1273
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh v¨n häc A. M«n c¬ së 1. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con người ĐKCB: DC.006833 2. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người ĐKCB: DC.006834 3. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học ĐKCB: DC.006835 4. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm pháp ĐKCB: DC.006836 5. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý ĐKCB: DC.006837 1

Lêi giíi thiÖutrungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGiáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Lêi giíi thiÖu

Trung t©m th«ng tin – th viÖn ( ( ( TH môc ngµnh v¨n häc

A. M«n c¬ së

1. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con người

ĐKCB:

DC.006833

2. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người

ĐKCB:

DC.006834

3. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học

ĐKCB:

DC.006835

4. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm pháp

ĐKCB:

DC.006836

5. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý

ĐKCB:

DC.006837

6. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp

ĐKCB:

DC.006838

7. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB:

DC.011615 – 19

DT.002332 – 36, DT.002332 - 36

8. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB:

DC.011878 – 82

DT.002337 - 40

9. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB:

DC.011762 – 66

DT.002341 – 45

10. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB:

DC.011917 – 21

DT.002346 - 49

11. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB:

DC.011737 – 41

DT.002350 - 54

12. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07

Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tập

ĐKCB:

DVT.001365 – 67

DT.016690 - 94

13. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm. - 150.76/ NT 418b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo dục học, Thực hành

ĐKCB:

DC.003942 - 46

DV.004074

14. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94

Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Cơ, Nhiệt

ĐKCB:

MV.038447 – 51

DVT.001980

15. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01

Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Điện, Dao động, sóng

ĐKCB:

DT.007669 – 78

MV.038664 – 97

16. Bút ký triết học / V. I. Lênin. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm. - 335.4/ L 563b/ 77

Từ khoá: Triết học, Bút kí

ĐKCB:

MV.012832 - 36

17. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB:

GT.007333 – 37

DVT.001054 - 58

18. Các phương tiện thí nghiệm dạy học vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 23 tr. ; 27 cm. - 530.78/ HH 399c/ 98

Từ khoá: Vật lí, Thí nghiệm

ĐKCB:

DT.005035 – 44

MV.002749 – 63

DC.008421 – 25

19. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase.. . / Võ Hiếu Nghĩa. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm. - 005.3/ VN 182c/ 94

Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB:

DC.003510

20. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm. - 335.423 071/ C174/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

ĐKCB:

MV.013389 - 93

21. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm. - 335.423 071/ C 174/ 92

Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa học

ĐKCB:

DC.004077 – 81

DX.000544 – 47

MV.013423 - 27

22. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm. - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

ĐKCB:

DV.004465

MV.013449 - 54

23. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01

Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học

ĐKCB:

DC.002403 – 06

DVT.004758 – 60

MV.049345 – 50

24. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở

ĐKCB:

DC.010262 - 65

25. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm. - 004.071/ C 319(1)/ 88

Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sở

ĐKCB:

DC.003189 - 92

26. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm. - 531/ H 175(I.1)c/ 98

Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Cơ học

ĐKCB:

MV.035344 - 50

27. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính.. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm. - 531/ H 175(3)c/ 01

Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Nhiệt học

ĐKCB:

DVT.001789 - 92

MV.035517 - 21

28. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB:

NLN.000943 - 47

29. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm. - 004.071/ NT 1665đ/ 90

Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cương

ĐKCB:

DC.008953 – 57

DT.006734 - 37

30. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96

Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trường

ĐKCB:

DC.006757 – 61

DVT.004720 – 24

DX.003323 – 27

MV.050093 - 98

31. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB:

DC.002398 – 401

DVT.004725 – 26

MV.050033 – 40

32. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB:

NLN.005426 – 49

DVT.004739 – 46

33. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75

Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cương

ĐKCB:

DC.013791 - 95

34. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB:

DV.001327 - 28

35. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB:

DV.011328

36. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm. - 796.077/ DC 149đ/ 91

Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.011747 - 51

MV.051083 - 86

37. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học

ĐKCB:

DC.022612 - 16

DVT.004732 - 35

DT.011715 - 19

MV.054839 – 43

38. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị

ĐKCB:

DC.003875 - 76

DV.004447 - 48

DX.000665 - 69

39. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tập

ĐKCB:

DV.006033 - 37

MV.036186 - 90

40. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DX.002588

41. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm. - 370.7/ HN 213gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.006454 - 57

42. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy.. và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.71/ G434/ 07

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

GT.000243 - 52

DV.001438 - 42

43. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.010575 - 79

DX.003203 - 04

44. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S267(2)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.010580 - 84

MV.016760 – 68

MV.016755 - 59

45. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.005352 - 56

MV.017602 - 06

DV.003770

46. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.005357 - 61

MV.017608 - 12

DV.003771

47. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.011982 - 86

DV.002948 - 49

DX.003350 - 57

MV.001030 - 34

48. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.011987 - 91

DX.003358 - 62

MV.001135 - 39

49. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB:

DC.011992 - 96

DV.007606 - 10

DX.003378 - 82

MV.001156 - 65

50. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm. - 370.71/ PV 429gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB:

DC.005127 - 31

DX.002439 - 53

MV.016985 - 89

51. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB:

DC.004932 - 36

DV.007592 - 93

MV.017513 - 37

52. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB:

DC.022243 - 57

DV.009727

DX.018102 - 06

MV.053331 - 35

53. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB:

DC.002262 - 66

DV.007569 - 73

MV.016933 - 38

54. Giáo dục môi trường. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm. - 372.357/ B 116/ ?

Từ khoá: Giáo dục, Môi trường

ĐKCB:

DC.018411

55. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB:

DC.004510 – 14, DC.004490 – 94

56. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB:

DX.001929 - 35

DC.004490 – 94

DX.001914 – 20

57. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB:

DC.004515 – 19

58. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh..[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình

ĐKCB:

DV.008951 – 53

59. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB:

DC.020674 - 78

DT.009100 - 05

MV.047901 - 06

60. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình

ĐKCB:

DC.010904 - 07

61. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm. - 335.52/ HH 129gi/ 04

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB:

DC.020561 - 63

DX.017002 - 06

MV.048942 - 51

DV.002971 – 72, DV.007892 – 94

62. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB:

DC.009581 – 84

DX.005747 - 51

63. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB:

DC.008599

64. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình

ĐKCB:

MV.050135 - 39

65. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm. - 796.07/ NL 286gi/ 97

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.011894 - 97

DT.003256 - 59

MV.051112 - 18

66. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử

ĐKCB:

DC.008600 – 07

67. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB:

DC.010353 - 57

DV.004412

68. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình

ĐKCB:

GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17

69. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận

ĐKCB:

DC.020669 - 75

DT.009080 - 85

MV.048475 - 80

70. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình

ĐKCB:

GT.006710 - 19

DVT.001242 – 50

71. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp

ĐKCB:

GT.002396 - 413

DVT.006003 – 08

72. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình

ĐKCB:

DC.020664 - 68

DV.009711

DT.009000 - 04

MV.047824 - 28

73. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình

ĐKCB:

GT.011742 - 73

74. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,..[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành

ĐKCB:

GT.012063 - 66

DVT.001435 - 39

75. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh Chương, Phạm Thị Thanh Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trình

ĐKCB:

DC.020579 - 83

DX.017122 - 26

76. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB:

GT.002668 - 73

DVT.001793 - 97

77. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB:

GT.002757 - 61

DVT.001803 - 07

78. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB:

GT.002845 - 50

DVT.001815 - 19

79. . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trình

ĐKCB:

DC.000691 - 95

DT.000890 - 97

MV.023436 - 40

80. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trình

ĐKCB:

DC.000721 - 25

DT.001258 - 67

MV.023471 - 75

81. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trình

ĐKCB:

DC.000721 - 25

DT.001259 - 67

MV.023471 - 503

82. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học căn bản, Giáo trình

ĐKCB:

MV.023407 - 13

83. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học căn bản, Giáo trình

ĐKCB:

DT.004168 - 74

DC.010839 - 43

84. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng

ĐKCB:

DC.003201 - 05

DT.002869 - 75

MV.023970 - 72

85. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ sở, Giáo trình

ĐKCB:

DC.003215 – 19

DT.002199 – 209

MV.023948 – 52

86. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Giáo trình

ĐKCB:

MV.023759

87. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trình

ĐKCB:

GT.012726 - 35

88. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải.. . - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng

ĐKCB:

DC.000601 – 05

MV.023886 – 99

89. Giáo trình triết học Mác - Lênin. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB:

DC.005901 - 04

DX.000435 - 54

MV.013512 - 17

90. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB:

DC.010359 - 62

DX.005702 - 10

MV.013109 - 13

91. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB:

DC.008590 - 94

DV.002994 - 97

DX.015832 – 34, DX.000473 - 74

MV.000041 – 43, MV.000059 - 60

92. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB:

DC.018228 - 30

MV.021203 - 06

93. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình

ĐKCB:

DC.008232 - 34

94. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật

ĐKCB:

DVT.004430 - 33

NLN.003053 - 57

95. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu

ĐKCB:

DC.003848 - 51

DV.003141, DV.004455

DX.000610 - 14

96. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.031989 - 93

DX.032983 - 87

MV.065315 – 19, MV.065317

97. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.006484 - 86

98. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.006481 - 83

99. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.006481 - 83

100. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.006406 - 07

101. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp

ĐKCB:

DV.008904 - 06

102. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đáp

ĐKCB:

DV.008902 - 03

103. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp

ĐKCB:

DV.008917 - 21

104. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB:

DV.008907 - 10

105. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp

ĐKCB:

DV.008912 – 16

106. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm. - 335.512/ HT 335h/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp

ĐKCB:

DC.026529 - 33

DV.007732 - 34

DX.018728 - 32

MV.059575 - 79

107. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB:

DC.010685 - 88

108. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB:

DC.003676 - 80

DX.000482 – 86

109. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh thái

ĐKCB:

DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50

DT.011094 - 98

MV.054973 - 77

110. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm. - 530/ TN 185h/ 78

Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượng

ĐKCB:

DC.008222 - 26

111. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn

ĐKCB:

DV.007712 - 16

MV.013986 – 92

112. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB:

DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078

DX.000600 – 603

113. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB:

DC.003892 - 96

DX.001232 - 36

114. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhân

ĐKCB:

DC.008241 - 42

115. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB:

DC.008245

116. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm. - 152/ TT 222k/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Chẩn đoán

ĐKCB:

DC.003725 - 29

DX.001063 - 66

117. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB:

DV.005439 - 43

DX.029132 - 36

118. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB:

MV.013282 - 86

119. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB:

DC.003730 - 34

DX.000238 - 42

MV.013301 - 05

120. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB:

DV.007720 - 21

MV.013320 - 24

121. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB:

MV.014475, MV.014097

122. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp

ĐKCB:

DC.011912 - 16

DT.003704 - 08

MV.050824 - 28

123. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm. - 335.4/ L 263(1)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành

ĐKCB:

DC.018217

124. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm. - 335.4/ L 263(2)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành

ĐKCB:

DC.018218

125. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc.. và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DV.001345

126. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DC.004032 - 36

DX.000657 - 61

127. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DX.001201 – 05

128. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DC.004700 - 704

DV.004411

DX.000850 - 55

MV.014457 - 58

129. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

MV.013335 - 39

130. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DC.004127 - 32

DX.001221 - 25

MV.013349 – 53

131. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DV.007735 - 56

MV.013374 – 78

132. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DC.005227 - 31

DX.000678 – 86

133. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng

ĐKCB:

DV.002982

MV.014391 - 94

134. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục, Lịch sử

ĐKCB:

DC.005067 - 70

DV.004039 - 41

DX.003126 - 30

MV.017103 - 06

135. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB:

DC.002357 - 61

DV.007659 - 61

MV.012544 - 50

136. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB:

DC.002362 - 66

DV.007662 - 64

MV.012559 - 63

137. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB:

DC.002372 - 76

DV.007668 - 70

MV.012589 - 93

138. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB:

DC.002377 - 81

DV.007671 - 73

MV.012604 – 06

139. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB:

DC.002382 - 85

DV.007674 - 76

MV.012619 - 23

140. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99

Từ khoá: Vật lí, Lịch sử

ĐKCB:

MV.036325 - 29

141. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm. - 530.9/ TC 122l/ 98

Từ khoá: Vật lí, Lịch sử

ĐKCB:

DC.008436 - 40

DT.005017 - 24

MV.002773 - 77

142. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03

Từ khoá: Vật lí, Lịch sử

ĐKCB:

DC.020619 - 23

DV.009698

DT.008960 - 64

143. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB:

DC.010286

144. Môi trường và con người / Mai Đình Yên. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB:

DC.006751 - 55

DV.003975

MV.049434 - 38

145. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB:

DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69

146. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề

ĐKCB:

DC.018179 - 83

DX.015016 - 20

MV.021267 - 21

147. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới

ĐKCB:

DC.004575 - 78

DV.004437

DX.001192 - 93

148. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01

Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.011856 - 59

MV.051147 – 51

149. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB:

DC.003206 - 10

DT.002615 - 19

MV.023929 - 31

150. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, .. / Trần Văn Diệm. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB:

DC.007024

MV.020007

151. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB:

DC.028720

DX.020331

MV.062400

152. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB:

DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142

153. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB:

DC.004102 - 06

DX.000856 - 59

154. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB:

DV.008340 - 42

DX.027969 - 73

155. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Nhập môn

ĐKCB:

DC.020689 - 94

DT.009161 65

MV.048170 - 80

156. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu phân tán

ĐKCB:

GT.006965 - 74

DC.027831 - 33

DVT.001196

DT.014474 - 76

MV.061015 - 18

157. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn

ĐKCB:

DC.010494 - 98

MV.015479 - 83

158. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB:

DV.009693

159. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB:

DC.003063 - 67

DT.008023 - 32

MV.002540 - 44

160. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB:

DT.005657 - 61

161. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB:

DC.003220 - 24

DT.005099 - 103

MV.024296 - 300

162. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB:

DC.010844 – 48

DT.003054 - 58

MV.023992 - 96

163. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB:

DC.003775 - 79

DX.000157 - 64

MV.015539 – 44

164. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu

ĐKCB:

DC.010891 - 95

DV.007302 - 04

MV.019910 - 16

165. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB:

DC.030938 - 42

DX.032143 – 47

166. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp

ĐKCB:

DC.002636 - 40

DV.007625 - 29

DX.001424 - 28

MV.015832 - 37

167. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề

ĐKCB:

DC.002937 - 41

MV.015727 - 31

168. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB:

MV.017100 - 01

169. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo

ĐKCB:

DC.008581 - 86

170. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89

Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB:

DC.008574 - 75

DVT.001704

171. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, .. . - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tập

ĐKCB:

DC.008482 - 86

172. Practical English usage. - 3rd. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành

ĐKCB:

CN.005609 - 13

173. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB:

CN.000947 - 53

174. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB:

GT.012067 - 73

DV.009850 - 52

175. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB:

DC.030952 - 56

DX.032124 - 28

176. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02

Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh thái

ĐKCB:

DC.023673 - 77

DVT.004736 - 38

DT.012199 - 203

MV.054559 - 63

177. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.010874 - 77

MV.019945

178. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm. - 530.3/ K 118s/ 78

Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứu

ĐKCB:

DC.008380 - 83

179. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB:

DC.006349 - 53

DX.000870 - 71

MV.014525 - 29

180. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay

ĐKCB:

DC.003666 - 70

DX.000941 - 45

181. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay

ĐKCB:

DC.007935 - 36

MV.039458 - 62

182. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành

ĐKCB:

DC.005337 - 40

DV.004446

DX.000689 - 99

183. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm. - 796.07/ T 114(1)/ 77

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.012234 - 35

184. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.005654 - 56

DV.003271 - 72

DX.012326 - 30

185. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên

ĐKCB:

DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31

DT.012315 - 22

MV.054437 - 41

186. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cương

ĐKCB:

DC.006829

187. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm. - 150/ R 442(2)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cương

ĐKCB:

DC.006830

188. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cương

ĐKCB:

DC.006831

189. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cương

ĐKCB:

DC.004939 - 41

DV.003030 - 32

DX.000891 - 95

MV.015693 - 98

190. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học, Phát triển

ĐKCB:

DC.002606 - 10

DV.007641 - 45

MV.015326 - 30

191. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học ứng xử

ĐKCB:

DC.002631 - 34

DV.003033 - 34

MV.015439 - 43

192. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học xã hội

ĐKCB:

DC.002887 - 90

MV.015127 – 31

193. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học

ĐKCB:

DC.002661 - 65

MV.015603 - 07

194. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học

ĐKCB:

DX.001073 - 86

195. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học

ĐKCB:

MV.015172 - 80

196. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,.. . - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 88

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học

ĐKCB:

MV.015185 - 89

197. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(2)/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học

ĐKCB:

DC.010499 - 502

MV.015175 - 79

198. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, .. . - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm. - 796.07/ T 181/ 92

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.011811 - 14

DT.002047 - 40

199. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm. - 796.071/ TL 134t/ 03

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.008277 - 78

200. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm. - 796.07/ NT 286t/ 90

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thao

ĐKCB:

DC.012214 - 18

DT.005434 - 40

201. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm. - 796.07/ T 181/ 75

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB:

DC.012241 - 47

DVT.006001

DT.005427 - 31

202. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03

Từ khoá: Tin học, Khoa học

ĐKCB:

DC.024368 - 72

MV.054997 – 5003

203. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Cơ học, Nhiệt học

ĐKCB:

DC.008426 - 30

DT.005089 - 93

MV.002764 - 70

204. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm. - 535.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Điện quang

ĐKCB:

DC.008431 - 35

DT.005135 - 42

205. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệt

ĐKCB:

DC.020624 - 28

DT.008920 - 25

MV.039603 - 10

206. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm. - 150.71/ TL 417t/ 95

Từ khoá: Tâm lí học, Thực hành

ĐKCB:

DC.004600 - 04

DV.007816

DX.001129 - 33

MV.015616 - 19

207. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, .. . - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm. - 530/ T 224(1)/ 81

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB:

DC.008417 - 21

208. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, .. . - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm. - 530.76/ T 224(2)/ 88

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB:

DC.008344

209. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm. - 370.76/ NC 157t/ 95

Từ khoá: Giáo dục học, Thực hành

ĐKCB:

DC.004811 - 15

DX.002619 - 27

MV.022951 - 52

210. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữ

ĐKCB:

DC.007008 - 11

211. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB:

DC.001853 - 57

DV.007281 - 85

MV.017831 - 35

212. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB:

DC.004635 - 39

DX.005082 - 83

DV.003751

213. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB:

DC.004907 - 11

DX.004242 - 46

MV.020634 - 37

214. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB:

DC.001932 - 36

DX.004338 - 43

MV.019498 - 502

215. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình

ĐKCB:

DC.030740 - 44

DX.031801 - 05

MV.064621 - 25

216. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu

ĐKCB:

DC.025663 - 67

DV.007717 - 19

DX.018458 - 62

MV.058336 - 42

217. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu

ĐKCB:

DC.025638 - 42

DV.007722 - 25

DX.018219 - 23

MV.058368 - 72

218. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sử

ĐKCB:

DC.021498 - 501

DV.007683 - 85

DX.017726 - 30

MV.052769 - 71

219. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học

ĐKCB:

DC.003278 - 82

DT.006578 - 80

220. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học

ĐKCB:

DT.006581 - 83

221. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Hình ảnh, Máy tính

ĐKCB:

DC.000466 - 70

MV.024356 - 62

222. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng

ĐKCB:

MV.024225

223. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm. - 004.071/ H 287Pt/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương

ĐKCB:

MV.023435

224. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toán

ĐKCB:

DC.003127 - 31

DT.002944 - 48

225. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng.. / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Windows, Excel

ĐKCB:

DC.003026 - 30

DT.005571 - 80

MV.024284, MV.024288 - 95

226. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học thực hành, Điều hành, Quản trị

ĐKCB:

DC.000556 - 60

MV.023875 - 79

227. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học văn phòng, Photoshop

ĐKCB:

DT.020703 – 07

228. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB:

MV.014453 - 54

229. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng

ĐKCB:

MV.014022 - 27

230. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB:

MV.012895 - 99

231. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB:

MV.012889 - 94

232. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB:

DC.010752 - 55

233. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DC.002832 - 36

MV.012634 - 38

234. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DC.002837 - 41

MV.012678 - 82

235. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DX.000832 - 35

MV.012776 - 80

236. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DC.002842 - 46

MV.012722 - 26

237. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DC.003720 - 24

DX.000181 – 84, DX.020564

MV.013211 - 15

238. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DC.003691 - 95

DX.000200 - 04

MV.013253 - 57

239. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB:

DX.000824 - 27

MV.013927 - 30

240. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB:

DV.002763

241. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm. - 530.92/ ĐP 192t/ 87

Từ khoá: Vật lí, Bác học

ĐKCB:

DC.008072 - 75

DVT.001713

242. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09

Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá

ĐKCB:

DC.031022 - 26

DX.031899 - 903

MV.064448 - 52

243. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB:

NLN.007535 - 36

244. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB:

NLN.007523 - 24

245. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB:

NLN.007525 - 28

246. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, .. . - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB:

DC.007037 - 38

247. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm. - 423.959 22/ T 421/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB:

MV.019792

248. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển

ĐKCB:

DC.002745 - 48

249. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Triết học, Từ điển

ĐKCB:

DV.004434

MV.012528 - 30

250. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển

ĐKCB:

DC.003837 - 41

DX.001898 - 99

251. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do

ĐKCB:

DV.008056 - 57

DX.028898 - 900

252. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng

ĐKCB:

DC.002913 - 16

DV.002990 - 91

MV.012879 - 83

253. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB:

DC.002902 - 06

DV.007726 - 30

MV.012856 - 60

254. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB:

DC.018330 – 34

DX.015825 – 31

MV.021234 – 41

255. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ). - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB:

DC.008595

256. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại

ĐKCB:

DV.001339

257. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc

ĐKCB:

MV.059414

258. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao

ĐKCB:

DC.026454 - 56

DX.018679 - 81

MV.059583 - 86

259. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB:

DC.018223 - 28

DX.015864 - 68

MV.021207 - 11

260. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng

ĐKCB:

DV.008065 - 66

DX.028901 - 03

261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá

ĐKCB:

DC.008601

262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển

ĐKCB:

DC.002951 - 54

DX.015936

MV.014162 - 65

263. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB:

DC.006584 - 85

264. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm. - 530.76/ I 171t/ 80

Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tập

ĐKCB:

DC.008029 - 31

DVT.001732

265. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB:

DC.007016 - 19

266. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB:

DC.007021 - 22

DV.003157

267. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, .. . - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm. - 150/ P 579t/ 96

Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tập

ĐKCB:

DC.005297 - 301

DX.001335 - 39

MV.022041 - 45

268. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm. - 530/ O 169(1)v/ 76

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB:

DC.008571 - 73

269. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm. - 530/ O 169(3)v/ 78

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB:

DC.008504 - 06

270. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử

ĐKCB:

DC.007974 - 78

271. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, .. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện

ĐKCB:

DC.008384 - 87

272. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học

ĐKCB:

DC.008367 - 71

MV.037138 - 39

273. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện

ĐKCB:

MV.036847 - 51

274. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, .. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Dao động, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tử

ĐKCB:

DC.008494 - 95

275. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, .. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhân

ĐKCB:

MV.038247 - 51

276. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm. - 539.076/ G 275v/ 96

Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tập

ĐKCB:

DVT.002050 - 51

MV.038928 – 32

277. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm. - 530.13/ VK 187v/ 88

Từ khoá: Vật lí, Thống kê

ĐKCB:

DC.008130 - 33

278. Vật lí thống kê: Giáo tr�