Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 18184
2 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 18185
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 517/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4020301 Nhóm: 213 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 18186
2 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 18187
3 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 18188
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 518/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 18189
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 519/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 18190
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 520/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4040207 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏ
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 18191
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 521/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4050203 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 18192
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 522/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060311 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 18193
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 523/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4060321 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 18194
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 524/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4070411 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 18195
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 525/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4080201 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 18196
2 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 18197
3 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 18198
4 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 18199
5 1621060461 Nguyễn Quang Minh 12/02/1998 18200
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 526/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090126 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 18201
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 527/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090216 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 18202
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 528/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 18203
2 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 18204
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 529/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090301 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 18205
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 530/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090305 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 18206
2 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 18207
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 531/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090307 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 18208
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 532/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090402 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 18209
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 533/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 18210
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 534/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090415 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 18211
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 535/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 18212
2 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 18213
3 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 18214
4 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 18215
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 536/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090418 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 18216
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 537/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090421 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 18217
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 538/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4090541 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 18218
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 539/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4300111 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối quân sự của Đảng
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1524010492 Nguyễn Hoàng Phương 25/05/97 18219
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 540/541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)
NĂM HỌC 2016 - 2017
Mã học phần: 4300112 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Công tác quốc phòng - an ninh
Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2
TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú
1 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 18220
2 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 18221
3 1624010086 Mai Thị Huế 15/07/1998 18222
4 1221030134 Lương Việt Thái 25/10/94 18223
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:
Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)
Trang 541/541