86
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015 Môn học: Nguyên lý thống kê kinh tế (ECS332) / Nhóm 55QTDL TC:3 Ngày thi: 09/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Lê Văn Tháp User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1 STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú 1 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL 2 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2 Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

ƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH …ntu.edu.vn/Portals/27/BP Đào Tạo/DS Thi/27082015 DANH SACH THI LAI... · 1 55238268 Trần Thị Tuyết Băng

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Nguyên lý thống kê kinh tế (ECS332) / Nhóm 55QTDL TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Lê Văn Tháp

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL

2 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH1 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 56NT

2 56238058 Đỗ Thị Thanh Hương 16/03/1996 56NT

3 55238177 Triệu Huệ Linh 21/08/1995 55NNA

4 56238110 Phạm Thanh Thảo 06/11/1996 56NT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH2 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 55KT

2 55238064 Huỳnh Thị Nhung Chi 25/05/1994 55KT

3 55238066 Nguyễn Hải Cường 10/08/1994 55KT

4 55238234 Đặng Ngọc Duy 03/03/1995 55KT

5 55238079 Phạm Thị Ánh Hồng 04/05/1995 55KT

6 55238081 Phan Trung Hưng 12/09/1990 55KT

7 55238085 Trần Quang Khánh 01/09/1995 55KT

8 55238194 Trần Tố Khương 24/01/1995 55QTDL

9 55238264 Dương Gia Mỹ 25/04/1995 55KT

10 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL

11 55238260 Lê Thị Hồng Nhung 17/01/1995 55KT

12 55238237 Trần Kim Thoa 05/05/1995 55KT

13 55238107 Tô Minh Thông 04/11/1995 55KT

14 55238108 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/08/1995 55KT

15 55238116 Danh Thị Ngọc Trinh 18/09/1995 55KT

16 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL

17 55238119 Huỳnh Thị Bảo Yến 29/12/1995 55KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH3 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238146 Huỳnh Minh Đức 14/05/1995 55XD

2 55238221 Nguyễn Hữu Hoàng 05/02/1995 55XD

3 55238133 Nguyễn Văn Kha 20/11/1993 55XD

4 55238142 Hồ Thị Thoại Ngoan 04/09/1993 55XD

5 55238148 Vũ Minh Quí 07/01/1995 55XD

6 55238153 Phan Nhựt Tân 30/11/1995 55XD

7 55238156 Nguyễn Chí Thành 07/01/1995 55XD

8 55238220 Lâm Thế Vĩnh 17/02/1995 55XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH4 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238052 Huỳnh Tiểu Cơ 25/10/1996 56KT

3 56238069 Trần Phước Du 30/07/1995 56XD

4 56238056 Trần Anh Hậu 23/01/1996 56KT

5 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

6 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

7 56238166 Mã Trung Hòa 14/09/1996 56XD

8 56238084 Nguyễn Tân Khoa 16/05/1996 56XD

9 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

10 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

11 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

12 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

13 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

14 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

15 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

16 56238059 Nguyễn Tường Vi 13/03/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH5 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238016 Trần Đắc Lộc 15/10/1996 56TP

3 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

4 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

5 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

6 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

7 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

8 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH6 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238226 Trần Trương Minh Ái 03/04/1995 55TP

2 55238228 Danh Thị Ngoc Anh 08/08/1995 55TP

3 55238006 Phạm Quốc Bảo 21/08/1995 55TP

4 55238227 Trịnh Tú Cầm 15/07/1995 55TP

5 55238250 Phạm Duy 01/10/1995 55TP

6 55238243 Vũ Thị Dương 14/03/1995 55TP

7 55238012 Lê Thị Hiền 19/12/1995 55TP

8 55238014 Thị Bé Huệ 28/06/1995 55TP

9 55238015 Phù Cơ Hùng 31/10/1995 55TP

10 55238027 Danh Thanh Nhàn 11/01/1994 55TP

11 55238029 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/1994 55TP

12 55238030 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 09/11/1994 55TP

13 55238031 Trương Thị Nho 22/10/1995 55TP

14 55238247 Trương Thị Yến Phương 12/06/1995 55TP

15 55238037 Nguyễn Văn Sơn 13/09/1993 55TP

16 55238044 Thị Thu Thảo 12/12/1995 55TP

17 55238045 Thị Ngọc Thẻ 09/09/1995 55TP

18 55238049 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1991 55TP

19 55238053 Trịnh Nhật Trung 28/10/1994 55TP

20 55238055 Hồ Thị Bích Tuyền 21/01/1995 55TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đường lối cách mạng ĐCS Việt Nam (POL340) / Nhóm DLDH7 TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 15:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Vũ Kim Điềm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 56QTDL

3 56238162 Trương Thị Hồng Diễm 08/02/1996 56QTDL

4 56238197 Cao Hương Giang 21/11/1996 56QTDL

5 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

6 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

7 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

8 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 56QTDL

9 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục quốc phòng 2 (66007 ) / Nhóm GDQP2A TC:0

Ngày thi: 08/09/2015 13:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Anh Tấn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

4 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

5 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục quốc phòng 2 (66007 ) / Nhóm GDQP2B TC:0

Ngày thi: 08/09/2015 13:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Lê Xuân Tài

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

3 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

4 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

5 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

6 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

7 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

8 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

9 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

10 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

11 56238076 Nguyễn Văn Thêm 20/06/1991 56XD

12 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

13 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục quốc phòng 2 (66007 ) / Nhóm GDQP2C TC:0

Ngày thi: 08/09/2015 13:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Lê Xuân Tài

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 CTP56

2 56268034 Ngô Bảo Duy 09/05/1996 CTP56

3 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 CTP56

4 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 CTP56

5 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 CTP56

6 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 CTP56

7 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 CTP56

8 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 CTP56

9 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 CTP56

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục quốc phòng 2 (66007 ) / Nhóm GDQP2D TC:0

Ngày thi: 08/09/2015 13:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Anh Tấn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238056 Trần Anh Hậu 23/01/1996 56KT

3 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

4 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

5 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

6 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

7 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

8 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

9 56238110 Phạm Thanh Thảo 06/11/1996 56NT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) (PHE305) / Nhóm GDTC1A TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 56NT

3 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

4 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

5 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

6 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

7 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

8 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

9 56238110 Phạm Thanh Thảo 06/11/1996 56NT

10 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 56QTDL

11 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) (PHE305) / Nhóm GDTC1B TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 CTP56

2 56268009 Danh Hoài Hải 14/07/1995 CTP56

3 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

4 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

5 56268003 Nguyễn Chí Linh 26/06/1996 CTP56

6 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 CTP56

7 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 CTP56

8 56268011 Trịnh Mỹ Nhi 22/02/1996 CTP56

9 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 CTP56

10 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 CTP56

11 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

12 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 CTP56

13 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 CTP56

14 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 CTP56

15 56268010 Nguyễn Quốc Tịnh 01/07/1996 CTP56

16 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) (PHE305) / Nhóm GDTC1C TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238144 Trần Thanh Huy 29/11/1994 56TP

3 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

4 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

5 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

6 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

7 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

8 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 1 (điền kinh) (PHE305) / Nhóm GDTC1D TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

3 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

4 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

5 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

6 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) (PHE312) / Nhóm GDTC2A TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 56NT

3 56238114 Trần Thị Mỹ Duyên 17/11/1996 56NT

4 56238104 Nguyễn Đức Dương 21/02/1996 56NT

5 56238161 Trần Quốc Dương 18/12/1994 56NT

6 56238020 Lê Hồng Đào 04/09/1996 56NT

7 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

8 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

9 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

10 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

11 56238003 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/10/1996 56QTDL

12 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

13 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

14 56238110 Phạm Thanh Thảo 06/11/1996 56NT

15 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 56QTDL

16 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) (PHE312) / Nhóm GDTC2B TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

4 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

5 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

6 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

7 56238136 Nguyễn Thị Truyền 16/04/1993 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) (PHE312) / Nhóm GDTC2C TC:0

Ngày thi: Phòng thi: %KT:.... CBGD: Danh Lê Na

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238032 Nguyễn Thị Lan Chi 20/05/1996 56KT

3 56238026 Lê Thị Ngọc Hân 10/02/1996 56KT

4 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

5 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

6 56238057 Cao Ngọc Hương 15/04/1996 56KT

7 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

8 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

9 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

10 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

11 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

12 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

13 56238076 Nguyễn Văn Thêm 20/06/1991 56XD

14 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

15 56238059 Nguyễn Tường Vi 13/03/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kỹ thuật đánh giá cảm quan (75042 ) / Nhóm KG53CB TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Thuần Anh

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 53238022 Nguyễn Đăng Hoàng Đô 03/10/1992 53CB

2 53238008 Nguyễn Duy Hùng 30/04/1993 53CB

3 53238025 Nguyễn Hữu Phước 28/07/1992 53CB

4 53238056 Nguyễn Thanh Sĩ 24/02/1993 53CB

5 53238049 Ngô Quốc Việt 15/04/1991 53CB

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Văn hóa ẩm thực (SPT356) / Nhóm KG53CB TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Văn Thành

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 53238022 Nguyễn Đăng Hoàng Đô 03/10/1992 53CB

2 53238008 Nguyễn Duy Hùng 30/04/1993 53CB

3 53238025 Nguyễn Hữu Phước 28/07/1992 53CB

4 53238056 Nguyễn Thanh Sĩ 24/02/1993 53CB

5 53238049 Ngô Quốc Việt 15/04/1991 53CB

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kế toán quốc tế (75149 ) / Nhóm KG53KT TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Võ Thị Thuỳ Trang

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 53238064 Danh Thành Được 26/06/1993 53KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Hệ thống kiểm soát nội bộ (75582 ) / Nhóm KG53KT TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Nguyễn Tuấn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 53238064 Danh Thành Được 26/06/1993 53KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Lập và thẩm định dự án đầu tư (85148 ) / Nhóm KG53KT TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Thái Ninh

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 53238064 Danh Thành Được 26/06/1993 53KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Quản trị chiến lược (TN) (85150 ) / Nhóm KG53KT TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Minh Tuấn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 53238064 Danh Thành Được 26/06/1993 53KT

2 53238041 Lê Ngọc Minh 19/03/1993 53KT

3 53238043 Lê Nguyễn Thảo Ngọc 19/12/1993 53KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tổ chức hạch toán kế toán (ACC356) / Nhóm KG54KT TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Đặng Thanh Sơn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 54238012 Nguyễn Thị Kim Kê 12/11/1994 54KT

2 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Phân tích hoạt động kinh doanh (AUD356) / Nhóm KG54KT TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Hoàng Văn Huy

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 54238012 Nguyễn Thị Kim Kê 12/11/1994 54KT

2 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Thẩm định giá trị doanh nghiệp (FIB359) / Nhóm KG54KT TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Ngô Văn Thiện

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 54238012 Nguyễn Thị Kim Kê 12/11/1994 54KT

2 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Quản trị sản xuất (BUA343) / Nhóm KG54TP TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Minh Tuấn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 2QT11121 Trương Tuyết Trang 12/11/1988 2QT11B

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Marketing du lịch (ECS337) / Nhóm KG55DL TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Trương Ngọc Phong

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL

2 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Sinh thái học môi trường (ENE319) / Nhóm KG55DL TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Trương Minh Chuẩn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL

2 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kinh tế du lịch (TOM336) / Nhóm KG55DL TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Lê Chí Công

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL

2 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Nguyên lý kế toán (ACC325) / Nhóm KG55KT TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Ngọc Hậu.

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238061 Nguyễn Hà Thẩm Anh 14/12/1995 55KT

2 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 55KT

3 55238062 Nguyễn Công Bằng 18/09/1995 55KT

4 55238064 Huỳnh Thị Nhung Chi 25/05/1994 55KT

5 55238066 Nguyễn Hải Cường 10/08/1994 55KT

6 55238234 Đặng Ngọc Duy 03/03/1995 55KT

7 55238072 Phạm Võ Phương Duy 19/11/1995 55KT

8 55238074 Phùng Khánh Duy 15/08/1994 55KT

9 55238068 Lư Quốc Điền 11/02/1995 55KT

10 55238079 Phạm Thị Ánh Hồng 04/05/1995 55KT

11 55238084 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 12/04/1995 55KT

12 55238081 Phan Trung Hưng 12/09/1990 55KT

13 55238085 Trần Quang Khánh 01/09/1995 55KT

14 55238091 Nguyễn Hoàng Kha My 13/09/1995 55KT

15 55238264 Dương Gia Mỹ 25/04/1995 55KT

16 55238094 Đinh Thái Nguyên 22/10/1995 55KT

17 55238095 Phạm Hoài Nhân 28/02/1994 55KT

18 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

19 55238097 Trần Diệp Ái Nhi 13/10/1995 55KT

20 55238260 Lê Thị Hồng Nhung 17/01/1995 55KT

21 55238237 Trần Kim Thoa 05/05/1995 55KT

22 55238107 Tô Minh Thông 04/11/1995 55KT

23 55238108 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/08/1995 55KT

24 55238112 Mai Quế Trân 12/12/1995 55KT

25 55238116 Danh Thị Ngọc Trinh 18/09/1995 55KT

26 55238115 Thái Minh Trí 09/09/1995 55KT

27 55238119 Huỳnh Thị Bảo Yến 29/12/1995 55KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Luật kinh doanh (BUA336) / Nhóm KG55KT TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Trần Thị Ánh

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 55KT

2 55238064 Huỳnh Thị Nhung Chi 25/05/1994 55KT

3 55238066 Nguyễn Hải Cường 10/08/1994 55KT

4 55238234 Đặng Ngọc Duy 03/03/1995 55KT

5 55238073 Ngô Thị Mỹ Duy 10/05/1995 55KT

6 55238079 Phạm Thị Ánh Hồng 04/05/1995 55KT

7 55238084 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 12/04/1995 55KT

8 55238081 Phan Trung Hưng 12/09/1990 55KT

9 55238085 Trần Quang Khánh 01/09/1995 55KT

10 55238091 Nguyễn Hoàng Kha My 13/09/1995 55KT

11 55238264 Dương Gia Mỹ 25/04/1995 55KT

12 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

13 55238260 Lê Thị Hồng Nhung 17/01/1995 55KT

14 55238237 Trần Kim Thoa 05/05/1995 55KT

15 55238107 Tô Minh Thông 04/11/1995 55KT

16 55238108 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/08/1995 55KT

17 55238116 Danh Thị Ngọc Trinh 18/09/1995 55KT

18 55238119 Huỳnh Thị Bảo Yến 29/12/1995 55KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Quản trị học (ECS326) / Nhóm KG55KT TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Hà Thị Thanh Tuyền

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 55KT

2 55238064 Huỳnh Thị Nhung Chi 25/05/1994 55KT

3 55238066 Nguyễn Hải Cường 10/08/1994 55KT

4 55238234 Đặng Ngọc Duy 03/03/1995 55KT

5 55238073 Ngô Thị Mỹ Duy 10/05/1995 55KT

6 55238079 Phạm Thị Ánh Hồng 04/05/1995 55KT

7 55238081 Phan Trung Hưng 12/09/1990 55KT

8 55238085 Trần Quang Khánh 01/09/1995 55KT

9 55238091 Nguyễn Hoàng Kha My 13/09/1995 55KT

10 55238264 Dương Gia Mỹ 25/04/1995 55KT

11 55238196 Nguyễn Hồng Ngoan 19/09/1994 55QTDL

12 55238197 Dương Bảo Ngọc 08/02/1995 55QTDL

13 55238096 Trần Thị Thúy Nhi 03/05/1995 55KT

14 55238260 Lê Thị Hồng Nhung 17/01/1995 55KT

15 55238237 Trần Kim Thoa 05/05/1995 55KT

16 55238107 Tô Minh Thông 04/11/1995 55KT

17 55238108 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/08/1995 55KT

18 55238116 Danh Thị Ngọc Trinh 18/09/1995 55KT

19 55238207 Lã Thành Trung 01/04/1995 55QTDL

20 55238119 Huỳnh Thị Bảo Yến 29/12/1995 55KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tài chính doanh nghiệp (FIB342) / Nhóm KG55KT TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 13:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Thái Ninh

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238268 Trần Thị Tuyết Băng 28/05/1995 55KT

2 55238062 Nguyễn Công Bằng 18/09/1995 55KT

3 55238064 Huỳnh Thị Nhung Chi 25/05/1994 55KT

4 55238066 Nguyễn Hải Cường 10/08/1994 55KT

5 55238234 Đặng Ngọc Duy 03/03/1995 55KT

6 55238072 Phạm Võ Phương Duy 19/11/1995 55KT

7 55238074 Phùng Khánh Duy 15/08/1994 55KT

8 55238079 Phạm Thị Ánh Hồng 04/05/1995 55KT

9 55238081 Phan Trung Hưng 12/09/1990 55KT

10 55238085 Trần Quang Khánh 01/09/1995 55KT

11 55238091 Nguyễn Hoàng Kha My 13/09/1995 55KT

12 55238264 Dương Gia Mỹ 25/04/1995 55KT

13 55238095 Phạm Hoài Nhân 28/02/1994 55KT

14 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

15 55238097 Trần Diệp Ái Nhi 13/10/1995 55KT

16 55238096 Trần Thị Thúy Nhi 03/05/1995 55KT

17 55238260 Lê Thị Hồng Nhung 17/01/1995 55KT

18 55238237 Trần Kim Thoa 05/05/1995 55KT

19 55238107 Tô Minh Thông 04/11/1995 55KT

20 55238108 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/08/1995 55KT

21 55238116 Danh Thị Ngọc Trinh 18/09/1995 55KT

22 55238115 Thái Minh Trí 09/09/1995 55KT

23 55238119 Huỳnh Thị Bảo Yến 29/12/1995 55KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học (DAA350) / Nhóm KG55TA TC:2

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Trương Minh Chuẩn

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238270 Trương Thị Ngọc An 20/10/1991 55NNA

2 55238177 Triệu Huệ Linh 21/08/1995 55NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Nghe - nói 4 (FLS331) / Nhóm KG55TA TC:4

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Trung Cang

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238171 Trần Quốc Bình 30/04/1995 55NNA

2 55238186 Hoàng Thị Ngọc Điệp 07/08/1995 55NNA

3 55238175 Lâm Thị Kim Hoa 07/02/1995 55NNA

4 55238176 Ngô Xuân Hòa 09/04/1995 55NNA

5 55238178 Phan Yến Ly 07/08/1995 55NNA

6 55238218 Bùi Dương Ngọc 15/07/1995 55NNA

7 55238182 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/06/1994 55NNA

8 55238181 Nguyễn Trương Hồng Ngọc 31/10/1995 55NNA

9 55238187 Nguyễn Việt Sương 15/07/1995 55NNA

10 55238190 Âu Phương Thùy 25/12/1994 55NNA

11 55238188 Từ Ngọc Minh Trâm 13/10/1994 55NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Ngôn ngữ Pháp 1 (FLS372) / Nhóm KG55TA TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Duy sự

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238270 Trương Thị Ngọc An 20/10/1991 55NNA

2 55238181 Nguyễn Trương Hồng Ngọc 31/10/1995 55NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Vật lý thực phẩm (POT338) / Nhóm KG55TP TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Phạm Thị Kim Quyên

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238226 Trần Trương Minh Ái 03/04/1995 55TP

2 55238228 Danh Thị Ngoc Anh 08/08/1995 55TP

3 55238006 Phạm Quốc Bảo 21/08/1995 55TP

4 55238227 Trịnh Tú Cầm 15/07/1995 55TP

5 54238078 Nguyễn Việt Cường 11/08/1994 54TP

6 55238250 Phạm Duy 01/10/1995 55TP

7 55238243 Vũ Thị Dương 14/03/1995 55TP

8 55238012 Lê Thị Hiền 19/12/1995 55TP

9 55238014 Thị Bé Huệ 28/06/1995 55TP

10 55238015 Phù Cơ Hùng 31/10/1995 55TP

11 55238246 Trần Chí Kiên 09/06/1995 55TP

12 55238027 Danh Thanh Nhàn 11/01/1994 55TP

13 55238029 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/1994 55TP

14 55238030 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 09/11/1994 55TP

15 55238031 Trương Thị Nho 22/10/1995 55TP

16 55238247 Trương Thị Yến Phương 12/06/1995 55TP

17 55238037 Nguyễn Văn Sơn 13/09/1993 55TP

18 55238044 Thị Thu Thảo 12/12/1995 55TP

19 55238045 Thị Ngọc Thẻ 09/09/1995 55TP

20 55238049 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1991 55TP

21 55238053 Trịnh Nhật Trung 28/10/1994 55TP

22 55238055 Hồ Thị Bích Tuyền 21/01/1995 55TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Phân tích thực phẩm (QFS336) / Nhóm KG55TP TC:2

Ngày thi: 09/09/2015 09:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Trương Thị Tú Trân

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238226 Trần Trương Minh Ái 03/04/1995 55TP

2 55238228 Danh Thị Ngoc Anh 08/08/1995 55TP

3 55238006 Phạm Quốc Bảo 21/08/1995 55TP

4 55238227 Trịnh Tú Cầm 15/07/1995 55TP

5 55238250 Phạm Duy 01/10/1995 55TP

6 55238243 Vũ Thị Dương 14/03/1995 55TP

7 55238012 Lê Thị Hiền 19/12/1995 55TP

8 55238014 Thị Bé Huệ 28/06/1995 55TP

9 55238015 Phù Cơ Hùng 31/10/1995 55TP

10 55238022 Trang Việt Mỹ 04/09/1995 55TP

11 55238024 Nguyễn Văn Ngoan 05/10/1995 55TP

12 55238027 Danh Thanh Nhàn 11/01/1994 55TP

13 55238029 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/1994 55TP

14 55238030 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 09/11/1994 55TP

15 55238031 Trương Thị Nho 22/10/1995 55TP

16 55238247 Trương Thị Yến Phương 12/06/1995 55TP

17 55238037 Nguyễn Văn Sơn 13/09/1993 55TP

18 55238044 Thị Thu Thảo 12/12/1995 55TP

19 55238045 Thị Ngọc Thẻ 09/09/1995 55TP

20 55238049 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1991 55TP

21 55238053 Trịnh Nhật Trung 28/10/1994 55TP

22 55238055 Hồ Thị Bích Tuyền 21/01/1995 55TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Thực hành văn bản Tiếng Việt (SSH315) / Nhóm KG55TP TC:2

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Dương Thị Diệu

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238226 Trần Trương Minh Ái 03/04/1995 55TP

2 55238228 Danh Thị Ngoc Anh 08/08/1995 55TP

3 55238006 Phạm Quốc Bảo 21/08/1995 55TP

4 55238227 Trịnh Tú Cầm 15/07/1995 55TP

5 55238250 Phạm Duy 01/10/1995 55TP

6 55238243 Vũ Thị Dương 14/03/1995 55TP

7 55238012 Lê Thị Hiền 19/12/1995 55TP

8 55238014 Thị Bé Huệ 28/06/1995 55TP

9 55238015 Phù Cơ Hùng 31/10/1995 55TP

10 55238027 Danh Thanh Nhàn 11/01/1994 55TP

11 55238029 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/1994 55TP

12 55238030 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 09/11/1994 55TP

13 55238031 Trương Thị Nho 22/10/1995 55TP

14 55238247 Trương Thị Yến Phương 12/06/1995 55TP

15 55238037 Nguyễn Văn Sơn 13/09/1993 55TP

16 55238044 Thị Thu Thảo 12/12/1995 55TP

17 55238045 Thị Ngọc Thẻ 09/09/1995 55TP

18 55238049 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1991 55TP

19 55238053 Trịnh Nhật Trung 28/10/1994 55TP

20 55238055 Hồ Thị Bích Tuyền 21/01/1995 55TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Cơ học đất (LT&TN) (75888 ) / Nhóm KG55XD TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Bạch Văn Sỹ

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238219 Lư Phương Chi 02/04/1994 55XD

2 55238123 Nhâm Kiên Cường 18/03/1995 55XD

3 55238124 Danh Dĩ 23/05/1994 55XD

4 55238125 Trần Quốc Dự 12/09/1995 55XD

5 55238146 Huỳnh Minh Đức 14/05/1995 55XD

6 55238131 Trần Thanh Hiền 08/03/1995 55XD

7 55238221 Nguyễn Hữu Hoàng 05/02/1995 55XD

8 55238133 Nguyễn Văn Kha 20/11/1993 55XD

9 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 55XD

10 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 55XD

11 55238136 Trần Phi Long 20/04/1995 55XD

12 55238089 Danh Lộc 19/01/1995 55XD

13 55238141 Phan Trọng Nghĩa 18/06/1995 55XD

14 55238142 Hồ Thị Thoại Ngoan 04/09/1993 55XD

15 55238143 Trần Tuấn Nguyên 02/12/1994 55XD

16 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 55XD

17 55238145 Phan Minh Nhật 10/12/1995 55XD

18 55238148 Vũ Minh Quí 07/01/1995 55XD

19 55238253 Trần Thanh Sa 03/11/1991 55XD

20 55238149 Nguyễn Xuân Sang 01/01/1995 55XD

21 55238150 Đào Thanh Sơn 26/12/1994 55XD

22 55238151 Cao Minh Tâm 16/08/1995 55XD

23 55238153 Phan Nhựt Tân 30/11/1995 55XD

24 55238156 Nguyễn Chí Thành 07/01/1995 55XD

25 55238267 Nguyễn Chí Thành 27/12/1994 55XD

26 55238154 Châu Ngọc Thân 19/09/1995 55XD

27 55238158 Nguyễn Minh Thông 16/05/1995 55XD

28 55238159 Lê Văn Thuận 02/05/1995 55XD

29 55238161 Huỳnh Minh Tiến 12/02/1994 55XD

30 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994 55XD

31 55238163 Huỳnh Văn Tính 20/12/1995 55XD

32 55238164 Lê Đức Tính 01/11/1995 55XD

33 55238167 Phạm Thị Diễm Trinh 05/05/1995 55XD

34 55238165 Ngô Minh Trí 16/05/1995 55XD

35 55238166 Nguyễn Quốc Trí 06/07/1995 55XD

36 55238169 Danh Tuấn 15/12/1995 55XD

37 55238220 Lâm Thế Vĩnh 17/02/1995 55XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kiến trúc (LT&BTL) (CIE337) / Nhóm KG55XD TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Hồ Văn Đáng

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238146 Huỳnh Minh Đức 14/05/1995 55XD

2 55238126 Lâm Hân 24/08/1995 55XD

3 55238221 Nguyễn Hữu Hoàng 05/02/1995 55XD

4 55238133 Nguyễn Văn Kha 20/11/1993 55XD

5 55238224 Dương Đăng Khoa 15/11/1994 55XD

6 55238135 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1994 55XD

7 55238136 Trần Phi Long 20/04/1995 55XD

8 55238142 Hồ Thị Thoại Ngoan 04/09/1993 55XD

9 55238144 Nguyễn Đăng Thanh Nhân 20/10/1995 55XD

10 55238148 Vũ Minh Quí 07/01/1995 55XD

11 55238153 Phan Nhựt Tân 30/11/1995 55XD

12 55238156 Nguyễn Chí Thành 07/01/1995 55XD

13 55238162 Phan Thành Tín 19/11/1994 55XD

14 55238163 Huỳnh Văn Tính 20/12/1995 55XD

15 55238222 Nguyễn Đình Trung 13/03/1995 55XD

16 55238220 Lâm Thế Vĩnh 17/02/1995 55XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Quản trị doanh nghiệp (FIE326) / Nhóm KG55XD TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 308 %KT:.... CBGD: Hà Thị Thanh Tuyền

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238146 Huỳnh Minh Đức 14/05/1995 55XD

2 55238221 Nguyễn Hữu Hoàng 05/02/1995 55XD

3 55238142 Hồ Thị Thoại Ngoan 04/09/1993 55XD

4 55238148 Vũ Minh Quí 07/01/1995 55XD

5 55238153 Phan Nhựt Tân 30/11/1995 55XD

6 55238156 Nguyễn Chí Thành 07/01/1995 55XD

7 55238220 Lâm Thế Vĩnh 17/02/1995 55XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Luật xây dựng (SSH343) / Nhóm KG55XD TC:2

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 308 %KT:.... CBGD: Lê Việt Phương

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238146 Huỳnh Minh Đức 14/05/1995 55XD

2 55238221 Nguyễn Hữu Hoàng 05/02/1995 55XD

3 55238142 Hồ Thị Thoại Ngoan 04/09/1993 55XD

4 55238148 Vũ Minh Quí 07/01/1995 55XD

5 55238153 Phan Nhựt Tân 30/11/1995 55XD

6 55238156 Nguyễn Chí Thành 07/01/1995 55XD

7 55238220 Lâm Thế Vĩnh 17/02/1995 55XD

8 56238085 Trương Đức Xuyên 26/04/1992 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Lý thuyết xác suất và thống kê toán (MAT322) / Nhóm KG56DL TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 13:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Phạm Thị Thương

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 56QTDL

3 56238162 Trương Thị Hồng Diễm 08/02/1996 56QTDL

4 56238183 Bùi Thị Ngọc Diệp 29/08/1996 56QTDL

5 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 56NT

6 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

7 56238058 Đỗ Thị Thanh Hương 16/03/1996 56NT

8 56238013 Phan Thị Cẩm Lình 17/02/1996 56QTDL

9 56238103 Danh Thanh Ngân 22/01/1996 56NT

10 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

11 56238189 Cao Thành Nhân 19/07/1996 56NT

12 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

13 56238110 Phạm Thanh Thảo 06/11/1996 56NT

14 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 56QTDL

15 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

16 56238001 Trần Văn Trăng 21/11/1996 56QTDL

17 56238007 Đặng Ngọc Tú 08/07/1996 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kỹ năng giao tiếp (SSH314) / Nhóm KG56DL TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 13:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Bùi Thị Kiều Trang

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 56QTDL

3 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

4 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

5 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

6 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Cơ sở văn hóa Việt Nam (SSH321) / Nhóm KG56DL TC:2

Ngày thi: 09/09/2015 09:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Huỳnh Thanh Thêm

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 56QTDL

3 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

4 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

5 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

6 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

7 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

8 56238025 Nguyễn Hoàng Bích Phụng 10/07/1996 56QTDL

9 56238163 Biện Phương Quang 24/06/1996 56NNA

10 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

11 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

12 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 56QTDL

13 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

14 56238001 Trần Văn Trăng 21/11/1996 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kỹ năng làm việc nhóm (SSH323) / Nhóm KG56DL TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 13:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Tuấn Khanh

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 56QTDL

3 56238008 Trần Nguyễn Phước Hậu 24/12/1996 56QTDL

4 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

5 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

6 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kinh tế vĩ mô (ECS331) / Nhóm KG56KT TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Lê Văn Tháp

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

3 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

4 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

5 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

6 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

7 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Lý thuyết xác suất và thống kê toán (MAT322) / Nhóm KG56KT TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 13:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Phạm Thị Thương

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238056 Trần Anh Hậu 23/01/1996 56KT

3 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

4 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

5 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

6 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

7 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Thực hành văn bản Tiếng Việt (SSH315) / Nhóm KG56KT TC:2

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Dương Thị Diệu

User in: dungptp1 - 15:05 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238035 Nguyễn Ngọc An 02/02/1995 56KT

2 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

3 56238056 Trần Anh Hậu 23/01/1996 56KT

4 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

5 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

6 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

7 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

8 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

9 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kỹ năng làm việc nhóm (SSH323) / Nhóm KG56KT TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 13:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Tuấn Khanh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

3 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

4 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

5 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

6 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Thực hành tin học cơ sở (SOL302) / Nhóm KG56NT TC:1

Ngày thi: 09/09/2015 07:30 Phòng thi: %KT:.... CBGD: Huỳnh Minh Trí

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238058 Đỗ Thị Thanh Hương 16/03/1996 56NT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Nghe - Nói 1 (FLS321) / Nhóm KG56TA TC:4

Ngày thi: 09/09/2015 07:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Văn Thống

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

2 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

3 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

4 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đọc - Viết 1 (FLS322) / Nhóm KG56TA TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 15:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Thiều Thị Oanh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

2 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

3 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

4 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Ngữ pháp (FLS323) / Nhóm KG56TA TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Thiều Thị Oanh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

2 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

3 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Ngữ âm thực hành (FLS324) / Nhóm KG56TA TC:2

Ngày thi: 08/09/2015 07:30 Phòng thi: 309 %KT:.... CBGD: Nguyễn Văn Thống

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

2 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

3 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

4 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Thực hành văn bản Tiếng Việt (SSH315) / Nhóm KG56TA TC:2

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Dương Thị Diệu

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 56NT

2 56238104 Nguyễn Đức Dương 21/02/1996 56NT

3 56238102 Nguyễn Đức Hùng 10/06/1995 56NT

4 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

5 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

6 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

7 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Nhập môn quản trị học (BUA319) / Nhóm KG56TP TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Hà Thị Thanh Tuyền

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

4 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

5 56238018 Nguyễn Minh Thành 19/10/1996 56TP

6 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

7 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

8 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giải tích B (MAT308) / Nhóm KG56TP TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 15:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Thị Linh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238127 Nguyễn Thị Ngọc Bích 30/12/1996 56TP

2 54238056 Nguyễn Lê Quốc Cường 13/03/1992 54TP

3 56238112 Nguyễn Trần Duy 10/09/1996 56NT

4 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

5 56238104 Nguyễn Đức Dương 21/02/1996 56NT

6 56238122 Danh Hoàng Giang 01/02/1996 56TP

7 53268006 Trần Văn Hà 02/01/1990 CCB53

8 56238131 Lưu Thanh Hải 01/01/1996 56TP

9 56238139 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/07/1996 56TP

10 56238103 Danh Thanh Ngân 22/01/1996 56NT

11 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

12 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

13 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

14 56238126 Trần Minh Quân 01/06/1996 56TP

15 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

16 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

17 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

18 56238156 Kiều Thị Mai Trâm 02/05/1996 56TP

19 56238137 Võ Ngọc Bảo Trâm 20/11/1996 56TP

20 56238136 Nguyễn Thị Truyền 16/04/1993 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Lý thuyết xác suất và thống kê toán (MAT322) / Nhóm KG56TP TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 13:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Phạm Thị Thương

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238121 Trần Trang Đài 23/07/1996 56TP

3 56238144 Trần Thanh Huy 29/11/1994 56TP

4 56238164 Trịnh Thiếu Lâm 10/11/1996 56TP

5 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

6 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

7 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

8 56238018 Nguyễn Minh Thành 19/10/1996 56TP

9 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

10 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

11 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Thực hành tin học cơ sở (SOL302) / Nhóm KG56TP TC:1

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: %KT:.... CBGD: Huỳnh Minh Trí

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238022 Bạch Thanh Ân 16/09/1996 56TP

2 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

3 56238118 Liêu Thị Chanh Đa 01/01/1994 56TP

4 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

5 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

6 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

7 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

8 55268034 Phạm Kim Thoa 26/05/1994 CTP55

9 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

10 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tin học cơ sở (SOT302) / Nhóm KG56TP TC:2

Ngày thi: 09/09/2015 09:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Huỳnh Minh Trí

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

4 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

5 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

6 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

7 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Kỹ năng giao tiếp (SSH314) / Nhóm KG56TP TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 13:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Bùi Thị Kiều Trang

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

4 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

5 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

6 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Giải tích (MAT309) / Nhóm KG56XD TC:4

Ngày thi: 07/09/2015 09:30 Phòng thi: 308 %KT:.... CBGD: Nguyễn Thị Linh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238067 Đặng Quốc Cường 06/09/1996 56XD

2 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

3 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

4 56238166 Mã Trung Hòa 14/09/1996 56XD

5 56238084 Nguyễn Tân Khoa 16/05/1996 56XD

6 56238195 Huỳnh Đông Khương 26/08/1996 56XD

7 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

8 56238081 Trần Thanh Sơn 25/08/1996 56XD

9 56238086 Nguyễn Hoàng Tiến 07/07/1996 56XD

10 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

11 56238066 Phạm Minh Trí 18/10/1996 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Lý thuyết xác suất và thống kê toán (MAT322) / Nhóm KG56XD TC:3

Ngày thi: 09/09/2015 13:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Phạm Thị Thương

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

2 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

3 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

4 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Cơ học lý thuyết (MEM331) / Nhóm KG56XD TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Đỗ Lê Bình

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

2 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

3 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

4 55238163 Huỳnh Văn Tính 20/12/1995 55XD

5 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm (BIO241) / Nhóm KG5CTP TC:3

Ngày thi: 08/09/2015 09:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Thái Thành Lượm

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55268002 Võ Văn Cần 15/10/1994 CTP55

2 55268027 Dương Huỳnh Dương 15/08/1995 CTP55

3 55268005 Nguyễn Văn Lâu 18/03/1994 CTP55

4 55268038 Trần Tấn Lợi 16/10/1995 CTP55

5 55268029 Khưu Kim Ngân 09/03/1992 CTP55

6 55268040 Tạ Đức Quí 30/04/1993 CTP55

7 55268042 Huỳnh Tấn Tài 04/10/1995 CTP55

8 55268045 Nguyễn Võ Nguyên Thảo 01/07/1994 CTP55

9 55268033 Huỳnh Thanh Tú 10/04/1995 CTP55

10 55268021 Nguyễn Thị Kim Xuân 15/06/1994 CTP55

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Quản trị sản xuất (BUA343) / Nhóm KG5CTP TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 07:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Minh Tuấn

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55268002 Võ Văn Cần 15/10/1994 CTP55

2 55268026 Lê Hữu Chức 22/12/1995 CTP55

3 55268004 Phạm Thị Mỹ Huyền 19/11/1994 CTP55

4 55268005 Nguyễn Văn Lâu 18/03/1994 CTP55

5 55268038 Trần Tấn Lợi 16/10/1995 CTP55

6 55268029 Khưu Kim Ngân 09/03/1992 CTP55

7 55268040 Tạ Đức Quí 30/04/1993 CTP55

8 55268042 Huỳnh Tấn Tài 04/10/1995 CTP55

9 55268045 Nguyễn Võ Nguyên Thảo 01/07/1994 CTP55

10 55268012 Danh ThươL 01/08/1993 CTP55

11 55268016 Trần Thiện Tính 15/05/1993 CTP55

12 55268033 Huỳnh Thanh Tú 10/04/1995 CTP55

13 55268021 Nguyễn Thị Kim Xuân 15/06/1994 CTP55

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm (SPT240) / Nhóm KG5CTP TC:4

Ngày thi: 09/09/2015 09:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Lê Hoàng Phượng

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55268002 Võ Văn Cần 15/10/1994 CTP55

2 55268037 Trương Thị Mai Hương 12/12/1995 CTP55

3 55268005 Nguyễn Văn Lâu 18/03/1994 CTP55

4 55268038 Trần Tấn Lợi 16/10/1995 CTP55

5 55268006 Ngụy Thành Mong 12/06/1995 CTP55

6 55268029 Khưu Kim Ngân 09/03/1992 CTP55

7 55268040 Tạ Đức Quí 30/04/1993 CTP55

8 55268042 Huỳnh Tấn Tài 04/10/1995 CTP55

9 55268045 Nguyễn Võ Nguyên Thảo 01/07/1994 CTP55

10 55268013 Thị Chanh Thu 15/02/1994 CTP55

11 55268033 Huỳnh Thanh Tú 10/04/1995 CTP55

12 55268021 Nguyễn Thị Kim Xuân 15/06/1994 CTP55

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Sinh học đại cương (FIB324) / Nhóm KG6CTP TC:2

Ngày thi: 07/09/2015 13:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Huỳnh Văn Tiền

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 CTP56

2 56268019 Nguyễn Bảo Chân 26/04/1996 CTP56

3 56268034 Ngô Bảo Duy 09/05/1996 CTP56

4 56268024 Thị Đa 13/03/1994 CTP56

5 56268021 Trầm Bảo Huỳnh Đức 28/08/1996 CTP56

6 56268006 Phạm Văn Hậu 24/11/1995 CTP56

7 56268002 Bùi Anh Khoa 24/09/1996 CTP56

8 56268004 Nguyễn Trung Kiên 11/06/1996 CTP56

9 56268003 Nguyễn Chí Linh 26/06/1996 CTP56

10 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 CTP56

11 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 CTP56

12 56268013 Trần Thị Nhàn 11/03/1994 CTP56

13 56268027 Khưu Thanh Nhu 26/09/1996 CTP56

14 56268014 Lâm Thị Tuyết Nhung 25/06/1996 CTP56

15 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 CTP56

16 56268035 Phùng Khắc Phiêu 27/07/1996 CTP56

17 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 CTP56

18 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 CTP56

19 56268025 Vũ Văn Thế 13/11/1996 CTP56

20 56268032 Quách Hoàng Thi 08/02/1996 CTP56

21 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 CTP56

22 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 CTP56

23 56268007 Trần Thị Thúy 10/09/1996 CTP56

24 56268018 Huỳnh Trung Tiền 27/05/1996 CTP56

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Đại số tuyến tính B (MAT310) / Nhóm KG6CTP TC:2

Ngày thi: 09/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Thị Linh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 CTP56

2 56268012 Nguyễn Minh Dĩ 19/09/1996 CTP56

3 56268009 Danh Hoài Hải 14/07/1995 CTP56

4 56268006 Phạm Văn Hậu 24/11/1995 CTP56

5 56268004 Nguyễn Trung Kiên 11/06/1996 CTP56

6 56268003 Nguyễn Chí Linh 26/06/1996 CTP56

7 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 CTP56

8 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 CTP56

9 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 CTP56

10 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 CTP56

11 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 CTP56

12 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 CTP56

13 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 CTP56

14 55238205 Bành Đoàn Phương Thy 20/08/1995 55QTDL

15 56268015 Huỳnh Cẩm Tiên 01/01/1996 CTP56

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tiếng Anh 1 (FLS312) / Nhóm TA103 TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Văn Thống

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55268005 Nguyễn Văn Lâu 18/03/1994 CTP55

2 55268012 Danh ThươL 01/08/1993 CTP55

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tiếng Anh 1 (FLS312) / Nhóm TA104 TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Thiều Thị Oanh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 CTP56

2 56268034 Ngô Bảo Duy 09/05/1996 CTP56

3 56268009 Danh Hoài Hải 14/07/1995 CTP56

4 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 CTP56

5 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 CTP56

6 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 CTP56

7 56268035 Phùng Khắc Phiêu 27/07/1996 CTP56

8 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 CTP56

9 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 CTP56

10 56268032 Quách Hoàng Thi 08/02/1996 CTP56

11 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 CTP56

12 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 CTP56

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tiếng Anh 1 (FLS312) / Nhóm TA105 TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Văn Thống

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

3 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

4 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

5 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

6 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tiếng Anh 1 (FLS312) / Nhóm TA106 TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Trung Cang

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

4 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

5 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

6 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

7 56238171 Trần Minh Tiến 07/01/1996 56TP

8 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

9 56238137 Võ Ngọc Bảo Trâm 20/11/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tiếng Anh 1 (FLS312) / Nhóm TA107 TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 307 %KT:.... CBGD: Thiều Thị Oanh

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238186 Võ Ngọc Hậu 56XD

2 56238071 Nguyễn Thanh Hiền 06/06/1996 56XD

3 56238072 Trương Huỳnh Thanh Sang 17/12/1996 56XD

4 56238083 Võ Văn Toàn 17/11/1995 56XD

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tiếng Anh 1 (FLS312) / Nhóm TA108 TC:3

Ngày thi: 10/09/2015 07:30 Phòng thi: 215 %KT:.... CBGD: Nguyễn Trung Cang

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238005 Nguyễn Nam Anh 09/11/1996 56QTDL

2 56238033 Dương Gia Ân 26/11/1996 56QTDL

3 56238197 Cao Hương Giang 21/11/1996 56QTDL

4 56238182 Lê Hoài Hận 27/12/1996 56QTDL

5 56238102 Nguyễn Đức Hùng 10/06/1995 56NT

6 56238012 Phan Hiếu Nghĩa 07/06/1996 56QTDL

7 56238014 Lê Phương Thảo 12/07/1996 56QTDL

8 56238010 Trần Thị Hồng Thảo 12/01/1996 56QTDL

9 56238004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/11/1994 56QTDL

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL233) / Nhóm TTCD TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Hữu Thọ

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56268031 Trương Thúy Anh 26/06/1996 CTP56

2 56268036 Dương Kiều Ngân 14/10/1996 CTP56

3 56268029 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 07/08/1996 CTP56

4 56268001 Danh Thị Hoàng Oanh 27/07/1995 CTP56

5 56268033 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/06/1996 CTP56

6 56268020 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/06/1996 CTP56

7 56268032 Quách Hoàng Thi 08/02/1996 CTP56

8 56268022 Nguyễn Trường Thọ 24/10/1996 CTP56

9 56268026 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 14/04/1996 CTP56

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL333) / Nhóm TTDH1 TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Hữu Thọ

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238203 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 56KT

2 56238051 Thái Thị Mộng Nguyên 28/03/1996 56KT

3 56238027 Bùi Thị Thanh Nhi 25/09/1996 56KT

4 56238202 Trần Thị Huỳnh Như 18/02/1996 56KT

5 56238031 Trịnh Ngọc Thành 16/04/1995 56KT

6 56238196 Hà Thanh Thảo 15/10/1996 56KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL333) / Nhóm TTDH2 TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Hữu Thọ

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238117 Trương Thị Huyền Duy 06/05/1996 56TP

2 56238194 Huỳnh Thị Kim Nguyên 09/02/1995 56TP

3 56238157 Lê Huỳnh Nhất 07/12/1996 56TP

4 56238167 Nguyễn Lâm Phước 08/05/1996 56TP

5 56238115 Nguyễn Duy Phúc Thịnh 09/08/1995 56TP

6 56238119 Mai Thanh Thoảng 19/03/1996 56TP

7 56238204 Trần Th? Thu Trang 14/04/1996 56TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL333) / Nhóm TTDH3 TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 15:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Hữu Thọ

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 56238096 Đỗ Quốc Hữu 13/10/1996 56NNA

2 56238002 Trương Ngọc Bảo Linh 14/03/1996 56NNA

3 56238100 Dương Huỳnh Nhi 15/02/1996 56NNA

4 56238138 Đoàn Tuấn Thanh 27/01/1995 56NNA

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL333) / Nhóm TTDH5 TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 15:30 Phòng thi: 213 %KT:.... CBGD: Nguyễn Hữu Thọ

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 55238226 Trần Trương Minh Ái 03/04/1995 55TP

2 55238228 Danh Thị Ngoc Anh 08/08/1995 55TP

3 55238006 Phạm Quốc Bảo 21/08/1995 55TP

4 55238227 Trịnh Tú Cầm 15/07/1995 55TP

5 55238250 Phạm Duy 01/10/1995 55TP

6 55238243 Vũ Thị Dương 14/03/1995 55TP

7 55238012 Lê Thị Hiền 19/12/1995 55TP

8 55238014 Thị Bé Huệ 28/06/1995 55TP

9 55238015 Phù Cơ Hùng 31/10/1995 55TP

10 55238027 Danh Thanh Nhàn 11/01/1994 55TP

11 55238029 Danh Thị Huỳnh Nhi 03/04/1994 55TP

12 55238030 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 09/11/1994 55TP

13 55238031 Trương Thị Nho 22/10/1995 55TP

14 55238247 Trương Thị Yến Phương 12/06/1995 55TP

15 55238037 Nguyễn Văn Sơn 13/09/1993 55TP

16 55238044 Thị Thu Thảo 12/12/1995 55TP

17 55238045 Thị Ngọc Thẻ 09/09/1995 55TP

18 55238049 Nguyễn Văn Toàn 16/01/1991 55TP

19 55238053 Trịnh Nhật Trung 28/10/1994 55TP

20 55238055 Hồ Thị Bích Tuyền 21/01/1995 55TP

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Học kỳ 2 Năm học 2014-2015

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL333) / Nhóm TTDH6 TC:3

Ngày thi: 07/09/2015 15:30 Phòng thi: 214 %KT:.... CBGD: Nguyễn Hữu Thọ

User in: dungptp1 - 15:06 26/08/15 - Trang : 1

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp S.Tờ Ký tên Đề Ghi chú

1 54238012 Nguyễn Thị Kim Kê 12/11/1994 54KT

2 54238100 Hồ Thị Ý Nhi 27/02/1994 54KT

Số SV dự thi:............ Số bài thi:............. Chữ ký CBCT 1 Chữ ký CBCT 2

Số SV vắng:............. Số tờ giấy thi:........... (Ghi rõ họ tên) (Ghi rõ họ tên)