Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bơm bùn và bơm thoát nước chìm làm bằng thép không rỉ phục vụ cho các ứng dụng khai khoáng, xử lý trong các ngành công nghiệp, và bơm nước mặn.
Bơm thoát nước MinetteMajorMaster
Bơm bùn:Salvador Senior Sandy
50 Hz
Bơm thoát nước và bơm bùn cho các ứng dụng có độ mài mòn cao
INOX là một dòng sản phẩm bơm chìm và bơm bùn điện hoàn toàn mới được làm bằng thép không rỉ kháng a-xít. Điều này làm cho bơm có thể vận hành trong các ứng dụng có thể phá hủy những bơm có cấu trúc bằng nhôm trong vài tuần hoặc thậm chí là một vài ngày. Những bơm INOX này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắc nghiệt trong hầm mỏ, nhà máy điện và các công trường khác mà phải xử lý nước và bùn có độ ăn mòn cao.
Những bơm này cũng lý tưởng trong các ứng dụng bơm nước mặn, như xưởng đóng tàu, công trình xây dựng trong các càng hàng hải, hoặc các dự án ngoài khơi. Tất cả các bơm INOX đều có thể được trang bị điện cực kẽm để tăng cường khả năng bảo vệ. Tất cả các bộ phận đúc của bơm đều làm bằng thép không rỉ kháng a-xít. Bơm INOX này có thể bơm được chất lỏng với giá trị pH từ 2 - 10.
Chuyển hóa yêu cầu của người sử dụng thành tính năng của sản phẩm
•- Hệ thống van khí làm mát bơm khi chúng chạy khô- Hệ thống bảo vệ motor thông minh SMART, bảo vệ bơm tránh những hư hỏng bởi các sự cố về điện khác nhau.
• Tất cả trong đầu bơm:
- Thiết bị khởi động gắn liền với bơm, không cần thiết bị khởi động ngoài.
Grindex - Thoát nước mà không gặp sự cố
Hệ thống khởi động tích hợpCắm và bơm
Van khíLàm mát bơm khi bơm
chạy khô
Sandy đang hoạt độngMaster đang hoạt động
Grindex đã và đang cung cấp cho các hầm mỏ, công trình xây dựng, mỏ đá, và các ngành công nghiệp yêu cầu khác những bơm có độ bền và độ tin cậy cao trong suốt 50 năm qua. Bơm INOX này đã giúp cho các lĩnh vực khác nhau này được trải nghiệm việc bơm thoát nước mà không gặp sự cố. Sáu loại bơm trong dòng sản phẩm này có thể đáp ứng hầu hết các ứng dụng trong tòa nhà, công trình xây dựng, mỏ đá, và đường hầm cũng như là trong thành thị và các ngành công nghiệp yêu cầu khác. Những chiếc bơm mới này được thiết kế để giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành.
Độ bền của sản phẩm bạn có thể tin tưởng
Những chiếc bơm INOX này cho bạn tất cả các lợi ích mà bạn mong đợi từ bơm GrindexĐộ tin cậy nhờ bởi
1. Các bộ phận làm bằng thép không rỉTất cả các phần đều làm bằng thép không rỉ. Điều này giúp bơm có thể xử lý được độ pH từ 2-10, cũng nhưkhả năng xử lý nước nhiễm mặn.
2. Hệ thống bảo vệ motor thông minhBảo vệ bơm khỏi hư hỏng khi gặpcác sự cố khác nhau về nguồn.
3. Van khíLàm mát bơm khi bơm chạy khô
4. Vỉ bơm bên ngoài làm bằng
5. Aquatite INOX - Phớt trục kép
6. Bánh xe công tác bằng thép không rỉBánh xe công tác bằng thépkhông rỉ được bọc lớp kháng a-xít giúp đảm bảo khả năng bơmđược trong môi trường chấtlỏng có tính mài mòn cao.
Bơm thoát nước và bơm bùn cho các ứng dụng có độ mài mòn cao
Bơm thoát nước (Minette INOX – Master INOX) được thiết kế để bơm:
• Nước với các hạt lơ lửng có kích thước bằngcác lỗ của rọ chắn rác
• Nước chứa các hạt có tính mài mòn
Bơm bùn (Salvador INOX – Sandy INOX) đượcthiết kế để bơm:
• Nước với chất rắn có kích thước bằng đườngkính đầu ống vào
• Nước có chứa các hạt có tính mài mòn
• Các loại bùn và mùn khác nhau
• Bùn lỏng
1
2
3
4
5
6
7
8
thép không rỉXử lý những ứng dụng khắc nghiệt
Phớt trục kép với buồng dầu ở giữa hai phớt
Điều làm bơm thép không rỉ của chúng tôi là duy nhất7. Cánh khuấy điều chỉnh được (Bơm thoát nước)
Các cánh khuấy được bọc viền bằng cao su và có thể điều chỉnh được để đảm bảo vận hành đạt hiệu suất tối đa
8. Buồng bơm được viền bằng cao su (Bơm bùn)
Khả năng kháng mài mòn cao, khả năng kháng dầu của lớp bọc cao su giúp buồng bơm có tuổi thọ dài hơn.
This is what makes our sludge pumps unique
Thông số kỹ thuật
BƠM THOÁT NƯỚCPhớt trụcPhớt trục kép với buồng dầu giữa haiphớt
Vật liệu phớt dưới: Silicon Các-bua - Silicon Các-bua
Vật liệu phớt trên: Các-bon - Silicon Các-bua
Vật liệu
Bộ phận đúc: Thép không rỉ (EN 10283-1.14412)
Vỏ ngoài: Thép không rỉ(EN 10088-3-1.14436)
Trục motor: Thép không rỉ (EN 10088-3-1.14460)
Bánh xe công tác: Thép không rỉ (EN 10283-1.14412)
Vít và đai ốc: Thép không rỉ (A4)
Ô-ring: Cao su viton
Cánh khuấy: Cao su ni-trin
Thông số kỹ thuật về mức nước
Độ nhúng chìm tối đa: 20m
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40ºC
Nồng độ chất lỏng tối đa: 1100 kg/m3
Độ pH của chất lỏng: 2-10
Phụ tùng
Điện cực kẽm
Ống bao hút ở cột áp thấp
Công tắc nổi
Các thông số kỹ thuật có thể bị thay đổi mà không cần chú ý
BƠM BÙN
Phớt trụcPhớt trục kép với buồng dầu giữa haiphớt
Phụ tùng
Điện cực kẽm
Công tắc nổi
Các thông số kỹ thuật có thể bị thay đổi mà không cần chú ý
Thông số kỹ thuật về mức nước
Độ nhúng chìm tối đa: 20m
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40ºC
Nồng độ chất lỏng tối đa: 1100 kg/m3
Độ pH của chất lỏng: 2-10
Vật liệu
Bộ phận đúc: Thép không rỉ (EN 10283-1.14412)
Vỏ ngoài: Thép không rỉ(EN 10088-3-1.14436)
Trục motor: Thép không rỉ (EN 10088-3-1.14460)
Bánh xe công tác: Thép không rỉ (EN 10283-1.14412)
Vít và đai ốc: Thép không rỉ (A4)
Ô-ring: Cao su viton
Cánh khuấy: Cao su ni-trin
Vật liệu phớt dưới: Silicon Các-bua - Silicon Các-bua
Vật liệu phớt trên: Các-bon - Silicon Các-bua
BƠM THOÁT NƯỚC: MINeTTe – MASTeR
MINeTTe INOX
00
2
4
6
8
10
12
14
16
H, m 18
3 96 1512 18 l/s
00
5
10
15
20
25
30
35
40
H, m 45
105 15 20 25 30 4035 45 l/s
H
N
00
10
20
30
40
50
60
H, m 70
105 15 20 25 30 4540 5035 55 l/s
H
N
MAjOR INOX
MASTeR INOX
Maximumsolid size:∅ 7,5 mm
41 kg
295 mm
∅ 240 mm
535
mm
665
mm
65 kg
Maximumsolid size:∅ 8,5 mm
330 mm
∅ 280 mm
N: 77 kgH: 81 kg
Maximumsolid size: ∅ 8,5 mm72
0 m
m
330 mm
∅280 mm
3”
2.0 kW
2.7 kW
2715 RPM
4.4 A
Thông số kỹ thuật
Đầu nối ống đẩy
Công suất định mức
Công suất tiêu thụ tối đa
Vận tốc trục
Dòng điện định mức tại 400V
Dòng điện định mức tại 500V 3.4 A
Thông số kỹ thuật
N H
Đầu nối ống đẩy 4” 3”
Công suất định mức 6.3 kW 6.3 kW
Công suất tiêu thụ tối đa 7.3 kW 7.3 kW
Vận tốc trục 2840 RPM 2840 RPM
12 A 12 A
9.4 A 9.4 A
Thông số kỹ thuật
N H
Đầu nối ống đẩy 4” 3”
Công suất định mức 8.0 kW 8.0 kW
Công suất tiêu thụ tối đa 9.4 kW 9.4 kW
Vận tốc trục 2800 RPM 2800 RPM
15 A 15 ADòng điện định mức tại 400V
Dòng điện định mức tại 500V 12 A 12 A
Dòng điện định mức tại 400V
Dòng điện định mức tại 500V
BƠM BÙN: SAlvADOR – SANDy
00
4
2
6
8
10
12
H, m 14
42 6 8 10 12 14 l/s
0 5 10 15 20 25 300
3
5
1
7
4
6
2
8
H, m 9
35 l/s
00
4
8
12
16
20
H, m 24
42 6 8 10 12 14 16 l/s
SAlvADOR INOX
SeNIOR INOX
SANDy INOX
645
mm
47 kg
375 mm
Throughlet:∅ 50 mm
755
mm
86 kg
480 mm
Throughlet:∅ 80 mm
755
mm
86 kg
480 mm
Throughlet:∅ 46 mm
4”
4.1 kW
5.2 kW
1350 RPM
8.0 A
7.0 A
3”
6.3 kW
7.3 kW
2840 RPM
12 A
9.4 A
3”
2.0 kW
2.7 kW
2800 RPM
4.4 A
3.4 A
Maximumsolid size:∅ 7,5 mm
Maximumsolid size:∅ 8,5 mm
Maximumsolid size:∅ 8,5 mm
Thông số kỹ thuật
Đầu nối ống đẩy
Công suất định mức
Công suất tiêu thụ tối đa
Vận tốc trục
Dòng điện định mức tại 400V
Dòng điện định mức tại 500V
Thông số kỹ thuật
Đầu nối ống đẩy
Công suất định mức
Công suất tiêu thụ tối đa
Vận tốc trục
Dòng điện định mức tại 400V
Dòng điện định mức tại 500V
Thông số kỹ thuật
Đầu nối ống đẩy
Công suất định mức
Công suất tiêu thụ tối đa
Vận tốc trục
Dòng điện định mức tại 400V
Dòng điện định mức tại 500V
Đội ngũ Grindex Trong 50 năm, Grindex chuyên về thiết kế và sản xuất bơm chìm điện cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp. Với độ bền và độ tin cậy cao, bơm Grindex được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu và chuyên biệt trên toàn thế giới. Chúng tôi đã cung cấp hơn 375 000 chiếc bơm trên hơn 100 quốc gia.
Chúng tôi đáp ứng được hầu hết các ứng dụng. Lĩnh vực của chúng tôi bao gồm: bơm thoát nước, bơm bùn lỏng, bùn sệt và bơm thép không rỉ.
Khi bạn sử dụng bơm của chúng tôi, bạn có thể hoàn toàn yên tâm rằng có một đội ngũ chuyên nghiệp đang dõi theo bạn. Các chuyên gia của chúng tôi luôn có mặt mỗi khi bạn cần. Thông qua hệ thống bán hàng và dịch vụ toàn cầu của chúng tôi, chúng tôi luôn hỗ trợ ở mức tốt nhất có thể - ngày và đêm, bảy ngày trong tuần. Đó là một phần trong dịch vụ của chúng tôi.
Để biết thêm thông tin, truy cập www.grindex.com
GrindexAB | Box7025 | 17407Sundbyberg | Sweden | Tel+46 8 6066600 | Fax+4687455328 | [email protected]
9005
471
ENG
50
Hz.
200
9.06
.