14
Những lỗi thường gặp trong Windows 1. “Lỗi không xác định” Đây là loại thông báo về các lỗi kỹ thuật và thường kèm sau đó là các hướng dẫn khá hữu ích để bạn có thể sửa chữa chúng. Lỗi này không đòi hỏi bạn phải tiến hành các tác vụ chuẩn đoán mà lỗi đơn thuần chỉ là một dạng đánh giá tình trạng máy tính ở thời điểm đó. Lỗi không xác định phát sinh từ những vấn đề phổ biến, trong đó có cả việc nâng cấp DirectX thất bại cho Microsoft Producer và một lỗi phổ biến trong SQL Server 7.0 của Microsoft. Giải pháp tốt nhất để xử lý lỗi này là đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động lại máy. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, tải và cài đặt bản nâng cấp mới nhất cho chương trình liên quan. Bạn cũng nên chạy một ứng dụng diệt phân mềm gián điệp (spyware), chẳng hạn như Ad-ware… 2. “The system is either busy or has become unstable. You can wait and see if it becomes available again, or you can restart your computer. Press any key to return to windows and wait. Press CTRL + ALT + DEL again to restart your computer. You will lose unsaved information in any programs that are running. Press any key to continue.” - “Hệ thống đang bận hoặc không ổn định. Bạn có thể chờ đợi hoặc khởi động lại máy tính. Nhấn bất cứ phím nào để quay trở lại môi trường Windows và chờ trong giây lát. Nhấn CTRL + ALT + DEL một lần nữa để khởi động máy tính. Bạn sẽ mất những thông tin chưa lưu lại trong bất cứ chương trình nào đang chạy. Nhấn bất cứ phím nào để tiếp tục.” Đôi khi Windows bị “đơ” và không phải ứng với bất cứ tác vụ nào mà bạn thực hiện. Trong những trường hợp đó, việc nhấn tổ hợp phím CTRL-ALT-DELETE có thể làm hiển thị thông báo trên trên nền màn hình xanh (còn được ví là “Màn hình của sự chết chóc” – Blue Screen Death”). Những thông báo này không giúp ích gì nhiều trong việc sửa chữa lỗi, và cũng không đưa ra lý do tại sao mà hệ thống lại trở nên như vậy. Cách giải quyết tốt nhất là bạn nhấn tổ hợp phím CTRL-ALT-DELETE để khởi động lại. Thông điệp lỗi này thường phát sinh từ những sai sót trong quá trình truy cập bộ nhớ. Bạn hãy ghi nhớ những hoàn cảnh nào làm phát sinh lỗi này; những thông tin về kết quả sẽ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân. Bạn cũng có thể giải quyết tình trạng này bằng cách cài đặt lại những ứng dụng có vấn đề; tải bản nâng cấp liên quan; tháo gỡ những chương trình không cần thiết; vô hiệu hoá screen saver, và nâng cấp driver. Nếu sự cố vẫn cứ tiếp diễn, bạn nên nghĩ tới giải pháp cài đặt lại hệ điều hành Windows và tiến hành sao lưu dữ liệu để chuẩn bị. 3. “This programs has performed an illegal operation and will be shutdown. If the problem persists, contact the program vendor”. Lỗi “illegal operation” (sử dụng bất hợp pháp) không liên quan tới việc bạn truy nhập Internet, tải file, hoặc cách thức sử dụng PC, mà thực tế đó chỉ là cách phản ánh những nh vi chương trình không hợp lệ, thường là những cố gắng thực thi một dòng mã không hợp lệ, hoặc truy nhập và một phần bộ nhớ đã bị hạn chế. Bạn cũng đừng cố gắng tìm

Lo It Rong Windows

  • Upload
    phuc-vo

  • View
    23

  • Download
    5

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Lỗi trong windows

Citation preview

Page 1: Lo It Rong Windows

Những lỗi thường gặp trong Windows

1. “Lỗi không xác định”

Đây là loại thông báo về các lỗi kỹ thuật và thường kèm sau đó là các hướng dẫn khá hữu

ích để bạn có thể sửa chữa chúng. Lỗi này không đòi hỏi bạn phải tiến hành các tác vụ

chuẩn đoán mà lỗi đơn thuần chỉ là một dạng đánh giá tình trạng máy tính ở thời điểm đó.

Lỗi không xác định phát sinh từ những vấn đề phổ biến, trong đó có cả việc nâng cấp

DirectX thất bại cho Microsoft Producer và một lỗi phổ biến trong SQL Server 7.0 của

Microsoft.

Giải pháp tốt nhất để xử lý lỗi này là đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động

lại máy. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, tải và cài đặt bản nâng cấp mới nhất cho chương

trình liên quan. Bạn cũng nên chạy một ứng dụng diệt phân mềm gián điệp (spyware),

chẳng hạn như Ad-ware…

2. “The system is either busy or has become unstable. You can wait and see if it

becomes available again, or you can restart your computer. Press any key to return to

windows and wait. Press CTRL + ALT + DEL again to restart your computer. You will

lose unsaved information in any programs that are running. Press any key to

continue.”

- “Hệ thống đang bận hoặc không ổn định. Bạn có thể chờ đợi hoặc khởi động lại máy

tính. Nhấn bất cứ phím nào để quay trở lại môi trường Windows và chờ trong giây lát.

Nhấn CTRL + ALT + DEL một lần nữa để khởi động máy tính. Bạn sẽ mất những thông

tin chưa lưu lại trong bất cứ chương trình nào đang chạy. Nhấn bất cứ phím nào để tiếp

tục.”

Đôi khi Windows bị “đơ” và không phải ứng với bất cứ tác vụ nào mà bạn thực hiện.

Trong những trường hợp đó, việc nhấn tổ hợp phím CTRL-ALT-DELETE có thể làm

hiển thị thông báo trên trên nền màn hình xanh (còn được ví là “Màn hình của sự chết

chóc” – Blue Screen Death”). Những thông báo này không giúp ích gì nhiều trong việc

sửa chữa lỗi, và cũng không đưa ra lý do tại sao mà hệ thống lại trở nên như vậy. Cách

giải quyết tốt nhất là bạn nhấn tổ hợp phím CTRL-ALT-DELETE để khởi động lại.

Thông điệp lỗi này thường phát sinh từ những sai sót trong quá trình truy cập bộ nhớ.

Bạn hãy ghi nhớ những hoàn cảnh nào làm phát sinh lỗi này; những thông tin về kết quả

sẽ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân. Bạn cũng có thể giải quyết tình trạng này bằng

cách cài đặt lại những ứng dụng có vấn đề; tải bản nâng cấp liên quan; tháo gỡ những

chương trình không cần thiết; vô hiệu hoá screen saver, và nâng cấp driver. Nếu sự cố

vẫn cứ tiếp diễn, bạn nên nghĩ tới giải pháp cài đặt lại hệ điều hành Windows và tiến

hành sao lưu dữ liệu để chuẩn bị.

3. “This programs has performed an illegal operation and will be shutdown. If the

problem persists, contact the program vendor”.

Lỗi “illegal operation” (sử dụng bất hợp pháp) không liên quan tới việc bạn truy nhập

Internet, tải file, hoặc cách thức sử dụng PC, mà thực tế đó chỉ là cách phản ánh những

hành vi chương trình không hợp lệ, thường là những cố gắng thực thi một dòng mã không

hợp lệ, hoặc truy nhập và một phần bộ nhớ đã bị hạn chế. Bạn cũng đừng cố gắng tìm

Page 2: Lo It Rong Windows

kiếm thông tin từ bảng thông báo này, nó chỉ gồm những “module” khó hiểu và hoàn

toàn không dành cho những người không là chuyên viên lập trình.

Giải quyết vấn đề này bằng cách đóng tất cả những ứng dụng đang mở và khởi động lại

máy tính. Nếu bạn tiếp tục nhìn thấy thông báo lỗi tương tự, hãy sử dụng trình “clean

boot troubleshooting” để xác định chương trình gây lỗi và tháo cài đặt chúng. Để thực

hiện quá trình “khởi động sạch”, từ Start, chọn Run, rồi gõ dòng lệnh “msconfig”, nhấn

OK. Từ trình System Configuration Utility, chọn Selective Startup và bỏ lựa chọn tất cả

những hộp đánh dâu trong danh sách thả xuống. Nhấn OK và khởi động lại máy. Bạn lặp

lại quá trình này, mỗi lần chọn một ô đánh dấu khác nhau dưới phần Selective Start-up

cho tới khi xác định được hộp “checkbox” nào gây ra lỗi.

Bước tiếp theo là chọn một thẻ (tab) trong “System Configuration Utility” liên quan tới

hộp “checkbox” có vấn đề, và bỏ lựa chọn tất cả (ngoại trừ dòng lệnh trong tab). Khởi

động lại máy tính, và nếu trong quá trình khởi động không có vấn đề gì phát sinh, bạn

hãy quay trở lại phần “System Configuration Utility” để chọn một dòng lệnh khác. Lặp

lại quá trình này cho tới khi bạn cô lập được dòng lệnh gây ra sự cố; bạn cũng cần liên lạc

với các nhà phát triển phần mềm liên quan hoặc nhà sản xuất phần cứng để tìm sự hỗ trợ

cụ thể.

4. Lỗi “Runtime error <###>”

Lỗi Runtime để mô tả một chương trình không được nhận dạng có những dòng lệnh bị

phá huỷ hoặc bị trục trặc. Thông báo cũng này cũng có thể kèm theo một dòng lệnh lỗi,

chẳng hạn như “424” hoặc “216”, hay đôi khi là những thông tin “mù mờ” về một đối

tượng cần thiết nào đó (required object). Những thông báo kiểu này thường không cung

cấp thông tin hữu ích nào về nguyên nhân xảy ra sự cố cũng như cách thức giải quyết.

Liệu lỗi có phải do virus, không đủ bộ nhớ, hoặc chương trình không thương thích ?

Chẳng ai biết rõ được điều này!

Khi lỗi runtime xảy ra, bạn không khởi động lại máy tính vì nếu làm như thế, có thể virus

lại gây ra hiện tượng lỗi tương tự, hoặc vô tình kích hoạt đoạn mã nguy hiểm của virus.

Thay vào đó, bạn cần quét virus ngay lập tức, tiếp theo hãy liên lạc với nhà phát triển

phần mềm đã gây ra lỗi runtime và hỏi họ cách khắc phục. Bạn cũng có thể giải quyết

vấn đề bằng cách tải bản nâng cấp hoặc cấu hình lại phần mềm.

5. Lỗi “STOP: 0x########”

Trong khi lỗi runtime liên quan tới một chương trình cụ thể, thì lỗi STOP thường chỉ ra

vấn đề liên quan tới một thiết bị cụ thể - nhưng thật không may hiếm khi thông báo lỗi

chỉ ra thiết bị cụ thể nào. Thay vào đó, thông báo chỉ hiển thị dòng mã hex khó hiểu,

chẳng hạn như 0x0000001E, trong các dòng mô tả. Thay vì suy đoán, bạn nên thực hiện

một số tác vụ giải quyết cơ bản sau.

Đầu tiên là quét virus. Tiếp tới, cài đặt lại những phần cứng đã được cài đặt vào thời

điểm trước đó ít lâu; và cần xác định chắc chắn là những thiết bị đã được kết nối đúng.

Trong trường hợp này, việc nâng cấp driver cho tất cả những phần cứng

Page 3: Lo It Rong Windows

hiện có hoặc nâng cấp BIOS cũng là một ý kiến hay. Hãy liên lạc với nhà sản xuất máy

tính để nhờ giúp đỡ.

6. Lỗi “A fatal exception error <##> has occurred at <####:########”

Thông báo lỗi ngoại trừ (exception) nghiêm trọng (fatal) nghe có vẻ rất nghiêm trọng

nhưng cách hướng dẫn giải quyết lại chẳng có gì cả. Đây là một dạng thông báo về lỗi bộ

nhớ thường là những truy vấn bộ nhớ không hợp lệ hoặc lỗi trong dòng mã lệnh, và

thường xảy ra khi khởi động ứng dụng hoặc tắt Windows. Lỗi “fatal exception” có thể rất

nghiêm trọng, đó cũng là nguy nhân giải thích tại sao chúng ta lại hay thấy nó trên “màn

hình xanh”, khiến Windows bị hỏng.

Lỗi “exception” có thể xảy ra trong rất nhiều trường hợp. Các nhanh nhất để loại bỏ

chúng là khởi động lại máy tính. Nếu lỗi vẫn tiếp tục xảy ra, bạn nên khởi động máy tính

ở chế độ “khởi động sạch” (clean boot).

7. Lỗi “ caused a general protection failt in module at ####:########”.

Đây là loại lỗi GPF (Generel Protection Fault - lỗi bảo vệ tổng quát) gây phá huỷ hệ điều

hành, thuộc một trong những lỗi nghiêm trọng gây ra hiện tượng màn hình xanh. Bạn có

thể thấy lỗi GPF nếu một chương trình đang cố gắng ghi dữ liệu vào một khu vực lưu trữ

hạn chế, hoặc hệ thống tính sai dung lượng bộ nhớ cần thiết để thực thi một hàm nào đó.

Giải pháp của lỗi GPF là khởi động lại máy tính. Do nguyên nhân của hiện tượng này rất

nhiều nên khó có thể xác định chính xác nguồn gốc gây ra lỗi. Cách giải quyết cơ bản

nhất là tháo cài đặt tất cả những phần mềm, phần cứng trong thời gian gần nhất, thực hiện

tác vụ bảo trì hệ thống tổng quát, và thực hiện phương thức “khởi động sạch”.

8. Lỗi “Runll: error loading. The specified modle could not be found”.

Thông báo lỗi “Runll” xuất hiện khi Windows không thể xác định được vị trí một file mà

nó cần tải. Lỗi có thể liên quan tới những phần mềm chưa được tháo gỡ hết, hoặc lỗi

driver, virus, hay phần mềm gián điệp.

Giải pháp mà bạn cần thực hiện là chạy ứng dụng diệt spyware (như Ad-ware hoặc

Spybot Search & Destroy) và sau đó là quét virus toàn hệ thống. Nếu lỗi liên quan tới

một phần mềm mới cài đặt thì hãy gỡ bỏ phần mềm đó ra. Cuối cùng, bạn cần khởi động

máy tính ở chế độ sạch để có thể xác định được những dòng lệnh gây ra lỗi.

9. Lỗi “Cannot find the file (or one of its components). Make sure the path and

filename are correct and that all required libraries are available”.

Cũng giống một cơn đau đầu, thông điệp lỗi này có thể là triệu chứng của một sự kiện

nhỏ nào đó, chẳng hạn như xoá nhầm file; hoặc là một sự kiện lớn nào đó, chẳng hạn như

virus đã lây lan khắp hệ thống. Điều bạn cần làm là quét virus và cài đặt lại chương trình

có liên quan tới tệp tin (file) bị thất lạc. Nếu lỗi vẫn xảy ra, sử dụng My Computer hoặc

Windows Explorer để xác định chính xác tên và vị trí của file.

Lỗi này chỉ có thể xảy ra khi bạn nhấn đúp vào shortcut trên Desktop. Nếu đúng là trường

hợp đó, thì chỉ việc nhấn chuột vào shortcut, chọn Properties, rồi gõ chính xác tên và

đường dẫn vào trường Target.

Page 4: Lo It Rong Windows

10. “An error has occurred in the script on this page. Line <##> Char: <##> Error:

Code: <##> Location: Do you want to continue running scripts on this page?”

Thông điệp lỗi rắc rối này ngụ ý rằng trình duyệt Internet Explorer (IE) đang gặp vấn để

khó khăn trong việc giải mã một tập lệnh gắn kèm trong trang Web mà bạn đang truy

cập. Đây là thông điệp lỗi cố làm cho tình huống trở nên căng thẳng hơn là bản thân

chúng là như vậy.

Bạn có thể tắt thông báo lỗi này đi; và nếu vẫn tiếp tục nhận được chúng, hãy cố quét

virus, khởi động lại máy tính, và nâng cấp lên phiên bản IE mới nhất. Bạn cũng có thể

mở phần menu Tools của trình duyệt và chọn Internet Options để xoá thư mục

Temporary Internet Files (nhấn vào nút Delete Files trên thẻ General) và cấu hình phần

Security và mức mặc định (default level). Cuối cùng có thể lỗi này đơn giản là do mã

nguồn trang Web có vấn đề, và trong trường hợp đó, bạn chỉ có thể thông báo cho người

quản trị trang web đó để sửa lỗi.

11. “Windows Update has encountered an error and cannot display the requested

page”.

Một lỗ thông dụng liên quan tới việc cài đặt những bản nâng cấp mới nhất dành cho

Windows. Lỗi này ngăn không cho bạn truy cập vào trang Web nâng cấp Windows

Update (windowsupdate.microsoft.com). Vậy làm thế nào để sửa lỗi này?

Trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sửa lỗi bằng cách cài phiên bản IE mới nhất. Ngoài

ra, người dùng Windows XP và Windows 2000 cần cài đặt các bản service pack mới nhất

cho hệ điều hành. Trong Windows XP, bạn cần kích hoạt chế độ tự động nâng cấp

Automated Updates (mở Control Pannel, chọn Performance And Mantenance, System,

chọn thẻ Automatic Updates; rồi lựa chọn phần Automatic).

12. “Windows encountered an error accessing the system Registry. Windows will

restart and repair the system Registry for you”.

Registry là cơ sở dữ liệu lưu trữ cấu hình hệ thống và các tham chiếu người dùng, chúng

rất nhạy cảm và với bất cứ thao tác nguy hiểm nào cũng khiến cho Windows bị “đổ vỡ”.

Chúng ta có thể dùng giải pháp khắc phục sau…

Tạo một không gian trống trên ổ cài đặt Windows (tối thiểu là 10%). Xoá những file cũ

không còn dùng tới. Tiếp theo người dùng Windows Me và Windows XP cần khôi phục

máy tính và trạng thái ban đầu khi chưa xảy ra sự cố. Mở thanh menu Start à (All)

Programs à Accessories à System Tools à System Restore. Khi mở tiện ích System

Restore, bạn chọn Restore My Computer To An Early Times, nhấn vào Next, và chọn

một thời điểm cần khôi phục (ngày trước khi xảy ra thông báo lỗi); sau đó tuân theo các

hướng dẫn.

Page 5: Lo It Rong Windows

Những lỗi thường gặp trong máy tính và cách

khắc phục (Phần 1)

Máy tính của bạn bị treo và nhận được hàng tá thông báo lỗi mà không biết giải quyết ra

sao?

Những lỗi thường gặp trong quá trình duyệt Web:

Đang duyệt web bình thường, bỗng nhiên trình duyệt web lại xuất hiện 1 thông báo với

những thông tin rắc rối và bạn không thể duyệt web như bình thường nữa. Dưới đây là

những thông báo lỗi mà bạn thường gặp nhất khi truy cập vào 1 trang web và cách thức

để giải quyết vấn đề nếu chúng xảy ra.

404: Not Found

Lỗi 404 Not Found hiện ra bên trong cửa sổ trình duyệt Internet trong quá trình bạn lướt

web. Thông báo lỗi 404 Not Found thường được thiết kế riêng trong từng website, mỗi

một trang web sẽ có 1 hình thức thông báo khác nhau cho lỗi này, tuy nhiên thường gặp

nhất sẽ là những thông báo có nội dung như: "404 Error", "Page cannot be displayed",

"Internet Explorer cannot display the webpage", "404: Not Found", "The page cannot be

found", "Error 404: NOT FOUND", "HTTP 404 - File not found", "Not Found"…

Page 6: Lo It Rong Windows

Nguyên nhân: Lỗi 404 Not Found xuất hiện khi trang web bạn truy cập không thể tìm

thấy trên server.

Khắc phục:

1. Nhấp chuột vào nút refresh/reload trên cửa sổ trình duyệt hay gõ lại địa chỉ URL trên

thanh địa chỉ. Lỗi 404 Not Found xuất hiện ngay cả khi không có vấn đề gì thực sự xảy

ra, nên thực hiện các công việc trên để load lại trang web có thể khắc phục được lỗi.

2. Kiểm tra địa chỉ URL: Đôi khi có khả năng lỗi 404 Not Found xuất hiện vì địa chỉ

URL bị gõ sai hay đường link bạn nhấp chuột vào dẫn đến một địa chỉ sai. Kiểm tra lại

thật kỹ để đảm bảo rằng không có sai sót nào trong đường dẫn (chẳng hạn như 1 ký tự

trắng thừa...)

3. Lùi một mức địa chỉ URL cho đến khi bạn thấy cái gì đó. Chẳng hạn, nếu địa chỉ của

website là www.trangweb.com/a/b/c.htm xuất hiện lỗi 404 Not Found, hãy thử truy cập

www.trangweb.com/a/b/. Nếu vẫn xuất hiện lỗi trên, hãy thử www.trangweb.com/a/.

Việc này giúp bạn tìm kiếm hay ít nhất giúp bạn xác nhận địa chỉ trên còn tồn tại hay

không.

4. Truy cập trang web http://downforeveryoneorjustme.com, điền địa chỉ trang web xuất

hiện lỗi 404: Not Found vào công cụ tìm kiếm này, và nó sẽ nói cho bạn biết hoặc

Page 7: Lo It Rong Windows

website không còn tồn tại (nghĩa là lỗi 404: Not Found xảy ra thật) hay vấn đề ở phía bạn

(do đường truyền hoặc do 1 lý do nào đó).

500: Internal Server Error

Tương tự như lỗi 404: Not Found, lỗi 500: Internal Server hiện ra trong cửa sổ trình

duyệt trong quá trình duyệt web. Thông báo "500 Internal Server Error" có thể được

thiết kế bởi từng website. Tuy nhiên, những nội dung thông báo chính vẫn sẽ chứa đụng

các thông tin sau: "500: Internal Server Error", "HTTP Error 500 - Internal Server

Error", "500 Error"...

Nguyên nhân:

Lỗi 500 Internal Server báo hiệu có gì sai sót ở server của website hoặc server không thể

xác định vấn đề chính xác là gì.

Khắc phục:

500 Internal Server là lỗi ở phía server, không phải tại máy tính hay đường truyền

Internet của bạn. Dù vậy có vài điều bạn có thể làm:

1. Nhấp chuột vào nút refresh/reload trên cửa sổ trình duyệt hay gõ lại địa chỉ URL. Bởi

vì lỗi 500 Internet Server Error thường mang tính chất tạm thời, nên tiến hành load trang

lui lại nhiều lần có thể khắc phục được.

2. Nếu bạn không thể đợi hay bạn có thể giúp, hãy thử liên lạc với webmaster (người chủ)

của trang web đó nếu biết được email liên lạc của họ.

403: Forbidden

Page 8: Lo It Rong Windows

Như trên, lỗi 403 Forbidden hiện ra trong cửa sổ trình duyệt và cũng thường được thiết

bởi từng website.

Nguyên nhân:

Lỗi 403 Forbidden biểu hiện việc truy cập trang web bị cấm vì vài lý do.

Khắc phục:

1. Lý do phổ biến nhất là do sai địa chỉ URL. Hãy kiểm tra địa chỉ URL và chắc chắn là

bạn đúng.

2. Nếu bạn chắc trang web bạn truy cập là đúng, thì lỗi 403 Forbidden có thể là nhầm lẫn.

hãy thử liên lạc với webmaster hoặc các trang web khác để thông báo vấn đề.

3. Ngoài ra, có thể bạn đang cố gắng vào 1 trang web mà quyền truy cập chỉ dành cho

những ai có thẩm quyền. Trong trường hợp này, không còn cách nào khác là đành phải

truy cập vào trang web khác.

503 Service Unavailable

Page 9: Lo It Rong Windows

Tương tự như lỗi 500 ở trên, lỗi 503 là lỗi tạm thời xảy ra khi trang web ngừng hoạt

động hay server để chứa trang web đang có vấn đề tạm thời. Khi gặp lỗi này, cách duy

nhất của bạn là đợi 1 thời gian rồi quay lại trang web này hoặc chờ cho đến khi trang web

và server hoạt động lại bình thường.

408 Request Timeout

Lỗi 408 Request Timeout xảy ra khi yêu cầu bạn gửi đến server của trang web mất 1 thời

gian quá lâu để nhận được hồi đáp, nghĩa là trang web bạn yêu cầu không thể tải xuống

trình duyệt web hiện tại thì lỗi này sẽ xuất hiện. Nói cách khác, kết nối của bạn đến

website sẽ bị “time out”. Lỗi thường xảy ra khi tốc độ kết nối Internet của bạn quá chậm

hay bị chiếm phần nhiều tốc độ bởi 1 công việc khác.

1. Cách khắc phục đơn giản nhất là thử reload lại trang web bằng cách nhấn Refresh trên

cửa sổ trình duyệt cho đến khi trang web được load thành công.

2. Vấn đề có thể xảy ra với kết nối Internet của bạn. Để chắc chắn, hãy thử truy cập vào

1 trang web khác để kiểm tra xem tốc độ Internet có ổn định hay không. Nếu tốc độ truy

cập vào các trang web khác vẫn đạt tốc độ bình thường, có thể lỗi phát sinh do phía

website và server cung cấp.

3. Mặt khác, nếu tất cả các trang web đều truy cập rất chậm, vấn đề là do đường kết nối

Internet của bạn. Hãy kiểm tra lại có phần mềm nào đang tự động update hay download

hay không. (các chương trình này sẽ chiếm hết đường truyền Internet khiến việc truy cập

bị ảnh hưởng).

4. Ngoài ra, lỗi 408 Request Timeout thường xảy ra đối với các trang web có lượng truy

cập lớn, khiến việc truy cập của bạn sẽ bị cản trở và ảnh hưởng. Trong trường hợp này,

hãy kiên nhẫn đợi chờ những người khác sẽ rời trang web để nhường chỗ cho bạn ghé

thăm.

Trên đây là các thông báo lỗi thông dụng mà bạn thường gặp phải trong quá trình sử

dụng Internet để duyệt web. Hy vọng với các cách khắc phục nêu trên có thể giúp bạn

cảm thấy dễ dàng hơn khi gặp những lỗi này.

Page 10: Lo It Rong Windows

Những lỗi thường gặp trong máy tính và cách

khắc phục (Phần 2)

Những lỗi thường gặp liên quan đến hệ thống và phần cứng:

Ở phần trước, chúng tôi đã giới thiệu đến bạn những lỗi xảy ra khi kết nối mạng và duyệt

web. Trong phần này, chúng tôi tiếp tục giới thiệu đến bạn những lỗi thường gặp phải

liên quan đến phần cứng, bộ nhớ và file hệ thống cũng như cách thức khắc phục nếu gặp

các lỗi này.

Lỗi “NTLDR is Missing”

Có nhiều cách khác nhau để thông báo lỗi mất file NTLDR, thông thường như sau:

- "NTLDR is missing

Press any key to restart"

- "NTLDR is missing

Press Ctrl Alt Del to restart"

- "Boot: Couldn't find NTLDR

Please insert another disk"

Lỗi "NTLDR is missing” xuất hiện không lâu sau khi khởi động máy. Windows XP chỉ

mới bắt đầu load thì thông báo lỗi xuất hiện.

Nguyên nhân

Có nhiều khả năng gây ra lỗi NTLDR. Lý do phổ biến nhất là khi máy tính đang boot từ

ổ cứng hay ổ flash gắn ngoài mà lại không được định dạng chính xác. Điều này cũng có

thể xảy ra nếu bạn boot từ ổ quang (CD Rom) hay ổ đĩa mềm.

Page 11: Lo It Rong Windows

Các khả năng khác bao gồm hỏng file hệ thống, vấn đề với ổ cứng và hệ điều hành, BIOS

quá hạn (hết pin CMOS), cáp IDE bị hỏng…Lỗi này chỉ xảy ra cho hệ điều hành

Windows XP, bao gồm Windows XP Professional và Windows XP Home Edition.

Windows Vista không sử dụng NTLDR.

Khắc phục

1. Khởi động lại máy.

2. Kiểm tra ổ đĩa cứng và ổ quang.

Nếu bạn thấy đây là nguyên nhân của vấn đề, bạn có thể cân nhắc thay đổi lệnh boot

trong BIOS. (thay đổi để máy tính khởi động từ ổ cứng hay từ CDRom, tùy trường hợp).

3. Kiểm tra ổ cứng và các thiết lập trong BIOS.

4. Khôi phục NTLDR và file ntdetect.com từ đĩa cài đặt Windows XP.

5. Tạo phân vùng boot mới trong Windows XP.

6. Mở case của máy tính ra và kiểm tra xem các dây nối ổ cứng tới mạch chủ có đúng

không. Nếu không giải quyết được thì thay dây mới và thử lại.

7. Update BIOS của mainboard.

8. Cài lại Windows XP. Việc này sẽ xóa hoàn toàn Windows XP trong máy bạn và cài

lại. Dù nó sẽ giải quyết hầu hết lỗi NTLDR, nhưng bạn nên nhớ phải sao lưu lại những dữ

liệu quan trọng trước khi tiến hành (tháo ổ cứng gắn vào máy tính khác để sao lưu).

9. Nếu mọi cách đều thất bại, có thể bạn đang có vấn đề với ổ cứng. Hãy thay ổ cứng và

cài mới Windows XP.

Lỗi “D3dx9_36.dll Not Found”

Lỗi D3dx9_36.dll có thể xuất hiện với các thông báo như sau:

- "D3DX9_36.DLL Not Found", "File d3dx9_36.dll not found"

- "The file d3dx9_36.dll is missing"

- "D3DX9_36.DLL is missing. Replace D3DX9_36.DLL and try again."

- "D3dx9_36.dll not found. Reinstalling might help fix this."

- "Missing component d3dx9_36.dll”

Lỗi D3dx9_36.dll xuất hiện khi một chương trình phần mềm, thường là game được kích

hoạt.

Page 12: Lo It Rong Windows

Nguyên nhân

Lỗi d3dx9_36.dll là do vấn đề với Microsoft DirectX. File d3dx9_36.dll là một trong

nhiều file tương tự chứa trong DirectX. Vì DirectX được sử dụng trong hầu hết game và

các chương trình đồ họa cấp cao dựa trên Windows nên lỗi d3dx9_36.dll chỉ xảy ra khi

sử dụng những chương trình này. Bất cứ hệ điều hành nào của Microsoft, từ Windows 98

cho đến Windows 2000, Windows XP, and Windows Vista đều có thể bị ảnh hưởng bởi

d3dx9_36.dll.

Khắc phục

Trong bất cứ tình huống nào đừng download file d3dx9_36.dll mới từ các site. Vì nhiều

lý do, việc này không tốt chút nào. (đặc biệt, những file download được từ Internet ẩn

chứa những nguy cơ chứa virus rất cao). Nếu bạn đã download, hãy xóa nó đi.

1. Khởi động lại máy.

2. Cài đặt bản mới nhất của Microsoft DirectX 9.

3. Nếu dùng bản DirectX mới nhất của Microsoft không giúp sửa lỗi, hãy tìm chương

trình cài DirectX trong game hay CD/DVD. Thông thường, nếu game hay chương trình

sử dụng DirectX, các nhà phát triển phần mềm sẽ lưu một bản DirectX trong đĩa cài.

4. Xóa bỏ game hay phần mềm rồi cài lại.

5. Khôi phục file d3dx9_36.dll từ gói phần mềm DirectX 9.

Lỗi “Res://ieframe.dll/dnserror.htm#”

Lỗi ieframe.dll khá là khác nhau và thật sự phụ thuộc vào nguyên nhân của vấn đề. Một

vài trong những thông báo lỗi ieframe.dll phổ biến nhất như sau:

- “Res://ieframe.dll/dnserror.htm#","File Not Found

- C:\WINDOWS\SYSTEM32\IEFRAME.DLL”…

Những kiểu lỗi ieframe.dll “not found” hay “missing” thường gặp nhất xảy ra khi sử

dụng Internet Explorer 7 hay Visual Basic 6. Thông báo "Res://ieframe.dll/dnserror.htm"

và những thông báo liên quan thường gặp hơn và hiện ra trong cửa sổ trình duyệt Internet

Explorer 7.

Nguyên nhân:

Lỗi ieframe.dll liên quan đến IE 7. Trong nhiều trường hợp, cài đặt IE 7 sẽ gây ra lỗi này.

Những nguyên nhân khác bao gồm virus, Windows Update, thiết lập sai firewall, phần

mềm bảo mật quá hạn…

Page 13: Lo It Rong Windows

Khắc phục:

Trong bất cứ tình huống nào, bạn cũng đừng download file ieframe.dll từ các site. Vì

nhiều lý do đã được nêu ở trên. Nếu bạn đã download, hãy xóa nó đi. Làm theo 1 trong

các phương pháp sau để khắc phục lỗi:

1. Khởi động lại máy tính.

2. Cài đặt bản mới nhất của Internet Explorer. Cho dù bạn thiếu file ieframe.dll hay gặp

thông báo lỗi về nó, cài lại hoặc nâng cấp bản mới nhất của Internet Explorer sẽ giải

quyết mọi vấn đề với file ieframe.dll.

3. Bạn đang dùng Visual Basic 6 để lập trình ? Đừng lo, đổi reference trong Microsoft

Internet Controls từ ieframe.dll thành shdocvw.ocx. Lưu project lại rồi mở nó sau.

4. Khởi động lại router, switch, modem và bất cứ thứ gì dùng để kết nối Internet hay các

máy tình khác trong đường mạng của bạn. Nếu vấn đề nằm ở những thứ này thì khởi

động lại có thể giải quyết được.

5. Quét virus trên máy tính. Thỉnh thoảng lỗi ieframe.dll là do máy bạn nhiễm virus.

6. Tắt Windows Firewall trong Windows XP nếu bạn đã cài firewall khác. Chạy 2 ứng

dụng firewall cùng lúc có thể gây nên sự cố nên nếu bạn có các phần mềm như

ZoneAlarm, Norton Personal Firewall, Comodo Firewall…, sau đó bạn không nên chạy

đồng thời firewall của Windows.

Chú ý: Cho dù bạn khẳng định Windows firewall đã bị tắt, hãy kiểm tra lại. Vài chương

trình bảo mật của Microsoft có thể tự động bật firewall.

7. Update tất cả những firewall không phải của Microsoft và những phần mềm bảo mật

khác.

Chú ý: Nếu bạn đã dùng bản mới nhất của phần mêm bảo mật, hãy thử xóa nó đi rồi cài

lại. Việc cài lại có thể chặn được thông báo lỗi ieframe.dll.

8. Đến trang Windows Update (http://windowsupdate.microsoft.com/) và cài bất cứ bản

cập nhật nào mà Microsoft đề nghị. Có thể những bản nâng cấp trước đó của Microsoft

đã gây ra lỗi, cài bản nâng cấp có thể giải quyết.

9. Xóa các file temporary trong Internet Exploer 7. Vài lỗi ieframe.dll có thể do các file

temporary.

10. Tắt các add-on của Internet Exploer 7 từng cái một. Một trong số các add-on có thể là

nguyên nhân gây lỗi.

11. Thiết lập bảo mật của Internet Exploer 7 về mặc định. Vài chương trình, kể cả các

bản cập nhật của Microsoft thỉnh thoảng thay đổi các thiết lập bảo mật.

12. Đưa thư mục IE7 Temporary Files về vị trí mặc định trong Windows XP. Nếu thư

mục Temporary Internet Files bị di chuyển khỏi vị trí ban đầu, cho dù có bật cả Protected

Mode lẫn Phishing Filter, lỗi ieframe.dll vẫn sẽ xảy ra.

Page 14: Lo It Rong Windows

13. Tắt Phishing Filter trong IE 7. Đây không phải ý hay nếu bạn không cài phishing

filter khác, nhưng trong vài trường hợp nó giúp giải quyết lỗi ieframe.dll.

14. Tắt Protected Mode trong IE 7. Trong vài trường hợp cụ thể, nó giúp giải quyết lỗi

ieframe.dll.

(Nguồn www.dantri.com.vn)