16
BNG GIÁ ĐỒNG H& CHUYN MCH Hiu OMEGA (XUT XINDIA) (ÁP DNG T01/2015) Photo Hình nh Cat. No. Mã sDescription Mô tPrice Giá Hình nh st(VNĐ) VOLT & AMPERE SELECTOR SWITCH, 48 x 60 CHUYN MCH VOLT & AMPERE, MT 48 x 60 CAM-V Chuyn mch Volt - Mt 48 x 60 7 vtrí (OFF, RN-YN-BN, RY-YB-BR) 149,000 CAM-A Chuyn mch Ampere - Mt 48 x 60 4 vtrí (OFF-R-Y-B) 149,000 ANALOG PANEL METER - DIAL 96 x 96 ĐNG HTĐIN - MT 96 x 96 DE96-500V AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5 159,000 DE96-22KV AC. Voltmeter 0-22KV (26.4KV), PT 22KV/110V; 96 x96, Class 1.5 190,000 AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5, DE96-A Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 4000A, 5000A, 6000A . 159,000 FM96-65HZ ĐỒNG HTN SHz, 96 x 96, Ngun cung cp 230VAC/50Hz, L-N, Loi chthkim, hin th: 45-65Hz; Class 1.5 520,000 LF96-E1C ĐỒNG HHSCÔNG SUT, 96 x 96 Ngun cung cp 230VAC/50Hz, L-N, CT…/5A hin th0 5 Cap 1 0 5 Ind Class 1 5 590,000 hin th0,5 Cap. - 1 - 0,5 Ind, Class 1.5. EQSWT96- 500V AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5 Tích hp chuyn mch 7 vtrí (OFF, L1-L2, L2-L3, L3-L1, L1-N, L2-N, L3-N) 295,000 EQSWT96-A AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5 Tích hp chuyn mch 4 vtrí (OFF, L1, L2, L3) Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 295,000 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A. DE96-D… EQSWT96-D… Mt đồng hAmper 96x96 16,000 ANALOG PANEL METER - DIAL 72 x 72 ĐNG HTĐIN - MT 72 x 72 DE72-500V AC. Voltmeter 0-500V, 72 x 72, Class 1.5 159,000 AC. Ammeter CT .../5A, 72 x 72, Class 1.5, DE72-A Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A. 159,000 DE72-…A AC. Ammeter - Trc tiếp, 72 x 72, Class 1.5 10A, 20A, 30A 159,000 DE72-D… Mt đồng hAmper 72x72 16,000 + Bng Giá này chưa bao gm 10% thuế GTGT. www.thegioidien.com 1

Omega Pricelist 2015

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Pricelist

Citation preview

Page 1: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ ĐỒNG HỒ & CHUYỂN MẠCHHiệu OMEGA (XUẤT XỨ INDIA)

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015)

PhotoHình ảnh

Cat. No. Mã số

DescriptionMô tả

Price Giá

Hình ảnh Mã số Mô tả(VNĐ)

VOLT & AMPERE SELECTOR SWITCH, 48 x 60CHUYỂN MẠCH VOLT & AMPERE, MẶT 48 x 60

CAM-VChuyển mạch Volt - Mặt 48 x 607 vị trí (OFF, RN-YN-BN, RY-YB-BR)

149,000

CAM-AChuyển mạch Ampere - Mặt 48 x 604 vị trí (OFF-R-Y-B)

149,000ị ( )

ANALOG PANEL METER - DIAL 96 x 96ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - MẶT 96 x 96

DE96-500V AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5 159,000

DE96-22KVAC. Voltmeter 0-22KV (26.4KV),

PT 22KV/110V; 96 x96, Class 1.5 190,000

AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5,

DE96-A Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 4000A, 5000A, 6000A .

159,000

FM96-65HZĐỒNG HỒ TẦN SỐ Hz, 96 x 96,Nguồn cung cấp 230VAC/50Hz, L-N,Loại chỉ thị kim, hiển thị : 45-65Hz; Class 1.5

520,000

LF96-E1CĐỒNG HỒ HỆ SỐ CÔNG SUẤT, 96 x 96Nguồn cung cấp 230VAC/50Hz, L-N, CT…/5Ahiển thị 0 5 Cap 1 0 5 Ind Class 1 5

590,000hiển thị 0,5 Cap. - 1 - 0,5 Ind, Class 1.5.

EQSWT96-500V

AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5Tích hợp chuyển mạch 7 vị trí (OFF, L1-L2, L2-L3, L3-L1, L1-N, L2-N, L3-N)

295,000

EQSWT96-A

AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5Tích hợp chuyển mạch 4 vị trí (OFF, L1, L2, L3) Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A,

295,000

500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A.

DE96-D…EQSWT96-D…

Mặt đồng hồ Amper 96x96 16,000

ANALOG PANEL METER - DIAL 72 x 72ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - MẶT 72 x 72

DE72-500V AC. Voltmeter 0-500V, 72 x 72, Class 1.5 159,000

AC. Ammeter CT .../5A, 72 x 72, Class 1.5, DE72-A

, , ,Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A.

159,000

DE72-…A AC. Ammeter - Trực tiếp, 72 x 72, Class 1.5 10A, 20A, 30A

159,000

DE72-D… Mặt đồng hồ Amper 72x72 16,000

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

www.thegioidien.com 1

Page 2: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ ĐỒNG HỒ & CHUYỂN MẠCHHiệu OMEGA (XUẤT XỨ TAIWAN)

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 UPDATE FROM 01/2014)

PricePhoto

Hình ảnhCat. No. Mã số

DescriptionMô tả

Price Giá

(VNĐ)

PANEL METER - SCALE 96 x 96ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - MẶT 96 x 96

BE-96 AC. Voltmeter 0-500V, 96 x96, Class 1.5 159,000

BE-96

AC. Ammeter , CT .../5A, 96 x 96, Class 1.5, Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A, 2500A,

159,000

3000A, 4000A, 5000A, 6000A .

BE-96ĐỒNG HỒ HỆ SỐ CÔNG SUẤT, 96 x 96Loại 3 pha, 3 dây, 440V, 50Hz, CT…/5Ahiển thị 0,5 Cap. - 1 - 0,5 Ind, Class 1.5.

790,000

BE-96ĐỒNG HỒ TẦN SỐ Hz, 96 x 96,Loại chỉ thị kim, Class 1.5hiển thị : 45-65Hz hoặc 45-55HZ, 440V ± 15%,

520,000

ĐỒNG HỒ CÔNG SUẤT KW, CT .../5A , 96 x 96 ỉ

BE-96

Loại chỉ thị kim, , 3 pha, 3 dây, Unbalance, 380VAC, 50Hz, Class 1.5 . Dãy Công suất và tỉ số CT : 6-0-60kW - 100/5A ; 10-0-100kW - 150/5A;12-0-120kW - 200/5A ; 16-0-160kW - 250/5A;20-0-200kW-300/5A; 25-0-250kW - 400/5A;30-0-300kW - 500/5A; 40-0-400kW - 600/5A;50-0-500kW - 800/5A; 60-0-600kW - 1000/5A;80-0-800kW - 1200/5A; 1000kW - 1600/5A;1200kW - 2000/5A; 1600kW - 2500/5A

1,950,000

1200kW 2000/5A; 1600kW 2500/5A

BE-96 DC. Voltmeter 0 - 30VDC, 96 x 96, Class 1.5 350,000BE-96S Mặt đồng hồ Amper hoặc KW 96x96 16,000PANEL METER - SCALE 72 x 72ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - MẶT 72 x 72

BE-72 AC. Voltmeter 0-500V, 72 x 72, Class 1.5 159,000

BE-72

AC. Ammeter CT .../5A, 72 x 72, Class 1.5, Dãy Ampe : 50A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 500A 600A 800A 1000A 1200A 1600A 2000A 2500A

159,000500A, 600A, 800A, 1000A, 1200A, 1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 4000A, 5000A.

BE-72AC. Ammeter - Trực tiếp, 72 x 72, Class 1.5 10A, 20A, 30A

159,000

BE 72

ĐỒNG HỒ CÔNG SUẤT KW, CT .../5A , 72x 72 Loại chỉ thị kim, , 3 pha, 3 dây, Unbalance, 380VAC, 50Hz, Class 1.5 . Dãy Công suất và tỉ số CT : 6-0-60kW - 100/5A ; 10-0-100kW - 150/5A; 1 950 000BE-72 6 0 60kW 100/5A ; 10 0 100kW 150/5A;12-0-120kW - 200/5A ; 16-0-160kW - 250/5A;20-0-200kW-300/5A; 25-0-250kW - 400/5A;30-0-300kW - 500/5A; 40-0-400kW - 600/5A;50-0-500kW - 800/5A; 60-0-600kW - 1000/5A;80-0-800kW - 1200/5A

1,950,000

BE-72S Mặt đồng hồ Amper hoặc KW 72 x 72 16,000

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

www.thegioidien.com 2

Page 3: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ ĐỒNG HỒ & CHUYỂN MẠCHHiệu OMEGA (XUẤT XỨ TAIWAN)

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 UPDATE FROM 01/2014)Photo Cat No Description

Price Photo

Hình ảnhCat. No. Mã số

DescriptionMô tả

Giá(VNĐ)

PANEL METER - SCALE 48 x 48ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN - MẶT 48 x 48

BE-48 AC. Voltmeter 0-500V, 48 x 48, Class 1.5 165,000

BE-48AC. Ammeter CT .../5A, 48 x 48, Class 1.5, Dãy Ampe : 10A, 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75,A, 100A, 150A, 200A.

165,000

BE-48S Mặt đồng hồ Amper 48 x 48 16,000

VOLT & AMPERE SELECTOR, 48 x 60 & 64 x 79CHUYỂN MẠCH VOLT & AMPERE, MẶT 48 x 60 & 64 x 79

VS (F2) Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, mặt nhỏ 48 x 60 180,000

AS (F2) Chuyển mạch Ampere, 4 vị trí, mặt nhỏ 48 x 60 180,000

VS (F4) Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, mặt lớn 64 x 79 180,000

AS (F4) Chuyển mạch Ampere, 4 vị trí, mặt lớn 64 x 79 180,000

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

www.thegioidien.com 3

Page 4: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA (ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 01/2015)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Dimension

Kích thước

(mm)

Description

Mô tả

Price

Giá

(VNĐ)

ID OD T

METERING CURENT TRANSFORMER (MCT) - 3 PHASE - BOX TYPE

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - 3 PHA - LOẠI HỘP ĐÚC

MCT 50/5A; CL. 3; 1VA 410,000

MCT 75/5A; CL.3; 1.5VA 410,000

MCT 100/5A; CL. 1; 2VA 420,000

MCT 150/5A; CL. 1; 2.5VA 430,000

MCT 200/5A; CL. 1; 2.5VA 440,000

MCT 250/5A; CL. 1; 2.5VA 450,000

MCT 300/5A; CL. 1; 3.75VA 490,000

MCT 400/5A; CL. 1; 3.75VA 490,000

MCT 500/5A; CL. 1; 3.75VA 510,000

MCT 600/5A; CL. 1; 3.75VA 520,000

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

OA3P-105

Hoặc

OB3P-105

25 x 21

3 lỗ105 x 80 53

OA3P-140

Hoặc

OB3P-140

31 x 31

3 lỗ140 x 90 53

OA3P-140 Type

OB3P-140 Type

OB3P-105 Type

OA3P-105 Type

www.thegioidien.com 4

Page 5: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA (ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 01/2015)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Dimension

Kích thước

(mm)

Description

Mô tả

Price

Giá

(VNĐ)

ID OD T

METERING CURENT TRANSFORMER (MCT) - 1PHASE - BOX TYPE

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - 1 PHA - LOẠI HỘP ĐÚC

MCT 50/5A; CL. 1; 2.5VA (2T)* 105,000

MCT 75/5A; CL. 1; 1.5VA 105,000

MCT 100/5A; CL. 1; 2.5VA 105,000

MCT 150/5A; CL. 1; 3.75VA 105,000

MCT 200/5A; CL. 1; 3.75VA 105,000

MCT 250/5A; CL. 1; 3VA 110,000

MCT 300/5A; CL. 1; 3VA 110,000

MCT 400/5A; CL. 1; 3VA 110,000

MCT 500/5A; CL. 1; 7.5VA 140,000

MCT 600/5A; CL. 1; 7.5VA 145,000

MCT 800/5A; CL. 1; 10VA 235,000

MCT 1000/5A; CL. 1; 10VA 265,000

MCT 1200/5A; CL. 1; 15VA

NEW STOCK290,000

MCT 1200/5A; CL. 1; 15VA 300,000

MCT 1600/5A; CL. 1; 15VA 340,000

MCT 2000/5A; CL. 1; 15VA 370,000

MCT 2500/5A; CL. 1; 15VA 480,000

MCT 3000/5A; CL. 1; 15VA 550,000

* Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

OA1P-

130/10056 x 101 128 x 170 60/96

OA1P-70/40 11 x 41 70 x 89 45/70

OA1P-95/60 10.5 x 63.5 95 x 109 45/81

OA1P-62/20 Ø20 60 x 79 35/70

OA1P-62/40 13 x 40.5 60 x 79 35/70

www.thegioidien.com 5

Page 6: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA (ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 09/2014)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Dimension

Kích Thước (mm)

Price

Giá

ID OD T (VNĐ)

METERING CURRENT TRANSFORMER (MCT) - COMPACT ROUND WITH BUSBAR TYPE

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC TRÒN, CÓ BUSBAR

MCT MCT 50/5A; CL. 1; 5VA 80 55 560,000

MCT MCT 75/5A; CL. 1; 5VA 80 55 560,000

METERING CURRENT TRANSFORMER (MCT) - COMPACT ROUND TYPE

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC TRÒN

MCT MCT 50/5A; CL. 3; 5VA 25 100 80 485,000

MCT MCT 75/5A; CL. 3; 5VA 25 100 70 460,000

MCT MCT 100/5A; CL. 1; 5VA 28 100 60 440,000

MCT MCT 150/5A; CL. 1; 5VA 28 100 60 390,000

MCT MCT 200/5A; CL. 1; 5VA 42 100 60 370,000

MCT MCT 250/5A; CL. 1; 5VA 42 100 60 370,000

MCT MCT 300/5A; CL. 1; 5VA 42 100 55 370,000

MCT MCT 400/5A; CL. 1; 5VA 60 115 45 375,000

MCT MCT 500/5A; CL. 1; 5VA 60 115 40 385,000

MCT MCT 600/5A; CL. 1; 5VA 60 115 40 395,000

MCT MCT 200/5A; CL. 1; 10VA 42 110 60 400,000

MCT MCT 250/5A; CL. 1; 10VA 42 110 60 400,000

MCT MCT 300/5A; CL. 1; 10VA 42 110 55 400,000

MCT MCT 400/5A; CL. 1; 10VA 60 115 55 425,000

MCT MCT 500/5A; CL. 1; 10VA 60 115 50 440,000

MCT MCT 600/5A; CL. 1; 10VA 60 115 50 440,000

MCT MCT 200/5A; CL. 1; 15VA 42 115 65 450,000

MCT MCT 250/5A; CL. 1; 15VA 42 115 65 490,000

MCT MCT 300/5A; CL. 1; 15VA 42 115 60 490,000

MCT MCT 400/5A; CL. 1; 15VA 60 115 65 490,000

MCT MCT 500/5A; CL. 1; 15VA 60 115 60 500,000

MCT MCT 600/5A; CL. 1; 15VA 60 115 60 500,000

MCT MCT 800/5A; CL. 1; 15VA 85 135 45 370,000

MCT MCT 1.000/5A; CL. 1; 15VA 85 135 45 400,000

MCT MCT 1.200/5A; CL. 1; 15VA 85 145 40 440,000

MCT MCT 1.600/5A; CL. 1; 15VA 85 150 40 470,000

MCT MCT 2.000/5A; CL. 1; 15VA 125 195 40 515,000

MCT MCT 2.500/5A; CL. 1; 15VA 125 195 40 530,000

MCT MCT 3.000/5A; CL. 1; 15VA 125 200 40 540,000

MCT MCT 4.000/5A; CL. 1; 15VA 125 210 40 690,000

MCT MCT 5.000/5A; CL. 1; 15VA 160 235 40 870,000

MCT MCT 6.000/5A; CL. 1; 15VA 160 240 40 990,000

MCT MCT 10.000/5A; CL. 1; 15VA 250 340 55 2,200,000

144 X 144

MCT loại có đế

MCT loại không đế

OD ID

T

Ghi chú kích thước

www.thegioidien.com 6

Page 7: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA (ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 09/2014)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Dimension

Kích Thước (mm)

Price

Giá

(VNĐ)

ID OD T

S.I x L.I S.O x L.O

METERING CURRENT TRANSFORMER (MCT) - COMPACT RECTANGLE TYPE

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI ĐÚC CHỮ NHẬT

MCT MCT 800/5A; CL. 1; 15VA 50 x 80 110 x 140 65 370,000

MCT MCT 1.000/5A; CL. 1; 15VA 50 x 80 110 x 140 55 400,000

MCT MCT 1.200/5A; CL. 1; 15VA 50 x 80 110 x 140 55 440,000

MCT MCT 1.600/5A; CL. 1; 15VA 50 x 80 110 x 140 55 470,000

MCT MCT 2.000/5A; CL. 1; 15VA 50 x 80 110 x 140 55 515,000

MCT MCT 2.500/5A; CL. 1; 15VA 80 x 120 140 x 180 55 530,000

MCT MCT 3.000/5A; CL. 1; 15VA 80 x 120 140 x 180 55 540,000

MCT MCT 4.000/5A; CL. 1; 15VA 80 x 150 145 x 215 55 690,000

MCT MCT 5.000/5A; CL. 1; 15VA 80 x 150 150 x 220 55 870,000

MCT MCT 6.000/5A; CL. 1; 15VA 80 x 150 160 x 220 55 990,000

MCT MCT 10.000/5A; CL. 1; 15VA 100 x 200 180 x 280 55 2,200,000

L.o L.I

Ghi chú kích thước

www.thegioidien.com 7

Page 8: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA (ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 09/2014)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Dimension

Kích Thước (mm)

Price

Giá

(VNĐ)

ID OD T

PROTECTION CURRENT TRANSFORMER (PCT) - COMPACT ROUND TYPE

BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI ĐÚC TRÒN

PCT PCT 100/5A, CL. 5P10, 5VA 28 100 110 790,000

PCT PCT 150/5A, CL. 5P10, 5VA 28 100 90 780,000

PCT PCT 200/5A, CL. 5P10, 5VA 42 105 80 680,000

PCT PCT 250/5A, CL. 5P10, 5VA 42 105 75 680,000

PCT PCT 300/5A, CL. 5P10, 5VA 42 105 70 635,000

PCT PCT 400/5A, CL. 5P10, 5VA 60 115 75 610,000

PCT PCT 500/5A, CL. 5P10, 5VA 60 115 65 590,000

PCT PCT 600/5A, CL. 5P10, 5VA 60 115 60 590,000

PCT PCT 100/5A, CL. 5P10, 10VA 28 100 170 880,000

PCT PCT 150/5A, CL. 5P10, 15VA 28 100 120 870,000

PCT PCT 200/5A, CL. 5P10, 15VA 42 105 110 750,000

PCT PCT 250/5A, CL. 5P10, 15VA 42 105 105 750,000

PCT PCT 300/5A, CL. 5P10, 15VA 42 105 100 690,000

PCT PCT 400/5A, CL. 5P10, 15VA 60 115 85 675,000

PCT PCT 500/5A, CL. 5P10, 15VA 60 115 75 655,000

PCT PCT 600/5A, CL. 5P10, 15VA 60 115 70 650,000

PCT PCT 800/5A, CL. 5P10, 15VA 85 145 55 660,000

PCT PCT 1.000/5A, CL. 5P10, 15VA 85 145 55 640,000

PCT PCT 1.200/5A, CL. 5P10, 15VA 85 145 55 655,000

PCT PCT 1.600/5A, CL. 5P10, 15VA 90 145 55 665,000

PCT PCT 2.000/5A, CL. 5P10, 15VA 125 195 45 675,000

PCT PCT 2.500/5A, CL. 5P10, 15VA 125 200 45 710,000

PCT PCT 3.000/5A, CL. 5P10, 15VA 125 205 45 725,000

PCT PCT 4.000/5A, CL. 5P10, 15VA 125 210 45 895,000

PCT PCT 5.000/5A, CL. 5P10, 15VA 160 230 45 1,150,000

PCT PCT 6.000/5A, CL. 5P10, 15VA 160 240 45 1,200,000

PCT PCT 10.000/5A, CL.5P10, 15VA 250 340 55 2,650,000

PCT loại có đế

PCT loại không đế

OD ID

T

Ghi chú kích thước

www.thegioidien.com 8

Page 9: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA (ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 09/2014)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Dimension

Kích Thước (mm)

Price

Giá

(VNĐ)

ID OD T

S.I x L.I S.O x L.O

PROTECTION CURRENT TRANSFORMER (PCT) - COMPACT RECTANGLE TYPE

BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI ĐÚC CHỮ NHẬT

PCT PCT 800/5A, CL. 5P10, 15VA 50 x 80 110 x 140 100 660,000

PCT PCT 1.000/5A, CL. 5P10, 15VA 50 x 80 110 x 140 85 640,000

PCT PCT 1.200/5A, CL. 5P10, 15VA 50 x 80 110 x 140 85 655,000

PCT PCT 1.600/5A, CL. 5P10, 15VA 50 x 80 110 x 140 70 665,000

PCT PCT 2.000/5A, CL. 5P10, 15VA 50 x 80 110 x 140 70 675,000

PCT PCT 2.500/5A, CL. 5P10, 15VA 80 x 120 140 x 180 70 710,000

PCT PCT 3.000/5A, CL. 5P10, 15VA 80 x 120 140 x 180 70 725,000

PCT PCT 4.000/5A, CL. 5P10, 15VA 80 x 150 145 x 215 70 895,000

PCT PCT 5.000/5A, CL. 5P10, 15VA 80 x 150 150 x 220 70 1,150,000

PCT PCT 6.000/5A, CL. 5P10, 15VA 80 x 150 160 x 220 70 1,200,000

PCT PCT 10.000/5A, CL. 5P10, 15VA 100 x 180 180 x 280 70 2,650,000

Ghi chú :

1- Bảng giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT

2- Kích thước biến dòng có thể có thể điều chỉnh theo yêu cầu của Khách Hàng

3- Thời gian giao hàng từ 4 đến 7 ngày tùy khối lượng mỗi đơn hàng.

4- Các tỷ số biến và dung lượng khác, chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng theo nhu cầu chuyên biệt của Quý Khách hàng.

L.o L.I

Ghi chú kích thước

www.thegioidien.com 9

Page 10: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA REACTOR - CUỘN KHÁNG CHO TỤ BÙ

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 UPDATE FROM 01/2013)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Dimension

Kích Thước (mm)

Price

Giá

H L D (VNĐ)

415V - THREE PHASE REACTOR - EPOXY COMPACT TYPE

CUỘN KHÁNG LỌC SÓNG HÀI CHO TỤ BÙ , ĐIỆN ÁP 415V- LOẠI ĐÚC KHỐI EPOXY

OR.06-415-10REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 10KVAr 320 250 120 4,350,000

OR.06-415-20REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 20KVAr 340 300 140 4,450,000

OR.06-415-25REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 25KVAr 350 300 145 4,550,000

OR.06-415-30REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 30KVAr 360 300 150 4,680,000

OR.06-415-40REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 40KVAr 370 330 145 4,850,000

OR.06-415-50REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 50KVAr 385 330 145 5,000,000

OR.06-415-60REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 60KVAr 385 330 150 5,750,000

OR.06-415-75REACTOR - 415V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 75KVAr 390 350 145 6,900,000

230 - THREE PHASE REACTOR - EPOXY COMPACT TYPE

CUỘN KHÁNG LỌC SÓNG HÀI CHO TỤ BÙ , ĐIỆN ÁP 230V- LOẠI ĐÚC KHỐI EPOXY

OR.06-230-20REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 10KVAr 320 250 120 4,450,000

OR.06-230-20REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 20KVAr 340 300 150 4,600,000

OR.06-230-25REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 25KVAr 350 300 155 4,700,000

OR.06-230-30REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 30KVAr 360 300 160 4,850,000

OR.06-230-40REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 40KVAr 370 330 175 5,000,000

OR.06-230-50REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 50KVAr 385 330 185 5,200,000

OR.06-230-60REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 60KVAr 385 330 195 6,100,000

OR.06-230-75REACTOR - 230V - 6%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 75KVAr 390 350 200 7,100,000

L

H

D

www.thegioidien.com 10

Page 11: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA REACTOR - CUỘN KHÁNG CHO TỤ BÙ

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 UPDATE FROM 01/2013)

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Dimension

Kích Thước (mm)

Price

Giá

(VNĐ)

H L D

415V - THREE PHASE REACTOR - EPOXY COMPACT TYPE

CUỘN KHÁNG LỌC SÓNG HÀI CHO TỤ BÙ , ĐIỆN ÁP 415V- LOẠI ĐÚC KHỐI EPOXY

OR.07-415-10REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 10KVAr 320 250 120 4,550,000

OR.07-415-20REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 20KVAr 340 300 140 4,650,000

OR.07-415-25REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 25KVAr 350 300 145 4,800,000

OR.07-415-30REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 30KVAr 360 300 150 5,000,000

OR.07-415-40REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 40KVAr 370 330 145 5,250,000

OR.07-415-50REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 50KVAr 385 330 145 5,500,000

OR.07-415-60REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 60KVAr 385 330 150 6,000,000

OR.07-415-75REACTOR - 415V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 75KVAr 390 350 145 7,000,000

230 - THREE PHASE REACTOR - EPOXY COMPACT TYPE

CUỘN KHÁNG LỌC SÓNG HÀI CHO TỤ BÙ , ĐIỆN ÁP 230V- LOẠI ĐÚC KHỐI EPOXY

OR.07-230-10REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 10KVAr 320 250 120 4,700,000

OR.07-230-20REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 20KVAr 340 300 150 4,850,000

OR.07-230-25REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 25KVAr 350 300 155 5,000,000

OR.07-230-30REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 30KVAr 360 300 160 5,200,000

OR.07-230-40REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 40KVAr 370 330 175 5,450,000

OR.07-230-50REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 50KVAr 385 330 185 5,700,000

OR.07-230-60REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 60KVAr 385 330 195 6,250,000

OR.07-230-75REACTOR - 230V - 7%, dùng cho

tụ bù 3 pha - 75KVAr 390 350 200 7,300,000

Ghi chú :

1- Bảng giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT

2- Kích thước có thể có thể điều chỉnh theo yêu cầu của Khách Hàng

3- Thời gian giao hàng từ 15 đến 20 ngày tùy khối lượng mỗi đơn hàng.

L

H

D

www.thegioidien.com 11

Page 12: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ GỐI & THANH ĐỠ BUSBAR

HIỆU OMEGA(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 09/2014)

Photo

Hình ảnh

Code

Mã hàng

Description

Mô tả

Dimension

Kích thước

Unit

ĐVT

Packing

Đóng gói

Price

Giá

(VNĐ) BUS BAR INSULATOR - SM SERIES

GỐI ĐỠ BUS BAR - LOẠI SM

SM-25 Gối đỡ SM-25 H25 x D30 mm - M6 Cái 10 cái /hộp 4,800

SM-30 Gối đỡ SM-30 H30 x D32 mm - M8 Cái 10 cái /hộp 6,000

SM-35 Gối đỡ SM-35 H35 x D32 mm - M8 Cái 10 cái /hộp 6,800

SM-40 Gối đỡ SM-40 H40 x D40 mm - M8 Cái 10 cái /hộp 8,500

SM-51 Gối đỡ SM-51 H51 x D36 mm - M8 Cái 10 cái /hộp 8,600

SM-76 Gối đỡ SM-76 H76 x D50 mm - M10 Cái 10 cái /hộp 19,000

STEP INSULATOR - CT2 & CT4 SERIES

GỐI ĐỠ BUS BAR BẬC THANG - LOẠI CT2 & CT4

CT2-25 Gối đỡ CT2-25 2 cực x 25 mm - M6 Cái 2 cái/bọc 35,000

CT4-20 Gối đỡ CT4-20 4 cực x 20 mm - M8 Cái 2 cái/bọc 45,000

CT4-30 Gối đỡ CT4-30 4 cực x 30 mm - M8 Cái 2 cái/bọc 83,000

CT4-40 Gối đỡ CT4-40 4 cực x 40 mm - M8 Cái 2 cái/bọc 95,000

CT4-50 Gối đỡ CT4-50 4 cực x 50 mm - M10 Cái 2 cái/bọc 160,000

BUS BAR SUPPORT - EL SERIES

THANH ĐỠ BUS BAR - LOẠI EL

EL-130 Thanh đỡ EL-130

1 cực , 2 mặt rãnh.

Mặt A : 4 rãnh 11 mm

Mặt B : 3 rãnh 6 mm

Thanh 2 thanh/bọc 42,000

EL-180 Thanh đỡ EL-1803 cực , 1 mặt rãnh.

3 rãnh đơn 6 mm Thanh 2 thanh/bọc 35,000

EL-210 Thanh đỡ EL-2103 cực , 1 mặt rãnh.

3 rãnh đơn 11 mm Thanh 2 thanh/bọc 39,000

EL-270 Thanh đỡ EL-270

3 cực , 2 mặt rãnh.

Mặt A : 3 rãnh kép 11 mm

Mặt B : 3 rãnh ba 6 mm

Thanh 2 thanh/bọc 79,000

EL-295 Thanh đỡ EL-295

4 cực , 2 mặt rãnh.

Mặt A: 4 rãnh đơn 11 mm

Mặt B : 4 rãnh đơn 6 mm

Thanh 2 thanh/bọc 99,000

EL-409 Thanh đỡ EL-409

4 cực , 2 mặt rãnh.

Mặt A : 4 rãnh kép 11 mm

Mặt B : 4 rãnh kép 6 mm

Thanh 2 thanh/bọc 124,000

Bảng giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT

Số lượng đặt hàng là nguyên hộp hoặc nguyên bọc.

www.thegioidien.com 12

Page 13: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ THANH ĐỒNG NỐI ĐẤTHIỆU OMEGA

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 09/2014)

PricePhoto

Hình ảnhCode

Mã hàngDescription

Mô tảPackingĐóng gói

UnitĐVT

PriceGiá

(VNĐ) BRASS BAR

THANH ĐỒNG NỐI ĐẤT

E9604 Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 4P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 12,000

E9606Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 6P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 14,0001 lổ 6mm các lỗ còn lại 5mm

E9608Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 8P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 16,000

E9610Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 10P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 18,000

E9612Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 12P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 20,000

E9618Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 18P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 30,000

E9620Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 20P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 35,000

E9624Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 24P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 40,000

E9630Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 30P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 49,000

E9636Thanh đồng 9*6mm - Max. 125A - 36P 1 lổ 6mm + các lỗ còn lại 5mm

10 thanh/bọc Thanh 59,000

E12812Thanh đồng 12*8mm - Max. 160A - 12P 1 lổ 7mm + các lỗ còn lại 6mm

10 thanh/bọc Thanh 39,000

E12818Thanh đồng 12*8mm - Max. 160A - 18P 1 lổ 7mm + các lỗ còn lại 6mm

10 thanh/bọc Thanh 58,000

E12820Thanh đồng 12*8mm - Max. 160A - 20P 1 lổ 7mm + các lỗ còn lại 6mm

10 thanh/bọc Thanh 65,000

Thanh đồng 12*8mm - Max 160A - 24PE12824

Thanh đồng 12 8mm Max. 160A 24P 1 lổ 7mm + các lỗ còn lại 6mm

10 thanh/bọc Thanh 77,000

E12830Thanh đồng 12*8mm - Max. 160A - 30P 1 lổ 7mm + các lỗ còn lại 6mm

10 thanh/bọc Thanh 96,000

E12836Thanh đồng 12*8mm - Max. 160A - 36P 1 lổ 7mm + các lỗ còn lại 6mm

10 thanh/bọc Thanh 112,000

INSULATED SUPPORT FOR BRASS BARGỒI ĐỠ THANH ĐỒNG NỐI ĐẤTGỒI ĐỠ THANH ĐỒNG NỐI ĐẤT

IS9*6 Gối đỡ thanh đồng 9*6 mm 20 cái/bọc Cái 3,300

IS12*8 Gối đỡ thanh đồng 12*8 mm 20 cái/bọc Cái 3,300

Bảng giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT Số lượng đặt hàng là nguyên bọc.

www.thegioidien.com 13

Page 14: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA

Photo

Hình ảnh

Cat.No

Mã số

Description

Mô tả

Packing

Đóng gói

Price

Giá

(VNĐ)

ISOLATING SWITCH - WITH INDICATING LAMP

NGẮT MẠCH CẦU CHÌ ĐIỀU KHIỂN - CÓ ĐÈN BÁO

OMG-FS32X12 cái /

hộp

29,900 /

cái

OMG-FS32M12 cái /

hộp

31,900 /

cái

OFL 10x38

- Điện áp định mức : 500 VAC

- Dòng điện định mức : 2A ; 6A ; 10A

- Dòng cắt ngắn mạch : 100KA

- Thân cầu chi làm bằng gốm sứ

chất lượng cao.

- Đầu bít làm bằng đồng mạ Nickel

có độ dẫn điện cao.

- Kích thước : 10 x 38mm

- Đăc tính cắt gG/gL theo IEC 60269.

20 cái /

hộp

3,900 /

cái

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

CYLINDRYCAL FUSE LINK

CẦU CHÌ ỐNG - 10x38

- Điện áp định mức : 690 VAC

- Dòng điện định mức : 32 A

- Vỏ hộp ngắt mạch cầu chì làm bằng

nhựa PBT chống cháy cao cấp.

- Tiếp điểm làm bằng đồng mạ bạc

cao cấp

- Kiểu dáng đạt tính thẩm mỹ cao

- Sử dụng với cầu chì ống chuẩn

10x38mm

- Có đèn cảnh báo khi cầu chì bị đứt.

- Đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC 60269.

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 07/2014)

TAIWAN TECHNOLOGY

NEW

www.thegioidien.com 14

Page 15: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

Đơn vị tính

PriceGiá (VNĐ)

3 PHASE - FUSED SWITCH - WITH HANDLENGẮT MẠCH CẦU CHÌ 3 PHA - CÓ TAY NGẮT MẠCH

OMG5S-100

- Ngắt mạch cầu chì -3P-100A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH000S 20A-32A-40A-50A-63A- 80A-100A

Cái 300,000

OMG5S-160

- Ngắt mạch cầu chì -3P-160A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH00S 125A-160A

Cái 420,000

OMG5S-250

- Ngắt mạch cầu chì -3P-250A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH1S 200A-250A

Cái 1,100,000

OMG5S-400

- Ngắt mạch cầu chì -3P-400A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH2S 300A-400A

Cái 1,700,000

OMG5S-630

- Ngắt mạch cầu chì -3P-630A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH3S 500A-630A

Cái 2,500,000

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 07/2014)

Giải pháp kinh tế thay thế MCCB

www.thegioidien.com 15

Page 16: Omega Pricelist 2015

BẢNG GIÁ - OMEGA

PhotoHình ảnh

Cat.NoMã số

DescriptionMô tả

Đơn vị tính

PriceGiá (VNĐ)

H.R.C FUSE LINK - DUAL INDICATORCẦU CHÌ DÒNG NGẮN MẠCH CAO - CƠ CẤU HiỂN THỊ NGẮT MẠCH KÉP

NH000S Dãi Ampe : 20-32-40-50-63-80-100A Cái 55,000

NH00S Dãi Ampe : 125-160A Cái 63,000

NH1S Dãi Ampe : 200-250A Cái 135,000

NH2S Dãi Ampe : 300-400A Cái 210,000

NH3S Dãi Ampe : 500-630A Cái 320,000

H.R.C FUSE BASEĐẾ CẦU CHÌ DÒNG NGẮN MẠCH CAO

B-NH00

- Đế cầu chì -1P-160A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH000S & NH00S

Cái 63,000

B-NH1

- Đế cầu chì -1P-160A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH000S & NH00S

Cái 135,000

B-NH2

- Đế cầu chì -1P-160A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH000S & NH00S

Cái 210,000

B-NH3

- Đế cầu chì -1P-160A (max) ( Giá bán chưa bao gồm cầu chì) - Lắp với cầu chì H.R.C. cỡ NH000S & NH00S

Cái 320,000

OMG-FC01- Dụng cụ tháo lắp cầu chì H.R.C cỡ NH00 đến NH4 Cái 79,000

+ Bảng Giá này chưa bao gồm 10% thuế GTGT.

H.R.C FUSE CARRIERDỤNG CỤ THÁO LẮP CẦU CHÌ DÒNG NGẮN MẠCH CAO

(ÁP DỤNG TỪ 01/2015 - UPDATE FROM 07/2014)

www.thegioidien.com 16