174
Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Số 495, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 2 A00961160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Tỉnh đội Quảng Ninh, thành phố Hạ Long Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 3 A00962160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Trung tâm Chỉnh hình, đồi Con Ốc, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 4 A00963160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Tổ 62, phường Hồng Hà, thành phHạ Long Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 5 A00964160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Đoàn điều dưỡng hải quân, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 6 A00965160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Số 206, tổ 71, phường Cẩm Trung, thị xã Cẩm Phả Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 7 A00966160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Ban chỉ huy quân sự thành phMóng Cái, phường Hoà Lạc, thành phố Móng Cái Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 8 A00967160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Khu du lịch Tuần Châu, thành phHạ Long Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 9 A00968160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Huyện đội Yên Hưng, huyện Yên Hưng Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 10 A00969160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Công ty bao bì Ngọc Khánh, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 11 A00970160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Số 70, phường Giếng Đằng, thành phố Hạ Long Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 12 A00971160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Huyện đội Đông Triều, huyện Đông Triều Quảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 13 A00972160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS Tổ 4, khu 3, thị trấn Hới, huyện Hoành BQuảng Ninh Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012 DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009) STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng nhận Ngày cấp Có giá trđến

mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TP

1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 495, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

2 A00961160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tỉnh đội Quảng Ninh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

3 A00962160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Chỉnh hình, đồi Con Ốc, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

4 A00963160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 62, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

5 A00964160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đoàn điều dưỡng hải quân, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

6 A00965160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 206, tổ 71, phường Cẩm Trung, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

7 A00966160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự thành phố Móng Cái, phường Hoà Lạc, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

8 A00967160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu du lịch Tuần Châu, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

9 A00968160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Huyện đội Yên Hưng, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

10 A00969160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty bao bì Ngọc Khánh, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

11 A00970160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 70, phường Giếng Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

12 A00971160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Huyện đội Đông Triều, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

13 A00972160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 4, khu 3, thị trấn Hới, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009)

STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

Page 2: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

14 A00973160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nam Thọ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

15 A00974160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đoàn kinh tế quốc phòng 327, phố Thống Nhất, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

16 A00975160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 8, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

17 A00976160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

18 A00977160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trụ sở ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu, khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

19 A00978160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

20 A00979160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh truyền hình mỏ than Mông Dương, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

21 A00980160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Hà Quang Vóc, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

22 A00981160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh truyền hình Vàng Danh, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

23 A00982160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 81B, đường Hùng Vương, phường Ka Long, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

24 A00983160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 8, đường Thương Mại, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

25 A00984160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Km 10, thôn 7, xã Hải Đông, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

26 A00985160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 3: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

27 A00986160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Dịch vụ Cơ khí, khu 8, phường Quang Thanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

28 A00987160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 31, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

29 A00988160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

30 A00989160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 28, khu 3, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

31 A00990160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 11, thôn Lâm Sinh, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

32 A00991160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sở điện lực Quảng Ninh, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

33 A00992160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đại đội 6 bộ đội đảo Cô Tô, huyện Cô Tô

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

34 A00993160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Lập 2, xã Phương Đông, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

35 A00994160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1, đường Hùng Vương, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

36 A00995160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 1, khu 7, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

37 A00996160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 50B, khu 4B, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

38 A00997160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 5, khu Thượng Trung, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

39 A00998160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Lâm trường 103 Bắc Phong Sinh, xã Quảng Đức, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

40 A00999160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chùa Hoà Yên, Yên Tử, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 4: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

41 A01000160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

42 A01001160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

43 A01002160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 8, xã Quảng Long, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

44 A01003160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn D11, xã Hồng Thái Tây, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

45 A01004160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Mỏ than Indo-Vina Vàng Danh, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

46 A01005160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 6, xã Phong Hải, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

47 A01006160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, khu 1, xã Đại Yên, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

48 A01007160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công trường đồi 2B, khu 10, mỏ than Dương Huy, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

49 A01008160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xí nghiệp than 790, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

50 A01009160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 16, khu 3, phường Trưng Vương, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

51 A01010160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh truyền hình xã Hoành Mo, huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

52 A01011160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Mỏ than Cao Sơn, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

53 A01012160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công trường khoan mỏ than Đèo Nai, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

54 A01013160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Mỏ than Tân Dân, huyện Hoành Bồ Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 5: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

55 A01014160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 9B, khu 7, phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

56 A01015160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Công Đoàn, khu du lịch Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

57 A01016160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn tên lửa 184, xã Việt Hưng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

58 A01017160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 283, đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

59 A01018160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

60 A01019160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 26, khu 4, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

61 A01020160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 2, dốc Đỏ, xã Phương Đông, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

62 A01021160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 244, khu Nam Trung, phường Nam Khê, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

63 A01022160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hải Thành, xã Hải Thành, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

64 A01023160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

65 A01024160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trại Mới A, xã Bình Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

66 A01025160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 109, đường Lê Thánh Tông, phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

67 A01026160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 11, khu 1, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

68 A01027160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 6: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

69 A01028160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cầu Trăng 2, xã Cộng Hoà, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

70 A01029160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khe Khoai, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

71 A01030160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, khu Dân Chủ, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

72 A01031160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 13, xã Hiệp Hoà, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

73 A01032160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 478, đường Trần Nhân Tông, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

74 A01033160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Chùa Bằng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

75 A01034160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đoàn Xá, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

76 A01035160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cầu Trắng 1, xã Cộng Hoà, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

77 A01036160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồn Điền, xã Đại Yên, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

78 A01037160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã ba phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

79 A01038160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 5, khu 1B, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

80 A01039160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 6, khu 5, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

81 A01040160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 12, khu 1, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

82 A01041160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 9, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 7: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

83 A01042160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 10, khu 4, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

84 A01043160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 383, đường Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

85 A01044160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 241, khu 7, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

86 A01045160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Kim Lăng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

87 A01046160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hưng Hoà, xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

88 A01047160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 4, thôn Vĩnh Hồng, xã Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

89 A01048160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 27, khu 2, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

90 A01049160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 13, khu 5, phường Quanh Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

91 A01050160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 861, đường Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

92 A01051160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 71, khu Hồng Phong, phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

93 A01052160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 25A, phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

94 A01053160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 105, khu Cao Sơn, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

95 A01054160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

96 A01055160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Hải Yên, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 8: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

97 A01056160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 39, khu 7, phường Trưng Vương, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

98 A01057160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 6, thôn Đồng Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

99 A01058160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pắc Phai, xã Điền Xã, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

100 A01059160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Tiền Phong, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

101 A01060160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, đội 4B, xã Hoà An, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

102 A01061160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

103 A01062160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 20 Tây Nguyên Du, chợ Rừng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

104 A01063160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, khu 5, xã Việt Hưng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

105 A01064160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vườn Cau, xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

106 A01065160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Hoàng Tân, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

107 A01066160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bắc Mã, xã Bình Dương, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

108 A01067160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nam Mẩu, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

109 A01068160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

110 A01069160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Đá, xã Bình Dân, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 9: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

111 A01070160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Đức, huyện Hải Hà Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

112 A01071160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Hải Xuân, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

113 A01072160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 9, khu Trăng Lộ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

114 A01073160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pò Hèn, xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

115 A01074160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Quỳnh Trung, xã Đại Yên, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

116 A01075160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chân Đèo, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

117 A01076160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 13A, khu 4, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

118 A01077160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 262, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

119 A01078160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 47, phường Hà Trung, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

120 A01079160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 51A, khu 6, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

121 A01080160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 11, khu 10, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

122 A01081160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lục Phú, xã Bắc Sơn, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

123 A01082160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hạ 1, xã Tràng An, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

124 A01083160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Cẩm Hải, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 10: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

125 A01084160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Đường Hoa, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

126 A01085160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Dân Chủ, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

127 A01086160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, khu 5, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

128 A01087160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm thương mại huyện Yên Hưng, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

129 A01088160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 1, khu 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

130 A01089160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 14, khu 7, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

131 A01090160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 6, khu 1, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

132 A01091160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 4, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

133 A01092160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 115 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

134 A01093160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 76B, khu 4, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

135 A01094160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

136 A01095160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Nguyễn Du, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

137 A01096160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 81, khu 12, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

138 A01097160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đá Bạc, xã Mỏ Than Dương Huy, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 11: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

139 A01098160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đoàn Kết, xã Dương Huy, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

140 A01099160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Mỏ than Nam Mẩu, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

141 A01100160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Quảng La, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

142 A01101160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

143 A01102160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cống To, xã Tiên Lăng, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

144 A01103160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Lê Lương, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

145 A01104160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngọn hải đăng đảo Cô Tô, huyện Cô Tô

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

146 A01105160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Trại Thống Nhất, tổ 4, khu 4, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

147 A01106160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 7, khu Nam Sơn, phường Nam Khê, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

148 A01107160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Mỹ, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

149 A01108160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 26, tổ 14, khu 2, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

150 A01109160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 124, khu Thuỷ Sơn, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

151 A01110160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường Tuệ Tĩnh, phường Ka Long, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

152 A01111160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 103, đường Vân Đồn, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 12: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

153 A01112160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 20, khu 4, phường Bắc Sơn, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

154 A01113160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hiệp An 2, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

155 A01114160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bạch Đăng 1, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

156 A01115160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khoái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

157 A01116160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trại Cọ, xã Đông Mai, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

158 A01117160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, đội 4, xã Tràng Lượng, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

159 A01118160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đìa Mối, xã An Sinh, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

160 A01119160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

161 A01120160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Ngang, xã Quảng An, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

162 A01121160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xóm Khe, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

163 A01122160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

164 A01123160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, xã Quảng Phong, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

165 A01124160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

166 A01125160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 13: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

167 A01126160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Quảng Thắng, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

168 A01127160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Quặng, xã Đồng Lâm, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

169 A01128160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 6, khu 2, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

170 A01129160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đài Mỏ, xã Vận Yên, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

171 A01130160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

172 A01131160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Sông Khoai 1, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

173 A01132160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 203, khu 11, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

174 A01133160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cái Canh 2, xã Cộng Hoà, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

175 A01134160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 9, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

176 A01135160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm 35 KV, thôn Cao Sơn, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

177 A01136160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 63, khu 4, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

178 A01137160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lãng 1, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

179 A01138160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bến xe Giải Oan, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

180 A01139160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

Page 14: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

181 A01140160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 4, khu 5, phường Hà Lâm, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

182 A01141160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 1, thôn Nguyên Tân, xã Quảng Minh, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

183 A01142160209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Yên Giang, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012

184 A01143270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Thanh Hóa, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

185 A01144270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

186 A01145270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ Nam Thành, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

187 A01146270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

188 A01147270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

189 A01148270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

190 A01149270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Hậu Lộc, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

191 A01150270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban Chỉ huy quân sự huyện Nga Sơn, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

192 A01151270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Mạnh, thị trấn Mục Sơn, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

193 A01152270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà máy bia Fuhu, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

194 A01153270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 15: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

195 A01154270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Thạch Thành, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

196 A01155270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 176, phố Bà Triệu, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

197 A01156270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 5, đường Đình Hương, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

198 A01157270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Nông Cống, tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

199 A01158270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền thanh huyện Hoằng Hóa, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

200 A01159270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Thiệu Hóa, tiểu khu 12, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

201 A01160270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

202 A01161270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Phát thanh Truyền hình Đồng Tâm, xã Đồng Tâm, huyện Bá Thước

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

203 A01162270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Quan Hoá, thị trấn Quan Hoá, huyện Quan Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

204 A01163270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Lang Chánh, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

205 A01164270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

206 A01165270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

207 A01166270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Ré, xã Yên Lễ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 16: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

208 A01167270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

209 A01168270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồn, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

210 A01169270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bến Sung 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

211 A01170270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chín, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

212 A01171270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Quan Sơn, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

213 A01172270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Mường Lát, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

214 A01173270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Hà Trung, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

215 A01174270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nông trường Thống Nhất, thị trấn Nông Trường Thống Nhất, huyện Yên Định

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

216 A01175270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 4, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

217 A01176270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đông Xuân, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

218 A01177270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 231, Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

219 A01178270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đại đội thông tin C18, phố Cột Cờ, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

220 A01179270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Đính, thôn Đông Thành, xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

221 A01180270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Trung Ý, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 17: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

222 A01181270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 228, đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

223 A01182270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Hà Châu, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

224 A01183270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 78, Lê Lai, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

225 A01184270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

226 A01185270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Hải, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

227 A01186270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

228 A01187270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 219, Tống Duy Tân, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

229 A01188270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà máy Đường Mía, xã Vân Du, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

230 A01189270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Cổ phần Khai thác Phát triển và Ứng dụng công nghệ mới Trường Sinh, thị trấn Bãi Trành, huyện Như Xuân

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

231 A01190270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sư đoàn 390, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

232 A01191270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà anh Sơn, thôn Trung Chính, xã Quảng Cư, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

233 A01192270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu kinh tế Quốc Phòng, đoàn 5, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

234 A01193270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Trúc, thôn Minh Sơn, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 18: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

235 A01194270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 22, đường Phạm Bành, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

236 A01195270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 21, đường Ỷ Lan 3, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

237 A01196270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sở Văn hóa Thông tin Thanh Hóa, số 111, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

238 A01197270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lai, xã Công Bình, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

239 A01198270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hòa Bình, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

240 A01199270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nông trường Sông Tràng, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

241 A01200270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Điền Lừ, xã Điền Lư, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

242 A01201270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nga Liên, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

243 A01202270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quang Trung, xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

244 A01203270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 495, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

245 A01204270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Huyện đội Quảng Xương, khu phố 2, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

246 A01205270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

247 A01206270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thọ Vực, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

248 A01207270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung Liệt, xã Trường Trung, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 19: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

249 A01208270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

250 A01209270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 114, Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

251 A01210270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn 25A, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

252 A01211270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Lô 27, phố Tân Long 1, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

253 A01212270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hiệp Khởi, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

254 A01213270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cẩm Tú, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

255 A01214270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng Na Mèo, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

256 A01215270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

257 A01216270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 500, đường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

258 A01217270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

259 A01218270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

260 A01219270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Xuân, xã Quan Sơn, thị trấn Nhồi, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

261 A01220270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vân Đô, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

262 A01221270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Luận, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 20: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

263 A01222270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Định Tân, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

264 A01223270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

265 A01224270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

266 A01225270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

267 A01226270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Hạt kiểm lâm Bến En, xã Hải Vân, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

268 A01227270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cát Vân, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

269 A01228270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thành Công, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

270 A01229270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Quế, chợ Quảng Tiến, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

271 A01230270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Gia Lộc, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

272 A01231270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Thành, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

273 A01232270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Liên, thôn Do Thượng, xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

274 A01233270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Lập, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

275 A01234270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

276 A01235270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

Page 21: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

277 A01236270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

278 A01237270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 6, xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

279 A01238270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

280 A01239270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Luận Thành, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

281 A01240270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm truyền thanh Trung Thượng, xã Trung Thượng, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

282 A01241270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngàm, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

283 A01242270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà bà Đào, khu phố 6, xã Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

284 A01243270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

285 A01244270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

286 A01245270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nông trường Sông Âm, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

287 A01246270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình xã Ngọc Liên, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

288 A01247270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố 1, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

289 A01248270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Mạnh, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

290 A01249270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 22: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

291 A01250270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền thanh, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

292 A01251270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

293 A01252270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

294 A01253270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

295 A01254270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà bà Sự, thôn Hành Chính, xã Yên Lâm, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

296 A01255270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thiệu Minh, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

297 A01256270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

298 A01257270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 18, đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

299 A01258270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

300 A01259270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Giãn Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

301 A01260270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền thanh xã Nam Tiến, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

302 A01261270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 59, tiểu khu 6, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

303 A01262270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

304 A01263270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 23: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

305 A01264270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 14, phố Duyên Hải, đường 3B, phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

306 A01265270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 493, xã Pù Nhì, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

307 A01266270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thành Yên, xã Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

308 A01267270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng cảng Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

309 A01268270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 205, Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

310 A01269270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 6, xã Quang Minh, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

311 A01270270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

312 A01271270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tương Văn, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

313 A01272270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thang Thọ, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

314 A01273270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tam Hòa, xã Công Chính, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

315 A01274270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Cặp, thôn 9, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

316 A01275270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

317 A01276270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Làng Sơn, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

318 A01277270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Trường, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 24: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

319 A01278270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phà La Hán, xã Đồng Tâm, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

320 A01279270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Mộng Lâm, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

321 A01280270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Xuân, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

322 A01281270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế, xã Nam Động, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

323 A01282270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà Văn Hoá, khu phố 8, xã Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

324 A01283270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Nhân, thôn Cẩm Lợi 1, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

325 A01284270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xuân Sinh, xã Xuân Khanh, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

326 A01285270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

327 A01286270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thành Xá, xã Yên Tâm, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

328 A01287270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sông Sanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

329 A01288270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Ca, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

330 A01289270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

331 A01290270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

332 A01291270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Cơ, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 25: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

333 A01292270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Bình, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

334 A01293270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông An, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

335 A01294270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế xã Hà Yến, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

336 A01295270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Quang Giáp, phường Trung Sơn, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

337 A01296270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Việt, thôn Trịnh Xá 2, xã Yên Ninh, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

338 A01297270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Sự, thôn Trung Đông, xã Yên Trung, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

339 A01298270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yên Bái, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

340 A01299270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Định Tiến, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

341 A01300270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Định Tăng, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

342 A01301270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Định, thôn Kinh Khê, xã Định Bình, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

343 A01302270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Khiết, thôn 7, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

344 A01303270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nga Trường, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

345 A01304270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Tĩnh, xã Nga An, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

346 A01305270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

Page 26: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

347 A01306270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Ly, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

348 A01307270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà văn hoá thôn Hải Tiến, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

349 A01308270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 114, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

350 A01309270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Tiến, thôn 13, xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

351 A01310270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Lập, thôn Chân Tử, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

352 A01311270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Khải, tiểu khu Tân Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

353 A01312270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

354 A01313270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Hợp tác xã Sao Vàng, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

355 A01314270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

356 A01315270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Sử, thôn Phú Thượng 1, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

357 A01316270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mỹ Lầu, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

358 A01317270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Tuân, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

359 A01318270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 8, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

360 A01319270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 27: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

361 A01320270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Châu Kiều, xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

362 A01321270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

363 A01322270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

364 A01323270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Luân, thôn Phúc Thành, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

365 A01324270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Vuông, thôn Thành Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

366 A01325270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Thắng, thôn Bình Tân, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

367 A01326270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

368 A01327270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

369 A01328270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 10, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

370 A01329270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Do, thôn Trung Sơn, xã Phủ Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

371 A01330270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà bà Vợi, thôn Đại Thủy, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

372 A01331270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

373 A01332270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thượng Bấc, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

374 A01333270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 28: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

375 A01334270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thanh Sơn, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

376 A01335270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

377 A01336270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cán Khê, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

378 A01337270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nam Động, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

379 A01338270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Thọ, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

380 A01339270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Yên, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

381 A01340270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phân trại 3, trại giam Thanh Lâm, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

382 A01341270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trang trại Macca, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

383 A01342270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

384 A01343270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Vui, thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

385 A01344270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

386 A01345270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Hộ, thôn Đô Trung, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

387 A01346270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

388 A01347270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 29: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

389 A01348270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Thọ, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

390 A01349270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Tròn, thôn 2, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

391 A01350270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Đổi, xã Trường Minh, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

392 A01351270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thanh Hà, xã Trung Chính, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

393 A01352270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phú Lực, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

394 A01353270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Vinh, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

395 A01354270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

396 A01355270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Soái, xã Thạch Tâm, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

397 A01356270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

398 A01357270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Tuấn, thôn Đồng Thượng, xã Thành Công, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

399 A01358270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Hội, thôn Dự, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

400 A01359270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Ngọc Lặc, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

401 A01360270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường mầm non xã Mỹ Tâm, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

402 A01361270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cảnh Thượng, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 30: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

403 A01362270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

404 A01363270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

405 A01364270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

406 A01365270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Huyện, xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

407 A01366270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Quân, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

408 A01367270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

409 A01368270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Lài, thôn 4, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

410 A01369270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Khuyết, thôn Cẩm Bào, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

411 A01370270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

412 A01371270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Tham, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

413 A01372270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Quân, Km0, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

414 A01373270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thanh Tân, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

415 A01374270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà bà Khánh, thôn 2, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

416 A01375270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 31: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

417 A01376270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xuân Lập, xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

418 A01377270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Choon, xã Tiên Phủ, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

419 A01378270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà bà Tới, xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

420 A01379270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Hải, xã Điền Quang, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

421 A01380270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Công Liêm, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

422 A01381270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

423 A01382270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm kiểm lâm Quan Hoá, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

424 A01383270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 501, xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

425 A01384270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 229, Lê Lai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

426 A01385270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Đông Mỏ, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

427 A01386270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 207, phố Dây Thép, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

428 A01387270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngân hàng Công Thương, đường Bắc Nam, cửa khẩu Tân Thanh, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

429 A01388270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Lao Động, huyện đội Lộc Bình, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

430 A01389270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 3, nhà khách mỏ Na Dương, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 32: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

431 A01390270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban Chỉ huy quân sự thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

432 A01391270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

433 A01392270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

434 A01393270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban Chỉ huy quân sự thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

435 A01394270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh, đường Nguyễn Thái Học, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

436 A01395270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền hình, thị trấn Tràng Định, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

437 A01396270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

438 A01397270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Hoa Biển, số 99A, đường Lê Đại Hành, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

439 A01398270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Rada 31, nông trường chè Đình Lập, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

440 A01399270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cửa khẩu Hữu Nghị, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

441 A01400270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Quân sự Đồng Bành, thị trấn Đồng Bành, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

442 A01401270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng cửa khẩu Chi Ma, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

443 A01402270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ga Bản Thí, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

444 A01403270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền hình, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 33: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

445 A01404270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Phát thanh, xã Mẫu Sơn, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

446 A01405270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cửa khẩu Cổng Trắng, xã Cốc Nam, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

447 A01406270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, trung tâm xã Điềm He, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

448 A01407270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường tiểu học Vũ Lễ, thôn Vũ Lâm, xã Nga Hai, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

449 A01408270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phổng, xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

450 A01409270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường trung cấp nghề cơ điện và kỹ thuật nông lâm Đông Bắc, thôn Đồn Vang, xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

451 A01410270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 65, đường Tam Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

452 A01411270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sư đoàn 388, xã Bản Chắt, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

453 A01412270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình xã Hoà Bình, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

454 A01413270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngân hàng Công Thương, cửa khẩu Tân Thanh, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

455 A01414270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền hình Lạng Sơn, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

456 A01415270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Dây Thép, trạm Truyền hình Đồng Đăng, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

457 A01416270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

Page 34: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

458 A01417270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cửa khẩu Nà Nưa, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

459 A01418270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã 3 Trùng Quán, xã Lũng Vài, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

460 A01419270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lạng Giai A, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

461 A01420270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Pục, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

462 A01421270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

463 A01422270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Rada đèo Sài Hồ, xã Tân Thành, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

464 A01423270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Ba Sơn, xã Ba Sơn, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

465 A01424270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Ngôn, thôn Bắc Lệ, xã Tân Thành, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

466 A01425270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 67, đường Lê Lợi, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

467 A01426270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu du lịch sinh thái Huy Hoàng, đồi Văn Vỉ, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

468 A01427270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đèo Giang, đài viba Văn Vỉ, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

469 A01428270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban Chỉ huy quân sự huyện Cao Lộc, khối 3, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

470 A01429270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường cao đẳng Tài Chính, đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

471 A01430270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường Bà Triệu, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 35: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

472 A01431270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Géo, bản Sao, xã Vũ Sơn, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

473 A01432270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Gốc Me, xã Đồng Tâm, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

474 A01433270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Còn Háng, xã Bảo Lâm, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

475 A01434270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Dài, xã Bình Phúc, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

476 A01435270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Bình Độ, xã Đào Viên, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

477 A01436270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cửa khẩu, xã Nà Hình, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

478 A01437270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Bưa, xã Quyết Thắng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

479 A01438270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn La Háng, xã Bắc Láng, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

480 A01439270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bính Xá, xã Bản Chắt, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

481 A01440270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

482 A01441270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Bãi Mía, xã Thuỵ Hưng, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

483 A01442270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Na Chì, xã Bình Trung, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

484 A01443270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quảng Hùng 1, xã Quảng Lộc, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

485 A01444270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kéo In, xã Xuân Lễ, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 36: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

486 A01445270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Pò Trá, làng Kéo Quân, xã Chi Phương, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

487 A01446270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Thả, xã Kim Đồng, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

488 A01447270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pắc Láng, xã Bình Nghi, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

489 A01448270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Van, xã Hội Hoan, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

490 A01449270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khòng Coọng, xã Tú Xuyên, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

491 A01450270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trà Lẩu, xã Tân Văn, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

492 A01451270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pác Yếng, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

493 A01452270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Mỏ Nhài, xã Hưng Vũ, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

494 A01453270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tràng Sơn 3, xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

495 A01454270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Gia Hòa 1, xã Nhất Hoà, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

496 A01455270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình xã Gia Lộc, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

497 A01456270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Làng Hăng, xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

498 A01457270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Gốc Sau, xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

499 A01458270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Khính, xã Khánh Khê, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 37: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

500 A01459270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hồng Phong 3, xã Chiến Thắng, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

501 A01460270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình xã Thiện Thuật, thôn Pắc Khuông, xã Thiện Thuật, huyện Bình Gia

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

502 A01461270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Văn Mịch, xã Hồng Phong, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

503 A01462270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Văn Thụ, xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

504 A01463270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Thang, xã Lương Năng, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

505 A01464270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Tó, xã Nam Quan, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

506 A01465270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đèo Khách, xã Hùng Việt, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

507 A01466270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Phai Khang, xã Văn Mộng, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

508 A01467270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thuận Lợi, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

509 A01468270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Vũ, xã Tân Thành, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

510 A01469270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Long Bài, xã Tân Tri, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

511 A01470270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cầu Hin, xã Tân Hương, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

512 A01471270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Luông, xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

513 A01472270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Ninh 1, xã Long Đống, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 38: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

514 A01473270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Nà Lò, xã Hoa Thám, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

515 A01474270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Chi Lễ, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

516 A01475270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Vườn ươm thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

517 A01476270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Lắc, xã Trấn Linh, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

518 A01477270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khòn Tòng, xã Tam Gia, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

519 A01478270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Pắc Bó, xã Hải Yến, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

520 A01479270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bãi Hào, xã Thượng Cường, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

521 A01480270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ải Chi Lăng, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

522 A01481270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng Cửa khẩu Tân Thanh, thôn Bản Thẩu, xã Bản Thẩu, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

523 A01482270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Còn Tử, xã Nhạc Kỳ, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

524 A01483270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hòa Lạc, xã Nam La, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

525 A01484270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nặm Slu, xã Bắc La, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

526 A01485270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Nằm, xã Kháng Chiến, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

527 A01486270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pò Kiên, xã Xuân Long, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 39: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

528 A01487270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ Đông Kinh, xã Trung Thành, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

529 A01488270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Diễn, xã Yên Thịnh, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

530 A01489270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kéo Cáy, xã Tĩnh Bắc, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

531 A01490270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pắc Cú, xã Thanh Long, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

532 A01491270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nậm Tấu, xã Thành Hòa, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

533 A01492270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Cấn, xã Tân Tác, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

534 A01493270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Hu, xã An Hùng, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

535 A01494270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã 3, xã Tân Lang, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

536 A01495270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Cáp, xã Gia Miễn, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

537 A01496270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tàn Lại, xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

538 A01497270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Co Phường, xã Hải Yến, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

539 A01498270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Áng Mò, xã Hoà Cư, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

540 A01499270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Chu, xã Khuất Xá, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

541 A01500270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kéo Phày, xã Bằng Hữu, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 40: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

542 A01501270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Rác Thượng 2, xã Y Tịch, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

543 A01502270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mạn Đường A, xã Mai Sao, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

544 A01503270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mỏ Cầy, xã Vạn Linh, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

545 A01504270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Đẩy, xã Nhật Tiến, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

546 A01505270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đằng, xã Yên Sơn, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

547 A01506270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khố Vọng, xã Minh Tiến, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

548 A01507270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Mi, xã Đô Lương, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

549 A01508270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tò Là, xã Xuân Mãn, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

550 A01509270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đào Viên, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

551 A01510270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Dị, xã Hữu Khánh, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

552 A01511270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng Bắc Lạng, xã Đào Viên, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

553 A01512270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Hương Sơn, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

554 A01513270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

555 A01514270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Phú Phong, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 41: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

556 A01515270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền thanh - truyền hình huyện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

557 A01516270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tây Yên, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

558 A01517270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

559 A01518270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng cửa khẩu Cầu Treo, xã Sơn Kim 2, huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

560 A01519270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà Ông Hiệt, thôn Quan Phụ, xã Thạch Châu, huyện Lộc Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

561 A01520270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, thị trấn Thạch Hạ, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

562 A01521270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Nghi Xuân, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

563 A01522270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Văn Minh, xã Thạch Tân, huyện Thach Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

564 A01523270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối phố Huy Lân, phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

565 A01524270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự thị xã Hồng Lĩnh, thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

566 A01525270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

567 A01526270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bình Lý, xã Thạch Bình, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

568 A01527270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 15, xã Cẩm Thịnh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

569 A01528270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Kỳ Đồng, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

Page 42: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

570 A01529270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn La Khê, xã Hương Trạch, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

571 A01530270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự, phường Tân Giang, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

572 A01531270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 205 đường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

573 A01532270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cầm Dương, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

574 A01533270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cầu Sơn, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

575 A01534270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

576 A01535270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

577 A01536270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phú Vinh, xã Phú Gia, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

578 A01537270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

579 A01538270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

580 A01539270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Việt Xuân, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

581 A01540270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, thôn Quý Hải, xã Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

582 A01541270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, Thạch Bằng, thị trấn Lộc Hà, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

583 A01542270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đông Tiến, xã Thạch Lưu, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 43: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

584 A01543270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

585 A01544270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Kỳ Thừa, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

586 A01545270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bình Lộc huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

587 A01546270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

CA huyện Can Lộc, thị trấn Can Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

588 A01547270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Đức Yên, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

589 A01548270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Hồ, xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

590 A01549270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn làng Đoài, xã Đức Hòa, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

591 A01550270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Đan, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

592 A01551270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hộ Độ, xã Thạch Nam, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

593 A01552270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

594 A01553270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

595 A01554270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu phố 7, phường Đại Nai, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

596 A01555270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Khánh Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

597 A01556270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế xã Thuận Lộc, thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 44: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

598 A01557270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

599 A01558270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

600 A01559270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tùng Lộc, huyện Can Lộc (Chợ Lù) Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

601 A01560270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

602 A01561270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

603 A01562270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Hương Đô, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

604 A01563270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 9, đường Nguyễn Huy Tự, phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

605 A01564270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 8, phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

606 A01565270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

607 A01566270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hoà Lạc, xã Thạch Lạc, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

608 A01567270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Xuân Hoà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

609 A01568270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Liên Hà, xã Thạch Hạ, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

610 A01569270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cồn, xã Sơn An, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

611 A01570270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6A, phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 45: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

612 A01571270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 16, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

613 A01572270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Trung Phú, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

614 A01573270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bệnh viện quân khu 4, đường Lê Viết Thuật, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

615 A01574270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn E80-quân khu 4, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

616 A01575270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Công Đoàn, đường Bình Minh, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

617 A01576270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự Cầu Giát, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

618 A01577270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Mâu Thôn, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

619 A01578270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 6, xã Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

620 A01579270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Nghi Lộc, thị trấn Nghi Lộc, huyện Nghi Lộc

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

621 A01580270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi phát thanh - truyền hình Nghĩa Đàn, thị trấn Thái Hòa, huyện Nghĩa Đàn

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

622 A01581270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Lữ đoàn 16, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

623 A01582270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sư Đoàn 324, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

624 A01583270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh - truyền hình huyện Nam Đàn , thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

625 A01584270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đoàn An Dưỡng Cửa Hội - Quân Khu 4, phường Nghi Hội, thị xã Cửa Lò

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

Page 46: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

626 A01585270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Hưng Nguyên, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

627 A01586270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền hình thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

628 A01587270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

629 A01588270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, thị trấn Concuông, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

630 A01589270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Anh Sơn, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

631 A01590270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Chương, thị trấn Dùng, huyện Thanh Chương

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

632 A01591270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

633 A01592270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh - truyền hình thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

634 A01593270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

635 A01594270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền hình Kỳ Sơn, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

636 A01595270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

637 A01596270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 11, xã Thường Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

638 A01597270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Mỹ, xã Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

639 A01598270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 4 Cao Thắng (gần chợ Vinh), thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 47: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

640 A01599270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Trường Sơn, phường Lê Lợi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

641 A01600270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đại đội thông tin 18 - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Nghệ An, phường Trường Kì, thành phố Vinh

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

642 A01601270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xưởng thông tin Quân khu 4, phường Quán Bàu, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

643 A01602270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn thông tin 26, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

644 A01603270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghi Tàm, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

645 A01604270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

646 A01605270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chí Thành, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

647 A01606270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn E335, xã Tương Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

648 A01607270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Nhùng, xã Tam Quang, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

649 A01608270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Khe Choăng, xã Châu Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

650 A01609270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 206, xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

651 A01610270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà anh Đệ, xóm Việt Thắng, xã nghĩa hoàn, huyện Tân kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

652 A01611270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 20, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

653 A01612270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 48: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

654 A01613270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bảo Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

655 A01614270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường trung cấp nghề số 4, số 3 đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

656 A01615270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn D682 đường Kim Đồng, phường Phương Bình, thành phố Vinh

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

657 A01616270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thuỷ Khê, xã Chi Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

658 A01617270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Linh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

659 A01618270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Tiền Tiêu, xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

660 A01619270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 110kV, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

661 A01620270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1 Minh Khai, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

662 A01621270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1 Phạm Ngũ Lão, phường Cửu Nam, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

663 A01622270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND phường Lê Lợi, đường Lý Thường Kiệt, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

664 A01623270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 11, đường Hà Huy Tập, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

665 A01624270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm điện Hưng Đông, đường Nguyễn Trường Tộ, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

666 A01625270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xí nghiệp vận tải ôtô số 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

667 A01626270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đoàn quy tập mộ liệt sỹ, xóm 24, xã Nghi Phú, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 49: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

668 A01627270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 654, xã Nghi Ân, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

669 A01628270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phong Hảo, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

670 A01629270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Nghi Phú, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

671 A01630270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

672 A01631270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Diễn Các, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

673 A01632270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

674 A01633270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 17, xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

675 A01634270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

676 A01635270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh truyền hình huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

677 A01636270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

678 A01637270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

679 A01638270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

680 A01639270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Xuân Lộc, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

681 A01640270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bãi Lừ, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 50: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

682 A01641270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Nghi Vân, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

683 A01642270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xưởng cơ khí 250, phường Quang Hiếu, thị trấn Thái Hòa, huyện Nghĩa Đàn

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

684 A01643270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hồng Khánh, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

685 A01644270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Nghĩa Đức, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

686 A01645270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Châu Bình, bản 3/2, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

687 A01646270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thành Xuân, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

688 A01647270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

689 A01648270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

690 A01649270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

691 A01650270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quỳnh Tân, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

692 A01651270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã An Hoà, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

693 A01652270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

694 A01653270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

695 A01654270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 51: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

696 A01655270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 196 Trần Phú, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

697 A01656270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường Lê Hoàn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

698 A01657270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 179, đường Phong Đình Cảng, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

699 A01658270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 12 Cù Chính Lan, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

700 A01659270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 186 Trần Hưng Đạo, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

701 A01660270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 1, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

702 A01661270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 27 ngõ 129, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

703 A01662270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

704 A01663270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Anh Tuấn, đường Bình Minh, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

705 A01664270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

706 A01665270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 16, xã Diễn Yên, phường Diễn Châu, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

707 A01666270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Lý Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

708 A01667270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Lăng Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

709 A01668270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã ba Tuần, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 52: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

710 A01669270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh - truyền hình Nghĩa Đàn, thị trấn Thái hòa, huyện Nghĩa Đàn

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

711 A01670270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 72, đường Lê Hồng Phong, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

712 A01671270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường Phong Đình Cảng, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

713 A01672270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 49 đường Huỳnh Thúc Kháng, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

714 A01673270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 12 đường Phan Huy Chú, phường Bến Thuỷ, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

715 A01674270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Sông Lam, đường Quang Trung, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

716 A01675270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 46 Ngư Hải, phường Lê Mao, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

717 A01676270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 9, khối Tân Phong, phường Lê Mao, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

718 A01677270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà khách T20, số 1 Trần Đức Cảnh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

719 A01678270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Hoa Phượng Đỏ, đường Lê lợi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

720 A01679270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 10, ngõ 94, đường Phan Chu Trinh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

721 A01680270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 6, ngõ 59, đường Lê Lợi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

722 A01681270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 102A Mai Hắc Đế, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

723 A01682270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường cơ điện, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 53: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

724 A01683270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 56 Ngô Sỹ Liên, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

725 A01684270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Hưng Phúc , huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

726 A01685270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mỹ Thanh, xã Hưng Mỹ, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

727 A01686270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 17, xã Nghi Liên, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

728 A01687270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thái Phúc, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

729 A01688270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối Yên Toàn, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

730 A01689270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Xuân Hùng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

731 A01690270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, xã Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

732 A01691270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bình Hồng, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

733 A01692270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Sơn Đông, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

734 A01693270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm cơ quan 1, xã Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

735 A01694270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Quán Mít, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

736 A01695270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

737 A01696270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 54: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

738 A01697270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

739 A01698270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Thái Sơn, xã Môn Sơn, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

740 A01699270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5A, xã Nghĩa Đông, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

741 A01700270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quang Minh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

742 A01701270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

743 A01702270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Diễn Đại Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

744 A01703270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Thịnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

745 A01704270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 1 nông trường Chè, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

746 A01705270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quanh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

747 A01706270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 14, xã Nghi Kim, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

748 A01707270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Khoa Đà 1 , xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

749 A01708270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Lam Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

750 A01709270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Minh Tiến, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

751 A01710270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Tiền Phong, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 55: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

752 A01711270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Châu Cường, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

753 A01712270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

754 A01713270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hồng Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

755 A01714270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phú Vinh, xã Đô Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

756 A01715270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

757 A01716270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

758 A01717270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

759 A01718270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

760 A01719270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chú Sâm, xóm Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

761 A01720270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

762 A01721270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Viễn Tây, đường Sào Nam, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

763 A01722270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Diễn An, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

764 A01723270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 11, xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

765 A01724270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 56: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

766 A01725270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

767 A01726270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

768 A01727270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

769 A01728270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Lâm trường Quỳ Châu, xã Châu Hội, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

770 A01729270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

771 A01730270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

772 A01731270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Tiến, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

773 A01732270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

774 A01733270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

775 A01734270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Cây Me, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

776 A01735270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Tam Hương, xã Tam Quang, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

777 A01736270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Quang Yên, xã Tam Đình, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

778 A01737270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

779 A01738270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Hợp tác xã Điện Năng, xóm 4, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 57: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

780 A01739270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đoàn ca múa kịch Hương Sen, đường Duy Tân, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

781 A01740270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối Tân Phượng, xã Vinh Tân, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

782 A01741270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đông, xã Hoà Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

783 A01742270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

784 A01743270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thái Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

785 A01744270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

786 A01745270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 12, xã Hiền Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

787 A01746270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đức Sơn, Xóm 11, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

788 A01747270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

789 A01748270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

790 A01749270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

791 A01750270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 13, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

792 A01751270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Phục, xã Đôn Phục, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

793 A01752270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Huồi Mạc, xã Lặng Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 58: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

794 A01753270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thống Nhất, xã Mậu Đức, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

795 A01754270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thanh Đào, xã Bồng Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

796 A01755270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

797 A01756270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Diễn Trung, huyện Diễn Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

798 A01757270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

799 A01758270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Diễn Đoài, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

800 A01759270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Hưng Châu, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

801 A01760270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tam Đa, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

802 A01761270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10A, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

803 A01762270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 6, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

804 A01763270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Nghĩa Thuận, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

805 A01764270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hưng Nghĩa, xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

806 A01765270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thọ Lộc, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

807 A01766270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Kim Khê, xã Châu Kim, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 59: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

808 A01767270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, lâm trường Quế Phong, xã Quế Sơn, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

809 A01768270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Xẹt 2, xã Châu Thắng, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

810 A01769270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 1, thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

811 A01770270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

812 A01771270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 11, xã Nghĩa Hành, huyện Tân kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

813 A01772270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồi Chè, xã Giai Xuân, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

814 A01773270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Nghĩa Dung, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

815 A01774270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tân Lang, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012

816 A01775270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 2, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

817 A01776270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

818 A01777270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

819 A01778270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Thanh An, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

820 A01779270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã thanh Khê, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

821 A01780270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

Page 60: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

822 A01781270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 1, thị Trấn Rùng, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

823 A01782270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Khe Kiền, xã Lưu Kiện, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

824 A01783270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Cửa Rào, xã Lượng, huyện Tương Dưong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

825 A01784270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

826 A01785270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

827 A01786270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Liên Sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

828 A01787270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

829 A01788270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hậu Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

830 A01789270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sơn Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

831 A01790270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bắc Yên, xã Long Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

832 A01791270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Nhân, xã Đông Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

833 A01792270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bắc Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

834 A01793270209D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Mã Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 27/02/2009 27/02/2012

835 A01794060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối phố 3, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

Page 61: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

836 A01795060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

837 A01796060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Minh Tân, xã Thạch Hà, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

838 A01797060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bình Thành, xã Hương Bình, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

839 A01798060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu tập thể ga Thanh Luyện, xã Phương Điền, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

840 A01799060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng Sơn Kim, xã Sơn Kim, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

841 A01800060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Xuân Hải, xã Kỳ Ninh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

842 A01801060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hải Phòng, xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

843 A01802060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hoà Bình, xã Thạch Đồng, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

844 A01803060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

845 A01804060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

846 A01805060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Long Sơn, xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

847 A01806060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

848 A01807060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

849 A01808060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

Page 62: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

850 A01809060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 14, xã Hương Thủy, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

851 A01810060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phú Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

852 A01811060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Tiến lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

853 A01812060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

854 A01813060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 19, xã Hà Linh, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

855 A01814060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thắng Hoa, xã Thạch Tâm, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

856 A01815060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 16, ngõ 9, đường Nguyễn Biểu, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

857 A01816060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

858 A01817060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Hương Long, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

859 A01818060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cẩm Lĩnh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

860 A01819060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đoài Thịnh, phường Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

861 A01820060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Sơn Lỗ, xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

862 A01821060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đức Tùng, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

863 A01822060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sơn Hồng, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

Page 63: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

864 A01823060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

865 A01824060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Sơn Trung, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

866 A01825060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Sơn Tây, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

867 A01826060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

868 A01827060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

869 A01828060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Kỳ Hoa, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

870 A01829060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã 3 Vũng Áng, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

871 A01830060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hồng Xuân, xã Kỳ Tây, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

872 A01831060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Đông Đài, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

873 A01832060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

874 A01833060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hòa Xuân, xã Hương Xuân, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

875 A01834060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

876 A01835060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Trà Liên, xã Thường Nga, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

877 A01836060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Thịnh lộc, huyện Lộc Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

Page 64: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

878 A01837060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Long Ninh, xã Thạch Tiến, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

879 A01838060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

880 A01839060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Cẩm Minh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

881 A01840060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tam Quý, xã Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

882 A01841060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đức La, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

883 A01842060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Châu Trinh, xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

884 A01843060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

885 A01844060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, thôn Đức Thành, xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

886 A01845060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vĩnh Cát, xã Thạch Vĩnh, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

887 A01846060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 1, khối 10, thị trấn Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

888 A01847060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

889 A01848060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 7, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

890 A01849060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phú Xuân, xã Thạch Bằng, huyện Lộc Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

891 A01850060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu phố Hưng Thịnh, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

Page 65: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

892 A01851060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm An Tiên, xã Xuân Giang, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

893 A01852060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, xã Xuân Thành, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

894 A01853060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Sơn Phú, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

895 A01854060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kim Cương 2, xã Sơn Kim 1, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

896 A01855060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

897 A01856060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiên Tiến, xã Thạch Môn, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

898 A01857060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vĩnh Yên, xã Thạch Văn, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

899 A01858060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vĩnh Phong, xã Đức Lĩnh, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

900 A01859060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Quân khu 4, đường Nguyễn Du, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

901 A01860060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Phương Nam, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Vinh

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012

902 A01861060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 54, đường Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

903 A01862060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Café 113, đường Trường Trinh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

904 A01863060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Tân Hợp, xã Tam Thái, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

905 A01864060309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hiệp 1, xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 06/03/2009 06/03/2012

Page 66: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

906 A01865160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vế, xã Piềng Vế, huyện Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

907 A01866160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phong Phú, huyện Tân Lạc Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

908 A01867160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Sơn, xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

909 A01868160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chợ Bến, xã Cao Thắng, huyện Kim Bôi Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

910 A01869160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Tú Sơn, thôn Kếch, xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

911 A01870160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Re, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

912 A01871160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Lồ, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

913 A01872160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Đường, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

914 A01873160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chi Chỉ, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

915 A01874160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Ven, xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

916 A01875160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồi, thôn 5, xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

917 A01876160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lãng Sơn, xã Lãng Công, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

918 A01877160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hữu Phúc, xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

919 A01878160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hữu Thủ 1, xã Kim Long, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 67: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

920 A01879160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sở Thông tin- Truyền thông tỉnh Vĩnh Phúc, đường Gốc Đề, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 16/04/2009 16/04/2012

921 A01880160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tĩnh Luyện, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

922 A01881160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

923 A01882160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

924 A01883160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

925 A01884160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

926 A01885160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hạ, xã Long Sơn, huyện Sơn Động Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

927 A01886160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trại Chùa, xã Yên Định, huyện Sơn Động Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

928 A01887160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trại Giáp, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

929 A01888160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quỷnh, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

930 A01889160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quang Lâm, xã Đại Hóa, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

931 A01890160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tĩnh Lộc, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

932 A01891160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cối, xã Đại Xuân, huyện Quế Võ Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 68: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

933 A01892160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tự, xã Tam Sơn, huyện Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

934 A01893160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ điện Đa Hội, xã Châu Khê, huyện Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

935 A01894160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

936 A01895160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp Dâu, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

937 A01896160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đương Xá, xã Vạn An, huyện Yên Phong Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

938 A01897160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chân Lạc, xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

939 A01898160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm khí tượng thủy văn Bắc Ninh, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

940 A01899160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 110kv, quốc lộ 1A, xã Võ Cường, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

941 A01900160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

942 A01901160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 146, đường Hùng Vương, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

943 A01902160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 35kV Kênh Gia, đối diện số 16 Trần Bích San, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

944 A01903160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 373, đường Vũ Hữu Lợi, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

945 A01904160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tức Mạc, xã Lộc Vượng, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 69: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

946 A01905160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 2, xã Giao Hải, huyện Giao Thủy Nam Định Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

947 A01906160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 35kV Nghĩa Tân, đội 2, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

948 A01907160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 16, xã Xuân Phong, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm

định 16/04/2009 16/04/2012

949 A01908160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 35kV xã Trực Nội, xóm 2, xã Trực Nội, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

950 A01909160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Điện lực Nam Định, số 81, đường Giải Phóng, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

951 A01910160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hải Phú, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

952 A01911160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành Phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

953 A01912160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Ngoài, thôn Úc Kỳ, xã Úc Kỳ, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

954 A01913160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Làng, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

955 A01914160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

956 A01915160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phúc Long, xã Phúc Thuận, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

957 A01916160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Đại Học Nông Lâm, xóm 10, xã Quốc Thắng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

958 A01917160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Lai Thành, xã Phúc Trìu, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

959 A01918160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 14A, xã Phúc Hà, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

Page 70: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

960 A01919160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Ruộng, xã Tràng Xá, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

961 A01920160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hiên Minh, xã La Hiên, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

962 A01921160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phả Lý, xã Văn Hán, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

963 A01922160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

964 A01923160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hà Long, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

965 A01924160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu phố 2, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

966 A01925160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 45, đường Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

967 A01926160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

968 A01927160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Hơn, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

969 A01928160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

970 A01929160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường cấp 2 Thiệu Hợp, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

971 A01930160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yên Thịnh, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

972 A01931160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lai, xã Công Bình, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

973 A01932160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 71: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

974 A01933160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

975 A01934160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trụ sở công an huyện Mường Lát, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

976 A01935160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trụ sở công an huyện Quan Sơn, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

977 A01936160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chèn, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

978 A01937160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

979 A01938160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu tập thể nhà máy điện Ninh Bình, phố Ngọc Mỹ, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

980 A01939160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công an tỉnh Ninh Bình, đường Trương Hán Siêu, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

981 A01940160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

982 A01941160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu phố 8, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

983 A01942160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 10, khu phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

984 A01943160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phú An, xã Khánh Phú, huyện Yên Thành Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

985 A01944160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

986 A01945160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Dục Đức, xã Kim Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

987 A01946160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông, xã Trường Yên, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 72: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

988 A01947160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu công nghiệp Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

989 A01948160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

990 A01949160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, thôn Đại Hoà, xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

991 A01950160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

992 A01951160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cầu treo chợ Bộng, xã Đức Bồng, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

993 A01952160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

994 A01953160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Phương Điền, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

995 A01954160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà máy điện Hố Hô, xã Hương Trạch, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

996 A01955160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

997 A01956160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường cấp 3 Kỳ Lâm, xóm Hải Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

998 A01957160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu du lịch sinh thái Kỳ Nam, xóm Minh Huệ, xã Kỳ Nam, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

999 A01958160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thạch Châu, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1000 A01959160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Hoa, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1001 A01960160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm điện số 4, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 73: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1002 A01961160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1003 A01962160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Khe Nước, xã Nam Kim 3, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1004 A01963160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

1005 A01964160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Lang Nhung, xã Tam Quang, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1006 A01965160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1007 A01966160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Châu Tiến, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1008 A01967160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1009 A01968160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1010 A01969160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chợ Tảo, xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1011 A01970160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Lăng Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1012 A01971160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1013 A01972160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Thành, xã Tân An, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1014 A01973160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND huyện Chí Linh, thị trấn Bến Tắm, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1015 A01974160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tè, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

Page 74: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1016 A01975160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Phạm Mệnh, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1017 A01976160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ga Phạm Xá, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1018 A01977160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thái Tân, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1019 A01978160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5-6, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1020 A01979160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm bảo trợ xã hội, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012

1021 A01980160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Hợp tác xã Tài Lộc, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1022 A01981160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cậy, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/04/2009 16/04/2012

1023 A01982160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/03/2009 16/03/2012

1024 A01983160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vạn Tuế, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 16/04/2009 16/04/2012

1025 A01984160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 8, đường Lương Đình Của, phường Hải Tân, thành phố Hải Dương

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 16/04/2009 16/04/2012

1026 A01985180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hòa Bình, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1027 A01986180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1028 A01987180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Hà Văn Chức, cạnh SVĐ xã Xuy Xá, Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1029 A01988180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phúc Lâm, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

Page 75: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1030 A01989180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Gốc Báng, xã An Phú, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1031 A01990180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

HTX Nghĩa Hương, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1032 A01991180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

TT dạy nghề, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1033 A01992180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vân Hà, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1034 A01993180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đa Cuống, xã Vân Hòa, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1035 A01994180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nội, xã Minh Quang, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1036 A01995180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Tản Hồng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1037 A01996180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thượng Đức, xã Đức Bác, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1038 A01997180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Minh Tân, xã Yên Thạch, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1039 A01998180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cộng Hòa, xã Liễn Sơn, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1040 A01999180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hữu Phúc, xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1041 A02000180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1042 A02001180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Giữa, xã Vân Hội, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1043 A02002180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ số 8, xã Kim Long, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

Page 76: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1044 A02003180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung Màu, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1045 A02004180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn Giáo, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1046 A02005180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nhân Nghĩa, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1047 A02006180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chân Sơn, xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1048 A02007180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 3, thôn Cầu, xã Đại Đồng, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1049 A02008180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà hội thảo khoa Học, Khu 3, thị xã Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1050 A02009180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông Cát Cò 3, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1051 A02010180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa khu Tân Hương, xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1052 A02011180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi UBND xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1053 A02012180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, Suối Mai, xã Địch Quả, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1054 A02013180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài viễn thông Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1055 A02014180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa xã Thạch Kiệt, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1056 A02015180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1057 A02016180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 6, xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

Page 77: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1058 A02017180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thủy Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1059 A02018180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa xã Ấm Hạ, huyện Hạ Hòa Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1060 A02019180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi sau UBND xã Chí Đám, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1061 A02020180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa xã Phú Mỹ, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1062 A02021180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 10, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1063 A02022180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi UBND xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1064 A02023180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Km 79 QL2, khu 10, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1065 A02024180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Khuất Văn Nguyên, khu 9, xã Phù Ninh, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1066 A02025180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 6, xã Thanh Vinh, TX Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1067 A02026180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1068 A02027180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Huy, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1069 A02028180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phượng Lâu, Tp Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1070 A02029180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hạ Ích, xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1071 A02030180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, thôn Bình Sơn, xã Tam Sơn, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

Page 78: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1072 A02031180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa xã Vân Trục, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1073 A02032180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Xuân, xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1074 A02033180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ô.Lãn, TT Kim Hoa, huyện Mê Linh Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1075 A02034180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa xã Vạn Yên, huyện Mê Linh Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1076 A02035180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã 3 Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1077 A02036180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1078 A02037180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1079 A02038180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Nghĩa Đàn, thị xã Thái Hoà Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1080 A02039180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hồng Tiến, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1081 A02040180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghĩa Hưng, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1082 A02041180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1083 A02042180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1084 A02043180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghĩa Thuận, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1085 A02044180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông Lâm Sinh, xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

Page 79: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1086 A02045180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền thanh truyền hình Nghĩa Đàn, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012

1087 A02046180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND phường Long Sơn, thị xã Thái Hoà Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1088 A02047180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1089 A02048180309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 6 hẻm 462/35/15, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1090 A02049180309D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 115 phố Nguyễn Trường Tộ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 18/03/2009 18/03/2012

1091 A02050310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Khau Cả, tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1092 A02051310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viễn thông Bến Gót, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1093 A02052310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viba Sốp Cộp, thị trấn Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp Sơn La Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1094 A02053310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền hình Thuận Châu, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu

Sơn La Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1095 A02054310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Đền Hùng, khu 2, xã Kim Đức, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1096 A02055310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Thanh Ba, khu 6, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1097 A02056310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Thanh Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1098 A02057310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Dữu Lâu, đường Trần Phú, phường Dữu Lâu, thành phố Việt trì

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1099 A02058310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Nông Trang, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

Page 80: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1100 A02059310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm quan sát dự báo phòng cháy chữa cháy rừng, vườn Quốc Gia Ba Vì, huyện Ba Vì

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1101 A02060310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Chương Mỹ, phố Chợ Chúc Sơn, thị trấn Châu Sơn, huyện Chương Mỹ

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1102 A02061310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Đan Phượng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1103 A02062310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Phú Xuyên, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1104 A02063310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Tây Đằng, đường 32, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1105 A02064310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Ao Vua, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1106 A02065310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đan Thi, xã Sơn Đà, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1107 A02066310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu cục Hoà Phú, thôn Bạch Thạch, xã Hoà Thạch, huyện Quốc Oai

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1108 A02067310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Ba Thá, thôn Phù Yên, xã Viên An, huyện Ứng Hoà Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1109 A02068310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Nà Khương, xã Mường Kim, huyện Than Uyên Lai Châu Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1110 A02069310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viba Hồ Thầu, xã Jang Ma, huyện Tam Đường Lai Châu Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1111 A02070310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Mường Lay, tổ 7, phường Na Lay, thị xã Mường Lay

Điện Biên Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1112 A02071310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Điện Biên Đông, thị trấn Điện Biên Đông Điện Biên Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1113 A02072310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Phương Nam, ngã tư Chùa Bộc, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

Page 81: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1114 A02073310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tòa nhà VMS, số 6, đường Kim Đồng, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1115 A02074310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 24, đường Đại Cồ Việt, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1116 A02075310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 57, đường Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1117 A02076310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 90A, đường Nguyễn Hữu Huân, quận Hoàn kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1118 A02077310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 109, đường Trường Chinh, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1119 A02078310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 2/310-N3, đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1120 A02079310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nha khoa nụ cười, số 1, đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1121 A02080310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Cô Mễ, phường Vũ Linh, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1122 A02081310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công an Ba Đình, số 37, đường Điện Biên Phủ, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1123 A02082310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà nghỉ Bình Minh, số 259, Kim Mã, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1124 A02083310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 9, ngõ 84, Ngọc Khánh, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1125 A02084310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 60, Ngọc Hà, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1126 A02085310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Hoa Lư, phố Mỹ Lộ, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1127 A02086310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Xuân Trường, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường

Nam Định Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

Page 82: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1128 A02087310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Cửa Đặt, Công trình Lòng Hồ Cửa Đặt, huyện Thường Xuân

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1129 A02088310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Quan Sơn, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1130 A02089310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông An Nội, xã An Nội, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1131 A02090310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Cổ phần Cầu 11, đường Phạm Văn Đồng, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1132 A02091310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tòa nhà CT4B, khu đô thị Linh Đàm, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 31/03/2009 31/03/2012

1133 A02092310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện trung tâm 5, số 147, Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1134 A02093310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổng công ty Hàng Không Việt Nam, số 200, đường Nguyễn Sơn, quận Long Biên

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012

1135 A02094100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND phường Bái Sơn, quận Kiến An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1136 A02095100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bích Động, xã Niên Am, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1137 A02096100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngôn Bông, xã Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1138 A02097100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1139 A02098100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Chử, xã Trường Thọ, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1140 A02099100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lai Hạ, xã Tân Dân, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1141 A02100100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Quý Kim, phường Hợp Đức, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 83: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1142 A02101100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Lạng Xuân, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1143 A02102100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1144 A02103100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kim, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1145 A02104100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Cầu, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1146 A02105100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1147 A02106100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Nội, xã An Sơn, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1148 A02107100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Biên, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nhân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1149 A02108100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mai Động, xã Liên Khê, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1150 A02109100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Gia Đức, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1151 A02110100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Quyết Tiến, thị trấn Minh Đức, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1152 A02111100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thuỷ Tứ, xã Thuỷ Đường, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1153 A02112100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mỹ Cụ, xã Chính My, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1154 A02113100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đình Ngọ, xã Hồng Phong, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1155 A02114100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, thị trấn An Dương, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 84: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1156 A02115100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1157 A02116100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Áng Dương, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1158 A02117100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Lố, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1159 A02118100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1160 A02119100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hậu Đông, xã Niên Am, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1161 A02120100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1162 A02121100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hàm Dương, xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1163 A02122100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thái Hưng, xã Đông Hưng, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1164 A02123100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bạch Xa, xã Nam Hưng, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1165 A02124100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 8, thôn Đồng Tiến, xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1166 A02125100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phong Cầu 2, xã Đại Đồng, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1167 A02126100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Bình Minh, phường Hợp Đức, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1168 A02127100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đắc Lộc 2, xã Đoàn Xá, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1169 A02128100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Đồ Sơn, phường Ngọc Hải, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 85: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1170 A02129100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 54/213, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1171 A02130100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 11, đường Vòng Cầu Niệm, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1172 A02131100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 15A, khu 4, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1173 A02132100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 159, đường Cát Cụt, phường An Biên, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1174 A02133100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu dân cư số 7 Hạ Lũng, phường Đăng Hải, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1175 A02134100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, phường Nam Hải, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1176 A02135100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 51/186, Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1177 A02136100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 327/193, Văn Bo, phường Đăng Lâm, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1178 A02137100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 725, đường Năm Cư, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1179 A02138100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 30, tổ 1, đường An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1180 A02139100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Tỉnh, xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1181 A02140100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Quý, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1182 A02141100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mỹ Khê, xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1183 A02142100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bùi, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 86: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1184 A02143100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Từ, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1185 A02144100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Mễ Thượng, xã Liêm Chính, thành phố Phủ Lý Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1186 A02145100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Văn Lâm, xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1187 A02146100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hoàng Hạ, xã Hoàng Tây, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1188 A02147100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lạc, xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1189 A02148100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1190 A02149100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chầu, xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1191 A02150100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1192 A02151100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3 Thanh Nộn, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1193 A02152100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10 Phú Yên, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1194 A02153100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Lang, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1195 A02154100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Công Lý, huyện Lý Nhân Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1196 A02155100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Guộc, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1197 A02156100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Lý Nhân, xóm 10, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân

Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 87: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1198 A02157100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Tràng An, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1199 A02158100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 7, xã Tràng An, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1200 A02159100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 2, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1201 A02160100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu Bình Thắng, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1202 A02161100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 3, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1203 A02162100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chính Bản, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1204 A02163100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự Hà Nam, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý

Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1205 A02164100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 9, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1206 A02165100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mễ Thượng, xã Liêm Chính, thành phố Phủ Lý Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1207 A02166100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự tỉnh Ninh Bình, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1208 A02167100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 8, xã Phú Long, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1209 A02168100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Nam Thành, xã Yên Phong, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1210 A02169100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Đông Phong, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1211 A02170100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Khánh Công, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 88: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1212 A02171100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chùa Thạch Bích, xóm Chùa, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1213 A02172100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1214 A02173100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, thôn Liên Huy, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1215 A02174100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Khánh Thủy, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1216 A02175100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bình Hải, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1217 A02176100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nội, xã Ninh Xuân, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1218 A02177100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Dầu, xã Yên Thái, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1219 A02178100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yên Lâm, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1220 A02179100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1221 A02180100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1222 A02181100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Chất Bình, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1223 A02182100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1224 A02183100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 3, xã Mai Sơn, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1225 A02184100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 89: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1226 A02185100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1227 A02186100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 4, thôn Phúc Hà, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1228 A02187100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Trung, xã Khánh Lợi, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1229 A02188100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 10, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1230 A02189100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 10, xóm Đông Cường, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1231 A02190100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Khánh Hồng, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1232 A02191100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Phú Sơn, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1233 A02192100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 6, thôn Đồng Ân, xã Văn Phú, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1234 A02193100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Me, xã Sơn Lai, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1235 A02194100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồi Cao 2, xã Yên Bình, thị xã Tam Điệp Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1236 A02195100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội sản xuất số 2, thôn Phù Long, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1237 A02196100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hội Tiến 2, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1238 A02197100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 33B, tổ 3, đường 5, phố Phúc Thịnh, phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1239 A02198100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 22, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 90: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1240 A02199100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 1, xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1241 A02200100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 5, thôn Thành An, xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1242 A02201100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1243 A02202100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Lạc, xã Nghĩa Lạc, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1244 A02203100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yên Bằng, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1245 A02204100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, trại E, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1246 A02205100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Xuân Phương, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1247 A02206100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Cổ phần Trường Tiến, cụm công nghiệp Xuân Tiến, huyện Xuân Trường

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1248 A02207100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 2, xã Hải Giang, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1249 A02208100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hải Hà, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1250 A02209100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Đê, xã Đại An, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1251 A02210100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 1, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1252 A02211100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 6, thôn Đồng Lạc, xã Đồng Sơn, huyện Nam Trực Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1253 A02212100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 91: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1254 A02213100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 9, thôn An Liêu, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1255 A02214100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 501, đường Nguyễn Bính, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1256 A02215100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lộng Đồng, xã Lộc An, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1257 A02216100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 387, đường Trần Huy Liệu, thôn Mỹ Trọng, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1258 A02217100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 3, xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1259 A02218100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 2, khu Đệ Tứ, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1260 A02219100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 12, đường 10, xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1261 A02220100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 4, đường 10 (cũ), xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1262 A02221100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 274, đường Thái Bình, phường Tế Xương, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1263 A02222100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 252, ngõ 114, đường Mạc Thị Bưởi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1264 A02223100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 178, đường Vĩnh Mạc, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1265 A02224100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 13A, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1266 A02225100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 437, đường Vũ Hữu Lợi, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1267 A02226100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Nam Mỳ, huyện Nam Trực Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 92: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1268 A02227100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 14/235, đường Lê Hồng Phong, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1269 A02228100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 136, đường Trần Đăng Ninh, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1270 A02229100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 6, thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1271 A02230100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trại Kho, xã Minh Thuận, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1272 A02231100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Du Duệ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1273 A02232100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, thôn Định Trạch, xã Liên Bản, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1274 A02233100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Hải Tây, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1275 A02234100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Gốc Mít, xã Tân Thái, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1276 A02235100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Mới, phường Cải Đan, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1277 A02236100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 4, phường Lương Châu, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1278 A02237100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chương Lương, xã Tân Quang, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1279 A02238100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Công Thương, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1280 A02239100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Minh Đức, huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1281 A02240100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đan Khê, xã Túc Tranh, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 93: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1282 A02241100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Cẩu, xã Hòa Bình, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1283 A02242100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thái Chung, xã Quy Kỳ, huyện Định Hóa

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1284 A02243100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Mẫu, xã Tân Long, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1285 A02244100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Nâm, xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1286 A02245100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Làng Mới, xã Phúc Chu, huyện Định Hóa

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1287 A02246100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Nà De, xã Phúc Chu, huyện Định Hóa

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1288 A02247100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bản Cái, xã Thanh Định, huyện Định Hóa

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1289 A02248100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Yên Phú, xã Yên Ninh, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1290 A02249100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ao Sen, xã Động Đạt, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1291 A02250100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Pháng 2, xã Phú Đô, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1292 A02251100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Giang Bình, thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1293 A02252100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đoàn Kết, xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1294 A02253100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kim Sơn, xã Thần Sa, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1295 A02254100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Lập, xã Văn Lăng, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 94: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1296 A02255100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Dộc Lẫy, xã Phúc Xuân, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1297 A02256100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối Bông Hồng, thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1298 A02257100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Na Bì, xã Tân Thành, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1299 A02258100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Dã, xã Phương Giao, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1300 A02259100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bãi Phẳng, xã Bản Đạt, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1301 A02260100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Sơn, xã Vinh Sơn, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1302 A02261100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Tân, xã Tiên Phong, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1303 A02262100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hộ Sơn, xã Nam Tiến, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1304 A02263100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ba Xã, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1305 A02264100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phù Lôi, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1306 A02265100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hưng Thịnh, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1307 A02266100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 21, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1308 A02267100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khe Lác, xã Động Đạt, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1309 A02268100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 95: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1310 A02269100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 84, tổ 7, phường Đông Quang, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1311 A02270100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đá Mài, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1312 A02271100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 132A, tổ 6, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1313 A02272100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cây Hồng 2, xã Động Đạt, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1314 A02273100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1, tổ 4, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1315 A02274100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 167, tổ 5, đường Tích Lương, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1316 A02275100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Ninh Giang, xã Bản Ngoại, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1317 A02276100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 11, đường Tân Quang, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1318 A02277100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Gò Lớn, xã Lục Ba, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1319 A02278100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Ga, xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1320 A02279100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Giáo, phường Cải Đan, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1321 A02280100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 11, phường Phố Cò, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1322 A02281100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hân, xã Tân Hòa, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1323 A02282100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Vĩ, xã Bàn Đạt, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 96: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1324 A02283100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Yên Ngựa, xã Lâm Thượng, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1325 A02284100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Bẩm, xã Đồng Bẩm, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1326 A02285100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 11, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1327 A02286100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cỏ Rôm, xã Phúc Lượng, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1328 A02287100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1329 A02288100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vu 2, xã Phú Đô, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1330 A02289100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bò 1, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1331 A02290100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hái Hoa 2, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1332 A02291100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Niêng, xã Động Đạt, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1333 A02292100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Làng, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1334 A02293100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đại Quyết, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1335 A02294100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đầm Giáo, xã Lục Ba, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1336 A02295100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cầu Găng, xã Văn Yên, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1337 A02296100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 97: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1338 A02297100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Quân Chu, huyện Đại Từ Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1339 A02298100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã La Bằng, huyện Đại Từ Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1340 A02299100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 30, đường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1341 A02300100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đoàn Kết, xã Đào Xá, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1342 A02301100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồng Xe, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1343 A02302100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đoàn Kết 1, xã Đạo Tú, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1344 A02303100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 6, thôn Văn Trung, xã Ngọc Mỹ, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1345 A02304100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tùng Sơn, xã Hợp Lý, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1346 A02305100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đình Tre, xã Thái Hòa, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1347 A02306100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lê Lợi, xã Nhân Đạo, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1348 A02307100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Minh, xã Phương Khoan, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1349 A02308100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vinh Hoa, xã Tử Du, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1350 A02309100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cao Hoa, xã Nhạo Sơn, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1351 A02310100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thái Bình, xã Đình Chu, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 98: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1352 A02311100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Giang, xã Trung Mỳ, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1353 A02312100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Định, xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1354 A02313100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tri Chỉ, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1355 A02314100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 8, xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1356 A02315100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tam Kỳ, xã Đại Tự, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1357 A02316100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đình, xã Yên Bình, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1358 A02317100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Bắc, thị trấn Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1359 A02318100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Kum, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1360 A02319100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phù Lập, xã Tam Phúc, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1361 A02320100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sáo, xã Tứ Trưng, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1362 A02321100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thượng, xã Phú Đa, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1363 A02322100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề Phúc Thọ, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1364 A02323100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nam Sơn, xã Phương Tiến, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1365 A02324100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Muỗi, xã Yên Bài, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 99: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1366 A02325100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chì, xã Thượng Lâm, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1367 A02326100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Ngư, xã Sơn Đông, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1368 A02327100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Quang, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1369 A02328100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chóng, xã Yên Bài, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1370 A02329100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiên Ân, xã Thuỷ Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1371 A02330100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoà Bình, thôn Thụy Ứng, xã Hoà Bình, huyện Thường Tín

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1372 A02331100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Canh Hoạch, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1373 A02332100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trại Hồ, xã Cổ Đông, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1374 A02333100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nghĩa trang liệt sỹ xã Phú Cường, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1375 A02334100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cố Đô, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1376 A02335100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Chùm, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1377 A02336100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đa Cuống, xã Vân Hoà, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1378 A02337100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Viên, xã Đông Quang, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1379 A02338100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà máy thực phẩm xuất khẩu Sơn Tây, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 100: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1380 A02339100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trại giống Tích Giang, xã Tích Giang, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1381 A02340100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Xuân Phú, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1382 A02341100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vân Hà, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1383 A02342100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Mơ, xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1384 A02343100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty điện tử 3C Đồng Cừ, đội 9, xã Hưng Hải, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1385 A02344100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1386 A02345100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thụy Khê, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1387 A02346100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1388 A02347100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lũng Vị, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1389 A02348100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quang Chung, xã Hữu Văn, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1390 A02349100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khánh Vân, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1391 A02350100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cơ Dáo, xã Hồng Vân, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1392 A02351100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phúc Trạch, xã Thống Nhất, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1393 A02352100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Gia Khánh, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 101: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1394 A02353100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Cảnh, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1395 A02354100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Minh Nga, xã Văn Tự, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1396 A02355100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vĩnh Lộc, xã Thư Phú, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1397 A02356100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Liên Châu, huyện Thanh Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1398 A02357100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1399 A02358100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Y tế Chuyên Mỹ, thôn Trung, xã Chuyên Mỹ, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1400 A02359100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khải Liễu, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1401 A02360100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Duyên Yết, xã Hồng Thái, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1402 A02361100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vĩ Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1403 A02362100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Động, xã Phương Tú, huyện Ứng Hoà Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1404 A02363100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hoà Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1405 A02364100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đoài, xã Xung Xá, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1406 A02365100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Bình, xã Hồng Tiến, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1407 A02366100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồi Dùng, xã An Phú, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 102: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1408 A02367100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cổ Rùa, xã Phú Mãn, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1409 A02368100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm bơm nước Cấn Hạ, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1410 A02369100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vị Thanh, xã Thanh Mỹ, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1411 A02370100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 36, tổ 38, phường Xuân Khanh, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1412 A02371100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1413 A02372100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Cốc Lầu, huyện Bắc Hà Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1414 A02373100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 2, phường Thống Nhất, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1415 A02374100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty chè Linh Dương, khu công nghiệp Bắc Duyên Hải, thành phố Lào Cai

Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1416 A02375100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 19C, đường Nhạc Sơn, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1417 A02376100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường dạy nghề Bắc Cường, đường B3, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai

Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1418 A02377100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Đồng Huyễn, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1419 A02378100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường B4, quốc lộ 4E, phường Nam Cương, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1420 A02379100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thuỷ điện Nậm Khoá, xã Nậm Xé, huyện Văn Bàn Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1421 A02380100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản 4, xã Long Phúc, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 103: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1422 A02381100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Văn, xã Kim Sơn, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1423 A02382100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Ba, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1424 A02383100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Điện Quan, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1425 A02384100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xã Phố, huyện Bắc Hà Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1426 A02385100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ Chậu, quốc lộ 4D, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1427 A02386100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn La Lăng, xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1428 A02387100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cố Hải, xã Sơn Hải, huyện Bảo Thắng Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1429 A02388100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 229, khu phố 2, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1430 A02389100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Doanh trại quân đội tiểu đoàn 2, khu 10, xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1431 A02390100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Kim Thượng, xã Xuân Sơn, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1432 A02391100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, xã Hùng Đô, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1433 A02392100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 7, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1434 A02393100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 7, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1435 A02394100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Lau, xã Yên Sơn, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 104: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1436 A02395100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Tam Sơn, ngã ba Vèo, xã Kiện Sơn, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1437 A02396100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Lập, xã Minh Đài, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1438 A02397100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Lũng, xã Văn Luông, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1439 A02398100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, xóm Vai, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1440 A02399100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 3, xã Vân Đồn, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1441 A02400100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 15, xã Băng Luân, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1442 A02401100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5, xã Thái Ninh, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1443 A02402100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 12, xã Hương Xa, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1444 A02403100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 7, xã Lâm Lợi, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1445 A02404100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trại giam Tân Lập, xã Võ Tranh, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1446 A02405100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 3, xã Hậu Bổng, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1447 A02406100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Hùng Long, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1448 A02407100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vường, xã Lai Đồng, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1449 A02408100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 4, xã Thọ Văn, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 105: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1450 A02409100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Sơn Tình, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1451 A02410100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Thuỵ Liễu, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1452 A02411100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Nghinh Xuyên, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1453 A02412100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Ca Đình, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1454 A02413100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bằng Doãn, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1455 A02414100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, xã Hiền Lương, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1456 A02415100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Lang Sơn, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1457 A02416100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Kinh Kệ, xã Kinh Kệ, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1458 A02417100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5, thôn Gai, xã Tử Đà, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1459 A02418100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5, xã Kim Đức, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1460 A02419100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 2, xã Gia Thanh, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1461 A02420100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 13, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1462 A02421100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1463 A02422100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 7, xã Phương Thịnh, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 106: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1464 A02423100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 13, xã Tề Lễ, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1465 A02424100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Dùng, xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1466 A02425100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 6, xóm Chiềng, xã Kiệt Sơn, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1467 A02426100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 1, xã Khái Xuân, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1468 A02427100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5, xã Thanh Xá, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1469 A02428100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đồn, xã Cự Đồng, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1470 A02429100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 12, xã Địch Quả, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1471 A02430100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 4, xã Sơn Thuỷ, huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1472 A02431100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 4, xã Đồng Luận, huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1473 A02432100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 6, xã Yến Mao, huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1474 A02433100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 2, xóm Chiềng, xã Thạch Hoá, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1475 A02434100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 13, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1476 A02435100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 3, xã Vân Phú, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1477 A02436100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 10, khu Hồng Hải, xã Minh Nông, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 107: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1478 A02437100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 3, xã Thanh Minh, thị xã Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1479 A02438100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ, phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1480 A02439100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 17, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1481 A02440100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 5, xã Đỗ Sơn, thị xã Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1482 A02441100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn Quỳ, xã Văn Tiến, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1483 A02442100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 931, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1484 A02443100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Cường Thịnh, xã Cường Thịnh, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1485 A02444100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Mậu Đông, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1486 A02445100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cửa Khập, xã Năm Lâu, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1487 A02446100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Tô Mậu, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1488 A02447100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sơn Trung, xã Moi Sơn, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1489 A02448100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Châu Giang 2, xã Âu Lâu, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1490 A02449100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1491 A02450100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Văn Phú, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 108: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1492 A02451100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sơn Lan, huyện Tuy Lộc, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1493 A02452100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 8, xã Minh Xuân, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1494 A02453100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản 5, xã Khao Mang, huyện Mù Cang Chải Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1495 A02454100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Phát, xã Châu Quế Hạ, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1496 A02455100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Dốc Ngã 3 Kim, xã Ngã 3 Kim, huyện Mù Cang Chải Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1497 A02456100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Hợp Minh, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1498 A02457100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 26, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1499 A02458100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 5, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1500 A02459100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Km 28, quốc lộ 70, xã Bảo Ai, huyện Yên Bình Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1501 A02460100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Km 43, xã Trung Tâm, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1502 A02461100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Trang, xã Phan Thanh, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1503 A02462100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Úc, xã Tân Lập, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1504 A02463100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lò Khao, xã Yên Thắng, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1505 A02464100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Tâm, xã Nghĩa Đô, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 109: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1506 A02465100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Năm, xã Mường Lai, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1507 A02466100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Khai Trung, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1508 A02467100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 6, xã Minh Chuẩn, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1509 A02468100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tông Áng, xã Thánh Thiện, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1510 A02469100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Chang, xã Lâm Thượng, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1511 A02470100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Thịnh, xã Vĩnh Lạc, huyện Lạc Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1512 A02471100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Quang Minh, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1513 A02472100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Yên Phú, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1514 A02473100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Tiến 1, xã Xuân Ái, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1515 A02474100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Viễn Sơn, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1516 A02475100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bến Đền, xã Đông Cuông, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1517 A02476100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn 76 Bộ tư lệnh thông tin liên lạc, ngõ 168 phố Hào Nam, quận Đống Đa

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1518 A02477100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu đoàn 76 Bộ tư lệnh thông tin liên lạc, ngõ 168 phố Hào Nam, quận Đống Đa

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1519 A02478100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kiêu Kỵ, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 110: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1520 A02479100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 4, phường Giang Biên, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1521 A02480100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

B3 khu nhà ở công ty cổ phần đầu tư và XDCN, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1522 A02481100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 188/7, phố Quán Thánh, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1523 A02482100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1524 A02483100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Phù, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1525 A02484100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 57, ngách 41, phố Đông Tác, phường Kim Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1526 A02485100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 178, ngõ chợ Khâm Thiên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1527 A02486100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 4A, phố Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1528 A02487100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xí nghiệp X54, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1529 A02488100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 58/5, phố Kim Mã, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1530 A02489100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quan Âm, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1531 A02490100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Từ Liêm, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1532 A02491100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty cổ phần Hoàng Anh, thôn Lộc Hà, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1533 A02492100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Giao Lỗ, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 111: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1534 A02493100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yên Thường, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1535 A02494100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bắc Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1536 A02495100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 18, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1537 A02496100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Siêu thị Mê Linh Plazza, đường Thăng Long Nội Bài, xã Mê Linh, huyện Đông Anh

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1538 A02497100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thọ Am, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1539 A02498100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 26, ngõ 101, phố Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1540 A02499100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 47, ngách 73, ngõ 72, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1541 A02500100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

C8, lô 18, khu đô thị Định Công, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1542 A02501100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ông Út, hẻm 85/28 ngõ Trung Tà, đường Khâm Thiên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1543 A02502100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu tập thể Hoàn Thành, phường Mai Động, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1544 A02503100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 3, ngõ 255/45, phố Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, Hà Nội Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1545 A02504100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 140B, khu đô thị Đại Kim, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1546 A02505100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 32B, ngõ 30, phố Phan Đình Giót, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1547 A02506100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 14/79, ngõ Thổ Quan, phường Thổ Quan, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 112: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1548 A02507100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 37, tổ 49, phường Phương Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1549 A02508100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 37, tổ 49, phường Phương Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1550 A02509100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 3, ngõ 302, phố Minh Khai, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1551 A02510100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 13, phường Phúc Đồng, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1552 A02511100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 58, tổ 22, cụm 5A, phố Hạ Đình, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1553 A02512100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 125, đường Nguyễn Ngọc Vũ, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1554 A02513100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 85, ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1555 A02514100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1556 A02515100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 242, xóm 5, thôn Giang Cao, xã Bát tràng, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1557 A02516100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 18, ngõ 615, phố Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1558 A02517100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 898, phố Trương Định, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1559 A02518100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 7, ngõ 250, phố Kim Giang, phường Đại Kim, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1560 A02519100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 90, đường Vũ Xuân Thiều, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1561 A02520100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 24, ngõ 116, đường Ngọc Thuỵ, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 113: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1562 A02521100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Binh đoàn 21 Bộ quốc phòng, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1563 A02522100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 8, ngách 406/18, đường Âu Cơ, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1564 A02523100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 22, đường 1, tập thể F361, đường An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1565 A02524100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 14, tổ 14, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1566 A02525100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1, ngõ 97, phố Phùng Khoang, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1567 A02526100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 5, ngách 262/17, đường Khương Đình, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1568 A02527100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 82, phố Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1569 A02528100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 10, xóm Mới, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1570 A02529100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 80, cụm 2, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1571 A02530100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 8, khu tái định cư, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1572 A02531100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 628, đường Lạc Lọng Quân, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1573 A02532100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1132E, Đê La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1574 A02533100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chùa, phố Triều Khúc, phường Tân Triều, quận Thanh Xuân

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1575 A02534100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cổ Điển, xã Tứ Hiệp, quận Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 114: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1576 A02535100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

5B N2, TT5, khu đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1577 A02536100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 71, phố Lãng Yên, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1578 A02537100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 5, đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1579 A02538100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 9B, ngõ 155, đường Cầu Giấy, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1580 A02539100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Viên, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1581 A02540100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 78, ngõ 508, đường Láng, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1582 A02541100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 7, ngách 139, ngõ Văn Chương, phường Văn Chương, quận Đống Đa

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1583 A02542100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 16, ngách 178/45, phố Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1584 A02543100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 86, ngõ 97, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Kim Liên, quận Đống Đa

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1585 A02544100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 9, ngách 169/78 phố Hoàng Mai, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1586 A02545100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty điện tử Sao Mai, số 4 đường Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1587 A02546100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 192, phố Bạch Đằng, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1588 A02547100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 4, ngõ 74, phố Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1589 A02548100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Động, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 115: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1590 A02549100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Động, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1591 A02550100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Văn Đức, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1592 A02551100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1593 A02552100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 55A, ngõ 97, phố Thái Thịnh, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1594 A02553100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 5, ngõ 133/20, phố Hồng Mai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1595 A02554100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Mỹ, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1596 A02555100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Sơn, xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1597 A02556100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 5, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1598 A02557100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 55, đường Ngô Gia Tự, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1599 A02558100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 1141, đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1600 A02559100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 18, ngõ 11, đường Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1601 A02560100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 187, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1602 A02561100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 157, phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1603 A02562100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty thương mại Machico, Km9+500 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 116: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1604 A02563100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, thôn Phú Đô, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1605 A02564100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Trục, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1606 A02565100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xuân Long, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1607 A02566100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1608 A02567100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1609 A02568100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 1, sư đoàn 324, quân khu 4, xã Giang Sơn, huyện Đô Lương

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1610 A02569100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban điều hành Thủy điện Bản Vẽ, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1611 A02570100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nông trường Cờ Đỏ, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1612 A02571100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng xã Tri Lễ, xã Tri Lễ, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1613 A02572100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chợ, xã Châu Thôn, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1614 A02573100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cát Văn, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1615 A02574100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Nang Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1616 A02575100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 11, xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1617 A02576100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 117: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1618 A02577100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1619 A02578100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Cao Vều, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1620 A02579100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Liên Sơn, xã Lục Dạ, huyện Con Cuông Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1621 A02580100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1622 A02581100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 8, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1623 A02582100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 6, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1624 A02583100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Sư Phạm, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1625 A02584100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 11, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1626 A02585100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6B, xã Nghĩa Mai, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1627 A02586100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Tràng, xã Châu Thuận, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1628 A02587100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đương Mây, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1629 A02588100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Châu Lộc, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1630 A02589100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 144, xã Quỳnh Phương, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1631 A02590100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 118: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1632 A02591100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1633 A02592100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Sào Nam, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1634 A02593100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 12, xóm Thông Mòn, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1635 A02594100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Yên Hòa, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1636 A02595100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1637 A02596100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Văn Phàm, xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1638 A02597100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1639 A02598100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trường Xuân, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1640 A02599100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thành Nho, xã Thành Nho, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1641 A02600100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cao Sơn, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1642 A02601100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đoàn kinh tế quốc phòng Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1643 A02602100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cửa Khẩu, xã Đồng Xuân, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1644 A02603100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Phổn, xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1645 A02604100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hào Phú, xã Hào Lý, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 119: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1646 A02605100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Cành, xã Bình Chân, huyện Lạc Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1647 A02606100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Liên Hồng, xã Khoan Dụ, huyện Lạc Thuỷ Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1648 A02607100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Mái, xã Hiền Lương, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1649 A02608100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Kèm, xã Lâm Sơn, huyện Lương Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1650 A02609100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Lập, xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1651 A02610100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bu Chằm, xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1652 A02611100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chằm Côn, xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1653 A02612100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cun, xã Thu Phong, huyện Cao Phong Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1654 A02613100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Tân Bình, xã Quy Hậu, huyện Tân Lạc, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1655 A02614100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vỏ, xã Xuất Hoá, huyện Lạc Sơn, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1656 A02615100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thung Rếch, xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1657 A02616100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu trung tâm xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thuỷ, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1658 A02617100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cha Lang, xã Mai Hịch, huyện Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1659 A02618100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Nám, xã Xăm Khẻ, huyện Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 120: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1660 A02619100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 16, phường Thái Bình, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1661 A02620100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Mời Mít, xã Yên Mông, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1662 A02621100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thuỷ điện suối Nhạt, xã Đồng Chum, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1663 A02622100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1664 A02623100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Bưa, xã Mậu Duệ, huyện Yên Ninh Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1665 A02624100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Khâu Vai, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1666 A02625100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu di tích Nhà Vương, xã Sà Phìn, huyện Đồng Văn Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1667 A02626100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1668 A02627100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Pắc Mè, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1669 A02628100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Sưng Trà, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1670 A02629100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đông Tiến, huyện Bắc Quang Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1671 A02630100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi cục kiểm lâm, tổ 4, phường Nguyễn Trãi, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1672 A02631100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 216, tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1673 A02632100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty cổ phần xây dựng số 1 Hà Giang, số 310, tổ 12, phường Trần Phú, thị xã Hà Giang

Hà Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 121: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1674 A02633100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Rịa, xã Bản Rịa, huyện Quang Bình Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1675 A02634100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Tràng, xã Yên Hà, huyện Quang Bình Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1676 A02635100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1677 A02636100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lùng Càng, xã Phong Quang, huyện Vị Xuyên Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1678 A02637100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Yến, xã Yên Định, huyện Bắc Mê Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1679 A02638100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn The Vàn, xã Lạc Nông, huyện Bắc Mê Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1680 A02639100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nậm Ty, xã Nậm Ty, huyện Hoàng Su Phì Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1681 A02640100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Cậy, xã Tụ Nhân, huyện Hoàng Su Phì Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1682 A02641100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hạ Sơn, xã Tả Lũng, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1683 A02642100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự thành đội tỉnh Quảng Ninh, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1684 A02643100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Hạt kiểm lâm Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1685 A02644100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 1, khu 5, phường Hà Lâm, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1686 A02645100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 143, phố Bà Triệu, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1687 A02646100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn Quế, xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 122: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1688 A02647100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Chợ, xã Vũ Oai, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1689 A02648100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Cái, xã Phong Du, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1690 A02649100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Hải Hà, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1691 A02650100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khe Giàng, phường Mông Dương, thị xã Cẩm phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1692 A02651100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 1, khu 11, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1693 A02652100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 39, phố Lê Quý Đôn, phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1694 A02653100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Bin 2, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1695 A02654100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khe Cát, xã Thanh Sơn, huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1696 A02655100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Hà, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1697 A02656100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 8, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1698 A02657100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bắc Chi, xã Vô Ngại, huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1699 A02658100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Lư, xã Húc Đông, huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1700 A02659100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lục Hà, xã Lục Hồi, huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1701 A02660100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 44, khu 4, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 123: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1702 A02661100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 119B, phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1703 A02662100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 167, khu 9, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1704 A02663100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Trung, xã Tân Bình, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1705 A02664100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Đức Chính, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1706 A02665100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 10, khu phố 1, phường Cầu Lim, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1707 A02666100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 69, tổ 6, khu Vĩnh Thông, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1708 A02667100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 10, khu Vĩnh Xuân, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1709 A02668100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quảng Hợp, xã Quảng Thành, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1710 A02669100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 8, xã Quảng Chính, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1711 A02670100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1712 A02671100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, khu 1, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1713 A02672100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 2, khu Yên Sơn, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1714 A02673100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bùi Xá, xã Tân An, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1715 A02674100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 57, đường 18A, khu dân cư Trần Hưng Đạo, phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 124: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1716 A02675100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lãng 2, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1717 A02676100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, Mỹ Cụ 1, xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1718 A02677100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 3, thôn Vĩnh Thái, xã Hồng Thái Đông, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1719 A02678100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 46B, khu 6, phường Cẩm Trung, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1720 A02679100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 2, khu 3B, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1721 A02680100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 145, khu 8, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1722 A02681100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nam Hóa, xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1723 A02682100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cá Kỳ, xã Hải Thu, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1724 A02683100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 147, khu 8, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1725 A02684100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vĩ Dư, xã Niên Vị, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1726 A02685100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Đạo, xã Đồng Ngũ, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1727 A02686100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kim Sơn, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1728 A02687100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 207, đường Trần Đăng Ninh, tổ 9, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La

Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1729 A02688100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Co Pục, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 125: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1730 A02689100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Phường, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1731 A02690100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Ỏ, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1732 A02691100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 3 Quyết Thắng, đường Trần Đăng Ninh, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La

Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1733 A02692100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Nà Coóng, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1734 A02693100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 190, đường Trần Đăng Ninh, tổ 10, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La

Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1735 A02694100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 2, phường Tô Hiên, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1736 A02695100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Ái, xã Chiềng Xòm, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1737 A02696100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Nam, xã Vua La, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1738 A02697100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Phiêng Tam, xã Chiềng Đen, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1739 A02698100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 7, đội Sông Lô, xã Nà Bó, huyện Mai Sơn Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1740 A02699100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 19/5, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1741 A02700100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Lò Tí, xã Thôm Mòn, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1742 A02701100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Là Và, xã Viêng Láng, huyện Yên Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1743 A02702100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Sai, xã Sập Vập, huyện Yên Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 126: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1744 A02703100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm xã Tú Lang, huyện Yên Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1745 A02704100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 12, thị xã Mộc Châu, huyện Mộc Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1746 A02705100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 1, trạm khí tượng thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1747 A02706100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 6, thị xã Bắc Yên, huyện Bắc Yên Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1748 A02707100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Mo Nghè 2, xã Quang Huy, huyện Phù Yên Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1749 A02708100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 100, khối 3, thị xã Phù Yên, huyện Phù Yên Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1750 A02709100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền hình huyện Mường La, thị trấn Ít Ong, huyện Mường La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1751 A02710100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 8B, phố Lê Lợi, tổ 5, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La

Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1752 A02711100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 8, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1753 A02712100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 3, ngã 3 Chiềng Pắc, xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1754 A02713100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Khoang, xã Chiềng Khoang, huyện Quỳnh Nhai Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1755 A02714100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Non Khỉ, xã Chiềng Khoang, huyện Quỳnh Nhai Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1756 A02715100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Poong Mường, xã Mường Gioòng, huyện Quỳnh Nhai Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1757 A02716100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Tiên Sơn, xã Chiềng Khoang, huyện Sông Mã Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 127: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1758 A02717100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Tân Hưng, xã Chiềng Khoang, huyện Sông Mã Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1759 A02718100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 104, tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1760 A02719100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Cô Kham, xã Noong Nay, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1761 A02720100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Phẳng, xã Bon Phẳng, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1762 A02721100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 496, bản Bó Sập, xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1763 A02722100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Phúc, xã Mường Khoa, huyện Bắc Yên Sơn La Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

1764 A02723100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Mè, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1765 A02724100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cây Thị, xã Luân Lộ, huyện Sơn Dương

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1766 A02725100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bản Pình, xã Trung Minh, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1767 A02726100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Làng Nhà, xã Kim Quan, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1768 A02727100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội Thái Minh, xã Phúc Ninh, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1769 A02728100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1770 A02729100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Lực Hành, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1771 A02730100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thọ Sơn, xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 128: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1772 A02731100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ba 1, xã Nhân Lý, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1773 A02732100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Cột, xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1774 A02733100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 24, phường Tân Hà, thị xã Tuyên Quang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1775 A02734100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã ba Chanh, xã Thái Bình, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1776 A02735100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ Phố Mới 12, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

1777 A02736140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Cẩm Thuỷ, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thuỷ

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1778 A02737140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 10, đường Thanh Niên, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1779 A02738140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 72, Hàng Than, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1780 A02739140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1781 A02740140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1782 A02741140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Oanh, thôn 7, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1783 A02742140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1784 A02743140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1785 A02744140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 2, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 129: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1786 A02745140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 9, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1787 A02746140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thập Lý, xã Thăng Long, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1788 A02747140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồn biên phòng 491, xã Trung Lý, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1789 A02748140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sổ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1790 A02749140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1791 A02750140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1792 A02751140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 9, xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1793 A02752140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cửa Trát, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1794 A02753140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Giầu Cả, xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1795 A02754140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiến Sơn, xã Xuân Cẩm, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1796 A02755140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Lữ đoàn 368, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1797 A02756140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 11, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1798 A02757140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền hình Xuân Thành, xã Xuân Thành, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1799 A02758140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã ba Đồng Lộc, xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 130: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1800 A02759140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Bắc Sơn, xã Cương Gián, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1801 A02760140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Hoà Bình, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1802 A02761140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cồn 6, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1803 A02762140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lạc Thanh, xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1804 A02763140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nông trường Chúc A, xã Hương Lâm, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1805 A02764140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Hương Thọ, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1806 A02765140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 2, xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1807 A02766140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Đông, xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1808 A02767140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu phố 1, phường Đại Nải, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1809 A02768140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lạc Trung, xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1810 A02769140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Minh Tiến, xã Kỳ Nam, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1811 A02770140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, xã Hương Liên, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1812 A02771140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1813 A02772140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đông Thái, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 131: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1814 A02773140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Rinh, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1815 A02774140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 4, phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1816 A02775140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 5, phường Đại Nải, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1817 A02776140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu đô thị mới, xã Thạch Yên, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1818 A02777140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 5, xã Cẩm Mỹ, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1819 A02778140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1820 A02779140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 13, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1821 A02780140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1822 A02781140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đức An, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1823 A02782140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 7, xã Xuân Lĩnh, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1824 A02783140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty xây dựng và thương mại Trường An, phố Ba Huyện, xã Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1825 A02784140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nghĩa Thắng, xã Đông Cứu, huyện Gia Bình Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1826 A02785140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Trì, xã Bình Định, huyện Lương Tài Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1827 A02786140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hoài Thượng, xã Liên Bão, huyện Tiên Du Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 132: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1828 A02787140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nghĩa Chỉ, xã Minh Đạo, huyện Tiên Du Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1829 A02788140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tam Sơn, thị xã Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1830 A02789140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà nghỉ An Khánh, số 181, phố Tân Lập, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1831 A02790140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã An Lạc, xã An Lạc, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1832 A02791140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bãi Thảo 1, xã Bắc An, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1833 A02792140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Long Động, xã Nam Tân, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1834 A02793140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Chính, xã Nam Chính, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1835 A02794140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thăng Long, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1836 A02795140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Hoành Sơn, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1837 A02796140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Duyên Linh, xã Duy Tân, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1838 A02797140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Cường, xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1839 A02798140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nghĩa Xuyên, xã Tam Kỳ, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1840 A02799140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 1, thôn Hạ Ninh, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1841 A02800140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn Mạc, xã Liên Mạc, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 133: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1842 A02801140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thúy Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1843 A02802140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Lập, xã Vĩnh Lập, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1844 A02803140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đình Thi, xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1845 A02804140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tứ Xuyên, xã Tứ Xuyên, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1846 A02805140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Kênh, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1847 A02806140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn An Quý, xã Nguyên Giáp, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1848 A02807140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đoàn Xá, xã Tân Quang, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1849 A02808140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lương Xá, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1850 A02809140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đức Đại, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1851 A02810140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thanh Tân, xã Lê Lợi, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1852 A02811140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồi Thông, xã Chí Minh, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1853 A02812140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kim Điền, xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1854 A02813140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Chí Linh, xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1855 A02814140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thái Mông, xã Phúc Thành, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 134: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1856 A02815140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thượng Chiểu, xã Tân Dân, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1857 A02816140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Huyền Tụng, xã Hiến Thành, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1858 A02817140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1859 A02818140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hợp Tiến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1860 A02819140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Nghĩa Lư, xã An Lâm, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1861 A02820140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phú Điền, xã Phú Điền, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1862 A02821140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1863 A02822140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã An Bình, xã An Bình, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1864 A02823140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1865 A02824140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thượng Đỗ, xã Thượng Vũ, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1866 A02825140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kiến Lễ, xã Đại Đức, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1867 A02826140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Khế, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1868 A02827140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nhân, xã Hợp Đức, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1869 A02828140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hạ Trường, xã Thanh Cường, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 135: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1870 A02829140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Xá, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1871 A02830140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nhan Bầu, xã Thanh Hồng , huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1872 A02831140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phượng Kỳ, xã Phượng Kỳ, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1873 A02832140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Bào, xã Tiên Động, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1874 A02833140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thanh Liễu, Xã Tân Hưng, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1875 A02834140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1876 A02835140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thái Hoà, huyện Bình Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1877 A02836140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hòa Bình, xã Cao Thắng, huyện Thanh Miện Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1878 A02837140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thanh Tùng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1879 A02838140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tứ Cường, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1880 A02839140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mai Trung, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1881 A02840140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn Thai, xã Cẩm Văn, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1882 A02841140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã An Đức, xã An Đức, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1883 A02842140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Do Nghĩa, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 136: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1884 A02843140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hồng Đức, xã Hồng Đức, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1885 A02844140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lý Dương, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1886 A02845140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hoàng Du, xã Đoài Thượng, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1887 A02846140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vĩnh Lại, xã Cẩm Đông, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1888 A02847140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tống Buồng, xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1889 A02848140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1890 A02849140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu K Ngô Quyền II, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1891 A02850140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 11, ngách 1, ngõ 71, đường Vũ Hựu, khu 3, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1892 A02851140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ninh Xá, xã Lê Ninh, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1893 A02852140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hữu Lộc, xã Văn An, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1894 A02853140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiền, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1895 A02854140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 1, xã Thanh Lang, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1896 A02855140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu phố Hùng Vương, thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1897 A02856140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Công Luận, xã Đồng Thanh, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 137: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1898 A02857140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại, xã Phụng Công, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1899 A02858140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vĩnh Lộc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1900 A02859140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1901 A02860140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nội Thượng, xã An Viên, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1902 A02861140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mễ Xá 1, xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1903 A02862140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xuân Nguyên, xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1904 A02863140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Văn Nhuệ, xã Văn Nhuệ, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1905 A02864140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sa Nung, xã Phù Ủng, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1906 A02865140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đối Khê, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1907 A02866140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quảng Lạng, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1908 A02867140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đại đội pháo Bảo Khê, thôn Cao, xã Bảo Khê, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1909 A02868140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bình Năng, xã Tiền Phong, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1910 A02869140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Mát, xã Nhân Na, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1911 A02870140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngô Xá, xã Vĩnh Xá, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 138: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1912 A02871140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lôi Cầu, xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1913 A02872140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Phú Cường, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1914 A02873140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trà Bồ, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1915 A02874140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân An, xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1916 A02875140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tam Đa, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1917 A02876140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tống Chân, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1918 A02877140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hà Châu, xã Hoàng Hanh, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1919 A02878140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Long Hưng, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1920 A02879140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Tài, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1921 A02880140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quán Trạch, xã Niên Nghĩa, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1922 A02881140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Dương Xá, xã Dương Quang, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1923 A02882140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Văn phòng khu công nghiệp phố nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1924 A02883140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đoan Khê, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1925 A02884140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngọc Hoan, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 139: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1926 A02885140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Phương Thảo, thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm

Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1927 A02886140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Văn Lâm, thị trấn Văn Lâm, huyện Văn Lâm

Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1928 A02887140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Việt Hưng, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1929 A02888140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ninh Tập, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1930 A02889140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phú Sơn, xã Hưng Long, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1931 A02890140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Cầu Treo, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1932 A02891140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 4, xã Quảng Châu, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1933 A02892140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Linh Đạo, xã Tân Phúc, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1934 A02893140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kênh Bối, xã Vân Du, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1935 A02894140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thành Công, xã Nhuế Dương, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1936 A02895140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Liên Khê, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1937 A02896140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thổ Khối, xã Đồng Tiến, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1938 A02897140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nguyên Xá, xã Nguyên Hòa, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 140: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1939 A02898140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lường, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1940 A02899140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Ngân Hạnh, xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1941 A02900140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1942 A02901140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1943 A02902140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cửa hàng Vui Thúy, đường Tuệ Tĩnh, phường Hiến Nam, thị xã Hưng Yên

Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1944 A02903140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung 1, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1945 A02904140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 280C, đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1946 A02905140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 239 đường Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thị xã Hưng Yên

Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1947 A02906140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 126, đường Vũ Trọng Phụng, phường Lê Lợi, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1948 A02907140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phương Thông, xã Phương Chiểu, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1949 A02908140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Tu, xã Xuân Tình, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1950 A02909140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Làng, xã Thanh Loà, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1951 A02910140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Áng Mò, xã Tân Tiến, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1952 A02911140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Khau Hin, thôn Nà Mẩu, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 141: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1953 A02912140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bản Lăm, xã Liên Sơn, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1954 A02913140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 3, xã Lâm Sơn, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1955 A02914140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Làng Bên, xã Hữu Liên, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1956 A02915140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nà Thí, xã Vạn Thuỷ, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1957 A02916140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thùng Niểng, xã Đông Quan, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1958 A02917140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Suối Cáp, xã Tân Văn, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1959 A02918140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vò Rùa, xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1960 A02919140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Phát, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1961 A02920140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1962 A02921140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài truyền thanh xã Chiến Thắng, đồi Hang Ví, thôn Nà Lầm, xã Chiến Thắng, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1963 A02922140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Liên, xã Hòa Sơn, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1964 A02923140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Keo, xã Minh Hòa, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1965 A02924140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tình Chè, xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 142: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1966 A02925140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Táng Làn, xã Trấn Yên, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1967 A02926140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khối 5, xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1968 A02927140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Kéo Quang, xã Chi Lăng, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1969 A02928140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà văn hóa xã Thái Thọ, xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1970 A02929140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Trà, thôn Vĩnh Gia, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1971 A02930140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đông Phong, thôn Cổ Hội Tây, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1972 A02931140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 10, thôn Đông Hạ, xã Vĩnh Phúc, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1973 A02932140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hồng Minh, xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1974 A02933140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đoan Hùng, xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1975 A02934140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Việt Hùng, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1976 A02935140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thụy Duyên, xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1977 A02936140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, UBND xã Đông Trung, xã Đông Trung, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1978 A02937140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Thịnh, xã Nam Thịnh, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1979 A02938140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vũ Lăng, xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 143: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1980 A02939140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quang Lịch, xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1981 A02940140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1982 A02941140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trại giống lợn Tự Tân, xã Tự Tân, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1983 A02942140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Trung, xã Hồng An, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1984 A02943140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đông Vinh, xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1985 A02944140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thụy Bình, xã Thụy Bình, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1986 A02945140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 11, thôn Tô Đàm, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1987 A02946140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quỳnh Hội, xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1988 A02947140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã An Cầu, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1989 A02948140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thụy Chính, xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1990 A02949140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đông Cường, thôn Thọ, xã Đông Cường, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1991 A02950140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thụy Tân, xã Thụy Tân, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1992 A02951140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Sân vận động UBND xã Thái Hưng, thôn Cự Đông, xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

1993 A02952140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thái Giang, thôn Nha, xã Thái Giang, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 144: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

1994 A02953140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đông Hà, xã Đông Hà, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1995 A02954140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Cường, xã Nam Cường, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1996 A02955140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Chính, xã Nam Chính, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1997 A02956140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tân Trào, xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1998 A02957140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Nam hải, xóm 9, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

1999 A02958140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đức Chính, UBND xã Nam Bình, xã Nam Bình, huyện Kiến Xương

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2000 A02959140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bắc Sơn, thôn Minh Đức, xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2001 A02960140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bạch Đằng, xã Bạch Đằng, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2002 A02961140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Duy Nhất, xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2003 A02962140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Việt Thuận, xã Việt Thuận, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2004 A02963140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Trung An, xã Trung An, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2005 A02964140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Văn Lang, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2006 A02965140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã An Vũ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2007 A02966140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Vũ Minh, xã Vũ Minh, huyện Kiến Xương Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 145: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2008 A02967140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Nam Thanh, thôn Ái Quốc, xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2009 A02968140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Hương Nguyên, ngã 3 Độ, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2010 A02969140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thái Hà, thôn Đông Hưng, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2011 A02970140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Mầm Non xã Vũ Phúc, xóm 13, thôn Thúc Hạ, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2012 A02971140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Kim Cương, Số 373, đường Trần Nhân Tông, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2013 A02972140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty giống chăn nuôi Thái Bình, thôn Tống Thỏ Nam, xã Đông Mỹ, thành phố Thái Bình

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2014 A02973140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoà Tiến, thôn Vải, xã Hoà Tiến, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2015 A02974140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Thống Nhất, thôn Ngoại Trang, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2016 A02975140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 31, phố Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2017 A02976140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Hướng nghiệp Dạy nghề, khu 8, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2018 A02977140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Đào Ngọc Sơn, xóm Vân Kiều, thôn Phương Tảo 1, xã Xuân Hoà, huyện Vũ Thư

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2019 A02978140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm y tế xã Thái Dương, thôn Đồng Tỉnh, xã Thái Dương, huyện Thái Thụy

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2020 A02979140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà ông Ngô Văn Hoán, thôn Đoài Thượng, xã Thái Thịnh, huyện Thái Thụy

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2021 A02980140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

Page 146: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2022 A02981140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Đình Phùng, thôn Cao Bạt Nang, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012

2023 A02982140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Điệp Nông, xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2024 A02983140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Quang, xã Minh Quang, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2025 A02984140409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Minh Khai, thôn Thị Tứ, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 14/04/2009 14/04/2012

2026 A02985100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Điểm Bưu điện thị trấn Kép, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2027 A02986100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Lục Ngạn, thị trấn Lục Ngạn Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2028 A02987100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Bắc Giang, số 1, đường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2029 A02988100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2030 A02989100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Vôi, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2031 A02990100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Mỹ Tân, đường 284, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2032 A02991100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Bắc Kạn, thị xã Bắc Kạn Bắc Kạn Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2033 A02992240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 357, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2034 A02993100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền thanh huyện Yên Phong, thị trấn Chờ, huyện Yên Phong

Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2035 A02994100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Quế Võ, thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 147: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2036 A02995100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Tiên Du, thị trấn Tiên Du, huyện Tiên Du Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2037 A02996100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Lương Tài, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2038 A02997100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2039 A02998100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 28, cụm 6, Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2040 A02999100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 3, ngõ 6, Trần Phú, thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2041 A03000100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Gia Bình, thị trấn Gia Bình Bắc Ninh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2042 A03001240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Hà Quảng, thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng Cao Bằng Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2043 A03002100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An Cao Bằng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2044 A03003100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Cao Bằng, 87 Bế Văn Đàn, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2045 A03004100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Điện Biên, thành phố Điện Biên Phủ Điện Biên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2046 A03005100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 21, phường Hữu Nghị, thị xã Hòa Bình Hòa Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2047 A03006100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm viba Dốc Chum, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn Hòa Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2048 A03007100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Bình Giang, thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2049 A03008100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 60, khu 18, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 148: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2050 A03009100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Kho lương thực Cẩm Giàng, thị trấn Cẩm Giàng, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2051 A03010100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền thanh Gia Lộc, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2052 A03011100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 322 Trần Hưng Đạo, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2053 A03012100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 60 phố Cộng Hòa, thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2054 A03013100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2055 A03014100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Thanh Hà, thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2056 A03015100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Phả Lại, phố Bình Dương, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2057 A03016100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Nam Sách, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2058 A03017100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Thanh Miện, khu 4, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2059 A03018100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Lai Khê, thị trấn Lai Khê, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2060 A03019100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Ninh Giang, 90 Trần Hưng Đạo, thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2061 A03020100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hải Dương, đường Chương Dương, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2062 A03021100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Kim Thành, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 149: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2063 A03022100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Ninh Chấp, thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2064 A03023100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 263 Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương

Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2065 A03024100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Viễn thông Bình Lục, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2066 A03025100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Duy Tiên, phố Thịnh Hòa, thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên

Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2067 A03026100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Lý Nhân, khu phố 1, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2068 A03027100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Viễn thông Phố Cà, huyện Thanh Liêm Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2069 A03028100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Kim Bảng, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2070 A03029100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện tỉnh Hà Nam, 114 đường Trần Phú, phường Quang Trung, thị xã Phủ Lý

Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2071 A03030100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nho Nha, xã Tân Tiến, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2072 A03031100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 17, tổ 2, thị trấn An Dương, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2073 A03032100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 65 Trần Tất Văn, thị trấn An Lão, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2074 A03033100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát sóng Cát Hải, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2075 A03034100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2076 A03035100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng, số 3, đường Hà Nội, quận Hồng Bàng

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 150: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2077 A03036100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài thông tin Duyên Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2078 A03037100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Điện lực Sở Dầu, quận Hồng Bàng

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2079 A03038100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài tiếp sóng Truyền hình, xã Lưu Kiếm, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2080 A03039100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Núi Đèo, số 5 Đà Nẵng, thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2081 A03040100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện xã Hòa Nghĩa, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2082 A03041100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Immasat, km7, đường 353, xã Hải Thành, quận Dương Kinh Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2083 A03042100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Tiên Lãng, thị trấn Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2084 A03043100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Điện lực Vĩnh Bảo, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2085 A03044100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Hải Phòng Tower, số 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2086 A03045100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ Sắt, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2087 A03046100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Phát sóng truyền hình, số 2 Nguyễn Bình, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2088 A03047100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm huấn luyện nghiệp vụ ngân hàng, số 1 Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2089 A03048100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Minh Dương, số 61, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 151: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2090 A03049100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Thương mại Quốc tế, số 22 Lý Tự Trọng, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2091 A03050100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 14, Mê Linh, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2092 A03051100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 16, Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2093 A03052100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Hoa Sữa, khu 3 Đồ Sơn, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2094 A03053100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Đình Vũ, số 114 Nguyễn Văn Linh, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2095 A03054100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 120, Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2096 A03055100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 224B đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hà Đông

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2097 A03056100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Mỹ Đức, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2098 A03057100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thửa đất số 3, tổ 25A, phường Xuân Khanh, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2099 A03058100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2100 A03059100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Thượng, phố Thạch Bính, đường 21B, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2101 A03060100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Ba Vì, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2102 A03061100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Hòa Lạc, thôn Hòa Lạc, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2103 A03062100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Phúc Thọ, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 152: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2104 A03063100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Thạch Thất, đường 80, thị trấn Liên Quán, huyện Thạch Thất

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2105 A03064100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện xã Bình Phú, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2106 A03065100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Đan Phượng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2107 A03066100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Hoài Đức, thị trấn Trôi, huyện Hoài Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2108 A03067100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2109 A03068100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Chương Mỹ, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2110 A03069100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 35KV, điện lực Xuân Mai, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2111 A03070100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Ứng Hòa, xóm Hồng Thái, thôn Hoàng Xá, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2112 A03071100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2113 A03072100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty cấp nước Hà Đông, số 1 Bà Triệu, thành phố Hà Đông Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2114 A03073100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm truyền phát vệ tinh Phú Xuyên, thôn Cổ Trễ, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2115 A03074100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình thành phố Sơn Tây, số 3 Phó Đức Chính, thành phố Sơn Tây

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2116 A03075100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Hà Tĩnh, 22 Phan Đình Phùng, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 153: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2117 A03076100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Kỳ Anh, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2118 A03077100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Cẩm Xuyên, tổ 13, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2119 A03078100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Thiên Cầm, thị trấn Thiên Cầm, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2120 A03079100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Can Lộc, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2121 A03080100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Nghi Xuân, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2122 A03081100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Đức Thọ, thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2123 A03082100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 30 Trần Phú, phường Bắc, thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2124 A03083100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Khoái Châu, thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu

Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2125 A03084100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Văn Lâm, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2126 A03085100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Phù Cừ, thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2127 A03086100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Phù Tiên, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2128 A03087100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu cục Kim Động, thị trấn Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2129 A03088100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Văn Phúc, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2130 A03089100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Viễn thông Yên Mỹ, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 154: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2131 A03090100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông huyện Ân Thi, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2132 A03091100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện tỉnh Hưng Yên, số 4, đường Chùa Chuông, thị xã Hưng Yên

Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2133 A03092100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 85, Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2134 A03093100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Sapa, thị trấn Sapa, huyện Sapa Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2135 A03094100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài viba Cam Đường, thị trấn Cam Đường, huyện Cam Đường Lào Cai Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2136 A03095100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình Lào Cai, số 200 Hoàng Liên, thành phố Lào Cai

Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2137 A03096100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh - Truyền hình huyện Cao Lộc, thị trấn Đồng Đăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2138 A03097100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2139 A03098100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Đồng Bành, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2140 A03099100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền hình tỉnh Lạng Sơn, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2141 A03100100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngân hàng BIDV cửa khẩu Tân Thanh, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2142 A03101100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trường Trung học Kinh tế Lạng Sơn, Nguyễn Du, phường Đông Vĩnh

Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2143 A03102100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Diễn Châu, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2144 A03103100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Đô Lương, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 155: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2145 A03104100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Nghi Lộc, xóm 17, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2146 A03105100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình Quỳnh Lưu, khối 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2147 A03106100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Nam Đàn, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2148 A03107100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện xã Hưng Lộc, đường Lê Viết Thuật, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2149 A03108100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Hưng Nguyên, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2150 A03109100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Nghệ An, số 1 Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Vinh

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2151 A03110100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Yên Thành, khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2152 A03111100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Công Đoàn, 74 đường Bình Minh, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2153 A03112100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 432 đường Nguyễn Trãi, phường Quán Bánh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2154 A03113100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Nam Giang, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2155 A03114100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Cầu Huyện, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2156 A03115100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Kim Sơn, phố Phát Diệm Đông, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2157 A03116100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Gia Viễn, phố Mới, thị trấn Me, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 156: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2158 A03117100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Yên Khánh, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2159 A03118100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện tỉnh Ninh Bình, phố Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2160 A03119100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Yên Mô, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô

Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2161 A03120100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Ninh Bình, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2162 A03121100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 20B/108, tổ 10, phố Bắc Sơn, thị xã Tam Điệp Ninh Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2163 A03122100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Nam Trực, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2164 A03123100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 17, xã Xuân Phong, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2165 A03124100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tiểu khu 5B, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2166 A03125100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Ý Yên, thị trấn Lãm, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2167 A03126100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Vụ Bản, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2168 A03127100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Nghĩa Hưng, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2169 A03128100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Hải Hậu, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2170 A03129100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Mỹ Lộc, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2171 A03130100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện tỉnh Nam Định, 26 đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 157: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2172 A03131100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 196, đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2173 A03132100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 19, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2174 A03133100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Hưng Đạo, xã Xuân Ninh, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2175 A03134100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Đoan Hùng, thị trấn Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2176 A03135100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 47, khu 14, thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2177 A03136100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Hương Giang, khu 4, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2178 A03137100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Lâm Thao, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2179 A03138100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Phù Ninh, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2180 A03139100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2181 A03140100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Hạ Hòa, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2182 A03141100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm Viễn thông Thanh Ba, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2183 A03142100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình thị xã Phú Thọ, đường Nguyễn Du, phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2184 A03143100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 2, khu 4, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2185 A03144100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông 4, thị trấn Tiên Viên, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 158: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2186 A03145100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền thanh - Truyền hình Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2187 A03146100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh - Truyền hình huyện Uông Bí, thị trấn Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2188 A03147100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Truyền thanh huyện Đông Triều, khu 3, Trần Nhân Tông, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2189 A03148100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Quảng Ninh, Nguyễn Văn Cừ, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2190 A03149100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu B, đoàn 22 - Quân chủng Hải quân - Vườn Đào, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2191 A03150100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát hình cột 5, đài Phát thanh Truyền hình Quảng Ninh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2192 A03151100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 9, Hai Giếng, phường Cẩm Thuỷ, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2193 A03152100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Vạn Xuân, đại lộ Hòa Bình, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2194 A03153100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Mộc Châu, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu

Sơn la Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2195 A03154100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 68, tiểu khu 3, xã Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Sơn la Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2196 A03155100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Mường La, thị trấn Mường La Sơn la Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2197 A03156100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Sơn La, thành phố Sơn La Sơn la Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2198 A03157100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Lam Sơn, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2199 A03158100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Hưng Hà, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 159: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2200 A03159100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Vũ Thư, khu Trung Hưng, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2201 A03160100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Thái Thụy, khu 7, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2202 A03161100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện tỉnh Thái Bình, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2203 A03162100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Quỳnh Phụ, khu 1, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2204 A03163100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Kiến Xương, phố Quang Trung, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2205 A03164100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 217, đường Nguyễn Trãi, phường Phúc Khánh, thành phố Thái Bình

Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2206 A03165100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 155, tiểu khu 3, thị trấn Lèn, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2207 A03166100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngã tư Còng, tiểu khu Vĩnh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2208 A03167100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

302 Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2209 A03168100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Sao Mai, 20 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2210 A03169100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Thọ Xuân, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2211 A03170100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Như Xuân, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2212 A03171100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Nông Cống, tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 160: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2213 A03172100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Ngọc Lặc, phố Lê Lai, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2214 A03173100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Thạch Thành, khu 6, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2215 A03174100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Nga Sơn, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2216 A03175100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Hậu Lộc, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2217 A03176100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Đông Sơn, thị trấn Đông Sơn, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2218 A03177100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Thiệu Hoá, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2219 A03178100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Nhà nghỉ Phương Loan, khu phố 1, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2220 A03179100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Bưu điện, số 6 Nguyễn Du, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2221 A03180100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 52, khu phố 1, thị trấn Quảng Xuơng, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2222 A03181100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 353 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2223 A03182100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Tĩnh Gia, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2224 A03183100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2225 A03184100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh huyện Phú Lương, thị trấn Đu, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2226 A03185100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Phú Bình, thị trấn Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 161: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2227 A03186100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Phổ Yên, tiểu khu 4, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2228 A03187100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Thái Nguyên, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2229 A03188100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ dân phố Tân Lập, phường Thắng Lợi, thị trấn Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2230 A03189100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 4, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2231 A03190100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Tuyên Quang, thị xã Tuyên Quang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2232 A03191100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Tam Đảo, thị trấn Tam Đảo, huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2233 A03192100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Tam Dương, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2234 A03193100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Lập Thạch, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2235 A03194240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Vĩnh Tường, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2236 A03195100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2237 A03196100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khách sạn Xuân Hòa, phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2238 A03197100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Tam Đảo, thôn Đồi Thông, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2239 A03198100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài thu phát vệ tinh VTV Vĩnh Yên, thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2240 A03199100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 484, đường Hùng Vương, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

Page 162: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2241 A03200100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Yên Bái, số 1 Trần Quốc Toản, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái

Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2242 A03201100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 20, phường Trung Tân, thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2243 A03202100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Cienco 4, đường Quang Trung, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2244 A03203100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ban chỉ huy quân sự huyện Tương Dương, thị trấn Hoà Bình, huyện Tương Dương

Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2245 A03204100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2246 A03205100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2247 A03206100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 5, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2248 A03207100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Hưng Trung, huyện huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2249 A03208100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bài Sơn, huyện Đô lương Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012

2250 A03209100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Quỳnh Xuân, xóm 16, xã Quỳnh Xuân, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2251 A03210100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2252 A03211100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2253 A03212100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 11, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2254 A03213100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 6, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

Page 163: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2255 A03214100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tân Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2256 A03215100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Yên Tân, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2257 A03216100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Lạc Sơn, huyện Đô lương Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2258 A03217100409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tam Sơn, thôn 5, xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm

định 10/04/2009 10/04/2012

2259 A03218170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số nhà 2, ngách 2, ngõ 3, đường Á Lữ, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang Trung tâm Kiểm định 17/04/2009 17/04/2012

2260 A03219170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 381, xã Quế Nham, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2261 A03220170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2262 A03221170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thị Hà, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2263 A03222170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bản Núi Lim, thôn Đồng Mười, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2264 A03223170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Sơn Quả, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2265 A03224170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Nguyên, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2266 A03225170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Lãn Tranh, xã Liên Chung, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2267 A03226170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Nồi, xã Khám Lạng, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2268 A03227170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

Page 164: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2269 A03228170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đanh, xã Tân Trung, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2270 A03229170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hòa Làng, xã Phúc Hòa, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2271 A03230170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2272 A03231170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cống Huyện, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2273 A03232170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Bùng, xã An Dương, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2274 A03233170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Vân Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2275 A03234170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2276 A03235170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2277 A03236170409D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm

định 17/04/2009 17/04/2012

2278 A03237230409D103 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Xuân Tràng, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 23/04/2009 23/04/2012

2279 A03238240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Điện Biên, đội 24, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên

Điện Biên Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2280 A03239240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 37 đường 7/5, tổ 3, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ

Điện Biên Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2281 A03240240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Mai Châu, tiểu khu 2, thị trấn Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2282 A03241240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hòa Bình, 115 Trần Hưng Đạo, thị xã Hòa Bình

Hoà Bình Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

Page 165: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2283 A03242240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hà Giang, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2284 A03243240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 51 đường Lý Thường Kiệt, phường Ngọc Hà, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2285 A03244240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đường Nguyễn Văn Linh, xã An Đông, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2286 A03245240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 293, đường Trường Chinh, quận Kiến An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2287 A03246240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 110KVA, thôn Lộc Trù, xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2288 A03247240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Khí tượng Thủy văn, số 1 Trần Tất Văn, quận Kiến An

Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2289 A03248240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 45, lô 6, đường Phạm Phú Thứ, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2290 A03249240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 81, Lê Quốc Huy, phường Bắc Sơn, quận Kiến An Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2291 A03250240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện Thanh Oai, số 87, tổ 3, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2292 A03251240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát sóng Phát thanh VN 3, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2293 A03252240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đỉnh núi Nón, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2294 A03253240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông Hải Hậu, thị trấn Cồn, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2295 A03254240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Phú Thọ, đường Trần Phú, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

Page 166: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2296 A03255240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 65, khu 7, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2297 A03256240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung tâm Viễn thông huyện Yên Hưng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2298 A03257240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty TNHH Âu Lạc, đảo Tuần Châu, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2299 A03258240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Cổ phần Ngọc Khánh, khu công nghiệp Kim Sơn, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2300 A03259240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 92, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2301 A03260240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện huyện Vĩnh Lộc, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2302 A03261240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Sơn Dương, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012

2303 A03262240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 165 Hai Bà Trưng, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2304 A03263240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Yên Lạc, xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 24/04/2009 24/04/2012

2305 A03264130509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 475, đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 13/05/2009 13/05/2012

2306 A03265210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài PTTH Cát Bà, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2307 A03266210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đài phát thanh Thuỷ Nguyên, thị trấn Núi Đèo, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2308 A03267210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Con Ốc, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2309 A03268210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công an huyện Hải Hà, số 130 Trần Bình Trọng, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

Page 167: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2310 A03269210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Đỏ, phố Hà Quang Vóc, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2311 A03270210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty than Mông Dương, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2312 A03271210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Đoan, đồn biên phòng Cửa Ông, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2313 A03272210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Trường Bia, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới Bắc Kạn Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2314 A03273210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đồi Hoa, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy Hoà Bình Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2315 A03274210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trạm biến áp 110Kv Việt Trì, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì

Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2316 A03275210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chi nhánh điện Sông Công, phường Lương Châu, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2317 A03276210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Đông, xã Yên Hải, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2318 A03277210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lập, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2319 A03278210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Khe Cát, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2320 A03279210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đồng Bả, xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2321 A03280210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Vải, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2322 A03281210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đẻn, xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2323 A03282210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoàng Hoa, thôn 4, xã Hoàng Hoa, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

Page 168: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2324 A03283210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Đại Lợi, xã Tiền Châu, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2325 A03284210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu 8, phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2326 A03285210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Phú Lộc, xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2327 A03286210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Hoàng Đan, xóm Hóc, xã Hoàng Đan, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2328 A03287210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tây Sơn, xã Bồ Lý, huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2329 A03288210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiên Hường, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2330 A03289210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Công Bình, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2331 A03290210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Thống Nhất, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2332 A03291210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu Phố Mới, thôn Đồi, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm

định 21/05/2009 21/05/2012

2333 A03292210509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công an huyện Vĩnh Tường, khu 2, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012

2334 A03320260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 17 phố Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2335 A03321260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 204, tổ 18, phố Kim Hoa, phường Kim Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2336 A03322260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2337 A03323260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 16, ngõ 67, phường Thái Thịnh, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

Page 169: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2338 A03324260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 4, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2339 A03325260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Tiên Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2340 A03326260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bộ Kế hoạch Đầu tư, số 2 đường Hoàng Văn Thụ, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2341 A03327260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Đội 9, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2342 A03328260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 4A phố Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2343 A03329260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 120, tổ 24C, ngõ 184, đê Trần Khát Chân, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2344 A03330260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 23, B10 khu tập thể Sư phạm Hà Nội, đường Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2345 A03331260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Cục Quản lý Hành chính Bộ tổng tham mưu, 19C Hoàng Diệu, quận Ba Đình

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2346 A03332260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 47B, phố Mai Dịch, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2347 A03333260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Yên Thường, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2348 A03334260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 5 ngách, 213/6 đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2349 A03335260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2350 A03336260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 18, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

Page 170: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2351 A03337260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Võng La, xã Võng La, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2352 A03338260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 28/228, xóm 8, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2353 A03339260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 47, ngách 73, ngõ 72, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2354 A03340260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 6, ngõ 15, ngách 38/10 Phương Mai, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2355 A03341260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 33, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2356 A03342260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 142 ngõ 5, K300B phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2357 A03343260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Làng Sinh viên Hacinco, đường Ngụy Như Kon Tum, quận Thanh Xuân

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2358 A03344260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công ty Dệt len mùa đông, số 47, phố Nguyễn Tuân, quận Thanh Xuân

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2359 A03345260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 663 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2360 A03346260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 663 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2361 A03347260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 78, ngõ 55, đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2362 A03348260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 155, ngõ 48 tổ 9, phường Mai Động, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2363 A03349260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 34, ngõ 126, phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2364 A03350260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 830 phố Minh Khai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

Page 171: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2365 A03351260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 1, ngõ 347, Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2366 A03352260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 2, tổ 17, cụm 3, tập thể Sở Điện lực, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2367 A03353260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Công đoàn Bộ Quốc Phòng, số 25A Phan Đình Phùng, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2368 A03354260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 25, tổ 14, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2369 A03355260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 25, tổ 14, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2370 A03356260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 22, ngõ 10, phố Trần Cung, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2371 A03357260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 3, tổ 44, phường Trung Tự, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2372 A03358260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 51, ngách 65/640 đường Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2373 A03359260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 27, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2374 A03360260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Binh đoàn 21 Bộ quốc phòng, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2375 A03361260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 1, đường K1B, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2376 A03362260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 64/16/3 phố Trần Bình, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2377 A03363260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 37, phố Quan Hoa, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2378 A03364260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 22/85, ngõ 124 Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

Page 172: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2379 A03365260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 6, khu 3, ngõ 126 Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2380 A03366260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 6, khu 3, ngõ 126 Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2381 A03367260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2382 A03368260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 100, đường 6A, tập thể Đại học Thủy Lợi, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2383 A03369260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 212, phố Đại La, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2384 A03370260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Ngõ 113, phố Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2385 A03371260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số P5-A1, tổ 33, phường Phương Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2386 A03372260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 20, hẻm 295/45 Tân Lập, xã Quỳnh Lôi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2387 A03373260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 141, xã Phù Ninh, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2388 A03374260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Trung đoàn 165, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2389 A03375260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 55 đường Ngô Gia Tự, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2390 A03376260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Khu công nghiệp Bắc Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2391 A03377260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 198 phố Xuân Diệu, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2392 A03378260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

Page 173: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2393 A03379260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Tổ 5, cụm 4, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2394 A03380260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Điền Qui, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2395 A03381260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Điền Qui, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2396 A03382260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quán Tình, phường Đức Giang, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2397 A03383260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Quán Tình, phường Đức Giang, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2398 A03384260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Số 65, nghách 670/38, thôn Hoà Bình, xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2399 A03385260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Núi Nùng, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2400 A03386260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Núi Nùng, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2401 A03387260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phòng thi hành án huyện Đông Anh, đường 23B, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh

Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2402 A03388260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Phố Kiên Trung, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2403 A03389260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

UBND xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012

2404 A03390260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Chợ Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2405 A03391260509D103 Công ty Viễn thông Viettel

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 3, thôn Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm

định 26/05/2009 26/05/2012

2406 A03392270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 8, xã Yên Hải, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

Page 174: mic.gov.vnmic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/8/Tu-thang-2-den-het-thang-5... · Địa chỉ Tỉnh/TP 1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel Trạm gốc điện thoại

Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy

chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến

2407 A03393270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm Cửa Tràng, xã Tiền An, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

2408 A03394270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn 6A, xã Hà An, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

2409 A03395270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Bưu điện văn hóa xã Hoàng Tân, thôn 2, xã Hoàng Tân, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

2410 A03396270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Xóm 7, xã Sông Khoai, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

2411 A03397270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Cát Thành, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

2412 A03398270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Yên Lập Đông, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012

2413 A03399270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS

Thôn Trại Thành 3, xã Đông Mai, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012