57
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 tháng 04 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/57 Tên phòng thí nghiệm: Công ty SGS Việt Nam TNHH Phòng thử nghiệm Khoáng sản Hải Phòng Laboratory: SGS Viet Nam Limited Company Minerals Laboratory Hai Phong Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH Organization: SGS Viet Nam Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Vật liệu xây dựng Field of testing: Chemical, Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Chí Thành Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Chí Thành Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Thị Anh Thư 3. Nguyễn Ngọc Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 237 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/ 02/ 2021 Địa chỉ/ Address: Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh No. 198 Nguyen Thi Minh Khai street, Ward 6, District 3, Hồ Chí Minh City Địa điểm/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng Workshop X11, Hai Thanh workshop area, Hai Thanh ward, Duong Kinh district, Hai Phong city Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 E-mail: [email protected] E-mail: [email protected]

(Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

(Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 tháng 04 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/57

Tên phòng thí nghiệm: Công ty SGS Việt Nam TNHH

Phòng thử nghiệm Khoáng sản Hải Phòng

Laboratory: SGS Viet Nam Limited Company

Minerals Laboratory Hai Phong

Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH

Organization: SGS Viet Nam Limited Company

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Vật liệu xây dựng

Field of testing: Chemical, Civil Engineering

Người quản lý/ Laboratory manager:

Đỗ Chí Thành

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đỗ Chí Thành

Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Thị Anh Thư

3. Nguyễn Ngọc Tâm

Số hiệu/ Code: VILAS 237

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/ 02/ 2021

Địa chỉ/ Address: Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

No. 198 Nguyen Thi Minh Khai street, Ward 6, District 3, Hồ Chí Minh City

Địa điểm/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng

Workshop X11, Hai Thanh workshop area, Hai Thanh ward, Duong Kinh district,

Hai Phong city

Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722

E-mail: [email protected] E-mail: [email protected]

Page 2: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 7

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng

Field of testing: Civil Engineering

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Xi măng Cement

Lượng nước tiêu chuẩn Amount of water required for normal consistency

--

TCVN 6017:2015 ISO 9597: 2008

BSEN 196-3:2005+A1:2008

EN 196-3:2005+A1:2008 ASTM C187 – 16 (AASHTO T129)

PNS ASTM C187:2005

2.

Thời gian đông kết Phương pháp Vicat Time of setting Vicat method

--

TCVN 6017:2015 ISO 9597: 2008

BSEN 196-3:2005+A1:2008

EN 196-3:2005+A1:2008 ASTM C191 – 13 (AASHTO T131)

PNS ASTM C191:2005

3. Cường độ nén Compressive strength

--

TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

BS EN 196-1:2005 EN 196-1:2005

ASTM C109/C109M-16 ASTM C349-14

PNS ASTM C109/C109M:2005

4. Độ ổn định thể tích Le Chatelier Le chatelier soundness

--

TCVN 6017:2015 ISO 9597: 2008

BS EN 196-3:2005+A1:2008

EN 196-3:2005 + A1:2008

Page 3: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

5.

Xi măng Cement

Xác định độ mịn. Phương pháp sàng tay Fineness test. Manual method

-- TCVN 4030:2003

6.

Xác định độ mịn. Phương pháp sàng ướt Fineness test. Wet sieving method

-- ASTM C430-17

PNS ASTM C430:2005

7.

Xác định độ mịn. Phương pháp sàng ướt, sàng chân không và sàng tay Fineness test. Wet sieving method, Air Jet sieving method and Manual method

-- BS EN 196-6:2010

EN 196-6:2010

8. Độ giãn nở trong môi trường sunphat Length change exposed to sulfate solution

-- TCVN 7713:2007

ASTM C1012/C1012M-15

PNS ASTM C1012:2005

9. Độ giãn nở do sunphat Potential expansion exposed to sulfate

-- TCVN 6068:2004

ASTM C452/C452M-10 PNS ASTM C452:2005

10. Độ co ngót khô Drying shrinkage

-- ASTM C596-09

(Reapproved 2017)

11. Cường độ uốn Flexural strength

--

TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

BS EN 196-1:2005 EN 196-1:2005 ASTM C348-14

Page 4: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

12. Hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Air conten of hydraulic cement mortar

-- TCVN 8876:2012 ASTM C185-15a

PNS ASTM C185:2005

13.

Xi măng Cement

Độ giãn nở khi ngâm trong nước Expansion stored in water

-- ASTM C1038/C1038M-14b

PNS ASTM C1038:2005

14. Độ hóa cứng sớm Early stiffening

-- ASTM C451-13

PNS ASTM C451:2005

15. Độ nở Autoclave Autoclave expension

-- TCVN 8877:2011

ASTM C151/C151M − 16

PNS ASTM C151:2005

16.

Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Fineness. Blaine method

--

TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2010

EN 196-6:2010 ASTM C204-16

(AASHTO T153) PNS ASTM C204:2005

17. Xác định khối lượng riêng Determine Mass density

--

TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2010

EN 196-6:2010 ASTM C188-16

(AASHTO T133) PNS ASTM C188:2005

18. Nhiệt thủy hóa Heat of hydration

-- TCVN 6070:2005 ASTM C186-15a

PNS ASTM C186:2005

Page 5: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

19.

Tro bay, Pozzolans cho bê

tông xi măng Fly ash Natural or Pozzolans for use in Porlan-cement

Concrete

Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index

-- ASTM C311/C311M-16

Red201702

20. Xác định lượng mẫu trên sàng 45 micron Fineness (Determine amount of the sample retained on sieve 45 micron)

--

ASTM C311/C311M-16 Red201702

21. Xác định lượng nước yêu cầu Water requirement

--

22. Độ giãn nở Autoclave Soundness Autoclave expansion

--

23. Xác định khối lượng riêng Determine mass density

--

24.

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral admixture for Cement

Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index

-- TCVN 6882:2001

25.

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi

măng Granulated blast furnace slag for

for Cement production

Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index

-- TCVN 4315:2007

26.

Xỉ hạt lò cao, Pozzolan cho vữa xi măng hỗn hợp Granulated blast

furnace slag, Pozzoland for use

in Blended Hydraulic Cement

Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index

-- ASTM C595/C595M-18

Page 6: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

27.

Xỉ hạt lò cao cho vữa và bê tông

Granulated blast furnace slag for use in Concrete

and Mortars

Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index

--

BS EN 15167-1:2006 EN 15167-1:2006

ASTM C989/C989M-18

28.

Xi măng, Clanhke xi

măng pooclăng Cement,

Porland cement clinker

Độ nở Autoclave Autoclave expension

-- GB/T 750 – 1992

29.

Xác định độ mịn Phương pháp sàng chân không, sàng ướt và sàng tay Fineness test Vacuum sieving method, wet sieving method, and manual sieving method

-- GB/T 1345 – 2005

30. Lượng nước tiêu chuẩn Amount of water required for normal consistency

-- GB/T 1346 – 2011

31.

Thời gian đông kết Phương pháp Vicat Time of setting Vicat test

-- GB/T 1346 – 2011

32. Độ ổn định thể tích Le Chatelier Le chatelier soundness

-- GB/T 1346 – 2011

33.

Xác định độ mịn Phương pháp Blaine Fineness Blaine method

-- GB/T 8074 – 2008

34. Cường độ nén Compressive strength

-- GB/T 17671 - 1999

35. Hoạt tính cường độ nén Compressive strength Activity Index

-- TCVN 7024:2013

Page 7: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/5 7

Chú thích/Note:

- HAPG – TST – SOP - : Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.

- AOAC: Association of Official Agricultural Chemists. - ASTM: American Society for Testing and Material. - PNS ASTM: Philippine Standard - GB/T: Chinese Standard - AFPC: Association of Fertilizer and Phosphate Chemists.

Page 8: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/5 7

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Phân bón Fertiliser

Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method

-- AOAC 950.01:2012

2.

Xác định hàm lượng Nito tổng. Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen content. Kjeldahl method

-- AOAC 955.04:2012

3.

Xác định hàm lượng Phốt pho tổng. Phương pháp đo quang Determination of Total Phosphorus content. Photometric method

-- AOAC 958.01:2012

4.

Xác định hàm lượng Biuret. Phương pháp đo quang Determination of Biuret content. Photometric method

-- AOAC 960.04:2012

5.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO). Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxide content (CaO). Flame atomic absorption spectrophotometric method

0,010 % AOAC 965.09:2012

6.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO). Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO). Flame atomic absorption spectrophotometric method

0,003 % AOAC 965.09:2012

Page 9: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

7.

Phân bón Fertiliser

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2 ). Gravimetric method

-- AFPC No.5 -2006

8.

Xác định hàm lượng kali oxit tổng. Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Total Potassium Oxide content (K2O). Flame atomic absorption spectrophotometric method

0,005 % AOAC 971.01:2012

9.

Xác định hàm lượng kali oxit hữu hiệu. Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Available Potassium Oxide content (K2O). Flame atomic absorption spectrophotometric method

-- TCVN 8560:2010

10.

Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content Mass loss method

-- TCVN 9297:2012

11. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- TCVN 4853:1989

12. Quặng sắt, tinh

quặng sắt, quặng thiêu kết, quặng

mangan Iron ore, iron ore

concentrates, sinter,

manganese ore

Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Phương pháp chuẩn độ Determination of total iron content (Fe) Titrimetric method

(30,0~95,0) % ASTM E246-10 (Reapproved 2015)

13.

Xác định hàm lượng silic đioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silica content (SiO2) Gravimetric method

(0,5~15) % ASTM E247-10 (Reapproved 2015)

Page 10: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

14.

Quặng sắt, tinh quặng sắt, quặng

sắt thiêu kết, quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore

concentrates, Sinter,

Agglomerate

Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) chlorua Determination of Total Iron content (Fe) Titrimetric method after tin (II) chloride reduction

(30~72) % ISO 2597-1:2006

15.

Xác định hàm lượng silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method

(1~15) % ISO 2598-1:1992

16.

Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium content (Al) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,1~5) % ISO 4688-1:2006

17.

Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content (Ca) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,010~8,00) % ISO 10203:2017

18.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,01~2,0) % ISO 10204:2017

19.

Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium content (Na) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,0025~0,50) % ISO 13313:2017

Page 11: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

20.

Quặng sắt, tinh quặng sắt, quặng

sắt thiêu kết, quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore

concentrates, Sinter,

Agglomerate

Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium content (K) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,0025~0,52) % ISO 13312:2017

21.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of mangansium content (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,01~2,5) % ISO 9682-1:2009

22.

Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

(0,005~1) % ASTM E 1070-17

23.

Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp đo quang Determination of Titanium content (Ti) Photometric method

(0,01~6) % ASTM E878-12

24.

Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition (LOI) Gravimetric method

(1~10) % ISO 11536:2015

25.

Xác định hàm lượng Sắt II oxit (FeO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Iron II Oxide content (FeO) Titrimetric method

(0,2~50) % ISO 9035:1989

ASTM D3872-05 (Reapproved 2011)

26.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,003~1) % ASTM E 841-12a

Page 12: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

27.

Quặng sắt, tinh quặng sắt, quặng

sắt thiêu kết, quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore

concentrates, Sinter,

Agglomerate

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content (Pb) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,001~0,5) % ISO 13311:1997

28.

Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,001~0,5) % ISO 13310:1997

29.

Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content (Ni) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,001~0,1) % ISO 15633:2015

30.

Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cromium content (Cr) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,0016~0,1) % ISO 15634:2005

31.

Xác định hàm lượng Lưu huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

(0,002~0,25) % ISO 4689-3:2017

32. Xác định cường độ nén Determination of the crushing strength

-- ISO 4700:2015

33. Xác định cường độ nén Determination of the crushing strength

-- ASTM E382-12

Page 13: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

34. Quặng sắt, tinh

quặng sắt, quặng sắt thiêu kết,

quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore

concentrates, Sinter,

Agglomerate

Xác định hàm lượng ẩm tổng theo lot Phương pháp sấy khô Determination of the moisture content of a lot Mass loss method

-- ISO 3087:2011

35.

Xác định hàm lượng ẩm phân tích Phương pháp sấy khô Determination of hygroscopic moisture in analytical samples Mass loss method

-- ISO 2596:2006

36. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- ISO 4701:2008

37.

Đá vôi

Limestone

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content(MgO) Titrimetric method

(0,5~20) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8228

38.

Xác định hàm lượng ẩm tự do Phương pháp sấy khô Determination of Free Mmoisture content Mass loss method

--

ASTM C25-17 39.

Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble matter including Silicon dioxide content Gravimetric method

(0,19 ~1,93) %

40.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method

(0,06 ~1,50) %

Page 14: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

41.

Đá vôi Limestone

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

(30,61~55.50) %

ASTM C25-17

42.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content(MgO) Titrimetric method

--

43.

Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition (LOI) Gravimetric method

--

44.

Xác định hàm lượng Phốt Pho tương đương với Diphotpho Pentaoxit (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus as Phosphorus Pentoxide content (P2O5) Photometric method

0,002 %

45.

Xác định hàm lượng ẩm tự do Phương pháp sấy khô Determination of Free Moisture Mass loss method

--

46. Đá vôi và Vôi

Limestone And Quicklime

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium Oxide content (Al2O3) Flame atomic absorption spectrometric method

0,007 % ASTM C1301-1995 (R2014)

Page 15: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

47.

Đá vôi và Vôi Limestone

And Quicklime

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

0,0035 %

ASTM C1301-1995 (R2014)

48.

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

0,0092 %

49.

Xác định hàm lượng Mangan và các tính toán các dạng oxit (MnO, MnO2, Mn3O4) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content and convert to other Manganese Oxidentent (MnO, MnO2, Mn3O4) Flame atomic absorption spectrometric method

0,007 %

50.

Xác định hàm lượng Sắt III oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron III Oxide content (Fe2O3) Flame atomic absorption spectrometric method

0,004 %

51. Vôi

Quicklime

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method

(0,5~10) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8228

Page 16: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

52.

Vôi Quicklime

Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss on ignition content (L.O.I) Gravimetric method

--

ASTM C25-17

53.

Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble matter including Silicon dioxide content Gravimetric method

(0,15~1,38) %

54.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2). Gravimetric method

(0,08~1,05) %

55.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

(78,61~ 98,02) %

56.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method

--

57.

Xác định hàm lượng Phốt Pho tương đương với Diphotpho Pentaoxit (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus as Phosphorus Pentoxide content (P2O5) Photometric method

0,002 %

Page 17: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

58. Vôi hydrat hóa Hydrated lime

Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition (L.O.I) Gravimetric method

-- ASTM C25-17

59.

Quặng và tinh quặng Niken

Nickel ore and Nickel

concentrate

Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content (Ni) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,01~14,00) %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8231

60.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,01~12,00) %

61.

Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometric method

(6,0~48,0) %

62.

Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt content (Co) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,01~5,0) %

63.

Xác định hàm lượng Mg, quy đổi ra MgO Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium content, Calculate MgO from Mg Flame atomic absorption spectrometric method

(0,1~6,0) %

Page 18: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

64.

Quặng và tinh quặng Niken

Nickel ore and Nickel

concentrate

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

(0,03~35,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8222

65.

Quặng và tinh quặng Đồng

Copper ore and Copper

concentrate

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,01~40,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8232

66.

Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silica content (SiO2) Gravimetric method

≥ 0,10 % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8233

67.

Xác định định hàm lượng Lưu huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

(0,40~39,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8234

68.

Quặng và tinh quặng Đồng,

Chì, Kẽm, Niken Copper, Lead,

Zinc, Nickel ore concentrate

Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of Total Mmoisture content Mass loss method

-- ISO 10251:2006

69.

Hợp kim Silic FerroSilicon

Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method

(8,0~95,5) % ISO 4158:1978

70.

Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminum content (Al) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,05~5,0) % ISO 4139:1979

Page 19: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

71.

Hợp kim Silic FerroSilicon

Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method

0,0065 % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117

72.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

0,0016 % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117

73.

Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

(0,005~0,50) %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8227

74. Hợp Kim Mangan

Ferromanganese

Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method

(8,0~95,5) % ISO 4158:1978

75.

Hợp Kim Silic Mangan

Ferro Siliconmanganese

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Manganese content (Mn) Titrimetric method

-- LMIN-HAPG -

TST - SOP – 8225

76.

Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method

0,0065 %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117

77.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

0,0016 %

78.

Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang

Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

(0,02~1,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8226

Page 20: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

79.

Hợp Kim Silic Mangan Ferro

Siliconmanganese

Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method

(8,0~95,5) % ISO 4158:1978

80.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Manganese content (Mn) Titrimetric method

-- LMIN-HAPG - TST - SOP – 8225

81.

Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method

0,0065 %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117

82.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method)

0,0016 %

83.

Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

(0,02 ~1,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8226

84.

Quặng Mangan Manganese Ore

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Manganese content (Mn) Titrimetric method

-- LMIN-HAPG - TST - SOP – 8225

85.

Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang

Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

(0,02~1,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8226

86.

Xác định hàm lượng ẩm tổng Phương pháp sấy khô Determination of Total Moisture Content Mass loss method

-- ISO 4299:1989

87. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- ISO 6230:1989

Page 21: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

88. Ferro Crôm

Ferrochromium

Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method

(8,0~95,5) % ISO 4158:1978

89. Quặng và tinh quặng Crom

Chrome ore and Concentrate

Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method

0,0065 %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117

90.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

0,0016 %

91.

Ferro Crôm, Quặng và tinh quặng Crom

Ferrochromium Chrome ore and

Concentrate

Xác định hàm lượng Crom(Cr) Phương pháp chuẩn độ Determination of Cromium content(Cr) Titrimetric method

>7 % ISO 6331-1983

92.

Xác định hàm lượng Phốt pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

(0,002~ 0,1) % ISO 6127-1981

93.

Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture Content Mass loss method

-- ISO 6129-1981

94.

Hợp kim FeCr, FeSiCr, FeSi,

FeSiMn, FeMn Ferroalloys

FeSiCr, FeSi, FeSiMn, FeMn

Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- ISO 4551 -1987

Page 22: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

95. Than hoạt tính

Activated Carbon

Xác định chỉ số hấp phụ I-ốt của Than hoạt tính (mg/g) Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine number of Activated Carbon (mg/g) Titrimetric method

ASTM D4607:

2014 TCVN 9069: 2012

96.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method

(0,1~10) %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8229

97.

Xác định lượng cặn không tan Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method

(0,05~17,0) %

98.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide content (SiO2) Gravimetric method

(10,0~30,0) %

99.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide content (CaO) Titrimetric method

(20,0~67,5) %

100.

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium Oxide content (MgO) Titrimetric method

(0,50~6,0) %

Page 23: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

101.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric Oxide content (Fe2O3) Titrimetric method

(1,0~5,0) %

LMIN-HAPG - TST - SOP – 8229

102.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium Oxide content (Al2O3) Titrimetric method

(3,0~9,0) %

103.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,05~0,50) %

104.

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

(0,1~ 1,0) %

105.

Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur Trioxide content (SO3) Gravimetric method

(1,0~5,0) %

Page 24: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

106.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng vôi tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium Oxide content (F.L) Titrimetric method

(0,5~4,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8229

107.

Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp đo quang Determination of Chloride content (Cl-) Photometric method

(0,002~0,2) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8230

108.

Xác định lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method

--

BS EN 196-2:2013 EN 196-2:2013

109.

Xác định lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng

Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method

--

110.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide content (SiO2) Gravimetric method

--

111.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide content (CaO) Titrimetric method

--

112.

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium Oxide content (MgO) Titrimetric method

--

Page 25: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

113.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric Oxide content (Fe2O3) Titrimetric method

--

BS EN 196-2:2013 EN 196-2:2013

114.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium Oxide content (Al2O3) Titrimetric method

--

115.

Xác định hàm lượng natri oxit Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

116.

Xác định hàm lượng kali oxit Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

117.

Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titrimetric method

--

118.

Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content (SO3)

--

Page 26: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

119.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định tổng hàm lượng kiềm quy đổi theo Natri oxit (R2O) Determination of total Alkalies expressed as Sodium oxide (R2O)

-- BS EN 196-2:2013

EN 196-2:2013

120.

Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric bằng máy CS230-LECO (SO3) Determination of Sulfur Trioxide content by CS230-LECO (SO3)

-- LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117

121.

Xác định hàm lượng mất khi nung (L.O.I) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition Content (L.O.I) Gravimetric method

--

TCVN 141:2008

122.

Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue Content (IR) Gravimetric method

--

123.

Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide Content (SiO2) Gravimetric method

--

124.

Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric Oxide Content (Fe2O3) Titrimetric method

--

125.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium Oxide Content (Al2O3) Titrimetric method

--

Page 27: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

126.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide Content (CaO) Titrimetric method

--

TCVN 141:2008

127.

Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium Oxide Content (MgO) Titrimetric method

--

128.

Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur Trioxide Content (SO3) Gravimetric method

--

129.

Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride Content (Cl-) Titrimetric method

--

130.

Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method

--

131.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

0,009 %

Page 28: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

132.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

0,014 %

TCVN 141: 2008

133.

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) hòa tan Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide (K2O) soluble Content Flame atomic absorption spectrometric method

0,014 %

134.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) hòa tan Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide (Na2O) soluble Content Flame atomic absorption spectrometric method

0,009 %

135.

Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium Dioxide Content (TiO2) Photometric method

--

136.

Xác định hàm lượng mangan oxit (MnO) Phương pháp đo quang Determination of Manganese Oxide Content (MnO) Photometric method

--

Page 29: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

137.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Mass loss method

--

TCVN 7024: 2013

138. Xác định tỷ lệ cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method --

139.

Tính thành phần khoáng (C3S; C2S; C3A và C4AF) Calculation of Potential Cement Phase Composition (C3S; C2S; C3A and C4AF)

--

140.

Xác định tổng hàm lượng kiềm quy đổi theo Natri oxit (R2O) Determination of total Alkalies expressed as Sodium oxide (R2O)

--

141.

Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method

--

ASTM C114-18 PNS ASTM C114:2005

142.

Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method

--

143.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method

--

Page 30: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

144.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng nhóm amoni hydroxit (R2O3) Phương pháp trọng lượng Determination of Ammonium hydroxide group content (R2O3) Gravimetric method

--

ASTM C114-18 PNS ASTM C114:2005

145.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

--

146.

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp trọng lượng Determination of Magnesium oxide content (MgO) Gravimetric method

--

147.

Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Titrimetric method

--

148.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Titrimetric method

--

149.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

0,002 %

Page 31: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

150.

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

0,002 %

ASTM C114-18 PNS ASTM C114:2005

151.

Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free calcium oxide content (F.L) Titrimetric method

--

152.

Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur trioxide content (SO3) Gravimetric method

--

153.

Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium oxide content (TiO2) Photometric method

0,010 %

154.

Xác định hàm lượng photpho pentaoxit (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus pentoxide content (P2O5) Photometric method

0,011 %

155.

Xác định tổng hàm lượng kiềm quy đổi theo Natri oxit (R2O) Determination of total Alkalies expressed as Sodium oxide (R2O)

--

Page 32: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

156. Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Tính thành phần khoáng (C3S; C2S; C3A và C4AF) Calculation of Potential Cement Phase Composition (C3S; C2S; C3A and C4AF)

-- ASTM C150/C150M-17

157.

Xỉ hạt lò cao Granulated blast

furnace slag

Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method

--

TCVN 8265:2009

158.

Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method

--

159.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method

--

160.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

--

161.

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method

--

162.

Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Titrimetric method

--

Page 33: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

163.

Xỉ hạt lò cao Granulated blast

furnace slag

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Titrimetric method

--

TCVN 8265:2009

164.

Xác định hàm lượng Sunfur (S2-) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur content (S2-) Gravimetric method

--

165.

Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur trioxide content (SO3) Gravimetric method

--

166.

Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content Mass loss method

--

167.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

TCVN 141:2008

168.

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

Page 34: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

169.

Xỉ hạt lò cao Granulated blast

furnace slag

Xác định hàm lượng Mangan oxit (MnO) Phương pháp đo quang Determination of Manganse oxide content (MnO) Photometric method

--

TCVN 141:2008

170.

Xác định hàm lượng Titan oxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium oxide content (TiO2) Photometric method

--

171.

Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Mass loss method

-- BS EN 15167:1-

2006 EN 15167:1-2006

172. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- TCVN 4315-2007

173. Than và Cốc

Coal and Coke

Xác định hàm lượng photpho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method

-- ISO 622:2016

174.

Than, Cốc, Nhiên liệu sinh

học Coal, Coke, Solid

Biofuel

Xác định hàm lượng Clo (Cl) Phương pháp sắc ký ion Determination of Chlorine (Cl) Ion chromatography

-- ASTMD4208-13

CEN/TS 15408:2006

175.

Xác định hàm lượng Flo (F) Phương pháp sắc ký ion Determination of Fluorine (F) Ion chromatography

--

ASTM D5987-96 (Reapproved 2015)

ISO 11724:2016 CEN/TS

15408:2006

176.

Xác định hàm lượng Brom (Br) Phương pháp sắc ký ion Determination of Bromine (Br) Ion chromatography

-- CEN/TS 15408:2006

Page 35: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

177.

Than Coal

Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of total moisture content Mass loss method

--

ASTM D3302/3302M-17 TCVN 172:2011

ISO 589:2008

178.

Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp 1 bước Phương pháp sấy khô Determination of total moisture. Single stage method Mass loss method

< 15 % ASTM D2961-17

179.

Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng (45 micron đến 125 mm) Size analysis by sieving (Sizes between 125 mm and 45 micron)

ISO 1953:2015 TCVN 251:2007 ASTM D4749-87

(Reapproved 2012)

180.

Cốc Coke

Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of total moisture content - Mass loss method

-- ISO 579:1999

181.

Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng (> 20 mm) Size analysis by sieving (norminal top size greater than 20 mm)

-- ISO 728:1995

182.

Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng (≤ 20 mm) Size analysis by sieving (norminal top size 20 mm or less)

-- ISO 2325-1986

183. Tro Than và Cốc

Coal and Coke Ash

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Flame atomic absorption spectrometric method

-- ASTM D3682-13

Page 36: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

184.

Tro Than và Cốc Coal and Coke

Ash

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxide content (CaO) Flame atomic absorption spectrometric method

--

ASTM D3682-13

185.

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method

--

186.

Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Flame atomic absorption spectrometric method

--

187.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Flame atomic absorption spectrometric method

--

188.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

Page 37: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

189.

Tro Than và Cốc Coal and Coke

Ash

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

ASTM D3682-13 190.

Xác định hàm lượng Mangan oxit (MnO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganse oxide content (MnO) Flame atomic absorption spectrometric method

--

191.

Xác định hàm lượng lưu huỳnh, anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp đốt hấp thụ hồng ngoại Determination of Sulfur and Sulfur trioxide content (SO3) Method with Infrared Absorption

--

192.

Thạch cao và sản phẩm thạch cao

Gypsum and Gypsum Products

Xác định hàm lượng ẩm tự do Phương pháp sấy khô Determination of free water content Drying method

-- ASTM C472-99

(Reapproved 2014)

193.

Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of insoluble matter including silicon dioxide Gravimetric method

--

ASTM C471M-17ae1

194.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

--

Page 38: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/5 7

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

195.

Thạch cao và sản phẩm thạch cao Gypsum and Gypsum Products

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp trọng lượng Determination of Magnesium oxide content (MgO) Gravimetric method

--

ASTM C471M-17ae1

196.

Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) + nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp trọng lượng Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) + Aluminium oxide) content (Al2O3) Gravimetric method

--

197.

Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur trioxide content (SO3) Gravimetric method

--

198.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

199.

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

--

200.

Xác định hàm lượng Clo (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titrimetric method

--

201.

Xác định hàm lượng nước liên kết Phương pháp sấy khô Determination of combined water content Mass loss method

--

Page 39: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

202.

Cát Sands

Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method

(0,10 ~ 1,0)%

BS 2975-2:2008

203.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method

(94,0 ~ 99,8)%

204.

Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ 0,0025 %

205.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ 0,025 %

206.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxide content (CaO) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,005%

Page 40: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

207.

Cát Sands

Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,001%

BS 2975-2:2008

208.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

(0,001 ~ 0,05)%

209.

Xác định hàm lượng Carbon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method

(0,001 ~ 0,1)%

210.

Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Sodium oxide content (Na2O) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025%

211.

Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,01 %

Page 41: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

212.

Cát Sands

Xác định hàm lượng Mangan oxit (Mn3O4) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganse oxide content (Mn3O4) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,001 %

BS 2975-2 : 2008

213.

Xác định hàm lượng Titan oxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium oxide content (TiO2) Photometric method

(0,016 ~0,10)%

214.

Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Crom content (Cr) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ 0,00025%

215.

Xác định hàm lượng Nikel (Ni) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Nikel content (Ni) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ 0,0025 %

216.

Xác định hàm lượng Cobal (Co) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Cobal content (Co) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ 0,0025 %

217.

Xác định hàm lượng Copper (Cu) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Copper content (Cu) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ 0,0025 %

Page 42: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

218. Cát

Sands

Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of Total moisture content Mass loss method

--

TCVN 9187:2012

ASTM C566-2019

219. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method

-- ASTM C429-16

220.

Xi măng, Clanhke Cement, Clinker

Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method

--

LMIN –HAPG-TST-SOP -8163 (Refer BS EN 196-2: 1995

EN 196-2: 1995)

221.

Xác định hàm lượng Crom (VI) Cr 6+

Phương pháp đo quang Determination of chromium six content Cr 6+

Photometric method

-- BS EN 196-10: 2016 (Annex C)

222.

Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method

--

LMIN - HAPG -TST-SOP- 8138

Ref. ASTM D2216- 2019

223. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method

-- ASTM C136/ C136M- 2014

224.

Xác định hàm lượng (Al, Ti, Zn, Fe, S, Na, K, Mg, Mn, P) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Al, Ti, Zn, Fe, S, Na, K, Mg, Mn, P) content (Al) Atomic emission spectrometry (ICP)

LOQ -Al, Fe 0,2%

-Mg 0,1% -Ti, K 0,05% - Mn, Na, P,

Zn, Mn 0,01%

GB/T 176-2017

Page 43: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

225.

Xi măng, Clanhke Cement, Clinker

Xác định lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (LOI) Gravimetric method

--

GB/T 176-2017

226.

Xác định lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method

--

227.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide content (SiO2) Gravimetric method

--

228.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide content (CaO) Titrimetric method

--

229.

Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titrimetric method

--

230.

Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method

--

Page 44: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

231.

Quặng và tinh quặng mangan Manganese ores

and concentrates

Xác định hàm lượng (Al, Cu, Pb, Zn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of (Al, Cu, Pb, Zn) content Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ Al 0,05%

Cu 0,005% Pb 0,005% Zn 0,005%

ISO 5889:1983

232.

Xác định hàm lượng (Ca, Mg) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of (Ca, Mg) content Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ Ca 0,01% Mg 0,01%

ISO 7953:1985

233.

Xác định hàm lượng (Na, K) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of (Na, K) content Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ Na 0,02 % K 0,05 %

ISO 7969:1985

234.

Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp quang phổ Determination of Titanium content (Ti) Spectrometric method

(0,01 ~ 0,5) %

ISO 7723:1984

235.

Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,10 %

ISO 9681:1990

236. Phân bón NPK NPK Fertilise

Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu (P2O5) Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content (P2O5) Gravimetric method

-- TCVN 5815: 2018

Page 45: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

237.

Phân bón NPK NPK Fertilise

Xác định hàm lượng Nito tổng (N) Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen content (N) Kjeldahl method

--

TCVN 5815: 2018

238.

Xác định hàm lượng kali oxit tổng (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Total Potassium Oxide content (K2O). Flame atomic absorption spectrophotometric method

LOQ 0,015 %

239.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2). Gravimetric method

--

LMIN-HAPG-TST-SOP-8174

Ref. TCVN 5815:

2001

240.

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

--

241.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method

--

242.

Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur Trioxide content (SO3) Gravimetric method

--

Page 46: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

243.

Phân bón Fertilise

Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of available Phosphorus content (P2O5) Photometric method

-- TCVN 8559:2010

244.

Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Total Iron content (Fe). Flame atomic absorption spectrophotometric method

LOQ 0,005 %

TCVN 9283:2018

245.

Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content (Ca) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,005 %

TCVN 9284:2018

246.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,01 %

TCVN 9285:2018

247.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 25 mg/kg

TCVN 9286:2018

Page 47: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

248.

Phân bón Fertilise

Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of cobanium content (Co) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 25 mg/kg

TCVN 9287:2018

249.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of mangansium content (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 25 mg/kg

TCVN 9288:2012

250.

Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 5 mg/kg

TCVN 9289:2012

251.

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content (Pb) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 15 mg/kg

TCVN 9290:2018

252.

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cadimi content (Cd)- Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 5 mg/kg

TCVN 9291:2018

Page 48: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

253.

Gang Cast Iron

Xác định hàm lượng silic (Si). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si ). Gravimetric method

(0,10 ~ 6,1)%

ASTM E351:2018

254.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

(0,005 ~ 0,25)%

255.

Xác định hàm lượng Carbon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method

(1,25 ~ 4,5) %

256.

Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of magnesium content (Mg) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,001 %

257.

Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp đo quang Determination of Titanium content (Ti) Photometric method

(0,006 ~ 0,35)%

258.

Xác định hàm lượng Phốt pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content. Photometric method

(0,02 ~ 0,90)%

259.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp đo quang Determination of Copper content (Cu) Photometric method

(0,03 ~ 7,50)%

Page 49: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

260.

Gang Cast Iron

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp đo quang Determination of manganese content (Mn) Photometric method

(0,10 ~ 3,5)%

ASTM E351:2018

261.

Xác định hàm lượng Molybden (Mo) Phương pháp đo quang Determination of Molybdenum content (Mo) Photometric method

(0,01 ~ 1.5)%

262. Tro bay Fly ash

Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method

-- I.S.EN 451-

1:2017 EN 451-1:2017

263.

Nhôm và hợp kim nhôm

Aluminium and Alloys

Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Silicon content (Si) Atomic emission spectrometry method (ICP)

(0,02 ~ 16,8) %

ASTM E3061-17 ISO 3522:2007

264.

Xác định hàm lượng can xi (Ca) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of canxium content (Ca) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

265.

Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Iron content (Fe) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,02 %

266.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Copper content (Cu) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

Page 50: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

267.

Nhôm và hợp kim nhôm

Aluminium and Alloys

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Manganese content (Mn) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ (0,003~1,41) %

ASTM E3061-17 ISO 3522:2007

268.

Xác định hàm lượng Magiê (Mg) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Magnesium content (Mg) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

269.

Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Chromium content (Cr) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

270.

Xác định hàm lượng Nickel (Ni) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Nickel content (Ni) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

271.

Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Zinc content (Zn) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,01 %

272.

Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination Titanium content (Ti) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,005 %

Page 51: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

273.

Nhôm và hợp kim nhôm

Aluminium and Alloys

Xác định hàm lượng Bạc (Ag) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Silver content (Ag) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

ASTM E3061-17 ISO 3522:2007

274.

Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP)-AES Determination of Sodium content (Na) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,005 %

275.

Xác định hàm lượng Phospho (P) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Phosphorus content (P) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,005 %

276.

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Lead content (Pb) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,0025 %

277.

Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination Tin content (Sn) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,005 %

278.

Xác định hàm lượng Stronti (Sr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Strontium content (Sr) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,005 %

Page 52: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

279.

Nhôm và hợp kim nhôm

Aluminium and Alloys

Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Antimon content (Sb) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,005 %

ASTM E3061-17 ISO 3522:2007

280.

Xác định hàm lượng Cadimium (Cd) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Cadimium content (Cd) Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ 0,002 %

281.

Than và cốc Coal and Coke

Xác định hàm lượng (Si, Al, Ba, Fe, Mn, Mg, Ti, Ca, K, Na, P, Sr, S) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-AES) Determination of (Si, Al, Ba, Fe, Mn, Mg, Ti, Ca, K, Na, P, Sr, S) content Atomic emission spectrometry method (ICP-AES)

LOQ - Si 0,5% - Ca, Fe, Al, Mg, S 0,1% - K 0,05% - Mn, P 0,02% - Ti, Na 0,01% - Ba, Sr 5mg/kg

ASTM D6349:2013 EPA 3050B

282.

Xác định hàm lượng (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb) content Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ - Cu, Mn, Cr,

Ni, Zn, Be, Cd, Co, Mo, V, Ba,

Mn 2 mg/kg

- As, Pb, Sb 3 mg/kg

ASTM D6357:2019

283. Nhiên liệu rắn

Solid fuels

Xác định hàm lượng (Si, Al, Fe, Mg, Ti, Ca, K, Na, P) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Si, Al, Ba, Fe, Mg, Ti, Ca, K, Na, P) content Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ - Si 0,5%

- Ca, Fe, Al, Mg 0,2%

- K 0,03% - Na, P, Ti

0,02%

ISO 16967:2015 EPA 3050B

Page 53: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

284. Nhiên liệu rắn

Solid fuels

Xác định hàm lượng (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, Ba, Se) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, Ba, Se) content Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ -Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, Be, Cd, Co, Mo, V, Ba, Mn

2 mg/kg -As, Pb, Sb, Se

3 mg/kg

BS EN 15411:2011 EPA 3050B

285.

Đá vôi, Vôi và Vôi ngậm nước

Limestone, Lime and Hydrated

Lime

Xác định hàm lượng (Si, Mg, Fe, Al, K, Na, P, Cu, Ag, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, B, Ba, Se, Sn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, Ba, Se) content Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ - Si 0,25% - Mg 0,1% - Fe 0,05% - Al 0,025% - K, Na, Mn

0,01% - Cu, Ag, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, B, Ba, Se,

Sn 5 mg/kg

ASTM C1301-95(R2014)

286.

Vôi ngậm nước Hydrated Lime

Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble matter including Silicon dioxide content Gravimetric method

--

ASTM C25-19

287.

Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method

--

Page 54: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

288.

Vôi ngậm nước Hydrated Lime

Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method

--

ASTM C25-19

289.

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method

--

290.

Quặng Barite Barite Ore

Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method

-- ISO 13500-2008

291.

Xác định hàm lượng (Fe, Mn, Al, Mg, Ca, Na, Cu, K, Zn, Sr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Fe, Mn, Al, Mg, Ca, Na, Cu, K, Zn, Sr) content Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ - Ca, Al, Mg,

Fe, Na, K 10 mg/kg

- Zn, Sr, Mn, Cu 5 mg/kg

API 13K -2010

292.

Xác định hàm lượng Bari sulfate (BaSO4) Phương pháp trọng lượng Determination of Barium sulfate content (BaSO4) Gravimetric method

--

293.

Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp đo quang Determination of silicon dioxyde content. Photometric method

--

Page 55: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

294.

Quặng Barite Barite Ore

Xác định lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method

-- API 13K -2010

295.

Xác định hàm lượng (Pb, Cd) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Pb, Cd) content Atomic emission spectrometry method (ICP)

LOQ - Pb 5 mg/kg - Cd 1 mg/kg

API 13I -2010 ISO 10416-2008 296.

Xác định hàm lượng (As, Hg) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh (ICP + VAG) Determination of (As, Hg) content Cold-vapour atomic absorption technique method ((ICP + VAG)

LOQ -As 1 mg/kg

- Hg 0,25 mg/kg

297.

Xác định Methylene blue (MBT) Phương pháp chuẩn độ Determination of Methylene blue content (MBT) Titrimetric method

--

298.

Xác định tỷ trọng Phương pháp Le Chatelier Flask Determination of Density content Measuring Barite Density by the Le Chatelier Flask Method

--

API 13A -2019 ISO 13500-2008

299.

Xác định hàm lượng kiềm quy đổi ra Calcium Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method

--

Page 56: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

300.

Cacbua silic Silicon carbide

Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method

-- GB/T 2007.6-1987

301.

Xác định hàm lượng silicon carbide (SiC) Phương pháp trọng lượng Determination of silicon carbide content (SiC) Gravimetric method

--

GB/T 3045-2017 ISO 9286:1997

ISO 21068-2:2008

302.

Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,005%

303.

Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,005%

304.

Xác định hàm lượng Canxi oxit (CaO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxyde content (CaO) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,0025%

Page 57: (Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 ...ASTM C596-09 (Reapproved 2017) 11. BS EN 196 Cường độ uốn Flexural strength--TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG

MINERALS LABORATORY HAI PHONG

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/5 7

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu

có)/Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/Range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

305.

Cacbua silic Silicon carbide

Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method

LOQ 0,001%

GB/T 3045-2017 ISO 9286:1997

ISO 21068-2:2008

306.

Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method

--

307.

Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp đo quang Determination of silicon dioxyde content. Photometric method

--

308.

Xác định hàm lượng SiFree Phương pháp đo quang Determination of free silicon content. Photometric method

--

309.

Xác định hàm lượng CFree Phương pháp trọng lượng Determination of Cacbonate content (CFree) Gravimetric method

--

310. Quặng sắt Iron Ore

Xác định hàm lượng Phốt pho (P) Phương pháp quang phổ Determination of Phostpho content (P) Molybdenum blue Spectrometric method

(0,003 ~ 2)% ISO 4687- 1:1992

Ghi chú/Note: - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists. - ASTM: American Society for Testing and Material. - TCVN: Vietnamese Standard. - ISO: International Organization for Standardization - GB/T: Chinese Standard - AFPC: Association of Fertilizer and Phosphate Chemists. - API: American Petroleum Institute