2
EU10IT1 / EU20IT1 / EU30IS1 / ER2500CX EG5000CX / EG6500CX / EG6500CXS / EM10000K1 MÁY PHÁT ĐIỆN NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNG NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNG Một siêu phẩm đến từ công nghệ vượt trội của Honda Một siêu phẩm đến từ công nghệ vượt trội của Honda www.hondapp.com.vn

NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNG phat dien...99.3 dB(A) 1 pha, 220V/50Hz 9.0KVA/8.0KVA 973x552x695 mm 162.3 kg Model EG5000CX RH EG6500CX RH EG6500CXS RH EM10000K1 RRH Loại máy Kiểu

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNG phat dien...99.3 dB(A) 1 pha, 220V/50Hz 9.0KVA/8.0KVA 973x552x695 mm 162.3 kg Model EG5000CX RH EG6500CX RH EG6500CXS RH EM10000K1 RRH Loại máy Kiểu

EU10IT1 / EU20IT1 / EU30IS1 / ER2500CXEG5000CX / EG6500CX / EG6500CXS / EM10000K1

MÁY PHÁT ĐIỆN

NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNGNGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNGMột siêu phẩm đến từ công nghệ vượt trội của HondaMột siêu phẩm đến từ công nghệ vượt trội của Honda

www.hondapp.com.vn

Page 2: NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNG phat dien...99.3 dB(A) 1 pha, 220V/50Hz 9.0KVA/8.0KVA 973x552x695 mm 162.3 kg Model EG5000CX RH EG6500CX RH EG6500CXS RH EM10000K1 RRH Loại máy Kiểu

Đại lý:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công Ty TNHH Honda Việt Nam Power ProductsTầng 01 và Tầng 02, 77 Hoàng Văn Thái, P.Tân Phú, Quận 7, TP.HCM

Điện thoại: 028 - 54161427 - Email: [email protected]

GXH50T4 thì, cam treo, 1 xi lanh

49.4 cc1.32 kW (1.79 mã lực)/ 6000 v/p

0.25 lítBằng tay

2.1 lít

3.2 giờ

58 dB (A)1 pha, 220V/50Hz

1.0KVA/0.9KVA

12V - 8A451 x 242 x 379 (mm)

13 Kg

GX100T4 thì, cam treo, 1 xi lanh

98.5 cc2.55 kW (3.47 mã lực)/ 5000 v/p

0.4 lítBằng tay

3.6 lít

3.4 giờ

59 dB (A)1 pha, 220V/50Hz

2.0KVA/1.6KVA

12V - 7.3A512 x 290 x 425 (mm)

20.7 Kg

GX200T24 thì, xupap treo, 1 xi lanh

196 cc3.82 kW (5.13 mã lực)/3600 v/p

0.55 lítBằng tay/điện

13.0 lít

7.1 giờ

58 dB (A)1 pha, 220V/50Hz

3KVA/2.8KVA

12V - 12A658 x 447 x 558 (mm)

59 Kg

GP160H4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°

163 cc3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p

0.58 lítBằng tay14.5 lít

11.6 giờ

95 dB (A)1 pha, 220V/50Hz

2.2KVA/2.0KVA

Không591 x 432 x 462 (mm)

40 Kg

EU10IT1 RR0 EU20IT1 RR5 EU30IS1 R ER2500CX RModel

Loại máyKiểu máyDung tích xi lanhCông suất cực đại (động cơ)Dung tích nhớtKiểu khởi độngDung tích bình nhiên liệuThời gian hoạt động liên tục(tại tải liên tục)Độ ồn (khoảng cách xa 7m)Điện thế xoay chiều/Tần sốCông suất cực đại (đầu phát)/Công suất định mức (đầu phát)Điện thế một chiều (đầu phát)Kích thước phủ bìTrọng lượng khô

GX340H14 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°

337 cc7.1 kW (9.7 mã lực) / 3600 v/p

1.1 lítBằng tay

24 lít

9.5 giờ

98 dB (A)1 pha, 220V/50Hz

4.5KVA/4.0KVA

12V- 8.3A681 x 530 x 571 (mm)

82.5 Kg

GX390H14 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25º

389 cc8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p

1.1 lítBằng tay

24 lít

8.1 giờ

99 dB(A)1 pha, 220V/50Hz

5.5KVA/5.0KVA

12V- 8.3A681 x 530 x 571 (mm)

84.0 Kg

GX390H14 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25º

389 cc8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p

1.1 lítBằng tay/điện (không bao gồm bình accu)

24 lít

8.1 giờ

99 dB(A)1 pha, 220V/50Hz

5.5KVA/5.0KVA

12V- 8.3A844 x 530 x 571 (mm)

87.0 Kg

GX630H4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo

688 cc15.5 kW (21.1 mã lực) / 3600 v/pThay lọc nhớt: 1.7 lít. Không thay lọc nhớt: 1.5 lít

Điện31 lít

6.5 giờ

99.3 dB(A)1 pha, 220V/50Hz

9.0KVA/8.0KVA

973x552x695 mm

162.3 kg

EG5000CX RH EG6500CX RH EG6500CXS RH EM10000K1 RRHModel

Loại máyKiểu máyDung tích xi lanhCông suất cực đại (động cơ)Dung tích nhớtKiểu khởi độngDung tích bình nhiên liệuThời gian hoạt động liên tục(tại tải liên tục)Độ ồn (khoảng cách xa 7m)Điện thế xoay chiều/Tần sốCông suất cực đại (đầu phát)/Công suất định mức (đầu phát)Điện thế một chiều (đầu phát)Kích thước phủ bìTrọng lượng khô