28
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Vietnam

Ổ cắm phích cắm công nghiệp - elas.com.vn · Hội nhập toàn cầu 2 Về chúng tôi Ổ cắm và phích cắm MENNEKES được biết đến trên toàn thế giới

Embed Size (px)

Citation preview

Ổ cắm phích cắm công nghiệp

Vietnam

Hội nhập toàn cầu

2

Về chúng tôi

Ổ cắm và phích cắm

MENNEKES được biết đến

trên toàn thế giới – với cam

kết đáp ứng các tiêu chuẩn

quốc gia và quốc tế. Hơn

phân nửa tổng sản phẩm

sản xuất được phục vụ cho

thị trường quốc tế. Đó là lý

do vì sao MENNEKES có

mặt toàn cầu, với các văn

phòng và đại diện ở trên hơn

90 quốc gia. Tất cả các ổ

cắm, phích cắm đều được

kiểm định bởi các đơn vị

đăng kiểm độc lập, như Viện

Kiểm định và Chứng nhận

VDE, kết quả kiểm định đáp

ứng theo quy trình CCA hoặc

CB-II. Khi đó, sản phẩm sẽ

được phục vụ ở các nước

với ký hiệu tiêu chuẩn tương

ứng phía dưới. Đối với ổ

cắm và phích cắm cho thị

trường Mỹ và Canada, xin

vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Nổi tiếng vàđược chứngnhận quốc tế

Argentina Belgium Denmark GermanyFinland France Great

Britain

Italy

Canada Croatia

Netherlands Norway

Austria

Poland Russia Sweden Switzer-

land

Slovakia Spain South

Africa

Czech

Republic

Hungary

USAPR China

Không thể nhầm lẫn

Trụ sở Kirchhundem

3

Tên MENNEKES qua 75 năm được biết đến với các sản phẩm không thể nhầm lẫn trên thị trường thế giới.

Mọi chuyên gia và khách hàng trong lĩnh vực công nghiệp kỹ thuật điện đều biết: Chỉ những sản phẩm nào được đóng dấu MENNEKES sẽ mang chất lượng MENNEKES.

Chúng tôi cam kết về chất lượng và dịch vụ. Lời cam kết là một trong những lý do mà tên của công ty sở hữu gia đình này không hề thay đổi trong suốt thời gian qua. Chúng tôi sống trên thương hiệu và biết ơn vì điều đó. Bạn có thể tin tưởng sản phẩm MENNEKES. Công ty hiện có hơn 800 nhân

viên khắp toàn thế giới.Thông qua hoạt động công việc hằng ngày, họ làm việc để chúng tỏ lời cam kết với tên MENNEKES, cho dù là ở Đức, ở Anh hay ở bất cứ ở đâu trên thế giới.

Chất lượng, độ tin cậy, độ an toàn, sự đổi mới, tính cạnh tranh và tính bền vững cao nhất là những yếu tố tạo thành thương hiệu MENNEKES.

Sự đồng nhất giúp MENNEKES trở thành sự lựa chọn của đối tác lý tưởng, khách hàng và người sử dụng cuối cùng, trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy.

Chỉ có sự kết hợp giữa nguyên vật liệu hạng nhất và quy trình sản xuất tiên tiến mới bảo đảm cho ra những sản phẩm vượt trội. Đó là lý do vì sao chúng tôi chỉ sử dụng các loại hạt nhựa hạng nhất được xử lý bởi đội ngũ công nhân lành nghề để sản xuất ra các thành phẩm đạt chất lượng MENNEKES.

63A: SoftCONTACT, 125A: TorsionSpringCONTACTCó thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

4

CEE Ổ cắm, phích cắm 16A đến 125A

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 205A P 110V 230V 400V16 3 1177 117816 4 1267 126816 5 132 3 1368 136932 4 1371 1372 137332 5 2 IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 209A P 110V 230V 400V16 3 100 101 10216 4 103 104 10516 5 109 110 111

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 43A P 110V 230V 400V16 4 3030 3034 141816 5 3041 3045 141932 3 1420 1421 142232 4 1423 1424 142532 5 1555 1556 1557

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 213A P 110V 230V 400V63 3 1136A 1137A 1138A63 4 1139A 1140A 1141A63 5 1143A 1144A 1145A

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 219A P 110V 230V 400V16 3 1193 1192 121116 4 1194 1195 119616 5 1198 1199 120032 3 1201 1202 120332 4 1204 1205 120632 5 1208 1209 1210 IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 112A P 110V 230V 400V63 3 856 128A 129A63 4 130A 131A 132A63 5 134A 135A 136A

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 162A P 110V 230V 400V

125 4 137 138 139125 5 141 142 143

không gianrộng để đấunối dây bêntrong

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 163A P 110V 230V 400V

125 5 2162A

thằng đứng

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 247A P 110V 230V 400V16 3 1365 1366 136716 4 1388 1389 139016 5 1384 1386 138532 3 1394 1395 139632 4 1397 1398 139932 5 3449 3454 3451

thằng đứng

IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 141A P 110V 230V 400V16 3 217A 218A 219A16 4 220A 221A 222A16 5 226A 227A 228A32 3 229A 230A 231A32 4 232A 233A 234A32 5 238A 239A 240A

góc 20°

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 260A P 110V 230V 400V16 3 1462 1463 146416 4 1465 1466 146716 5 1471 1472 147332 3 1491 1492 149332 4 1494 1495 149632 5 1498 1499 1500

góc 20°

IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 251A P 110V 230V 400V16 3 1474 1475 147616 4 1477 1478 147916 5 1483 1484 148532 3 1501 1502 150332 4 1504 1505 150632 5 1489 1490 1551

thằng đứng

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 211A P 110V 230V 400V63 3 1260A 1261A 1262A63 4 1246A 1247A 1248A63 5 1250A 1251A 1252A

thằng đứng

IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 212/1 MB 258A P 110V 230V 400V63 3 1263A 1264A 1265A63 4 1122A 1123A 1124A63 5 1126A 1127A 1128A125 3 3380125 4 1455 1456 1457125 5 1459 1460 1461

góc 20°

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 297A P 110V 230V 400V63 3 1146A 1147A 1148A63 4 1149A 1150A 1151A63 5 1153A 1154A 1155A

góc 20°

IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 298/1 MB 339A P 110V 230V 400V63 3 2179A 2180A 2181A63 4 203A 204A 205A63 5 207A 208A 209A125 3 3575125 4 210A 211A 212A125 5 214A 215A 216A

góc 20°,standard flange:85 x 85 mm, fixing hole spacing:70 x 70 mm

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 453A P 110V 230V 400V16 3 3031 303616 4 307216 5 309332 3 3110 311232 4 313632 5 3153

góc 20°,standard flange:85 x 85 mm, fixinghole spacing:70 x 70 mm

IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 452A P 110V 230V 400V16 3 903 90516 4 108116 5 110332 3 3197 320032 4 325432 5 3524

Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

5

CEE ổ cắm 16A và 32A K kỹ thuật kết nối không dùng vít TwinCONTACT

tiếp xúc khôngvít

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 463A P 110V 230V 400V16 3 1340 134116 4 1342 134316 5 3132 3 1345 134632 4 1347 134832 5 32

tiếp xúc khôngvít

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 209A P 110V 230V 400V16 3 1719 1720 172116 4 1723 172416 5 1730 3331

tiếp xúc khôngvít

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 43A P 110V 230V 400V16 4 1750 1751 41816 5 1755 1756 41932 3 1851 420 185232 4 1855 1856 42132 5 1860 1861 422

tiếp xúc khôngvít

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 219A P 110V 230V 400V16 3 1867 241 186816 4 1870 1871 24216 5 1875 1876 20032 3 1877 243 187832 4 1879 1880 24432 5 1884 1885 245

tiếp xúc khôngvít, thẳng đứng

IP 44

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 464A P 110V 230V 400V16 3 1667 1668 166916 4 1672 1673 167416 5 1678 1679 338532 3 1786 1787 178832 4 1789 1790 179132 5 1795 1796 1797

tiếp xúc khôngvít, thẳng đứng

IP 67

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 467A P 110V 230V 400V16 3 1707 1708 170916 4 1710 1711 171216 5 1716 1717 113132 3 1809 1810 181132 4 1812 1813 181432 5 1818 1819 1820

tiếp xúc khôngvít, góc 20°

IP 44

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 465A P 110V 230V 400V16 3 1631 1632 163316 4 1636 1637 163816 5 1642 1643 347332 3 1733 1734 173532 4 1738 1739 174032 5 1744 1745 1746

tiếp xúc khôngvít, góc 20°

IP 67

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 466A P 110V 230V 400V16 3 1700 1701 170216 4 1703 170416 5 348532 3 1801 1802 180332 4 1804 180532 5 1808

tiếp xúc khôngvít, lỗ lắp ởgiữa, đườngkính 61 mm

IP 44

Phích cắm gắn nổi RAPIDO Hình vẽ 1 MB 468A P 110V 230V 400V16 3 1132 997

tiếp xúc có vít,lỗ lắp ở giữa,đường kính 70 mm

IP 44

Phích cắm gắn nổi RAPIDO Hình vẽ 1 MB 468A P 110V 230V 400V16 4 1133 99816 5 90732 3 1135 98732 4 1166 98832 5 989

TwinCONTACTKỹ thuật kết nối không dùng vít Không cần vít, 2 đầu cắm cho phép tách thành 2 đường kết nối

RAPIDOPhích cắm RAPIDO có thể sử dụng được với vít tiếpxúc hoặc tiếp xúc TwinCONTACT không vít.16A, 3p:Lỗ đường kính 61 mm và tường dày từ 2 đền 5 mm.16A, 4p + 5p and 32A:Lỗ đường kính 70 mm và tường dày từ 2 đền 9 mm.

Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

6

Phích cắm CEE 16A đến 125A

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 44

Phích cắm AM-TOPA P 110V 230V 400V16 3 247 248 24916 4 250 251 25216 5 256 257 332 3 259 260 26132 4 262 263 26432 5 268 269 4

loại 2 mảnh,tiếp xúc cóvít

IP 44

Phích cắm ProTOPA P 110V 230V 400V16 3 147A 148A 149A16 4 151A 152A16 5 13A32 3 159 16032 4 163 16432 5 14A

kỹ thuật tiếpxúc cách điệnkhông víttách rời

IP 44

Phích cắm StarTOP với SafeCONTACTA P 110V 230V 400V16 3 947 94816 4 951 95216 5 3332 3 711 71232 4 717 71932 5 34

vùng cao suchịu được điềukiện khắcnghiệt

IP 44

Phích cắm PowerTOP XtraA P 110V 230V 400V63 3 13101 1310263 4 13105 1310663 5 13111 13112

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 67

Phích cắm AM-TOPA P 110V 230V 400V16 3 277 278 27916 4 280 281 28216 5 286 287 28832 3 289 290 29132 4 292 293 29432 5 298 299 300

sử dụng ren

IP 67

Phích cắm PowerTOPA P 110V 230V 400V16 3 3794 3796 379916 4 3807 3811 380916 5 3819 3823 382132 3 3829 3830 383232 4 3839 3844 384132 5 3851 3855 3853

vùng cao suchịu được điềukiện khắcnghiệt

IP 67

Phích cắm PowerTOP XtraA P 110V 230V 400V63 3 13201 13202 1320363 4 13204 13205 1320663 5 13210 13211 13212125 3 13215 13216125 4 13217 13218 13219125 5 13223 13224 13225

* VarioTOP

IP 44

Phích cắm bẻ gócA P 110V 230V 400V16 3 1410 141116 4 891 31516 5 3981* 3980*32 3 3312 330632 4 3646 398732 5 3424 3266

tiếp xúc cóvít, lỗ lắp ởgiữa, đườngkính 61 mm

IP 44

Phích cắm gắn nổi RAPIDO Hình vẽ 2 MB 215A P 110V 230V 400V16 3 919 92416 4 93116 5 949

tiếp xúc cóvít, lỗ lắp ởgiữa, đườngkính 70 mm

IP 44

Phích cắm gắn nổi RAPIDO Hình vẽ 2 MB 215A P 110V 230V 400V16 4 932 93316 5 97232 3 935 93832 4 939 94232 5 945

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 2 MB 221A P 110V 230V 400V16 3 843 84416 4 80016 5 80132 3 80232 4 80332 5 804 IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 2 MB 32A P 110V 230V 400V16 3 331 332 33316 4 334 335 33616 5 340 341 34232 3 343 344 34532 4 346 347 34832 5 352 353 354

với nắp che

IP 44

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 43A P 110V 230V 400V16 4 392 393 39416 5 398 399 40032 3 401 402 40332 4 404 405 40632 5 410 411 412

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 2 MB 36A P 110V 230V 400V63 3 1216 1107 121763 4 355 356 35763 5 359 360 361125 4 362 363 364125 5 366 367 368

IP 44

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 173/2A P 110V 230V 400V16 3 810 81216 4 837 81316 5 81532 3 816 81732 4 838 81932 5 821 IP 44

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 155A P 110V 230V 400V63 3 822 198163 4 1984 198263 5 1688

IP 67

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 187/2A P 110V 230V 400V16 3 825 82616 4 839 82716 5 82932 3 830 83132 4 840 83232 5 834 IP 67

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 166A P 110V 230V 400V63 3 835 83663 4 3704 365663 5 3658125 3 3665125 4 3413 3583125 5 1983

PowerTOP Xtra

StarTOP

7

Đầu nối CEE 16A đến 125A

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 44

Đầu nối AM-TOPA P 110V 230V 400V16 3 509 510 51116 4 512 513 51416 5 518 519 532 3 521 522 52332 4 524 525 52632 5 530 531 6

loại 2 mảnh,tiếp xúc cóvít

IP 44

Đầu nối ProTOPA P 110V 230V 400V16 3 179A 180A 181A16 4 193A 194A16 5 15A32 3 121 12232 4 125 12632 5 16A

kỹ thuật tiếpxúc cách điệnkhông víttách rời

IP 44

Đầu nối StarTOP với SafeCONTACTA P 110V 230V 400V16 3 979 98016 4 993 99416 5 3532 3 725 73132 4 761 76332 5 36

vùng cao suchịu được điềukiện khắcnghiệt

IP 44

Đầu nối PowerTOP XtraA P 110V 230V 400V63 3 14101 1410263 4 14105 1410663 5 14111 14112

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 67

Đầu nối AM-TOPA P 110V 230V 400V16 3 539 540 54116 4 542 543 54416 5 548 549 55032 3 551 552 55332 4 554 555 55632 5 560 561 562

sử dụng ren

IP 67

Đầu nối PowerTOPA P 110V 230V 400V16 3 3859 3860 386216 4 3869 3873 387116 5 3879 3883 388132 3 3887 3888 389132 4 3896 3899 389732 5 3905 3909 3907

vùng cao suchịu được điềukiện khắcnghiệt

IP 67

Đầu nối PowerTOP XtraA P 110V 230V 400V63 3 14201 14202 1420363 4 14204 14205 1420663 5 14210 14211 14212125 3 14215 14216125 4 14217 14218 14219125 5 14223 14224 14225 IP 44

Đầu nối bẻ gócA P 110V 230V 400V16 3 1438

PowerTOP Xtra được sản xuất bằng loại nhựa tốt, giúp làm việc chắc chắn ngay cả trong điều kiện độ ẩm xấu. Khả năng nắm chắc ngay cả làm việc ở nhiệt độ cao, độ bít kín tuyến cáp, dùng ren chống xoắn. Bộ che ngoài được khóa chắc chắn, 2 vòng bảo vệ và tăng cường tiếp xúc bằng kim loại nikel.Tiếp xúc 63A với SoftCONTACT và 125A với TorsionSpringCONTACT.

SoftCONTACT

TorsionSpringCONTACT

StarTOP với SafeCONTACT, không cần bắt vít, cách ly cao, đầu siết cáp được bịt kín, giảm sự căng dây, chống xoắn, 2 phần vỏ được kết nối bằng ren và chốt thanh trượt.

63A: SoftCONTACT, 125A: TorsionSpringCONTACTCó thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác.

Khóa liên động cơ khí

63A: SoftCONTACT, 125A: TorsionSpringCONTACT. Receptacles can be padlocked.Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

8

Ổ cắm công tắc CEE 16A đến 125A K với khóa liên động cơ khí

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 174A P 110V 230V 400V16 3 7010A 7002A16 4 5457A 5099A 5100A16 5 5459A 5102A 5103A32 3 5743A 5696A32 4 5460A 5104A 5105A32 5 5462A 5107A 5108A IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 207A P 110V 230V 400V16 3 7011A 7012A16 4 5599A 5600A16 5 5602A 5603A32 3 5924A 5793A32 4 5604A 5605A32 5 5607A 5608A

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 234A P 110V 230V 400V63 3 6569 657163 4 5955A 5956A63 5 5959A

IP 67

Phích cắm gắn tường 63A: Hình vẽ 1 MB 180 / 125A: Hình vẽ 1 MB 177A P 110V 230V 400V63 3 5925A 5911A63 4 5109A 5110A63 5 5112A 5113A125 3 7060 7000125 4 5887A 5691A125 5 5888A 5692A

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 550A P 110V 230V 400V16 3 7602 760316 4 7604 760516 5 760732 3 7611 761232 4 7613 761432 5 7616 IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 551A P 110V 230V 400V16 3 7620 762116 4 7623 762416 5 762632 3 7628 762932 4 7633 763432 5 7636

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 5 MB 59A P 110V 230V 400V16 3 7502 750316 4 7504 750516 5 750732 3 7511 751232 4 7513 751432 5 7516 IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 5 MB 57A P 110V 230V 400V16 3 7520 752116 4 7523 752416 5 752632 3 7530 753132 4 7533 753432 5 7536

cầu chì,rảnh DIN

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 208cầu chì,rảnh DIN

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 181

cầu chì,MCB

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 208cầu chì,MCB

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 181

Sau khi cắm phích cắm vào và chuyển công tắc sang vị trí ON, phích cắm sẽ bị giữ chặt ở trạng thái kết nối với ổ cắm.

Sau khi chuyển công tắc sang vị trí OFF và rút phích ra,công tắc sẽ được giữ chặt ở trạng thái OFF.

A P 110V 230V 400V16 3 721316 4 5610A16 5 5613A32 4 5615A32 5 5618A63 4 6059A63 5 6062A

A P 110V 230V 400V16 3 721616 4 721716 5 721832 4 721932 5 722063 4 722163 5 7222

A P 110V 230V 400V16 3 705016 4 5630A16 5 5633A32 4 5635A32 5 5638A63 4 5640A63 5 5643A

A P 110V 230V 400V16 3 723816 4 723916 5 724032 4 724132 5 724263 4 724363 5 7244

Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

9

Phích cắm đảo pha CEE, ổ cắm và phích cắm điện áp thấp

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 44

Phích cắm đảo pha AM-TOPA P 110V 230V 400V16 4 338 33916 5 318 31932 4 396 39732 5 321 322

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 67

Phích cắm đảo pha AM-TOPA P 110V 230V 400V16 4 3338 333916 5 32532 4 3340 334132 5 327 328

loại 2 mảnh,tiếp xúc cóvít

IP 44

Phích cắm đảo pha ProTOPA P 110V 230V 400V16 5 3319A32 5 3322

IP 44

Phích cắm đảo pha VarioTOPA P 110V 230V 400V16 5 859

IP 44

Phích cắm đảo pha gắn tường Hình vẽ 2 MB 221A P 110V 230V 400V16 5 351732 5 3523

IP 44

Phích cắm đảo pha gắn tường Hình vẽ 2 MB 32A P 110V 230V 400V16 4 3342 334316 5 251132 4 3345 334632 5 3347 2478

IP 44

Phích cắm đảo pha gắn nổi Hình vẽ 2 MB 43 A P 110V 230V 400V16 4 3348 335016 5 2097032 4 3355 335632 5 3717 21241

IP 44

Phích cắm đảo pha gắn nổi Hình vẽ 2 MB 68/853A P 110V 230V 400V16 5 854

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 294

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 1825 183116 3 1832 1837 183532 2 1838 184432 3 1845 1850 1848 IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 137

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 577 57816 3 584 585 58632 2 590 59132 3 597 598 599

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 136

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 603 60416 3 610 611 61232 2 616 61732 3 623 624 625 IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 231

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 1270 285516 3 2845 1272 286032 2 1271 286432 3 2870 1273 2852

IP 44

Phích cắm

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 629A 630A16 3 636A 637A 638A32 2 642A 643A32 3 649A 650A 651A IP 44

Phích cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 160

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 1955 196116 3 1962 1967 196532 2 1968 197432 3 1975 1980 1978

IP 44

Đầu nối

A P 20 - 25V50 a. 60 Hz

40 - 50V50 a. 60 Hz

20 - 25V 40 - 50V

100-200 Hz

16 2 681A 682A16 3 688A 689A 690A32 2 694A 695A32 3 701A 702A 703A

Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

10

Phích cắm và ổ cắm CEE 7 đầu

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 257A P 230V 400V 500V16 7 733 734 103532 7 735 736 1040

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 406A P 230V 400V 500V16 7 3240 2746 326232 7 2818 2648 2782

góc 20°

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 260A P 230V 400V 500V16 7 737 738 104532 7 739 740 1050

góc 20°

IP 67

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 251A P 230V 400V 500V16 7 2883 2459 229632 7 2317 2212

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 44

Phích cắm AM-TOPA P 230V 400V 500V16 7 741 742 105532 7 743 744 1060

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 67

Phích cắm AM-TOPA P 230V 400V 500V16 7 3776 3777 391332 7 2405 2324 2213

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 2 MB 147A P 230V 400V 500V16 7 216632 7 2167

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 2 MB 71A P 230V 400V 500V16 7 749 750 107532 7 751 752 1080

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 44

Đầu nối AM-TOPA P 230V 400V 500V16 7 745 746 106532 7 747 748 1070

loại 1mảnh, tiếpxúc có vít

IP 67

Đầu nối AM-TOPA P 230V 400V 500V16 7 3783 3916 378432 7 2406 2255 2460

với khóa liênđộng cơ khíDUO, 3 đầuchuyển, có thểkhóa

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 383A P 230V 400V 500V16 7 553632 7 7061

với khóa liênđộng cơ khíDUO, 3 đầuchuyển, có thểkhóa

IP 67

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 382A P 230V 400V 500V16 7 578532 7 6106

Cung cấp giải pháp phục vụ yêu cầu ứng dụng đa chứcnăng trong công nghiệp, nông trại và thương mại.

Số lượng các cực cho phép ứng dụng trong giải phá:

K Khởi động dạng star-delta K Điều khiển vòng kín (closed loop) K Điều khiển vòng mở (open loop) K Giám sát K Phát hiện và cảnh báo K Xóa cảnh báo K Khóa liên động bằng điện

Đầu nối và ổ cắm loại 7 cựccho các ứng dụng đa chức năng

Hoàn hảo trong từng chi tiết - một kết hợp tất cả

Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

11

Ổ cắm CEE Cepex

xám

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 312A P 110V 230V 400V16 3 4101 410216 4 4254 410316 5 410532 3 4106 410732 4 410832 5 4110

SCHUKO® 4970

Màu trắngngọc trai

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 315A P 110V 230V 400V16 3 4111 411216 4 4233 411316 5 411532 3 4116 411732 4 411832 5 4120

SCHUKO® 4971

xám, có vùng dán nhãn

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 317A P 110V 230V 400V16 3 413216 4 413316 5 413532 3 413732 4 413832 5 4140

SCHUKO® 4973

Màu trắngngọc trai, có vùng dán nhãn

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 318A P 110V 230V 400V16 3 4141 414216 4 414316 5 414532 3 4146 414732 4 414832 5 4150

SCHUKO® 4974

xám, có vùng dán nhãn, có khoá

IP 44

Phích cắm gắn tường Hình vẽ 1 MB 313A P 110V 230V 400V16 3 416216 4 416316 5 416532 3 416732 4 416832 5 4170

SCHUKO® 4976

Màu trắngngọc trai, có vùng dán nhãn, có khoá

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 320A P 110V 230V 400V16 3 4171 417216 4 417316 5 417532 3 417732 4 417832 5 4180

SCHUKO® 4977

Màu trắng Alpine

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 315A P 110V 230V 400V16 5 426232 5 4263

SCHUKO® 4979

Màu trắng Alpine, có vùng dán nhãn

IP 44

Ổ cắm gắn nổi Hình vẽ 1 MB 318A P 110V 230V 400V16 3 424716 4 427316 5 423732 3 427432 4 427532 5 4238

SCHUKO® 4980

Màu trắngngọc trai

IP 44

Ổ cắm gắn thẳng Hình vẽ 1 MB 336A P 110V 230V 400V16 3 412216 5 412532 3 412732 5 4130

SCHUKO® 4972

ổ cắm CepexCEE 16A-32A và Cepex SCHUKO®

Hộp đấu nối gắn thẳng

41404

Hệ thống theo module Cepex

Vài loại ổ cắm gắn nổi Cepex được trình bày bên trái.Vài loại ổ cắm gắn nổi khác có thể kết hợp với hộp đấu nối gắn thẳng 41404.

Ổ cắm Cepex SCHUKO® gắn nổi với nhãn dán 4145 +Hộp đấu nối thẳng 41404 =ổ cắm đấu nối thẳng

Hiển thị nhãn và màu. được tùy chọn kết hợp: nắp neutral, với dấu nhãn, với dấu nhãn và khóa, 3 cực, 5 cực và SCHUKO®.

= Chống lại hiệu ứng nẩy bóng. Tất cả ổ cắm Cepex với nắp ngoài thỏa mãn tiêu chuẩn DIN 18032 về hiệu ứng nẩy bóng, thích hợp sử dụng trong nhà thể thao và các môi trường tương tự.

Loại dùng trong công nghiệp nặng

Có thể yêu cầu ổ cắm và phích cắm chịu được môi trường nước biển.Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

12

Ổ cắm và phích cắm 200A đến 400A

với đầukẹp cáp

IP 67

Phích cắm gắn tườngA P 400V

200 4 75221200 5 75226

với đầukẹp cáp

IP 67

Phích cắm gắn tườngA P 400V

250 4 75021250 5 75111400 4 75026400 5 75116

IP 67

Phích cắm gắn nổiA P 400V

200 4 75241200 5 75246

IP 67

Phích cắm gắn nổiA P 400V

250 4 75041250 5 75131400 4 75046400 5 75136

switched and interlocked

IP 55

Phích cắm, công tác và khóa liên động 1 MB 386Hình vẽA P 400V

200 4 75231200 5 75236

switched and interlocked

IP 55

Phích cắm, công tác và khóa liên động 1 MB 403/2Hình vẽA P 400V

250 4 75031250 5 75121400 4 75036400 5 75126

với đầukẹp cáp

IP 67

Phích cắmA P 400V

200 4 75201200 5 75206

với đầukẹp cáp

IP 67

Phích cắmA P 400V

250 4 75001250 5 75091400 4 75006400 5 75096

với đầukẹp cáp

IP 67

Đầu nốiA P 400V

200 4 75211200 5 75216

với đầukẹp cáp

IP 67

Đầu nốiA P 400V

250 4 75011250 5 75101400 4 75016400 5 75106

Khóa liên động cơ khí. Cho khách hàng thường di chuyển yêu cầu dòng điện > 125A, chúng tôi còn có sản phẩm đáp ứng từ 200A, 250A và 400A. Có thể hỗtrợ điện áp từ 230V đến 1000V và loại chống ăn mòn nước biển.

Loại dùng trong công nghiệp nặng thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, ví dụ các công trình thuộc:

K giàn khoan K công trình hầmK công trường mỏ K khai thác than, khoáng sảnK container và cần trục cảng biểnK cung cấp nguồn cho các sự kiện trong nhà, ngoài trờiK cung cấp nguồn cho các hội chợ K sân bayK mỏ đá, công trình lộ thiên

SCHUKO® và tiêu chuẩn của Pháp/ Bỉ 16A, 230V, 2p + E. Tiêu chuẩn Anh 13A, 230V, 2p + E.Có thể yêu cầu Điện áp và Tần số khác. Hình vẽ và kích thước xem trang 20 - 25.

13

SCHUKO® và ổ cắm có tiếp đất

tiếp xúc gắntrong hoặc tiếpxúc ốc, khôngcó nắp che

IP 54

Ổ cắm gắn nổi SCHUKO® Hình vẽ 1 MB 410

Màu plug-in terminals

screw terminals

xám 11010 11030

dương 11011 11031

đen 11012 11032

đỏ 11013 11033

tiếp xúc gắntrong hoặc tiếpxúc ốc, có nắpche

IP 54

Ổ cắm gắn nổi SCHUKO® Hình vẽ 1 MB 410

Màu plug-in terminals

screw terminals

xám 11060

dương 11061 11081

Tiêu chuẩnPháp/ Bỉ, tiếpxúc gắn trong,không có nắpche

IP 44

Ổ cắm gắn nổi có tiếp đất Hình vẽ 1 MB 410

Màu plug-in terminals

screw terminals

xám 11110

dương 11111

Tiêu chuẩnPháp/ Bỉ, tiếpxúc gắn trong,không có nắpche

IP 44

Ổ cắm gắn nổi có tiếp đất Hình vẽ 1 MB 410

Màu plug-in terminals

screw terminals

xám 11160 11180

dương 11161 11181

đen 11162 11182

đỏ 11163 11183

tiếp xúc gắntrong, khôngcó nắp che

IP 44

Phích cắm gắn tường SCHUKO® Hình vẽ 1 MB 27/30

Màu plug-in terminals

screw terminals

xám 10081

dương 10082

đen 10083

Tiêu chuẩnPháp/ Bỉ, tiếpxúc gắn trong,có nắp che

IP 44

Phích cắm gắn tường có tiếp đất Hình vẽ 1 MB 27/30

Màu plug-in terminals

screw terminals

dương 10092

tiếp xúc gắntrong hoặc tiếpxúc ốc, khôngcó nắp che

IP 20

Ổ cắm gắn nổi SCHUKO® Hình vẽ 1 MB 450

Màu plug-in terminals

screw terminals

dương 11511 11531

đen 11512 11532

Tiêu chuẩn Pháp/Bỉ, tiếp xúc gắntrong, không cónắp che

IP 20

Ổ cắm gắn nổi có tiếp đất Hình vẽ 1 MB 450

Màu plug-in terminals

screw terminals

dương 11611 11631

Tiêu chuẩn Anh,với tiếp xúc ốc,nắp che

IP 44

Ổ cắm gắn nổi có tiếp đất Hình vẽ 1 MB 422

Màu plug-in terminals

screw terminals

đen 10713

Tiêu chuẩnAnh, với tiếpxúc ốc, nắpche

IP 44

Ổ cắm gắn nổi có tiếp đất Hình vẽ 1 MB 584

Màu plug-in terminals

screw terminals

dương 10718

với lỗ cáp vào và ốc vít

Đế của ổ cắm gắn tường

xám 10714dương 10715đen 10716

Theo tiêu chuẩn của Đức, Pháp, Bỉ, và ổ cắm nối

IP 44

Phích cắm SCHUKO® Màuxám 10749đen 10754cam 10837dương 10838đỏ 10839Vàng 10840Lục 10841

với chuôi

IP 44

Đầu nối SCHUKO® Màuxám 10751đen 10755cam 10842dương 10843đỏ 10844Vàng 10845Lục 10846

Hình vẽ 1 MB 27/30 Hệ thống module cho ổ cắm gắn tường

Sự kết hợp của đế cắm cơ bảnvới các loại khác nhau để ratừng loại phích cắm khác nhau

Chuỗi thành côngBộ liên hợp ổ cắm có thể cấu hình dưới 6 dạng kích thước khác nhau – tên AMAXX® của MENNEKES. Với kiểu thiết kế duy nhất cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Quốc tế

AMAXX® bộ liên hợp ổ cắm được thiết kế theo các tiêu chuẩn khác nhau phù hợp với thị trường từng quốc gia.Ví dụ: tiêu chuẩn Anh, Pháp/Bỉ, Đan Mạch và Thụy Sĩ cũng như tiêu chuẩn NEMA (Mỹ và Canada).

14

130 x 225 mm (H x W)

390 x 225 mm (H x W)

520 x 225 mm (H x W)

260 x 225 mm (H x W)

650 x 225 mm (H x W)

650 x 112.5 mm (H x W)

J Loại bảo vệ: IP 44 và IP 67.J Vật liệu bảo vệ: AMAPLAST và loại chống lại các hóa chất AMELAN.J Màu sắc: phần dưới màu đen, phần trên mày xám, hoặc bạc (IP 44), vàng hoặc đỏJ rang bị với: phích cắm CEE từ 16A, 3-đầu đến 63A, 5-đầu, kiểu tiếp đất theo các tiêu chuẩn quốc gia khác

nhau, ổ cắm có khóa liên động DUO từ 16A, 3p đến 32A, 5p cũng như các loại cầu chì.

AMAXX® bộ liên hợp ổ cắm

Tính năng và lợi ích

15

4

3

2

1

1 Khe rãnh DIN có thể di chuyểnTạo không gian trống cho việc đi dây cũng như thao tác kết nối các loại cáp có kích thước lớn.

2 Lắp đặt cực kỳ dễ dàngThời gian lắp đặt ngắn, đơn giản và tiện lợi.

3 Nắp bản lềNắp bản lề mở qua 1 bên, dễ dàng trong việc đi dây kết nối.

4 Sẵn sàng cho ứng dụngTất cả bộ liên hợp đã được đi dây cho việc lắp đặt và kiểm nghiệm độ an toàn điện và chất lượng điện.

Cấu hình trực tuyếnBộ liên hợp ổ cắm AMAXX® có thể được cấu hình trực tuyến qua 3 bước dễ dàng. Trên cơ sở bộ liên hợp đơn giản bao gồm các ổ cắm SCHUKO®, phích cắm CEE cũng như các loại cầu chì. Trong vòng 24 tiếng đồng hồ, cấu hình sẽ được hiển thị dưới dạng bộ liên hợp ổcắm, bao gồm các thông tin, hình ảnh, giá cả và thời gian giao hàng. Lợi điểm: giảm bớt thời gian chào hàng và rút ngắn thời gian giao hàng.

Bạn có thể tìm hiểu cấu hình AMAXX® tại địa chỉ: www.AMAXX.info.

Hướng cắm dễ dàngtheo chiều nghiêng.

Mở và đóng nắp nhanhchóng nhờ vít chốt 2 đầu.

Cửa sổ được khóa vớimóc khóa.

Vận dụng cả 2 tay linhhoạt do nắp che mởhướng xuống.

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

2 SCHUKO® 16A, 230VFusing1 MCB 32A, 3p, C2 MCB´s 16A, 1p, C

Connection/feeder cablefor 1 cable up to 5 x 10 mm²Enclosure size260 x 225 mm (H x W)Part no.920011 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V1 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

3 SCHUKO® 16A, 230VFusing1 MCB 32A, 3p, C1 MCB 16A, 3p, C3 MCB´s 16A, 1p, C

Connection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size390 x 225 mm (H x W)Part no.930011 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 63A, 5p, 400V1 CEE 32A, 5p, 400V1 CEE 16A, 5p, 400VCEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

2 SCHUKO® 16A, 230VFusing1 RCD 63A, 4p, 0.03A1 MCB 32A, 3p, C1 MCB 16A, 3p, C2 MCB´s 16A, 1p, CConnection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size520 x 225 mm (H x W)Part no.940010 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V1 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

6 SCHUKO® 16A, 230VFusing1 RCD 63A, 4p, 0.03A1 MCB 32A, 3p, C1 MCB 16A, 3p, C6 MCB´s 16A, 1p, CConnection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size650 x 225 mm (H x W)Part no.950004 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Rec. Danish standard2 x 13A, 2p+E, 230VFusing1 RCD 40A, 4p, 0.03A1 MCB 16A, 3p, C2 MCB´s 13A, 1p, C

Connection/feeder cablefor 1 cable up to 5 x 10 mm²Enclosure size260 x 225 mm (H x W)Part no.920210 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V

CEE receptacles

Rec. French/Belg. standard3 NF 16A, 2p+E, 230VFusing1 RCD 40A, 4p, 0.03A1 MCB 32A, 3p+N, C1 MCB 16A, 1p+N, C1 off button and 1 indicator lightConnection/feeder cablefor 1 cable up to 5 x 25 mm²Enclosure size390 x 225 mm (H x W)Part no.930038 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V2 CEE 16A, 5p, 400V2 type 25: 16A, 5p, 400VCEE receptacles

Rec. Swiss standard2 x type 23: 16A, 3p, 230VFusing1 RCD 63A, 4p, 0.03A1 MCB 32A, 3p, C2 MCB´s 16A, 3p, C1 MCB 16A, 1p, CConnection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm“Enclosure size520 x 225 mm (H x W)Part no.940809 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 63A, 5p, 400V1 CEE 32A, 5p, 400V1 CEE 16A, 5p, 400VCEE receptacles

Rec. French/Belg. standard4 NF 16A, 2p+E, 230VFusing1 RCD 63A, 4p, 0.03A1 MCB 32A, 3p+N, C1 MCB 16A, 3p+N, C4 MCB´s 16A, 1p+N, CConnection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size650 x 225 mm (H x W)Part no.950022 IP 44

Làm bằng vật liệu AMAPLAST, đã được đấu dây, IP 44Vỏ trước màu xám RAL 7035, gắn vào 1 bên, cửa sổ trong suốt có thể nhìn xuyên.Yêu cầu bộ liên hợp ổ cắm theo tiêu chuẩn từng quốc gia, vui lòng liên hệ www.AMAXX.info.

16

AMAXX® bộ liên hợp ổ cắm

CEE receptacles

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

3 SCHUKO® 16A, 230VFusing

Connection/feeder cable1.5 m H07RN-F3G1.5 with plug SCHUKO® 16A, 230VEnclosure size130 x 225 mm (H x W)Part no.910031 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V1 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

3 x 13A, 2p+E, 230 VFusing1 RCD 40A, 4p, 0.03A1 MCB 16A, 3p, C3 MCB´s 13A, 1p, CConnection/feeder cable2 m supply H07RN-F5G4 with CEE plug 32A, 5p, 400VEnclosure size390 x 225 mm (H x W)Part no.931237 IP 44

CEE receptacles 1 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

3 SCHUKO® 16A, 230VFusing1 RCD 40A, 4p, 0.03A1 MCB 16A, 3p, C3 MCB´s 16A, 1p, C

Connection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size390 x 225 mm (H x W)Part no.930022 IP 67

CEE receptacles 1 CEE 32A, 5p, 400V2 CEE 16A, 4p, 400V

CEE receptacles 3 CEE 16A, 3p, 230VReceptacles SCHUKO®

Fusing1 MCB 32A, 3p+N, C1 MCB 16A, 3p, C1 MCB 16A, 1p+N, C

Connection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size520 x 225 mm (H x W)Part no.940028 IP 67

CEE receptacles 2 CEE 16A, 5p, 400Vswitched, with mechanical DUO interlock

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

Fusing2 MCB´s 16A, 3p, C

Connection/feeder cablefor 2 cables up to 5 x 25 mm²Enclosure size390 x 225 mm (H x W)Part no.930031 IP 44

CEE receptacles 2 CEE 32A, 5p, 400V switched with mechanical DUO interlock2 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

Fusing1 RCD 63A, 4p, 0.03A2 MCB´s 32A, 3p, C2 MCB´s 16A, 3p, C

Connection/feeder cablefor 1 cable up to 5 x 16 mm²Enclosure size650 x 225 mm (H x W)Part no.900946 IP 67

CEE receptacles

CEE receptacles 2 CEE 16A, 3p, 230VReceptacles SCHUKO®

Fusing1 RCD 25A, 2p, 0.03A

Connection/feeder cablefor 1 cable up to 3 x 10 mm²Enclosure size260 x 225 mm (H x W)Part no.920821 IP 67

CEE receptacles 1 CEE 16A, 5p, 400V

CEE receptacles

Receptacles SCHUKO®

3 NF 16A, 2p+E, 230VFusing1 RCD 40A, 4p, 0.03A

Connection/feeder cablefor 1 cable up to 5 x 10 mm²Enclosure size650 x 113 mm (H x W)Part no.960042 IP 44

Bằng AMAPLAST hoặc AMELAN (chống hóa chất), đã được đấu dây, IP 44 hoặc IP 67Nắp phía trước AMAPLAST màu xám RAL 7035 hoặc AMELAN® màu xám RAL 7000, gắn vào 1 bên (ngoại trừ loại kích cỡ 130 x 225 mm và650 x 112.5 mm), cầu chì lắp phía sau bảng cửa sổ trong suốt. Để có thêm thông tin về bộ liên hợp theo tiêu chuẩn khác, vui lòng liên hệ chúng tôi.

17

AMAXX® bộ liên hợp ổ cắm

18

Liên hợp ổ cắm sử dụng linh hoạt

Gắn tường, vỏ ngoài380 x 230 mm hoặc

380 x 320 mm

Ổ cắm dải, vỏ ngoài445 x 135 mm

Xách tay, vỏ ngoài300 x 230 x 287.5 mm

hoặc 360 x 340 x 330 mm

Xách tay, đi kèm cáp, vỏngoài 300 x 230 x 287.5 mm

hoặc 360 x 340 x 330 mm

AirKRAFT 3KRAFT DELTA-BOXES DELTA-BOXES Cho năng lượng, dữ liệu, khí nén, Cho năng lượng, dữ liệu, khí nén, với cáp nguồn tùy chọn với cáp nguồn. tùy chọn với cáp nguồn. . Kích thước Kích thước Kích thước Kích thước 400 x 229 x 220 mm 240-264 x H 152 mm 114 x 160 x 97 mm 114 x 160 x 97 mm (Chưa bao gồm các ổ cắm) (Chưa bao gồm các ổ cắm) (Chưa bao gồm các ổ cắm) (Chưa bao gồm các ổ cắm)

Sản phẩm EverGUM của MENNEKES với vỏ cao su đặc làm bằng AMAPLAST, AMELAN và thép tấm. Đây là sự lựa chọn phù hợp với các môi trường khác nhau, cực kỳ bền và dễ rửa sạch. Sản phẩm này được cung cấp theo các tiêu chuẩn các quốc gia khác nhau.

Gắn trần, tường và sàn.Ba màu: vàng, đỏ hoặc bạc.AirKRAFT. sử dụng 4 ổ cắm, hoặc dữ liệu, hoặc đèn, cộng với khí nén và cầu chì. Sẵn sàng cho việc kết nối và cáp nguồn.3KRAFT. sử dụng 3 ổ cắm, hoặc dữ liệu, cộng với khí nén. Sẵn sàng cho việc kết nối và cáp nguồn.

DELTA-BOX - thiết bị thông dụng Vỏ ngoài chắc chắn làm bằng chất liệu AMAPLAST. Tiêu chuẩn IP 44, IP 67 và IP 68.

Liên hợp ổ cắm EverGUM vớivỏ ngoài làm bằng cao su đặc

AirKRAFT và 3KRAFT DELTA-BOX

Bộ liên hợp ổ cắm với vỏ làm bằng thépkhông gỉ cho nhiều ứng dụng khác nhau

Trạm nguồn CombiTOWERChắc chắn. Bền bỉTrạm nguồn bằng thép là phương tiện an toàn cung cấp nguồn điện, bảo vệ chấn động mạnh. Được thiết kế với nhiều kích thước khác nhau.

Nguồn. Khí nén. Nước.Sử dụng ngoài trời (outdoors) và trong nhà (indoors).Giải pháp: CombiTOWER. Nguồn kết nối cho công nghiệp, xí nghiệp, xưởng sản xuất, ...

19

An toàn. Thực dụng.Ít tốn thời gian.

K Bảo vệ theo chuẩn IP 43 hoặc IP 44 với cửa đóng, ngay cả khi đã kết nối.K Lỗ đi cáp có kích thước phù hợp với các loại cáp. K Bảo vệ an toàn với khóa.

Kích thước trên bản vẽ có thể khác với kích thước vật thể thực tế. Bản vẽ chỉ mang tính tham khảo nhất định.

20

Bản vẽ và kích thước

1 MB 27/30 1 MB 43

1 MB 112 1 MB 136

1 MB 137 1 MB 141

1 MB 162 1 MB 163

1 MB 174

1 MB 180 1 MB 181

Drawing1 MB 27/30

Dim. in mm

Drawing Amp. 16 321 MB 43 Poles 4 5 3 4 5Dim. in mm a 128 128 128 128 128

b 84 84 84 84 84c 122 124 136 136 138d 11 11 11 11 11e 68 68 68 68 68f 5,3 5,3 5,3 5,3 5,3g. 4 4 4 4 4h 144 145 158 158 160M 25 25 32 32 32M* 2x25 (blind) to be cut out 2x25 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 18 18 18/25 18/25 18/25Terminal for cond. cross 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 631 MB 112 Poles 3 4 5Dim. in mm a 170 170 170

b 118 118 118c 171 171 171d 134,5 134,5 134,5e 103 103 103f 6,1 6,1 6,1g. 6 6 6h 216 216 216M 40 40 40M* 2xM40 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 32 32 32Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —25 —25 —25

Drawing Amp. 16 321 MB 136 Poles 2 3 2 3Dim. in mm a 55 55 55 55

b 55 55 55 55c 44 44 44 44d 45 45 45 45e 45 45 45 45f 4,2 4,2 4,2 4,2g. 8 8 8 8g.1 2 2 2 2h 67 67 67 67k 22 22 22 22l 34 34 34 34

Terminal for cond. cross 4 4 4 4section (mm2) min.-max. —10 —10 —10 —10

Drawing Amp. 16 321 MB 137 Poles 2 3 2 3Dim. in mm a 128 128 128 128

b 84 84 84 84c 120 120 120 120d 11 11 11 11e 68 68 68 68f 5,3 5,3 5,3 5,3g. 4 4 4 4h 146 146 146 146M 25 25 32 32M* 2x25 (blind) to be cut out 2x25 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 18 18 25 25Terminal for cond. cross 4 4 4 4section (mm2) min.-max. —2x6 —10 —2x6 —10

Drawing Amp. 16 321 MB 141 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 75 75 75 85 85 85

b 75 75 75 75 75 75c 60 61 61 70 70 72d 60 60 60 60 60 60e 60 60 60 60 60 60f 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5g. 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 83 88 95 99 99 105i 78 85 96 103 103 110k 31 32 32 39 39 39l 43 52 54 58 58 65

Terminal for cond. cross 1.5 1.5 1.5 2.5 2.5 2.5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 1251 MB 162 Poles 4 5Dim. in mm a 264 264

b 163 163c 203 203d 240 240e 140 140f 8,1 8,1g. 8 8h 313 313M 50 50M* 50 50

Max. cable diam. (mm) 38 38Terminal for cond. cross 25 25section (mm2) min.-max. —35 —35

Drawing Amp. 1251 MB 163 Poles 4 5Dim. in mm a 460 460

b 260 260c 236 236d 434 434e 234 234f 11 11g. 9. 9.h 525 525M 63 63M* 2x63 2x63

Max. cable diam. (mm) 44 44Terminal for cond. cross 25 25section (mm2) min.-max. —70 —70

Drawing Amp. 16 321 MB 174 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 225 225 225 225 225 225

b 118 118 118 118 118 118c 141 141 141 146 146 146d 208 208 208 208 208 208e 101 101 101 101 101 101f 6,3 6,3 6,3 6,3 6,3 6,3g. 8 8 8 8 8 8h 250 252 254 264 264 264M 1x25 and 1x32 1x25 and 1x32M* 2x25 2x25 2x25 2x25 2x25 2x25

Max. cable diam. (mm) 25 25 25 25 25 25Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 631 MB 180 Poles 3 4 5Dim. in mm a 264 264 264

b 163 163 163c 196 196 196d 240 240 240e 140 140 140f 8,1 8,1 8,1g. 8 8 8h 300 300 300M 40 40 40M* 40 40 40

Max. cable diam. (mm) 32 32 32Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —25 —25 —25

Drawing Amp. 16 32 631 MB 181 Poles 3 4 5 4 5 4 5Dim. in mm a 364 364 364 364 364 460 460

b 134 134 134 134 134 180 180c 160 162 163 168 168 209 209d 347 347 347 347 347 440 440e 117 117 117 117 117 160 160f 6,3 6,3 6,3 6,3 6,3 8,1 8,1g. 8 8 8 8 8 8 8h 391 395 398 408 411 525 525M 32/40 32/40 32/40 32/40 32/40 40 40M* 2x32 2x32 2x32 2x32 2x32 2x40 2x40

Max. cable diam. (mm) 27 27 27 27 27 27 27Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 6 6section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —25 —25

1 MB 177

Drawing Amp. 1251 MB 177 Poles 3 4 5Dim. in mm a 460 460 460

b 260 260 260c 283 283 283d 434 434 434e 234 234 234f 11 11 11g. 9 9 9h 525 525 525M 63 63 63M* 2x63 2x63 2x63

Max. cable diam. (mm) 44 44 44Terminal for cond. cross 25 25 25section (mm2) min.-max. —70 —70 —70

21

1 MB 205

Drawing Amp. 16 321 MB 205 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 91 91 91 102 102 102

b 73 79 87 89 89 94c 86 93 99 108 108 114d 55 55 56,4 62 62 62e 62 68 76 77,5 77,5 84f 5,3 5,3 5,3 5,3 5,3 5,3g. 8 8 9 10 10 10h 132 132 132 153 153 153M 20 25 25 25 25 32

Max. cable diam. (mm) 13 18 18 18 18 25Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

1 MB 207

1 MB 208 1 MB 209

1 MB 211 1 MB 212/1 MB 258

1 MB 213 1 MB 219

1 MB 231 1 MB 234

1 MB 247 1 MB 251

Drawing Amp. 16 321 MB 207 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 225 225 225 225 225 225

b 118 118 118 118 118 118c 144 146 147 152 152 153d 208 208 208 208 208 208e 101 101 101 101 101 101f 6,3 6,3 6,3 6,3 6,3 6,3g. 8 8 8 8 8 8h 252 255 259 268 268 274M 1xM25 and 1xM32 1xM25 and 1xM32M* 2x25 2x25 2x25 2x25 2x25 2x25

Max. cable diam. (mm) 25 25 25 25 25 25Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 16 32 631 MB 208 Poles 3 4 5 4 5 4 5Dim. in mm a 364 364 364 364 364 460 460

b 134 134 134 134 134 180 180c 160 162 163 168 168 195 195d 347 347 347 347 347 440 440e 117 117 117 117 117 160 160f 6,3 6,3 6,3 6,3 6,3 8,1 8,1g. 8 8 8 8 8 8 8h 391 395 398 408 411 502 502M 32/40 32/40 32/40 32/40 32/40 40 40M* 2x32 2x32 2x32 2x32 2x32 2x40 2x40

Max. cable diam. (mm) 27 27 27 27 27 27 27Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 6 6section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —25 —25

Drawing Amp. 161 MB 209 Poles 3 4 5Dim. in mm a 87 100 100

b 64 75 75c 99 110 113d 40 – –d1 – 11 11e 50 59 59f 4,5 5 5g. 4 4 4h 115 125 128M 20 20 20M* M20 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 15 15 15Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4

Drawing Amp. 631 MB 211 Poles 3 4 5Dim. in mm a 107 107 107

b 100 100 100c 80 80 80d 85 85 85e 77 77 77f 6. 6. 6.g. 12 12 12g.1 2 2 2h 113 113 113k 55 55 55l 88 88 88

Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —25 —25 —25

1 MB 212 Amp. 63 1251 MB 258 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 107 107 107 130 130 130

b 100 100 100 130 130 130c 84 84 84 124 124 124d 85 85 85 104 104 104e 77 77 77 104 104 104f 6 6 6 6,5 6,5 6,5h. 12 12 12 18 18 18h.1 2 2 2 2 2 2i 113 113 113 122 122 122j 118 118 118 135 135 135k 55 55 55 43 43 43l 88 88 88 95 95 95

Terminal for cond. cross 6 6 6 25 25 25section (mm2) min.-max. —25 —25 —25 —70 —70 —70

Drawing Amp. 631 MB 213 Poles 3 4 5Dim. in mm a 170 170 170

b 118 118 118c 164 164 164d 134,5 134,5 134,5e 103 103 103f 6,1 6,1 6,1g. 6 6 6h 216 216 216M 40 40 40M* 2xM40 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 32 32 32Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —25 —25 —25

Drawing Amp. 16 321 MB 219 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 95 95 95 120 120 120

b 102 102 102 112 112 112c 115 124 129 143 143 150d 64,2 64,2 64,2 90,2 90,2 90,2e 77,5 77,5 77,5 79 79 79e1 88 88 88 98,5 98,5 98,5f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 5 5 5 5 5 5h 128 128 132 160 160 160M 25 25 25 32 32 32M* 25 25 25 M32 (blind)

(blind) to be cut out to be cut outMax. cable diam. (mm) 15 18 18 25 25 25Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 16 321 MB 231 Poles 2 3 2 3Dim. in mm a 68 68 68 68

b 62 62 62 62c 42 42 42 42d 53 53 53 53e 47 47 47 47f 4,5 4,5 4,5 4,5g. 8 8 8 8g.1 2 2 2 2h 72 72 72 72k 32 32 32 32l 55 55 55 55

Terminal for cond. cross 4 4 4 4section (mm2) min.-max. —10 —10 —10 —10

Drawing Amp. 631 MB 234 Poles 3 4 5Dim. in mm a 264 264 264

b 163 163 163c 192 192 192d 240 240 240e 140 140 140f 8,1 8,1 8,1g. 8 8 8h 300 300 300M 40 40 40M* 2x40 2x40 2x40

Max. cable diam. (mm) 27 27 27Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —25 —25 —25

Drawing Amp. 16 321 MB 247 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 75 75 75 75 75 75

b 75 75 75 75 75 75c 53 53 55 64 64 65d 60 60 60 60 60 60e 60 60 60 60 60 60f 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5g. 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 75 80 83 89 89 100h1 6 8 11 11 12k 31 32 32 39 39 39l 43 52 54 58 58 62

Terminal for cond. cross 1.5 1.5 1.5 2.5 2.5 2.5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

ang

le

Drawing Amp. 16 321 MB 251 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 73,5 100 100 100 100 100

b 64 92 92 92 92 92c 52 60 62 64 64 66d 60 85 85 85 85 85e 52 77 77 77 77 77f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 84 100 105 109 109 113i 78 85 96 103 103 110k 43 32 32 53 53 45l 52 55 65 67 67 72l1 60 63 72 82 82 85α 20° 20° 20° 20° 20° 20°

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Kích thước trên bản vẽ có thể khác với kích thước vật thể thực tế. Bản vẽ chỉ mang tính tham khảo nhất định.

22

Bản vẽ và kích thước

1 MB 257 1 MB 260

1 MB 294 1 MB 297

1 MB 298/1 MB 339 1 MB 312

1 MB 313 1 MB 315

1 MB 317 1 MB 318

1 MB 320

Drawing Amp. 16 321 MB 257 Poles 7 7Dim. in mm a 128 128

b 84 84c 124 138d 11 11e 68 68f 5,3 5,3g. 4 4h 145 160M 25 32M* (blind) to be cut out 2x25 (blind) to be cut out 2x25

Max. cable diam. (mm) 18 25Terminal for cond. cross 1,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —10

Drawing Amp. 16 321 MB 294 Poles 2 3 2 3Dim. in mm a 96 96 96 96

b 73 73 73 73c 90 90 90 90d 53 53 53 53d1 52 52 52 52d2 2 2 2 2e 62 62 62 62f 5,3 5,3 5,3 5,3g 8 8 8 8h 129 129 129 129

Terminal for cond. cross 4 4 4 4section (mm2) min.-max. —10 —10 —10 —10

Drawing Amp. 631 MB 297 Poles 3 4 5Dim. in mm a 110 110 110

b 106 106 106c 85 85 85d 85 85 85e 77 77 77f 6,2 6,2 6,2g. 12 12 12g.1 2 2 2h 122 122 122k 69 69 69R 46 46 46α 20° 20° 20°

Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —25 —25 —25

1 MB 298 Amp. 63 1251 MB 339 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 110 110 110 114 114 114

b 106 106 106 110 110 110c 85 85 85 85 85 85d 85 85 85 90 90 90e 77 77 77 90 90 90f 6,2 6,2 6,2 6,2 6,2 6,2g. 12 12 12 13 13 13g.1 2 2 2 2 2 2h 125 125 125 135 135 135i 117 117 117 135 135 135k 69 69 69 103 103 103R 46 46 46 47 47 47 α 20° 20° 20° 15° 15° 15°

Terminal for cond. cross 6 6 6 25 25 25section (mm2) min.-max. —25 —25 —25 —70 —70 —70

Drawing Amp. 16 321 MB 312 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 93 93 93 93 93 93

b 90 90 90 90 90 90c 87 87 87 99 99 99d 75 75 75 75 75 75e 73 73 73 73 73 73f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 4,2 4,2 4,2 4,2 4,2 4,2k 33 33 33 33 33 33y 25,5 25,5 25,5 25,5 25,5 25,5M 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 313 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 93 93 93 93 93 93

b 90 90 90 90 90 90c 90 90 90 102 102 102d 75 75 75 75 75 75e 73 73 73 73 73 73f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 4,2 4,2 4,2 4,2 4,2 4,2k 36 36 36 36 36 36y 25,5 25,5 25,5 25,5 25,5 25,5M 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 315 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm k 32 32 32 48 48 48Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 317 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 93 93 93 93 93 93

b 90 90 90 90 90 90c 88 88 88 100 100 100d 75 75 75 75 75 75e 73 73 73 73 73 73f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 4,2 4,2 4,2 4,2 4,2 4,2k 34 34 34 34 34 34y 25,5 25,5 25,5 25,5 25,5 25,5M 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5 25x1,5

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 318 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm k 32 32 32 48 48 48Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 320 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm k 32 32 32 48 48 48Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

1 MB 336

Drawing Amp. 16 321 MB 336 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 93 93 93 93 93 93

b 90 90 90 90 90 90

c 95 95 95 95 95 95

h 111 111 111 111 111 111

i 124 124 124 124 124 124

k 33 33 33 33 33 33

n 91 91 91 91 91 91

o 95 95 95 95 95 95

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5

section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 260 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 73.5 100 100 100 100 100

b 64 92 92 92 92 92c 50 59 58 62 62 61d 60 85 85 85 85 85e 52 77 77 77 77 77f 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5g. 7 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 79 100 100 103 103 106k 44 34 34 54 54 49l 52 55 65 67 67 72l1 60 63 72 82 82 85α 20° 20° 20° 20° 20° 20°

Terminal for cond. cross 1.5 1.5 1.5 2.5 2.5 2.5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

angle

Kích thước trên bản vẽ có thể khác với kích thước vật thể thực tế. Bản vẽ chỉ mang tính tham khảo nhất định.

23

1 MB 382 1 MB 383

1 MB 386 1 MB 403/2

1 MB 406 1 MB 410

1 MB 422 1 MB 450

1 MB 452 1 MB 453

1 MB 463

Drawing Amp. 16 321 MB 382 Poles 7 7Dim. in mm a 225 225

b 118 118c 147 153d 208 208e 101 101f 6,3 6,3g. 8 8h 259 274M 1x25 and 1x32 1x25 and 1x32M* 2x25 2x25

Max. cable diam. (mm) 25 25Terminal for cond. cross 1,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —10

Drawing Amp. 16 321 MB 383 Poles 7 7Dim. in mm a 225 225

b 118 118c 141 146d 208 208e 101 101f 6,3 6,3g. 8 8h 254 264M 1x32 and 1x25 1x32 and 1x25M* 2x25 2x25

Max. cable diam. (mm) 25 25Terminal for cond. cross 1,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —10

Drawing 1 MB 386

Dim. in mm

Drawing 1 MB 403/2

Dim. in mm

Drawing Amp. 16 321 MB 406 Poles 7 7Dim. in mm a 95 120

b 102 112c 129 150d 64,2 90,2e 77,5 79e1 88 98,5f 5,5 5,5g. 5 5h 132 160M 25 32M* M25 (blind) to be cut out M32 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 18 25Terminal for cond. cross 1,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —10

Drawing1 MB 410

Dim. in mm

Installation dimensions in mm

Drawing1 MB 450 Dim. ADrawing in mm

SCHUKO 18,3

French/Belgian standards 15,8Danish standards 15,8

Drawing Amp. 16 321 MB 452 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 85 85 85 85 85 85

b 85 85 85 85 85 85c 57 59 60 68 68 72d 70 70 70 70 70 70e 70 70 70 70 70 70f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 87 91 99 105 105 110i 78 85 96 103 103 110k 39 34 33 53 53 41

I min. 57 64 70 78 78 78I max. 78 78 78 78 78 78

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

angle

angle

Drawing Amp. 16 321 MB 453 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 85 85 85 85 85 85

b 85 85 85 85 85 85c 53 57 57 60 60 67d 70 70 70 70 70 70e 70 70 70 70 70 70f 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5g 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 89 96 101 103 103 110k 39 34 33 53 53 41

I min. 57 64 70 78 78 78I max. 78 78 78 78 78 78

Terminal for cond. cross 1.5 1.5 1.5 2.5 2.5 2.5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 16 321 MB 463 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 95 93 92,5 102 102 102

b 73,5 87,5 87,5 94 94 94c 93 107,5 110 115,5 115,5 119,5d 55,5 55,5 55,5 62 62 62e 61 76 76 84 84 84f1 5,3 5,3 5,3 5,1 5,1 5,1f2 5,3 5,3 5,3 5,1 5,1 5,1h 139 139 136,5 160 160 156,5i 19,8 21,5 21,5 26,5 26,5 26,5M M20x M25x M25x M25x M32x M32x

1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

1 MB 464

Drawing Amp. 16 321 MB 464 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 75 75 75 75 75 75

b 75 75 75 75 75 75c 53 53 54 64 64 64d 60 60 60 60 60 60e 60 60 60 60 60 60f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 75 80 85 89 89 95h1 6 9 10 10 12k 22 22 22 28 28 38l 43 52 57 60 60 65

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

receptacles

Drawing1 MB 422

Dim. in mm

Kích thước trên bản vẽ có thể khác với kích thước vật thể thực tế. Bản vẽ chỉ mang tính tham khảo nhất định.

24

Bản vẽ và kích thước

1 MB 465 1 MB 466

1 MB 467 1 MB 468 for 61 mm Ø

1 MB 550

1 MB 551 1 MB 584

2 MB 32 2 MB 36

2 MB 43 2 MB 68/853

Drawing Amp. 16 321 MB 465 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 73,5 100 100 100 100 100

b 64 92 92 92 92 92c 52 58 58 61 61 60d 60 85 85 85 85 85e 52 77 77 77 77 77f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 7 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 79 100 100 103 103 105k 31 31 31 44 44 54l 52 55 65 70 70 73l1 60 63 72 82 82 85

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 466 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 73,5 100 100 100 100 100

b 64 92 92 92 92 92c 52 60 62 66 66 66d 60 85 85 85 85 85e 52 77 77 77 77 77f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 7 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 84 100 106 109 109 113k 31 31 31 44 44 54l 52 55 65 70 70 73l1 60 63 72 82 82 85

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 467 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 75 75 75 85 85 85

b 75 75 75 75 75 75c 60 61 61 69 69 72d 60 60 60 60 60 60e 60 60 60 60 60 60f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 8 8 8 8 8 8g.1 2 2 2 2 2 2h 83 88 95 99 99 105i 78 85 96 103 103 110k 21 21 21 28 28 38l 43 52 54 60 60 65

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —6 —6 —6

Drawing Amp. 16 321 MB 550 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 225 225 225 225 225 225

b 168 168 168 168 168 168b1 130 130 130 130 130 130c 80 80 80 80 80 80c1 166 166 166 166 166 166c2 182 183 183 193 193 193d 204 204 204 204 204 204d1 145 145 145 145 145 145e 150 150 150 150 150 150f 7 7 7 7 7 7f1 Ø7 Ø7 Ø7 Ø7 Ø7 Ø7g 8 8 8 8 8 8

Drawing Amp. 16 321 MB 551 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 225 225 225 225 225 225

b 168 168 168 168 168 168b1 130 130 130 130 130 130c 80 80 80 80 80 80c1 166 166 166 166 166 166c2 182 185 186 197 197 198d 204 204 204 204 204 204d1 145 145 145 145 145 145e 150 150 150 150 150 150f 7 7 7 7 7 7f1 Ø7 Ø7 Ø7 Ø7 Ø7 Ø7g 8 8 8 8 8 8

Drawing1 MB 584

Dim. in mm

Drawing Amp. 16 322 MB 32 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 87 100 100 128 128 128

b 64 75 75 84 84 84c 93 106 110 133 133 135d 40 — — — — —d1 — 10,5 10,5 11 11 11e 50,5 59 59 68 68 68f 4,5 5 5 5,3 5,3 5,3g. 4 4 4 4 4 4h 122 133 135 169 169 170M 20 20 20 25 25 25M* 1x20 (blind) to be cut out 2x25 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 15 18 18 18/25 18/25 18/25Terminal for cond. cross 1 1 1 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —2,5 —2,5 —2,5 —6 —6 —6

Drawing Amp. 63 1252 MB 36 Poles 3 4 5 4 5Dim. in mm a 170 170 170 264 264

b 118 118 118 163 163c 171 171 171 205 205d 136 136 136 240 240e 104 104 104 140 140f 6,1 6,1 6,1 8,1 8,1g. 6 6 6 8 8h 250 250 250 355 355M 40 40 40 50 50M* 2x40 2x40 2x40 50 50α 25° 25° 25° 20° 20°

Max. cable diam. (mm) 32 32 32 38 38Terminal for cond. cross 4 4 4 16 16section (mm2) min.-max. —10 —10 —10 —35 —35

Drawing Amp. 16 322 MB 43 Poles 4 5 3 4 5Dim. in mm a 85 85 75 75 75

b 85 85 90 90 90c 104 106 115 115 117d 64 64 45 45 45d1 10 10 13 13 13e 64 64 78 78 78f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 27 27 27 27 27g.1 2 2 1 1 1h 140 140 150 150 150l 50 50 55 55 55

Terminal for cond. cross 1 1 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —2,5 —2,5 —6 —6 —6

Drawing Amp. 162 MB 68/853 Poles 5Dim. in mm a 75

b 75c 42d 60e 60f 5,5g. 7,3g.1 2k 13l 52

Terminal for cond. cross 1section (mm2) min.-max. —2,5

Drawing Amp. 161 MB 468 Poles 3Dim. in mm a 69

b 57

c 55

k max. 30

h 87

l 61

l1 33,25

t 2-9

Terminal for cond. cross 1,5

section (mm2) min.-max. —4

1 MB 468 for 70 mm Ø

Drawing Amp. 16 321 MB 468 Poles 4 5 3 4 5Dim. in mm a 81 81 81 81 81

b 66 69 71 71 80

c 58 55 66 66 64

k max. 33 max. 33 max. 33 max. 33 max. 33

h 100 102 101 101 108

l 70 70 70 70 70

l1 37.75 37.75 37.75 37.75 37.75

t 2-9 2-9 2-9 2-9 2-9

Terminal for cond. cross 1.5 1.5 2.5 2.5 2.5

section (mm2) min.-max. —4 —4 —6 —6 —6

Kích thước trên bản vẽ có thể khác với kích thước vật thể thực tế. Bản vẽ chỉ mang tính tham khảo nhất định.

25

2 MB 71 2 MB 147

2 MB 155 2 MB 160

2 MB 166 2 MB 173/2

2 MB 187/2 2 MB 215 for 61 mm Ø

2 MB 215 for 70 mm Ø 2 MB 221

5 MB 57

Drawing Amp. 16 322 MB 71 Poles 7 7Dim. in mm a 85 75

b 85 90c 79 90d 64 45d1 10 13e 64 78f 5,5 5,5g. 6 6g.1 2 2h 129 138

Terminal for cond. cross 1 2,5section (mm2) min.-max. —2,5 —6

Drawing Amp. 16 322 MB 147 Poles 7 7Dim. in mm a 100 128

b 75 84c 110 135d — —d1 10,5 11e 59 68f 5 5,3g. 4 4h 135 170M 20 32M* 20 (blind) to be cut out 2x25 (blind) to be cut out

Max. cable diam. (mm) 15 18Terminal for cond. cross 1 2,5section (mm2) min.-max. —2,5 —4

Drawing Amp. 632 MB 155 Poles 3 4 5Dim. in mm a 110 110 110

b 106 106 106c 86 86 86d 90 90 90e 90 90 90f 5,5 5,5 5,5g. 12 12 12g.1 2 2 2k 28 28 28l 86 86 86

Terminal for cond. cross 6 6 6section (mm2) min.-max. —16 —16 —16

Drawing Amp. 16 322 MB 160 Poles 2 3 2 3Dim. in mm a 96 96 96 96

b 73 73 73 73c 74 74 74 74d 53 53 53 53d1 52 52 52 52d2 2 2 2 2e 62 62 62 62f 5,3 5,3 5,3 5,3g. 8 8 8 8h 116 116 116 116

Terminal for cond. cross 4 4 4 4section (mm2) min.-max. —10 —10 —10 —10

Drawing Amp. 63 1252 MB 166 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 110 110 110 130 130 130

b 106 106 106 130 130 130c 86 86 86 112 112 112d 90 90 90 104 104 104e 90 90 90 104 104 104f 5,5 5,5 5,5 6,5 6,5 6,5g. 12 12 12 18 18 18g.1 2 2 2 2 2 2k 28 28 28 28 28 28l 73 73 73 95 95 95s 113 113 113 132 132 132

Terminal for cond. cross 6 6 6 25 25 25section (mm2) min.-max. —16 —16 —16 —70 —70 —70

Drawing Amp. 16 322 MB 173/2 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7

b 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7c 72 72 72 90 90 90d 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5e 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 11 11 11 11 11 11g.1 2 2 2 2 2 2l 32 36 36 47 47 47

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 16 322 MB 187/2 Poles 3 4 5 3 4 5Dim. in mm a 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7

b 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7 85,7c 72 72 72 90 90 90d 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5e 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5 69,5f 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5g. 11 11 11 11 11 11g.1 2 2 2 2 2 2l 32 36 47 47 47 47s 71 79 89 94 94 102

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5section (mm2) min.-max. —4 —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 16 322 MB 215 Poles 4 5 3 4 5Dim. in mm a 78 78 78 78 78

b 50 56 58 58 64

c 45 44 51 51 51

k max. 33 33 33 33 33

h 82 82 82 82 82

l 70 70 70 70 70

l1 37,75 37,75 37,75 37,75 37,75

† wall thicknesses 2-9mm wall thicknesses 2-9mm

Terminal for cond. cross 1,5 1,5 2,5 2,5 2,5

section (mm2) min.-max. —4 —4 —10 —10 —10

Drawing Amp. 162 MB 215 Poles 3 4 5Dim. in mm a 69 69 69

b 44 50 56

c 45 43 42

k max. 30 30 30

h 70 70 70

l 61 61 61

l1 33,25 33,25 33,25

† wall thicknesses 2-9mm

Terminal for cond. cross 1,5 1,5

section (mm2) min.-max. —4 —4

Drawing Amp. 16 322 MB 221 Poles 4 5 3 4 5Dim. in mm a 92.5 92.5 102 102 102

b 87 87 94 94 94

c 84.5 84.5 94 94 94

d 55.5 55.5 62 62 62

e 76 76 84 84 84

f1 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3

f2 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3

h 128 128 146 146 146

i 21,5 21,5 26 26 26

M 25x1.5 25x1.5 25x1.5 25x1.5 32x1.5

Drawing Amp. 16 325 MB 57 Poles 3 4 5 3 4 5

Dim. in mm a 200 200 200 200 200 200

b 110 110 110 110 110 110

c 47 50 51 59 59 60

d 190 190 190 190 190 190

e 100 100 100 100 100 100

f 5 5 5 5 5 5

g 13 13 13 13 13 13

k max. 56 56 56 56 56 56

5 MB 59

Drawing Amp. 16 325 MB 59 Poles 3 4 5 3 4 5

Dim. in mm a 200 200 200 200 200 200

b 110 110 110 110 110 110

c 46 49 46 56 56 53

d 190 190 190 190 190 190

e 100 100 100 100 100 100

f 5 5 5 5 5 5

g 13 13 13 13 13 13

k max. 56 56 56 56 56 56

Kích thước trên bản vẽ có thể khác với kích thước vật thể thực tế. Bản vẽ chỉ mang tính tham khảo nhất định.

27

Phụ lục

Part no. Part no. Part no. Part no. Part no. Part no. Part no. Part no. Part no. Part no. Part no.page page page page page page page page page page page

257 6259 6260 6261 6262 6263 6264 6268 6269 6277 6278 6279 6280 6281 6282 6286 6287 6288 6289 6290 6291 6292 6293 6294 6298 6299 6300 6315 6318 9319 9321 9322 9325 9327 9328 9331 6332 6333 6334 6335 6336 6338 9339 9340 6341 6342 6343 6344 6345 6346 6347 6348 6352 6353 6354 6355 6356 6357 6359 6360 6361 6362 6363 6364 6366 6367 6368 6392 6393 6394 6396 9397 9398 6399 6400 6401 6402 6403 6404 6405 6406 6410 6411 6412 6418 5419 5420 5421 5422 5509 7510 7511 7512 7513 7514 7518 7519 7521 7522 7523 7

524 7525 7526 7530 7531 7539 7540 7541 7542 7543 7544 7548 7549 7550 7551 7552 7553 7554 7555 7556 7560 7561 7562 7577 9578 9584 9585 9586 9590 9591 9597 9598 9599 9603 9604 9610 9611 9612 9616 9617 9623 9624 9625 9629A 9630A 9636A 9637A 9638A 9642A 9643A 9649A 9650A 9651A 9681A 9682A 9688A 9689A 9690A 9694A 9695A 9701A 9702A 9703A 9711 6712 6717 6719 6725 7731 7733 10734 10735 10736 10737 10738 10739 10740 10741 10742 10743 10744 10745 10746 10747 10748 10749 10750 10751 10752 10761 7763 7800 6801 6802 6803 6804 6810 6812 6813 6815 6

816 6817 6819 6821 6822 6825 6826 6827 6829 6830 6831 6832 6834 6835 6836 6837 6838 6839 6840 6843 6844 6854 9856 4859 9891 6903 4905 4907 5919 6924 6931 6932 6933 6935 6938 6939 6942 6945 6947 6948 6949 6951 6952 6972 6979 7980 7987 5988 5989 5993 7994 7997 5998 51035 101040 101045 101050 101055 101060 101065 101070 101075 101080 101081 41103 41107 61122A 41123A 41124A 41126A 41127A 41128A 41131 51132 51133 51135 51136A 41137A 41138A 41139A 41140A 41141A 41143A 41144A 41145A 41146A 41147A 41148A 41149A 41150A 41151A 41153A 41154A 41155A 41166 51177 41178 41192 41193 41194 4

1195 41196 41198 41199 41200 41201 41202 41203 41204 41205 41206 41208 41209 41210 41211 41216 61217 61246A 61247A 41248A 41250A 41251A 41252A 41260A 41261A 41262A 41263A 41264A 41265A 41267 41268 41270 91271 91272 91273 91340 51341 51342 51343 51345 51346 51347 51348 51365 41366 41367 41368 41369 41371 41372 41373 41384 41385 41386 41388 41389 41390 41394 41395 41396 41397 41398 41399 41410 61411 61418 41419 41420 41421 41422 41423 41424 41425 41438 71455 41456 41457 41459 41460 41461 41462 41463 41464 41465 41466 41467 41471 41472 41473 41474 41475 41476 41477 41478 41479 41483 41484 41485 41489 41490 4

1491 41492 41493 41494 41495 41496 41498 41499 41500 41501 41502 41503 41504 41505 41506 41551 41555 41556 41557 41631 51632 51633 51636 51637 51638 51642 51643 51667 51668 51669 51672 51673 51674 51678 51679 51688 61700 51701 51702 51703 51704 51707 51708 51709 51710 51711 51712 51716 51717 51719 51720 51721 51723 51724 51730 51733 51734 51735 51738 51739 51740 51744 51745 51746 51750 51751 51755 51756 51786 51787 51788 51789 51790 51791 51795 51796 51797 51801 51802 51803 51804 51805 51808 51809 51810 51811 51812 51813 51814 51818 51819 51820 51825 91831 91832 91835 91837 91838 91844 91845 9

1848 91850 91851 51852 51855 51856 51860 51861 51867 51868 51870 51871 51875 51876 51877 51878 51879 51880 51884 51885 51955 91961 91962 91965 91967 91968 91974 91975 91978 91980 91981 61982 61983 61984 62162A 42166 102167 102179A 42180A 42181A 42212 102213 102255 102296 102317 102324 102405 102406 102459 102460 102478 92511 92648 102746 102782 102818 102845 92852 92855 92860 92864 92870 92883 103030 43031 43034 43036 43041 43045 43072 43093 43110 43112 43136 43153 43197 43200 43240 103254 43262 103266 63306 63312 63319A 93322 93331 53338 93339 93340 93341 93342 93343 93345 93346 93347 93348 93350 93355 93356 93380 4

3385 53413 63424 63449 43451 43454 43473 53485 53517 93523 93524 43575 43583 63646 63656 63658 63665 63704 63717 93776 103777 103783 103784 103794 63796 63799 63807 63809 63811 63819 63821 63823 63829 63830 63832 63839 63841 63844 63851 63853 63855 63859 73860 73862 73869 73871 73873 73879 73881 73883 73887 73888 73891 73896 73897 73899 73905 73907 73909 73913 103916 103980 63981 63987 64101 114102 114103 114105 114106 114107 114108 114110 114111 114112 114113 114115 114116 114117 114118 114120 114122 114125 114127 114130 114132 114133 114135 114137 114138 114140 114141 114142 114143 114145 114146 114147 114148 114150 114162 114163 11

4165 114167 114168 114170 114171 114172 114173 114175 114177 114178 114180 114233 114237 114238 114247 114254 114262 114263 114273 114274 114275 114970 114971 114972 114973 114974 114976 114977 114979 114980 115099A 85100A 85102A 85103A 85104A 85105A 85107A 85108A 85109A 85110A 85112A 85113A 85457A 85459A 85460A 85462A 85536 105599A 85600A 85602A 85603A 85604A 85605A 85607A 85608A 85610A 85613A 85615A 85618A 85630A 85633A 85635A 85638A 85640A 85643A 85691A 85692A 85696A 85743A 85785 105793A 85887A 85888A 85911A 85924A 85925A 85955A 85956A 85959A 86059A 86062A 86106 106569 86571 87000 87002A 87010A 87011A 87012A 87050 87060 87061 107213 87216 87217 87218 87219 87220 87221 87222 8

7238 87239 87240 87241 87242 87243 87244 87502 87503 87504 87505 87507 87511 87512 87513 87514 87516 87520 87521 87523 87524 87526 87530 87531 87533 87534 87536 87602 87603 87604 87605 87607 87611 87612 87613 87614 87616 87620 87621 87623 87624 87626 87628 87629 87633 87634 87636 810081 1310082 1310083 1310092 1310713 1310714 1310715 1310716 1310718 1310749 1310751 1310754 1310755 1310837 1310838 1310839 1310840 1310841 1310842 1310843 1310844 1310845 1310846 1311010 1311011 1311012 1311013 1311030 1311031 1311032 1311033 1311060 1311061 1311081 1311110 1311111 1311160 1311161 1311162 1311163 1311180 1311181 1311182 1311183 1311511 1311512 1311531 1311532 1311611 1311631 1313101 613102 613105 6

13106 613111 613112 613201 613202 613203 613204 613205 613206 613210 613211 613212 613215 613216 613217 613218 613219 613223 613224 613225 614101 714102 714105 714106 714111 714112 714201 714202 714203 714204 714205 714206 714210 714211 714212 714215 714216 714217 714218 714219 714223 714224 714225 720970 921241 941404 1175001 1275006 1275011 1275016 1275021 1275026 1275031 1275036 1275041 1275046 1275091 1275096 1275101 1275106 1275111 1275116 1275121 1275126 1275131 1275136 1275201 1275206 1275211 1275216 1275221 1275226 1275231 1275236 1275241 1275246 12900946 17910031 17920011 16920210 16920821 17930011 16930022 17930031 17930038 16931237 17940010 16940028 17940809 16950004 16950022 16960042 17

1 42 43 64 65 76 713A 614A 615A 716A 731 532 533 634 635 736 7100 4101 4102 4103 4104 4105 4109 4110 4111 4121 7122 7125 7126 7128A 4129A 4130A 4131A 4132A 4134A 4135A 4136A 4137 4138 4139 4141 4142 4143 4147A 6148A 6149A 6151A 6152A 6159 6160 6163 6164 6179A 7180A 7181A 7193A 7194A 7200 5203A 4204A 4205A 4207A 4208A 4209A 4210A 4211A 4212A 4214A 4215A 4216A 4217A 4218A 4219A 4220A 4221A 4222A 4226A 4227A 4228A 4229A 4230A 4231A 4232A 4233A 4234A 4238A 4239A 4240A 4241 5242 5243 5244 5245 5247 6248 6249 6250 6251 6252 6256 6

28

Tham khảo

Xưởng xe máy BMW, Berlin – Đức AIDAbella, Jos. L. Meyer Werft, Papenburg – Đức

Vòng đua xe thể thức 1, Manama – Bahrain

Cảng Salalah – Oman Container Terminal, Le Havre – Pháp

Nhà thầu cảng biển Heerema – Hà Lan

Service by MENNEKES®. Always well informed.

Made in GermanyMade in Germany

MENNEKES Elektrotechnik GmbH & Co. KG Industrial plugs and sockets

Aloys-Mennekes-Str. 1 D-57399 Kirchhundem / Germany

Tel. + 49 (0) 27 23 / 41-1 Fax + 49 (0) 27 23 / 41-2 14 E-Mail [email protected] Internet www.MENNEKES.de

Cập nhật tài liệu và danh mục sản phẩm. Tải về các phiên bản mới nhất của chúng tôi ở trang web dưới dạng PDF hoặc vui lòng gửi yêu cầu qua điện thoại hoặc email.

AMAXX® Evolution.Bộ liên hợp ổ cắm dùng trong năng lượng, ổ cắm mạng Ethernet và Tự động hóa.

MENNEKES cataloguePowerTOP Xtra.Phích cắm và đầu nối cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Thông tin chi tiết, xin liên hệ:

www.MENNEKES.de Yêu cầu brochure qua điện thoại:

+49 (0) 27 23 / 41-1 Yêu cầu brochure qua email:

[email protected]@MENNEKES.com.vn

Phân phối.Treo trần, tường và sàn.Dùng trong năng lượng, trung tâm dữ liệu, khí nén và đèn

Dùng trong tổ chức sự kiệnvà giải tríPhích cắm và ổ cắm sử dụng cho TV, radio và các sự kiện ngoài trời.

Screwless connections.Phích cắm CEE, đầu nối và ổ cắm.