4
환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자 담당자 (인) 拼音名字 Tên (bằng tiếng Anh) 영문이름 出生年月日 Ngày tháng năm sinh 생년월일 奖学金获得者 Chi trả học bổng 장학금수여여부 □ No □ Yes : \ . 签证 Visa 비자 . 联系方式 Thông tin liên lạc 연락처 한국 韩国 Tại Hàn Quốc 모국 本国 Tại Quê nhà (+ ) (bố / mẹ /本人bản thân / 其他khác ) 退款信息 Những điều khoản liên quan đến việc hoàn lại tiền 환불정보 ※ 以下内容请全部用英语书写! Hãy điền toàn bộ nội dung dưới đây bằng tiếng Anh 은행명 银行名称 / Tên ngân hàng 계좌번호 存折账号 / Số tài khoản 예금주 收款人(本人) / Chủ tài khoản 최종 환불금액 退费金额 / Số tiền hoàn lại \ (1,550,000 – 장학금) X 환불 단계 通过海外账户接受汇款的学生请填写以下内容。 Trường hợp học sinh muốn nhận tiền thông qua tài khoản nước ngoài, vui lòng điền vào nội dung dưới đây. 은행 지점명 (支行:本人银行卡发放的银钢地址) 银行支行名称 / Tên chi nhánh ngân hàng 은행 지점 주소 银行支行地址 / Địa chỉ ngân hàng 국가별 은행코드 银行国际代码 / Mã SWIFT 신청인의 본국 거주지 주소 本国地址 / Địa chỉ quê hương của người nộp đơn 事由 lý do 환불사유 ※ 중복선택 가능(可重复选择/Có thể chọn nhiều phương án) □ 비자만료 (签证期满/Visa hết hn) □ 비자거절 (拒签/Tchi Visa) □ 상급학교 진학 (升学/Vào đại hc) □ 타대 전학 (转学/Chuyển trường) □ 학습 및 학교생활 부적응 또는 불만 (不适应及不满意学校生活/Bt mãn hoc không thích nghi vi vic hc tp và sinh hot tại trường) □ 건강상의 이유(健康原因/Vấn đề sức khỏe) □ 개인사정(个人事由/Hoàn cảnh cá nhân) : ★ 뒷면에 나와 있는 환불규정을 읽고 서명해 주시기 바랍니다. 请参照下页退学费的规定然后签名。 Vui lòng đọc quy trình Hoàn tiền được viết ở mặt sau và kí

ĐƠN XIN THÔI HỌkoreanle.hongik.ac.kr/cmnct/up_file/edudata/20200306... · 2020-03-06 · 환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐƠN XIN THÔI HỌkoreanle.hongik.ac.kr/cmnct/up_file/edudata/20200306... · 2020-03-06 · 환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자

환불 신청서

退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ

환불학기 승인일자 담당자 (인) ……

拼音名字 Tên (bằng tiếng Anh)

영문이름

出生年月日 Ngày tháng năm sinh

생년월일

奖学金获得者 Chi trả học bổng 장학금수여여부

□ No □ Yes : \ . 签证 Visa

비자 .

联系方式 Thông tin liên lạc

연락처

한국 韩国 Tại Hàn Quốc 모국 本国 Tại Quê nhà (+ ) (父 bố / 母 mẹ /本人 bản thân / 其他 khác )

退款信息 Những

điều khoản liên quan đến việc hoàn lại

tiền 환불정보

※ 以下内容请全部用英语书写! Hãy điền toàn bộ nội dung dưới đây bằng tiếng Anh

은행명 银行名称 / Tên ngân hàng

계좌번호 存折账号 / Số tài khoản

예금주 收款人(本人) / Chủ tài khoản

최종 환불금액 退费金额 / Số tiền hoàn lại \ (1,550,000 – 장학금) X 환불 단계

※ 通过海外账户接受汇款的学生请填写以下内容。 Trường hợp học sinh muốn nhận tiền thông qua tài khoản nước ngoài, vui lòng điền vào nội dung dưới đây.

은행 지점명 (支行:本人银行卡发放的银钢地址)

银行支行名称 / Tên chi nhánh ngân hàng

은행 지점 주소 银行支行地址 / Địa chỉ ngân hàng

국가별 은행코드 银行国际代码 / Mã SWIFT

신청인의 본국 거주지 주소 本国地址 / Địa chỉ quê hương của người nộp đơn

事由 lý do

환불사유

※ 중복선택 가능(可重复选择/Có thể chọn nhiều phương án)

□ 비자만료 (签证期满/Visa hết hạn) □ 비자거절 (拒签/Từ chối Visa)

□ 상급학교 진학 (升学/Vào đại học) □ 타대 전학 (转学/Chuyển trường)

□ 학습 및 학교생활 부적응 또는 불만

(不适应及不满意学校生活/Bất mãn hoặc không thích nghi với việc học tập và sinh hoạt tại trường)

□ 건강상의 이유(健康原因/Vấn đề sức khỏe)

□ 개인사정(个人事由/Hoàn cảnh cá nhân) :

★ 뒷면에 나와 있는 환불규정을 읽고 서명해 주시기 바랍니다.

请参照下页退学费的规定然后签名。 Vui lòng đọc quy trình Hoàn tiền được viết ở mặt sau và kí

Page 2: ĐƠN XIN THÔI HỌkoreanle.hongik.ac.kr/cmnct/up_file/edudata/20200306... · 2020-03-06 · 환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자

등록 취소 및 환불 규정

1. 등록 후 수강을 취소하고 수강료를 환불 받고자 하는 자는 환불 신청서를 작성하여 제출하여야 함.

2. 기간별 환불 금액은 「평생교육법 시행령」 제23조 ‘학습비 반환 기준’에 따름. (단, 전형료는 반환 불가함.)

3. 환불 시점의 비자에 따라 환불 기준일과 제출 서류가 다르므로 자세한 사항은 본교 규정 ‘외국인을 위한 한국어교육과정 시행 세칙

제 4조 수강료’를 참조 바람.

4. 환불은 등록 시 입금자의 계좌 또는 학생 본인 명의의 계좌로만 가능함.

5. 환불 소요 기간은 약 4주이며, 환불 계좌가 해외 계좌일 경우, 해외 송금 수수료가 차감된 금액만 지급됨. (해외 송금 시 5주 이상 소요)

取消报名及退款规定

1. 注册后,希望退学和退学费的学生,务必提交退学和退学费申请书。

2. 按照退学费申请日期不同,退学费金额依照《平生教育法试行令》第23条“学费返还基准”而定。(但,报名费不可退还)

3. 按照学生个人签证情况,退学费申请标准日和提交材料的不同。详细的事项请参考《为外国人的韩国语课程实行细致》第4条。

4. 只能退到注册时转帐人的名义或者本人名义的存折上。

5. 退学费约需要4周左右,若是海外账户(非韩国银行账户)汇款时,先扣除海外汇款所需全额手续费后进行退款。

(海外退款时约需要5周以上)

Hủy đăng kí học tiếp và quy trình Hoàn tiền

1. Học sinh muốn hủy lớp học và nhận lại học phí sau khi đăng kí học cần phải điền vào mẫu đơn Hoàn học phí.

2. Tùy vào thời điểm đăng kí hoàn học phí mà số tiền được hoàn lại sẽ khác nhau, theo “평생교육법 시행령”

(Nội quy Giáo dục thường xuyên) điều số 23 “학습비 반환기준” (Tiêu chuẩn Hoàn học phí)

(Nếu học sinh đăng kí hoàn học phí trước ngày khai giảng, học sinh sẽ được nhận lại 100% học phí, không kể tiền đăng kí học)

3. Dựa và loại Visa mà học sinh sở hữu trong thời điểm đăng kí hoàn học phí mà thời gian tiêu chuẩn nhận lại học phí và hồ sơ

cần nộp có sự khác biệt. Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem “외국인을 위한 한국어교육과정 시행 세칙 제 4조 수강료”

(Nội quy thực thi đối với học sinh ngoại quốc trong quá trình tham gia học Tiếng Hàn).

4. Tên chủ tài khoản ngân hàng mà học sinh đăng kí để nhận lại học phí phải là tên của học sinh hoặc người bảo lãnh.

5. Thời gian hoàn tiền sẽ trong vòng 4 tuần. Trong trường hợp chuyển khoản ra nước ngoài, phí chuyển khoản quốc tế sẽ được

tính vào, và sẽ mất hơn 5 tuần để nhận.

본인은 위 모든 기재 사항과 제출한 서류의 내용이 사실임을 증명합니다. 또한 외국인 유학생 및 어학연수생 관리지침(교육부)에 따라 위 정보를 홍익대학교 국제언어교육원에 제공하는 것을 동의합니다.

本人保证上面所记载的事项以及提交的材料内容全部属实。

按照教育科学技术部公布的外国人留学生及语言班学生管理指南,本人同意申请书上提到的一切信息提

供给弘益大学国际语言教育院。

Tôi xin đảm bảo mọi thông tin ghi trên là đúng sự thật.

Theo chỉ dẫn của Phòng quản lí học sinh học tiếng Hàn và học sinh ngoại quốc, tôi đồng ý cung cấ

p những thông tin trên cho Phòng đào tạo tiếng Hàn trường đại học Hongik.

20 . . 서명 / 签名 / Kí và ghi rõ họ tên _____________________

Hongik University International Language Institute

Page 3: ĐƠN XIN THÔI HỌkoreanle.hongik.ac.kr/cmnct/up_file/edudata/20200306... · 2020-03-06 · 환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자

자 퇴 신 청 서 Voluntary Withdrawal / 自主退学申請書 / 退学申请书 / ĐƠN XIN THÔI HỌC

급 Level

級/Cấp

반 Class

班/Lớp

국적 Nationality

国籍/Quốc tịch

이름 Name

拼音名字/名前(英語)/Tên

비자 Visa Status

签证/ビザ/Trạng thái visa 생년월일 Date of Birth

生年月日 Ngày tháng năm sinh

연락처 Phone Number

電話番号 / 联系方式 Số điện thoại

한국 Korea 韓国 Hàn Quốc

본국

Home Country

本国 Quê nhà

(+ )

□ 본인 Myself 本人 Bản thân

□ 부모님 Parents 父母/ご両親/Bố mẹ

□ 그외 ETC 其他/その他/ Khác

사유 Reason

理由 / 事由 / Lý do

□ 비자만료 (Visa Expiration / 签证期满 / ビザ満了 / Hết hạn visa)

□ 상급학교 진학(Enter university / 升学 / 進学 / Nhập trường đại học)

(진학 학교명 - 전공: / )

□ 타대 전학(Change schools / 转学 / 転校 / Chuyển trường) (전학 학교명: )

□ 학습 및 학교 생활 부적응 또는 불만

(Learning &School life Maladjusted or Complaints / 不适应及不满意学校生活 / 学習及び学校生活の不適応又は不満

Bất mãn hoặc không thích nghi với việc học tập và sinh hoạt tại trường)

□ 건강상의 이유 (Sickness / 健康原因 / 健康上の理由 / Vấn đề sức khỏe)

□ 개인사정 (Personal Circumstances / 个人事情 / 個人事情 / Hoàn cảnh cá nhân) :

□ 기타 (직접 기재: )

본인은 위와 같은 사유로 인하여 본원에서 학업을 계속할 수 없다고 판단하여 자퇴하고자 하오니 재가하여 주시기

바랍니다. 본인의 자퇴신청에 따라 체류상태의 변동 등 제반 사항이 변경되며, 이에 대한 책임이 본인에게 있음을 숙

지하는 바입니다.

I request voluntary withdrawal from HongIk Language Institution for the reason mentioned above, wanting

approval of Hongik Language Institution. Also, I am fully aware of changes in my own visa status according

to this request. Further responsibilities is belong to me.

本人は上記理由により、本教育院で勉強を続けることができないと判断し、自主退学の許可を学校側に申し込みます。

本人の退学申請による在留状態やあらゆる事項の変更につきまして、全ての責任は本人にある事を承知します。

本人因以上原因无法继续完成学业,自愿退学,请予以批准。根据本人的自退申请书,滞留状态的变动等各种事项的

变更以及有关责任将由本人负责。

Tôi muốn thôi học tại viện bởi lý do đề cập ở trên, mong được sự chấp thuận của viện. Và tôi cũng biết rằng

tôi sẽ phải chịu trách nhiệm tất cả vấn đề về thay đổi trạng thái lưu trú dựa theo đơn xin nghỉ học của bản thân.

20 . . . 서명/Signature/署名/签名/Tên ___________________________

홍익대학교 국제언어교육원장

Page 4: ĐƠN XIN THÔI HỌkoreanle.hongik.ac.kr/cmnct/up_file/edudata/20200306... · 2020-03-06 · 환불 신청서 退学费申请书 ĐƠN XIN HOÀN TIỀN HỌC PHÍ 환불학기 승인일자