19
KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP Ở HỌC KỲ 1/2019-2020 Dữ liệu ngày: 22/8/2019 Danh sách KHÔNG ĐƯỢC NHẬN TT Loai Luu Code DA MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTL SoTC TCTL SoTC Xet SoTC Thieu SoTC DATQ SoDA Thieu Nhận DA SoTC ThieuTC Diem DATN MaNganh Thôi học 1 Thôi học 2 TenNganh KLDoan 1 0 1910 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 197 137.5 1.99 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2012 Điều khiển Logic (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Xác suất thống kê (3), Vư 2 0 1910 121120133 Trần Đình Vương 12KT 208.5 145.5 1.86 153.5 143.5 10 121.5 24 143.5 0 2 0 0 0 1211001 Kiến trúc K2012 Điểm TBC tích lũy <1.9 3 0 1910 117120074 Chanthongthip Souksavanh 12MT 265 141 1.77 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173001 Kỹ thuật Môi trường K2012 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp (2) 4 0 1910 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 205 132 1.86 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Công nghiệp K2012 Điểm TBC tích lũy <1.9 5 0 1910 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 231 132 1.88 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Công nghiệp K2012 Điểm TBC tích lũy <1.9 6 0 1910 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 199 130 2.2 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2012 TN Vật liệu XD (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thé 7 0 1910 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 196 142 1.89 152 152 0 142 0 142 0 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9 8 0 1910 101130063 Trần Xuân Thống 13C1A 177 138 1.81 152 152 0 138 0 142 4 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Cơ sở thiết kế m 9 0 1910 101130114 Lê Quang Nghĩa 13C1B 180.5 129 1.87 152 152 0 129 0 142 13 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Ch 10 0 1910 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 188 139 1.89 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3) 11 0 1910 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 179.5 134 2.04 154 148 6 124 10 144 9 2 0 0 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K2013 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Truyền 12 0 1910 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 183 136.5 1.99 153.5 151.5 2 132.5 4 143.5 7 2 0 0 0 1014003 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2013 Phương pháp tính (3), Công nghệ CAD/CAM (2), Đồ án Kỹ thuật vi đi 13 0 1910 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 176.5 138 2.17 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & 14 0 1910 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 201 132 2.06 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Đồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều 15 0 1910 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 209 133 1.95 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Cơ học ứn 16 0 1910 105130157 Phan Hoàng 13D3 226.5 141 1.87 153 143 10 117 24 143 4 2 0 0 0 1053020 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Đồ án Phầ 17 0 1910 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 194 142 1.88 152 140 12 118 24 142 0 2 0 0 0 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT Điểm TBC tích lũy <1.9 18 0 1910 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 183.5 131 1.95 152 140 12 115 16 142 7 2 0 0 4 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Kinh tế quản lý (2), Vư 19 0 1910 121130037 Trần Liêu Quý 13KT1 178.5 140.5 2.02 153.5 143.5 10 116.5 24 143.5 5 2 0 0 0 1211002 Kiến trúc K2013 Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 20 0 1910 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 219.5 135.5 1.93 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 2 0 0 0 1183004 Kinh tế Xây dựng K2013 Kế toán xây dựng cơ bản (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC 21 0 1910 118130068 Hoàng Quốc Vương Ánh 13KX2 182.5 124.5 2.39 152.5 152.5 0 124.5 0 142.5 18 2 0 0 0 1183004 Kinh tế Xây dựng K2013 Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Kế 22 0 1910 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 216 129 2.2 153 149 4 125 4 143 12 2 0 0 2 1173003 Kỹ thuật Môi trường K2013 Đồ án Xử lý nước cấp (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nư23 0 1910 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 255.5 139.5 1.84 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật sấy (3) 24 0 1910 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 173.5 140.5 2.27 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2013 Nhà máy điện hạt nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA 25 0 1910 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 185.5 137.5 2.39 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2013 Nhà máy điện hạt nhân (2), Phương Pháp tính (3), Vượt quá mức th 26 0 1910 102130069 Lê Đức Huy 13T2 179 138 2.1 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1021028 Công nghệ Thông tin K2013_HTN Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Xử lý tín hiệu số (3), Vượt quá mức th 27 0 1910 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 194.5 135 2.15 153 143 10 115 20 143 8 2 0 0 0 1021028 Công nghệ Thông tin K2013_HTN Trí tuệ nhân tạo (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Hệ thốn 28 0 1910 102130209 Bùi Minh Nhật 13TCLC 187 144 3.64 158 158 0 144 0 148 4 3 0 0 0 0 1021705 Công nghệ Thông tin K2013CLC Kỹ thuật nhiệt (2), Pháp luật đại cương (2), Thiếu số học phần học tr 29 0 1910 102130224 Lê Bá Thanh Tuấn 13TCLC 180.5 143 2.23 158 158 0 143 0 148 5 3 0 0 0 1021705 Công nghệ Thông tin K2013CLC Phương pháp tính (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5 118 2.13 153 153 0 118 0 143 25 3 1 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thé 31 0 1910 111130055 Lê Văn Tuấn 13THXD1 196 137 2.05 153 153 0 137 0 143 6 3 1 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013 Hình hoạ (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thé 32 0 1910 111130121 Trần Thắng Ý 13THXD2 183.5 135 2.04 153 153 0 135 0 143 8 3 0 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông 33 0 1910 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 218.5 143 1.83 153 143 10 119 24 143 2 2 0 0 0 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2) 34 0 1910 110130113 Lê Thành Phương 13X1B 191 143 1.8 153 143 10 123 20 143 0 2 0 0 0 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9 35 0 1910 110130153 Trần Minh Đại 13X1C 177.5 141 1.84 153 143 10 125 16 143 0 2 0 0 2 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Thiếu 2 TC tự chọn 36 0 1910 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B 180 141 1.85 153 146.5 6.5 128 13 143 2 0 0 0 0 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi côn 37 0 1910 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 242.5 131 1.92 153 146.5 6.5 122 9 143 10 0 0 0 2 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2013 Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ á 38 0 1910 101140021 Lương Tuấn Duyên 14C1A 123 105.5 2.5 152 152 0 105.5 0 142 36.5 2 2 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2) 39 0 1910 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 195 136 1.87 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Nguyên lý máy (2), V40 0 1910 101140076 Nguyễn Hữu Thành Đạt 14C1B 158 114.5 2.17 152 152 0 116 -1.5 142 27.5 2 2 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công n 41 0 1910 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B 171 123 2.21 152 152 0 123 0 142 19 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ 42 0 1910 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 173 122 2.14 152 152 0 122 0 142 20 2 2 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động ( 43 0 1910 101140117 Đăng Thật 14C1B 167 133 1.95 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án C 44 0 1910 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 154 140 2.69 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA 45 0 1910 101140222 Ngô Mậu Đạt 14C1VA 164 135 1.95 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Nguyên lý máy (2), Cơ sở thiết kế máy 46 0 1910 101140230 Nguyễn Tuấn Hùng 14C1VA 173 132 2.18 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2 47 0 1910 101140246 Lê Hồng Quân 14C1VA 154 136 2.31 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), A 48 0 1910 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A 176 129.5 2.1 154 148 6 117.5 12 144 14.5 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Thủy khí (3), Thiết kế các 49 0 1910 103140015 Hồ Văn Đức 14C4A 154 142 2.62 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 50 0 1910 103140031 Phan Đình Lực 14C4A 171 142 2.09 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 51 0 1910 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 152.5 112.5 2.03 154 148 6 104.5 8 144 29.5 2 2 0 2 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TN Thuỷ khí (0.5), H 52 0 1910 103140036 Nguyễn Hoàng Nhật 14C4A 165 137 2.11 154 148 6 125 12 144 7 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt n 53 0 1910 103140041 Lê Đức Quang 14C4A 166 142 2.04 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 54 0 1910 103140044 Nguyễn Văn Quyền 14C4A 165 142 2.24 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 55 0 1910 103140046 Phan Nguyễn Quang Sơn 14C4A 177 141 2.02 154 148 6 129 12 144 3 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu TC ĐA tiên quy 56 0 1910 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 151.5 101.5 1.86 154 148 6 87.5 14 144 43.5 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Vật liệu kỹ thuật (2), TH Tin học đại cương (1 57 0 1910 103140058 Hà Hữu Trường 14C4A 164 131 2.36 154 148 6 121 10 144 12 2 2 0 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Lý thuy 58 0 1910 103140060 Dương Quốc Tuấn 14C4A 180 132 2.19 154 148 6 120 12 144 12 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Đ 59 0 1910 103140064 Huỳnh Ngọc Việt 14C4A 163 142 2.27 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 60 0 1910 103140067 Hoàng Như Ý 14C4A 171 142 2.31 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 61 0 1910 103140080 Thái Văn Dũng 14C4B 179.5 134 1.94 154 148 6 122 12 144 10 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Nguyên lý động cơ (3), Thực tập tốt nghiệp (2 62 0 1910 103140085 Lê Văn Hậu 14C4B 162 142 2.39 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 63 0 1910 103140090 Lê Văn Hoành 14C4B 184.5 142 1.85 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên qu 64 0 1910 103140091 Nguyễn Xuân Hương 14C4B 181 134 2.11 154 148 6 124 10 144 9 2 2 0 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thiết kế các 65 0 1910 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 188.5 127 1.93 154 148 6 115 12 144 17 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Độn 66 0 1910 103140102 Trần Minh Phan 14C4B 176 142 2.08 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 67 0 1910 103140104 Nguyễn Hồng Phúc 14C4B 165 142 2.28 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 68 0 1910 103140106 Hồ Đăng Phương 14C4B 184 141 2.09 154 148 6 129 12 144 3 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu TC ĐA tiên quy 69 0 1910 103140112 Nguyễn Đăng Tài 14C4B 172 144 2.13 154 148 6 128 16 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần h 70 0 1910 103140124 Nguyễn Hữu Trọng 14C4B 182 136 2.06 154 148 6 124 12 144 8 2 0 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Sức bền 71 0 1910 103140133 Nguyễn Hoài Văn 14C4B 171 141 2.09 154 148 6 129 12 144 3 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu TC ĐA tiên quy 72 0 1910 103140136 Huỳnh Lập Xuân 14C4B 158 126 2.24 154 148 6 118 8 144 16 2 2 0 2 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & m 73 0 1910 101140165 Lưu Thị Thu 14CDT1 180 125.5 2.1 153.5 151.5 2 121.5 4 143.5 18 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Ph 74 0 1910 101140177 Huỳnh Bá Công 14CDT2 207.5 137.5 2.03 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Điều khiển Logic (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), 1 / 19

Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP Ở HỌC KỲ 1/2019-2020Dữ liệu ngày: 22/8/2019

Danh sách KHÔNG ĐƯỢC NHẬN

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1 0 1910 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 197 137.5 1.99 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2012 Điều khiển Logic (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Xác suất thống kê (3), Vư2 0 1910 121120133 Trần Đình Vương 12KT 208.5 145.5 1.86 153.5 143.5 10 121.5 24 143.5 0 2 0 0 0 1211001 Kiến trúc K2012 Điểm TBC tích lũy <1.93 0 1910 117120074 Chanthongthip Souksavanh 12MT 265 141 1.77 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173001 Kỹ thuật Môi trường K2012 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp (2)4 0 1910 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 205 132 1.86 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Công nghiệp K2012 Điểm TBC tích lũy <1.95 0 1910 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 231 132 1.88 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Công nghiệp K2012 Điểm TBC tích lũy <1.96 0 1910 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 199 130 2.2 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2012 TN Vật liệu XD (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Ph7 0 1910 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 196 142 1.89 152 152 0 142 0 142 0 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.98 0 1910 101130063 Trần Xuân Thống 13C1A 177 138 1.81 152 152 0 138 0 142 4 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2)9 0 1910 101130114 Lê Quang Nghĩa 13C1B 180.5 129 1.87 152 152 0 129 0 142 13 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C

10 0 1910 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 188 139 1.89 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013003 Công nghệ chế tạo máy K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3)11 0 1910 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 179.5 134 2.04 154 148 6 124 10 144 9 2 0 0 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K2013 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Truyền động tự động điện (2), Vật lý 1 (3), V12 0 1910 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 183 136.5 1.99 153.5 151.5 2 132.5 4 143.5 7 2 0 0 0 1014003 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2013 Phương pháp tính (3), Công nghệ CAD/CAM (2), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), V13 0 1910 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 176.5 138 2.17 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), V14 0 1910 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 201 132 2.06 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Đồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Máy điện 1 (2), V15 0 1910 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 209 133 1.95 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Cơ học ứng dụng (3), Kinh tế ng16 0 1910 105130157 Phan Hoàng 13D3 226.5 141 1.87 153 143 10 117 24 143 4 2 0 0 0 1053020 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2)17 0 1910 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 194 142 1.88 152 140 12 118 24 142 0 2 0 0 0 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT Điểm TBC tích lũy <1.918 0 1910 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 183.5 131 1.95 152 140 12 115 16 142 7 2 0 0 4 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Kinh tế quản lý (2), Vư19 0 1910 121130037 Trần Liêu Quý 13KT1 178.5 140.5 2.02 153.5 143.5 10 116.5 24 143.5 5 2 0 0 0 1211002 Kiến trúc K2013 Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép20 0 1910 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 219.5 135.5 1.93 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 2 0 0 0 1183004 Kinh tế Xây dựng K2013 Kế toán xây dựng cơ bản (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr21 0 1910 118130068 Hoàng Quốc Vương Ánh 13KX2 182.5 124.5 2.39 152.5 152.5 0 124.5 0 142.5 18 2 0 0 0 1183004 Kinh tế Xây dựng K2013 Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Kế toán xây dựng c22 0 1910 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 216 129 2.2 153 149 4 125 4 143 12 2 0 0 2 1173003 Kỹ thuật Môi trường K2013 Đồ án Xử lý nước cấp (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý n23 0 1910 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 255.5 139.5 1.84 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật sấy (3)24 0 1910 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 173.5 140.5 2.27 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2013 Nhà máy điện hạt nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA25 0 1910 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 185.5 137.5 2.39 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2013 Nhà máy điện hạt nhân (2), Phương Pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr26 0 1910 102130069 Lê Đức Huy 13T2 179 138 2.1 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1021028 Công nghệ Thông tin K2013_HTN Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Xử lý tín hiệu số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép27 0 1910 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 194.5 135 2.15 153 143 10 115 20 143 8 2 0 0 0 1021028 Công nghệ Thông tin K2013_HTN Trí tuệ nhân tạo (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Hệ thống thời gian thực (2), Kinh tế ng28 0 1910 102130209 Bùi Minh Nhật 13TCLC 187 144 3.64 158 158 0 144 0 148 4 3 0 0 0 0 1021705 Công nghệ Thông tin K2013CLC Kỹ thuật nhiệt (2), Pháp luật đại cương (2), Thiếu số học phần học tr29 0 1910 102130224 Lê Bá Thanh Tuấn 13TCLC 180.5 143 2.23 158 158 0 143 0 148 5 3 0 0 0 1021705 Công nghệ Thông tin K2013CLC Phương pháp tính (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5 118 2.13 153 153 0 118 0 143 25 3 1 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu b31 0 1910 111130055 Lê Văn Tuấn 13THXD1 196 137 2.05 153 153 0 137 0 143 6 3 1 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013 Hình hoạ (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), V32 0 1910 111130121 Trần Thắng Ý 13THXD2 183.5 135 2.04 153 153 0 135 0 143 8 3 0 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông c33 0 1910 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 218.5 143 1.83 153 143 10 119 24 143 2 2 0 0 0 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2)34 0 1910 110130113 Lê Thành Phương 13X1B 191 143 1.8 153 143 10 123 20 143 0 2 0 0 0 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 Điểm TBC tích lũy <1.935 0 1910 110130153 Trần Minh Đại 13X1C 177.5 141 1.84 153 143 10 125 16 143 0 2 0 0 2 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Thiếu 2 TC tự chọn36 0 1910 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B 180 141 1.85 153 146.5 6.5 128 13 143 2 0 0 0 0 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2013 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Nền đ37 0 1910 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 242.5 131 1.92 153 146.5 6.5 122 9 143 10 0 0 0 2 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2013 Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ38 0 1910 101140021 Lương Tuấn Duyên 14C1A 123 105.5 2.5 152 152 0 105.5 0 142 36.5 2 2 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi tự động (2), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), 39 0 1910 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 195 136 1.87 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Nguyên lý máy (2), Vật lý 1 (3), V40 0 1910 101140076 Nguyễn Hữu Thành Đạt 14C1B 158 114.5 2.17 152 152 0 116 -1.5 142 27.5 2 2 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Nguy41 0 1910 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B 171 123 2.21 152 152 0 123 0 142 19 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), 42 0 1910 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 173 122 2.14 152 152 0 122 0 142 20 2 2 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Đồ án Máy công cụ (2), Thực tập Tốt nghiệp (CTM) (2), Đồ án C43 0 1910 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 167 133 1.95 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án C44 0 1910 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 154 140 2.69 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013005 Công nghệ chế tạo máy K2014 Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA45 0 1910 101140222 Ngô Mậu Đạt 14C1VA 164 135 1.95 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Nguyên lý máy (2), Cơ sở thiết kế máy (3), V46 0 1910 101140230 Nguyễn Tuấn Hùng 14C1VA 173 132 2.18 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Công ngh47 0 1910 101140246 Lê Hồng Quân 14C1VA 154 136 2.31 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Anh văn CN C48 0 1910 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A 176 129.5 2.1 154 148 6 117.5 12 144 14.5 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Thủy khí (3), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vật lý 1 (3), V49 0 1910 103140015 Hồ Văn Đức 14C4A 154 142 2.62 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr50 0 1910 103140031 Phan Đình Lực 14C4A 171 142 2.09 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr51 0 1910 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 152.5 112.5 2.03 154 148 6 104.5 8 144 29.5 2 2 0 2 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TN Thuỷ khí (0.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Nhập môn ng52 0 1910 103140036 Nguyễn Hoàng Nhật 14C4A 165 137 2.11 154 148 6 125 12 144 7 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V53 0 1910 103140041 Lê Đức Quang 14C4A 166 142 2.04 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr54 0 1910 103140044 Nguyễn Văn Quyền 14C4A 165 142 2.24 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr55 0 1910 103140046 Phan Nguyễn Quang Sơn 14C4A 177 141 2.02 154 148 6 129 12 144 3 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu TC ĐA tiên quy56 0 1910 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 151.5 101.5 1.86 154 148 6 87.5 14 144 43.5 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Vật liệu kỹ thuật (2), TH Tin học đại cương (1), TN Thu57 0 1910 103140058 Hà Hữu Trường 14C4A 164 131 2.36 154 148 6 121 10 144 12 2 2 0 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Lý thuyết ô tô & máy công tr58 0 1910 103140060 Dương Quốc Tuấn 14C4A 180 132 2.19 154 148 6 120 12 144 12 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c59 0 1910 103140064 Huỳnh Ngọc Việt 14C4A 163 142 2.27 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr60 0 1910 103140067 Hoàng Như Ý 14C4A 171 142 2.31 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr61 0 1910 103140080 Thái Văn Dũng 14C4B 179.5 134 1.94 154 148 6 122 12 144 10 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Nguyên lý động cơ (3), Thực tập tốt nghiệp (2), C62 0 1910 103140085 Lê Văn Hậu 14C4B 162 142 2.39 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr63 0 1910 103140090 Lê Văn Hoành 14C4B 184.5 142 1.85 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quy64 0 1910 103140091 Nguyễn Xuân Hương 14C4B 181 134 2.11 154 148 6 124 10 144 9 2 2 0 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V65 0 1910 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 188.5 127 1.93 154 148 6 115 12 144 17 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c66 0 1910 103140102 Trần Minh Phan 14C4B 176 142 2.08 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr67 0 1910 103140104 Nguyễn Hồng Phúc 14C4B 165 142 2.28 154 148 6 130 12 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr68 0 1910 103140106 Hồ Đăng Phương 14C4B 184 141 2.09 154 148 6 129 12 144 3 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu TC ĐA tiên quy69 0 1910 103140112 Nguyễn Đăng Tài 14C4B 172 144 2.13 154 148 6 128 16 144 2 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr70 0 1910 103140124 Nguyễn Hữu Trọng 14C4B 182 136 2.06 154 148 6 124 12 144 8 2 0 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Sức bền vật liệu (3), V71 0 1910 103140133 Nguyễn Hoài Văn 14C4B 171 141 2.09 154 148 6 129 12 144 3 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Thiếu TC ĐA tiên quy72 0 1910 103140136 Huỳnh Lập Xuân 14C4B 158 126 2.24 154 148 6 118 8 144 16 2 2 0 2 1033005 Kỹ thuật cơ khí K2014 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công tr73 0 1910 101140165 Lưu Thị Thu 14CDT1 180 125.5 2.1 153.5 151.5 2 121.5 4 143.5 18 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Ph74 0 1910 101140177 Huỳnh Bá Công 14CDT2 207.5 137.5 2.03 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Điều khiển Logic (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), V

1 / 19

Page 2: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

75 0 1910 101140180 Trần Quang Hiếu 14CDT2 179.5 136 2.12 153.5 151.5 2 132 4 143.5 7.5 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Công nghệ gia công CNC (2), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), Lập trình h76 0 1910 101140205 Đoàn Hồng Trung 14CDT2 171.5 125.5 2.26 153.5 151.5 2 125.5 0 143.5 16 2 0 0 2 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2014 Điều khiển Logic (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Thực tập Công nhân 2 (CĐT) (1), Thủy khí & Máy thủy khí (2), C77 0 1910 105140016 Nguyễn Thiên Chí 14D1 172 131 2.2 153 143 10 111 20 143 12 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), V78 0 1910 105140019 Lê Viết Đấu 14D1 168.5 142.5 2.18 153 143 10 122.5 20 143 0.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN TN Cao áp (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA79 0 1910 105140020 Huỳnh Ngọc Diệp 14D1 200.5 133 1.94 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Cơ học ứng dụng (3), V80 0 1910 105140052 Hoàng Phú 14D1 192.5 120 2.24 153 143 10 100 20 143 23 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Vận hành Nhà máy thu81 0 1910 105140062 Võ Huỳnh Sơn 14D1 182 140 1.89 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3)82 0 1910 105140071 Nguyễn Anh Thịnh 14D1 168.5 136 2.76 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), V83 0 1910 105140077 Phan Công Minh Triết 14D1 176.5 128 2.32 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Thực tập công nhân (2), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), C84 0 1910 105140418 Nguyễn Văn Vui 14D1 175 122 2.03 153 143 10 126 -4 143 21 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Tin học Đại cương (2), TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Những nguy85 0 1910 105140097 Đặng Văn Chiến 14D2 176.5 137 1.85 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, An toàn điện (1), Mạch điện tử tương tự & số (3), Kinh tế ng86 0 1910 105140134 Đỗ Đình Nhất 14D2 178.5 137.5 1.88 153 143 10 117.5 20 143 5.5 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Cao áp (0.5), Phần điện trong NM điện & TBA (3), V87 0 1910 105140139 Lê Hữu Quân 14D2 184.5 135.5 2.09 153 143 10 115.5 20 143 7.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Cao áp (0.5), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Điều khiển logic (2), V88 0 1910 105140145 Lê Tự Tâm 14D2 179.5 139.5 1.89 153 143 10 119.5 20 143 3.5 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, TN Cao áp (0.5), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Thiếu số học phần học tr89 0 1910 105140159 Phạm Văn Anh Tú 14D2 147.5 140.5 2.67 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Lý thuyết Trường điện từ (2), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), Thiếu số học phần học tr90 0 1910 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 168.5 139 1.86 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2)91 0 1910 105140173 Nguyễn Quang Danh 14D3 201.5 136.5 2.22 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN TN Cao áp (0.5), Truyền động điện (2), Kỹ thuật đo lường (2), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), V92 0 1910 105140185 Chu Văn Hộ 14D3 179 136 2.18 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Phần điện trong NM điện & TBA (3), V93 0 1910 105140200 Châu Khánh Minh 14D3 159 95 1.89 153 143 10 79 16 143 46 2 2 0 2 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ R94 0 1910 105140208 Trần Mạnh Quân 14D3 171.5 108 1.82 153 143 10 92 16 143 33 2 0 0 2 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th95 0 1910 106140014 Nguyễn Anh Dũng 14DT1 210.5 109.5 2.05 152 140 12 89.5 20 142 30.5 2 0 0 2 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT Trường điện từ (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Thông tin sợi quang (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN KT Anten (1), Thực tập công nhân VT (2.5), Kỹ thuật Truyền h96 0 1910 106140016 Lương Công Hậu 14DT1 160 137 2.27 152 140 12 113 24 142 5 2 0 0 0 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép97 0 1910 106140024 Lê Xuân Khoa 14DT1 151 137 2.31 152 140 12 113 24 142 5 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Trường điện từ (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật lập trình (2), V98 0 1910 106140053 Tống Quang Tiến 14DT1 159 137 1.94 152 140 12 117 20 142 3 2 0 0 2 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT TN Thiết kế bộ lọc số (1), Anh văn CN Điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr99 0 1910 106140080 Lê Công Dương 14DT2 190.5 104.5 1.91 152 140 12 104.5 0 142 25.5 2 2 0 12 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT TN Cấu kiện điện tử (1), TN Kỹ thuật số (1), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Đo l

100 0 1910 106140082 Hoàng Văn Hà 14DT2 175.5 140 1.84 152 140 12 116 24 142 2 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Điểm TBC tích lũy <1.9, TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN Thiết kế bộ lọc số (1)101 0 1910 106140097 Nguyễn Quốc Nam 14DT2 161 134.5 2.38 152 140 12 110.5 24 142 7.5 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Thực tập công nhân MT (2.5), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng TT máy tính (1), Vật lý 1 (3), V102 0 1910 106140104 Nguyễn Công Minh Quang 14DT2 178 123.5 2.1 152 140 12 99.5 24 142 18.5 2 0 0 0 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Trường điện từ (2), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr103 0 1910 106140112 Lê Xuân Tâm 14DT2 164.5 130 2.12 152 140 12 106 24 142 12 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Trường điện từ (2), Xử lý tín hiệu số 1 (3), Truyền số liệu (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng TT máy tính (1), V104 0 1910 106140117 Lê Doãn Thọ 14DT2 165 133 2.31 152 140 12 117 16 142 5 2 2 0 4 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Điện tử ứng dụng (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V105 0 1910 106140136 Phan Văn Bính 14DT3 160 130 2.13 152 140 12 110 20 142 10 2 0 0 2 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr106 0 1910 106140141 Mạc Quốc Đạt 14DT3 189 131 2.41 152 140 12 111 20 142 9 2 2 0 2 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Trường điện từ (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V107 0 1910 106140146 Nguyễn Văn Đức 14DT3 162.5 133 2.65 152 140 12 111 22 142 9 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT Cấu trúc dữ liệu (2), Tổ chức máy tính (3), Thiết kế bộ lọc số (2), Kỹ thuật đa ph108 0 1910 106140147 Nguyễn Xuân Đức 14DT3 175.5 133 2.15 152 140 12 105 28 142 11 2 0 0 0 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr109 0 1910 106140154 Nguyễn Mạnh Hoàng 14DT3 154 138 2.32 152 140 12 114 24 142 4 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT TN Mạng TT máy tính (1), Vật lý 1 (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA110 0 1910 106140163 Đặng Hữu Nhân 14DT3 183.5 135 1.93 152 140 12 111 24 142 7 2 0 0 0 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN KT Anten (1), V111 0 1910 106140180 Nguyễn Quang Toàn 14DT3 180 130 2.04 152 140 12 110 20 142 10 2 0 0 2 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy112 0 1910 106140181 Ma Trí 14DT3 183 132 1.83 152 140 12 112 20 142 8 2 0 0 2 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT Điểm TBC tích lũy <1.9, Trường điện từ (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), 113 0 1910 106140182 Phan Xuân Trí 14DT3 173 131 2.03 152 140 12 111 20 142 9 2 2 0 2 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDT Trường điện từ (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V114 0 1910 106140184 Ngô Văn Trung 14DT3 164 110 2.49 152 140 12 102 8 142 24 2 2 0 8 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Thông tin sợi quang (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy115 0 1910 107140005 Hồ Trần Văn Cường 14H1,4 161 138 2.07 153 145 8 122 16 143 5 2 0 0 0 1076007 Kỹ thuật Hóa học K2014_Polymer Hóa lý 1 (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép116 0 1910 107140006 Nguyễn Duy Đức 14H1,4 149 141 2.4 153 137 16 109 32 143 2 2 0 0 0 1076008 Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat Vật liệu học đại cương (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA117 0 1910 107140026 Hồ Đắc Phú 14H1,4 173 136 2.05 153 137 16 104 32 143 7 2 0 0 0 1076008 Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat Cơ sở Lý thuyết hoá học (2), Hóa lý 1 (3), Hóa phân tích (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép118 0 1910 107140027 Võ Văn Phước 14H1,4 148 138 2.46 153 145 8 122 16 143 5 2 0 0 0 1076007 Kỹ thuật Hóa học K2014_Polymer Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép119 0 1910 107140054 Trương Xuân Vinh 14H1,4 165 138 2.21 153 137 16 106 32 143 5 2 0 0 0 1076008 Kỹ thuật Hóa học K2014_Silicat Hóa lý 1 (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép120 0 1910 107140057 Đỗ Thị Ngọc Ánh 14H2A 181 127 2.17 153 146 7 113 14 143 16 2 0 0 0 1071005 Công nghệ Thực phẩm K2014 Công nghệ Lên men (3), Hóa lý 1 (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C121 0 1910 107140185 Võ Minh Hiếu 14H5 166 126 2.17 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014 TN Công nghệ hoá dầu (1), Đồ án Công nghệ 2 (Hoá dầu) (2), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), TH Công nghệ Chế biến khí (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Hoá (DK) (2), Anh văn A2.1 (3), V122 0 1910 107140192 Pheuanepaxa Miya 14H5 215 127 1.76 153 149 4 119 8 143 16 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Hóa lý 1 (3), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), Công nghệ Chế biến khí (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Hoá (DK) (2), Anh văn A2.1 (3), V123 0 1910 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 165 135 1.83 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), Hóa học dầu mỏ (2), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), V124 0 1910 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 172 137 2.12 153 149 4 129 8 143 6 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014 Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), Kinh tế ngành (2), Vư125 0 1910 121140003 Phạm Thanh Bình 14KT1 167.5 132.5 2.29 153.5 143.5 10 112.5 20 143.5 11 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Vật lý kiến trúc 2 (2), Cấp, thoát nước (2), Những nguyên lý CB của CN Mac-L126 0 1910 121140004 Nguyễn Phan Hoài Chiêu 14KT1 187.5 133.5 1.91 153.5 143.5 10 109.5 24 143.5 12 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Đồ án Tổng hợp (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Thiết kế nh127 0 1910 121140015 Trần Đình Hưng 14KT1 177.5 130.5 2.29 153.5 143.5 10 110.5 20 143.5 13 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Hình hoạ (2), Trắc địa (2), Đồ án Tổng hợp (3), Cơ học công trình (3), K128 0 1910 121140021 Huỳnh Thị Mỹ Linh 14KT1 145.5 141.5 3.09 153.5 143.5 10 121.5 20 143.5 2 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Kỹ thuật Đô thị (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA129 0 1910 121140027 Huỳnh Trung Nghĩa 14KT1 169.5 138.5 2.84 153.5 143.5 10 122.5 16 143.5 3 2 0 0 2 1211003 Kiến trúc K2014 Đồ án Tổng hợp (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn130 0 1910 121140045 Cao Đình Tạo 14KT1 185.5 135.5 1.99 153.5 143.5 10 115.5 20 143.5 8 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Đồ án Trang trí kiến trúc (2), V131 0 1910 121140073 Nguyễn Phan Ngọc Chiêu 14KT2 182.5 137.5 1.9 153.5 143.5 10 113.5 24 143.5 8 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Đồ án Kiến trúc nhỏ (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Thiết kế nh132 0 1910 121140081 Phan Thái Hiền 14KT2 148.5 143.5 3.01 153.5 143.5 10 119.5 24 143.5 2 2 2 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết133 0 1910 121140088 Nguyễn Hữu Kiền 14KT2 176.5 136.5 2.41 153.5 143.5 10 116.5 20 143.5 7 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Lịch sử Kiến trúc (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép134 0 1910 121140094 Đặng Thanh Nam 14KT2 156.5 135.5 2.37 153.5 143.5 10 115.5 20 143.5 8 2 2 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Đồ án Kiến trúc nhỏ (2), Cấp, thoát n135 0 1910 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 173.5 131.5 2.19 153.5 143.5 10 115.5 16 143.5 10 2 0 0 2 1211003 Kiến trúc K2014 Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Cơ học công trình (3), Cấp, thoát nư136 0 1910 121140103 Trần Thị Oanh 14KT2 166.5 125.5 2.48 153.5 143.5 10 109.5 16 143.5 16 2 2 0 2 1211003 Kiến trúc K2014 Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), Cơ học công trình (3), Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Đồ án Quy hoạch (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), V137 0 1910 121140104 Hồ Minh Phát 14KT2 167.5 138.5 1.94 153.5 143.5 10 118.5 20 143.5 5 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Cơ lý thuyết (3), Kỹ thuật Đô thị (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr138 0 1910 121140129 Huỳnh Thanh Tùng 14KT2 172.5 138.5 2.11 153.5 143.5 10 118.5 20 143.5 5 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014 Cơ đất nền móng (KT) (2), Kết cấu công trình (KT) (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép139 0 1910 103140140 Nguyễn Mạnh Cường 14KTTT 182.5 139 1.92 151 147 4 131 8 141 2 2 2 0 0 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K2014 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr140 0 1910 103140164 Lê Văn Phước 14KTTT 161 132 2.11 151 147 4 124 8 141 9 2 2 0 0 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K2014 Máy & Truyền động thủy khí (3), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Giải tích 2 (4), V141 0 1910 103140175 Tôn Thất Minh Thông 14KTTT 186.5 135 1.91 151 147 4 127 8 141 6 2 2 0 0 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K2014 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), V142 0 1910 103140179 Huỳnh Ngọc Tú 14KTTT 215.5 117 2.33 151 147 4 109 8 141 24 2 0 0 0 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K2014 Máy & Truyền động thủy khí (3), Kinh tế vận tải (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đ143 0 1910 103140181 Nguyễn Thanh Tuấn 14KTTT 180.5 121 1.97 151 147 4 113 8 141 20 2 2 0 0 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K2014 TH Tin học đại cương (1), Máy & Truyền động thủy khí (3), Đồ án Công nghệ đóng t144 0 1910 118140002 Lê Tuấn Anh 14KX1 178.5 128.5 2.06 153.5 153.5 0 128.5 0 143.5 15 2 0 0 0 1183007 Kinh tế Xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật điện (2), Cơ học công trình (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), Đồ án Kinh tế đầu t145 0 1910 118140007 Nguyễn Văn Dũng 14KX1 202.5 138.5 1.92 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1183007 Kinh tế Xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép146 0 1910 118140063 Nguyễn Thị Thu Thúy 14KX1 174.5 133.5 2.45 153.5 153.5 0 133.5 0 143.5 10 2 0 0 0 1183007 Kinh tế Xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Xác su147 0 1910 117140006 Trần Công Cường 14MT 169 135 2.18 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1173005 Kỹ thuật Môi trường K2014 Quá trình chuyển khối (3), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Anh văn A2.1 (3), V148 0 1910 117140021 Võ Như Bảo Hòa 14MT 191.5 120.5 2.03 153 149 4 116.5 4 143 20.5 2 0 0 2 1173005 Kỹ thuật Môi trường K2014 Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Quá trình chuyển khối (3), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Xử lý n149 0 1910 117140047 Trần Thị Quỳnh Ny 14MT 180 123 2.32 153 149 4 115 8 143 20 2 0 0 0 1173005 Kỹ thuật Môi trường K2014 Quá trình chuyển khối (3), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Kỹ thuật thông gió (2), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), Giải tích 2 (4), V150 0 1910 117140073 Văn Quang Vũ 14MT 168 136 2.17 153 149 4 128 8 143 7 2 0 0 0 1173005 Kỹ thuật Môi trường K2014 Thiết bị thuỷ khí (2), Cơ học ứng dụng (3), Sinh thái môi trường (2), V151 0 1910 117140074 Lê Nhật Vy 14MT 140.5 124 2.72 153 149 4 120 4 143 17 2 2 0 2 1173005 Kỹ thuật Môi trường K2014 Tin học ứng dụng (2), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý n152 0 1910 104140002 Lê Sỹ Ái 14N1 194.5 141.5 1.87 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1)

2 / 19

Page 3: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

153 0 1910 104140009 Lê Đình Chương 14N1 175.5 134.5 2.11 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Nhiệt (2), V154 0 1910 104140021 Trần Trung Hiếu 14N1 187 126.5 1.99 152.5 152.5 0 126.5 0 142.5 16 6 2 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Lò hơi 2 (2), Đồ án Lạnh (2), Lò hơi 1 (2), K155 0 1910 104140023 Nguyễn Văn Hoàng 14N1 176 124.5 2.04 152.5 152.5 0 124.5 0 142.5 18 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 TH Tin học đại cương (1), Mạng nhiệt (2), Phương Pháp tính (3), Lò h156 0 1910 104140030 Nguyễn Anh Kiệt 14N1 191.5 142.5 1.89 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9157 0 1910 104140037 Nguyễn Đức Nhân 14N1 183.5 133.5 1.79 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Nhiệt động kỹ thuật (4), Kỹ thuật sấy (3), Anh văn CN Nhiệt (2), V158 0 1910 104140054 Phan Thành Trung 14N1 167.5 134.5 2.08 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Tuốc bin (2), Quản lý năng l159 0 1910 104140061 Bùi Quang Vũ 14N1 166 134.5 1.94 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Những nguy160 0 1910 104140077 Chu Văn Dương 14N2 166.5 141.5 2.1 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 TN Nhiệt động & T. nhiệt (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA161 0 1910 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 164 134.5 2.02 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 TH Tin học đại cương (1), TN Nhiệt động & T. nhiệt (1), Trang bị điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Anh văn CN Nhiệt (2), V162 0 1910 104140109 Nguyễn Minh Thắng 14N2 170 132.5 2.06 152.5 152.5 0 132.5 0 142.5 10 6 4 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Chuyên đ163 0 1910 104140113 Nguyễn Xuân Thịnh 14N2 170.5 140.5 1.88 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Lò hơi 1 (2)164 0 1910 104140122 Trần Hữu Ước 14N2 165.5 136.5 2.11 152.5 152.5 0 136.5 0 142.5 6 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 TH Tin học đại cương (1), Truyền động cơ khí (3), Kinh tế ngành (2), Vư165 0 1910 104140125 Đinh Hoàng Vũ 14N2 184 137.5 1.9 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014 Lò hơi 2 (2), Kỹ thuật sấy (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép166 0 1910 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 173 115 1.8 153 153 0 115 0 143 28 6 6 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án L167 0 1910 104140138 Nguyễn Duy 14NL 192 136 2.03 153 153 0 136 0 143 7 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Vật liệu kỹ thuật nhiệt (1), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tuốc bin (2), Nh168 0 1910 104140142 Trần Hoàng Hiển 14NL 155 103.5 1.83 153 153 0 103.5 0 143 39.5 6 4 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án L169 0 1910 104140149 Lê Đức Hữu 14NL 183 141 1.87 153 153 0 141 0 143 2 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2)170 0 1910 104140153 Phoutthavong Khetchan 14NL 225 142 1.86 153 153 0 142 0 143 1 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1)171 0 1910 104140155 Hoàng Văn Kiên 14NL 176.5 135 1.9 153 153 0 135 0 143 8 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Lò hơi 2 (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Kỹ thuật lạnh (3), Chuy172 0 1910 104140156 Trần Hoàng Kim 14NL 181 127 2.07 153 153 0 127 0 143 16 6 4 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), TN Nhiệt + lạnh (1), Thực tập công nhân (2), Chuy173 0 1910 104140158 Trần Văn Lý 14NL 178 95 1.97 153 153 0 95 0 143 48 6 6 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Lò hơi 2 (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nh174 0 1910 104140159 Trần Văn Nam 14NL 203 137 1.87 153 153 0 137 0 143 6 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Toán chuyên ngành (3), Chuyên đ175 0 1910 104140161 Lê Xuân Nguyên 14NL 184 131 1.87 153 153 0 131 0 143 12 6 2 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Giải tích 2 (4), Anh văn A2.2 (4), V176 0 1910 104140165 Võ Bá Phúc 14NL 164 127 1.96 153 153 0 127 0 143 16 6 4 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Toán chuyên ngành (3), X177 0 1910 104140173 Phạm Văn Thanh 14NL 180 139 1.79 153 153 0 139 0 143 4 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2)178 0 1910 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 195 116 1.92 153 153 0 116 0 143 27 6 2 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K2014 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Truyền nhiệt (3), L179 0 1910 118140084 Lê Anh Duy 14QLCN 183 137 2.12 154 153 1 135 2 144 7 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014 Kinh tế lượng (3), Quản lý chuỗi cung ứng (3), Đồ án quản trị sản xuất (1), V180 0 1910 118140096 Nguyễn Thị Liên 14QLCN 155 137 2.43 154 153 1 135 2 144 7 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014 Cơ học ứng dụng (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép181 0 1910 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 171 134 2.01 154 153 1 132 2 144 10 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014 TH Tin học đại cương (1), Cơ học ứng dụng (3), Đề án Chiến lược kinh doanh (1), Quản lý Dự án (2), Đồ án quản trị sản xuất (1), Anh văn CN QLCN (2), V182 0 1910 118140140 Nguyễn Đặng Vượt 14QLCN 179 130 1.98 154 153 1 128 2 144 14 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014 Kỹ thuật cơ khí (2), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật hóa (2), Quản lý chuỗi cung ứng (3), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN QLCN (2), V183 0 1910 117140118 Nguyễn Văn Thông 14QLMT 171.5 133 2.24 153 151 2 129 4 143 10 2 2 0 0 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014 Quá trình chuyển khối (3), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Thực tập tốt nghiệp (QLMT) (2), Xác suất thống k184 0 1910 117140119 Nguyễn Thị Hoài Thương 14QLMT 129 128 2.48 153 151 2 124 4 143 15 2 0 0 0 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014 Thực tập Công nhân (QLMT) (3), Kỹ thuật thông gió (2), Kiểm soát ô nhiễm môi tr185 0 1910 117140127 Bùi Thanh Tùng 14QLMT 172.5 127.5 2 153 151 2 123.5 4 143 15.5 2 0 0 0 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2014 Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Quá trình chuyển khối (3), Vẽ Kỹ thuật (2), C186 0 1910 107140251 Lê Văn Đạt 14SH 172 136 2.08 153 145 8 120 16 143 7 6 0 0 0 1072006 Công nghệ Sinh học K2014 Hóa lý 1 (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Kinh tế ngành (2), Vư187 0 1910 107140282 Võ Thái Văn Rin 14SH 141 116 2.98 153 145 8 116 0 143 19 6 4 0 8 1072006 Công nghệ Sinh học K2014 Kỹ thuật Sinh học phân tử (2), KT Phân tích trong CN sinh học (2), Thực tập Công nhân (SH) (2), TN Công nghệ Enzym (1), Sinh hoá miễn dịch (2), Đồ án Công nghệ 1 (2), Công nghệ Vi sinh vật (2), TN Công nghệ Vi sinh vật (1), TN kỹ thuật sinh học phân tử (1), Công nghệ Enzym (2), Thực tập tốt nghiệp (SH) (2), V188 0 1910 107140292 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14SH 155 139 2.34 153 145 8 123 16 143 4 6 4 0 0 1072006 Công nghệ Sinh học K2014 Đồ án Công nghệ 2 (2), Thực tập tốt nghiệp (SH) (2), Thiếu TC ĐA tiên quy189 0 1910 108140006 Nguyễn Hải Đăng 14SK 175.5 129.5 1.88 140.5 140.5 0 129.5 0 130.5 1 2 0 0 0 1081005 SPKT Công nghiệp K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1)190 0 1910 108140011 Trần Minh Hải 14SK 155.5 116.5 1.85 140.5 140.5 0 116.5 0 130.5 14 2 0 0 0 1081005 SPKT Công nghiệp K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Mạng máy tính (2), Cấu trúc dữ liệu (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Anh văn CN S191 0 1910 102140012 Nguyễn Võ Đăng 14T1 156.5 91.5 2.01 153 143 10 91.5 0 143 41.5 2 2 0 10 1021033 Công nghệ Thông tin K2014_Mang Phương pháp tính (3), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối t192 0 1910 102140018 Nguyễn Thị Phương Dung 14T1 150 111 2.17 153 143 10 99 12 143 28 2 0 0 4 1021034 Công nghệ Thông tin K2014_HTTT Cơ sở dữ liệu (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình m193 0 1910 102140019 Nguyễn Ngọc Hải 14T1 169 121 2.17 153 143 10 109 12 143 18 2 0 0 4 1021037 Công nghệ Thông tin K2014_ANTT Lập trình mạng (2), TH Tin học đại cương (1), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), Thực tập công nhân (2), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án C194 0 1910 102140029 Phan Thanh Nguyên 14T1 169 133 2.47 153 143 10 121 12 143 6 2 0 0 4 1021035 Công nghệ Thông tin K2014_HTN Hệ thống thời gian thực (2), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Đồ án Chuy195 0 1910 102140038 Kenphanavanh Soukanya 14T1 229 133 1.83 153 143 10 117 16 143 8 2 0 0 2 1021033 Công nghệ Thông tin K2014_Mang Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật số ứng dụng (2), Đồ án chuyên ngành m196 0 1910 102140045 Nguyễn Văn Thứ 14T1 167 133.5 2.56 153 143 10 113.5 20 143 9.5 2 0 0 0 1021036 Công nghệ Thông tin K2014_CNPM Lập trình mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Vi điều khiển (0.5), C197 0 1910 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 179 137.5 2.35 153 143 10 121.5 16 143 3.5 2 0 0 2 1021033 Công nghệ Thông tin K2014_Mang TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Lập trình mạng (0.5), V198 0 1910 102140095 Phan Chánh Tấn 14T2 193.5 140.5 1.95 153 143 10 116.5 24 143 4.5 2 0 0 0 1021034 Công nghệ Thông tin K2014_HTTT Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Anh văn CN CNTT (2), V199 0 1910 102140098 Lương Quốc Thiện 14T2 168 141.5 2.2 153 143 10 121.5 20 143 1.5 2 0 0 0 1021033 Công nghệ Thông tin K2014_Mang TH Tin học đại cương (1), TH Lập trình mạng nâng cao (0.5), Thiếu số học phần học tr200 0 1910 102140101 Trần Phúc Toàn 14T2 153 126.5 2.27 153 143 10 110.5 16 143 14.5 2 2 0 2 1021034 Công nghệ Thông tin K2014_HTTT Trí tuệ nhân tạo (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Vi điều khiển (2), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án C201 0 1910 102140105 Trần Minh Tường 14T2 154.5 125.5 2.1 153 143 10 113.5 12 143 13.5 2 2 0 4 1021035 Công nghệ Thông tin K2014_HTN TH Tin học đại cương (1), Thực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành m202 0 1910 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 174.5 138 2.44 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1021035 Công nghệ Thông tin K2014_HTN Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép203 0 1910 102140136 Nguyễn Tấn Nam 14T3 166.5 138.5 2.38 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021033 Công nghệ Thông tin K2014_Mang Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Quản trị mạng (0.5), V204 0 1910 102140137 Nguyễn Hữu Nghĩa 14T3 159 133.5 2.32 153 143 10 109.5 24 143 11.5 2 0 0 0 1021034 Công nghệ Thông tin K2014_HTTT TH Cấu trúc dữ liệu (0.5), Thực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành m205 0 1910 102140139 Nguyễn Đình Nhân 14T3 173.5 126 2.37 153 143 10 106 20 143 17 2 2 0 0 1021035 Công nghệ Thông tin K2014_HTN Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Lập tr206 0 1910 102140142 Nguyễn Văn Phú 14T3 153.5 137 2.43 153 143 10 121 16 143 4 2 0 0 2 1021037 Công nghệ Thông tin K2014_ANTT Kỹ thuật số ứng dụng (2), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr207 0 1910 102140143 Nguyễn Văn Phúc 14T3 163.5 130 2.01 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1021037 Công nghệ Thông tin K2014_ANTT Phương pháp tính (3), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Giải tích 1 (4), Anh văn CN CNTT (2), V208 0 1910 102140146 Hồ Văn Quán 14T3 168 130.5 2.13 153 143 10 118.5 12 143 8.5 2 0 0 4 1021037 Công nghệ Thông tin K2014_ANTT Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Vi điều khiển (0.5), Giải tích 1 (4), Anh văn CN CNTT (2), V209 0 1910 102140160 Lê Thị Thu Trà 14T3 184 121.5 2.43 153 143 10 101.5 20 143 21.5 2 0 0 0 1021034 Công nghệ Thông tin K2014_HTTT Cơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), TH Tin học đại cương (1), TH L210 0 1910 102140170 Lương Hữu Anh 14TCLC1 202 137 2.5 158 158 0 137 0 148 11 3 0 0 0 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC Phương pháp tính (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), H211 0 1910 102140178 Lê Bá Khánh Hoàng 14TCLC1 159 139 2.41 158 158 0 139 0 148 9 3 3 0 0 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC Thực tập Tốt nghiệp (3), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án C212 0 1910 102140184 Lê Ngọc Khôi 14TCLC1 163 141 2.62 158 158 0 141 0 148 7 3 0 0 0 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), V213 0 1910 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 188 120 2.11 158 158 0 120 0 148 28 3 3 0 0 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC Lập trình mạng (2), Kiểm thử phần mềm (2), An toàn Thông tin mạng (2), Thực tập Tốt nghiệp (3), Lập tr214 0 1910 102140228 Võ Nguyễn Nhật Trường 14TCLC2 175.5 143 2.57 158 158 0 143 0 148 6 3 0 0 0 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC Công nghệ phần mềm (2), Vi điều khiển (2), Lập trình trên Linux (2), V215 0 1910 105140299 Trương Gia Nghĩa 14TDH1 180 123.5 2.11 154 144 10 111.5 12 144 16.5 2 0 0 4 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Điện tử công suất (0.5), TN Truyền động điện (0.5), Truyền động điện (2), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Điều khiển logic (2), C216 0 1910 105140327 Nguyễn Trung Anh 14TDH2 170 138 2.29 154 144 10 118 20 144 6 2 0 0 0 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 An toàn điện (1), Mạch điện tử (2), Vi xử lý & Vi điều khiển (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép217 0 1910 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 194.5 122.5 2.16 154 144 10 102.5 20 144 21.5 2 0 0 0 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Toán chuy218 0 1910 105140370 Đinh Viết Tú 14TDH2 185.5 133 2.15 154 144 10 113 20 144 11 2 0 0 0 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014 Lý thuyết Trường điện từ (2), Kỹ thuật xung số (3), Cơ học ứng dụng (3), Vật lý 1 (3), V219 0 1910 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 204.5 142 2.11 160 150 10 122 20 150 8 2 0 0 0 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC Lý thuyết Trường điện từ (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Truyền động điện (2), T220 0 1910 111140014 Trần Hàn 14THXD 182.5 134.5 2.06 153.5 153.5 0 134.5 0 143.5 9 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014 Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), 221 0 1910 111140016 Lê Văn Hùng 14THXD 152 141.5 2.19 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014 Thực tập Kỹ thuật viên (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA222 0 1910 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 195.5 133.5 2.1 153.5 153.5 0 133.5 0 143.5 10 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014 Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b223 0 1910 111140030 Nguyễn Hồng Nguyên 14THXD 182 132.5 1.77 153.5 153.5 0 132.5 0 143.5 11 3 1 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cơ sở dữ liệu (2), TH Tin học đại cương (1), Đ224 0 1910 111140053 Lương Xuân Trường 14THXD 185.5 137.5 2.15 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 3 1 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014 Cơ sở dữ liệu (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), V225 0 1910 111140060 Đỗ Thành Vũ 14THXD 147 131.5 2.24 153.5 153.5 0 131.5 0 143.5 12 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014 Cơ sở dữ liệu (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Tin học ứng dụng (2), Các ph226 0 1910 109140005 Nguyễn Chương 14VLXD 193.5 137 1.84 153 143 10 121 16 143 4 2 0 0 2 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cơ học kết cấu 2 (2), Anh văn CN Vật liệu xây dựng (2), V227 0 1910 109140017 Nguyễn Văn Lợi 14VLXD 178 123.5 2.05 153 143 10 111.5 12 143 15.5 2 2 0 4 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Đồ án Công nghệ B228 0 1910 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD 189 137 1.95 153 143 10 115 22 143 7 2 0 0 0 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), C229 0 1910 109140025 Phan Thanh Nhật 14VLXD 184 139 2.23 153 143 10 117 22 143 5 2 0 0 0 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Đồ án Công nghệ Bê tông (1), Ki230 0 1910 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 164 128.5 2.07 153 143 10 114.5 14 143 11.5 2 0 0 3 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Đồ án Công nghệ B

3 / 19

Page 4: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

231 0 1910 109140044 Nguyễn Tú 14VLXD 167 91 1.92 153 143 10 81 10 143 47 2 2 0 5 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C232 0 1910 109140045 Trần Tú 14VLXD 187 132 1.93 153 143 10 118 14 143 8 2 0 0 3 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2014 Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Đồ án Kết cấu b233 0 1910 110140025 Trần Ngọc Thanh Châu 14X1A 172 132 1.76 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Kết cấu b234 0 1910 110140042 Nguyễn Tấn Huy 14X1A 192 130 1.8 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cơ lý thuyết (3), Tổ chức thi công (3), Cơ học kết cấu 2 (2), Ph235 0 1910 110140046 Phan Sĩ Khoa 14X1A 198 129 2.14 153 143 10 117 12 143 10 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), C236 0 1910 110140048 Dương Ngọc Lâm 14X1A 133 125 2.4 153 143 10 113 12 143 14 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công tr237 0 1910 110140050 Đoàn Ngọc Lợi 14X1A 174 136 1.98 153 143 10 124 12 143 3 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr238 0 1910 110140096 Phạm Nhân Ái 14X1B 158 131 2.54 153 143 10 119 12 143 8 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), V239 0 1910 110140099 Nguyễn Thế Công 14X1B 183 138 2.16 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kết cấu b240 0 1910 110140107 Đặng Bá Hiếu 14X1B 183.5 138 1.94 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Kết cấu thép (1), TN Vật lý (1), V241 0 1910 110140113 Phan Hữu 14X1B 174 138 1.97 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Kết cấu thép 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn242 0 1910 110140118 Nguyễn Viết Kiệt 14X1B 165 132 2.06 153 143 10 120 12 143 7 2 2 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Thực tập TN (2), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kết cấu b243 0 1910 110140123 Hà Hải Nam 14X1B 174 120 1.96 153 143 10 108 12 143 19 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Kỹ thuật điện (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ244 0 1910 110140135 Nguyễn Hồng Sơn 14X1B 168 127 1.97 153 143 10 111 16 143 14 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Cơ lý thuyết (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Tổ chức thi công (3), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kết cấu b245 0 1910 110140138 Nguyễn Tâm 14X1B 168 135 2.04 153 143 10 111 24 143 10 2 2 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành XD (3), Thực tập TN (2), Anh văn A2.2 (4), V246 0 1910 110140147 Phan Hữu Tiến 14X1B 167.5 108 2.03 153 143 10 96 12 143 31 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v247 0 1910 110140160 Trương Văn Vinh 14X1B 173.5 139 2.29 153 143 10 119 20 143 4 2 2 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Thực tập TN (2), Thiếu TC ĐA ti248 0 1910 110140173 Lê Trường Hải 14X1C 156 121 2.01 153 143 10 113 8 143 16 2 0 0 6 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Ph249 0 1910 110140175 Nguyễn Đình Hiển 14X1C 177.5 127 1.91 153 143 10 111 16 143 14 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Kết cấu bêtông c250 0 1910 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 146 89 1.7 153 143 10 81 8 143 48 2 2 0 6 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), H251 0 1910 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 151 110 1.81 153 143 10 102 8 143 27 2 0 0 6 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v252 0 1910 110140188 Ngô Nguyễn Nhật Minh 14X1C 178 121 1.86 153 143 10 105 16 143 20 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Địa chất công trình (2), Lý thuy253 0 1910 110140189 Lê Hữu Nghĩa 14X1C 188.5 137 1.93 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), V254 0 1910 110140190 Hồ Văn Ngọc 14X1C 172 138 2.15 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2014 Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), V255 0 1910 111140071 Nguyễn Văn Đợi 14X2A 190.5 134.5 1.91 153.5 153.5 0 134.5 0 143.5 9 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Kỹ thuật điện (2), Kết cấu thép 1 (2), Cơ học kết cấu 2 (2), Thuỷ văn 1 (2), Đồ án Quy hoạch TK HT thủy lợi (1), V256 0 1910 111140075 Nguyễn Tân Duy 14X2A 178.5 138.5 2.12 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Hình hoạ (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép257 0 1910 111140076 Trương Hoàng Giỏi 14X2A 187 133.5 1.86 153.5 153.5 0 133.5 0 143.5 10 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Đồ án Nền v258 0 1910 111140084 Nguyễn Phúc Nhật Hưng 14X2A 204 136 1.98 153.5 153.5 0 136 0 143.5 7.5 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Vật liệu xây dựng (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), TN Thuỷ lực công tr259 0 1910 111140086 Huỳnh Công Khẩn 14X2A 181.5 123.5 1.86 153.5 153.5 0 123.5 0 143.5 20 3 1 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ h260 0 1910 111140099 Ngô Thị Minh Phương 14X2A 164.5 142.5 1.88 153.5 153.5 0 142.5 0 143.5 1 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Thuỷ điện 2 (1)261 0 1910 111140120 Nguyễn Vương 14X2A 197.5 136.5 2.01 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K2014 Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Quy hoạch TK HT thủy lợi (1), V262 0 1910 109140058 Trần Công Định 14X3A 163 141 2.08 153 146.5 6.5 128 13 143 2 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Thiếu số học phần học tr263 0 1910 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 174 121 2.07 153 146.5 6.5 108 13 143 22 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuy264 0 1910 109140110 Nguyễn Hữu Trí 14X3A 165 135 1.93 153 146.5 6.5 122 13 143 8 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Mố & Trụ cầu (3), Thi công Mặt đường (2), Cầu thép (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép265 0 1910 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B 169.5 126 1.84 153 146.5 6.5 113 13 143 17 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Vật liệu xây dựng (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đ266 0 1910 109140157 Lê Phước Tuấn Lực 14X3B 167 140 1.96 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 3 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Cầu bê tông cốt thép (3), Thiếu TC ĐA tiên quyết267 0 1910 109140160 Trần Quốc Nam 14X3B 170 122.5 1.91 153 146.5 6.5 110.5 12 143 20 6 0 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình h268 0 1910 109140164 Hoàng Anh Nhất 14X3B 189 122.5 1.68 153 146.5 6.5 110.5 12 143 20 6 0 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án TK Nền Mặt đ269 0 1910 109140167 Đoàn Ngọc Phú 14X3B 175 138 2.11 153 146.5 6.5 125 13 143 5 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Mặt đ270 0 1910 109140174 Lê Hữu Sơn 14X3B 138.5 132.5 2.35 153 146.5 6.5 132.5 0 143 4 6 0 0 6.5 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Cầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6.5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr271 0 1910 109140182 Trần Nhật Thành 14X3B 176 138.5 1.84 153 146.5 6.5 126.5 12 143 4 6 3 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Cầu thép (1), V272 0 1910 109140184 Hồ Văn Thức 14X3B 168 140 2.25 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 3 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Cầu bê tông cốt thép (3), Thiếu TC ĐA tiên quyết273 0 1910 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 194 109.5 2.15 153 146.5 6.5 109.5 0 143 27 6 0 0 6.5 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Vẽ Kỹ thuật (2), Địa chất công trình (2), Cơ học đất (2), Tổng quan về công tr274 0 1910 109140212 Trần Văn Đức 14X3C 187 122 1.73 153 146.5 6.5 109 13 143 21 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v275 0 1910 109140214 Đặng Khắc Đường 14X3C 168.5 128.5 1.9 153 146.5 6.5 116.5 12 143 14 6 0 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ276 0 1910 109140222 Nguyễn Văn Hiếu 14X3C 184 134 1.91 153 146.5 6.5 121 13 143 9 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ277 0 1910 109140229 Nguyễn Quang Huy 14X3C 170 99 1.9 153 146.5 6.5 90 9 143 42 6 3 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Kỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu bê tông c278 0 1910 109140232 Đỗ Trọng Khoa 14X3C 177 129 2.03 153 146.5 6.5 120 9 143 12 6 3 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Cầu b279 0 1910 109140233 Nguyễn Đức Lập 14X3C 177 134 2.15 153 146.5 6.5 121 13 143 9 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ280 0 1910 109140237 Võ Đại Lợi 14X3C 172 134 1.87 153 146.5 6.5 125 9 143 7 6 0 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TK Nền Mặt đ281 0 1910 109140238 Đặng Ngọc Minh 14X3C 183 131 1.91 153 146.5 6.5 118 13 143 12 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ282 0 1910 109140246 Dương Huỳnh Vĩnh Phúc 14X3C 155 125 2.08 153 146.5 6.5 116 9 143 16 6 0 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Vẽ Kỹ thuật (2), Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Mố & Trụ cầu (3), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ283 0 1910 109140251 Lê Hồng Quốc 14X3C 177.5 126 2.06 153 146.5 6.5 113 13 143 17 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Cơ lý thuyết (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Thi công Nền đ284 0 1910 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 167 138 1.94 153 146.5 6.5 125 13 143 5 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ285 0 1910 109140274 Hoàng Văn út 14X3C 182 132 1.82 153 146.5 6.5 127 5 143 7 6 0 0 4 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Nền đ286 0 1910 101150010 Nguyễn Đình Chính 15C1A 132.5 130.5 2.58 152 152 0 130.5 0 142 11.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Nguyên lý máy (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Cơ khí (2), Anh văn A2.1 (3), Vư287 0 1910 101150014 Nguyễn Đô 15C1A 155.5 137.5 2.2 152 152 0 137.5 0 142 4.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), TH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Kỹ thuật đo (0.5), TH Truyền động TL & KN (0.5), TH CN gia công CNC (1), TH Tin học đại c288 0 1910 101150017 Nguyễn Đức Duy 15C1A 139.5 136.5 2.79 152 152 0 136.5 0 142 5.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), Toán chuyên ngành (3), TH Robot công nghi289 0 1910 101150019 Phạm Đình Hiếu 15C1A 148 140 2.48 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA290 0 1910 101150020 Đinh Như Thanh Hoàn 15C1A 139 135 2.68 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật điều khiển tự động (2), Thiết bị nâng chuyển (2), V291 0 1910 101150021 Phạm Văn Hoàng 15C1A 139 139 2.64 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Phương pháp tính (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA292 0 1910 101150024 Nguyễn Phước Huy 15C1A 146.5 129.5 2.68 152 152 0 129.5 0 142 12.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH K293 0 1910 101150029 Nguyễn Văn Linh 15C1A 143 137 2.84 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Toán chuyên ngành (3), Thiết bị nâng chuyển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr294 0 1910 101150034 Nguyễn Sỹ Nam 15C1A 153.5 128.5 2.35 152 152 0 128.5 0 142 13.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 ROBOT Công nghiệp (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Toán chuy295 0 1910 101150035 Nguyễn Thế Ngà 15C1A 141 135 2.87 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Phương pháp tính (3), Toán chuyên ngành (3), TN Máy công cụ (0.5), TN Công nghệ Chế tạo máy (0.5), V296 0 1910 101150036 Nguyễn Hữu Nhân 15C1A 153 139 2.1 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), TH CN gia công CNC (1), Thiếu số học phần học tr297 0 1910 101150038 Nguyễn Văn Ninh 15C1A 143.5 127 2.35 152 152 0 127 0 142 15 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Toán chuy298 0 1910 101150041 Trần Văn Phước 15C1A 143 140 3.07 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Kỹ thuật điều khiển tự động (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA299 0 1910 101150042 Nguyễn Hữu Phương 15C1A 139.5 136.5 2.68 152 152 0 136.5 0 142 5.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), TH Truyền động TL & KN (0.5), V300 0 1910 101150046 Trần Văn Sỹ 15C1A 154 140 2.48 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA301 0 1910 101150052 Nguyễn Tấn Tiến 15C1A 149 140 2.66 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA302 0 1910 101150053 Nguyễn Văn Tình 15C1A 162 105 2.21 152 152 0 105 0 142 37 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Ph303 0 1910 101150057 Trần Quốc Vũ 15C1A 143.5 139.5 2.66 152 152 0 139.5 0 142 2.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Bảo trì công nghiệp (2), Thiếu số học phần học tr304 0 1910 101150201 Trương Anh Đài 15C1A 171 108 2 152 152 0 108 0 142 34 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi tự động (2), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), 305 0 1910 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 137 97 1.94 152 152 0 97 0 142 45 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi tự động (2), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), 306 0 1910 101150069 Nguyễn Trường Hận 15C1B 155 132 2.29 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Ph307 0 1910 101150071 Nguyễn Duy Hòa 15C1B 142 126 2.26 152 152 0 126 0 142 16 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Nguy308 0 1910 101150081 Nguyễn Đức Lộc 15C1B 155 137 2.34 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép

4 / 19

Page 5: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

309 0 1910 101150082 Nguyễn Tiến Lưu 15C1B 139 100 1.94 152 152 0 100 0 142 42 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 ROBOT Công nghiệp (2), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Ph310 0 1910 101150091 Phạm Văn Phương 15C1B 147 134 2.16 152 152 0 134 0 142 8 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), TH Truyền động TL & KN (0.5), TN Công nghệ Chế tạo máy (0.5), Đồ án C311 0 1910 101150093 Dương Vĩnh Quý 15C1B 174 136 2.25 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án C312 0 1910 101150098 Trần Quốc Thiệu 15C1B 162.5 136.5 2.34 152 152 0 136.5 0 142 5.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Phương pháp tính (3), TH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Nguyên lý máy (2), V313 0 1910 101150105 Lê Tấn Việt 15C1B 144.5 130.5 2.41 152 152 0 130.5 0 142 11.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Phương pháp tính (3), TH Kỹ thuật đo (0.5), TH Truyền động TL & KN (0.5), TH Tin học đại c314 0 1910 101150109 Trần Phúc Chiến 15C1C 155 135 2.19 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Thiết bị nâng chuyển (2), Cơ sở thiết kế máy (3), V315 0 1910 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 153.5 95.5 1.86 152 152 0 95.5 0 142 46.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Phương pháp tính (3), Nh316 0 1910 101150136 Ngô Văn Phú 15C1C 147 140 2.65 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA317 0 1910 101150141 Lương Văn Sơn 15C1C 135 116 2.14 152 152 0 116 0 142 26 2 2 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Ph318 0 1910 101150147 Nguyễn Xuân Thương 15C1C 138 132 2.66 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Máy công cụ (2), TH Tin học đại cương (1), Kinh tế ngành (2), Nh319 0 1910 101150253 Nguyễn Văn Anh 15C1VA 136.5 98 2.11 152 152 0 98 0 142 44 2 2 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập tr320 0 1910 101150254 Phan Văn Đàn 15C1VA 150 141.5 2.27 152 152 0 141.5 0 142 0.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA321 0 1910 101150255 Nguyễn Tiến Đạt 15C1VA 140.5 128 2.02 152 152 0 128 0 142 14 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH Nguyên lý c322 0 1910 101150256 Trần Vĩnh Đức 15C1VA 135.5 116 2.1 152 152 0 116 0 142 26 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), 323 0 1910 101150258 Nguyễn Văn Mạnh 15C1VA 148.5 129 2.06 152 152 0 129 0 142 13 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án C324 0 1910 101150262 Trần Vĩnh Phong 15C1VA 139 117.5 1.97 152 152 0 117.5 0 142 24.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an to325 0 1910 101150263 Nguyễn Hữu Phương 15C1VA 139.5 122 2.24 152 152 0 122 0 142 20 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Đồ án Máy công cụ (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Kỹ thuật an to326 0 1910 101150264 Nguyễn Anh Tài 15C1VA 146.5 133 2.38 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Toán chuyên ngành (3), TH CN gia công CNC (1), Nguyên lý máy (2), V327 0 1910 101150265 Phạm Lê Thái Tài 15C1VA 134.5 119 2.08 152 152 0 119 0 142 23 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an to328 0 1910 101150266 Nguyễn Tiến Thành 15C1VA 144.5 130 2.19 152 152 0 130 0 142 12 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Máy công cụ (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật điện (2), Thiết bị nâng chuyển (2), Vẽ kỹ thuật c329 0 1910 101150267 Nguyễn Xuân Thọ 15C1VA 144 120.5 2.24 152 152 0 120.5 0 142 21.5 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật đo (3), TH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Kỹ thuật điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), H330 0 1910 101150271 Trương Minh Hoàng Tuấn 15C1VA 153.5 131 2.23 152 152 0 131 0 142 11 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Kỹ thuật đo (3), TH CN gia công CNC (1), Kỹ thuật Điện tử (2), Anh văn CN C331 0 1910 101150273 Võ Văn Vựng 15C1VA 138.5 120 2.25 152 152 0 120 0 142 22 2 0 0 0 1013008 Công nghệ chế tạo máy K2015 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an to332 0 1910 103150023 Huỳnh Quốc Bảo 15C4A 145 112 2.19 153 148 5 110 2 143 27 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động c333 0 1910 103150025 Hoàng Trọng Bình 15C4A 141 141 3.26 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr334 0 1910 103150026 Nguyễn Đức Chính 15C4A 138 138 2.91 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Phương pháp tính (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti335 0 1910 103150028 Trần Quang Công 15C4A 142.5 129.5 2.88 153 148 5 119.5 10 143 13.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Cảm biến & KT đo (0.5), Phương pháp tính (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Truyền động c336 0 1910 103150029 Lê Văn Cường 15C4A 142 141 2.98 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr337 0 1910 103150030 Nguyễn Tấn Đạt 15C4A 150.5 135.5 2.37 153 148 5 125.5 10 143 7.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật c338 0 1910 103150031 Hồ Quốc Đoàn 15C4A 153 141 2.31 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr339 0 1910 103150032 Lê Văn Đức 15C4A 154.5 136 2.42 153 148 5 130 6 143 5 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA ti340 0 1910 103150033 Nguyễn Văn Đức 15C4A 148 139 2.71 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Hệ thống truyền lực ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quy341 0 1910 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 153 131 2.15 153 148 5 121 10 143 12 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Truyền động tự động điện (2), Ph342 0 1910 103150035 Nguyễn Văn Dương 15C4A 155.5 102 2.14 153 148 5 102 0 143 36 2 2 0 5 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH Thí nghiệm động c343 0 1910 103150036 Nguyễn Như Hải 15C4A 147 141 3.26 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr344 0 1910 103150037 Phạm Hưng Hải 15C4A 144 139 2.84 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quy345 0 1910 103150038 Hồ Trọng Hiếu 15C4A 163 136 2.2 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật Điện tử (2), V346 0 1910 103150039 Tô Ngọc Hiếu 15C4A 141 141 3.07 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr347 0 1910 103150040 Nguyễn Hòa 15C4A 148 141 2.62 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr348 0 1910 103150041 Nguyễn Hoàng 15C4A 136 126 2.36 153 148 5 122 4 143 14 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), Truyền động tự động điện (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Kinh tế vận tải (2), Thực tập tốt nghiệp (2), TH máy v349 0 1910 103150043 Phan Quang Hùng 15C4A 150 136 2.56 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Phương pháp tính (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V350 0 1910 103150044 Lê Đức Hưng 15C4A 155.5 126 2.26 153 148 5 122 4 143 14 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & Bảo vệ môi tr351 0 1910 103150045 Phạm Quang Hướng 15C4A 146 116 2.49 153 148 5 112 4 143 24 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Thí nghi352 0 1910 103150046 Cao Trung Huy 15C4A 154.5 128.5 2.04 153 148 5 124.5 4 143 11.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Đồ án Thiết kế Động cơ đ353 0 1910 103150048 Phan Văn Huyến 15C4A 142 141 3.33 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr354 0 1910 103150049 Đào Duy Khánh 15C4A 172 129 2.02 153 148 5 119 10 143 14 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c355 0 1910 103150052 Lê Quang Hoàng Kiệt 15C4A 141 139 2.92 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Hệ thống truyền lực ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quy356 0 1910 103150054 Nguyễn Hữu Lãm 15C4A 164.5 117.5 2.04 153 148 5 107.5 10 143 25.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c357 0 1910 103150055 Lê Sỹ Linh 15C4A 127 96 2.38 153 148 5 90 6 143 45 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công tr358 0 1910 103150058 Nguyễn Đình Minh 15C4A 151 127 2.06 153 148 5 117 10 143 16 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Phương pháp tính (3), Thi359 0 1910 103150059 Nguyễn Bá Nam 15C4A 148.5 125 2.58 153 148 5 115 10 143 18 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c360 0 1910 103150060 Võ Hà Nam 15C4A 145 139 2.46 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti361 0 1910 103150061 Nguyễn Văn Nghĩa 15C4A 147 126.5 2.16 153 148 5 122.5 4 143 13.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Đồ án Thiết kế Động c362 0 1910 103150062 Phạm Phúc Nhật 15C4A 144 141 3.1 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr363 0 1910 103150064 Cao Đại Phong 15C4A 141 141 2.82 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr364 0 1910 103150065 Lê Thanh Phong 15C4A 147 141 3.22 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr365 0 1910 103150066 Vũ Duy Phong 15C4A 147.5 121.5 2.24 153 148 5 113.5 8 143 20.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), KT An toàn & Bảo vệ môi tr366 0 1910 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 137 129 2.55 153 148 5 125 4 143 11 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V367 0 1910 103150070 Văn Quốc 15C4A 144 141 2.95 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr368 0 1910 103150071 Nguyễn Thế Quyền 15C4A 141 137 3.21 153 148 5 127 10 143 6 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V369 0 1910 103150073 Nguyễn Đình Sa 15C4A 148 129 2.14 153 148 5 121 8 143 13 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), TH Chẩn đoán động c370 0 1910 103150074 Nguyễn Đăng Quốc Sử 15C4A 147 140 2.65 153 148 5 132 8 143 2 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu 1 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr371 0 1910 103150075 Võ Văn Sỹ 15C4A 151 138 2.14 153 148 5 130 8 143 4 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 1 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA ti372 0 1910 103150076 Ngô Văn Tâm 15C4A 154 141 2.77 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr373 0 1910 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 136 105 2.19 153 148 5 101 4 143 35 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), KT An to374 0 1910 103150078 Trương Ngọc Thắng 15C4A 145 142 2.7 153 148 5 130 12 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr375 0 1910 103150079 Nguyễn Xuân Thanh 15C4A 146 141 2.71 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr376 0 1910 103150081 Huỳnh Văn Thạnh 15C4A 132.5 119.5 2.49 153 148 5 113.5 6 143 21.5 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c377 0 1910 103150082 Đào Văn Thiên 15C4A 157 138 2.65 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti378 0 1910 103150084 Nguyễn Xuân Thịnh 15C4A 141.5 128.5 2.66 153 148 5 118.5 10 143 14.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Trang bị điện & điện tử thân xe (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An to379 0 1910 103150086 Nguyễn Phan Thuận 15C4A 152 139 2.73 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr380 0 1910 103150088 Ngô Thành Tín 15C4A 164 102 2.34 153 148 5 98 4 143 38 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH TN ô tô & máy công tr381 0 1910 103150089 Hồ Minh Tính 15C4A 151.5 131 2.65 153 148 5 125 6 143 10 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật c382 0 1910 103150091 Võ Văn Trực 15C4A 145 128.5 2.35 153 148 5 120.5 8 143 13.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), Thực tập tốt nghiệp (2), V383 0 1910 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 167.5 122.5 2.16 153 148 5 110.5 12 143 21.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c384 0 1910 103150094 Nguyễn Anh Tuấn 15C4A 145 139 2.63 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti385 0 1910 103150095 Lê Kim Tường 15C4A 153.5 113.5 2.16 153 148 5 103.5 10 143 29.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c386 0 1910 103150096 Phạm Ngọc Viễn 15C4A 142.5 122.5 2.11 153 148 5 112.5 10 143 20.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c

5 / 19

Page 6: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

387 0 1910 103150097 Nguyễn Trường Vĩnh 15C4A 130.5 95.5 2.25 153 148 5 93.5 2 143 43.5 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), 388 0 1910 103150098 Nguyễn Tiến Vũ 15C4A 163.5 111.5 2.04 153 148 5 103.5 8 143 30.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c389 0 1910 103150099 Tăng Thanh Vũ 15C4A 147 129 2.19 153 148 5 127 2 143 10 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công tr390 0 1910 103150101 Lê Văn Bảo 15C4B 145 139 2.93 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti391 0 1910 103150102 Giao Thắng Bình 15C4B 144 141 2.66 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr392 0 1910 103150104 Hoàng Ngọc Công 15C4B 160 136 2.35 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Hệ thống truyền lực ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V393 0 1910 103150106 Nguyễn Quang Cư 15C4B 142 141 3 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr394 0 1910 103150107 Nguyễn Đình Đạt 15C4B 150 141 2.58 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr395 0 1910 103150108 Phạm Quang Đạt 15C4B 141.5 113.5 2.34 153 148 5 109.5 4 143 26.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Chẩn đoán động c396 0 1910 103150112 Lê Minh Dũng 15C4B 153 131 2.38 153 148 5 127 4 143 9 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Đồ án Truyền động c397 0 1910 103150114 Nguyễn Văn Hải 15C4B 152 141 2.91 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr398 0 1910 103150115 Đặng Công Hiếu 15C4B 139 139 3.6 153 148 5 133 6 143 2 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr399 0 1910 103150116 Nguyễn Minh Hiếu 15C4B 144 140 2.81 153 148 5 132 8 143 2 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu 1 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr400 0 1910 103150117 Trần Văn Hiếu 15C4B 149 141 2.78 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr401 0 1910 103150118 Trần Văn Hoàn 15C4B 158.5 133.5 2.13 153 148 5 123.5 10 143 9.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Cảm biến & KT đo (0.5), Nhập môn ngành (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Sức bền vật liệu (3), V402 0 1910 103150120 Đỗ Huy Hùng 15C4B 141 139 3.03 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quy403 0 1910 103150121 Nguyễn Viết Hùng 15C4B 149 139 2.81 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quy404 0 1910 103150122 Thái Văn Hùng 15C4B 108.5 79 2.77 153 148 5 79 0 143 59 2 2 0 5 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Vật liệu kỹ thuật (2), Chẩn đoán kỹ thuật động c405 0 1910 103150123 Nguyễn Đình Hữu 15C4B 147 141 3.02 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr406 0 1910 103150125 Võ Đình Huy 15C4B 151 136 2.59 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Đồ án Truyền động cơ khí (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vẽ kỹ thuật c407 0 1910 103150126 Nguyễn Ngọc Huynh 15C4B 142 141 3.17 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr408 0 1910 103150127 Phạm Trọng Khánh 15C4B 150 141 2.36 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr409 0 1910 103150128 Phan Duy Khôi 15C4B 148 141 2.92 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr410 0 1910 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 152.5 115 2.4 153 148 5 111 4 143 25 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động c411 0 1910 103150133 Đặng Quang Long 15C4B 144 138 2.89 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti412 0 1910 103150135 Hồ Văn Mẫn 15C4B 160 141 2.5 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr413 0 1910 103150136 Hoàng Văn Minh 15C4B 153 141 2.71 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr414 0 1910 103150137 Lê Viết Nam 15C4B 155 138 2.67 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Vư415 0 1910 103150138 Nguyễn Hoài Nam 15C4B 154 132 2.53 153 148 5 122 10 143 11 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c416 0 1910 103150141 Trần Văn Nhật 15C4B 147 139.5 2.73 153 148 5 129.5 10 143 3.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti417 0 1910 103150142 Nguyễn Quý Phi 15C4B 145 141 3.08 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr418 0 1910 103150143 Chu Văn Phong 15C4B 146.5 134.5 2.36 153 148 5 128.5 6 143 6.5 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Tin học Đại cương (2), Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), TH máy v419 0 1910 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 139 122 2.32 153 148 5 116 6 143 19 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH Chẩn đoán động c420 0 1910 103150145 Phạm Hoàn Phúc 15C4B 161 141 2.23 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr421 0 1910 103150146 Phan Rô Píp 15C4B 144 141 3 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr422 0 1910 103150147 Trương Hồng Quang 15C4B 143.5 109.5 2.25 153 148 5 105.5 4 143 30.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), TH Thí nghiệm động c423 0 1910 103150148 Nguyễn Phú Quốc 15C4B 152 125 2.38 153 148 5 115 10 143 18 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động cơ (1), TH Thí nghi424 0 1910 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 138 112.5 2.08 153 148 5 110.5 2 143 26.5 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c425 0 1910 103150150 Nguyễn Văn Quyền 15C4B 139 139 2.91 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti426 0 1910 103150152 Đinh Như Sơn 15C4B 138 138 2.89 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti427 0 1910 103150153 Phan Văn Sỹ 15C4B 139.5 131.5 2.46 153 148 5 121.5 10 143 11.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & B428 0 1910 103150155 Trần Hữu Gia Thái 15C4B 146 138 2.75 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V429 0 1910 103150157 Nguyễn Văn Thanh 15C4B 145 141 2.73 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr430 0 1910 103150158 Nguyễn Văn Thành 15C4B 143 137 2.92 153 148 5 127 10 143 6 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V431 0 1910 103150159 Trần Văn Thành 15C4B 158 136 2.17 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V432 0 1910 103150160 Võ Lê Duy Thảo 15C4B 163.5 126.5 2.17 153 148 5 118.5 8 143 15.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c433 0 1910 103150161 Trần Đình Thiện 15C4B 145 139 2.75 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Truyền động tự động điện (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti434 0 1910 103150162 Nguyễn Trần Lộc Thịnh 15C4B 150 133 2.18 153 148 5 123 10 143 10 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật điện (2), Pháp luật đại c435 0 1910 103150163 Biện Văn Thọ 15C4B 139 139 3.07 153 148 5 129 10 143 4 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA ti436 0 1910 103150164 Nguyễn Đức Thuận 15C4B 142 141 2.69 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr437 0 1910 103150165 Hoàng Văn Thủy 15C4B 141 138 2.78 153 148 5 128 10 143 5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti438 0 1910 103150166 Lê Trung Tín 15C4B 143 141 2.59 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr439 0 1910 103150167 Nguyễn Văn Tín 15C4B 144 141 2.81 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr440 0 1910 103150168 Lê Hữu Tính 15C4B 136.5 133.5 2.88 153 148 5 133.5 0 143 4.5 2 2 0 5 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Thực tập tốt nghiệp (2), V441 0 1910 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 167 102 2.02 153 148 5 100 2 143 37 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công tr442 0 1910 103150170 Lê Hồng Trung 15C4B 143 133 2.71 153 148 5 129 4 143 7 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Hệ thống truyền lực ôtô (2), Phương pháp tính (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V443 0 1910 103150172 Văn Viết Tư 15C4B 147 141 3.07 153 148 5 131 10 143 2 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr444 0 1910 103150173 Tạ Đình Tuấn 15C4B 140 140 2.86 153 148 5 132 8 143 2 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập tốt nghiệp (2), Thiếu 1 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr445 0 1910 103150174 Nguyễn Kiên Vĩ 15C4B 149.5 133 2.27 153 148 5 123 10 143 10 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c446 0 1910 103150177 Phạm Huy Vũ 15C4B 139 137 2.64 153 148 5 127 10 143 6 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Vật liệu kỹ thuật (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V447 0 1910 103150237 Huỳnh Thái Danh 15C4VA 134.5 113.5 2.67 153 148 5 105.5 8 143 28.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thủy khí (3), Lý thuyết ô tô & máy công tr448 0 1910 103150239 Phạm Tùng Dương 15C4VA 136 136 3.03 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V449 0 1910 103150240 Đậu Đình Đức 15C4VA 130.5 127.5 2.75 153 148 5 119.5 8 143 14.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thực tập tốt nghiệp (2), TN Kỹ thuật điện (0.5), Sức bền vật liệu (3), Pháp luật đại c450 0 1910 103150241 Phạm Huỳnh Đức 15C4VA 133 115 2.3 153 148 5 113 2 143 24 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Thí nghiệm động c451 0 1910 103150242 Nguyễn Đình Hải 15C4VA 129 119 2.55 153 148 5 115 4 143 21 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công tr452 0 1910 103150244 Lê Doãn Hòa 15C4VA 138 118 2.06 153 148 5 112 6 143 23 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), TH Chẩn đoán động c453 0 1910 103150245 Lê Văn Hùng 15C4VA 131.5 93 1.78 153 148 5 91 2 143 46 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động c454 0 1910 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 133.5 119 2.31 153 148 5 113 6 143 22 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Đồ án Thiết kế Động c455 0 1910 103150248 Nguyễn Văn Phúc 15C4VA 136.5 130.5 2.63 153 148 5 120.5 10 143 12.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), TH TN ô tô & máy công trình (1), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Kinh tế vận tải (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật c456 0 1910 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 129.5 121.5 2.35 153 148 5 117.5 4 143 18.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Động c457 0 1910 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 133 103 1.99 153 148 5 93 10 143 40 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Vật liệu kỹ thuật (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công tr458 0 1910 103150251 Trần Văn Sơn 15C4VA 138 112 2.14 153 148 5 104 8 143 30 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động c459 0 1910 103150253 Ngô Đức Thọ 15C4VA 131 126 2.54 153 148 5 120 6 143 15 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Công nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Động c460 0 1910 103150254 Lê Quý Trọng 15C4VA 136 129 2.62 153 148 5 123 6 143 12 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V461 0 1910 103150255 Nguyễn Văn Trung 15C4VA 136.5 124.5 2.3 153 148 5 116.5 8 143 17.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Thủy khí (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Kinh tế vận tải (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật điện (2), V462 0 1910 103150257 Thiều Đình Văn 15C4VA 143 120 2.18 153 148 5 114 6 143 21 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Đồ án Thiết kế Động c463 0 1910 103150261 Trần Sỹ Vũ 15C4VA 127.5 125.5 2.2 153 148 5 121.5 4 143 14.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cơ khí K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), TH TN ô tô & máy công trình (1), Truy464 0 1910 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 135 108 2.14 154 152 2 104 4 144 36 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Hệ thống C

6 / 19

Page 7: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

465 0 1910 101150164 Nguyễn Hữu Hân 15CDT1 133.5 131.5 3.11 154 152 2 127.5 4 144 12.5 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống C466 0 1910 101150166 Huỳnh Xuân Hoàng 15CDT1 149 139 2.75 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH Lập tr467 0 1910 101150171 Lâm Gia Linh 15CDT1 155.5 131 2.37 154 152 2 127 4 144 13 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Cảm biến công nghiệp (2), Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), TH CN gia công CNC (1), TH Kỹ thuật đo c468 0 1910 101150172 Hồ Hoàng Long 15CDT1 149 138 2.77 154 152 2 134 4 144 6 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH CN gia công CNC (1), TH Lập tr469 0 1910 101150180 Hồ Văn Phước 15CDT1 146 141 2.75 154 152 2 137 4 144 3 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA470 0 1910 101150181 Phan Minh Quang 15CDT1 147 136 2.65 154 152 2 132 4 144 8 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Điều khiển Logic (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Phương pháp tính (3), Đi471 0 1910 101150182 Mai Hồng Sơn 15CDT1 161 135 2.57 154 152 2 131 4 144 9 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Đồ án Thiết kế máy (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Xác suất thống k472 0 1910 101150185 Lê Thanh Thảo 15CDT1 145 139 2.52 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật xung số (3), V473 0 1910 101150189 Nguyễn Văn Tỉnh 15CDT1 149 143 2.83 154 152 2 139 4 144 1 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Công nghệ CAD/CAM (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA474 0 1910 101150198 Phan Xuân Bằng 15CDT2 145.5 140.5 2.72 154 152 2 136.5 4 144 3.5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH CN gia công CNC (1), TH Robot công nghiệp (0.5), Lập trình C++ (2), Thi475 0 1910 101150207 Phan Hoằng Hảo 15CDT2 147.5 132.5 2.38 154 152 2 128.5 4 144 11.5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Cảm biến công nghiệp (2), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH 476 0 1910 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 160.5 105.5 1.84 154 152 2 105.5 0 144 36.5 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Hệ thống C477 0 1910 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 145 114 2.16 154 152 2 114 0 144 28 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Hệ thống C478 0 1910 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 138.5 112.5 2.3 154 152 2 108.5 4 144 31.5 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Hệ thống C479 0 1910 101150227 Nguyễn Đình Tài 15CDT2 124.5 111.5 2.56 154 152 2 111.5 0 144 30.5 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Hệ thống C480 0 1910 101150228 Trần Hiếu Thắng 15CDT2 129.5 125.5 2.71 154 152 2 125.5 0 144 16.5 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Đồ án Hệ thống C481 0 1910 101150231 Dương Huy Tiệp 15CDT2 150.5 117.5 2.54 154 152 2 117.5 0 144 24.5 2 0 0 2 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH Robot công nghiệp (0.5), TH Kỹ thuật đo c482 0 1910 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 123 110 2.7 154 152 2 106 4 144 34 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Hệ thống Cơ đi483 0 1910 101150236 Trương Công Tư 15CDT2 148 122 2.28 154 152 2 118 4 144 22 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật Cơ Điện tử K2015 TH Hệ thống cơ điện tử (1), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Kỹ thuật đo c484 0 1910 105150018 Trần Văn Cường 15D1 156 141 2.55 153 143 10 121 20 143 2 2 2 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thực tập Tốt nghiệp (HTĐ) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết485 0 1910 105150022 Trương Văn Đạt 15D1 173.5 131.5 2.16 153 143 10 111.5 20 143 11.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Đồ án Điều khiển logic (2), TN Điều khiển logic (0.5), Truyền động điện (2), Bảo vệ r486 0 1910 105150023 Lê Văn Duẩn 15D1 142.5 137.5 2.47 153 143 10 117.5 20 143 5.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), TN Kỹ thuật điện cao áp v487 0 1910 105150028 Võ Minh Hiếu 15D1 131 125 2.54 153 143 10 113 12 143 14 2 0 0 4 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Đồ án Điều khiển logic (2), Nhập môn ngành (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ r488 0 1910 105150034 Ksor Hwin 15D1 146 141 2.74 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Nhập môn ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA489 0 1910 105150036 Hồ Quyền Linh 15D1 167 137 2.58 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điều khiển logic (2), V490 0 1910 105150037 Hoàng Văn Long 15D1 116.5 82 2.08 153 143 10 82 0 143 51 2 2 0 10 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th491 0 1910 105150040 Mai Danh Lưu 15D1 150.5 136.5 2.29 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Nhập môn ngành (2), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), Phần điện trong NM điện & TBA (3), V492 0 1910 105150041 Nguyễn Hữu Mạnh 15D1 160 136 2.1 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Máy điện 1 (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn493 0 1910 105150044 Trần Giang Nam 15D1 98.5 78.5 2.11 153 143 10 78.5 0 143 54.5 2 2 0 10 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Vận h494 0 1910 105150045 Huỳnh Văn Ngộ 15D1 148 139 2.67 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), TN Kỹ thuật điện cao áp v495 0 1910 105150047 Syhathep Phonevilai 15D1 177 131 2.16 153 143 10 111 20 143 12 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Phần điện trong NM điện & TBA (3), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Ði496 0 1910 105150052 Hoàng Văn Quốc 15D1 154 138 2.36 153 143 10 118 20 143 5 2 2 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Thực tập Tốt nghiệp (ĐCN) (2), V497 0 1910 105150054 Sythammavanh Souksakhone 15D1 155.5 134 2.42 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Ðiện (2), Anh văn A2.1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr498 0 1910 105150055 Lưu Văn Tài 15D1 155 133 2.39 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Điều khiển logic (2), C499 0 1910 105150061 Trần Văn Thiên 15D1 135 133 2.52 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Anh văn CN 500 0 1910 105150063 Huỳnh Văn Thông 15D1 154 136 2.15 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Nhập môn ngành (2), Máy điện 2 (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), V501 0 1910 105150065 Trần Tiến 15D1 135 125 2.37 153 143 10 109 16 143 16 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), An to502 0 1910 105150069 Nguyễn Lê Nhật Tùng 15D1 151 140 2.51 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA503 0 1910 105150071 Nguyễn Ngọc Võ 15D1 168 140 2.45 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA504 0 1910 105150074 Lê Văn Anh 15D2 149.5 131.5 2.26 153 143 10 111.5 20 143 11.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), TN Kỹ thuật điện cao áp v505 0 1910 105150080 Trịnh Công Danh 15D2 136.5 134.5 2.84 153 143 10 114.5 20 143 8.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Điều khiển logic (0.5), Bảo vệ r506 0 1910 105150085 Đặng Đình Dương 15D2 123 110 2.15 153 143 10 94 16 143 31 2 0 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Kỹ thuật đo l507 0 1910 105150086 Phan Văn Giang 15D2 158.5 141 2.27 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA508 0 1910 105150087 Vương Đình Hào 15D2 167.5 138 2.32 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Nhập môn ngành (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép509 0 1910 105150088 Hồ Bá Hiếu 15D2 152 133 2.46 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Đồ án Điều khiển logic (2), An toàn điện (1), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kinh tế ng510 0 1910 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 136.5 116.5 2.47 153 143 10 100.5 16 143 24.5 2 0 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thuỷ khí ứng dụng (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo l511 0 1910 105150092 Trần Tấn Hội 15D2 171 129.5 2.37 153 143 10 113.5 16 143 11.5 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), TN Mạng điện (0.5), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), C512 0 1910 105150094 Lý Quảng Huỳnh 15D2 159.5 125.5 2.27 153 143 10 105.5 20 143 17.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 1 (2), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), C513 0 1910 105150098 Lê Tiến Lực 15D2 139.5 139.5 3.35 153 143 10 119.5 20 143 3.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học tr514 0 1910 105150100 Hà Quang Minh 15D2 137.5 136.5 2.47 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th515 0 1910 105150101 Trương Công Minh 15D2 149 141 2.42 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thực tập công nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA516 0 1910 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 150 107 2.2 153 143 10 91 16 143 34 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Điện tử công suất (3), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo l517 0 1910 105150106 Huỳnh Tấn Phúc 15D2 148 142 3.57 153 143 10 122 20 143 1 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), TN Kỹ thuật điện cao áp và v518 0 1910 105150111 Hứa Minh Sơn 15D2 165 137 2.33 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Máy điện 1 (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), V519 0 1910 105150112 Nguyễn Tài 15D2 147 125 2.35 153 143 10 105 20 143 18 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ r520 0 1910 105150114 Hồ Xuân Tấn 15D2 171.5 118 2.11 153 143 10 102 16 143 23 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Đồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), Vận h521 0 1910 105150115 Lê Hữu Thắng 15D2 152 140 2.41 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA522 0 1910 105150116 Đậu Đức Thành 15D2 156.5 132.5 2.3 153 143 10 112.5 20 143 10.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), TN Kỹ thuật điện cao áp v523 0 1910 105150118 Đoàn Kim Thiện 15D2 132 111 2.46 153 143 10 95 16 143 30 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Kỹ thuật đo l524 0 1910 105150122 Vũ Ngọc Trịnh 15D2 149.5 120.5 2.57 153 143 10 100.5 20 143 22.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), Mạng điện (3), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), An to525 0 1910 105150125 Nguyễn Song Tùng 15D2 160 134 2.1 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Điện tử công suất (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Nhập môn ngành (2), Máy đi526 0 1910 105150127 Hoàng Văn Vũ 15D2 145 92 1.89 153 143 10 72 20 143 51 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ R527 0 1910 105150131 Hoàng Công Bảo 15D3 152.5 132 2.29 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Kinh tế ngành (2), TN Vật lý (1), Xác suất thống k528 0 1910 105150141 Nguyễn Công Dương 15D3 144 141 2.95 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Nhập môn ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA529 0 1910 105150146 Phạm Minh Hoàng 15D3 148 136 2.71 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Kinh tế ng530 0 1910 105150150 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt 15D3 147.5 132 2.48 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo l531 0 1910 105150154 Ngô Văn Lượng 15D3 161.5 114.5 2.3 153 143 10 98.5 16 143 26.5 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), TN Kỹ thuật đo l532 0 1910 105150155 Nguyễn Tấn Mẫn 15D3 150 141 2.82 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Thực tập công nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA533 0 1910 105150159 Lê Văn Nghĩa 15D3 164 137 2.16 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), V534 0 1910 105150160 Đỗ Nhân 15D3 161 131.5 2.17 153 143 10 115.5 16 143 9.5 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN Điện tử công suất (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), An to535 0 1910 105150163 Nguyễn Hoài Phương 15D3 178 91 2.47 153 143 10 91 0 143 42 2 2 0 10 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th536 0 1910 105150168 Nguyễn Văn Tân 15D3 138.5 120.5 2.4 153 143 10 104.5 16 143 20.5 2 2 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th537 0 1910 105150170 Nguyễn Hữu Thắng 15D3 153.5 129.5 2.09 153 143 10 109.5 20 143 13.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TH Tin học đại cương (1), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ r538 0 1910 105150173 Trần Thanh Thiện 15D3 149 116 2.12 153 143 10 112 4 143 19 2 2 0 8 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHT Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Điều khiển logic (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Bảo vệ r539 0 1910 105150178 Nguyễn Tuấn 15D3 142.5 131.5 2.75 153 143 10 115.5 16 143 9.5 2 2 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCN TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Bảo vệ r540 0 1910 105150182 Hoàng Quốc Anh 15DCLC 149.5 133.5 2.51 150.5 140.5 10 111.5 22 140.5 8 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Kỹ thuật nhiệt (2), Truyền động điện (2), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr541 0 1910 105150183 Nguyễn Đức Anh 15DCLC 140.5 137.5 3.07 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA542 0 1910 105150184 Nguyễn Thiện Pháp Anh 15DCLC 141.5 137.5 2.49 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA

7 / 19

Page 8: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

543 0 1910 105150185 Phan Đức Anh 15DCLC 139.5 137.5 3.03 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA544 0 1910 105150186 Hồ Quốc Bảo 15DCLC 154.5 137.5 2.76 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA545 0 1910 105150187 Phan Lê Minh Châu 15DCLC 171 113.5 2.45 150.5 140.5 10 91.5 22 140.5 28 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Toán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Thực tập Nhận thức (1), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật đo l546 0 1910 105150188 Đặng Quốc Cường 15DCLC 161 137.5 2.3 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA547 0 1910 105150190 Phan Khánh Dương 15DCLC 145.5 135.5 2.48 150.5 140.5 10 117.5 18 140.5 4 2 0 0 1 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 1 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr548 0 1910 105150191 Nguyễn Văn Hậu 15DCLC 149.5 132.5 2.2 150.5 140.5 10 110.5 22 140.5 9 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Giải tích 1 (4), V549 0 1910 105150192 Hồ Nhật Hiếu 15DCLC 152.5 135.5 2.55 150.5 140.5 10 113.5 22 140.5 6 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Truyền động điện (2), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr550 0 1910 105150193 Bùi Tá Hòa 15DCLC 146 137.5 2.61 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA551 0 1910 105150195 Trần Hữu Nhật Hoàng 15DCLC 156.5 118.5 2.21 150.5 140.5 10 96.5 22 140.5 23 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), An to552 0 1910 105150197 Trần Thị Thanh Hương 15DCLC 137.5 137.5 3.57 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA553 0 1910 105150198 Nguyễn Bá Đức Huy 15DCLC 140.5 137.5 3.34 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA554 0 1910 105150199 Nguyễn Đức Huy 15DCLC 137.5 137.5 2.84 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA555 0 1910 105150200 Võ Đình Huy 15DCLC 144.5 137.5 2.59 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA556 0 1910 105150201 Thân Ngọc Khánh Huyền 15DCLC 154.5 125.5 2.03 150.5 140.5 10 103.5 22 140.5 16 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC TH Tin học đại cương (1), Điện tử công suất (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Truyền động điện (2), C557 0 1910 105150202 Nguyễn Trường Nam Khánh 15DCLC 149.5 137.5 2.7 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA558 0 1910 105150203 Nguyễn Văn Khánh 15DCLC 153 111.5 1.8 150.5 140.5 10 89.5 22 140.5 30 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Mạng điện (2), An to559 0 1910 105150204 Nguyễn Mạnh Khoa 15DCLC 138.5 129.5 2.53 150.5 140.5 10 107.5 22 140.5 12 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Truyền động điện (2), Giải tích 1 (4), V560 0 1910 105150205 Nguyễn Trung Kiên 15DCLC 152.5 134.5 2.27 150.5 140.5 10 112.5 22 140.5 7 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC An toàn điện (1), Truyền động điện (2), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr561 0 1910 105150206 Hoàng Nhật Linh 15DCLC 149.5 129.5 2.37 150.5 140.5 10 107.5 22 140.5 12 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Kỹ thuật nhiệt (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Giải tích 1 (4), Giải tích 2 (4), V562 0 1910 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC 141.5 117.5 2.04 150.5 140.5 10 99.5 18 140.5 22 2 0 0 1 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Vận h563 0 1910 105150208 Hà Hải Long 15DCLC 137.5 137.5 3.43 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA564 0 1910 105150209 Trương Huệ Minh 15DCLC 147.5 128.5 2.07 150.5 140.5 10 106.5 22 140.5 13 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Thuỷ khí ứng dụng (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Giải tích 1 (4), V565 0 1910 105150210 Nguyễn Văn Nghĩa 15DCLC 144.5 137 2.53 150.5 140.5 10 115 22 140.5 4.5 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC TN Máy điện 2 (0.5), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr566 0 1910 105150211 Hồ Bảo Nguyên 15DCLC 144.5 135.5 2.64 150.5 140.5 10 113.5 22 140.5 6 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Truyền động điện (2), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr567 0 1910 105150212 Phạm Đức Thành Nhân 15DCLC 142.5 137.5 2.78 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA568 0 1910 105150213 Trần Văn Nhựt 15DCLC 145 134.5 2.64 150.5 140.5 10 112.5 22 140.5 7 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Điện tử công suất (3), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr569 0 1910 105150215 Châu Tấn Phong 15DCLC 155.5 120.5 2.3 150.5 140.5 10 98.5 22 140.5 21 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Thuỷ khí ứng dụng (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật đo l570 0 1910 105150216 Thái Đình Minh Phú 15DCLC 149.5 135.5 2.27 150.5 140.5 10 113.5 22 140.5 6 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Truyền động điện (2), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr571 0 1910 105150217 Đặng Minh Phụng 15DCLC 147.5 132.5 2.12 150.5 140.5 10 110.5 22 140.5 9 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Giải tích 1 (4), V572 0 1910 105150218 Huỳnh Minh Phương 15DCLC 137.5 137.5 2.88 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA573 0 1910 105150219 Trương Minh Quang 15DCLC 144.5 137.5 2.64 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA574 0 1910 105150221 Lê Phú Sỹ 15DCLC 137.5 137.5 3.53 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA575 0 1910 105150222 Phan Phước Thành 15DCLC 155 123 2.26 150.5 140.5 10 101 22 140.5 18.5 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Điện tử công suất (3), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Điện tử công suất (0.5), Truyền động điện (2), C576 0 1910 105150223 Đặng Công Thiện 15DCLC 156.5 137.5 2.49 150.5 140.5 10 115.5 22 140.5 4 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA577 0 1910 105150225 Nguyễn Sơn Trường 15DCLC 151 125.5 2.34 150.5 140.5 10 103.5 22 140.5 16 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC Đồ án Mạng điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Vật lý 1 (3), Giải tích 1 (4), Giải tích 2 (4), V578 0 1910 105150227 Nguyễn Đình Vỹ 15DCLC 140.5 136.5 2.58 150.5 140.5 10 114.5 22 140.5 5 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLC TH Tin học đại cương (1), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr579 0 1910 106150004 Nguyễn Nguyên Bảo 15DT1 154 131 2.4 152 142 10 119 12 142 7 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền h580 0 1910 106150005 Trương Thái Bảo 15DT1 159 137 2.46 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép581 0 1910 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 172 138 2.15 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Toán chuyên ngành (3), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép582 0 1910 106150008 Trần Quang Đại 15DT1 149 125 2.16 152 142 10 113 12 142 13 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuyên ngành (3), Tín hi583 0 1910 106150009 Trương Quang Du 15DT1 144 137 2.37 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), V584 0 1910 106150010 Nguyễn Minh Đức 15DT1 153.5 139 2.31 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép585 0 1910 106150011 Huỳnh Tấn Dũng 15DT1 166 130.5 2 152 142 10 110.5 20 142 11.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Th586 0 1910 106150012 Trần Quang Dũng 15DT1 162 128 2.11 152 142 10 108 20 142 14 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Kỹ thuật si587 0 1910 106150014 Đỗ Thành Nhật Duy 15DT1 149 135.5 2.24 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân VT (2.5), TN thông tin số (1), V588 0 1910 106150015 Nguyễn Đình Hà 15DT1 150 138 2.37 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), TN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Tín hi589 0 1910 106150017 Huỳnh Viết Vũ Hảo 15DT1 168 123.5 2.21 152 142 10 107.5 16 142 16.5 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), TN Kỹ thuật số (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Kỹ thuật số (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr590 0 1910 106150018 Đoàn Quang Hiển 15DT1 163.5 138 2.14 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Phương pháp tính (3), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép591 0 1910 106150023 Lê Việt Hùng 15DT1 141 138 2.49 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, Thiếu số học phần học tr592 0 1910 106150028 Nguyễn Hoàng Huy 15DT1 148 134.5 2.83 152 142 10 114.5 20 142 7.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập công nhân VT (2.5), Kỹ thuật Truyền h593 0 1910 106150030 Phạm Duy Khánh 15DT1 142 141 2.64 152 142 10 121 20 142 1 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TH Tin học đại cương (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép594 0 1910 106150031 Nguyễn Hoàng Lâm 15DT1 153 131.5 2.48 152 142 10 111.5 20 142 10.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân VT (2.5), TN Kỹ thuật si595 0 1910 106150032 Mai Đăng Lĩnh 15DT1 149 141 2.57 152 142 10 121 20 142 1 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN KT Vi xử lý (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép596 0 1910 106150033 Lê Phan Tấn Lộc 15DT1 154 140 2.58 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, Thiếu số học phần học tr597 0 1910 106150034 Đặng Ngọc Long 15DT1 141.5 130 2.38 152 142 10 114 16 142 10 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Kỹ thuật số (1), Kỹ thuật số (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr598 0 1910 106150036 Lê Hồ Minh Mẫn 15DT1 147 129 2.26 152 142 10 113 16 142 11 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Kỹ thuật số (1), Kỹ thuật xung (2), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Điện tử ứng dụng (1), V599 0 1910 106150037 Ngô Nhật Minh 15DT1 155 123 2.21 152 142 10 103 20 142 19 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Cấu kiện điện tử (1), Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Toán chuy600 0 1910 106150040 Nguyễn Ngọc Y Nguyên 15DT1 173.5 80.5 2.09 152 142 10 80.5 0 142 51.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Đo l601 0 1910 106150041 Nguyễn Anh Nhàn 15DT1 154 136 2.47 152 142 10 120 16 142 4 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), V602 0 1910 106150043 Hoàng Minh Nhựt 15DT1 154 134 2.38 152 142 10 118 16 142 6 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Xử lý tín hiệu số (3), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), V603 0 1910 106150044 Đào Trọng Duy Phong 15DT1 149 139.5 2.84 152 142 10 119.5 20 142 2.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Thực tập công nhân ĐT (2.5), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép604 0 1910 106150045 Nguyễn Hoàng Phúc 15DT1 154 140 2.45 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Công nghệ vi điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép605 0 1910 106150048 Nguyễn Trường Quân 15DT1 151 93.5 2.19 152 142 10 93.5 0 142 38.5 2 2 0 10 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật nhiệt (2), Cấu kiện Điện tử (3), TN Cấu kiện điện tử (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật Anten (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Toán chuy606 0 1910 106150051 Nguyễn Lâm Tiến Sơn 15DT1 148.5 132 2.21 152 142 10 116 16 142 8 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Điện tử ứng dụng (1), Kinh tế quản lý (2), V607 0 1910 106150052 Bùi Thị Tuyết Sương 15DT1 150 135 2.48 152 142 10 115 20 142 7 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), V608 0 1910 106150053 Lưu Văn Minh Tâm 15DT1 140.5 81.5 1.87 152 142 10 81.5 0 142 50.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập tr609 0 1910 106150055 Trương Văn Thái 15DT1 152 97 1.81 152 142 10 89 8 142 39 2 2 0 6 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Điểm TBC tích lũy <1.9, TN Kỹ thuật số (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập tr610 0 1910 106150056 Hỷ Phước Thành 15DT1 155 134 2.58 152 142 10 114 20 142 8 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép611 0 1910 106150057 Nguyễn Quốc Thành 15DT1 149 139 2.69 152 142 10 123 16 142 1 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Mạng máy tính (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, V612 0 1910 106150062 Nguyễn Thị Hoài Thuyên Thuyên15DT1 156 137 2.65 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TN Kỹ thuật số (1), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép613 0 1910 106150063 Hoàng Bá Tiến 15DT1 151.5 138 2.91 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Điện tử ứng dụng (1), V614 0 1910 106150067 Lê Phú Triều 15DT1 153.5 141 2.31 152 142 10 121 20 142 1 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép615 0 1910 106150069 Lê Tiến Trường 15DT1 138.5 126 2.2 152 142 10 110 16 142 14 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thông tin số (2), Đo l616 0 1910 106150075 Trà Văn Minh Tuấn 15DT1 157 131 2.24 152 142 10 111 20 142 11 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TH Tin học đại cương (1), TN Cấu kiện điện tử (1), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật số (3), TN Thiết kế bộ lọc số (1), Kinh tế quản lý (2), V617 0 1910 106150079 Trần Thanh Việt 15DT1 146.5 139 2.59 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép618 0 1910 106150241 Trần Phước Khánh 15DT1 156 140 2.51 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật xung (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép619 0 1910 106150080 Nguyễn Thị Hồng Ân 15DT2 142 140 2.7 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép620 0 1910 106150083 Văn Phú Bảo 15DT2 156 134 2.32 152 142 10 114 20 142 8 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép

8 / 19

Page 9: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

621 0 1910 106150086 Lê Quốc Cường 15DT2 154 137 2.54 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép622 0 1910 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 152 119.5 2.26 152 142 10 103.5 16 142 20.5 2 2 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Điều khiển logic (1), Kỹ thuật lập tr623 0 1910 106150088 Hồ Văn Duẫn 15DT2 147 136 2.32 152 142 10 116 20 142 6 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép624 0 1910 106150089 Thái Hồng Đức 15DT2 158 123 2.11 152 142 10 103 20 142 19 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Cấu trúc dữ liệu (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Toán chuy625 0 1910 106150091 Trần Tiến Dũng 15DT2 158 136 2.29 152 142 10 116 20 142 6 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Điện tử ứng dụng (2), TN Điều khiển logic (1), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V626 0 1910 106150093 Trần Anh Duy 15DT2 164.5 122 1.93 152 142 10 110 12 142 16 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy627 0 1910 106150096 Nguyễn Kim Hảo 15DT2 145 138 2.87 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Công nghệ vi điện tử (2), Điện tử thông tin (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép628 0 1910 106150097 Lương Phú Hiệp 15DT2 148.5 135.5 2.59 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), V629 0 1910 106150098 Nguyễn Khoa Hoài 15DT2 148 140 2.64 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Hình hoạ (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép630 0 1910 106150101 Nguyễn Tấn Huân 15DT2 139 112.5 2.39 152 142 10 92.5 20 142 29.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Tin học đại cương (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Đo l631 0 1910 106150104 Nguyễn Thị Hường 15DT2 149 139 2.36 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép632 0 1910 106150106 Nguyễn Phước Lương Huy 15DT2 151.5 131.5 2.14 152 142 10 111.5 20 142 10.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), V633 0 1910 106150108 Nguyễn Duy Khánh 15DT2 150 119 2.08 152 142 10 107 12 142 19 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy634 0 1910 106150111 Hồ Thanh Linh 15DT2 155 134 2.84 152 142 10 118 16 142 6 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, V635 0 1910 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 140.5 116.5 1.94 152 142 10 100.5 16 142 23.5 2 2 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Xử lý tín hiệu số (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Đồ án Kỹ thuật mạch điện tử (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), Thực tập Tốt nghiệp (MT) (2), TN KT Vi xử lý (1), Mạng thông tin máy tính (2), V636 0 1910 106150113 Nguyễn Phú Lộc 15DT2 148.5 125.5 2.17 152 142 10 109.5 16 142 14.5 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), Thiết kế bộ lọc số (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1), Kinh tế quản lý (2), V637 0 1910 106150117 Nguyễn Ngọc Nam 15DT2 158 122.5 2.08 152 142 10 98.5 24 142 21.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập tr638 0 1910 106150120 Hoàng Thanh Nhã 15DT2 142 139 2.74 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép639 0 1910 106150122 Trương Văn Nhân 15DT2 187.5 105.5 2.14 152 142 10 97.5 8 142 30.5 2 0 0 6 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Đo l640 0 1910 106150123 Huỳnh Đăng Phát 15DT2 159 126.5 1.82 152 142 10 106.5 20 142 15.5 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Điện tử ứng dụng (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân ĐT (2.5), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Hoá học Đại c641 0 1910 106150124 Nguyễn Hữu Nam Phong 15DT2 169.5 100.5 2.31 152 142 10 80.5 20 142 41.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Cấu kiện điện tử (1), Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), TH Kỹ thuật lập tr642 0 1910 106150126 Đỗ Minh Phương 15DT2 149.5 131.5 2.65 152 142 10 111.5 20 142 10.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TH Tin học đại cương (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), Anh văn CN Điện tử (2), V643 0 1910 106150128 Nguyễn Ngọc Quang 15DT2 131 126 2.77 152 142 10 106 20 142 16 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thông tin số (2), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), Kỹ thuật nhận dạng (2), Tr644 0 1910 106150129 Phạm Quý 15DT2 149 138 2.56 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Trường điện từ (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, Thiếu số học phần học tr645 0 1910 106150130 Nguyễn Sang 15DT2 141 124 2.09 152 142 10 104 20 142 18 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Kỹ thuật lập tr646 0 1910 106150132 Lê Ngọc Tài 15DT2 142 139 2.67 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép647 0 1910 106150137 Lê Phước Thành 15DT2 154 138 2.63 152 142 10 122 16 142 2 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, V648 0 1910 106150139 Nguyễn Quang Thịnh 15DT2 149 140 2.59 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Đo lường điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép649 0 1910 106150140 Thái Văn Thịnh 15DT2 155 136 2.69 152 142 10 120 16 142 4 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, V650 0 1910 106150141 Trần Diệp Minh Thư 15DT2 132 111 2.73 152 142 10 111 0 142 21 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Điều khiển logic (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Điện tử thông tin (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), Đồ án chuy651 0 1910 106150144 Đồng Quốc Tranh 15DT2 143 139.5 2.85 152 142 10 119.5 20 142 2.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Thực tập công nhân MT (2.5), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép652 0 1910 106150146 Võ Thanh Triều 15DT2 139.5 99.5 2.37 152 142 10 79.5 20 142 42.5 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Tin học đại cương (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Điều khiển logic (1), Toán chuy653 0 1910 106150148 Phạm Anh Tú 15DT2 128.5 99.5 2.01 152 142 10 99.5 0 142 32.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Điều khiển logic (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân ĐT (2.5), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), Đồ án chuy654 0 1910 106150149 Ngô Hữu Tuấn 15DT2 158 138 2.25 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN Điện tử ứng dụng (1), Kinh tế quản lý (2), V655 0 1910 106150150 Nguyễn Quốc Tuấn 15DT2 152.5 124.5 2.46 152 142 10 112.5 12 142 13.5 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TN Cấu kiện điện tử (1), Thông tin di động (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thông tin số (2), TN KT Anten (1), Thực tập công nhân VT (2.5), TN thông tin số (1), V656 0 1910 106150151 Trần Quốc Tuấn 15DT2 153 129 2.27 152 142 10 109 20 142 13 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền h657 0 1910 106150153 Lê Đức Hoàng Việt 15DT2 166.5 135 2.12 152 142 10 115 20 142 7 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật Anten (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vư658 0 1910 106150154 Mai Thế Vinh 15DT2 166 139 2.48 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật xung (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép659 0 1910 106150157 Trương Quang Bảo 15DT3 145 140 2.79 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật Anten (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép660 0 1910 106150158 Đặng Thị Kim Chi 15DT3 149 141 2.3 152 142 10 121 20 142 1 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Tin học đại cương (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép661 0 1910 106150160 Trần Thế Đẩu 15DT3 152.5 135.5 2.56 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Mạng máy tính (1), V662 0 1910 106150161 Lê Hoài Đức 15DT3 166.5 139 2.45 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép663 0 1910 106150162 Trương Công Đức 15DT3 148 138 2.28 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), TN KT Anten (1), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), TN thông tin số (1), V664 0 1910 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 142 98 2.13 152 142 10 86 12 142 40 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật điện (2), Cấu kiện Điện tử (3), TN Cấu kiện điện tử (1), TN Kỹ thuật số (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Điện tử thông tin (2), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền h665 0 1910 106150166 Lê Tiến Duyệt 15DT3 181.5 124.5 2.33 152 142 10 104.5 20 142 17.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Toán chuy666 0 1910 106150167 Đỗ Minh Hải 15DT3 143.5 131 2.28 152 142 10 119 12 142 7 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Thông tin di động (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), TN K667 0 1910 106150168 Võ Quốc Hải 15DT3 164 132.5 2.26 152 142 10 112.5 20 142 9.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số (3), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Mạng máy tính (1), V668 0 1910 106150170 Lê Viết Hiếu 15DT3 148 139.5 2.68 152 142 10 119.5 20 142 2.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Thực tập công nhân MT (2.5), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép669 0 1910 106150171 Đỗ Minh Hoàng 15DT3 137 133 2.64 152 142 10 113 20 142 9 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Điện tử ứng dụng (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr670 0 1910 106150178 Nguyễn Cửu Đức Huy 15DT3 162.5 134 2.25 152 142 10 114 20 142 8 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TN Kỹ thuật số (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền h671 0 1910 106150180 Hồ Văn Huỳnh 15DT3 154 124.5 2.45 152 142 10 104.5 20 142 17.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Kỹ thuật xung (2), Công nghệ vi điện tử (2), Toán chuyên ngành (3), Tín hi672 0 1910 106150181 Thái Văn Khánh 15DT3 152 135.5 2.34 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Thực tập công nhân ĐT (2.5), TN Điện tử ứng dụng (1), Kinh tế quản lý (2), V673 0 1910 106150183 Nguyễn Nhật Linh 15DT3 155 122.5 2.41 152 142 10 106.5 16 142 17.5 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Phương pháp tính (3), Th674 0 1910 106150184 Nguyễn Thị Thanh Loan 15DT3 150 138 2.3 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Tin học đại cương (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép675 0 1910 106150185 Đặng Hoàng Lợi 15DT3 166 139 2.08 152 142 10 119 20 142 3 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Kỹ thuật số (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép676 0 1910 106150186 Nguyễn Thành Long 15DT3 150.5 132.5 2.15 152 142 10 112.5 20 142 9.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TH Tin học đại cương (1), Cấu kiện Điện tử (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Mạng máy tính (1), V677 0 1910 106150187 Lê Văn Minh 15DT3 154 125.5 2.31 152 142 10 109.5 16 142 14.5 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật Anten (2), Đồ án Điện tử thông tin (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr678 0 1910 106150189 Phạm Thị Kim Ngân 15DT3 148 140 2.3 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép679 0 1910 106150191 Nguyễn Cao Nhạc 15DT3 143 135 2.25 152 142 10 119 16 142 5 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), TN 680 0 1910 106150194 Lê Hữu Phú 15DT3 154 137 2.63 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Truyền số liệu (2), Kỹ thuật số (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép681 0 1910 106150196 Trần Thị Bích Phương 15DT3 165 140 2.39 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Kỹ thuật Anten (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép682 0 1910 106150197 Nguyễn Thành Quân 15DT3 149 132 2.27 152 142 10 120 12 142 6 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), V683 0 1910 106150198 Phùng Hữu Minh Quang 15DT3 168 129 1.91 152 142 10 109 20 142 13 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT Cấu kiện Điện tử (3), Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Truyền số liệu (2), Toán chuy684 0 1910 106150199 Trần Đình Rôn 15DT3 141.5 91.5 2.37 152 142 10 91.5 0 142 40.5 2 2 0 10 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Lý thuyết Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Truy685 0 1910 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 143.5 102.5 2.2 152 142 10 82.5 20 142 39.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Lý thuyết Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Toán chuy686 0 1910 106150201 Trần Ngọc Sơn 15DT3 167.5 124.5 2.36 152 142 10 108.5 16 142 15.5 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN KT Anten (1), Thực tập công nhân VT (2.5), Kỹ thuật Truyền h687 0 1910 106150212 Phạm Văn Thuyết 15DT3 132.5 72.5 2.03 152 142 10 72.5 0 142 59.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Cấu kiện Điện tử (3), Lý thuyết Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN Đo l688 0 1910 106150215 Bùi Nam Đoàn Triễn 15DT3 168 126 1.97 152 142 10 106 20 142 16 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Lý thuyết Mạch điện tử 1 (3), TH Kỹ thuật lập trình (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập tr689 0 1910 106150217 Trần Văn Trung 15DT3 166.5 136 2.01 152 142 10 116 20 142 6 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT TH Tin học đại cương (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật lập trình (2), TN 690 0 1910 106150218 Phạm Phú Tú 15DT3 151 133 2.26 152 142 10 113 20 142 9 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTDT Tín hiệu & Hệ thống (3), Phương pháp tính (3), Đo lường điện tử (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V691 0 1910 106150219 Nguyễn Anh Tuấn 15DT3 162.5 118.5 2.15 152 142 10 98.5 20 142 23.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật Anten (2), Toán chuyên ngành (3), K692 0 1910 106150221 Trần Anh Tuấn 15DT3 163 132 2.1 152 142 10 112 20 142 10 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT TH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), K693 0 1910 106150223 Bạch Đình Tuyên 15DT3 157 133 2.44 152 142 10 117 16 142 7 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTVT Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), TN KT Anten (1), TN Kỹ thuật siêu cao t694 0 1910 106150224 Mạc Quốc Việt 15DT3 183 140 2.43 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử và viễn thông K2015_KTMT TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, Thiếu số học phần học tr695 0 1910 107150024 Phùng Kim Ký 15H1,4 141.5 132.5 2.44 153 137 16 104.5 28 143 8.5 2 0 0 2 1076003 Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat TN Kỹ thuật điện (0.5), TN Quá trình & TB CN hoá học (1), Phân tích Silicat (1), Quá tr696 0 1910 107150028 Nguyễn Thị Nhật Linh 15H1,4 149.5 132.5 2.13 153 145 8 116.5 16 143 10.5 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hoá học cao phân tử (2), Kỹ thuật gia công Cao su (3), Hóa lý 1 (3), TN Công nghệ keo dán (0.5), V697 0 1910 107150035 Lê Kim Ngọc 15H1,4 140 140 3.32 153 145 8 124 16 143 3 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Vật lý 2 (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA698 0 1910 107150036 Dương Công Nguyên 15H1,4 150.5 132.5 2.28 153 145 8 116.5 16 143 10.5 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer TH Tin học đại cương (1), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Vật liệu học đại c

9 / 19

Page 10: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

699 0 1910 107150054 Lê Thị Thu Thảo 15H1,4 150 139 2.59 153 145 8 123 16 143 4 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Vật liệu học đại cương (2), Thiếu số học phần học tr700 0 1910 107150056 Trần Phước Trang Thiên 15H1,4 158 138 2.34 153 145 8 122 16 143 5 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Cơ sở Thiết kế nhà máy (2), Kỹ thuật gia công Cao su (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép701 0 1910 107150059 Võ Thị Phương Thúy 15H1,4 151 137 2.53 153 137 16 105 32 143 6 2 0 0 0 1076003 Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat TN Chuyên đề bêtông (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr702 0 1910 107150066 Nguyễn Long Vũ 15H1,4 143 133 2.34 153 145 8 117 16 143 10 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật gia công Cao su (3), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), V703 0 1910 107150067 Đào Trọng Vương 15H1,4 151 134 2.42 153 137 16 102 32 143 9 2 0 0 0 1076003 Kỹ thuật Hóa học K2015_Silicat TH Tin học đại cương (1), Phương pháp tính (3), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), Xác suất thống k704 0 1910 107150242 Phạm Trần Duy Quang 15H1,4 165 126 2.27 153 145 8 110 16 143 17 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_Polymer Hóa lý 1 (3), Phương pháp tính (3), Hóa lý 2 (2), Hoá lý Polyme (3), C705 0 1910 107150088 Hà Đức Hy 15H2A 127.5 114.5 2.31 153 145.5 7.5 99.5 15 143 28.5 2 0 0 0 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 TH Tin học đại cương (1), Công nghệ Lên men (3), Phân tích Thực phẩm (3), Quá tr706 0 1910 107150103 Võ Thị Tú Nhi 15H2A 145 142 2.67 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 0 0 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 TN Hoá lý (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA707 0 1910 107150113 Phạm Thị Sự 15H2A 146.5 132.5 2.51 153 145.5 7.5 119.5 13 143 9.5 2 0 0 1 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), Phân tích Thực phẩm (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), TN Phân tích thực phẩm (0.5), Anh văn CN Hoá (TP) (2), V708 0 1910 107150125 Trần Thị Thu Trang 15H2A 141 138 2.49 153 145.5 7.5 124 14 143 4.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), TN Công nghệ lên men (0.5), Anh văn CN Hoá (TP) (2), Vư709 0 1910 107150135 Đặng Quốc Bảo 15H2B 142.5 118.5 2.1 153 145.5 7.5 109.5 9 143 21.5 2 0 0 3 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 Hoá học Thực phẩm (2), Phân tích Thực phẩm (3), Quá trình thủy lực & c710 0 1910 107150144 Lương Thị Tiểu Hiền 15H2B 149 138 2.51 153 145.5 7.5 124 14 143 4.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), TN Công nghệ lên men (0.5), Anh văn CN Hoá (TP) (2), Vư711 0 1910 107150167 Vương Thị Nhường 15H2B 146 140 2.67 153 145.5 7.5 126 14 143 2.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), TN Công nghệ lên men (0.5), Thiếu 0.5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr712 0 1910 107150168 Nguyễn Thị Tú Oanh 15H2B 146 142 2.53 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 0 0 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 TN Hoá hữu cơ (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA713 0 1910 107150175 Nguyễn Thị Thu Sang 15H2B 159 133 2.24 153 145.5 7.5 119 14 143 9.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 Bảo quản thực phẩm (2), Công nghệ Lên men (3), TN Công nghệ lên men (0.5), Đ714 0 1910 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 140 96.5 2.07 153 145.5 7.5 85.5 11 143 44.5 2 0 0 2 1071006 Công nghệ Thực phẩm K2015 TH Tin học đại cương (1), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hoá học Thực phẩm (2), Bảo quản thực phẩm (2), Phân tích Thực phẩm (3), TN Hoá lý (1), Hóa lý 1 (3), Quá tr715 0 1910 107150206 Lê Trọng Trường Giang 15H5 109 89 2.54 153 149 4 89 0 143 50 2 2 0 4 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Kỹ thuật Xúc tác (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá trình & TB CN hoá h716 0 1910 107150208 Trần Văn Hạnh 15H5 142 119 2.21 153 149 4 111 8 143 24 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết kế mô phỏng (2), TN Công nghệ lọc dầu (1), Khống chế & điều khiển quá tr717 0 1910 107150216 Ngô Minh Hoàng 15H5 147 140 2.62 153 149 4 132 8 143 3 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Toán chuyên ngành (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA718 0 1910 107150219 Nguyễn Đăng Hùng 15H5 154 119 2.33 153 149 4 111 8 143 24 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Kỹ thuật Xúc tác (2), Thiết kế mô phỏng (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá tr719 0 1910 107150225 Hoàng Thị Khai 15H5 147 126 2.27 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Quá trình thủy lực & cơ học (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuy720 0 1910 107150226 Trịnh Quốc Khánh 15H5 136 128 2.31 153 149 4 120 8 143 15 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Kỹ thuật Xúc tác (2), Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (2), Chưng cất đa cấu tử (2), Khống chế & điều khiển quá tr721 0 1910 107150237 Đặng Ngọc Ninh 15H5 151 118 2.19 153 149 4 114 4 143 23 2 0 0 2 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 TH Tin học đại cương (1), TN Hoá lý (1), Chưng cất đa cấu tử (2), Quá tr722 0 1910 107150239 Hà Thọ Phú 15H5 143 138 2.56 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Toán chuyên ngành (3), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr723 0 1910 107150240 Phan Đình Phước 15H5 140 138 2.91 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuyên ngành (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr724 0 1910 107150243 Trần Nhật Quang 15H5 161 136 2.79 153 149 4 128 8 143 7 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 TH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành (3), Những nguyên lý CB c725 0 1910 107150245 Lê Văn Sơn 15H5 139 103 1.87 153 149 4 95 8 143 40 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Công nghệ hoá dầu (1), Đồ án Công nghệ 1 (Hoá dầu) (2), Đồ án Công nghệ 2 (Hoá dầu) (2), Nhiệt động học ứng dụng (2), Quá tr726 0 1910 107150252 Hồ Tấn Thành 15H5 138 135 2.73 153 149 4 131 4 143 6 2 0 0 2 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 ATLĐ và vệ sinh CN (1), Toán chuyên ngành (3), Anh văn CN Hoá (DK) (2), Vư727 0 1910 107150261 Phan Anh Tiến 15H5 168 122 1.85 153 149 4 106 16 143 25 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Quá trình & Thiết bị (2), TN Công nghệ lọc dầu (1), Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (2), Đồ án Công nghệ 2 (Hoá dầu) (2), Quá tr728 0 1910 107150267 Hoàng Tuấn Trung 15H5 141 87 1.86 153 149 4 79 8 143 56 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Thiết kế mô phỏng (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá tr729 0 1910 107150272 Nguyễn Xuân Tuấn 15H5 145 140 3.01 153 149 4 132 8 143 3 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Toán chuyên ngành (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA730 0 1910 107150278 Nguyễn Đình Xuân 15H5 140 138 2.34 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015 Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuyên ngành (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr731 0 1910 121150006 Bùi Thị Bảo Châu 15KT1 169.5 131.5 2.36 151.5 143.5 8 115.5 16 141.5 10 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Kinh t732 0 1910 121150009 Nguyễn Công Đạt 15KT1 147.5 116.5 2.18 151.5 143.5 8 100.5 16 141.5 25 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Thực tập Trắc địa (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), C733 0 1910 121150011 Lê Trung Đức 15KT1 148.5 123.5 2.13 151.5 143.5 8 107.5 16 141.5 18 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Trắc địa (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu công tr734 0 1910 121150012 Huỳnh Thị Thanh Duyên 15KT1 172.5 121.5 2.22 151.5 143.5 8 105.5 16 141.5 20 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công tr735 0 1910 121150014 Nguyễn Trường Giang 15KT1 149.5 139.5 2.8 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ đất nền móng (KT) (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA736 0 1910 121150015 Lê Thị Thu Hà 15KT1 108 77 2.01 151.5 143.5 8 73 4 141.5 58.5 2 0 0 6 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), AutoCAD (1), Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Cơ đ737 0 1910 121150024 Dương Thị Thanh Huyền 15KT1 161.5 136.5 2.23 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ học công trình (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép738 0 1910 121150026 Trần Đình Minh Khánh 15KT1 163.5 136.5 2.54 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép739 0 1910 121150027 Lê Đức Khoa 15KT1 180.5 126.5 2 151.5 143.5 8 110.5 16 141.5 15 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Kỹ thuật Đô thị (2), C740 0 1910 121150028 Ngô Thúy Kiều 15KT1 154.5 130.5 2.47 151.5 143.5 8 118.5 12 141.5 9 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Hình hoạ kiến trúc (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ đất nền móng (KT) (2), V741 0 1910 121150030 Phạm Công Lập 15KT1 150.5 139.5 2.35 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ đất nền móng (KT) (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA742 0 1910 121150031 Nguyễn Văn Lệnh 15KT1 157.5 136.5 2.53 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Cấp, thoát nước (2), Vư743 0 1910 121150034 Ngô Văn Lỉnh 15KT1 143.5 121.5 2.33 151.5 143.5 8 105.5 16 141.5 20 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Đồ án Tổng hợp (3), Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Kinh tế xây dựng (2), Đồ án Thiết kế nh744 0 1910 121150035 Nguyễn Lê Phước Lộc 15KT1 155.5 130.5 2.53 151.5 143.5 8 114.5 16 141.5 11 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Vật lý kiến trúc 2 (2), Cấp, thoát nước (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Quy ho745 0 1910 121150036 Phạm Nguyễn Như Long 15KT1 144.5 133.5 2.41 151.5 143.5 8 121.5 12 141.5 6 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Vư746 0 1910 121150039 Nguyễn Minh 15KT1 151.5 126.5 2.15 151.5 143.5 8 110.5 16 141.5 15 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Lịch sử Đô thị (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Kinh tế xây dựng (2), V747 0 1910 121150040 Trương Nguyễn Tường Minh 15KT1 146.5 133.5 2.44 151.5 143.5 8 125.5 8 141.5 4 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr748 0 1910 121150042 Văn Đức Nghĩa 15KT1 150.5 127.5 2.3 151.5 143.5 8 115.5 12 141.5 12 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Vật liệu xây dựng (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Đồ án Thiết kế nh749 0 1910 121150043 Nguyễn Hồng Ngọc 15KT1 155.5 136.5 2.48 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3), Anh văn CN Kiến trúc (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr750 0 1910 121150044 Mai Trọng Nhân 15KT1 134.5 128.5 2.74 151.5 143.5 8 112.5 16 141.5 14 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Thiết kế nhanh 1 (1), Thiết kế nhanh 2 (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), V751 0 1910 121150048 Hoàng Thanh Phương 15KT1 152.5 121.5 2.51 151.5 143.5 8 105.5 16 141.5 20 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Cơ lý thuyết (3), Kiến trúc Nhà công cộng (3), Kỹ thuật Đô thị (2), C752 0 1910 121150049 Trần Thị Minh Phượng 15KT1 147.5 128.5 2.25 151.5 143.5 8 120.5 8 141.5 9 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Hình hoạ kiến trúc (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Kết cấu công tr753 0 1910 121150050 Trần Nguyễn Anh Quân 15KT1 145.5 136.5 2.67 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Kinh tế xây dựng (2), V754 0 1910 121150052 Dương Trí Quý 15KT1 141.5 130.5 2.37 151.5 143.5 8 114.5 16 141.5 11 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Thực tập Trắc địa (1), C755 0 1910 121150056 Lê Phan Thanh Sơn 15KT1 145.5 132.5 2.42 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ đất nền móng (KT) (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Kết cấu công trình (KT) (3), 756 0 1910 121150059 Huỳnh Đức Thắng 15KT1 149.5 129.5 2.61 151.5 143.5 8 113.5 16 141.5 12 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công tr757 0 1910 121150061 Văn Thị Phương Thảo 15KT1 157.5 139.5 2.51 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Anh văn CN Kiến trúc (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA758 0 1910 121150063 Nguyễn Chánh Thịnh 15KT1 142.5 125.5 2.56 151.5 143.5 8 117.5 8 141.5 12 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015 Lịch sử Kiến trúc (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Kinh tế xây dựng (2), Đi759 0 1910 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 150.5 133.5 2.36 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Vật lý kiến trúc 1 (2), Đồ án Thiết kế nhà cao tầng (2), Điêu khắc (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), V760 0 1910 121150065 Nguyễn Phan Duy Thuận 15KT1 132.5 87.5 2.29 151.5 143.5 8 79.5 8 141.5 50 2 2 0 4 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), X761 0 1910 121150067 Võ Thị Tiến Thương 15KT1 150.5 132.5 2.43 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Kết cấu công trình (KT) (3), Kinh tế xây dựng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), V762 0 1910 121150068 Lê Văn Tình 15KT1 151.5 132.5 2.61 151.5 143.5 8 120.5 12 141.5 7 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ đất nền móng (KT) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr763 0 1910 121150073 Nguyễn Thị Thuý Vân 15KT1 157.5 119.5 2.13 151.5 143.5 8 103.5 16 141.5 22 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Cơ h764 0 1910 121150074 Nguyễn Văn Vinh 15KT1 149.5 132.5 2.44 151.5 143.5 8 120.5 12 141.5 7 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Điêu khắc (2), Đồ án Kiến trúc công nghiệp (2), V765 0 1910 121150075 Trần Quang Vinh 15KT1 139.5 139.5 2.93 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Vật lý kiến trúc 2 (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA766 0 1910 121150076 Phan Tường Vy 15KT1 166.5 133.5 2.16 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), V767 0 1910 121150106 Phạm Thảo Linh 15KT1 167.5 132.5 2.33 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), V768 0 1910 121150078 Nguyễn Thái Bảo 15KT2 141.5 139.5 2.92 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Đô thị (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA769 0 1910 121150080 Đào Thị Thùy Chi 15KT2 147.5 133.5 2.72 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Đô thị (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), V770 0 1910 121150081 Nguyễn Văn Thành Công 15KT2 138.5 109.5 2.2 151.5 143.5 8 97.5 12 141.5 30 2 2 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật liệu xây dựng (2), C771 0 1910 121150082 Mai Đăng Dai 15KT2 149.5 137.5 2.65 151.5 143.5 8 121.5 16 141.5 4 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công trình (3), Thiếu số học phần học tr772 0 1910 121150084 Nguyễn Văn Định 15KT2 147.5 122.5 2.53 151.5 143.5 8 106.5 16 141.5 20 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Xã hội học & Xã hội đô thị (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), K773 0 1910 121150085 Võ Thị Hồng Dung 15KT2 157.5 136.5 2.69 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kết cấu công trình (KT) (3), Anh văn CN Kiến trúc (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr774 0 1910 121150088 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 15KT2 159.5 130.5 2.41 151.5 143.5 8 114.5 16 141.5 11 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), C775 0 1910 121150089 Lê Trọng Hân 15KT2 148.5 135.5 2.4 151.5 143.5 8 119.5 16 141.5 6 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kỹ thuật Đô thị (2), V776 0 1910 121150091 Đoàn Công Hiệp 15KT2 137.5 73.5 2.08 151.5 143.5 8 73.5 0 141.5 60 2 2 0 8 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuy

10 / 19

Page 11: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

777 0 1910 121150092 Nguyễn Trung Hiếu 15KT2 145.5 134.5 2.33 151.5 143.5 8 118.5 16 141.5 7 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Trắc địa (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), V778 0 1910 121150095 Lê Nguyễn Nhật Huy 15KT2 168.5 116.5 2.2 151.5 143.5 8 100.5 16 141.5 25 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học công tr779 0 1910 121150096 Trần Đỗ Quang Huy 15KT2 158.5 134.5 2.11 151.5 143.5 8 118.5 16 141.5 7 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), V780 0 1910 121150097 Đỗ Võ Quang Khải 15KT2 158.5 134.5 2.61 151.5 143.5 8 118.5 16 141.5 7 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kết cấu công trình (KT) (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép781 0 1910 121150101 Nguyễn Cao Kỳ 15KT2 140.5 92.5 2.03 151.5 143.5 8 88.5 4 141.5 43 2 2 0 6 1211004 Kiến trúc K2015 Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), X782 0 1910 121150102 Lưu Thị Phương Lan 15KT2 146.5 125.5 2.26 151.5 143.5 8 113.5 12 141.5 14 2 2 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3), Đồ án Tổng hợp (3), Cấp, thoát nước (2), Kinh tế xây dựng (2), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Kiến trúc công nghiệp 1 (2), V783 0 1910 121150103 Trần Hoàng Lê 15KT2 150.5 129.5 2.59 151.5 143.5 8 113.5 16 141.5 12 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Vật liệu xây dựng (2), Thực tập Trắc địa (1), C784 0 1910 121150104 Hồ Thị Ngọc Liên 15KT2 146.5 136.5 2.59 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Điện công trình (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr785 0 1910 121150105 Lê Hồ Nhật Linh 15KT2 147.5 123.5 2.37 151.5 143.5 8 111.5 12 141.5 16 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công tr786 0 1910 121150112 Trần Quang Minh 15KT2 147.5 134.5 2.51 151.5 143.5 8 122.5 12 141.5 5 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Kiến trúc công nghiệp 1 (2), V787 0 1910 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 145.5 118.5 2.25 151.5 143.5 8 106.5 12 141.5 21 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ lý thuyết (3), Lịch sử Kiến trúc (3), Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công tr788 0 1910 121150115 Nguyễn Anh Bảo Ngọc 15KT2 141.5 138.5 2.75 151.5 143.5 8 118.5 20 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kinh tế xây dựng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr789 0 1910 121150116 Đinh Thị Hoàng Nguyên 15KT2 105.5 97.5 2.65 151.5 143.5 8 97.5 0 141.5 36 2 2 0 8 1211004 Kiến trúc K2015 Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), Kết cấu công tr790 0 1910 121150119 Ngô Văn Phúc 15KT2 153.5 137.5 2.7 151.5 143.5 8 121.5 16 141.5 4 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Vật lý kiến trúc 2 (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), Thiếu số học phần học tr791 0 1910 121150120 Lê Anh Phước 15KT2 174.5 129.5 2.34 151.5 143.5 8 113.5 16 141.5 12 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ kiến trúc (2), Cơ lý thuyết (3), Vật lý kiến trúc 2 (2), Giải tích 2 (4), V792 0 1910 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 136.5 128.5 2.67 151.5 143.5 8 112.5 16 141.5 13 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ đất nền móng (KT) (2), Lịch sử Kiến trúc (3), Đồ án Tổng hợp (3), Đồ án Quy hoạch (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), V793 0 1910 121150124 Đinh Nguyễn Quang Quý 15KT2 151.5 123.5 2.45 151.5 143.5 8 115.5 8 141.5 14 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015 Kỹ thuật Đô thị (2), Tham quan kiến trúc (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Đ794 0 1910 121150130 Dương Tấn Tài 15KT2 140.5 139.5 3.1 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA795 0 1910 121150134 Huỳnh Bá Thiện 15KT2 156.5 132.5 2.34 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Những nguy796 0 1910 121150136 Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 148.5 138.5 2.72 151.5 143.5 8 122.5 16 141.5 3 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Thiếu số học phần học tr797 0 1910 121150144 Nguyễn Ngọc Tuấn 15KT2 147.5 139.5 2.88 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ đất nền móng (KT) (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA798 0 1910 121150145 Trương Thanh Tuấn 15KT2 148.5 137.5 2.55 151.5 143.5 8 125.5 12 141.5 2 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Anh văn CN Kiến trúc (2), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr799 0 1910 121150146 Huỳnh Thị Tường Vi 15KT2 170.5 110.5 2.42 151.5 143.5 8 98.5 12 141.5 29 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015 Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Đồ án Tổng hợp (3), C800 0 1910 121150148 Nguyễn Hoàng Khả Vy 15KT2 155.5 133.5 2.24 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015 Cơ học công trình (3), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), V801 0 1910 103150180 Nguyễn Văn Đông 15KTTT 163 137.5 2.15 154 146 8 121.5 16 144 6.5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án TK Máy tàu (1.5), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Xác suất thống k802 0 1910 103150182 Lê Anh Đức 15KTTT 153.5 133 2.15 154 146 8 117 16 144 11 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án TK Hệ động lực t803 0 1910 103150184 Nguyễn Quốc Dũng 15KTTT 145 120.5 2.16 154 146 8 104.5 16 144 23.5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), Kinh tế vận tải (2), Đồ án TK Hệ động lực t804 0 1910 103150185 Nguyễn Trung Hiếu 15KTTT 168.5 129.5 2.05 154 146 8 113.5 16 144 14.5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Máy t805 0 1910 103150186 Trần Trung Hiếu 15KTTT 154 142 2.44 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr806 0 1910 103150188 Lê Khắc Huy 15KTTT 162 135 2.16 154 146 8 119 16 144 9 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Vẽ tàu (1), Công nghệ đóng tàu (3), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Cơ l807 0 1910 103150190 Nguyễn Văn Kha 15KTTT 143 112.5 2.27 154 146 8 98.5 14 144 30.5 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An to808 0 1910 103150191 Nguyễn Hoàng Thạnh Khang 15KTTT 157.5 124 2.34 154 146 8 108 16 144 20 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Máy & Truyền động thủy khí (3), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án Công nghệ đóng t809 0 1910 103150193 Nguyễn Hữu Khoa 15KTTT 148 137 2.51 154 146 8 121 16 144 7 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), V810 0 1910 103150194 Nguyễn Ngọc Khôi 15KTTT 138.5 129 2.24 154 146 8 115 14 144 14 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thiết bị Tàu thuỷ (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Máy & Truy811 0 1910 103150195 Hồ Đình Lệ Khương 15KTTT 154 140 2.36 154 146 8 124 16 144 4 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Anh văn CN KT Tàu thủy (2), Thiếu TC ĐA ti812 0 1910 103150196 Đào Trung Kiên 15KTTT 147 142 2.73 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr813 0 1910 103150197 Trần Xuân Kiên 15KTTT 140.5 101 2.14 154 146 8 87 14 144 42 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Công nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thu814 0 1910 103150198 Dương Viết Kiều 15KTTT 134 127.5 2.85 154 146 8 117.5 10 144 13.5 2 2 0 3 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Sức bền vật liệu (3), Đ815 0 1910 103150199 Lê Văn Long 15KTTT 142.5 120.5 2.46 154 146 8 106.5 14 144 22.5 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An to816 0 1910 103150201 Trần Phương Nam 15KTTT 150 141.5 2.72 154 146 8 125.5 16 144 2.5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), TH máy và truyền động thủy khí (0.5), Thiếu TC ĐA ti817 0 1910 103150202 Trương Công Nhất 15KTTT 143 127 2.54 154 146 8 113 14 144 16 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), KT An toàn & B818 0 1910 103150204 Nguyễn Đình Quang 15KTTT 138 133 2.59 154 146 8 117 16 144 11 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Kỹ thuật Điện tử (2), T819 0 1910 103150205 Tống Phước Quang 15KTTT 157 142 2.65 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr820 0 1910 103150206 Võ Thành Quang 15KTTT 129.5 63 2.04 154 146 8 59 4 144 75 2 2 0 6 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thiết bị Tàu thuỷ (2), Thiết kế Tàu thuỷ (3), Đồ án Thiết kế T821 0 1910 103150207 Cao Đức Quyết 15KTTT 152.5 140 2.37 154 146 8 124 16 144 4 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA ti822 0 1910 103150208 Phạm Kim Sơn 15KTTT 148 140 2.7 154 146 8 124 16 144 4 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Anh văn CN KT Tàu thủy (2), Thiếu TC ĐA ti823 0 1910 103150209 Phan Ngọc Tân 15KTTT 154 139 2.34 154 146 8 123 16 144 5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti824 0 1910 103150210 Tống Duy Tân 15KTTT 147 142 2.85 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr825 0 1910 103150211 Phạm Thắng 15KTTT 146 134 2.42 154 146 8 118 16 144 10 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Công nghệ đóng t826 0 1910 103150214 Nguyễn Bá Thành 15KTTT 142 142 3.63 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr827 0 1910 103150215 Nguyễn Thế Thành 15KTTT 152.5 142 2.81 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr828 0 1910 103150216 Ngô Văn Thảo 15KTTT 157 130 2.53 154 146 8 120 10 144 11 2 2 0 3 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án TK Hệ động lực tàu (1.5), Đồ án Công nghệ đóng t829 0 1910 103150217 Nguyễn Văn Thảo 15KTTT 137 130.5 2.37 154 146 8 114.5 16 144 13.5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), TH máy và truy830 0 1910 103150218 Huỳnh Tấn Thiện 15KTTT 150 129 2.44 154 146 8 119 10 144 12 2 2 0 3 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Những nguy831 0 1910 103150219 Đặng Thông 15KTTT 147.5 140.5 2.75 154 146 8 124.5 16 144 3.5 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án TK Hệ động lực tàu (1.5), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA ti832 0 1910 103150220 Mai Văn Thuận 15KTTT 164.5 144 2.7 154 146 8 124 20 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr833 0 1910 103150221 Phạm Ngọc Tiến 15KTTT 150 142 2.81 154 146 8 126 16 144 2 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr834 0 1910 103150223 Phan Duy Tính 15KTTT 153 117 2.3 154 146 8 107 10 144 24 2 2 0 3 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị Tàu thuỷ (2), Cơ học kết cấu tàu thu835 0 1910 103150225 Nguyễn Đình Trung 15KTTT 136 135 2.51 154 146 8 119 16 144 9 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án Công nghệ đóng t836 0 1910 103150229 Phạm Anh Tuấn 15KTTT 152 140 2.67 154 146 8 124 16 144 4 2 2 0 0 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Anh văn CN KT Tàu thủy (2), Thiếu TC ĐA ti837 0 1910 103150231 Lê Văn Tùng 15KTTT 138 130 2.39 154 146 8 120 10 144 11 2 2 0 3 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Phương pháp tính (3), Kinh tế vận tải (2), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Anh văn CN KT T838 0 1910 103150232 Võ Thanh Việt 15KTTT 138.5 104 2.14 154 146 8 90 14 144 39 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Thiết bị Tàu thuỷ (2), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An to839 0 1910 103150233 Lê Đình Thanh Vinh 15KTTT 144 133.5 2.11 154 146 8 119.5 14 144 9.5 2 2 0 1 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K2015 Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Đồ án TK Máy t840 0 1910 118150001 Lê Thanh A 15KX1 157.5 124.5 2.54 153.5 153.5 0 124.5 0 143.5 19 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Cơ lý thuyết (3), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông c841 0 1910 118150003 Trương Đình Bảo 15KX1 156.5 138.5 2.48 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Quản trị DN xây dựng (3), Đồ án Quản trị chi phí XD (1), V842 0 1910 118150006 Trần Minh Đức 15KX1 154.5 110.5 2.02 153.5 153.5 0 110.5 0 143.5 33 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Trắc địa (2), Nền và Móng (2), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Quản trị DN xây dựng (3), Toán chuy843 0 1910 118150009 Nguyễn Thanh Dũng 15KX1 153.5 141.5 2.62 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Thực tập Tốt nghiệp (KTXD) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết844 0 1910 118150011 Nguyễn Thanh Hải 15KX1 158.5 131.5 2.18 153.5 153.5 0 131.5 0 143.5 12 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Quản lý Chất lượng XD (2), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Phương pháp tính (3), Th845 0 1910 118150031 Nguyễn Chí Nhân 15KX1 162.5 138.5 2.56 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Thực tập Tốt nghiệp (KTXD) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti846 0 1910 118150032 Nguyễn Văn Nhân 15KX1 163.5 117.5 2.44 153.5 153.5 0 117.5 0 143.5 26 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Thủy lực (2), Pháp luật đại c847 0 1910 118150033 Trần Thị Ni Ni 15KX1 142.5 137.5 2.81 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Kinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Quản lý Dự án xây dựng (2), V848 0 1910 118150034 Đặng Phục 15KX1 139.5 120.5 2.24 153.5 153.5 0 120.5 0 143.5 23 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Nền và Móng (2), Cơ học công trình (3), Quản lý Chất lượng XD (2), Quản lý Dự án xây dựng (2), Tin học ứng dụng trong QLDA (2), Thẩm định dự án XD (2), Đồ án Quản trị chi phí XD (1), Những nguy849 0 1910 118150035 Nguyễn Đức Quý 15KX1 152.5 125.5 2.17 153.5 153.5 0 125.5 0 143.5 18 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Quản trị DN xây dựng (3), Toán chuyên ngành (3), Qu850 0 1910 118150038 Trương Quý Thắng 15KX1 171.5 114.5 2.05 153.5 153.5 0 114.5 0 143.5 29 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Định giá sản phẩm xây dựng (2), Ph851 0 1910 118150044 Nguyễn Thị Thùy Trang 15KX1 131.5 119.5 2.24 153.5 153.5 0 119.5 0 143.5 24 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kinh tế Đầu t852 0 1910 118150055 Lê Xuân Bình 15KX2 164.5 136.5 2.53 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Nền và Móng (2), Đồ án Tổ chức thi công (1), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), V853 0 1910 118150056 Vũ Đào Thành Công 15KX2 186.5 108.5 2.25 153.5 153.5 0 108.5 0 143.5 35 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ h854 0 1910 118150070 Võ Thị Ánh Hồng 15KX2 148.5 124.5 2.39 153.5 153.5 0 124.5 0 143.5 19 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Trắc địa (2), Quản lý Chất lượng XD (2), Kinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu t

11 / 19

Page 12: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

855 0 1910 118150071 Nguyễn Văn Hùng 15KX2 146 88.5 2.01 153.5 153.5 0 88.5 0 143.5 55 2 2 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), K856 0 1910 118150089 Trần Nhật Tân 15KX2 148.5 121.5 2.32 153.5 153.5 0 121.5 0 143.5 22 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Đồ án Tổ chức thi công (1), Kinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Phương pháp tính (3), Ki857 0 1910 118150095 Vương Công Tiến 15KX2 160.5 115.5 2.43 153.5 153.5 0 115.5 0 143.5 28 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Tin học Đại cương (2), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật điện (2), C858 0 1910 118150098 Nguyễn Viết Phú Trọng 15KX2 155.5 134.5 2.25 153.5 153.5 0 134.5 0 143.5 9 2 0 0 0 1183008 Kinh tế Xây dựng K2015 Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), TN Vật lý (1), V859 0 1910 117150020 Trần Long Viển Châu 15MT 129 68.5 2.02 153 149 4 64.5 4 143 72.5 2 2 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Công nghệ kim loại (2), TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá tr860 0 1910 117150021 Nguyễn Văn Công 15MT 147 124.5 2.23 153 149 4 120.5 4 143 16.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Độc học môi trường (2), Đồ án Xử lý n861 0 1910 117150022 Nguyễn Mạnh Cường 15MT 162 132 2.09 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Hoá phân tích v862 0 1910 117150024 Nguyễn Công Danh 15MT 159 121 2.23 153 149 4 113 8 143 22 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Xử lý n863 0 1910 117150028 Nguyễn Thị Mỹ Dung 15MT 140 135 2.91 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Sinh thái môi tr864 0 1910 117150032 Lương Thị Hiến 15MT 138.5 130.5 2.65 153 149 4 126.5 4 143 10.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), AutoCAD (1), Tin học ứng dụng (2), TH Tin học ứng dụng (0.5), Anh văn CN Môi tr865 0 1910 117150034 Nguyễn Thanh Hiếu 15MT 144 119.5 2.16 153 149 4 111.5 8 143 23.5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Cơ học ứng dụng (3), Đồ án Xử lý nước cấp (2), Thực tập Công nhân (3), Tin học ứng dụng (2), Quản lý Chất thải rắn (2), Xử lý n866 0 1910 117150035 Lâm Tiến Hưng 15MT 147 122 2.49 153 149 4 114 8 143 21 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Đồ án Xử lý nước cấp (2), Tin học ứng dụng (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý n867 0 1910 117150036 Nguyễn Dương Hưng 15MT 165 110 2.21 153 149 4 102 8 143 33 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Quá trình chuyển khối (3), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C868 0 1910 117150038 Hoàng Thị Khánh Huyền 15MT 144 141 2.41 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA869 0 1910 117150041 Huỳnh Văn Lạc 15MT 147 126 2.23 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), AutoCAD (1), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý n870 0 1910 117150047 Phạm Thị Lụa 15MT 139 139 3.22 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kinh tế môi trường (2), Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học tr871 0 1910 117150048 Nguyễn Văn Mạnh 15MT 139.5 115.5 2.14 153 149 4 111.5 4 143 25.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Cơ học ứng dụng (3), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Cấp n872 0 1910 117150049 Trần Thị Mếnh 15MT 150 141 2.62 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA873 0 1910 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 151.5 79.5 2.03 153 149 4 71.5 8 143 63.5 2 2 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), H874 0 1910 117150053 Trương Thị Hồng Nhung 15MT 154 140 2.62 153 149 4 132 8 143 3 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học tr875 0 1910 117150055 Võ Văn Pháp 15MT 161 137 2.21 153 149 4 129 8 143 6 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Tin học ứng dụng (2), Xử lý nước thải đô thị (2), V876 0 1910 117150056 Nguyễn Quang Hữu Phúc 15MT 139 114 2.43 153 149 4 106 8 143 29 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá tr877 0 1910 117150058 Bùi Hồng Quân 15MT 143 123.5 2.3 153 149 4 115.5 8 143 19.5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Cơ học ứng dụng (3), Đồ án Xử lý n878 0 1910 117150059 Nguyễn Trường Sơn 15MT 150 128 2.44 153 149 4 120 8 143 15 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh v879 0 1910 117150061 Nguyễn Quang Sỹ 15MT 138 115 2.15 153 149 4 107 8 143 28 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Tin học ứng dụng (2), Luật và chính sách môi trư880 0 1910 117150063 Nguyễn Văn Tân 15MT 157.5 126.5 2.15 153 149 4 122.5 4 143 14.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Cơ học ứng dụng (3), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Đánh giá tác động môi tr881 0 1910 117150066 Trần Thị Thanh 15MT 150 139 2.74 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học tr882 0 1910 117150069 Trân Thị Minh Thuận 15MT 143.5 132.5 2.56 153 149 4 128.5 4 143 8.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Luật và chính sách môi trường (1), Đánh giá tác động môi trường (1), TH đánh giá tác động môi tr883 0 1910 117150072 Phan Thị Thu Thủy 15MT 142 142 3.09 153 149 4 134 8 143 1 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 AutoCAD (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA884 0 1910 117150073 Huỳnh Quang Tín 15MT 128.5 125.5 2.63 153 149 4 121.5 4 143 15.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật thông gió (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Luật v885 0 1910 117150074 Lê Minh Toàn 15MT 145 138 2.77 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Xử lý nước thải đô thị (2), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép886 0 1910 117150075 Nguyễn Thị Hương Trà 15MT 143 141 2.73 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Sinh thái môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA887 0 1910 117150076 Đồng Thị Thùy Trang 15MT 140.5 131.5 2.62 153 149 4 131.5 0 143 7.5 2 0 0 4 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Đánh giá tác động môi tr888 0 1910 117150080 Ngô Châu Anh Tú 15MT 161.5 131.5 2.67 153 149 4 123.5 8 143 11.5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Công nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Điện tử (2), TN Thuỷ lực cơ sở (0.5), T889 0 1910 117150081 Đặng Anh Tuấn 15MT 129 129 2.79 153 149 4 125 4 143 12 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Xử lý nước thải công nghiệp (1), Kỹ thuật thông gió (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Luật v890 0 1910 117150082 Nguyễn Anh Tuấn 15MT 152 126 2.32 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Cơ học ứng dụng (3), Tin học ứng dụng (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Những nguy891 0 1910 117150083 Thủy Châu Tuấn 15MT 153 107 2.3 153 149 4 99 8 143 36 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Quá trình chuyển khối (3), AutoCAD (1), C892 0 1910 117150085 Lê Thị Vy 15MT 145 141 2.72 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trường K2015 Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA893 0 1910 104150001 Phạm Văn Ân 15N1 155.5 137.5 2.43 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật điện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép894 0 1910 104150003 Phan Thanh Bách 15N1 173 140 2.5 153 153 0 140 0 143 3 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Kỹ thuật sấy (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA895 0 1910 104150007 Tô Duy Đại 15N1 155 80.5 2.03 152.5 152.5 0 80.5 0 142.5 62 6 6 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Lò hơi 2 (2), M896 0 1910 104150013 Cao Tiến Dũng 15N1 168.5 85.5 1.92 153 153 0 85.5 0 143 57.5 6 6 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), L897 0 1910 104150016 Đinh Thanh Duyên 15N1 150.5 137.5 2.23 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l898 0 1910 104150020 Đặng Văn Minh Hiếu 15N1 134.5 122 2.11 152.5 152.5 0 122 0 142.5 20.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Đồ án Sấy (2), Năng lượng tái tạo (2), Toán chuyên ngành (3), Đo lư899 0 1910 104150021 Trần Kim Hoàng 15N1 155.5 132 2.15 152.5 152.5 0 132 0 142.5 10.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Đồ án Nh900 0 1910 104150022 Hà Văn Hùng 15N1 167.5 118.5 2.07 152.5 152.5 0 118.5 0 142.5 24 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Toán chuy901 0 1910 104150024 Trần Đình Hưng 15N1 173 127 2.19 153 153 0 127 0 143 16 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), V902 0 1910 104150026 Nguyễn Lê Quốc Huy 15N1 145.5 137.5 2.39 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 TH Tin học đại cương (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), TN Nhiệt + lạnh (1), L903 0 1910 104150027 Nguyễn Đăng Khải 15N1 152.5 138 2.55 152.5 152.5 0 138 0 142.5 4.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện (1.5), Vư904 0 1910 104150031 Dương Công Lại 15N1 149 140 2.42 153 153 0 140 0 143 3 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Chuyên đề lạnh B (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Thiếu số học phần học tr905 0 1910 104150037 Hà Văn Luật 15N1 159.5 118.5 1.99 152.5 152.5 0 118.5 0 142.5 24 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án L906 0 1910 104150038 Ngô Văn Mạnh 15N1 153 128 2.04 153 153 0 128 0 143 15 6 2 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Kỹ thuật sấy (3), T907 0 1910 104150046 Nguyễn Phú Pho 15N1 159.5 133.5 2.05 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Chuyên đề Sấy (1), Quản lý năng lượng (1), Pháp luật đại c908 0 1910 104150052 Nguyễn Văn Sang 15N1 165.5 134.5 2.12 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Lạnh (2), Vật liệu kỹ thuật nhiệt (1), Truyền nhiệt (3), Kỹ thuật cháy (2), V909 0 1910 104150056 Vương Hưng Thắng 15N1 144.5 128.5 2.32 152.5 152.5 0 128.5 0 142.5 14 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật sấy (3), Xử lý n910 0 1910 104150057 Hồ Văn Thiên 15N1 180.5 130.5 1.96 152.5 152.5 0 130.5 0 142.5 12 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Lạnh (2), Lò hơi 1 (2), Tuốc bin (2), Quản lý năng l911 0 1910 104150060 Trần Viết Thứ 15N1 152.5 137 2.56 152.5 152.5 0 137 0 142.5 5.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 TH Tin học đại cương (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Đồ án Nhà máy nhi912 0 1910 104150064 Nguyễn Văn Toàn 15N1 159.5 134.5 2.02 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Hàn, gia công áp lực (1), Đồ án Sấy (2), Trang bị điện (2), Những nguy913 0 1910 104150070 Trương Minh Tuấn 15N1 153.5 133.5 2.1 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Quản lý năng l914 0 1910 104150071 Huỳnh Quang Tương 15N1 177.5 120 2.05 152.5 152.5 0 120 0 142.5 22.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Truyền nhiệt (3), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Nh915 0 1910 104150073 Nguyễn Quang Vinh 15N1 157.5 138.5 2.02 152.5 152.5 0 138.5 0 142.5 4 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Anh văn CN Nhiệt (2), Thiếu số học phần học tr916 0 1910 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 151 125 2.23 152.5 152.5 0 125 0 142.5 17.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l917 0 1910 104150153 Đặng Duy Lâm 15N1 150 142 2.57 153 153 0 142 0 143 1 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA918 0 1910 104150078 Chế Công Bách 15N2 162.5 137.5 2.49 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Vư919 0 1910 104150080 Hoàng Đình Chiến 15N2 158 138 2.27 153 153 0 138 0 143 5 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1), Kinh tế ng920 0 1910 104150085 Nguyễn Công Diển 15N2 143.5 140.5 2.65 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA921 0 1910 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 176.5 120 1.89 153 153 0 120 0 143 23 6 6 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án L922 0 1910 104150092 Phạm Văn Hải 15N2 165 136 1.98 153 153 0 136 0 143 7 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Kỹ thuật Điện tử (2), Xác suất thống kê (3), Anh văn CN Nhiệt (2), Vư923 0 1910 104150093 Hoàng Văn Hào 15N2 171.5 126.5 2.15 152.5 152.5 0 126.5 0 142.5 16 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Nhiệt động kỹ thuật (4), Truyền nhiệt (3), Quản lý năng l924 0 1910 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 170 127.5 1.97 152.5 152.5 0 127.5 0 142.5 15 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Lò hơi 2 (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lò h925 0 1910 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 168.5 132 2.03 152.5 152.5 0 132 0 142.5 10.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Lạnh (2), Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Đồ án Nh926 0 1910 104150102 Phan Dương Khải 15N2 145.5 139.5 2.38 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Lò công nghiệp (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA927 0 1910 104150111 Cao Văn Luận 15N2 139.5 139.5 2.61 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Thiếu số học phần học tr928 0 1910 104150112 Nguyễn Văn Ly 15N2 146.5 133.5 2.35 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Chuyên đề Sấy (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l929 0 1910 104150113 Nguyễn Đăng Mạnh 15N2 155.5 141.5 2.35 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA930 0 1910 104150115 Nguyễn Đình Nguyên 15N2 162.5 135.5 2.23 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Kỹ thuật sấy (3), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Lò công nghiệp (2), V931 0 1910 104150116 Nguyễn Tài Nguyện 15N2 183.5 136.5 1.97 152.5 152.5 0 136.5 0 142.5 6 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Lò hơi 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti932 0 1910 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 164 135 2.3 153 153 0 135 0 143 8 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Quản lý năng lượng (1), Trang bị điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vật lý 1 (3), V

12 / 19

Page 13: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

933 0 1910 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 145 121 2.1 153 153 0 121 0 143 22 6 4 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Nh934 0 1910 104150121 Bùi Ngọc Phúc 15N2 143.5 138.5 2.27 152.5 152.5 0 138.5 0 142.5 4 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Kinh tế ngành (2), Thi935 0 1910 104150122 Lê Văn Phúc 15N2 162 122 1.94 153 153 0 122 0 143 21 6 4 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Lò hơi 1 (2), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Nh936 0 1910 104150126 Phạm Quốc Quảng 15N2 139.5 121 2.28 152.5 152.5 0 121 0 142.5 21.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Lạnh (2), Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l937 0 1910 104150127 Đoàn Văn Sáu 15N2 156.5 125.5 2.04 152.5 152.5 0 125.5 0 142.5 17 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đ938 0 1910 104150128 Nguyễn Hải Sơn 15N2 148.5 125.5 2.25 152.5 152.5 0 125.5 0 142.5 17 6 4 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Lò hơi 1 (2), Chuyên đề lạnh A (2), Nh939 0 1910 104150129 Huỳnh Tấn Sử 15N2 169.5 136.5 2 152.5 152.5 0 136.5 0 142.5 6 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Lạnh (2), Quản lý năng lượng (1), CĐ Điều hoà không khí (1), Lò công nghi940 0 1910 104150130 Nguyễn Viết Tài 15N2 150.5 140.5 2.16 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA941 0 1910 104150134 Mai Thanh Thiện 15N2 164.5 116 1.97 152.5 152.5 0 116 0 142.5 26.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Đồ án Sấy (2), Chuyên đề lạnh A (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l942 0 1910 104150140 Phan Thanh Tịnh 15N2 171 135 1.93 153 153 0 135 0 143 8 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Lò hơi 2 (2), Quản lý năng lượng (1), Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1), Kỹ thuật Điện tử (2), Kinh tế ng943 0 1910 104150141 Nguyễn Đình Toản 15N2 170 134 2.07 153 153 0 134 0 143 9 6 0 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Phương Pháp tính (3), Chuyên đ944 0 1910 104150142 Đặng Quốc Trọng 15N2 146.5 114.5 1.95 153 153 0 114.5 0 143 28.5 6 2 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Hàn, gia công áp lực (1), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nh945 0 1910 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 150.5 127.5 1.89 153 153 0 127.5 0 143 15.5 6 2 0 0 1043011 KT Năng lượng & Môi trường K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nh946 0 1910 104150146 Võ Ngọc Tuấn 15N2 152.5 127.5 2.28 152.5 152.5 0 127.5 0 142.5 15 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Mạng nhiệt (2), Phương Pháp tính (3), Quản lý năng lượng (1), Lò công nghi947 0 1910 104150147 Lê Văn Tưởng 15N2 152.5 135.5 2.22 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Hàn, gia công áp lực (1), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Nh948 0 1910 104150149 Ngô Quang Vũ 15N2 152.5 126.5 2.02 152.5 152.5 0 126.5 0 142.5 16 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật cháy (2), Lò hơi 1 (2), Chuyên đề lạnh A (2), Xử lý n949 0 1910 104150150 Nguyễn Xuân Vũ 15N2 167.5 133 2.08 152.5 152.5 0 133 0 142.5 9.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015 Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng lượng (1), Đồ án Nh950 0 1910 118150109 Đoàn Minh Thiên Định 15QLCN 164 127 2.28 154 153 1 125 2 144 17 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Kỹ thuật điện (2), Cơ học ứng dụng (3), Phân tích Định lượng trong quản lý (3), Kinh tế l951 0 1910 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 132 96 2.06 154 153 1 96 0 144 47 2 2 0 1 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Hình hoạ (2), Cơ học ứng dụng (3), Quản trị Nhân sự (2), Quản trị Tài chính (3), Qu952 0 1910 118150123 Tôn Thất Hưng 15QLCN 167 117 2.04 154 153 1 115 2 144 27 2 2 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Chiến lược & C.sách kinh doanh (3), Kinh tế Đầu t953 0 1910 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 137 134 3.66 154 153 1 132 2 144 10 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Giao tiếp kinh doanh (2), Quản trị Nhân sự (2), Quản trị Sản xuất 1 (2), Thiết kế Hệ thống sản xuất (3), Đồ án Thiết kế hệ thống sản xuất (1), V954 0 1910 118150131 Lê Văn Linh 15QLCN 145 140 2.36 154 153 1 138 2 144 4 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Công nghệ vật liệu (QLCN) (2), TH Quản lý Dự án (1), TH Lý thuyết mô phỏng (1), Thiếu số học phần học tr955 0 1910 118150146 Mai Hồng Quân 15QLCN 153 136 2.37 154 153 1 134 2 144 8 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Công nghệ vật liệu (QLCN) (2), Quản lý Dự án (2), Kinh tế Đầu tư (3), TH Qu956 0 1910 118150147 Nguyễn Tài Quốc 15QLCN 162 115 2.23 154 153 1 113 2 144 29 2 2 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Marketing căn bản (2), Kinh tế Đầu t957 0 1910 118150149 Hồ Văn Sang 15QLCN 156 137 2.55 154 153 1 135 2 144 7 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 TH Quản lý Dự án (1), TH Lý thuyết mô phỏng (1), Thống kê & dự báo (2), Đ958 0 1910 118150150 Trần Thị Thành Sinh 15QLCN 155 139 2.74 154 153 1 137 2 144 5 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Kỹ thuật hóa (2), Đề án Chiến lược kinh doanh (1), Pháp luật đại cương (2), Vư959 0 1910 118150154 Trương Minh Tâm 15QLCN 164 139 2.23 154 153 1 137 2 144 5 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Kỹ thuật hóa (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép960 0 1910 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 142 104 2.44 154 153 1 104 0 144 39 2 2 0 1 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Cơ học ứng dụng (3), Công nghệ vật liệu (QLCN) (2), Quản trị Tài chính (3), Qu961 0 1910 118150160 Lê Thị Thu Thủy 15QLCN 106 95 2.43 154 153 1 95 0 144 48 2 2 0 1 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Giao tiếp kinh doanh (2), Quản trị T962 0 1910 118150168 Trần Thị Tú Uyên 15QLCN 142 142 3.6 154 153 1 140 2 144 2 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015 Hoá học Đại cương (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA963 0 1910 117150094 Đặng Thị Duyên 15QLMT 154.5 123 2.47 153 151 2 119 4 143 20 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Hình hoạ (2), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Đồ án Thoát n964 0 1910 117150095 Hồ Thị Cẩm Giang 15QLMT 148 142 2.88 153 151 2 138 4 143 1 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TN Hóa phân tích và phân tích môi trường (1), Thiếu số học phần học tr965 0 1910 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 160 125 2.44 153 151 2 121 4 143 18 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), H966 0 1910 117150105 Nguyễn Văn Linh 15QLMT 137 134 2.72 153 151 2 134 0 143 7 2 0 0 2 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Kinh tế môi tr967 0 1910 117150106 Đinh Thị Phước Lộc 15QLMT 145 139 2.75 153 151 2 135 4 143 4 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Xử lý nước thải công nghiệp (1), Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), TH GIS trong quản lý môi tr968 0 1910 117150107 Nguyễn Thị Ni Na 15QLMT 149 139 2.47 153 151 2 135 4 143 4 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Sinh thái môi trường (2), GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi tr969 0 1910 117150108 Nguyễn Văn Nghĩa 15QLMT 149 123 2.51 153 151 2 123 0 143 18 2 0 0 2 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Kỹ thuật thông gió (2), Luật v970 0 1910 117150113 Trần Thị Nương 15QLMT 141.5 136.5 2.64 153 151 2 132.5 4 143 6.5 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Độc học môi trường (2), Sinh thái môi trường (2), TN Hoá lý hoá keo (0.5), Hóa lý - hóa keo (2), V971 0 1910 117150117 Nguyễn Thị Nguyên Phương 15QLMT 141 141 3.24 153 151 2 137 4 143 2 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Sinh thái môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA972 0 1910 117150118 Phạm Văn Quý 15QLMT 136 134 2.47 153 151 2 134 0 143 7 2 0 0 2 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Luật và chính sách môi trường (1), GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi tr973 0 1910 117150121 Bùi Hồng Sữu 15QLMT 149 139 2.68 153 151 2 139 0 143 2 2 0 0 2 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Xử lý nước thải công nghiệp (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr974 0 1910 117150126 Hồ Thị Kim Thi 15QLMT 144 130 2.35 153 151 2 130 0 143 11 2 0 0 2 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Thực tập Quan trắc & Khảo sát (1), TH Quan trắc khảo sát môi tr975 0 1910 117150127 Nguyễn Thị Thu Thủy 15QLMT 134 133 2.8 153 151 2 129 4 143 10 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Quá trình chuyển khối (3), Quản lý Chất lượng môi trường (2), Luật v976 0 1910 117150129 Trần Thị Thanh Thủy 15QLMT 155 139 2.41 153 151 2 135 4 143 4 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), GIS trong quản lý môi tr977 0 1910 117150131 Võ Anh Tín 15QLMT 134 124 2.36 153 151 2 124 0 143 17 2 0 0 2 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Quá trình chuyển khối (3), AutoCAD (1), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Kỹ thuật thông gió (2), Luật v978 0 1910 117150132 Võ Thị Kim Tính 15QLMT 134 132 2.9 153 151 2 128 4 143 11 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), Độc học môi trường (2), Sinh thái môi trường (2), Quản lý t979 0 1910 117150135 Nguyễn Duy Toàn 15QLMT 154 135 2.66 153 151 2 131 4 143 8 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Thiết bị thuỷ khí (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý n980 0 1910 117150138 Nguyễn Thị Hoàng Trang 15QLMT 154 141 2.72 153 151 2 137 4 143 2 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu số học phần học tr981 0 1910 117150139 Nguyễn Trần Đoan Trang 15QLMT 143 141 2.8 153 151 2 137 4 143 2 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 TH Tin học đại cương (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu số học phần học tr982 0 1910 117150141 Cao Thị Mỹ Trinh 15QLMT 142 137 3.18 153 151 2 133 4 143 6 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), GIS trong quản lý môi tr983 0 1910 117150143 Nguyễn Thị Tuyết 15QLMT 152 142 2.51 153 151 2 138 4 143 1 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 AutoCAD (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA984 0 1910 117150151 Phanthachone Xaypoukham 15QLMT 198.5 127 1.87 153 151 2 123 4 143 16 2 0 0 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật Điện tử (2), Quá trình chuyển khối (3), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý n985 0 1910 107150280 Phan Thị Trâm Anh 15SH 112 112 3.08 153 145 8 112 0 143 23 6 4 0 8 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Cơ sở Thiết kế nhà máy (2), Kỹ thuật Sinh học phân tử (2), KT Phân tích trong CN sinh học (2), Thực tập Công nhân (SH) (2), TN Công nghệ Enzym (1), Sinh hoá miễn dịch (2), Đồ án Công nghệ 2 (2), Công nghệ Vi sinh vật (2), TN Công nghệ Vi sinh vật (1), TN kỹ thuật sinh học phân tử (1), Quá tr986 0 1910 107150281 Hồ Thị Ngọc Bích 15SH 155 132 2.44 153 145 8 124 8 143 7 6 0 0 4 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hóa phân tích (2), Toán chuyên ngành (3), Vư987 0 1910 107150298 Trương Thị Hoàng Huyên 15SH 143 129 2.24 153 145 8 121 8 143 10 6 4 0 4 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Đồ án Công nghệ 2 (2), Toán chuy988 0 1910 107150299 Nguyễn Thị Huyền 15SH 144 142 2.89 153 145 8 126 16 143 1 6 0 0 0 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 TN Hoá sinh 1 (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA989 0 1910 107150300 A Kê 15SH 124.5 91.5 1.89 153 145 8 81.5 10 143 48.5 6 0 0 3 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, TN Kỹ thuật điện (0.5), Kỹ thuật điện (2), TN Hoá sinh 1 (1), Quá tr990 0 1910 107150313 Dương Thị Kim Nhân 15SH 148 133 2.39 153 145 8 117 16 143 10 6 0 0 0 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Phương pháp tính (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Kinh tế ngành (2), Vật lý 2 (3), V991 0 1910 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 135 108 2.23 153 145 8 98 10 143 32 6 0 0 3 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Ph992 0 1910 107150320 Nguyễn Tự Tân 15SH 161 127 2.22 153 145 8 109 18 143 17 6 0 0 0 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 TH Tin học đại cương (1), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hình ho993 0 1910 107150321 Đỗ Thị Bích Thảo 15SH 143 132 2.39 153 145 8 124 8 143 7 6 0 0 4 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 KT Phân tích trong CN sinh học (2), Quá trình thủy lực & cơ học (2), Toán chuy994 0 1910 107150327 Nguyễn Công Tín 15SH 145 116 2.37 153 145 8 108 8 143 23 6 0 0 4 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 KT Phân tích trong CN sinh học (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Quá tr995 0 1910 107150335 Nguyễn Văn Việt 15SH 147 128 2.26 153 145 8 108 20 143 17 6 0 0 0 1072007 Công nghệ Sinh học K2015 Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Sinh học đại cương (3), Hóa phân tích (2), Toán chuyên ngành (3), Kinh t996 0 1910 108150002 Phạm Văn Bình 15SK 141 106 2.51 136 134 2 102 4 126 20 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Điện tử công suất (3), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật đo l997 0 1910 108150004 Đoàn Công Danh 15SK 133 97 2.16 136 134 2 93 4 126 29 2 2 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Anh văn CN S998 0 1910 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 148 84.5 2.49 136 134 2 80.5 4 126 41.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), Kỹ thuật đo l999 0 1910 108150009 Huỳnh Ngọc Hùng 15SK 133 124 2.44 136 134 2 120 4 126 2 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Thực tập Công nhân điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA

1000 0 1910 108150012 Phạm Văn Hữu 15SK 143.5 111 2.09 136 134 2 107 4 126 15 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Mạng điện (3), TN Máy điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 2 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Điều khiển logic (2), H1001 0 1910 108150013 Lương Văn Huy 15SK 146 120.5 2.15 136 134 2 116.5 4 126 5.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Đồ án Điện tử công suất (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Điện tử công suất (0.5), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), V1002 0 1910 108150016 Phan Lưu Kế 15SK 138 105.5 2.04 136 134 2 101.5 4 126 20.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Toán chuyên ngành (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), Thiết bị điện (2), Truyền động điện (2), Thực tập Công nhân điện (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Vật lý 1 (3), V1003 0 1910 108150017 Phạm Ngọc Khoa 15SK 107.5 68 2.04 136 134 2 68 0 126 56 2 2 0 2 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Toán chuyên ngành (3), Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Máy điện 1 (0.5), TN Kỹ thuật đo l1004 0 1910 108150019 Vũ Đình Kiên 15SK 148 108 2.29 136 134 2 104 4 126 18 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Máy điện 1 (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật đo l1005 0 1910 108150022 Trương Văn Lợi 15SK 153.5 111 2.61 136 134 2 107 4 126 15 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Toán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), TN KT Vi xử lý (1), V1006 0 1910 108150026 Hồ Công Minh 15SK 141 103 2.19 136 134 2 99 4 126 23 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Máy điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), V1007 0 1910 108150028 Nguyễn Thái Ngọc 15SK 121.5 100.5 2.63 136 134 2 100.5 0 126 23.5 2 2 0 2 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), TN Mạng điện (0.5), Máy điện 1 (2), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN KT Vi xử lý (1), Thực tập s1008 0 1910 108150029 Phạm Phú Nguyên 15SK 148 99 2.27 136 134 2 95 4 126 27 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), An to1009 0 1910 108150032 Võ Văn Phong 15SK 123 117 2.85 136 134 2 113 4 126 9 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN KT Vi xử lý (1), P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật (2), V1010 0 1910 108150035 Phạm Phú Quốc 15SK 139 116 2.23 136 134 2 112 4 126 10 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN KT Vi xử lý (1), V

13 / 19

Page 14: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1011 0 1910 108150036 Bonpha Aksone Saythong 15SK 178 124 2.25 136 134 2 120 4 126 2 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Thực tập Công nhân điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1012 0 1910 108150037 Công Văn Sỹ 15SK 145.5 114.5 2.09 136 134 2 110.5 4 126 11.5 2 2 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TN Điều khiển logic (0.5), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật (2), Thực tập s1013 0 1910 108150039 Trần Trí Tân 15SK 116 86.5 2.26 136 134 2 82.5 4 126 39.5 2 2 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 2 (2), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật (2), Thực tập s1014 0 1910 108150043 Nguyễn Văn Thiện 15SK 132 75 2.2 136 134 2 75 0 126 49 2 2 0 2 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Toán chuyên ngành (3), Đ1015 0 1910 108150044 Nguyễn Hữu Thọ 15SK 137.5 118 2.52 136 134 2 114 4 126 8 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN KT Vi xử lý (1), V1016 0 1910 108150045 Hoàng Văn Thuần 15SK 130.5 120.5 2.59 136 134 2 116.5 4 126 5.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TN Điều khiển logic (0.5), Điều khiển logic (2), Anh văn CN Sư phạm KTCN (3), V1017 0 1910 108150048 Phạm Tín 15SK 132.5 125.5 2.43 136 134 2 121.5 4 126 0.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TN Điện tử công suất (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA1018 0 1910 108150049 Nguyễn Văn Minh Trí 15SK 132.5 125.5 2.53 136 134 2 121.5 4 126 0.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TN Điện tử công suất (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA1019 0 1910 108150050 Đoàn Văn Trung 15SK 146.5 106.5 2.43 136 134 2 102.5 4 126 19.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành (3), Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Mạng điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Anh văn CN S1020 0 1910 108150051 Nguyễn Hoài Trung 15SK 135 90 2.19 136 134 2 86 4 126 36 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Toán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), TN Máy điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật đo l1021 0 1910 108150052 Từ Thanh Tú 15SK 138 105.5 2.27 136 134 2 101.5 4 126 20.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Điều khiển logic (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Vật lý 1 (3), V1022 0 1910 108150053 Phan Thanh Vang 15SK 125 124 2.6 136 134 2 120 4 126 2 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1023 0 1910 108150055 Trần Anh Việt 15SK 134.5 125.5 2.48 136 134 2 121.5 4 126 0.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TN Điện tử công suất (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA1024 0 1910 108150062 Vũ Anh Tiến 15SK 132 123 2.54 136 134 2 119 4 126 3 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1025 0 1910 108150063 Ngô Tấn Vũ 15SK 142.5 123.5 2.66 136 134 2 119.5 4 126 2.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiệp K2015 TN Điện tử công suất (0.5), Truyền động điện (2), Thiếu số học phần học tr1026 0 1910 102150022 Phạm Minh Chương 15T1 151.5 130 2.34 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Tin học đại c1027 0 1910 102150025 Đặng Xuân Danh 15T1 130 111.5 2.15 153 143 10 103.5 8 143 25.5 2 0 0 6 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr1028 0 1910 102150033 Nguyễn Văn Nhị Hiếu 15T1 146.5 136.5 2.52 153 143 10 112.5 24 143 8.5 2 0 0 0 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập tr1029 0 1910 102150036 Từ Anh Hồng 15T1 151 134 2.67 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phương pháp tính (3), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Phát triển phần mềm m1030 0 1910 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 145 104 2.25 153 143 10 96 8 143 33 2 2 0 6 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình m1031 0 1910 102150044 Nguyễn Hồng Khôi 15T1 159.5 88.5 2.43 153 143 10 84.5 4 143 46.5 2 2 0 8 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Cơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối t1032 0 1910 102150045 Bùi Đức Lâm 15T1 145 139 2.91 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Vi điều khiển (2), Thiếu số học phần học tr1033 0 1910 102150046 Nguyễn Hồng Lanh 15T1 167.5 136 2.19 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Trí tuệ nhân tạo (2), TH Tin học đại cương (1), Lập trình hướng đối t1034 0 1910 102150047 Trần Duy Linh 15T1 143 129 2.91 153 143 10 113 16 143 12 2 2 0 2 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Thực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Phát triển phần mềm m1035 0 1910 102150048 Trần Xuân Lộc 15T1 152 136.5 2.36 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Thực tập công nhân (2), Đồ án C1036 0 1910 102150049 Lê Văn Mẫn 15T1 141 139 2.84 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Thiếu số học phần học tr1037 0 1910 102150051 Nguyễn Công Minh 15T1 149.5 128.5 2.69 153 143 10 116.5 12 143 10.5 2 0 0 4 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án C1038 0 1910 102150052 Nguyễn Văn Nam 15T1 145.5 127.5 2.43 153 143 10 107.5 20 143 15.5 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Chương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối t1039 0 1910 102150062 Khamyotha Poupaseuth 15T1 173 128 2.21 153 143 10 108 20 143 15 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Vi điều khiển (2), Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Kinh tế ngành (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN CNTT (2), Anh văn A2.1 (3), Vư1040 0 1910 102150066 Nguyễn Hoàng Sơn 15T1 139 138.5 2.54 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT TH Vi điều khiển (0.5), Thực tập công nhân (2), Kinh tế ngành (2), Vư1041 0 1910 102150073 Phạm Trần Nhật Tiến 15T1 135.5 88 2.5 153 143 10 80 8 143 49 2 2 0 6 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Cơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Kỹ thuật Truyền số liệu (2), Mạng máy tính (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr1042 0 1910 102150074 Hồ Viết Phú Toàn 15T1 149.5 139 2.67 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Vi điều khiển (2), Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1043 0 1910 102150077 Võ Văn Trọng 15T1 139.5 128 2.46 153 143 10 108 20 143 15 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Chương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập tr1044 0 1910 102150078 Nguyễn Công Trung 15T1 150 134.5 2.54 153 143 10 114.5 20 143 8.5 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập tr1045 0 1910 102150083 Trần Tân An 15T2 155 136 2.65 153 143 10 112 24 143 9 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Chương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Vi điều khiển (2), Xử lý tín hiệu số (3), V1046 0 1910 102150084 Phạm Tuấn Anh 15T2 148 139 2.84 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Chương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Thiếu số học phần học trư1047 0 1910 102150086 Mai Đình Chiến 15T2 146.5 129.5 2.46 153 143 10 109.5 20 143 13.5 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Chương trình dịch (2), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), Đồ án C1048 0 1910 102150089 Trần Quốc Đại 15T2 141 139 3.27 153 143 10 123 16 143 2 2 0 0 2 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Chương trình dịch (2), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trư1049 0 1910 102150091 Nguyễn Công Định 15T2 140.5 138.5 3.41 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Phân tích & TK giải thuật (2), V1050 0 1910 102150092 Tống Minh Đức 15T2 149.5 120.5 2.37 153 143 10 104.5 16 143 20.5 2 2 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Lập trình h1051 0 1910 102150099 Nguyễn Minh Hoàng 15T2 138.5 129.5 2.46 153 143 10 113.5 16 143 11.5 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), TH Lập tr1052 0 1910 102150100 Ngô Minh Hùng 15T2 149 128 2.31 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Vi điều khiển (2), Đồ án chuy1053 0 1910 102150103 Nguyễn Đức Quang Huy 15T2 146 120 2.35 153 143 10 104 16 143 21 2 2 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Tin học Đại c1054 0 1910 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 140 122.5 2.58 153 143 10 106.5 16 143 18.5 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr1055 0 1910 102150114 Lê Đức Minh 15T2 143 130.5 2.67 153 143 10 110.5 20 143 12.5 2 2 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình h1056 0 1910 102150115 Nguyễn Hà Phương Nam 15T2 143.5 128 2.74 153 143 10 116 12 143 11 2 0 0 4 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Kỹ thuật số ứng dụng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Phát triển phần mềm m1057 0 1910 102150116 Trần Phương Nam 15T2 139.5 112 2.15 153 143 10 92 20 143 31 2 2 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Mạng máy tính (2), Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Lập tr1058 0 1910 102150118 Phan Cảnh Nhất 15T2 141.5 126 2.47 153 143 10 110 16 143 15 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Chương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập tr1059 0 1910 102150119 Phan Quang Nhật 15T2 151.5 140.5 2.69 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Lập trình mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Thiếu số học phần học tr1060 0 1910 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 142.5 113.5 2.25 153 143 10 101.5 12 143 25.5 2 2 0 4 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Lập trình h1061 0 1910 102150123 Huỳnh Trương Phúc 15T2 143.5 135 2.61 153 143 10 115 20 143 8 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Chương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), Kinh tế ng1062 0 1910 102150140 Nguyễn Trần Nhật Trí 15T2 144 142 3.15 153 143 10 118 24 143 3 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Xử lý tín hiệu số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1063 0 1910 102150143 Lê Công Tuấn 15T2 150 128 2.38 153 143 10 108 20 143 15 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập tr1064 0 1910 102150147 Đoàn Long Ẩn 15T3 149.5 143 2.63 153 143 10 119 24 143 2 2 0 0 0 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Lập trình mạng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1065 0 1910 102150148 Lê Thị Ngọc Ánh 15T3 141 137 2.69 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Trí tuệ nhân tạo (2), Vi điều khiển (2), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), V1066 0 1910 102150149 Trần Phước Bình 15T3 156 138 2.7 153 143 10 114 24 143 7 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phương pháp tính (3), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Vi điều khiển (2), V1067 0 1910 102150155 Hồ Văn Đức 15T3 158.5 132.5 2.35 153 143 10 108.5 24 143 12.5 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án C1068 0 1910 102150156 Cao Tiến Dũng 15T3 161 135.5 2.24 153 143 10 115.5 20 143 7.5 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Cơ sở ng1069 0 1910 102150157 Nguyễn Duy 15T3 139 130.5 2.78 153 143 10 110.5 20 143 12.5 2 0 0 0 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Kỹ thuật số ứng dụng (2), Xử lý tín hiệu số (3), TN Kỹ thuật điện (0.5), Kỹ thuật điện (2), Vật lý 1 (3), Anh văn CN CNTT (2), V1070 0 1910 102150158 Bùi Thị Thanh Hà 15T3 141 141 3.27 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1071 0 1910 102150160 Trần Văn Hiền 15T3 157 129 2.72 153 143 10 109 20 143 14 2 0 0 0 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Chương trình dịch (2), Cơ học ứng dụng (3), Kinh tế ngành (2), Vật lý 2 (3), Giải tích 1 (4), V1072 0 1910 102150162 Nguyễn Thị Hoài 15T3 143.5 90 2.54 153 143 10 78 12 143 49 2 2 0 4 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phương pháp tính (3), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối t1073 0 1910 102150165 Ngô Hải Huế 15T3 145.5 138.5 3.07 153 143 10 110.5 28 143 8.5 2 0 0 0 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Đồ án Cơ s1074 0 1910 102150169 Nguyễn Văn Huy 15T3 144.5 132.5 2.43 153 143 10 116.5 16 143 8.5 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình h1075 0 1910 102150171 Đoàn Công Khanh 15T3 149 138.5 2.74 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), V1076 0 1910 102150174 Nguyễn Công Kiên 15T3 138.5 131 2.7 153 143 10 111 20 143 12 2 0 0 0 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình h1077 0 1910 102150183 Nguyễn Văn Nguyên 15T3 141.5 128.5 2.3 153 143 10 108.5 20 143 14.5 2 0 0 0 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Chương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), TH Lập tr1078 0 1910 102150188 Dương Minh Phúc 15T3 148 140.5 2.72 153 143 10 116.5 24 143 4.5 2 0 0 0 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Lập trình mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Anh văn CN CNTT (2), V1079 0 1910 102150190 Huỳnh Hoài Phước 15T3 160.5 131.5 2.39 153 143 10 111.5 20 143 11.5 2 0 0 0 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), TH Lập tr1080 0 1910 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 168 126 2.12 153 143 10 118 8 143 11 2 0 0 6 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Xác suất thống k1081 0 1910 102150194 Cái Thế Sĩ 15T3 132.5 111 2.45 153 143 10 99 12 143 28 2 2 0 4 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Lập tr1082 0 1910 102150195 Lê Văn Sỹ 15T3 146.5 142.5 2.82 153 143 10 118.5 24 143 2.5 2 0 0 0 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Lập trình mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Thiếu số học phần học tr1083 0 1910 102150196 Nguyễn Tấn Tài 15T3 158.5 124.5 2.5 153 143 10 104.5 20 143 18.5 2 0 0 0 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Lập trình mạng (2), Toán rời rạc (3), TH Lập trình mạng (0.5), Xử lý tín hiệu số (3), Kỹ thuật nhiệt (2), C1084 0 1910 102150198 Trần Nhật Thành 15T3 155.5 128 2.34 153 143 10 116 12 143 11 2 0 0 4 1021043 Công nghệ Thông tin K2015_HTN Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), TH Lập tr1085 0 1910 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 140.5 124 2.66 153 143 10 112 12 143 15 2 2 0 4 1021045 Công nghệ Thông tin K2015_ATTT Chương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập tr1086 0 1910 102150201 Nguyễn Thị Thủy 15T3 141 137 3 153 143 10 121 16 143 4 2 0 0 2 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Vi điều khiển (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1087 0 1910 102150202 Nguyễn Văn Tiến 15T3 138 138 3.19 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1021044 Công nghệ Thông tin K2015_CNPM TH Lập trình mạng (0.5), TN Kỹ thuật điện (0.5), Kinh tế ngành (2), Vư1088 0 1910 102150203 Trần Văn Tiến 15T3 140 132 2.73 153 143 10 116 16 143 9 2 0 0 2 1021042 Công nghệ Thông tin K2015_HTTT Chương trình dịch (2), Cơ sở hệ thống thông tin (2), Xử lý tín hiệu số (3), Anh văn CN CNTT (2), V

14 / 19

Page 15: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1089 0 1910 102150205 Dương Văn Trang 15T3 142 132 2.51 153 143 10 116 16 143 9 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Chương trình dịch (2), Ngôn ngữ hình thức (2), Xử lý tín hiệu số (3), Kinh tế ng1090 0 1910 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 163 102.5 2.03 153 143 10 86.5 16 143 38.5 2 0 0 2 1021041 Công nghệ Thông tin K2015_MANG Phương pháp tính (3), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình m1091 0 1910 102150213 Nguyễn Thế Anh 15TCLC1 155 138.5 2.52 154.5 154.5 0 138.5 0 144.5 6 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Phương pháp tính (2), Vi điều khiển (2), Phân tích & TK giải thuật (2), V1092 0 1910 102150216 Nguyễn Hữu Quốc Cường 15TCLC1 153 124.5 2.33 154.5 154.5 0 124.5 0 144.5 20 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Cơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Mạng máy tính (2), Phương pháp tính (2), TH L1093 0 1910 102150222 Hồ Quí Hoàng 15TCLC1 149 141.5 2.57 154.5 154.5 0 141.5 0 144.5 3 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh TH Tin học đại cương (1), Vi điều khiển (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1094 0 1910 102150223 Nguyễn Tăng Hoàng 15TCLC1 167.5 142.5 2.52 154.5 154.5 0 142.5 0 144.5 2 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Hóa đại cương (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1095 0 1910 102150225 Võ Xuân Hùng 15TCLC1 141 113 2.34 154.5 154.5 0 113 0 144.5 31.5 3 3 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Cơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Thực tập Tốt nghiệp (3), TH Tin học đại c1096 0 1910 102150226 Trần Lê Nguyên Hưng 15TCLC1 149 76.5 2.16 154.5 154.5 0 76.5 0 144.5 68 3 3 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Mạng máy tính (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr1097 0 1910 102150227 Trần Thanh Huy 15TCLC1 147.5 140.5 2.92 154.5 154.5 0 140.5 0 144.5 4 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Xác xuất thống kê (4), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1098 0 1910 102150228 Mai Trọng Khánh 15TCLC1 151 127.5 2.15 154.5 154.5 0 127.5 0 144.5 17 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Mạng máy tính (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hư1099 0 1910 102150229 Nguyễn Viết Lũy 15TCLC1 147 143.5 2.69 154.5 154.5 0 143.5 0 144.5 1 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh TH Tin học đại cương (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1100 0 1910 102150231 Vương Văn Minh 15TCLC1 158 129.5 2.17 154.5 154.5 0 129.5 0 144.5 15 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Mạng máy tính (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Vi điều khiển (2), Đồ án C1101 0 1910 102150233 Lê Thị Bích Ngọc 15TCLC1 149 142.5 2.78 154.5 154.5 0 142.5 0 144.5 2 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1102 0 1910 102150238 Nguyễn Hoàng Phú 15TCLC1 146.5 137 2.49 154.5 154.5 0 137 0 144.5 7.5 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Lập trình mạng (2), TH Tin học đại cương (1), TH Lập trình hướng đối t1103 0 1910 102150239 Nguyễn Đình Quang 15TCLC1 157 132 2.4 154.5 154.5 0 132 0 144.5 12.5 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Toán rời rạc (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr1104 0 1910 102150240 Nguyễn Văn Quang 15TCLC1 166.5 142.5 2.35 154.5 154.5 0 142.5 0 144.5 2 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Kỹ thuật Điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1105 0 1910 102150241 Đặng Thanh Sơn 15TCLC1 143.5 82.5 2.17 154.5 154.5 0 82.5 0 144.5 62 3 3 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Mạng máy tính (2), Lập tr1106 0 1910 102150242 Dương Huỳnh Sơn 15TCLC1 150.5 142.5 2.79 154.5 154.5 0 142.5 0 144.5 2 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Phương pháp tính (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1107 0 1910 102150248 Nguyễn Xuân Thơm 15TCLC1 148 131.5 2.25 154.5 154.5 0 131.5 0 144.5 13 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Chương trình dịch (2), Mạng máy tính (2), TH Tin học đại cương (1), L1108 0 1910 102150249 Trần Tấn Thông 15TCLC1 146.5 143.5 2.83 154.5 154.5 0 143.5 0 144.5 1 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh TH Tin học đại cương (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1109 0 1910 102150250 Hoàng Viết Thuận 15TCLC1 145.5 141.5 2.6 154.5 154.5 0 141.5 0 144.5 3 3 3 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Thực tập Tốt nghiệp (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, Thiếu TC ĐA ti1110 0 1910 102150252 Lê Xuân Trúc 15TCLC1 155 130 2.42 154.5 154.5 0 130 0 144.5 14.5 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh TH Tin học đại cương (1), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr1111 0 1910 102150253 Nguyễn Hoàng Tú 15TCLC1 146 136.5 2.52 154.5 154.5 0 136.5 0 144.5 8 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Mạng máy tính (2), Vi điều khiển (2), Ngôn ngữ hình thức (2), Xử lý tín hiệu số (2), V1112 0 1910 102150254 Lê Minh Tuấn 15TCLC1 156 138.5 2.3 154.5 154.5 0 138.5 0 144.5 6 3 0 0 0 1021017 Công nghệ Thông tin K2015CLC- Anh Mạng máy tính (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Thực tập công nhân (2), V1113 0 1910 102150258 Trương Thị Vân Anh 15TCLC2 148 136 2.39 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Anh văn CN CNTT (2), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Kỹ thuật điện (2), V1114 0 1910 102150260 Phan Văn Anh Bảng 15TCLC2 147 137 2.62 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Ngôn ngữ hình thức (2), TH lập trình .NET (1), Đồ án 3 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1115 0 1910 102150261 Trần Hoàng Bão 15TCLC2 150 135 2.28 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Cơ sở dữ liệu (2), TH LT hướng đối tượng (1), Phân tích & TK giải thuật (2), Lập tr1116 0 1910 102150268 Nguyễn Văn Đức 15TCLC2 150 133 2.3 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat TH LT hướng đối tượng (1), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Xử lý tín hiệu số (2), Lập tr1117 0 1910 102150275 Lê Nguyên Kha 15TCLC2 147 137 3.06 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Thực tập công nhân (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1118 0 1910 102150280 Trương Long 15TCLC2 144 136 2.77 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Cơ sở dữ liệu (2), Vi điều khiển (2), Lập trình .NET (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1119 0 1910 102150289 Phan Tấn Phong 15TCLC2 158 121 2.09 152 152 0 121 0 142 21 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Chuyên đề 1 (2), Vi điều khiển (2), Anh văn CN CNTT (2), Lập tr1120 0 1910 102150302 Nguyễn Phan Thành Trung 15TCLC2 153 135 2.2 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1021018 Công nghệ Thông tin K2015CLC-Nhat Lập trình hướng đối tượng (2), TH LT hướng đối tượng (1), Phương pháp tính (2), L1121 0 1910 105150228 Nguyễn Ngọc An 15TDH1 145.5 130.5 2.39 154 144 10 110.5 20 144 13.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Máy điện 2 (2), Thực tập công nhân (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Xử lý tín hiệu số (3), V1122 0 1910 105150229 Lê Công Tuấn Anh 15TDH1 146 145 3.53 154 144 10 121 24 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1123 0 1910 105150230 Nguyễn Nhật Ánh 15TDH1 144 143 2.94 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1124 0 1910 105150233 Nguyễn Tất Bảo 15TDH1 163 135 2.27 154 144 10 115 20 144 9 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TH Tin học đại cương (1), Thực tập Nhận thức (1), Máy điện 1 (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V1125 0 1910 105150234 Hoàng Trọng Bình 15TDH1 144 143 3.33 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1126 0 1910 105150235 Nguyễn Xuân Bình 15TDH1 145 125.5 2.33 154 144 10 105.5 20 144 18.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cung cấp điện XNCN (2), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Máy điện 2 (2), Thiết bị điện (2), Thực tập công nhân (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V1127 0 1910 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 171 136.5 2.03 154 144 10 116.5 20 144 7.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Thực tập Nhận thức (1), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), Anh văn CN 1128 0 1910 105150238 Trịnh Đình Chiến 15TDH1 150.5 135.5 2.18 154 144 10 115.5 20 144 8.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Thực tập công nhân (2), Điều khiển Truyền động điện (3), V1129 0 1910 105150240 Bạch Đình Quốc Cường 15TDH1 151.5 133.5 2.43 154 144 10 113.5 20 144 10.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Kỹ thuật xung số (3), TN Truyền động điện (0.5), Thực tập công nhân (2), Kinh tế ng1130 0 1910 105150241 Nguyễn Việt Cường 15TDH1 148 129 2.12 154 144 10 109 20 144 15 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TH Tin học đại cương (1), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điều khiển logic (2), Đồ án Mạch điện tử (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN 1131 0 1910 105150243 Ngô Đức Hoàng Đạt 15TDH1 120 119 2.75 154 144 10 119 0 144 15 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Điều khiển logic (0.5), Nhập môn ng1132 0 1910 105150244 Ngô Tấn Đạt 15TDH1 144 143 2.94 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1133 0 1910 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 150 127 2.31 154 144 10 111 16 144 15 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), TN Truyền động điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Điều khiển logic (2), C1134 0 1910 105150246 Nguyễn Ngọc Đạt 15TDH1 150.5 131 2.08 154 144 10 111 20 144 13 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiết bị điện (2), Điều khiển logic (2), V1135 0 1910 105150247 Nguyễn Tiến Đạt 15TDH1 151 141 2.82 154 144 10 121 20 144 3 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học tr1136 0 1910 105150249 Hà Văn Hoàng Diện 15TDH1 176 134 2.18 154 144 10 114 20 144 10 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Mạch điện tử (2), Đồ án Mạch điện tử (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V1137 0 1910 105150250 Đào Xuân Điệp 15TDH1 144.5 140 2.86 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số (3), Thiếu số học phần học tr1138 0 1910 105150251 Huỳnh Đức 15TDH1 142 112.5 2.11 154 144 10 112.5 0 144 21.5 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), TN Máy điện 1 (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Máy điện 1 (2), Ph1139 0 1910 105150252 Phạm Lê Đức 15TDH1 178 118.5 1.92 154 144 10 98.5 20 144 25.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Cung cấp điện XNCN (2), Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), TN Máy điện 1 (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), An to1140 0 1910 105150254 Tô Chí Hải 15TDH1 151 140 2.99 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TH Tin học đại cương (1), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Thiếu số học phần học tr1141 0 1910 105150256 Thái Xuân Hào 15TDH1 144 143 3.09 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1142 0 1910 105150259 Nguyễn Hữu Hòa 15TDH1 133.5 130.5 2.57 154 144 10 110.5 20 144 13.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), TN Máy điện 2 (0.5), Truyền động điện (2), C1143 0 1910 105150260 Nguyễn Trọng Hoàn 15TDH1 161 143 2.42 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1144 0 1910 105150262 Nguyễn Đình Hoàng 15TDH1 159 143 2.67 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1145 0 1910 105150263 Nguyễn Đức Hoàng 15TDH1 145 143 3.13 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1146 0 1910 105150264 Phạm Ngọc Hưng 15TDH1 146 138 2.95 154 144 10 118 20 144 6 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Xử lý tín hiệu số (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1147 0 1910 105150265 Biện Huy 15TDH1 146 140 2.92 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học tr1148 0 1910 105150266 Đoàn Nhật Huy 15TDH1 152 143 2.43 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1149 0 1910 105150267 Nguyễn Duy Huy 15TDH1 163 143 2.26 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1150 0 1910 105150268 Nguyễn Văn Huy 15TDH1 148 143 2.71 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1151 0 1910 105150269 Nguyễn Viết Khánh 15TDH1 126 104 2.54 154 144 10 104 0 144 30 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Kỹ thuật xung số (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Truyền động điện (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Thiết bị điện (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật đo l1152 0 1910 105150270 Phan Đình Khoa 15TDH1 158 120 2.27 154 144 10 104 16 144 22 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), An to1153 0 1910 105150271 Đậu Bá Kiên 15TDH1 144 143 2.96 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1154 0 1910 105150273 Chế Quang Bảo Lộc 15TDH1 150 140 2.7 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Điều khiển Truyền động điện (3), Thiếu số học phần học tr1155 0 1910 105150274 Huỳnh Bảo Long 15TDH1 148 143 2.66 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1156 0 1910 105150275 Dương Nhật Minh 15TDH1 157 143 2.43 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1157 0 1910 105150276 Nguyễn Đôn Anh Minh 15TDH1 158 140 2.61 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học tr1158 0 1910 105150277 Trác Văn Minh 15TDH1 149.5 141 2.56 154 144 10 121 20 144 3 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học tr1159 0 1910 105150279 Văn Nghĩa 15TDH1 141 140 2.8 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học tr1160 0 1910 105150280 Lê Quang Nguyên 15TDH1 144 143 3.19 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1161 0 1910 105150281 Huỳnh Minh Nhật 15TDH1 168 137 2.23 154 144 10 117 20 144 7 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Điều khiển logic (2), V1162 0 1910 105150283 Đoàn Thị Ngọc Như 15TDH1 144 143 3.51 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1163 0 1910 105150284 Nguyễn Vương Phi 15TDH1 157 111.5 2.03 154 144 10 95.5 16 144 30.5 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Lý thuyết Trường điện từ (2), Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điều khiển logic (2), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Máy điện 1 (0.5), TN Kỹ thuật đo l1164 0 1910 105150286 Cao Hoàng Phúc 15TDH1 139.5 136.5 2.64 154 144 10 116.5 20 144 7.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Thực tập công nhân (2), V1165 0 1910 105150288 Nguyễn Thanh Phước 15TDH1 157.5 129.5 2.31 154 144 10 109.5 20 144 14.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Thực tập công nhân (2), Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số (3), Kinh tế ng1166 0 1910 105150289 Võ Hoàng Nguyên Phương 15TDH1 148 143 2.83 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA

15 / 19

Page 16: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1167 0 1910 105150294 Nguyễn Văn Sự 15TDH1 147 127 2.48 154 144 10 115 12 144 13 2 0 0 4 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V1168 0 1910 105150295 Phan Tấn Sự 15TDH1 145 139 2.81 154 144 10 119 20 144 5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiết bị điện (2), Anh văn CN Ðiện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1169 0 1910 105150296 Nguyễn Trần Thanh Tâm 15TDH1 141 138 2.43 154 144 10 122 16 144 4 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1170 0 1910 105150297 Phan Thiện Tâm 15TDH1 143 132.5 2.29 154 144 10 112.5 20 144 11.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Máy điện 1 (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), Vật lý 1 (3), V1171 0 1910 105150298 Nguyễn Hữu Thân 15TDH1 154 133 2.6 154 144 10 113 20 144 11 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Thực tập Nhận thức (1), Truyền động điện (2), Cơ h1172 0 1910 105150299 Đậu Đức Thắng 15TDH1 146 143 2.95 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1173 0 1910 105150300 Huỳnh Nhật Thức 15TDH1 154 139 2.14 154 144 10 119 20 144 5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thực tập công nhân (2), Mạch điện tử (2), V1174 0 1910 105150301 Lê Trịnh Ngọc Thức 15TDH1 143 140 2.85 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học tr1175 0 1910 105150302 Trần Minh Trí 15TDH1 159 143 2.49 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1176 0 1910 105150303 Nguyễn Thành Trung 15TDH1 147 143 2.8 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1177 0 1910 105150304 Nguyễn Huy Tuấn 15TDH1 146 143 2.67 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1178 0 1910 105150305 Nguyễn Lương Tuấn 15TDH1 135 119 2.24 154 144 10 119 0 144 15 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Điều khiển logic (0.5), Thiết bị điện (2), Thực tập công nhân (2), Thực tập Tốt nghiệp (TĐH) (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V1179 0 1910 105150307 Trương Công Tuấn 15TDH1 144 143 3.16 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1180 0 1910 105150308 Phan Thị Tuyết 15TDH1 144 143 3.5 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1181 0 1910 105150309 Phan Xuân Vinh 15TDH1 153 126 2.37 154 144 10 106 20 144 18 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Kỹ thuật xung số (3), An to1182 0 1910 105150389 Trần Đông Thiên 15TDH1 152.5 127.5 2.25 154 144 10 111.5 16 144 14.5 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điện tử công suất (2), TN Máy điện 2 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Máy điện 2 (2), Truyền động điện (2), Mạch điện tử (2), Đồ án Mạch điện tử (2), V1183 0 1910 105150311 Đồng Hoàng Bin 15TDHCLC 156 134 2.27 150 140 10 114 20 140 7 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Máy điện 1 (2), Đồ án Mạch điện tử (2), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), V1184 0 1910 105150312 Huỳnh Ngọc Cẩn 15TDHCLC 147 137 2.58 150 140 10 117 20 140 3 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA ti1185 0 1910 105150313 Hà Ngọc Chính 15TDHCLC 161 138.5 2.09 150 140 10 118.5 20 140 2.5 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TN Điều khiển logic (0.5), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA ti1186 0 1910 105150314 Phạm Quốc Cường 15TDHCLC 150 135 2.06 150 140 10 115 20 140 6 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Máy điện 1 (2), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Kỹ thuật xung số (2), V1187 0 1910 105150315 Lê Anh Đạt 15TDHCLC 164 135 2.07 150 140 10 115 20 140 6 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Vật lý 1 (3), V1188 0 1910 105150316 Phạm Quốc Đạt 15TDHCLC 163.5 124 1.7 150 140 10 104 20 140 17 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Trường điện từ (2), Truyền động điện (3), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Kỹ thuật xung số (2), V1189 0 1910 105150318 Nguyễn Thanh Hải 15TDHCLC 141 107.5 1.96 150 140 10 91.5 16 140 31.5 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Toán chuy1190 0 1910 105150319 Trang Minh Hiền 15TDHCLC 142.5 105.5 2.14 150 140 10 89.5 16 140 33.5 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Toán chuy1191 0 1910 105150321 Lê Minh Hoàng 15TDHCLC 147 139 2.59 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1192 0 1910 105150322 Nguyễn Minh Hoàng 15TDHCLC 145 133 2.36 150 140 10 113 20 140 8 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Điều khiển Truyền động điện (3), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Cơ h1193 0 1910 105150324 Trần Nam Hưng 15TDHCLC 147 139 2.24 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1194 0 1910 105150326 Ngô Gia Huy 15TDHCLC 141 137 2.32 150 140 10 117 20 140 4 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Điều khiển logic (2), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quy1195 0 1910 105150327 Nguyễn Quang Huy 15TDHCLC 154 129.5 2.27 150 140 10 109.5 20 140 11.5 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), TN Truyền động điện (0.5), Vi xử lý & Vi điều khiển (3), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), C1196 0 1910 105150330 Nguyễn Đức Khải 15TDHCLC 140 139 3.02 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1197 0 1910 105150333 Trần Nguyễn Hoàng Lâm 15TDHCLC 133 103.5 1.72 150 140 10 87.5 16 140 35.5 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Máy điện 1 (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), An to1198 0 1910 105150334 Nguyễn Hữu Lân 15TDHCLC 141 139 2.51 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1199 0 1910 105150335 Lê Phước Lộc 15TDHCLC 148.5 134 2.56 150 140 10 114 20 140 7 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Tin học Đại cương (2), TH Tin học đại cương (1), Máy điện 1 (2), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), V1200 0 1910 105150336 Trần Xuân Lộc 15TDHCLC 139 139 3.2 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1201 0 1910 105150337 Hoàng Giang Nam 15TDHCLC 139.5 120.5 2.18 150 140 10 108.5 12 140 16.5 2 2 0 4 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Kỹ thuật nhiệt (2), TN Truyền động điện (0.5), Máy điện 1 (2), Mạch điện tử (2), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Kỹ thuật xung số (2), C1202 0 1910 105150342 Nguyễn Thanh Quảng 15TDHCLC 143.5 135 2.25 150 140 10 115 20 140 6 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Cơ học ứng dụng (3), V1203 0 1910 105150343 Trần Thanh Sang 15TDHCLC 140 139 2.49 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1204 0 1910 105150344 Ngô Thị Xuân Thanh 15TDHCLC 139 139 3.61 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1205 0 1910 105150346 Nguyễn Hữu Thịnh 15TDHCLC 148 139 2.38 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1206 0 1910 105150347 Huỳnh Đắc Thuận 15TDHCLC 139 121 2.35 150 140 10 105 16 140 18 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Trường điện từ (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), An to1207 0 1910 105150348 Nguyễn Tấn Thuyền 15TDHCLC 143 139 3.03 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1208 0 1910 105150349 Lê Việt Tiến 15TDHCLC 148 138 2.93 150 140 10 118 20 140 3 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC An toàn điện (1), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quy1209 0 1910 105150350 Tạ Hoàng Tin 15TDHCLC 144 139 2.68 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1210 0 1910 105150351 Phạm Đặng Tất Toàn 15TDHCLC 156 114 2.02 150 140 10 98 16 140 25 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Lý thuyết Trường điện từ (2), Toán chuyên ngành (3), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Mạch điện tử (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), C1211 0 1910 105150352 Nguyễn Minh Trí 15TDHCLC 149 119.5 2.15 150 140 10 103.5 16 140 19.5 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Cung cấp điện XNCN (2), Điện tử công suất (3), TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5), An to1212 0 1910 105150354 Hoàng Anh Tú 15TDHCLC 139 139 3.33 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1213 0 1910 105150355 Lê Minh Tú 15TDHCLC 139 139 3.35 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1214 0 1910 105150356 Bùi Đức Tuấn 15TDHCLC 155 139 2.56 150 140 10 119 20 140 2 2 2 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLC Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr1215 0 1910 111150005 Đặng Quốc Bảo 15THXD 151.5 136.5 2.15 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Kết cấu b1216 0 1910 111150006 Nguyễn Văn Bảo 15THXD 162.5 127.5 2.23 153.5 153.5 0 127.5 0 143.5 16 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), TN Vật liệu XD (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b1217 0 1910 111150008 Nguyễn Duy Bình 15THXD 140 114 2.06 153.5 153.5 0 114 0 143.5 29.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Trắc địa (0.5), Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), C1218 0 1910 111150010 Hồ Thanh Chương 15THXD 141.5 136.5 2.52 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Công tr1219 0 1910 111150015 Ngô Quốc Đạt 15THXD 164.5 132.5 2.13 153.5 153.5 0 132.5 0 143.5 11 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1220 0 1910 111150019 Nguyễn Hữu Đông 15THXD 148.5 138.5 2.31 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 TN Vật liệu XD (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Tổ chức & Q.Lý thi công (1), V1221 0 1910 111150021 Võ Ngọc Đức 15THXD 147 130.5 2.15 153.5 153.5 0 130.5 0 143.5 13 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 TH Phân tích & TK thuật toán (0.5), Kỹ thuật điện (2), Kết cấu bêtông c1222 0 1910 111150024 Phan Thanh Hải 15THXD 146 131 2.47 153.5 153.5 0 131 0 143.5 12.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu b1223 0 1910 111150026 Đặng Thành Huy 15THXD 149.5 138 2.37 153.5 153.5 0 138 0 143.5 5.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Thực tập Kỹ thuật vi1224 0 1910 111150027 Nguyễn Đăng Huynh 15THXD 146.5 138.5 2.24 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Các phương pháp số (3), Kinh tế xây dựng (THXD) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1225 0 1910 111150031 Nguyễn Văn Phi Long 15THXD 173.5 130.5 2.23 153.5 153.5 0 130.5 0 143.5 13 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Kết cấu thép 1 (2), C1226 0 1910 111150033 Lê Thế Duy Nam 15THXD 150.5 137.5 2.52 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Vật lý 2 (3), V1227 0 1910 111150034 Nguyễn Ngọc Ngân 15THXD 166.5 137.5 2.03 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thủy lực công trình (3), Anh văn CN Xây d1228 0 1910 111150035 Phạm Đình Nhị 15THXD 156 138 2.13 153.5 153.5 0 138 0 143.5 5.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), TH Phân tích & TK thuật toán (0.5), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1229 0 1910 111150038 Cao Phước 15THXD 108.5 95.5 1.95 153.5 153.5 0 95.5 0 143.5 48 2 2 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Phân tích & thiết kế thuật toán (2), Lập trình JAVA (2), TH L1230 0 1910 111150039 Lê Trường Phước 15THXD 159.5 137 2.21 153.5 153.5 0 137 0 143.5 6.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Lập trình hướng đối tượng (1.5), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1231 0 1910 111150040 Lương Mậu Việt Quân 15THXD 148.5 126.5 2.42 153.5 153.5 0 126.5 0 143.5 17 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Kết cấu b1232 0 1910 111150041 Phan Văn Đại Quốc 15THXD 146.5 128 2.67 153.5 153.5 0 128 0 143.5 15.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr1233 0 1910 111150042 Đoàn Minh Quyền 15THXD 149.5 90.5 1.97 153.5 153.5 0 90.5 0 143.5 53 2 2 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1234 0 1910 111150045 Phạm Tấn Tài 15THXD 163.5 91 2.16 153.5 153.5 0 92.5 -1.5 143.5 52.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Kỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C1235 0 1910 111150046 Lê Văn Thắng 15THXD 162.5 138.5 2.09 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Tin học ứng dụng (2), Thủy lực công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1236 0 1910 111150047 Nguyễn Đức Thiện 15THXD 149 115 2.21 153.5 153.5 0 115 0 143.5 28.5 2 2 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr1237 0 1910 111150048 Phạm Gia Thiều 15THXD 154.5 98.5 2.15 153.5 153.5 0 98.5 0 143.5 45 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 TH Cấu trúc dữ liệu (1), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Hình hoạ (2), C1238 0 1910 111150049 Hà Xuân Thông 15THXD 143.5 139.5 2.59 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Tin học ứng dụng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1239 0 1910 111150051 Hà Đức Thuận 15THXD 154 139.5 2.51 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 TN Vật liệu XD (1), Đồ án Công trình Thuỷ (1), Pháp luật đại cương (2), Thi1240 0 1910 111150052 Bạch Văn Thương 15THXD 153 109 1.88 153.5 153.5 0 109 0 143.5 34.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), TN V1241 0 1910 111150053 Hồ Xuân Sĩ Tín 15THXD 141.5 136.5 2.56 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Pháp luật đại c1242 0 1910 111150054 Đỗ Văn Toàn 15THXD 145.5 120.5 1.91 153.5 153.5 0 120.5 0 143.5 23 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Giải thuật & Lập tr1243 0 1910 111150059 Nguyễn Đắc Tú 15THXD 148.5 130 2.18 153.5 153.5 0 130 0 143.5 13.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr1244 0 1910 111150065 Trần Xuân Vũ 15THXD 146 116.5 2.22 153.5 153.5 0 116.5 0 143.5 27 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Đ

16 / 19

Page 17: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1245 0 1910 111150066 Võ Văn Vững 15THXD 142 117.5 2.08 153.5 153.5 0 117.5 0 143.5 26 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), Lập trình h1246 0 1910 111150130 Trần Hữu Hoà 15THXD 155 116 1.87 153.5 153.5 0 116 0 143.5 27.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Hình ho1247 0 1910 111150147 Hoàng Quốc Hưng 15THXD 141 116.5 1.96 153.5 153.5 0 116.5 0 143.5 27 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015 Cơ sở dữ liệu (2), TH Lập trình JAVA (1), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1248 0 1910 109150232 Nguyễn Hữu Ca 15VLXD 162 131 2.55 153 143 10 109 22 143 13 2 0 0 0 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Cơ lý thuyết (3), Cơ học đất (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b1249 0 1910 109150236 Trần Đủ 15VLXD 139.5 107.5 2.26 153 143 10 103.5 4 143 27.5 2 2 0 8 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Lý thuyết B1250 0 1910 109150237 Hồ Nhật Đức 15VLXD 154 135 2.09 153 143 10 123 12 143 4 2 0 0 4 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), V1251 0 1910 109150238 Hàng Tùng Dương 15VLXD 157 141 2.1 153 143 10 119 22 143 3 2 0 0 0 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Anh văn CN Vật liệu xây dựng (2), Thiếu số học phần học tr1252 0 1910 109150241 Trần Văn Duy 15VLXD 141.5 129 2.44 153 143 10 113 16 143 12 2 0 0 2 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Thực tập Trắc địa (1), Kinh tế xây dựng (2), T1253 0 1910 109150244 Phan Cảnh Hảo 15VLXD 116.5 69 2.96 153 143 10 69 0 143 64 2 2 0 10 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Thực tập Địa chất công trình (0.5), Đồ án Nền và Móng (1), Vật liệu xây dựng (2), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), C1254 0 1910 109150245 Võ Công Hiếu 15VLXD 156 141 2.19 153 143 10 119 22 143 3 2 0 0 0 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học tr1255 0 1910 109150246 Lê Văn Hoàng 15VLXD 157 142 2.24 153 143 10 120 22 143 2 2 0 0 0 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1256 0 1910 109150249 Trần Quang Huy 15VLXD 155.5 122 1.93 153 143 10 110 12 143 17 2 0 0 4 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Thí nghiệm B1257 0 1910 109150253 Nguyễn Phước Khôi 15VLXD 143 106.5 2.22 153 143 10 90.5 16 143 34.5 2 2 0 2 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Thực tập công nhân VLXD (2), Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (2), Đồ án Công nghệ B1258 0 1910 109150256 Trần Đình Linh 15VLXD 159 111 2.03 153 143 10 95 16 143 30 2 0 0 2 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), C1259 0 1910 109150263 Lê Cảnh Sang 15VLXD 153 141 2.27 153 143 10 119 22 143 3 2 0 0 0 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Anh văn CN Vật liệu xây dựng (2), Thiếu số học phần học tr1260 0 1910 109150273 Đặng Ngọc Thắng 15VLXD 148 126 2.17 153 143 10 114 12 143 13 2 0 0 4 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Kết cấu b1261 0 1910 109150274 Nguyễn Nhật Thành 15VLXD 146 130 2.43 153 143 10 108 22 143 14 2 0 0 0 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), TN Vật liệu XD (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b1262 0 1910 109150282 Lê Tú Tú 15VLXD 135.5 89.5 1.97 153 143 10 85.5 4 143 45.5 2 2 0 8 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), C1263 0 1910 109150289 Trần Khánh Vinh 15VLXD 146.5 120 1.85 153 143 10 104 16 143 21 2 0 0 2 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Cơ học đất (2), Kết cấu b1264 0 1910 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 150 134 2.33 153 143 10 118 16 143 7 2 0 0 2 1094004 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K2015 Tin học Đại cương (2), Hóa lý kỹ thuật (2), Toán chuyên ngành (QHTN) (3), Vư1265 0 1910 110150017 Trần Thanh Bằng 15X1A 160.5 91.5 1.95 153 143 10 83.5 8 143 45.5 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Cơ h1266 0 1910 110150020 Nguyễn Văn Chung 15X1A 145 103 1.92 153 143 10 99 4 143 32 2 0 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu b1267 0 1910 110150022 Bùi Kỳ Quan Đạt 15X1A 167.5 125.5 2.15 153 143 10 101.5 24 143 19.5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b1268 0 1910 110150023 Nguyễn Quốc Đạt 15X1A 152 136 2.38 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Phương pháp tính (3), Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1269 0 1910 110150025 Nguyễn Ngọc Đức 15X1A 155 105 2.03 153 143 10 93 12 143 34 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ1270 0 1910 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 156 123 2.19 153 143 10 107 16 143 18 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu b1271 0 1910 110150028 Lê Đại Dương 15X1A 189 137 1.83 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1272 0 1910 110150029 Võ Văn Dương 15X1A 156 129 2.18 153 143 10 121 8 143 8 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công tr1273 0 1910 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 147 116 2.05 153 143 10 104 12 143 23 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Thực tập Trắc địa (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Toán chuy1274 0 1910 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 141 118 2.24 153 143 10 106 12 143 21 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), TN Cơ học đất (0.5), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b1275 0 1910 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 159 128 2.35 153 143 10 120 8 143 9 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ học kết cấu 2 (2), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), V1276 0 1910 110150041 Phan Hưng 15X1A 139.5 130.5 2.32 153 143 10 122.5 8 143 6.5 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TN Cơ học đất (0.5), Tổ chức thi công (3), Kỹ thuật Thi công (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1277 0 1910 110150044 Phạm Văn Huy 15X1A 163.5 138 2.01 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), V1278 0 1910 110150045 Nguyễn Ngọc Huỳnh 15X1A 150.5 135 2.43 153 143 10 127 8 143 2 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn1279 0 1910 110150051 Nguyễn Đức Lập 15X1A 154.5 128 2.24 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thí nghiệm Công tr1280 0 1910 110150055 Nguyễn Văn Mẫn 15X1A 140 139 3.24 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học tr1281 0 1910 110150057 Hồ Hoàng Nam 15X1A 134.5 121.5 2.67 153 143 10 109.5 12 143 17.5 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b1282 0 1910 110150058 Nguyễn Văn Nam 15X1A 156 133 2.23 153 143 10 125 8 143 4 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn1283 0 1910 110150061 Đinh Quang Phi 15X1A 141 135 2.64 153 143 10 119 16 143 6 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghi1284 0 1910 110150065 Nguyễn Duy Phương 15X1A 160 134 2.18 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kết cấu thép 2 (3), Kết cấu b1285 0 1910 110150067 Hồ Văn Quý 15X1A 147 85 2.13 153 143 10 77 8 143 52 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Trắc địa (2), C1286 0 1910 110150068 Nguyễn Văn Rô 15X1A 142 130 2.39 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghi1287 0 1910 110150069 Huỳnh Ngọc Phước Sơn 15X1A 156 142 2.46 153 143 10 122 20 143 1 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thực tập Trắc địa (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1288 0 1910 110150071 Trần Thái Sơn 15X1A 174 127 1.94 153 143 10 107 20 143 16 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông c1289 0 1910 110150073 Hồ Thanh Tâm 15X1A 141.5 129.5 2.19 153 143 10 121.5 8 143 7.5 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Địa chất công trình (2), TN Cơ học đất (0.5), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Kiến trúc (1), V1290 0 1910 110150077 Nguyễn Việt Thắng 15X1A 157 111 2.05 153 143 10 99 12 143 28 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Vẽ Kỹ thuật (2), Địa chất công trình (2), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b1291 0 1910 110150085 Trần Thu 15X1A 150.5 104 1.89 153 143 10 88 16 143 37 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Trắc địa (2), TN Cơ học đất (0.5), Thực tập Trắc địa (1), C1292 0 1910 110150086 Đỗ Văn Thuật 15X1A 151 137 2.15 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Thi công (3), Kinh tế xây dựng (2), V1293 0 1910 110150090 Lê Ngọc Tình 15X1A 138 130 2.38 153 143 10 118 12 143 9 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thực tập Trắc địa (1), Toán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), Kinh t1294 0 1910 110150096 Phạm Văn Tuấn 15X1A 158 122 1.82 153 143 10 118 4 143 13 2 0 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kinh tế xây dựng (2), Những nguy1295 0 1910 110150097 Dương Thanh Tùng 15X1A 162.5 126.5 1.95 153 143 10 114.5 12 143 12.5 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Trắc địa (1), Nền v1296 0 1910 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 143 134 2.48 153 143 10 122 12 143 5 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1297 0 1910 110150101 Lương Thanh Xuân 15X1A 145 134 2.22 153 143 10 130 4 143 1 2 0 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Tổ chức thi công (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 8 TC tự chọn1298 0 1910 110150296 Nguyễn Đăng Vĩnh Hòa 15X1A 143 136 2.49 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghi1299 0 1910 110150297 Đỗ Như Trung 15X1A 157 140 2.13 153 143 10 124 16 143 1 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu thép (1), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1300 0 1910 110150105 Nguyễn Phước Chiến 15X1B 153.5 137 2.22 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Toán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1301 0 1910 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 158 118 2.1 153 143 10 102 16 143 23 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1302 0 1910 110150113 Nguyễn Văn Dương 15X1B 152.5 110 2.1 153 143 10 98 12 143 29 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1303 0 1910 110150118 Nguyễn Văn Hậu 15X1B 150 140 2.4 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Toán chuyên ngành XD (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1304 0 1910 110150123 Trần Thanh Hoàng 15X1B 163 136 2.27 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Địa chất công trình (2), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1305 0 1910 110150124 Dương Quang Hùng 15X1B 130 97 1.78 153 143 10 89 8 143 40 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ1306 0 1910 110150126 Trần Thanh Hưng 15X1B 142.5 112.5 2.36 153 143 10 92.5 20 143 30.5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TN Cơ học đất (0.5), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1307 0 1910 110150129 Nguyễn Quốc Khải 15X1B 158.5 132 2.17 153 143 10 120 12 143 7 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Lý thuyết đàn hồi (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Kinh tế xây dựng (2), V1308 0 1910 110150134 Lê Xuân Lân 15X1B 154 114.5 2.46 153 143 10 102.5 12 143 24.5 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Nền và Móng (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Tổ chức thi công (3), Thí nghiệm Công tr1309 0 1910 110150135 Đặng Công Linh 15X1B 142 134 2.48 153 143 10 118 16 143 7 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công tr1310 0 1910 110150138 Trần Đình Mạnh 15X1B 149 130 2.11 153 143 10 118 12 143 9 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Thí nghiệm Công tr1311 0 1910 110150139 Bùi Quang Anh Minh 15X1B 147 101 2 153 143 10 93 8 143 36 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Nền và Móng (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ1312 0 1910 110150147 Nguyễn Đăng Quang 15X1B 152.5 106 2 153 143 10 94 12 143 33 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1313 0 1910 110150148 Võ Minh Quang 15X1B 134.5 72 2.12 153 143 10 72 0 143 61 2 2 0 10 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), TN C1314 0 1910 110150151 Lê Văn Sơn 15X1B 147 136 2.19 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Phương pháp tính (3), Cấp, thoát nước (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1315 0 1910 110150154 Nguyễn Hữu Tài 15X1B 135 98 2.26 153 143 10 90 8 143 39 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Địa chất công trình (2), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu b1316 0 1910 110150157 Võ Văn Thản 15X1B 143 87 2.05 153 143 10 75 12 143 52 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v1317 0 1910 110150158 Trần Huy Thắng 15X1B 154 132 2.24 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b1318 0 1910 110150160 Võ Văn Thành 15X1B 171 128 2.25 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Thí nghiệm Công tr1319 0 1910 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 171.5 102 2.1 153 143 10 94 8 143 35 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Địa chất công tr1320 0 1910 110150170 Ngô Anh Tín 15X1B 144 136 2.56 153 143 10 124 12 143 3 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1321 0 1910 110150171 Đặng Hoàng Trí 15X1B 136 136 2.95 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kinh tế xây dựng (2), V1322 0 1910 110150175 Ngô Văn Tuấn 15X1B 147 142 2.32 153 143 10 118 24 143 3 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Toán chuyên ngành XD (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA

17 / 19

Page 18: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1323 0 1910 110150177 Lê Quốc Tùng 15X1B 148 88 1.91 153 143 10 84 4 143 47 2 2 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Nền v1324 0 1910 110150182 Lương Văn Ba 15X1C 162 133 1.96 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông c1325 0 1910 110150184 Phạm Văn Chiện 15X1C 146 138 2.82 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Toán chuyên ngành XD (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1326 0 1910 110150187 Nguyễn Minh Đạt 15X1C 171.5 138 2.84 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Cơ học đất (2), Toán chuyên ngành XD (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1327 0 1910 110150190 Nguyễn Văn Anh Đức 15X1C 142.5 121 2.59 153 143 10 113 8 143 16 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Ph1328 0 1910 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 175 129 2.06 153 143 10 113 16 143 12 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Nền và Móng (2), Kết cấu thép 2 (3), An toàn lao động (1), Thủy lực (2), Giải tích 2 (4), V1329 0 1910 110150201 Trương Nguyễn Kim Hoàng 15X1C 157 137 2.31 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Toán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1330 0 1910 110150212 Lê Trúc Linh 15X1C 169 129 2.12 153 143 10 113 16 143 12 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1331 0 1910 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 157 107 1.72 153 143 10 91 16 143 34 2 2 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Tr1332 0 1910 110150220 Nguyễn Phước Phát 15X1C 149 140 2.28 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Toán chuyên ngành XD (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1333 0 1910 110150224 Nguyễn Đình Minh Phương 15X1C 181 139 1.93 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học tr1334 0 1910 110150225 Nguyễn Văn Quang 15X1C 131 126 2.92 153 143 10 114 12 143 13 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Toán chuyên ngành XD (3), K1335 0 1910 110150226 Võ Nhật Quang 15X1C 183 133 2.01 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Sức bền vật liệu (3), Kết cấu thép 1 (2), Cơ học kết cấu 2 (2), Vật lý 1 (3), V1336 0 1910 110150227 Lê Nhất Quyết 15X1C 138.5 105 2.09 153 143 10 97 8 143 32 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Thực tập Trắc địa (1), C1337 0 1910 110150232 Trần Công Tài 15X1C 139 102 1.75 153 143 10 86 16 143 39 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật điện (2), Sức bền vật liệu (3), Địa chất công tr1338 0 1910 110150233 Lê Xuân Tâm 15X1C 154 130 2.06 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công tr1339 0 1910 110150243 Trần Văn Thịnh 15X1C 153 138 2.23 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thực tập Trắc địa (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1340 0 1910 110150249 Phan Vĩnh Toàn 15X1C 144 140 2.68 153 143 10 124 16 143 1 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Thực tập Trắc địa (1), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trư1341 0 1910 110150252 Nguyễn Đình Trung 15X1C 167 125 2.01 153 143 10 113 12 143 14 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Kết cấu bêtông c1342 0 1910 110150255 Trần Khương Tuất 15X1C 142 141 2.56 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1343 0 1910 110150257 Đàm Quốc Việt 15X1C 139 121 2.19 153 143 10 113 8 143 16 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Đồ án Kết cấu b1344 0 1910 110150258 Bùi Vũ Vịnh 15X1C 150 129 2.33 153 143 10 117 12 143 10 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Sức bền vật liệu (3), Tổ chức thi công (3), Cấp, thoát n1345 0 1910 111150068 Nguyễn Quang An 15X2 150 142 2.45 153 149 4 134 8 143 1 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1346 0 1910 111150069 Lê Văn Công 15X2 148 131.5 2.16 153 149 4 123.5 8 143 11.5 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1347 0 1910 111150070 Đàm Mạnh Cường 15X2 147 132 2.23 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Kết cấu thép 1 (2), Tư tư1348 0 1910 111150071 Trần Văn Cường 15X2 168 139 2.18 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), V1349 0 1910 111150072 Phạm Cao Đạt 15X2 165 141 2.22 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1350 0 1910 111150074 Hồ Thăng Đức 15X2 173.5 142 1.93 153 149 4 134 8 143 1 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1351 0 1910 111150079 Hồ Công Hiếu 15X2 164 141 2.28 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Cơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1352 0 1910 111150080 Hoàng Thanh Hiếu 15X2 158 142 2.27 153 149 4 134 8 143 1 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1353 0 1910 111150081 Nguyễn Đình Hùng 15X2 164 119 2.22 153 149 4 111 8 143 24 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thủy lực công tr1354 0 1910 111150082 Nguyễn Mạnh Hùng 15X2 170 139 2.22 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Cơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1355 0 1910 111150083 Ngô Nguyễn Quang Hưng 15X2 167.5 142 2.22 153 149 4 134 8 143 1 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1356 0 1910 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 188 121 2.23 153 149 4 113 8 143 22 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), TN Thuỷ lực c1357 0 1910 111150085 Ngô Minh Khải 15X2 164 134 2.11 153 149 4 130 4 143 7 2 0 0 2 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thủy lực công tr1358 0 1910 111150088 Hồ Duy Bách Khoa 15X2 151 112 1.99 153 149 4 104 8 143 31 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1359 0 1910 111150094 Trương Thanh Minh 15X2 150 111 2.09 153 149 4 111 0 143 28 2 2 0 4 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), C1360 0 1910 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 145 93 2.02 153 149 4 89 4 143 48 2 0 0 2 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C1361 0 1910 111150098 Nguyễn Văn Quốc 15X2 139 96 2.01 153 149 4 88 8 143 47 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Địa chất công trình (2), V1362 0 1910 111150099 Trịnh Công Sơn 15X2 155 118 2.08 153 149 4 110 8 143 25 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v1363 0 1910 111150102 Bùi Như Tài 15X2 165 121.5 2.23 153 149 4 113.5 8 143 21.5 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học kết cấu 1 (3), TN Thuỷ lực công tr1364 0 1910 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 155 126 2.15 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1365 0 1910 111150108 Nguyễn Hữu Thông 15X2 140.5 105.5 2.22 153 149 4 101.5 4 143 35.5 2 0 0 2 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v1366 0 1910 111150109 Lê Thị Hoài Thu 15X2 148 112 2.43 153 149 4 104 8 143 31 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Cơ h1367 0 1910 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 150 132 2.36 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Tin học Đại cương (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Vật lý 2 (3), V1368 0 1910 111150112 Nguyễn Trung Trí 15X2 158 139 2.33 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thủy lực công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1369 0 1910 111150117 Lê Công Minh Tuấn 15X2 164 141 2.12 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Cơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép1370 0 1910 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 145 130 2.51 153 149 4 122 8 143 13 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), C1371 0 1910 111150120 Trần Công Tuấn 15X2 157 132 2.2 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TN Vật liệu XD (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), C1372 0 1910 111150125 Nguyễn Văn Vũ 15X2 154 129 2.2 153 149 4 121 8 143 14 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thủy lực công tr1373 0 1910 111150126 Nguyễn Công Vương 15X2 164 139 2.4 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án thiết kế hệ thống t1374 0 1910 111150128 Nguyễn Hữu Xuân 15X2 147.5 135 2.14 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Pháp luật đại c1375 0 1910 111150148 Lê Hữu Đức 15X2 154.5 141 2.3 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trình thủy K2015 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Nhập môn ngành (X2) (1), Vượt quá mức thiếu TC bắt buộc cho phép, Thiếu số học phần học tr1376 0 1910 109150011 Hoàng Thái An 15X3A 151 135 2.51 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Thi công Nền đường (3), Vật lý 1 (3), Anh văn CN Cầu Đường (2), Vư1377 0 1910 109150012 Nguyễn Tuấn Anh 15X3A 169 127 2.18 153 153 0 127 0 143 16 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Thi công Nền đường (3), Đồ án Thi công Nền đ1378 0 1910 109150015 Trần Đình Cường 15X3A 153 132 2.21 153 153 0 132 0 143 11 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Vật liệu xây dựng (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ1379 0 1910 109150018 Nguyễn Quang Định 15X3A 152 139 1.98 153 153 0 139 0 143 4 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TH Tin học đại cương (1), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Nền đ1380 0 1910 109150019 Bùi Văn Đức 15X3A 136.5 113.5 2.1 153 153 0 113.5 0 143 29.5 8 2 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Thực tập Công nhân (2), Chuyên đề Cầu (2), TN Vật liệu XD (1), Phương pháp tính (3), Thi1381 0 1910 109150021 Đào Minh Dũng 15X3A 165 132 2.03 153 153 0 132 0 143 11 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Cơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu thép (1), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1382 0 1910 109150022 Nguyễn Văn Dũng 15X3A 167 119 2.05 153 153 0 119 0 143 24 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Tổng quan về công tr1383 0 1910 109150030 Ngô Trọng Khánh 15X3A 162 114.5 1.97 153 153 0 114.5 0 143 28.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Thi công Nền đ1384 0 1910 109150032 Nguyễn Hoàng Kiên 15X3A 157 139.5 2.36 153 153 0 139.5 0 143 3.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Thi công Nền đường (3), Thí nghiệm Đường (0.5), Thiếu số học phần học tr1385 0 1910 109150035 Nguyễn Đức Lợi 15X3A 159.5 103 2.07 153 153 0 103 0 143 40 8 3 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuy1386 0 1910 109150038 Bhnươch Mão 15X3A 157 130 1.94 153 153 0 130 0 143 13 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Thực tập Công nhân (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK H1387 0 1910 109150039 Phan Xuân Minh 15X3A 152 134.5 2.57 153 153 0 134.5 0 143 8.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Vẽ Kỹ thuật (2), Thi công Nền đường (3), Thí nghiệm Đường (0.5), Những nguy1388 0 1910 109150042 Thạch Cảnh Ngô Nhân 15X3A 141 141 3.13 153 153 0 141 0 143 2 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Thiếu số học phần học tr1389 0 1910 109150043 Nguyễn Quang Nhật 15X3A 160 115.5 2.35 153 153 0 115.5 0 143 27.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Thực tập Địa chất công trình (0.5), Đồ án Nền và Móng (1), Thực tập Công nhân (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1390 0 1910 109150045 Hoàng Giữ Phi 15X3A 141 141 3.56 153 153 0 141 0 143 2 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Thiếu số học phần học tr1391 0 1910 109150047 Lê Gia Quang Phú 15X3A 151 140 2.18 153 153 0 140 0 143 3 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), TN Vật lý (1), Thiếu số học phần học tr1392 0 1910 109150049 Nguyễn Tấn Quân 15X3A 172.5 123 2.12 153 153 0 123 0 143 20 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ lý thuyết (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Thi công Nền đường (3), Đồ án Thi công Nền đ1393 0 1910 109150051 Lê Ngọc Cao Sang 15X3A 149 111 2.07 153 153 0 111 0 143 32 8 3 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Cơ lý thuyết (3), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuy1394 0 1910 109150052 Đinh Hồng Sơn 15X3A 158.5 136 1.96 153 153 0 136 0 143 7 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Kỹ thuật nhiệt (2), Thi công Nền đường (3), Thủy lực (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1395 0 1910 109150055 Phạm Công Tân 15X3A 153 134 2.15 153 153 0 134 0 143 9 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vật lý 1 (3), Anh văn CN Cầu Đ1396 0 1910 109150056 Hoàng Ngọc Thắng 15X3A 154.5 114.5 2.01 153 153 0 114.5 0 143 28.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ lý thuyết (3), TN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1397 0 1910 109150059 Nguyễn Văn Thông 15X3A 162 138 2.46 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Thiết kế Nền Mặt đường (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ1398 0 1910 109150060 Phan Trọng Tiến 15X3A 150 93.5 1.85 153 153 0 93.5 0 143 49.5 8 5 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Chuyên đ1399 0 1910 109150070 Ngô Minh An 15X3B 154 113 2.1 153 153 0 113 0 143 30 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Kỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Phương pháp tính (3), Đ1400 0 1910 109150072 Phan Ngọc Anh 15X3B 151 141 2.57 153 153 0 141 0 143 2 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA

18 / 19

Page 19: Loai Code SoTC SoDA Nh SoTC Diem Thôi h TT MaHS Hoten ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_KhongNhan_20190822.pdf · 30 0 1910 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5

TTLoai Luu

Code DA

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

MaNganhThôi học

1Thôi học

2TenNganh KLDoan

1401 0 1910 109150078 Nguyễn Khắc Doanh 15X3B 143.5 135 2.61 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Mố & Trụ cầu (3), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Cầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), V1402 0 1910 109150080 Ngô Trí Đức 15X3B 189.5 125.5 2 153 153 0 125.5 0 143 17.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Thi công Nền đ1403 0 1910 109150081 Hoàng Văn Dũng 15X3B 146 120 2.1 153 153 0 120 0 143 23 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Phương pháp tính (3), Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Hình h1404 0 1910 109150082 Trần Quốc Dũng 15X3B 175.5 125 2.27 153 153 0 125 0 143 18 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK H1405 0 1910 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 167 135 2.16 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đ1406 0 1910 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 153.5 128.5 2.02 153 153 0 128.5 0 143 14.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đư1407 0 1910 109150096 Nguyễn Văn Lực 15X3B 174 122 1.89 153 153 0 122 0 143 21 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Đồ án Cầu b1408 0 1910 109150101 Phạm Long Nhật 15X3B 135 105 2.24 153 153 0 105 0 143 38 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), TN Cơ học đất (0.5), Nhập môn ng1409 0 1910 109150102 Nguyễn Tấn Phát 15X3B 166.5 136.5 2.45 153 153 0 136.5 0 143 6.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công tr1410 0 1910 109150113 Nguyễn Văn Thiện 15X3B 147 134 2.19 153 153 0 134 0 143 9 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kỹ thuật điện (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công tr1411 0 1910 109150115 Trần Thanh Tiến 15X3B 151 137.5 2.4 153 153 0 137.5 0 143 5.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ1412 0 1910 109150118 Trần Văn Trúc 15X3B 177 138 2.15 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kết cấu thép 1 (2), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1413 0 1910 109150121 Nguyễn Văn Anh Tuấn 15X3B 149 132 2.35 153 153 0 132 0 143 11 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Trắc địa (2), TN Vật liệu XD (1), Thủy lực (2), Vật lý 2 (3), Xác suất thống k1414 0 1910 109150124 Huỳnh Tấn Vũ 15X3B 153 132 2.53 153 153 0 132 0 143 11 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vật liệu XD (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Thủy lực (2), Vật lý 1 (3), V1415 0 1910 109150134 Phạm Phú Duẩn 15X3C 155 133 2.56 153 153 0 133 0 143 10 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ học đất (2), Phương pháp tính (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ1416 0 1910 109150136 Nguyễn Ngọc Dũng 15X3C 166 135.5 2.48 153 153 0 135.5 0 143 7.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TN Cơ học đất (0.5), Cơ học đất (2), TN Vật liệu XD (1), Phương pháp tính (3), Đ1417 0 1910 109150138 Phạm Văn Hiền 15X3C 152 126 2.69 153 153 0 126 0 143 17 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Kỹ thuật nhiệt (2), Địa chất công trình (2), Thực tập Địa chất công trình (0.5), TN C1418 0 1910 109150142 Nguyễn Mạnh Hưng 15X3C 147.5 140.5 2.56 153 153 0 140.5 0 143 2.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TN Cơ học đất (0.5), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trư1419 0 1910 109150148 Trương Công Linh 15X3C 143.5 130.5 2.42 153 153 0 130.5 0 143 12.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Đồ án Nền và Móng (1), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Thi công Nền đư1420 0 1910 109150151 Phan Lượng 15X3C 135 84.5 2.26 153 153 0 84.5 0 143 58.5 8 5 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ lý thuyết (3), Chuyên đề Cầu (2), TN Cơ học đất (0.5), Cơ học đất (2), Ph1421 0 1910 109150156 Trần Quang Nhật 15X3C 174.5 136 2.32 153 153 0 136 0 143 7 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đ1422 0 1910 109150164 Trương Thị Thu Sương 15X3C 146 138 2.45 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TN Vật liệu XD (1), Thủy lực (2), Kinh tế xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1423 0 1910 109150174 Lê Thiện Trung 15X3C 143.5 127.5 2.49 153 153 0 127.5 0 143 15.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Thực tập Công nhân (2), TN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1424 0 1910 109150176 Nguyễn Lê Anh Tú 15X3C 172 138 2.31 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Chuyên đề Cầu (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1425 0 1910 109150177 Phạm Bá Tuấn 15X3C 164.5 138 2.1 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Đường Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Pháp luật đại cương (2), Vư1426 0 1910 109150178 Hoàng Mạnh Tùng 15X3C 149 125 2.3 153 153 0 125 0 143 18 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vật liệu XD (1), Toán chuy1427 0 1910 109150179 Đào Anh Việt 15X3C 170.5 134.5 1.99 153 153 0 134.5 0 143 8.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Thi công Nền đường (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu b1428 0 1910 109150180 Nguyễn Thế Vũ 15X3C 132.5 79.5 2.33 153 153 0 79.5 0 143 63.5 8 2 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015_Cầu Cơ lý thuyết (3), Thực tập Địa chất công trình (0.5), Đồ án Nền và Móng (1), Chuyên đ1429 0 1910 109150181 Võ Thanh An 15X3CLC 152 132 2.08 154 152 2 128 4 144 11 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Cầu b1430 0 1910 109150182 Bùi Thiện Anh 15X3CLC 153 134 2.27 154 152 2 130 4 144 10 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Thuỷ văn 1 (2), Kinh tế xây dựng (2), TN Vật lý (1), Giải tích 1 (4), V1431 0 1910 109150183 Nguyễn Đình Trung Anh 15X3CLC 156 120 2.01 154 152 2 116 4 144 24 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Cơ học đất (2), Toán chuyên ngành (3), Khai thác & TN Đư1432 0 1910 109150185 Dương Tấn Nhật Bình 15X3CLC 155 118.5 2.12 154 152 2 114.5 4 144 25.5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Sức bền vật liệu (3), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK H1433 0 1910 109150186 Đặng Quốc Cường 15X3CLC 150 112 2.19 154 152 2 108 4 144 32 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Hình hoạ (2), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), TK NM đường & LCHQKT đ1434 0 1910 109150188 Phan Tiến Dũng 15X3CLC 153 134 2.24 154 152 2 130 4 144 10 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Những nguy1435 0 1910 109150190 Nguyễn Đình Nguyên Hiếu 15X3CLC 140 140 3.04 154 152 2 136 4 144 4 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA1436 0 1910 109150191 Nguyễn Xuân Hiếu 15X3CLC 154 119 1.98 154 152 2 115 4 144 25 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), TK NM đường & LCHQKT đ1437 0 1910 109150192 Lương Nguyễn Anh Hoàng 15X3CLC 142 140 3.23 154 152 2 136 4 144 4 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Giải tích 1 (4), Thiếu số học phần học trước của ĐA1438 0 1910 109150197 Mai Thanh Kỳ 15X3CLC 147 133 2.24 154 152 2 129 4 144 11 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), TN Vật liệu XD (1), Khai thác & TN Đường (2), Hoá học Đại c1439 0 1910 109150198 Nguyễn Đức Lộc 15X3CLC 137 86 1.89 154 152 2 86 0 144 56 2 2 0 2 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Công nhân (2), TK H1440 0 1910 109150199 Nguyễn Duy Luận 15X3CLC 160 131 2.05 154 152 2 127 4 144 13 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án TK H1441 0 1910 109150200 Bùi Đức Phương Nam 15X3CLC 156 136 2.07 154 152 2 132 4 144 8 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án TK Hình học đư1442 0 1910 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 151 101 1.81 154 152 2 97 4 144 43 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C1443 0 1910 109150204 Phan Duy Pháp 15X3CLC 148 137 2.2 154 152 2 133 4 144 7 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1444 0 1910 109150205 Trần Tấn Phát 15X3CLC 139 115 2.14 154 152 2 111 4 144 29 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Công nhân (2), TK NM đường & LCHQKT đ1445 0 1910 109150207 Phan Sỹ Phú 15X3CLC 140 136 2.87 154 152 2 132 4 144 8 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TK NM đường & LCHQKT đường ôtô (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Giải tích 1 (4), V1446 0 1910 109150209 Ngô Nhật Quý 15X3CLC 153 112 1.92 154 152 2 108 4 144 32 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Cơ lý thuyết (3), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), Toán chuyên ngành (3), Đ1447 0 1910 109150211 Đinh Quang Sáng 15X3CLC 151 111.5 1.93 154 152 2 107.5 4 144 32.5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Kỹ thuật nhiệt (2), Vật liệu xây dựng (2), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), Đồ án Cầu b1448 0 1910 109150214 Hoàng Minh Sửu 15X3CLC 146 131 2.51 154 152 2 127 4 144 13 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Tin học Đại cương (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Nền đ1449 0 1910 109150216 Ông Quang Thái 15X3CLC 153 133 2.38 154 152 2 129 4 144 11 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), Đồ án TK H1450 0 1910 109150217 Lê Đức Thọ 15X3CLC 146 131 2.02 154 152 2 127 4 144 13 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TN Vật liệu XD (1), Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Lập dự án công tr1451 0 1910 109150218 Nguyễn Ngọc Toàn 15X3CLC 145 139 2.31 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1452 0 1910 109150219 Ngô Lê Duy Trác 15X3CLC 146 139 2.55 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Hoá học Đại c1453 0 1910 109150220 Phạm Thị Thùy Trang 15X3CLC 147 138 2.81 154 152 2 134 4 144 6 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Giải tích 1 (4), V1454 0 1910 109150221 Đào Ngọc Trung 15X3CLC 146 139 2.48 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Đồ án Lập dự án công trình cầu (1), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1455 0 1910 109150222 Trương Anh Tuấn 15X3CLC 154 128 2.14 154 152 2 124 4 144 16 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Nền đ1456 0 1910 109150224 Trương Văn Vũ 15X3CLC 147 137 2.24 154 152 2 133 4 144 7 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Cầu bê tông cốt thép (3), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1457 0 1910 109150225 Huỳnh Quốc Vỹ 15X3CLC 150 121 1.81 154 152 2 117 4 144 23 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC Điểm TBC tích lũy <1.9, Cơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuy1458 0 1910 109150310 Nguyễn Ngọc Nhân 15X3CLC 145 106 1.98 154 152 2 102 4 144 38 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2015CLC TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1459 0 1910 118150116 Lê Thị Hà 16QLCN 117 116 3.11 154 153 1 114 2 144 28 2 2 0 0 1182004 Quản lý công nghiệp K2016 Quản trị Tài chính (3), Quản trị Sản xuất 2 (2), Chiến lược & C.sách kinh doanh (3), Đề án Chiến l

19 / 19