2
服務專線:03-4028800/傳真:03-4010077/統一編號:25152480/地址:台灣桃園市中壢區五族二街 85 號 1 樓 BN LÝ LCH LAO ĐỘNG VIT NAM 編號 MÃ S: VN 4856 HVÀ TÊN NGÔ THTHOA 性別 Gii tínhNam N中文姓名 吳氏花 生日 Ngày sinh 1979/09/12 Tui 39 身高 Chiu cao 156 Cm 體重 Cân nng 60 Kg 學歷 Hc lc 初中 CpII 高中 CpIII Trung cp ngh大學 Đại hc 宗教 Tôn giáo Pht giáo 天主 ThiênChúa 基督 Cơ đốc 其他 Khác 婚姻 Hôn nhàn 未婚 Độc thân 離婚 Ly hôn 已婚 Kết hôn 喪偶 Góa 住址 Địa chBAC NINH 兄弟: Sanhem: 姐妹: Schem: 1-2 家裡排行: Xếp th: 02 家庭狀況 Tình trng hôn nhân 姓名 Htên 年齡 Tui 職業 Ngh父親 Cha đẻ NGÔ VĂN BÁCH ĐM 過世 母親 Mđẻ LÊ THLÁNG 1945 農民 配偶 V(chng) NGUYN PHÚC HUY 1974 農民 子女 Scon 01 ;年齡 : 17 語言能力 Ngoi ng流利 Lưu loát Tt 稍會 Biết sơ 華語 Tiếng hoa 英文 English 工作經歷 Kinh nghim công tác 國別 Tên nước 起訖 Thi gian 年資 Năm 詳細工作內容 Ni dung công vic 台灣 2004-2009 05 護理工 越南 2010-2018 08 電子工 持有執照 Bng cp đã có 工作區登記 北部 已備證件 Gíây tđã có 護照 Hchiếu 良民證 LL Tư pháp 體檢 Sc kho勞工同意申明 L AO ĐỘNG ĐỒNG Ý 你能提供財產擔保不逃跑嗎? Bn có ththế chp tài sn đảm bo không btr n khô g? 你願意每月存款 NT$3000 元嗎? Bn có đồng ý gi tiết kim 3000Dài t/tháng không? 你願意接受輪班的工作嗎? Bn có đồng ý nhn côngvic làm theo ca không? 你願意配合雇主安排休假或加班嗎? Bn có phi hp vi chsp xếp nghphép làm thêm gi? 你願意配合下班後不外出嗎? Bn có đồng ý khi tan ca không đi ra ngoài không ? 你願意配合打掃工作環境嗎? Bn có đồng ý vsinh môi trường làm vic? 請申明以下習性 Phm vi công vic/Ni dung 皮下注射 Tiêm chích 管灌飲食 Cho ăn bng ng sông 量血壓 Đo huyết áp 按摩及復健 Khám bnh, mát xa 翻身//拍背 Lt người ,vlưng 抱病人 Bế bnh nhân 抽痰 Hút đờm 處理大小便 Xlý đại tiu tin 床上擦澡/帶病人洗澡 Tm trên giường,đưa đi tm 還病人的衣服及床單 Thay qun áo, thay ga giường

服務專線:03-4028800/傳真:03-4010077/統一編號:25152480/地址: … · 2018. 10. 31. · Nghề 父親Cha đẻ NGÔ VĂN BÁCH ĐM 過世 母親Mẹ đẻ LÊ THỊ LÁNG

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 服務專線:03-4028800/傳真:03-4010077/統一編號:25152480/地址: … · 2018. 10. 31. · Nghề 父親Cha đẻ NGÔ VĂN BÁCH ĐM 過世 母親Mẹ đẻ LÊ THỊ LÁNG

服務專線:03-4028800/傳真:03-4010077/統一編號:25152480/地址:台灣桃園市中壢區五族二街 85 號 1 樓

越 南 勞 工 履 歷 表 BẢN LÝ LỊCH LAO ĐỘNG VIỆT NAM

編號 MÃ SỐ: VN 4856 HỌ VÀ TÊN NGÔ THỊ THOA 性別 Giới tính: 男 Nam 女 Nữ 中文姓名 吳氏花

生日 Ngày sinh 1979/09/12 Tuổi 39 歲 身高 Chiều cao 156 Cm 體重 Cân nặng 60 Kg

學歷 Học lực 初中 CấpII 高中 CấpIII

專 Trung cấp nghề 大學 Đại học

宗教 Tôn giáo 佛 Phật giáo 天主 ThiênChúa

基督 Cơ đốc 其他 Khác

婚姻 Hôn nhàn 未婚 Độc thân 離婚 Ly hôn

已婚 Kết hôn 喪偶 Góa

住址 Địa chỉ BAC NINH 兄弟: Sốanhem:

姐妹: Số chị em: 1-2

家裡排行: Xếp thứ : 02

家庭狀況 Tình trạng hôn nhân

姓名 Họ tên

年齡 Tuổi

職業Nghề

父親 Cha đẻ NGÔ VĂN BÁCH ĐM 過世

母親 Mẹ đẻ LÊ THỊ LÁNG 1945 農民

配偶 Vợ (chồng) NGUYỄN PHÚC HUY 1974 農民

子女 Số con

01 ;年齡 : 17 歲

語言能力 Ngoại ngữ

流利 Lưu loát

好 Tốt

稍會 Biết sơ

華語 Tiếng hoa

英文 English

工作經歷 Kinh nghiệm

công tác

國別 Tên nước

起訖 Thời gian

年資 Năm 詳細工作內容 Nội dung công việc

台灣 2004-2009 05 護理工 越南 2010-2018 08 電子工

持有執照 Bằng cấp đã có 工作區登記 北部 已備證件 Gíây tờ đã có 護照 Hộ chiếu 良民證 LL Tư pháp 體檢 Sức khoẻ

勞工同意申明 L AO ĐỘNG ĐỒNG Ý

你能提供財產擔保不逃跑嗎? Bạn có thể thế chấp tài sản đảm bảo không bỏ tr n khô g?

你願意每月存款 NT$3000 元嗎? Bạn có đồng ý gửi tiết kiệm 3000Dài tệ/tháng không?

你願意接受輪班的工作嗎? Bạn có đồng ý nhận côngviệc làm theo ca không?

你願意配合雇主安排休假或加班嗎? Bạn có phối hợp với chủ sắ p xếp nghỉ phép làm thêm giờ ?

你願意配合下班後不外出嗎? Bạn có đồng ý khi tan ca không đi ra ngoài không ?

你願意配合打掃工作環境嗎? Bạn có đồng ý vệ sinh môi trường làm việc?

請申明以下習性 Phạm vi công việc/Nội dung

皮下注射 Tiêm chích

管灌飲食 Cho ăn bằng ống sông 量血壓 Đo huyết áp 按摩及復健 Khám bệnh, mát xa

翻身/拍/拍背 Lật người ,vỗ lưng 抱病人 Bế bệnh nhân 抽痰 Hút đờm 處理大小便 Xử lý đại tiểu tiện 床上擦澡/帶病人洗澡 Tắm trên giường,đưa đi tắm 還病人的衣服及床單 Thay quần áo, thay ga giường

面試紀錄 Đánh giá của chủ thuê 介紹人 Môi giới: 電話 Số điện thoại

Page 2: 服務專線:03-4028800/傳真:03-4010077/統一編號:25152480/地址: … · 2018. 10. 31. · Nghề 父親Cha đẻ NGÔ VĂN BÁCH ĐM 過世 母親Mẹ đẻ LÊ THỊ LÁNG