Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM HỌC LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Quảng Bình, ngày 9 tháng 3 năm 2017
DANH MỤC SÁCH TIẾNG ANHHIỆN CÓ Ở PHÒNG ĐỌC 4 - TRUNG TÂM HỌC LIỆU
TT ĐKCB Tên sách KHPL Tác giả Nhà XB Năm XB
Phòng đọc
Giá tiền Soban
1 10500 Từ vựng tiếng Anh hiện đại 428.2 Giáo dục 1997 D4 130,000 12 10501 Viết đúng tiếng Anh 421 Trần Văn Điền Thanh niên 2000 D4 20,000 13 10504 IELTS preparation: Resource book 420.76 Shymkiw, Anna Nxb Trẻ 2009 D4 100,000 14 10545 Đàm thoại tiếng Anh trong trường học 428 Đại học sư phạm 2004 D4 20,000 15
10561Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch 428 Nhiều tác giả Tổng hợp 2005 D4 78,000 1
6 10563 Tiếng anh dùng trong Email 428 Hoàng Nguyên ĐHSP 2013 D4 41,000 17
10588Xây dựng và phát triển chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ 420.71 Nhiều tác giả 2013 D4 60,000 3
8 10589 Activate 420.71 2013 D4 75,000 19 10590 About the U.S.A 420 Kirn, Elaine D4 75,000 1
10 10591 In the Loop 423.13 2010 D4 35,000 111
10592 Create to communicate 420.71
Office of Educationnal and altural affairs unites department of state 2011 D4 100,000 1
12
10593Differentiating instruction with technology in middle school classrooms 420.71 Smith, Gracee
International society for technology in education 2009 D4 100,000 1
13 10594 From practice to performance 428.4 Murphy, Richard 2010 D4 45,000 114 10595 Shaping the way we teach English: 420.71 2013 D4 100,000 115 10596 Sing out loud 420 D4 116 10756 Business Object 428 Hollett, Vicki Oxford D4 50,000 117
10799
500 mẫu bức thư pháp lý thương mại, kinh doanh và các văn bản hướng dẫn chỉ đạo chủ yếu: Song nghữ Anh - Việt 428 Nhiều tác giả Lao động 2009 D4 295 2
18 11043 Solutions 420 Tim Falla Oxford university 2007 D4 293,000 519
1108 The heinle & heinle toefl test assistant 420.76 Milada BroukalNxb Tp. Hồ Chí Minh 1997 D4 17,000 1
20 11252 Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh 428.4 Nguyễn Trung Tánh Nxb Tp.HCM 1997 D4 50,000 121 11258 Học tốt tiếng Anh 7 420 Tôn Thất Dân Nxb Đà Nẵng 2003 D4 10,000 722 11259 Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 420.76 Nguyễn Thị Chi Nxb Hà Nội 2003 D4 14,500 923 11260 Sổ tay tiếng Anh 8 420 Võ Thị Thúy Anh Đại học sư phạm 2004 D4 10,000 524 11261 Bài tập thực hành tiếng anh 7 420 Trịnh Can Đại học sư phạm 2003 D4 14,000 825 11262 Sổ tay tiếng Anh THCS 7 420 Võ Thị Thúy Anh Đại học sư phạm 2003 D4 11,000 226 11263 Bài soạn tiếng Anh 7 420.71 Cẩm Hoàn Đại học sư phạm 2003 D4 12,000 1027
11264 Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 420.76Nguyễn Thị Minh Hương Đại học sư phạm 2003 D4 18,000 9
28 11265 Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 425.076 Vĩnh Bá Giáo dục 2002 D4 11,000 1129 11266 Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 7 420.76 Nguyễn Thị Chi Giáo dục 2003 D4 14,700 1030
11267 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 420.76Nguyễn Nam Nguyên Nxb Đà Nẵng 2003 D4 22,000 7
31 11268 Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 420.76 Trần Văn Phước Giáo dục 2002 D4 12,000 1032 11269 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 420.76 Mai Vi Phương Giáo dục 2002 D4 12,600 833 11270 Vở bài tập tiếng Anh 8 420.76 Vũ Thị Lợi Giáo dục 2004 D4 13,500 934 11271 Tiếng Anh 8 420 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục 2006 D4 9,400 2035 11272 Tiếng Anh 6 420.71 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục 2006 D4 6,000 2036 11273 Tiếng Anh 7 420.71 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục D4 6,700 2037 11274 Tiếng Anh 7 420 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục 2006 D4 10,800 2038 11275 Bài tập tiếng Anh 8 420.76 Nguyễn Hạnh Dung Giáo dục 2006 D4 4,000 639 11276 Tiếng Anh 8 420.71 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục 2006 D4 6,200 2040 11277 Bài tập bổ sung tiếng Anh 7 420.76 Võ Thị Thúy Anh Giáo dục 2003 D4 15,000 941 11278 Bài tập tiếng Anh 7 420.76 Nguyễn Hạnh Dung Giáo dục 2006 D4 4,400 2042 11279 Tiếng Anh 6 420 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục 2002 D4 11,200 2043 11280 Bài tập tiếng anh 6 420.76 Nguyễn Văn Lợi Giáo dục 2006 D4 5,700 2044 11312 Truyện cổ tích Anh 420 Trần Bích Thoa Giáo dục 1993 D4 4,500 745 11315 Luyện thi Toeft 420.76 Ngô Thị Mỹ Hương Nxb Đồng Nai 2009 D4 20,000 146
11367Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 420.76 Trương Thị Minh Thi Giáo dục 2004 D4 16,000 8
4711368
Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 420.76 Vĩnh Bá Giáo dục 2004 D4 11,000 10
4811369
Ôn tập và kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh 8 420.76 Thân Trọng Liên Tân ĐHSP 2004 D4 13,000 7
49 11370 Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8 420.76 Võ Thị Thúy Anh Giáo dục 2004 D4 16,000 1050 11371 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 420 Hoàng Lệ Thu ĐHSP 2003 D4 12,000 751 11372 Bài tập Tiếng Anh 7 420.76 Phạm Văn Bình ĐHSP 2003 D4 16,000 552 11373 Bài tập Tiếng Anh 7 420.76 Mai Lan Hương Nxb Đà Nẵng 2011 D4 24,000 153
11374 Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 420.76Nguyễn Thị Minh Hương ĐHSP 2004 D4 14,000 7
54 11375 Để học tốt English 7 420 Trang Sĩ Long Nxb Trẻ 2000 D4 8,500 155 11376 Học và thực hành Tiếng Anh lớp 7 420.76 Nguyễn Hữu Dự Nxb Đồng Nai 1998 D4 9,000 256
11377 Tiếng Anh 9 420.71
Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng,.... Giáo dục 2006 D4 4,300 20
57
11378 Bài tập Tiếng Anh 9 420.76
Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,... Giáo dục 2006 D4 4,300 20
58
11379 Tiếng Anh 9 420
Nguyễn Văn Lợi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hạnh Dung (Chủ biên), Trần Huy Phương Giáo dục 2006 D4 6,400 20
59 11380 160 bài tập hay Tiếng Anh 9 420.76 Ngô Văn Minh Tổng hợp 2005 D4 31,000 160 11381 Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 9 420.71 Vũ Thị Lợi Nxb Hà Nội 2005 D4 27,000 461 11382 Bài tập thực hành Tiếng Anh 9 420.76 Trịnh Can ĐHSP 2005 D4 20,000 762 11383 30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS 9 420.76 Nguyễn Thị Chi Nxb Đà Nẵng: 2005 D4 15,000 663 11384 Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 420.76 Nguyễn Thị Chi Giáo dục 2010 D4 26,000 164
11385 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 420.76Thảo Nguyên, Nguyễn Bá Thanh Hóa 2005 D4 14,000 4
65 11386 Học tốt Tiếng Anh THCS 8 420 Võ Thị Thúy Anh Đại học sư phạm 2004 D4 13,000 866 11387 Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS 8 420.71 Chu Quang Bình Đại học sư phạm 2004 D4 28,000 967 11388 Bài tập thực hành Tiếng Anh 8 420.76 Cẩm Hoàn Đại học sư phạm 2004 D4 15,000 1068 11389 Bài tập tiếng anh 12 nâng cao 420.76 Tứ Anh Giáo dục 2008 D4 13,500 569
11390Thiết kế hoạt động dạy và học tiếng Anh 12 420.71 Kiều Hồng Vân Giáo dục 2008 D4 21,200 5
70 11391 Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12 nâng cao 420.71 Chu Quang Bình Nxb Hà Nội 2008 D4 43,000 471 11393 Giúp ôn luyện tiếng Anh 12 420.76 Phan Hữu Lễ Nxb Trẻ 1999 D4 18,000 172 11394 bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12 420.76 Lưu Hoằng Trí Nxb Trẻ 1997 D4 8,000 2
73 11395 Ôn luyện tiếng Anh 420.76 Phạm Đăng Bình Quốc gia 1997 D4 30,000 174 11396 Ghi nhớ cần thiết tiếng Anh 12 420 Lưu Hoằng Trí Đại học Quốc gia 2008 D4 13,000 375
11397Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn Tiếng Anh năm học 1999-2000 420.76 Nguyễn Hà Phương Đồng Nai 1999 D4 12,000 3
76
11398 Tiếng Anh 12 420
Tú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà,... Giáo dục 2008 D4 14,600 3
77 11399 Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 12 425 Thiên Hương Giáo dục 2008 D4 17,000 378 11400 Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 420.76 Nguyễn Thị Chi Giáo dục 2008 D4 35,500 579 11401 Bài tập thực hành Tiếng Anh 12 420.76 Lưu Hoằng Trí ĐHQG 2008 D4 30,000 380 11402 Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 12 420.76 Đỗ Tuấn Minh Giáo dục 2008 D4 36,000 481
11403 Bài tập Tiếng Anh 12 420.76
Hoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.... Giáo dục 2008 D4 8,400 4
82
11404 Tiếng Anh 12 420
Hoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.... Giáo dục 2008 D4 12,500 2
83
11405 Luyện tập Tiếng Anh 12 420.76
Ngọc Lam, Vũ Quốc Anh Trường Sơn, Nguyễn Lê Bảo Ngọc,... Giáo dục 2008 D4 22,000 3
84
11406Thiết kế hoạt động dạy và học Tiếng Anh 12 420.71
Kiều Hồng Vân (chủ biên), Cao Thị Thu Hương, Cao Hồng Liên,... Giáo dục 2008 D4 21,600 5
85
11407 Thực hành tiếng Anh 12 420.76
Trần Đình Nguyễn Lữ (Chủ biên), Quốc Chành, Tuyết Nhung,.... Giáo dục 2008 D4 25,000 4
8611408
Các dạng bài tập trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh 420.76 Lưu Hoằng Trí Đại học Quốc gia 2007 D4 38,000 4
87 11409 Chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh 12 425 Trần Bá Kiểm Đà Nẵng 1998 D4 12,000 588
11410Bài tập kỹ năng thi cho học sinh Tiếng Anh khối D 420.76 Nguyễn Trọng Đàn Giáo dục 1994 D4 11,000 5
89 11412 Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 11 420.71 Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ
Nxb Hà Nội 2007 D4 46,000 4
biên), Đồng Thi Yến Trang,...
90
11413 Tiếng Anh 11 nâng cao 420.71
Tú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà,... Giáo dục 2007 D4 8,900 4
91
11414 Tiếng Anh 11 nâng cao 420.76
Tú Anh (Tổng chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải,... Giáo dục 2007 D4 10,200 4
92
11415 Tiếng Anh 11 420
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngoc Lộc,... Giáo dục 2007 D4 11,200 4
93 11416 Bài tập Tiếng Anh 11 420.76 Lưu Hoàng Trí Nxb Hà Nội 2007 D4 29,000 594 11417 Bài tập Tiếng Anh 11 420.76 Vĩnh Khuê Nxb Đà Nẵng 1998 D4 14,000 395 11418 Bài tập bổ sung Tiếng Anh 11 420.76 Võ Thị Thúy Anh ĐHSP 2007 D4 22,000 496
11419 Tiếng Anh 11 420
Tú Anh (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải,... Giáo dục 2007 D4 14,200 3
97 11420 Bài tập thực hành Tiếng Anh 11 420.76 Lưu Hoằng Trí Đại học sư phạm 2007 D4 28,000 598 11421 800 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 420.76 Thân Trọng Liên Tân Đại học quốc gia 2007 D4 15,000 599
11422 Bài tập Tiếng Anh 11 420.76Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan TP.Hồ Chí Minh 1999 D4 12,000 4
100
11423 Bài tập Tiếng Anh 11 420.76
Hoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,... Giáo dục 2007 D4 6,600 6
101 11425 Để học tốt Tiếng Anh 10 420 Trang Sĩ Long Đồng Nai: 1999 D4 12,000 3102
11426 Tiếng Anh 10 420
Hoàng Văn Vận (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... Giáo dục 2006 D4 10,600 1
103
11427 Tiếng Anh 10: Nâng cao: 420.71
Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,... Giáo dục 2006 D4 8,400 5
104
11428 Tiếng Anh 10: Nâng cao: 420
Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,... Giáo dục 2006 D4 14,200 3
105
11429 Tiếng Anh 10 420.71
Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh,... Giáo dục 2006 D4 7,500 2
10611430 Để học tốt English 10 420
Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Nxb Trẻ 1998 D4 8,500 4
107 11431 Bài tập bổ trợ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 420.76 Trần Bá Kiểm Đồng Nai 1998 D4 12,000 2108
11432 Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao 420.76
Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải Giáo dục 2006 D4 9,700 5
109
11433 Bài tập tiếng Anh 10 420.76
Hoàng Văn Vân (Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Minh Tuấn,... Giáo dục 2006 D4 5,100 1
110 11434 Để học tốt tiếng Anh 10 420 Trần Thị Tô Châu Giáo dục 2006 D4 8,000 4111 11435 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10 420.76 Vĩnh Bá Giáo dục 2006 D4 18,000 3112 11436 1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10 420.76 Võ Thị Thúy Anh ĐHSP 2006 D4 21,000 4113
116Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series 425 Alexander, L. G.
Từ điển Bách khoa 2012 D4 80,000 5
114118 Speaking Strategies for the IELTS TEST 428.3 Đình Tịnh Tiên
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011 D4 128,000 2
115 11836 A. university grammar of English 425 Quirk, Randolph GTVT 1986 D4 3116
11837 Listen in 428.3 David NunanNxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2008 D4 68,000 3
11711838 Listen in 428.3 David Nunan
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007 D4 68,000 3
11811839 Listen in 428.3 David Nunan
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2008 D4 68,000 3
11911840 Winning at IELTS 421 Wu Bei
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2015 D4 198,000 3
12011841 Winning at IELTS 428.86 Wang Chun Mei
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2015 D4 3
12111842 Winning at IELTS 428.3 Robinson, Dave
Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2015 D4 158,000 3
122 11843 Tuyển tập các bài tests tiếng Anh 420.76 Xuân Thành Dân trí 2011 D4 45,000 3123
11844 Listening 428.3 Badger, IanTổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2011 D4 144,000 3
12411845 Speaking for Ielts 428.3 Karen Kovacs
Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2012 D4 144,000 3
12511846 CAE restt 420 Gude, Kathy
Oxford University 2008 D4 385,000 2
12611851 Result 420.71 Ludlow, Karen
Oxford University 2014 D4 462,000 2
12711853 Tactics for Toeic 420.76 v.v..
Oxford Univerity press 2007 D4 3
12811854 Tactics for Toeic 420.76 Trew, Grant
Oxford Univerity press 2007 D4 3
12911855 Tactics for Toeic 420.76 Trew, Grant
Oxford Univerity press 2006 D4 2
13011862 English grammar 425
Azar, Betty Schrampfer Nxb Trẻ 2001 D4 21,000 1
13111894 Bài tập bổ sung Anh văn 7 420.76 Nguyễn Đức Hùng
Tổng hợp Đồng Nai 1999 D4 9,500 2
132
119 Reading Strategies for the IELTS TEST 428.4 Trần Vệ Đông
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013 D4 158,000 2
133
120 Listening Strategies for the IELTS TEST 428.3 Lý Á Tân
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012 D4 178,000 2
134 12047 The English in workplace 428 Ngọc Yến Thanh Niên 2013 D4 65,000 1135
12048 Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản 425 Tuấn AnhTổng hợp Hồ Chí Minh 2006 D4 15,000 1
136
12049
Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... 420.76
Huỳnh Thị Ái Nguyên Đại học Sư phạm 2010 D4 25,000 1
137
12050
Cách dùng giưới từ căn bản trong Tiếng anh: Dùng trong các kì thi CCQG; A,B,C; Luyện thi đại học... 428.57 Nguyễn Hữu Cảnh Thanh niên 2008 D4 25,000 1
138 12051 Tự học đàm thoại tiếng Anh 428 Trần Minh Đức Thanh niên 2007 D4 19,000 1139 12052 Nói một mạch bằng tiếng Anh 428 Nhóm trí thức Việt Thanh niên 2007 D4 25,000 1140
121Cấu tạo từ Tiếng Anh căn bản và cách dùng 428.1 Nguyễn Thu Huyền Đại học Quốc gia 2012 D4 60,000 5
141 12146 Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh 425.076 Nguyễn Hữu Cương Giáo dục 2007 D4 19,500 1
14212147 Tiếng Anh xin việc 428 Catherine, Jane
Từ điển Bách khoa 2006 D4 15,000 1
14312149
Giáo trình tiếng Anh thương mai quốc tế thời hội nhập WTO 428 Bạch Thanh Minh Thanh niên 2007 D4 30,000 1
144122
Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc 420 Hồng Nhung Đại học Quốc gia 2013 D4 75,000 5
14512249
Học dịch tiếng Anh qua lovestory (Một câu chuyện tình) 428 Segal, Erich Thanh niên 1995 D4 8,000 1
14612253 Grammar Practice Activities 420.71 Andrew Wright
Cambridge University 2012 D4 50,000 1
14712254 Grammar Practice Activities 425.071 Penny Ur
Cambridge University 2013 D4 80,000 1
148
12255 New ways in TESOL 428 Jack C.Richards
Teachers of English of English to speakess of other languages 1999 D4 100,000 1
14912256 Clear speech 421.5 Judy B..Gilbert
Cambridge University 2015 D4 100,000 1
15012257
ESL classroom Activities for teens and Adults 420.71 Vernow, Shelley Ann
Shelley Ann Vernow 2015 D4 100,000 1
15112258
Welcome! English for the travel and tourism in dustry 420.76 Leo Jones
Cambridge University 2013 D4 100,000 1
152
12259 Task-based language teaching 420.71
Penny Ur and Andrew Wright cố vấn và sửa đổi
Cambridge University 2011 D4 50,000 1
15312260 Task-based language teaching 420.71 David Numan
Cambridge University 2013 D4 50,000 1
15412261 Pronun ciation paiss 421.5 Ann Baker
Cambridge University 2014 D4 100,000 1
15512262 Pronun ciation paiss 421.5 Ann Baker
Cambridge University 2015 D1 100,000 1
156 12263 First certificate Masterclass 420 Simon Haines Thanh niên 2000 D4 50,000 1157 12264 English knowhow 420 Blackwell, Angela Oxford 2004 D4 50,000 1158 12265 English knowhow 420.76 J.Manin, Gregony Oxford 2004 D4 30,000 1159
12266Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) 420 Knight, Gareth Cambridge 2004 D4 282,000 1
160 12268 Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 425 Xuân Bá Đại học sư phạm 2005 D4 50,000 1161 12269 Cẩm nang văn phạm tiếng Anh 425 Ngô Thúy Liệu Tổng hợp TP.Hồ 2007 D4 20,000 1
Chí Minh162
12270 Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản 425Trần Văn Diệm biên soạn TP.Hồ Chí Minh 1998 D4 18,000 1
163 12271 English grammar in use 425 A.J Thomson Thanh niên 2002 D4 80,000 1164 12272 English grammar in use 425 Raymond Murphy Hà Nội 2002 D4 20,000 1165
12273Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành 425 Raymond Murphy Nhà xuất bản Trẻ 1996 D1 30,000 1
166 12279 The happy prince and other tales 428 Wilde, Oscar Lao động 2010 D4 24,000 1167
12281 Phát âm tiếng Anh ship or sheep? 421 Ann BakerGiao thông vận tải 2004 D4 12,000 1
168 12282 By the roadside 428 Yates, Katherine Lao động 2010 D4 17,000 1169
12286 Từ điển Anh-Việt 423.95922 Đăng KhoaTừ điển bách khoa 2014 D4 260,000 1
170 12288 Cách dùng giới Anh ngữ 425.7 Trần Văn Điền TP.Hồ Chí Minh 1994 D4 40,000 1171
12289Cách dùng các thì tiếng Anh và động từ bất quy tắc 425 Túy Hạnh
Tổng hợp Đồng Nai 2003 D4 6,000 1
17212291 Học tốt tiếng Anh 8 420 Đỗ Thị Hồng Trinh
Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2013 D4 34,000 1
173 12292 Tuyển tập chuyện cười Tiếng Anh 428 Nguyễn Hữu Dự Thanh niên 2008 D4 20,000 1174
12293Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh-Việt, Việt-Anh 428 Nguyễn Quốc Hùng Thanh niên 2005 D4 58,000 1
175 12294 Reading 3 428.4 Greenall, Simon Cambridge 1992 D4 18,000 1176 12295 Writing Academic English 428.2 Oskima, Alice Nxb Trẻ 1998 D4 28,000 1177 12296 Listen carefully 428.3 Richards, Jack.C Nxb Trẻ 1997 D4 24,000 1178 12297 BBC Business English 428 Owen, Roger Thanh niên 2010 D4 140,000 1179 12298 Discussions A-Z 428 Adrian Wall work Cambridge 2007 D4 527,000 1180 12299 Advanced grammar in use 425 Hewings, Martin Nxb Trẻ 2006 D4 30,000 1181
123 Writing strategies for the IELTS test 420 Vương Ngọc Tây
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012 D4 158,000 2
182 12300 Business options 428.076 Wallwork, Adrian Anh D4 90,000 1183 12301 Business Goals 1 420.76 Russell Whitehead Cambridge 2005 D4 185,000 1184
12302 Oxford basics 420.71 Knight, GarethCambridge University 2004 D4 255,000 1
185 12303 Oxford basics 420 Jill Hadfield Oxford 2000 D4 50,000 1186
124Tuyển tập 692 đoạn văn luyện dịch Anh - Việt và Việt - Anh 428.02 Lê Văn Sự Hồng Đức 2011 D4 90,000 1
187 129 New TOEIC: New TOEIC test 428 Kim, Dae Kyun Nxb Trẻ 2011 D4 75,000 10
preparation program practice tests: season 3
188
130
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 420 Kim, Dae Kyun Nxb Trẻ 2011 D4 72,000 10
189
131 Big step Toeic 2 420 Kim, Soyeong
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009 D4 170,000 10
190
132 Big step Toeic 3 420 Kim, Soyeong
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013 D4 270,000 10
191
133TNT Toeic: Volume one: Introductory Course 420 Lori
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011 D4 86,000 20
192
134TNT Toeic: Volume two: Introductory Course 420 Lori
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012 D4 128,000 20
193
135 TNT Toeic: Basic Course 420 Lori
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013 D4 140,000 20
194 139 Communication Strategies 3 420 Jun Liu Asia 2008 D4 336,400 5195 140 Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh 425.076 Mỹ Hương Đại học Quốc gia 2011 D4 36,000 5196
142Oxford practice grammar: Intermediate: with answers 425 Eastwood, John
Oxford University Press 2006 D4 375,000 2
197 143 Communication Strategies 4 420 Jun Liu Asia 2008 D4 336,400 6198
144Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers 425 Yule, George
Oxford University Press 2006 D4 384,200 3
199145
Oxford advanced learner's dictionary of current English 423
Hornby, Albert Sydney Đại học Oxford 2010 D4 533,600 2
200 147 Oxford Wordpower Dictionary 423 Steel, Miranda Đại học Oxford 2006 D4 365,400 2201
148Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS 428.4 Min, Hu
Tổng hợp | Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010 D4 98,000 2
202149
Market leader: business english course book: Elementary 428 Cotton, David [KNxb] 2012 D4 41,800 10
203150
Market leader: business english course book: Pre - Intermediate 428 David Cotton [K Nxb] 2012 D4 411,800 10
204151
Market leader: business english course book: Intermediate 428 Cotton, David [K Nxb] 2012 D4 411,800 10
205 1661 Bài tập từ vựng tiếng Anh 428.1 Xuân Bá Thế giới D4 12,000 1206
207English for Students of Law: Intermediate Level 428 Lâm Quang Đông Đại học Quốc gia 2002 D4 18,000 19
2072122 First certificate master class 420.71 Simon Haines
Oxford University 1994 D4 16,000 1
2082146 Trắc nghiệm tiếng anh thương mại 428.2
Nguyễn Trung Khánh Nxb Đà nẵng 1998 D4 19,000 1
2092225 Giáo trình hoá học môi trường 4262.c12 Đặng Đình Bạch
Khoa học và kỹ thuật 2006 D3 51,000 10
2102248
English for employees working with foreigners 420 Nguyễn Bá Học
Khoa học và kỹ thuật 1993 D4 9,000 7
2112249 Tiếng Anh trong xây dựng 420 VŨ NHƯ CẦU
Khoa học và kỹ thuật 1995 D4 7
2122250
Tiếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện 420
NGUYỄN MINH HIỆP Giáo dục 2007 D4 20,000 5
2132251 Teaching business English 420 ELLIS, MARK
Oxford University Press 2009 D4 285,000 4
2142252 Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm 420
SNEYD, MICHAEL R Nxb Trẻ 2003 D4 21,000 4
2152253 Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp 420 LÊ NHẬT LINH
Khoa học và kỹ thuật 1996 D4 20,000 10
2162254 Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh 420 Lê Văn Thái
Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998 D4 45,000 5
2172255 Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh 420.76 TRẦN VĂN HẢI
Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001 D4 12,000 4
2182256
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh 420.76 TRẦN VĂN HẢI Tp. Hồ Chí Minh 2000 D4 12,000 4
219 2257 Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh 420.76 TRẦN VĨNH BẢO Đại học Sư phạm 2007 D4 12,000 8220 2258 Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh 420.76 TRẦN VĨNH BẢO Đại học Sư phạm 2007 D4 12,000 7221 2259 Tục ngữ thành ngữ nước Anh 423.13 XUÂN BÁ Thế giới 2002 D4 20,000 3222 2260 70 đề đọc hiểu = 428.4 NGUYỄN HỮU DỰ D4 27,000 4223
2261Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin = 428.4
DƯƠNG THỊ THU HÀ Đại học Văn hoá 2006 D4 55,500 2
224 2262 Nụ cười nước Anh 420 HILL, L. A Thanh niên 1995 D4 32,000 2225
2263 Những mẫu chuyện vui Anh - Việt 420NGUYỄN THIỆN VĂN Nxb Đà Nẵng 1999 D4 13,000 2
2262264 Tuyển tập truyện cười tiếng Anh 420
TRẦN MẠNH TƯỜNG Đại học Sư phạm 2009 D4 26,000 7
227 2265 101 trò chơi đố từ 428.1 Hà Thiện Thuyên Nxb Tp. Hồ Chí 2004 D4 18,000 5
Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
228
2266 Tiếng Anh lí thú 420NGUYỄN VẠN PHÚ
Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999 D4 40,000 6
229 2267 Tự học tiếng Anh 420 TRẦN SỸ LANG Thanh niên 2007 D4 10,000 4230 2268 Tự học tiếng Anh 420 TRẦN SỸ LANG Thanh niên 2007 D4 23,000 8231 2269 Tự học tiếng Anh 420 TRẦN SỸ LANG Thanh niên 2007 D4 18,000 14232
2270Intermediate Grammar: from form to meaning and use 425
BLAND, SUSAN KESNER
Oxford University Press 1996 D4 435,000 3
233 2271 Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành 425 TRẦN VƯƠNG Thanh niên 2003 D4 18,000 8234 2272 Ngữ pháp tiếng Anh 425 BÙI Ý ĐHQG 2004 D4 45,000 1235
2273 English grammar in use 425 Raymond MurphyNxb Tp. Hồ Chí Minh 2000 D4 80,000 2
2362274 Ngữ pháp tiếng Anh 425
VŨ THANH PHƯƠNG Đại học Quốc gia 2003 D4 48,000 7
2372275
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh 425
MURPHY, RAYMOND Nxb Thanh Hoá 2008 D4 30,000 1
2382276
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... 425
MURPHY, RAYMOND Đại học Quốc gi 1999 D4 30,000 1
2392277
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh 425
MURPHY, RAYMOND Đại học Quốc gia 1999 D4 37,000 8
2402278 English grammar in use 425
MURPHY, RAYMOND Giáo dục 1996 D4 80,000 2
2412279 Ngữ pháp tiếng Anh căn bản 425 The Windy
Giao thông vận tải 2009 D4 48,000 3
2422280 A student's English grammar workbook 425.076
CHALKER, SYLVIA
Giao thông vận tải 2003 D4 20,000 5
2432281
A student's grammar of the English Language 425 GREENBAUM
Giao thông vận tải 2003 D4 42,000 5
244 2282 Ngữ pháp tiếng Anh = 425 NGUYỄN KHUÊ Đại học Sư phạm 2007 D4 30,000 7245
2283 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh 425MURPHY, RAYMOND Nxb Đà Nẵng 1995 D4 42,000 2
246 2284 Basic English grammar in use: Exercises with Answers Văn phạm tiếng Anh thực
425 Việt Hoàng ĐH Quốc gia 2009 D4 50,000 3
hành =247
2285 Văn phạm tiếng Anh thực hành = 425 TRẦN VĂN ĐIỀNNxb Tp. Hồ Chí Minh 2009 D4 30,000 14
2482291 Toefl - ibt: bí quyết và thành công 420.76
HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN Giáo dục 2008 D4 40,000 15
2492292 Những từ đồng âm trong tiếng Anh 428.1 Nguyễn Thành Yến
Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1998 D4 42,000 1
2502293 Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh 425.076
VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG Nxb Trẻ 2003 D4 58,000 2
251 2294 Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại 425.076 NGUYỄN HỮU DỰ 2003 D4 2252
2295501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh 428.1076 LÊ QUỐC BẢO Nxb Trẻ 2007 D4 8
2532296
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Mệnh đề 425
CÁI NGỌC DUY ANH Giáo dục 2008 D4 10
254 2297 Let's talk 1 420.76 Jones, Leo Thời đại 2009 D4 48,000 1255
2298Tuyển tập bài thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A 420.76 ALLSOP, JAKE
Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997 D4 7,500 2
2562299 Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh 420.76
Nguyễn Trùng Khánh Nxb Thanh Hóa 1998 D4 2
2572300
Chìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh 420.76 Mai Khắc Hải Nxb Đồng Nai 1996 D4 14,000 2
258 2301 Let's talk 3 420.76 Đồng Nai 2009 D4 36,000 1259 2302 New Concept English 420 Alexander,I.G NXB Longman 1973 D4 12,500 4260 2303 Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh 425.076 Xuân Bá NXB Thế giới 2003 D4 20,000 3261 2304 Bài tập đặt câu môn tiếng Anh 425.076 Nguyễn Tấn Lực NXB Thanh Niên 1998 D4 11,000 2262 2305 Tập quán ngữ Anh-Mỹ 420.76 Nguyễn Kỉnh Quốc NXB Tp. Trẻ 1998 D4 40,000 3263
2306 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C 420.76 Trần Văn DiệmNXB Tp. Hồ Chí Minh 1998 D4 22,000 5
2642307 Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh 420.76 Trần Văn Thành
NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994 D4 18,000 2
265 2308 Bài tập nâng cao tiếng Anh 420.76 Vũ Thọ NXB Giáo dục 2004 D4 8,500 5266 2309 Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành 425 Cái Ngọc Duy Anh NXB Giáo dục 2008 D4 16,100 5267
2310 Cách dùng các thì tiếng Anh 425 Trần Văn ĐiềnNXB TP. Hồ Chí Minh 2009 D4 12,000 7
2682311
Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh 425 Hornby (A.S) NXB Trẻ 1993 D4 24,000 1
2692312
2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh 425 Quốc Bảo NXB Trẻ 2006 D4 21,000 4
270 2313 Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải 425 Lê Dũng NXB Giáo dục D4 40,000 2271
2314Understanding an using English Grammar 425 Azar, B.S NXB Thanh niên D4 80,000 1
2722315
Understanding an using English Grammar 425 Azar, B.S
NXB Prentice Hall Regents D4 80,000 2
2732316 The good grammar book 425 Swan,M
NXB Đại học Oxford 2001 D4 106,000 3
274 2317 Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải 425 Lê Dũng NXB Giáo dục D4 31,500 4275
2318 Grammar and Practice 425 Duckworth, MNXB Đại học oxford D4 30,000 4
276 2319 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản 425.076 Lê Dũng NXB giáo dục 2009 D4 21,500 4277
2320 How English work 425.076 SWAN,MNXB Đại học Oxford 2004 D4 70,000 3
2782321
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành 425.076 Cái Ngọc Duy Anh NXB Giáo dục 2008 D4 9,200 9
2792322 Tiếng Anh Thực hành 428
Nguyễn Thị Quỳnh Giao 2000 D4 18,000 2
2802323
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng 428 Thomas,A Hồng Đức 2008 D4 26,000 10
2812324
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn 428 Thomas,A Hồng Đức 2008 D4 36,000 11
2822325 Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản 428 Nguyễn Thế Dương
Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007 D4 18,000 5
283 2326 Học nhanh tiếng Anh giao tiếp 428.1 Thanh Hà Hồng Đức 2008 D4 18,000 8284
2327Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh 428.1 Đinh Văn Duy TP. Hồ Chí Minh 1992 D4 1
285 2328 50 bài tập điền từ tiếng Anh 428.1 Bạch Thanh Minh 2001 D4 6,500 10286
2329Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C 428.1076 Lê Văn Sự NXB Đồng Nai 1998 D4 12,000 5
287 2330 Quán từ tiếng Anh 428.1 Thục Vy NXB Giáo dục 2007 D4 8,000 15288
2331 English modal verbs 428.1Vũ Quốc Anh Trường Sơn NXB Giáo dục 2008 D4 9,000 10
2892332 Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm 428.1 Xuân Bá
NXB Đại học sư phạm 2004 D4 30,000 3
2902333
Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh 428.1076 Xuân Bá NXB Thế giới 2003 D4 12,000 3
291 2334 Bài tập đặt câu tiếng Anh 425.076 Lê Văn Sự NXB Đồng Nai 1998 D4 29,000 4292 2335 Bài tập đặt câu tiếng Anh 425.076 Xuân Bá NXB Thế giới 2000 D4 12,000 4
2932336 Từ đúng từ sai 428.57 Thy Hải
NXB Giao thông vận tải 2004 D4 30,000 3
2942337
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh 420.076 Trần Văn Hải NXB Đồng Nai 1995 D4 8,500 2
2952338
Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) 420.76 Lê Văn Sự NXB Đồng Nai 1999 D4 19,000 6
296 2339 Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing 428 John (Maggie-Jost) NXB Trẻ 2003 D4 17,000 2297
2340Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh 420 Nguyễn Tuyết Vân NXB Thanh niên 2006 D4 39,000 5
2982341
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh 425.076 QUỐC BẢO NXB trẻ 2005 D4 20,000 2
2992342
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế 428 MOORE (C.J) NXB trẻ 1999 D4 12,500 2
3002343
Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch 428
Nguyễn Thanh Chương
NXB Khoa học xã hội 2005 D4 40,000 9
3012344 Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng 428 Thanh Hà
NXB Từ điển bách khoa 2007 D4 15,000 11
3022345
Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng 428 Thomas (Andrew) NXB Hồng Đức 2008 D4 38,000 12
3032346
Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị 428 Thomas (Andrew) NXB Hồng Đức 2008 D4 30,000 5
3042347 Cấu trúc câu tiếng Anh 425 Quốc Bảo
NXB TP. Hồ Chí Minh 2005 D4 13,500 1
3052348 A practical English Grammar 425 Thomson, A.J
NXB Đại học Oxford 1986 D4 38,000 3
3062349 Tiếng Anh dùng trong văn phòng 428 Potter.J
NXB TP. Hồ Chí Minh 1995 D4 2
3072350 Hướng dẫn và làm bài thi tiếng Anh 428.076 Vĩnh Bá
NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2005 D4 35,000 1
3082351
Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn tiếng Anh năm học 1999-2000 420.076 Nguyễn Hà Phương
NXB Tp. Đồng Nai 1999 D4 40,000 1
3092352
Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn 428 Mỹ Hương
NXB Lao động xã hội 2011 D4 46,000 1
3102353 Cách dùng giới từ anh ngữ 428.57 Trần Văn Điền
NXB Tp. Hồ Chí Minh 1997 D4 46,000 2
311 2354 Bài tập đọc hiểu tiếng Anh 428.4076 Lê Văn Sự NXB Đồng Nai 1999 D4 15,000 4312 2355 Bài tập điền từ tiếng Anh 428.1076 Xuân Bá NXB Thế giới 2000 D4 12,000 1313
2356 Từ đúng-Từ sai 428.57 Alexander,L.GNXB TP. Hồ Chí Minh 1999 D4 29,500 1
3142357
Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại 428.1 Đức Tài NXB Đồng Nai 1995 D4 8,000 4
315 2358 Văn phạm Anh ngữ thực hành 425 Trần Văn Điển NXB Thanh niên 1999 D4 18,000 1316 2359 Văn phạm Anh ngữ thực hành 425 Thomson, H.J NXB Thanh niên 2007 D4 40,000 1317 2360 American Literature 420 Đinh Thị Minh Hiền NXB Giáo dục 2003 D4 13,500 4318 2361 English Literature 420 Nguyễn Chí Trung NXB Giáo dục 2003 D4 13,500 4319 2362 British Culture 420 Dương Lâm Anh NXB Giáo dục 2003 D4 8,600 5320
2363Luyện dịch Việt Anh qua những mẫu câu thông dụng 428.02 Nguyễn Hữu Dự NXB Đồng Nai 1997 D4 16,000 1
321 2364 100 bài luyện dịch Việt - Anh 428.02 Võ Liêm An NXB Đồng Nai 1999 D4 22,000 1322 2365 Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 425 Chew, Magdalene NXB Đà Nẵng 1997 D4 48,000 2323 2366 Cách dùng các thì trong tiếng Anh 425 Lê Dũng NXB Giáo dục 1996 D4 6,500 1324 2368 English on your own 420 Trần Anh Kim NXB Giáo dục 1994 D4 9,000 1325 2369 Tiếng Anh giao tiếp 428 Soars, Liz NXB Hải Phòng 2008 D4 30,000 4326 2370 Tự học tiếng Anh cấp tốc 420 Lê Giang NXB Hồng Đức 2008 D4 7,000 1327
2371 Cách sử dụng mạo từ 428.1 Nguyễn Thế DươngNXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007 D4 5
328 2372 Đề thi môn viết Tiếng anh trình độ A 421.076 Nguyễn Hà Phương NXB Đồng Nai 1998 D4 2329 2373 Anh ngữ thân mật 420 Nguyễn Vũ Văn NXB Trẻ 1993 D4 50,000 2330 2374 Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh 420.076 Nguyễn Trung Tánh Đồng Nai 1999 D4 19,000 1331
2375 Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh 425.076 Đoàn Văn ĐiềuTổng hợp Đồng Nai 1999 D4 14,000 2
332 2376 English Sample Tests 420.76 Nguyễn Quang NXB Hà Nội 2003 D4 22,000 1333
2377Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh 420.76 Trần Văn Hải
NXB TP. Hồ Chí Minh 2003 D4 11,000 2
3342378 Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh 420.76 Trần Vĩnh Bảo
NXB ĐHSP Hà Nội 2007 D4 12,000 1
3352379
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh 420.76 Nguyễn Trung Tánh
NXB TP. Hồ Chí Minh 1996 D4 18,500 1
3362380 Toefl practice tests 420.76 Rogers,Bruce
NXB TP. Hồ Chí Minh 1999 D4 2
337 2381 Từ đúng từ sai 428.57 Alexander.L.G NXB Đồng Nai 1996 D4 29,000 2338
2382 Giúp con học ngoại ngữ 420 Y Nhã LSTNXB TP. Hồ Chí Minh 1999 D4 15,000 3
339 2383 Tự học Tiếng Anh 420 Trần Sỹ Lang NXB Cà Mau 1995 D4 13,000 2340
2384Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học 425 ... Hồng Đức 2009 D4 32,000 4
341 2385 Sử dụng Tiếng Anh căn bản 420 SWAN, MICHAEL Nhà xuất bản TP. 1994 D4 19,000 3
Hồ Chí Minh342
2386 New Headway 428 SOARS,LIZNhà xuất bản Hải Phòng 2009 D4 28,000 11
3432387 New Headway 428 SOARS,LIZ
Nhà xuất bản Hà Nội 2003 D4 20,000 5
3442388 New Headway 428 SOARS,LIZ
Nhà xuất bản Hải Phòng 2009 D4 9
345 2389 New Headway 428 SOARS,LIZ Nxb. Thanh niên 2004 D4 28,000 1346
2390Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng 428 MAI KHẮC HẢI Nxb Đà Nẵng 2002 D4 24,000 5
3472391 Động từ nhóm thực dụng 428.1
PHẠM TẤN QUYỀN Nxb Đồng Nai 2003 D4 50,000 2
3482392 Reading Comprehension 428.4076 MAI KHẮC HẢI
Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996 D4 17,000 2
349 2393 Cách dùng các thì trong tiếng Anh 425 LÊ DŨNG Giáo dục 2006 D4 10,000 1350 2407 cambridge preparation for the... 420.76 Gear, Robert , 2003 D4 3351
2408 English vocabulary in use : Intermediate 428.1 Redman, StuartCambridge University, 1999 D4 2
352 2409 Pronouns = Đại từ 428.1 Nandy, Milon Tp. HCM, 2001 D4 5353 2410 Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh 425 Bùi Phụng VHTT, 2004 D4 4354
2411Longman English grammar practice: for intermediate students 425 Alexander, L.G Longman, 1992 D4 2
355
2412
CAE: Practice tests : with answevs : five tests for the Cambridge certificate in advanced English 420 Harrison, Mark
Oxford university, D4 2
356 2413 Longman English grammar 425 Alexander, L.G Longman, 1992 D4 3357
2414 Oxford guide to English grammar 425 Eastwood, JohnOxford university, 1994 D4 2
3582415
Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts 420.76 Pierce, Douglas Trẻ, 2007 D4 2
3592416
Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành 421 Lê Bá Công Đà Nẵng, 1994 D4 1
3602417
Essential grammar in use = Văn phạm Anh ngữ căn bản 425 Murphy, Raymond Đà Nẵng, 1994 D4 1
3612418 English grammar 425 S.O
University of Brimgham, 1990 D4 1
3622419
Các cách dùng thiết yếu trong anh ngữ = The English usages 420 Ninh Hùng Đồng Nai, 1995 D4 4
363 2420 Understanding and English grammar = 425 Azar, B.S Đà Nẵng, 1996 D4 1
Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn : Song ngữ
3642421
Văn phạm anh ngữ hiện đại = English grammar 425 Đức Tài Tp. HCM 1994 D4 1
365 2422 English grammar in use : with answers 425 Murphuy, Raymond Đồng Nai 1995 D4 1366
2423 English literature 420Nikiporova, L.Cortes.N [Knxb] D4 1
3672424
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành 425 Swan, Michael Trẻ 2004 D4 2
3682425
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp 425 Swan, Michael Trẻ 1999 D4 1
369
2426
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z = How to master English grammar from A to Z 425 Đỗ Lệ Hằng Đồng Nai 1995 D4 2
3702427
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh = 85 reading - Comprehension texts 428.4 Ninh Hùng Đồng Nai 1998 D4 1
371 2428 Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh 425 Hornby , A.S Trẻ 1998 D4 1372
2429Những từ đồng âm trong tiếng Anh = English guides Homophones 428.1 Nguyễn Thành Yến Tp. HCM 1998 D4 1
3732430
First certificate gold: Practice exams : withky 420 Paran, Amos Thế giới 1998 D4 3
3742431
First certificate : Practice tests : with answers 420 Harrison, Mark
Oxford University 1996 D4 3
375 2432 Cấu tạo từ tiếng Anh : New 428.1 Xuân Bá ĐHSP 2005 D4 4376
2433Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New 428.1 Xuân Bá ĐHSP 2005 D4 2
377 2434 Giới từ tiếng Anh 428.1 Nguyễn Thành Yến Tp. HCM 1997 D4 1378 2435 Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn 428.57 Carpenter, Edwin Tp. HCM 1999 D4 1379 2436 Mạo từ tiếng Anh 428.1 Nguyễn thị Tuyết Đồng Nai 1996 D4 4380
2437Cách đặt câu trong Anh ngữ = How to make a sentence 425 Trình Quang Vinh Đồng Tháp 1995 D4 1
3812438
Hội thoại Anh - Việt thông dụng: cho mọi đối tượng 420 Vũ Văn Chuyên GD 1994 D4 2
382 2439 Tiếng Anh cấp tốc: Instant English 420 Nguyễn Hữu Dự Tp. HCM 2006 D4 10383
2440Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường 428 Thanh Tâm Đồng Nai 1996 D4 2
3842441
Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh 421 Lê Văn Sự VHTT 2003 D4 1
385 2442 English for life 420.71 Tom Hutchinson Oxford university 2007 D4 420,000 1386
2443Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh 428.1 Nguyễ Đình Minh GD 1998 D4 1
3872444
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại thực hành = Pravtial model English grammar 425 Lưu Hoằng Trí 1999 D4 1
3882445
sổ tay người dịch tiếng Anh = Handbook for the English language Translator 428.02 Nhiều tác giả GD 1999 D4 2
389
2446
Ký quan của thiên nhiên = Wonders of nature: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm 428.02 Nguyễn Thành Tâm Thống kê 2004 D4 3
390
2448
556 new bét essays & writings: For all purposes, topics, levels = Tuyển tập 556 bài luận mới : Sơ cấp, trung cấp, nâng cao 420 Fernando Trẻ 2004 D4 4
3912449
Kỹ năng viết văn tiếng Anh = Improve your writing 420 Phillip, N Đồng Nai 1997 D4 10
392 2450 151 English essays = Bài luận tiếng anh 420 Professor, S Tp. HCM 1994 D4 6393
2451complete English essay course = Luận anh văn 420 Trần Văn Điền Tp. HCM 1997 D4 12
3942452
120 bài luận văn mẫu = 120 Model English essays 420 Martin, H Thanh niên 1999 D4 3
3952453
120 bài luận văn mẫu = 120 Model English essays 420 Martin, H Thanh niên 1999 D4 3
3962454
120 bài luận văn mẫu = 120 Model English essays 420 Martin, H Thanh niên 1999 D4 3
3972455
Bước đầu học tiếng Anh: Những điểm căn bản nhất để viết đúng... 421 Mai Khắc Hải Đồng Nai: 1996 D4 1
398
2456
Trau dồi kỹ năng viết Tiếng Anh = New way for English writing: Phương pháp mới. 421 Lê Minh Cẩn Đồng Nai: 1998 D4 1
399 2457 Bài tập luyện thi tiếng Anh: Bài luận . 420 Trần Bá Sơn ĐHSP: 2006 D4 2400
2458
350 bài luận văn: From writing to composing = Từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất 420 Đỗ Lệ Hằng Đồng Nai: 1997 D4 3
4012459
Writing matters : Writing skills and strategies for students of English: ... 421 Brown, Kristine Đà Nẵng: 1994 D4 1
402 2460 Luyện viết đúng tiếng Anh = Write right 421 Venolia, J Đồng Nai: 1995 D4 3403
2461136 best model essays: Các bài luận mẫu hay nhất 420 Nandy, Milon Trẻ 2004 D4 3
4042462
Kỹ năng viết câu = Sentence Skills: A book for writers 421.076 Langan, John Đồng Nai 1996 D4 2
405 2463 Luyện dịch Việt - Anh 428 Nhiều tác giả D4 1406
2464Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh Việt và Việt Anh 428.02 Nhiều tác giả Thanh niên 2006 D4 2
407
2465
Collection of examination essays & writing : for high school collegec University = Tuyển tập các bài luận - viết trong các ký thi Anh văn. 420 Rajamanikam, K Trẻ 1997 D4 2
4082466
Căn bản tiếng Anh trong tin học = English for computer science 428 Tạ Văn Hùng GD 1995 D4 1
4092467
Động từ thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese verbal idioms 428.1 Bùi Phụng GD 1995 D4 1
410
2468
Toefl : Test of English as foreign language: Chương trình luyện thi Toefl mới 420.76 First news Trẻ 1999 D4 1
411 248 Giới từ tiếng Anh 420 Thanh Hà Hồng Đức 2008 D4 19,000 3412
2491 New yorker : Short stories 420 Henry, OOxford University 1995 D4 1
4132492
Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... 420 Phan Tử Phùng KHKT 1993 D4 10
414
2493
Grammar practice for intermediate student = Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ 425 Walker, E Trẻ 1995 D4 1
4152494
Tiếng Anh dịch vụ khách sạn = English for hotel service 428 Hồng Quang GTVT 2005 D4 1
4162495
Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu 428 Ngọc Huyên Thanh niên 2005 D4 3
4172496 A practical English grammar 425 Thomson, A.J
Oxford University 1986 D4 58
4182497 A practical English grammar: Exercises 1 425 Thomson, A.J
Oxford University 1986 D4 18
419 2498 Ngữ pháp tiếng Anh căn bản 425 Lê Dũng GD 2003 D4 1420 2499 Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh = 425 Trần Anh Kim Đà Nẵng 1991 D4 7421
2500Practice and progress: New concept english 420 Alexander, L.G Tp. HCM 1995 D4 2
4222501
Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt 423.13 Seidl, Jennifer Nxb Trẻ 1996 D4 27,000 4
423 2502 Understanding and english grammar: 425.076 Azar, B.S Prentice Hall 1990 D4 11
Workbook volume A Regents424 2503 Listen up! 428.3 Clintock, John M.C Nxb Thanh Hóa 1995 D4 2425
2504Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh 428.4 Ackert, Patricia Nxb Trẻ 2000 D4 25,000 4
4262506
Effective reading: Reading skills for advanced student 428.4 Greenall, Simon
Cambridge University 1993 D4 5
4272507
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức 428.4 Vũ Thị Hằng Giáo dục 2006 D4 7,700 12
4282508
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức 428.4 Vũ Thị Hằng Giáo dục 2006 D4 9,100 14
4292509
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Ôn thi tú tài, luyện thi đại học 425.076 Võ Xuân Tùng Nxb Trẻ 2003 D4 43,000 1
4302510 The death of karen silkwood 420 Hannam, Toyce
Oxford University 1994 D4 1
4312511 White Death 420 Vicary, Tim
Oxford Bookworms 1994 D4 1
4322512 One - Way Ticket: Three short Stories 420 Bassett, Jennifer
Oxford University 1995 D4 1
4332513 Dead man's island 420 Escott, John
Oxford University 1995 D4 1
4342514 The thirty - nine steps 420 Buchan, John
Oxford University 1994 D4 1
4352515
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại 425 Mũi Cà Mau 1998 D4 1
436 2516 Anh ngữ giao dịch ngân hàng 428 Nxb Trẻ 1996 D4 18,000 1437 2517 Tiếng Anh đối tác kinh doanh 428 Anh Dũng Khoa học xã hội 2003 D4 21,500 1438
2565Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài 428 Hoàng Phương Nxb Đồng Tháp 1995 D4 12,000 1
439 2566 Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh 425.076 Xuân Bá Thế giới 2003 D4 20,000 1440 2567 Bài luận tiếng Anh 420 Xuân Bá Thế giới 2008 D4 36,000 1441 2568 Bài luận tiếng Anh 420 Xuân Bá Hà Nội 2008 D4 45,000 1442
2569 Getting ahead 420 Jones, SarahCambridge University 1993 D4 5
4432570 Understanding phrasal verbs 428.1 Murphy,M.J
Hulton Educational D4 2
444
2571
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại 428 Jones, Leo Nxb Trẻ 2002 D4 1
4452572 Để viết đúng Tiếng Anh 421
Nguyễn Thành Thống Nxb Trẻ 1995 D4 20,000 2
446 2573 Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính 428 Kim Quang Thống kê 2005 D4 87,000 1447
2574 Writing tasks 421 Jolly,DavidCambridge University D4 5
448 2575 Writing in English 421 Pincas Anita Macmillan 1992 D4 4449
2576 Writing in English 421
Pincas Anita, Barrbara Johnson,Kate Allen Macmillan 1992 D4 4
450 2577 Writing in English 421 Pincas Anita Macmillan 1991 D4 1451 2578 Cụm từ Tiếng Anh 428.1 Phạm Duy Trọng GD 1997 D4 7,800 9452
2579 Common American phrases 428 Nguyễn Cao HuyTổng hợp Đồng Nai 2004 D4 20,000 3
4532580 Common American phrases 428 Phan Tường Vân
Tổng hợp Đồng Nai 2004 D4 20,000 1
454 2581 Oral topics for examinations level B 428.3 Thái Sơn Thế giới 2001 D4 10,000 3455 2582 Facts and figures 428.4 Ackert, Patricia Cambridge 1995 D4 4456 2583 Fluency in English 428.4 Alexander, L.G Longman 1973 D4 5457
2584 Teaching English 420.71 Doff, AdrianCambridge University 1994 D4 2
4582585 Lexical phrases and language teaching 420.71 Nhiều tác giả
Oxford University 2008 D4 325,000 3
459 2586 Sổ tay người dạy tiếng Anh 420.71 Thái Hoàng Nguyên GD 2006 D4 7,000 7460 2587 Listen carefully 428.3 Richards,Jack.C Nxb Tp.HCM 1994 D4 3461 2588 English pronunciation in use 428.1 Mark Hancock Nxb Trẻ 2004 D4 26,000 3462 2589 Semantics 420.01 Cowie A.P Oxford university 2009 D4 5463 2590 Translation 428.02 Juliane House Oxford university 2009 D4 4464 2591 Crosstalk 420.76 Megan Webster [Knxb] 1994 D4 5465 2592 Luyện nói, thảo luận 428.3 Gaynor Ramsey Nxb Trẻ 1999 D4 12,000 3466 2593 Bài tập luyện nghe tiếng Anh 428.3076 Jack C.Richards Nxb Trẻ 1994 D4 6,000 2467 2594 Viết đúng chính tả tiếng Anh 428.3 Barbara H.Foley Nxb Trẻ 1995 D4 7,500 4468 2595 Viết đúng chính tả tiếng Anh 428.1 Y Tiến Lộc Nxb Đà nẵng 1994 D4 3,500 3469
2597Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết 420.76 Nguyễn Hữu Dự Nxb Đồng Nai 2000 D4 14,000 1
470 2598 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất 428.1 Lưu Kiếm Thanh Giáo dục 1994 D4 9471
2599Vui học tiếng Anh bóng đá dưới mắt phụ nữ 420 Trần Lệ Dung Phụ nữ 1998 D4 11,000 1
472 2600 Ngữ pháp tiếng Anh vô địch 425 Hoa Khắc Kiện Nxb Hà Nội 2004 D4 20,000 1
473 2601 Truyện ngụ ngôn Tiếng Anh 420 Dương Đức Niệm GD 1995 D4 1474 2602 Ngữ phápTiếng Anh nâng cao 425 Lê Dũng GD 2000 D4 31,000 1475 2603 Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản 428.2 Hoàng Tất Trường 1993 D4 125,000 6476
2604 English for life 420.071 Hutchinson TomOxford University 2013 D4 347,000 4
4772605 English for life 420.071 Nhiều tác giả
Oxford University 2011 D4 335,000 6
4782606 Natural English 420.71 Gairns Ruth
Oxford University 2010 D4 385,000 2
4792607 Natural English 420.76 Scott Lyn
Oxford University 2010 D4 195,000 2
4802608 Natural English 420.76 Scott Lyn
Oxford University 2011 D4 195,000 2
4812609 Natural English 420.76 Scott Lyn
Oxford University 2003 D4 215,000 3
4822610 Electrical and mechanical engineering 428 Glendinning Eric H
Oxford University 2008 D4 165,000 5
4832611 International express 420.71 Appleby Rachel
Oxford University 2011 D4 295,000 8
4842612 International express 420.71 Harding Keith
Oxford University 2009 D4 389,000 8
4852613 International express 420.71 Taylor Liz
Oxford University 2009 D4 299,000 8
4862614 International express 420.71 Taylor Liz
Oxford University 2009 D4 299,000 1
4872615 International express 420.76 Macfarlane Mike
Oxford UniversitySàiGòn 2012 D4 265,000 3
4882616 International express 420.76 Harding Keith
Oxford UniversitySàiGòn 2011 D4 155,000 2
4892617 International express 420.71 Taylor Liz
Oxford University 2011 D4 287,000 3
4902618 International express 420.71 Harding Keith
Oxford University 2012 D4 299,000 2
491
2620 International express 420.76 Taylor Liz
Oxford University, Sài Gòn 2008 D4 155,000 2
4922621 International express 420.76 Wallwork, Adrian
Oxford University 2012 D4 270,000 3
493 2622 International express 420.76 Taylor, Liz Oxford 2012 D4 232,000 3
University494
2623 International Express 420.76 Taylor,LizOxford University 2011 D4 155,000 2
4952624 Practice tests book 2 420.76
Modern academic center D4 2
4962625 Practice tests book 1 420.76
Modern academic center D4 3
4972626 Tactics for Toeic 428.3076 Trew, Grant
Oxford University 2010 D4 515,000 3
4982628 Tactics for Toeic 428.4076 Trew, Grant
Oxford University 2011 D4 2
4992629 Natural English 420.71 Gairns, Ruth
Oxford University 2010 D4 298,000 2
5002630 Natural English 420.71 Rairns, Rutt
Oxford University 2010 D4 355,000 2
5012631 Natural English 420.71 Gairns, Ruth
Oxford University 2011 D4 390,000 2
5022632 Natural English 420.71 Gairns, Ruth
Oxford University 2009 D4 297,000 2
503268 Dẫn luận ngữ pháp chức năng 425 Halliday, M.A.K
Đại học quốc gia Hà Nội 2004 D4 75,000 37
5042687 Headway 420.071 Soars,John
Oxford University 1995 D4 1
5052688 Phonetics 421 Roach,Peter
Oxford University 2001 D4 329,000 5
5062689 Pragmatics 421 Yule,George
Oxford University 1996 D4 328,000 3
5072690 English syntax 425 Jacobs,Roderick A
Oxford University 1995 D4 1
5082691 Life lines 420.71
Woodbridge, Hutchinson
Oxford University 1999 D4 2
5092692 English for Socializing 428 Gore,Sylee
Oxford University 2007 D4 155,000 2
5102693 English for meetings 428 Thomson,Kenneth
Oxford University 2007 D4 155,000 5
5112694 Business grammar & practive 428 Duckworth Michael
Oxford University 2004 D4 3
5122695 Business objectives 428.0076 Hollet,Vicki
Oxford University 2006 D4 139,000 3
5132696 Basic English for compuitng 428 Glendinning, Eric H
Oxford University 2003 D4 127,000 3
5142697 Basic English for Computing 428 Glendinning Eric H
Oxford University 2003 D4 24,000 3
5152698 Open forum 1 428.3 Blackwell, Angela
Oxford University 2007 D4 226,000 3
5162699 Open forum 2 428.3 Blackwell, Angela
Oxford University 2006 D4 226,000 3
5172700 Open forum 3 428.3 Duncan,Janie
Oxford University 2007 D4 226,000 3
5182701 Britain: For learners of English 420 O'Driscoll, James
Oxford University 2009 D4 5
5192702
Pet masterclass: Intermediate: Student's book 420 Capel, Annette
Oxford University 2003 D4 296,000 2
5202703
Britain: For learners of English: Workbook 420.76 O'driscoll, James
Oxford University 2009 D4 4
5212704
New headway: Pre - Intermediate: Student's book 420 Soars, Liz
Oxford University 2000 D4 6
5222705
New headway: Elementary: Workbook with key 420.76 Soars, Liz
Oxford University 2004 D4 10
5232707
New headway: Upper - Intermediate: Teacher's book 420.71 Soars, Liz
Oxford University 2003 D4 1
524 2708 Rules of classes 420 2003 D4 30,000 1525
2709 Linguiststics 420 Widdowson, H.GOxford University 2003 D4 220,000 3
5262710 International express: 428 Harding, Keith
Oxford University 2004 D4 389,000 3
5272711 Literature 420 Maley, Alan
Oxford University 2007 D4 249,000 3
5282712
English for sales and purchasing: express series 428 Gutjahr, Lothar
Oxford University 2009 D4 155,000 5
529
2713
The cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam: First English edition, with amendments and additions 420 Nguyen Van Huy
Education publishing house 2001 D4 60,000 3
5302714
New headway: Pre - Intermediate: Teacher's book 420.71 Soars, John
Oxford University 2009 D4 3
5312715
New headway: Intermediate: Student's book 420 Soars, Liz
Oxford University 2004 D4 7
532 2716 New headway: Pre - Intermediate: 420.76 Soars, John Oxford 2002 D4 2
Workbook with key University533
2717New headway: Pre - Intermediate: Workbook with key 420.76 Soars, John
Oxford University 2009 D4 4
5342718
New headway: Beginner Workbook with key 420.76 Falla, Tim
Oxford University 2002 D4 1
5352720
New headway: Upper - Intermediate: Workbook with key 420.76 Soars, Liz
Oxford University 2009 D4 2
5362721
New headway: Elementary: Student's Practice book: Pronunciation Course 420 Cunningham, Sarah
Oxford University 2009 D4 1
5372722
New headway: Intermediate: Teacher's book 420.71 Soars, Liz
Oxford University 2003 D4 4
5382723
New headway: Pronuncation: Upper - Intermediate: Student's Practice book 420 Bowler, Bill
Oxford University 2009 D4 1
5392724
New headway: Upper - Intermediate: Teacher's book 420.71 Soars, Liz
Oxford University 2009 D4 3
5402725
New headway: Elementary: Student's book 420 Soars, Liz
Oxford University 2008 D4 11
5412726
New headway: Intermediate: Workbook with key 420.76 Soars, Liz
Oxford University 2003 D4 9
5422727
New headway: Elementary: Teacher's resource book 420.71 Castle, Matt
Oxford University 2000 D4 1
5432728
New headway: Elementary: Teacher's book 420.71 Soars, Liz
Oxford University 2002 D4 4
5442729 Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook 420.76 Hutchinson, Tom
Oxford University 1997 D4 2
5452730 Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook 420.76 Hutchinson, Tom
Giao thông vận tải 2002 D4 1
5462731 Life Lines: Elementary: Teacher's book 420.71
Woodbridge, Hutchinson
Oxford University 1999 D4 2
5472732 Life Lines: Intermediate: Workbook 420.76 Hutchinson, Tom
Oxford University 2001 D4 12
5482733 Life Lines: Intermediate: Teacher's book 420.71 Hutchinson, Tom
Oxford University 1997 D4 3
5492734 Life Lines: Intermediate: Student's book 420 Hutchinson, Tom
Oxford University 2002 D4 18
5502735 Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook 420.76 Hutchinson, Tom
Oxford University 2003 D4 11
5512736
Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book 420 Hutchinson, Tom
Oxford University 2002 D4 19
5522737 Life Lines: Intermediate: Teacher's book 420.71 Hutchinson, Tom
Oxford University 2003 D4 4
5532738 Life Lines: Elementary: Teacher's book 420.71
Woodbridge, Hutchinson
Oxford University 2000 D4 4
5542739 Life Lines: Elementary: Student's book 420 Hutchinson, Tom
Oxford University 2000 D4 8
5552740 Life Lines: Elementary: Workbook 420.76 Hutchinson, Tom
Oxford University 2003 D4 15
5562741
Business focus: Pre - Intermediate student's book 428.0071 Grant, David
Oxford University 2004 D4 3
557 2742 Business objectives: 428 Hollett, Vicki Oxford university 2009 D4 327,000 3558
2743 The internet and young learners 420 Lewis, GordonOxford University 2004 D4 278,000 5
5592744
Business result: Pre - Intermediate: Student's book 428.0071 Grant, David
Oxford University 2009 D4 365,000 3
5602745
Business result: Upper - Intermediate: Teacher's book 428.0071 Hughes, John
Oxford University 2008 D4 295,000 5
5612746
Business result: Upper - Intermediate: Student's book 428.0071 Duckworth, Michael
Oxford University 2008 D4 365,000 5
5622747
Business result: Intermediate: Student's book 428.0071 Hughes, John
Oxford University 2007 D4 365,000 4
5632748
Business result: Pre - Intermediate: Teacher's book 428.0071 Bartram, Mark
Oxford University 2009 D4 295,000 3
5642749
English for Life: Beginner: Student's bọok 420 Hutchinson,Tom
Oxford University 2008 D4 123,500 5
5652750
English for Life: Pre- Intermediate: Workbook with key 420.76 Hutchinson,Tom
Oxford University 2007 D4 198,000 2
5662751
English for Life: Intermediate: Student's book 420 Hutchinson,Tom
Oxford University 2009 D4 197,000 4
5672752 English for Life: Intermediate: Workbook 420.76 Hutchinson,Tom
Oxford University 2009 D4 130,000 5
5682753
English for Life: Elementary: Student's book 420 Hutchinson,Tom
Oxford University 2007 D4 165,000 9
5692754
English for Life: Pre - Intermediate: Student's book 420 Hutchinson,Tom
Oxford University 2007 D4 291,000 3
5702755 English for Life: Beginner workbook 420.76 Hutchinson,Tom
Oxford University 2007 D4 98,000 5
5712756
Well read 3: skills and strategies for reading: Instructor's pack 428.4 Pasternak, Mindy
Oxford University 2008 D4 3
5722758
Well read 3: skills and strategies for reading: Instructor's pack 428.4 Dobiecka, Kate
Oxford University 2008 D4 2
5732759
Panorama 3:Building perspective though listening 428.3
Oxford University 2007 D4 295,000 3
5742760
Nursing 2: Oxford English for Careers: Teacher's resource book 428.0071 Grice, Tony
Oxford University 2008 D4 196,300 5
5752761
Nursing 1: Oxford English for Careers: Student's book 428.0071 Grice, Tony
Oxford University 2007 D4 136,500 5
5762762
Nursing 2: Oxford English for Careers: Student's book 428.0071 Grice, Tony
Oxford University 2008 D4 136,500 5
5772763
Nursing 1: Oxford English for Careers: Tearcher's resource book 428.0071 Grice, Tony
Oxford University 2007 D4 196,000 5
5782764
Business One: One: Teacher's book Pre - Intermediate 428.0071
Oxford University 2007 D4 215,000 8
5792765
Business One: One: Student's book Pre - Intermediate 428.0071
Oxford University 2007 D4 318,000 3
5802766
Business One: One: Teacher's book Intermediate 428.0071
Oxford University 2006 D4 215,000 5
5812767
Business One: One: Teacher's book advanced 428.0071
Oxford University 2008 D4 215,000 1
5822768
Well read 4: Skils and stategies for reading 428.4 Pasternak, Mindy
Oxford University 2007 D4 335,000 2
5832770
Well read 2: Skils and stategies for reading 428.4 Dobiecka, Kate
Oxford University 2008 D4 325,000 2
5842771
Well read 1: Skils and stategies for reading 428.4 Blass, Laurie
Oxford University 2008 D4 325,000 3
5852772
Engineering: Oxford English for electical and mechanical 428 Glendinning, Eric H
Oxford University 2001 D4 312,000 5
5862773
Ngữ âm và vị học tiếng Anh: Giáo trình thực hành 421 Roach, Peter
Giao thông vận tải 2002 D4 26,000 4
587 2774 Student encyclopedia 420 2004 D4 1588
2775Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Viêt, Anh - Nhật - Việt 423
Nguyễn Thị Thanh Thu
Khoa học và kỹ thuật 2004 D4 27,000 8
5892776
Oxford preparation course for the Toeic test: Updated for the new toeic test 420.76
Oxford University 2006 D4 5
5902777
Panorama 2: Building perpective through listening 428.3
Oxford University 2007 D4 295,000 3
5912778
Student Guidebook to resources and citation 420 D4 2
5922779 Language teaching 420.71 Cook, Guy
Oxford University 2004 D4 2
5932780 Syllabus Design 420.71 Nunan, David
Oxford University 1997 D4 1
594
2781
The phonology of English as an international language: New models, New norms, New goals 421 Jenkins, Jennifer
Oxford University 2000 D4 3
5952782
English phonetics and phonology: A practical course 421 Roach, Petter
Cambridge University 2006 D4 3
5962783
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 1 420.76
Oxford University 2006 D4 5
5972784
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 2 420.76
Oxford University 2006 D4 5
5982785
Oxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book 420.76
Oxford University 2003 D4 196,000 3
5992786
Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key 420.76
Oxford University 2006 D4 5
6002787 Tourism 1: Student's book 428.0071 Walker, Robin
Oxford University 2006 D4 195,000 6
6012788 Tourism 2: Student's book 428.0071 Walker, Robin
Oxford University 2007 D4 159,000 6
6022789 Tourism 3: Student's book 428.0071 Walker, Robin
Oxford University 2009 D4 159,000 4
6032790 Commerce 1: Teacher's resource book 428.0071 Hobbs, Martyn
Oxford University 2006 D4 195,000 3
6042791 Commerce 2: Teacher's resource book 428.0071 Hobbs, Martyn
Oxford University 2007 D4 3
6052792 Tourism 3: Teacher's resource book 428.0071 Walker, Robin
Oxford University 2009 D4 159,000 5
6062793 Commerce 1: Student's book 428.0071 Hobbs, Martyn
Oxford University 2006 D4 209,000 3
6072794 Commerce 2: Student's book 428.0071 Hobbs, Martyn
Oxford University 2007 D4 190,000 3
6082824
500 mẫu thư tín Pháp-Việt : Dùng trong đời sống hằng ngày 420 Lương Quỳnh Mai D4 4
6092834 Writing : A Scheme for teacher education 421
TRIBBLE, CHRISTOPHER D4 1
6102835
Ship or sheep? :An intermediate pronunciation course 428.1 BAKER, ANN D4 5
611
2836
Ship or sheep? :An intermediate pronunciation course = GT phát âm trung cấp 428.1 BAKER, ANN D4 1
6122837
Getting started : Materials writers on materials writing 420.76
HDALGO, ARACELI C D4 1
6132838
Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh ; Tập 1 420.76 Phạm Đăng Bình D4 2
614
2839
Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners 428.1 Hoàng Châu D4 1
6152840
Thì và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh : Tensees and clauses in writing Matters / 425 Vĩnh Khuê D4 1
6162841
listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh 428.3076
RICHARDS, JACH C D4 1
6172842
Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B 428.3 Thái Sơn D4 2
618
2843
Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch 428 POE, ROY W D4 1
6192844
300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày 420 Phương Nghi D4 1
620 2845 Methodology 4 : Lessonplan 420.71 Trường Viên D4 10621 2846 English for Law students 428 S.O D4 2622
2847
the methodology cuorse : English Language teacher training project : bookone 420.71 S.O D4 6
6232848 1000 + pictures for teachers to copy 420.71
WRIGHT, ANDREW D4 9
6242849
Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English 428
RENANDYA, WILLY A D4 1
625 2850 Basic English for computing 428 S.O D4 2626 2851 Literature 420 DUPP, ALAN D4 1627 2852 Open Water sport diver 420 MANUAL D4 1628 2853 Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2 428.3076 Vũ Thọ D4 8629 2854 Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 428.3076 Vũ Thọ D4 6630
2855Teach English : Atraining course for teachers : Trainer's Handhook 420 DOFE, ADRIAN D4 3
6312856
Developing skills : An integrated for intermediate students 420 ALEXANDER, L.G D4 2
6322857
Fluency in English : An Integrated couresfor Advanced students 420 ALEXANDER, L.G D4 1
6332858
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA 428.3 Nguyễn Hữu Dự D4 1
634 2859 Writing 1 421.076 Trương Quang Phú D4 1635
2860 Writing 1 421LITTLEJOHN, ANDREW D4 1
636 2861 Progress to proticiency : Student's book 420.71 JONES, LEO D4 1637
2862Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo 428.3
DUNKEL, PATRICA A D4 1
638 2863 Practice tests for proticiency 420.76 GUDE, KATHY D4 1639
2864Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 420.76
JAKEMAN, VANESSA D4 1
640 2865 Tuyển tập những bài luận mẫu 420 Bùi Quang Đông D4 2641
2866 Essential grammar in use : with answers 425MURPHY, RAYMOND D4 1
6422867
Bồi dưỡng dạy tiếng Anh. Dùng cho sv, giáo viên các trường ĐH, CĐ... 420.71 Phạm Phương Luyện D4 1
6432868 English for presentations : express series 428
GRUSSENDORF, MARION D4 4
6442869
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế . Workbook 428 JONES, LEO D4 1
6452906 Business objectives: Teacher's book 428 Hollett, Vicki
Oxford University 2005 D4 3
646 2915 When in Britain 420 Rob Nolasco Oxford 1996 D4 50,000 1647
2924Cambridge first certificate examination practice 5: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1996 D4 1
6482925
Cambridge proficiency examination practice 2: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6492926
Cambridge proficiency examination practice 4: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6502927
Cambridge proficiency examination practice 3: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6512928
Cambridge proficiency examination practice 1: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6522929
Selected topics : high - intermediate listening comprechension . 428.3 Kisslinger, Ellen Tp. HCM 1999 D4 3
6532930 Perso to person: Book1 . 428.3 Richrds, Jack
Oxford University 1997 D4 10
6542931
Cambridge proficiency examination practice 6: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6552932
Cambridge first certificate examination practice 5: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6562933
Cambridge first certificate examination practice 5: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 2
6572934
Cambridge first certificate examination practice 4: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 1
6582935
Cambridge first certificate examination practice 1: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 4
6592936
Cambridge first certificate examination practice 3: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 2000 D4 3
6602937
Cambridge first certificate examination practice 1: . 420.76 Nhiều tác giả D4 2
6612938 Writing business letter: . 428
Cheung, Anthony CM Tp. HCM 1999 D4 1
6622947
Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition 423 S.O Oxforf University 2006 D4 2
663
2948
Oxford advanced learner's dictionary of curent English: The dictionary you can trust 30 million copies sold. 423 Hornby, A.S Oxforf University 2005 D4 2
664
2949
Oxford advanced learner's dictionary of curent English: International student's edition. 423 Hornby, A.S Oxforf University 2006 D4 2
6652950
A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh 425.03 Trương Thị Hòa Thống kê 1998 D4 3
6662951
Oxford business English dictionary : For learners of English 428.003 Dilys Parkinson
Oxford University D4 4
6672952
Cambridge international dictionary of English 423 K.
Cambridge University 1995 D4 2
6682953
Từ vựng tiếng Anh hiện đại = Lexicon of contemporary 428.2 Trần Tất Thắng GD 1997 D4 1
669 2954 Từ điển Anh - Việt 423 Đặng Minh Lâm KHXH 1998 D4 1670 2955 Từ điển Anh - Việt 423 Nguyễn Ngọc Ánh Đà Nẵng 1999 D4 1671 2956 Từ điển cụm từ Việt - Anh 423 Nguyễn Huỳnh Điệp Trẻ 2005 D4 5672 2957 Từ điển thành ngữ Anh - Việt 423 Vĩnh Bá GD 1999 D4 1673 2958 Từ điển Anh - Việt : 130.000 từ 423 Phan Ngọc GD 1995 D4 1674 2959 Từ điển Anh - Việt : 95.000 từ 423 Bùi Phụng GD 1995 D4 1675 2960 Từ điển Anh - Việt : 110.000 từ 423 Hoàng Vũ Luân Từ điển bách 2005 D4 4
khoa676 2961 Từ điển Anh - Việt : khoảng 45.000 từ 423 Trịnh Xuân Hùng VHTT 1999 D4 3677 2962 Từ điển Anh - Việt : 423 Lê Khả Kế Tp. HCM 1993 D4 1678
2963 Từ điển Việt - Anh : 423Nguyễn Thành Thống VHTT 1999 D4 2
679 2964 Từ điển Việt - Anh : 423 Nguyễn Xuân Huy Thanh Niên 2008 D4 3680 2965 Từ điển Việt - Anh : 423 Nguyễn Xuân Huy Thanh Niên 2008 D4 3681
2966Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa: Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa . 423 Nguyễn Sanh Phúc Đồng Nai 1996 D4 5
6822967
Cambridge first certificate examination practice 2: . 420.71 Nhiều tác giả D4 2
6832968
Cambridge first certificate examination practice 2: . 420.76 Nhiều tác giả Thanh Niên 1997 D4 3
6842969
Cambridge first certificate examination practice 4: . 420.76 Nhiều tác giả D4 2
6852970
English in focus : level A : Workbook : Teacher's book . 420.76 Green, Diana GD 1995 D4 17
686 2972 English in focus : level A . 420.71 Sampson, Nicholas GD 1995 D4 20687 3013 Right word wrong word 428.57 Alexander, L.G Longman 1994 D4 22,000 1688
3014 First Certificate masterclass 420.76 Haines, SimonOxford University 1994 D4 22,000 1
6893015
Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh 428 Ngô Doãn Giáo dục 1997 D4 12,500 1
6903017 Prepration pet and practice 420.76 Ward, Ann
Oxford University 1996 D4 20,000 1
691 3019 Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet 420.76 Booth, Diana L.Fried Nxb Trẻ 1994 D4 20,000 1692 3020 Longman tester in context 420.076 Heaton, J.B Nxb Trẻ 2010 D4 20,000 1693 3021 Nụ cười bóng đá 420 Trần Lệ Dzung Thanh niên 2010 D4 25,000 1694
3022 Tactics for toeic 420.76 Trew, GrantOxford University 2007 D4 20,000 6
695 3023 Practice tests for proficlency 420.76 Gude, Kathy Bell & Hyman 1988 D4 25,000 1696
3024 Teach English 420.071 Doff, AdrianCambridge University 1988 D4 19,000 3
697 3025 Writing in English 421 Pincas, Anita Acmillan D4 15,000 1698 3026 Writing though pictures 421 Heaton, J.B Longman 1988 D4 20,000 1699 3027 English gramar for comunication 425 Devitiis, G.DE Longman 1989 D4 2700
3028 Well read 1 428.4 Blass, LaurieOxford University 2008 D4 30,000 3
7013029 Well read 3 428.4 Pasternak, Mindy
Oxford University 2008 D4 335,000 3
7023030 Tourism 2 420.71 Walker, Robin
Oxford University 2007 D4 195,000 6
703
3046 Language 420 Fromkin,Victoria
Trường ĐH tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 1998 D4 88,000 1
7043048
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em 423 Bennett, Archie
Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998 D4 62,000 5
7053073
Từ điển Anh - Việt minh họa dành cho thiếu niên 423
Trần Tất Thắng dịch và chú giải Giáo dục 1996 D4 61,000 2
706 3074 Từ điển cách dùng tiếng Anh 423 Lê Đình Bì Nxb Trẻ 2006 D4 180,000 1707
3095Understanding terrorism and managing the Consequences 420
Maniscalco, M.Paulm Prentice Hall 2002 D4 90,000 2
7083097
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin 428 Châu Văn Trung
Giao thông vận tải 2006 D4 83,000 2
7093098
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm 428.0071 Châu Văn Trung
Giao thông vận tải 2006 D4 110,000 3
710
3099 Social problems in a diverse society 420 Kendall, Diana
Dearson - Education Company 2004 D4 35,000 1
711 3101 The little, brown handbook 420 Fowler, H.Ramsey Longman 2007 D4 193,000 1712
3102Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh 423 Nguyễn Hòa Lạc Nxb Đà Nẵng 1997 D4 50,000 1
7133104
Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng 428.003 .
Khoa học kỷ thuật 1996 D4 30,000 2
714 3105 Từ điển cụm động từ Anh - Việt 423 Bùi Phụng Khoa học xã hội 1996 D4 50,000 2715
3108 Từ điển Anh- Anh Việt 423 Nguyễn Thành AnVăn hóa Thông tin 1999 D4 351,000 1
716 3109 Từ điển thành ngữ Anh - Việt 423 Trần Phong Giao NxbĐà Nẵng 1995 D4 153,000 2717
3111 Từ điển chuyên mục Anh - Việt 423 Xuân ThờiVăn hóa Thông tin 2002 D4 150,000 1
718 3115 Confessions of a Jutified sinner 420 Hogg, James David Campbell 1992 D4 42,000 1719 3116 Meditations 420 Aurelius, Marcus David Campbell 1992 D4 50,000 1720 3117 Great expectations 420 Dickens, Charles David Campbell 1992 D4 83,800 1721 3118 Silas marner 420 Eliot, George David Campbell 1993 D4 41,000 1722 3119 Utopia 420 More, Thomas David Campbell 1992 D4 29,600 1723 3120 Eugénie grandet 420 Balzac, Honoré De David Campbell 1995 D4 46,000 1
724 3121 Uncle Tom's cabin 420 Stowe, H.B David Campbell 1995 D4 98,800 1725 3122 A house for MR biswas 420 Naipaul, V.S David Campbell 1995 D4 112,000 1726 3123 Typhoon and other stories 420 Conrad, Joseph David Campbell 1991 D4 62,000 1727 3124 Old goriot 420 Balzac, H.D David Campbell 1992 D4 65,000 1728 3125 Little dorrit 420 Dickens, Charles David Campbell 1992 D4 167,000 1729 3126 Memoirs of a nun 420 Diderot, Denis David Campbell 1992 D4 49,000 1730 3127 A Passage to India 420 Forster, E.M David Campbell 1997 D4 50,000 1731 3128 Love in the time of cholere 420 Márquez, G.G David Campbell 1997 D4 88,000 1732 3129 The great gatsby 420 Fitzgerald, F.Scott David Campbell 1991 D4 28,000 1733 3130 Things fall apart 420 Achebe, Chinua David Campbell 1992 D4 36,000 1734 3131 Canterbury tales 420 Chaucer, Geofrey David Campbell 1992 D4 122,000 1735 3132 A vindication of the rights of woman 420 Wollstonecraft, M David Campbell 1992 D4 42,000 1736 3133 The custom of the country 420 Wharton, E David Campbell 1994 D4 82,000 1737 3134 Collected stories 420 Kiping, R David Campbell 1994 D4 182,000 1738 3135 Jude the obscure 420 Hardy, Thomas David Campbell 1992 D4 104,000 1739 3136 The woman in white 420 Wilkie Collins David Campbell 1991 D4 121,000 1740 3137 Candide and other stories 420 Voltaire David Campbell 1992 D4 61,000 1741 3138 The Social contract and the discourses 420 Rousseau, J.J David Campbell 1992 D4 81,000 1742 3139 The charterhouse of parma 420 Stendhal David Campbell 1992 D4 104,000 1743 3140 Emma 420 Austen, Jane David Campbell 1991 D4 98,000 1744 3141 The dedine and fall of the roman empire 420 Gibbon, Edward David Campbell 1993 D4 112,000 1745 3142 Les miserables 420 Hugo, Victor David Campbell 1998 D4 286,000 1746 3143 Collected stories 420 Lawrence, D.H David Campbell 1994 D4 270,000 1747 3144 Doctor zhivago 420 Pastetrnak, Boris David Campbell 1991 D4 100,000 1748 3145 Fear and trembling the book on adler 420 Kierkegaard, Soren David Campbell 1994 D4 30,000 1749 3146 The steppe and other stories 420 Chekhov, Anton David Campbell 1991 D4 64,000 1750 3147 Les Liaisons dangereuses 420 Laclos, Choderlos De David Campbell 1992 D4 61,000 1751 3148 Kim 420 Kipling,Rudyard David Campbell 1995 D4 60,000 1752 3149 Doctor thorne 420 Trollope, Anthony David Campbell 1993 D4 120,000 1753 3150 Joseph andrews and shamela 420 Fielding, Henry David Campbell 1998 D4 80,000 1754
3151The good soldier Svejk and his fortunes in the world war 420 Hasek, Jaroslan David Campbell 1993 D4 160,000 1
755 3152 War and peace 420 Tolstoy, Leo David Campbell 1992 D4 106,000 1756 3153 Persuasion 420 Austen, Jane David Campbell 1992 D4 41,000 1757 3154 Our mutual friend 420 Dickens, Charles David Campbell 1994 D4 166,000 1758 3155 Moll flanders 420 Defoe, Daniel David Campbell 1991 D4 99,000 1759 3156 Dublinners 420 Joyce, James David Campbell 1991 D4 46,000 1
760 3157 Symposium and phaedrus 420 Plato David Campbell 2000 D4 218,000 1761 3158 On liberty and utilitarianism 420 Mill, John Stuart David Campbell 1992 D4 34,000 1762
3159 Walden 420Thoreau, Henry David David Campbell 1992 D4 118,000 1
763 3160 The master and margarita 420 Bulgakov,M David Campbell 1992 D4 88,000 1764
3161The complete short stories and selected drawings 420 Waugh, Evelyn David Campbell 1998 D4 118,000 1
765 3162 The arabian nights 420 Haddawy, Husain David Campbell 1992 D4 48,000 1766 3163 War and peace 420 Tolstoy, Leo David Campbell 1992 D4 68,000 1767 3164 The histories 420 Herodotus David Campbell 1997 D4 154,000 1768 3165 The bostonians 420 James, Henry David Campbell 1992 D4 78,000 1769 3166 Doctor faustus 420 Mann, Thomas David Campbell 1992 D4 104,000 1770 3167 Rob roy 420 Scott, Sir Walter David Campbell 1995 D4 98,000 1771 3168 Midnighfs children 420 Rushdie, Salman David Campbell 1995 D4 116,000 1772 3169 A tale of two cities 420 Dickens, Charles David Campbell 1993 D4 82,000 1773 3170 The moonstone 420 Collins, Wilkie David Campbell 1992 D4 94,000 1774 3171 The warden 420 Trollope, Anthony David Campbell 1991 D4 40,000 1775 3172 The Tin Druml 420 Grass, G David Campbell 1993 D4 110,000 1776 3173 Vanity fair a novel without a heroo 420 Thackeray, W.M David Campbell 1991 D4 148,000 1777 3174 The trial 420 Kafka, Franz David Campbell 1992 D4 58,000 1778 3175 The odyssey 420 Homer David Campbell 1992 D4 100,000 1779 3176 The Koran 420 Marmaduke Pickthall David Campbell 1992 D4 138,000 1780 3177 The brothers karamazov 420 Dosostoevsky, F David Campbell 1997 D4 158,000 1781 3178 Tess of the D'urbervilles 420 Hardy, Thomas David Campbell 1991 D4 94,000 1782 3179 The prince 420 Machiavelli, Niccolò David Campbell 1992 D4 40,000 1783 3180 The decline and fall of the roman empire 420 Gibbon, Edward David Campbell 1993 D4 70,000 1784
3181Lives of the painters, Sculptors and architects 420 Vasari, Giorgio David Campbell 1996 D4 20,000 1
785 3182 The Leopard 420 Lampedusa, G.T.D David Campbell 1998 D4 40,000 1786 3183 Brighton rock 420 Greene,G David Campbell 1993 D4 58,000 1787 3184 Anna Karenina 420 Tolstoy, Leo David Campbell 1992 D4 200,000 1788
3185 Don Ouixote 420Cervantes, Miguel De David Campbell 1991 D4 108,000 1
789 3186 Mrs Dalloway 420 Woolf, Virginia David Campbell 1993 D4 43,000 1790 3187 Far from the madding crowd 420 Hardy, Thomas David Campbell 1991 D4 88,000 1791 3188 Brideshead revisited 420 Waugh, Evelyn David Campbell 1993 D4 62,000 1792 3189 Nichola nickleby 420 Dickens, Charles David Campbell 1993 D4 168,000 1
793 3190 Martin chuzzlewit 420 Dickens, Charles David Campbell 1994 D4 160,000 1794 3191 Scarlet and black 420 Stendhal David Campbell 1991 D4 114,000 1795 3192 The arabian nights II 420 Haddawy, Husain David Campbell 1998 D4 42,000 1796 3193 The life of samuel johnson 420 Boswell, James David Campbell 1992 D4 250,000 1797 3194 Barchester towers 420 Trollope, A David Campbell 1992 D4 34,000 1798 3195 The small house at allington 420 Trollope, A David Campbell 1997 D4 148,000 1799 3196 Framley parsonage 420 Trollope, A David Campbell 1994 D4 116,000 1800 3197 Collected stories 420 Mann, Thomas David Campbell 2001 D4 176,000 1801 3198 Buddenbrooks the decline of a family 420 Mann, Thomas David Campbell 1994 D4 25,000 1802 3199 Selected poems 420 Wordsworth, W David Campbell 1994 D4 104,000 1803 3200 The collected stories 420 Pushkin, Alexander David Campbell 1999 D4 108,000 1804 3201 The awkward age 420 Jame, Henry David Campbell 1993 D4 78,000 1805 3202 A portrait of the artist as a young man 420 Joyce, Jame David Campbell 1991 D4 36,000 1806 3203 Under western eyes 420 Conrad, Joseph David Campbell 1991 D4 66,000 1807 3204 Nostromo a tale of the seaboard 420 Contrad, Joseph Davil Campbell 1992 D4 102,000 1808 3205 A hero of our time 420 Lermontonv, Mikhall Davil Campbell 1992 D4 36,000 1809 3206 Mary barton 420 Gaskell, E Davil Campbell 1994 D4 78,000 1810 3207 The book of common prayer 420 Maccullock,Diarmaid Davil Campbell 1999 D4 104,000 1811 3208 The man who loved children 420 Stead, Christina Davil Campbell 1995 D4 104,000 1812
3209Piers plowman with sir gawain and the green knight, pearl and sir orfco( anon) 420 Langland, W Davil Campbell 1999 D4 90,000 1
813 3210 The complete english poems 420 Donne, John Davil Campbell 1991 D4 112,000 1814 3211 The return of the native 420 Hardy, Thomas Davil Campbell 1992 D4 98,000 1815 3212 Poems 420 Coleridge, S.T Davil Campbell 1999 D4 116,000 1816 3213 The acneid 420 Virgil Davil Campbell 1993 D4 96,000 1817 3214 The complete poems 420 Marvell, Andrew Davil Campbell 1993 D4 54,000 1818 3215 Histories 420 Shakespeare, W Davil Campbell 1992 D4 124,000 1819 3216 A sportsman's notebook 420 Turgenev, Ivan Davil Campbell 1992 D4 78,000 1820 3217 Histories 420 Shakespeare, W Davil Campbell 1994 D4 126,000 1821
3218The talented Mr Ripley vipley under ground ripley's game 420 Highsmith,D Davil Campbell 2000 D4 124,000 1
822 3219 The theban plays 420 Sophocles Davil Campbell 1994 D4 44,000 1823 3220 The Human factor 420 Greene, G Davil Campbell 1992 D4 66,000 1824 3221 Dr Jekyll and Mr Hyde and other stories 420 Stevenson, R.L Davil Campbell 1992 D4 46,000 1825 3222 Fathers and children 420 Turgenev, I Davil Campbell 1991 D4 44,000 1826 3223 First love and other stories 420 Turgenev, I Davil Campbell 1994 D4 50,000 1827 3224 Tristram shandy 420 Sterne,L Davil Campbell 1991 D4 38,000 1
828 3225 The confessions 420 Augustine Davil Campbell 2001 D4 74,000 1829 3226 The cossacks 420 Tolstoy, Leo Davil Campbell 1994 D4 54,000 1830 3227 Daniel deronda 420 Eliot, George Davil Campbell 1999 D4 178,000 1831 3228 Ulysses 420 Joyce, James Davil Campbell 1992 D4 216,000 1832 3229 The old testament 420 George Steiner Davil Campbell 1996 D4 276,000 1833 3230 The poems 420 Yeats, W.B Davil Campbell 1992 D4 172,000 1834 3231 Poems and prophecies 420 Blake, William David Campbell 1991 D4 78,000 1835 3232 Romancos 420 Shakespeare, W David Campbell 1996 D4 92,000 1836 3233 The iliad 420 Homer David Campbell 1992 D4 119,000 1837 3234 The complete english poems 420 Milton, John Davil Campbell 1992 D4 113,000 1838 3235 Gargantua and pantagruel 420 Rabelais, F David Campbell 1994 D4 160,000 1839 3236 The mabinogion 420 Gwyn, Jones Davil Campbell 2000 D4 60,000 1840 3237 Villette 420 Bronte, Charlotte Davil Campbell 1992 D4 110,000 1841 3238 Oblomov 420 Goncharov, Ivan Davil Campbell 1992 D4 116,000 1842 3239 Comedies 420 Shakespeare, W Davil Campbell 1995 D4 150,000 1843 3240 The way of all flesh 420 Butler, Samuel David Campbell 1995 D4 398,000 1844 3241 The periodic table 420 Levi, Primo David Campbell 1995 D4 48,000 1845 3242 Rabbit Angstrom 420 Updike, John David Campbell 1990 D4 302,000 1846 3243 The complete shorter fiction 420 Melville, Herman David Campbell 1997 D4 398,000 1847
3244
The sorrows of young werther elective affinities Italia Journey faust, novella selected poems and letters 420 Goethe, J.W. vo David Campbell 1999 D4 236,000 1
848 3245 Parade's and 420 Ford, F.M David Campbell 1992 D4 398,000 1849 3246 Speak, Memory 420 Nabokov, V David Campbell 1999 D4 52,000 1850 3247 Collected shorter fiction 420 Tolstoy, Leo David Campbell 2001 D4 118,000 1851 3248 Oliver Twist 420 Dickens, Charles David Campbell 1992 D4 84,000 1852 3249 Heart of darkness 420 Conrad, Joseph David Campbell 1993 D4 22,000 1853 3250 Cousin bette 420 Balzac, Honoré De David Campbell 1991 D4 97,000 1854 3251 Plays, prose writing and poems 420 Wilde, Oscar David Campbell 1991 D4 134,000 1855 3252 The analects 420 Confucius David Campbell 2000 D4 50,000 1856 3253 Pale fire 420 Nabokovo, Vladimir David Campbell 1992 D4 478,000 1857 3254 Germinal 420 Zola, Emile David Campbell 1991 D4 100,000 1858 3255 Howards and 420 Forster, E.M David Campbell 1992 D4 71,000 1859 3256 Crime and punishment 420 Dostoevsky, F David Campbell 1993 D4 128,000 1860
3257The maltese falcon the thin man red harvest 420 Hammett, D David Campbell 2000 D4 129,000 1
861 3258 The milion the Floss 420 Eliot, George David Campbell 1992 D4 118,000 1
862 3259 In Search of Lost Time 420 Proust, Marcel David Campbell 2001 D4 126,000 1863 3260 In Search of Lost Time 420 Proust, Marcel David Campbell 2001 D4 165,000 1864 3261 One day in the life of Ivan demisovich 420 Solzhenitsyn, A David Campbell 1995 D4 31,000 1865 3262 The divine comedy 420 Alighieri, D David Campbell 1995 D4 399,000 1866 3263 The reef 420 Wharton, Edith David Campbell 1996 D4 58,000 1867 3264 Decline and fall 420 Waugh, Evelyn David Campbell 1993 D4 37,000 1868 3265 Tragedies 420 Shakespeare, W David Campbell 1993 D4 154,000 1869 3266 Rights of man Common sense 420 Paine, Thomas David Campbell 1994 D4 61,000 1870 3267 The history of Tom Jones 420 Fielding, Henry David Campbell 1991 D4 160,000 1871 3268 The scarlet letter 420 Hawthorne, N David Campbell 1992 D4 54,000 1872 3269 Victory 420 Conrad, Joseph David Campbell 1998 D4 76,000 1873 3270 Middlemarch 420 Eliot, George David Campbell 1991 D4 177,000 1874 3271 The wealth of nations 420 Smith, Adam David Campbell 1991 D4 124,000 1875 3272 Northanger abbey 420 Austen, Jane David Campbell 1992 D4 48,000 1876 3273 If on a winter's night a traveler 420 Calvino, Italo David Campbell 1981 D4 50,000 1877 3274 Can you forgive her ? 420 Trollope, Anthony David Campbell 1992 D4 88,000 1878 3275 Adam bede 420 Eliot, George David Campbell 1992 D4 122,000 1879 3276 Lord Jim 420 Conrad , Joseph David Campbell 1992 D4 78,000 1880 3277 The new testament 420 John Drury David Campbell 1998 D4 84,000 1881 3278 Sanditon and other stories 420 Austen, Jane David Campbell 1996 D4 100,000 1882
3279The Decline and Fall of the Roman Empire 420 GIbbon, Edward David Campbell 1994 D4 118,000 1
8833280 In search of Lost time 420 Proust, Marcel
Everyman Publishers 2001 D4 126,000 1
8843281 In search of Lost time 420 Proust, Marcel
Everyman Publishers 2001 D4 180,000 1
8853282 Phineas Finn, the Irish Member 420 Trollope, Anthony
Everyman Publishers 2001 D4 76,000 1
886 3283 David copperfield 420 Dickens, Charles David Campbell 1991 D4 178,000 1887
3284 One hundred years of solitude 420Márquez, Gabriel García David Campbell 1998 D4 82,000 1
888 3285 The republic 420 Plato David Campbell 1992 D4 68,000 1889 3286 Robinson Crusoe 420 Defoe, Daniel David Campbell 1992 D4 52,000 1890 3287 Dombey and Son 420 Dickens, Charles David Campbell 1994 D4 178,000 1891 3288 The decline and fall of the roman empire 420 Gibbon, Edward David Campbell 1994 D4 132,000 1892 3289 The eustace diamonds 420 Trollope Anthony David Campbell 1992 D4 48,000 1893 3290 The bookshop the gate of angels the 420 Fitzgerald, Penelope David Campbell 1994 D4 94,000 1
flower894 3291 Hindu Scriptures 420 Zaehner, R.C David Campbell 1992 D4 82,000 1895
3292Lives of the painters, sculptors and architects 420 Vasari, Giorgio David Campbell 1996 D4 220,000 1
896 3293 The radetzky march 420 Roth, Joseph David Campbell 1996 D4 66,000 1897 3294 Bleak House 420 Dickens, Charles David Campbell 1991 D4 178,000 1898 3295 The secret agent 420 Conrad, Joseph David Campbell 1992 D4 56,000 1899 3296 Catch - 22 420 Heller, Joseph David Campbell 1995 D4 110,000 1900 3297 A farewell to arms 420 Heming Way, E David Campbell 1993 D4 64,000 1901 3298 The good soldier 420 Ford, Ford Madox David Campbell 1991 D4 46,000 1902 3299 Frankenstein 420 Shelley, Mary David Campbell 1992 D4 46,000 1903 3300 Wuthering heights 420 Bronte, Emily David Campbell 1991 D4 76,000 1904
3301The master of ballantrace weir of hermisten 420 Stevenson, R.L David Campbell 1992 D4 74,000 1
905 3302 The last chronicle of barset 420 Trollope, Anthony David Campbell 1995 D4 190,000 1906 3303 Childhood, boyhood and youth 420 Tolstoy, Leo David Campbell 1991 D4 62,000 1907 3304 Sense and sensibility 420 Austen, Jane David Campbell 1992 D4 72,000 1908 3305 The rainbow 420 Lawrence, D.H David Campbell 1992 D4 90,000 1909 3306 The poems 420 Keats, John David Campbell 1992 D4 118,000 1910 3307 The tale of genji 420 Shikibu, Murasaki David Campbell 1992 D4 236,000 1911 3308 Pride and prejudice 420 Austen, Jane David Campbell 1991 D4 72,000 1912 3309 Song of solomon 420 Morrison, Toni David Campbell 1995 D4 73,000 1913 3310 Animal farm 420 Orwell, George David Campbell 1993 D4 22,000 1914 3311 Tragedies 420 Shakespeare, Willian David Campbell 1992 D4 106,000 1915 3312 On war 420 Clausewitz, Carl Von David Campbell 1993 D4 164,000 1916 3313 The wings of the clove 420 James, Henry David Campbell 1997 D4 100,000 1917 3314 The posthumous papers 420 Dickens, Charles David Campbell 1998 D4 117,000 1918 3315 The house of mifth 420 Wharton, Edith David Campbell 1991 D4 70,000 1919 3316 Collected stories 420 James, Henry David Campbell 1999 D4 216,000 1920 3317 Collected stories 420 James, Henry David Campbell 1999 D4 246,000 1921 3318 Madame bovary 420 Flaubert, Gustave David Campbell 1993 D4 66,000 1922 3319 The castle 420 Kafka, Franz David Campbell 1992 D4 74,000 1923 3320 The decline and fall of the roman empire 420 Gibbon, Edward David Campbell 1994 D4 137,000 1924 3321 Letters 420 Montagu, M.W David Campbell 1992 D4 399,000 1925 3322 If this is a man the truce 420 Levi, Primo David Campbell 2000 D4 96,000 1926 3323 The old curiosity shop 420 Dickens, Charles David Campbell 1994 D4 399,000 1927 3324 The sword of honour trilogy 420 Waugh, Evelyn David Campbell 1994 D4 399,000 1
9283349 Tourism 1 428.0071 Walker, Robin
Oxford University 2006 D4 28,000 6
929 3375 The makioka sisters 420 Tanizaki, J David Campbell 1993 D4 98,000 1930 3633 Collected stories 420 James, Henry David Campbell 1999 D4 217,000 1931 3634 The adventures of augie march 420 Bellow, Saul David Campbell 1995 D4 122,000 1932 3635 Mansfield park 420 Austen, Jane David Campbell 1992 D4 97,000 1933 3636 The princess casamassima 420 James, H David Campbell 1991 D4 114,000 1934 3637 The mayor of casterbridge 420 Hardy, Thomas David Campbell 1993 D4 72,000 1935 3638 The temple of the golden pavilion 420 Mishima, Yukio David Campbell 1994 D4 48,000 1936 3639 The portrait of a lady 420 James, H David Campbell 1991 D4 124,000 1937 3640 Confessions 420 Rousseau, J.J David Campbell 1992 D4 140,000 1938 3641 The sound and the fury 420 Faulker, W David Campbell 1992 D4 54,000 1939 3642 Demons 420 Dostoevsky, F David Campbell 1994 D4 146,000 1940 3643 Gulliver's travels 420 Swift, J David Campbell 1991 D4 62,000 1941 3644 Nineteen eighty - four 420 Orwell, G David Campbell 1992 D4 64,000 1942 3645 The decline and fall of the roman empire 420 Bibbon, E David Campbell 1994 D4 108,000 1943 3646 Sons and lovers 420 Lawrence, D.H David Campbell 1991 D4 84,000 1944 3647 The Outsider 420 Camus, Albert David Campbell 1998 D4 22,000 1945 3648 The age of in nocence 420 Wharton, Edith David Campbell 1993 D4 60,000 1946 3649 The wodlanders 420 Hardy, Thomas David Campbell 1997 D4 84,000 1947 3650 Democracy in Amerca 420 Tocqueville, A David Campbell 1994 D4 78,000 1948 3651 The awakening a solitary soul 420 Chopin, Kate David Campbell 1992 D4 44,000 1949 3652 Collected stories 420 Kapka, F David Campbell 1993 D4 100,000 1950 3653 The complete stories 420 Poe, Edgar Allan David Campbell 1992 D4 190,000 1951 3654 Ficciones 420 Borges, Jorge Luis David Campbell 1993 D4 28,000 1952 3655 The grapes of Wrath 420 Steinbeck, J David Campbell 1993 D4 114,000 1953 3656 Women in love 420 Lawrence, D.H David Campbell 1992 D4 94,000 1954 3657 The second sex 420 Beauvoir, S.D David Campbell 1993 D4 156,000 1955
3728 BBC Beginners' English 420Judy Garton - Sprenger Bush House D4 32,000 4
9564231 Cambridge Ielts 4 420.76 Minh Quân
Cambridge University 2005 D4 30,000 1
9574505 Cambridge Ielts 2 420.76 Minh Quân
Cambridge University 2000 D2 18,000 1
958 473 Let's talk 2 420 Jones, Leo University Press 2012 D4 230,000 1959 474 Let's talk 2 420.71 Jones, Leo University Press 2012 D4 342,000 1960 475 Complete Ielts bands 5-6.5 420 Hart, Guy Brook University press 2012 D4 415,000 1
961 476 Compelete Ie'ts Bands 5-6.5 420 Hart, Guy Brook Fahasa 2012 D4 257,000 1962
5524 Writing 1 421 Andrew LittlejohnCambridge university D4 80,000 1
963 5607 Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh 428.1 Xuân Bá Thế giới 2006 D4 12,000 1964 5641 Comedies 424 Wiliam Shakespeare D4 10,000 1965 5644 My life and other stories 424 Anton Chekhov D4 120,000 1966
5661Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng 420.76 Vĩnh Khuê Nxb Đà Nẵng 1999 D4 22,000 3
9675686 Word for word 428.1
Stewart Clark, Graham Poiton
Oxford University 2003 D4 50,000 2
9685782
Cambridge first certificate in English 3 with answers 420.76
Cambtidge University
Cambtidge University 2013 D4 2
969 5783 Intensive ielts speaking 428.3 Group Ielts Tổng hợp 2014 D4 3970 5784 Intensive IELS Reading 428.4 Group Ielts Tổng hợp 2014 D4 198,000 3971
5785Cambridge preliminaly English Test 5 with answers 420.76
Cambridge University
Cambridge University 2011 D4 2
9725786
Cambridge first certigicate in English 1 with answers 420.76
Cambridge University Cambridge 2008 D4 2
9735787 Communication strategies 2 420 David Paul
Cengage Learning 2014 D4 348,000 2
9745788 10 FCE practice tests 420.76
Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014 D4 320,000 2
9755789 Prelimirary 7 420.76
Cambridge University
Cambridge University 2003 D4 160,000 2
976 5790 New Toeic 400 420.76 v.v.. Nxb Trẻ 2011 D4 84,000 2977
5791 Winning at ielts Listening 428.3 Li Ya BinTổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014 D4 248,000 3
978 5792 Communication strategies 1 428 Paul David Cengage learning 2008 D4 2979
5793 Certificate in advanced English 1 420.76Cambridge Universiry Cambridge 2013 D4 480,000 4
9805794 Certificate in advanced English 3 420.76
Cambridge University
Cambridge University 2013 D4 480,000 4
9815795 Certificate in advanced English 4 420.76
Cambridge University
Cambridge University 2013 D4 4
9825796 Certificate in advanced English 2 420.76
Cambridge University
Cambridge University 2012 D4 480,000 4
9835797 Big step toeic 1 420.076 Kim Soyeong
Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014 D4 242,000 2
984 5798 Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên 425 Quirk, Randolph Thời đại 2012 D4 60,000 5985
5799 Cambridge English First 5 with answers 420.76Cambridge University
Cambridge University 2012 D4 495,000 2
986
5800
Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university 420.76
Cambridge University
Cambridge University 2013 D4 480,000 2
987
5801
Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations 420.076
Cambridge University
Cambridge University 2012 D4 480,000 2
988
5802
Cambridge preliminary English test 6 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations 420.076
Cambridge University
Cambridge University 2010 D4 160,000 2
989
5803
Cambridge preliminary English test 3 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations 420.076
Cambridge University
Cambridge University 2013 D4 160,000 2
990
5804
Cambridge preliminary English test 4 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations 420.076
Cambridge University
Cambridge University 2013 D4 160,000 2
991
5805
Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations 420.076
Cambridge University
Cambridge University 2013 D4 160,000 2
992 5806 Intensive Ielts writing 421 Group Ielts Tổng hợp 2014 D4 148,000 2993 5807 Intensive Ielts listening 428.3 Group Ielts Tổng hợp 2013 D4 152,000 3994 5839 Essentical speaking for IELTS 428.3 Hu Min TP. Hồ Chí Minh 2010 D4 138,000 3995
5840 FCE practice tests 420.076 Mark HarrisonOxford University 2013 D4 406,000 3
9965841 Solutions 420.076 Falla Tim
Oxford University 2014 D4 393,400 3
9975842 Solutions 420.076 Falla Tim
Oxford University 2012 D4 393,000 3
9985843 Solutions 420.076 Falla, Tim
Oxford University 2013 D4 393,400 3
9995844 Complete CAE 420.076 Matthews, Laura
Cambridge University 2014 D4 414,400 2
10005845 Solutions 420.076 Falla, Tim
Oxford University 2012 D4 393,400 3
10015846 Solutions 420.076 Falla, Tim
Oxford University 2012 D4 280,000 2
10025847 Solutions 420.076 Caroline lerantz
Oxford University 2013 D4 280,000 3
10035848 Solutions 420.076 Hudson, Jane
Oxford University 2013 D4 280,000 3
10045849 Solutions 420.071 Guiness, Ronan MC
Oxford University 2012 D4 525,000 3
10055850 Solutions 420.076 Fall, Tim
Oxford University 2013 D4 393,400 3
10065851 Solutions 420.076 Falla, Tim
Oxford University 2014 D4 280,000 3
1007 5852 Speaking 428.3 Rhona Snelling Tổng hợp 2013 D4 144,000 31008 5853 Speaking 428.3 Prentis, Nicola Tổng hợp 2014 D4 168,000 31009 5854 Speaking 428.3 Pelteret, Cheryl Tổng hợp 2013 D4 144,000 31010 5855 Basic IELTS speaking 428.3 Zhang Juan TP. Hồ Chí Minh 2013 D4 162,000 31011
5856 Northstar 3 420 Barton, LauriePearson Long man 2009 D4 263,000 3
10125857 Northstar 4 420 K.English, Andrew
Pearson Long man 2009 D4 263,000 3
1013 5858 Northstar 5 420 L.Miller, Judy Long man 2008 D4 359,000 41014 5859 Practice tests plus 2 420.076 Kenny, Nick Pearson 2013 D4 721,000 31015 5860 Speaking for Ielts 420 Kovacs, Karen Tổng hợp 2012 D4 144,000 31016
5861 CAE Result 420 Gude, KathyOxford University 2008 D4 494,000 3
1017
5862
FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam 420.71 Baker, David
Oxford University 2011 D4 3
10185863 Listening: B2 + Upper Intermediate 428.3 Badger, Ian
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014 D4 188,000 3
10195864
Listening: Collins English for life: A2-Pre-Intermediate 428.3 Flint, Chris Tổng hợp 2013 D4 144,000 3
10205865
Listening: Collins English for life: B1-Intermediate 428.3 Badger, Ian Tổng hợp 2013 D4 14,400 3
1021 5866 15 days' practice for ielts speaking 428.3 Wang Hong Xia Tổng hợp 2013 D4 216,000 31022 5867 FCE Result 420 Davies, Paul A Oxford 2012 D4 429,800 3
University1023
5869 Northstar 1 428.4 Beaumont, JohnDearson Longman 2009 D4 263,000 3
10246064 North Star 2 428.4 Haugnes, Natasha
Pearson Longman 2009 D4 3
10256641
Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. 428 Lê Minh Cẩn. Nxb Đồng Nai 2006 D4 59,000 1
10266789 English for life 420.76 Tom Hutchinson
Oxford University 2007 D4 198,000 2
1027 6997 English in economics and business 428 Bales, Sarah Thống kê 2003 D4 30,000 11028
7132 Cấu tạo tiếng Anh 428.1 Nguyễn Thu HuyềnTừ điển bách khoa 2009 D4 85,000 1
10297139
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng 420.76 Vĩnh Khuê Nxb Đà Nẵng 1999 D4 22,000 2
1030716
Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm 425 Tạ Bích Ngọc Thanh niên 2010 D4 52,000 1
1031 7160 Cause & Effect 420 Patricia Ackert Nxb Đồng Nai 1997 D4 50,000 11032 7215 85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh 428.4 Ninh Hùng Nxb Đồng Nai 1995 D4 10,000 11033
7368Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng 428 Quang Huy Thanh niên 2005 D4 60,000 1
1034 7369 Học tiếng Anh trên máy tính 420.78 Nguyễn Hạnh NXB trẻ 1997 D4 27,000 11035 7705 Britain in close-up 420 David MCDowall D4 11036 7842 New headway english course 420 Jenny Quintana Oxford university D4 60,000 11037 8567 English for internatinal Tourism 420 Jacob, Miriam Longman 2007 D4 150,000 11038 8659 Lolita 424 Vladimir nabokov [knxb.- D4 10,000 31039 867 20 truyện ngắn chọn lọc 428 Theodore Jacobs Nxb Trẻ 1996 D4 14,500 11040
8726Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh 420.76 Vĩnh Bá Đại học Quốc gia 2000 D4 35,000 3
1041 8760 Effective reading 428.4 Simon Greennall Nxb Trẻ 1995 D4 150,000 11042
8884 BBC beginners' English stage one 420Judy Garton - Sprenger Bush House D4 80,000 3
10438986 Tactics for toeic listening and reading test 420.76
ETS and contains official toeic Oxford university 2007 D4 60,000 2
1044 9318 Grammar & practice 425 Michael Duckworth Oxford university D4 30,000 11045
9624 C the new cambridge english course 420 Michael SwanCambridge university D4 60,000 1
1046 9764 The complete english works 420 George herbert [knxb D4 100,000 1Tổng cộng: 1046 đầu sách 3260
bản