14
Keep this booklet handy where you can easily get to it. You’ll need it to look up the OTC items you want to order. Hãy luôn mang theo tập sách này để dễ dàng xem danh mục sản phẩm. Quý vị sẽ cần sử dụng tập sách này để tìm các sản phẩm OTC quý vị muốn đặt mua. 2020 Over-the-Counter (OTC) Item Catalog for Blue Shield Promise Cal MediConnect Plan (Medicare-Medicaid Plan) Không kê toa (OTC) Danh mục sản phẩm của Chương trình Blue Shield Promise Cal MediConnect Plan (Medicare-Medicaid Plan) Blue Shield of California Promise Health Plan is an independent licensee of the Blue Shield Association H0148_20_673_VI Accepted 09292019

Over-the-Counter (OTC)€¦ · Thuốc nhỏ trị ho SF chứa chanh mật ong 25 CT $1.49 C66 858828 Nasal Mist Thuốc xịt mũi dạng sương 0.5 OZ $6.99 3 You will receive

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • Keep this booklet handy where you can easily get to it. You’ll need it to look up the OTC items you want to order.

    Hãy luôn mang theo tập sách này để dễ dàng xem danh mục sản phẩm. Quý vị sẽ cần sử dụng tập sách này để tìm các sản phẩm OTC quý vị muốn đặt mua.

    2020Over-the-Counter (OTC)Item Catalogfor Blue Shield Promise Cal MediConnect Plan (Medicare-Medicaid Plan)

    Không kê toa (OTC)Danh mục sản phẩmcủa Chương trình Blue Shield Promise Cal MediConnect Plan (Medicare-Medicaid Plan)

    Blue Shield of California Promise Health Plan is an independent licensee of the Blue Shield AssociationH0148_20_673_VI Accepted 09292019

  • 2

    How to place an order.Online:The fastest, easiest, and most convenient way to order 24/7 is to visit blueshieldca.com/promise/CMCOTCPlease Note:• OTC Health Solutions is a CVS Health company

    working in collaboration with Blue Shield of California Promise Health Plan to provide you with Over the Counter Benefits.

    • You may place an order once per quarter. Unused benefits will not roll over into the next quarter.

    • Because our processing center is on the East Coast, online orders must be submitted by 8:59 p.m. P.S.T. on the last day of the quarter (March 31, June 30, September 30, and December 31) for your benefit to be applied for that quarter.

    • Your order total may not exceed your benefit amount.• There is no limit on the number of items you may

    order. There is a quantity limit of fifteen (15) per any single item, per quarter, with the exception of the Blood Pressure Monitors, which are limited to one per year.

    • Orders will be shipped to your home at no extra charge. Please allow 7-10 business days for delivery.

    • Items in this catalog may only be ordered for the enrolled member.

    • Return Policy: If you receive a damaged item, please call OTC Health Solutions within 30 days after receiving your order. An identical replacement item will be shipped. No other returns or exchanges are allowed.

    • In order to purchase certain vitamins, mineral supplements, and blood pressure monitors, your physician must recommend them to you for a specific diagnosed condition. These are known as Dual-Purpose items which are marked with a “u”. Please speak with your physician before ordering these types of items.

    • There are items in this catalog that could be covered under Part B or D. When an item is covered by Part B or Part D due to your particular circumstances, you would not use your OTC benefit to obtain the item because it is covered by Medicare, and not a part of your OTC benefit.

    If you have not received your order within 7-10 business days after ordering or would like to place an order by phone, please call: 1-888-628-2770 (TTY: 711) Monday to Friday 9 a.m. to 5 p.m. PST.We experience high call volume the first and last weeks of the month.Your order can be placed at any time during the quarter.

    Cách đặt mua thuốc.Trực tuyến:Cách nhanh nhất, dễ nhất và thuận tiện nhất để đặt mua thuốc 24/7 là truy cập blueshieldca.com/promise/CMCOTCXin Lưu ý:• OTC Health Solutions là một công ty của CVS

    Health hợp tác với Blue Shield of California Promise Health Plan để cung cấp cho quý vị các Quyền lợi Thuốc Không Kê Toa.

    • Quý vị có thể đặt mua thuốc một lần mỗi quý. Các quyền lợi ích chưa sử dụng sẽ không được chuyển sang quý tiếp theo.

    • Vì trung tâm xử lý của chúng tôi ở Bờ Đông, các đơn đặt hàng trực tuyến phải được gửi trước 8:59 tối, Giờ chuẩn Thái Bình Dương, vào ngày cuối cùng của quý (ngày 31 tháng 3, ngày 30 tháng 6, ngày 30 tháng 9 và ngày 31 tháng 12) để quyền lợi của quý vị được áp dụng cho quý đó.

    • Tổng lượng đặt mua của quý vị không được vượt quá số tiền quyền lợi.

    • Không có giới hạn về số lượng mặt hàng quý vị có thể đặt mua. Áp dụng giới hạn số lượng là mười lăm (15) cho mỗi mục hàng riêng lẻ mỗi quý, ngoại trừ Máy đo huyết áp, được giới hạn là một máy mỗi năm.

    • Đơn hàng sẽ được giao đến tận nhà quý vị mà không mất thêm chi phí. Đơn hàng của quý vị sẽ được giao trong 7 đến 10 ngày làm việc.

    • Các mặt hàng trong danh mục này chỉ có thể được đặt mua cho thành viên đã ghi danh.

    • Chính sách đổi trả: Nếu quý vị nhận được một mặt hàng bị hư hỏng, xin vui lòng gọi cho OTC Health Solutions trong vòng 30 ngày sau khi nhận được đơn hàng. Mặt hàng thay thế giống hệt sẽ được giao cho quý vị. Không cho phép trả hàng hoặc đổi hàng nào khác.

    • Để mua một số chất bổ sung vitamin, khoáng chất và máy đo huyết áp, quý vị phải được khuyến nghị từ bác sĩ dựa trên một bệnh trạng chẩn đoán cụ thể. Những mặt hàng này được gọi là Vật phẩm dùng cho hai mục đích, được đánh dấu bằng “u”. Vui lòng trao đổi với bác sĩ của quý vị trước khi đặt mua những loại vật phẩm này.

    • Có những mục hàng trong danh mục này có thể được bao trả theo Phần B hoặc D. Khi một mục hàng được bao trả bởi Phần B hoặc Phần D do hoàn cảnh cụ thể của quý vị, quý vị sẽ không được sử dụng quyền lợi OTC của mình để nhận được mặt hàng đó vì chúng được bao trả bởi Medicare và không phải là một phần trong quyền lợi OTC của quý vị.

    Nếu quý vị chưa nhận được đơn đặt mua của mình trong vòng 7 đến 10 ngày làm việc sau khi đặt hàng hoặc muốn đặt mua qua điện thoại, vui lòng gọi: 1-888-628-2770 (TTY: 711) thứ Hai đến thứ Sáu từ 9:00 giờ sáng đến 5:00 giờ chiều, Giờ chuẩn Thái Bình Dương.Chúng tôi thường nhận được số lượng cuộc gọi nhiều trong tuần đầu tiên và cuối cùng của tháng.Đơn hàng OTCHS của quý vị có thể đặt mua bất kỳ lúc nào trong quý.

  • Allergy/Dị ứngCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    A2 477066 Allergy relief tablets Thuốc viên chống dị ứng 24 CT $4.49 A10 232641 Loratadine 10mg Loratadine 10mg 10 CT $7.99

    A53 444236 Allergy cetirizine 10mg tablets Thuốc viên chống dị ứng cetirizine 10mg 14 CT $10.99

    A59 238246 Fluticasone Nasal Spray Thuốc xịt mũi Fluticasone 0.34 OZ $12.99

    A60 994279 Adult Allergy Relief Liquid Dung dịch điều trị dị ứng cho người lớn 4 OZ $5.99

    A61 370783 Fexofenadine 60mg Tablet Thuốc viên Fexofenadine 60mg 24 CT $13.49

    Cold Remedies/Các thuốc chữa cảm lạnhCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    C3 895139 Cold flu & sore throat max Cảm lạnh & đau họng hàm lượng tối đa 6 OZ $10.99

    C7 587618 Medicated chest rub Thuốc xoa ngực 3.5 OZ $5.99

    C8 155912 Digital Thermometer Nhiệt kế kỹ thuật số 1 CT $7.99

    C11 707032 Sore Throat lozenges Viên ngậm trị đau họng 18 CT $3.99

    C12 971824 Tussin CF Max Strength Tussin CF Hàm lượng tối đa 4 OZ $6.49

    C13 707516 Tussin DM Tussin DM 4 OZ $5.99

    C16 297625 Nasal decongestant tabs Thuốc viên chống ngạt mũi 18 CT $4.49

    C19 297885 Chest congestion relief 400mg Thuốc giảm tắc nghẽn ngực 400mg 60 CT $9.49

    C24 890425 Daytime cold/flu soft gels Gel trị cảm lạnh/cúm dùng ban ngày 16 CT $5.99

    C40 477060 Tussin DM Sugar Free Tussin DM Không đường 8 OZ $7.49

    C41 688783 Cold Remedy Sugar Free Thuốc chữa cảm lạnh không đường 25 CT $9.99

    C52 891465 Saline Nasal Spray Thuốc xịt mũi có muối 1.5 OZ $3.99

    C54 890411 Nighttime cold/flu soft gels Gel trị cảm lạnh/cúm dùng ban đêm 16 CT $5.99

    C56 408566 Sinus acetaminophen Acetaminophen chữa xoang 24 CT $6.49

    C57 316620 Sore throat spray Thuốc xịt trị viêm họng 6 OZ $4.49

    C60 244956 Cough and Cold HBP HBP trị ho và cảm lạnh 16 CT $6.99

    C64 320711 Air Shield Orange Tablets Thuốc viên cam Air Shield 10 CT $6.49

    C65 382414 Honey Lemon SF Cough Drops Thuốc nhỏ trị ho SF chứa chanh mật ong 25 CT $1.49

    C66 858828 Nasal Mist Thuốc xịt mũi dạng sương 0.5 OZ $6.99

    3

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • Digestive Health/Sức khỏe tiêu hóaCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    D1 150391 Effervescent Pain Relief Thuốc giảm đau dạng sủi 36 CT $4.49

    D2 310425 Stool softener Thuốc làm mềm phân 100 CT $11.99

    D4 206805 Gas relief E/S soft gel Gel E/S giảm đầy hơi 30 CT $5.49

    D5 878020 BeanAid Capsules Viên nang BeanAid 30 CT $5.49

    D6 108530 Glycerin suppositories Adult Thuốc đạn Glycerol dành cho người lớn 25 CT $3.49

    D7 695189 Ranitidine 75mg Ranitidine 75mg 30 CT $7.99

    D8 860849 Heartburn relief tablets Thuốc giảm ợ nóng 100 CT $8.49

    D9 451300 Omeprazole Tabs Thuốc viên Omeprazole 14 CT $10.49

    D10 958326 Daily Fiber SF SF cung cấp chất xơ dùng hàng ngày 10 OZ $7.99

    D11 348639 Bisacodyl laxatives tabs Viên nén chữa táo bón Bisacodyl 25 CT $6.49

    D12 672550 Anti-Diarrheal tablets Thuốc viên chống tiêu chảy 12 CT $5.99

    D13 703368 Pink Bismuth Chewable Tabs Viên nhai màu hồng Bismuth 30 CT $4.99

    D15 139139 Motion sickness tabs Thuốc viên chống say xe 12 CT $5.99

    D17 252794 Fiber capsules Viên nang bổ sung chất xơ 160 CT $11.99

    D21 401472 Medicated Hemorrhoidal Wipes Khăn lau trị trĩ 48 CT $6.49

    D22 961468 Hemorrhoidal suppositories Thuốc đạn trị trĩ 12 CT $5.99

    D23 144212 Hemorrhoidal ointment Thuốc mỡ trị trĩ 2 OZ $8.99

    D24 305623 Milk of Magnesia Sữa Magiê 12 OZ $5.99

    D25 480996 Laxative Bisacodyl Suppositories Thuốc đạn trị táo bón Bisacodyl 4 CT $6.49

    D40 836320 Antacid calcium ES tablets Thuốc viên ES canxi kháng axit 96 CT $4.99

    D46 272739 Esomeprazole Magnesium Tab Thuốc viên magiê Esomeprazole 14 CT $10.49

    D47 883055 Lansoprazole 15mg Caps Viên nang Lansoprazole 15mg 14 CT $10.49

    D49 713639 Purelax Powder Thuốc bột Purelax 8.3 OZ $10.99

    4

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • Eye and Ear Care/Thuốc chăm sóc tai và mắtCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    E1 317914 Dry Eye Relief Thuốc giảm khô mắt 0.5 OZ $5.49

    E2 317912 Eye Drops Redness Relief Thuốc nhỏ mắt chữa mắt đỏ 0.5 OZ $4.49 E17 337097 Eye Wash Thuốc nhỏ mắt 4 OZ $5.99

    E18 695753 Contact Solution Dung dịch ngâm kính áp tròng 4 OZ $4.99

    E19 976354 Eye Health 50+ Vitamins Sức khỏe mắt gồm 50+ loại Vitamin 90 CT $19.99

    E20 457496 Swimmer's Ear Solution Dung dịch nhỏ tai cho người đi bơi 1 OZ $4.49

    E21 973866 Ear Wax Removal Kit Bộ dụng cụ lấy ráy tai 0.5 OZ $7.99

    First Aid/Bộ sơ cứuCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    F3 875957 Fabric Anti-Bacterial Bandages Băng vải chống vi khuẩn 20 CT $3.99

    F4 109405 Calamine Lotion Sữa dưỡng da calamine 6 OZ $6.49

    F9 383505 Clear bandages Băng trong suốt 45 CT $3.99

    F11 550749 Anti-itch cream Kem trị ngứa 1 OZ $5.49

    F21 602441 Iodine I-ốt 1 OZ $4.49

    F22 311533 Merthiolate Merthiolate 2 OZ $5.49

    F31 864765 Antiseptic Skin Cleanser Sữa rửa mặt sát trùng 8 OZ $9.99

    F32 482649 Epsom Salt Muối Epsom 22 OZ $4.99

    F33 351170 Wart removal Thuốc trị mụn cóc 0.5 OZ $7.99

    F44 164177 First Aid Kit Bộ sơ cứu 30 PC $2.99

    F45 219642 Zinc Oxide Ointment Thuốc mỡ kẽm oxit 1 OZ $3.99

    F47 337274 Finger Injury Kit Bộ dụng cụ trị chấn thương ngón tay KIT $6.99

    F48 444797 Rubbing Alcohol Wipes Khăn lau tẩm cồn 40 CT $5.49

    F49 946095 Witch Hazel Spray Xịt khoáng Witch Hazel 6 OZ $7.49

    F50 935683 Gauze Pad Non Stick 2x3 Gạc không dính 2x3 25 CT $5.99

    F51 893121 Gauze Pad 4x4 Gạc 4x4 25 CT $7.49

    F52 893120 Gauze Pad 3x3 Gạc 3x3 25 CT $6.49

    F53 894104 Gauze Roll 4'' 2yds Gạc cuộn 4'' 2yds 1 CT $3.99

    F62 964606 First Aid tape Băng sơ cứu 1 CT $1.99

    5

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • First Aid/Bộ sơ cứuCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    F68 531343 Petroleum Jelly Sáp dầu 2.5 OZ $3.49

    F69 259370 Butterfly Closures Băng vết thương hình bướm 12 CT $3.49

    F73 373092 Hydrocortisone Cream 1% Kem hydrocortisone 1% 1 OZ $5.49

    F74 219634 Bacitracin Bacitracin 1 OZ $6.99

    6

    Foot Care/Chăm sóc chânCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    T2 521682 Tolnaftate Antifungal Cream Kem chống nấm Tolnaftate 1 OZ $8.49

    T4 334566 Odor Control Spray Powder Bột xịt khử mùi 4 OZ $5.99

    T5 894580 Moleskin Padding Đệm lót Moleskin 2 CT $3.99

    T35 139231 Liquid Corn & Callus Remover Thuốc loại bỏ cục chai chân 0.5 OZ $5.99

    T36 893272 Diabetic Socks S/M Vớ cho người bệnh tiểu đường S/M 2 Pair $8.99

    T37 893270 Diabetic Socks L/XL Vớ cho người bệnh tiểu đường L/XL 2 Pair $8.99

    T38 658593 Compression Socks S/M Black Vớ nén S/M, màu đen 1 Pair $11.99

    T39 658582 Compression Socks L/XL Black Vớ nén cỡ L/XL, màu đen 1 Pair $11.99

    T40 229790 Foot Powder Thuốc bột điều trị bệnh về chân 10 OZ $8.99

    Home Diagnostics/Chẩn đoán tại nhàCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    H71 708884 BP Monitor Upper Arm Semi Auto Máy đo huyết áp, đo bắp tay, bán tự động EACH $39.99

    H72 800232 BP Monitor Upper Arm Manual Máy đo huyết áp, đo bắp tay, đo cơ EACH $17.99 u

    u

    Dual-purpose item/ Vật phẩm dùng cho hai mục đíchu

    Incontinence/Thiết bị kiểm soát bệnh không tự chủCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    I83 383703 Unisex Overnight Underwear XL Đồ lót ngủ qua đêm dành cho cả nam và nữ XL 12 CT $12.49

    I84 383182 Unisex Overnight Underwear L Đồ lót ngủ qua đêm dành cho cả nam và nữ L 14 CT $12.49

    I85 203644 Unisex Underwear S/M Adjustable Đồ lót dành cho cả nam và nữ S/M, Có thể điều chỉnh 18 CT $12.49

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • 7

    Miscellaneous/Những sản phẩm khácCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    M49 460696 Tablet cutter Hộp chia thuốc EACH $6.99 M51 715123 7 Day pill box Hộp chia thuốc 7 ngày EACH $2.99 M75 135615 Mosquito repellent w/ 30% DEET Thuốc chống muỗi với 30% DEET 6 OZ $6.99

    M76 135611 Mosquito repellent DEET Free Thuốc chống muỗi không chứa DEET 6 OZ $6.99

    Nicotine Replacement/Chất thay thế NicotineCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    K1 133190 Nicotine Transdermal 21mg Patch 1 Miếng dán Nicotine 21mg Miếng dán 1 7 CT $23.99

    K2 173013 Nicotine Transdermal 14mg Patch 2 Miếng dán Nicotine 14mg Miếng dán 2 14 CT $39.99

    K3 338618 Nicotine Transdermal 7mg Patch 3 Miếng dán Nicotine 7mg Miếng dán 3 14 CT $39.99

    K4 971444 Mini Mint Lozenge 4mg Viên ngậm hình thoi nhỏ, vị bạc hà 4mg 20 CT $12.49

    K5 971448 Mini Mint Lozenge 2mg Viên ngậm hình thoi nhỏ, vị bạc hà 2mg 20 CT $12.49

    K6 720035 Uncoated Gum 4mg Kẹo cao su không bọc 4mg 20 CT $12.49

    Oral Care/Chăm sóc răng miệngCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    O10 230196 Denture Adhesive Regular Keo dán hàm giả 2.4 OZ $3.99 O12 910693 Toothbrush (Soft) Bàn chải đánh răng (Mềm) 1 CT $0.99 O35 102319 Dental Floss Waxed Chỉ nha khoa 100 YD $2.49 O46 873493 Dry Mouth Spray Thuốc xịt trị khô miệng 1.5 OZ $6.99 O52 933834 Oral Pain Relief Thuốc giảm đau răng 0.33 OZ $5.99 O71 454381 Flosser Picks Cung chỉ nha khoa 90 CT $2.99 O72 368775 Toothpaste Kem đánh răng 3.4 OZ $4.49 O73 213330 Denture Cleanser Tabs Thuốc vệ sinh răng giả 40 CT $2.99

    Incontinence/Thiết bị kiểm soát bệnh không tự chủCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    I86 512509 Underpads XL 23''x36'' Tấm lót cỡ XL 23''x36'' 18 CT $9.49

    I87 795728 Women’s Bladder Control Pads Tấm lót dành cho phụ nữ mất kiểm soát bàng quang 27 CT $10.99

    I88 163093 Men's Bladder Control Pads Tấm lót dành cho nam giới bị mất kiểm soát bàng quang 52 CT $12.49

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • 8

    Pain Relievers/Thuốc giảm đauCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    P1 371948 Ibuprofen 200mg Ibuprofen 200mg 50 CT $4.49

    P2 200964 Muscle rub Kem trị đau cơ 3 OZ $6.99

    P4 230268 Enteric Aspirin 81mg Aspirin đường ruột 81mg 120 CT $5.49

    P6 371914 Acetaminophen 500mg Acetaminophen 500mg 100 CT $6.99

    P8 547802 Chewable Aspirin 81mg Aspirin nhai được 81mg 36 CT $2.49

    P14 957604 Hot/Cold Patches Miếng dán nóng/lạnh 5 CT $5.99

    P17 109017 Headache Relief Caplets Thuốc giảm đau đầu 100 CT $8.99

    P19 299470 Naproxen 220mg Naproxen 220mg 24 CT $4.49

    P22 152116 Knee Support Sleeve L Đai hỗ trợ đầu gối cỡ L 1 CT $11.99

    P23 902106 Wrist Support Strap Dây đeo hỗ trợ cổ tay 1 CT $8.99

    P24 151571 Ankle Support Sleeve L Đai hỗ trợ mắt cá chân L 1 CT $10.99

    P25 453866 Compression Sleeve Elbow L Đai hỗ trợ khuỷu tay L 1 CT $14.99

    P26 977934 Lidocaine Cream Kem Lidocaine 2.7 OZ $7.49

    P27 197229 Lidocaine Patch Miếng dãn Lidocaine 5 CT $7.99

    P34 318180 Hot/Cold Multi Compress Miếng dán đa năng nóng/lạnh 1 CT $10.99

    P36 324111 Reusable Ice Pack Miếng dán lạnh sử dụng nhiều lần 1 CT $5.99

    P45 245414 Acetaminophen Pain Reliever PM Thuốc giảm đau Acetaminophen PM 24 CT $4.49

    P46 738694 Urinary Relief max strength Giảm đi tiểu max strength 12 CT $5.99

    P50 456231 Menstrual Pain relief max Giảm đau khi bị kinh nguyệt max 24 CT $5.99

    P51 140897 Aspirin enteric coated 325mg Aspirin đường ruột, có vỏ bọc 325mg 125 CT $7.99

    P52 729759 Elastic Bandage 6" Băng thun 6" 1 CT $8.49

    P54 193588 Arthritis Pain Relief 650mg Giảm đau khớp 650mg 100 CT $9.99

    P55 472994 Knee Support S Đai hỗ trợ đầu gối S 1 CT $11.99

    P56 151894 Knee Support M Đai hỗ trợ đầu gối cỡ M 1 CT $11.99

    P57 482556 Knee Support XL Đai hỗ trợ đầu gối cỡ XL 1 CT $11.99

    P66 155756 Sleep aid Thuốc điều trị mất ngủ 24 CT $3.99

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • 9

    Personal Care/Chăm sóc cá nhânCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    B10 803987 Diaper rash ointment Thuốc mỡ trị hăm tã 2 OZ $3.99

    B34 395417 Cotton Swabs Bông gạc 50 CT $0.99

    S3 447703 Skin Therapy Lotion Sữa trị liệu da 5.5 OZ $5.99

    S4 428504 Acne treatment 10% Thuốc trị mụn 10% 1 OZ $5.49

    S23 799023 Hand sanitizer Nước rửa tay diệt khuẩn 2 OZ $0.99

    S30 333336 Miconazole 7 Day Vaginal Cream Kem bôi âm đạo Miconazole 7 Ngày 7 CT $9.99

    S34 227230 Medicated Body Powder Phấn thơm toàn thân 10 OZ $7.49

    S35 282867 Eczema Therapy Cream Kem trị chàm 7.3 OZ $12.49

    S36 843837 Flushable Wipes Khăn ướt 42 CT $3.99

    S40 842800 Overnight Maxi Pads Miếng dán qua đêm max 36 CT $7.99

    S41 289061 Feminine Wipe Fragrance Free Khăn lau nữ không mùi 32 CT $4.99

    S42 478284 Sunblock SPF 45 Spray Xịt chống nắng SPF 45 5 OZ $8.99

    S43 265212 Facial Tissues Khăn giấy lau mặt 8 PK $2.49

    S45 697545 Acne Wash Sữa rửa mặt trị mụn 5 OZ $5.99

    Vitamins and Minerals/Vitamin và Khoáng chấtCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    V5 122869 Coenzyme Q-10 50mg Coenzyme Q-10 50mg 45 CT $11.99

    V10 460447 Glucosamine Chondroitin MSM Glucosamine Chondroitin MSM 80 CT $19.99

    V16 240515 Vitamin E 400 IU soft gel Vitamin E, gel mềm, 400 IU 100 CT $12.99

    V17 300258 Folic Acid 800mcg tablet Thuốc viên Axit Folic 800mcg 100 CT $3.49

    V18 350480 Iron Supplement 65mg Bổ sung sắt 65mg 90 CT $5.99

    V19 460962 Fish Oil Omega-3 1000mg Dầu cá Omega-3 1000mg 120 CT $9.99

    V32 346754 Vitamin D 1000 IU Vitamin D 1000 IU 120 CT $7.49

    V35 850942 Magnesium 500mg Magiê 500mg 100 CT $5.49

    V36 247239 Zinc Gluconate 50mg Kẽm Gluconate 50mg 100 CT $4.99

    V48 965747 Biotin 10,000mcg soft gel Biotin, gel mềm 10,000mcg 60 CT $12.49

    V49 889927 Melatonin Gummy 5mg Melatonin Gummy 5mg 60 CT $10.49

    V54 889908 Calcium Gummy 500mg+800IU D-3 Can-xi 500mg+800IU D-3 50 CT $10.49

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    You will receive the generic equivalent of all items / Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

    Dual-purpose item/ Vật phẩm dùng cho hai mục đíchu

  • 10

    Vitamins and Minerals/Vitamin và Khoáng chấtCODEMÃ. SKU PRODUCT SẢN PHẨM

    AMOUNTSỐ TIỀN

    PRICEGIÁ

    V56 199216 Vitamin A 8,000 IU NAT / 2400mcg Vitamin A 8,000 IU NAT / 2400mcg 100 CT $4.99

    V59 250191 Potassium gluconate 595mg Kali gluconate 595mg 100 CT $4.99

    V62 448393 Adult Daily Women's 50+ Adv Viên vitamin Dành cho phụ nữ dùng hàng ngày 50+ Adv 65 CT $7.99

    V63 448404 Adult Daily Men's 50+ Adv Viên vitamin Dành cho nam dùng hàng ngày 50+ Adv 65 CT $7.99

    V64 797751 Lutein 40mg Lutein 40mg 30 CT $18.99

    V71 901330 Calcium 600mg + Vitamin D3 Can-xi 600mg + Vitamin D3 120 CT $10.49

    V72 145626 Super B Complex w/ Vitamin C Viên uống Super B Complex với Vitamin C 100 CT $9.99

    V73 965746 Melatonin 10mg Melatonin 10mg 60 CT $13.49

    V74 452271 Menopause Support Caplets Viên nang hỗ trợ mãn kinh 28 CT $18.49

    V76 247321 B-12 1000mcg B-12 1000mcg 60 CT $7.49

    V77 222901 Vitamin C With Rosehips Vitamin C với hoa hồng 100 CT $7.99

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    u

    In this catalog you will find SKU numbers that can be used at cvs.com to search for product images and obtain additional product information such as ingredients. You do not need the SKU to order online or by phone.

    Trong danh mục này, quý vị sẽ tìm thấy số SKU có thể được sử dụng trên cvs.com để tìm kiếm hình ảnh sản phẩm và có được thông tin sản phẩm bổ sung, chẳng hạn như thành phần. Quý vị không cần phải có SKU để đặt mua thuốc trực tuyến hoặc qua điện thoại.

    Blue Shield of California Promise Health Plan is a health plan that contracts with both Medicare and Medi-Cal to provide benefits of both programs to enrollees.

    Blue Shield of California Promise Health Plan là một chương trình bảo hiểm y tế có hợp đồng với cả Medicare và Medi-Cal để cung cấp các quyền lợi của cả hai chương trình cho người ghi danh.

    You can get this document for free in other formats, such as large print, braille, and/or audio. Call (855) 905-3825 (TTY: 711), 8:00 a.m. – 8: 00 p.m., seven days a week. The call is free.

    Quý vị có thể nhận tài liệu này miễn phí ở các định dạng khác, chẳng hạn như chữ in cỡ lớn, chữ nổi và/hoặc băng âm thanh. Hãy gọi (855) 905-3825 (TTY: 711), từ 8:00 giờ sáng – 8: 00 giờ tối, bảy ngày một tuần. Cuộc gọi này được miễn phí.

    Dual-purpose item/ Vật phẩm dùng cho hai mục đíchuYou will receive the generic equivalent of all items /

    Quý vị sẽ nhận được thuốc gốc tương đương của tất cả các mục hàng

  • Blue Shield o f Ca lifornia Promise Hea lth Plan601 Potrero Grande Drive , Monterey Pa rk, CA 91755

    H5928_19_269A2_C 08302019

    Blue

    Shi

    eld

    of C

    alif

    orni

    a P

    rom

    ise H

    ealth

    Pla

    n is

    an

    ind

    epen

    den

    t lic

    ense

    e of

    the

    Blue

    Shi

    eld

    Ass

    ocia

    tion

    A51

    247-

    CM

    S (9

    /18)

    Disc rimination is Against the Law

    Blue Shield of Ca lifornia Promise Hea lth Plan c omplies with app lic ab le sta te laws and federa l c ivil rights laws and does not d isc rimina te on the basis of rac e, c olor, na tiona l orig in, anc estry, relig ion, sex, marita l sta tus, gender, gender identity, sexua l orienta tion, age or d isab ility. Blue Shield of Ca lifornia Promise Hea lth Plan does not exc lude peop le or trea t them d ifferently bec ause of rac e, c olor, na tiona l orig in, anc estry, relig ion, sex, marita l sta tus, gender, gender identity, sexua l orienta tion, age or d isab ility.

    Blue Shield of Ca lifornia Promise Health Plan provides:• Aids and servic es a t no c ost to peop le with d isab ilities to c ommunic a te effec tively with us, suc h

    as:o Qua lified sign language interpreterso Written information in other formats (la rge p rint, aud io, ac c essib le elec tronic formats,

    other formats)• Language servic es a t no c ost to peop le whose p rimary language is not Eng lish, suc h as:

    o Qua lified interp reterso Information written in other languages

    If you need these servic es, c ontac t the Blue Shield of Ca lifornia Promise Hea lth Plan Civil Rights Coord ina tor.

    If you believe tha t Blue Shield of Ca lifornia Promise Hea lth Plan has fa iled to p rovide these servic es or d isc rimina ted in another way on the basis of rac e, c olor, na tiona l orig in, anc estry, relig ion, sex, marita l sta tus, gender, gender identity, sexua l orienta tion, age or d isab ility, you c an file a grievanc e with:

    Blue Shield of Ca lifornia Promise Hea lth PlanCivil Rights Coord ina tor601 Potrero Grande Dr.Monterey Park, CA 91755Phone: (844) 883-2233 (TTY: 711)Fax: (323) 889-2228Email: BSCPHPCivilRights@blueshieldc a .c om

    You c an file a grievanc e in person or by ma il, fax, or ema il. If you need help filing a grievanc e,the Civil Rights Coord ina tor is ava ilab le to help you.

    You c an a lso file a c ivil rights c ompla int with the U.S. Department of Hea lth and Human Servic es, Offic e for Civil Rights, elec tronic a lly through the Offic e for Civil Rights Compla int Porta l, ava ilab le a t https:/ / oc rporta l.hhs.gov/ oc r/ porta l/ lobby.jsf, or by ma il or phone a t:

    U.S. Department of Hea lth and Human Servic es200 Independenc e Avenue, SWRoom 509F, HHH Build ing Washington, D.C. 202011-800-368-1019, 800-537-7697 (TDD)

    Compla int forms are ava ilab le a t http :/ / www.hhs.gov/ oc r/ offic e/ file/ index.html.

  • H0148_20_253 09092019

    Language Assistanc e Notic e

    English:ATTENTION: Language assistanc e servic es, free of c ha rge, a re ava ilab le to you. Ca ll 1-855-905-3825. (TTY: 711).

    繁體中文 (Chinese):注意:如果您使用繁體中文,您可以免費獲得語言援助服務。請致電1-855-905-3825(TTY:711) 。

    한국어 (Korean):주의:한국어를사용하시는경우,언어지원서비스를무료로이용하실수있습니다. 1-855-905-3825 (TTY: 711)번으로전화해주십시오.

    Русский (Russian):ВНИМАНИЕ: Если вы говорите на русском языке, то вам доступны бесплатные услуги перевода. Звоните 1-855-905-3825 (телетайп: 711).

    Ita liano (Ita lian):ATTENZIONE: In c aso la lingua parla ta sia l'ita liano, sono d isponib ili servizi d i assistenza linguistic a gra tuiti. Chiamare il numero 1-855-905-3825 (TTY: 711).

    فارسی (Farsi)ی مفراھمشمای براگانیرابصورتی زبانالتیتسھد،یکنی مگفتگوفارسیزبانبھاگر: توجھ

    3825-905-855-1با. باشد (TTY: 711)دیریبگتماس. �हदं� (Hindi):

    ध्यान द�: य�द आप �हदं� बोलते ह� तो आपके �लए मफु्त म� भाषा सहायता सेवाएं उपलब्ध ह�। 1-855-905-3825(TTY: 711) पर कॉल कर�।

    Hmong (Hmong):LUS CEEV: Yog tias koj ha is lus Hmoob , c ov kev pab txog lus, mua j kev pab dawb rau koj. Hu rau 1-855-905-3825 (TTY: 711).

    Español (Spanish):ATENCIÓN: si hab la español, tiene a su d isposic ión servic ios gra tuitos de asistenc ia lingüístic a . Llame a l 1-855-905-3825 (TTY: 711).

    Tiếng Việt (Vietnamese):CHÚ Ý: Nếu bạn nói Tiếng Việt, c ó c ác d ịc h vụ hỗ trợ ngôn ngữ miễn phí dành c ho bạn. Gọi số 1-855-905-3825 (TTY: 711).

    Tagalog (Tagalog - Filip ino):PAUNAWA: Kung nagsasa lita ka ng Taga log, maaari kang gumamit ng mga serb isyo ng tulong sa wika nang wa lang bayad . Tumawag sa 1-855-905-3825 (TTY: 711).

  • العربیة (Arabic ):(رقم 38-905-855-251ملحوظة: إذا كنت تتحدث اذكر اللغة، فإن خدمات المساعدة اللغویة تتوافر لك بالمجان. اتصل برقم

    .)117ھاتف الصم والبكم:

    ພາສາລາວ (Lao):ໂປດຊາບ: ຖ້າວ່າ ທ່ານເວົ ້ າພາສາ ລາວ, ການບໍ ລິ ການຊ່ວຍເຫຼື ອດ້ານພາສາ, ໂດຍບໍ່ ເສັຽຄ່າ, ແມ່ນມີ ພ້ອມໃຫ້ທ່ານ.ໂທຣ 1-855-905-3825 (TTY: 711).

    日本語 (Japanese):注意事項:日本語を話される場合、無料の言語支援をご利用いただけます。1-855-905-3825(TTY:711)まで、お電話にてご連絡ください。

    ภาษาไทย (Thai):เรยีน: ถา้คณุพูดภาษาไทยคณุสามารถใชบ้รกิารชว่ยเหลอืทางภาษาไดฟ้รี โทร 1-855-905-3825 (TTY: 711).

    ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ (Punjabi):ਿਧਆਨ ਿਦਓ: ਜੇ ਤੁਸ� ਪੰਜਾਬੀ ਬੋਲਦੇ ਹੋ, ਤ� ਭਾਸ਼ਾ ਿਵੱਚ ਸਹਾਇਤਾ ਸੇਵਾ ਤੁਹਾਡੇ ਲਈ ਮੁਫਤ ਉਪਲਬਧ ਹੈ। 1-855-905-3825

    (TTY: 711) 'ਤੇ ਕਾਲ ਕਰੋ।

    ែខ�រ (Cambodian) ្របយ័ត�៖ េបើសិន�អ�កនិ�យ��ែខ�រ, េស�ជំនួយែផ�ក�� េ�យមិនគិតឈ� �ល

    គឺ�ច�នសំ�ប់បំេរ �អ�ក។ ចូរ ទូរស័ព� 1-855-905-3825 (TTY: 711)។

    Հայերեն (Armenian)

    ՈՒՇԱԴՐՈՒԹՅՈՒՆ՝ Եթե խոսում եք հայերեն, ապա ձեզ անվճար կարող են տրամադրվելլեզվական աջակցության ծառայություններ: Զանգահարեք 1-855-905-3825 (TTY (հեռատիպ)՝711):