Upload
huy-khue
View
24
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
kết quả thi Chứng chỉ A ngày 18.10.2015
Citation preview
S R W L
1 Ngô Thị Thúy An 11/09/1993 Bình Thuận 5.00 6.00 4.50 9.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình
2 Lê Bùi Ngọc Anh 28/12/1996 Tây Ninh 5.00 5.50 4.50 10.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình
3 Dương Duy Bảo 05/11/1992 Tiền Giang 5.00 4.20 5.00 6.00 20.20 5.05 5.0 Trung bình
4 Phạm Võ Hiệp Lan Đài 01/08/1989 Tây Ninh 5.00 6.80 8.00 10.00 29.80 7.45 7.5 Trung bình
5 Đặng Thị Diên 20/04/1993 Bình Định 5.00 5.00 5.50 10.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình
6 Nguyễn Thị Ngọc Dung 26/02/1994 TP.Hồ Chí Minh 6.00 6.00 6.50 10.00 28.50 7.13 7.0 Khá
7 Nguyễn Thành Được 28/04/1992 Tây Ninh 5.00 5.60 5.50 10.00 26.10 6.53 6.5 Trung bình
8 Nguyễn Thành Duy 10/11/1993 Đắk Lắk 5.00 6.00 6.50 10.00 27.50 6.88 7.0 Trung bình
9 Võ Thị Mỹ Duyên 19/10/1993 Long An 5.00 6.00 6.00 10.00 27.00 6.75 7.0 Trung bình
10 Nguyễn Thị Trường Giang 26/09/1997 Quảng Nam 6.00 9.00 9.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Khá
11 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 10/07/1991 Ninh Thuận 5.00 5.60 4.00 6.50 21.10 5.28 5.5 Trung bình
12 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 14/11/1991 Trà Vinh 6.00 4.70 4.50 10.00 25.20 6.30 6.5 Trung bình
13 Bùi Trọng Hùng 06/10/1983 TP.Hồ Chí Minh 7.50 6.20 8.50 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá
14 Trần Thị Xuân Hương 10/10/1994 Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
15 Lê Văn Huy 10/11/1989 Thanh Hóa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
16 Trần Huỳnh Thúy Kiều 17/01/1993 TP.Hồ Chí Minh 5.00 5.50 5.50 10.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRA
CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ A MÔN TIẾNG ANH
Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015
Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening
Stt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐiểm thi
Điểm
Tổng
ĐT Qđổi
HS 10TBC
Xếp
loạiGhi chú
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
Điểm thiĐiểm
Tổng
ĐT Qđổi
HS 10TBC
Xếp
loạiGhi chú
17 Phan Thị Mỹ Lành 10/02/1992 Quảng Trị 5.00 5.50 5.50 10.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình
18 Lê Thị Kim Liên 10/11/1993 Bến Tre 6.00 6.80 7.50 10.00 30.30 7.58 7.5 Khá
19 Hoàng Thị Ngọc Mai 10/08/1994 Đắk Lắk 5.00 4.50 4.50 10.00 24.00 6.00 6.0 Trung bình
20 Huỳnh Thị Mến 06/07/1993 Bình Thuận 5.00 6.50 5.00 10.00 26.50 6.63 6.5 Trung bình
21 Lê Thị Kim Ngân 04/04/1994 Đồng Tháp 5.00 8.50 7.50 10.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình
22 Lê Thị Kim Ngân 11/05/1987 TP.Hồ Chí Minh 7.00 7.00 8.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Giỏi
23 Trần Thị Yến Nhi 29/10/1992 Ninh Thuận 5.00 7.00 7.50 10.00 29.50 7.38 7.5 Trung bình
24 Bồ Đình Quân 08/09/1993 TP.Hồ Chí Minh 6.50 0.00 0.00 6.00 12.50 3.13 3.0 Không đậu
25 Nguyễn Quốc Thành 01/08/1994 Đắk Lắk 5.00 7.50 7.00 10.00 29.50 7.38 7.5 Trung bình
26 Trần Nguyễn Phúc Thịnh 02/11/1983 TP.Hồ Chí Minh 7.50 9.00 9.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Giỏi
27 Vũ Xuân Thuấn 11/08/1989 Đắk Lắk 6.00 6.50 8.00 10.00 30.50 7.63 7.5 Khá
28 Tống Thị Thúy 16/08/1990 Đồng Tháp 5.00 7.00 8.00 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
29 Đỗ Thị Mỹ Tiên 02/08/1994 Bình Định 5.00 8.00 8.50 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình
30 Đỗ Ngọc Trinh 02/01/1994 Kiên Giang 6.00 5.00 8.00 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình
31 Nguyễn Đăng Uy 01/05/1992 Ninh Thuận 6.00 6.80 8.00 10.00 30.80 7.70 7.5 Khá
32 Bùi Thị Hải Yến 19/03/1996 Tây Ninh 5.00 5.00 7.50 10.00 27.50 6.88 7.0 Trung bình
Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015
CHỦ TỊCH HĐKT TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
Đặng Vũ Ngoạn Phạm Ngọc Sơn