2
DANH SÁCH LIỆT SĨ QUÊ BÌNH TRỊ THIÊN THUỘC BIÊN CHẾ F7-Qð4 HI SINH TRONG KHÁNG CHIẾN CHỐNG MỸ CỨU NƯỚC STT Tên Liệt Sĩ Năm sinh CBCV Nguyên quán Xã - Huyện Tỉnh Ngày nhập ngũ ðơn Vị Ngày Hi Sinh Nơi Mai Táng Người Thân 1 Hoàng Văn An AT Bảo Ninh/ðồng Hới Quảng Bình 01/01/1970 c1/d4/f7 09/06/1972 Hoàng Văn Lương 2 Nguyễn Ngọc Anh H3 - AT Liên Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1964 d22/e210/f7 10/03/1968 Nguyễn Văn Lê 3 Hố Quang Bân H1 - CS Quảng Trung/Quảng Trạch Quảng Bình 01/12/1969 c6/d2/e141/f7 19/06/1972 ðức Vinh Hồ Bá Thổ 4 Nguyễn Duy Biến ### U1 - TLTC Quảng Hải/Quảng Trạch Quảng Bình 01/01/1960 e209/f7 23/04/1971 Nguyễn Văn Chuẩn 5 Lê Văn Bình H2 - CS Mai Hòa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/02/1964 d22/e210/f7 05/03/1968 Lê Văn Nghĩa 6 Phạm Văn Bình B1 - CS Sơn Thủy/Hưng Thủy Quảng Bình 01/01/1971 d3/e141/f7 29/05/1972 An Lộc - Bình Long Phạm Văn Nguyên 7 Nguyễn ðại Bổng CS Phú Hải/Phú Vang Thừa Thiên 01/02/1967 c11/d3/e141/f7 15/04/1971 Ngã 3 Tà Thiết Nguyễn ðại Sốc 8 Nguyễn Văn Chiến H3 - BP Thạch Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/10/1963 d27/f7 09/03/1968 Nguyễn Văn Biên 9 ðinh Văn Chuội H1 - CS Hưng Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1964 d22/e210/f7 24/02/1971 ðinh Thị Khiêng 10 Nguyễn Văn Cừ BBP - BT Tuy Lộc/Lệ Thủy Quảng Bình 01/01/1972 c3/d1/e141/f7 17/01/1973 Dầu Tiếng - Bình Dương Nguyễn Văn Huân 11 Hồ Văn ðen H2 - AT Phong An/Phong ðiền Thừa Thiên 01/01/1968 d1/e141/f7 09/10/1972 An Lợi - Bình Dương Hồ Văn Miên 12 Nguyễn Văn Em U1 - CP Tiểu khu 3/ðồng Hới Quảng Bình 01/04/1963 d28/f7 23/02/1969 Nguyễn Văn ðại 13 Nguyễn Văn Em ### U1 - DP Tiểu khu 3 /Thị xã ðồng Hới Quảng Bình 01/04/1963 d28/f7 26/02/1969 Xã Nhỏ - Củ Chi Nguyễn Văn ðại 14 Trần Xuân Hải ### H1 - Y tá Lộc Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1965 c1/d22/f7 24/03/1969 Bến Tranh Trần Văn Sát 15 Phạm Văn Hán AT Quảng Xuân/Quảng Trạch Quảng Bình 01/03/1966 f7 11/01/1971 Phạm Văn Mản 16 Lê Minh Hạnh H2 - AT Hải Khê /Hải Lăng Quảng Trị 01/08/1968 c7/d2/e141 10/04/1970 Ngã 3 Tà Thiết Lê ðức Hoằng 17 Trần ðức Hạnh ### AT Quảng Hòa/Quảng Trạch Quảng Bình 01/04/1970 c11/d9/e209/f7 23/10/1973 Nguyễn Thị Bửu 18 Trần Xuân Hảo H1 - Y tá Lộc Thụy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1965 d22/e210/f7 24/03/1969 Trần Văn Sát 19 Hoàng Hạp H2 - AT Xuân Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/10/1963 d22/e210/f7 10/06/1969 Phạm Thị Trịnh 20 Hoàng Hạp ### AT Xuân Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/10/1963 c4/d2/f7 10/06/1969 Suối ñá Bằng Nguyễn Thị Thịnh 21 Trần Xuân Hơi H2 - BP Quảng Lộc/Quảng ðiền Thừa Thiên 01/01/1968 c8/d2/e141/f7 11/10/1971 Tây Cần ðăng - Tây Ninh Trần Thị Na 22 Lương Viết Hùng H2 - AP Thanh Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 d22/e210/f7 24/08/1972 ðinh Thị Ba 23 Trần Quốc Hùng H1 - AP Thanh Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 d22/e210/f7 09/04/1969 Trần Hồng 24 Trần Quốc Hùng ### AP Thanh Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 c4/d22/f7 09/04/1969 Trần Hồng 25 Lê Viết Lại ### H2 - AT An Ninh/Quảng Ninh Quảng Bình 01/01/1971 c1/d7/e209/f7 18/05/1972 Lê Viết Danh 26 Trần Văn Liêm H2 - AT Thượng Quảng/Quảng ðiền Thừa Thiên 01/02/1968 c13/d3/e141/f7 20/12/1971 Kha Na - Tây Ninh Lê Thị ðáo 27 ðoàn Duy Liên CS Châu Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/10/1968 f7 08/06/1970 UBHC xã 28 Trần Văn Lương H2 - AT Tiên Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 d22/e210/f7 23/12/1971 Trần Văn Bâu 29 Hoàng ðức Lưu AT Châu Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/02/1965 f7 16/04/1971 ðặng Thị Sơn 30 Phạm Văn Ngọc H2 - AT Hưng Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/01/1971 c13/d3/e141/f7 // ðường 13 Phạm Quế 31 Nguyễn Văn Nuôi H2 - AT Hà Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/05/1965 d22/e210/f7 22/06/1972 Nguyễn Thị Nhiệm 32 Cao Xuân Phê H2 - CS Hợp Hòa/Minh Hòa Quảng Bình 01/10/1963 d22/e210/f7 20/03/1969 Cao Quỳ 33 Cao Xuân Phê ### TLDV Hợp Hóa/Yên Hóa Quảng Bình 01/08/1967 d bộ/f7 23/03/1969 Viện 25C Cao Quý 34 Nguyễn Văn Quảng B1 - CS Phúc Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/03/1966 d20/e210/f7 10/07/1968 Nguyễn Văn Khiêm Nguyễn Sỹ Hồ biên tập và ñăng tải Trang 1/2

LS_Que_Binh_Tri_Thien_thuoc_F7.pdf

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LS_Que_Binh_Tri_Thien_thuoc_F7.pdf

DANH SÁCH LIỆT SĨ QUÊ BÌNH TRỊ THIÊN THUỘC BIÊN CHẾ F7-Qð4HI SINH TRONG KHÁNG CHIẾN CHỐNG MỸ CỨU NƯỚC

STT Tên Liệt SĩNămsinh

CBCV Nguyên quán Xã - Huyện TỉnhNgày

nhập ngũðơn Vị

NgàyHi Sinh

Nơi Mai Táng Người Thân

1 Hoàng Văn An AT Bảo Ninh/ðồng Hới Quảng Bình 01/01/1970 c1/d4/f7 09/06/1972 Hoàng Văn Lương2 Nguyễn Ngọc Anh H3 - AT Liên Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1964 d22/e210/f7 10/03/1968 Nguyễn Văn Lê3 Hố Quang Bân H1 - CS Quảng Trung/Quảng Trạch Quảng Bình 01/12/1969 c6/d2/e141/f7 19/06/1972 ðức Vinh Hồ Bá Thổ4 Nguyễn Duy Biến ### U1 - TLTC Quảng Hải/Quảng Trạch Quảng Bình 01/01/1960 e209/f7 23/04/1971 Nguyễn Văn Chuẩn5 Lê Văn Bình H2 - CS Mai Hòa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/02/1964 d22/e210/f7 05/03/1968 Lê Văn Nghĩa6 Phạm Văn Bình B1 - CS Sơn Thủy/Hưng Thủy Quảng Bình 01/01/1971 d3/e141/f7 29/05/1972 An Lộc - Bình Long Phạm Văn Nguyên7 Nguyễn ðại Bổng CS Phú Hải/Phú Vang Thừa Thiên 01/02/1967 c11/d3/e141/f7 15/04/1971 Ngã 3 Tà Thiết Nguyễn ðại Sốc8 Nguyễn Văn Chiến H3 - BP Thạch Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/10/1963 d27/f7 09/03/1968 Nguyễn Văn Biên9 ðinh Văn Chuội H1 - CS Hưng Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1964 d22/e210/f7 24/02/1971 ðinh Thị Khiêng10 Nguyễn Văn Cừ BBP - BT Tuy Lộc/Lệ Thủy Quảng Bình 01/01/1972 c3/d1/e141/f7 17/01/1973 Dầu Tiếng - Bình Dương Nguyễn Văn Huân11 Hồ Văn ðen H2 - AT Phong An/Phong ðiền Thừa Thiên 01/01/1968 d1/e141/f7 09/10/1972 An Lợi - Bình Dương Hồ Văn Miên12 Nguyễn Văn Em U1 - CP Tiểu khu 3/ðồng Hới Quảng Bình 01/04/1963 d28/f7 23/02/1969 Nguyễn Văn ðại13 Nguyễn Văn Em ### U1 - DP Tiểu khu 3 /Thị xã ðồng Hới Quảng Bình 01/04/1963 d28/f7 26/02/1969 Xã Nhỏ - Củ Chi Nguyễn Văn ðại14 Trần Xuân Hải ### H1 - Y tá Lộc Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1965 c1/d22/f7 24/03/1969 Bến Tranh Trần Văn Sát15 Phạm Văn Hán AT Quảng Xuân/Quảng Trạch Quảng Bình 01/03/1966 f7 11/01/1971 Phạm Văn Mản16 Lê Minh Hạnh H2 - AT Hải Khê /Hải Lăng Quảng Trị 01/08/1968 c7/d2/e141 10/04/1970 Ngã 3 Tà Thiết Lê ðức Hoằng17 Trần ðức Hạnh ### AT Quảng Hòa/Quảng Trạch Quảng Bình 01/04/1970 c11/d9/e209/f7 23/10/1973 Nguyễn Thị Bửu18 Trần Xuân Hảo H1 - Y tá Lộc Thụy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1965 d22/e210/f7 24/03/1969 Trần Văn Sát19 Hoàng Hạp H2 - AT Xuân Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/10/1963 d22/e210/f7 10/06/1969 Phạm Thị Trịnh20 Hoàng Hạp ### AT Xuân Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/10/1963 c4/d2/f7 10/06/1969 Suối ñá Bằng Nguyễn Thị Thịnh21 Trần Xuân Hơi H2 - BP Quảng Lộc/Quảng ðiền Thừa Thiên 01/01/1968 c8/d2/e141/f7 11/10/1971 Tây Cần ðăng - Tây Ninh Trần Thị Na22 Lương Viết Hùng H2 - AP Thanh Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 d22/e210/f7 24/08/1972 ðinh Thị Ba23 Trần Quốc Hùng H1 - AP Thanh Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 d22/e210/f7 09/04/1969 Trần Hồng24 Trần Quốc Hùng ### AP Thanh Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 c4/d22/f7 09/04/1969 Trần Hồng25 Lê Viết Lại ### H2 - AT An Ninh/Quảng Ninh Quảng Bình 01/01/1971 c1/d7/e209/f7 18/05/1972 Lê Viết Danh26 Trần Văn Liêm H2 - AT Thượng Quảng/Quảng ðiền Thừa Thiên 01/02/1968 c13/d3/e141/f7 20/12/1971 Kha Na - Tây Ninh Lê Thị ðáo27 ðoàn Duy Liên CS Châu Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/10/1968 f7 08/06/1970 UBHC xã28 Trần Văn Lương H2 - AT Tiên Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/04/1965 d22/e210/f7 23/12/1971 Trần Văn Bâu29 Hoàng ðức Lưu AT Châu Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/02/1965 f7 16/04/1971 ðặng Thị Sơn30 Phạm Văn Ngọc H2 - AT Hưng Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/01/1971 c13/d3/e141/f7 // ðường 13 Phạm Quế31 Nguyễn Văn Nuôi H2 - AT Hà Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/05/1965 d22/e210/f7 22/06/1972 Nguyễn Thị Nhiệm32 Cao Xuân Phê H2 - CS Hợp Hòa/Minh Hòa Quảng Bình 01/10/1963 d22/e210/f7 20/03/1969 Cao Quỳ33 Cao Xuân Phê ### TLDV Hợp Hóa/Yên Hóa Quảng Bình 01/08/1967 d bộ/f7 23/03/1969 Viện 25C Cao Quý34 Nguyễn Văn Quảng B1 - CS Phúc Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/03/1966 d20/e210/f7 10/07/1968 Nguyễn Văn Khiêm

Nguyễn Sỹ Hồ biên tập và ñăng tải Trang 1/2

Page 2: LS_Que_Binh_Tri_Thien_thuoc_F7.pdf

DANH SÁCH LIỆT SĨ QUÊ BÌNH TRỊ THIÊN THUỘC BIÊN CHẾ F7-Qð4HI SINH TRONG KHÁNG CHIẾN CHỐNG MỸ CỨU NƯỚC

STT Tên Liệt SĩNămsinh

CBCV Nguyên quán Xã - Huyện TỉnhNgày

nhập ngũðơn Vị

NgàyHi Sinh

Nơi Mai Táng Người Thân

35 Nguyễn Văn Quảng H1 - AP Tạo Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/02/1965 d28/f7 10/12/1967 Nguyễn Văn Gạch36 Nguyễn Văn Quảng ### Cao Hóa/Tuyên Hòa Quảng Bình 01/02/1965 c1/d28/f7 10/12/1967 Chiến ñấu Minh Thạnh Nguyễn Văn Gạch37 Võ Doãn Quảng ### B1 - CS Cứ Nậm/Bố Trạch Quảng Bình 01/05/1971 c5/d7/e209/f7 18/08/1972 Võ Doãn Cáo38 Nguyễn Kim Sinh ### H2 - AP Quảng Trung/Quảng Trạch Quảng Bình 01/05/1967 c3/d12/e71 18/01/1970 Nguyễn Văn Dỉnh39 Lê Minh Tâm ### U2 - CT Quảng ðông/Quảng Trạch Quảng Bình 01/08/1965 c11/f7 18/08/1969 Rừng su Măng Cải40 Phạm Văn Thái ### B1 - CS Cẩm Bình/Cẩm Thủy Quảng Bình 01/12/1969 c6/d8/e209/f7 23/04/1972 Phạm Văn Hiện41 Nguyễn Xuân Thích B1 - CS ðại Trạch/Bố Trạch Quảng Bình 01/01/1971 c13/d3/e141/f7 // ðường 13 Nguyễn Văn Phong42 ðào Xuân Thiết H3 - AT ðức Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/12/1965 d20/e210/f7 18/05/1970 ðinh Thị Sớn43 Hà Văn Thoại H2 - CS Mai Hóa/Tuyên Hóa Quảng Bình 01/12/1965 d22/e210/f7 24/02/1971 Cao Thị Tùy44 ðinh Minh Thời CS Hưng Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/05/1970 c11/d3/e141/f7 05/10/1971 Trần Thị Thước45 Nguyễn Văn Thong H1 - CS Quang Phú/Quảng Trạch Quảng Bình 01/01/1971 d22/e210/f7 01/05/1975 Nguyễn Văn Bít46 Cao Huy Thông ### H1 - AP Thái Hưng/Hưng Trà Thừa Thiên 01/02/1968 c10/d8/e209/f7 06/07/1972 Cao Thọ Sơn47 Ngô Văn Tin CS Quảng Thanh/Quảng Trạch Quảng Bình 01/12/1969 f7 14/04/1972 Ngô ðức Dương48 ðỗ Khắc Trừ ### CV Triệu Quang/Triệu Phong Quảng Trị 01/04/1954 e209/f7 22/06/1967 Nguyễn Thị Chỉnh49 Lê Văn Tuyên B1 - CS Xuân Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/02/1966 d20/e210/f7 17/03/1967 Lê Văn ðón50 ðinh Văn Vinh H3 - AT Sơn Thủy/Lệ Thủy Quảng Bình 01/12/1965 d20/e210/f7 18/05/1970 Lê Thị Tiềm51 Trần Trọng Vinh ### Quảng Hòa/Quảng Trạch Quảng Bình 01/04/1964 f7 06/08/1967 Cần Lê - Bình Long Trần Văn Hiếu

Nguyễn Sỹ Hồ biên tập và ñăng tải Trang 2/2