19
S R W L 1 Trương Thị Thùy An 21/05/1995 Tây Ninh 6.00 9.75 5.50 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình 2 Bùi Tân Anh 22/02/1993 Nam Định 6.00 10.00 4.50 9.50 30.00 7.50 7.5 Trung bình 3 Lê Ngọc Bình An 08/01/1994 Đắk Lắk 6.50 9.70 6.25 10.00 32.45 8.11 8.0 Khá 4 Vũ Quý Ân 02/01/1990 Long An 5.00 6.50 1.20 8.50 21.20 5.30 5.5 Không đậu 5 Đinh Quốc Anh 20/03/1988 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 5.11 2.25 7.80 20.16 5.04 5.0 Không đậu 6 Nguyễn Tuấn Anh 14/06/1991 Thanh Hóa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu 7 Trần Thị Lan Anh 29/11/1993 Nghệ An 7.00 10.00 6.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá 8 Nguyễn Thị Thúy Anh 12/03/1993 Lâm Đồng 7.00 10.00 4.00 8.20 29.20 7.30 7.5 Trung bình 9 Phạm Khắc Tú Anh 30/10/1991 Tiền Giang 7.00 10.00 3.75 9.50 30.25 7.56 7.5 Trung bình 10 Trang Tuấn Anh 17/01/1993 Đồng Tháp 7.00 6.50 4.75 10.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình 11 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/05/1993 Nghệ An 7.00 8.70 6.00 9.50 31.20 7.80 8.0 Khá 12 Lê Thị Ngọc Ánh 10/08/1994 Nam Định 7.00 8.15 8.25 9.50 32.90 8.23 8.0 Giỏi 13 Lê Thị Bắc 08/08/1993 Thanh Hóa 7.50 10.00 5.75 10.00 33.25 8.31 8.5 Trung bình 14 Bùi Thanh Bình 10/10/1986 Quảng Nam 5.00 9.45 4.20 9.50 28.15 7.04 7.0 Trung bình 15 Trần Quang Bình 17/03/1993 Bình Định 7.00 10.00 5.00 8.20 30.20 7.55 7.5 Trung bình ĐT Qđổi HS 10 TBC Ghi chú Điểm thi Điểm Tổng DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ C MÔN TIẾNG ANH Kỳ kiểm tra ngày: 20/9/2015 Năm sinh Nơi sinh Xếp loại Họ và Tên Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening Stt BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

Citation preview

Page 1: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

1 Trương Thị Thùy An 21/05/1995 Tây Ninh 6.00 9.75 5.50 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình

2 Bùi Tân Anh 22/02/1993 Nam Định 6.00 10.00 4.50 9.50 30.00 7.50 7.5 Trung bình

3 Lê Ngọc Bình An 08/01/1994 Đắk Lắk 6.50 9.70 6.25 10.00 32.45 8.11 8.0 Khá

4 Vũ Quý Ân 02/01/1990 Long An 5.00 6.50 1.20 8.50 21.20 5.30 5.5 Không đậu

5 Đinh Quốc Anh 20/03/1988 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 5.11 2.25 7.80 20.16 5.04 5.0 Không đậu

6 Nguyễn Tuấn Anh 14/06/1991 Thanh Hóa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

7 Trần Thị Lan Anh 29/11/1993 Nghệ An 7.00 10.00 6.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá

8 Nguyễn Thị Thúy Anh 12/03/1993 Lâm Đồng 7.00 10.00 4.00 8.20 29.20 7.30 7.5 Trung bình

9 Phạm Khắc Tú Anh 30/10/1991 Tiền Giang 7.00 10.00 3.75 9.50 30.25 7.56 7.5 Trung bình

10 Trang Tuấn Anh 17/01/1993 Đồng Tháp 7.00 6.50 4.75 10.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình

11 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/05/1993 Nghệ An 7.00 8.70 6.00 9.50 31.20 7.80 8.0 Khá

12 Lê Thị Ngọc Ánh 10/08/1994 Nam Định 7.00 8.15 8.25 9.50 32.90 8.23 8.0 Giỏi

13 Lê Thị Bắc 08/08/1993 Thanh Hóa 7.50 10.00 5.75 10.00 33.25 8.31 8.5 Trung bình

14 Bùi Thanh Bình 10/10/1986 Quảng Nam 5.00 9.45 4.20 9.50 28.15 7.04 7.0 Trung bình

15 Trần Quang Bình 17/03/1993 Bình Định 7.00 10.00 5.00 8.20 30.20 7.55 7.5 Trung bình

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

Tổng

DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ C MÔN TIẾNG ANH

Kỳ kiểm tra ngày: 20/9/2015

Năm sinh Nơi sinhXếp

loạiHọ và Tên

Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening

Stt

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 2: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

16 Nguyễn Quốc Cảnh 06/06/1993 Bình Dương 5.50 10.00 5.45 10.00 30.95 7.74 7.5 Trung bình

17 Lâm Văn Cầu 30/01/1993 Quảng Ngãi 7.00 10.00 8.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Giỏi

18 Phạm Thị Bích Châu 19/12/1993 Long An 5.00 2.15 3.20 9.25 19.60 4.90 5.0 Không đậu

19 Nguyễn Thị Trân Châu 31/07/1993 Bến Tre 6.50 10.00 6.00 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá

20 Lê Ngọc Minh Châu 01/01/1991 Bến Tre 6.00 10.00 6.70 10.00 32.70 8.18 8.0 Khá

21 Lê Thị Bích Chi 13/06/1995 Ninh Thuận 7.00 10.00 5.75 10.00 32.75 8.19 8.0 Trung bình

22 Lê Thị Kim Chi 20/08/1989 Thừa Thiên Huế 6.50 10.00 3.00 10.00 29.50 7.38 7.5 Trung bình

23 Nguyễn Trần Khánh Chi 10/02/1995 Bình Định 7.00 10.00 5.25 10.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình

24 Phạm Văn Chí 13/06/1994 An Giang 6.00 7.80 7.50 10.00 31.30 7.83 8.0 Khá

25 Trương Quang Chí 05/09/1993 Bình Định 7.00 10.00 8.70 10.00 35.70 8.93 9.0 Giỏi

26 Trần Ngọc Chung 10/02/1993 Quảng Bình 5.00 10.00 5.70 10.00 30.70 7.68 7.5 Trung bình

27 Phạm Văn Cửu 17/01/1990 Nghệ An 5.00 7.90 2.50 8.10 23.50 5.88 6.0 Không đậu

28 Võ Thanh Dân 07/09/1989 Bình Định 5.00 6.70 5.50 9.50 26.70 6.68 6.5 Trung bình

29 Lê Phi Danh 20/01/1990 Tiền Giang 6.00 10.00 7.75 10.00 33.75 8.44 8.5 Khá

30 Phan Hồng Đào 19/07/1994 Tiền Giang 7.00 10.00 8.00 9.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi

31 Trần Thị Đào 13/03/1993 Bình Thuận 7.50 9.25 7.45 5.00 29.20 7.30 7.5 Trung bình

32 Trần Thị Anh Đào 15/08/1993 Đắk Lắk 7.00 9.30 4.00 9.10 29.40 7.35 7.5 Trung bình

33 Cao Nguyễn Duy Đạt 21/10/1994 Bến Tre 7.00 9.70 8.75 10.00 35.45 8.86 9.0 Giỏi

34 Ngô Nguyễn Thành Đạt 29/0/51994 Vĩnh Long 7.00 9.75 5.25 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình

35 Phạm Thị Ngọc Diễm 26/08/1984 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.35 8.75 10.00 35.10 8.78 9.0 Giỏi

Page 3: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

36 Trấn Thanh Điền 08/05/1990 Trà Vinh 5.00 10.00 4.00 9.60 28.60 7.15 7.0 Trung bình

37 Lê Hữu Đức 26/09/1994 Bạc Liêu 5.50 10.00 4.90 9.10 29.50 7.38 7.5 Trung bình

38 Nguyễn Thị Mỹ Dung 11/03/1991 Lâm Đồng 5.00 7.20 4.30 9.50 26.00 6.50 6.5 Trung bình

39 Nguyễn Thị Dung 10/10/1990 Bình Thuận 7.00 9.70 4.40 10.00 31.10 7.78 8.0 Trung bình

40 Nguyễn Ngọc Dung 08/10/1992 Kiên Giang 7.50 7.50 5.00 9.50 29.50 7.38 7.5 Trung bình

41 Lê Thị Kim Dung 13/01/1992 Quảng Ngãi 7.00 10.00 3.00 9.50 29.50 7.38 7.5 Trung bình

42 Nguyễn Chí Dũng 10/11/1993 Bến Tre 7.00 10.00 5.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình

43 Bùi Nguyễn Trung Dũng 13/02/1993 Đồng Nai 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

44 Lê Thanh Dũng 20/01/1991 Quảng Nam 5.00 10.00 7.25 10.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình

45 Lê Quốc Dương 02/01/1993 Tây Ninh 5.00 8.20 7.50 9.00 29.70 7.43 7.5 Trung bình

46 Phạm Khánh Dương 30/12/1990 Đắk Lắk 5.00 10.00 5.20 9.50 29.70 7.43 7.5 Trung bình

47 Hoàng Nhật Duy 08/02/1993 Lâm Đồng 7.00 10.00 7.30 10.00 34.30 8.58 8.5 Giỏi

48 Nguyễn Thanh Duy 27/06/1991 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.15 3.00 5.10 18.25 4.56 4.5 Không đậu

49 Nguyễn Văn Duy 02/08/1994 Vĩnh Phúc 4.00 8.10 7.00 10.00 29.10 7.28 7.5 Trung bình

50 Nguyễn Thị Ái Duyên 10/02/1992 Khánh Hòa 7.00 10.00 6.60 9.20 32.80 8.20 8.0 Khá

51 Nguyễn Thị Duyên 05/06/1992 Hải Dương 7.00 8.70 8.75 10.00 34.45 8.61 8.5 Giỏi

52 Võ Thị Trương Duyên 18/11/1992 Quảng Ngãi 6.50 7.20 3.75 9.20 26.65 6.66 6.5 Trung bình

53 Lê Thị Hồng Em 08/01/1994 Bến Tre 4.00 9.00 5.50 10.00 28.50 7.13 7.0 Trung bình

54 Dương Thị Gái 15/02/1990 Tiền Giang 4.00 7.50 5.00 9.20 25.70 6.43 6.5 Trung bình

55 Đỗ Duy Lệ Hà Giang 19/08/1994 Khánh Hòa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

Page 4: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

56 Lê Hoàng Giang 27/07/1994 Vĩnh Long 2.50 9.30 7.00 9.50 28.30 7.08 7.0 Không đậu

57 Võ Văn Giăng 22/11/1978 Bến Tre 6.00 7.80 3.00 10.00 26.80 6.70 6.5 Trung bình

58 Trần Thanh Hà 25/01/1993 Đồng Nai 7.00 9.70 5.10 10.00 31.80 7.95 8.0 Trung bình

59 Nguyễn Thị Hà 10/08/1987 Quảng Ngãi 4.50 9.45 4.35 8.70 27.00 6.75 6.5 Trung bình

60 Nguyễn Thị Ngọc Hà 17/06/1984 Bình Định 5.00 10.00 4.25 8.20 27.45 6.86 7.0 Trung bình

61 Lê Thị Thanh Hà 08/02/1987 Bình Định 4.50 10.00 7.25 7.80 29.55 7.39 7.5 Trung bình

62 Trần Thị Ngọc Hà 27/01/1990 Tiền Giang 5.00 9.70 5.20 10.00 29.90 7.48 7.5 Trung bình

63 Đoàn Hạ 12/07/1993 Bình Định 5.00 9.70 4.35 8.80 27.85 6.96 7.0 Trung bình

64 Tô Thanh Hải 26/11/1994 Tây Ninh 3.00 10.00 6.25 9.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình

65 Nguyễn Thị Hằng 01/12/1993 Thanh Hóa 5.00 9.20 5.75 9.20 29.15 7.29 7.5 Trung bình

66 Hồ Thị Lộc Hằng 03/02/1988 Thừa Thiên Huế 5.00 9.25 5.70 8.60 28.55 7.14 7.0 Trung bình

67 Phan Thị Thúy Hằng 01/10/1995 Tiền Giang 6.00 10.00 5.25 9.20 30.45 7.61 7.5 Trung bình

68 Hồ Thị Thúy Hằng 24/04/1993 Đồng Tháp 7.00 9.70 5.50 8.70 30.90 7.73 7.5 Trung bình

69 Lê Thị Bích Hằng 06/05/1993 Bình Dương 5.00 9.75 3.75 8.60 27.10 6.78 7.0 Trung bình

70 Hồ Thị Như Hằng 08/09/1994 Đồng Tháp 5.00 7.00 6.50 9.50 28.00 7.00 7.0 Trung bình

71 Trần Thị Hằng 10/09/1994 Tây Ninh 6.00 10.00 5.00 8.20 29.20 7.30 7.5 Trung bình

72 Lê Thị Mỹ Hằng 27/07/1992 Gia Lai 6.50 8.85 4.25 6.70 26.30 6.58 6.5 Trung bình

73 Nguyễn Thị Đức Hạnh 09/05/1993 Đắk Lắk 7.50 6.75 5.00 10.00 29.25 7.31 7.5 Trung bình

74 Phan Thị Đức Hạnh 31/03/1993 Long An 5.00 9.75 7.60 10.00 32.35 8.09 8.0 Trung bình

75 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/03/1992 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.00 9.70 7.25 10.00 31.95 7.99 8.0 Trung bình

Page 5: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

76 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/02/1994 Bình Định 6.00 9.45 4.50 6.70 26.65 6.66 6.5 Trung bình

77 Nguyễn Thị Hảo 14/04/1993 Ninh Thuận 6.00 10.00 4.10 8.40 28.50 7.13 7.0 Trung bình

78 Ngô Văn Hậu 16/10/1995 Phú Yên 6.00 10.00 8.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Khá

79 Nguyễn Thị Hậu 10/08/1993 Kon Tum 4.50 10.00 5.25 10.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình

80 Huỳnh Trọng Hên 11/10/1984 Tiền Giang 6.50 7.70 4.00 10.00 28.20 7.05 7.0 Trung bình

81 Nguyễn Thị Mỹ Hiên 30/03/1993 Bạc Liêu 5.00 9.75 4.00 9.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình

82 Phùng Thị Thu Hiền 19/05/1993 Đồng Nai 6.50 5.50 5.50 5.50 23.00 5.75 6.0 Trung bình

83 Đinh Thị Thu Hiền 26/08/1994 Bình Định 4.50 10.00 4.85 9.60 28.95 7.24 7.0 Trung bình

84 Cao Đăng Hiền 05/11/1994 Đắk Lắk 5.00 10.00 5.90 5.40 26.30 6.58 6.5 Trung bình

85 Nguyễn Thị Hiền 30/03/1994 Ninh Thuận 6.00 9.70 5.00 8.80 29.50 7.38 7.5 Trung bình

86 Lê Huỳnh Minh Hiển 20/02/1993 Tiền Giang 7.00 7.90 5.00 8.10 28.00 7.00 7.0 Trung bình

87 Mai Thể Hiện 03/09/1990 Nam Định 7.00 9.70 3.35 9.20 29.25 7.31 7.5 Trung bình

88 Vũ Thị Hiệp 14/11/1992 Kiên Giang 6.50 8.85 3.20 8.00 26.55 6.64 6.5 Trung bình

89 Nguyễn Thị kim Hiếu 16/05/1992 Tây Ninh 6.50 8.50 3.60 7.60 26.20 6.55 6.5 Trung bình

90 Phạm Thị Hoa 02/06/1993 Hà Tĩnh 6.50 9.50 6.00 9.50 31.50 7.88 8.0 Khá

91 Vương Trọng Hòa 06/03/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.00 9.70 4.50 9.20 29.40 7.35 7.5 Trung bình

92 Nguyễn Công Hòa 01/01/1993 Ninh Thuận 6.50 10.00 6.00 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá

93 Nguyễn Phú Hoài 13/04/1994 Bình Thuận 7.00 10.00 5.00 9.20 31.20 7.80 8.0 Trung bình

94 Trần Thị Mỹ Hoàng 06/10/1993 Bình Định 7.50 10.00 5.50 9.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình

95 Trương Minh Hoàng 29/03/1993 Ninh Thuận 7.00 10.00 6.25 9.20 32.45 8.11 8.0 Khá

Page 6: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

96 Nguyễn Trọng Hoàng 20/06/1993 Đồng Nai 6.00 10.00 4.75 9.60 30.35 7.59 7.5 Trung bình

97 Phan Quang Hoàng 28/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 6.20 4.70 27.90 6.98 7.0 Trung bình

98 Nguyễn Minh Hoàng 20/06/1992 Tiền Giang 6.50 1.15 3.50 5.00 16.15 4.04 4.0 Không đậu

99 Nguyễn Thu Hồng 24/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 8.00 9.20 34.20 8.55 8.5 Giỏi

100 Nguyễn Thị Hồng 21/10/1993 Thanh Hóa 7.00 8.50 3.50 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình

101 Phạm Thị Thúy Hồng 22/02/1993 Đồng Tháp 5.50 8.25 5.00 9.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình

102 Quản Thị Hồng 04/04/1993 Thanh Hóa 5.50 0.00 0.00 0.00 5.50 1.38 1.5 Không đậu

103 Ngô Phương Hồng 03/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 10.00 4.75 8.50 28.25 7.06 7.0 Trung bình

104 Lường Thị Huệ 20/10/1992 Thanh Hóa 6.50 5.90 5.75 8.20 26.35 6.59 6.5 Trung bình

105 Lê Thị Huệ 25/04/1990 Bình Định 4.00 9.50 5.50 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình

106 Tăng Trí Hùng 15/08/1993 Đồng Tháp 7.00 10.00 5.50 8.50 31.00 7.75 8.0 Trung bình

107 Dương Chí Hùng 05/11/1994 Phú Yên 2.50 9.75 6.50 8.30 27.05 6.76 7.0 Không đậu

108 Phạm Thị Phước Hưng 04/11/1989 Trà Vinh 6.50 5.65 5.00 9.60 26.75 6.69 6.5 Trung bình

109 Trình Nam Hưng 24/01/1993 Phú Yên 5.00 9.75 4.25 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình

110 Trần Văn Hưng 20/10/1993 Bạc Liêu 8.00 6.00 3.00 6.80 23.80 5.95 6.0 Trung bình

111 Nguyễn Thị Bích Hưng 05/05/1994 Quảng Ngãi 4.00 9.75 5.00 10.00 28.75 7.19 7.0 Trung bình

112 Nguyễn Thị Lệ Hương 07/08/1993 Bình Thuận 5.00 10.00 4.50 9.20 28.70 7.18 7.0 Trung bình

113 Nguyễn Huỳnh Lan Hương 16/11/1994 Tây Ninh 5.00 10.00 5.50 10.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình

114 Phan Thị Hương 15/06/1993 Hà Tĩnh 5.00 10.00 3.50 10.00 28.50 7.13 7.0 Trung bình

115 Đỗ Thị Thùy Hương 30/11/1994 Vĩnh Long 5.50 5.20 3.25 8.70 22.65 5.66 5.5 Trung bình

Page 7: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

116 Nguyễn Thị Ngọc Hương 02/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 10.00 9.25 10.00 37.25 9.31 9.5 Giỏi

117 Nguyễn Thị Hương 05/11/1993 Quảng Nam 6.00 10.00 7.50 6.60 30.10 7.53 7.5 Khá

118 Lê Ngọc Huyên 28/08/1993 Đắk Lắk 5.00 10.00 7.25 10.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình

119 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/08/1993 Bình Định 6.00 10.00 8.25 10.00 34.25 8.56 8.5 Khá

120 Võ Thị Ngọc Huyền 23/09/1993 Long An 6.00 9.75 7.25 8.50 31.50 7.88 8.0 Khá

121 Lê Ngọc Huyền 06/03/1993 Tây Ninh 5.00 10.00 7.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình

122 Phan Huỳnh Ngọc Huyền 29/10/1994 Long An 6.50 9.75 8.00 9.50 33.75 8.44 8.5 Khá

123 Lê Thị Thu Huyền 17/07/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.50 10.00 8.00 9.10 33.60 8.40 8.5 Khá

124 Mai Quốc Kha 1994 Bạc Liêu 7.00 10.00 8.75 10.00 35.75 8.94 9.0 Giỏi

125 Trần Quang Khải 24/03/1991 Khánh Hòa 3.00 9.50 7.75 9.60 29.85 7.46 7.5 Trung bình

126 Huỳnh Duy Khánh 15/09/1994 Cà Mau 5.50 10.00 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình

127 Đặng Xuân Khánh 04/01/1993 Đắk Lắk 5.00 7.30 6.75 8.50 27.55 6.89 7.0 Trung bình

128 Huỳnh Bảo Đăng Khoa 10/08/1991 Ninh Thuận 6.00 8.00 6.00 10.00 30.00 7.50 7.5 Khá

129 Sử Đình Khoa 15/11/1994 Bình Định 8.00 10.00 7.75 10.00 35.75 8.94 9.0 Giỏi

130 Trần Minh Khoa 15/06/1988 Cần Thơ 3.00 10.00 7.25 10.00 30.25 7.56 7.5 Trung bình

131 Võ Minh Khôi 09/12/1993 An Giang 6.00 5.40 5.00 6.50 22.90 5.73 5.5 Trung bình

132 Lương Thị Thúy Kiều 05/04/1994 Phú Yên 6.50 10.00 9.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá

133 Lý Nguyễn Thiên Kim 19/11/1993 Tiền Giang 4.50 10.00 7.25 10.00 31.75 7.94 8.0 Trung bình

134 Vũ Thị Lành 04/09/1987 Nam Định 6.50 9.10 6.25 10.00 31.85 7.96 8.0 Khá

135 Lồng A Lìn 12/01/1993 Đồng Nai 6.50 9.70 8.75 10.00 34.95 8.74 8.5 Khá

Page 8: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

136 Đỗ Thị Trúc Linh 15/01/1993 Đồng Nai 5.50 4.35 3.75 4.50 18.10 4.53 4.5 Không đậu

137 Mai Thị Pho Linh 09/01/1994 Bến Tre 4.50 7.50 5.25 9.10 26.35 6.59 6.5 Trung bình

138 Văn Thị Thùy Linh 27/09/1994 Quảng Trị 7.00 10.00 7.75 9.50 34.25 8.56 8.5 Giỏi

139 Trần Ngọc Linh 18/05/1994 Bình Định 5.00 7.60 4.00 10.00 26.60 6.65 6.5 Trung bình

140 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/11/1994 Gia Lai 4.00 10.00 7.75 10.00 31.75 7.94 8.0 Trung bình

141 Huỳnh Thị Thúy Linh 10/08/1994 Đồng Tháp 6.00 10.00 7.50 9.60 33.10 8.28 8.5 Khá

142 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/09/1993 Long An 6.00 10.00 4.25 8.20 28.45 7.11 7.0 Trung bình

143 Trần Thụy Linh 24/12/1990 Đắk Lắk 5.00 10.00 8.25 9.50 32.75 8.19 8.0 Trung bình

144 Nguyễn Minh Luân 10/04/1993 Tây Ninh 6.00 7.85 5.75 9.50 29.10 7.28 7.5 Trung bình

145 Nguyễn Thành Luân 03/06/1988 Bình Định 8.00 9.70 8.25 9.50 35.45 8.86 9.0 Giỏi

146 Lê Văn Duy Luận 20/05/1994 Đồng Nai 8.00 7.70 8.25 10.00 33.95 8.49 8.5 Giỏi

147 Nguyễn Văn Lực 01/01/1991 Thanh Hóa 5.00 5.60 2.00 8.40 21.00 5.25 5.5 Không đậu

148 Lê Thị Lượm 10/12/1992 Bình Định 7.00 6.20 2.50 7.20 22.90 5.73 5.5 Không đậu

149 Nguyễn Thị Như Ly 12/04/1993 Quảng Ngãi 6.00 10.00 8.25 10.00 34.25 8.56 8.5 Khá

150 Vương Tiểu Ly 11/04/1993 Quảng Ngãi 6.50 9.75 7.50 10.00 33.75 8.44 8.5 Khá

151 Lê Thị Bích Lý 09/09/1992 Quảng Ngãi 5.00 9.70 8.75 10.00 33.45 8.36 8.5 Trung bình

152 Nguyễn Minh Mẫn 13/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 5.40 5.00 9.60 26.00 6.50 6.5 Trung bình

153 Vũ Thị Hồng Mây 09/08/1992 Ninh Bình 7.00 10.00 6.00 8.10 31.10 7.78 8.0 Khá

154 Sầm Thị Mến 28/08/1993 Đắk Lắk 5.50 8.80 7.50 9.50 31.30 7.83 8.0 Trung bình

155 Phạm Huỳnh Trúc Mi 09/04/1990 Bạc Liêu 5.00 3.00 3.75 4.20 15.95 3.99 4.0 Không đậu

Page 9: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

156 Nguyễn Thế Minh 09/02/1984 Đắk Lắk 6.50 9.50 5.00 7.70 28.70 7.18 7.0 Trung bình

157 Vũ Ngọc Minh 16/08/1992 Đồng Nai 8.00 10.00 8.50 10.00 36.50 9.13 9.0 Giỏi

158 Nguyễn Quang Minh 23/08/1991 Sơn La 6.00 10.00 7.50 9.60 33.10 8.28 8.5 Khá

159 Nguyễn Trần Hoàng Minh 08/10/1989 Đắk Lắk 6.00 10.00 8.25 10.00 34.25 8.56 8.5 Khá

160 Phạm Thị Diễm My 28/06/1992 Tiền Giang 6.00 10.00 6.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá

161 Trần Thảo My 23/08/1994 Kon Tum 7.00 10.00 7.25 10.00 34.25 8.56 8.5 Giỏi

162 Lê Thị Hồng Mỹ 20/08/1994 Đắk Lắk 6.50 10.00 9.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá

163 Phan Ly Na 16/06/1992 Quảng Nam 7.00 8.70 7.00 10.00 32.70 8.18 8.0 Giỏi

164 Võ Thanh Nam 13/02/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 6.10 5.75 9.60 27.95 6.99 7.0 Trung bình

165 Phạm Tiến Nam 27/07/1992 Đồng Nai 5.00 10.00 7.00 6.60 28.60 7.15 7.0 Trung bình

166 Lê Quốc Nam 27/07/1994 Bến Tre 6.50 10.00 4.25 7.40 28.15 7.04 7.0 Trung bình

167 Nhiêu Thanh Nga 02/12/1991 Ninh Thuận 6.00 10.00 6.25 9.60 31.85 7.96 8.0 Khá

168 Trần Thị Hồng Ngân 27/09/1990 Long An 6.50 9.75 7.50 10.00 33.75 8.44 8.5 Khá

169 Mai Hữu Ngân 20/05/1991 Tiền Giang 6.00 6.80 5.00 9.20 27.00 6.75 7.0 Trung bình

170 Nguyễn Hữu Nghĩa 11/05/1994 Quảng Nam 5.00 10.00 6.50 8.30 29.80 7.45 7.5 Trung bình

171 Nguyễn Văn Nghĩa 06/09/1993 Nam Định 4.00 10.00 8.00 9.10 31.10 7.78 8.0 Trung bình

172 Bùi Thị Kim Ngọc 02/05/1990 Long An 6.00 9.25 3.50 9.50 28.25 7.06 7.0 Trung bình

173 Nguyễn Kim Ngọc 06/02/1993 Quảng Ngãi 7.00 9.70 8.00 10.00 34.70 8.68 8.5 Giỏi

174 Nguyễn Phước Ngọc 15/03/1993 Long An 5.00 10.00 8.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Trung bình

175 Đặng Thị Bích Ngọc 12/02/1994 Đắk Lắk 5.00 9.00 5.75 8.50 28.25 7.06 7.0 Trung bình

Page 10: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

176 Đỗ Thị Bích Ngọc 25/08/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.50 9.10 8.00 10.00 32.60 8.15 8.0 Trung bình

177 Phạm Thị Nhân Ngọc 26/05/1993 Đắk Lắk 7.00 4.70 4.75 7.70 24.15 6.04 6.0 Trung bình

178 Võ Thị Ngọc 24/09/1989 Nghệ An 7.00 9.50 9.25 9.50 35.25 8.81 9.0 Giỏi

179 Lương Hồ Thảo Nguyên 23/11/1993 Lâm Đồng 6.00 9.50 5.50 10.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình

180 Trần Thanh Nguyên 01/08/1994 Quảng Nam 3.00 9.75 6.50 10.00 29.25 7.31 7.5 Trung bình

181 Ngô Thảo Nguyên 22/03/1994 Tiền Giang 7.00 6.50 6.25 8.00 27.75 6.94 7.0 Khá

182 Ngô Thái Nguyên 20/01/1994 Quảng Ngãi 5.00 10.00 6.25 7.40 28.65 7.16 7.0 Trung bình

183 Nguyễn Thị Nguyên 29/10/1994 Nghệ An 3.00 9.75 8.25 9.60 30.60 7.65 7.5 Trung bình

184 Võ Xuân Nguyệt 11/01/1994 Bình Dương 7.00 9.75 8.50 10.00 35.25 8.81 9.0 Giỏi

185 Hồ Thị Thu Nguyệt 15/11/1994 Bình Định 6.00 7.75 6.00 10.00 29.75 7.44 7.5 Khá

186 Nguyễn Trọng Nhân 22/10/1993 Long An 6.00 8.75 7.50 10.00 32.25 8.06 8.0 Khá

187 Lê Huỳnh Nhân 30/03/1994 Phú Yên 6.00 8.40 7.30 8.60 30.30 7.58 7.5 Khá

188 Vũ Thị Nhân 10/12/1989 Nghệ An 5.00 9.75 7.50 6.20 28.45 7.11 7.0 Trung bình

189 Lê Bá Nhân 09/11/1989 Bình Thuận 5.00 9.75 4.25 9.10 28.10 7.03 7.0 Trung bình

190 Nguyễn Hoàng Nhật 30/06/1992 Khánh Hòa 5.00 9.75 6.50 8.50 29.75 7.44 7.5 Trung bình

191 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/01/1993 Tiền Giang 4.00 8.25 7.75 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

192 Phạm Thị Thu Nhi 16/07/1994 Quảng Ngãi 7.00 8.85 6.25 10.00 32.10 8.03 8.0 Khá

193 Nguyễn Thụy Kiều Nhi 24/09/1980 Gia Lai 5.00 10.00 9.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Trung bình

194 Đỗ Thị An Nhiên 24/02/1991 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.70 8.00 10.00 34.70 8.68 8.5 Giỏi

195 Lê Quý Nhiên 27/12/1993 Quảng Trị 3.00 10.00 5.25 10.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình

Page 11: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

196 Phạm Thị Trang Nhung 04/04/1990 Kiên Giang 5.00 5.40 6.50 9.60 26.50 6.63 6.5 Trung bình

197 Trần Thị Thùy Nhung 19/10/1995 Quảng Trị 4.00 10.00 8.30 8.60 30.90 7.73 7.5 Trung bình

198 Bùi Thị Nhung 12/09/1994 Bình Định 5.00 10.00 8.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Trung bình

199 Võ Thị Hồng Nhung 19/12/1993 Long An 7.50 10.00 6.00 8.30 31.80 7.95 8.0 Khá

200 Hoàng Thị Hồng Nhung 08/09/1994 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.00 10.00 9.30 8.80 34.10 8.53 8.5 Khá

201 Châu Văn Non 19/05/1992 Bạc Liêu 4.00 9.75 5.00 10.00 28.75 7.19 7.0 Trung bình

202 Lê Văn Nu 25/11/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 7.50 9.60 33.10 8.28 8.5 Khá

203 Trương Lương Phi 31/03/1994 Tây Ninh 7.00 10.00 8.25 9.10 34.35 8.59 8.5 Giỏi

204 Võ Văn Phôn 17/07/1994 Thừa Thiên Huế 4.00 9.75 6.75 9.00 29.50 7.38 7.5 Trung bình

205 Võ Phong 01/09/1994 Phú Yên 6.00 9.50 6.25 10.00 31.75 7.94 8.0 Khá

206 Nguyễn Văn Phong 30/04/1991 Thanh Hóa 3.00 9.45 8.25 10.00 30.70 7.68 7.5 Trung bình

207 Nguyễn Thanh Phong 01/01/1994 Long An 4.00 10.00 5.00 8.60 27.60 6.90 7.0 Trung bình

208 Hứa Hồng Phong 02/11/991 Đồng Nai 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

209 Đỗ Quang Phú 20/07/1993 Đắk Lắk 7.00 9.00 4.50 8.60 29.10 7.28 7.5 Trung bình

210 Lý Hồng Phú 28/04/1990 An Giang 6.00 8.80 4.85 9.50 29.15 7.29 7.5 Trung bình

211 Trương Thanh Phú 24/06/1993 Long An 7.00 9.75 6.00 9.00 31.75 7.94 8.0 Khá

212 Nguyễn Hồng Phú 04/10/1994 Bến Tre 5.00 9.00 5.75 7.50 27.25 6.81 7.0 Trung bình

213 Lê Hoàng Phú 09/11/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.00 10.00 6.50 8.60 28.10 7.03 7.0 Trung bình

214 Đặng Xuân Phúc 01/04/1990 Bình Định 6.00 9.75 4.75 9.00 29.50 7.38 7.5 Trung bình

215 Châu Lê Minh Phúc 02/01/1994 Long An 7.00 9.50 5.00 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình

Page 12: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

216 Hồ Hoàng Phúc 01/08/1993 Bình Thuận 4.00 10.00 9.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Trung bình

217 Nguyễn Huỳnh Kim Phụng 14/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.75 7.00 9.10 30.85 7.71 7.5 Trung bình

218 Nguyễn Tiến Phước 25/10/1992 Khánh Hòa 6.00 10.00 9.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Khá

219 Trịnh Thị Phước 10/08/1985 Quảng Nam 7.00 9.70 7.30 10.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi

220 Chung Đắc Phước 01/03/1991 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 7.75 10.00 33.75 8.44 8.5 Khá

221 Phạm Thị Thảo Phương 10/12/1994 Đắk Lắk 4.00 9.75 5.80 9.00 28.55 7.14 7.0 Trung bình

222 Trần Thị Trúc Phương 12/07/1993 An Giang 6.00 9.70 7.70 9.10 32.50 8.13 8.0 Khá

223 Đặng Trần Phương 03/03/1994 Gia Lai 6.00 10.00 6.20 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá

224 Nguyễn Hoài Phương 25/03/1988 Tây Ninh 7.00 10.00 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi

225 Phạm Bình Phương 14/06/1984 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 10.00 7.50 8.80 31.30 7.83 8.0 Trung bình

226 Lâm Kim Phượng 10/10/1993 Tây Ninh 7.00 10.00 6.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá

227 Lê Thị Thảo Phượng 24/03/1993 Đà Nẵng 8.00 10.00 8.00 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi

228 Mai Thị Phượng 20/10/1993 Đắk Lắk 7.00 10.00 7.50 9.50 34.00 8.50 8.5 Giỏi

229 Lê Thị Hồng Phượng 08/08/1994 Tây Ninh 7.00 10.00 9.00 9.50 35.50 8.88 9.0 Giỏi

230 Lê Nguyễn Ngọc Phượng 11/03/1988 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 10.00 8.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Trung bình

231 Phan Thị Yến Phượng 30/06/1994 Bình Định 7.00 9.50 8.50 9.50 34.50 8.63 8.5 Giỏi

232 Lê Thị Bích Phượng 02/07/1993 Bình Thuận 7.00 10.00 8.30 10.00 35.30 8.83 9.0 Giỏi

233 Trịnh Thị Loan Phượng 24/06/1994 Thanh Hóa 5.00 7.30 6.25 10.00 28.55 7.14 7.0 Trung bình

234 Phan Anh Quân 20/10/1984 Phú Yên 6.00 10.00 8.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Khá

235 Võ Hồng Quang 11/03/1993 Phú Yên 5.00 10.00 6.75 10.00 31.75 7.94 8.0 Trung bình

Page 13: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

236 Võ Văn Quảng 17/04/1995Quảng Nam - Đà Nẵng7.00 10.00 9.25 5.50 31.75 7.94 8.0 Trung bình

237 Phan Văn Quốc 01/07/1994 Quảng Nam 5.00 6.70 4.75 9.00 25.45 6.36 6.5 Trung bình

238 Dương Văn Quốc 10/08/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 9.25 7.25 9.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình

239 Võ Minh Quốc 12/02/1991 Tiền Giang 6.00 9.25 4.50 10.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình

240 Lê Thị Quyên 02/08/1993 Hà Tĩnh 6.00 6.85 5.25 8.50 26.60 6.65 6.5 Trung bình

241 Nguyễn Thị Kim Quyên 25/10/1990 Tây Ninh 8.00 9.75 5.75 9.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình

242 Cao Thị Minh Quyên 12/12/1991 Thanh Hóa 8.00 7.25 6.75 8.50 30.50 7.63 7.5 Khá

243 Nguyễn Lý Phương Quỳnh 21/01/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 8.75 10.00 34.75 8.69 8.5 Khá

244 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 09/09/1994 Bình Phước 4.00 9.75 6.50 7.00 27.25 6.81 7.0 Trung bình

245 Lê Kim Sa 20/08/1994 Bình Thuận 6.00 10.00 7.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá

246 Nguyễn Thanh Sang 11/07/1988 Củ Chi 7.00 5.40 5.75 8.50 26.65 6.66 6.5 Trung bình

247 Võ Văn Sinh 08/06/1992 Bình Định 5.00 10.00 7.25 10.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình

248 Nguyễn Minh Son 06/09/1994 Phú Yên 8.00 6.25 4.00 10.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình

249 Trần Hữu Sơn 26/08/1993 Quảng Bình 5.00 10.00 5.25 9.50 29.75 7.44 7.5 Trung bình

250 Phạm Trường Sơn 14/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 9.00 7.25 9.00 32.75 8.19 8.0 Giỏi

251 Chu Viết Sơn 20/07/1990 Hưng Yên 5.00 9.25 5.25 8.10 27.60 6.90 7.0 Trung bình

252 Nguyễn Thị Ánh Sương 10/10/1992 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.00 8.65 0.50 6.80 21.95 5.49 5.5 Không đậu

253 Đặng Vũ Thảo Sương 29/10/1989 Lâm Đồng 7.00 10.00 3.00 5.70 25.70 6.43 6.5 Trung bình

254 Trần Thị Xuân Tài 04/05/1992 Đồng Nai 6.00 10.00 7.25 8.60 31.85 7.96 8.0 Khá

255 Nguyễn Hửu Tài 12/11/1994 Bạc Liêu 4.00 9.70 8.50 9.60 31.80 7.95 8.0 Trung bình

Page 14: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

256 Nguyễn Thanh Tâm 13/03/1991 Đồng Tháp 6.00 3.80 5.00 9.00 23.80 5.95 6.0 Trung bình

257 Đỗ Thành Tây 20/08/1994 Bình Định 4.00 5.00 6.00 8.60 23.60 5.90 6.0 Trung bình

258 Ngô Thị Ngọc Thái 28/11/1993 Tiền Giang 5.00 7.30 4.00 7.70 24.00 6.00 6.0 Trung bình

259 Phạm Thị Thúy Thắm 01/05/1994 Gia Lai 5.00 9.50 5.25 10.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình

260 Nguyễn Ngọc Hoài Thân 26/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 2.00 5.00 10.00 24.00 6.00 6.0 Không đậu

261 Dương Đăng Thanh 16/07/1993 Tây Ninh 4.00 9.00 7.75 9.50 30.25 7.56 7.5 Trung bình

262 Phạm Thị Thanh 02/08/1993 Đắk Lắk 7.00 9.00 5.75 9.20 30.95 7.74 7.5 Trung bình

263 Nguyễn Ngọc Thanh 10/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 6.85 8.50 8.50 29.85 7.46 7.5 Khá

264 Nguyễn Thị Thanh 20/11/1994 Hà Tĩnh 6.00 9.70 6.25 10.00 31.95 7.99 8.0 Khá

265 Trần Đắc Thanh 12/06/1989 Hà Tĩnh 4.00 10.00 7.25 8.60 29.85 7.46 7.5 Trung bình

266 Nguyễn Thị Thành 22/03/1992 Quảng Nam 5.50 5.70 2.75 8.10 22.05 5.51 5.5 Không đậu

267 Đào Tiến Thành 25/03/1994 Minh Hải 4.00 7.60 8.50 9.50 29.60 7.40 7.5 Trung bình

268 Nguyễn Tấn Thành 04/07/1993 Quảng Ngãi 6.00 3.00 1.75 8.70 19.45 4.86 5.0 Không đậu

269 Nguyễn Đức Thành 01/10/1994 Đồng Nai 4.00 5.50 8.00 5.00 22.50 5.63 5.5 Trung bình

270 Đoàn Bùi Như Thảo 27/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.00 7.30 3.25 8.30 21.85 5.46 5.5 Trung bình

271 Hà Thị Thanh Thảo 08/01/1993 Kiên Giang 5.00 10.00 5.00 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

272 Phan Thanh Thảo 06/02/1994 Bình Định 7.50 9.70 8.25 10.00 35.45 8.86 9.0 Giỏi

273 Trần Minh Phương Thảo 05/05/1993 Lâm Đồng 6.50 10.00 6.50 9.10 32.10 8.03 8.0 Khá

274 Huỳnh Thị Hồng Thi 24/04/1993 Tiền Giang 5.50 7.60 4.75 6.00 23.85 5.96 6.0 Trung bình

275 Phạm Hồ Cẩm Thi 11/02/1991 Tây Ninh 7.00 3.85 3.25 8.00 22.10 5.53 5.5 Trung bình

Page 15: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

276 Nguyễn Ngọc Thiệt 21/05/1992 Khánh Hòa 5.00 9.70 4.00 7.40 26.10 6.53 6.5 Trung bình

277 Trần Duy Minh Thiệu 16/09/1991 Bình Định 5.00 9.75 7.25 5.10 27.10 6.78 7.0 Trung bình

278 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/01/1994 Tây Ninh 5.00 9.40 7.00 8.00 29.40 7.35 7.5 Trung bình

279 Phan Thị Thỏa 12/05/1994 Hà Tĩnh 7.00 9.15 7.75 9.60 33.50 8.38 8.5 Giỏi

280 Đinh Thị Mỹ Thông 08/03/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 6.00 5.50 8.60 26.10 6.53 6.5 Trung bình

281 Nguyễn Văn Thông 07/05/1994 Thanh Hóa 7.00 8.20 7.25 7.50 29.95 7.49 7.5 Khá

282 Trần Ngọc Thông 21/02/1995 Quảng Ngãi 4.00 10.00 8.00 8.50 30.50 7.63 7.5 Trung bình

283 Lê Thị Thu 02/07/1989 Thanh Hóa 0.00 7.00 1.00 4.40 12.40 3.10 3.0 Không đậu

284 Phạm Thị cẩm Thu 13/05/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.50 9.75 4.50 5.50 25.25 6.31 6.5 Trung bình

285 Nguyễn Thị Mộng Thu 14/11/1994 Tiền Giang 7.50 10.00 7.75 9.60 34.85 8.71 8.5 Giỏi

286 Tôn Nữ Quỳnh Thư 06/08/1993 Thừa Thiên Huế 7.50 9.75 9.00 9.00 35.25 8.81 9.0 Giỏi

287 Lê Thanh Thuận 28/12/1994 Tây Ninh 5.00 9.75 7.00 7.50 29.25 7.31 7.5 Trung bình

288 Nguyễn Thanh Thuận 12/06/1982 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 8.75 10.00 34.75 8.69 8.5 Khá

289 Trần Thị Thúy 12/10/1992 Đắk Lắk 5.00 9.70 6.50 9.50 30.70 7.68 7.5 Trung bình

290 Nguyễn Phạm Thị Kim Thùy 03/07/1995 Tiền Giang 6.00 10.00 8.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Khá

291 Bùi Thị Thùy 21/10/1992 Thái Bình 6.00 10.00 4.00 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

292 Lê Thị Thủy 21/11/1993 Lâm Đồng 7.00 10.00 6.25 10.00 33.25 8.31 8.5 Khá

293 Phan Thị Thủy 27/02/1994 Nam Định 7.00 9.40 7.75 7.50 31.65 7.91 8.0 Giỏi

294 Trần Thị Thủy 16/02/1993 Nam Định 5.00 9.75 7.00 6.60 28.35 7.09 7.0 Trung bình

295 Nguyễn Thị kim Thuy 20/10/1993 Bến Tre 6.50 10.00 9.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá

Page 16: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

296 Trần Thị Thủy Tiên 01/09/1993 Gia Lai 7.50 9.00 7.75 5.80 30.05 7.51 7.5 Trung bình

297 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 10/10/1993 Bình Dương 5.50 10.00 7.25 7.20 29.95 7.49 7.5 Trung bình

298 Đặng Thị Thủy Tiên 05/04/1986 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 8.00 8.30 33.30 8.33 8.5 Giỏi

299 Nguyễn Viết Tiến 07/08/1993 Lâm Đồng 5.00 10.00 6.25 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình

300 Nguyễn Thế Tính 03/03/1994 Đồng Nai 4.00 10.00 6.45 10.00 30.45 7.61 7.5 Trung bình

301 Nguyễn Thanh Trà 12/04/1991 Tây Ninh 5.00 9.25 5.50 9.50 29.25 7.31 7.5 Trung bình

302 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/08/1992 Quảng Nam 5.50 8.65 5.20 8.60 27.95 6.99 7.0 Trung bình

303 Dương Thái Ngọc Trâm 07/02/1992 Quảng Nam 7.00 8.95 5.20 10.00 31.15 7.79 8.0 Trung bình

304 Lý Ngọc Trâm 15/07/1994 Cà Mau 7.00 10.00 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi

305 Ngô Thị Quỳnh Trâm 20/04/1990 Lâm Đồng 6.00 10.00 7.50 9.50 33.00 8.25 8.5 Khá

306 Võ Thị Thu Trâm 30/09/1983 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 8.75 5.00 10.00 30.75 7.69 7.5 Trung bình

307 Nguyễn Ngọc Trân 20/01/1989 Tiền Giang 7.00 6.55 4.50 10.00 28.05 7.01 7.0 Trung bình

308 Nguyễn Thùy Trang 15/01/1994 Bến Tre 5.00 9.40 5.00 9.60 29.00 7.25 7.5 Trung bình

309 Nguyễn Ngọc Kiều Trang 17/08/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.75 7.75 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi

310 Đặng Thị Hà Trang 11/03/1993 Đắk Lắk 7.00 7.50 8.00 9.60 32.10 8.03 8.0 Giỏi

311 Nguyễn Minh Trang 07/05/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.00 5.70 6.75 8.20 27.65 6.91 7.0 Trung bình

312 Hoàng Thị Thùy Trang 27/11/1987 Lâm Đồng 7.00 10.00 6.35 10.00 33.35 8.34 8.5 Khá

313 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/10/1993 Đồng Nai 7.00 8.70 5.10 9.20 30.00 7.50 7.5 Trung bình

314 Lê Thị Linh Trang 18/02/1993 Bình Dương 7.00 8.00 5.50 9.20 29.70 7.43 7.5 Trung bình

315 Nguyễn Thị Thu Trang 21/08/1994 Trà Vinh 6.00 10.00 7.00 9.20 32.20 8.05 8.0 Khá

Page 17: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

316 Trần Thị Thùy Trang 25/02/1994 Bình Định 5.00 10.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình

317 Trần Minh Thùy Trang 12/01/1989 Lâm Đồng 5.50 7.00 7.50 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

318 Uông Nguyễn Đài Trang 11/09/1990 Bình Thuận 5.00 10.00 5.25 9.20 29.45 7.36 7.5 Trung bình

319 Lê Minh Trí 28/12/1993 Tiền Giang 6.00 10.00 8.00 9.50 33.50 8.38 8.5 Khá

320 Nguyễn Thanh Triết 10/12/1994 Bến Tre 6.00 10.00 5.00 9.50 30.50 7.63 7.5 Trung bình

321 Nguyễn Thùy Trinh 07/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 5.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình

322 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/02/1994 Long An 5.00 10.00 6.25 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình

323 Huỳnh Văn Trúc 22/12/1994 Tây Ninh 4.00 10.00 8.80 9.60 32.40 8.10 8.0 Trung bình

324 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/11/1993 Tiền Giang 6.00 10.00 8.00 9.20 33.20 8.30 8.5 Khá

325 Đồng Nhật Tuấn 29/04/1991 Bình Định 4.00 10.00 8.70 9.00 31.70 7.93 8.0 Trung bình

326 Nguyễn Thanh Tuấn 10/10/1993 Tây Ninh 5.00 9.25 7.20 9.60 31.05 7.76 8.0 Trung bình

327 Nguyễn Mạnh Tuấn 08/02/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.00 5.90 4.00 10.00 25.90 6.48 6.5 Trung bình

328 Nguyễn Thị Tươi 13/07/1992 Ninh Bình 6.00 10.00 7.25 9.50 32.75 8.19 8.0 Khá

329 Huỳnh Vũ Tuyên 02/09/1994 Tây Ninh 7.50 6.60 6.75 7.60 28.45 7.11 7.0 Khá

330 Trần Thanh Tuyền 18/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 5.50 5.0 22.50 5.63 5.5 Trung bình

331 Dương Kim Tuyền 1994 Cà Mau 5.00 9.75 5.25 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình

332 Lê Diệu Tuyền 20/11/1994 Cà Mau 6.00 4.75 3.50 6.80 21.05 5.26 5.5 Trung bình

333 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 17/11/1993 Tiền Giang 4.00 7.90 6.00 8.30 26.20 6.55 6.5 Trung bình

334 Lê Thị Út 13/05/1990 Gia Lai 5.00 9.45 4.70 9.60 28.75 7.19 7.0 Trung bình

335 Lê Trần Thanh Uyên 18/01/1986 Trà Vinh 5.00 8.45 5.75 9.50 28.70 7.18 7.0 Trung bình

Page 18: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

336 Võ Thị Thu Vân 18/11/1994 Tây Ninh 6.00 8.95 3.90 9.50 28.35 7.09 7.0 Trung bình

337 Mai Thứ Vàng 01/07/1994 Phú Yên 5.00 9.00 4.75 10.00 28.75 7.19 7.0 Trung bình

338 Phan Thị Kim Vàng 10/06/1994 Đồng Tháp 6.00 10.00 7.60 10.00 33.60 8.40 8.5 Khá

339 Lê Thị Ngọc Vẹn 14/04/1994 Bến Tre 6.00 9.50 7.25 10.00 32.75 8.19 8.0 Khá

340 Võ Thị Thúy Vi 09/08/1992 Tiền Giang 7.00 8.25 5.00 9.50 29.75 7.44 7.5 Trung bình

341 Nguyễn Quốc Việt 01/07/1993 Bình Thuận 7.00 9.50 6.75 9.50 32.75 8.19 8.0 Khá

342 Nguyễn Thị Minh Việt 06/02/1994 Bình Định 7.00 8.50 5.50 9.50 30.50 7.63 7.5 Trung bình

343 Nguyễn Thanh Vinh 08/02/1994 Bình Định 6.00 9.15 8.00 10.00 33.15 8.29 8.5 Khá

344 Phạm Quang Vinh 12/06/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.40 6.00 10.00 31.40 7.85 8.0 Khá

345 Trần Hoàng Vũ 15/10/1993 Hà Tĩnh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

346 Phan Văn Vũ 24/04/94 Bình Thuận 4.00 9.50 3.75 8.30 25.55 6.39 6.5 Trung bình

347 Phạm Phú Tuấn Vũ 26/11/1992 Quảng Ngãi 4.00 6.55 3.95 8.70 23.20 5.80 6.0 Trung bình

348 Đỗ Bá Vương 15/03/1986 Đồng Tháp 6.00 9.20 8.50 10.00 33.70 8.43 8.5 Khá

349 Lê Đăng Minh Vương 28/02/1992 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 6.50 7.00 9.10 26.60 6.65 6.5 Trung bình

350 Lê Thị Hà Vy 02/06/1993 Khánh Hòa 5.00 9.40 5.00 9.50 28.90 7.23 7.0 Trung bình

351 Nguyễn Thị Xoan 10/08/1994 Hà Tĩnh 5.00 10.00 6.20 10.00 31.20 7.80 8.0 Trung bình

352 Lê Thị Xuân 21/11/1990 Thanh Hóa 5.50 9.40 4.50 10.00 29.40 7.35 7.5 Trung bình

353 Nguyễn Thị Chúc Xuân 28/08/1994 Vĩnh Long 5.00 10.00 6.85 10.00 31.85 7.96 8.0 Trung bình

354 Nguyễn Ngọc Xuyến 07/04/1993 Long An 5.00 6.50 5.50 9.10 26.10 6.53 6.5 Trung bình

355 Lê Thị Kim Xuyến 29/05/1993 Long An 7.00 9.10 5.50 9.50 31.10 7.78 8.0 Trung bình

Page 19: Ket Qua Chung Chi C 20.09.2015

S R W L

ĐT Qđổi

HS 10TBC

Ghi

chú

Điểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếp

loạiHọ và TênStt

356 Nguyễn Thị Kim Ý 01/07/1994 Bình Định 5.00 10.00 6.50 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình

357 Phạm Thị Như Ý 26/04/1994 Gia Lai 5.00 8.80 5.25 10.00 29.05 7.26 7.5 Trung bình

358 Mai Thị Kim Yến 23/10/1993 Tiền Giang 4.00 9.75 5.50 6.00 25.25 6.31 6.5 Trung bình

359 Nguyễn Thị Hải Yến 28/06/1993 Thái Bình 5.00 7.10 4.45 10.00 26.55 6.64 6.5 Trung bình

360 Võ Phi Yến 08/09/1993 Bà Rịa -Vũng Tàu 5.00 9.70 7.50 10.00 32.20 8.05 8.0 Trung bình

Phạm Ngọc Sơn

Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015

TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI

Đặng Vũ Ngoạn

CHỦ TỊCH HĐKT