38
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Kết quả Công nợ Ghi chú 1 1211513640 Nguyễn Thảo Anh Nữ 14/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.82 Khá 0 Đạt - 2 1211513509 Nguyễn Vĩ Thục Đoan Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.85 Khá 0 Đạt - 3 1211514048 Đặng Huỳnh Hoa Nữ 04/05/1993 Tỉnh An Giang 12DDH01 158 2.22 Trung bình 0 Đạt - 4 1211512056 Nguyễn Trần Minh Tâm Nữ 15/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.53 Khá 0 Đạt - 5 1211508735 Trần Thị Thanh Thương Nữ 09/07/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12DDH01 158 2.55 Khá 0 Đạt - 6 1211510732 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 26/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.99 Khá 0 Đạt - 7 1211512758 Nguyễn Thảo Trang Nữ 06/02/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12DDH01 158 2.51 Khá 0 Đạt - 8 1211506059 Nguyễn Hoàng Hạnh Nữ 14/03/1994 Tỉnh Bình Dương 12DKT01 151 2.24 Trung bình 0 Đạt 9 1211509443 Đoàn Thị Minh Huệ Nữ 15/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12DQT01 149 2.52 Khá 0 Đạt - 10 1211508721 Võ Hoàng Nam Nam 25/12/1994 Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu 12DQT01 151 2.44 Trung bình 0 Đạt - 11 1211511754 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 03/04/1994 Tỉnh Kiên Giang 12DQT02 148 2.20 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 12 1211513464 La Quang Duy Nam 20/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.39 Trung bình 0 Đạt - 13 1200000262 Nguyễn Trần Ngọc Tuấn Nam 18/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.21 Trung bình 0 Đạt - 14 1211505955 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 28/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12DTA01 150 2.75 Khá 0 Đạt - 15 1211510595 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 26/05/1994 Tỉnh Bến Tre 12DTA01 150 2.63 Khá 0 Đạt - 16 1211511311 Nguyễn Thị Hàm Yên Nữ 06/06/1994 Tỉnh Cà Mau 12DTA01 150 2.54 Khá 0 Đạt - 17 1211510409 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 04/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA02 153 3.19 Khá 0 Đạt - KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 VÀ KHÓA 2013 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Page 1

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

1 1211513640 Nguyễn Thảo Anh Nữ 14/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.82 Khá 0 Đạt -

2 1211513509 Nguyễn Vĩ Thục Đoan Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.85 Khá 0 Đạt -

3 1211514048 Đặng Huỳnh Hoa Nữ 04/05/1993 Tỉnh An Giang 12DDH01 158 2.22 Trung bình 0 Đạt -

4 1211512056 Nguyễn Trần Minh Tâm Nữ 15/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.53 Khá 0 Đạt -

5 1211508735 Trần Thị Thanh Thương Nữ 09/07/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12DDH01 158 2.55 Khá 0 Đạt -

6 1211510732 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 26/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.99 Khá 0 Đạt -

7 1211512758 Nguyễn Thảo Trang Nữ 06/02/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12DDH01 158 2.51 Khá 0 Đạt -

8 1211506059 Nguyễn Hoàng Hạnh Nữ 14/03/1994 Tỉnh Bình Dương 12DKT01 151 2.24 Trung bình 0 Đạt

9 1211509443 Đoàn Thị Minh Huệ Nữ 15/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12DQT01 149 2.52 Khá 0 Đạt -

10 1211508721 Võ Hoàng Nam Nam 25/12/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 12DQT01 151 2.44 Trung bình 0 Đạt -

11 1211511754 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 03/04/1994 Tỉnh Kiên Giang 12DQT02 148 2.20 0Không tích lũy đủ

số tín chỉ. -

12 1211513464 La Quang Duy Nam 20/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.39 Trung bình 0 Đạt -

13 1200000262 Nguyễn Trần Ngọc Tuấn Nam 18/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.21 Trung bình 0 Đạt -

14 1211505955 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 28/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12DTA01 150 2.75 Khá 0 Đạt -

15 1211510595 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 26/05/1994 Tỉnh Bến Tre 12DTA01 150 2.63 Khá 0 Đạt -

16 1211511311 Nguyễn Thị Hàm Yên Nữ 06/06/1994 Tỉnh Cà Mau 12DTA01 150 2.54 Khá 0 Đạt -

17 1211510409 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 04/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA02 153 3.19 Khá 0 Đạt -

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY

KHÓA 2012 VÀ KHÓA 2013

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 1

Page 2: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

18 1211510720 Trần Ngọc Anh Nữ 09/04/1993 Tỉnh Cà Mau 12DTC02 157 2.01 Trung bình 0 Đạt -

19 1211509559 Nguyễn Lê Hoàng Châu Nữ 19/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTC02 157 2.43 Trung bình 0 Đạt -

20 1211510159 Trần Vĩnh Huy Nam 06/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTC02 157 2.31 Trung bình 0 Đạt -

21 1211510376 Nguyễn Hoàng Long Nam 12/09/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12DTC02 157 2.31 Trung bình 0 Đạt -

22 1211510926 LÊ HỒNG THÁI Nam 11/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12DTC02 158 2.03 Trung bình 0 Đạt -

23 1211508661 Bùi Duy Thanh Nam 28/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTC02 157 2.53 Khá 0 Đạt -

24 1211510934 Huỳnh Thị Bích Tuyền Nữ 21/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTC02 157 2.15 Trung bình 0 Đạt -

25 1211509783 Nguyễn Thị Mỹ Vinh Nữ 12/08/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 12DTC02 157 2.01 Trung bình 0 Đạt -

26 1211512345 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 01/12/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12DTC03 157 2.20 Trung bình 0 Đạt -

27 1211511275 Lê Thị Ngọc Nữ 26/02/1993 Tỉnh Bắc Ninh 12DTC03 156 2.47 0Không tích lũy đủ

số tín chỉ. -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

28 1211511107 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 29/04/1994 Tỉnh An Giang 12DTC03 157 2.25 Trung bình 0 Đạt -

29 1211511174 Lư Phạm Minh Tuấn Nam 26/03/1994 Tỉnh Kiên Giang 12DTC03 157 2.70 Khá 0 Đạt -

30 1211506404 Lê Dương Sang Nam 12/01/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTH01 146 2.45 Trung bình 0 Đạt -

31 1211510747 Ngô Khải Siêu Nam 03/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTH01 146 2.59 Khá 0 Đạt -

32 1311525780 Nguyễn Lê Hải Đăng Nam 09/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DCD01 144 2.72 0Chứng chỉ Toeic

400 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

33 1311521647 Võ Minh Đương Nam 22/02/1993 Tỉnh Sóc Trăng 13DCD01 144 2.64 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

34 1311519522 Nguyễn Đức Hoà Khánh Nam 01/11/1995 Tỉnh Bình Dương 13DCD01 144 3.15 Khá 0 Đạt -

Page 2

Page 3: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

35 1311518392 Nguyễn Hoài Nam Nam 08/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DCD01 142 2.08 1TOEIC 1,

Công Nợ: TOEIC 1, 1,650,000

36 1311517651 Vũ Bá Nam Nam 22/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DCD01 144 2.88 Khá 0 Đạt -

37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam 19/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 144 2.48 Trung bình 0 Đạt -

38 1311521591 Trình Minh Phú Nam 20/10/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DCD01 144 3.24 Giỏi 0 Đạt -

39 1311519149 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 15/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 144 2.76 Khá 0 Đạt -

40 1311522240 Trương Trung Tín Nam 25/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DCD01 144 2.65 Khá 0

Dư Nợ: TOEIC 4, (375,000)

41 1311522890 Võ Thanh Tuấn Nam 29/12/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DCD01 144 2.55 Khá 0

Dư Nợ: Thực hành

Điện, Điện tử,

(840,000)

42 1311523918 Nguyễn Phúc Vinh Nam 20/10/1995 Tỉnh Bến Tre 13DCD01 144 2.49 Trung bình 0 Đạt -

43 1311517637 Phùng Thị Quỳnh Nữ 14/06/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDD01 138 2.35 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

Page 3

Page 4: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

44 1311521205 Nguyễn Thị Ánh Nữ 28/04/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDD05 132 2.27 3

TOEIC 5, TOEIC 6,

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

45 1311521569 Nguyễn Thị Chinh Nữ 22/04/1995 Tỉnh Nam Định 13DDD05 138 2.57 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 -

TH,Chứng chỉ

Toeic 400

-

Page 4

Page 5: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

46 1311522701 Lưu Anh Đào Nữ 06/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 132 2.39 3

TOEIC 5, TOEIC 6,

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 -

TH,Chứng chỉ

Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

47 1311525295 Đoàn Tấn Đạt Nam 20/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 135 2.30 2

TOEIC 5, Thực tập

tốt nghiệp, Nợ môn

tự chọn HK 12:

Khóa luận tốt

nghiệp/ thi tốt

nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 -

TH,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

Page 5

Page 6: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

48 1311522156 Huỳnh Thị Thanh Hằng Nữ 28/12/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 138 2.47 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

49 1311521614 Lữ Thị Hằng Nữ 10/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 138 2.23 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Page 6

Page 7: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

50 1311521730 Nguyễn Thị Hiền Nữ 07/05/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDD05 138 2.76 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

51 1311521585 Đào Thị Hoàn Nữ 11/08/1995 Tỉnh Vĩnh Phúc 13DDD05 138 2.37 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Page 7

Page 8: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

52 1311521503 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 26/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD05 138 2.54 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 -

TH,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

53 1311522809 Đoàn Nữ Yến Nga Nữ 13/07/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDD05 138 2.59 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 -

TH,Kỹ năng Giải

quyết vấn đề,Kỹ

năng Quản lý thời

gian

-

Page 8

Page 9: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

54 1311522524 Đinh Lê Anh Nghĩa Nam 02/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 138 2.47 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

55 1311522223 Vũ Thị Ngọc Nữ 17/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DDD05 138 2.78 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Page 9

Page 10: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

56 1311522041 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 14/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDD05 138 2.50 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

57 1311522429 Võ Thị Nhuyện Nữ 24/06/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD05 133 2.35 3

TOEIC 5, Chăm

sóc người bệnh

cấp cứu và chăm

sóc tích cực, Thực

tập tốt nghiệp, Nợ

môn tự chọn HK

12: Khóa luận tốt

nghiệp/ thi tốt

nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

Page 10

Page 11: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

58 1311521666 Trần Thị Sương Nữ 16/06/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD05 138 2.60 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 -

TH,Kỹ năng Giải

quyết vấn đề,Kỹ

năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

59 1311521593 Hoàng Thị Ngọc Thùy Nữ 09/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD05 138 2.43 1

Thực tập tốt

nghiệp, Nợ môn tự

chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp/ thi

tốt nghiệp,Lý thuyết

chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình

huống chăm sóc

bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

60 1311524707 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 25/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDH01 149 2.78 Khá 0 Đạt -

61 1311521700 Võ Hùng Anh Nam 04/06/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDT01 148 2.61 Khá 0 Đạt -

Page 11

Page 12: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

62 1311522630 Đặng Văn Dũng Nam 02/03/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDT01 148 2.52 Khá 0 Đạt -

63 1311519255 Nguyễn Phương Duy Nam 27/07/1994 Tỉnh Long An 13DDT01 148 2.49 Trung bình 0 Đạt -

64 1311517480 Phan Thanh Hậu Nam 10/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDT01 148 2.02 Trung bình 0 Đạt -

65 1311519520 Vũ Trung Hiếu Nam 31/10/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DDT01 148 2.16 Trung bình 0 Đạt -

66 1311520259 Lê Tuấn Kiệt Nam 14/01/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DDT01 148 2.08 Trung bình 0 Đạt -

67 1311521681 Nguyễn Duy Linh Nam 12/07/1992 Tỉnh Ninh Thuận 13DDT01 148 2.70 Khá 0 Đạt -

68 1311519161 Trần Hửu Nghĩa Nam 23/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDT01 148 2.55 Khá 0 Đạt -

69 1311520908 Hồ Sinh Nhật Nam 12/02/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDT01 148 2.53 Khá 0 Đạt -

70 1311525693 Đào Duy Trí Nam 24/03/1994 Tỉnh Thái Bình 13DDT01 148 2.10 Trung bình 0 Đạt -

71 1311526025 Phan Hải Hoàng Nam 30/09/1995 Tỉnh Minh Hải 13DDT02 142 2.34 1

Xử lý số tín hiệu,

Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK

8: Kỹ thuật nhiệt

lạnh,Thông tin

quang,Cơ kỹ

thuật,Chưa tích lũy

đủ TC môn tự chọn

HK 9: Điều khiển

lập trình PLC nâng

cao,Điện tử ứng

dụng,Đồ án điện tử

ứng dụng,Cơ sở tự

động hóa truyền

động cơ khí

-

72 1311520778 Nguyễn Thiện Huy Nam 27/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDT02 148 2.60 Khá 0 Đạt -

73 1311526281 Bùi Hữu Toàn Nam 07/05/1993 Tỉnh Bình Dương 13DDT02 146 2.60 0

Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK

8: Kỹ thuật nhiệt

lạnh,Thông tin

quang,Cơ kỹ thuật

-

Page 12

Page 13: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

74 1311523153 Đặng Thị Thùy Diễm Nữ 20/11/1994 Tỉnh Phú Yên 13DHH01 150 2.81 Khá 0 Đạt -

75 1311524459 Nguyễn Trung Hải Nam 20/07/1994 Tỉnh Bình Định 13DHH01 150 2.15 Trung bình 0 Đạt -

76 1311524585 Phan Thanh Hải Nam 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.84 Khá 0 Đạt -

77 1311520709 Nguyễn Thùy Linh Nữ 26/06/1988 Tỉnh Cà Mau 13DHH01 150 2.94 Khá 0 Đạt -

78 1311522376 Huỳnh Ngọc ánh Thi Nữ 20/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DHH01 150 2.40 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

79 1311525543 Đỗ Quỳnh Anh Thư Nữ 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.61 Khá 0 Đạt -

80 1311526009 Thái Thị Thanh Thúy Nữ 19/06/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DHH01 150 2.74 Khá 0 Đạt -

81 1311521671 Võ Huỳnh Bảo Trang Nữ 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.02 0Chứng chỉ Toeic

400 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

82 1311520484 Châu Thụy Minh Vân Nữ 23/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.87 Khá 0 Đạt -

83 1311519711 Lê Nguyễn Thúy Vy Nữ 19/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.32 0Chứng chỉ Toeic

400 -

84 1311521120 Phạm Trung Hiếu Nam 09/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH02 152 2.24 Trung bình 0 Đạt -

85 1311520605 Châu Huệ Mẫn Nữ 24/11/1995 Tỉnh An Giang 13DHH02 148 3.01 1

Kỹ năng giao tiếp 2,

Dư Nợ: Thí nghiệm

chuyên ngành hóa

dược,

(250,000)

86 1311524865 Đoàn Thị Ngân Nữ 19/04/1993 Tỉnh Bến Tre 13DHH02 150 3.00 Khá 0

Dư Nợ: Thí nghiệm

chuyên ngành hóa

dược,

(250,000)

87 1311524710 Chu Khải Phong Nam 30/08/1994 Tỉnh Gia Lai 13DHH02 150 2.63 Khá 0

Dư Nợ: Thí nghiệm

chuyên ngành hóa

dược,

(250,000)

88 1311517387 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 31/08/1995Thành phố Cần

Thơ 13DKT01 147 2.03 Trung bình 0 Đạt -

Page 13

Page 14: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

89 1311517351 Nguyễn Phạm Nhật Huy Nam 25/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.32 Trung bình 0 Đạt -

90 1311518308 Đỗ Thanh Thuỳ Nga Nữ 04/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.52 Khá 0 Đạt -

91 1311517312 Dương Kim Ngân Nữ 01/09/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DKT01 147 2.53 Khá 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

92 1311517716 Lê Quốc Nghĩa Nam 18/12/1994 Tỉnh Long An 13DKT01 147 2.60 Khá 0 Đạt -

93 1311517247 Phan Vĩnh Phúc Nam 09/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DKT01 147 2.18 Trung bình 0 Đạt -

94 1311517569 Ngô Đình Phương Quyên Nữ 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.21 Trung bình 0 Đạt -

95 1311517717 Trần Thị Cẩm Quyên Nữ 01/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DKT01 147 2.75 Khá 0 Đạt -

96 1311517089 Nguyễn Thị Mai Tiên Nữ 18/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DKT01 148 2.63 Khá 0 Đạt -

97 1311520189 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 11/06/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DKT02 147 2.50 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

98 1311519209 Nguyễn Thị Thiên Hương Nữ 30/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.57 Khá 0 Đạt -

99 1311520504 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 26/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.05 Trung bình 0 Đạt -

100 1311519371 Trần Hà Kim Nguyên Nữ 08/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.26 Trung bình 0 Đạt -

101 1311526229 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt Nữ 20/07/1993 Tỉnh Nam Định 13DKT02 147 2.39 Trung bình 0 Đạt -

102 1311518817 Phan Bùi Thị Minh Thư Nữ 29/11/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DKT02 147 2.21 Trung bình 0 Đạt -

103 1311518696 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 22/06/1995Thành phố Hải

Phòng 13DKT02 147 2.20 Trung bình 0

Dư Nợ: Lập kế

hoạch kinh doanh,

(375,000)

104 1311519629 Trần Thị Thanh Tiền Nữ 04/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.31 Trung bình 0 Đạt -

105 1311519747 Đinh Thị Thế Trân Nữ 17/06/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DKT02 147 2.28 Trung bình 0 Đạt -

Page 14

Page 15: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

106 1311519330 TrầnThị Kim Yến Nữ 29/01/1995 Tỉnh Sóc Trăng 13DKT02 147 2.10 Trung bình 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

107 1311521416 Trần Thị Hồng Đức Nữ 06/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DKT03 147 2.33 Trung bình 0 Đạt -

108 1311525801 Đinh Thị Thuỳ Dương Nữ 19/01/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DKT03 147 2.60 Khá 0 Đạt -

109 1311522361 Trần Thị Hường Nữ 16/12/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DKT03 147 2.56 Khá 0 Đạt -

110 1311520920 Đinh Phương Nga Nữ 16/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2.29 Trung bình 0 Đạt -

111 1311522884 Mai Thị Trúc Nữ 04/12/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DKT03 147 2.46 Trung bình 0 Đạt -

112 1311522898 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 16/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DKT03 147 2.05 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

113 1311521083 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 30/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2.22 0Chứng chỉ Toeic

450 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

114 1311520747 Lê Hoàng Kim Uyên Nữ 30/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DKT03 147 2.36 Trung bình 0 Đạt -

115 1311525394 Nguyễn Thị Y Bình Nữ 09/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DKT04 147 2.20 Trung bình 0 Đạt -

116 1311524858 Trần Huỳnh Cẩm Giang Nữ 09/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DKT04 147 2.56 Khá 0 Đạt -

117 1311524560 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 20/12/1995 Tỉnh Long An 13DKT04 147 2.06 0Chứng chỉ Toeic

450 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

118 1311523610 Nguyễn Thị Xuân Ngọc Nữ 21/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DKT04 147 2.22 Trung bình 0 Đạt -

119 1311523693 Ngô Thị Kim Nhân Nữ 15/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 3.00 Khá 0 Đạt -

120 1311523809 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 07/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.16 Trung bình 0 Đạt -

121 1311525243 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 23/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13DKT04 147 2.38 Trung bình 0 Đạt -

122 1311525601 Trần Thị Trang Nữ 10/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DKT04 147 2.29 Trung bình 0 Đạt -

Page 15

Page 16: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

123 1311523961 Lâm Huỳnh Thúy Vy Nữ 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.58 Khá 0 Đạt -

124 1311524018 Đặng Ngọc An Nữ 20/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 3.26 Giỏi 0 Đạt -

125 1311521156 Nguyễn Vỹ Đăng Nam 26/04/1995 Tỉnh Long An 13DQT01A 145 2.46 Trung bình 0 Đạt -

126 1311524452 Đặng Thị Kim Khánh Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 3.28 Giỏi 0 Đạt -

127 1311519138 Huỳnh Thị Diễm Kiều Nữ 26/01/1995 Tỉnh Long An 13DQT01A 145 2.28 Trung bình 0 Đạt -

128 1311517229 Lương Thị Kiều My Nữ 08/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 148 3.36 Giỏi 0 Đạt -

129 1311522468 Thủy Ngọc Mỹ Nữ 24/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 2.45 Trung bình 0 Đạt -

130 1311525309 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 141 2.44 1

Kinh tế vĩ mô,

Chứng chỉ Toeic

450

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

131 1311518657 Phạm Hoàng Sang Nam 02/06/1992 Tỉnh Bến Tre 13DQT01A 145 3.17 Khá 0 Đạt -

132 1311519888 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 10/02/1995Thành phố Đà

Nẵng13DQT01A 147 2.77 Khá 0 Đạt -

133 1311518695 Hồ Vĩnh Thuận Nam 21/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 144 2.35 0Không tích lũy đủ

số tín chỉ. -

134 1311519794 Văng Thị Thanh Tú Nữ 04/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 148 2.82 Khá 0 Đạt -

135 1311522295 Võ Quốc Tú Nam 17/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT01A 145 2.45 0Chứng chỉ Toeic

450 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

136 1311525401 Đào Thị Thu Uyên Nữ 26/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 2.99 Khá 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

137 1311517128 Tô Đặng Khánh Vinh Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 148 3.13 Khá 0 Đạt -

138 1311524912 Lê Thảo Vy Nữ 21/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DQT01A 147 2.79 Khá 0 Đạt -

139 1311519336 Nguyễn Hưng Bách Diệp Nữ 02/02/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DQT01B 145 2.06 Trung bình 0 Đạt -

Page 16

Page 17: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

140 1311519430 Hàng Thị Ngọc Dung Nữ 27/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 145 2.61 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

141 1311518990 Nguyễn Thị Hoàng Dung Nữ 08/04/1995 Tỉnh Long An 13DQT01B 142 2.33 1TOEIC 6, Chứng

chỉ Toeic 450 -

142 1311524195 Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 14/10/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT01B 145 2.63 Khá 0 Đạt -

143 1311518898 Đỗ Thanh Hải Nam 24/09/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT01B 148 2.38 Trung bình 0 Đạt -

144 1311519118 Nguyễn Duy Khang Nam 28/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 147 2.01 Trung bình 0 Đạt -

145 1311522759 Trịnh Thị Mỹ Liên Nữ 09/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT01B 145 2.61 Khá 0 Đạt -

146 1311518300 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 13/02/1995 Tỉnh Bình Dương 13DQT01B 140 1.80 2

Quản trị chiến lược,

Quản trị bán hàng,

Nợ môn tự chọn

HK 5: Tin học ứng

dụng trong kinh

doanh,Kỹ năng

đám phán - thương

lượng,Kỹ năng

quản trị và bán

hàng,Chứng chỉ

Toeic 450

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

147 1311518827 Võ Thị Hồng Mỵ Nữ 1993 Tỉnh Long An 13DQT01B 148 2.50 Khá 0 Đạt -

148 1311522404 Trần Nguyễn Trung Nghĩa Nam 13/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 145 2.67 Khá 0 Đạt -

149 1311518423 Nguyễn Thị Kiều Như Nữ 14/06/1994Thành phố Cần

Thơ 13DQT01B 150 2.22 Trung bình 0 Đạt -

150 1311525563 Lê Thị Xuân Quý Nữ 20/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT01B 148 2.90 Khá 0 Đạt -

151 1311525150 Lê Thị Quyên Nữ 24/08/1986 Tỉnh Bình Định 13DQT01B 154 2.90 Khá 0 Đạt -

152 1311523450 Nguyễn Thị Kim Thạnh Nữ 29/10/1995 Tỉnh Sông Bé 13DQT01B 147 2.49 Trung bình 0 Đạt -

153 1311519045 Ngô Thị Như Thảo Nữ 15/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 148 2.46 Trung bình 0 Đạt -

Page 17

Page 18: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

154 1311521440 Nguyễn Dương Cảnh Nam 09/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DQT02 146 2.26 Trung bình 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

155 1311523947 Nguyễn Thị Lựu Nữ 19/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 143 2.43 1 TOEIC 6, -

156 1311521692 Lâm Thị Lệ Quyên Nữ 12/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 146 3.01 Khá 0 Đạt -

157 1311521301 Lại Thế Thuận Nam 11/07/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT02 146 2.79 0Chứng chỉ Toeic

450 -

158 1311525140 Nguyễn Xuân Trường Nam 20/11/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT02 146 2.61 Khá 0 Đạt -

159 1311518767 Lê Ngọc Điệp Nữ 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.83 0Chứng chỉ Toeic

450 -

160 1311518616 Nguyễn Thị Dung Nữ 02/08/1995 Tỉnh Ninh Bình 13DQT03 146 2.88 Khá 0 Đạt -

161 1311518798 Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 23/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.31 Trung bình 0 Đạt -

162 1311518525 Vương Bửu Duyên Nữ 21/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.48 Trung bình 0 Đạt -

163 1311518682 Lâm Duy Ngọc Hân Nữ 02/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT03 146 2.18 Trung bình 0 Đạt -

164 1311518500 Thái Thị Ý Nhi Nữ 07/03/1995Thành phố Đà

Nẵng13DQT03 146 2.25 Trung bình 0 Đạt -

165 1311518838 Nguyễn Tấn Phát Nam 01/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT03 144 2.06 0

Nợ môn tự chọn

HK 5: Tin học ứng

dụng trong kinh

doanh,Kỹ năng

đám phán - thương

lượng,Kỹ năng đàm

phán trong kinh

doanh

-

166 1311518686 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/1995 Tỉnh Hoà Bình 13DQT03 146 2.39 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

167 1311517366 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 08/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT03 140 2.55 2

TOEIC 5, TOEIC 6,

Chứng chỉ Toeic

450,Kỹ năng Bàn

phím,Kỹ năng Soạn

thảo văn

bản,Chứng chỉ B

Tin Học

-

Page 18

Page 19: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

168 1311518458 Nguyễn Thị Kim Tiên Nữ 20/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.51 Khá 0 Đạt -

169 1311524375 Cao Thị Tuyết Ân Nữ 15/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT04 146 2.82 Khá 0 Đạt -

170 1311519805 Trương Thị Mỹ Anh Nữ 23/02/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT04 146 2.55 Khá 0 Đạt -

171 1311522894 Trần Thị Ngọc Bình Nữ 20/07/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DQT04 146 2.51 Khá 0 Đạt -

172 1311525652 Nguyễn Hoàng Bảo Châu Nữ 24/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT04 146 3.05 Khá 0 Đạt -

173 1311519132 Trần Thị Như Hảo Nữ 16/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT04 143 2.24 1 TOEIC 6, -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

174 1311521676 Hồ Thị Diệu Hiền Nữ 29/11/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT04 146 2.34 Trung bình 0 Đạt -

175 1311522403 Huỳnh Ngọc Lan Hương Nữ 18/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.24 0Chứng chỉ Toeic

450 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

176 1311522570 Phạm Trầm Khánh Linh Nữ 01/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13DQT04 146 2.27 0Chứng chỉ Toeic

450 -

177 1311519499 Trần Lâm Linh Nữ 17/01/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DQT04 146 2.19 Trung bình 0 Đạt -

178 1311522869 Lê Thị Kim Ly Nữ 28/05/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DQT04 146 2.92 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

179 1311519471 Trần Thị Tố Mây Nữ 30/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DQT04 146 2.28 Trung bình 0 Đạt -

180 1311518086 Nguyễn Phạm Kiều Nga Nữ 27/07/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DQT04 146 3.06 Khá 0 Đạt -

181 1311526014 Nguyễn Như Ngọc Nữ 17/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT04 148 2.53 1 Hành vi tổ chức, -

182 1311517910 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT04 140 2.28 2

Thống kê ứng

dụng, TOEIC 6, Kỹ

năng Bàn phím

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

183 1311518269 Tăng Hữu Thắng Nam 22/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT04 146 2.62 0Chứng chỉ Toeic

450 -

184 1311522195 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 09/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT04 146 2.86 Khá 0 Đạt - Page 19

Page 20: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

185 1311522214 Phạm Thị Bích Trâm Nữ 12/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.75 Khá 0 Đạt -

186 1311524814 Lê Hoàng Ngọc Bích Nữ 03/03/1995 Tỉnh Quảng Bình 13DQT05 146 2.83 Khá 0 Đạt -

187 1311524818 Phạm Thị Mộng Cầm Nữ 25/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 149 2.57 0

Nợ môn tự chọn

HK 5: Tin học ứng

dụng trong kinh

doanh,Kỹ năng

đám phán - thương

lượng,Kỹ năng đàm

phán trong kinh

doanh

-

188 1311526800 Lê Hoàng Sương Duyên Nữ 23/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.44 Trung bình 0 Đạt -

189 1311526598 Lưu Thị Thanh Hiền Nữ 05/10/1995 Tỉnh Bình Dương 13DQT05 146 2.51 Khá 0 Đạt -

190 1311521122 Lê Phương Khanh Nam 08/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT05 146 2.95 Khá 0 Đạt -

191 1311523620 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Nữ 19/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 146 3.41 Giỏi 0 Đạt -

192 1311524336 Trần Phạm Ái Nhân Nữ 01/02/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DQT05 146 2.64 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

193 1311525687 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 15/05/1995 Tỉnh Cà Mau 13DQT05 146 2.56 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

194 1311520551 Hồ Thị Oanh Nữ 25/01/1995 Tỉnh Bình Phước 13DQT05 146 2.62 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

195 1311524042 Lê Thị Hoàng Sang Nữ 07/10/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DQT05 143 2.58 1 TOEIC 6, -

196 1311526109 Tạ Trúc Thảo Nữ 24/10/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 146 3.14 Khá 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

Page 20

Page 21: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

197 1311524908 Đinh Thị Thu Nữ 07/02/1994 Tỉnh Quảng Bình 13DQT05 146 2.68 Khá 0 Đạt -

198 1311524480 Nguyễn Quốc Toàn Nam 11/11/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT05 146 3.12 Khá 0 Đạt -

199 1311526098 Trương Minh Trí Nam 10/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT05 117 1.97 7

TOEIC 5, TOEIC 3,

TOEIC 4, Phương

pháp nghiên cứu

trong kinh doanh,

TOEIC 6, Quản trị

quan hệ công

chúng, Tài chính

doanh nghiệp 2, Nợ

môn tự chọn HK

11: Khóa luận tốt

nghiệp - Quản trị

kinh doanh,Chuyên

đề tốt nghiệp,Khởi

sự doanh

nghiệp,Nghệ thuật

lãnh đạo,Chứng chỉ

Toeic 450

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

200 1311523681 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 21/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 3.36 Giỏi 0 Đạt -

201 1311520550 Nguyễn Kim Tuyến Nữ 03/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT05 146 2.92 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

202 1311523387 Đào Hoàng Uyên Nữ 29/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.38 Trung bình 0 Đạt -

203 1311523958 Nguyễn Đức Vương Nam 12/03/1995 Tỉnh Sông Bé 13DQT05 143 2.60 1 TOEIC 6, -

204 1311524558 Nguyễn Hạnh Thảo Vy Nữ 04/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 3.08 Khá 0 Đạt -

205 1311523673 Nguyễn Lê Hồng Xanh Nữ 24/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT05 143 2.74 1TOEIC 5,

Công Nợ: TOEIC 5, 1,650,000

206 1311518258 Phan Thị Ngọc Điệp Nữ 20/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT06 146 2.45 0Kỹ năng Giải quyết

vấn đề -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sátPage 21

Page 22: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

207 1311521162 Nguyễn Thị Lài Nữ 15/02/1994 Tỉnh Cà Mau 13DQT06 150 2.31 0

Nợ môn tự chọn

HK 5: Tin học ứng

dụng trong kinh

doanh,Kỹ năng

đám phán - thương

lượng

-

208 1311523224 Trần Thanh Ngọc Hân Nữ 23/03/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DQT07 146 2.75 Khá 0 Đạt -

209 1311523280 Vòng Lương Kính Nữ 09/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT07 146 2.51 Khá 0 Đạt -

210 1311523896 Nguyễn Hoài Lên Nam 05/06/1993 Tỉnh Long An 13DQT07 146 2.67 Khá 0 Đạt -

211 1311522935 Nguyễn Hoàng Long Nam 15/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 146 2.47 Trung bình 0 Đạt -

212 1311522941 Lê Thị Huỳnh Mai Nữ 1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT07 146 2.83 Khá 0 Đạt -

213 1311522964 Tạ Ngọc Nhơn Nam 01/03/1993 Tỉnh Hậu Giang 13DQT07 146 2.40 Trung bình 0 Đạt -

214 1311520631 Lê Thị Thu Quỳnh Nữ 21/10/1995 Tỉnh Sông Bé 13DQT07 146 2.60 Khá 0 Đạt -

215 1311524778 Lê Phương Nhi Nữ 10/12/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DQT08 146 2.45 Trung bình 0 Đạt -

216 1311524892 Nguyễn Thị Thùy Oanh Nữ 16/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT08 146 3.05 Khá 0 Đạt -

217 1311524362 Nguyễn Hồng Quỳnh Nữ 25/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 148 2.14 Trung bình 0 Đạt -

218 1311524132 Phạm Hữu Thành Nam 06/10/1995 Tỉnh An Giang 13DQT08 146 3.07 Khá 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

219 1311524853 Trần Thị Thi Thơ Nữ 09/12/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT08 146 2.90 Khá 0 Đạt -

220 1311524143 Trần Trung Tín Nam 15/07/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT08 145 2.50 0Không tích lũy đủ

số tín chỉ. -

221 1311519131 Nguyễn Minh Cường Nam 07/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT09 146 2.57 Khá 0 Đạt -

222 1311519354 Hồ Châu Hưng Nam 20/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.46 Trung bình 0 Đạt -

223 1311526022 Lê Thanh Huyền Nữ 11/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DQT09 146 2.61 Khá 0 Đạt -

224 1311519465 Nguyễn Phi Hoàng Long Nam 23/08/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DQT09 146 3.12 Khá 0 Đạt -

225 1311519172 Tạ Thị Bích Ngọc Nữ 14/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT09 146 2.84 Khá 0 Đạt -

226 1311519887 Sử Tín Ý Như Nữ 06/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.51 Khá 0 Đạt -

227 1311517129 Phạm Danh Phan Nam 29/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DQT09 146 3.45 Giỏi 0 Đạt - Page 22

Page 23: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

228 1311526757 Trương Thị Quỳnh Nữ 16/07/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DQT09 142 2.58 1

Nghiên cứu

Marketing, Chưa

tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 10:

Thương mại quốc

tế,Quản trị thương

hiệu,Quản trị kênh

phân phối

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

229 1311519501 Trần Thị Thu Thảo Nữ 20/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT09 146 3.02 Khá 0 Đạt -

230 1311519719 Đỗ Tuyết Tiên Nữ 05/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.97 Khá 0 Đạt -

231 1311519368 Huỳnh Thị Thanh Vân Nữ 01/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT09 146 3.08 Khá 0 Đạt -

232 1311520427 Huỳnh Ngọc Mỹ Phương Nữ 13/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH01 137 2.85 Khá 0 Đạt -

233 1311519194 Phạm Thị Ngọc Giàu Nữ 21/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 2.54 Khá 0 Đạt -

234 1311524598 Trương Đoàn Hồng Hải Nữ 20/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 3.12 Khá 0 Đạt -

235 1311525973 Lê Thị Hằng Nữ 15/06/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DSH02 138 2.67 Khá 0 Đạt -

236 1311522963 Đoàn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.86 Khá 0 Đạt -

237 1311526210 Phạm Hồng Hạnh Nữ 06/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DSH02 138 2.93 Khá 0 Đạt -

238 1311517450 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 2.80 Khá 0 Đạt -

239 1311517856 Hà Ánh Hồng Nữ 09/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -

240 1311517265 Vũ Quang Huy Nam 09/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.59 Khá 0 Đạt -

241 1311525696 Nguyễn Phương Huyền Nữ 12/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 136 2.76 1 Độc học, -

242 1311521263 Nguyễn Phi Kha Nam 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.52 Khá 0 Đạt -

243 1311518415 Lương Yến Kim Nữ 09/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.71 Khá 0 Đạt -

244 1311526239 Võ Ngọc Thuý Liên Nữ 08/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.86 Khá 0 Đạt -

245 1311519201 Nguyễn Ngọc Thảo Linh Nữ 27/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -

246 1311518369 Trần Thị Nhựt Linh Nữ 15/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.67 0Chứng chỉ Toeic

400 -

247 1311521635 Trần Trúc Linh Nữ 30/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DSH02 138 2.80 Khá 0 Đạt - Page 23

Page 24: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

248 1311525009 Huỳnh Tiểu Loan Nữ 25/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.88 Khá 0 Đạt -

249 1311521289 Nguyễn Thanh Loan Nữ 17/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.92 Khá 0 Đạt -

250 1311521950 Huỳnh Thị Hoài My Nữ 14/04/1995 Tỉnh Long An 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -

251 1311522488 Vương Hữu Nên Nam 23/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DSH02 138 2.58 Khá 0 Đạt -

252 1311524609 Huỳnh Thị Mẫn Nhi Nữ 21/03/1995 Tỉnh Long An 13DSH02 138 2.53 Khá 0 Đạt -

253 1311525912 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 2.58 Khá 0 Đạt -

254 1311522994 Hồ Đăng Minh Nhựt Nam 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -

255 1311525530 Võ Hoàng Phúc Nữ 01/01/1993 Tỉnh Bến Tre 13DSH02 138 3.18 Khá 0 Đạt -

256 1311525204 Trương Minh Phụng Nam 02/04/1994 Tỉnh Trà Vinh 13DSH02 138 2.86 Khá 0 Đạt -

257 1311525119 Trần Thị Kim Thu Nữ 04/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 3.00 Khá 0 Đạt -

Page 24

Page 25: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

258 1311523926 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Nữ 25/02/1986 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 84 2.62 13

Lý thuyết xác suất

và thống kê, Vật lí

đại cương A2,

TOEIC 2, TOEIC 3,

TOEIC 4, TOEIC 1,

Di truyền học đại

cương, Tin sinh

học ứng dụng,

Thực hành sinh

hóa, Công nghệ tế

bào gốc, Ung thư

và liệu pháp điều trị

bằng công nghệ

sinh học, Di truyền

học phân tử ở

người, Thuốc sinh

học và thực phẩm

chức năng, Nợ

môn tự chọn HK 9:

Công nghệ tế bào

gốc,Công nghệ

sinh học sinh

sản,Sinh học thần

kinh,Ung thư và

liệu pháp điều trị

bằng công nghệ

sinh học,Di truyền

học phân tử ở

người,Thuốc sinh

học và thực phẩm

chức năng,Nợ môn

tự chọn HK 10: Vật

liệu sinh học ứng

dụng trong y

học,Huyết học,Sinh

lý bệnh

(4,250,000)

259 1311517535 Ngô Thị Mỹ Tiên Nữ 06/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.72 Khá 0 Đạt -

260 1311520688 Nguyễn Thiện Toàn Nam 04/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.59 Khá 0 Đạt -

261 1311519937 Nguyễn Thị Trang Nữ 22/01/1994 Tỉnh Thanh Hóa 13DSH02 138 2.70 Khá 0 Đạt -

262 1311526100 Nguyễn Thị Phương Trúc Nữ 10/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DSH02 138 3.36 Giỏi 0 Đạt -

263 1311519425 Nguyễn Thị Anh Tú Nữ 23/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 3.22 Giỏi 0 Đạt -

Page 25

Page 26: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

264 1311521966 Nguyễn Hồng Tuyền Nữ 27/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 135 2.87 1 Anh văn giao tiếp 1, -

265 1311521484 Nguyễn Thị Kiều Vân Nữ 06/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DSH02 138 3.10 Khá 0 Đạt -

266 1311518477 Thiều Tường Vi Nữ 10/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DSH02 138 2.58 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

267 1311519599 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 07/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 149 3.20 Giỏi 0 Đạt -

268 1311518068 Lê Thanh Hải Nam 24/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 151 2.67 Khá 0 Đạt -

269 1311520935 Tiêu Sơn Lam Nữ 08/11/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTA01 151 2.24 Trung bình 0 Đạt -

270 1311520567 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 08/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 151 2.78 Khá 0 Đạt -

271 1311520554 Nguyễn Thanh Luân Nam 18/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 151 2.80 Khá 0 Đạt -

272 1311518277 Trần Thị Kim Song Nữ 29/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTA01 151 2.56 Khá 0 Đạt -

273 1311517203 Nguyễn Phương Uyên Trang Nữ 30/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTA01 151 2.91 Khá 0 Đạt -

274 1311521710 Lư Mỹ Liên Nữ 18/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 149 2.45 1

Dẫn luận ngôn ngữ

, Chứng chỉ B

Ngoại ngữ khác

-

275 1311523596 Trần Bích Linh Nữ 24/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 149 2.50 0

Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK

8: Tiếng Nhật tổng

hợp 5,Tiếng Trung

5,Anh ngữ văn

phòng 2,Cách viết

khóa luận tốt

nghiệp,Giao tiếp

liên văn hóa trong

giảng dạy,Anh ngữ

báo chí,Anh ngữ

nhà hàng - khách

sạn,Kỹ năng bán

hàng,Chứng chỉ B

Ngoại ngữ khác

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

Page 26

Page 27: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

276 1311524239 Nguyễn Luyến Tiểu My Nữ 21/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 146 2.06 2

Anh văn kinh

thương 1, Văn hóa

Anh, Chưa tích lũy

đủ TC môn tự chọn

HK 7: Phân tích

diễn ngôn,Ngữ âm

học,Văn hóa

Anh,Văn học

Anh,Tiếng Trung

4,Tiếng Hàn

4,Tiếng Hàn

4,Chứng chỉ B

Ngoại ngữ khác,Kỹ

năng Giải quyết

vấn đề,Chứng chỉ A

Tin Học

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

277 1311522853 Trình Hồng Phi Nam 20/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA02 149 3.36 Giỏi 0 Đạt -

278 1311523244 Nguyễn Quỳnh Bảo Thơ Nữ 02/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA02 153 2.55 Khá 0 Đạt -

279 1311523297 Bùi Diệu Tiên Nữ 30/01/1993 Tỉnh Đồng Tháp 13DTA02 151 2.58 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

280 1311520836 Nguyễn Như Ý Nữ 25/11/1993 Tỉnh Cà Mau 13DTA02 151 2.21 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

281 1311524835 Huỳnh Nguyễn Thúy Ái Nữ 04/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTA03 151 2.93 Khá 0 Đạt -

282 1311525878 Nguyễn Hoàng Trúc An Nữ 24/09/1995 Tỉnh Long An 13DTA03 151 2.93 Khá 0 Đạt -

283 1311524898 Võ Lê Phương Dung Nữ 23/12/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DTA03 151 2.96 Khá 0 Đạt -

284 1311524815 Trần Thị Bích Huyền Nữ 06/04/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTA03 151 2.93 Khá 0 Đạt -

285 1311524684 Hồ Thị Thúy Kiều Nữ 09/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DTA03 151 2.56 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

286 1311525466 Trần Thị Diệu My Nữ 06/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DTA03 149 2.79 Khá 0 Đạt -

Page 27

Page 28: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

287 1311524805 Đỗ Thảo Nguyên Nữ 16/08/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTA03 151 2.32 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

288 1311525054 Nguyễn Minh Thắng Nam 21/07/1995 Tỉnh Long An 13DTA03 151 2.58 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

289 1311524747 Phan Thị Phương Thùy Nữ 16/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA03 151 2.84 Khá 0 Đạt -

290 1311521127 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu Nữ 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 2.85 Khá 0 Đạt -

291 1311522574 Đoàn Thị Dịu Nữ 06/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 2.59 Khá 0 Đạt -

292 1311518355 Đỗ Thị Ngọc Dung Nữ 23/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTA04 151 2.64 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

293 1311522028 Trần Đỗ Quỳnh Giao Nữ 21/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 3.18 Khá 0 Đạt -

294 1311520119 Nguyễn Phương Linh Nữ 23/07/1994 Tỉnh Kiên Giang 13DTA04 151 3.11 Khá 0 Đạt -

295 1311520376 Lê Nguyễn Vương Nhi Nữ 26/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 3.06 Khá 0 Đạt -

296 1311525583 Lưu Ngọc Thanh Nữ 23/06/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTA04 151 2.48 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

297 1311517653 Trần Mỹ Tích Nữ 30/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA04 151 2.60 Khá 0 Đạt -

298 1311520527 Nguyễn Trần Huyền Trân Nữ 16/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 3.22 Giỏi 0 Đạt -

299 1311521266 Lê ánh Tuyết Nữ 02/04/1995 Tỉnh An Giang 13DTA04 151 3.27 Giỏi 0 Đạt -

300 1311520677 Trần Thanh Nguyên Nữ 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 150 3.25 Giỏi 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

Page 28

Page 29: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

301 1311518529 Tạ Vũ Kiều Oanh Nữ 31/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 140 2.40 4

Cơ sở văn hóa Việt

Nam, Đọc - viết 3

(Ngôn ngữ Anh),

Đọc - viết 4 (Ngôn

ngữ Anh), Kỹ năng

quản lý lớp học,

Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK

12: Khóa luận tốt

nghiệp,Kỹ năng

quản lý lớp học

Dư Nợ: Cơ sở văn

hóa Việt Nam,

(760,000)

302 1311520510 Phan Nguyễn Diễm Phượng Nữ 20/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 150 3.39 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

303 1311523842 Lê Đức An Nam 15/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.97 Khá 0 Đạt -

304 1311525506 Mai Thị Duyên Nữ 31/08/1995 Tỉnh Hưng Yên 13DTA06 150 3.01 Khá 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

305 1311524844 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 25/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.84 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

306 1311525872 Nguyễn Mai Uyên Linh Nữ 10/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.91 Khá 0 Đạt -

307 1311520829 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ 10/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTA06 150 2.64 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

308 1311520610 Đỗ Minh Phương Uy Nữ 02/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.63 0Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác -

309 1311521563 Đặng Trần Hoàng Yến Nữ 05/07/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA06 150 2.87 Khá 0 Đạt -

Page 29

Page 30: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

310 1311517364 Đặng Thị Ngân Hà Nữ 30/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.59 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

311 1311518597 Nguyễn Duy Hiếu Nam 15/10/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTC01 153 2.82 Khá 0 Đạt -

312 1311517513 Vũ Đình Khánh Nam 22/09/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTC01 153 2.28 Trung bình 0 Đạt -

313 1311518841 Huỳnh Bích Phương Nữ 22/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTC01 153 2.20 Trung bình 0 Đạt -

314 1311517421 Nguyễn Phước Tâm Nam 26/10/1995 Tỉnh An Giang 13DTC01 145 2.10 2

TOEIC 5, Thiết lập

và thẩm định dự án

đầu tư, Chưa tích

lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10:

Nghiệp vụ ngân

hàng Trung

ương,Đầu tư kinh

doanh bất động

sản,Bảo hiểm

thương mại,Chưa

tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 11:

Khóa luận tốt

nghiệp - Tài chính

ngân hàng,Thiết lập

và thẩm định dự án

đầu tư

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

315 1311518198 Đoàn Thị Hoa Tiên Nữ 29/07/1994 Tỉnh Bến Tre 13DTC01 153 2.41 Trung bình 0 Đạt -

316 1311517870 Nguyễn Thị Kiều Trâm Nữ 10/05/1994 Tỉnh Cà Mau 13DTC01 153 2.50 Khá 0 Đạt -

317 1311518345 Lê Bảo Trung Nam 04/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.78 Khá 0 Đạt -

318 1311518785 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 10/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.20 Trung bình 0 Đạt -

319 1311520103 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ 20/07/1994 Tỉnh Bình Định 13DTC02 153 2.44 Trung bình 0 Đạt -

320 1311519947 Kiều Thị Hằng Nữ 22/09/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTC02 153 2.10 Trung bình 0 Đạt -

Page 30

Page 31: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

321 1311519041 Ngô Thị Cẩm Hướng Nữ 16/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DTC02 153 2.27 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

322 1311520116 Phan Anh Kiệt Nam 15/08/1994 Tỉnh An Giang 13DTC02 141 2.71 4

TOEIC 5, TOEIC 3,

TOEIC 6, TOEIC 2,

Chứng chỉ Toeic

450,Kỹ năng Quản

lý thời gian,Kỹ năng

Bàn phím

-

323 1311521393 Trần Minh Tân Nam 22/10/1993 Tỉnh Bình Phước 13DTC02 153 2.46 Trung bình 0 Đạt -

324 1311519648 Phạm Trần Thảo Tiên Nữ 01/01/1995 Tỉnh Sông Bé 13DTC02 153 2.32 Trung bình 0 Đạt -

325 1311521346 Trần Đặng Ngọc Trâm Nữ 03/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2.71 Khá 0 Đạt -

326 1311521764 Lưu Ngọc Thuỳ Trang Nữ 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 3.40 Giỏi 0 Đạt -

327 1311521447 Võ Hoàng Tuấn Nam 02/01/1995 Tỉnh Long An 13DTC02 153 2.99 Khá 0 Đạt -

328 1311523116 Cao Hoàng Bảo Ngọc Nữ 14/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTC03 153 2.32 Trung bình 0 Đạt -

329 1311522203 Bùi Thị ý Tiên Nữ 30/03/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTC03 153 2.50 Khá 0 Đạt -

330 1311522705 Võ Thị Cẩm Tiên Nữ 10/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTC03 153 2.54 Khá 0 Đạt -

331 1311524725 Trần Thị Bảo Trâm Nữ 26/02/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DTC03 153 2.91 Khá 0 Đạt -

332 1311524231 Lê Nguyễn Thanh Vân Nữ 11/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTC03 153 2.85 Khá 0 Đạt -

333 1311523380 Nguyễn Cao Yến Vy Nữ 12/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC03 153 2.50 Khá 0 Đạt -

334 1311517976 Lê Trần Hồng Hiền Nam 06/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH01 146 2.53 Khá 0 Đạt -

335 1311517997 Phạm Viết Khoa Nam 09/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.90 Khá 0 Đạt -

336 1311517933 Trần Công Nghị Nam 23/04/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTH01 146 2.21 Trung bình 0 Đạt -

337 1311517278 Đoàn Minh Việt Nam 07/12/1991 Tỉnh Gia Lai 13DTH01 146 2.80 Khá 0 Đạt -

338 1311524559 Lê Thị Diễm My Nữ 12/09/1995 Tỉnh An Giang 13DTH03 146 2.78 Khá 0 Đạt -

Page 31

Page 32: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

339 1311521274 Trương Quỳnh Như Nữ 24/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 140 2.64 2

TOEIC 4, TOEIC 2,

Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo

-

340 1311521531 Lê Cảnh Phong Nam 12/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTH03 146 2.53 Khá 0 Đạt -

341 1311525132 Nguyễn Phú Đạt Nam 08/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 13DTH04 146 2.48 Trung bình 0 Đạt -

342 1311525164 Nguyễn Bá Lộc Nam 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 146 2.23 Trung bình 0 Đạt -

343 1311524810 Trần Văn Sướng Nam 12/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DTH04 146 2.44 Trung bình 0 Đạt -

344 1311524374 Bùi Hữu Tài Nam 04/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTH04 146 2.44 Trung bình 0 Đạt -

345 1311524610 Lê Thị Hồng Thủy Nữ 08/02/1994 Tỉnh Bến Tre 13DTH04 146 2.32 Trung bình 0 Đạt -

346 1311522826 Phạm Minh Tiến Nam 03/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DTH04 146 2.63 0Chứng chỉ Toeic

400 -

347 1311524730 Trần Cảnh Vinh Nam 07/02/1995 Tỉnh Long An 13DTH04 146 2.32 Trung bình 0 Đạt -

348 1311518866 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DTNMT0

1152 2.22 0

Chứng chỉ B Tin

Học -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

349 1311517842 Huỳnh Thị Hồng Hạnh Nữ 20/02/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0

1152 2.53 Khá 0 Đạt -

350 1311519334 Nguyễn Công Hậu Nam 10/11/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0

1152 2.30 Trung bình 0 Đạt -

351 1311519341 Lê Thị Huỳnh Liên Nữ 18/12/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0

1152 2.50 0

Chứng chỉ B Tin

Học -

352 1311518059 Đặng Trương Vũ Minh Nam 24/03/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DTNMT0

1152 2.16 Trung bình 0 Đạt -

353 1311517148 Nguyễn Yến Nhi Nữ 27/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu

13DTNMT0

1152 2.02 1

Kỹ thuật truyền

thông môi trường, -

354 1311519513 Trương Thị Thi Nữ 10/04/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTNMT0

1154 2.76 Khá 0 Đạt -

355 1311521071 Nguyễn Lê Thanh Duy Nam 09/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTNMT0

2152 2.97 Khá 0 Đạt -

356 1311525649 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 28/05/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTNMT0

2154 2.53 Khá 0 -

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệpPage 32

Page 33: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

357 1311519916 Lê Thị Như Ngọc Nữ 13/06/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTNMT0

2152 2.89 Khá 0 Đạt -

358 1311519835 Nguyễn Thị Tuyền Nữ 15/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT0

2152 2.41 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

359 1311520464 Nguyễn Hữu Vinh Nam 15/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT0

2152 2.30 Trung bình 0 Đạt -

360 1311521962 Lê Trần Long Nam 12/03/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTNMT0

3152 2.68 Khá 0 Đạt -

361 1311522513 Thái Thị Bích Ngọc Nữ 03/12/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTNMT0

3152 2.47 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

362 1311524388 Nguyễn Nhật Hoàng Anh Nam 16/01/199413DTNMT0

4152 2.76 Khá 0 Đạt -

363 1311523197 Nguyễn Quốc Anh Nam 25/07/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0

4152 2.51 Khá 0 Đạt -

364 1311525112 Bùi Hoàng Bảo Kha Nam 22/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DTNMT0

4154 2.14 Trung bình 0 Đạt -

365 1311523500 Phạm Văn Nhựt Nam 25/05/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0

4152 2.85 Khá 0 Đạt -

366 1311524996 Lê Đức Nhật Quang Nam 05/08/1995 Tỉnh Quảng Bình13DTNMT0

4152 2.38 0

Chứng chỉ B Tin

Học -

367 1311523298 Mai Thụy Huyền Trân Nữ 15/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT0

4152 2.65 Khá 0 Đạt -

368 1311524518 Khấu Hoàng Tú Nam 31/12/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0

4152 2.55 Khá 0 Đạt -

369 1311525867 Trần Quỳnh Như Nữ 19/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT0

5152 2.86 Khá 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

370 1311523512 Trần Thanh Vỹ Nam 10/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT0

5144 2.42 3

Toán cao cấp A3,

TOEIC 2, Anh văn

chuyên ngành,

Chứng chỉ B Tin

Học

-

Hoàn thành

khảo sát

nhưng chưa

đăng ký xét

tốt nghiệp

371 1311517708 Đinh Thị Hồng Châu Nữ 04/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.14 Trung bình 0 Đạt -

Page 33

Page 34: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

372 1311525034 Phan Thị Mỹ Dung Nữ 10/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTP01 149 2.13 1

Công nghệ chế

biến rau quả, Nợ

môn tự chọn HK 8:

Công nghệ chế

biến lương

thực,Công nghệ

chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản,Chứng chỉ

Toeic 400

-

373 1311518803 Ngô Quang Duy Nam 09/06/1995 Tỉnh An Giang 13DTP01 150 2.20 Trung bình 0 Đạt -

374 1311519049 Lê Đình Hiếu Nam 15/05/1994 Tỉnh Thanh Hóa 13DTP01 149 2.21 Trung bình 0 Đạt -

375 1311517340 Lê Khanh Nam 06/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP01 149 2.14 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

376 1311517993 Lê Trúc Mai Nữ 10/12/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTP01 149 2.28 Trung bình 0 Đạt -

377 1311517698 Hồ Thanh Ngân Nữ 10/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTP01 149 2.20 Trung bình 0 Đạt -

378 1311519073 Phan Nguyễn Tuyết Ngọc Nữ 24/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTP01 149 2.23 Trung bình 0

Dư Nợ: Anh văn

chuyên ngành thực

phẩm,

(75,000)

379 1311518563 Nguyễn Thị Phương Nguyên Nữ 02/12/1995 Tỉnh Long An 13DTP01 149 2.99 Khá 0 Đạt -

Page 34

Page 35: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

380 1311517848 Phan Thị Huỳnh Như Nữ 16/06/1995 Tỉnh Long An 13DTP01 149 2.03 1

Công nghệ chế

biến rau quả, Nợ

môn tự chọn HK 8:

Công nghệ chế

biến lương

thực,Công nghệ

chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản

-

381 1311525840 Huỳnh Kim Phi Nữ 22/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 149 2.92 Khá 0 Đạt -

382 1311517769 Trần Lê Phương Nam 09/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.19 0

Nợ môn tự chọn

HK 8: Công nghệ

chế biến lương

thực,Công nghệ

chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản

-

383 1311519122 Dương Ngọc Huyền Thanh Nữ 16/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP01 149 2.58 Khá 0 Đạt -

384 1311517935 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 23/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP01 149 2.27 Trung bình 0 Đạt -

385 1311526117 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 15/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 149 2.11 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

386 1311522799 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Nữ 19/01/1995 Tỉnh Sông Bé 13DTP01 149 2.38 Trung bình 0 Đạt -

387 1311518485 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ 25/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP01 149 2.19 0Chứng chỉ Toeic

400 -

Page 35

Page 36: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

388 1311517724 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.15 1

Công nghệ chế

biến rau quả, Nợ

môn tự chọn HK 8:

Công nghệ chế

biến lương

thực,Công nghệ

chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản

-

389 1311518770 Nguyễn Thị Phương Tuyền Nữ 15/09/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTP01 149 2.34 Trung bình 0 -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

390 1311518649 Võ Thị Ngọc Tuyền Nữ 05/10/1995 Tỉnh An Giang 13DTP01 149 2.01 1

Công nghệ chế

biến rau quả, Nợ

môn tự chọn HK 8:

Công nghệ chế

biến lương

thực,Công nghệ

chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản,Chứng chỉ

Toeic 400

-

391 1311519392 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 15/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTP02 149 1.99 0 Đạt -

392 1311521174 Vũ Huỳnh Trâm Anh Nữ 30/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP02 150 2.69 0Chứng chỉ Toeic

400 -

393 1311521624 Hoàng Hải Dương Nam 19/11/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTP02 147 2.15 1Thực hành kỹ thuật

chế biến món ăn, -

394 1311520064 Huỳnh Thị Ngọc Duyên Nữ 04/12/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DTP02 149 2.05 Trung bình 0 Đạt - Page 36

Page 37: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

395 1311519405 Đặng Thị Hiền Nữ 27/06/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTP02 150 2.44 Trung bình 0 Đạt -

396 1311522319 Nguyễn Thị Thúy Hồng Nữ 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP02 149 2.19 Trung bình 0 Đạt -

397 1311525952 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 02/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DTP02 149 2.25 Trung bình 0 Đạt -

398 1311520750 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 07/01/1995 Tỉnh Cà Mau 13DTP02 149 2.50 Khá 0 Đạt -

399 1311519218 Lê Minh Thuận Nam 16/10/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP02 149 2.31 Trung bình 0 Đạt -

400 1311520565 Nguyễn Huỳnh Diễm Thúy Nữ 15/04/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTP02 144 2.02 3

TOEIC 2, TOEIC 3,

Công nghệ chế

biến rau quả, Nợ

môn tự chọn HK 8:

Công nghệ chế

biến lương

thực,Công nghệ

chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản

-

401 1311519541 Trương Nguyễn Bảo Trân Nữ 07/01/1993 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP02 149 2.50 Khá 0 Đạt -

402 1311525399 Bùi Trung Dũng Nam 29/06/1995 Tỉnh An Giang 13DTP03 149 2.03 Trung bình 0 Đạt -

403 1311524654 Tạ Mỹ Ngọc Nữ 14/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP03 149 2.95 Khá 0 Đạt -

404 1311524396 Nguyễn Kim Phượng Nữ 22/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP03 149 3.11 Khá 0 Đạt -

405 1311523198 Tạ Thị Trúc Quỳnh Nữ 12/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTP03 149 2.53 Khá 0 Đạt -

Page 37

Page 38: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY KHÓA 2012 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2017/Tot nghiep/TB ket qua... · 37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm

F

Kết quả Công nợ Ghi chú

406 1311525388 Lê Thị Thu Nữ 13/04/1994 Tỉnh Sông Bé 13DTP03 146 2.43 1

TOEIC 3, Nợ môn

tự chọn HK 8: Công

nghệ chế biến

lương thực,Công

nghệ chế biến rau

quả,Công nghệ chế

biến trà, cà phê, ca

cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công

nghệ chế biến thịt,

thủy sản

-

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

407 1311523277 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 02/01/1995 Tỉnh Phú Yên 13DTP03 147 2.50 1 Vật lí đại cương A2, -

Đăng ký xét

TN nhưng

chưa hoàn

thành khảo sát

408 1311524265 Trần Thái Thiên Trang Nữ 08/08/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DTP03 149 3.21 Giỏi 0 Đạt -

409 1311518819 Lê Thị Loan Hương Nữ 17/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DXD01 153 2.52 Khá 0 Đạt -

410 1311518587 Trương Thái Thống Nhất Nam 03/02/1995 Tỉnh An Giang 13DXD01 153 2.48 Trung bình 0 Đạt -

411 1311520286 Trần Quốc Tỉnh Nam 02/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DXD01 153 3.08 Khá 0 Đạt -

412 1311525015 Đỗ Vinh Kiên Nam 28/01/1995 Tỉnh An Giang 13DXD02 153 2.72 Khá 0 Đạt -

ThS. Hoàng Hữu Tiến

Tp.HCM, ngày 04 tháng 11 năm 2017

Người lập biểu

Page 38