Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 341.2020 / QĐ - VPCNCL ngày 08 tháng 04 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/57
Tên phòng thí nghiệm: Công ty SGS Việt Nam TNHH
Phòng thử nghiệm Khoáng sản Hải Phòng
Laboratory: SGS Viet Nam Limited Company
Minerals Laboratory Hai Phong
Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization: SGS Viet Nam Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Vật liệu xây dựng
Field of testing: Chemical, Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Đỗ Chí Thành
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đỗ Chí Thành
Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Thị Anh Thư
3. Nguyễn Ngọc Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/ 02/ 2021
Địa chỉ/ Address: Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
No. 198 Nguyen Thi Minh Khai street, Ward 6, District 3, Hồ Chí Minh City
Địa điểm/Location: Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Workshop X11, Hai Thanh workshop area, Hai Thanh ward, Duong Kinh district,
Hai Phong city
Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722 Điện thoại/ Tel: 0225 3 552 722
E-mail: [email protected] E-mail: [email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 7
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Xi măng Cement
Lượng nước tiêu chuẩn Amount of water required for normal consistency
--
TCVN 6017:2015 ISO 9597: 2008
BSEN 196-3:2005+A1:2008
EN 196-3:2005+A1:2008 ASTM C187 – 16 (AASHTO T129)
PNS ASTM C187:2005
2.
Thời gian đông kết Phương pháp Vicat Time of setting Vicat method
--
TCVN 6017:2015 ISO 9597: 2008
BSEN 196-3:2005+A1:2008
EN 196-3:2005+A1:2008 ASTM C191 – 13 (AASHTO T131)
PNS ASTM C191:2005
3. Cường độ nén Compressive strength
--
TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009
BS EN 196-1:2005 EN 196-1:2005
ASTM C109/C109M-16 ASTM C349-14
PNS ASTM C109/C109M:2005
4. Độ ổn định thể tích Le Chatelier Le chatelier soundness
--
TCVN 6017:2015 ISO 9597: 2008
BS EN 196-3:2005+A1:2008
EN 196-3:2005 + A1:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
5.
Xi măng Cement
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng tay Fineness test. Manual method
-- TCVN 4030:2003
6.
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng ướt Fineness test. Wet sieving method
-- ASTM C430-17
PNS ASTM C430:2005
7.
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng ướt, sàng chân không và sàng tay Fineness test. Wet sieving method, Air Jet sieving method and Manual method
-- BS EN 196-6:2010
EN 196-6:2010
8. Độ giãn nở trong môi trường sunphat Length change exposed to sulfate solution
-- TCVN 7713:2007
ASTM C1012/C1012M-15
PNS ASTM C1012:2005
9. Độ giãn nở do sunphat Potential expansion exposed to sulfate
-- TCVN 6068:2004
ASTM C452/C452M-10 PNS ASTM C452:2005
10. Độ co ngót khô Drying shrinkage
-- ASTM C596-09
(Reapproved 2017)
11. Cường độ uốn Flexural strength
--
TCVN 6016:2011 ISO 679: 2009
BS EN 196-1:2005 EN 196-1:2005 ASTM C348-14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
12. Hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Air conten of hydraulic cement mortar
-- TCVN 8876:2012 ASTM C185-15a
PNS ASTM C185:2005
13.
Xi măng Cement
Độ giãn nở khi ngâm trong nước Expansion stored in water
-- ASTM C1038/C1038M-14b
PNS ASTM C1038:2005
14. Độ hóa cứng sớm Early stiffening
-- ASTM C451-13
PNS ASTM C451:2005
15. Độ nở Autoclave Autoclave expension
-- TCVN 8877:2011
ASTM C151/C151M − 16
PNS ASTM C151:2005
16.
Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Fineness. Blaine method
--
TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2010
EN 196-6:2010 ASTM C204-16
(AASHTO T153) PNS ASTM C204:2005
17. Xác định khối lượng riêng Determine Mass density
--
TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2010
EN 196-6:2010 ASTM C188-16
(AASHTO T133) PNS ASTM C188:2005
18. Nhiệt thủy hóa Heat of hydration
-- TCVN 6070:2005 ASTM C186-15a
PNS ASTM C186:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
19.
Tro bay, Pozzolans cho bê
tông xi măng Fly ash Natural or Pozzolans for use in Porlan-cement
Concrete
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index
-- ASTM C311/C311M-16
Red201702
20. Xác định lượng mẫu trên sàng 45 micron Fineness (Determine amount of the sample retained on sieve 45 micron)
--
ASTM C311/C311M-16 Red201702
21. Xác định lượng nước yêu cầu Water requirement
--
22. Độ giãn nở Autoclave Soundness Autoclave expansion
--
23. Xác định khối lượng riêng Determine mass density
--
24.
Phụ gia khoáng cho xi măng
Mineral admixture for Cement
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index
-- TCVN 6882:2001
25.
Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi
măng Granulated blast furnace slag for
for Cement production
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index
-- TCVN 4315:2007
26.
Xỉ hạt lò cao, Pozzolan cho vữa xi măng hỗn hợp Granulated blast
furnace slag, Pozzoland for use
in Blended Hydraulic Cement
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index
-- ASTM C595/C595M-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
27.
Xỉ hạt lò cao cho vữa và bê tông
Granulated blast furnace slag for use in Concrete
and Mortars
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength Activity Index
--
BS EN 15167-1:2006 EN 15167-1:2006
ASTM C989/C989M-18
28.
Xi măng, Clanhke xi
măng pooclăng Cement,
Porland cement clinker
Độ nở Autoclave Autoclave expension
-- GB/T 750 – 1992
29.
Xác định độ mịn Phương pháp sàng chân không, sàng ướt và sàng tay Fineness test Vacuum sieving method, wet sieving method, and manual sieving method
-- GB/T 1345 – 2005
30. Lượng nước tiêu chuẩn Amount of water required for normal consistency
-- GB/T 1346 – 2011
31.
Thời gian đông kết Phương pháp Vicat Time of setting Vicat test
-- GB/T 1346 – 2011
32. Độ ổn định thể tích Le Chatelier Le chatelier soundness
-- GB/T 1346 – 2011
33.
Xác định độ mịn Phương pháp Blaine Fineness Blaine method
-- GB/T 8074 – 2008
34. Cường độ nén Compressive strength
-- GB/T 17671 - 1999
35. Hoạt tính cường độ nén Compressive strength Activity Index
-- TCVN 7024:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/5 7
Chú thích/Note:
- HAPG – TST – SOP - : Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.
- AOAC: Association of Official Agricultural Chemists. - ASTM: American Society for Testing and Material. - PNS ASTM: Philippine Standard - GB/T: Chinese Standard - AFPC: Association of Fertilizer and Phosphate Chemists.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/5 7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Phân bón Fertiliser
Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method
-- AOAC 950.01:2012
2.
Xác định hàm lượng Nito tổng. Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen content. Kjeldahl method
-- AOAC 955.04:2012
3.
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng. Phương pháp đo quang Determination of Total Phosphorus content. Photometric method
-- AOAC 958.01:2012
4.
Xác định hàm lượng Biuret. Phương pháp đo quang Determination of Biuret content. Photometric method
-- AOAC 960.04:2012
5.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO). Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxide content (CaO). Flame atomic absorption spectrophotometric method
0,010 % AOAC 965.09:2012
6.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO). Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO). Flame atomic absorption spectrophotometric method
0,003 % AOAC 965.09:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
7.
Phân bón Fertiliser
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2 ). Gravimetric method
-- AFPC No.5 -2006
8.
Xác định hàm lượng kali oxit tổng. Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Total Potassium Oxide content (K2O). Flame atomic absorption spectrophotometric method
0,005 % AOAC 971.01:2012
9.
Xác định hàm lượng kali oxit hữu hiệu. Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Available Potassium Oxide content (K2O). Flame atomic absorption spectrophotometric method
-- TCVN 8560:2010
10.
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content Mass loss method
-- TCVN 9297:2012
11. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- TCVN 4853:1989
12. Quặng sắt, tinh
quặng sắt, quặng thiêu kết, quặng
mangan Iron ore, iron ore
concentrates, sinter,
manganese ore
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Phương pháp chuẩn độ Determination of total iron content (Fe) Titrimetric method
(30,0~95,0) % ASTM E246-10 (Reapproved 2015)
13.
Xác định hàm lượng silic đioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silica content (SiO2) Gravimetric method
(0,5~15) % ASTM E247-10 (Reapproved 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
14.
Quặng sắt, tinh quặng sắt, quặng
sắt thiêu kết, quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore
concentrates, Sinter,
Agglomerate
Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) chlorua Determination of Total Iron content (Fe) Titrimetric method after tin (II) chloride reduction
(30~72) % ISO 2597-1:2006
15.
Xác định hàm lượng silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method
(1~15) % ISO 2598-1:1992
16.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium content (Al) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,1~5) % ISO 4688-1:2006
17.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content (Ca) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,010~8,00) % ISO 10203:2017
18.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,01~2,0) % ISO 10204:2017
19.
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium content (Na) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,0025~0,50) % ISO 13313:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
20.
Quặng sắt, tinh quặng sắt, quặng
sắt thiêu kết, quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore
concentrates, Sinter,
Agglomerate
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium content (K) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,0025~0,52) % ISO 13312:2017
21.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of mangansium content (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,01~2,5) % ISO 9682-1:2009
22.
Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
(0,005~1) % ASTM E 1070-17
23.
Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp đo quang Determination of Titanium content (Ti) Photometric method
(0,01~6) % ASTM E878-12
24.
Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition (LOI) Gravimetric method
(1~10) % ISO 11536:2015
25.
Xác định hàm lượng Sắt II oxit (FeO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Iron II Oxide content (FeO) Titrimetric method
(0,2~50) % ISO 9035:1989
ASTM D3872-05 (Reapproved 2011)
26.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,003~1) % ASTM E 841-12a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
27.
Quặng sắt, tinh quặng sắt, quặng
sắt thiêu kết, quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore
concentrates, Sinter,
Agglomerate
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content (Pb) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,001~0,5) % ISO 13311:1997
28.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,001~0,5) % ISO 13310:1997
29.
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content (Ni) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,001~0,1) % ISO 15633:2015
30.
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cromium content (Cr) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,0016~0,1) % ISO 15634:2005
31.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
(0,002~0,25) % ISO 4689-3:2017
32. Xác định cường độ nén Determination of the crushing strength
-- ISO 4700:2015
33. Xác định cường độ nén Determination of the crushing strength
-- ASTM E382-12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
34. Quặng sắt, tinh
quặng sắt, quặng sắt thiêu kết,
quặng sắt vê viên Iron ore, iron ore
concentrates, Sinter,
Agglomerate
Xác định hàm lượng ẩm tổng theo lot Phương pháp sấy khô Determination of the moisture content of a lot Mass loss method
-- ISO 3087:2011
35.
Xác định hàm lượng ẩm phân tích Phương pháp sấy khô Determination of hygroscopic moisture in analytical samples Mass loss method
-- ISO 2596:2006
36. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- ISO 4701:2008
37.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content(MgO) Titrimetric method
(0,5~20) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8228
38.
Xác định hàm lượng ẩm tự do Phương pháp sấy khô Determination of Free Mmoisture content Mass loss method
--
ASTM C25-17 39.
Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble matter including Silicon dioxide content Gravimetric method
(0,19 ~1,93) %
40.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method
(0,06 ~1,50) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
41.
Đá vôi Limestone
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
(30,61~55.50) %
ASTM C25-17
42.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content(MgO) Titrimetric method
--
43.
Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition (LOI) Gravimetric method
--
44.
Xác định hàm lượng Phốt Pho tương đương với Diphotpho Pentaoxit (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus as Phosphorus Pentoxide content (P2O5) Photometric method
0,002 %
45.
Xác định hàm lượng ẩm tự do Phương pháp sấy khô Determination of Free Moisture Mass loss method
--
46. Đá vôi và Vôi
Limestone And Quicklime
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium Oxide content (Al2O3) Flame atomic absorption spectrometric method
0,007 % ASTM C1301-1995 (R2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
47.
Đá vôi và Vôi Limestone
And Quicklime
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
0,0035 %
ASTM C1301-1995 (R2014)
48.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
0,0092 %
49.
Xác định hàm lượng Mangan và các tính toán các dạng oxit (MnO, MnO2, Mn3O4) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content and convert to other Manganese Oxidentent (MnO, MnO2, Mn3O4) Flame atomic absorption spectrometric method
0,007 %
50.
Xác định hàm lượng Sắt III oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron III Oxide content (Fe2O3) Flame atomic absorption spectrometric method
0,004 %
51. Vôi
Quicklime
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method
(0,5~10) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8228
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
52.
Vôi Quicklime
Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss on ignition content (L.O.I) Gravimetric method
--
ASTM C25-17
53.
Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble matter including Silicon dioxide content Gravimetric method
(0,15~1,38) %
54.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2). Gravimetric method
(0,08~1,05) %
55.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
(78,61~ 98,02) %
56.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method
--
57.
Xác định hàm lượng Phốt Pho tương đương với Diphotpho Pentaoxit (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus as Phosphorus Pentoxide content (P2O5) Photometric method
0,002 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
58. Vôi hydrat hóa Hydrated lime
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition (L.O.I) Gravimetric method
-- ASTM C25-17
59.
Quặng và tinh quặng Niken
Nickel ore and Nickel
concentrate
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content (Ni) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,01~14,00) %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8231
60.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,01~12,00) %
61.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometric method
(6,0~48,0) %
62.
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt content (Co) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,01~5,0) %
63.
Xác định hàm lượng Mg, quy đổi ra MgO Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium content, Calculate MgO from Mg Flame atomic absorption spectrometric method
(0,1~6,0) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
64.
Quặng và tinh quặng Niken
Nickel ore and Nickel
concentrate
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
(0,03~35,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8222
65.
Quặng và tinh quặng Đồng
Copper ore and Copper
concentrate
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,01~40,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8232
66.
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silica content (SiO2) Gravimetric method
≥ 0,10 % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8233
67.
Xác định định hàm lượng Lưu huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
(0,40~39,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8234
68.
Quặng và tinh quặng Đồng,
Chì, Kẽm, Niken Copper, Lead,
Zinc, Nickel ore concentrate
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of Total Mmoisture content Mass loss method
-- ISO 10251:2006
69.
Hợp kim Silic FerroSilicon
Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method
(8,0~95,5) % ISO 4158:1978
70.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminum content (Al) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,05~5,0) % ISO 4139:1979
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
71.
Hợp kim Silic FerroSilicon
Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method
0,0065 % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117
72.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
0,0016 % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117
73.
Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
(0,005~0,50) %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8227
74. Hợp Kim Mangan
Ferromanganese
Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method
(8,0~95,5) % ISO 4158:1978
75.
Hợp Kim Silic Mangan
Ferro Siliconmanganese
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Manganese content (Mn) Titrimetric method
-- LMIN-HAPG -
TST - SOP – 8225
76.
Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method
0,0065 %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117
77.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
0,0016 %
78.
Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang
Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
(0,02~1,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8226
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
79.
Hợp Kim Silic Mangan Ferro
Siliconmanganese
Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method
(8,0~95,5) % ISO 4158:1978
80.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Manganese content (Mn) Titrimetric method
-- LMIN-HAPG - TST - SOP – 8225
81.
Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method
0,0065 %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117
82.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method)
0,0016 %
83.
Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
(0,02 ~1,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8226
84.
Quặng Mangan Manganese Ore
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Manganese content (Mn) Titrimetric method
-- LMIN-HAPG - TST - SOP – 8225
85.
Xác định hàm lượng Phốt Pho (P) Phương pháp đo quang
Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
(0,02~1,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8226
86.
Xác định hàm lượng ẩm tổng Phương pháp sấy khô Determination of Total Moisture Content Mass loss method
-- ISO 4299:1989
87. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- ISO 6230:1989
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
88. Ferro Crôm
Ferrochromium
Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si) Gravimetric method
(8,0~95,5) % ISO 4158:1978
89. Quặng và tinh quặng Crom
Chrome ore and Concentrate
Xác định hàm lượng Các Bon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method
0,0065 %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117
90.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
0,0016 %
91.
Ferro Crôm, Quặng và tinh quặng Crom
Ferrochromium Chrome ore and
Concentrate
Xác định hàm lượng Crom(Cr) Phương pháp chuẩn độ Determination of Cromium content(Cr) Titrimetric method
>7 % ISO 6331-1983
92.
Xác định hàm lượng Phốt pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
(0,002~ 0,1) % ISO 6127-1981
93.
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture Content Mass loss method
-- ISO 6129-1981
94.
Hợp kim FeCr, FeSiCr, FeSi,
FeSiMn, FeMn Ferroalloys
FeSiCr, FeSi, FeSiMn, FeMn
Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- ISO 4551 -1987
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
95. Than hoạt tính
Activated Carbon
Xác định chỉ số hấp phụ I-ốt của Than hoạt tính (mg/g) Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine number of Activated Carbon (mg/g) Titrimetric method
ASTM D4607:
2014 TCVN 9069: 2012
96.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method
(0,1~10) %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8229
97.
Xác định lượng cặn không tan Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method
(0,05~17,0) %
98.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide content (SiO2) Gravimetric method
(10,0~30,0) %
99.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide content (CaO) Titrimetric method
(20,0~67,5) %
100.
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium Oxide content (MgO) Titrimetric method
(0,50~6,0) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
101.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric Oxide content (Fe2O3) Titrimetric method
(1,0~5,0) %
LMIN-HAPG - TST - SOP – 8229
102.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium Oxide content (Al2O3) Titrimetric method
(3,0~9,0) %
103.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,05~0,50) %
104.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
(0,1~ 1,0) %
105.
Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur Trioxide content (SO3) Gravimetric method
(1,0~5,0) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
106.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng vôi tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium Oxide content (F.L) Titrimetric method
(0,5~4,0) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8229
107.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp đo quang Determination of Chloride content (Cl-) Photometric method
(0,002~0,2) % LMIN-HAPG - TST - SOP – 8230
108.
Xác định lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method
--
BS EN 196-2:2013 EN 196-2:2013
109.
Xác định lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng
Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method
--
110.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide content (SiO2) Gravimetric method
--
111.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide content (CaO) Titrimetric method
--
112.
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium Oxide content (MgO) Titrimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
113.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng Sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric Oxide content (Fe2O3) Titrimetric method
--
BS EN 196-2:2013 EN 196-2:2013
114.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium Oxide content (Al2O3) Titrimetric method
--
115.
Xác định hàm lượng natri oxit Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
116.
Xác định hàm lượng kali oxit Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
117.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titrimetric method
--
118.
Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content (SO3)
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
119.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định tổng hàm lượng kiềm quy đổi theo Natri oxit (R2O) Determination of total Alkalies expressed as Sodium oxide (R2O)
-- BS EN 196-2:2013
EN 196-2:2013
120.
Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric bằng máy CS230-LECO (SO3) Determination of Sulfur Trioxide content by CS230-LECO (SO3)
-- LMIN-HAPG - TST - SOP – 8117
121.
Xác định hàm lượng mất khi nung (L.O.I) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition Content (L.O.I) Gravimetric method
--
TCVN 141:2008
122.
Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue Content (IR) Gravimetric method
--
123.
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide Content (SiO2) Gravimetric method
--
124.
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric Oxide Content (Fe2O3) Titrimetric method
--
125.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium Oxide Content (Al2O3) Titrimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
126.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide Content (CaO) Titrimetric method
--
TCVN 141:2008
127.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium Oxide Content (MgO) Titrimetric method
--
128.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur Trioxide Content (SO3) Gravimetric method
--
129.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride Content (Cl-) Titrimetric method
--
130.
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method
--
131.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium Oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
0,009 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
132.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium Oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
0,014 %
TCVN 141: 2008
133.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) hòa tan Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide (K2O) soluble Content Flame atomic absorption spectrometric method
0,014 %
134.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) hòa tan Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide (Na2O) soluble Content Flame atomic absorption spectrometric method
0,009 %
135.
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium Dioxide Content (TiO2) Photometric method
--
136.
Xác định hàm lượng mangan oxit (MnO) Phương pháp đo quang Determination of Manganese Oxide Content (MnO) Photometric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
137.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Mass loss method
--
TCVN 7024: 2013
138. Xác định tỷ lệ cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method --
139.
Tính thành phần khoáng (C3S; C2S; C3A và C4AF) Calculation of Potential Cement Phase Composition (C3S; C2S; C3A and C4AF)
--
140.
Xác định tổng hàm lượng kiềm quy đổi theo Natri oxit (R2O) Determination of total Alkalies expressed as Sodium oxide (R2O)
--
141.
Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method
--
ASTM C114-18 PNS ASTM C114:2005
142.
Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method
--
143.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
144.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng nhóm amoni hydroxit (R2O3) Phương pháp trọng lượng Determination of Ammonium hydroxide group content (R2O3) Gravimetric method
--
ASTM C114-18 PNS ASTM C114:2005
145.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
--
146.
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp trọng lượng Determination of Magnesium oxide content (MgO) Gravimetric method
--
147.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Titrimetric method
--
148.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Titrimetric method
--
149.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
0,002 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
150.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
0,002 %
ASTM C114-18 PNS ASTM C114:2005
151.
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free calcium oxide content (F.L) Titrimetric method
--
152.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur trioxide content (SO3) Gravimetric method
--
153.
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium oxide content (TiO2) Photometric method
0,010 %
154.
Xác định hàm lượng photpho pentaoxit (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus pentoxide content (P2O5) Photometric method
0,011 %
155.
Xác định tổng hàm lượng kiềm quy đổi theo Natri oxit (R2O) Determination of total Alkalies expressed as Sodium oxide (R2O)
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
156. Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Tính thành phần khoáng (C3S; C2S; C3A và C4AF) Calculation of Potential Cement Phase Composition (C3S; C2S; C3A and C4AF)
-- ASTM C150/C150M-17
157.
Xỉ hạt lò cao Granulated blast
furnace slag
Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method
--
TCVN 8265:2009
158.
Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method
--
159.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method
--
160.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
--
161.
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method
--
162.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Titrimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
163.
Xỉ hạt lò cao Granulated blast
furnace slag
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Titrimetric method
--
TCVN 8265:2009
164.
Xác định hàm lượng Sunfur (S2-) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur content (S2-) Gravimetric method
--
165.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur trioxide content (SO3) Gravimetric method
--
166.
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content Mass loss method
--
167.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
TCVN 141:2008
168.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
169.
Xỉ hạt lò cao Granulated blast
furnace slag
Xác định hàm lượng Mangan oxit (MnO) Phương pháp đo quang Determination of Manganse oxide content (MnO) Photometric method
--
TCVN 141:2008
170.
Xác định hàm lượng Titan oxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium oxide content (TiO2) Photometric method
--
171.
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Mass loss method
-- BS EN 15167:1-
2006 EN 15167:1-2006
172. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method -- TCVN 4315-2007
173. Than và Cốc
Coal and Coke
Xác định hàm lượng photpho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content (P) Photometric method
-- ISO 622:2016
174.
Than, Cốc, Nhiên liệu sinh
học Coal, Coke, Solid
Biofuel
Xác định hàm lượng Clo (Cl) Phương pháp sắc ký ion Determination of Chlorine (Cl) Ion chromatography
-- ASTMD4208-13
CEN/TS 15408:2006
175.
Xác định hàm lượng Flo (F) Phương pháp sắc ký ion Determination of Fluorine (F) Ion chromatography
--
ASTM D5987-96 (Reapproved 2015)
ISO 11724:2016 CEN/TS
15408:2006
176.
Xác định hàm lượng Brom (Br) Phương pháp sắc ký ion Determination of Bromine (Br) Ion chromatography
-- CEN/TS 15408:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
177.
Than Coal
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of total moisture content Mass loss method
--
ASTM D3302/3302M-17 TCVN 172:2011
ISO 589:2008
178.
Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp 1 bước Phương pháp sấy khô Determination of total moisture. Single stage method Mass loss method
< 15 % ASTM D2961-17
179.
Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng (45 micron đến 125 mm) Size analysis by sieving (Sizes between 125 mm and 45 micron)
ISO 1953:2015 TCVN 251:2007 ASTM D4749-87
(Reapproved 2012)
180.
Cốc Coke
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of total moisture content - Mass loss method
-- ISO 579:1999
181.
Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng (> 20 mm) Size analysis by sieving (norminal top size greater than 20 mm)
-- ISO 728:1995
182.
Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng (≤ 20 mm) Size analysis by sieving (norminal top size 20 mm or less)
-- ISO 2325-1986
183. Tro Than và Cốc
Coal and Coke Ash
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Flame atomic absorption spectrometric method
-- ASTM D3682-13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
184.
Tro Than và Cốc Coal and Coke
Ash
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxide content (CaO) Flame atomic absorption spectrometric method
--
ASTM D3682-13
185.
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method
--
186.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Flame atomic absorption spectrometric method
--
187.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Flame atomic absorption spectrometric method
--
188.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
189.
Tro Than và Cốc Coal and Coke
Ash
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
ASTM D3682-13 190.
Xác định hàm lượng Mangan oxit (MnO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganse oxide content (MnO) Flame atomic absorption spectrometric method
--
191.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh, anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp đốt hấp thụ hồng ngoại Determination of Sulfur and Sulfur trioxide content (SO3) Method with Infrared Absorption
--
192.
Thạch cao và sản phẩm thạch cao
Gypsum and Gypsum Products
Xác định hàm lượng ẩm tự do Phương pháp sấy khô Determination of free water content Drying method
-- ASTM C472-99
(Reapproved 2014)
193.
Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of insoluble matter including silicon dioxide Gravimetric method
--
ASTM C471M-17ae1
194.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/5 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
195.
Thạch cao và sản phẩm thạch cao Gypsum and Gypsum Products
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp trọng lượng Determination of Magnesium oxide content (MgO) Gravimetric method
--
ASTM C471M-17ae1
196.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) + nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp trọng lượng Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) + Aluminium oxide) content (Al2O3) Gravimetric method
--
197.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur trioxide content (SO3) Gravimetric method
--
198.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium oxide content (Na2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
199.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
--
200.
Xác định hàm lượng Clo (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titrimetric method
--
201.
Xác định hàm lượng nước liên kết Phương pháp sấy khô Determination of combined water content Mass loss method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
202.
Cát Sands
Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method
(0,10 ~ 1,0)%
BS 2975-2:2008
203.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method
(94,0 ~ 99,8)%
204.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ 0,0025 %
205.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ 0,025 %
206.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxide content (CaO) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,005%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
207.
Cát Sands
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,001%
BS 2975-2:2008
208.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
(0,001 ~ 0,05)%
209.
Xác định hàm lượng Carbon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method
(0,001 ~ 0,1)%
210.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Sodium oxide content (Na2O) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025%
211.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium oxide content (K2O) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,01 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
212.
Cát Sands
Xác định hàm lượng Mangan oxit (Mn3O4) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganse oxide content (Mn3O4) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,001 %
BS 2975-2 : 2008
213.
Xác định hàm lượng Titan oxit (TiO2) Phương pháp đo quang Determination of Titanium oxide content (TiO2) Photometric method
(0,016 ~0,10)%
214.
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Crom content (Cr) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ 0,00025%
215.
Xác định hàm lượng Nikel (Ni) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Nikel content (Ni) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ 0,0025 %
216.
Xác định hàm lượng Cobal (Co) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Cobal content (Co) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ 0,0025 %
217.
Xác định hàm lượng Copper (Cu) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Copper content (Cu) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ 0,0025 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
218. Cát
Sands
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô Determination of Total moisture content Mass loss method
--
TCVN 9187:2012
ASTM C566-2019
219. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method
-- ASTM C429-16
220.
Xi măng, Clanhke Cement, Clinker
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method
--
LMIN –HAPG-TST-SOP -8163 (Refer BS EN 196-2: 1995
EN 196-2: 1995)
221.
Xác định hàm lượng Crom (VI) Cr 6+
Phương pháp đo quang Determination of chromium six content Cr 6+
Photometric method
-- BS EN 196-10: 2016 (Annex C)
222.
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method
--
LMIN - HAPG -TST-SOP- 8138
Ref. ASTM D2216- 2019
223. Xác định cỡ hạt bằng phương pháp sàng Determination of Size by sieving method
-- ASTM C136/ C136M- 2014
224.
Xác định hàm lượng (Al, Ti, Zn, Fe, S, Na, K, Mg, Mn, P) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Al, Ti, Zn, Fe, S, Na, K, Mg, Mn, P) content (Al) Atomic emission spectrometry (ICP)
LOQ -Al, Fe 0,2%
-Mg 0,1% -Ti, K 0,05% - Mn, Na, P,
Zn, Mn 0,01%
GB/T 176-2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
225.
Xi măng, Clanhke Cement, Clinker
Xác định lượng mất khi nung (LOI) Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (LOI) Gravimetric method
--
GB/T 176-2017
226.
Xác định lượng cặn không tan (IR) Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble Residue content (IR) Gravimetric method
--
227.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon Dioxide content (SiO2) Gravimetric method
--
228.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Oxide content (CaO) Titrimetric method
--
229.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titrimetric method
--
230.
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
231.
Quặng và tinh quặng mangan Manganese ores
and concentrates
Xác định hàm lượng (Al, Cu, Pb, Zn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of (Al, Cu, Pb, Zn) content Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ Al 0,05%
Cu 0,005% Pb 0,005% Zn 0,005%
ISO 5889:1983
232.
Xác định hàm lượng (Ca, Mg) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of (Ca, Mg) content Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ Ca 0,01% Mg 0,01%
ISO 7953:1985
233.
Xác định hàm lượng (Na, K) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of (Na, K) content Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ Na 0,02 % K 0,05 %
ISO 7969:1985
234.
Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp quang phổ Determination of Titanium content (Ti) Spectrometric method
(0,01 ~ 0,5) %
ISO 7723:1984
235.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,10 %
ISO 9681:1990
236. Phân bón NPK NPK Fertilise
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu (P2O5) Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content (P2O5) Gravimetric method
-- TCVN 5815: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
237.
Phân bón NPK NPK Fertilise
Xác định hàm lượng Nito tổng (N) Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen content (N) Kjeldahl method
--
TCVN 5815: 2018
238.
Xác định hàm lượng kali oxit tổng (K2O) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Total Potassium Oxide content (K2O). Flame atomic absorption spectrophotometric method
LOQ 0,015 %
239.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2). Gravimetric method
--
LMIN-HAPG-TST-SOP-8174
Ref. TCVN 5815:
2001
240.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
--
241.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method
--
242.
Xác định hàm lượng anhydric Sunphuric (SO3) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfur Trioxide content (SO3) Gravimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
243.
Phân bón Fertilise
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu (P2O5) Phương pháp đo quang Determination of available Phosphorus content (P2O5) Photometric method
-- TCVN 8559:2010
244.
Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Total Iron content (Fe). Flame atomic absorption spectrophotometric method
LOQ 0,005 %
TCVN 9283:2018
245.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content (Ca) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,005 %
TCVN 9284:2018
246.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,01 %
TCVN 9285:2018
247.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 25 mg/kg
TCVN 9286:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
248.
Phân bón Fertilise
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of cobanium content (Co) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 25 mg/kg
TCVN 9287:2018
249.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of mangansium content (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 25 mg/kg
TCVN 9288:2012
250.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 5 mg/kg
TCVN 9289:2012
251.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content (Pb) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 15 mg/kg
TCVN 9290:2018
252.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cadimi content (Cd)- Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 5 mg/kg
TCVN 9291:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
253.
Gang Cast Iron
Xác định hàm lượng silic (Si). Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon content (Si ). Gravimetric method
(0,10 ~ 6,1)%
ASTM E351:2018
254.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
(0,005 ~ 0,25)%
255.
Xác định hàm lượng Carbon (C) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Carbon content (C) Combustion infrared method
(1,25 ~ 4,5) %
256.
Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of magnesium content (Mg) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,001 %
257.
Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp đo quang Determination of Titanium content (Ti) Photometric method
(0,006 ~ 0,35)%
258.
Xác định hàm lượng Phốt pho (P) Phương pháp đo quang Determination of Phosphorus content. Photometric method
(0,02 ~ 0,90)%
259.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp đo quang Determination of Copper content (Cu) Photometric method
(0,03 ~ 7,50)%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
260.
Gang Cast Iron
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp đo quang Determination of manganese content (Mn) Photometric method
(0,10 ~ 3,5)%
ASTM E351:2018
261.
Xác định hàm lượng Molybden (Mo) Phương pháp đo quang Determination of Molybdenum content (Mo) Photometric method
(0,01 ~ 1.5)%
262. Tro bay Fly ash
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (F.L) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Calcium oxide Content (F.L) Titrimetric method
-- I.S.EN 451-
1:2017 EN 451-1:2017
263.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and Alloys
Xác định hàm lượng Silic (Si) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Silicon content (Si) Atomic emission spectrometry method (ICP)
(0,02 ~ 16,8) %
ASTM E3061-17 ISO 3522:2007
264.
Xác định hàm lượng can xi (Ca) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of canxium content (Ca) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
265.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Iron content (Fe) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,02 %
266.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Copper content (Cu) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
267.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and Alloys
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Manganese content (Mn) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ (0,003~1,41) %
ASTM E3061-17 ISO 3522:2007
268.
Xác định hàm lượng Magiê (Mg) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Magnesium content (Mg) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
269.
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Chromium content (Cr) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
270.
Xác định hàm lượng Nickel (Ni) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Nickel content (Ni) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
271.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Zinc content (Zn) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,01 %
272.
Xác định hàm lượng Titan (Ti) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination Titanium content (Ti) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,005 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
273.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and Alloys
Xác định hàm lượng Bạc (Ag) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Silver content (Ag) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
ASTM E3061-17 ISO 3522:2007
274.
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP)-AES Determination of Sodium content (Na) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,005 %
275.
Xác định hàm lượng Phospho (P) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Phosphorus content (P) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,005 %
276.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Lead content (Pb) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,0025 %
277.
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination Tin content (Sn) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,005 %
278.
Xác định hàm lượng Stronti (Sr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Strontium content (Sr) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,005 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
279.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and Alloys
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Antimon content (Sb) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,005 %
ASTM E3061-17 ISO 3522:2007
280.
Xác định hàm lượng Cadimium (Cd) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of Cadimium content (Cd) Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ 0,002 %
281.
Than và cốc Coal and Coke
Xác định hàm lượng (Si, Al, Ba, Fe, Mn, Mg, Ti, Ca, K, Na, P, Sr, S) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP-AES) Determination of (Si, Al, Ba, Fe, Mn, Mg, Ti, Ca, K, Na, P, Sr, S) content Atomic emission spectrometry method (ICP-AES)
LOQ - Si 0,5% - Ca, Fe, Al, Mg, S 0,1% - K 0,05% - Mn, P 0,02% - Ti, Na 0,01% - Ba, Sr 5mg/kg
ASTM D6349:2013 EPA 3050B
282.
Xác định hàm lượng (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb) content Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ - Cu, Mn, Cr,
Ni, Zn, Be, Cd, Co, Mo, V, Ba,
Mn 2 mg/kg
- As, Pb, Sb 3 mg/kg
ASTM D6357:2019
283. Nhiên liệu rắn
Solid fuels
Xác định hàm lượng (Si, Al, Fe, Mg, Ti, Ca, K, Na, P) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Si, Al, Ba, Fe, Mg, Ti, Ca, K, Na, P) content Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ - Si 0,5%
- Ca, Fe, Al, Mg 0,2%
- K 0,03% - Na, P, Ti
0,02%
ISO 16967:2015 EPA 3050B
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
284. Nhiên liệu rắn
Solid fuels
Xác định hàm lượng (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, Ba, Se) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, Ba, Se) content Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ -Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, Be, Cd, Co, Mo, V, Ba, Mn
2 mg/kg -As, Pb, Sb, Se
3 mg/kg
BS EN 15411:2011 EPA 3050B
285.
Đá vôi, Vôi và Vôi ngậm nước
Limestone, Lime and Hydrated
Lime
Xác định hàm lượng (Si, Mg, Fe, Al, K, Na, P, Cu, Ag, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, B, Ba, Se, Sn) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Cu, Mn, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, Ba, Se) content Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ - Si 0,25% - Mg 0,1% - Fe 0,05% - Al 0,025% - K, Na, Mn
0,01% - Cu, Ag, Cr, Ni, Zn, As, Be, Cd, Co, Mo, Pb, V, Sb, B, Ba, Se,
Sn 5 mg/kg
ASTM C1301-95(R2014)
286.
Vôi ngậm nước Hydrated Lime
Xác định hàm lượng cặn không tan bao gồm silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble matter including Silicon dioxide content Gravimetric method
--
ASTM C25-19
287.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp trọng lượng Determination of Silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
288.
Vôi ngậm nước Hydrated Lime
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide content (CaO) Titrimetric method
--
ASTM C25-19
289.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method
--
290.
Quặng Barite Barite Ore
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method
-- ISO 13500-2008
291.
Xác định hàm lượng (Fe, Mn, Al, Mg, Ca, Na, Cu, K, Zn, Sr) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Fe, Mn, Al, Mg, Ca, Na, Cu, K, Zn, Sr) content Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ - Ca, Al, Mg,
Fe, Na, K 10 mg/kg
- Zn, Sr, Mn, Cu 5 mg/kg
API 13K -2010
292.
Xác định hàm lượng Bari sulfate (BaSO4) Phương pháp trọng lượng Determination of Barium sulfate content (BaSO4) Gravimetric method
--
293.
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp đo quang Determination of silicon dioxyde content. Photometric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
294.
Quặng Barite Barite Ore
Xác định lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss On Ignition content (L.O.I) Gravimetric method
-- API 13K -2010
295.
Xác định hàm lượng (Pb, Cd) Phương pháp Quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP) Determination of (Pb, Cd) content Atomic emission spectrometry method (ICP)
LOQ - Pb 5 mg/kg - Cd 1 mg/kg
API 13I -2010 ISO 10416-2008 296.
Xác định hàm lượng (As, Hg) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh (ICP + VAG) Determination of (As, Hg) content Cold-vapour atomic absorption technique method ((ICP + VAG)
LOQ -As 1 mg/kg
- Hg 0,25 mg/kg
297.
Xác định Methylene blue (MBT) Phương pháp chuẩn độ Determination of Methylene blue content (MBT) Titrimetric method
--
298.
Xác định tỷ trọng Phương pháp Le Chatelier Flask Determination of Density content Measuring Barite Density by the Le Chatelier Flask Method
--
API 13A -2019 ISO 13500-2008
299.
Xác định hàm lượng kiềm quy đổi ra Calcium Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
300.
Cacbua silic Silicon carbide
Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Moisture content. Mass loss method
-- GB/T 2007.6-1987
301.
Xác định hàm lượng silicon carbide (SiC) Phương pháp trọng lượng Determination of silicon carbide content (SiC) Gravimetric method
--
GB/T 3045-2017 ISO 9286:1997
ISO 21068-2:2008
302.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ferric oxide content (Fe2O3) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,005%
303.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Aluminium oxide) content (Al2O3) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,005%
304.
Xác định hàm lượng Canxi oxit (CaO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium oxyde content (CaO) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,0025%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237 PHÒNG THỬ NGHIỆM KHOÁNG SẢN HẢI PHÒNG
MINERALS LABORATORY HAI PHONG
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/5 7
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
305.
Cacbua silic Silicon carbide
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium oxide content (MgO) Flame atomic absorption spectrometric method
LOQ 0,001%
GB/T 3045-2017 ISO 9286:1997
ISO 21068-2:2008
306.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh (S) Phương pháp đốt hồng ngoại Determination of Sulfur content (S) Combustion infrared method
--
307.
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp đo quang Determination of silicon dioxyde content. Photometric method
--
308.
Xác định hàm lượng SiFree Phương pháp đo quang Determination of free silicon content. Photometric method
--
309.
Xác định hàm lượng CFree Phương pháp trọng lượng Determination of Cacbonate content (CFree) Gravimetric method
--
310. Quặng sắt Iron Ore
Xác định hàm lượng Phốt pho (P) Phương pháp quang phổ Determination of Phostpho content (P) Molybdenum blue Spectrometric method
(0,003 ~ 2)% ISO 4687- 1:1992
Ghi chú/Note: - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists. - ASTM: American Society for Testing and Material. - TCVN: Vietnamese Standard. - ISO: International Organization for Standardization - GB/T: Chinese Standard - AFPC: Association of Fertilizer and Phosphate Chemists. - API: American Petroleum Institute