2
BẢNG BÁO GIÁ Bảng giá vận chuyển áp dụng đến 31/12/2016. - Nha Trang (900k/tấn, 350k/m3), Phú Yên (1tr1/tấn, 360k/m3), Bình Định (1tr2/tấn, 400k/m3), Quảng Ngãi (1tr4/tấn, 400k/m3), QuảngNam(1tr450/tấn, 400k/m3). - Đà Nẵng (1tr5/tấn, 400k/m3), Huế (2tr/tấn, 400k/m3), Quảng Trị (2tr2/tấn, 500k/m3). - Hà Nội (2tr5/tấn, 500k/khối), Hưng Yên (2tr5/tấn, 500k/khối), Bắc Ninh (2tr5/tấn, 500k/khối), Hải Phòng (3tr/tấn, 600k/khối), Vĩnh Phúc (2tr7/tấn, 700k/khối),Hòa Bình (3tr5/tấn, 700k/m3) - Đắk Lắk (900k/tấn, 320k/khối), Gia Lai (1tr4/tấn, 400k/khối), KomTum (1tr5/tấn, 400k/khối). Đơn giá chưa bao gồm VAT 10 % Phương thức thanh toán: 30 ngày kể từ ngày chốt công nợ Chân thành cám ơn sự hợp tác từ quý công ty ! Bình Dương, ngày tháng năm 2016 Giámđốc NGUYỄN VĂN QUÝ

nguyenkienphat.com NKP 1.docx · Web view- Đắk Lắk (900k/tấn, 320k/khối), Gia Lai (1tr4/tấn, 400k/khối), KomTum (1tr5/tấn, 400k/khối). Đơn giá chưa bao gồm

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BẢNG BÁO GIÁ

· Bảng giá vận chuyển áp dụng đến 31/12/2016.

· - Nha Trang (900k/tấn, 350k/m3), Phú Yên (1tr1/tấn, 360k/m3), Bình Định (1tr2/tấn, 400k/m3), Quảng Ngãi (1tr4/tấn, 400k/m3), QuảngNam(1tr450/tấn, 400k/m3).

· - Đà Nẵng (1tr5/tấn, 400k/m3), Huế (2tr/tấn, 400k/m3), Quảng Trị (2tr2/tấn, 500k/m3).

· - Hà Nội (2tr5/tấn, 500k/khối), Hưng Yên (2tr5/tấn, 500k/khối), Bắc Ninh (2tr5/tấn, 500k/khối), Hải Phòng (3tr/tấn, 600k/khối), Vĩnh Phúc (2tr7/tấn, 700k/khối),Hòa Bình (3tr5/tấn, 700k/m3)

· - Đắk Lắk (900k/tấn, 320k/khối), Gia Lai (1tr4/tấn, 400k/khối), KomTum (1tr5/tấn, 400k/khối).

· Đơn giá chưa bao gồm VAT 10 %

· Phương thức thanh toán: 30 ngày kể từ ngày chốt công nợ

Chân thành cám ơn sự hợp tác từ quý công ty !

Bình Dương, ngày tháng năm 2016

Giámđốc

NGUYỄN VĂN QUÝ