Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
1 1211513640 Nguyễn Thảo Anh Nữ 14/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.82 Khá 0 Đạt -
2 1211513509 Nguyễn Vĩ Thục Đoan Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.85 Khá 0 Đạt -
3 1211514048 Đặng Huỳnh Hoa Nữ 04/05/1993 Tỉnh An Giang 12DDH01 158 2.22 Trung bình 0 Đạt -
4 1211512056 Nguyễn Trần Minh Tâm Nữ 15/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.53 Khá 0 Đạt -
5 1211508735 Trần Thị Thanh Thương Nữ 09/07/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12DDH01 158 2.55 Khá 0 Đạt -
6 1211510732 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 26/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DDH01 158 2.99 Khá 0 Đạt -
7 1211512758 Nguyễn Thảo Trang Nữ 06/02/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12DDH01 158 2.51 Khá 0 Đạt -
8 1211506059 Nguyễn Hoàng Hạnh Nữ 14/03/1994 Tỉnh Bình Dương 12DKT01 151 2.24 Trung bình 0 Đạt
9 1211509443 Đoàn Thị Minh Huệ Nữ 15/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12DQT01 149 2.52 Khá 0 Đạt -
10 1211508721 Võ Hoàng Nam Nam 25/12/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12DQT01 151 2.44 Trung bình 0 Đạt -
11 1211511754 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 03/04/1994 Tỉnh Kiên Giang 12DQT02 148 2.20 0Không tích lũy đủ
số tín chỉ. -
12 1211513464 La Quang Duy Nam 20/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.39 Trung bình 0 Đạt -
13 1200000262 Nguyễn Trần Ngọc Tuấn Nam 18/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.21 Trung bình 0 Đạt -
14 1211505955 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 28/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12DTA01 150 2.75 Khá 0 Đạt -
15 1211510595 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 26/05/1994 Tỉnh Bến Tre 12DTA01 150 2.63 Khá 0 Đạt -
16 1211511311 Nguyễn Thị Hàm Yên Nữ 06/06/1994 Tỉnh Cà Mau 12DTA01 150 2.54 Khá 0 Đạt -
17 1211510409 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 04/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA02 153 3.19 Khá 0 Đạt -
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP BẬC ĐH CHÍNH QUY
KHÓA 2012 VÀ KHÓA 2013
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
Page 1
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
18 1211510720 Trần Ngọc Anh Nữ 09/04/1993 Tỉnh Cà Mau 12DTC02 157 2.01 Trung bình 0 Đạt -
19 1211509559 Nguyễn Lê Hoàng Châu Nữ 19/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTC02 157 2.43 Trung bình 0 Đạt -
20 1211510159 Trần Vĩnh Huy Nam 06/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTC02 157 2.31 Trung bình 0 Đạt -
21 1211510376 Nguyễn Hoàng Long Nam 12/09/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12DTC02 157 2.31 Trung bình 0 Đạt -
22 1211510926 LÊ HỒNG THÁI Nam 11/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12DTC02 158 2.03 Trung bình 0 Đạt -
23 1211508661 Bùi Duy Thanh Nam 28/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTC02 157 2.53 Khá 0 Đạt -
24 1211510934 Huỳnh Thị Bích Tuyền Nữ 21/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTC02 157 2.15 Trung bình 0 Đạt -
25 1211509783 Nguyễn Thị Mỹ Vinh Nữ 12/08/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12DTC02 157 2.01 Trung bình 0 Đạt -
26 1211512345 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 01/12/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12DTC03 157 2.20 Trung bình 0 Đạt -
27 1211511275 Lê Thị Ngọc Nữ 26/02/1993 Tỉnh Bắc Ninh 12DTC03 156 2.47 0Không tích lũy đủ
số tín chỉ. -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
28 1211511107 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 29/04/1994 Tỉnh An Giang 12DTC03 157 2.25 Trung bình 0 Đạt -
29 1211511174 Lư Phạm Minh Tuấn Nam 26/03/1994 Tỉnh Kiên Giang 12DTC03 157 2.70 Khá 0 Đạt -
30 1211506404 Lê Dương Sang Nam 12/01/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTH01 146 2.45 Trung bình 0 Đạt -
31 1211510747 Ngô Khải Siêu Nam 03/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTH01 146 2.59 Khá 0 Đạt -
32 1311525780 Nguyễn Lê Hải Đăng Nam 09/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DCD01 144 2.72 0Chứng chỉ Toeic
400 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
33 1311521647 Võ Minh Đương Nam 22/02/1993 Tỉnh Sóc Trăng 13DCD01 144 2.64 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
34 1311519522 Nguyễn Đức Hoà Khánh Nam 01/11/1995 Tỉnh Bình Dương 13DCD01 144 3.15 Khá 0 Đạt -
Page 2
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
35 1311518392 Nguyễn Hoài Nam Nam 08/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DCD01 142 2.08 1TOEIC 1,
Công Nợ: TOEIC 1, 1,650,000
36 1311517651 Vũ Bá Nam Nam 22/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DCD01 144 2.88 Khá 0 Đạt -
37 1311518341 Ưng Thanh Nhân Nam 19/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 144 2.48 Trung bình 0 Đạt -
38 1311521591 Trình Minh Phú Nam 20/10/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DCD01 144 3.24 Giỏi 0 Đạt -
39 1311519149 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 15/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 144 2.76 Khá 0 Đạt -
40 1311522240 Trương Trung Tín Nam 25/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DCD01 144 2.65 Khá 0
Dư Nợ: TOEIC 4, (375,000)
41 1311522890 Võ Thanh Tuấn Nam 29/12/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DCD01 144 2.55 Khá 0
Dư Nợ: Thực hành
Điện, Điện tử,
(840,000)
42 1311523918 Nguyễn Phúc Vinh Nam 20/10/1995 Tỉnh Bến Tre 13DCD01 144 2.49 Trung bình 0 Đạt -
43 1311517637 Phùng Thị Quỳnh Nữ 14/06/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDD01 138 2.35 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
Page 3
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
44 1311521205 Nguyễn Thị Ánh Nữ 28/04/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDD05 132 2.27 3
TOEIC 5, TOEIC 6,
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
45 1311521569 Nguyễn Thị Chinh Nữ 22/04/1995 Tỉnh Nam Định 13DDD05 138 2.57 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 -
TH,Chứng chỉ
Toeic 400
-
Page 4
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
46 1311522701 Lưu Anh Đào Nữ 06/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 132 2.39 3
TOEIC 5, TOEIC 6,
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 -
TH,Chứng chỉ
Toeic 400,Chứng
chỉ A Tin Học
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
47 1311525295 Đoàn Tấn Đạt Nam 20/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 135 2.30 2
TOEIC 5, Thực tập
tốt nghiệp, Nợ môn
tự chọn HK 12:
Khóa luận tốt
nghiệp/ thi tốt
nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 -
TH,Kỹ năng Soạn
thảo văn bản
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
Page 5
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
48 1311522156 Huỳnh Thị Thanh Hằng Nữ 28/12/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 138 2.47 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
49 1311521614 Lữ Thị Hằng Nữ 10/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 138 2.23 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Page 6
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
50 1311521730 Nguyễn Thị Hiền Nữ 07/05/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDD05 138 2.76 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
51 1311521585 Đào Thị Hoàn Nữ 11/08/1995 Tỉnh Vĩnh Phúc 13DDD05 138 2.37 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Page 7
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
52 1311521503 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 26/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD05 138 2.54 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 -
TH,Kỹ năng Tư duy
hiệu quả, sáng
tạo,Kỹ năng Soạn
thảo văn bản
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
53 1311522809 Đoàn Nữ Yến Nga Nữ 13/07/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDD05 138 2.59 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 -
TH,Kỹ năng Giải
quyết vấn đề,Kỹ
năng Quản lý thời
gian
-
Page 8
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
54 1311522524 Đinh Lê Anh Nghĩa Nam 02/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 138 2.47 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
55 1311522223 Vũ Thị Ngọc Nữ 17/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DDD05 138 2.78 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Page 9
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
56 1311522041 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 14/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDD05 138 2.50 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
57 1311522429 Võ Thị Nhuyện Nữ 24/06/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD05 133 2.35 3
TOEIC 5, Chăm
sóc người bệnh
cấp cứu và chăm
sóc tích cực, Thực
tập tốt nghiệp, Nợ
môn tự chọn HK
12: Khóa luận tốt
nghiệp/ thi tốt
nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
Page 10
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
58 1311521666 Trần Thị Sương Nữ 16/06/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD05 138 2.60 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 -
TH,Kỹ năng Giải
quyết vấn đề,Kỹ
năng Quản lý thời
gian,Kỹ năng Soạn
thảo văn bản
-
59 1311521593 Hoàng Thị Ngọc Thùy Nữ 09/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD05 138 2.43 1
Thực tập tốt
nghiệp, Nợ môn tự
chọn HK 12: Khóa
luận tốt nghiệp/ thi
tốt nghiệp,Lý thuyết
chăm sóc tổng hợp
(Giải quyết tình
huống chăm sóc
bệnh nội, ngoại,
sản, nhi),Chăm sóc
sức khỏe trẻ em 3 -
TH,Chăm sóc sức
khỏe phụ nữ bà mẹ
và gia đình 3 - TH
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
60 1311524707 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 25/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDH01 149 2.78 Khá 0 Đạt -
61 1311521700 Võ Hùng Anh Nam 04/06/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDT01 148 2.61 Khá 0 Đạt -
Page 11
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
62 1311522630 Đặng Văn Dũng Nam 02/03/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDT01 148 2.52 Khá 0 Đạt -
63 1311519255 Nguyễn Phương Duy Nam 27/07/1994 Tỉnh Long An 13DDT01 148 2.49 Trung bình 0 Đạt -
64 1311517480 Phan Thanh Hậu Nam 10/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDT01 148 2.02 Trung bình 0 Đạt -
65 1311519520 Vũ Trung Hiếu Nam 31/10/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DDT01 148 2.16 Trung bình 0 Đạt -
66 1311520259 Lê Tuấn Kiệt Nam 14/01/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DDT01 148 2.08 Trung bình 0 Đạt -
67 1311521681 Nguyễn Duy Linh Nam 12/07/1992 Tỉnh Ninh Thuận 13DDT01 148 2.70 Khá 0 Đạt -
68 1311519161 Trần Hửu Nghĩa Nam 23/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDT01 148 2.55 Khá 0 Đạt -
69 1311520908 Hồ Sinh Nhật Nam 12/02/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDT01 148 2.53 Khá 0 Đạt -
70 1311525693 Đào Duy Trí Nam 24/03/1994 Tỉnh Thái Bình 13DDT01 148 2.10 Trung bình 0 Đạt -
71 1311526025 Phan Hải Hoàng Nam 30/09/1995 Tỉnh Minh Hải 13DDT02 142 2.34 1
Xử lý số tín hiệu,
Chưa tích lũy đủ
TC môn tự chọn HK
8: Kỹ thuật nhiệt
lạnh,Thông tin
quang,Cơ kỹ
thuật,Chưa tích lũy
đủ TC môn tự chọn
HK 9: Điều khiển
lập trình PLC nâng
cao,Điện tử ứng
dụng,Đồ án điện tử
ứng dụng,Cơ sở tự
động hóa truyền
động cơ khí
-
72 1311520778 Nguyễn Thiện Huy Nam 27/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDT02 148 2.60 Khá 0 Đạt -
73 1311526281 Bùi Hữu Toàn Nam 07/05/1993 Tỉnh Bình Dương 13DDT02 146 2.60 0
Chưa tích lũy đủ
TC môn tự chọn HK
8: Kỹ thuật nhiệt
lạnh,Thông tin
quang,Cơ kỹ thuật
-
Page 12
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
74 1311523153 Đặng Thị Thùy Diễm Nữ 20/11/1994 Tỉnh Phú Yên 13DHH01 150 2.81 Khá 0 Đạt -
75 1311524459 Nguyễn Trung Hải Nam 20/07/1994 Tỉnh Bình Định 13DHH01 150 2.15 Trung bình 0 Đạt -
76 1311524585 Phan Thanh Hải Nam 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.84 Khá 0 Đạt -
77 1311520709 Nguyễn Thùy Linh Nữ 26/06/1988 Tỉnh Cà Mau 13DHH01 150 2.94 Khá 0 Đạt -
78 1311522376 Huỳnh Ngọc ánh Thi Nữ 20/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DHH01 150 2.40 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
79 1311525543 Đỗ Quỳnh Anh Thư Nữ 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.61 Khá 0 Đạt -
80 1311526009 Thái Thị Thanh Thúy Nữ 19/06/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DHH01 150 2.74 Khá 0 Đạt -
81 1311521671 Võ Huỳnh Bảo Trang Nữ 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.02 0Chứng chỉ Toeic
400 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
82 1311520484 Châu Thụy Minh Vân Nữ 23/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.87 Khá 0 Đạt -
83 1311519711 Lê Nguyễn Thúy Vy Nữ 19/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH01 150 2.32 0Chứng chỉ Toeic
400 -
84 1311521120 Phạm Trung Hiếu Nam 09/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH02 152 2.24 Trung bình 0 Đạt -
85 1311520605 Châu Huệ Mẫn Nữ 24/11/1995 Tỉnh An Giang 13DHH02 148 3.01 1
Kỹ năng giao tiếp 2,
Dư Nợ: Thí nghiệm
chuyên ngành hóa
dược,
(250,000)
86 1311524865 Đoàn Thị Ngân Nữ 19/04/1993 Tỉnh Bến Tre 13DHH02 150 3.00 Khá 0
Dư Nợ: Thí nghiệm
chuyên ngành hóa
dược,
(250,000)
87 1311524710 Chu Khải Phong Nam 30/08/1994 Tỉnh Gia Lai 13DHH02 150 2.63 Khá 0
Dư Nợ: Thí nghiệm
chuyên ngành hóa
dược,
(250,000)
88 1311517387 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 31/08/1995Thành phố Cần
Thơ 13DKT01 147 2.03 Trung bình 0 Đạt -
Page 13
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
89 1311517351 Nguyễn Phạm Nhật Huy Nam 25/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.32 Trung bình 0 Đạt -
90 1311518308 Đỗ Thanh Thuỳ Nga Nữ 04/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.52 Khá 0 Đạt -
91 1311517312 Dương Kim Ngân Nữ 01/09/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DKT01 147 2.53 Khá 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
92 1311517716 Lê Quốc Nghĩa Nam 18/12/1994 Tỉnh Long An 13DKT01 147 2.60 Khá 0 Đạt -
93 1311517247 Phan Vĩnh Phúc Nam 09/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DKT01 147 2.18 Trung bình 0 Đạt -
94 1311517569 Ngô Đình Phương Quyên Nữ 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.21 Trung bình 0 Đạt -
95 1311517717 Trần Thị Cẩm Quyên Nữ 01/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DKT01 147 2.75 Khá 0 Đạt -
96 1311517089 Nguyễn Thị Mai Tiên Nữ 18/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DKT01 148 2.63 Khá 0 Đạt -
97 1311520189 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 11/06/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DKT02 147 2.50 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
98 1311519209 Nguyễn Thị Thiên Hương Nữ 30/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.57 Khá 0 Đạt -
99 1311520504 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 26/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.05 Trung bình 0 Đạt -
100 1311519371 Trần Hà Kim Nguyên Nữ 08/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.26 Trung bình 0 Đạt -
101 1311526229 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt Nữ 20/07/1993 Tỉnh Nam Định 13DKT02 147 2.39 Trung bình 0 Đạt -
102 1311518817 Phan Bùi Thị Minh Thư Nữ 29/11/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DKT02 147 2.21 Trung bình 0 Đạt -
103 1311518696 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 22/06/1995Thành phố Hải
Phòng 13DKT02 147 2.20 Trung bình 0
Dư Nợ: Lập kế
hoạch kinh doanh,
(375,000)
104 1311519629 Trần Thị Thanh Tiền Nữ 04/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.31 Trung bình 0 Đạt -
105 1311519747 Đinh Thị Thế Trân Nữ 17/06/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DKT02 147 2.28 Trung bình 0 Đạt -
Page 14
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
106 1311519330 TrầnThị Kim Yến Nữ 29/01/1995 Tỉnh Sóc Trăng 13DKT02 147 2.10 Trung bình 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
107 1311521416 Trần Thị Hồng Đức Nữ 06/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DKT03 147 2.33 Trung bình 0 Đạt -
108 1311525801 Đinh Thị Thuỳ Dương Nữ 19/01/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DKT03 147 2.60 Khá 0 Đạt -
109 1311522361 Trần Thị Hường Nữ 16/12/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DKT03 147 2.56 Khá 0 Đạt -
110 1311520920 Đinh Phương Nga Nữ 16/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2.29 Trung bình 0 Đạt -
111 1311522884 Mai Thị Trúc Nữ 04/12/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DKT03 147 2.46 Trung bình 0 Đạt -
112 1311522898 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 16/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DKT03 147 2.05 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
113 1311521083 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 30/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2.22 0Chứng chỉ Toeic
450 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
114 1311520747 Lê Hoàng Kim Uyên Nữ 30/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DKT03 147 2.36 Trung bình 0 Đạt -
115 1311525394 Nguyễn Thị Y Bình Nữ 09/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DKT04 147 2.20 Trung bình 0 Đạt -
116 1311524858 Trần Huỳnh Cẩm Giang Nữ 09/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DKT04 147 2.56 Khá 0 Đạt -
117 1311524560 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 20/12/1995 Tỉnh Long An 13DKT04 147 2.06 0Chứng chỉ Toeic
450 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
118 1311523610 Nguyễn Thị Xuân Ngọc Nữ 21/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DKT04 147 2.22 Trung bình 0 Đạt -
119 1311523693 Ngô Thị Kim Nhân Nữ 15/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 3.00 Khá 0 Đạt -
120 1311523809 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 07/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.16 Trung bình 0 Đạt -
121 1311525243 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 23/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13DKT04 147 2.38 Trung bình 0 Đạt -
122 1311525601 Trần Thị Trang Nữ 10/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DKT04 147 2.29 Trung bình 0 Đạt -
Page 15
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
123 1311523961 Lâm Huỳnh Thúy Vy Nữ 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2.58 Khá 0 Đạt -
124 1311524018 Đặng Ngọc An Nữ 20/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 3.26 Giỏi 0 Đạt -
125 1311521156 Nguyễn Vỹ Đăng Nam 26/04/1995 Tỉnh Long An 13DQT01A 145 2.46 Trung bình 0 Đạt -
126 1311524452 Đặng Thị Kim Khánh Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 3.28 Giỏi 0 Đạt -
127 1311519138 Huỳnh Thị Diễm Kiều Nữ 26/01/1995 Tỉnh Long An 13DQT01A 145 2.28 Trung bình 0 Đạt -
128 1311517229 Lương Thị Kiều My Nữ 08/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 148 3.36 Giỏi 0 Đạt -
129 1311522468 Thủy Ngọc Mỹ Nữ 24/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 2.45 Trung bình 0 Đạt -
130 1311525309 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 141 2.44 1
Kinh tế vĩ mô,
Chứng chỉ Toeic
450
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
131 1311518657 Phạm Hoàng Sang Nam 02/06/1992 Tỉnh Bến Tre 13DQT01A 145 3.17 Khá 0 Đạt -
132 1311519888 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 10/02/1995Thành phố Đà
Nẵng13DQT01A 147 2.77 Khá 0 Đạt -
133 1311518695 Hồ Vĩnh Thuận Nam 21/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 144 2.35 0Không tích lũy đủ
số tín chỉ. -
134 1311519794 Văng Thị Thanh Tú Nữ 04/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 148 2.82 Khá 0 Đạt -
135 1311522295 Võ Quốc Tú Nam 17/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT01A 145 2.45 0Chứng chỉ Toeic
450 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
136 1311525401 Đào Thị Thu Uyên Nữ 26/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 2.99 Khá 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
137 1311517128 Tô Đặng Khánh Vinh Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 148 3.13 Khá 0 Đạt -
138 1311524912 Lê Thảo Vy Nữ 21/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DQT01A 147 2.79 Khá 0 Đạt -
139 1311519336 Nguyễn Hưng Bách Diệp Nữ 02/02/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DQT01B 145 2.06 Trung bình 0 Đạt -
Page 16
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
140 1311519430 Hàng Thị Ngọc Dung Nữ 27/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 145 2.61 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
141 1311518990 Nguyễn Thị Hoàng Dung Nữ 08/04/1995 Tỉnh Long An 13DQT01B 142 2.33 1TOEIC 6, Chứng
chỉ Toeic 450 -
142 1311524195 Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 14/10/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT01B 145 2.63 Khá 0 Đạt -
143 1311518898 Đỗ Thanh Hải Nam 24/09/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT01B 148 2.38 Trung bình 0 Đạt -
144 1311519118 Nguyễn Duy Khang Nam 28/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 147 2.01 Trung bình 0 Đạt -
145 1311522759 Trịnh Thị Mỹ Liên Nữ 09/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT01B 145 2.61 Khá 0 Đạt -
146 1311518300 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 13/02/1995 Tỉnh Bình Dương 13DQT01B 140 1.80 2
Quản trị chiến lược,
Quản trị bán hàng,
Nợ môn tự chọn
HK 5: Tin học ứng
dụng trong kinh
doanh,Kỹ năng
đám phán - thương
lượng,Kỹ năng
quản trị và bán
hàng,Chứng chỉ
Toeic 450
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
147 1311518827 Võ Thị Hồng Mỵ Nữ 1993 Tỉnh Long An 13DQT01B 148 2.50 Khá 0 Đạt -
148 1311522404 Trần Nguyễn Trung Nghĩa Nam 13/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 145 2.67 Khá 0 Đạt -
149 1311518423 Nguyễn Thị Kiều Như Nữ 14/06/1994Thành phố Cần
Thơ 13DQT01B 150 2.22 Trung bình 0 Đạt -
150 1311525563 Lê Thị Xuân Quý Nữ 20/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT01B 148 2.90 Khá 0 Đạt -
151 1311525150 Lê Thị Quyên Nữ 24/08/1986 Tỉnh Bình Định 13DQT01B 154 2.90 Khá 0 Đạt -
152 1311523450 Nguyễn Thị Kim Thạnh Nữ 29/10/1995 Tỉnh Sông Bé 13DQT01B 147 2.49 Trung bình 0 Đạt -
153 1311519045 Ngô Thị Như Thảo Nữ 15/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 148 2.46 Trung bình 0 Đạt -
Page 17
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
154 1311521440 Nguyễn Dương Cảnh Nam 09/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DQT02 146 2.26 Trung bình 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
155 1311523947 Nguyễn Thị Lựu Nữ 19/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 143 2.43 1 TOEIC 6, -
156 1311521692 Lâm Thị Lệ Quyên Nữ 12/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 146 3.01 Khá 0 Đạt -
157 1311521301 Lại Thế Thuận Nam 11/07/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT02 146 2.79 0Chứng chỉ Toeic
450 -
158 1311525140 Nguyễn Xuân Trường Nam 20/11/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT02 146 2.61 Khá 0 Đạt -
159 1311518767 Lê Ngọc Điệp Nữ 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.83 0Chứng chỉ Toeic
450 -
160 1311518616 Nguyễn Thị Dung Nữ 02/08/1995 Tỉnh Ninh Bình 13DQT03 146 2.88 Khá 0 Đạt -
161 1311518798 Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 23/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.31 Trung bình 0 Đạt -
162 1311518525 Vương Bửu Duyên Nữ 21/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.48 Trung bình 0 Đạt -
163 1311518682 Lâm Duy Ngọc Hân Nữ 02/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT03 146 2.18 Trung bình 0 Đạt -
164 1311518500 Thái Thị Ý Nhi Nữ 07/03/1995Thành phố Đà
Nẵng13DQT03 146 2.25 Trung bình 0 Đạt -
165 1311518838 Nguyễn Tấn Phát Nam 01/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT03 144 2.06 0
Nợ môn tự chọn
HK 5: Tin học ứng
dụng trong kinh
doanh,Kỹ năng
đám phán - thương
lượng,Kỹ năng đàm
phán trong kinh
doanh
-
166 1311518686 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/08/1995 Tỉnh Hoà Bình 13DQT03 146 2.39 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
167 1311517366 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 08/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT03 140 2.55 2
TOEIC 5, TOEIC 6,
Chứng chỉ Toeic
450,Kỹ năng Bàn
phím,Kỹ năng Soạn
thảo văn
bản,Chứng chỉ B
Tin Học
-
Page 18
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
168 1311518458 Nguyễn Thị Kim Tiên Nữ 20/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.51 Khá 0 Đạt -
169 1311524375 Cao Thị Tuyết Ân Nữ 15/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT04 146 2.82 Khá 0 Đạt -
170 1311519805 Trương Thị Mỹ Anh Nữ 23/02/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT04 146 2.55 Khá 0 Đạt -
171 1311522894 Trần Thị Ngọc Bình Nữ 20/07/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DQT04 146 2.51 Khá 0 Đạt -
172 1311525652 Nguyễn Hoàng Bảo Châu Nữ 24/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT04 146 3.05 Khá 0 Đạt -
173 1311519132 Trần Thị Như Hảo Nữ 16/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT04 143 2.24 1 TOEIC 6, -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
174 1311521676 Hồ Thị Diệu Hiền Nữ 29/11/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT04 146 2.34 Trung bình 0 Đạt -
175 1311522403 Huỳnh Ngọc Lan Hương Nữ 18/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.24 0Chứng chỉ Toeic
450 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
176 1311522570 Phạm Trầm Khánh Linh Nữ 01/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13DQT04 146 2.27 0Chứng chỉ Toeic
450 -
177 1311519499 Trần Lâm Linh Nữ 17/01/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DQT04 146 2.19 Trung bình 0 Đạt -
178 1311522869 Lê Thị Kim Ly Nữ 28/05/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DQT04 146 2.92 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
179 1311519471 Trần Thị Tố Mây Nữ 30/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DQT04 146 2.28 Trung bình 0 Đạt -
180 1311518086 Nguyễn Phạm Kiều Nga Nữ 27/07/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DQT04 146 3.06 Khá 0 Đạt -
181 1311526014 Nguyễn Như Ngọc Nữ 17/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT04 148 2.53 1 Hành vi tổ chức, -
182 1311517910 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT04 140 2.28 2
Thống kê ứng
dụng, TOEIC 6, Kỹ
năng Bàn phím
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
183 1311518269 Tăng Hữu Thắng Nam 22/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT04 146 2.62 0Chứng chỉ Toeic
450 -
184 1311522195 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 09/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT04 146 2.86 Khá 0 Đạt - Page 19
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
185 1311522214 Phạm Thị Bích Trâm Nữ 12/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.75 Khá 0 Đạt -
186 1311524814 Lê Hoàng Ngọc Bích Nữ 03/03/1995 Tỉnh Quảng Bình 13DQT05 146 2.83 Khá 0 Đạt -
187 1311524818 Phạm Thị Mộng Cầm Nữ 25/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 149 2.57 0
Nợ môn tự chọn
HK 5: Tin học ứng
dụng trong kinh
doanh,Kỹ năng
đám phán - thương
lượng,Kỹ năng đàm
phán trong kinh
doanh
-
188 1311526800 Lê Hoàng Sương Duyên Nữ 23/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.44 Trung bình 0 Đạt -
189 1311526598 Lưu Thị Thanh Hiền Nữ 05/10/1995 Tỉnh Bình Dương 13DQT05 146 2.51 Khá 0 Đạt -
190 1311521122 Lê Phương Khanh Nam 08/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT05 146 2.95 Khá 0 Đạt -
191 1311523620 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Nữ 19/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 146 3.41 Giỏi 0 Đạt -
192 1311524336 Trần Phạm Ái Nhân Nữ 01/02/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DQT05 146 2.64 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
193 1311525687 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 15/05/1995 Tỉnh Cà Mau 13DQT05 146 2.56 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
194 1311520551 Hồ Thị Oanh Nữ 25/01/1995 Tỉnh Bình Phước 13DQT05 146 2.62 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
195 1311524042 Lê Thị Hoàng Sang Nữ 07/10/1995Tỉnh Thừa Thiên-
Huế 13DQT05 143 2.58 1 TOEIC 6, -
196 1311526109 Tạ Trúc Thảo Nữ 24/10/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 146 3.14 Khá 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
Page 20
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
197 1311524908 Đinh Thị Thu Nữ 07/02/1994 Tỉnh Quảng Bình 13DQT05 146 2.68 Khá 0 Đạt -
198 1311524480 Nguyễn Quốc Toàn Nam 11/11/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT05 146 3.12 Khá 0 Đạt -
199 1311526098 Trương Minh Trí Nam 10/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT05 117 1.97 7
TOEIC 5, TOEIC 3,
TOEIC 4, Phương
pháp nghiên cứu
trong kinh doanh,
TOEIC 6, Quản trị
quan hệ công
chúng, Tài chính
doanh nghiệp 2, Nợ
môn tự chọn HK
11: Khóa luận tốt
nghiệp - Quản trị
kinh doanh,Chuyên
đề tốt nghiệp,Khởi
sự doanh
nghiệp,Nghệ thuật
lãnh đạo,Chứng chỉ
Toeic 450
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
200 1311523681 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 21/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 3.36 Giỏi 0 Đạt -
201 1311520550 Nguyễn Kim Tuyến Nữ 03/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT05 146 2.92 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
202 1311523387 Đào Hoàng Uyên Nữ 29/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.38 Trung bình 0 Đạt -
203 1311523958 Nguyễn Đức Vương Nam 12/03/1995 Tỉnh Sông Bé 13DQT05 143 2.60 1 TOEIC 6, -
204 1311524558 Nguyễn Hạnh Thảo Vy Nữ 04/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 3.08 Khá 0 Đạt -
205 1311523673 Nguyễn Lê Hồng Xanh Nữ 24/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT05 143 2.74 1TOEIC 5,
Công Nợ: TOEIC 5, 1,650,000
206 1311518258 Phan Thị Ngọc Điệp Nữ 20/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT06 146 2.45 0Kỹ năng Giải quyết
vấn đề -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sátPage 21
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
207 1311521162 Nguyễn Thị Lài Nữ 15/02/1994 Tỉnh Cà Mau 13DQT06 150 2.31 0
Nợ môn tự chọn
HK 5: Tin học ứng
dụng trong kinh
doanh,Kỹ năng
đám phán - thương
lượng
-
208 1311523224 Trần Thanh Ngọc Hân Nữ 23/03/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DQT07 146 2.75 Khá 0 Đạt -
209 1311523280 Vòng Lương Kính Nữ 09/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT07 146 2.51 Khá 0 Đạt -
210 1311523896 Nguyễn Hoài Lên Nam 05/06/1993 Tỉnh Long An 13DQT07 146 2.67 Khá 0 Đạt -
211 1311522935 Nguyễn Hoàng Long Nam 15/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 146 2.47 Trung bình 0 Đạt -
212 1311522941 Lê Thị Huỳnh Mai Nữ 1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT07 146 2.83 Khá 0 Đạt -
213 1311522964 Tạ Ngọc Nhơn Nam 01/03/1993 Tỉnh Hậu Giang 13DQT07 146 2.40 Trung bình 0 Đạt -
214 1311520631 Lê Thị Thu Quỳnh Nữ 21/10/1995 Tỉnh Sông Bé 13DQT07 146 2.60 Khá 0 Đạt -
215 1311524778 Lê Phương Nhi Nữ 10/12/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DQT08 146 2.45 Trung bình 0 Đạt -
216 1311524892 Nguyễn Thị Thùy Oanh Nữ 16/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT08 146 3.05 Khá 0 Đạt -
217 1311524362 Nguyễn Hồng Quỳnh Nữ 25/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 148 2.14 Trung bình 0 Đạt -
218 1311524132 Phạm Hữu Thành Nam 06/10/1995 Tỉnh An Giang 13DQT08 146 3.07 Khá 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
219 1311524853 Trần Thị Thi Thơ Nữ 09/12/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT08 146 2.90 Khá 0 Đạt -
220 1311524143 Trần Trung Tín Nam 15/07/1995 Tỉnh Gia Lai 13DQT08 145 2.50 0Không tích lũy đủ
số tín chỉ. -
221 1311519131 Nguyễn Minh Cường Nam 07/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT09 146 2.57 Khá 0 Đạt -
222 1311519354 Hồ Châu Hưng Nam 20/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.46 Trung bình 0 Đạt -
223 1311526022 Lê Thanh Huyền Nữ 11/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DQT09 146 2.61 Khá 0 Đạt -
224 1311519465 Nguyễn Phi Hoàng Long Nam 23/08/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DQT09 146 3.12 Khá 0 Đạt -
225 1311519172 Tạ Thị Bích Ngọc Nữ 14/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT09 146 2.84 Khá 0 Đạt -
226 1311519887 Sử Tín Ý Như Nữ 06/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.51 Khá 0 Đạt -
227 1311517129 Phạm Danh Phan Nam 29/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DQT09 146 3.45 Giỏi 0 Đạt - Page 22
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
228 1311526757 Trương Thị Quỳnh Nữ 16/07/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DQT09 142 2.58 1
Nghiên cứu
Marketing, Chưa
tích lũy đủ TC môn
tự chọn HK 10:
Thương mại quốc
tế,Quản trị thương
hiệu,Quản trị kênh
phân phối
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
229 1311519501 Trần Thị Thu Thảo Nữ 20/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT09 146 3.02 Khá 0 Đạt -
230 1311519719 Đỗ Tuyết Tiên Nữ 05/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2.97 Khá 0 Đạt -
231 1311519368 Huỳnh Thị Thanh Vân Nữ 01/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT09 146 3.08 Khá 0 Đạt -
232 1311520427 Huỳnh Ngọc Mỹ Phương Nữ 13/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH01 137 2.85 Khá 0 Đạt -
233 1311519194 Phạm Thị Ngọc Giàu Nữ 21/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 2.54 Khá 0 Đạt -
234 1311524598 Trương Đoàn Hồng Hải Nữ 20/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 3.12 Khá 0 Đạt -
235 1311525973 Lê Thị Hằng Nữ 15/06/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DSH02 138 2.67 Khá 0 Đạt -
236 1311522963 Đoàn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.86 Khá 0 Đạt -
237 1311526210 Phạm Hồng Hạnh Nữ 06/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DSH02 138 2.93 Khá 0 Đạt -
238 1311517450 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 2.80 Khá 0 Đạt -
239 1311517856 Hà Ánh Hồng Nữ 09/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -
240 1311517265 Vũ Quang Huy Nam 09/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.59 Khá 0 Đạt -
241 1311525696 Nguyễn Phương Huyền Nữ 12/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 136 2.76 1 Độc học, -
242 1311521263 Nguyễn Phi Kha Nam 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.52 Khá 0 Đạt -
243 1311518415 Lương Yến Kim Nữ 09/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.71 Khá 0 Đạt -
244 1311526239 Võ Ngọc Thuý Liên Nữ 08/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.86 Khá 0 Đạt -
245 1311519201 Nguyễn Ngọc Thảo Linh Nữ 27/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -
246 1311518369 Trần Thị Nhựt Linh Nữ 15/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.67 0Chứng chỉ Toeic
400 -
247 1311521635 Trần Trúc Linh Nữ 30/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DSH02 138 2.80 Khá 0 Đạt - Page 23
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
248 1311525009 Huỳnh Tiểu Loan Nữ 25/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.88 Khá 0 Đạt -
249 1311521289 Nguyễn Thanh Loan Nữ 17/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.92 Khá 0 Đạt -
250 1311521950 Huỳnh Thị Hoài My Nữ 14/04/1995 Tỉnh Long An 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -
251 1311522488 Vương Hữu Nên Nam 23/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DSH02 138 2.58 Khá 0 Đạt -
252 1311524609 Huỳnh Thị Mẫn Nhi Nữ 21/03/1995 Tỉnh Long An 13DSH02 138 2.53 Khá 0 Đạt -
253 1311525912 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 2.58 Khá 0 Đạt -
254 1311522994 Hồ Đăng Minh Nhựt Nam 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.57 Khá 0 Đạt -
255 1311525530 Võ Hoàng Phúc Nữ 01/01/1993 Tỉnh Bến Tre 13DSH02 138 3.18 Khá 0 Đạt -
256 1311525204 Trương Minh Phụng Nam 02/04/1994 Tỉnh Trà Vinh 13DSH02 138 2.86 Khá 0 Đạt -
257 1311525119 Trần Thị Kim Thu Nữ 04/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 3.00 Khá 0 Đạt -
Page 24
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
258 1311523926 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Nữ 25/02/1986 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 84 2.62 13
Lý thuyết xác suất
và thống kê, Vật lí
đại cương A2,
TOEIC 2, TOEIC 3,
TOEIC 4, TOEIC 1,
Di truyền học đại
cương, Tin sinh
học ứng dụng,
Thực hành sinh
hóa, Công nghệ tế
bào gốc, Ung thư
và liệu pháp điều trị
bằng công nghệ
sinh học, Di truyền
học phân tử ở
người, Thuốc sinh
học và thực phẩm
chức năng, Nợ
môn tự chọn HK 9:
Công nghệ tế bào
gốc,Công nghệ
sinh học sinh
sản,Sinh học thần
kinh,Ung thư và
liệu pháp điều trị
bằng công nghệ
sinh học,Di truyền
học phân tử ở
người,Thuốc sinh
học và thực phẩm
chức năng,Nợ môn
tự chọn HK 10: Vật
liệu sinh học ứng
dụng trong y
học,Huyết học,Sinh
lý bệnh
(4,250,000)
259 1311517535 Ngô Thị Mỹ Tiên Nữ 06/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.72 Khá 0 Đạt -
260 1311520688 Nguyễn Thiện Toàn Nam 04/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.59 Khá 0 Đạt -
261 1311519937 Nguyễn Thị Trang Nữ 22/01/1994 Tỉnh Thanh Hóa 13DSH02 138 2.70 Khá 0 Đạt -
262 1311526100 Nguyễn Thị Phương Trúc Nữ 10/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DSH02 138 3.36 Giỏi 0 Đạt -
263 1311519425 Nguyễn Thị Anh Tú Nữ 23/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DSH02 138 3.22 Giỏi 0 Đạt -
Page 25
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
264 1311521966 Nguyễn Hồng Tuyền Nữ 27/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 135 2.87 1 Anh văn giao tiếp 1, -
265 1311521484 Nguyễn Thị Kiều Vân Nữ 06/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DSH02 138 3.10 Khá 0 Đạt -
266 1311518477 Thiều Tường Vi Nữ 10/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DSH02 138 2.58 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
267 1311519599 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 07/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 149 3.20 Giỏi 0 Đạt -
268 1311518068 Lê Thanh Hải Nam 24/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 151 2.67 Khá 0 Đạt -
269 1311520935 Tiêu Sơn Lam Nữ 08/11/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTA01 151 2.24 Trung bình 0 Đạt -
270 1311520567 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 08/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 151 2.78 Khá 0 Đạt -
271 1311520554 Nguyễn Thanh Luân Nam 18/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 151 2.80 Khá 0 Đạt -
272 1311518277 Trần Thị Kim Song Nữ 29/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTA01 151 2.56 Khá 0 Đạt -
273 1311517203 Nguyễn Phương Uyên Trang Nữ 30/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTA01 151 2.91 Khá 0 Đạt -
274 1311521710 Lư Mỹ Liên Nữ 18/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 149 2.45 1
Dẫn luận ngôn ngữ
, Chứng chỉ B
Ngoại ngữ khác
-
275 1311523596 Trần Bích Linh Nữ 24/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 149 2.50 0
Chưa tích lũy đủ
TC môn tự chọn HK
8: Tiếng Nhật tổng
hợp 5,Tiếng Trung
5,Anh ngữ văn
phòng 2,Cách viết
khóa luận tốt
nghiệp,Giao tiếp
liên văn hóa trong
giảng dạy,Anh ngữ
báo chí,Anh ngữ
nhà hàng - khách
sạn,Kỹ năng bán
hàng,Chứng chỉ B
Ngoại ngữ khác
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
Page 26
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
276 1311524239 Nguyễn Luyến Tiểu My Nữ 21/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 146 2.06 2
Anh văn kinh
thương 1, Văn hóa
Anh, Chưa tích lũy
đủ TC môn tự chọn
HK 7: Phân tích
diễn ngôn,Ngữ âm
học,Văn hóa
Anh,Văn học
Anh,Tiếng Trung
4,Tiếng Hàn
4,Tiếng Hàn
4,Chứng chỉ B
Ngoại ngữ khác,Kỹ
năng Giải quyết
vấn đề,Chứng chỉ A
Tin Học
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
277 1311522853 Trình Hồng Phi Nam 20/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA02 149 3.36 Giỏi 0 Đạt -
278 1311523244 Nguyễn Quỳnh Bảo Thơ Nữ 02/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA02 153 2.55 Khá 0 Đạt -
279 1311523297 Bùi Diệu Tiên Nữ 30/01/1993 Tỉnh Đồng Tháp 13DTA02 151 2.58 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
280 1311520836 Nguyễn Như Ý Nữ 25/11/1993 Tỉnh Cà Mau 13DTA02 151 2.21 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
281 1311524835 Huỳnh Nguyễn Thúy Ái Nữ 04/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTA03 151 2.93 Khá 0 Đạt -
282 1311525878 Nguyễn Hoàng Trúc An Nữ 24/09/1995 Tỉnh Long An 13DTA03 151 2.93 Khá 0 Đạt -
283 1311524898 Võ Lê Phương Dung Nữ 23/12/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DTA03 151 2.96 Khá 0 Đạt -
284 1311524815 Trần Thị Bích Huyền Nữ 06/04/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTA03 151 2.93 Khá 0 Đạt -
285 1311524684 Hồ Thị Thúy Kiều Nữ 09/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DTA03 151 2.56 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
286 1311525466 Trần Thị Diệu My Nữ 06/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DTA03 149 2.79 Khá 0 Đạt -
Page 27
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
287 1311524805 Đỗ Thảo Nguyên Nữ 16/08/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTA03 151 2.32 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
288 1311525054 Nguyễn Minh Thắng Nam 21/07/1995 Tỉnh Long An 13DTA03 151 2.58 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
289 1311524747 Phan Thị Phương Thùy Nữ 16/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA03 151 2.84 Khá 0 Đạt -
290 1311521127 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu Nữ 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 2.85 Khá 0 Đạt -
291 1311522574 Đoàn Thị Dịu Nữ 06/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 2.59 Khá 0 Đạt -
292 1311518355 Đỗ Thị Ngọc Dung Nữ 23/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTA04 151 2.64 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
293 1311522028 Trần Đỗ Quỳnh Giao Nữ 21/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 3.18 Khá 0 Đạt -
294 1311520119 Nguyễn Phương Linh Nữ 23/07/1994 Tỉnh Kiên Giang 13DTA04 151 3.11 Khá 0 Đạt -
295 1311520376 Lê Nguyễn Vương Nhi Nữ 26/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 3.06 Khá 0 Đạt -
296 1311525583 Lưu Ngọc Thanh Nữ 23/06/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DTA04 151 2.48 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
297 1311517653 Trần Mỹ Tích Nữ 30/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA04 151 2.60 Khá 0 Đạt -
298 1311520527 Nguyễn Trần Huyền Trân Nữ 16/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 151 3.22 Giỏi 0 Đạt -
299 1311521266 Lê ánh Tuyết Nữ 02/04/1995 Tỉnh An Giang 13DTA04 151 3.27 Giỏi 0 Đạt -
300 1311520677 Trần Thanh Nguyên Nữ 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 150 3.25 Giỏi 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
Page 28
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
301 1311518529 Tạ Vũ Kiều Oanh Nữ 31/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 140 2.40 4
Cơ sở văn hóa Việt
Nam, Đọc - viết 3
(Ngôn ngữ Anh),
Đọc - viết 4 (Ngôn
ngữ Anh), Kỹ năng
quản lý lớp học,
Chưa tích lũy đủ
TC môn tự chọn HK
12: Khóa luận tốt
nghiệp,Kỹ năng
quản lý lớp học
Dư Nợ: Cơ sở văn
hóa Việt Nam,
(760,000)
302 1311520510 Phan Nguyễn Diễm Phượng Nữ 20/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 150 3.39 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
303 1311523842 Lê Đức An Nam 15/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.97 Khá 0 Đạt -
304 1311525506 Mai Thị Duyên Nữ 31/08/1995 Tỉnh Hưng Yên 13DTA06 150 3.01 Khá 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
305 1311524844 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 25/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.84 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
306 1311525872 Nguyễn Mai Uyên Linh Nữ 10/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.91 Khá 0 Đạt -
307 1311520829 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ 10/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTA06 150 2.64 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
308 1311520610 Đỗ Minh Phương Uy Nữ 02/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2.63 0Chứng chỉ B Ngoại
ngữ khác -
309 1311521563 Đặng Trần Hoàng Yến Nữ 05/07/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA06 150 2.87 Khá 0 Đạt -
Page 29
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
310 1311517364 Đặng Thị Ngân Hà Nữ 30/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.59 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
311 1311518597 Nguyễn Duy Hiếu Nam 15/10/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTC01 153 2.82 Khá 0 Đạt -
312 1311517513 Vũ Đình Khánh Nam 22/09/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTC01 153 2.28 Trung bình 0 Đạt -
313 1311518841 Huỳnh Bích Phương Nữ 22/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTC01 153 2.20 Trung bình 0 Đạt -
314 1311517421 Nguyễn Phước Tâm Nam 26/10/1995 Tỉnh An Giang 13DTC01 145 2.10 2
TOEIC 5, Thiết lập
và thẩm định dự án
đầu tư, Chưa tích
lũy đủ TC môn tự
chọn HK 10:
Nghiệp vụ ngân
hàng Trung
ương,Đầu tư kinh
doanh bất động
sản,Bảo hiểm
thương mại,Chưa
tích lũy đủ TC môn
tự chọn HK 11:
Khóa luận tốt
nghiệp - Tài chính
ngân hàng,Thiết lập
và thẩm định dự án
đầu tư
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
315 1311518198 Đoàn Thị Hoa Tiên Nữ 29/07/1994 Tỉnh Bến Tre 13DTC01 153 2.41 Trung bình 0 Đạt -
316 1311517870 Nguyễn Thị Kiều Trâm Nữ 10/05/1994 Tỉnh Cà Mau 13DTC01 153 2.50 Khá 0 Đạt -
317 1311518345 Lê Bảo Trung Nam 04/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.78 Khá 0 Đạt -
318 1311518785 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 10/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.20 Trung bình 0 Đạt -
319 1311520103 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ 20/07/1994 Tỉnh Bình Định 13DTC02 153 2.44 Trung bình 0 Đạt -
320 1311519947 Kiều Thị Hằng Nữ 22/09/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTC02 153 2.10 Trung bình 0 Đạt -
Page 30
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
321 1311519041 Ngô Thị Cẩm Hướng Nữ 16/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DTC02 153 2.27 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
322 1311520116 Phan Anh Kiệt Nam 15/08/1994 Tỉnh An Giang 13DTC02 141 2.71 4
TOEIC 5, TOEIC 3,
TOEIC 6, TOEIC 2,
Chứng chỉ Toeic
450,Kỹ năng Quản
lý thời gian,Kỹ năng
Bàn phím
-
323 1311521393 Trần Minh Tân Nam 22/10/1993 Tỉnh Bình Phước 13DTC02 153 2.46 Trung bình 0 Đạt -
324 1311519648 Phạm Trần Thảo Tiên Nữ 01/01/1995 Tỉnh Sông Bé 13DTC02 153 2.32 Trung bình 0 Đạt -
325 1311521346 Trần Đặng Ngọc Trâm Nữ 03/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2.71 Khá 0 Đạt -
326 1311521764 Lưu Ngọc Thuỳ Trang Nữ 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 3.40 Giỏi 0 Đạt -
327 1311521447 Võ Hoàng Tuấn Nam 02/01/1995 Tỉnh Long An 13DTC02 153 2.99 Khá 0 Đạt -
328 1311523116 Cao Hoàng Bảo Ngọc Nữ 14/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTC03 153 2.32 Trung bình 0 Đạt -
329 1311522203 Bùi Thị ý Tiên Nữ 30/03/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTC03 153 2.50 Khá 0 Đạt -
330 1311522705 Võ Thị Cẩm Tiên Nữ 10/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTC03 153 2.54 Khá 0 Đạt -
331 1311524725 Trần Thị Bảo Trâm Nữ 26/02/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DTC03 153 2.91 Khá 0 Đạt -
332 1311524231 Lê Nguyễn Thanh Vân Nữ 11/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTC03 153 2.85 Khá 0 Đạt -
333 1311523380 Nguyễn Cao Yến Vy Nữ 12/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC03 153 2.50 Khá 0 Đạt -
334 1311517976 Lê Trần Hồng Hiền Nam 06/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH01 146 2.53 Khá 0 Đạt -
335 1311517997 Phạm Viết Khoa Nam 09/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.90 Khá 0 Đạt -
336 1311517933 Trần Công Nghị Nam 23/04/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTH01 146 2.21 Trung bình 0 Đạt -
337 1311517278 Đoàn Minh Việt Nam 07/12/1991 Tỉnh Gia Lai 13DTH01 146 2.80 Khá 0 Đạt -
338 1311524559 Lê Thị Diễm My Nữ 12/09/1995 Tỉnh An Giang 13DTH03 146 2.78 Khá 0 Đạt -
Page 31
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
339 1311521274 Trương Quỳnh Như Nữ 24/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 140 2.64 2
TOEIC 4, TOEIC 2,
Kỹ năng Tư duy
hiệu quả, sáng tạo
-
340 1311521531 Lê Cảnh Phong Nam 12/11/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DTH03 146 2.53 Khá 0 Đạt -
341 1311525132 Nguyễn Phú Đạt Nam 08/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 13DTH04 146 2.48 Trung bình 0 Đạt -
342 1311525164 Nguyễn Bá Lộc Nam 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 146 2.23 Trung bình 0 Đạt -
343 1311524810 Trần Văn Sướng Nam 12/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DTH04 146 2.44 Trung bình 0 Đạt -
344 1311524374 Bùi Hữu Tài Nam 04/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTH04 146 2.44 Trung bình 0 Đạt -
345 1311524610 Lê Thị Hồng Thủy Nữ 08/02/1994 Tỉnh Bến Tre 13DTH04 146 2.32 Trung bình 0 Đạt -
346 1311522826 Phạm Minh Tiến Nam 03/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DTH04 146 2.63 0Chứng chỉ Toeic
400 -
347 1311524730 Trần Cảnh Vinh Nam 07/02/1995 Tỉnh Long An 13DTH04 146 2.32 Trung bình 0 Đạt -
348 1311518866 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DTNMT0
1152 2.22 0
Chứng chỉ B Tin
Học -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
349 1311517842 Huỳnh Thị Hồng Hạnh Nữ 20/02/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0
1152 2.53 Khá 0 Đạt -
350 1311519334 Nguyễn Công Hậu Nam 10/11/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0
1152 2.30 Trung bình 0 Đạt -
351 1311519341 Lê Thị Huỳnh Liên Nữ 18/12/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0
1152 2.50 0
Chứng chỉ B Tin
Học -
352 1311518059 Đặng Trương Vũ Minh Nam 24/03/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DTNMT0
1152 2.16 Trung bình 0 Đạt -
353 1311517148 Nguyễn Yến Nhi Nữ 27/11/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu
13DTNMT0
1152 2.02 1
Kỹ thuật truyền
thông môi trường, -
354 1311519513 Trương Thị Thi Nữ 10/04/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTNMT0
1154 2.76 Khá 0 Đạt -
355 1311521071 Nguyễn Lê Thanh Duy Nam 09/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTNMT0
2152 2.97 Khá 0 Đạt -
356 1311525649 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 28/05/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTNMT0
2154 2.53 Khá 0 -
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệpPage 32
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
357 1311519916 Lê Thị Như Ngọc Nữ 13/06/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTNMT0
2152 2.89 Khá 0 Đạt -
358 1311519835 Nguyễn Thị Tuyền Nữ 15/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT0
2152 2.41 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
359 1311520464 Nguyễn Hữu Vinh Nam 15/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT0
2152 2.30 Trung bình 0 Đạt -
360 1311521962 Lê Trần Long Nam 12/03/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTNMT0
3152 2.68 Khá 0 Đạt -
361 1311522513 Thái Thị Bích Ngọc Nữ 03/12/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTNMT0
3152 2.47 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
362 1311524388 Nguyễn Nhật Hoàng Anh Nam 16/01/199413DTNMT0
4152 2.76 Khá 0 Đạt -
363 1311523197 Nguyễn Quốc Anh Nam 25/07/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0
4152 2.51 Khá 0 Đạt -
364 1311525112 Bùi Hoàng Bảo Kha Nam 22/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DTNMT0
4154 2.14 Trung bình 0 Đạt -
365 1311523500 Phạm Văn Nhựt Nam 25/05/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0
4152 2.85 Khá 0 Đạt -
366 1311524996 Lê Đức Nhật Quang Nam 05/08/1995 Tỉnh Quảng Bình13DTNMT0
4152 2.38 0
Chứng chỉ B Tin
Học -
367 1311523298 Mai Thụy Huyền Trân Nữ 15/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT0
4152 2.65 Khá 0 Đạt -
368 1311524518 Khấu Hoàng Tú Nam 31/12/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT0
4152 2.55 Khá 0 Đạt -
369 1311525867 Trần Quỳnh Như Nữ 19/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT0
5152 2.86 Khá 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
370 1311523512 Trần Thanh Vỹ Nam 10/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT0
5144 2.42 3
Toán cao cấp A3,
TOEIC 2, Anh văn
chuyên ngành,
Chứng chỉ B Tin
Học
-
Hoàn thành
khảo sát
nhưng chưa
đăng ký xét
tốt nghiệp
371 1311517708 Đinh Thị Hồng Châu Nữ 04/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.14 Trung bình 0 Đạt -
Page 33
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
372 1311525034 Phan Thị Mỹ Dung Nữ 10/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTP01 149 2.13 1
Công nghệ chế
biến rau quả, Nợ
môn tự chọn HK 8:
Công nghệ chế
biến lương
thực,Công nghệ
chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản,Chứng chỉ
Toeic 400
-
373 1311518803 Ngô Quang Duy Nam 09/06/1995 Tỉnh An Giang 13DTP01 150 2.20 Trung bình 0 Đạt -
374 1311519049 Lê Đình Hiếu Nam 15/05/1994 Tỉnh Thanh Hóa 13DTP01 149 2.21 Trung bình 0 Đạt -
375 1311517340 Lê Khanh Nam 06/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP01 149 2.14 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
376 1311517993 Lê Trúc Mai Nữ 10/12/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTP01 149 2.28 Trung bình 0 Đạt -
377 1311517698 Hồ Thanh Ngân Nữ 10/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTP01 149 2.20 Trung bình 0 Đạt -
378 1311519073 Phan Nguyễn Tuyết Ngọc Nữ 24/11/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DTP01 149 2.23 Trung bình 0
Dư Nợ: Anh văn
chuyên ngành thực
phẩm,
(75,000)
379 1311518563 Nguyễn Thị Phương Nguyên Nữ 02/12/1995 Tỉnh Long An 13DTP01 149 2.99 Khá 0 Đạt -
Page 34
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
380 1311517848 Phan Thị Huỳnh Như Nữ 16/06/1995 Tỉnh Long An 13DTP01 149 2.03 1
Công nghệ chế
biến rau quả, Nợ
môn tự chọn HK 8:
Công nghệ chế
biến lương
thực,Công nghệ
chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản
-
381 1311525840 Huỳnh Kim Phi Nữ 22/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 149 2.92 Khá 0 Đạt -
382 1311517769 Trần Lê Phương Nam 09/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.19 0
Nợ môn tự chọn
HK 8: Công nghệ
chế biến lương
thực,Công nghệ
chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản
-
383 1311519122 Dương Ngọc Huyền Thanh Nữ 16/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP01 149 2.58 Khá 0 Đạt -
384 1311517935 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 23/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP01 149 2.27 Trung bình 0 Đạt -
385 1311526117 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 15/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 149 2.11 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
386 1311522799 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Nữ 19/01/1995 Tỉnh Sông Bé 13DTP01 149 2.38 Trung bình 0 Đạt -
387 1311518485 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ 25/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP01 149 2.19 0Chứng chỉ Toeic
400 -
Page 35
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
388 1311517724 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.15 1
Công nghệ chế
biến rau quả, Nợ
môn tự chọn HK 8:
Công nghệ chế
biến lương
thực,Công nghệ
chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản
-
389 1311518770 Nguyễn Thị Phương Tuyền Nữ 15/09/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTP01 149 2.34 Trung bình 0 -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
390 1311518649 Võ Thị Ngọc Tuyền Nữ 05/10/1995 Tỉnh An Giang 13DTP01 149 2.01 1
Công nghệ chế
biến rau quả, Nợ
môn tự chọn HK 8:
Công nghệ chế
biến lương
thực,Công nghệ
chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản,Chứng chỉ
Toeic 400
-
391 1311519392 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 15/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTP02 149 1.99 0 Đạt -
392 1311521174 Vũ Huỳnh Trâm Anh Nữ 30/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP02 150 2.69 0Chứng chỉ Toeic
400 -
393 1311521624 Hoàng Hải Dương Nam 19/11/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTP02 147 2.15 1Thực hành kỹ thuật
chế biến món ăn, -
394 1311520064 Huỳnh Thị Ngọc Duyên Nữ 04/12/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DTP02 149 2.05 Trung bình 0 Đạt - Page 36
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
395 1311519405 Đặng Thị Hiền Nữ 27/06/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTP02 150 2.44 Trung bình 0 Đạt -
396 1311522319 Nguyễn Thị Thúy Hồng Nữ 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP02 149 2.19 Trung bình 0 Đạt -
397 1311525952 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 02/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DTP02 149 2.25 Trung bình 0 Đạt -
398 1311520750 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 07/01/1995 Tỉnh Cà Mau 13DTP02 149 2.50 Khá 0 Đạt -
399 1311519218 Lê Minh Thuận Nam 16/10/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP02 149 2.31 Trung bình 0 Đạt -
400 1311520565 Nguyễn Huỳnh Diễm Thúy Nữ 15/04/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13DTP02 144 2.02 3
TOEIC 2, TOEIC 3,
Công nghệ chế
biến rau quả, Nợ
môn tự chọn HK 8:
Công nghệ chế
biến lương
thực,Công nghệ
chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản
-
401 1311519541 Trương Nguyễn Bảo Trân Nữ 07/01/1993 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP02 149 2.50 Khá 0 Đạt -
402 1311525399 Bùi Trung Dũng Nam 29/06/1995 Tỉnh An Giang 13DTP03 149 2.03 Trung bình 0 Đạt -
403 1311524654 Tạ Mỹ Ngọc Nữ 14/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP03 149 2.95 Khá 0 Đạt -
404 1311524396 Nguyễn Kim Phượng Nữ 22/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP03 149 3.11 Khá 0 Đạt -
405 1311523198 Tạ Thị Trúc Quỳnh Nữ 12/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTP03 149 2.53 Khá 0 Đạt -
Page 37
STT Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
STC
TL
TBC
TLXếp loại TN
Số
môn
điểm
F
Kết quả Công nợ Ghi chú
406 1311525388 Lê Thị Thu Nữ 13/04/1994 Tỉnh Sông Bé 13DTP03 146 2.43 1
TOEIC 3, Nợ môn
tự chọn HK 8: Công
nghệ chế biến
lương thực,Công
nghệ chế biến rau
quả,Công nghệ chế
biến trà, cà phê, ca
cao,Công nghệ sản
xuất dầu mỡ,Công
nghệ chế biến thịt,
thủy sản
-
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
407 1311523277 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 02/01/1995 Tỉnh Phú Yên 13DTP03 147 2.50 1 Vật lí đại cương A2, -
Đăng ký xét
TN nhưng
chưa hoàn
thành khảo sát
408 1311524265 Trần Thái Thiên Trang Nữ 08/08/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DTP03 149 3.21 Giỏi 0 Đạt -
409 1311518819 Lê Thị Loan Hương Nữ 17/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DXD01 153 2.52 Khá 0 Đạt -
410 1311518587 Trương Thái Thống Nhất Nam 03/02/1995 Tỉnh An Giang 13DXD01 153 2.48 Trung bình 0 Đạt -
411 1311520286 Trần Quốc Tỉnh Nam 02/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DXD01 153 3.08 Khá 0 Đạt -
412 1311525015 Đỗ Vinh Kiên Nam 28/01/1995 Tỉnh An Giang 13DXD02 153 2.72 Khá 0 Đạt -
ThS. Hoàng Hữu Tiến
Tp.HCM, ngày 04 tháng 11 năm 2017
Người lập biểu
Page 38