9

Click here to load reader

Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 1/9

S R W L

1 Lê Thị Châu Anh 02/04/1994 Quảng Trị 5.00 9.75 8.00 9.50 32.25 8.06 8.0 Trung bình

2 Phạm Ngọc Bin 02/06/1992 Quảng Ngãi 5.00 9.00 7.00 6.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình

3 Hoàng Ngọc Châm 03/09/1994 Nam Định 5.00 9.75 7.00 10.00 31.75 7.94 8.0 Trung bình

4 Phạm Thị Lan Chi 01/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 7.00 6.00 30.00 7.50 7.5 Khá

5 Lê Thị Cẩm Chi 18/10/1994 Quảng Trị 6.50 5.00 3.50 6.00 21.00 5.25 5.5 Trung bình

6 Võ Hoàng Đại 17/10/1987 Hậu Giang 5.00 5.25 2.00 9.00 21.25 5.31 5.5 Không đậu

7  Nguyễn Lê Ngọc Diễm 20/02/1993 Kiên Giang 6.00 3.75 3.00 8.50 21.25 5.31 5.5 Trung bình

8  Nguyễn Khánh Duy 05/09/1992 Bến Tre 5.00 5.00 5.50 6.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình

9  Nguyễn Thị Hằng 08/09/1994 Bình Định 6.00 3.50 2.00 7.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu

10Trịnh Thị Hoa Hiền 29/03/1986 Bình Định 5.00 10.00 9.00 7.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình

11  Nguyễn Thị Huệ 24/02/1993 Bình Thuận 6.00 5.25 5.50 8.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình

12 Trần Quốc Hùng 01/09/1994 Đồng Nai 0.00 10.00 7.00 10.00 27.00 6.75 7.0 Không đậu

13 Hồ Thị Bích Lành 20/02/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 5.00 10.00 7.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình

14 Lý Thị Mỹ Linh 26/02/1994 Đồng Tháp 5.00 5.00 5.70 7.00 22.70 5.68 5.5 Trung bình

15 Dương Hoàng Yến Loan 04/03/1994 Bình Định 5.50 5.50 5.00 6.00 22.00 5.50 5.5 Trung bình

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening

Stt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH

Kỳ kiểm tra ngày: 06/12/2015

  BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

  Trung tâm Ngoại ngữ 

Page 2: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 2/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

16 Phan Thị Tuyết Mai 26/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 6.00 4.00 7.00 23.00 5.75 6.0 Trung bình

17  Nguyễn Thị Ngọc Mi 02/04/`994 Lâm Đồng 5.00 5.50 5.00 8.00 23.50 5.88 6.0 Trung bình

18  Ngô Thị Hoàng Mỹ 07/08/1994 Bình Thuận 6.00 6.00 3.50 3.50 19.00 4.75 5.0 Trung bình

19  Nguyễn Đoàn Việt Mỹ 03/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 4.75 8.00 6.50 26.25 6.56 6.5 Trung bình

20 Lê Thị Kim Ngọc 26/10/1993 Đồng Tháp 4.00 6.00 6.20 7.00 23.20 5.80 6.0 Trung bình

21 Trương Vĩnh Nguyên 26/08/1995 Lâm Đồng 6.00 9.25 5.00 6.00 26.25 6.56 6.5 Trung bình

22 Huỳnh Lan Nhi 18/12/1994 Đồng Tháp 5.00 2.00 4.00 3.00 14.00 3.50 3.5 Không đậu

23  Nguyễn Thị Mai Phương 28/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 6.00 4.00 8.00 23.00 5.75 6.0 Trung bình

24 Phồng Ngọc Phương 08/09/1994 Đồng Nai 5.00 4.25 3.00 6.00 18.25 4.56 4.5 Không đậu

25 Liêu Minh Sang 22/07/1994 Bạc Liêu 6.00 9.50 8.00 5.00 28.50 7.13 7.0 Trung bình

26 Trần Ngọc Sơn 06/08/1994 Long An 5.00 3.00 4.00 5.50 17.50 4.38 4.5 Không đậu

27 Lâm Đạo Thắng 06/10/1994 Khánh Hòa 6.00 10.00 7.60 5.50 29.10 7.28 7.5 Trung bình

28 Đoàn Ngọc Đan Thanh 28/04/1993 Trà Vinh 7.00 10.00 7.00 8.50 32.50 8.13 8.0 Giỏi

29  Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/06/1994 Long An 6.00 0.00 5.00 8.00 19.00 4.75 5.0 Không đậu

30 Lê Nguyễn Thu Thảo 18/11/1995 Tiền Giang 7.00 10.00 6.60 7.00 30.60 7.65 7.5 Khá

31  Nguyễn Thị Thuận 04/05/1993 Quảng Ngãi 6.00 2.75 3.00 7.50 19.25 4.81 5.0 Không đậu

32  Nguyễn Thị Thương 12/11/1994 Thái Bình 5.00 10.00 8.00 9.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình

33 Trần Nguyễn Hải Thượng 24/03/1994 Lâm Đồng 5.00 9.00 7.50 6.50 28.00 7.00 7.0 Trung bình

34 Võ Thị Thanh Thúy 08/05/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.00 4.75 2.00 3.50 16.25 4.06 4.0 Không đậu

35  Nguyễn Thị Thu Thủy 04/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 7.00 8.50 33.00 8.25 8.5 Giỏi

Page 3: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 3/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

36 Trần Thị Bích Thủy 11/01/1993 Tây Ninh 6.00 8.75 5.00 6.50 26.25 6.56 6.5 Trung bình

37 Trần Mỹ Tiên 17/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 8.25 7.30 7.00 29.55 7.39 7.5 Khá

38 Đặng Ngọc Tiến 20/08/1994 Đắk Lắk   5.00 10.00 8.00 7.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

39  Ngô Thị Tiền 08/07/1994 Quảng Ngãi 5.00 8.50 7.00 7.50 28.00 7.00 7.0 Trung bình

40 Lại Thị Bé Tính 22/069/1994 Phú Yên 6.00 6.75 5.00 7.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình

41 Trần Thị Diễm Trang 04/02/1995 Quảng Ngãi 6.00 10.00 7.50 8.00 31.50 7.88 8.0 Khá

42 Trần Thị Ngọc Trinh 18/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 7.50 5.50 8.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình

43  Nguyễn Thị Tuyết Vân 09/09/1992 Đồng Nai 5.00 10.00 7.00 6.50 28.50 7.13 7.0 Trung bình

44 Từ Thị Thúy Vân 05/09/1995 Bình Định 5.50 3.50 5.00 9.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình

45 Phạm Anh Vũ 19/05/1993 Phú Yên 5.50 5.50 6.60 7.00 24.60 6.15 6.0 Trung bình

46  Nguyễn Thị Như Ý 21/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 6.00 5.00 5.00 22.00 5.50 5.5 Trung bình

47 Trần Thị kim Bông 19/05/1990 Ninh Thuận 8.00 5.25 6.50 5.50 25.25 6.31 6.5 Trung bình

48 Phạm Quốc Chánh 17/05/1989 Phan Thiết 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

49 Hồ Văn Chính 12/05/1992 Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

50  Nguyễn Thế Chỉnh 27/09/1989 Bắc Ninh 5.50 9.75 6.00 5.00 26.25 6.56 6.5 Trung bình

51 Doãn Đức Đại 12/03/1993 Lâm Đồng 8.50 6.50 5.50 8.00 28.50 7.13 7.0 Trung bình

52  Nguyễn Hoàng Đặng 13/01/1995 Tiền Giang 7.00 6.75 2.40 7.50 23.65 5.91 6.0 Không đậu

53 Phạm Thị Quỳnh Dao 21/03/1992 Kiên Giang 8.00 8.75 7.00 9.00 32.75 8.19 8.0 Giỏi

54  Ngô Thị Hồng Đào 20/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.75 3.80 5.00 19.55 4.89 5.0 Trung bình

55  Nguyễn Bảo Đạt 16/05/1994 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

Page 4: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 4/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

56 Hà Thị Mỹ Diễm 18/02/1992 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

57 Trương Thị Diễm 11/10/1989 Cà Mau 4.00 7.75 2.00 1.50 15.25 3.81 4.0 Không đậu

58  Ninh Quay Dính 10/'01/1991 Đồng Nai 8.00 5.50 6.00 8.00 27.50 6.88 7.0 Trung bình

59  Nguyễn Phạm Hồng Đức 15/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 5.25 3.00 6.50 20.75 5.19 5.0 Trung bình

60 Trịnh Tiến Dũng 10/05/1990 Đắk Lắk   6.00 8.00 3.00 3.50 20.50 5.13 5.0 Trung bình

61 Đinh Thị Duyên 03/12/1995 Hải Dương 5.00 7.50 6.50 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình

62  Nguyễn Trần Mỹ Duyên 03/10/1995 Tiền Giang 4.00 4.75 1.00 1.00 10.75 2.69 2.5 Không đậu

63 Lê Thu Hà 04/07/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 2.50 3.50 6.50 19.50 4.88 5.0 Không đậu

64 Võ Thị Thúy Hằng 12/12/1991 Quảng Nam 0.00 3.00 2.50 7.00 12.50 3.13 3.0 Không đậu

65 Trương Thị Mỹ Hạnh 21/01/1991 Khánh Hòa 6.00 2.50 2.50 5.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu

66  Nguyễn Thị Hảo 20/01/1994 Bình Định 6.00 5.50 3.50 10.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình

67 Hà Thị Thanh Hiền 11/02/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 4.25 3.50 6.50 19.25 4.81 5.0 Trung bình

68 Trần Hòa Hiệp 05/11/1965 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 5.25 5.00 6.00 21.25 5.31 5.5 Trung bình

69 Liêu Thanh Hiếu 10/02/1989 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 7.25 7.00 9.00 29.25 7.31 7.5 Khá

70 Võ Thụy Hiếu 10/12/1977 Quảng Ngãi 6.00 5.25 4.00 4.00 19.25 4.81 5.0 Trung bình

71 Đoàn Quỳnh Hoa 19/11/1993 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

72 Trương Thị Hồng Hoa 05/08/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 4.00 4.00 3.50 10.00 21.50 5.38 5.5 Trung bình

73 Mã Thiên Hoàng 01/01/1993 Đà nẵng 5.00 5.75 4.50 7.50 22.75 5.69 5.5 Trung bình

74 Lê Thị Bích Hồng 25/09/1994 Phú Yên 5.00 4.00 4.00 9.50 22.50 5.63 5.5 Trung bình

75  Nguyễn Thị Thúy Hồng 01/07/1993 Thanh Hóa 4.00 4.50 5.00 5.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu

Page 5: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 5/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

76 Trần Thị Hương 06/11/1994 Thái Bình 7.00 8.25 9.00 10.00 34.25 8.56 8.5 Giỏi

77 Đậu Thị Hương 17/04/1994 Nghệ An 5.00 10.00 7.50 9.50 32.00 8.00 8.0 Trung bình

78  Nguyễn Trọng Hữu 12/'09/1992 Bình Định 5.00 9.00 8.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình

79 Trần Quốc Huy 26/10/1993 Đắk Lắk   7.00 7.75 5.00 9.00 28.75 7.19 7.0 Trung bình

80 Hồ Hải Hoàng Huy 01/06/1992 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 5.00 5.00 5.50 21.50 5.38 5.5 Trung bình

81 Phan Nguyễn Quang Hy 11/08/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.25 2.50 3.00 15.75 3.94 4.0 Không đậu

82 Vũ Quốc Huy 20/10/1992 Khánh Hòa 4.00 9.50 6.00 8.00 27.50 6.88 7.0 Trung bình

83  Nguyễn Phạm Ngọc Huyền 15/11/1994 Đắk Lắk  5.00 9.75 7.50 9.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình

84 Đỗ Thị K 06/02/1986 Bình Định 6.00 9.25 7.50 9.50 32.25 8.06 8.0 Khá

85 Trương Trung Khánh 05/02/1993 Ninh Thuận 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

86  Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 01/07/1993 Quảng Ngãi 4.00 2.50 3.00 2.50 12.00 3.00 3.0 Không đậu

87 Lê Quốc Kiên 20/10/1992 Bình Phước 5.00 6.00 6.50 9.50 27.00 6.75 7.0 Trung bình

88 Trịnh Thúy Kiều 16/01/1994 Quảng Ngãi 5.00 3.50 0.50 7.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu

89 Lê Thị Thúy Kiều 23/10/1991 Đồng Nai 7.00 3.00 4.50 9.00 23.50 5.88 6.0 Trung bình

90  Nguyễn Thị Kiều 05/05/1994 Ninh Thuận 4.00 5.75 4.00 3.50 17.25 4.31 4.5 Không đậu

91 Hồ Thị Lài 27/10/1989 Quảng Nam 6.00 3.50 3.50 6.50 19.50 4.88 5.0 Trung bình

92 Lê Nguyễn Lâm 22/03/1993 Bến Tre 7.00 7.75 7.00 7.00 28.75 7.19 7.0 Khá

93 Đặng Thị Lê 08/11/1995 Tây Ninh 5.00 6.75 3.00 4.00 18.75 4.69 4.5 Không đậu

94 Lê Thị Liêm 28/08/1995 Bình Định 4.00 10.00 8.00 9.50 31.50 7.88 8.0 Trung bình

95  Nguyễn Thị Như Loan 02/01/1995 Bình Thuận 6.00 6.00 3.50 8.50 24.00 6.00 6.0 Trung bình

Page 6: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 6/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

96 Trương Thị Mai 18/10/1995 Thanh Hóa 4.00 8.25 4.50 8.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình

97  Nguyễn Thị Mai 06/09/1991 Bình Định 4.00 10.00 7.00 8.50 29.50 7.38 7.5 Trung bình

98 Lê Thị Minh 26/05/1995 Quảng Trị 4.00 8.75 4.00 8.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình

99 Vũ Ngọc Minh 21/10/1995 Đồng Nai 4.00 10.00 9.00 8.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình

100 Bùi Thị Diễm My 20/10/1994 Phú Yên 7.00 10.00 8.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Giỏi

101 Võ Thị Mỹ 16/02/1991 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

102 Trương Thị Hồng Nga 10/02/1994 Kiên Giang 6.00 4.00 3.00 8.50 21.50 5.38 5.5 Trung bình

103  Nguyễn Lê Ánh Ngân 11/06/1995 Bình Thuận 4.00 9.75 8.00 10.00 31.75 7.94 8.0 Trung bình

104 Cao Thị Mỹ Nghệ 19/09/1995 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 9.75 6.00 9.50 29.25 7.31 7.5 Trung bình

105 Trần Ngọc Nguyên 18/09/1992 Bình Định 5.00 2.50 3.00 4.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu

106 Trần Bá Nhân 07/01/1994 Bình Định 5.00 9.75 6.00 10.00 30.75 7.69 7.5 Trung bình

107 Hồ Lữ Trọng Nhân 20/04/1992 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

108 Cao Văn Nhân 19/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 7.50 7.00 9.50 29.00 7.25 7.5 Trung bình

109 Dương Thị Huỳnh Như 01/04/1995 Tây Ninh 5.00 9.75 5.00 9.50 29.25 7.31 7.5 Trung bình

110 Võ Thị Huỳnh Như 02/10/1992 Long An 5.00 4.50 6.50 6.00 22.00 5.50 5.5 Trung bình

111 Mai Thị Quỳnh Như 04/12/1995 Gia Lai 6.00 5.50 4.00 5.50 21.00 5.25 5.5 Trung bình

112 Lương Thị Quỳnh Như 24/01/1995 Tây Ninh 5.00 2.50 1.50 9.50 18.50 4.63 4.5 Không đậu

113 Huỳnh Thị Huỳnh Nhung 24/10/1994 Tây Ninh 6.00 6.50 3.00 9.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình

114  Nguyễn Thị Kiều Oanh 21/08/1995 Bình Thuận 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

115 Trần Thị Ngọc Pha 01/03/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.00 9.75 7.50 10.00 33.25 8.31 8.5 Khá

Page 7: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 7/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

116  Nguyễn Thị Hương Phấn 02/01/1989 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 7.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi

117 Lại Thị Trường Phận 21/04/1995 Quảng Nam 5.00 10.00 7.00 8.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

118 Huỳnh Tấn Phát 05/02/1992 Ninh Thuận 5.00 8.50 2.00 8.50 24.00 6.00 6.0 Không đậu

119  Nguyễn Hoàng Phúc 09/10/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.25 8.00 9.00 32.25 8.06 8.0 Khá

120  Nguyễn Bích Phụng 25/06/1991 Đồng Nai 5.00 5.00 5.00 6.50 21.50 5.38 5.5 Trung bình

121  Nguyễn Tấn Phước 15/02/1992 Tiền Giang 6.00 8.00 5.00 6.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình

122 Trần Thị Kim Phượng 29/03/1992 Bình Định 7.00 6.00 3.00 5.50 21.50 5.38 5.5 Trung bình

123 Lê Thị Phượng 09/01/1993 Thanh Hóa 7.00 9.75 8.00 10.00 34.75 8.69 8.5 Giỏi

124 Phan Nguyễn Thanh Sang 19/09/1993 Quảng Ngãi 5.00 5.00 1.00 5.00 16.00 4.00 4.0 Không đậu

125 Trần Ngọc Sơn 16/06/1991 Bình Định 8.00 6.75 5.50 7.00 27.25 6.81 7.0 Trung bình

126 Lê Hoàng Sơn 19/01/1992 Tiền Giang 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

127 Châu Thanh Sơn 04/09/1994 Bình Định 5.00 5.25 4.00 7.00 21.25 5.31 5.5 Trung bình

128  Nguyễn Thị Sương 10/03/1994 Quảng Ngãi 7.00 4.50 3.00 7.50 22.00 5.50 5.5 Trung bình

129 Huỳnh Văn Tài 16/02/1992 Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

130 Lâm Thị Như Tài 20/06/1991 Quảng Ngãi 5.00 10.00 7.50 9.50 32.00 8.00 8.0 Trung bình

131 Huỳnh Tấn Tài 13/09/1975 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 8.00 8.50 33.50 8.38 8.5 Giỏi

132 Dương Thị Ngọc Dung 20/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 7.00 9.50 32.50 8.13 8.0 Khá

133 Đinh Thị Phương Thảo 18/03/1992 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 8.00 6.50 10.00 31.50 7.88 8.0 Khá

134 Phạm Thị Thảo 28/08/1991 Tiền Giang 5.00 9.75 7.50 9.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình

135 Phan Thanh Thảo 05/05/1994 Vĩnh Long 6.00 9.75 8.00 10.00 33.75 8.44 8.5 Khá

Page 8: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 8/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

136  Nguyễn Hoàng Thi 20/05/1994 Tây Ninh 8.00 5.50 5.50 6.50 25.50 6.38 6.5 Trung bình

137 Vũ Thị Cẩm Thi 20/05/1994 Cần Thơ   7.00 8.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi

138  Nguyễn Lê Toàn Thịnh 16/01/1995 Đồng Tháp 5.00 8.75 7.00 9.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình

139  Nguyễn Thị Thu 07/10/1992 Bình Phước 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

140 Hồ Văn Thức 05/06/1993 Quảng Ngãi 5.00 6.50 7.00 8.00 26.50 6.63 6.5 Trung bình

141 Hà Thị Thương 22/09/1994 Hà Tĩnh 5.00 5.75 7.50 6.00 24.25 6.06 6.0 Trung bình

142 Anh Phạm Lý Thương 5/10/1993 Bình Định 6.00 6.75 7.50 10.00 30.25 7.56 7.5 Khá

143  Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/11/1995 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 8.75 7.50 7.50 28.75 7.19 7.0 Trung bình

144 Phan Thị Thúy 01/01/1994 Hà Tĩnh 5.00 7.00 6.00 6.00 24.00 6.00 6.0 Trung bình

145 Đinh Thị Bạch Thủy 05/01/1993 Quảng Ngãi 5.00 9.75 7.50 8.50 30.75 7.69 7.5 Trung bình

146 Đặng Cẩm Tiên 25/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 8.00 9.50 33.50 8.38 8.5 Khá

147 Đinh Thanh Tiến 27/03/1991 Đồng Nai 5.00 6.75 7.00 8.50 27.25 6.81 7.0 Trung bình

148  Nguyễn Anh Toàn 20/09/1991 Quảng Ngãi 5.00 10.00 7.50 9.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình

149 Bùi Phạm Ngọc Huyền Trâm 18/05/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.50 8.00 9.50 34.00 8.50 8.5 Giỏi

150 Võ Thị Thu Trang 26/03/1994 Bến Tre 8.00 10.00 7.00 9.50 34.50 8.63 8.5 Giỏi

151 Trần Thu Trang 11/02/1995 Nam Định 7.00 5.00 3.50 5.50 21.00 5.25 5.5 Trung bình

152 Võ Duy Trí 22/04/1995 Quảng Ngãi 5.00 6.75 6.00 10.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình

153 Dương Thị Diễm Trinh 28/09/1988 Lâm Đồng 6.00 9.75 7.50 9.50 32.75 8.19 8.0 Khá

154 Trần Minh Trung 30/11/1994 Bình Định 6.00 8.75 7.50 9.00 31.25 7.81 8.0 Khá

155  Nguyễn Trung 07/06/1994 Bình Thuận 6.00 9.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá

Page 9: Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 06.12.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-06122015 9/9

S R W L

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chúStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

156  Ngô Thị Minh Tuyền 22/04/1993 Vũng Tàu 6.00 9.00 7.50 9.00 31.50 7.88 8.0 Khá

157 Lê Thị Mộng Vân 11/10/1994 Đắk Lắk   0.00 6.00 0.00 0.00 6.00 1.50 1.5 Không đậu

158 Phạm Quốc Vương 18/02/1986 Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

159 Huỳnh thị Ý 19/06/1995 Quảng Ngãi 5.00 10.00 8.00 9.50 32.50 8.13 8.0 Trung bình

160 Dương Thị Yến 25/04/1994 Quảng Ngãi 6.00 9.75 7.50 9.00 32.25 8.06 8.0 Khá

161  Nguyễn Hoàng Yến 22/02/1994 Tân Khánh Trung 5.00 9.00 7.50 9.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình

Đặng Vũ Ngoạn Phạm Ngọc Sơn

  Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015

CHỦ TỊCH HĐKT TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI