Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
EU10IT1 / EU20IT1 / EU30IS1 / ER2500CXEG5000CX / EG6500CX / EG6500CXS / EM10000K1
MÁY PHÁT ĐIỆN
NGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNGNGUỒN ĐIỆN DI ĐỘNGMột siêu phẩm đến từ công nghệ vượt trội của HondaMột siêu phẩm đến từ công nghệ vượt trội của Honda
www.hondapp.com.vn
Đại lý:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Ty TNHH Honda Việt Nam Power ProductsTầng 01 và Tầng 02, 77 Hoàng Văn Thái, P.Tân Phú, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: 028 - 54161427 - Email: [email protected]
GXH50T4 thì, cam treo, 1 xi lanh
49.4 cc1.32 kW (1.79 mã lực)/ 6000 v/p
0.25 lítBằng tay
2.1 lít
3.2 giờ
58 dB (A)1 pha, 220V/50Hz
1.0KVA/0.9KVA
12V - 8A451 x 242 x 379 (mm)
13 Kg
GX100T4 thì, cam treo, 1 xi lanh
98.5 cc2.55 kW (3.47 mã lực)/ 5000 v/p
0.4 lítBằng tay
3.6 lít
3.4 giờ
59 dB (A)1 pha, 220V/50Hz
2.0KVA/1.6KVA
12V - 7.3A512 x 290 x 425 (mm)
20.7 Kg
GX200T24 thì, xupap treo, 1 xi lanh
196 cc3.82 kW (5.13 mã lực)/3600 v/p
0.55 lítBằng tay/điện
13.0 lít
7.1 giờ
58 dB (A)1 pha, 220V/50Hz
3KVA/2.8KVA
12V - 12A658 x 447 x 558 (mm)
59 Kg
GP160H4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
163 cc3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p
0.58 lítBằng tay14.5 lít
11.6 giờ
95 dB (A)1 pha, 220V/50Hz
2.2KVA/2.0KVA
Không591 x 432 x 462 (mm)
40 Kg
EU10IT1 RR0 EU20IT1 RR5 EU30IS1 R ER2500CX RModel
Loại máyKiểu máyDung tích xi lanhCông suất cực đại (động cơ)Dung tích nhớtKiểu khởi độngDung tích bình nhiên liệuThời gian hoạt động liên tục(tại tải liên tục)Độ ồn (khoảng cách xa 7m)Điện thế xoay chiều/Tần sốCông suất cực đại (đầu phát)/Công suất định mức (đầu phát)Điện thế một chiều (đầu phát)Kích thước phủ bìTrọng lượng khô
GX340H14 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
337 cc7.1 kW (9.7 mã lực) / 3600 v/p
1.1 lítBằng tay
24 lít
9.5 giờ
98 dB (A)1 pha, 220V/50Hz
4.5KVA/4.0KVA
12V- 8.3A681 x 530 x 571 (mm)
82.5 Kg
GX390H14 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25º
389 cc8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
1.1 lítBằng tay
24 lít
8.1 giờ
99 dB(A)1 pha, 220V/50Hz
5.5KVA/5.0KVA
12V- 8.3A681 x 530 x 571 (mm)
84.0 Kg
GX390H14 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25º
389 cc8.7 kW (11.7 mã lực) / 3600 v/p
1.1 lítBằng tay/điện (không bao gồm bình accu)
24 lít
8.1 giờ
99 dB(A)1 pha, 220V/50Hz
5.5KVA/5.0KVA
12V- 8.3A844 x 530 x 571 (mm)
87.0 Kg
GX630H4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo
688 cc15.5 kW (21.1 mã lực) / 3600 v/pThay lọc nhớt: 1.7 lít. Không thay lọc nhớt: 1.5 lít
Điện31 lít
6.5 giờ
99.3 dB(A)1 pha, 220V/50Hz
9.0KVA/8.0KVA
973x552x695 mm
162.3 kg
EG5000CX RH EG6500CX RH EG6500CXS RH EM10000K1 RRHModel
Loại máyKiểu máyDung tích xi lanhCông suất cực đại (động cơ)Dung tích nhớtKiểu khởi độngDung tích bình nhiên liệuThời gian hoạt động liên tục(tại tải liên tục)Độ ồn (khoảng cách xa 7m)Điện thế xoay chiều/Tần sốCông suất cực đại (đầu phát)/Công suất định mức (đầu phát)Điện thế một chiều (đầu phát)Kích thước phủ bìTrọng lượng khô