Upload
leila-oliver
View
34
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
K9KEF14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI. Động cơ. Model D.H.I DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps(250kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123 x 155 (mm) - PowerPoint PPT Presentation
Citation preview
• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.
TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2005
Động cơ Động cơ
Hộp sốHộp số Phanh Phanh
OL Tổng chiều dài11,750
OW Tổng chiều rộng2,495
OH Tổng chiều cao2,915
FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước2,060
RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau1,855
WB Chiều dài cơ sở7,000
AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis3,070
GR Chiều cao xe2,915
R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất1,100
CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau5,625
OS Khoảng cách từ trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau700
GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu245
Cầu xeCầu xe
Trước Kiểu dầm chữ “I”Tải trọng : 6,500 kg
Sau Giảm tốc đơn kiểu banjoTỷ số truyền cuối: 5.571Tải trọng: 23,000 kg
Thùng dầuThùng dầu Mâm & LốpMâm & Lốp
Hệ thống láiHệ thống lái
Vị trí lái Tay lái bên tráiLoại Banh tuần hoàn toàn phần
Trợ lực lái bằng dầu Cột lái Gật gù lồng vào nhauBánh lái Bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi
Ly hợpLy hợp
Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơiĐường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn
Đường kính ngoài: 430mm
Hệ thống treoHệ thống treo
Hệ thống treo trước Loại : nhíp lá hình bán elllipCỡ(LxW) : 1,500 x 90 (mm)
Hệ thống treo sau Loại : nhíp lá hình bán ellipLoại(LxW) : 1,300 x 90 (mm)
Hệ thống điệnHệ thống điện
Ắc quy 12 volt-150Ahx2Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 ampBộ khởi động 24 volt / 6.0kW
Kích thước (mm)Kích thước (mm)
Trọng lượng (kg)Trọng lượng (kg)
Trọng lượng chassis Trước 3,935Sau 5,060Tổng cộng 8,995
Trọng lượng xe không tải 8,995Tải trọng thiết kế của nhà sản xuất 14,000Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500
Sau 23,000Tải trọng cho phép 20,505Tổng tải trọng cho phép của xe 29,500Kích thước lọt lòng thùng hàng Dài 9,300 Rộng 2,350 Cao 2,530
Khả năng hoạt động theo tính toánKhả năng hoạt động theo tính toán
Vận tốc tối đa (km/h) 108Khả năng leo dốc tối đa (%) 34.7Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 11.4
Khung xeKhung xe
Loại kiểu bậc thang , thép một lớpCỡ (HxVxt) 320 x 90 x 8 (mm)Móc kéo Trang bị trước và sau
K9KEF 14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀIK9KEF 14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI
Model D.H.I DE12TISLoại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ dieselCông suất cực đại 340ps(250kW) @ 2,100 rpmMomen xoắn cực đại 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpmSố xi lanh 06 xi lanh thẳng hàngĐường kính x Hành trình 123 x 155 (mm)Dung tích xi lanh 11,051 (cc)Loại điều khiển Cơ Lọc gió Phần tử giấy khô
Model T15S6Loại F6/R11st 6.7442nd 4.2073rd 2.5264th 1.5695th 1.0006th 0.746Số lùi 6.857
Bên phải phía dưới Trước : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 khung xeDung tích– 400 lit Sau : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5
Phanh chính : phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch kép
Đường kính tang trống: 410 mmGuốc trước :415x155mm Sau : 414x203mmVật liệu : Không chứa Ami ăngPhanh đỗ : lực tác động của lò xo
ở các bánh sauPhanh phụ : Phanh khí xả
Option mới đi kèm theo xeOption mới đi kèm theo xe
Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơỔ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máyChìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xaDiện mạo cabin mới Novus Special Edition