Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Địa chỉ Tỉnh/TP
1 A00960160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 495, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
2 A00961160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tỉnh đội Quảng Ninh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
3 A00962160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Chỉnh hình, đồi Con Ốc, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
4 A00963160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 62, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
5 A00964160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đoàn điều dưỡng hải quân, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
6 A00965160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 206, tổ 71, phường Cẩm Trung, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
7 A00966160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự thành phố Móng Cái, phường Hoà Lạc, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
8 A00967160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu du lịch Tuần Châu, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
9 A00968160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Huyện đội Yên Hưng, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
10 A00969160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty bao bì Ngọc Khánh, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
11 A00970160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 70, phường Giếng Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
12 A00971160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Huyện đội Đông Triều, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
13 A00972160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 4, khu 3, thị trấn Hới, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/02/2009 đến ngày 31/05/2009)
STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
14 A00973160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nam Thọ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
15 A00974160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đoàn kinh tế quốc phòng 327, phố Thống Nhất, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
16 A00975160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 8, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
17 A00976160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
18 A00977160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trụ sở ban chỉ huy quân sự huyện Bình Liêu, khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
19 A00978160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
20 A00979160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh truyền hình mỏ than Mông Dương, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
21 A00980160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Hà Quang Vóc, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
22 A00981160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh truyền hình Vàng Danh, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
23 A00982160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 81B, đường Hùng Vương, phường Ka Long, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
24 A00983160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 8, đường Thương Mại, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
25 A00984160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Km 10, thôn 7, xã Hải Đông, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
26 A00985160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 9, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
27 A00986160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Dịch vụ Cơ khí, khu 8, phường Quang Thanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
28 A00987160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 31, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
29 A00988160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
30 A00989160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 28, khu 3, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
31 A00990160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 11, thôn Lâm Sinh, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
32 A00991160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sở điện lực Quảng Ninh, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
33 A00992160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đại đội 6 bộ đội đảo Cô Tô, huyện Cô Tô
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
34 A00993160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Lập 2, xã Phương Đông, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
35 A00994160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1, đường Hùng Vương, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
36 A00995160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 1, khu 7, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
37 A00996160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 50B, khu 4B, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
38 A00997160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 5, khu Thượng Trung, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
39 A00998160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Lâm trường 103 Bắc Phong Sinh, xã Quảng Đức, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
40 A00999160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chùa Hoà Yên, Yên Tử, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
41 A01000160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
42 A01001160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Làng Nhội, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
43 A01002160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 8, xã Quảng Long, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
44 A01003160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn D11, xã Hồng Thái Tây, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
45 A01004160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Mỏ than Indo-Vina Vàng Danh, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
46 A01005160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 6, xã Phong Hải, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
47 A01006160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, khu 1, xã Đại Yên, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
48 A01007160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công trường đồi 2B, khu 10, mỏ than Dương Huy, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
49 A01008160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xí nghiệp than 790, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
50 A01009160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 16, khu 3, phường Trưng Vương, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
51 A01010160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh truyền hình xã Hoành Mo, huyện Bình Liêu
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
52 A01011160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Mỏ than Cao Sơn, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
53 A01012160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công trường khoan mỏ than Đèo Nai, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
54 A01013160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Mỏ than Tân Dân, huyện Hoành Bồ Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
55 A01014160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 9B, khu 7, phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
56 A01015160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Công Đoàn, khu du lịch Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
57 A01016160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn tên lửa 184, xã Việt Hưng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
58 A01017160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 283, đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
59 A01018160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
60 A01019160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 26, khu 4, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
61 A01020160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 2, dốc Đỏ, xã Phương Đông, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
62 A01021160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 244, khu Nam Trung, phường Nam Khê, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
63 A01022160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hải Thành, xã Hải Thành, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
64 A01023160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lâm Thành, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
65 A01024160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trại Mới A, xã Bình Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
66 A01025160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 109, đường Lê Thánh Tông, phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
67 A01026160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 11, khu 1, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
68 A01027160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
69 A01028160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cầu Trăng 2, xã Cộng Hoà, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
70 A01029160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khe Khoai, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
71 A01030160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, khu Dân Chủ, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
72 A01031160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 13, xã Hiệp Hoà, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
73 A01032160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 478, đường Trần Nhân Tông, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
74 A01033160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Chùa Bằng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
75 A01034160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đoàn Xá, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
76 A01035160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cầu Trắng 1, xã Cộng Hoà, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
77 A01036160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồn Điền, xã Đại Yên, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
78 A01037160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã ba phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
79 A01038160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 5, khu 1B, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
80 A01039160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 6, khu 5, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
81 A01040160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 12, khu 1, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
82 A01041160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 9, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
83 A01042160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 10, khu 4, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
84 A01043160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 383, đường Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
85 A01044160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 241, khu 7, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
86 A01045160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Kim Lăng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
87 A01046160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hưng Hoà, xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
88 A01047160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 4, thôn Vĩnh Hồng, xã Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
89 A01048160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 27, khu 2, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
90 A01049160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 13, khu 5, phường Quanh Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
91 A01050160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 861, đường Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
92 A01051160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 71, khu Hồng Phong, phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
93 A01052160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 25A, phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
94 A01053160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 105, khu Cao Sơn, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
95 A01054160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
96 A01055160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Hải Yên, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
97 A01056160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 39, khu 7, phường Trưng Vương, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
98 A01057160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 6, thôn Đồng Thành, xã Đông Xá, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
99 A01058160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pắc Phai, xã Điền Xã, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
100 A01059160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Tiền Phong, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
101 A01060160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, đội 4B, xã Hoà An, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
102 A01061160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
103 A01062160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 20 Tây Nguyên Du, chợ Rừng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
104 A01063160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, khu 5, xã Việt Hưng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
105 A01064160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vườn Cau, xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
106 A01065160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Hoàng Tân, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
107 A01066160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bắc Mã, xã Bình Dương, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
108 A01067160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nam Mẩu, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
109 A01068160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
110 A01069160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Đá, xã Bình Dân, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
111 A01070160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Đức, huyện Hải Hà Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
112 A01071160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Hải Xuân, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
113 A01072160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 9, khu Trăng Lộ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
114 A01073160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pò Hèn, xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
115 A01074160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Quỳnh Trung, xã Đại Yên, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
116 A01075160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chân Đèo, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
117 A01076160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 13A, khu 4, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
118 A01077160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 262, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
119 A01078160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 47, phường Hà Trung, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
120 A01079160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 51A, khu 6, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
121 A01080160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 11, khu 10, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
122 A01081160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lục Phú, xã Bắc Sơn, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
123 A01082160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hạ 1, xã Tràng An, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
124 A01083160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Cẩm Hải, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
125 A01084160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Đường Hoa, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
126 A01085160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Dân Chủ, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
127 A01086160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, khu 5, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
128 A01087160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm thương mại huyện Yên Hưng, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
129 A01088160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 1, khu 3, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
130 A01089160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 14, khu 7, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
131 A01090160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 6, khu 1, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
132 A01091160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 4, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
133 A01092160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 115 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
134 A01093160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 76B, khu 4, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
135 A01094160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
136 A01095160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Nguyễn Du, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
137 A01096160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 81, khu 12, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
138 A01097160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đá Bạc, xã Mỏ Than Dương Huy, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
139 A01098160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đoàn Kết, xã Dương Huy, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
140 A01099160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Mỏ than Nam Mẩu, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
141 A01100160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Quảng La, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
142 A01101160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
143 A01102160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cống To, xã Tiên Lăng, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
144 A01103160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Lê Lương, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
145 A01104160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngọn hải đăng đảo Cô Tô, huyện Cô Tô
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
146 A01105160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Trại Thống Nhất, tổ 4, khu 4, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
147 A01106160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 7, khu Nam Sơn, phường Nam Khê, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
148 A01107160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Mỹ, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
149 A01108160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 26, tổ 14, khu 2, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
150 A01109160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 124, khu Thuỷ Sơn, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
151 A01110160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường Tuệ Tĩnh, phường Ka Long, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
152 A01111160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 103, đường Vân Đồn, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
153 A01112160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 20, khu 4, phường Bắc Sơn, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
154 A01113160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hiệp An 2, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
155 A01114160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bạch Đăng 1, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
156 A01115160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khoái, xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
157 A01116160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trại Cọ, xã Đông Mai, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
158 A01117160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, đội 4, xã Tràng Lượng, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
159 A01118160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đìa Mối, xã An Sinh, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
160 A01119160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
161 A01120160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Ngang, xã Quảng An, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
162 A01121160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xóm Khe, xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
163 A01122160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung Sơn, xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
164 A01123160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, xã Quảng Phong, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
165 A01124160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
166 A01125160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
167 A01126160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Quảng Thắng, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
168 A01127160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Quặng, xã Đồng Lâm, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
169 A01128160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 6, khu 2, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
170 A01129160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đài Mỏ, xã Vận Yên, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
171 A01130160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
172 A01131160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Sông Khoai 1, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
173 A01132160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 203, khu 11, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
174 A01133160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cái Canh 2, xã Cộng Hoà, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
175 A01134160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 9, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
176 A01135160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm 35 KV, thôn Cao Sơn, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
177 A01136160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 63, khu 4, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
178 A01137160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lãng 1, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
179 A01138160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bến xe Giải Oan, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
180 A01139160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 6, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
181 A01140160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 4, khu 5, phường Hà Lâm, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
182 A01141160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 1, thôn Nguyên Tân, xã Quảng Minh, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
183 A01142160209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Yên Giang, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 16/02/2009 16/02/2012
184 A01143270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Thanh Hóa, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
185 A01144270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
186 A01145270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ Nam Thành, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
187 A01146270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
188 A01147270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
189 A01148270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
190 A01149270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Hậu Lộc, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
191 A01150270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban Chỉ huy quân sự huyện Nga Sơn, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
192 A01151270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Mạnh, thị trấn Mục Sơn, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
193 A01152270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà máy bia Fuhu, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
194 A01153270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
195 A01154270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Thạch Thành, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
196 A01155270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 176, phố Bà Triệu, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
197 A01156270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 5, đường Đình Hương, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
198 A01157270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Nông Cống, tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
199 A01158270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền thanh huyện Hoằng Hóa, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
200 A01159270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Thiệu Hóa, tiểu khu 12, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
201 A01160270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
202 A01161270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Phát thanh Truyền hình Đồng Tâm, xã Đồng Tâm, huyện Bá Thước
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
203 A01162270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Quan Hoá, thị trấn Quan Hoá, huyện Quan Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
204 A01163270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Lang Chánh, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
205 A01164270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
206 A01165270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
207 A01166270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Ré, xã Yên Lễ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
208 A01167270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
209 A01168270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồn, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
210 A01169270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bến Sung 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
211 A01170270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chín, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
212 A01171270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Quan Sơn, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
213 A01172270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Mường Lát, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
214 A01173270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Hà Trung, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
215 A01174270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nông trường Thống Nhất, thị trấn Nông Trường Thống Nhất, huyện Yên Định
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
216 A01175270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 4, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
217 A01176270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đông Xuân, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
218 A01177270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 231, Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
219 A01178270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đại đội thông tin C18, phố Cột Cờ, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
220 A01179270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Đính, thôn Đông Thành, xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
221 A01180270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Trung Ý, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
222 A01181270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 228, đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
223 A01182270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Hà Châu, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
224 A01183270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 78, Lê Lai, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
225 A01184270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
226 A01185270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Hải, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
227 A01186270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
228 A01187270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 219, Tống Duy Tân, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
229 A01188270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà máy Đường Mía, xã Vân Du, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
230 A01189270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Cổ phần Khai thác Phát triển và Ứng dụng công nghệ mới Trường Sinh, thị trấn Bãi Trành, huyện Như Xuân
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
231 A01190270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sư đoàn 390, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
232 A01191270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà anh Sơn, thôn Trung Chính, xã Quảng Cư, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
233 A01192270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu kinh tế Quốc Phòng, đoàn 5, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
234 A01193270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Trúc, thôn Minh Sơn, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
235 A01194270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 22, đường Phạm Bành, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
236 A01195270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 21, đường Ỷ Lan 3, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
237 A01196270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sở Văn hóa Thông tin Thanh Hóa, số 111, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
238 A01197270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lai, xã Công Bình, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
239 A01198270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hòa Bình, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
240 A01199270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nông trường Sông Tràng, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
241 A01200270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Điền Lừ, xã Điền Lư, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
242 A01201270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nga Liên, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
243 A01202270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quang Trung, xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
244 A01203270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 495, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
245 A01204270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Huyện đội Quảng Xương, khu phố 2, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
246 A01205270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
247 A01206270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thọ Vực, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
248 A01207270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung Liệt, xã Trường Trung, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
249 A01208270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
250 A01209270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 114, Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
251 A01210270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn 25A, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
252 A01211270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Lô 27, phố Tân Long 1, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
253 A01212270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hiệp Khởi, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
254 A01213270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cẩm Tú, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
255 A01214270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng Na Mèo, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
256 A01215270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
257 A01216270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 500, đường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
258 A01217270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
259 A01218270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
260 A01219270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Xuân, xã Quan Sơn, thị trấn Nhồi, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
261 A01220270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vân Đô, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
262 A01221270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Luận, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
263 A01222270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Định Tân, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
264 A01223270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
265 A01224270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
266 A01225270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
267 A01226270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Hạt kiểm lâm Bến En, xã Hải Vân, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
268 A01227270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cát Vân, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
269 A01228270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thành Công, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
270 A01229270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Quế, chợ Quảng Tiến, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
271 A01230270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Gia Lộc, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
272 A01231270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Thành, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
273 A01232270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Liên, thôn Do Thượng, xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
274 A01233270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Lập, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
275 A01234270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
276 A01235270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
277 A01236270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
278 A01237270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 6, xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
279 A01238270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
280 A01239270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Luận Thành, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
281 A01240270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm truyền thanh Trung Thượng, xã Trung Thượng, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
282 A01241270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngàm, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
283 A01242270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà bà Đào, khu phố 6, xã Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
284 A01243270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
285 A01244270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
286 A01245270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nông trường Sông Âm, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
287 A01246270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình xã Ngọc Liên, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
288 A01247270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố 1, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
289 A01248270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Mạnh, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
290 A01249270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
291 A01250270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền thanh, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
292 A01251270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
293 A01252270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
294 A01253270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
295 A01254270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà bà Sự, thôn Hành Chính, xã Yên Lâm, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
296 A01255270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thiệu Minh, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
297 A01256270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
298 A01257270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 18, đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
299 A01258270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
300 A01259270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Giãn Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
301 A01260270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền thanh xã Nam Tiến, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
302 A01261270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 59, tiểu khu 6, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
303 A01262270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
304 A01263270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
305 A01264270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 14, phố Duyên Hải, đường 3B, phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
306 A01265270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 493, xã Pù Nhì, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
307 A01266270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thành Yên, xã Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
308 A01267270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng cảng Lễ Môn, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
309 A01268270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 205, Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
310 A01269270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 6, xã Quang Minh, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
311 A01270270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
312 A01271270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tương Văn, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
313 A01272270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thang Thọ, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
314 A01273270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tam Hòa, xã Công Chính, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
315 A01274270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Cặp, thôn 9, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
316 A01275270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
317 A01276270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Làng Sơn, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
318 A01277270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Trường, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
319 A01278270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phà La Hán, xã Đồng Tâm, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
320 A01279270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Mộng Lâm, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
321 A01280270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Xuân, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
322 A01281270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế, xã Nam Động, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
323 A01282270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà Văn Hoá, khu phố 8, xã Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
324 A01283270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Nhân, thôn Cẩm Lợi 1, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
325 A01284270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xuân Sinh, xã Xuân Khanh, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
326 A01285270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
327 A01286270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thành Xá, xã Yên Tâm, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
328 A01287270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sông Sanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
329 A01288270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Ca, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
330 A01289270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
331 A01290270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
332 A01291270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Cơ, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
333 A01292270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Bình, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
334 A01293270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông An, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
335 A01294270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế xã Hà Yến, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
336 A01295270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Quang Giáp, phường Trung Sơn, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
337 A01296270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Việt, thôn Trịnh Xá 2, xã Yên Ninh, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
338 A01297270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Sự, thôn Trung Đông, xã Yên Trung, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
339 A01298270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yên Bái, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
340 A01299270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Định Tiến, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
341 A01300270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Định Tăng, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
342 A01301270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Định, thôn Kinh Khê, xã Định Bình, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
343 A01302270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Khiết, thôn 7, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
344 A01303270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nga Trường, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
345 A01304270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Tĩnh, xã Nga An, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
346 A01305270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
347 A01306270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Ly, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
348 A01307270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà văn hoá thôn Hải Tiến, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
349 A01308270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 114, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
350 A01309270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Tiến, thôn 13, xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
351 A01310270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Lập, thôn Chân Tử, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
352 A01311270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Khải, tiểu khu Tân Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
353 A01312270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
354 A01313270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Hợp tác xã Sao Vàng, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
355 A01314270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
356 A01315270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Sử, thôn Phú Thượng 1, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
357 A01316270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mỹ Lầu, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
358 A01317270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Tuân, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
359 A01318270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 8, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
360 A01319270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
361 A01320270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Châu Kiều, xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
362 A01321270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
363 A01322270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
364 A01323270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Luân, thôn Phúc Thành, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
365 A01324270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Vuông, thôn Thành Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
366 A01325270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Thắng, thôn Bình Tân, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
367 A01326270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
368 A01327270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
369 A01328270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 10, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
370 A01329270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Do, thôn Trung Sơn, xã Phủ Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
371 A01330270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà bà Vợi, thôn Đại Thủy, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
372 A01331270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
373 A01332270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thượng Bấc, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
374 A01333270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
375 A01334270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thanh Sơn, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
376 A01335270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
377 A01336270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cán Khê, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
378 A01337270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nam Động, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
379 A01338270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Thọ, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
380 A01339270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Yên, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
381 A01340270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phân trại 3, trại giam Thanh Lâm, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
382 A01341270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trang trại Macca, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
383 A01342270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
384 A01343270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Vui, thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
385 A01344270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
386 A01345270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Hộ, thôn Đô Trung, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
387 A01346270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
388 A01347270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
389 A01348270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Thọ, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
390 A01349270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Tròn, thôn 2, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
391 A01350270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Đổi, xã Trường Minh, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
392 A01351270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thanh Hà, xã Trung Chính, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
393 A01352270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phú Lực, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
394 A01353270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Vinh, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
395 A01354270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
396 A01355270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Soái, xã Thạch Tâm, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
397 A01356270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
398 A01357270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Tuấn, thôn Đồng Thượng, xã Thành Công, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
399 A01358270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Hội, thôn Dự, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
400 A01359270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Ngọc Lặc, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
401 A01360270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường mầm non xã Mỹ Tâm, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
402 A01361270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cảnh Thượng, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
403 A01362270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
404 A01363270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
405 A01364270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
406 A01365270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Huyện, xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
407 A01366270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Quân, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
408 A01367270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
409 A01368270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Lài, thôn 4, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
410 A01369270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Khuyết, thôn Cẩm Bào, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
411 A01370270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
412 A01371270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Tham, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
413 A01372270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Quân, Km0, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
414 A01373270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thanh Tân, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
415 A01374270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà bà Khánh, thôn 2, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
416 A01375270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
417 A01376270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xuân Lập, xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
418 A01377270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Choon, xã Tiên Phủ, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
419 A01378270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà bà Tới, xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
420 A01379270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Hải, xã Điền Quang, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
421 A01380270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Công Liêm, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
422 A01381270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
423 A01382270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm kiểm lâm Quan Hoá, huyện Quan Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
424 A01383270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 501, xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
425 A01384270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 229, Lê Lai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
426 A01385270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Đông Mỏ, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
427 A01386270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 207, phố Dây Thép, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
428 A01387270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngân hàng Công Thương, đường Bắc Nam, cửa khẩu Tân Thanh, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
429 A01388270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Lao Động, huyện đội Lộc Bình, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
430 A01389270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 3, nhà khách mỏ Na Dương, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
431 A01390270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban Chỉ huy quân sự thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
432 A01391270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
433 A01392270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
434 A01393270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban Chỉ huy quân sự thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
435 A01394270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh, đường Nguyễn Thái Học, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
436 A01395270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền hình, thị trấn Tràng Định, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
437 A01396270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
438 A01397270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Hoa Biển, số 99A, đường Lê Đại Hành, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
439 A01398270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Rada 31, nông trường chè Đình Lập, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
440 A01399270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cửa khẩu Hữu Nghị, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
441 A01400270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Quân sự Đồng Bành, thị trấn Đồng Bành, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
442 A01401270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng cửa khẩu Chi Ma, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
443 A01402270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ga Bản Thí, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
444 A01403270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền hình, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
445 A01404270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Phát thanh, xã Mẫu Sơn, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
446 A01405270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cửa khẩu Cổng Trắng, xã Cốc Nam, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
447 A01406270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, trung tâm xã Điềm He, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
448 A01407270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường tiểu học Vũ Lễ, thôn Vũ Lâm, xã Nga Hai, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
449 A01408270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phổng, xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
450 A01409270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường trung cấp nghề cơ điện và kỹ thuật nông lâm Đông Bắc, thôn Đồn Vang, xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
451 A01410270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 65, đường Tam Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
452 A01411270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sư đoàn 388, xã Bản Chắt, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
453 A01412270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình xã Hoà Bình, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
454 A01413270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngân hàng Công Thương, cửa khẩu Tân Thanh, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
455 A01414270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền hình Lạng Sơn, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
456 A01415270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Dây Thép, trạm Truyền hình Đồng Đăng, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
457 A01416270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
458 A01417270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cửa khẩu Nà Nưa, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
459 A01418270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã 3 Trùng Quán, xã Lũng Vài, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
460 A01419270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lạng Giai A, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
461 A01420270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Pục, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
462 A01421270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
463 A01422270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Rada đèo Sài Hồ, xã Tân Thành, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
464 A01423270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Ba Sơn, xã Ba Sơn, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
465 A01424270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Ngôn, thôn Bắc Lệ, xã Tân Thành, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
466 A01425270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 67, đường Lê Lợi, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
467 A01426270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu du lịch sinh thái Huy Hoàng, đồi Văn Vỉ, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
468 A01427270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đèo Giang, đài viba Văn Vỉ, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
469 A01428270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban Chỉ huy quân sự huyện Cao Lộc, khối 3, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
470 A01429270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường cao đẳng Tài Chính, đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
471 A01430270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường Bà Triệu, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
472 A01431270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Géo, bản Sao, xã Vũ Sơn, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
473 A01432270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Gốc Me, xã Đồng Tâm, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
474 A01433270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Còn Háng, xã Bảo Lâm, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
475 A01434270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Dài, xã Bình Phúc, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
476 A01435270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Bình Độ, xã Đào Viên, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
477 A01436270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cửa khẩu, xã Nà Hình, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
478 A01437270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Bưa, xã Quyết Thắng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
479 A01438270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn La Háng, xã Bắc Láng, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
480 A01439270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bính Xá, xã Bản Chắt, huyện Đình Lập Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
481 A01440270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
482 A01441270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Bãi Mía, xã Thuỵ Hưng, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
483 A01442270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Na Chì, xã Bình Trung, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
484 A01443270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quảng Hùng 1, xã Quảng Lộc, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
485 A01444270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kéo In, xã Xuân Lễ, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
486 A01445270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Pò Trá, làng Kéo Quân, xã Chi Phương, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
487 A01446270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Thả, xã Kim Đồng, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
488 A01447270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pắc Láng, xã Bình Nghi, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
489 A01448270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Van, xã Hội Hoan, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
490 A01449270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khòng Coọng, xã Tú Xuyên, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
491 A01450270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trà Lẩu, xã Tân Văn, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
492 A01451270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pác Yếng, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
493 A01452270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Mỏ Nhài, xã Hưng Vũ, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
494 A01453270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tràng Sơn 3, xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
495 A01454270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Gia Hòa 1, xã Nhất Hoà, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
496 A01455270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình xã Gia Lộc, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
497 A01456270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Làng Hăng, xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
498 A01457270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Gốc Sau, xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
499 A01458270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Khính, xã Khánh Khê, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
500 A01459270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hồng Phong 3, xã Chiến Thắng, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
501 A01460270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình xã Thiện Thuật, thôn Pắc Khuông, xã Thiện Thuật, huyện Bình Gia
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
502 A01461270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Văn Mịch, xã Hồng Phong, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
503 A01462270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Văn Thụ, xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
504 A01463270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Thang, xã Lương Năng, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
505 A01464270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Tó, xã Nam Quan, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
506 A01465270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đèo Khách, xã Hùng Việt, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
507 A01466270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Phai Khang, xã Văn Mộng, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
508 A01467270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thuận Lợi, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
509 A01468270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Vũ, xã Tân Thành, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
510 A01469270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Long Bài, xã Tân Tri, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
511 A01470270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cầu Hin, xã Tân Hương, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
512 A01471270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Luông, xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
513 A01472270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Ninh 1, xã Long Đống, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
514 A01473270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Nà Lò, xã Hoa Thám, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
515 A01474270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Chi Lễ, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
516 A01475270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Vườn ươm thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
517 A01476270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Lắc, xã Trấn Linh, huyện Văn Quan Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
518 A01477270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khòn Tòng, xã Tam Gia, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
519 A01478270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Pắc Bó, xã Hải Yến, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
520 A01479270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bãi Hào, xã Thượng Cường, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
521 A01480270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ải Chi Lăng, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
522 A01481270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng Cửa khẩu Tân Thanh, thôn Bản Thẩu, xã Bản Thẩu, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
523 A01482270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Còn Tử, xã Nhạc Kỳ, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
524 A01483270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hòa Lạc, xã Nam La, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
525 A01484270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nặm Slu, xã Bắc La, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
526 A01485270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Nằm, xã Kháng Chiến, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
527 A01486270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pò Kiên, xã Xuân Long, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
528 A01487270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ Đông Kinh, xã Trung Thành, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
529 A01488270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Diễn, xã Yên Thịnh, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
530 A01489270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kéo Cáy, xã Tĩnh Bắc, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
531 A01490270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pắc Cú, xã Thanh Long, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
532 A01491270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nậm Tấu, xã Thành Hòa, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
533 A01492270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Cấn, xã Tân Tác, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
534 A01493270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Hu, xã An Hùng, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
535 A01494270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã 3, xã Tân Lang, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
536 A01495270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Cáp, xã Gia Miễn, huyện Văn Lãng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
537 A01496270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tàn Lại, xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
538 A01497270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Co Phường, xã Hải Yến, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
539 A01498270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Áng Mò, xã Hoà Cư, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
540 A01499270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Chu, xã Khuất Xá, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
541 A01500270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kéo Phày, xã Bằng Hữu, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
542 A01501270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Rác Thượng 2, xã Y Tịch, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
543 A01502270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mạn Đường A, xã Mai Sao, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
544 A01503270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mỏ Cầy, xã Vạn Linh, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
545 A01504270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Đẩy, xã Nhật Tiến, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
546 A01505270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đằng, xã Yên Sơn, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
547 A01506270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khố Vọng, xã Minh Tiến, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
548 A01507270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Mi, xã Đô Lương, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
549 A01508270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tò Là, xã Xuân Mãn, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
550 A01509270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đào Viên, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
551 A01510270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Dị, xã Hữu Khánh, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
552 A01511270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng Bắc Lạng, xã Đào Viên, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
553 A01512270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Hương Sơn, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
554 A01513270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
555 A01514270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Phú Phong, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
556 A01515270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền thanh - truyền hình huyện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
557 A01516270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tây Yên, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
558 A01517270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
559 A01518270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng cửa khẩu Cầu Treo, xã Sơn Kim 2, huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
560 A01519270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà Ông Hiệt, thôn Quan Phụ, xã Thạch Châu, huyện Lộc Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
561 A01520270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, thị trấn Thạch Hạ, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
562 A01521270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Nghi Xuân, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
563 A01522270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Văn Minh, xã Thạch Tân, huyện Thach Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
564 A01523270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối phố Huy Lân, phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
565 A01524270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự thị xã Hồng Lĩnh, thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
566 A01525270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
567 A01526270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bình Lý, xã Thạch Bình, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
568 A01527270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 15, xã Cẩm Thịnh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
569 A01528270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Kỳ Đồng, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
570 A01529270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn La Khê, xã Hương Trạch, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
571 A01530270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự, phường Tân Giang, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
572 A01531270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 205 đường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
573 A01532270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cầm Dương, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
574 A01533270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cầu Sơn, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
575 A01534270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
576 A01535270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
577 A01536270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phú Vinh, xã Phú Gia, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
578 A01537270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
579 A01538270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
580 A01539270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Việt Xuân, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
581 A01540270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, thôn Quý Hải, xã Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
582 A01541270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, Thạch Bằng, thị trấn Lộc Hà, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
583 A01542270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đông Tiến, xã Thạch Lưu, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
584 A01543270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
585 A01544270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Kỳ Thừa, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
586 A01545270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bình Lộc huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
587 A01546270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
CA huyện Can Lộc, thị trấn Can Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
588 A01547270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Đức Yên, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
589 A01548270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Hồ, xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
590 A01549270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn làng Đoài, xã Đức Hòa, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
591 A01550270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Đan, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
592 A01551270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hộ Độ, xã Thạch Nam, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
593 A01552270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
594 A01553270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
595 A01554270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu phố 7, phường Đại Nai, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
596 A01555270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Khánh Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
597 A01556270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế xã Thuận Lộc, thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
598 A01557270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
599 A01558270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
600 A01559270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tùng Lộc, huyện Can Lộc (Chợ Lù) Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
601 A01560270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
602 A01561270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
603 A01562270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Hương Đô, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
604 A01563270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 9, đường Nguyễn Huy Tự, phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
605 A01564270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 8, phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
606 A01565270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
607 A01566270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hoà Lạc, xã Thạch Lạc, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
608 A01567270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Xuân Hoà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
609 A01568270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Liên Hà, xã Thạch Hạ, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
610 A01569270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cồn, xã Sơn An, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
611 A01570270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6A, phường Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
612 A01571270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 16, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
613 A01572270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Trung Phú, xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
614 A01573270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bệnh viện quân khu 4, đường Lê Viết Thuật, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
615 A01574270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn E80-quân khu 4, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
616 A01575270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Công Đoàn, đường Bình Minh, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
617 A01576270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự Cầu Giát, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
618 A01577270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Mâu Thôn, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
619 A01578270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 6, xã Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
620 A01579270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Nghi Lộc, thị trấn Nghi Lộc, huyện Nghi Lộc
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
621 A01580270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi phát thanh - truyền hình Nghĩa Đàn, thị trấn Thái Hòa, huyện Nghĩa Đàn
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
622 A01581270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Lữ đoàn 16, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
623 A01582270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sư Đoàn 324, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
624 A01583270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh - truyền hình huyện Nam Đàn , thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
625 A01584270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đoàn An Dưỡng Cửa Hội - Quân Khu 4, phường Nghi Hội, thị xã Cửa Lò
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
626 A01585270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Hưng Nguyên, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
627 A01586270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền hình thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
628 A01587270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
629 A01588270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, thị trấn Concuông, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
630 A01589270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Anh Sơn, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
631 A01590270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Chương, thị trấn Dùng, huyện Thanh Chương
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
632 A01591270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
633 A01592270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh - truyền hình thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
634 A01593270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
635 A01594270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền hình Kỳ Sơn, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
636 A01595270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
637 A01596270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 11, xã Thường Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
638 A01597270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Mỹ, xã Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
639 A01598270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 4 Cao Thắng (gần chợ Vinh), thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
640 A01599270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Trường Sơn, phường Lê Lợi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
641 A01600270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đại đội thông tin 18 - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Nghệ An, phường Trường Kì, thành phố Vinh
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
642 A01601270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xưởng thông tin Quân khu 4, phường Quán Bàu, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
643 A01602270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn thông tin 26, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
644 A01603270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghi Tàm, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
645 A01604270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
646 A01605270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chí Thành, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
647 A01606270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn E335, xã Tương Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
648 A01607270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Nhùng, xã Tam Quang, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
649 A01608270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Khe Choăng, xã Châu Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
650 A01609270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 206, xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
651 A01610270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà anh Đệ, xóm Việt Thắng, xã nghĩa hoàn, huyện Tân kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
652 A01611270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 20, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
653 A01612270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
654 A01613270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bảo Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
655 A01614270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường trung cấp nghề số 4, số 3 đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
656 A01615270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn D682 đường Kim Đồng, phường Phương Bình, thành phố Vinh
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
657 A01616270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thuỷ Khê, xã Chi Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
658 A01617270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Linh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
659 A01618270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Tiền Tiêu, xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
660 A01619270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 110kV, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
661 A01620270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1 Minh Khai, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
662 A01621270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1 Phạm Ngũ Lão, phường Cửu Nam, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
663 A01622270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND phường Lê Lợi, đường Lý Thường Kiệt, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
664 A01623270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 11, đường Hà Huy Tập, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
665 A01624270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm điện Hưng Đông, đường Nguyễn Trường Tộ, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
666 A01625270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xí nghiệp vận tải ôtô số 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
667 A01626270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đoàn quy tập mộ liệt sỹ, xóm 24, xã Nghi Phú, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
668 A01627270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 654, xã Nghi Ân, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
669 A01628270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phong Hảo, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
670 A01629270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Nghi Phú, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
671 A01630270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
672 A01631270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Diễn Các, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
673 A01632270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
674 A01633270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 17, xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
675 A01634270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
676 A01635270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh truyền hình huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
677 A01636270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
678 A01637270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
679 A01638270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
680 A01639270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Xuân Lộc, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
681 A01640270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bãi Lừ, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
682 A01641270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Nghi Vân, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
683 A01642270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xưởng cơ khí 250, phường Quang Hiếu, thị trấn Thái Hòa, huyện Nghĩa Đàn
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
684 A01643270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hồng Khánh, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
685 A01644270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Nghĩa Đức, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
686 A01645270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Châu Bình, bản 3/2, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
687 A01646270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thành Xuân, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
688 A01647270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
689 A01648270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
690 A01649270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
691 A01650270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quỳnh Tân, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
692 A01651270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã An Hoà, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
693 A01652270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
694 A01653270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
695 A01654270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
696 A01655270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 196 Trần Phú, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
697 A01656270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường Lê Hoàn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
698 A01657270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 179, đường Phong Đình Cảng, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
699 A01658270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 12 Cù Chính Lan, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
700 A01659270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 186 Trần Hưng Đạo, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
701 A01660270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 1, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
702 A01661270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 27 ngõ 129, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
703 A01662270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
704 A01663270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Anh Tuấn, đường Bình Minh, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
705 A01664270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
706 A01665270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 16, xã Diễn Yên, phường Diễn Châu, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
707 A01666270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Lý Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
708 A01667270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Lăng Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
709 A01668270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã ba Tuần, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
710 A01669270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh - truyền hình Nghĩa Đàn, thị trấn Thái hòa, huyện Nghĩa Đàn
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
711 A01670270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 72, đường Lê Hồng Phong, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
712 A01671270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường Phong Đình Cảng, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
713 A01672270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 49 đường Huỳnh Thúc Kháng, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
714 A01673270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 12 đường Phan Huy Chú, phường Bến Thuỷ, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
715 A01674270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Sông Lam, đường Quang Trung, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
716 A01675270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 46 Ngư Hải, phường Lê Mao, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
717 A01676270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 9, khối Tân Phong, phường Lê Mao, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
718 A01677270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà khách T20, số 1 Trần Đức Cảnh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
719 A01678270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Hoa Phượng Đỏ, đường Lê lợi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
720 A01679270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 10, ngõ 94, đường Phan Chu Trinh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
721 A01680270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 6, ngõ 59, đường Lê Lợi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
722 A01681270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 102A Mai Hắc Đế, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
723 A01682270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường cơ điện, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
724 A01683270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 56 Ngô Sỹ Liên, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
725 A01684270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Hưng Phúc , huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
726 A01685270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mỹ Thanh, xã Hưng Mỹ, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
727 A01686270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 17, xã Nghi Liên, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
728 A01687270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thái Phúc, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
729 A01688270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối Yên Toàn, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
730 A01689270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Xuân Hùng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
731 A01690270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, xã Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
732 A01691270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bình Hồng, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
733 A01692270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Sơn Đông, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
734 A01693270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm cơ quan 1, xã Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
735 A01694270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Quán Mít, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
736 A01695270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
737 A01696270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
738 A01697270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
739 A01698270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Thái Sơn, xã Môn Sơn, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
740 A01699270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5A, xã Nghĩa Đông, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
741 A01700270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quang Minh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
742 A01701270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
743 A01702270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Diễn Đại Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
744 A01703270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Thịnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
745 A01704270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 1 nông trường Chè, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
746 A01705270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quanh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
747 A01706270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 14, xã Nghi Kim, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
748 A01707270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Khoa Đà 1 , xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
749 A01708270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Lam Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
750 A01709270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Minh Tiến, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
751 A01710270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Tiền Phong, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
752 A01711270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Châu Cường, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
753 A01712270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
754 A01713270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hồng Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
755 A01714270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phú Vinh, xã Đô Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
756 A01715270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
757 A01716270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
758 A01717270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
759 A01718270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
760 A01719270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chú Sâm, xóm Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
761 A01720270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
762 A01721270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Viễn Tây, đường Sào Nam, thị xã Cửa Lò Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
763 A01722270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Diễn An, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
764 A01723270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 11, xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
765 A01724270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
766 A01725270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
767 A01726270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
768 A01727270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
769 A01728270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Lâm trường Quỳ Châu, xã Châu Hội, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
770 A01729270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
771 A01730270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
772 A01731270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Tiến, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
773 A01732270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
774 A01733270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
775 A01734270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Cây Me, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
776 A01735270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Tam Hương, xã Tam Quang, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
777 A01736270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Quang Yên, xã Tam Đình, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
778 A01737270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
779 A01738270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Hợp tác xã Điện Năng, xóm 4, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
780 A01739270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đoàn ca múa kịch Hương Sen, đường Duy Tân, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
781 A01740270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối Tân Phượng, xã Vinh Tân, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
782 A01741270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đông, xã Hoà Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
783 A01742270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
784 A01743270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thái Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
785 A01744270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
786 A01745270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 12, xã Hiền Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
787 A01746270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đức Sơn, Xóm 11, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
788 A01747270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
789 A01748270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
790 A01749270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
791 A01750270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 13, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
792 A01751270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Phục, xã Đôn Phục, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
793 A01752270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Huồi Mạc, xã Lặng Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
794 A01753270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thống Nhất, xã Mậu Đức, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
795 A01754270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thanh Đào, xã Bồng Khê, huyện Concuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
796 A01755270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
797 A01756270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Diễn Trung, huyện Diễn Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
798 A01757270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
799 A01758270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Diễn Đoài, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
800 A01759270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Hưng Châu, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
801 A01760270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tam Đa, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
802 A01761270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10A, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
803 A01762270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 6, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
804 A01763270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Nghĩa Thuận, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
805 A01764270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hưng Nghĩa, xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
806 A01765270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thọ Lộc, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
807 A01766270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Kim Khê, xã Châu Kim, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
808 A01767270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, lâm trường Quế Phong, xã Quế Sơn, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
809 A01768270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Xẹt 2, xã Châu Thắng, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
810 A01769270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 1, thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
811 A01770270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
812 A01771270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 11, xã Nghĩa Hành, huyện Tân kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
813 A01772270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồi Chè, xã Giai Xuân, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
814 A01773270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Nghĩa Dung, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
815 A01774270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tân Lang, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm định 27/02/2009 27/02/2012
816 A01775270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 2, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
817 A01776270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
818 A01777270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
819 A01778270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Thanh An, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
820 A01779270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã thanh Khê, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
821 A01780270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
822 A01781270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 1, thị Trấn Rùng, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
823 A01782270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Khe Kiền, xã Lưu Kiện, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
824 A01783270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Cửa Rào, xã Lượng, huyện Tương Dưong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
825 A01784270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
826 A01785270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
827 A01786270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Liên Sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
828 A01787270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
829 A01788270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hậu Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
830 A01789270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sơn Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
831 A01790270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bắc Yên, xã Long Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
832 A01791270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Nhân, xã Đông Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
833 A01792270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bắc Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
834 A01793270209D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Mã Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 27/02/2009 27/02/2012
835 A01794060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối phố 3, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
836 A01795060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
837 A01796060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Minh Tân, xã Thạch Hà, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
838 A01797060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bình Thành, xã Hương Bình, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
839 A01798060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu tập thể ga Thanh Luyện, xã Phương Điền, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
840 A01799060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng Sơn Kim, xã Sơn Kim, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
841 A01800060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Xuân Hải, xã Kỳ Ninh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
842 A01801060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hải Phòng, xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
843 A01802060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hoà Bình, xã Thạch Đồng, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
844 A01803060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
845 A01804060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
846 A01805060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Long Sơn, xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
847 A01806060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
848 A01807060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
849 A01808060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
850 A01809060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 14, xã Hương Thủy, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
851 A01810060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phú Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
852 A01811060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Tiến lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
853 A01812060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
854 A01813060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 19, xã Hà Linh, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
855 A01814060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thắng Hoa, xã Thạch Tâm, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
856 A01815060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 16, ngõ 9, đường Nguyễn Biểu, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
857 A01816060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
858 A01817060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Hương Long, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
859 A01818060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cẩm Lĩnh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
860 A01819060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đoài Thịnh, phường Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
861 A01820060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Sơn Lỗ, xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
862 A01821060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đức Tùng, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
863 A01822060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sơn Hồng, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
864 A01823060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
865 A01824060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Sơn Trung, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
866 A01825060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Sơn Tây, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
867 A01826060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
868 A01827060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
869 A01828060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Kỳ Hoa, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
870 A01829060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã 3 Vũng Áng, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
871 A01830060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hồng Xuân, xã Kỳ Tây, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
872 A01831060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Đông Đài, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
873 A01832060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
874 A01833060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hòa Xuân, xã Hương Xuân, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
875 A01834060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
876 A01835060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Trà Liên, xã Thường Nga, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
877 A01836060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Thịnh lộc, huyện Lộc Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
878 A01837060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Long Ninh, xã Thạch Tiến, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
879 A01838060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
880 A01839060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Cẩm Minh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
881 A01840060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tam Quý, xã Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
882 A01841060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đức La, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
883 A01842060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Châu Trinh, xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
884 A01843060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
885 A01844060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, thôn Đức Thành, xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
886 A01845060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vĩnh Cát, xã Thạch Vĩnh, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
887 A01846060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 1, khối 10, thị trấn Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
888 A01847060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
889 A01848060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 7, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
890 A01849060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phú Xuân, xã Thạch Bằng, huyện Lộc Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
891 A01850060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu phố Hưng Thịnh, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
892 A01851060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm An Tiên, xã Xuân Giang, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
893 A01852060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, xã Xuân Thành, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
894 A01853060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Sơn Phú, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
895 A01854060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kim Cương 2, xã Sơn Kim 1, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
896 A01855060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
897 A01856060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiên Tiến, xã Thạch Môn, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
898 A01857060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vĩnh Yên, xã Thạch Văn, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
899 A01858060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vĩnh Phong, xã Đức Lĩnh, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
900 A01859060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Quân khu 4, đường Nguyễn Du, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
901 A01860060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Phương Nam, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Vinh
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 06/03/2009 06/03/2012
902 A01861060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 54, đường Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
903 A01862060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Café 113, đường Trường Trinh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
904 A01863060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Tân Hợp, xã Tam Thái, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
905 A01864060309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hiệp 1, xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 06/03/2009 06/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
906 A01865160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vế, xã Piềng Vế, huyện Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
907 A01866160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phong Phú, huyện Tân Lạc Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
908 A01867160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Sơn, xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
909 A01868160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chợ Bến, xã Cao Thắng, huyện Kim Bôi Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
910 A01869160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Tú Sơn, thôn Kếch, xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
911 A01870160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Re, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
912 A01871160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Lồ, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
913 A01872160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Đường, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
914 A01873160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chi Chỉ, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
915 A01874160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Ven, xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
916 A01875160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồi, thôn 5, xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
917 A01876160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lãng Sơn, xã Lãng Công, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
918 A01877160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hữu Phúc, xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
919 A01878160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hữu Thủ 1, xã Kim Long, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
920 A01879160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sở Thông tin- Truyền thông tỉnh Vĩnh Phúc, đường Gốc Đề, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 16/04/2009 16/04/2012
921 A01880160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tĩnh Luyện, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
922 A01881160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
923 A01882160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
924 A01883160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
925 A01884160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
926 A01885160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hạ, xã Long Sơn, huyện Sơn Động Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
927 A01886160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trại Chùa, xã Yên Định, huyện Sơn Động Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
928 A01887160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trại Giáp, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
929 A01888160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quỷnh, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
930 A01889160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quang Lâm, xã Đại Hóa, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
931 A01890160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tĩnh Lộc, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
932 A01891160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cối, xã Đại Xuân, huyện Quế Võ Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
933 A01892160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tự, xã Tam Sơn, huyện Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
934 A01893160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ điện Đa Hội, xã Châu Khê, huyện Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
935 A01894160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
936 A01895160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp Dâu, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
937 A01896160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đương Xá, xã Vạn An, huyện Yên Phong Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
938 A01897160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chân Lạc, xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
939 A01898160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm khí tượng thủy văn Bắc Ninh, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
940 A01899160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 110kv, quốc lộ 1A, xã Võ Cường, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
941 A01900160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
942 A01901160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 146, đường Hùng Vương, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
943 A01902160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 35kV Kênh Gia, đối diện số 16 Trần Bích San, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
944 A01903160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 373, đường Vũ Hữu Lợi, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
945 A01904160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tức Mạc, xã Lộc Vượng, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
946 A01905160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 2, xã Giao Hải, huyện Giao Thủy Nam Định Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
947 A01906160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 35kV Nghĩa Tân, đội 2, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
948 A01907160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 16, xã Xuân Phong, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm
định 16/04/2009 16/04/2012
949 A01908160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 35kV xã Trực Nội, xóm 2, xã Trực Nội, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
950 A01909160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Điện lực Nam Định, số 81, đường Giải Phóng, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
951 A01910160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hải Phú, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
952 A01911160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành Phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
953 A01912160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Ngoài, thôn Úc Kỳ, xã Úc Kỳ, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
954 A01913160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Làng, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
955 A01914160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
956 A01915160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phúc Long, xã Phúc Thuận, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
957 A01916160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Đại Học Nông Lâm, xóm 10, xã Quốc Thắng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
958 A01917160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Lai Thành, xã Phúc Trìu, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
959 A01918160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 14A, xã Phúc Hà, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
960 A01919160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Ruộng, xã Tràng Xá, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
961 A01920160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hiên Minh, xã La Hiên, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
962 A01921160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phả Lý, xã Văn Hán, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
963 A01922160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
964 A01923160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hà Long, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
965 A01924160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu phố 2, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
966 A01925160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 45, đường Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
967 A01926160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
968 A01927160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Hơn, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
969 A01928160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
970 A01929160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường cấp 2 Thiệu Hợp, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
971 A01930160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yên Thịnh, huyện Yên Định Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
972 A01931160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lai, xã Công Bình, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
973 A01932160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
974 A01933160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
975 A01934160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trụ sở công an huyện Mường Lát, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
976 A01935160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trụ sở công an huyện Quan Sơn, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
977 A01936160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chèn, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
978 A01937160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
979 A01938160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu tập thể nhà máy điện Ninh Bình, phố Ngọc Mỹ, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
980 A01939160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công an tỉnh Ninh Bình, đường Trương Hán Siêu, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
981 A01940160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
982 A01941160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu phố 8, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
983 A01942160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 10, khu phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
984 A01943160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phú An, xã Khánh Phú, huyện Yên Thành Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
985 A01944160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
986 A01945160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Dục Đức, xã Kim Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
987 A01946160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông, xã Trường Yên, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
988 A01947160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu công nghiệp Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
989 A01948160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
990 A01949160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, thôn Đại Hoà, xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
991 A01950160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
992 A01951160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cầu treo chợ Bộng, xã Đức Bồng, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
993 A01952160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
994 A01953160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Phương Điền, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
995 A01954160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà máy điện Hố Hô, xã Hương Trạch, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
996 A01955160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
997 A01956160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường cấp 3 Kỳ Lâm, xóm Hải Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
998 A01957160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu du lịch sinh thái Kỳ Nam, xóm Minh Huệ, xã Kỳ Nam, huyện Kỳ Anh
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
999 A01958160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thạch Châu, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1000 A01959160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Hoa, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1001 A01960160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm điện số 4, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1002 A01961160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1003 A01962160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Khe Nước, xã Nam Kim 3, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1004 A01963160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
1005 A01964160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Lang Nhung, xã Tam Quang, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1006 A01965160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1007 A01966160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Châu Tiến, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1008 A01967160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1009 A01968160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1010 A01969160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chợ Tảo, xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1011 A01970160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Lăng Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1012 A01971160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1013 A01972160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Thành, xã Tân An, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1014 A01973160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND huyện Chí Linh, thị trấn Bến Tắm, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1015 A01974160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tè, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1016 A01975160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Phạm Mệnh, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1017 A01976160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ga Phạm Xá, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1018 A01977160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thái Tân, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1019 A01978160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5-6, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1020 A01979160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm bảo trợ xã hội, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 16/03/2009 16/03/2012
1021 A01980160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Hợp tác xã Tài Lộc, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1022 A01981160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cậy, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/04/2009 16/04/2012
1023 A01982160309D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/03/2009 16/03/2012
1024 A01983160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vạn Tuế, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 16/04/2009 16/04/2012
1025 A01984160409D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 8, đường Lương Đình Của, phường Hải Tân, thành phố Hải Dương
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 16/04/2009 16/04/2012
1026 A01985180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hòa Bình, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1027 A01986180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1028 A01987180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Hà Văn Chức, cạnh SVĐ xã Xuy Xá, Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1029 A01988180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phúc Lâm, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1030 A01989180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Gốc Báng, xã An Phú, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1031 A01990180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
HTX Nghĩa Hương, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1032 A01991180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
TT dạy nghề, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1033 A01992180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vân Hà, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1034 A01993180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đa Cuống, xã Vân Hòa, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1035 A01994180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nội, xã Minh Quang, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1036 A01995180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Tản Hồng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1037 A01996180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thượng Đức, xã Đức Bác, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1038 A01997180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Minh Tân, xã Yên Thạch, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1039 A01998180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cộng Hòa, xã Liễn Sơn, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1040 A01999180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hữu Phúc, xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1041 A02000180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1042 A02001180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Giữa, xã Vân Hội, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1043 A02002180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ số 8, xã Kim Long, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1044 A02003180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung Màu, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1045 A02004180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn Giáo, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1046 A02005180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nhân Nghĩa, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1047 A02006180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chân Sơn, xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1048 A02007180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 3, thôn Cầu, xã Đại Đồng, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1049 A02008180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà hội thảo khoa Học, Khu 3, thị xã Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1050 A02009180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông Cát Cò 3, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1051 A02010180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa khu Tân Hương, xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1052 A02011180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi UBND xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1053 A02012180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, Suối Mai, xã Địch Quả, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1054 A02013180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài viễn thông Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1055 A02014180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa xã Thạch Kiệt, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1056 A02015180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1057 A02016180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 6, xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1058 A02017180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thủy Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1059 A02018180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa xã Ấm Hạ, huyện Hạ Hòa Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1060 A02019180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi sau UBND xã Chí Đám, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1061 A02020180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa xã Phú Mỹ, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1062 A02021180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 10, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1063 A02022180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi UBND xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1064 A02023180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Km 79 QL2, khu 10, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1065 A02024180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Khuất Văn Nguyên, khu 9, xã Phù Ninh, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1066 A02025180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 6, xã Thanh Vinh, TX Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1067 A02026180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1068 A02027180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Huy, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1069 A02028180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phượng Lâu, Tp Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1070 A02029180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hạ Ích, xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1071 A02030180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, thôn Bình Sơn, xã Tam Sơn, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1072 A02031180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa xã Vân Trục, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1073 A02032180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Xuân, xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1074 A02033180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ô.Lãn, TT Kim Hoa, huyện Mê Linh Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1075 A02034180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa xã Vạn Yên, huyện Mê Linh Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1076 A02035180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã 3 Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1077 A02036180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1078 A02037180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1079 A02038180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Nghĩa Đàn, thị xã Thái Hoà Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1080 A02039180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hồng Tiến, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1081 A02040180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghĩa Hưng, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1082 A02041180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1083 A02042180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1084 A02043180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghĩa Thuận, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1085 A02044180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông Lâm Sinh, xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1086 A02045180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền thanh truyền hình Nghĩa Đàn, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 18/03/2009 18/03/2012
1087 A02046180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND phường Long Sơn, thị xã Thái Hoà Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1088 A02047180309D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1089 A02048180309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 6 hẻm 462/35/15, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1090 A02049180309D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 115 phố Nguyễn Trường Tộ, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 18/03/2009 18/03/2012
1091 A02050310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Khau Cả, tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1092 A02051310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viễn thông Bến Gót, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1093 A02052310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viba Sốp Cộp, thị trấn Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp Sơn La Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1094 A02053310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền hình Thuận Châu, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu
Sơn La Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1095 A02054310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Đền Hùng, khu 2, xã Kim Đức, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1096 A02055310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Thanh Ba, khu 6, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1097 A02056310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Thanh Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1098 A02057310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Dữu Lâu, đường Trần Phú, phường Dữu Lâu, thành phố Việt trì
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1099 A02058310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Nông Trang, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1100 A02059310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm quan sát dự báo phòng cháy chữa cháy rừng, vườn Quốc Gia Ba Vì, huyện Ba Vì
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1101 A02060310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Chương Mỹ, phố Chợ Chúc Sơn, thị trấn Châu Sơn, huyện Chương Mỹ
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1102 A02061310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Đan Phượng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1103 A02062310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Phú Xuyên, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1104 A02063310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Tây Đằng, đường 32, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1105 A02064310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Ao Vua, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1106 A02065310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đan Thi, xã Sơn Đà, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1107 A02066310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu cục Hoà Phú, thôn Bạch Thạch, xã Hoà Thạch, huyện Quốc Oai
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1108 A02067310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Ba Thá, thôn Phù Yên, xã Viên An, huyện Ứng Hoà Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1109 A02068310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Nà Khương, xã Mường Kim, huyện Than Uyên Lai Châu Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1110 A02069310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viba Hồ Thầu, xã Jang Ma, huyện Tam Đường Lai Châu Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1111 A02070310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Mường Lay, tổ 7, phường Na Lay, thị xã Mường Lay
Điện Biên Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1112 A02071310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Điện Biên Đông, thị trấn Điện Biên Đông Điện Biên Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1113 A02072310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Phương Nam, ngã tư Chùa Bộc, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1114 A02073310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tòa nhà VMS, số 6, đường Kim Đồng, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1115 A02074310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 24, đường Đại Cồ Việt, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1116 A02075310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 57, đường Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1117 A02076310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 90A, đường Nguyễn Hữu Huân, quận Hoàn kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1118 A02077310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 109, đường Trường Chinh, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1119 A02078310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 2/310-N3, đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1120 A02079310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nha khoa nụ cười, số 1, đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1121 A02080310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Cô Mễ, phường Vũ Linh, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1122 A02081310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công an Ba Đình, số 37, đường Điện Biên Phủ, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1123 A02082310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà nghỉ Bình Minh, số 259, Kim Mã, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1124 A02083310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 9, ngõ 84, Ngọc Khánh, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1125 A02084310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 60, Ngọc Hà, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1126 A02085310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Hoa Lư, phố Mỹ Lộ, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1127 A02086310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Xuân Trường, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường
Nam Định Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1128 A02087310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Cửa Đặt, Công trình Lòng Hồ Cửa Đặt, huyện Thường Xuân
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1129 A02088310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Quan Sơn, thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1130 A02089310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông An Nội, xã An Nội, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1131 A02090310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Cổ phần Cầu 11, đường Phạm Văn Đồng, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1132 A02091310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tòa nhà CT4B, khu đô thị Linh Đàm, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 31/03/2009 31/03/2012
1133 A02092310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện trung tâm 5, số 147, Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1134 A02093310309D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổng công ty Hàng Không Việt Nam, số 200, đường Nguyễn Sơn, quận Long Biên
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 31/03/2009 31/03/2012
1135 A02094100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND phường Bái Sơn, quận Kiến An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1136 A02095100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bích Động, xã Niên Am, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1137 A02096100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngôn Bông, xã Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1138 A02097100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1139 A02098100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Chử, xã Trường Thọ, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1140 A02099100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lai Hạ, xã Tân Dân, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1141 A02100100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Quý Kim, phường Hợp Đức, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1142 A02101100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Lạng Xuân, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1143 A02102100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1144 A02103100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kim, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1145 A02104100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Cầu, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1146 A02105100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1147 A02106100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Nội, xã An Sơn, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1148 A02107100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Biên, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nhân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1149 A02108100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mai Động, xã Liên Khê, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1150 A02109100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Gia Đức, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1151 A02110100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Quyết Tiến, thị trấn Minh Đức, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1152 A02111100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thuỷ Tứ, xã Thuỷ Đường, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1153 A02112100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mỹ Cụ, xã Chính My, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1154 A02113100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đình Ngọ, xã Hồng Phong, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1155 A02114100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, thị trấn An Dương, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1156 A02115100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1157 A02116100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Áng Dương, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1158 A02117100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Lố, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1159 A02118100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1160 A02119100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hậu Đông, xã Niên Am, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1161 A02120100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1162 A02121100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hàm Dương, xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1163 A02122100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thái Hưng, xã Đông Hưng, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1164 A02123100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bạch Xa, xã Nam Hưng, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1165 A02124100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 8, thôn Đồng Tiến, xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1166 A02125100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phong Cầu 2, xã Đại Đồng, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1167 A02126100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Bình Minh, phường Hợp Đức, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1168 A02127100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đắc Lộc 2, xã Đoàn Xá, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1169 A02128100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Đồ Sơn, phường Ngọc Hải, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1170 A02129100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 54/213, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1171 A02130100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 11, đường Vòng Cầu Niệm, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1172 A02131100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 15A, khu 4, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1173 A02132100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 159, đường Cát Cụt, phường An Biên, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1174 A02133100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu dân cư số 7 Hạ Lũng, phường Đăng Hải, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1175 A02134100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, phường Nam Hải, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1176 A02135100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 51/186, Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1177 A02136100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 327/193, Văn Bo, phường Đăng Lâm, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1178 A02137100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 725, đường Năm Cư, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1179 A02138100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 30, tổ 1, đường An Trì, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1180 A02139100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Tỉnh, xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1181 A02140100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Quý, xã Cộng Hiền, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1182 A02141100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mỹ Khê, xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1183 A02142100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bùi, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1184 A02143100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Từ, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1185 A02144100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Mễ Thượng, xã Liêm Chính, thành phố Phủ Lý Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1186 A02145100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Văn Lâm, xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1187 A02146100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hoàng Hạ, xã Hoàng Tây, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1188 A02147100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lạc, xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1189 A02148100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1190 A02149100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chầu, xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1191 A02150100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1192 A02151100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3 Thanh Nộn, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1193 A02152100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10 Phú Yên, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1194 A02153100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Lang, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1195 A02154100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Công Lý, huyện Lý Nhân Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1196 A02155100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Guộc, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1197 A02156100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Lý Nhân, xóm 10, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân
Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1198 A02157100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Tràng An, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1199 A02158100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 7, xã Tràng An, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1200 A02159100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 2, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1201 A02160100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu Bình Thắng, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1202 A02161100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 3, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1203 A02162100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chính Bản, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1204 A02163100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự Hà Nam, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý
Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1205 A02164100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 9, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1206 A02165100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mễ Thượng, xã Liêm Chính, thành phố Phủ Lý Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1207 A02166100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự tỉnh Ninh Bình, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1208 A02167100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 8, xã Phú Long, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1209 A02168100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Nam Thành, xã Yên Phong, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1210 A02169100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Đông Phong, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1211 A02170100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Khánh Công, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1212 A02171100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chùa Thạch Bích, xóm Chùa, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1213 A02172100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1214 A02173100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, thôn Liên Huy, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1215 A02174100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Khánh Thủy, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1216 A02175100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bình Hải, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1217 A02176100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nội, xã Ninh Xuân, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1218 A02177100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Dầu, xã Yên Thái, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1219 A02178100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yên Lâm, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1220 A02179100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1221 A02180100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1222 A02181100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Chất Bình, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1223 A02182100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1224 A02183100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 3, xã Mai Sơn, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1225 A02184100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1226 A02185100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1227 A02186100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 4, thôn Phúc Hà, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1228 A02187100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Trung, xã Khánh Lợi, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1229 A02188100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 10, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1230 A02189100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 10, xóm Đông Cường, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1231 A02190100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Khánh Hồng, huyện Yên Khánh Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1232 A02191100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Phú Sơn, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1233 A02192100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 6, thôn Đồng Ân, xã Văn Phú, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1234 A02193100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Me, xã Sơn Lai, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1235 A02194100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồi Cao 2, xã Yên Bình, thị xã Tam Điệp Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1236 A02195100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội sản xuất số 2, thôn Phù Long, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1237 A02196100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hội Tiến 2, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1238 A02197100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 33B, tổ 3, đường 5, phố Phúc Thịnh, phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1239 A02198100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 22, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1240 A02199100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 1, xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1241 A02200100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 5, thôn Thành An, xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1242 A02201100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1243 A02202100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Lạc, xã Nghĩa Lạc, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1244 A02203100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yên Bằng, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1245 A02204100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, trại E, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1246 A02205100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Xuân Phương, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1247 A02206100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Cổ phần Trường Tiến, cụm công nghiệp Xuân Tiến, huyện Xuân Trường
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1248 A02207100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 2, xã Hải Giang, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1249 A02208100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hải Hà, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1250 A02209100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Đê, xã Đại An, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1251 A02210100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 1, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1252 A02211100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 6, thôn Đồng Lạc, xã Đồng Sơn, huyện Nam Trực Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1253 A02212100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1254 A02213100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 9, thôn An Liêu, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1255 A02214100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 501, đường Nguyễn Bính, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1256 A02215100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lộng Đồng, xã Lộc An, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1257 A02216100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 387, đường Trần Huy Liệu, thôn Mỹ Trọng, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1258 A02217100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 3, xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1259 A02218100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 2, khu Đệ Tứ, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1260 A02219100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 12, đường 10, xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1261 A02220100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 4, đường 10 (cũ), xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1262 A02221100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 274, đường Thái Bình, phường Tế Xương, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1263 A02222100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 252, ngõ 114, đường Mạc Thị Bưởi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1264 A02223100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 178, đường Vĩnh Mạc, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1265 A02224100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 13A, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1266 A02225100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 437, đường Vũ Hữu Lợi, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1267 A02226100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Nam Mỳ, huyện Nam Trực Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1268 A02227100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 14/235, đường Lê Hồng Phong, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1269 A02228100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 136, đường Trần Đăng Ninh, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1270 A02229100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 6, thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1271 A02230100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trại Kho, xã Minh Thuận, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1272 A02231100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Du Duệ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1273 A02232100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, thôn Định Trạch, xã Liên Bản, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1274 A02233100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Hải Tây, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1275 A02234100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Gốc Mít, xã Tân Thái, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1276 A02235100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Mới, phường Cải Đan, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1277 A02236100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 4, phường Lương Châu, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1278 A02237100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chương Lương, xã Tân Quang, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1279 A02238100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Công Thương, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1280 A02239100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Minh Đức, huyện Phổ Yên Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1281 A02240100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đan Khê, xã Túc Tranh, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1282 A02241100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Cẩu, xã Hòa Bình, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1283 A02242100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thái Chung, xã Quy Kỳ, huyện Định Hóa
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1284 A02243100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Mẫu, xã Tân Long, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1285 A02244100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Nâm, xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1286 A02245100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Làng Mới, xã Phúc Chu, huyện Định Hóa
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1287 A02246100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Nà De, xã Phúc Chu, huyện Định Hóa
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1288 A02247100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bản Cái, xã Thanh Định, huyện Định Hóa
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1289 A02248100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Yên Phú, xã Yên Ninh, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1290 A02249100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ao Sen, xã Động Đạt, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1291 A02250100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Pháng 2, xã Phú Đô, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1292 A02251100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Giang Bình, thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1293 A02252100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đoàn Kết, xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1294 A02253100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kim Sơn, xã Thần Sa, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1295 A02254100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Lập, xã Văn Lăng, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1296 A02255100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Dộc Lẫy, xã Phúc Xuân, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1297 A02256100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối Bông Hồng, thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1298 A02257100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Na Bì, xã Tân Thành, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1299 A02258100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Dã, xã Phương Giao, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1300 A02259100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bãi Phẳng, xã Bản Đạt, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1301 A02260100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Sơn, xã Vinh Sơn, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1302 A02261100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Tân, xã Tiên Phong, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1303 A02262100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hộ Sơn, xã Nam Tiến, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1304 A02263100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ba Xã, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1305 A02264100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phù Lôi, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1306 A02265100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hưng Thịnh, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1307 A02266100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 21, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1308 A02267100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khe Lác, xã Động Đạt, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1309 A02268100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1310 A02269100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 84, tổ 7, phường Đông Quang, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1311 A02270100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đá Mài, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1312 A02271100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 132A, tổ 6, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1313 A02272100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cây Hồng 2, xã Động Đạt, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1314 A02273100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1, tổ 4, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1315 A02274100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 167, tổ 5, đường Tích Lương, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1316 A02275100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Ninh Giang, xã Bản Ngoại, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1317 A02276100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 11, đường Tân Quang, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1318 A02277100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Gò Lớn, xã Lục Ba, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1319 A02278100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Ga, xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1320 A02279100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Giáo, phường Cải Đan, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1321 A02280100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 11, phường Phố Cò, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1322 A02281100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hân, xã Tân Hòa, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1323 A02282100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Vĩ, xã Bàn Đạt, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1324 A02283100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Yên Ngựa, xã Lâm Thượng, huyện Võ Nhai
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1325 A02284100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Bẩm, xã Đồng Bẩm, huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1326 A02285100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 11, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1327 A02286100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cỏ Rôm, xã Phúc Lượng, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1328 A02287100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1329 A02288100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vu 2, xã Phú Đô, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1330 A02289100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bò 1, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1331 A02290100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hái Hoa 2, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1332 A02291100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Niêng, xã Động Đạt, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1333 A02292100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Làng, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1334 A02293100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đại Quyết, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1335 A02294100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đầm Giáo, xã Lục Ba, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1336 A02295100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cầu Găng, xã Văn Yên, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1337 A02296100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1338 A02297100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Quân Chu, huyện Đại Từ Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1339 A02298100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã La Bằng, huyện Đại Từ Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1340 A02299100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 30, đường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1341 A02300100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đoàn Kết, xã Đào Xá, huyện Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1342 A02301100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồng Xe, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1343 A02302100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đoàn Kết 1, xã Đạo Tú, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1344 A02303100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 6, thôn Văn Trung, xã Ngọc Mỹ, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1345 A02304100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tùng Sơn, xã Hợp Lý, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1346 A02305100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đình Tre, xã Thái Hòa, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1347 A02306100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lê Lợi, xã Nhân Đạo, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1348 A02307100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Minh, xã Phương Khoan, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1349 A02308100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vinh Hoa, xã Tử Du, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1350 A02309100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cao Hoa, xã Nhạo Sơn, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1351 A02310100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thái Bình, xã Đình Chu, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1352 A02311100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Giang, xã Trung Mỳ, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1353 A02312100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Định, xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1354 A02313100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tri Chỉ, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1355 A02314100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 8, xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1356 A02315100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tam Kỳ, xã Đại Tự, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1357 A02316100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đình, xã Yên Bình, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1358 A02317100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Bắc, thị trấn Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1359 A02318100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Kum, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1360 A02319100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phù Lập, xã Tam Phúc, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1361 A02320100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sáo, xã Tứ Trưng, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1362 A02321100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thượng, xã Phú Đa, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1363 A02322100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề Phúc Thọ, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1364 A02323100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nam Sơn, xã Phương Tiến, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1365 A02324100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Muỗi, xã Yên Bài, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1366 A02325100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chì, xã Thượng Lâm, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1367 A02326100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Ngư, xã Sơn Đông, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1368 A02327100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Quang, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1369 A02328100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chóng, xã Yên Bài, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1370 A02329100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiên Ân, xã Thuỷ Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1371 A02330100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoà Bình, thôn Thụy Ứng, xã Hoà Bình, huyện Thường Tín
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1372 A02331100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Canh Hoạch, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1373 A02332100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trại Hồ, xã Cổ Đông, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1374 A02333100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nghĩa trang liệt sỹ xã Phú Cường, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1375 A02334100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cố Đô, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1376 A02335100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Chùm, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1377 A02336100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đa Cuống, xã Vân Hoà, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1378 A02337100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Viên, xã Đông Quang, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1379 A02338100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà máy thực phẩm xuất khẩu Sơn Tây, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1380 A02339100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trại giống Tích Giang, xã Tích Giang, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1381 A02340100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Xuân Phú, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1382 A02341100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vân Hà, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1383 A02342100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Mơ, xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1384 A02343100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty điện tử 3C Đồng Cừ, đội 9, xã Hưng Hải, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1385 A02344100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1386 A02345100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thụy Khê, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1387 A02346100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1388 A02347100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lũng Vị, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1389 A02348100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quang Chung, xã Hữu Văn, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1390 A02349100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khánh Vân, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1391 A02350100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cơ Dáo, xã Hồng Vân, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1392 A02351100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phúc Trạch, xã Thống Nhất, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1393 A02352100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Gia Khánh, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1394 A02353100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Cảnh, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1395 A02354100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Minh Nga, xã Văn Tự, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1396 A02355100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vĩnh Lộc, xã Thư Phú, huyện Thường Tín Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1397 A02356100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Liên Châu, huyện Thanh Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1398 A02357100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1399 A02358100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Y tế Chuyên Mỹ, thôn Trung, xã Chuyên Mỹ, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1400 A02359100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khải Liễu, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1401 A02360100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Duyên Yết, xã Hồng Thái, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1402 A02361100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vĩ Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1403 A02362100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Động, xã Phương Tú, huyện Ứng Hoà Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1404 A02363100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hoà Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1405 A02364100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đoài, xã Xung Xá, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1406 A02365100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Bình, xã Hồng Tiến, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1407 A02366100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồi Dùng, xã An Phú, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1408 A02367100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cổ Rùa, xã Phú Mãn, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1409 A02368100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm bơm nước Cấn Hạ, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1410 A02369100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vị Thanh, xã Thanh Mỹ, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1411 A02370100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 36, tổ 38, phường Xuân Khanh, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1412 A02371100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1413 A02372100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Cốc Lầu, huyện Bắc Hà Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1414 A02373100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 2, phường Thống Nhất, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1415 A02374100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty chè Linh Dương, khu công nghiệp Bắc Duyên Hải, thành phố Lào Cai
Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1416 A02375100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 19C, đường Nhạc Sơn, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1417 A02376100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường dạy nghề Bắc Cường, đường B3, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai
Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1418 A02377100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Đồng Huyễn, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1419 A02378100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường B4, quốc lộ 4E, phường Nam Cương, thành phố Lào Cai Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1420 A02379100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thuỷ điện Nậm Khoá, xã Nậm Xé, huyện Văn Bàn Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1421 A02380100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản 4, xã Long Phúc, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1422 A02381100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Văn, xã Kim Sơn, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1423 A02382100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Ba, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1424 A02383100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Điện Quan, huyện Bảo Yên Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1425 A02384100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xã Phố, huyện Bắc Hà Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1426 A02385100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ Chậu, quốc lộ 4D, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1427 A02386100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn La Lăng, xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1428 A02387100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cố Hải, xã Sơn Hải, huyện Bảo Thắng Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1429 A02388100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 229, khu phố 2, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1430 A02389100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Doanh trại quân đội tiểu đoàn 2, khu 10, xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1431 A02390100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Kim Thượng, xã Xuân Sơn, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1432 A02391100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, xã Hùng Đô, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1433 A02392100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 7, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1434 A02393100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 7, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1435 A02394100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Lau, xã Yên Sơn, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1436 A02395100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Tam Sơn, ngã ba Vèo, xã Kiện Sơn, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1437 A02396100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Lập, xã Minh Đài, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1438 A02397100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Lũng, xã Văn Luông, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1439 A02398100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, xóm Vai, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1440 A02399100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 3, xã Vân Đồn, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1441 A02400100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 15, xã Băng Luân, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1442 A02401100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5, xã Thái Ninh, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1443 A02402100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 12, xã Hương Xa, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1444 A02403100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 7, xã Lâm Lợi, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1445 A02404100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trại giam Tân Lập, xã Võ Tranh, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1446 A02405100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 3, xã Hậu Bổng, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1447 A02406100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Hùng Long, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1448 A02407100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vường, xã Lai Đồng, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1449 A02408100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 4, xã Thọ Văn, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1450 A02409100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Sơn Tình, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1451 A02410100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Thuỵ Liễu, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1452 A02411100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Nghinh Xuyên, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1453 A02412100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Ca Đình, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1454 A02413100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bằng Doãn, huyện Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1455 A02414100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, xã Hiền Lương, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1456 A02415100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Lang Sơn, huyện Hạ Hoà Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1457 A02416100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Kinh Kệ, xã Kinh Kệ, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1458 A02417100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5, thôn Gai, xã Tử Đà, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1459 A02418100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5, xã Kim Đức, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1460 A02419100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 2, xã Gia Thanh, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1461 A02420100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 13, xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1462 A02421100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1463 A02422100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 7, xã Phương Thịnh, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1464 A02423100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 13, xã Tề Lễ, huyện Tam Nông Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1465 A02424100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Dùng, xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1466 A02425100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 6, xóm Chiềng, xã Kiệt Sơn, huyện Tân Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1467 A02426100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 1, xã Khái Xuân, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1468 A02427100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5, xã Thanh Xá, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1469 A02428100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đồn, xã Cự Đồng, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1470 A02429100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 12, xã Địch Quả, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1471 A02430100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 4, xã Sơn Thuỷ, huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1472 A02431100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 4, xã Đồng Luận, huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1473 A02432100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 6, xã Yến Mao, huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1474 A02433100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 2, xóm Chiềng, xã Thạch Hoá, huyện Thanh Sơn Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1475 A02434100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 13, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1476 A02435100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 3, xã Vân Phú, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1477 A02436100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 10, khu Hồng Hải, xã Minh Nông, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1478 A02437100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 3, xã Thanh Minh, thị xã Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1479 A02438100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ, phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1480 A02439100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 17, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1481 A02440100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 5, xã Đỗ Sơn, thị xã Phú Thọ Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1482 A02441100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn Quỳ, xã Văn Tiến, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1483 A02442100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 931, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1484 A02443100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Cường Thịnh, xã Cường Thịnh, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1485 A02444100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Mậu Đông, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1486 A02445100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cửa Khập, xã Năm Lâu, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1487 A02446100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Tô Mậu, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1488 A02447100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sơn Trung, xã Moi Sơn, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1489 A02448100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Châu Giang 2, xã Âu Lâu, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1490 A02449100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1491 A02450100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Văn Phú, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1492 A02451100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sơn Lan, huyện Tuy Lộc, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1493 A02452100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 8, xã Minh Xuân, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1494 A02453100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản 5, xã Khao Mang, huyện Mù Cang Chải Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1495 A02454100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Phát, xã Châu Quế Hạ, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1496 A02455100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Dốc Ngã 3 Kim, xã Ngã 3 Kim, huyện Mù Cang Chải Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1497 A02456100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Hợp Minh, huyện Trấn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1498 A02457100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 26, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1499 A02458100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 5, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1500 A02459100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Km 28, quốc lộ 70, xã Bảo Ai, huyện Yên Bình Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1501 A02460100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Km 43, xã Trung Tâm, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1502 A02461100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Trang, xã Phan Thanh, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1503 A02462100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Úc, xã Tân Lập, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1504 A02463100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lò Khao, xã Yên Thắng, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1505 A02464100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Tâm, xã Nghĩa Đô, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1506 A02465100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Năm, xã Mường Lai, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1507 A02466100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Khai Trung, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1508 A02467100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 6, xã Minh Chuẩn, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1509 A02468100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tông Áng, xã Thánh Thiện, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1510 A02469100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Chang, xã Lâm Thượng, huyện Lục Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1511 A02470100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Thịnh, xã Vĩnh Lạc, huyện Lạc Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1512 A02471100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Quang Minh, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1513 A02472100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Yên Phú, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1514 A02473100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Tiến 1, xã Xuân Ái, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1515 A02474100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Viễn Sơn, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1516 A02475100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bến Đền, xã Đông Cuông, huyện Văn Yên Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1517 A02476100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn 76 Bộ tư lệnh thông tin liên lạc, ngõ 168 phố Hào Nam, quận Đống Đa
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1518 A02477100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu đoàn 76 Bộ tư lệnh thông tin liên lạc, ngõ 168 phố Hào Nam, quận Đống Đa
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1519 A02478100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kiêu Kỵ, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1520 A02479100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 4, phường Giang Biên, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1521 A02480100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
B3 khu nhà ở công ty cổ phần đầu tư và XDCN, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1522 A02481100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 188/7, phố Quán Thánh, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1523 A02482100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1524 A02483100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Phù, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1525 A02484100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 57, ngách 41, phố Đông Tác, phường Kim Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1526 A02485100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 178, ngõ chợ Khâm Thiên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1527 A02486100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 4A, phố Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1528 A02487100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xí nghiệp X54, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1529 A02488100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 58/5, phố Kim Mã, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1530 A02489100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quan Âm, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1531 A02490100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Từ Liêm, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1532 A02491100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty cổ phần Hoàng Anh, thôn Lộc Hà, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1533 A02492100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Giao Lỗ, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1534 A02493100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yên Thường, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1535 A02494100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bắc Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1536 A02495100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 18, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1537 A02496100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Siêu thị Mê Linh Plazza, đường Thăng Long Nội Bài, xã Mê Linh, huyện Đông Anh
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1538 A02497100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thọ Am, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1539 A02498100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 26, ngõ 101, phố Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1540 A02499100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 47, ngách 73, ngõ 72, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1541 A02500100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
C8, lô 18, khu đô thị Định Công, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1542 A02501100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ông Út, hẻm 85/28 ngõ Trung Tà, đường Khâm Thiên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1543 A02502100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu tập thể Hoàn Thành, phường Mai Động, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1544 A02503100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 3, ngõ 255/45, phố Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, Hà Nội Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1545 A02504100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 140B, khu đô thị Đại Kim, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1546 A02505100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 32B, ngõ 30, phố Phan Đình Giót, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1547 A02506100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 14/79, ngõ Thổ Quan, phường Thổ Quan, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1548 A02507100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 37, tổ 49, phường Phương Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1549 A02508100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 37, tổ 49, phường Phương Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1550 A02509100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 3, ngõ 302, phố Minh Khai, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1551 A02510100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 13, phường Phúc Đồng, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1552 A02511100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 58, tổ 22, cụm 5A, phố Hạ Đình, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1553 A02512100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 125, đường Nguyễn Ngọc Vũ, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1554 A02513100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 85, ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1555 A02514100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1556 A02515100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 242, xóm 5, thôn Giang Cao, xã Bát tràng, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1557 A02516100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 18, ngõ 615, phố Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1558 A02517100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 898, phố Trương Định, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1559 A02518100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 7, ngõ 250, phố Kim Giang, phường Đại Kim, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1560 A02519100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 90, đường Vũ Xuân Thiều, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1561 A02520100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 24, ngõ 116, đường Ngọc Thuỵ, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1562 A02521100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Binh đoàn 21 Bộ quốc phòng, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1563 A02522100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 8, ngách 406/18, đường Âu Cơ, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1564 A02523100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 22, đường 1, tập thể F361, đường An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1565 A02524100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 14, tổ 14, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1566 A02525100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1, ngõ 97, phố Phùng Khoang, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1567 A02526100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 5, ngách 262/17, đường Khương Đình, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1568 A02527100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 82, phố Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1569 A02528100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 10, xóm Mới, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1570 A02529100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 80, cụm 2, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1571 A02530100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 8, khu tái định cư, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1572 A02531100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 628, đường Lạc Lọng Quân, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1573 A02532100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1132E, Đê La Thành, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1574 A02533100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chùa, phố Triều Khúc, phường Tân Triều, quận Thanh Xuân
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1575 A02534100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cổ Điển, xã Tứ Hiệp, quận Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1576 A02535100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
5B N2, TT5, khu đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1577 A02536100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 71, phố Lãng Yên, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1578 A02537100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 5, đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1579 A02538100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 9B, ngõ 155, đường Cầu Giấy, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1580 A02539100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Viên, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1581 A02540100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 78, ngõ 508, đường Láng, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1582 A02541100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 7, ngách 139, ngõ Văn Chương, phường Văn Chương, quận Đống Đa
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1583 A02542100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 16, ngách 178/45, phố Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1584 A02543100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 86, ngõ 97, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Kim Liên, quận Đống Đa
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1585 A02544100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 9, ngách 169/78 phố Hoàng Mai, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1586 A02545100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty điện tử Sao Mai, số 4 đường Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1587 A02546100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 192, phố Bạch Đằng, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1588 A02547100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 4, ngõ 74, phố Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1589 A02548100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Động, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1590 A02549100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Động, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1591 A02550100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Văn Đức, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1592 A02551100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1593 A02552100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 55A, ngõ 97, phố Thái Thịnh, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1594 A02553100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 5, ngõ 133/20, phố Hồng Mai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1595 A02554100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Mỹ, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1596 A02555100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Sơn, xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1597 A02556100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 5, phố Hoàng Sâm, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1598 A02557100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 55, đường Ngô Gia Tự, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1599 A02558100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 1141, đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1600 A02559100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 18, ngõ 11, đường Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1601 A02560100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 187, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1602 A02561100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 157, phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1603 A02562100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty thương mại Machico, Km9+500 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1604 A02563100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, thôn Phú Đô, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1605 A02564100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Trục, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1606 A02565100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xuân Long, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1607 A02566100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1608 A02567100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1609 A02568100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 1, sư đoàn 324, quân khu 4, xã Giang Sơn, huyện Đô Lương
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1610 A02569100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban điều hành Thủy điện Bản Vẽ, huyện Tương Dương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1611 A02570100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nông trường Cờ Đỏ, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1612 A02571100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng xã Tri Lễ, xã Tri Lễ, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1613 A02572100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chợ, xã Châu Thôn, huyện Quế Phong Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1614 A02573100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cát Văn, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1615 A02574100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Nang Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1616 A02575100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 11, xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1617 A02576100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1618 A02577100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1619 A02578100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Cao Vều, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1620 A02579100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Liên Sơn, xã Lục Dạ, huyện Con Cuông Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1621 A02580100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1622 A02581100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 8, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1623 A02582100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 6, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1624 A02583100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Sư Phạm, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1625 A02584100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 11, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1626 A02585100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6B, xã Nghĩa Mai, huyện Nghĩa Đàn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1627 A02586100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Tràng, xã Châu Thuận, huyện Quỳ Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1628 A02587100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đương Mây, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1629 A02588100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Châu Lộc, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1630 A02589100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 144, xã Quỳnh Phương, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1631 A02590100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1632 A02591100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1633 A02592100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Sào Nam, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1634 A02593100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 12, xóm Thông Mòn, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1635 A02594100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Yên Hòa, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1636 A02595100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1637 A02596100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Văn Phàm, xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1638 A02597100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1639 A02598100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trường Xuân, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1640 A02599100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thành Nho, xã Thành Nho, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1641 A02600100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cao Sơn, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1642 A02601100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đoàn kinh tế quốc phòng Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1643 A02602100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cửa Khẩu, xã Đồng Xuân, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1644 A02603100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Phổn, xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1645 A02604100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hào Phú, xã Hào Lý, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1646 A02605100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Cành, xã Bình Chân, huyện Lạc Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1647 A02606100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Liên Hồng, xã Khoan Dụ, huyện Lạc Thuỷ Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1648 A02607100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Mái, xã Hiền Lương, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1649 A02608100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Kèm, xã Lâm Sơn, huyện Lương Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1650 A02609100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Lập, xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1651 A02610100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bu Chằm, xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1652 A02611100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chằm Côn, xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1653 A02612100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cun, xã Thu Phong, huyện Cao Phong Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1654 A02613100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Tân Bình, xã Quy Hậu, huyện Tân Lạc, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1655 A02614100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vỏ, xã Xuất Hoá, huyện Lạc Sơn, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1656 A02615100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thung Rếch, xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1657 A02616100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu trung tâm xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thuỷ, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1658 A02617100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cha Lang, xã Mai Hịch, huyện Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1659 A02618100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Nám, xã Xăm Khẻ, huyện Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1660 A02619100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 16, phường Thái Bình, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1661 A02620100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Mời Mít, xã Yên Mông, thành phố Hoà Bình Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1662 A02621100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thuỷ điện suối Nhạt, xã Đồng Chum, huyện Đà Bắc Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1663 A02622100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1664 A02623100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Bưa, xã Mậu Duệ, huyện Yên Ninh Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1665 A02624100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Khâu Vai, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1666 A02625100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu di tích Nhà Vương, xã Sà Phìn, huyện Đồng Văn Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1667 A02626100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1668 A02627100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Pắc Mè, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1669 A02628100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Sưng Trà, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1670 A02629100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đông Tiến, huyện Bắc Quang Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1671 A02630100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi cục kiểm lâm, tổ 4, phường Nguyễn Trãi, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1672 A02631100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 216, tổ 15, phường Nguyễn Trãi, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1673 A02632100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty cổ phần xây dựng số 1 Hà Giang, số 310, tổ 12, phường Trần Phú, thị xã Hà Giang
Hà Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1674 A02633100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Rịa, xã Bản Rịa, huyện Quang Bình Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1675 A02634100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Tràng, xã Yên Hà, huyện Quang Bình Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1676 A02635100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1677 A02636100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lùng Càng, xã Phong Quang, huyện Vị Xuyên Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1678 A02637100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Yến, xã Yên Định, huyện Bắc Mê Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1679 A02638100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn The Vàn, xã Lạc Nông, huyện Bắc Mê Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1680 A02639100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nậm Ty, xã Nậm Ty, huyện Hoàng Su Phì Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1681 A02640100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Cậy, xã Tụ Nhân, huyện Hoàng Su Phì Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1682 A02641100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hạ Sơn, xã Tả Lũng, huyện Mèo Vạc Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1683 A02642100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự thành đội tỉnh Quảng Ninh, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1684 A02643100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Hạt kiểm lâm Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1685 A02644100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 1, khu 5, phường Hà Lâm, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1686 A02645100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 143, phố Bà Triệu, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1687 A02646100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn Quế, xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1688 A02647100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Chợ, xã Vũ Oai, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1689 A02648100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Cái, xã Phong Du, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1690 A02649100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Hải Hà, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1691 A02650100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khe Giàng, phường Mông Dương, thị xã Cẩm phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1692 A02651100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 1, khu 11, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1693 A02652100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 39, phố Lê Quý Đôn, phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1694 A02653100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Bin 2, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1695 A02654100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khe Cát, xã Thanh Sơn, huyện Ba Chẽ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1696 A02655100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Hà, xã Tân Bình, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1697 A02656100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 8, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1698 A02657100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bắc Chi, xã Vô Ngại, huyện Bình Liêu
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1699 A02658100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Lư, xã Húc Đông, huyện Bình Liêu
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1700 A02659100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lục Hà, xã Lục Hồi, huyện Bình Liêu
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1701 A02660100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 44, khu 4, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1702 A02661100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 119B, phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1703 A02662100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 167, khu 9, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1704 A02663100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Trung, xã Tân Bình, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1705 A02664100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Đức Chính, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1706 A02665100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 10, khu phố 1, phường Cầu Lim, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1707 A02666100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 69, tổ 6, khu Vĩnh Thông, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1708 A02667100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 10, khu Vĩnh Xuân, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1709 A02668100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quảng Hợp, xã Quảng Thành, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1710 A02669100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 8, xã Quảng Chính, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1711 A02670100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Quảng Nghĩa, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1712 A02671100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, khu 1, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1713 A02672100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 2, khu Yên Sơn, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1714 A02673100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bùi Xá, xã Tân An, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1715 A02674100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 57, đường 18A, khu dân cư Trần Hưng Đạo, phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1716 A02675100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lãng 2, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1717 A02676100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, Mỹ Cụ 1, xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1718 A02677100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 3, thôn Vĩnh Thái, xã Hồng Thái Đông, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1719 A02678100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 46B, khu 6, phường Cẩm Trung, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1720 A02679100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 2, khu 3B, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1721 A02680100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 145, khu 8, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1722 A02681100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nam Hóa, xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1723 A02682100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cá Kỳ, xã Hải Thu, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1724 A02683100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 147, khu 8, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1725 A02684100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vĩ Dư, xã Niên Vị, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1726 A02685100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Đạo, xã Đồng Ngũ, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1727 A02686100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kim Sơn, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1728 A02687100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 207, đường Trần Đăng Ninh, tổ 9, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La
Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1729 A02688100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Co Pục, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1730 A02689100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Phường, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1731 A02690100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Ỏ, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1732 A02691100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 3 Quyết Thắng, đường Trần Đăng Ninh, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La
Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1733 A02692100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Nà Coóng, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1734 A02693100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 190, đường Trần Đăng Ninh, tổ 10, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La
Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1735 A02694100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 2, phường Tô Hiên, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1736 A02695100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Ái, xã Chiềng Xòm, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1737 A02696100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Nam, xã Vua La, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1738 A02697100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Phiêng Tam, xã Chiềng Đen, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1739 A02698100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 7, đội Sông Lô, xã Nà Bó, huyện Mai Sơn Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1740 A02699100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 19/5, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1741 A02700100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Lò Tí, xã Thôm Mòn, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1742 A02701100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Là Và, xã Viêng Láng, huyện Yên Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1743 A02702100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Sai, xã Sập Vập, huyện Yên Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1744 A02703100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm xã Tú Lang, huyện Yên Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1745 A02704100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 12, thị xã Mộc Châu, huyện Mộc Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1746 A02705100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 1, trạm khí tượng thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1747 A02706100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 6, thị xã Bắc Yên, huyện Bắc Yên Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1748 A02707100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Mo Nghè 2, xã Quang Huy, huyện Phù Yên Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1749 A02708100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 100, khối 3, thị xã Phù Yên, huyện Phù Yên Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1750 A02709100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền hình huyện Mường La, thị trấn Ít Ong, huyện Mường La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1751 A02710100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 8B, phố Lê Lợi, tổ 5, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La
Sơn La Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1752 A02711100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 8, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1753 A02712100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 3, ngã 3 Chiềng Pắc, xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1754 A02713100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Khoang, xã Chiềng Khoang, huyện Quỳnh Nhai Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1755 A02714100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Non Khỉ, xã Chiềng Khoang, huyện Quỳnh Nhai Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1756 A02715100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Poong Mường, xã Mường Gioòng, huyện Quỳnh Nhai Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1757 A02716100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Tiên Sơn, xã Chiềng Khoang, huyện Sông Mã Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1758 A02717100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Tân Hưng, xã Chiềng Khoang, huyện Sông Mã Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1759 A02718100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 104, tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1760 A02719100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Cô Kham, xã Noong Nay, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1761 A02720100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Phẳng, xã Bon Phẳng, huyện Thuận Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1762 A02721100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 496, bản Bó Sập, xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1763 A02722100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Phúc, xã Mường Khoa, huyện Bắc Yên Sơn La Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
1764 A02723100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Mè, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hóa
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1765 A02724100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cây Thị, xã Luân Lộ, huyện Sơn Dương
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1766 A02725100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bản Pình, xã Trung Minh, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1767 A02726100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Làng Nhà, xã Kim Quan, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1768 A02727100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội Thái Minh, xã Phúc Ninh, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1769 A02728100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1770 A02729100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Lực Hành, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1771 A02730100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thọ Sơn, xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1772 A02731100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ba 1, xã Nhân Lý, huyện Chiêm Hóa
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1773 A02732100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Cột, xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1774 A02733100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 24, phường Tân Hà, thị xã Tuyên Quang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1775 A02734100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã ba Chanh, xã Thái Bình, huyện Yên Sơn
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1776 A02735100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ Phố Mới 12, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
1777 A02736140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Cẩm Thuỷ, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thuỷ
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1778 A02737140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 10, đường Thanh Niên, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1779 A02738140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 72, Hàng Than, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1780 A02739140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1781 A02740140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1782 A02741140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Oanh, thôn 7, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1783 A02742140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1784 A02743140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1785 A02744140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 2, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1786 A02745140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 9, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1787 A02746140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thập Lý, xã Thăng Long, huyện Nông Cống Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1788 A02747140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồn biên phòng 491, xã Trung Lý, huyện Mường Lát Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1789 A02748140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sổ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1790 A02749140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1791 A02750140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1792 A02751140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 9, xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1793 A02752140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cửa Trát, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1794 A02753140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Giầu Cả, xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1795 A02754140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiến Sơn, xã Xuân Cẩm, huyện Thường Xuân Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1796 A02755140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Lữ đoàn 368, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1797 A02756140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 11, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1798 A02757140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền hình Xuân Thành, xã Xuân Thành, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1799 A02758140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã ba Đồng Lộc, xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1800 A02759140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Bắc Sơn, xã Cương Gián, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1801 A02760140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Hoà Bình, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1802 A02761140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cồn 6, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1803 A02762140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lạc Thanh, xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1804 A02763140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nông trường Chúc A, xã Hương Lâm, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1805 A02764140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Hương Thọ, huyện Vũ Quang Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1806 A02765140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 2, xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1807 A02766140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Đông, xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1808 A02767140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu phố 1, phường Đại Nải, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1809 A02768140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lạc Trung, xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1810 A02769140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Minh Tiến, xã Kỳ Nam, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1811 A02770140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, xã Hương Liên, huyện Hương Khê Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1812 A02771140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1813 A02772140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đông Thái, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1814 A02773140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Rinh, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1815 A02774140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 4, phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1816 A02775140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 5, phường Đại Nải, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1817 A02776140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu đô thị mới, xã Thạch Yên, thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1818 A02777140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 5, xã Cẩm Mỹ, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1819 A02778140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1820 A02779140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 13, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1821 A02780140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1822 A02781140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đức An, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1823 A02782140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 7, xã Xuân Lĩnh, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1824 A02783140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty xây dựng và thương mại Trường An, phố Ba Huyện, xã Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1825 A02784140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nghĩa Thắng, xã Đông Cứu, huyện Gia Bình Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1826 A02785140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Trì, xã Bình Định, huyện Lương Tài Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1827 A02786140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hoài Thượng, xã Liên Bão, huyện Tiên Du Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1828 A02787140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nghĩa Chỉ, xã Minh Đạo, huyện Tiên Du Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1829 A02788140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tam Sơn, thị xã Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1830 A02789140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà nghỉ An Khánh, số 181, phố Tân Lập, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn
Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1831 A02790140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã An Lạc, xã An Lạc, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1832 A02791140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bãi Thảo 1, xã Bắc An, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1833 A02792140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Long Động, xã Nam Tân, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1834 A02793140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Chính, xã Nam Chính, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1835 A02794140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thăng Long, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1836 A02795140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Hoành Sơn, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1837 A02796140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Duyên Linh, xã Duy Tân, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1838 A02797140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Cường, xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1839 A02798140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nghĩa Xuyên, xã Tam Kỳ, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1840 A02799140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 1, thôn Hạ Ninh, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1841 A02800140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn Mạc, xã Liên Mạc, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1842 A02801140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thúy Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1843 A02802140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Lập, xã Vĩnh Lập, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1844 A02803140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đình Thi, xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1845 A02804140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tứ Xuyên, xã Tứ Xuyên, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1846 A02805140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Kênh, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1847 A02806140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn An Quý, xã Nguyên Giáp, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1848 A02807140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đoàn Xá, xã Tân Quang, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1849 A02808140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lương Xá, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1850 A02809140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đức Đại, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1851 A02810140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thanh Tân, xã Lê Lợi, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1852 A02811140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồi Thông, xã Chí Minh, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1853 A02812140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kim Điền, xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1854 A02813140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Chí Linh, xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1855 A02814140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thái Mông, xã Phúc Thành, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1856 A02815140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thượng Chiểu, xã Tân Dân, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1857 A02816140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Huyền Tụng, xã Hiến Thành, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1858 A02817140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1859 A02818140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hợp Tiến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1860 A02819140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Nghĩa Lư, xã An Lâm, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1861 A02820140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phú Điền, xã Phú Điền, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1862 A02821140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1863 A02822140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã An Bình, xã An Bình, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1864 A02823140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1865 A02824140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thượng Đỗ, xã Thượng Vũ, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1866 A02825140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kiến Lễ, xã Đại Đức, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1867 A02826140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Khế, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1868 A02827140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nhân, xã Hợp Đức, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1869 A02828140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hạ Trường, xã Thanh Cường, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1870 A02829140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Xá, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1871 A02830140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nhan Bầu, xã Thanh Hồng , huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1872 A02831140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phượng Kỳ, xã Phượng Kỳ, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1873 A02832140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Bào, xã Tiên Động, huyện Tứ Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1874 A02833140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thanh Liễu, Xã Tân Hưng, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1875 A02834140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1876 A02835140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thái Hoà, huyện Bình Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1877 A02836140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hòa Bình, xã Cao Thắng, huyện Thanh Miện Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1878 A02837140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thanh Tùng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1879 A02838140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tứ Cường, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1880 A02839140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mai Trung, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1881 A02840140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn Thai, xã Cẩm Văn, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1882 A02841140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã An Đức, xã An Đức, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1883 A02842140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Do Nghĩa, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1884 A02843140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hồng Đức, xã Hồng Đức, huyện Ninh Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1885 A02844140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lý Dương, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1886 A02845140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hoàng Du, xã Đoài Thượng, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1887 A02846140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vĩnh Lại, xã Cẩm Đông, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1888 A02847140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tống Buồng, xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1889 A02848140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1890 A02849140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu K Ngô Quyền II, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1891 A02850140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 11, ngách 1, ngõ 71, đường Vũ Hựu, khu 3, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1892 A02851140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ninh Xá, xã Lê Ninh, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1893 A02852140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hữu Lộc, xã Văn An, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1894 A02853140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiền, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1895 A02854140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 1, xã Thanh Lang, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1896 A02855140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu phố Hùng Vương, thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1897 A02856140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Công Luận, xã Đồng Thanh, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1898 A02857140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại, xã Phụng Công, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1899 A02858140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1900 A02859140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1901 A02860140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nội Thượng, xã An Viên, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1902 A02861140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mễ Xá 1, xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1903 A02862140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xuân Nguyên, xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1904 A02863140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Văn Nhuệ, xã Văn Nhuệ, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1905 A02864140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sa Nung, xã Phù Ủng, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1906 A02865140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đối Khê, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1907 A02866140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quảng Lạng, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1908 A02867140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đại đội pháo Bảo Khê, thôn Cao, xã Bảo Khê, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1909 A02868140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bình Năng, xã Tiền Phong, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1910 A02869140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Mát, xã Nhân Na, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1911 A02870140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngô Xá, xã Vĩnh Xá, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1912 A02871140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lôi Cầu, xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1913 A02872140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Phú Cường, huyện Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1914 A02873140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trà Bồ, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1915 A02874140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân An, xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1916 A02875140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tam Đa, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1917 A02876140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tống Chân, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1918 A02877140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hà Châu, xã Hoàng Hanh, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1919 A02878140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Long Hưng, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1920 A02879140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Tài, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1921 A02880140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quán Trạch, xã Niên Nghĩa, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1922 A02881140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Dương Xá, xã Dương Quang, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1923 A02882140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Văn phòng khu công nghiệp phố nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1924 A02883140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đoan Khê, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1925 A02884140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngọc Hoan, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1926 A02885140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Phương Thảo, thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm
Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1927 A02886140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Văn Lâm, thị trấn Văn Lâm, huyện Văn Lâm
Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1928 A02887140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Việt Hưng, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1929 A02888140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ninh Tập, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1930 A02889140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phú Sơn, xã Hưng Long, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1931 A02890140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Cầu Treo, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1932 A02891140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 4, xã Quảng Châu, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1933 A02892140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Linh Đạo, xã Tân Phúc, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1934 A02893140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kênh Bối, xã Vân Du, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1935 A02894140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thành Công, xã Nhuế Dương, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1936 A02895140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Liên Khê, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1937 A02896140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thổ Khối, xã Đồng Tiến, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1938 A02897140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nguyên Xá, xã Nguyên Hòa, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1939 A02898140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lường, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1940 A02899140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Ngân Hạnh, xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1941 A02900140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1942 A02901140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1943 A02902140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cửa hàng Vui Thúy, đường Tuệ Tĩnh, phường Hiến Nam, thị xã Hưng Yên
Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1944 A02903140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung 1, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1945 A02904140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 280C, đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1946 A02905140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 239 đường Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thị xã Hưng Yên
Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1947 A02906140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 126, đường Vũ Trọng Phụng, phường Lê Lợi, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1948 A02907140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phương Thông, xã Phương Chiểu, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1949 A02908140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Tu, xã Xuân Tình, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1950 A02909140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Làng, xã Thanh Loà, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1951 A02910140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Áng Mò, xã Tân Tiến, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1952 A02911140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Khau Hin, thôn Nà Mẩu, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1953 A02912140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bản Lăm, xã Liên Sơn, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1954 A02913140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 3, xã Lâm Sơn, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1955 A02914140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Làng Bên, xã Hữu Liên, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1956 A02915140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nà Thí, xã Vạn Thuỷ, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1957 A02916140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thùng Niểng, xã Đông Quan, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1958 A02917140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Suối Cáp, xã Tân Văn, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1959 A02918140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vò Rùa, xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1960 A02919140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Phát, huyện Lộc Bình Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1961 A02920140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phố Vị, xã Hồ Sơn, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1962 A02921140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài truyền thanh xã Chiến Thắng, đồi Hang Ví, thôn Nà Lầm, xã Chiến Thắng, huyện Chi Lăng
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1963 A02922140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Liên, xã Hòa Sơn, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1964 A02923140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Keo, xã Minh Hòa, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1965 A02924140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tình Chè, xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1966 A02925140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Táng Làn, xã Trấn Yên, huyện Bắc Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1967 A02926140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khối 5, xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1968 A02927140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Kéo Quang, xã Chi Lăng, huyện Tràng Định Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1969 A02928140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà văn hóa xã Thái Thọ, xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1970 A02929140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Trà, thôn Vĩnh Gia, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1971 A02930140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đông Phong, thôn Cổ Hội Tây, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1972 A02931140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 10, thôn Đông Hạ, xã Vĩnh Phúc, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1973 A02932140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hồng Minh, xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1974 A02933140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đoan Hùng, xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1975 A02934140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Việt Hùng, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1976 A02935140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thụy Duyên, xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1977 A02936140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, UBND xã Đông Trung, xã Đông Trung, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1978 A02937140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Thịnh, xã Nam Thịnh, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1979 A02938140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vũ Lăng, xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1980 A02939140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quang Lịch, xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1981 A02940140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1982 A02941140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trại giống lợn Tự Tân, xã Tự Tân, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1983 A02942140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Trung, xã Hồng An, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1984 A02943140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đông Vinh, xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1985 A02944140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thụy Bình, xã Thụy Bình, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1986 A02945140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 11, thôn Tô Đàm, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1987 A02946140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quỳnh Hội, xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1988 A02947140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã An Cầu, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1989 A02948140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thụy Chính, xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1990 A02949140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đông Cường, thôn Thọ, xã Đông Cường, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1991 A02950140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thụy Tân, xã Thụy Tân, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1992 A02951140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Sân vận động UBND xã Thái Hưng, thôn Cự Đông, xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
1993 A02952140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thái Giang, thôn Nha, xã Thái Giang, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
1994 A02953140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đông Hà, xã Đông Hà, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1995 A02954140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Cường, xã Nam Cường, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1996 A02955140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Chính, xã Nam Chính, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1997 A02956140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tân Trào, xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1998 A02957140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Nam hải, xóm 9, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
1999 A02958140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đức Chính, UBND xã Nam Bình, xã Nam Bình, huyện Kiến Xương
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2000 A02959140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bắc Sơn, thôn Minh Đức, xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2001 A02960140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bạch Đằng, xã Bạch Đằng, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2002 A02961140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Duy Nhất, xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2003 A02962140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Việt Thuận, xã Việt Thuận, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2004 A02963140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Trung An, xã Trung An, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2005 A02964140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Văn Lang, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2006 A02965140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã An Vũ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2007 A02966140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Vũ Minh, xã Vũ Minh, huyện Kiến Xương Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2008 A02967140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Nam Thanh, thôn Ái Quốc, xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2009 A02968140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Hương Nguyên, ngã 3 Độ, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2010 A02969140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thái Hà, thôn Đông Hưng, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2011 A02970140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Mầm Non xã Vũ Phúc, xóm 13, thôn Thúc Hạ, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2012 A02971140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Kim Cương, Số 373, đường Trần Nhân Tông, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2013 A02972140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty giống chăn nuôi Thái Bình, thôn Tống Thỏ Nam, xã Đông Mỹ, thành phố Thái Bình
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2014 A02973140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoà Tiến, thôn Vải, xã Hoà Tiến, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2015 A02974140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Thống Nhất, thôn Ngoại Trang, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2016 A02975140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 31, phố Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2017 A02976140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Hướng nghiệp Dạy nghề, khu 8, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2018 A02977140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Đào Ngọc Sơn, xóm Vân Kiều, thôn Phương Tảo 1, xã Xuân Hoà, huyện Vũ Thư
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2019 A02978140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm y tế xã Thái Dương, thôn Đồng Tỉnh, xã Thái Dương, huyện Thái Thụy
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2020 A02979140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà ông Ngô Văn Hoán, thôn Đoài Thượng, xã Thái Thịnh, huyện Thái Thụy
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2021 A02980140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Thái Thụy Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2022 A02981140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Đình Phùng, thôn Cao Bạt Nang, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 14/04/2009 14/04/2012
2023 A02982140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Điệp Nông, xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2024 A02983140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Quang, xã Minh Quang, huyện Vũ Thư Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2025 A02984140409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Minh Khai, thôn Thị Tứ, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 14/04/2009 14/04/2012
2026 A02985100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Điểm Bưu điện thị trấn Kép, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2027 A02986100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Lục Ngạn, thị trấn Lục Ngạn Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2028 A02987100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Bắc Giang, số 1, đường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2029 A02988100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2030 A02989100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Vôi, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2031 A02990100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Mỹ Tân, đường 284, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2032 A02991100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Bắc Kạn, thị xã Bắc Kạn Bắc Kạn Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2033 A02992240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 357, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh
Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2034 A02993100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền thanh huyện Yên Phong, thị trấn Chờ, huyện Yên Phong
Bắc Ninh Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2035 A02994100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Quế Võ, thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2036 A02995100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Tiên Du, thị trấn Tiên Du, huyện Tiên Du Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2037 A02996100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Lương Tài, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2038 A02997100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2039 A02998100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 28, cụm 6, Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2040 A02999100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 3, ngõ 6, Trần Phú, thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2041 A03000100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Gia Bình, thị trấn Gia Bình Bắc Ninh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2042 A03001240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Hà Quảng, thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng Cao Bằng Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2043 A03002100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An Cao Bằng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2044 A03003100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Cao Bằng, 87 Bế Văn Đàn, thị xã Cao Bằng
Cao Bằng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2045 A03004100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Điện Biên, thành phố Điện Biên Phủ Điện Biên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2046 A03005100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 21, phường Hữu Nghị, thị xã Hòa Bình Hòa Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2047 A03006100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm viba Dốc Chum, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn Hòa Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2048 A03007100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Bình Giang, thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2049 A03008100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 60, khu 18, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2050 A03009100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Kho lương thực Cẩm Giàng, thị trấn Cẩm Giàng, huyện Cẩm Giàng Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2051 A03010100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền thanh Gia Lộc, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2052 A03011100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 322 Trần Hưng Đạo, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2053 A03012100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 60 phố Cộng Hòa, thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2054 A03013100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2055 A03014100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Thanh Hà, thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2056 A03015100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Phả Lại, phố Bình Dương, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2057 A03016100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Nam Sách, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2058 A03017100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Thanh Miện, khu 4, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2059 A03018100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Lai Khê, thị trấn Lai Khê, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2060 A03019100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Ninh Giang, 90 Trần Hưng Đạo, thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2061 A03020100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hải Dương, đường Chương Dương, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2062 A03021100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Kim Thành, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2063 A03022100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Ninh Chấp, thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh Hải Dương Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2064 A03023100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 263 Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương
Hải Dương Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2065 A03024100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Viễn thông Bình Lục, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2066 A03025100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Duy Tiên, phố Thịnh Hòa, thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên
Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2067 A03026100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Lý Nhân, khu phố 1, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2068 A03027100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Viễn thông Phố Cà, huyện Thanh Liêm Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2069 A03028100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Kim Bảng, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng Hà Nam Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2070 A03029100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện tỉnh Hà Nam, 114 đường Trần Phú, phường Quang Trung, thị xã Phủ Lý
Hà Nam Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2071 A03030100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nho Nha, xã Tân Tiến, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2072 A03031100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 17, tổ 2, thị trấn An Dương, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2073 A03032100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 65 Trần Tất Văn, thị trấn An Lão, huyện An Lão Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2074 A03033100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát sóng Cát Hải, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2075 A03034100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2076 A03035100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng, số 3, đường Hà Nội, quận Hồng Bàng
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2077 A03036100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài thông tin Duyên Hải, phường Đông Hải 2, quận Hải An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2078 A03037100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Điện lực Sở Dầu, quận Hồng Bàng
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2079 A03038100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài tiếp sóng Truyền hình, xã Lưu Kiếm, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2080 A03039100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Núi Đèo, số 5 Đà Nẵng, thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2081 A03040100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện xã Hòa Nghĩa, huyện Kiến Thụy Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2082 A03041100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Immasat, km7, đường 353, xã Hải Thành, quận Dương Kinh Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2083 A03042100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Tiên Lãng, thị trấn Tiên Lãng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2084 A03043100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Điện lực Vĩnh Bảo, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2085 A03044100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Hải Phòng Tower, số 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2086 A03045100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ Sắt, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2087 A03046100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Phát sóng truyền hình, số 2 Nguyễn Bình, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2088 A03047100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm huấn luyện nghiệp vụ ngân hàng, số 1 Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2089 A03048100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Minh Dương, số 61, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2090 A03049100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Thương mại Quốc tế, số 22 Lý Tự Trọng, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2091 A03050100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 14, Mê Linh, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2092 A03051100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 16, Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2093 A03052100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Hoa Sữa, khu 3 Đồ Sơn, quận Đồ Sơn Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2094 A03053100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Đình Vũ, số 114 Nguyễn Văn Linh, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2095 A03054100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 120, Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2096 A03055100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 224B đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hà Đông
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2097 A03056100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Mỹ Đức, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2098 A03057100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thửa đất số 3, tổ 25A, phường Xuân Khanh, thành phố Sơn Tây Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2099 A03058100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2100 A03059100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Thượng, phố Thạch Bính, đường 21B, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2101 A03060100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Ba Vì, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2102 A03061100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Hòa Lạc, thôn Hòa Lạc, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2103 A03062100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Phúc Thọ, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2104 A03063100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Thạch Thất, đường 80, thị trấn Liên Quán, huyện Thạch Thất
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2105 A03064100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện xã Bình Phú, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2106 A03065100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Đan Phượng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2107 A03066100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Hoài Đức, thị trấn Trôi, huyện Hoài Đức Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2108 A03067100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2109 A03068100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Chương Mỹ, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2110 A03069100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 35KV, điện lực Xuân Mai, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2111 A03070100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Ứng Hòa, xóm Hồng Thái, thôn Hoàng Xá, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2112 A03071100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2113 A03072100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty cấp nước Hà Đông, số 1 Bà Triệu, thành phố Hà Đông Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2114 A03073100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm truyền phát vệ tinh Phú Xuyên, thôn Cổ Trễ, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2115 A03074100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình thành phố Sơn Tây, số 3 Phó Đức Chính, thành phố Sơn Tây
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2116 A03075100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Hà Tĩnh, 22 Phan Đình Phùng, thành phố Hà Tĩnh
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2117 A03076100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Kỳ Anh, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2118 A03077100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Cẩm Xuyên, tổ 13, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2119 A03078100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Thiên Cầm, thị trấn Thiên Cầm, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2120 A03079100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Can Lộc, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2121 A03080100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Nghi Xuân, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2122 A03081100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Đức Thọ, thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2123 A03082100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 30 Trần Phú, phường Bắc, thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2124 A03083100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Khoái Châu, thị trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu
Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2125 A03084100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Văn Lâm, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2126 A03085100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Phù Cừ, thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2127 A03086100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Phù Tiên, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2128 A03087100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu cục Kim Động, thị trấn Kim Động Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2129 A03088100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Văn Phúc, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2130 A03089100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Viễn thông Yên Mỹ, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2131 A03090100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông huyện Ân Thi, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2132 A03091100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện tỉnh Hưng Yên, số 4, đường Chùa Chuông, thị xã Hưng Yên
Hưng Yên Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2133 A03092100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 85, Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thị xã Hưng Yên Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2134 A03093100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Sapa, thị trấn Sapa, huyện Sapa Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2135 A03094100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài viba Cam Đường, thị trấn Cam Đường, huyện Cam Đường Lào Cai Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2136 A03095100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình Lào Cai, số 200 Hoàng Liên, thành phố Lào Cai
Lào Cai Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2137 A03096100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh - Truyền hình huyện Cao Lộc, thị trấn Đồng Đăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2138 A03097100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2139 A03098100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Đồng Bành, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2140 A03099100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền hình tỉnh Lạng Sơn, thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2141 A03100100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngân hàng BIDV cửa khẩu Tân Thanh, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2142 A03101100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trường Trung học Kinh tế Lạng Sơn, Nguyễn Du, phường Đông Vĩnh
Lạng Sơn Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2143 A03102100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Diễn Châu, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2144 A03103100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Đô Lương, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2145 A03104100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Nghi Lộc, xóm 17, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2146 A03105100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình Quỳnh Lưu, khối 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2147 A03106100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Nam Đàn, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2148 A03107100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện xã Hưng Lộc, đường Lê Viết Thuật, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2149 A03108100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Hưng Nguyên, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2150 A03109100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Nghệ An, số 1 Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Vinh
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2151 A03110100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Yên Thành, khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2152 A03111100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Công Đoàn, 74 đường Bình Minh, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2153 A03112100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 432 đường Nguyễn Trãi, phường Quán Bánh, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2154 A03113100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Nam Giang, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2155 A03114100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Cầu Huyện, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2156 A03115100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Kim Sơn, phố Phát Diệm Đông, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2157 A03116100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Gia Viễn, phố Mới, thị trấn Me, huyện Gia Viễn Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2158 A03117100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Yên Khánh, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2159 A03118100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện tỉnh Ninh Bình, phố Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2160 A03119100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Yên Mô, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô
Ninh Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2161 A03120100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Ninh Bình, thành phố Ninh Bình Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2162 A03121100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 20B/108, tổ 10, phố Bắc Sơn, thị xã Tam Điệp Ninh Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2163 A03122100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Nam Trực, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2164 A03123100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 17, xã Xuân Phong, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2165 A03124100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tiểu khu 5B, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2166 A03125100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Ý Yên, thị trấn Lãm, huyện Ý Yên Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2167 A03126100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Vụ Bản, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2168 A03127100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Nghĩa Hưng, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2169 A03128100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Hải Hậu, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2170 A03129100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Mỹ Lộc, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2171 A03130100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện tỉnh Nam Định, 26 đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2172 A03131100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 196, đường Điện Biên, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2173 A03132100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 19, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định
Nam Định Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2174 A03133100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Hưng Đạo, xã Xuân Ninh, huyện Xuân Trường Nam Định Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2175 A03134100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Đoan Hùng, thị trấn Đoan Hùng Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2176 A03135100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 47, khu 14, thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2177 A03136100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Hương Giang, khu 4, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2178 A03137100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Lâm Thao, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2179 A03138100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Phù Ninh, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2180 A03139100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2181 A03140100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Hạ Hòa, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2182 A03141100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm Viễn thông Thanh Ba, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba Phú Thọ Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2183 A03142100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình thị xã Phú Thọ, đường Nguyễn Du, phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2184 A03143100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 2, khu 4, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2185 A03144100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông 4, thị trấn Tiên Viên, huyện Tiên Yên
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2186 A03145100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền thanh - Truyền hình Hải Hà, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2187 A03146100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh - Truyền hình huyện Uông Bí, thị trấn Uông Bí
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2188 A03147100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Truyền thanh huyện Đông Triều, khu 3, Trần Nhân Tông, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2189 A03148100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Quảng Ninh, Nguyễn Văn Cừ, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2190 A03149100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu B, đoàn 22 - Quân chủng Hải quân - Vườn Đào, Bãi Cháy, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2191 A03150100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát hình cột 5, đài Phát thanh Truyền hình Quảng Ninh, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2192 A03151100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 9, Hai Giếng, phường Cẩm Thuỷ, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2193 A03152100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Vạn Xuân, đại lộ Hòa Bình, thành phố Móng Cái
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2194 A03153100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Mộc Châu, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu
Sơn la Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2195 A03154100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 68, tiểu khu 3, xã Chiềng Sinh, thành phố Sơn La Sơn la Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2196 A03155100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Mường La, thị trấn Mường La Sơn la Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2197 A03156100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Sơn La, thành phố Sơn La Sơn la Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2198 A03157100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Lam Sơn, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2199 A03158100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Hưng Hà, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2200 A03159100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Vũ Thư, khu Trung Hưng, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2201 A03160100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Thái Thụy, khu 7, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2202 A03161100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện tỉnh Thái Bình, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2203 A03162100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Quỳnh Phụ, khu 1, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2204 A03163100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Kiến Xương, phố Quang Trung, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2205 A03164100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 217, đường Nguyễn Trãi, phường Phúc Khánh, thành phố Thái Bình
Thái Bình Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2206 A03165100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 155, tiểu khu 3, thị trấn Lèn, huyện Hà Trung Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2207 A03166100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngã tư Còng, tiểu khu Vĩnh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2208 A03167100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
302 Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2209 A03168100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Sao Mai, 20 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2210 A03169100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Thọ Xuân, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2211 A03170100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Như Xuân, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2212 A03171100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Nông Cống, tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2213 A03172100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Ngọc Lặc, phố Lê Lai, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2214 A03173100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Thạch Thành, khu 6, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2215 A03174100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Nga Sơn, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2216 A03175100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Hậu Lộc, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2217 A03176100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Đông Sơn, thị trấn Đông Sơn, huyện Đông Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2218 A03177100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Thiệu Hoá, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2219 A03178100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Nhà nghỉ Phương Loan, khu phố 1, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2220 A03179100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Bưu điện, số 6 Nguyễn Du, thị xã Sầm Sơn Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2221 A03180100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 52, khu phố 1, thị trấn Quảng Xuơng, huyện Quảng Xương Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2222 A03181100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 353 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2223 A03182100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh và Truyền hình huyện Tĩnh Gia, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia
Thanh Hóa Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2224 A03183100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2225 A03184100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh huyện Phú Lương, thị trấn Đu, huyện Phú Lương
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2226 A03185100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Phú Bình, thị trấn Phú Bình
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2227 A03186100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Phổ Yên, tiểu khu 4, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2228 A03187100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Thái Nguyên, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2229 A03188100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ dân phố Tân Lập, phường Thắng Lợi, thị trấn Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2230 A03189100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 4, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2231 A03190100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Tuyên Quang, thị xã Tuyên Quang
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2232 A03191100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Tam Đảo, thị trấn Tam Đảo, huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2233 A03192100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Tam Dương, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2234 A03193100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Lập Thạch, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2235 A03194240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Vĩnh Tường, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2236 A03195100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2237 A03196100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khách sạn Xuân Hòa, phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2238 A03197100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Tam Đảo, thôn Đồi Thông, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo
Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2239 A03198100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài thu phát vệ tinh VTV Vĩnh Yên, thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2240 A03199100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 484, đường Hùng Vương, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2241 A03200100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Yên Bái, số 1 Trần Quốc Toản, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Yên Bái Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2242 A03201100409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 20, phường Trung Tân, thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2243 A03202100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Cienco 4, đường Quang Trung, thành phố Vinh Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2244 A03203100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ban chỉ huy quân sự huyện Tương Dương, thị trấn Hoà Bình, huyện Tương Dương
Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2245 A03204100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2246 A03205100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2247 A03206100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 5, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2248 A03207100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Hưng Trung, huyện huyện Hưng Nguyên Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2249 A03208100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bài Sơn, huyện Đô lương Nghệ An Trung tâm Kiểm định 10/04/2009 10/04/2012
2250 A03209100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Quỳnh Xuân, xóm 16, xã Quỳnh Xuân, huyện Quỳnh Lưu Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2251 A03210100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2252 A03211100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2253 A03212100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 11, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2254 A03213100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 6, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2255 A03214100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tân Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2256 A03215100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Yên Tân, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2257 A03216100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Lạc Sơn, huyện Đô lương Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2258 A03217100409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tam Sơn, thôn 5, xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn Nghệ An Trung tâm Kiểm
định 10/04/2009 10/04/2012
2259 A03218170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số nhà 2, ngách 2, ngõ 3, đường Á Lữ, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang
Bắc Giang Trung tâm Kiểm định 17/04/2009 17/04/2012
2260 A03219170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 381, xã Quế Nham, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2261 A03220170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2262 A03221170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thị Hà, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2263 A03222170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bản Núi Lim, thôn Đồng Mười, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2264 A03223170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Sơn Quả, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2265 A03224170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Nguyên, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2266 A03225170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Lãn Tranh, xã Liên Chung, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2267 A03226170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Nồi, xã Khám Lạng, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2268 A03227170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2269 A03228170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đanh, xã Tân Trung, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2270 A03229170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hòa Làng, xã Phúc Hòa, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2271 A03230170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2272 A03231170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cống Huyện, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2273 A03232170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Bùng, xã An Dương, huyện Tân Yên Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2274 A03233170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Vân Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2275 A03234170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2276 A03235170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2277 A03236170409D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam Bắc Giang Trung tâm Kiểm
định 17/04/2009 17/04/2012
2278 A03237230409D103 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Xuân Tràng, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 23/04/2009 23/04/2012
2279 A03238240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Điện Biên, đội 24, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên
Điện Biên Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2280 A03239240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 37 đường 7/5, tổ 3, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ
Điện Biên Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2281 A03240240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Mai Châu, tiểu khu 2, thị trấn Mai Châu Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2282 A03241240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hòa Bình, 115 Trần Hưng Đạo, thị xã Hòa Bình
Hoà Bình Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2283 A03242240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hà Giang, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2284 A03243240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 51 đường Lý Thường Kiệt, phường Ngọc Hà, thị xã Hà Giang Hà Giang Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2285 A03244240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đường Nguyễn Văn Linh, xã An Đông, huyện An Dương Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2286 A03245240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 293, đường Trường Chinh, quận Kiến An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2287 A03246240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 110KVA, thôn Lộc Trù, xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2288 A03247240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Khí tượng Thủy văn, số 1 Trần Tất Văn, quận Kiến An
Hải Phòng Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2289 A03248240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 45, lô 6, đường Phạm Phú Thứ, quận Hồng Bàng Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2290 A03249240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 81, Lê Quốc Huy, phường Bắc Sơn, quận Kiến An Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2291 A03250240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện Thanh Oai, số 87, tổ 3, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2292 A03251240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát sóng Phát thanh VN 3, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào Hưng Yên Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2293 A03252240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đỉnh núi Nón, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng Lạng Sơn Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2294 A03253240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông Hải Hậu, thị trấn Cồn, huyện Hải Hậu Nam Định Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2295 A03254240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Phú Thọ, đường Trần Phú, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2296 A03255240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 65, khu 7, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2297 A03256240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung tâm Viễn thông huyện Yên Hưng, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2298 A03257240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty TNHH Âu Lạc, đảo Tuần Châu, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2299 A03258240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Cổ phần Ngọc Khánh, khu công nghiệp Kim Sơn, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2300 A03259240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 92, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình Thái Bình Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2301 A03260240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện huyện Vĩnh Lộc, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2302 A03261240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài Phát thanh Truyền hình huyện Sơn Dương, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương
Tuyên Quang
Trung tâm Kiểm định 24/04/2009 24/04/2012
2303 A03262240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 165 Hai Bà Trưng, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2304 A03263240409D203Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-TELECOM)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Yên Lạc, xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 24/04/2009 24/04/2012
2305 A03264130509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 475, đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 13/05/2009 13/05/2012
2306 A03265210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài PTTH Cát Bà, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2307 A03266210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đài phát thanh Thuỷ Nguyên, thị trấn Núi Đèo, huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2308 A03267210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Con Ốc, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2309 A03268210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công an huyện Hải Hà, số 130 Trần Bình Trọng, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2310 A03269210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Đỏ, phố Hà Quang Vóc, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2311 A03270210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty than Mông Dương, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2312 A03271210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Đoan, đồn biên phòng Cửa Ông, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2313 A03272210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Trường Bia, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới Bắc Kạn Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2314 A03273210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đồi Hoa, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy Hoà Bình Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2315 A03274210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trạm biến áp 110Kv Việt Trì, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì
Phú Thọ Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2316 A03275210509D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chi nhánh điện Sông Công, phường Lương Châu, thị xã Sông Công
Thái Nguyên
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2317 A03276210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Đông, xã Yên Hải, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2318 A03277210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lập, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2319 A03278210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Khe Cát, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2320 A03279210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đồng Bả, xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2321 A03280210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Vải, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2322 A03281210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đẻn, xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2323 A03282210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoàng Hoa, thôn 4, xã Hoàng Hoa, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2324 A03283210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Đại Lợi, xã Tiền Châu, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2325 A03284210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu 8, phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2326 A03285210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Phú Lộc, xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2327 A03286210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Hoàng Đan, xóm Hóc, xã Hoàng Đan, huyện Tam Dương Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2328 A03287210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tây Sơn, xã Bồ Lý, huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2329 A03288210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiên Hường, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2330 A03289210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Công Bình, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2331 A03290210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Thống Nhất, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2332 A03291210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu Phố Mới, thôn Đồi, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm
định 21/05/2009 21/05/2012
2333 A03292210509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công an huyện Vĩnh Tường, khu 2, thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc Trung tâm Kiểm định 21/05/2009 21/05/2012
2334 A03320260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 17 phố Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2335 A03321260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 204, tổ 18, phố Kim Hoa, phường Kim Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2336 A03322260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2337 A03323260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 16, ngõ 67, phường Thái Thịnh, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2338 A03324260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 4, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2339 A03325260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Tiên Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2340 A03326260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bộ Kế hoạch Đầu tư, số 2 đường Hoàng Văn Thụ, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2341 A03327260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Đội 9, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2342 A03328260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 4A phố Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2343 A03329260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 120, tổ 24C, ngõ 184, đê Trần Khát Chân, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2344 A03330260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 23, B10 khu tập thể Sư phạm Hà Nội, đường Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2345 A03331260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Cục Quản lý Hành chính Bộ tổng tham mưu, 19C Hoàng Diệu, quận Ba Đình
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2346 A03332260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 47B, phố Mai Dịch, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2347 A03333260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Yên Thường, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2348 A03334260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 5 ngách, 213/6 đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2349 A03335260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2350 A03336260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 18, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2351 A03337260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Võng La, xã Võng La, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2352 A03338260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 28/228, xóm 8, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2353 A03339260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 47, ngách 73, ngõ 72, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2354 A03340260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 6, ngõ 15, ngách 38/10 Phương Mai, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2355 A03341260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 33, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2356 A03342260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 142 ngõ 5, K300B phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2357 A03343260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Làng Sinh viên Hacinco, đường Ngụy Như Kon Tum, quận Thanh Xuân
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2358 A03344260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công ty Dệt len mùa đông, số 47, phố Nguyễn Tuân, quận Thanh Xuân
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2359 A03345260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 663 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2360 A03346260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 663 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2361 A03347260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 78, ngõ 55, đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2362 A03348260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 155, ngõ 48 tổ 9, phường Mai Động, quận Hoàng Mai Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2363 A03349260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 34, ngõ 126, phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2364 A03350260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 830 phố Minh Khai, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2365 A03351260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 1, ngõ 347, Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2366 A03352260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 2, tổ 17, cụm 3, tập thể Sở Điện lực, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2367 A03353260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Công đoàn Bộ Quốc Phòng, số 25A Phan Đình Phùng, quận Ba Đình Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2368 A03354260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 25, tổ 14, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2369 A03355260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 25, tổ 14, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2370 A03356260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 22, ngõ 10, phố Trần Cung, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2371 A03357260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 3, tổ 44, phường Trung Tự, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2372 A03358260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 51, ngách 65/640 đường Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2373 A03359260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 27, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2374 A03360260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Binh đoàn 21 Bộ quốc phòng, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2375 A03361260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 1, đường K1B, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2376 A03362260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 64/16/3 phố Trần Bình, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2377 A03363260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 37, phố Quan Hoa, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2378 A03364260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 22/85, ngõ 124 Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2379 A03365260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 6, khu 3, ngõ 126 Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2380 A03366260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 6, khu 3, ngõ 126 Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2381 A03367260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2382 A03368260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 100, đường 6A, tập thể Đại học Thủy Lợi, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2383 A03369260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 212, phố Đại La, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2384 A03370260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Ngõ 113, phố Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2385 A03371260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số P5-A1, tổ 33, phường Phương Liên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2386 A03372260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 20, hẻm 295/45 Tân Lập, xã Quỳnh Lôi, huyện Thanh Trì Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2387 A03373260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 141, xã Phù Ninh, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2388 A03374260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Trung đoàn 165, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2389 A03375260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 55 đường Ngô Gia Tự, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2390 A03376260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Khu công nghiệp Bắc Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2391 A03377260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 198 phố Xuân Diệu, quận Tây Hồ Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2392 A03378260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2393 A03379260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Tổ 5, cụm 4, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2394 A03380260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Điền Qui, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2395 A03381260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Điền Qui, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2396 A03382260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quán Tình, phường Đức Giang, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2397 A03383260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Quán Tình, phường Đức Giang, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2398 A03384260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Số 65, nghách 670/38, thôn Hoà Bình, xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2399 A03385260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Núi Nùng, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2400 A03386260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Núi Nùng, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2401 A03387260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phòng thi hành án huyện Đông Anh, đường 23B, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh
Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2402 A03388260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Phố Kiên Trung, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2403 A03389260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
UBND xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm định 26/05/2009 26/05/2012
2404 A03390260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Chợ Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2405 A03391260509D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 3, thôn Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm Hà Nội Trung tâm Kiểm
định 26/05/2009 26/05/2012
2406 A03392270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 8, xã Yên Hải, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
Địa chỉ Tỉnh/TPSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy
chứng nhận Ngày cấp Có giá trị đến
2407 A03393270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm Cửa Tràng, xã Tiền An, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
2408 A03394270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn 6A, xã Hà An, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
2409 A03395270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Bưu điện văn hóa xã Hoàng Tân, thôn 2, xã Hoàng Tân, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
2410 A03396270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Xóm 7, xã Sông Khoai, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
2411 A03397270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Cát Thành, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
2412 A03398270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Yên Lập Đông, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012
2413 A03399270509D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng BTS
Thôn Trại Thành 3, xã Đông Mai, huyện Yên Hưng
Quảng Ninh
Trung tâm Kiểm định 27/05/2009 27/05/2012