Upload
chuonghp78vn
View
115
Download
10
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
LỚP: CHĂN NUÔI THÚ Y 35 (Gồm ngành Chăn nuôi thú y và Chế biến bảo quản thuỷ sản)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Hệ
1 Lê Thị Bích Chi 1 5/4/1992 Triệu Thuận Triệu Phong Quảng Trị Kinh Không CB&BQTS
2 Nguyễn Thị Bích Đào 1 7/23/1992 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
3 Nguyễn Thị Diệu 1 10/10/1992 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
4 Lê Hưng 0 12/20/1990 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
5 Dương Thị Lan 0 4/26/1990 Tam Trà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
6 A Lăng Mun 1 5/15/1989 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không CB&BQTS 2+3
7 Nguyễn Thị Sen 1 3/27/1992 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
8 Bùi Thị Bích Tiên 1 10/28/1991 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
9 Ung Thị Hiền 1 3/10/1991 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không CB&BQTS
10 Arất Toi 1 6/14/1991 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không CB&BQTS
11 Alăng Anh 0 1/1/1990 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
12 Nguyễn Tiến Bình 0 1/10/1991 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Công Định 0 1/20/1985 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
14 Trương Nhật Định 0 8/12/1992 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
15 Nguyễn Văn Đức 0 3/3/1990 Trà Nú Bắc Trà My Quảng Nam Kor Không Hộ nghèo
16 Lê Minh Dương 0 4/20/1992 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
17 Nguyễn Trung Hậu 0 10/26/1987 Bình Phước Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
18 Nguyễn Thị Hoa 1 10/10/1992 Trà Giáp Bắc Trà My Quảng Nam Kor Không Hộ nghèo 2+3
19 Lê Văn Hoàng 0 2/25/1992 Duy Phước Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
20 Trần Thị Hồng 1 4/10/1989 Tiên Sơn Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không 2+3
21 Nguyễn Thị Hương 1 5/15/1991 Bình Định Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
22 Nguyễn Thị Liên 1 5/10/1991 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
23 Nguyễn Thị Ái Ly 1 5/29/1992 Hoà Khương Hoà Vang Đà Nẵng Kinh Không
24 Võ Văn Minh 0 9/24/1992 Duy Linh Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
25 Lê Hoàng Minh 0 12/20/1981 Đại Thắng Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
26 Võ Đình Nghĩa 0 3/24/1992 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
27 Mai Thống Nhất 0 7/15/1985 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
28 Nguyễn Minh Nin 0 4/15/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
29 Nguyễn Thị Mỹ Nương 1 9/12/1988 Tam Vinh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Quang Phú 0 9/1/1991 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
31 Lê Thị Phượng 1 11/20/1991 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
32 Lâm Văn Tam 0 10/29/1992 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo
33 Phạm Đình Thái 0 8/30/1992 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
34 Nguyễn Thị Thanh 1 4/20/1990 Bình Khương Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không Mnúi
35 Nguyễn Tấn Thành 0 4/2/1989 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
36 Nguyễn Duy Thịnh 0 1/14/1991 Hành Thiện Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không BB4/4
37 Huỳnh Văn Tin 0 6/14/1991 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
38 Nguyễn Thanh Tùng 0 1/1/1992 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
39 Đỗ Văn Tùng 0 2/7/1990 Đại Cường Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
40 Phạm Thị Tường Vi 1 10/25/1992 Bình Long Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
41 Phạm Long Viên 0 5/7/1989 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
42 Nguyễn Danh Vũ 0 6/2/1990 Tiên Cảnh Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không MSLĐ 81%
43 Lê Văn Vương 0 2/1/1991 Đại Phong Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
44 Hồ Thị Hiết 1 8/2/1990 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ca dong Không
45 Nguyễn Ngọc Vương 0 11/26/1991 Đại Cường Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
46 Đặng Thị Tuyết 1 12/20/1992 Tiên Lộc Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
47 Trần Thanh Đức 0 10/13/1984 TT Phú Thịnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
48 Lê Văn Danh 27/11/1994 Hà Lam - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
49 Ngô Châu Hoà 05/05/1988 Phước Hoà - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
50 Trần Văn Mê Ly 11/03/1992 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
51 Chu Văn Phong 01/12/1991 Eapê - Cư Jút - Dăk Nông Khoá 34
52 Lưu Công Tài 28/05/1991 Bình Trị - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
53 Nguyễn Văn Trà 05/06/1990 Tam Lộc - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
54 Phạm Thị Trọng 17/04/1991 Nghĩa Phương - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi Khoá 34
55 Nguyễn Hồ Việt 10/12/1991 Đại Thắng - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34
56 Nguyễn Thanh Bình 02/07/1991 Bình Nguyên - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
57 Lê Thị Cẩm 28/11/1985 Bình Nguyên - Thăng Bình - Quảng Nam cđk Khoá 34
58 Phạm Thành Đức 27/04/1993 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
59 Phan Quốc Đạt 0 1/16/1992 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
CB&BQTS x
CB&BQTS x PT 2NT 34039 99 3 2010 0350 0750
CB&BQTS x
CB&BQTS x PT 2NT 34039 99 3 2010 0450 0650
CB&BQTS x PT 2NT 34043 99 3 2009 0500 0500
CB&BQTS x
CB&BQTS x
CB&BQTS x
CB&BQTS x
CB&BQTS x
CNTY x PT 1 34051 99 01 1 2010 0500 0650
CNTY x
CNTY LTrưởng PT 2NT 34038 99 3 2003 0400 0550
CNTY x
CNTY x PT 1 34049 99 01 1 2010 0450 0400
CNTY x PT 2 34005 99 3 2010 0350 0550
CNTY x PT 2NT 35018 99 3 2006 0450 0600
CNTY x
CNTY x
CNTY x
CNTY x PT 2NT 34040 99 3 2010 0500 0600
CNTY x
CNTY x PT 2NT 04022 99 3 2010 0650 0650
CNTY x PT 2 34012 99 3 2010 0400 0400
CNTY x PT 2NT 34025 99 3 2010 0300 0550
CNTY x PT 2 34005 99 3 2010 0300 0500
CNTY x PT 2 34002 99 3 2004 0400 0650
CNTY x PT 2 34005 99 3 2009 0400 0500
CNTY x PT 2 34006 99 3 2008 0600 0500
CNTY x PT 2NT 34039 99 3 2010 0450 0450
CNTY LPhó
CNTY x
CNTY x PT 2NT 34061 99 3 2010 0400 0400
CNTY x
CNTY x PT 2NT 34039 99 3 2008 0400 0600
CNTY x PT 1 35028 99 06 2 2010 0500 0600
CNTY x PT 2NT 34015 99 3 2010 0550 0650
CNTY x PT 2 34006 99 3 2010 0410 0480
CNTY x PT 2NT 34025 99 3 2008 0350 0700
CNTY x PT 2NT 35019 99 3 2010 0450 0500
CNTY x PT 2 34006 99 3 2008 0500 0550
CNTY x
CNTY x PT 2NT 34026 99 3 2010 0400 0500
CNTY x
CNTY x
CNTY x
CNTY x
CNTY TH 34A
CNTY TH 34A
CNTY TH 34A
CNTY TH 34F
CNTY TH 34A
CNTY TH 34F
CNTY TH 34F
CNTY TH 34A
CNTY TH 34B
CNTY TH 34A 2.06E+08
CNTY TH 34A
CNTY
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
1100 1100 1 Tổ 6 - Thị 6/16/1992
1100 1100 1 Tổ 15 - th 8/15/1987
1000 1000 1 Dương Thị 1/1/1989
1150 1150 1 ALăng ếp - 9/10/1987
0950 0950 1 Tổ 3/2 Bìn 9/16/1992
0850 0850 1 Thôn 1 - T 9/25/1988
0900 0900 1 Thôn 1 - T 8/28/1988
1050 1050 1 Đội 1 - Ph 2/24/1990
1100 1100 1 Tổ 7 - Thô 3/23/1990
1300 1300 1 Nguyễn Văn 9/4/1989
0800 0800 1 Võ Văn Min9/10/1991
0850 0850 1 Thôn Phú A3/10/1992
0800 0800 1 Thôn Trung 6/7/1991
1050 1050 1 Tổ 4 Thôn 6/1/1991
0900 0900 1 Nguyễn Mi9/29/1992
1100 1100 1 Nguyễn thị 1/1/1992
0900 0900 1 Nguyễn văn 2/2/1990
0800 0800 1 Thôn Hoà B4/14/1992
1000 1000 1 Tổ 2 - Châ 5/18/1988
1100 1100 1 Thôn Phú L 9/7/1991
1200 1200 1 Thôn Chánh8/10/1991
0890 0890 1 Đội 5 - Bà 9/2/1989
1050 1050 1 Đội 4 - Qu 6/20/1990
0950 0950 1 Phạm Thế - ###
1050 1050 1 Thôn Lộc T ###
0900 0900 1 Lê văn Chg12/1/1986
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
30 42 34 42 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
51 46 45 52 2+3
Ngoài DS TS
32 35 59 51 2+3
48 52 50 48 2+3
56 41 45 50 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
61 46 49 50
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: ĐIỆN CN&DD 35A (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Ghi chú Ưu tiên
1 Trịnh Thanh Bình 10/10/1992 Bình Dương - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
2 Huỳnh Tiến Công 03/05/1994 Tân Thạnh - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34D
3 Nguyễn Công Hải 01/10/1986 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
4 Thiều Tâm Hiếu 01/08/1992 Tân Bình - Đăk Đoa - Gia Lai Khoá 34 TH 34E
5 Lương Đông Hưng 17/02/1990 Bình Hòa - Krông Ana - Đăk Lăk Khoá 34 TH 34E
6 Nguyễn Công Lâm 01/01/1994 Quế An - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34 TH 34B
7 Nguyễn Minh Lễ 13/09/1993 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
8 Lê Văn Ngọc 25/06/1991 Hòa Tiến - Krông Pắc - Đăk Lăk Khoá 34 TH 34E
9 Phan Huỳnh Ngọc 13/06/1994 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
10 Nguyễn Văn Phú 22/07/1992 Tam Lộc - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
11 Nguyễn Hữu Phương 20/08/1992 Bình Triều - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
12 Phan Đình Tâm 06/06/1994 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
13 Doãn Ngọc Thạch 06/03/1994 Bình Hải - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34A
14 Nguyễn Văn Thành 22/06/1992 Tam Xuân 2 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 TH 34D
15 Nguyễn Tấn Thể 26/05/1989 Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị Khoá 34 TH 34E
16 Nguyễn Song Toàn 01/07/1993 Trường Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
17 Nguyễn Thành Trí 18/04/1993 Bình An - Bình Sơn - Quảng Ngãi Khoá 34 TH 34E
18 Trần Quốc Trọng 15/01/1991 Hòa Hương - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
19 Trần Trung 25/10/1992 Duy Trung - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
20 Nguyễn Thanh Trưởng 11/07/1994 Tam Tiến - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 TH 34B
21 Phan Thanh Trưởng 28/06/1992 Tam Tiến - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
22 Huỳnh Phúc Tú 14/04/1993 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34 TH 34D
23 Hồ Bá Tùng 18/10/1990 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
24 Nguyễn Thanh Việt 23/04/1990 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
25 Hồ Văn Vũ 02/03/1991 Tam Hiệp - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
26 Huỳnh Bá Vũ 26/02/1993 An Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
27 Trần Hùng Vương 08/05/1992 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
28 Phạm Mai Anh 01/01/1993 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
29 Nguyễn Anh Duy 19/12/1993 Tam Dân - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34F
30 Đỗ Đăng Học 01/01/1993 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34F
31 Nguyễn Văn Huynh 04/04/1992 Quế Thuận - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
32 Nguyễn Đại Phúc 26/03/1993 Tam Lãnh - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34F
33 Đinh Hoàng Ngọc Sơn 01/11/1993 Tam Thành - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
34 Trần Văn Thạnh 17/04/1994 Quế An - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34 TH 34F
35 Nguyễn Văn Thảo 17/07/1991 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
36 Đoàn Văn Tịnh 26/02/1990 Tiên Sơn - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
37 Trần Minh Toàn 04/05/1994 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
38 Trần Di Trung 07/06/1992 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34A
39 Võ Văn Trung 27/03/1994 Bình Quế - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
40 Nguyễn Tấn Hiếu 12/07/1992 An Mỹ - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
41 Nguyễn Công Thực 20/01/1993 Tam Thành - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
42 Nguyễn Văn Đáng 10/10/1992 Tam Thăng - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
43 Bạch Thanh Hải 01/11/1991 An Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
44 Phan Tấn Phi 16/07/1991 Đại An - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
45 Bùi Ngọc Trọng 10/10/1992 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
46 Phan Nam Tư 10/08/1991 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
47 Trần Ngọc Tuấn 01/02/1993 Tiên Hà - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
48 Huỳnh Bá Doãn 16/01/1993 Tam Xuân - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
49 Hùng Văn Dũng 01/11/1990 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
50 Trần Kim Văn 03/05/1994 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
Lphó
LTrưởng
Điện CN&DD
Điện CN&DD
Điện CN&DD, Ngày 28/9
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: ĐIỆN CN&DD 35B (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Trần Trung Á 0 2/2/1991 Bình Định Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
2 Phan Thế Anh 1 12/16/1990 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không 2+3
3 Huỳnh Quang Cãnh 0 11/1/1992 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
4 Thái Quốc Chí 0 9/25/1988 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
5 Alăng Cừ 0 4/26/1989 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không BĐXN
6 Đàm Văn Danh 0 7/8/1992 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
7 Đỗ Quang Đô 0 2/8/1992 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
8 Trần Văn Đoàn 0 6/26/1991 Bình Định Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không MSLĐ 25%, 2+3
9 Lê Đông 0 8/28/1991 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
10 Nguyễn Văn Dũng 0 5/12/1991 Quế Phong Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Mnúi, 2+3
11 Châu Ngọc Duy 0 11/13/1991 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không 2+3
12 Lê Hoàng Hải 0 7/4/1992 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
13 Hoàng Ngọc Hậu 0 7/5/1991 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
14 Đoàn Quốc Hiền 0 9/27/1992 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
15 Trương Xuân Hiếu 0 2/3/1992 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
16 Võ Duy Hưng 0 12/24/1991 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
17 Nguyễn Xuân Khải 0 1/29/1992 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
18 Đinh Công Khoa 0 2/5/1991 Điện Nam Đông Điện Bàn Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Văn Ky 0 12/15/1992 Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
20 Phạm Thanh Lan 0 5/23/1991 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
21 Hoàng Tiên Lễ 0 8/11/1990 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
22 Nguyễn Đức Lợi 0 12/25/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
23 Ngô Đức Lực 0 5/20/1988 Bình Triều Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
24 Thi Văn Minh 0 2/1/1992 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam Kinh Không
25 Phan Văn Nga 0 9/10/1992 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
26 Lương Văn Nhân 0 4/25/1992 Đại Thạnh Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
27 Võ Đăng Pháp 0 4/25/1992 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không 2+3
28 Nguyễn Phước Phúc 0 1/4/1991 Quế Minh Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
29 Lê Quang 0 6/3/1990 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
30 Nguyễn Công Quy 0 1/1/1991 Quế Châu Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
31 Lê Văn Ry 0 1/1/1990 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không 2+3
32 Nguyễn Thiên Sinh 0 1/1/1990 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
33 Đoàn Ngọc Tân 0 3/1/1991 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
34 Nguyễn Văn Thắng 0 1/30/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
35 Nguyễn Văn Thành 0 12/30/1991 Tiên Cẩm Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
36 Đỗ Ngô Ngọc Thương 0 7/30/1992 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
37 Trương Tấn Trí 0 9/22/1990 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không MSLĐ81%, BĐX
38 Nguyễn Bình Trọng 0 4/10/1992 Ân Phong Hoài Ân Bình Định Kinh Không
39 Nguyễn Minh Tuấn 0 8/20/1992 Bình Định Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
40 A Rất Vân 0 10/10/1990 Arooi Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không TB 4/4, 2+3
41 Nguyễn Thanh Vỉnh 0 8/8/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
42 Trần Xuân 0 10/10/1992 Tam Hải Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
43 Trần Đình Yên 0 7/20/1992 Tam Ngọc Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
44 Văn Hoa Khánh Tự 0 1/22/1991 Duy Hoà Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
45 Lê Minh Điệp 0 1/1/1992 Quế Minh Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
46 Bùi Ngọc Hoàng 0 3/10/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
47 Huỳnh Nhật Thiên 0 1/10/1991 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
48 Đặng Duy Tiến 0 10/20/1990 Ea Bông Krông Ana Đăk Lăk Kinh Không
49 Trần Hữu Tây 0 2/5/1991 Bình Đào Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
Điện CD&D x PT 2NT 34041 99 3 2010 0450 0500
Điện CD&D x
Điện CN&D x
Điện CD&D x PT 1 34046 99 3 2008 0250 0400
Điện CD&D x PT 1 34051 99 01 1 2008 0400 0550
Điện CN&D x
Điện CN&D x
Điện CD&D x
Điện CN&D x
Điện CD&D x
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2010 0500 0550
Điện CD&D x
Điện CN&D x
Điện CN&D x
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2010 0400 0350
Điện CD&D x PT 2 34012 99 3 2009 0250 0600
Điện CD&D x PT 2NT 35018 99 3 2010 0450 0600
Điện CN&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2008 0450 0450
Điện CD&D x PT 2NT 34043 99 3 2010 0550 0550
Điện CD&D LTrưởng PT 2NT 34038 99 06 2 2006 0500 0500
Điện CN&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34040 99 3 2010 0350 0450
Điện CD&D x PT 2NT 34027 99 3 2010 0550 0450
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34032 99 3 2010 0510 0440
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34032 99 3 2009 0700 0600
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2008 0350 0450
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2010 0300 0400
Điện CD&D x PT 1 34047 99 3 2010 0400 0500
Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2010 0350 0450
Điện CD&D LPhó PT 2 34002 99 04 1 2010 0400 0450
Điện CD&D x PT 2NT 37042 99 3 2010 0350 0450
Điện CD&D x PT 2NT 34040 99 3 2010 0400 0650
Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 1 34056 99 3 2010 0450 0350
Điện CD&D x PT 2NT 34044 99 3 2010 0500 0600
Điện CN&D x
Điện cn&dd x
Điện CD&DD PT 2NT 34032 99 3 2010 0500 0600
Điện CD&DD PT 2 34002 99 3 2009 0500 0450
Điện CD&DD PT 2NT 34043 99 3 2010 0600 0500
Điện CD&DD
Điện CD&DD
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0950 0950 1 Tổ 7 - Thô ###
0650 0650 1 Thôn Phí N5/17/1991
0950 0950 1 Thôn BHơ 6/21/1991
1050 1050 1 Tổ 4 - Thô 9/19/1991
0750 0750 1 14 Tiểu L ###
0850 0850 1 Đinh Thị N 9/2/1992
1050 1050 1 Nguyễn văn5/20/1992
0900 0900 1 Thôn Kỳ Tr5/19/1986
1100 1100 1 Nguyễn Đức8/18/1992
1000 1000 1 Ngô Đức Tấ5/26/1991
0800 0800 1 Phan văn T 9/21/1990
1000 1000 1 Thôn Hanh 7/17/1991
0950 0950 1 Đội 16 - T 9/29/1990
1300 1300 1 Thôn 7 - Q 1/15/1989
0800 0800 1 Tổ 5 - Thị 2/20/1992
0700 0700 1 Nguyễn Toà1/10/1991
0900 0900 1 Thôn Cẩm Đ1/1/1990
0800 0800 1 Tổ 3 - Thô 7/30/1992
0850 0850 1 Khối Phố P2/20/1992
0800 0800 1 Đội 2 - An 7/1/1989
1050 1050 1 Tổ 2 - Thô 8/5/1990
0800 0800 1 Tổ 6 - Phú 4/10/1992
1100 1100 1 Thôn Đông ###
1100 1100 1 Tổ 18 - Th 4/27/1989
0950 0950 1 Tổ 7 - Thô 9/23/1992
1100 1100 1 Tam Anh bắ 6/4/1990
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Đã có bằng TT
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
50 37 41 41 2+3
Ngoài DS TS
52 48 52 57 2+3
37 55 49 45 2+3
Đã có bằng TT
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
2+3
25 38 50 39 Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
61 49 56 42 2+3
37 50 48 36 2+3
33 43 45 38 2+3
34 50 50 38 2+3
47 46 42 47 2+3
Ngoài DS TS
38 43 36 51 2+3
47 48 42 47 2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: ĐIỆN CN&DD 35C (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo
1 Ngô Hào An 0 10/7/1987 Tam Mỹ Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
2 Nguyễn Văn Ca 0 11/29/1992 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
3 Nguyễn Minh Cảnh 0 4/29/1992 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
4 Dương Thanh Công 0 10/9/1985 Khuê Ngọc Điền Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không
5 Trịnh Văn Cúc 0 6/5/1991 Tịnh Giang Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không
6 Phạm Quốc Diệp 0 8/19/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
7 Nguyễn Tấn Đoan 0 10/16/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
8 Nguyễn Vũ Đông 0 6/25/1990 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
9 Tạ Nhật Đức 0 1/1/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
10 Nguyễn Tấn Duy 0 10/11/1992 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
11 Lê Ghin 0 6/4/1989 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
12 Nguyễn Văn Hải 0 10/14/1992 Quế Châu Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
13 Phan Việt Hậu 0 10/25/1991 Hà Tam Đăk Pơ Gia Lai Kinh Không
14 Nguyễn Văn Hiển 0 12/7/1992 Bình Nguyên Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
15 Trịnh Văn Hồng 0 10/17/1992 Vĩnh Thịnh Vĩnh Lộc Thanh Hoá Kinh Không
16 A Lăng Hương 0 5/5/1988 Kà Dăng Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
17 Tề Minh Khanh 0 7/20/1991 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
18 Huỳnh Thanh Khoa 0 3/10/1992 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Đức Lâm 0 6/22/1992 Bình Định Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Phật giáo
20 Nguyễn Văn Lành 0 3/30/1991 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
21 Nguyễn Ngọc Linh 0 11/7/1992 Bình Hoà Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
22 Phạm Hùng Lương 0 2/2/1992 Tiên Mỹ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
23 Nguyễn Văn Mỹ 0 4/12/1992 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
24 Trần Tấn Nguyên 0 11/26/1990 Khuê Ngọc Điền Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không
25 Lê Anh Nhựt 0 2/5/1990 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
26 Bùi Phi 0 1/2/1991 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
27 Huỳnh Đức Phương 0 7/19/1991 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Phật giáo
28 Bùi Đức Quãng 0 2/19/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
29 Tô Xuân Quý 0 9/20/1990 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Văn Sau 0 11/28/1992 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
31 Bùi Duy Tân 0 7/20/1992 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
32 Alăng Táo 0 6/19/1992 Zơ Ngây Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
33 Nguyễn Văn Thanh 0 7/16/1991 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
34 Võ Quang Thuận 0 2/2/1991 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Tin Lành
35 Trần Trung Tín 0 8/9/1992 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
36 Trần Quốc Triều 0 2/26/1990 Khuê Ngọc Điền Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không
37 Đặng Xuân Trung 0 6/10/1989 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
38 Pơ Loong Váo 0 7/4/1991 Chà Vàl Nam Giang Quảng Nam Ka tu Không
39 Nguyễn Văn Vịnh 0 2/23/1991 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
40 Trần Văn Ý 0 11/20/1991 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
41 Đoàn Ngọc Hoàng Thương 0 8/8/1990 Bình Chánh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
42 Ngô Chánh Tín 0 12/20/1989 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: ĐIỆN CN&DD 35C (Từ ngày 18/9/2010)
Ưu tiên Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn
2+3 Điện CD&D x
Điện CN&D x
Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2010
Điện CD&D x PT 1 40017 99 3 2005
TB3/4 Điện CN&D x
Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2010
Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2010
2+3 Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2010
Điện CD&D x PT 2NT 34042 99 3 2010
BĐXN Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2007
Điện CN&D x
2+3 Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2010
Điện CN&D x
2+3, MSLĐ 50% Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2009
Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2010
Phật giáo Điện CD&D x PT 2NT 34039 99 3 2010
TB4/4 Điện CD&D x PT 2 34005 99 06 2 2010
Điện CD&D x PT 2NT 35018 99 3 2010
Điện CD&D x PT 1 34046 99 3 2010
Điện CD&D x PT 2NT 34042 99 3 2010
2+3 Điện CD&D x
2+3 Điện CD&D x
Điện CD&D x PT 2NT 34040 99 3 2010
Phật giáo Điện CD&D x PT 2NT 34054 99 3 2009
Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2010
BB62% Điện CD&D x PT 2 34002 99 03 1 2008
Điện CD&D x PT 2NT 34043 99 3 2010
Điện CD&D x PT 2NT 34044 99 3 2010
Điện CD&D x PT 1 34051 99 01 1 2010
Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2009
Tin Lành Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2010
Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2010
2+3 Điện CD&D x
Điện CN&D x
TB?, BB? Điện CN&D x
Điện CD&D x PT 2 34005 99 3 2010
Điện CD&D x PT 2 34002 99 3 2010
Điện CD&D x
Điện CD&DD
dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS
0400 0500 0900 0900 1 Nguyễn Mi 10/26/1992
0450 0500 0950 0950 1 Số Nhà 26 12/12/1992
0550 0550 1100 1100 1 Tổ 3 - Khố 5/20/1989
0400 0450 0850 0850 1 Thôn 5b - 1/29/1992
0400 0450 0850 0850 1 Thôn Kế Xu 11/19/1991
0430 0570 1000 1000 1 Thôn vĩnh 12/20/1992
0500 0500 1000 1000 1 Thôn Long 3/22/1992
0550 0550 1100 1100 1 12 Phan Bộ 3/25/1988
0400 0500 0900 0900 1 Tổ 3 - Kim 11/20/1991
0400 0600 1000 1000 1 Tổ 2 - Thị 5/25/1992
0450 0550 1000 1000 1 Tổ 2 - Thô 4/1/1991
0450 0450 0900 0900 1 Khối Phố A 12/22/1984
0500 0650 1150 1150 1 Nguyễn Thị 7/8/1992
0400 0450 0850 0850 1 Phạm Tấn T 9/18/1992
0400 0500 0900 0900 1 Thôn Mỹ Bì 10/10/1991
0500 0500 1000 1000 1 Tổ 9 - Thô 6/8/1991
0600 0500 1100 1100 1 Thôn 1 - T 9/24/1992
0300 0450 0750 0750 1 Thôn 7 - T 4/8/1992
0250 0400 0650 0650 1 Thôn Kim 10/10/1990
0450 0500 0950 0950 1 Thôn Đông 4/29/1992
0400 0400 0800 0800 1 Bùi Hiệp - 2/1/1992
0350 0500 0850 0850 1 Thôn briêu 12/2/1990
0600 0500 1100 1100 1 124 Tôn Đ 1/1/1990
0400 0450 0850 0850 1 Tổ 12 - Bì 5/25/1988
0400 0500 0900 0900 1 Tổ 12 - Kh 10/29/1992
0450 0500 0950 0950 1 Nguyễn văn 4/19/1992
0600 0500 1100 1100 1 Tô 39 - Kh 6/18/1989
H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
27 35 49 47 2+3
Ngoài DS TS
28 37 32 36 Ngoài DS TS
48 55 50 52 2+3
Ngoài DS TS
39 59 48 39 2+3
Ngoài DS TS
25 46 40 44 2+3
41 59 42 51 2+3
37 53 39 43 2+3
47 52 31 47 2+3
Ngoài DS TS
51 53 45 40 Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: ĐIỆN TỬ CN 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Trần Hồng Bảo 0 5/21/1991 Quảng Điền Krông Ana Đăk Lăk Kinh Không
2 Phạm Minh Châu 0 2/1/1992 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
3 Trần Đình Hựu 0 8/24/1992 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Mnúi
4 Nguyễn Xuân Pha 0 5/24/1992 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
5 Trần Xuân Phước 0 1/2/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
6 Trần Văn Sơn 0 10/15/1990 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
7 Lê Ngọc Tín 0 2/27/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
8 Huỳnh Kim Tịnh 0 3/10/1991 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
9 Nguyễn Minh Trà 0 5/1/1991 Quế Trung Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không Mnúi
10 Lê Quốc Trưởng 0 8/5/1991 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
11 Nguyễn Văn Tuấn 0 7/21/1992 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
12 Châu Ngọc Vũ 0 12/18/1991 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
13 Trần Văn Quốc Vương 0 4/21/1992 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Mnúi
14 Nguyễn Hải Thành 0 6/20/1992 Thái Thuỷ Lệ Thuỷ Quảng Bình Kinh Không
15 Đỗ Thành Đạt 28/02/1994 Bình Dương - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
16 Huỳnh Tấn Hậu 23/01/1991 Tiên Mỹ - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
17 Võ Văn Hiếu 06/04/1994 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
18 Nguyễn Chiếm Kiều 01/01/1994 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
19 Hồ Văn Long 20/09/1991 Quảng Điền - Krông Ana - Đăk Lăk Khoá 34
20 Trần Văn Mẫn 30/05/1994 Tam Ngọc - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
21 Phạm Văn Nam 20/12/1994 Tiên An - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
22 Mai Văn Ngà 24/08/1989 Tam Tiến - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
23 Hồ Ngọc Nghĩa 02/10/1993 Tiên Lộc - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
24 Nguyễn Xuân Nhị 01/05/1991 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
25 Nguyễn Phương 17/07/1994 Trường Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
26 Trần Thanh Sang 01/08/1994 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
27 Tạ Công Sơn 27/06/1991 Bình An - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
28 Dương Văn Tính 05/06/1993 An Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
29 Trần Văn Trung 20/04/1991 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
30 Ngô Thanh Tùng 16/10/1992 Phú Thọ - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
31 Nguyễn Văn Tường 14/10/1994 Tam Thành - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
32 Lê Công Viện 15/06/1992 Điện Hồng - điện Bàn - Quảng Nam Khoá 34
33 Huỳnh Đình Viết 01/06/1991 Bình Sa - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
34 Bùi Ngọc Việt 13/02/1994 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
35 Phùng Thanh Vịnh 22/07/1992 Nghĩa Lâm - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi Khoá 34
36 Lê Văn Xuân 17/04/1993 Tam Hoà - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
37 Nguyễn Văn Lành 03/02/1994 Tam Trà - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
38 Võ Minh Nhất 0 6/20/1992 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
Điện tử CN x
Điện tử CN x PT 2 34004 99 3 2010 0400 0400
Điện tử CN x
Điện tử CN x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0450
Điện tử CN Ltrưởng PT 2 34002 99 3 2009 340 0330
Điện tử CN x PT 2 34005 99 3 2008 0550 0450
Điện tử CN x PT 2 34002 99 3 2010 0450 0550
Điện tử CN x PT 2 34002 99 3 2010 0500 0400
Điện tử CN x
Điện tử CN x PT 2NT 34054 99 3 2010 0400 0550
Điện tử CN x PT 2NT 34044 99 3 2010 0500 0500
Điện tử CN Lphó PT 2NT 34044 99 3 2010 0350 0500
Điện tử CN x PT 2NT 34040 99 3 2010 0350 0450
Điện tử CN xTH 34FTH 34FTH 34ETH 34ETH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34ETH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34DTH 34BTH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34F
ĐTCN
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0800 0800 1 Phạm Phước ###
0850 0850 1 Thôn Đàn T 7/1/19910670 0670 1 Trần Xuân 12/1/19921000 1000 1 Nguyễn Thị8/30/19921000 1000 1 Nguyễn thị 8/2/19920900 0900 1 Khối 5 - p 1/1/1990
0950 0950 1 THôn Đông 8/14/19911000 1000 1 Thôn Phú Q ###0850 0850 1 Thôn Phú Q7/22/19920800 0800 1 Đội 12 - T 9/9/1990
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú48 61 52 48 2+3
Ngoài DS TS
62 52 62 5 2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: HÀNH CHÍNH VĂN THƯ 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Nguyễn Thị Bàn 1 4/4/1990 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
2 A Lăng Bay 0 3/14/1989 Kà Dăng Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không Hộ nghèo, BB6
3 Hồ Thị Kim Cúc 1 8/19/1988 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không
4 Nguyễn Thị Bích Dung 1 11/11/1992 Đại Hưng Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không BB2/3, Mnúi
5 Hồ Thị Hè 1 12/5/1991 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam Mơ nông Không
6 Arất Hôn 0 6/5/1991 TaBhing Nam Giang Quảng Nam Cơ tu Không
7 Nguyễn Thị Hồng 1 10/24/1991 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
8 Trần Thị Kiều 1 2/16/1992 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
9 Brôl Liểu 0 6/17/1991 Thạch Mỹ Nam Giang Quảng Nam Tà riềng Không
10 Nguyễn Thị Hồng Lữ 1 11/12/1992 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
11 Nguyễn Thị Bích Lựu 1 8/8/1990 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
12 Đinh Xuân Mong 0 8/17/1985 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam Mơ nông Không
13 Huỳnh Thị Bích Mỹ 1 5/25/1991 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 1 8/25/1990 Tiên Cẩm Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
15 Đinh Thị Nhàn 1 11/16/1990 Bok Tối Hoài Ân Bình Định Ba na Không
16 Pơloong Nheo 0 9/2/1989 Tà Lu Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
17 Huỳnh Thị Kim Oanh 1 11/1/1992 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
18 Nguyễn Thị Phước 1 5/19/1992 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
19 Đặng Thị Kim Thuý 1 1/5/1990 Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
20 Zơ Rum Thuyền 1 11/12/1990 Đắc Pre Nam Giang Quảng Nam Ve Không
21 Phan Dương Thanh Tình 1 8/7/1991 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không BB 81%
22 Trần Thị Trí 1 3/24/1990 Bình Phú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Mnúi
23 Pơ Loong Tường 1 10/8/1990 Tà Lu Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
24 Huỳnh Thị Kim Tuyến 1 9/8/1991 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
25 Hối'H Thị Văn 1 10/20/1992 Xã Lăng Tây Giang Quảng Nam Ka tu Không
26 Lê Thị Vọng 1 8/21/1992 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
27 Hiên Thị Bức 1 1/20/1992 Đăc Pree Nam Giang Quảng Nam Ve Không
28 Phùng Thị Huyền Trang 1 10/17/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
29 Arất Thị Xới 1 10/10/1990 Arooi Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không BB61%
30 Trần Thị Thảo 20/02/1993 Tam Sơn - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
31 Phạm Thị Thu Hà 05/03/1983 Tam Sơn - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
32 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/12/1990 Xã Đông - Kbang - Gia Lai Khoá 34
33 Bùi Thị Phúc 26/09/1992 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
34 Nguyễn Thị Huyền Thư 12/05/1994 Hoà Hương - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
35 Bùi Thị Thu Thuỷ 26/03/1992 Bình Phú - Bình Sơn - Quảng Ngãi Khoá 34
36 Huỳnh Kim Thảo 26/12/1990 Đại Hưng - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34
37 Nguyễn Thị Hằng 26/07/1991 Trà Nú - Bắc Trà My - Quảng Nam Khoá 34
38 Cao Thị Hiền 29/12/1992 Tam Đàn - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
39 Phan Thị Thu Khương 01/04/1992 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
40 Clâu Bua 08/03/1993 Dui - Nam Giang - Quảng Nam Khoá 34
41 Lê Thị Hoa 05/07/1990 Trà Đốc - Bắc Trà My - Quảng Nam Khoá 34
42 Hồ Thị Thun 1 4/12/1991 Trà Linh Nam Trà My Quảng Nam Xê đăng Không
43 Nguyễn Thị Hà Tiên 1 6/3/1991 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1
HCVT x
HCVT x
HCVT x PT 1 34049 99 3 2010 0300
HCVT LPhó PT 2 34005 99 3 2010 0450
HCVT x
HCVT x
HCVT x PT 2 34005 99 3 2009 0500
HCVT x PT 2NT 34042 99 3 2010 0400
HCVT x
HCVT x PT 2 34002 99 3 2010 0350
HCVT x PT 2NT 34054 99 3 2008 0400
HCVT x
HCVT x
HCVT x
HCVT x
HCVT x PT 1 34051 99 3 2010 0250
HCVT x PT 2NT 34044 99 3 2010 0350
HCVT LTrưởng PT 2 34005 99 3 2010 0600
HCVT x
HCVT x PT 1 34052 99 01 1 2008 0400
HCVT x
HCVT x PT 2NT 34040 99 3 2008 0500
HCVT x
HCVT x PT 1 34047 99 3 2010 0500
HCVT x PT 1 34057 99 01 1 2010 0300
HCVT x
HCVT x
HCVT x
HCVT xTH 34ATH 34BTH 34FTH 34FTH 34FTH 34FTH 34CTH 34FTH 34FTH 34F
0 TH 34F
0 TH 34Fx
HCVT
dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ
0400 0700 0700 1 Hồ Thị Kim9/24/19900460 0910 0910 1 Nguyễn Ngọ ###
0450 0950 0950 1 Nguyễn Thị4/12/19920600 1000 1000 1 Thôn Tịch 2/20/1986
0400 0750 0750 1 109 Trưng 1/27/19920500 0900 0900 1 Nguyễn Văn 2/1/1991
0450 0700 0700 1 Thôn ĐHRồ3/28/19920500 0850 0850 1 Khối 1 - T 9/10/19910550 1150 1150 1 Thôn 2 - T 10/1/1989
0550 0950 0950 1 Thôn 56b - 9/24/1992
0500 1000 1000 1 Tổ 1 - Thô 9/2/1984
0450 0950 0950 1 Tổ 6 - Thô ###0500 0800 0800 1 Thôn Aró - ###
BTN GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú30 51 57 36 2+345 49 50 49 2+3
54 55 59 52 Ngoài DS TS47 48 53 57 2+3 Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
51 58 54 55 2+339 48 42 49 2+3 Ngoài DS TS
Ngoài DS TS55 54 49 54 2+3
45 47 53 59 2+3
35 45 45 41 2+3
XL có phảiNgoài DS TS
38 68 43 42 2+344 40 52 54
41 41 35 39
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 35A (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo
1 Phan Thị Kim Anh 1 9/14/1992 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
2 Phạm Thị Thu Ba 1 9/1/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
3 Hồ Thị Thanh Bình 1 7/7/1992 Bình Đào Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
4 Trịnh Thị Kim Chi 1 6/4/1988 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
5 Nguyễn Thị Anh Đào 1 5/18/1992 TX An Khê An Khê Gia Lai Kinh Không
6 Nguyễn Thị Diểm 1 11/15/1991 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
7 Nguyễn Thị Thu Dung 1 5/5/1991 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
8 Lê Thị Ánh Dung 1 11/8/1991 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
9 Ngô Thị Hạnh 1 12/28/1992 Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không
10 Hoàng Thị Hiếu 1 8/10/1992 Bình Minh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
11 Trương Thị Ánh Hồng 1 10/10/1991 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
12 Trần Thị Vành Khuyên 1 1/1/1990 Bình Định Na Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Thị Mỹ Lài 1 6/25/1990 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Tin lành
14 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1 5/26/1991 Bình Triều Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
15 Trần Thị Mỹ Lệ 1 5/13/1990 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
16 Phạm Thị Nga 1 8/19/1987 Sơn Lộc Bố Trạch Quảng Bình Kinh Không
17 Hồ Thị Hiếu Ngọc 1 10/20/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
18 Huỳnh Thị Ái Nhân 1 3/22/1992 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Thị Nhẫn 1 10/4/1991 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
20 Võ Thị Oanh 1 6/24/1992 Tiên Mỹ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
21 Nguyễn Thị Quế 1 4/15/1992 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
22 Phạm Nhật Bảo Quyên 1 9/29/1992 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
23 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1 8/8/1991 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
24 Trương Thị Thuận 1 12/31/1991 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
25 Tô Thị Ngọc Thuý 1 6/9/1991 Bình Hoà Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
26 Nguyễn Thị Phúc Thuỷ 1 9/21/1990 Tiên Hà Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
27 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1 9/17/1992 Bắc Trạch Bố Trạch Quảng Bình Kinh Không
28 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1 12/26/1992 Nam Phước Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
29 Đỗ Thị Tú Trinh 1 9/21/1991 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
30 Trịnh Thị Mỹ Trinh 1 5/28/1992 Hoài Sơn Hoài Nhơn Bình Định Kinh Không
31 Đặng Thị Trương 1 12/1/1986 Tam Sơn Núi Thành Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo
32 Trương Thị Tự Truyền 1 1/23/1990 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
33 Phạm Thị Thuý Uyên 1 11/15/1987 Tam Anh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
34 Nguyễn Đặng Tường Vi 1 3/25/1992 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
35 Trần Thị Mỹ Vi 1 3/14/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
36 Đặng Thị Ngọc Vi 1 2/8/1991 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
37 Hoàng Nguyên Vy 1 6/19/1992 Khuê Ngọc ĐiềKrông Bông Đăk Lăk Kinh Không
38 Phạm Thị Mỹ Duyên 1 2/3/1990 Tam Giang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
39 Nguyễn Thị Hoa 1 10/20/1990 Tam Giang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
40 Trần Lê Bích Thảo 1 5/31/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
41 Nguyễn Thị Ngọc Hoà 1 2/2/1992 Nhơn Mỹ An Nhơn Bình Định Kinh Không
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 35A (Từ ngày 18/9/2010)
Ưu tiên Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1
KTDN x PT 2NT 34054 99 3 2010 0550
KTDN x
KTDN x
KTDN x
KTDN x PT 1 38012 99 3 2010 0450
KTDN x PT 2NT 34038 99 3 2009 0550
KTDN x PT 2NT 34043 99 3 2009 0500
KTDN x PT 2NT 34039 99 3 2009 0500
Mnúi KTDN x PT 1 34031 99 3 2010 0500
KTDN x
KTDN x PT 1 34047 99 3 2009 0400
2+3 KTDN x
KTDN x PT 2NT 34043 99 3 2010 0450
KTDN x PT 2NT 34038 99 3 2009 0650
2+3 KTDN x
KTDN LTrưởng PT 2NT 31026 99 3 2005 0500
KTDN x PT 2 34005 99 3 2010 0300
KTDN x PT 2 34002 99 3 2010 0400
KTDN x PT 3 04009 99 3 2010 0500
KTDN x PT 1 34046 99 3 2010 0500
KTDN x PT 1 34047 99 3 2010 0350
KTDN x PT 1 34049 99 3 2010 0500
KTDN x PT 1 34046 99 3 2010 0450
KTDN x PT 2NT 34043 99 3 2010 0400
2+3 KTDN x
KTDN x PT 1 34047 99 3 2010 0300
KTDN x PT 2NT 31027 99 3 2010 0450
KTDN x PT 1 34016 99 3 2010 0600
KTDN x PT 2 34002 99 3 2009 0350
KTDN x
Mnúi KTDN x PT 2NT 34043 99 3 2005 0400
KTDN x PT 2 34002 99 3 2008 0500
KTDN LPhó PT 2NT 34043 99 3 2005 0600
KTDN x PT 2 34005 99 3 2010 0480
KTDN x PT 1 54020 99 3 2010 0650
KTDN x
2+3 KTDN x
KTDN x
KTDN x
KTDN x
2+3 KTDN x
dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN
0600 1150 1150 1 PHạm Thị H2/15/1992
0600 1050 1050 1 Tổ 7 - Phư 9/9/1992
0500 1050 1050 1 Tổ 4 -0 Th ###
0600 1100 1100 1 Thôn 1 - T ###
0600 1100 1100 1 Tổ 3 - Tiê 4/1/1992
0500 1000 1000 1 Thôn Đại B 1/5/1991
0450 0850 0850 1 TRần Thị T9/14/1992
0400 0850 0850 1 Thôn Vĩnh 2/2/1991
0700 1350 1350 1 Thôn 1 - B 11/8/1990
0550 1050 1050 1 Phạm Đức L8/14/1991
0350 0650 0650 1 Tổ 1 - Th 6/19/1992
0350 0750 0750 1 Số 01 Ngu 4/6/1989
0600 1100 1100 1 Nguyễn Tấn9/16/1991
0600 1100 1100 1 Thôn 5 - T 4/15/1992
0500 0850 0850 1 Thôn Hội A ###
0800 1300 1300 1 Tổ Đồng B 10/1/1991
0450 0900 0900 1 Thôn 3 - T 11/9/1992
0550 0950 0950 1 TRương Văn ###
0500 0800 0800 1 Thôn Trung7/10/1989
0500 0950 0950 1 Nguyễn Văn5/24/1992
0600 1200 1200 1 Khối Phố B6/20/1992
0450 0800 0800 1 Đội 10 - T 2/15/1992
0350 0750 0750 1 Thôn 5 - T 4/18/1991
0600 1100 1100 1 Khối 6 - P 1/14/1992
0400 1000 1000 1 Phạm Viết 9/30/1991
0470 0950 0950 1 Tổ 2 - Thô 8/12/1992
0550 1200 1200 1 155 Phan b 10/3/1992
GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
44 53 52 51 2+3
60 63 55 57 2+3
55 62 50 48 2+3
48 57 50 59 Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
48 60 54 51 2+3
Hệ 3 năm cNgoài DS TS
44 53 52 51 2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 35B (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo
1 Nguyễn Quang Bình 0 5/18/1991 Nam Phước Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
2 Nguyễn Thị Chung 1 2/24/1992 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
3 Dương Thị Linh Diệu 1 8/25/1990 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
4 Huỳnh Thị Tây Hồ 1 4/21/1991 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
5 Trần Thị Bé Luận 1 2/3/1990 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
6 Huỳnh Trần Nguyên 0 6/1/1991 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
7 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 7/30/1991 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
8 Nguyễn Văn Quốc 0 9/9/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
9 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 11/10/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
10 Nguyễn Thị Toàn 1 1/12/1990 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
11 Trần Thị Ánh Tuyền 1 9/22/1991 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
12 Nguyễn Thị Ái Dung 1 1/7/1992 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
13 Trần Thị Thu Ba 23/10/1992 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam
14 Huỳnh Thị Di 01/11/1994 Tiên Sơn - Tiên Phước - Quảng Nam
15 Nguyễn Thị Diệu 26/08/1991 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam
16 Đoàn Văn Đức 30/05/1991 Tam Vinh - Phú Ninh - Quảng Nam
17 Nguyễn Thị Dung 02/04/1986 Tam Quang - Núi Thành - Quảng Nam
18 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/10/1994 Đại Phong - Đại Lộc - Quảng Nam
19 Phan Thị Hạnh 25/06/1988 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam
20 Lê Định Hướng 28/05/1992 Tam xuân 2 - Núi Thành - Quảng Nam
21 Đặng Thị Lan 06/08/1992 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam
22 Trần Thị Linh 01/01/1993 Tam Tiến - Núi Thành - Quảng Nam
23 Lê Thị Mến 15/08/1992 Bình Hải - Thăng Bình - Quảng Nam
24 Bùi Thị Mỹ 02/08/1990 Bình Thạnh - Bình Sơn - Quảng Ngãi
25 Lê Thị Nga 15/07/1992 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam
26 Võ Thị Cẩm Nhung 07/05/1993 Đức Chánh - Mộ Đức - Quảng Ngãi
27 Phạm Thị Mỵ Nương 25/08/1990 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam
28 Hồ Thị Ngọc Quyên 20/08/1991 An Sơn - Tam Kỳ - Quảng Nam
29 Phạm Thị My Sa 16/11/1986 Tam Tiến - Núi Thành - Quảng Nam
30 Nguyễn Thị Thêm 01/01/1992 Tam Trà - Núi Thành - Quảng Nam
31 Lê Thị Minh Thư 07/07/1987 Thăng Phước - Hiệp Đức - Quảng Nam
32 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 03/12/1980 An Sơn - Tam Kỳ - Quảng Nam
33 Phạm Thị Thu Vân 05/07/1990 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam
34 Nguyễn Thị Kiều 01/10/1988 Bình Lâm - Hiệp Đức - Quảng Nam
35 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/08/1994 Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam
36 Nguyễn Trung Anh 30/12/1983 Nam Phước - Duy Xuyên - Quảng Nam
37 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/08/1994 Tam Sơn - Núi Thành - Quảng Nam
38 Trần Văn Cường 08/03/1991 Tân Thạnh - Tam Kỳ - Quảng Nam
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 35B (Từ ngày 18/9/2010)
Ưu tiên Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1
KTDN x PT 1 34016 99 3 2009 0400
KTDN x PT 2NT 34040 99 3 2010 0400
KTDN x PT 2NT 34044 99 3 2010 0500
KTDN x
KTDN x PT 2NT 34038 99 3 2009 0500
KTDN x
KTDN x
KTDN x PT 2 34005 99 3 2010 0400
KTDN x PT 2 34006 99 3 2010 0800
KTDN x PT 2NT 34043 99 3 2008 0500
KTDN x PT 2 34005 99 3 2009 0350
KTDN x PT 2NT 34039 99 3 2010 0450
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C LTrưởng
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34A Lphó
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34A
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34C
Khoá 34 TH 34A
Khoá 34 TH 34A
Khoá 34 TH 34A
Khoá 34 TH 34C
dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN0500 0900 0900 1 Nguyễn Qua ###0600 1000 1000 1 Nguyễn Thị 2/5/19910550 1050 1050 1 Thôn Long 9/12/1991
0500 1000 1000 1 Đội 6 - Th ###
0450 0850 0850 1 Khối 4 - p 1/16/19920650 1450 1450 1 131 Huỳnh ###0500 1000 1000 1 Thôn Đức B9/22/19920450 0800 0800 1 336 Huỳnh 8/30/1991
0650 1100 1100 1 Tổ 7 - Thô 6/25/1990
GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TSNgoài DS TS
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP 35A (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Ating Ăng 0 8/7/1989 A Vương Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không
2 Võ Thị Kim Chi 1 1/1/1991 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
3 Alăng Crốc 0 6/18/1992 A Vương Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không
4 Phạm Thị Lệ Giang 1 4/26/1992 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
5 Đặng Thị Hà 1 9/15/1989 TT Kbang Kbang Gia Lai Kinh Không
6 Phạm Thị Hồng Hải 1 7/7/1991 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
7 Lê Thị Hảo 1 8/8/1989 Liên Thuỷ Lệ Thuỷ Quảng Bình Kinh Không 2+3
8 Nguyễn Thị Nguyên Hiếu 1 12/2/1990 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
9 Hồ Thị Hiếu 1 2/1/1991 Trà Tân Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không 2+3
10 Phạm Thị Thanh Hoà 1 12/20/1992 Mỹ Hiệp Phù Mỹ Bình Định Kinh Không 2+3
11 Blúp Thị Huyền 1 9/9/1990 Chà Val Nam Giang Quảng Nam Cơ tu Không
12 Phan Mỹ Lan 1 9/18/1992 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 9/17/1983 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
14 Phạm Thị Lời 1 2/10/1990 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
15 Võ Thị Xuân Ly 1 10/3/1991 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
16 Nguyễn Thị Mến 1 8/10/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
17 Nguyễn Thị Thuỳ Nga 1 6/1/1987 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
18 Nguyễn Phan Như Ngọc 1 1/23/1992 Tiên Lập Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 1 8/25/1992 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
20 Nguyễn Thị Nhân 1 11/11/1991 Bình Đinh Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
21 Ngô Thị Nhi 1 4/18/1991 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
22 Hồ Thị Nhung 1 11/14/1989 Duy Tân Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
23 Phùng Thị Nổi 1 8/10/1992 An Hải Lý Sơn Quảng Ngãi Kinh Không Hải đảo
24 Võ Thị Kim Oanh 1 4/10/1990 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không BB
25 Võ Văn Quốc 0 3/25/1992 Tam Ngọc Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
26 Lê Thị Hồng Sương 1 5/25/1992 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
27 Nguyễn Thị Thu Sương 1 7/2/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không TB2/8, 2+3
28 Nguyễn Thị Tâm 1 2/1/1991 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
29 Trần Anh Tây 0 8/19/1992 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
30 Dương Trung Thành 0 8/2/1991 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
31 Nguyễn Thị Thảo 1 8/9/1991 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
32 Nguyễn Thị Ánh Thảo 1 2/6/1992 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Mnúi, 2+3
33 Võ Thị Minh Thi 1 6/8/1991 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
34 A Lăng Thọ 0 3/3/1990 Đại Hưng Đại Lộc Quảng Nam Cơ tu Tin lành Hộ nghèo, 2+3
35 Phạm Thị Hoài Thương 1 6/16/1992 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
36 Phan Thị Ngọc Thuý 1 11/29/1994 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không 2+3
37 Nguyễn Thị Hà Tỉnh 1 5/10/1991 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không 2+3
38 A Rất Trai 0 7/5/1990 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không BĐXN, 2+3
39 Nguyễn Thị Thanh Trang 1 7/5/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
40 Nguyễn Thị Mỹ Triệu 1 7/20/1991 Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
41 Kiều Thị Tố Trinh 1 9/22/1991 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
42 Phan Thị Tuyền 1 3/3/1992 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
43 Nguyễn Thị Tố Uyên 1 8/1/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
44 Nguyễn Thị Khả Vi 1 1/10/1988 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
45 Huỳnh Thị Kim Vi 1 11/13/1991 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
46 Lê Thị Bích Vương 1 9/11/1992 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
47 Lương Thị Xuân 1 3/23/1992 Tam Dân Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
48 Nguyễn Thị Yến 1 11/18/1992 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
49 Võ Đông Hàn 1 2/2/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
50 Nguyễn Thị Kim Thanh 1 8/22/1992 Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
51 Trần Thị Thu Dung 1 4/14/1992 Tam Thắng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
52 Nguyễn thị Vân 1 4/20/1991 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
53 Hồ Thị Thu Thuỷ 1 5/16/1991 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
54 Nguyễn Thị Kiều Nga 1 1/2/1991 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
55 Phan Duy Hùng 0 10/22/1990 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
KTTH x PT 1 34057 99 01 1 2010 0450 0550
KTTH x PT 2NT 34038 99 3 2010 0450 0700
KTTH x PT 1 34057 99 01 1 2010 0450 0500
KTTH x PT 2 34005 99 3 2010 0500 0550
KTTH x PT 1 38010 99 3 2008 0630 0620
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0400 0300
KTTH x
KTTH x PT 2 34002 99 3 2008 0400 0400
KTTH x
KTTH x
KTTH x PT 1 34052 99 01 1 2008 0450 0350
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0500 0250
KTTH LTrưởng PT 2NT 34044 99 3 2002 0400 0500
KTTH x PT 2NT 34054 99 3 2008 0350 0600
KTTH x
KTTH x PT 2 34005 99 3 2009 0300 0400
KTTH x PT 2NT 34039 99 3 2007 0600 0550
KTTH x PT 1 34047 99 3 2010 0600 0550
KTTH x PT 2 34005 99 3 2010 0360 0540
KTTH x PT 2NT 34040 99 3 2009 0400 0450
KTTH x PT 2NT 34042 99 3 2009 0350 0500
KTTH x PT 2NT 34014 99 3 2007 0350 0500
KTTH x PT 1 35036 99 3 2010 0500 0500
KTTH x PT 2 34002 99 3 2008 0400 0500
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0350 0400
KTTH x PT 2NT 34061 99 3 2010 0350 0400
KTTH x
KTTH x PT 2NT 34037 99 3 2010 0400 0450
KTTH x
KTTH x
KTTH x PT 2 34002 99 3 2009 0500 0600
KTTH x
KTTH x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0400
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0600
KTTH x PT 2NT 35019 99 3 2010 0550 0550
KTTH x
KTTH x PT 2NT 34044 99 3 2010 0450 0500
KTTH x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0550
KTTH LPhó PT 2NT 34042 99 3 2006 0400 0600
KTTH x
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0600 0300
KTTH x PT 2NT 34044 99 3 2010 0400 0500
KTTH x PT 2NT 34044 99 3 2010 0550 0510
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH
KTTH
KTTH
KTTH
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
1000 1000 1 Thôn Aréc 2/16/1991
1150 1150 1 Võ Đức Lãn 2/3/1987
0950 0950 1 AVương - 8/17/1992
1050 1050 1 Khối 2 - P 6/20/1990
1250 1250 1 Đặng Thế H9/16/1991
0700 0700 1 793 Phan C 1/2/1991
0800 0800 1 Khôi 6 - P 4/15/1991
0800 0800 1 Thôn ABát 6/11/1991
0750 0750 1 281 Phan C8/20/1992
0900 0900 1 Mai Xuân L ###
0950 0950 1 Đội 5 - Th 2/1/1992
0700 0700 1 Thôn Phú 5/28/1991
1150 1150 1 Thôn Bà Bầ4/12/1992
1150 1150 1 Thôn 2 - T 4/10/1991
0900 0900 1 Khối 2 - P 8/1/1991
0850 0850 1 Tổ 2 - Thô 2/19/1991
0850 0850 1 Thôn Phú Q6/10/1988
0850 0850 1 Đội 16 - T ###
1000 1000 1 Bùi Thị Đà 3/10/1991
0900 0900 1 Tổ 11 - Kh 4/7/1992
0750 0750 1 Thôn 7 - 8/25/1992
0750 0750 1 Thôn Ngọc ###
0850 0850 1 Nguyễn Tha8/13/1992
1100 1100 1 Khối Phố 1/20/1985
0800 0800 1 Võ Tấn Mườ1/6/1992
1000 1000 1 Tổ 2 - Thô 5/10/1992
1100 1100 1 Đội 3 - Xó ###
0950 0950 1 Thôn 2 - T 6/26/1990
0950 0950 1 Tổ 5 - Thô 33773
1000 1000 1 Khối 2 - T 4/5/1988
0900 0900 1 63 Trần vă 9/1/1992
0900 0900 1 Lương Tiền 8/5/1991
1060 1060 1 Nguyễn Thị2/10/1989
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
42 46 43 56 2+3
55 45 46 50 2+3
62 57 43 65 2+3
Ngoài DS TS
29 49 37 45 2+3
Ngoài DS TS
70 62 43 52 2+3
35 52 51 37 2+3
38 42 40 36 2+3
Ngoài DS TS
44 38 39 47 2+3
61 52 31 57 2+3
2+3
Ngoài DS TS
40 56 48 48 2+3
38 44 49 34 Ngoài DS TS
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP 35B (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Nguyễn Thị Ngọc Ấn 1 8/18/1992 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
2 Trần Thị Kim Ánh 1 10/8/1991 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
3 Nguyễn Thị Hoa Mỹ Kim Chung 1 11/1/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
4 Nguyễn Đắc Cường 0 9/16/1992 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
5 Thái Thị Thuý Điệp 1 8/20/1992 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Phật giáo
6 Mai Xuân Định 0 7/29/1987 Hương An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không BĐXN
7 Nguyễn Thị Hà 1 9/16/1991 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
8 Nguyễn Tấn Hiển 0 9/16/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
9 Trần Thị Hiếu 1 9/23/1992 Duy Châu Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
10 Nguyễn Thị Hoa 1 11/20/1992 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
11 Hoàng Thị Hoà 1 11/10/1990 Trà Giáp Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
12 Phạm Thị Bích Hồng 1 6/10/1992 Bình Chương Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
13 Trần Thị Thu Kiều 1 9/30/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Xã KK
14 Nguyễn Thị Liểu 1 10/3/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
15 Nguyễn Thị Hoàng Linh 1 3/25/1988 Trà Dương Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
16 Phan Thị Khánh Ly 1 1/10/1991 Bình Sơn Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
17 Alăng Thị Mẩu 1 3/10/1992 Zơ Ngây Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
18 Huỳnh Ngọc Minh 0 7/5/1990 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
19 Hồ Thị Hồng Nga 1 2/20/1991 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
20 Huỳnh Thị Thu Ngọc 1 8/11/1991 Hương An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
21 Trần Thy Ngọc 1 10/8/1988 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
22 Nguyễn Thị Nguyện 1 1/20/1992 Quế Thọ Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
23 Phạm Phú Chương Nhật 0 5/17/1992 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
24 Bùi Thị Mi Ni 1 6/16/1992 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
25 Võ Thị Kim Nương 1 8/23/1992 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
26 Đỗ Thị Kiều Oanh 1 4/4/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
27 Lê Thị Phân 1 2/12/1990 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
28 Phạm Thị Nguyên Sáng 1 4/10/1991 Duy Trinh Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
29 Huỳnh Thị Thái Sương 1 7/20/1992 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Thị Kim Sửu 1 11/15/1985 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
31 Nguyễn Thị Huy Tâm 1 2/2/1990 Đông Phú Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
32 Lâm Thị Thắm 1 2/10/1982 Trà Dương Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
33 Phạm Thị Thật 1 7/13/1992 Bình Minh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
34 Nguyễn Đức Thiên 0 7/4/1990 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
35 Võ Thị Thương 1 12/26/1992 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
36 Nguyễn Thị Thanh Thuý 1 5/10/1991 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
37 Hồ Thị Tình 1 11/1/1991 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
38 Nguyễn Thị Minh Trà 1 8/6/1991 Quế Lộc Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo, Mnúi
39 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 1 2/12/1991 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
40 Phạm Thị Trang 1 12/14/1992 Đại Cường Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
41 Lê Thị Mỹ Trinh 1 3/27/1984 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
42 Dư Thị Tuyết Trinh 1 11/20/1990 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
43 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1 8/9/1991 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
44 Lê Thị Tuyết 1 3/23/1988 Ái Nghĩa Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
45 Huỳnh Thị Cẩm Vân 1 6/10/1990 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
46 Thái Nguyễn Thuỳ Vi 1 11/18/1992 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam Kinh Không Mnúi
47 Mai Thị Xuân Vinh 1 12/1/1990 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
48 Trương Thị Thuỳ Vy 1 11/6/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
49 Zơrâm Thị Xuyên 1 8/25/1992 Tà Lu Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
50 Lê Thị Ngọc 1 6/20/1990 Tam Sơn Núi Thành Quảng Nam Kinh Không 2+3
51 Nguyễn Thị Kim Loan 1 4/3/1992 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
52 Nguyễn Trường Sinh 0 2/9/1989 Trà Dương Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
53 Nguyễn Thị Thanh Yến 1 9/16/1991 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
54 Lương Thanh Vương 0 8/28/1988 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Thiếu HS
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
KTTH x PT 2 34005 99 3 2010 0300 0450
KTTH x PT 2NT 34043 99 3 2010 0500 0500
KTTH x PT 2 34002 99 3 2009 0450 0500
KTTH x
KTTH x PT 1 34046 99 3 2010 0400 0600
KTTH LTrưởng
KTTH x PT 2NT 34044 99 3 2009 0500 0400
KTTH x PT 2NT 34043 99 3 2010 0450 0500
KTTH x PT 2NT 34014 99 3 2010 0450 0550
KTTH x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0550
KTTH x PT 1 34049 99 3 2010 0500 0550
KTTH x PT 2NT 35019 99 3 2010 0450 0600
KTTH x PT 2 34002 99 3 2009 0450 0400
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0400 0450
KTTH x
KTTH x PT 1 34035 99 3 2010 0450 0350
KTTH x PT 1 34051 99 3 2010 0300 0600
KTTH x PT 2 34005 99 3 2008 0550 0400
KTTH x PT 2NT 34038 99 3 2009 0600 0600
KTTH x PT 2NT 34034 99 3 2010 0500 0500
KTTH x PT 1 34049 99 3 2006 0700 0500
KTTH x
KTTH x PT 2 34005 99 3 2010 0500 0450
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0300 0550
KTTH x PT 2NT 34061 99 3 2010 0400 0500
KTTH x PT 2 34002 99 3 2009 0500 0550
KTTH x
KTTH x PT 1 34016 99 3 2010 0350 0450
KTTH x PT 2NT 34061 99 3 2010 0400 0550
KTTH x PT 2NT 34037 99 06 2 2003 0650 0550
KTTH x PT 2NT 34029 99 3 2008 0450 0600
KTTH x PT 1 34050 99 3 2010 0350 0500
KTTH x PT 2NT 34039 99 3 2010 0300 0650
KTTH x PT 2 34003 99 05 2 2009 0500 0550
KTTH x PT 2NT 34044 99 3 2010 0450 0500
KTTH x PT 2NT 34040 99 3 2009 0550 0500
KTTH x PT 2NT 34054 99 3 2009 0600 0650
KTTH x PT 1 34031 99 3 2009 0500 0500
KTTH x PT 2 34002 99 3 2009 0500 0600
KTTH x
KTDN x PT 1 34046 99 3 2002 0550 0500
KTTH x
KTTH x PT 2NT 34043 99 3 2009 0450 0400
KTTH x PT 2NT 34026 99 3 2010 0500 0650
KTTH x PT 1 34048 99 3 2009 0500 0600
KTTH x PT 1 34053 99 3 2010 0450 0650
KTTH LPhó
KTTH x PT 2 34002 99 3 2010 0600 0450
KTTH x PT 1 34051 99 01 1 2010 0300 0600
KTTH x
KTTH x PT 2NT 34038 99 3 2010 0550 0650
KTTH PT 1 34049 99 3 2010 0450 0400
KTTH PT 2 34005 99 3 2007 0250 0450
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0750 0750 1 785/1 Phan 7/25/1991
1000 1000 1 Trần Hưng 12/6/1991
0950 0950 1 Tổ 5 - Thô 2/20/1990
1000 1000 1 Tổ 21 - Th ###
0900 0900 1 Nguyễn Văn2/15/1992
0950 0950 1 Đội 16 - T ###
1000 1000 1 TRần Mót - 2/1/1991
0950 0950 1 Nguyễn Thị6/16/1987
1050 1050 1 Tổ Trấn Dư ###
1050 1050 1 Phạm Huân 2/2/1992
0850 0850 1 Tổ 4 - Thô 4/5/1991
0850 0850 1 Thôn Bình 4/20/1992
0800 0800 1 Thôn Phước 8/1/1992
0900 0900 1 Thôn Sông ###
0950 0950 1 Đội 12 - T 1/2/1991
1200 1200 1 Tổ 2 - Thô 4/1/1992
1000 1000 1 Huỳnh Tấn 4/29/1992
1200 1200 1 Tổ đàng Bộ11/2/1990
0950 0950 1 Tổ 2 - Khố ###
0850 0850 1 Nguyễn Văn6/10/1991
0900 0900 1 Thôn Đại A 8/8/1991
1050 1050 1 Thôn Ngọc ###
0800 0800 1 Phạm Tịch 5/15/1990
0950 0950 1 Thôn Kỳ Tâ8/25/1991
1200 1200 1 Tổ 9 - Thị 9/17/1992
1050 1050 1 Tổ 4b - TH ###
0850 0850 1 Thôn Dương1/1/1991
0950 0950 1 Thôn Hà Bì6/30/1991
1050 1050 1 Khối 1 - P 8/2/1989
0950 0950 1 Thôn Phú Q11/2/1992
1050 1050 1 Tổ 6 - Thô ###
1250 1250 1 Tổ 6 - Thô 9/16/1992
1000 1000 1 Thôn Lộc t 7/13/1992
1100 1100 1 14 Hoàng D3/12/1992
1050 1050 1 Đồng Trườn9/20/1984
0850 0850 1 Thôn Đông 8/12/1992
1150 1150 1 Khu 4 - Th 11/1/1991
1100 1100 1 Huỳnh Văn 7/20/1992
1100 1100 1 Khối 2A - 2/2/1991
1050 1050 1 Khối 6 - P 8/29/1990
0900 0900 1 tà Lu - Đô 1/1/1991
1200 1200 1 Tổ 3 - Thô 9/25/1992
0850 0850 1 Thôn Dương1/1/1991 x
0700 0700 1 Nguyễn thị 6/30/1992
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
39 46 53 46 2+3 Bạn Anh Quang DT, Chưa ĐKý chuyển ngành
46 62 69 59 2+3
44 50 51 38 2+3
Thiếu HS
Bạn Anh Quang DT, Chưa ĐKý chuyển ngành
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP 35C (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Võ Thị Kim Ân 1 10/11/1992 Trà Dương Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Tin lành
2 Hà Thị Vương Diễm 1 6/3/1990 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
3 Nguyễn Thị Xuân Diệu 1 6/23/1991 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
4 Phạm Thị Hà 1 4/23/1991 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
5 Nguyễn Thị Thu Hà 1 12/5/1992 Lộc Nam Bảo Lâm Lâm Đồng Kinh Không
6 Lê Thị Hà 1 3/1/1991 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
7 Trương Thị Hảo 1 3/13/1991 Tiên Phong Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Cận nghèo
8 Nguyễn Thị Vinh Hoa 1 2/1/1989 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không TB1/4
9 Nguyễn Thị Thanh Nga 1 1/1/1992 Hoà Khánh Buôn Ma ThuộĐăk Lăk Kinh Phật giáo
10 Nguyễn Thị Hiền Nhi 1 4/18/1989 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
11 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 4/29/1989 Tam Sơn Núi Thành Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo
12 Nguyễn Thị Thuý 1 5/24/1992 Tam Ngọc Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
13 Lê Thị Thanh Thảo 1 8/2/1991 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam PaKê Không Mnúi
14 Đỗ Thị Kiều Oanh 1 4/24/1991 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
15 Phạm Hồng Tiến 0 12/2/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
16 Lê Thị Bình 20/02/1986 Đại Hưng - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34
17 Trương Thị Lộc Định 06/10/1992 Tam Tiến - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
18 Trương Nguyễn Hà Dung 20/12/1994 An Sơn - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
19 Đào Thị Ngọc Hân 21/05/1993 An Sơn - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
20 Đỗ Thị Thanh Hằng 01/01/1994 Tam Xuân 2 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
21 Phạm Thị Bích Hậu 14/09/1993 Khuê Ngọc Điền - KrôngBông - ĐăkLăk Khoá 34
22 Nguyễn Thị Hương 04/07/1993 Thanh Tùng - Thanh Chương - Nghệ An Khoá 34
23 Đinh Thị Huyền 20/10/1990 Quế Hiệp - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
24 Vũ Lê Quỳnh Ly 12/04/1990 Tam Dân - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
25 Lê Thị Nga 25/03/1994 Tam Thành - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
26 Nguyễn Thị Phương Ngân 27/10/1993 TT Núi Thành - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
27 Hồ Thị Thu 01/12/1994 Bình Đào - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
28 Nguyễn Thị Thanh Thủy 07/12/1991 Điện Phong - Điện Bàn - Quảng Nam Khoá 34
29 Lê Thị Ty 15/11/1994 Bình Quế - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
30 Trần Thị Hồng Vân 25/04/1994 Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
31 Trần Thị Cẩm Vân 16/10/1993 Đại Quang - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34
32 Lê Thị Hiền 20/03/1989 Thăng Phước - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
33 Lê Thị Như Quỳnh 16/03/1991 Tịnh Sơn - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi Khoá 34
34 Phạm Thị Y 02/09/1992 Bình Lâm - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
35 Nguyễn Thị Quý 20/08/1992 Đức Nhuận - Mộ Đức - Quảng Ngãi Khoá 34
36 Dương Thị Thanh Hiếu 18/07/1994 Quế Lâm - Nông Sơn - Quảng Nam Khoá 34
37 Doãn Thị Thuận 08/08/1994 An Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
38 Doãn Thị Yên 08/08/1994 An Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
39 Trần Thị Thanh Lan 02/09/1987 Phước Đức - Phước Sơn - Quảng Nam Khoá 34
Huỳnh Thị Sương 17/10/1990 An Sơn - Tam Kỳ - Quảng N TH 34F Khoá 34
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x PT 1 34047 99 3 2009 0320 0400
KTHCSN x
KTTH x
KTTH x
KTTH x
KTTH x LPhó
KTHCSN x PT 1 34053 99 01 1 2009 0650 0650
KTHCSN x
KTHCSN x PT 2 34002 99 3 2010 0350 0500
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34F
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34C Lớp trưởng
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34C
TH 34F
TH 34C
TH 34B
TH 34C
TH 34B
TH 34C
TH 34F
TH 34F
TH 34C
TH 34F Đã nộp đủ HP,LP
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0720 0720 1 Đội 8 - Th 10/9/1992
1300 1300 1 Khối 6 - T 9/17/1983
0850 0850 1 Phạm Hồng3/23/1992
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
46 41 35 53 2+3
36 52 40 46 2+3
37 56 45 50 2+3
43 41 59 49 2+3
50 47 50 45 2+3
58 56 59 54 2+3
34 40 47 47 2+3
43 49 47 45 2+3
36 45 45 41 2+3
45 37 35 39 2+3
49 45 44 47 2+3
63 57 60 45 2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: LÂM NGHIỆP 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Hệ
1 Hồ Thị Bích 1 12/5/1991 Phước Gia Hiệp Đức Quảng Nam Ka dong Không 2+3
2 Nguyễn Văn Bông 0 7/25/1988 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ca dong Không 2+3
3 Trần Văn Chiến 0 10/13/1992 Tam Ngọc Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
4 Trần Văn Chương 0 1/28/1992 Châu Ổ Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
5 Phan Văn Đông 0 6/14/1992 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
6 Alăng Giói 0 2/21/1990 Zơ Ngây Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
7 Trần Thanh Hải 0 6/15/1990 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
8 Alăng HHóc 0 5/18/1988 Bha Lêê Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không
9 Nguyễn Chí Hiếu 0 11/19/1991 Sơn Dung Sơn Tây Quảng Ngãi Kinh Không Mnúi
10 Zơrâm Hoá 0 11/12/1989 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không MSLĐ 81%
11 Nguyễn Tấn Hoà 0 10/23/1987 Phước Hiệp Phước Sơn Quảng Nam Kinh Không TB 4/4
12 Hồ Văn Hơn 0 5/7/1991 Phước Trà Hiệp Đức Quảng Nam Mơ nông Không 2+3
13 Đinh Thị Hồng 1 10/5/1988 Sông Trà Hiệp Đức Quảng Nam Ka dong Không
14 Hồ Thanh Huấn 0 11/28/1990 Trà Giang Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Mnúi 2+3
15 Hồ Ngọc Hùng 0 7/15/1992 Đại Hiệp Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
16 Nguyễn Công Huy 0 4/16/1990 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
17 Phạm Thanh Huy 0 2/18/1991 Tịnh Giang Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không 2+3
18 Đinh Thảo Huyên 1 11/10/1989 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
19 Tô Chí Kiên 0 10/1/1989 Canh Hiển Vân Canh Bình Định Kinh Không
20 Võ Văn Lai 0 10/11/1991 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
21 Trần Hoàng Lâm 0 6/24/1990 Đại Cường Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
22 Zơ Râm Lốt 0 12/10/1987 Laê Nam Giang Quảng Nam Cơ tu Không Hộ nghèo
23 Nguyễn Cảnh Luôn 0 6/5/1991 Hương An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
24 Alăng Lượt 0 1/5/1991 Ma cooih Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
25 Trần Thị Mẫn 1 10/26/1992 Hoà Khương Hoà Vang Đà Nẵng Kinh Không
26 Nguyễn Thị Mơ 1 9/7/1990 Phước Hiệp Phước Sơn Quảng Nam Mơ nông Không
27 Đinh Văn Nga 0 7/5/1989 Sơn Hạ Sơn Hà Quảng Ngãi H're Không Mnúi
28 Phạm Anh Nhựt 0 1/4/1987 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không TB2/4
29 Trà Tiến Pháp 0 2/20/1986 Phước Ninh Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không BĐXN 2+3
30 Nguyễn Tấn Phục 0 6/10/1991 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
31 Hồ Đăng Phước 0 11/25/1992 Trà Don Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không 2+3
32 Nguyễn Minh Phương 0 6/11/1991 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
33 Mai Ngọc Quang 0 8/23/1991 Hiệp Hoà Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
34 Huỳnh Công Rô 0 2/1/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
35 Lê Văn Sơn 0 1/1/1989 Hương An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không TB4/4,BĐXN
36 Bríu Sứ 0 6/25/1990 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
37 Nguyễn Văn Tân 0 4/24/1990 Eam Droh Cư M gar Đăk Lăk Kinh Không
38 Zơ Râm Thanh 0 3/8/1990 Laê Nam Giang Quảng Nam Tà riềng Không Hộ nghèo
39 Nguyễn Hữu Thành 0 10/1/1991 Tam Vinh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không TB2/4
40 Nguyễn Việt Thuận 0 6/20/1990 Tịnh Minh Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không
41 Alăng Thức 0 9/11/1987 La Dêê Nam Giang Quảng Nam Tà riềng Không Hộ nghèo
42 Đinh Xuân Tích 0 4/25/1990 Hương An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không 2+3
43 Đinh Văn Tín 0 1/1/1991 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
44 Võ Đăng Toàn 0 1/2/1992 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
45 Ung Nho Trúc 0 11/20/1992 Tam Anh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
46 Chung Thành Tuân 0 12/11/1991 Thạnh Mỹ Nam Giang Quảng Nam Tày Không
47 Nguyễn Ngọc Tý 0 5/6/1992 Trà Dơn Nam Trà My Quảng Nam Ka dong Không
48 Lê Thanh Việt 0 9/2/1991 Tịnh Đông Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không
49 Đào Duy Vĩnh 0 12/26/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
50 Tạ Ngọc Vũ 0 10/10/1991 Dang Kang Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không Mnúi
51 Hồ Văn Vượng 0 7/10/1990 Trà Mai Nam Trà My Quảng Nam Ka dong Không
52 Hồ Thanh Quyền 0 1/11/1986 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không
53 Ating Ai 0 1/1/1990 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
54 Nguyễn Huy 17/11/1988 Hoà Thọ Tây - Cẩm Lệ - Đà Nẵng Khoá 34
55 Nguyễn Đăng Khoa 20/09/1990 Trường Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
56 Phan Công Thành 03/06/1985 Tiên Thọ - Tiên Phước - Q.Nam Khoá 34
57 Lê Văn Hùng 25/02/1991 EaLai - M'đrăk - Đăk Lăk Khoá 34
58 Hồ Thị Hương 15/06/1993 Sông Trà - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
59 Đinh Văn Hương 05/05/1992 Trà Đốc - Bắc Trà My-Quảng Nam Khoá 34
60 Lại Tấn Sang 12/01/1991 Bình Trị - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
61 Trần Thị Ngọc Tuyến 15/06/1992 Tân An - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
62 Mai Xuân Trường 20/08/1991 Quế Bình - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
63 Hồ Quang Hưởng 28/02/1991 Ba Động - Ba Tơ - Quảng Ngãi Khoá 34
64 Mai Văn Thịnh 0 8/10/1991 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
65 Mai Văn Thảo 0 7/10/1989 Cư Drăm Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không
66 Phạm Văn Hằm 0 10/27/1986 Ba Cung Ba Tơ Quảng Ngãi Kinh Không
67 Hồ Văn Dấu 0 7/10/1992 Trà Linh Nam Trà My Quảng Nam Xê đăng Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
LN x
LN x
LN x
LN x PT 2NT 35017 99 3 2010 0500 0450
LN x PT 2 34002 99 3 2010 0500 0700
LN x
LN x PT 1 34049 99 3 2009 0450 0300
LN x
LN x PT 1 35038 99 3 2010 0400 0350
LN x
LN x PT 1 34053 99 02 1 2006 0550 0600
LN x
LN x
LN x
LN x
LN x PT 2 34006 99 3 2010 0600 0450
LN x
LN x
LN x PT 1 37014 99 3 2007 0300 0550
LN x PT 1 34049 99 3 2010 0500 0550
LN LTrưởng
LN x PT 1 34052 99 01 1 2005 0400 0550
LN x PT 2NT 34030 99 3 2009 0640 0610
LN x
LN LPhó PT 2NT 04022 99 3 2010 0650 0600
LN x PT 1 34053 99 01 1 2010 0350 0400
LN x PT 1 35051 99 01 1 2010 0350 0550
LN x PT 2NT 34040 99 04 1 2005 0250 0600
LN x
LN x PT 2NT 34043 99 3 2010 0400 0500
LN x
LN x PT 2NT 34040 99 3 2010 0400 0600
LN x PT 1 34035 99 3 2010 0350 0350
LN x PT 2NT 34043 99 3 2010 0450 0450
LN x PT 2NT 34030 99 06 2 2007 0500 0500
LN x PT 1 34051 99 01 1 2009 0400 0400
LN x PT 1 40011 99 3 2008 0570 0610
LN x PT 1 34050 99 01 1 2010 0500 0500
LN x PT 2 34002 99 06 2 2009 0310 0540
LN x PT 2NT 35021 99 3 2010 0450 0450
LN x PT 1 34052 99 01 1 2008 0400 0600
LN x
LN x
LN x PT 2NT 34039 99 3 2010 0450 0550
LN x PT 2 34005 99 3 2010 0600 0550
LN x PT 1 34052 99 01 1 2010 0450 0600
LN x
LN x
LN x
LN x
LN x
LN x
LN x
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
TH 34A
x
LN
LN
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0950 0950 1 Nguyễn Thị ###
1200 1200 1 Tổ 6 - thô 7/5/1991
0750 0750 1 Đoàn Thị T2/22/1991
0750 0750 1 Nguyễn văn2/22/1992
1150 1150 1 Thôn 10 - 8/1/1992
1050 1050 1 Khối Phố ###
0850 0850 1 Thôn Thanh ###
1050 1050 1 TTổ Đàng B3/10/1992
0950 0950 1 Thôn A Sào9/14/1991
1250 1250 1 Lô A47 - 3/2/1984
1250 1250 1 Thôn Phú ###
0750 0750 1 Thôn 4 - P 3/10/1992
0900 0900 1 Thôn Đèo G ###
0850 0850 1 Lê Thị Lan 2/23/1991
0900 0900 1 Thôn Tiến 5/16/1989
1000 1000 1 Đội 18 - T 3/23/1992
0700 0700 1 Thôn 3 - H 3/10/1991
0900 0900 1 Thôn Long 11/1/1991
1000 1000 1 Thôn 2 - H 7/5/1990
0800 0800 1 Bà hồn II 5/17/1992
1180 1180 1 Thôn Than 9/18/1992
1000 1000 1 Thôn Đăc N 1/6/1991
0850 0850 1 Thôn 4 - T 2/10/1990
0900 0900 1 Đặng Thị T ###
1000 1000 1 Thôn Đắc P3/20/1990
1000 1000 1 Tổ 2 - Thô 4/21/1992
1150 1150 1 Thôn Đức B ###
1050 1050 1 Tô 7 - Thô 7/16/1992
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
28 40 52 49 2+3
52 53 50 50 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
31 38 37 42 2+3
31 42 39 45 Ngoài DS TS
30 43 45 50 2+3
Ngoài DS TS
47 50 44 46 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
46 61 63 56 2+3
30 38 39 34 2+3
35 39 22 29 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
38 49 51 34 2+3
45 49 39 40 2+3
36 47 38 34
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: LUẬT 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Đào Thị Trường An 1 7/6/1992 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
2 Bíu Bao 0 4/19/1992 Tà Lu Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
3 Alăng Blốt 0 3/28/1992 Jơ Ngây Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
4 Bríu Cen 0 3/26/1990 Ating Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
5 Nguyễn Thị Kim Chi 1 10/12/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
6 Đăng Công Chinh 0 7/17/1990 Trà Giang Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không
7 Hoàng Huy Cường 0 12/22/1984 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
8 Hồ Văn Đào 0 5/1/1986 A Đớt A Lưới Thừa Thiên Huế Tà ôi Không
9 Alăng Đhốt 0 11/11/1991 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
10 Alăng Đhước 0 11/8/1990 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
11 Nguyễn Thị Diễm 1 2/15/1990 Bình Định Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
12 Trần Hoàng Hiệu 0 9/2/1992 Phú Thọ Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
13 Lưu Thị Thu Hoanh 1 10/31/1992 Hành Thuận Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
14 Hồ Thị Huệ 1 12/15/1987 Trà Sơn Trà Bồng Quảng Ngãi Kor Không
15 Đàm Xuân Hùng 0 3/23/1990 Quảng Châu Quảng Trạch Quảng Bình Kinh Không TB4/4
16 Trần Công Hùng 0 1/20/1988 Bình Minh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
17 Alăng Kê 0 3/13/1991 Bhalêê Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không BB 61%
18 Bling Lăm 0 10/10/1990 Arooi Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không BB62%
19 Tăng Thị Mỹ Lệ 1 6/30/1992 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không TB4/8, BNVB
20 Bùi Hữu Linh 0 4/10/1991 Nghĩa Trung Tư Nghĩa Quảng Ngãi Kinh Không
21 Nguyễn Thị Loan 1 11/13/1992 TT Đăk Đoa Đăk Đoa Gia Lai Kinh Không TB4/4
22 Đinh Văn Luân 0 12/16/1990 Xã Tư Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
23 Pơ Loong Lướt 0 6/20/1990 Tà Lu Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
24 Đỗ Quang Luyến 0 1/10/1991 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
25 Hồ Thị Nga 1 6/26/1990 Trà Sơn Trà Bồng Quảng Ngãi Kor Không
26 Lương Thị Kim Ngân 1 9/23/1992 Tam Vinh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
27 A Lăng Nghiêu 1 6/4/1990 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không BB 61%
28 Nguyễn Thuý Ngọc 1 4/28/1991 Khuê Ngọc Điền Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không Mnúi
29 Nguyễn Thanh Phước 0 5/19/1986 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Thị Phường 1 7/30/1992 Tịnh Hiệp Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không TB4/4, Mnúi
31 Phạm Thị Phượng 1 12/12/1991 An Hoà An Lão Bình Định Kinh Không
32 Bùi Vũ Ngọc Quang 0 10/24/1991 Tiên Phong Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
33 Đinh Văn Ren 0 5/18/1990 Trà Sơn Bắc Trà My Quảng Nam Ca dong Không
34 Lê Ngọc Tâm 0 5/28/1991 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Xã KK, BNV
35 Nguyễn Thị Thắm 1 8/19/1990 Trà Mai Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không Hộ nghèo
36 Trần Thị Tho 1 8/2/1991 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
37 Đỗ Quang Tín 0 3/11/1992 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
38 Ating Tuấn 0 2/28/1990 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
39 Đặng Hùng Vĩ 0 3/15/1990 Quảng Châu Quảng Trạch Quảng Bình Kinh Không
40 Trần Tuấn Vũ 0 8/21/1992 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
41 Lê Thị Tường Vy 1 6/27/1992 Nghĩa Thương Tư Nghĩa Quảng Ngãi Kinh Không
42 Đinh Văn Xuyên 0 5/6/1992 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ca dong Không
43 Nguyễn Văn Thiệu 0 8/17/1989 Trà Don Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không
44 Hôi'h Bằng 0 9/9/1984 Arooi Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
45 Phạm Viết Vĩ 0 10/24/1988 TT Ba Tơ Ba Tơ Quảng Ngãi Kinh Không
46 Hoàng Nguyễn Duy Anh 0 4/4/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
47 Ngô Thế Bình 20/04/1987 Quế Long - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
48 Võ Công Thành 01/05/1990 Duy Thu - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34
49 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 08/02/1994 Tam Thanh - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
50 Trần Nhật Trung 20/03/1993 Hiệp Hoà - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
51 Nguyễn Thị Thương 20/09/1989 Tam Dân - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
52 Phạm Thị Thuý Kiều 20/02/1993 Ea Kênh - Krông Pắc - Đăk Lăk Khoá 34
53 Đinh Ngọc Liêu 26/03/1991 Eakhal - Ea H Leo - Đăk Lăk Khoá 34
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
LUẬT x PT 2 34005 99 3 2010 0450 0600
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0500 0500
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0350 0500
LUẬT x
LUẬT x PT 2 34002 99 3 2010 0350 0550
LUẬT x
LUẬT x PT 1 34049 99 3 2010 0350 0400
LUẬT x
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0250 0550
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0250 0600
LUẬT x PT 2NT 34040 99 3 2008 0400 0600
LUẬT x PT 2NT 34034 99 3 2010 0300 0450
LUẬT x
LUẬT x
LUẬT x PT 2NT 31047 99 06 2 2010 0250 0450
LUẬT x
LUẬT x PT 1 34057 99 01 1 2010 0500 0500
Luật x
LUẬT x PT 2 34005 99 06 2 2010 0450 0500
LUẬT x PT 2NT 35026 99 3 2010 0350 0550
LUẬT x
LUẬT x
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0200 0500
LUẬT x PT 2 34002 99 3 2010 0250 0400
LUẬT x PT 1 35037 99 01 1 2010 0450 0500
LUẬT x PT 2NT 34061 99 3 2010 0250 0500
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0250 0550
LUẬT x
LUẬT x PT 1 34049 99 05 2 2010 0300 0450
LUẬT x PT 2NT 35021 99 06 2 2010 0500 0600
LUẬT x
LUẬT x
LUẬT x
LUẬT x PT 2 34002 99 3 2009 0300 0600
LUẬT x
LUẬT x PT 2 34002 99 3 2009 0350 0550
Luật x
LUẬT x PT 1 34051 99 01 1 2010 0500 0550
LUẬT x PT 2NT 31021 99 06 2 2008 0400 0400
LUẬT x PT 2 34005 99 3 2010 0500 0500
LUẬT x PT 2NT 35026 99 3 2010 0450 0500
LUẬT x PT 1 34050 99 01 1 2010 0550 0500
Luật x
Luật x
Luật x
Luật x
TH34C, LTrưởng
TH34C
TH34F
TH34F
TH34F, LPhó
TH34A
TH 34F
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
1050 1050 1 08 Nguyễn 9/23/1992
1000 1000 1 Thôn ĐHRồ5/5/1991
0850 0850 1 Thôn Kèng 9/8/1992
0900 0900 1 Khối Phố ###
0750 0750 1 TTổ đàng N 4/2/1989
0800 0800 1 Thôn ADinh 3/8/1985
0850 0850 1 Thôn AĐuôn7/1/1992
1000 1000 1 Tổ 3 - Thô ###
0750 0750 1 Thôn 3 - P 12/1/1992
0700 0700 1 Đàm Xuân D2/27/1992
1000 1000 1 R'Cung - B 5/19/1992
0950 0950 1 Tổ 2 - Thô 4/20/1987
0900 0900 1 Bùi Hữu hậ 7/6/1990
0700 0700 1 Thôn ĐHRồn8/27/1988
0650 0650 1 35 Điện B 1/2/1991
0950 0950 1 Tổ 5 - Thô 6/11/1991
0750 0750 1 Thôn 2 - T 6/21/1991
0800 0800 1 A lăng Ngh 1/2/1991
0750 0750 1 Tổ Trấn Dư ###
1100 1100 1 Xóm 1 - Xu6/10/1991
0900 0900 1 Thôn Hạ Th1/10/1988
0900 0900 1 Khối Phố 2/20/1992
1050 1050 1 ATing Dung 1/1/1989
0800 0800 1 Đặng Phức 3/8/1990
1000 1000 1 Thôn Đại H7/21/1992
0950 0950 1 Đội 6 - Th 5/29/1991
1050 1050 1 Thôn 4 - T 4/26/1990
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
31 43 43 33 2+3
65 55 54 47 2+3
Đã tn cấp 3
35 47 40 51 2+3
33 52 42 45 2+3
37 43 31 49 2+3
Ngoài DS TS
42 48 45 52 2+3
48 44 48 49 2+3
46 52 54 55 2+3
45 63 49 49 2+3
30 34 43 47 2+3
32 49 47 45 2+3
37 52 38 39 2+3
Ngoài DS TS
33 49 39 29
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Hệ
1 Hà Duy Anh 0 3/17/1990 Tiên Hiệp Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
2 Hồ Văn Ánh 0 4/1/1992 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
3 Trần Văn Ánh 0 4/8/1991 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
4 Lê Văn Biên 0 3/14/1989 Trà Xuân Trà Bồng Quảng Ngãi Kinh Không
5 Nguyễn Văn Cường 0 2/6/1989 Xã Ba Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
6 Đinh Phú Đạt 0 2/2/1990 Bình Nguyên Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
7 Hà Minh Đạt 0 1/1/1988 Trà Dơn Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không BĐXN 2+3
8 Lê Xuân Điệp 0 11/27/1990 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không 2+3
9 Trần Phương Duy 0 12/6/1990 Sơn Thành Sơn Hà Quảng Ngãi Kinh Không
10 Phan Minh Hiến 0 8/10/1986 Quế Xuân Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
11 Hoàng Thị Hoa 1 6/21/1992 Chrohpơnan Phú Thiện Gia Lai Kinh Không 2+3
12 Nguyễn Văn Hưng 0 4/9/1991 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Hữu Huynh 0 10/26/1992 Hành Thuận Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
14 Trần Thống Lĩnh 0 8/27/1991 Đại Hiệp Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
15 Nguyễn Thành Luân 0 7/17/1988 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không BĐXN 2+3
16 Hồ Văn Luận 0 7/3/1992 Trà Dơn Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không
17 Ating Cao Luyến 0 3/10/1992 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không MSLĐ 70%
18 Đinh Hồng Ly 0 12/10/1987 Sơn Nham Sơn Hà Quảng Ngãi H're Không
19 Đinh Lý 0 2/10/1989 Xã Ba Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không Mồ côi CM
20 Nguyễn Thị Hồng Na 1 12/25/1991 Điện Tiến Điện Bàn Quảng Nam Kinh Không TB2/4
21 Zơ Râm Ngoan 0 7/30/1988 La Dêê Nam Giang Quảng Nam Tà riềng Không Hộ nghèo
22 Nguyễn Hữu Phú 0 12/1/1988 Hoà Thanh Hoài Nhơn Bình Định Kinh Không BĐXN
23 Phạm Thanh Phúc 0 8/6/1988 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không 2+3
24 Phạm Minh Phụng 0 4/29/1992 Bình Chương Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
25 Bnướch Pới 0 6/21/1991 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không MSLĐ 80%
26 Đỗ Quang Quốc 0 2/4/1992 Chợ Chùa Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
27 Nguyễn Văn Sơn 0 2/1/1991 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
28 Nguyễn Thanh Sơn 0 1/17/1992 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
29 Nguyễn Hữu Sự 0 10/2/1992 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
30 Zơ Râm Tách 0 5/15/1992 Kà Dy Nam Giang Quảng Nam Cơ tu Không BB51% 2+3
31 Lê Nguyễn Thành Tâm 0 1/1/1991 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
32 Avô Táo 0 6/30/1991 Bhalêê Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không
33 Lê Tấn Thạnh 0 9/14/1990 Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
34 Nguyễn Ngọc Thọ 0 1/1/1990 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
35 Hồ Thị Bích Thôi 1 1/1/1991 Trà Dương Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
36 Lê Thị Thơi 1 12/10/1990 Cư Ni Ea Kar Đăk Lăk Kinh Không Vùng cao 2+3
37 Võ Xuân Tình 0 7/10/1989 Tịnh Giang Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không BĐXN
38 Bríu Trinh 0 5/1/1991 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Ka tu Không MSLĐ 90%
39 Lê Công Trọng 0 9/20/1987 Duy Vinh Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không BNVB
40 Nguyễn Văn Trưng 0 10/28/1992 Tiên Hiệp Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
41 Huỳnh Tuỵ 0 10/28/1992 Phước Trạch Hội An Quảng Nam Kinh Không
42 Lê Thị Thu Văn 1 10/9/1991 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
43 Trần Thị Thuỳ Vang 1 6/10/1991 Đức Nhuận Mộ Đức Quảng Ngãi Kinh Không TB1/4
44 Agiêng Vặt 0 3/2/1987 Atiêng Tây Giang Quảng Nam Ka tu Không Bbinh
45 Ngô Hoàng Việt 0 9/1/1991 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
46 Trịnh Thiên Vương 0 9/2/1989 Tịnh Đông Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không Hộ nghèo
47 Hồ Văn Ngoan 0 6/12/1991 Trà Mai Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không
48 Võ Khắc Hiếu 20/08/1992 Tam Dân - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
49 Nguyễn Thanh Huy 18/04/1992 Nghĩa Lâm - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi Khoá 34
50 Phan Văn Thanh Tùng 14/10/1993 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
51 Nguyễn Hoài Châu 17/01/1993 Duy Nghĩa - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34
52 Võ Trung Thắng 10/05/1990 Bình Quý - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
53 Nguyễn Ngọc Thân 20/05/1992 Trà Bui - Bắc Trà My - Quảng Nam Khoá 34
54 Trần Vĩnh Thành 13/07/1992 Tam Thăng - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
55 Nguyễn Huy Chương 0 9/2/1987 Xã Tư Đông Giang Quảng Nam Kinh Không
56 Trần Thị Minh Tâm 1 1/9/1992 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
57 Hồ Văn Hiếu 0 10/6/1992 Trà Dơn Nam Trà My Quảng Nam Ka Dong Không
58 Hồ Văn Quảng 0 10/20/1991 Trà Dơn Nam Trà My Quảng Nam Ka Dong Không
59 Bùi Trọng Thiên 0 6/16/1992 Nghĩa Lâm Tư Nghĩa Quảng Ngãi Kinh Không MN
60 Phạm Công Triệu 02/02/1991 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
QLĐĐ x PT 1 34046 99 3 2008 0600 0600
QLĐĐ x PT 2 34002 99 3 2010 0500 0400
QLĐĐ x PT 2NT 34040 99 3 2009 0600 0450
QLĐĐ x
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2NT 34037 99 3 2009 0600 0550
QLĐĐ x
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 1 35038 99 3 2009 0400 0500
QLĐĐ x PT 2NT 34017 99 3 2004 0600 0650
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2 34005 99 3 2009 0500 0400
QLĐĐ x PT 2NT 35042 99 3 2010 0300 0450
QLĐĐ x PT 2NT 34026 99 3 2010 0400 0450
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 1 34056 99 01 1 2010 0400 0550
QLĐĐ x PT 1 34051 99 01 1 2010 0300 0400
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 3 04016 99 3 2007 0450 0500
QLĐĐ LPhó PT 2NT 34018 99 06 2 2009 0500 0600
QLĐĐ x PT 1 34052 99 01 1 2008 0450 0500
QLĐĐ LTrưởng PT 2NT 37038 99 03 1 2006 0400 0500
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2NT 35062 99 3 2010 0450 0350
QLĐĐ x PT 1 34051 99 01 1 2010 0300 0450
QLĐĐ x PT 2NT 35042 99 3 2010 0500 0500
QLĐĐ x PT 3 04006 99 3 2010 0300 0400
QLĐĐ x PT 2NT 34039 99 3 2010 0600 0650
QLĐĐ x PT 2 34002 99 3 2010 0400 0450
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2 34002 99 3 2010 0300 0600
QLĐĐ x PT 1 34057 99 01 1 2010 0450 0550
QLĐĐ x PT 1 34035 99 3 2008 0250 0400
QLĐĐ x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0400
QLĐĐ x PT 1 34049 99 3 2009 0450 0500
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2NT 35021 99 03 1 2007 0450 0500
QLĐĐ x PT 1 34051 99 01 1 2010 0350 0400
QLĐĐ x PT 2NT 34015 99 3 2010 0400 0400
QLĐĐ x PT 1 34049 99 3 2010 0500 0400
QLĐĐ x PT 2 34012 99 3 2010 0300 0600
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2NT 35031 99 04 1 2009 0500 0500
QLĐĐ x PT 1 34057 99 01 1 2002 0300 0450
QLĐĐ x
QLĐĐ x PT 2NT 35021 99 3 2008 0350 0550
QLĐĐ x
TH 34ATH 34ATH 34ATH 34FTH 34FTH 34FTH 34aQLĐĐ
QLĐĐ
QLĐĐ
QLĐĐ
QLĐĐ
TH 34A
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
1200 1200 1 Thôn 5 - 5/22/1987
0900 0900 1 Tổ 2 - Thô 8/21/1992
1050 1050 1 Thôn Quý 6/7/1990
1150 1150 1 Tổ 8 - Bìn 8/20/1992
0900 0900 1 Thôn 3 - G 4/18/1991
1250 1250 1 Thôn Phù s 1/12/1990
0900 0900 1 Thôn An Mỹ ###
0750 0750 1 Nguyễn Hữu11/1/1992
0850 0850 1 THôn Phú Đ11/9/1991
0950 0950 1 Thôn 1 - T 12/8/1990
0700 0700 1 THôn Bút N 9/1/1991
0950 0950 1 Thôn Tống 2/25/1992
1100 1100 1 Đội 3 - Th 3/13/1991
0950 0950 1 Thôn Đắc P10/1/1991
0900 0900 1 Thôn An Lộ 2/5/1992
0800 0800 1 Huỳnh Thị 2/10/1986
0750 0750 1 Thôn Bút N5/14/1992
1000 1000 1 Đội 2 - Th 3/10/1992
0700 0700 1 Huỳnh Thị 11/3/1992
1250 1250 1 Thôn Quý M2/3/1990
0850 0850 1 Thôn Tân T3/24/1990
0900 0900 1 79 Phan Đì 7/5/1992
1000 1000 1 Thôn Aung 2/20/1991
0650 0650 1 Nguyễn thị 4/19/1992
0800 0800 1 Thôn Đông 8/25/1990
0950 0950 1 Thôn Dươn8/19/1987
0950 0950 1 Thôn Đông 6/10/1992
0750 0750 1 Thôn Đào -4/26/1992
0800 0800 1 Lê văn Bảy ###
0900 0900 1 Thôn 4 - T 4/14/1992
0900 0900 1 Tổ 4 - KHố ###
1000 1000 1 Trần Văn C 2/7/1990
0750 0750 1 Thôn AChin7/15/1985
0900 0900 1 Trịnh Thị 3/25/1991
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
57 59 60 56 2+3
43 42 57 36 2+3
38 64 53 69 2+3
42 52 43 38 2+3
Ngoài DS TS
38 53 48 45 2+3
53 50 50 48 2+3
37 53 51 52 2+3
Ngoài DS TS
48 50 55 51 Ngoài DS TS
37 45 39 36
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộcTôn giáo Ưu tiên Ngành
1 Võ Tấn Hào 0 8/1/1991 TT Sơn Tịnh Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không QTBĐS
2 Nguyễn Văn Cường 0 9/12/1991 An Hoà An Lão Bình Định Kinh Không QTDL
3 Đặng Thị Ánh Định 1 8/13/1992 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTDL
4 Lê Thị Thuỳ Dương 1 1/1/1990 Tam Mỹ Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
5 Lê Thị Duyên 1 1/12/1991 Mỹ Hiệp Phù Mỹ Bình Định Kinh Phật giáo QTDL
6 Nguyễn Đoàn Cẩm Giang 1 1/25/1990 Tiên Hiệp Tiên Phước Quảng Nam Kinh Phật giáo QTDL
7 Ngô Thị Thu Hà 1 9/24/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Phật giáo QTDL
8 Huỳnh Thị Thu Hiền 1 2/15/1992 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không QTDL
9 Trần Thị Huệ 1 3/25/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
10 Phạm Phú Hưng 0 2/3/1988 Điện Trung Điện Bàn Quảng Nam Kinh Không QTDL
11 Trần Thu Hương 1 8/20/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
12 Nguyễn Văn Khánh 0 11/14/1992 Bình Hoà Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không QTDL
13 Nguyễn Thị Kiều 1 8/12/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
14 Huỳnh Thị Mỹ Kim 1 11/12/1992 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
15 Nguyễn Thị Lai 1 6/24/1991 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTDL
16 Phan Thị Trúc Linh 1 9/29/1992 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Mnúi QTDL
17 Nguyễn Thị Thanh Loan 1 10/25/1992 Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không QTDL
18 Nguyễn Huỳnh Thanh Ly 1 8/2/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
19 Lê Hoàng Lê Nguyên 0 10/21/1992 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
20 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1 2/22/1992 Đông Phú Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không QTDL
21 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 1/20/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTDL
22 Võ Thị Thương 1 10/12/1991 Tịnh Hoà Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không QTDL
23 B Ríu Tốt 0 8/20/1988 Sông Kôn Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không QTDL
24 Nguyễn Thị Kiều Trâm 1 1/1/1992 Điện Tiến Điện Bàn Quảng Nam Kinh Không QTDL
25 Võ Thị Tú Trang 1 10/10/1991 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTDL
26 Vương Vũ Thuỳ Văn 1 6/16/1991 Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không QTDL
27 Lê Thị Vấn 1 8/20/1990 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTDL
28 Võ Thị Thuỳ Dung 1 6/5/1992 Bình Phong Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTKS
29 Lê Vĩnh Phú 0 2/20/1987 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTKS
30 Nguyễn Phạm Nhật Phú 0 3/18/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTKS
31 Trần Thị Phượng 1 9/25/1991 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTKS
32 Nguyễn Thị Ánh Sáu 1 4/7/1991 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
33 Lê Thị Thắm 1 5/4/1992 Nghĩa Thương Tư Nghĩa Quảng Ngãi Kinh Không QTKS
34 Bùi Ngọc Thành 0 10/14/1988 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
35 Trương Công Thiểu 0 12/6/1989 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
36 Mai Thị Thuỷ 1 12/10/1991 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
37 Nguyễn Thị Phương Toàn 1 4/7/1989 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
38 Nguyễn Thị Mỹ Trang 1 12/8/1990 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không QTKS
39 Phan Thị Trang 1 1/25/1990 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTKS
40 Trần Thị Thuỳ Vân 1 1/6/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTKS
41 Lê Đình Xuân 0 10/19/1991 Quế Minh Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không QTKS
42 Đoàn Thị Thu Yến 1 3/3/1991 Tam Ngọc Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
43 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1 1/8/1992 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không QTNH
44 Phan Thị Yến Linh 1 1/1/1988 Tiên Cảnh Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Mnúi QTNH
45 Phan Thị Lưu 1 1/1/1990 Bình Nguyên Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTNH
46 Hoàng Nữ Huyền Trang 1 10/12/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTNH
47 Nguyễn Thị Thuận 1 4/19/1992 Đông Phú Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không TB1/4 QTNNL
48 Ngô Minh Toàn 0 6/21/1991 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTNNL
49 Phạm Thị Tuyết Thuý 1 6/20/1991 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Cận nghèoQTTD
50 Trương Thanh Tùng 0 9/2/1991 Tam Dương Vĩnh Phúc Kinh Không QTTD
51 Nguyễn Văn Kiệt 0 9/2/1992 Bình Nguyên Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không QTDL
52 Võ Thị Thanh Thuý 1 12/1/1991 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không QTKS
53 Phạm Tấn Nhựt 0 7/28/1991 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không QTBĐS
54 Huỳnh Văn Tâm 0 8/30/1990 Bình Chánh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không QTNH
55 Ngô Thị Bích Chi 19/07/1991 Tam Thanh - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
56 Lê Thị Hà 16/06/1990 Quế Lưu - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
57 Lương Thị Thu Hạnh 18/07/1990 Trường Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
58 Nguyễn Thị Hoa 03/06/1993 Bình Hải - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
59 Tôn Nữ Bích Ngọc 10/09/1992 Phường Thuận Lộc - TP Huế Khoá 34 QTDL
60 Nguyễn Hành Quân 19/07/1993 Duy Phú - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
61 Trần Nguyên Thảo 18/01/1993 An Mỹ - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
62 Huỳnh Thị Minh Thu 12/07/1991 Tiên Lãnh - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
63 Lê Thị Vân 31/07/1990 Cẩm Kim - Hội An - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
64 Dương Kim Yến 18/02/1990 Tam Anh Bắc - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
65 Lê Thị Ly 19/07/1993 Tam Xuân1 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 QTKS
66 Trần Thị Xuân 30/11/1994 Bình Đào - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 QTNH
67 Nguyễn Thị Kiều Oanh 24/01/1992 Đại Hiệp - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34 QTKS
68 Nguyễn Vũ Oanh 20/05/1992 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
69 Phạm Thị Mai Thảo 11/09/1991 Hành Dũng - Nghĩa Hành - Quảng Ngãi Khoá 34 QTDL
70 Trần Thị ánh Tuyết 01/02/1992 An Sơn - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
71 Ngô Đoàn Phương Uyên 26/03/1994 Cư M'Lan - Ea Súp - Đăk Lăk Khoá 34 QTDL
72 Nguyễn Nguyên Phước 01/02/1992 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
73 Phạm Thị Mỹ Nữ 17/10/1991 Bình Quế - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 QTDL
74 Nguyễn Thị Ly Na 1 2/3/1991 Tiên Lộc Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không QTKS
75 Trần Ngọc Biên 0 6/20/1991 Khe Mo Đôồng Hỷ Thái Nguyên Kinh Không QTNNL
76 Trình Thị Ngọc 1 10/15/1991 Tam Hòa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTDL
77 Trần Thị Quốc Trang 01/10/1992 Võng Trì - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế QTKS
PC Nguyễn Thị Hường 1 3/28/1991 Ea Hu Cư Kuin Đăk Lăk Kinh Phật giáo QTDL
575 Bùi Thị Ngọc Phúc 1 1/1/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam QTNH
Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2 dtc0
x PT 2NT 35023 99 3 2010 0450 0450 0900
x
x PT 2NT 34040 99 3 2010 0650 0600 1250
x PT 2NT 34044 99 3 2008 0400 0400 0800
x
x
x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0450 0850
x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0500 0900
x
x PT 2NT 34019 99 3 2006 0450 0600 1050
x PT 2NT 34043 99 3 2010 0500 0600 1100
x
x
x
x
x
x
x PT 2 34002 99 3 2010 0400 0400 0800
x PT 2NT 34044 99 3 2010 0400 0400 0800
x PT 2NT 34032 99 3 2010 0500 0450 0950
x PT 2 34002 99 3 2009 0500 0550 1050
x
x
x
x PT 2 34002 99 3 2009 0450 0450 0900
x
x
x PT 2 34005 99 3 2010 0410 0540 0950
LTrưởng PT 2 34005 99 3 2006 0300 0200 0500
x
x
x PT 2 34002 99 3 2009 0700 0650 1350
x
x PT 2 34004 99 3 2006 0450 0350 0800
x PT 2 34004 99 3 2008 0600 0600 1200
x PT 2 34005 99 3 2009 0400 0450 0850
x PT 2 34002 99 3 2007 0600 0600 1200
x PT 2 34005 99 3 2009 0500 0500 1000
x
x
x
x
x PT 2NT 34054 99 3 2010 0400 0550 0950
x
x
x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0400 0800
x PT 2NT 34032 99 04 1 2010 0500 0550 1050
x PT 2NT 34039 99 3 2010 0500 0500 1000
x
x
x PT 2NT 35045 99 3 2010 0300 0450 0750
xxxTH 34BTH 34BTH 34BTH 34BTH 34BTH 34BTH 34BTH 34C, LPhóTH 34BTH 34BTH 34BTH 34BTH 34CTH 34BTH 34BTH 34BTH 34BTH 34FTH 34B
TH 34FThiếu HSơ
Vỹ Thu PT 2 34005 99 3 2009 0400 0500 0900
dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ
0900 1 Thôn Quyết6/24/1992
1250 1 Đặng lâm - 2/20/1983
0800 1 Lê Văn Lan2/28/1990
0850 1 Ngô Thị Th4/20/1992
0900 1 HUỳnh Thị2/3/1988
1050 1 Phạm Phú H5/11/1991
1100 1 Trần Thu H9/22/1991
0800 1 Thôn Phú K 7/4/1992
0800 1 Thôn 3- Ta 4/20/1985
0950 1 Thôn tam H 8/6/1991
1050 1 Tổ 4 - Phú 8/29/1992
0900 1 Dương Thị 4/8/1991
0950 1 Võ Ngọc Dũ ###
0500 1 Thôn 1b - 5/1/1991
1350 1 Thôn Tỉnh 2/2/1990
0800 1 214/4 Trần 5/16/1991
1200 1 Thôn Phú Đ3/27/1984
0850 1 Thôn Thăn 2/10/1991
1200 1 430 Hùng 4/19/1992
1000 1 Thôn cây s ###
0950 1 Nguyễn Th 5/6/1992
0800 1 Thôn An Ph12/5/1988
1050 1 Hồ Thị Ph ###
1000 1 Xa Thị Bìn 4/12/1985
0750 1 Bình Nguyê4/16/1990
Kinh Không
0900 1 Tổ 4 - thô 33836 Kinh Không
ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
21 56 37 46 2+3
47 47 43 49 2+3
37 47 42 49 2+3
53 49 49 46 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
50 53 41 47 2+3
32 53 43 37 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
40 44 56 40 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
63 54 47 50 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
29 35 49 39 2+3
Ngoài DS TS
42 41 44 44 2+3
43 48 53 36 2+3
21 29 32 44 2+3
43 47 45 45 2+3
26 67 48 55 2+3
60 52 61 50 2+3
60 59 55 52
27 40 40 37
2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Trần Công Ái 0 8/4/1991 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
2 Hồ Thị Bông 1 2/20/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
3 Nguyễn Thị Đây 1 9/24/1990 An Vĩnh Lý Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
4 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1 4/26/1991 Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo, Mn
5 Ngô Thị Đức Hạnh 1 11/3/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
6 Huỳnh Thị Ngọc Hiếu 1 9/2/1992 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Tin lành
7 Nguyễn Lương VănHùng 0 10/10/1992 Nam Phước Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
8 Phạm Đức Khánh 0 8/13/1991 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
9 Phạm Thị Thuỳ Nga 1 9/16/1991 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
10 Dương Văn Nga 0 8/31/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
11 Lương Thị Yến Nhi 1 10/14/1992 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
12 Lê Trần Hoài Thanh 1 8/20/1992 Tam Hải Núi Thành Quảng Nam Kinh Không BNVB
13 Trần Thị Bích Thảo 1 1/24/1989 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
14 Huỳnh Thị Thu 1 8/14/1991 Tam Vinh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
15 Lê Đức Tiến 0 3/25/1991 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
16 Đoàn Thị Thu Trang 1 10/10/1992 Bình Trị Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
17 Nguyễn Thị Thu Tư 1 5/5/1989 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
18 Ngô Đình Vĩ 0 6/6/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
19 Đỗ Thị Cẩm Viên 1 2/24/1992 Phổ Phong Đức Phổ Quảng Ngãi Kinh Không TB4/4, Mnúi
20 Phan Thị Ánh Tuyết 1 5/5/1992 Khâm Đức Phước Sơn Quảng Nam Kinh Không
21 Mai Thị Thu Thuận 1 12/12/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
22 Lương Thị Mỹ Chi 08/08/1992 Hoà Hương - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
23 Đặng Thị Hiền 06/09/1993 Tam Anh Nam - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
24 Hving Níp 15/08/1988 Krông Nang - Krông Pa - Gia Lai Khoá 34
25 Huỳnh Thị Quyên 02/09/1993 Tiên Sơn - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
26 Nguyễn Thị Thanh Yên 14/02/1979 Hoà Hương - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
27 Trần Thị Yên 28/09/1992 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
28 Hồ Thị Kim Yến 01/03/1991 An Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
29 Phan Văn Đạo 24/12/1985 Bình Nguyên - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
Tài chính ng x
Tài chính - n x PT 2 34002 99 3 2010 0350 0450
Tài chính - n x PT 1 35036 99 3 2009 0350 0450
Tài chính - n x Ltrưởng PT 1 34031 99 3 2009 0650 0550
Tài chính - n x PT 2 34005 99 3 2010 0500 0500
Tài chính - n x PT 2 34002 99 3 2010 0650 0600
Tài chính ng x
Tài chính - n x PT 2 34004 99 3 2010 0500 0600
Tài chính - n x PT 2 34002 99 3 2010 0350 0500
Tài chính - n x PT 2 34002 99 3 2010 0550 0600
Tài chính - n x PT 2 34002 99 3 2010 0450 0450
Tài chính - n x PT 2NT 34044 99 3 2010 0400 0500
Tài chính - n x Lphó
Tài chính - n x PT 2NT 34061 99 3 2010 0350 0450
Tài chính - n x PT 2 34002 99 3 2009 340 0410
Tài chính - n x
Tài chính - n x
Tài chính - n x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0400
Tài chính - n x PT 2NT 35043 99 06 2 2010 0550 0600
TCNH x
TCNH x
TH 34B
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0800 0800 1 Hồ Xuân Ti11/6/1992
0800 0800 1 Đội 2 - Th ###
1200 1200 1 Thôn Trung ###
1000 1000 1 916 Phan C 7/6/1992
1250 1250 1 14/6 Hoàng ###
1100 1100 1 320 Phan 4/30/1992
0850 0850 1 Tổ 2 - Khô 1/23/1990
1150 1150 1 Tổ 11 - Th 10/4/1991
0900 0900 1 299 Phan C ###
0900 0900 1 Thôn 3 - t 11/7/1991
0800 0800 1 Vùng 3 - T 7/30/1992
0750 0750 1 03 Điện B 6/10/1990
0800 0800 1 Thôn 2 - L 8/1/1991
1150 1150 1 Thôn Vạn L5/28/1992
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
34 57 49 55 2+3
36 60 42 45 2+3
64 42 39 45 2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: XÂY DỰNG CN&DD 35A (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Đoàn Văn Anh 0 5/14/1992 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Mnúi
2 Nguyễn Văn Biên 0 7/27/1992 Trường Chinh TP Kon Tum Kon Tum Kinh Không
3 Huỳnh Thanh Bình 0 1/18/1991 Ea Kuăng Krông Pắc Đăk Lăk Kinh Không
4 Trương Quang Châu 0 7/18/1988 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không BĐXN
5 Huỳnh Quảng Đại 0 7/15/1992 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
6 Lê Tấn Đạt 0 4/20/1988 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
7 Nguyễn Thái Đông 0 4/12/1985 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
8 Nguyễn Văn Dũng 0 3/16/1992 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
9 Bùi Long Duy 0 12/1/1991 An Tín Hoài Ân Bình Định Kinh Không
10 Lê Văn Hải 0 1/5/1991 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
11 Nguyễn Đình Hậu 0 12/6/1990 Quế Lộc Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không
12 Lương Văn Hoà 0 2/22/1991 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
13 Đinh Ngọc Hoàng 0 2/2/1990 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
14 Nguyễn Văn Hợp 0 11/8/1991 Quảng Phú TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi Kinh Không
15 Trần Như Huề 0 2/20/1992 Phú Đa Phú Vang Thừa Thiên H Kinh Không
16 Phan Ngọc Hùng 0 9/2/1984 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
17 Đinh Xuân Hùng 0 11/11/1992 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
18 Bùi Quốc Hùng 0 5/30/1991 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Xuân Khánh 0 7/1/1991 Tiên Phong Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
20 Nguyễn Xuân Lĩnh 0 2/3/1987 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
21 Nguyễn Đào Luận 0 2/20/1991 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
22 Nguyễn Minh Lực 0 11/23/1986 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không BĐXN
23 Lê Trường Lưu 0 4/1/1992 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
24 Võ Công Nguyên 0 6/20/1992 Cát Minh Phù Cát Bình Định Kinh Không Xã KK
25 Trương Hoàng Nhật 0 1/21/1991 Bình Giang Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
26 Huỳnh Tấn Nhị 0 4/20/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
27 Phạm Bá Phòng 0 4/19/1989 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
28 Trần Văn Phúc 0 11/10/1992 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
29 Hoàng Phương 0 10/1/1991 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Văn Quân 0 3/10/1991 Tiên Hiệp Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
31 Hoàng Tấn Quốc 0 5/16/1989 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
32 Nguyễn Anh Sơn 0 10/20/1991 Phú Bình Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
33 Nguyễn Ngọc Sơn 0 2/10/1992 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
34 Huỳnh Nhật Tâm 0 2/15/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
35 Phan Thanh Thắng 0 5/17/1992 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
36 Phan Công Thành 0 6/1/1991 Duy Vinh Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
37 Phan Ngọc Thủ 0 6/30/1991 Ba Động Ba Tơ Quảng Ngãi Kinh Không
38 Nguyễn Ngọc Tỉnh 0 7/20/1990 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
39 Nguyễn Nho Trí 0 1/10/1992 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
40 Trần Minh Din 30/03/1993 Krông King - Krông Bông - Đăk Lăk Khoá 34
41 Trần Ngọc Dương 20/07/1988 Tam Lãnh - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
42 Trần Phước Hoàng 17/02/1992 Duy Hoà - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34
43 Trịnh Quang Lợi 01/01/1987 Bình Sa - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
44 Lê Công Lý 10/11/1988 Bình Thạnh - Bình Sơn - Quảng Ngãi Khoá 34
45 Nguyễn Văn Na 02/04/1993 Quế Cường - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
46 Mai Văn Nhân 03/12/1991 Tam Mỹ Tây - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
47 Bùi Đăng Thịnh 15/11/1993 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
48 Phạm Minh Trường 28/04/1990 Tiên Mỹ - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
49 Nguyễn Như Vàng 04/09/1994 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
50 Trịnh Việt Vui 10/10/1992 Tam Vinh - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
51 Nguyễn Viết ánh 15/11/1989 Bình Định - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
52 Huỳnh Cường 10/06/1990 Bình Định Nam - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
53 Hà Hoàng Duy 20/05/1992 Quế Cường - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
54 Nguyễn Đắc Hiệp 02/09/1994 Quế Xuân 1 - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
55 Phạm Hùng Quốc 01/12/1993 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
56 Nguyễn Văn Trưởng 09/11/1994 Tam Vinh - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
57 Huỳnh Văn Tuấn 02/06/1993 Tiên Cảnh - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
58 Hồ Văn Tựu 02/03/1988 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
59 Nguyễn Hồng Phúc 30/06/1991 An Mỹ - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
60 Phạm Hồng Phúc 08/07/1993 An Mỹ - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
61 Ngô Thanh Vũ 02/11/1994 Tam Thành - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
62 Trần Văn Dũng 01/04/1994 Phước Hoà - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
63 Nguyễn Văn Khánh 27/04/1993 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
64 Phạm Văn Tiến 10/09/1989 Quế Lưu - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34
65 Nguyễn Thị Vỹ 10/11/1992 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1
XD CN&DD x PT 2NT 34040 99 3 2010 0500
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0550
XD CN&DD x PT 2NT 34054 99 3 2006 0300
XD CN&DD x PT 2NT 34054 99 3 2005 0500
XD CN&DD x PT 2 34004 99 3 2010 0500
XD CN&DD x PT 2NT 37043 99 3 2010 0400
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0300
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2009 0450
XD CN&DD x PT 2 34002 99 3 2008 0300
XD CN&DD x PT 2 35046 99 3 2010 0400
XD CN&DD x PT 1 33017 99 3 2010 0450
XD CN&DD x PT 2NT 34054 99 3 2003 0450
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0400
XD CN&DD x PT 1 34046 99 3 2010 0600
XD CN&DD x PT 1 34046 99 3 2009 0400
XD CN&DD x PT 2 34002 99 3 2005 0500
XD CN&DD x PT 2NT 34054 99 3 2009 0500
XD CN&DD x PT 2NT 34054 99 05 2 2008 0350
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0350
XD CN&DD x PT 1 37027 99 3 2010 0500
XD CN&DD x PT 2NT 34034 99 3 2010 0350
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34043 99 3 2008 0600
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0550
XD CN&DD x PT 2 34006 99 3 2010 0400
XD CN&DD x PT 1 34050 99 3 2010 0600
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2008 0450
XD CN&DD x PT 2NT 35042 99 3 2010 0400
XD CN&DD x PT 2 34002 99 3 2010 0450
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0350
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0400
XD CN&DD x PT 2 34012 99 3 2010 0200
XD CN&DD x PT 1 35040 99 3 2010 0500
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2008 0350
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0300
TH 34D
TH 34D
TH 34A
TH 34D
TH 34D
TH 34E
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34B
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34F
TH 34D
TH 34D
TH 34D
dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN
0500 1000 1000 1 Đoàn Văn b 4/3/1991
0550 1100 1100 1 Tổ 20 - Th 7/23/1992
0450 0750 0750 1 Đội 1 - Th 8/20/1989
0550 1050 1050 1 Đội 4 - Th 7/20/1992
0700 1200 1200 1 Khối 7 - ###
0500 0900 0900 1 Võ Thị Kim 5/3/1991
0550 0850 0850 1 Tổ 3 - Thô 6/24/1992
0500 0950 0950 1 Thôn Quý P 8/9/1991
0400 0700 0700 1 Tổ 3 - Thô 11/8/1991
0400 0800 0800 1 Nguyễn văn 1/1/1992
0550 1000 1000 1 Phú đa - P 2/22/1991
0400 0850 0850 1 Thôn Thăn 8/20/1991
0520 0920 0920 1 Đinh Xuân 3/2/1986
0600 1200 1200 1 Thôn Hội A9/29/1992
0400 0800 0800 1 Đội 2 - Th 1/1/1991
0400 0900 0900 1 Thôn Thăn 1/1/1990
0500 1000 1000 1 Tổ 4 - Thô 8/2/1992
0500 0850 0850 1 Nguyễn thị 1/11/1986
0500 0850 0850 1 Tổ 3 - Thô 9/14/1992
0450 0950 0950 1 Võ Văn Kỷ ###
0450 0800 0800 1 Tổ 21 - Th 1/20/1992
0500 1100 1100 1 Thôn Nam 8/20/1992
0600 1150 1150 1 Trần Văn B ###
0600 1000 1000 1 75 Phan Bộ2/24/1992
0550 1150 1150 1 Thôn 1 - T 9/29/1991
0500 0950 0950 1 Hoàng Tấn 5/19/1992
0400 0800 0800 1 Phạm Thị ###
0450 0900 0900 1 Thôn 5A - 4/24/1990
0500 0850 0850 1 Huỳnh Tần 8/27/1992
0450 0850 0850 1 Tam Lộc - 9/29/1986
0500 0700 0700 1 Thôn Trà 2/1/1989
0450 0950 0950 1 Phan Văn T7/14/1990
0450 0800 0800 1 Thôn An Th ###
0450 0750 0750 1 Thôn An I 9/5/1992
GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
48 56 44 46 2+3 Ngoài DS TS
54 45 53 49 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
GB ngành XDCTGT
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: XÂY DỰNG CN&DD 35B (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Trịnh Văn Ánh 0 10/28/1992 Bình Trung Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
2 Lê Văn Bình 0 2/28/1991 Bình Định Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
3 Nguyễn Văn Chánh 0 8/11/1989 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không BĐXN
4 Nguyễn Tất Chỉnh 0 3/12/1992 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
5 Trần Nam Dân 0 3/6/1991 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
6 Lâm Văn Đây 0 12/25/1990 Bình Triều Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
7 Phạm Đức Đồng 0 6/2/1992 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
8 Trần Quốc Dương 0 10/29/1991 Hoài Sơn Hoài Nhơn Bình Định Kinh Không
9 Dương Văn Hà 0 3/26/1991 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
10 Phạm Văn Hào 0 1/28/1983 Ba Cung Ba Tơ Quảng Ngãi H're Không
11 Nguyễn Văn Hiếu 0 1/10/1991 Bình Thanh Tâ Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
12 Lê Văn Hoà 0 6/2/1992 Quảng Hoà Quảng Trạch Quảng Bình Kinh Thiên chúa giáo
13 Hồ Như Hoàng 0 3/22/1991 Duy Tân Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
14 Phạm Đình Huân 0 2/18/1988 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
15 Huỳnh Văn Hùng 0 10/19/1986 Đại Phong Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
16 Trần Văn Hùng 0 8/23/1991 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
17 Dương Văn Linh 0 1/6/1992 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
18 Nguyễn Công Lợi 0 12/26/1990 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Ngọc Luật 0 2/10/1991 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
20 Bùi Thanh Lực 0 8/1/1991 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
21 Nguyễn Trung Mẫn 0 5/20/1992 Tịnh Minh Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không
22 Nguyễn Trí Nhã 0 2/10/1986 Bình Lâm Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
23 Võ Văn Phong 0 10/30/1992 Hương An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
24 Nguyễn Lệ Phúc 0 8/23/1992 Hung Bình Vinh Nghệ An Kinh Không
25 Triệu Tấn Phục 0 10/1/1990 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
26 Nguyễn Duy Phương 0 4/3/1989 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
27 Trần Ngọc Quang 0 9/7/1991 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
28 Lê Vũ Sinh 0 4/21/1992 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
29 Lê Công Sơn 0 12/1/1990 Bình Định Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Tấn Sơn 0 10/29/1992 Tam Vinh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
31 Nguyễn Minh Tâm 0 3/23/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
32 Huỳnh Tấn Thanh 0 5/1/1991 Bình Lãnh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
33 Ngô Quốc Thiên 0 7/8/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
34 Nguyễn Đức Thức 0 8/1/1997 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
35 Nguyễn Văn Trầm 0 9/11/1991 TT Vĩnh ThạnhVĩnh Thạnh Bình Định Kinh Không
36 Nguyễn Tấn Triều 0 9/10/1987 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không BĐXN
37 Nguyễn Vũ Trọng 0 7/20/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
38 Nguyễn Thành Trung 0 4/22/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
39 Nguyễn Trung Tuyển 0 10/20/1991 Tịnh Giang Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không Mnúi
40 Nguyễn Đức Văn 0 2/13/1990 Tiên An Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
41 Phạm Vũ 0 1/17/1990 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
42 Nguyễn Tuấn Vũ 0 7/10/1990 TT Kbang Kbang Gia Lai Kinh Không
43 Phạm Văn Vương 0 2/5/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
44 Huỳnh Công Minh 0 11/17/1990 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
45 Trần Đình Nhiên 0 1/17/1992 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
46 Dương Văn Hưng 0 9/16/1990 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
47 Nguyễn Như Triều 0 9/22/1992 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
48 Đặng Hữu Trung 0 11/20/1991 Duy Tân Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
49 Lê Công Tuấn 0 2/25/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
50 Trần Văn Vân 0 4/6/1989 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
51 Nguyễn Văn Việt 0 11/2/1990 Ân Tường Tây Hoài Ân Bình Định Kinh Không Xã KK
52 Lê Quang Vũ 0 12/9/1991 Bình Định Bắc Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
53 Ung Nho Vương 0 8/2/1989 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
54 Dương Quốc Việt 0 1/15/1990 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
55 Lê Xuân Việt 0 3/10/1992 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
56 Lê Công Dũng 0 10/20/1988 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
57 Nguyễn Hùng 0 9/20/1984 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
58 Đoàn Công Cảnh 0 7/5/1989 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
XD CN&DD x PT 2NT 35017 99 3 2010 0450 0500
XD CN&DD x PT 2NT 34029 99 3 2010 0550 0600
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0350 0600
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0550
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 1 35059 99 01 1 2006 0450 0600
XD CN&DD x PT 2NT 35018 99 3 2010 0550 0600
XD CN&DD x PT 2NT 31020 99 3 2010 0700 0600
XD CN&DD x PT 2NT 34014 99 3 2009 0500 0450
XD CN&DD x PT 2NT 34037 99 3 2006 0250 0600
XD CN&DD x PT 2 34006 99 3 2010 0250 0600
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0550
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2009 0500 0400
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0450 0600
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2009 0400 0500
XD CN&DD x PT 2NT 35021 99 3 2010 0350 0600
XD CN&DD x PT 2NT 34029 99 3 2004 0500 0500
XD CN&DD x PT 2NT 34030 99 3 2010 0650 0400
XD CN&DD x PT 2 29009 99 3 2010 0490 0510
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2 34002 99 3 2009 0350 0350
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34040 99 3 2009 0500 0300
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0550
XD CN&DD x PT 2NT 34029 99 3 2009 0500 0550
XD CN&DD x PT 2NT 34039 99 3 2010 0500 0450
XD CN&DD x PT 2NT 34043 99 3 2010 0700 0600
XD CN&DD x PT 1 37025 99 3 2010 0500 0600
XD CN&DD LTrưởng PT 1 34046 99 3 2006 0300 0350
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 35021 99 3 2010 0450 0550
XD CN&DD x PT 1 34048 99 3 2009 0500 0500
XD CN&DD x PT 1 34046 99 3 2008 0400 0500
XD CN&DD x PT 1 38010 99 3 2008 0550 0550
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0500 0500
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2NT 34054 99 3 2010 0450 0400
XD CN&DD x PT 2NT 34015 99 3 2010 0400 0350
XD CN&DD x
XD CN&DD x PT 2 34005 99 3 2010 0300 0550
XD CN&DD x PT 1 37047 99 3 2009 0500 0400
XD CN&DD LPhó PT 2NT 34032 99 3 2010 0550 0500
XD CN&DD x PT 2NT 34043 99 3 2008 0500 0450
XD CN&DD x
XD CN&DD
XD CN&DD PT 2 34002 99 3 2006 0350 0450
XD CN&DD
XD CN&DD
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0950 0950 1 Thôn Tiên ###
1150 1150 1 Tổ 1 - Thô 2/23/1991
0950 0950 1 Nguyễn Chu7/10/1990
0950 0950 1 Tổ 5 - An 6/8/1991
1050 1050 1 Thôn Làng 6/11/1992
1150 1150 1 Nguyễn văn ###
1300 1300 1 Xóm 1 - Th5/15/1991
0950 0950 1 Nguyễn Chu2/12/1991
0850 0850 1 Tổ 15 - Th 6/28/1992
0850 0850 1 Thôn Tân M 9/7/1992
0950 0950 1 Dương Văn 1/10/1991
0900 0900 1 Tổ 3 - thô 3/10/1991
1050 1050 1 Tổ 1 - Thô ###
0900 0900 1 Thôn KHán3/23/1988
0950 0950 1 Nguyễn Tấn11/7/1992
1000 1000 1 Nguyễn Trí1/18/1992
1050 1050 1 Thôn 7 - H ###
1000 1000 1 Nguyễn Thị1/23/1992
0700 0700 1 Phường An 6/8/1991
0800 0800 1 Bình Định 2/2/1990
0950 0950 1 Tổ 9 - Thô 5/10/1991
1050 1050 1 Thôn 4 - B 11/1/1992
0950 0950 1 Tổ 17 - Th 8/23/1992
1300 1300 1 Thôn tân T 2/12/1992
1100 1100 1 THôn Định 6/14/1992
0650 0650 1 Thôn Phước5/28/1991
1000 1000 1 Nguyễn tấn 8/1/1992
1000 1000 1 Đội 10 - T 12/6/1989
0900 0900 1 Thôn An Đô2/20/1991
1100 1100 1 47 Đường V 4/3/1992
1000 1000 1 Phạm Văn 11/1/1991
0850 0850 1 Nguyễn Như5/30/1991
0750 0750 1 Tổ 18 - Th 5/24/1991
0850 0850 1 Thôn 5c - 4/7/1989
0900 0900 1 Đội 7 - Ph ###
1050 1050 1 Tổ 2 - Thô 3/14/1992
0950 0950 1 Ung Quốc V8/27/1992
0800 0800 1 Đội 1 - Th ###
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
31 50 44 42 2+3
37 43 34 46 2+3
46 58 42 40 2+3
Ngoài DS TS
2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
33 48 40 35 2+3
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
34 47 43 52 2+3
42 34 45 35 2+3
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: TIN HỌC 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Nguyễn Đình Ánh 0 10/19/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Xã KK, BNVB
2 Chung Ngô Quang Bình 0 12/20/1991 Tam Anh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
3 Phạm Văn Cương 0 8/21/1992 Duy Sơn Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
4 Lê Văn Dư 0 9/8/1991 Hành Dũng Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
5 Lê Văn Hải 0 11/8/1988 Điện Hoà Điện Bàn Quảng Nam Kinh Không
6 Tống Phước Hưng 0 5/28/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
7 Phạm Tuấn Vũ Khoa 0 11/24/1991 Quế Phong Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
8 Mai Thị Linh 1 4/13/1990 Quế Lâm Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không Mnúi
9 Lê Thành Long 0 11/26/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
10 Võ Thị Ngà 1 1/2/1992 Duy Hoà Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
11 Arất Nung 0 1/1/1989 Prao Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không
12 Dũ Thanh Sơn 0 1/1/1987 Tiên Hà Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Hồng Tâm 0 8/29/1990 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
14 Nguyễn Đức Tân 0 1/2/1991 Quảng Tiến Cư M gar Đăk Lăk Kinh Không
15 Ka Phu Thọ 0 9/12/1991 Cà Dy Nam Giang Quảng Nam Ka tu Không
16 Lê Thị Thuỳ 1 12/12/1990 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không BNVB
17 Hồ Văn Trẽn 0 2/1/1990 Phước Kim Phước Sơn Quảng Nam Mơ nông Không
18 Nguyễn Tiến Vũ 0 6/12/1992 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
19 Võ Thị Vui 1 1/1/1990 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
20 Nguyễn Thị Hoài 1 9/14/1991 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
21 La Đình Vinh Huy 0 11/11/1991 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
22 Ksơr An 12/12/1986 Iarmak - Krông Pa - Gia Lai Khoá 34
23 Lê Trần Thế Anh 10/11/1993 Phước Hòa - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
24 Nguyễn Quốc Bảo 03/06/1992 Trường Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
25 Đỗ Tấn Diễm 20/10/1993 Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
26 Nguyễn Phúc Hậu 08/06/1992 Bình Nguyên - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
27 Phạm Hồng Nga 07/10/1992 Eaphê - Krông Pắc - ĐăkLăk Khoá 34
28 Nguyễn Minh Nhân 01/07/1989 Bình Quý - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
29 Ksor Pluk 16/08/1990 Phú Cần - Krông Pa - Gia Lai Khoá 34
30 Trần Ngọc Quyền 01/01/1994 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
31 Nguyễn Ngọc Thạch 01/01/1992 Hòa Hương - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
32 Trần Văn Thoang 20/02/1992 Bình Lãnh - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
33 Nguyễn Công Thức 30/08/1992 Duy Thu - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34
34 Vũ Đức Tuấn 01/07/1992 Hoà Hương - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
35 Trần Đăng Trung Hiếu 01/06/1993 TT Núi Thành - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
36 Dương Phú Lợi 02/01/1993 Trà Tân - Bắc Trà My - Quảng Nam Khoá 34
37 Phạm Thành Công 21/04/1992 Phước Hòa - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
38 Đặng Hiệp Hoà 09/08/1992 Tân Thạnh - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
39 Lê Công Hoài Linh 14/08/1992 Tiên Ngọc - Tiên Phước - Quảng Nam
40 Huỳnh Quang Huy 0 9/7/1989 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
628 Lê Thị Mộng Vân 1 6/4/1992 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
Tin học x PT 2 34002 99 3 2009 0500 0550
Tin học x PT 2NT 34043 99 3 2009 0350 0500
Tin học x PT 1 34016 99 3 2010 0250 0450
Tin học x PT 2NT 35042 99 3 2010 0400 0500
Tin học x
Tin học x
Tin học x PT 2NT 34029 99 3 2009 0500 0550
Tin học x
Tin học x PT 2 34002 99 3 2010 0300 0400
Tin học x
Tin học x PT 1 34051 99 3 2010 0200 0400
Tin học x PT 1 34046 99 3 2007 0350 0550
Tin học x PT 2 34005 99 3 2008 0550 0400
Tin học x
Tin học x PT 1 34052 99 01 1 2010 0400 0450
Tin học x
Tin học x
Tin học x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0500
Tin học x PT 2 34004 99 3 2008 0400 0550
Tin học x
Tin học x
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34A
TH 34C
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
TH 34B
Tin học
Tin học
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
1050 1050 1 Tổ 2 - Thô 7/19/1991
0850 0850 1 Chung Ngô 1/1/1990
0700 0700 1 Thôn Kiệu 9/29/1992
0900 0900 1 Thôn An Ph3/25/1992
1050 1050 1 Thôn Tân P8/10/1991
0700 0700 1 Khối 4 - 12/3/1992
0600 0600 1 Thôn ka Nơ5/15/1990
0900 0900 1 Thôn Trung4/26/1992
0950 0950 1 Thôn Ngọc 1/14/1991
0850 0850 1 Thôn Ngói ###
0900 0900 1 Nguyễn Tiế7/17/1989
0950 0950 1 Võ Ngọc Ti7/15/1992
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
44 50 41 44 2+3
53 41 31 43 2+3
52 52 55 67 2+3
Ngoài DS TS
34 40 39 48 2+3
28 46 41 47 2+3
48 46 41 55 2+3
19 62 24 28
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: XÂY DỰNG CTGT 35 (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Võ Văn An 0 8/18/1991 Trà Xuân Trà Bồng Quảng Ngãi Kinh Không Mnúi
2 Hồ Duy An 0 11/15/1991 Bình Tân Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
3 Huỳnh Văn Chức 0 10/20/1992 Ân Thạnh Hoài Ân Bình Định Kinh Không TB4/4
4 Nguyễn Hùng Cường 0 5/26/1991 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
5 Nguyễn Quốc Cường 0 2/28/1991 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
6 Nguyễn Văn Đà 0 7/17/1989 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
7 Nguyễn Đào Duyên 0 1/10/1992 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
8 Phan Thanh Hải 0 1/24/1992 Bình Phước Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không
9 Nguyễn Duy Hảo 0 5/14/1992 Bình Long Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Thiên chúa giáo
10 Dương Văn Hiệp 0 6/17/1987 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không BĐXN
11 Lê Mạnh Hồng 0 10/18/1990 Trà Nú Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
12 Lê Công Huệ 0 1/1/1990 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Hữu Hùng 0 10/11/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không TB4/4
14 Nguyễn Huy 0 1/1/1989 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
15 Nguyễn Minh Huy 0 5/18/1992 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
16 Nguyễn Văn Kiệm 0 10/9/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
17 Nguyễn Văn Linh 0 8/17/1992 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
18 Ngô Công Luận 0 8/20/1991 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
19 Âu Thiên Lý 0 5/15/1992 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
20 Nguyễn Ngọc Nghĩa 0 5/1/1992 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
21 Phạm Văn Nhất 0 1/20/1990 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
22 Nguyễn Xuân Pháp 0 10/10/1991 Quế Phong Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
23 Nguyễn Trung Phó 0 3/25/1992 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
24 Nguyễn Nhật Phong 0 11/14/1991 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
25 Dương Văn Quân 0 4/29/1992 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không TB4/4
26 Nguyễn Thanh Sang 0 11/9/1991 Nam Phước Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không BB2/3
27 Ngô Văn Sen 0 2/16/1991 Hành Tín ĐôngNghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
28 Huỳnh Lê Nam Sương 0 8/1/1992 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
29 Nguyễn Phước Tân 0 4/21/1992 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
30 Phạm Nam Nhật Thắng 0 10/30/1992 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
31 Trần Hữu Thắng 0 6/24/1992 EaKuăng Krông Pắc Đăk Lăk Kinh Không
32 Nguyễn Duy Thừa 0 3/27/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
33 Nguyễn Đình Thức 0 10/12/1987 Tịnh Giang Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không BĐXN
34 Dương Khánh Trình 0 8/2/1991 Quế An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
35 Lê Quang Trung 0 9/19/1991 Trà Xuân Trà Bồng Quảng Ngãi Kinh Không
36 Trần Minh Trường 0 1/12/1991 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
37 Nguyễn Hữu Tường 0 1/16/1991 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
38 Ngô Quốc Vang 0 5/30/1992 Tân An Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
39 Võ Quang Viên 0 5/1/1989 Đức Minh Mộ Đức Quảng Ngãi Kinh Không
40 Võ Văn Việt 0 2/20/1991 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
41 Võ Quang Vinh 0 1/15/1989 Đức Thắng Mộ Đức Quảng Ngãi Kinh Không BĐXN
42 Phạm Vinh 0 4/5/1991 Duy Châu Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
43 Nguyễn Văn Vinh 0 6/8/1991 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
44 Lương Thanh Vương 0 2/20/1983 Tịnh Trà Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không
45 Nguyễn Thiện Thanh Bình 07/04/1993 Tam Thăng - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
46 Kiều Văn Hậu 22/07/1994 Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
47 Nguyễn Quãng Hoài 16/05/1994 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
48 Huỳnh Minh Linh 25/09/1993 Tam An - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
49 Võ Quốc Nghị 08/08/1986 Duy Phú - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34
50 Phan Văn Nghiệp 01/06/1993 Tam Thăng - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
51 Trần Ngọc 30/04/1992 Easol - EaHleo - Đăk Lăk Khoá 34
52 Nguyễn Xuân Nhất 16/07/1993 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
53 Huỳnh Trọng Tiên 25/05/1988 Tiên Thọ - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34
54 Nguyễn Hùng Tráng 05/09/1994 Bình Nam - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
55 Nguyễn Phát Triển 12/02/1994 Tam Thanh - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34
56 Nguyễn Văn Tuấn 10/06/1989 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
57 Lê Văn Vương 13/01/1993 Bình Minh - Bình Sơn - Quảng Ngãi Khoá 34
58 Nguyễn Hữu ý 01/06/1994 Triệu Đại - Triệu Phong - Quảng Trị Khoá 34
59 Trần Ngọc Minh 15/03/1994 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34
60 Nguyễn Đức Thản 16/02/1993 Quế Xuân - Quế Sơn - Quảng Nam Khoá 34
61 Nguyễn Duy Phát 0 6/28/1992 Hành Đức Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không
62 Đoàn Văn Tâm 0 7/6/1990 TT Phú Thịnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
63 Nguyễn Văn Hùng 0 8/27/1988 Đức Chánh Mộ Đức Quảng Ngãi Kinh Không
64 Trương Quang Lục 0 9/2/1992 Gia Ninh Quảng Ninh Quảng Bình Kinh Không TB2/4
65 Châu Ngọc Đích 17/07/1992 Tam Xuân 2 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34
66 Huỳnh Xuân Tư 25/10/1984 Duy Phú - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34
67 Phạm Hồng Anh 27/10/1992 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34
68 Phan Văn Bách 17/09/1991 TT Kbang - Kbang - Gia Lai Khoá 34
Ngành Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2
XD CTGT x
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 37042 99 06 2 2010 0400 0550
XD CTGT x PT 2 34002 99 3 2009 0250 0500
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 34037 99 3 2007 0500 0600
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 35019 99 3 2010 0400 0450
XD CTGT x PT 2NT 35019 99 3 2010 0400 0650
XD CTGT x PT 1 34046 99 05 2 2006 0500 0500
XD CTGT x PT 1 34049 99 3 2009 0550 0450
XD CTGT x PT 2NT 34040 99 3 2008 0500 0600
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 34040 99 3 2007 0200 0400
XD CTGT x PT 2 34005 99 3 2010 0450 0500
XD CTGT x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0500
XD CTGT x PT 2 34002 99 3 2010 0400 0500
XD CTGT x PT 2 34005 99 3 2009 0500 0500
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 34039 99 3 2010 0400 0500
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 34029 99 3 2010 0500 0400
XD CTGT x PT 2NT 34018 99 3 2010 0550 0550
XD CTGT x PT 2NT 34037 99 3 2010 0700 0400
XD CTGT x PT 2NT 34054 99 04 1 2010 0600 0500
XD CTGT x PT 1 34016 99 06 2 2010 0400 0600
XD CTGT x PT 1 35028 99 3 2010 0400 0450
XD CTGT x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0500
XD CTGT x PT 2 34005 99 3 2010 0430 0540
XD CTGT x PT 2 34005 99 3 2010 0400 0500
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2 34004 99 3 2009 0550 0650
XD CTGT x PT 2NT 35021 99 05 2 2006 0400 0550
XD CTGT x
XD CTGT x PT 1 35037 99 3 2010 0450 0300
XD CTGT x PT 2NT 34054 99 3 2009 0400 0350
XD CTGT x
XD CTGT x PT 1 34035 99 3 2010 0300 0350
XD CTGT x
XD CTGT x PT 2NT 34037 99 3 2010 0550 0500
XD CTGT x PT 2NT 35031 99 05 2 2007 0450 0350
XD CTGT x PT 2NT 34015 99 3 2010 0500 0400
XD CTGT x PT 2NT 34037 99 3 2010 0500 0600
XD CTGT x PT 2NT 35021 99 3 2001 0450 0600
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D
TH 34D LTrưởng
TH 34D
TH 34A
TH 34D
TH 34A
TH 34D
TH 34F
TH 34D
TH 34D
TH 34D
XD CTGT x
XD CTGT x
XD CTGT PT 2NT 35031 99 05 2 2007 0500 0500
XD CTGT
TH 34D
TH 34F
TH 34D
TH 34D
dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN
0950 0950 1 Thế Thạnh 2/1/1991
0750 0750 1 255 Hùng V6/25/1992
1100 1100 1 Tổ 4 - Đôn 1/1/1991
0850 0850 1 Bình Phước9/10/1992
1050 1050 1 Nguyễn Thị8/10/1986
1000 1000 1 THôn 4 - T 5/18/1992
1000 1000 1 Thôn 3 - T 1/7/1991
1100 1100 1 Lê Văn Hoà 3/4/1992
0600 0600 1 Tổ 9 - Bìn 11/9/1990
0950 0950 1 Thôn Kim 6/5/1991
0900 0900 1 Tổ 5 - Thô 1/17/1992
0900 0900 1 Tổ 4 - Thô 6/4/1992
1000 1000 1 Tổ 7 - Thô 8/20/1992
0900 0900 1 Tổ 4 - thô 8/12/1992
0900 0900 1 Thôn Tân P9/29/1992
1100 1100 1 Nguyễn Văn ###
1100 1100 1 Tổ 2 - thị 1/1/1991
1100 1100 1 Tổ 3 - Thô 8/1/1997
1000 1000 1 Thôn Xuyên 8/2/1991
0850 0850 1 Tổ 5 - Thô ###
0900 0900 1 Thôn 9 - T 6/19/1992
0970 0970 1 Nguyễn Phư ###
0900 0900 1 Nguyễn thị 8/6/1991
1200 1200 1 Tổ 4 - Thô 4/7/1991
0950 0950 1 Nguyễn Đìn12/1/1991
0750 0750 1 Thị Trấn T ###
0750 0750 1 Trần Thu - ###
0650 0650 1 Khối Phố a ###
1050 1050 1 Võ Văn Biê5/16/1991
0800 0800 1 Thôn Thanh6/18/1987
0900 0900 1 Thôn Tân P 8/3/1991
1100 1100 1 Tổ 9 - Thô ###
1050 1050 1 Lương Tấn 9/10/1992
1000 1000 1 Đội 10 - T 9/15/1989
Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
Ngoài DS TS
45 57 42 36 2+3
40 64 51 36 2+3
Ngoài DS TS
2+3
59 48 55 48 2+3
42 65 55 57 2+3
Ngoài DS TS
25 50 37 30 2+3
khoi Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú
CS Trung Thị Ái 1 11/6/1993 Bắc Trà My
CS Nguyễn Thị Bình 1 9/5/1989 Quế Sơn
CS A Rất Dương 0 10/20/1993 Tây Giang
CS Nguyễn Thị Vi Hậu 1 10/5/1992 Bình Sơn
CS Đinh Thị Hưng 1 12/21/1993 Bắc Trà My
CS Nguyễn Văn Khánh 0 9/5/1989 Phú Ninh
CS Phạm Thị Nga 1 4/6/1992 Quế Sơn
CS Nguyễn Thị Nhiên 1 5/7/1995 Trà Bui Bắc Trà My
CS Đoàn Trần Duy Phú 0 9/7/1992 Núi Thành
CS Huỳnh Ngọc Phương 0 2/2/1994 Thăng Bình
CS Trương Hoàng Quốc 0 1/10/1990 Phú Ninh
CS Trương Văn Thương 0 2/18/1991 Thăng Bình
CS Võ Thị Thu Thuý 1 4/14/1993 TT Núi Thành Núi Thành
CS Hồ Thị Thu Thuỷ 1 8/24/1992 Bình An Thăng Bình
CS Nguyễn Thị Tôm 1 3/20/1995 Trà Bui Bắc Trà My
CS Nguyễn Thị Sao Trinh 1 1/10/1995 Trà Bui Bắc Trà My
CS Võ Thị Anh Vinh 1 4/19/1993 Tam Hiệp Núi Thành
CS Hồ Thị Chè 1 10/13/1992 Trà Sơn Trà Bồng
CS Nguyễn Thị Hồng Diệp 0 4/21/1994 Núi Thành
CS Nguyễn Thị Kim Phụng 1 2/3/1991 Hiệp Đức
CS Đoàn Kim Quang 0 4/20/1994 Tiên Ngọc Tiên Phước
CS Phan Đình Ân 0 5/24/1993 Hoà Hương Tam Kỳ
CS Trần Thị Đào 1 2/19/1993 Điện Hồng Điện Bàn
CS Đặng Kiều Dương 0 10/11/1990 Tân Hoà Buôn Đôn
CS Trần Thị Thu Hạnh 1 1/29/1995 Quế Thọ Hiệp Đức
CS Lê Thị Lan 1 9/3/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành
CS Trần Thị Linh 1 7/6/1987 Tiên Lập Tiên Phước
CS Nguyễn Thị Hà My 1 11/1/1995 An Mỹ Tam Kỳ
CS Trần Thị Sen 1 3/6/1992 Bình Tú Thăng Bình
CS Lê Duy Thành 0 6/9/1991 An Mỹ Tam Kỳ
CS Phạm Thị Thảo 1 6/1/1993 Tam Quang Núi Thành
CS Nguyễn Thị Bích Thơm 1 11/1/1990 Tiên Thọ Tiên Phước
CS Bùi Thị Thanh Thương 1 10/24/1993 TT Trà My Bắc Trà My
CS Phạm Thị Thuý 1 6/10/1991 Ea Karmut Ea Kar
CS Lê Đình Toản 0 6/1/1990 Vạn Hoà Nông Cống
CS Hồ Thị Ngọc Truyền 1 2/26/1990 Tiên Lộc Tiên Phước
CS Trần Lê Hoàng 0 1/15/1994 Thọ Quang Sơn Trà
CS Phạm Thị Hoàng 1 10/5/1992 Tam Lộc Phú Ninh
CS Nguyễn Thị Lâm 1 11/20/1995 Bình Sa Thăng Bình
CS Nguyễn Thị Tú Thi 1 10/3/1994 Hoà Hương Tam Kỳ
CS Nguyễn Thị Thu Hà 1 1/14/1993 Tam Lộc Phú Ninh
CS Trần Thị Mỹ Hạnh 1 5/10/1993 Quế Minh Quế Sơn
CS Võ Thị Thu Hồng 1 3/20/1994 Quế Thọ Hiệp Đức
CS Trần Thị Như Quỳnh 1 8/28/1992 Tam Thanh Tam Kỳ
CS Trần Viên 0 2/12/1988 Tam Nghĩa Núi Thành
CS Phạm Ngọc Hải 0 7/15/1991 Bình Dương Thăng Bình
CS Trương Công Hải 0 4/7/1994 An Mỹ Tam Kỳ
CS Lê Thị Thuý Loan 1 10/11/1991 Tam Phú Tam Kỳ
CS Hoàng Thị Cẩm Tú 1 11/20/1994 Bình Hải Thăng Bình
4 Vũ Thị Vẽ 1 10/16/1989 Ân Hoà Kim Sơn
9 Đỗ Thị Thu Hậu 1 8/7/1994 Tam Anh Bắc Núi Thành
10 Trần Thị Thu Trang 1 7/25/1992 An Mỹ Tam Kỳ
12 Hồ Thị Sâm 1 4/3/1995 Phước Bình Long Thành
18 Nguyễn Hà Diễm 0 9/26/1993 Tam Hiệp Núi Thành
22 Hồ Thị Sương 1 8/15/1995 Trà Bui Bắc Trà My
26 Nguyễn Nhật Kỳ 0 4/26/1991 An Hải Bắc Sơn Trà
27 Nguyễn Thị Thanh Diểm 1 10/10/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành
Dân tộc Tôn gi Ưu tiên nganh khoi khuvuc lop12 donvi doituochinhs
Quảng Nam Ka dong Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Cơ tu Không HCVT CS 3 99 01 1
Quảng Ngãi Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Ka dong Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 02 1
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Ka dong Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không TB HCVT CS 3 99 06 2
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo HCVT CS 3 99 05 2
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Ka dong Không HCVT CS 3 99 01 1
Quảng Nam Ka dong Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không HCVT CS 3 99 3
Quảng Ngãi Cor Không Hộ nghèo, LUẬT CS 3 99 01 1
Quảng Nam Kinh Không Vùng cao LUẬT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không LUẬT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không Xã KK LUẬT CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Đăk Lăk Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không TB2/4 QTDL CS 3 99 06 2
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Đăk Lăk Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Thanh Hoá Kinh Không QTDL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Cao đài QTDL CS 3 99 3
Đà Nẵng Kinh Không QTKS CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Công giáo QTKS CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTKS CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTKS CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Thiên c TB4/4 QTNH CS 3 99 06 2
Quảng Nam Kinh Không TB2/3 QTNH CS 3 99 03 1
Quảng Nam Kinh Không QTNH CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTNH CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không QTNNL CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không Tài chính CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không Tài chính CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không Tài chính CS 3 99 3
Quảng Nam Kinh Không Tài chính CS 3 99 3
Ninh Bình Kinh Không HCVT
Quảng Nam Kinh Không HCVT
Quảng Nam Kinh Không QTKS
Đồng Nai Kinh Không QTNNL
Quảng Nam Kinh Không QTDL
Quảng Nam Ka dong Không HCVT
Đà Nẵng Kinh Không QTDL
Quảng Nam Kinh Không QTDL
namtndm1 dm2008 0510 052004 0550 052009 0520 052007 0400 052008 0500 052005 0500 052007 0500 062009 0570 052007 0800 062009 0450 052005 0700 072006 0500 052010 0550 052007 0560 052010 0580 052010 0640 052007 0550 052007 0600 052009 0350 062006 0430 052009 0500 042008 0600 072008 0550 062005 0550 062010 0400 052007 0350 052004 0350 062010 0500 072007 0600 052006 0500 042009 0400 062010 0500 052008 0500 042006 0600 062006 0610 052005 0550 062009 0500 052010 0500 062010 0520 052010 0420 052008 0400 052009 0500 052009 0400 062007 0350 042004 0900 062007 0350 062009 0630 06
2006 0500 062010 0400 05
dtc010701050102009501000100011001070143010001400100011001060113011701100115009801020095013001200120009500850095012001150095010001050095012501190120010001100111009600900100010000800157009501260
11500900
dtc tt diachi ngaysinh dantoc Đã nhập GBNHGKS H.bạ BTN1070 1 Trung Thị 4/13/1994 x1050 1 Lê Thị Tha ### x1020 1 A Rất A Ch ### x0950 1 Nguyễn Giả4/18/1994 x1000 1 Thôn 2 - T ### x1000 1 Thôn 1 - T 5/16/1993 x1100 1 Phạm văn q 3/6/1995 x1070 1 Nguyễn Thị7/20/1995 x1430 1 Đoàn Trần 8/30/1993 x1000 1 Tổ 2 - Bìn ### x1400 1 Đội 1 - Th ### x1000 1 Tổ 3 - Thô ### x1100 1 Khối 2 - T 2/16/1992 x1060 1 Hồ văn Nồm11/8/1992 x1130 1 Nguyễn Thị 7/4/1994 x1170 1 Nguyễn Thị9/15/1992 x1100 1 Thôn Nam 2/3/1991 x1150 1 Hồ Văn luy 1/1/1994 x0980 1 Nguyễn Đìn ### x1020 1 Nguyễn Thị4/14/1993 x0950 1 Đoàn Kim 4/19/1993 x1300 1 Tổ 5 - Khố ### x1200 1 Thôn 4 - Đ ### x1200 1 Thôn 15 - 6/10/1993 x0950 1 Tổ 3 - Thô ### x0850 1 Lê Văn hà 3/20/1995 x0950 1 Thôn 2 - T ### x1200 1 Trung Tâm 4/1/1994 x1150 1 Thôn 7 - B ### x0950 1 Lê Huynh 2/15/1993 x1000 1 Thôn An Hả9/13/1995 x1050 1 Thôn 9 - T 4/20/1994 x0950 1 Bùi Thị Th 7/1/1991 x1250 1 Xóm 5 - Th7/20/1988 x1190 1 Lê thị Tâm ### x1200 1 Thôn 1 - T ### x1000 1 Lô A13 - 1 9/29/1993 x1100 1 Khối 6 - P 6/23/1992 x1110 1 Nguyễn Duy1/23/1993 x0960 1 Nguyễn Lâ1/15/1995 x0900 1 Nguyễn Văn ### x1000 1 Trần Đông ### x1000 1 Võ Văn Cô 8/8/1995 x0800 1 Thôn Hạ T 1/20/1993 x1570 1 Trần Viên, 8/26/1995 x0950 1 Tổ 1 - Thô 8/14/1992 x1260 1 Trương Côn 3/6/1992 x
1150 1 Tổ 2 - Thô ### x0900 1 Thôn Phước 2/2/1993 x
xxxxxxxx
GCN Hsơ ảnh Ghi chú
Ngoài DS TSNgoài DS TSNgoài DS TSNgoài DS TSNgoài DS TSNgoài DS TSNgoài DS TSNgoài DS TS
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP LỚP: TỔNG HỢP 35A - HỆ 3 NĂM (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Ngành
1 Lê Duy Bảo 0 1/19/1992 Tân Bình Đăk Đoa Gia Lai Kinh Phật giáo Điện CD&DD
2 Nguyễn Phạm Bá Bình 0 7/1/1995 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
3 Phan Văn Chính 0 1/1/1994 Tiên An Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện CN&DD
4 Trần Ngọc Cường 0 4/20/1994 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
5 Nguyễn Mạnh Cường 0 3/8/1994 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
6 Đoàn Minh Điền 0 10/8/1989 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
7 Trần Văn Định 0 9/29/1993 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
8 Huỳnh Văn Duy 0 11/1/1994 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
9 Nguyễn Đình Giang 0 11/22/1995 Bình Dương Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
10 Hồ Văn Hà 0 1/3/1995 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
11 Đặng Tấn Hải 0 10/12/1991 Tam Anh Nam Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
12 Đinh Thanh Hiệp 0 6/22/1992 Duy Sơn Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo Điện CN&DD
13 Trương Văn Huân 0 2/9/1994 Bình Lâm Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Điện CN&DD
14 Nguyễn Huy Hùng 0 5/20/1993 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không TB3/4 Điện CN&DD
15 Nguyễn Đình Vương 0 8/12/1994 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
16 Thái Viết Kha 0 4/15/1991 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
17 Nguyễn Ngọc Khánh 0 3/1/1994 Quế Xuân 1 Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Điện CN&DD
18 Nguyễn Văn Kỳ 0 9/15/1994 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện CN&DD
19 Huỳnh Thanh Lâm 0 1/15/1993 Tiên An Tiên Phước Quảng Nam Kor Không Điện CD&DD
20 Huỳnh Thanh Lâm 0 1/15/1993 Tiên An Tiên Phước Quảng Nam Kor Không Hộ nghèo Điện CN&DD
21 Đỗ Thanh Long 0 1/15/1994 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
22 Phạm Sĩ Dương Long 0 5/18/1993 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
23 Phạm Phú Nghĩa 0 3/24/1994 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
24 Nguyễn Hữu Nhân 0 4/1/1992 Triệu An Triệu Phong Quảng Trị Kinh Không Điện CD&DD
25 Đinh Văn Nhứt 0 11/16/1992 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
26 Đặng Tấn Nhựt 0 10/10/1992 Tam Anh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
27 Nguyễn Đình Nhựt 0 8/6/1994 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
28 Phan Tấn Pháp 0 4/18/1994 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
29 Bạch Đăng Phong 0 9/18/1988 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không TB Điện CD&DD
30 Trần Ngọc Quang 0 12/2/1993 Quế Cường Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
31 Nguyễn Văn Quý 0 11/8/1992 Tam Anh Nam Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
32 Trịnh Quang Ri 0 5/16/1993 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
33 Vương Trường Sa 0 11/6/1993 Bình Triều Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
34 Võ Văn Sỹ 0 5/2/1993 Tam hải Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
35 Lê Hồng Thái 0 2/1/1994 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo Điện CD&DD
36 Hà Vũ Thanh Thân 0 4/21/1995 Tam An Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
37 Kiều Hoài Thảo 0 10/20/1995 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
38 Huỳnh Ngọc Thiệt 0 11/20/1995 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
39 Bùi Thanh Thuận 0 4/22/1993 Tiên Mỹ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
40 Huỳnh Minh Thương 0 11/20/1994 Đại Chánh Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
41 Trịnh Tấn Thuỷ 0 10/15/1989 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
42 Trần Văn Tiến 0 5/19/1994 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
43 Trần Vĩnh Tiến 0 1/26/1994 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
44 Nguyễn Lê Tín 0 4/8/1993 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
45 Châu Ngọc Tuấn 0 12/15/1994 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo Điện CD&DD
46 Đinh Gia Tùng 0 10/20/1995 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
47 Huỳnh Mộng Tuyến 0 9/7/1993 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
48 Nguyễn Đức Viên 0 3/23/1993 Đại Chánh Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không Mnúi Điện CD&DD
49 Trần Tấn Việt 0 1/27/1993 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
50 Huỳnh Ngọc Vinh 0 5/20/1995 Tam Sơn Núi Thành Quảng Nam Kinh Công giáo Điện CD&DD
51 Đỗ Thanh Vô 0 8/15/1993 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
52 Nguyễn Văn Vũ 0 12/16/1992 Bình Quế Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
53 Nguyễn Văn Vũ 0 8/24/1994 Tân Bình Đăk Đoa Gia Lai Kinh Không Điện CD&DD
54 Trần Thanh Vũ 0 7/20/1995 Đại Hiệp Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
55 Phạm Đình Vũ 0 7/4/1994 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
56 Võ Lê Hoàng Vũ 0 1/23/1993 Đại Đồng Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
57 Trần Ngọc Vương 0 2/14/1992 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
58 Trần Ngọc Vương 0 5/21/1995 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
59 Trần Văn Vương 0 10/5/1990 Tam Anh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
60 Đỗ Quang Vỹ 0 7/5/1990 Bình Thuận Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không Điện CD&DD
61 Nguyễn Thanh Vỹ 0 11/5/1990 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
62 Lê Tấn Nhật 0 3/6/1994 Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không Điện CD&DD
63 Dương Anh Tuấn 0 4/18/1994 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
64 Phan Riếp Min 0 8/28/1995 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
65 Bùi Văn Sõi 0 9/4/1995 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
66 Nguyễn Công Lâm 0 6/20/1994 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
67 Võ Hoàng Phi 0 9/16/1995 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
68 Hà Tiến Trường 0 10/31/1993 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
69 Võ Minh Vương 0 7/21/1994 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
70 Lê Thanh Tùng 0 1/1/1994 Ia Tôr Chưprông Gia Lai Kinh Không Điện CD&DD
71 Hồ Văn Bình 0 7/6/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Điện CD&DD
72 Đỗ Thanh Long 0 1/15/1994 Tam Trà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD
73 Trần Quốc Việt 0 2/12/1995 Eapo Cư Jút Đăk Nông Kinh Thiên chúa giáo Điện CD&DD
khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinhCS 3 99 3 2010 0550 0500 1050 1050 1 Thôn 2 -Tâ 1/10/1993CS 3 99 3 2010 0450 0580 1030 1030 1 Nguyễn Phạ1/15/1993
CS 3 99 3 2009 0450 0230 0680 0680 1 Trần Ngọc 10/2/1993CS 3 99 3 2009 0350 0500 0850 0850 1 Đội 9 - Th 10/8/1991CS 3 99 3 2006 0460 0600 1060 1060 1 Hồ Thị Thà6/22/1992CS 3 99 3 2008 0600 0550 1150 1150 1 TRần Thị R8/20/1992CS 3 99 3 2009 0550 0550 1100 1100 1 Thôn 7 - T 2/2/1992CS 3 99 3 2010 0350 0700 1050 1050 1 Thôn 4 - B 1/14/1993CS 3 99 3 2010 0700 0600 1300 1300 1 Đội 10 - T ###CS 3 99 3 2010 0550 0650 1200 1200 1 Xuân Ngọc 3/20/1994
CS 3 99 3 2009 0550 0550 1100 1100 1 Nguyễn Đì 8/25/1992CS 3 99 3 2008 0590 0610 1200 1200 1 Thái Viết 6/26/1992
CS 3 99 3 2010 0400 0460 0860 0860 1 Huỳnh Than6/22/1992
CS 3 99 3 2009 0500 0400 0900 0900 1 THôn Hoà 1/15/1994CS 3 99 3 2009 0730 0650 1380 1380 1 Phạm Huệ, 6/20/1989CS 3 99 3 2009 0600 0700 1300 1300 1 Thôn Định 8/21/1994CS 3 99 3 2007 0500 0700 1200 1200 1 Thôn Tường 7/5/1990CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Thôn Lộc T 3/1/1993CS 3 99 3 2008 0480 0520 1000 1000 1 Đặng Tấn N 3/5/1991CS 3 99 3 2009 0520 0540 1060 1060 1 Thôn Thành 2/1/1994CS 3 99 3 2009 0560 0610 1170 1170 1 Phan Tấn P3/16/1993
LTrưởng CS 3 99 04 1 2003 0500 0700 1200 1200 1 Thôn Đại A9/24/1993CS 3 99 3 2009 0350 0600 0950 0950 1 Thôn 3 - Q 7/6/1987
CS 3 99 3 2007 0500 0510 1010 1010 1 Nguyễn Văn ###CS 3 99 3 2008 0500 0500 1000 1000 1 Bình Hải - 8/28/1990CS 3 99 3 2008 0600 0550 1150 1150 1 Vương Thà 3/5/1994CS 3 99 3 2008 0470 0590 1060 1060 1 Võ văn Sỹ, ###CS 3 99 3 2009 0370 0560 0930 0930 1 Trần Thị N 4/21/1995CS 3 99 3 2010 0510 0440 0950 0950 1 Hồ Thị Tra 5/19/1994CS 3 99 3 2010 0630 0590 1220 1220 1 Kiều Hoài 12/8/1995CS 3 99 3 2010 0550 0600 1150 1150 1 Huỳnh NGọc6/9/1991CS 3 99 3 2008 0480 0490 0970 0970 1 Bùi Văn Mạ4/20/1994CS 3 99 3 2010 0500 0500 1000 1000 1 Thôn Tập P ###CS 3 99 3 2005 0400 0700 1100 1100 1 Thôn Hội L 2/9/1990CS 3 99 3 2010 0400 0550 0950 0950 1 Trần Văn Â9/20/1995CS 3 99 3 2009 0660 0620 1280 1280 1 Thôn Phú M1/29/1995CS 3 99 3 2008 0600 0700 1300 1300 1 Thôn Bình 3/23/1993CS 3 99 3 2009 0500 0500 1000 1000 1 Châu Ngọc 1/3/1989CS 3 99 3 2010 0500 0500 1000 1000 1 Đinh Quang 1/1/1994CS 3 99 3 2010 0550 0650 1200 1200 1 Thôn Long 4/6/1991CS 3 99 3 2010 0500 0450 0950 0950 1 Thôn Tập P4/21/1994CS 3 99 3 2008 0600 0600 1200 1200 1 Trần Văn H2/23/1992CS 3 99 3 2010 0650 0500 1150 1150 1 Thôn 3 - D 4/20/1994CS 3 99 3 2010 0600 0650 1250 1250 1 Thôn 1b - ###CS 3 99 3 2007 0400 0450 0850 0850 1 Tổ 17 - Th 8/2/1992CS 3 99 3 2010 0400 0500 0900 0900 1 Tân bình - ###CS 3 99 3 2010 0500 0500 1000 1000 1 Thôn Phú Đ 9/7/1991CS 3 99 3 2009 0380 0630 1010 1010 1 Phạm Đình 5/14/1995CS 3 99 3 2008 0650 0500 1150 1150 1 Võ Trường,3/20/1994CS 3 99 3 2008 0500 0500 1000 1000 1 Thôn 10 - 8/5/1994CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Thôn An Mỹ6/1/1993CS 3 99 3 2006 0650 0600 1250 1250 1 Thôn Xuân 1/1/1992CS 3 99 3 2009 0470 0450 0920 0920 1 Đỗ Thanh M8/14/1991CS 3 99 05 2 2005 0600 0550 1150 1150 1 Tổ 1 - Tất 6/17/1994
CS 3 99 3 2010 0600 0600 1200 1200 1 Thôn 7 - T 10/7/1995
x
LPhó
dantoc Đã nhập GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Ghi chúxxx Ngoài DS TSxxxxxxxxx Ngoài DS TSx Ngoài DS TSx Ngoài DS TSx NĐ Hươngxx Ngoài DS TSx Ngoài DS TSxx Ngoài DS TSxxxxxxxxxx
xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
XL mới xonNgoài DS TS
Ngoài DS TS
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: TỔNG HỢP 35B - HỆ 3 NĂM (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Ngành
1 Đinh Vũ Bằng 0 7/12/1994 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
2 Võ Thanh Bình 0 3/20/1994 Duy Hải Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
3 Mai Kim Bình 0 5/4/1991 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
4 Nguyễn Duy Ca 0 3/20/1994 Bình Định Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
5 Nguyễn Minh Cảnh 0 2/23/1993 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
6 Lê Thanh Chanh 0 8/29/1989 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
7 Nguyễn Chiến 0 2/1/1988 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
8 Nguyễn Văn Chung 0 8/30/1993 Tiên Hà Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không TB4/4 XD CTGT
9 Phan Quốc Công 0 4/12/1992 Quế Cường Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
10 Nguyễn Viết Cường 0 9/2/1989 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
11 Trần Công Danh 0 6/7/1994 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
12 Phan Cao Đạt 0 10/15/1993 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
13 Lê Phước Đức 0 6/20/1989 Đại Cường Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
14 Ngô Văn Ghi 0 8/19/1994 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
15 Hoàng Vũ Trường Giang 0 10/15/1995 Quế Cường Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
16 Châu Văn Hạng 0 3/27/1991 Tam Sơn Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
17 Võ Hoàng Hảo 0 8/14/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
18 Nguyễn Tấn Hậu 0 3/17/1993 Duy Hải Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
19 Nguyễn Văn Hậu 0 10/6/1992 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
20 Lê Hửu Hậu 0 9/27/1995 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
21 Bùi Thanh Hiếu 0 11/26/1993 Tịnh Sơn Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không TB4/4 XD CN&DD
22 Nguyễn Quang Hoá 0 3/5/1994 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
23 Trần Văn Hoá 0 10/2/1993 Hương Long Hương Khê Hà Tĩnh Kinh Thiên chúa giáo XD CTGT
24 Phan Công Hồng 0 4/15/1994 Bình Nguyên Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
25 Nguyễn Tấn Hùng 0 9/20/1995 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
26 Phạm Hữu Hùng 0 9/7/1991 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
27 Lê Văn Khôi 0 9/15/1993 Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không XD CN&DD
28 Phạm Đình Linh 0 10/20/1995 Bình Phước Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không XD CN&DD
29 Lê Văn Linh 0 12/12/1994 Tam Vinh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
30 Vũ Thành Long 0 8/28/1990 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
31 Lưu Viết Long 0 10/15/1993 Tam Anh Nam Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
32 Dương Minh Luận 0 4/13/1994 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
33 Võ Đình Min 0 12/2/1994 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
34 Lê Hoài Nam 0 12/28/1995 Bình Dương Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
35 Hồ Ngọc Nghiêm 0 6/23/1995 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
36 Phan Tấn Trần Ngọc 0 1/21/1991 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
37 Nguyễn Thành Phát 0 2/24/1994 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
38 Mai Xuân Phát 0 10/29/1992 Đại Nghĩa Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
39 Hoàng Minh Phin 0 1/20/1993 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
40 Trương Công Phong 0 8/20/1993 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
41 Trần Tấn Phước 0 3/27/1993 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
42 Ngô Thanh Quang 0 10/21/1989 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo XD CN&DD
43 Đổ Công Quyền 0 2/9/1990 Tịnh Đông Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không XD CN&DD
44 Trần Ăng Sin 0 10/10/1993 Quế Trung Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
45 Nguyễn Lê Nhất Sinh 0 6/22/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
46 Trần Nhật Tân 0 1/7/1993 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
47 Phan Thanh Thái 0 12/20/1993 Mỹ Tài Phù Mỹ Bình Định Kinh Không XD CTGT
48 Nguyễn Công Thành 0 3/6/1995 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Công giáo XD CTGT
49 Mai Kim Thảo 0 12/20/1993 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
50 Võ Văn Thiên 0 2/3/1993 Hà Lam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
51 Nguyễn Tấn Thương 0 2/12/1993 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
52 Nguyễn Văn Tiên 0 4/10/1995 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
53 Huỳnh Xuân Tín 0 7/21/1992 Hành Thịnh Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không XD CTGT
54 Đinh Lê Thanh Tình 0 11/22/1986 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Tin lành XD CN&DD
55 Huỳnh Quốc Toan 0 5/19/1991 Mỹ Tài Phù Mỹ Bình Định Kinh Không XD CTGT
56 Nguyễn Thanh Tùng 0 6/16/1993 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
57 Nguyễn Thanh Tùng 0 5/19/1991 Duy Tân Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
58 Trần Ngọc Tý 0 6/8/1993 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
59 Huỳnh Vân 0 9/20/1991 Hành Thịnh Nghĩa Hành Quảng Ngãi Kinh Không XD CTGT
60 Nguyễn Duy Vấn 0 11/22/1992 Đại Tân Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không Mnúi XD CTGT
61 Hồ Văn Viên 0 3/1/1991 Bình Triều Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
62 Nguyễn Văn Vựng 0 9/3/1991 Ea Đar Ea Kar Đăk Lăk Kinh Không Vùng cao XD CN&DD
63 Nguyễn Văn Vương 0 12/26/1989 Tam Tiến Núi Thành Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
64 Nguyễn Văn Xuân 0 2/6/1994 Quế An Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
65 Đoàn Như Ý 0 6/2/1993 Tiên Mỹ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
66 Nguyễn Hoài Linh 0 11/9/1995 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
67 Võ Đức Hạnh 0 12/9/1991 Kon Dỡng Mang Yang Gia Lai Kinh Không XD CN&DD
68 Nguyễn Hữu Quang 0 9/22/1993 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
69 Cao Minh Châu 0 9/12/1993 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
70 Nguyễn Duy Bình 0 2/25/1990 Tiên Châu Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
71 Nguyễn Văn Đạt 0 11/16/1992 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
72 Đỗ Văn Quốc 0 4/20/1989 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD
73 Nguyễn Văn Nhân 0 11/18/1993 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không XD CTGT
khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinhCS 3 99 3 2010 0500 0510 1010 1010 1 Đinh Vũ La 2/5/1984CS 3 99 3 2009 0380 0450 0830 0830 1 Võ Thanh B8/10/1991CS 3 99 3 2010 0700 0750 1450 1450 1 Thôn Hội A9/10/1991CS 3 99 3 2009 0550 0350 0900 0900 1 Tổ 1 - Đồn 2/3/1994CS 3 99 3 2008 0550 0500 1050 1050 1 Tổ 8 - Thô ###CS 3 99 3 2004 0500 0600 1100 1100 1 Đội 5 - Th 8/21/1994
CS 3 99 3 2007 0600 0450 1050 1050 1 Thôn 3 - Q ###CS 3 99 3 2005 0450 0600 1050 1050 1 Khối phố P ###CS 3 99 3 2009 0510 0520 1030 1030 1 Trần Công 2/12/1993CS 3 99 3 2009 0750 0800 1550 1550 1 Khối 8 - P 4/1/1992CS 3 99 3 2005 0400 0500 0900 0900 1 Thôn Quảng2/19/1993CS 3 99 3 2009 0650 0700 1350 1350 1 Ngô Văn Th9/18/1988CS 3 99 3 2010 0550 0600 1150 1150 1 Thôn 1 - Q 1/8/1993
Lphó CS 3 99 3 2006 0550 0700 1250 1250 1 Châu văn H5/24/1993CS 3 99 3 2007 0500 0650 1150 1150 1 827 Phan c 3/24/1994CS 3 99 3 2008 0660 0470 1130 1130 1 Nguyễn Tấn 7/4/1987CS 3 99 3 2007 0660 0640 1300 1300 1 Nguyễn văn10/6/1992CS 3 99 3 2010 0700 0800 1500 1500 1 Tổ 6 - Thô 4/8/1993CS 3 99 04 1 2008 0450 0650 1100 1100 1 Bùi Tấn Ph 4/15/1991CS 3 99 3 2010 0550 0400 0950 0950 1 Tổ 18 - Th 6/4/1992CS 3 99 3 2008 0410 0470 0880 0880 1 Trần Mnạh 5/4/1992
CS 3 99 3 2010 0400 0550 0950 0950 1 Tổ 1 - Thô 9/16/1995CS 3 99 3 2007 0420 0610 1030 1030 1 Phạm Đình 11/1/1995CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Đặng Thị K ###CS 3 99 3 2010 0540 0600 1140 1140 1 Nguyễn Thị ###CS 3 99 3 2008 0450 0500 0950 0950 1 Thôn 3 - T 8/20/1993CS 3 99 3 2006 0400 0550 0950 0950 1 Thôn 6 - P 8/28/1994
CS 3 99 3 2010 0500 0510 1010 1010 1 Lưu Viết c 6/14/1995CS 3 99 3 2009 0400 0600 1000 1000 1 Tổ 1 - TRà ###CS 3 99 3 2010 0650 0650 1300 1300 1 Võ Minh Đứ5/1/1993CS 3 99 3 2010 0400 0600 1000 1000 1 Tổ 4 - Thô 1/1/1994CS 3 99 3 2010 0370 0530 0900 0900 1 Hồ Ngọc H3/27/1993CS 3 99 3 2007 0500 0530 1030 1030 1 Phan Tấn T 6/4/1992CS 3 99 3 2009 0570 0600 1170 1170 1 Nguyễn Văn 1/9/1995CS 3 99 3 2007 0540 0630 1170 1170 1 Mai Thanh 8/19/1994CS 3 99 3 2010 0550 0600 1150 1150 1 Huỳnh Kim 9/16/1993CS 3 99 3 2008 0700 0600 1300 1300 1 Thôn Phú T3/31/1991CS 3 99 3 2008 0730 0610 1340 1340 1 Nguyễn Thị5/18/1993
LTrưởng CS 3 99 3 2006 0500 0450 0950 0950 1 Đổ công Ch2/18/1990CS 3 99 3 2008 0450 0600 1050 1050 1 Nguyễn Thị 6/5/1995CS 3 99 3 2010 0500 0400 0900 0900 1 Khối 7 - P 3/10/1992CS 3 99 3 2008 0560 0570 1130 1130 1 Trần Văn T ###CS 3 99 3 2009 0510 0550 1060 1060 1 Phan Ngọc 1/10/1990CS 3 99 3 2010 0450 0550 1000 1000 1 Tam Thành 9/7/1992CS 3 99 3 2010 0600 0600 1200 1200 1 Mai Trọng 3/27/1991CS 3 99 3 2009 0530 0500 1030 1030 1 Võ văn Nhơ 5/4/1991
CS 3 99 3 2010 0500 0560 1060 1060 1 Nguyễn Văn5/12/1994CS 3 99 3 2007 0630 0610 1240 1240 1 Huỳnh Nhơn9/27/1995CS 3 99 3 2002 0600 0400 1000 1000 1 Thôn 2 - T 2/18/1994CS 3 99 3 2007 0500 0400 0900 0900 1 Huỳnh Ngọc ###CS 3 99 3 2008 0650 0450 1100 1100 1 Tổ 1 - Thô 6/10/1991
CS 3 99 3 2008 0510 0540 1050 1050 1 Trần Ngọc ###
CS 3 99 3 2007 0460 0540 1000 1000 1 Nguyễn Duy2/12/1988CS 3 99 3 2006 0500 0600 1100 1100 1 Thôn 2 - B 10/5/1990CS 3 99 3 2007 0450 0450 0900 0900 1 Thôn 5 - E 10/1/1992
CS 3 99 3 2009 0510 0560 1070 1070 1 Nguyễn Văn 4/1/1994CS 3 99 3 2008 0500 0550 1050 1050 1 Thôn 8 - T 5/1/1985
dantoc Đã nhập GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Ghi chúxxxxxxx Ngoài DS TSx Ngoài DS TSxxxxxxxxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxxx
xxxxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxxx Ngoài DS TSxx Ngoài DS TSxxxx Ngoài DS TSxx
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: TỔNG HỢP 35C - HỆ 3 NĂM (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Ngành
1 Bríu Bờ 0 6/19/1993 Bhalêê Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không Kế toán tổng hợp
2 Trương Thị Phương Chi 1 12/14/1992 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
3 Nguyễn Đình Thục Chi 1 2/28/1993 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
4 Huỳnh Diệp Thanh Chung 1 8/8/1993 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
5 Nguyễn Thị Cúc 1 2/18/1990 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
6 Võ Thị Hồng Diễm 1 4/20/1994 Tiên Hà Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
7 Nguyễn Thị Diệp 1 12/10/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Kế toán hành chính sự nghiệp
8 Nguyễn Văn Đức 0 10/10/1994 Trà Đông Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
9 Nguyễn Tấn Đức 0 12/28/1993 Bình Định Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
10 Nguyễn Tiến Dũng 0 5/4/1991 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
11 Hoàng Anh Dũng 0 3/20/1993 Quế Minh Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
12 Lê Thị Xuân Hà 1 10/15/1989 Tiên An Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
13 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1 10/7/1995 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
14 Huỳnh Thị Kim Hoá 1 6/3/1991 Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không VKTmới Kế toán doanh nghiệp
15 Nguyễn Đức Hoàng 0 6/10/1993 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
16 Phạm Văn Hoàng 0 7/1/1993 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
17 Phạm Tấn Hơn 0 10/20/1992 Bình Lâm Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
18 Trần Thị Kim Huệ 1 3/5/1988 Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
19 Phạm Thị Hương 1 9/10/1991 Hiền Sơn Đô Lương Nghệ An Kinh Không Kế toán tổng hợp
20 Nguyễn Trọng Huy 0 7/27/1993 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
21 Nguyễn Văn Gia Khánh 0 6/17/1994 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
22 Xa Thị Lệ 1 9/15/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
23 Châu Thị Thuỳ Linh 1 2/2/1994 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
24 Huỳnh Thị Loan 1 2/10/1987 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
25 Nguyễn Thị Lời 1 7/6/1992 Ea Bhok Cư Kuin Đăk Lăk Kinh Không Kế toán tổng hợp
26 Đinh Tấn Luật 0 4/6/1991 Tam Thái Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
27 Võ Thị Ly Ly 1 1/20/1993 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
28 Võ Công Mẫn 0 8/3/1995 Tam Phước Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không KK Điện tử CN
29 Huỳnh Thị Thuý Nga 1 10/15/1990 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Công giáo Kế toán tổng hợp
30 Đinh Ngàn Nhật 0 11/23/1993 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
31 Alăng Niêm 0 9/7/1991 Ba lêê Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không Kế toán tổng hợp
32 Võ Thị Y Nữ 1 10/14/1991 Tam Ngọc Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
33 Phạm Thị Thuý Phương 1 4/20/1994 Bình An Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
34 Trần Thị Phượng 1 3/10/1992 Tiên Phong Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
35 Phan Thị Hạnh Quyên 1 8/8/1995 Bình Dương Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không TB Kế toán tổng hợp
36 Ngô Văn Thành 0 5/23/1990 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
37 Đỗ Thị Phương Thảo 1 2/2/1990 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
38 Lê Quang Thông 0 2/2/1993 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
39 Lê Thị Thuận 1 3/5/1993 Thăng Phước Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
40 Lưu Xuân Thương 0 8/12/1993 Tiên Hà Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
41 Nguyễn Thị Thương 1 1/1/1991 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
42 Trần Thị Thanh Thương 1 9/13/1995 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
43 Nguyễn Thị Thuỳ 1 8/2/1992 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
44 Huỳnh Thị Thu Thuỷ 1 7/20/1988 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
45 Nguyễn Thị Tiến 1 3/16/1993 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Kế toán hành chính sự nghiệp
46 Trần Văn Tin 0 9/24/1993 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
47 Nguyễn Duy Tính 0 6/5/1995 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
48 Nguyễn Hữu Toàn 0 9/15/1993 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
49 Bùi Thu Trang 1 4/16/1992 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
50 Nguyễn Phan Huyền Trang 1 10/16/1989 Tiên Lập Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
51 Ngô Thị Nhật Trinh 1 7/28/1995 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
52 Nguyễn Thị Thu Trinh 1 10/29/1994 Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
53 Đoàn Công Tuấn 0 4/1/1994 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
54 Lê Thanh Tuấn 0 8/12/1990 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán doanh nghiệp
55 Nguyễn Văn Tuấn 0 2/22/1995 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
56 Huỳnh Tố Uyên 1 10/18/1995 Tam Thành Phú Ninh Quảng Nam Kinh Phật giáo Kế toán tổng hợp
57 Nguyễn Thị Cẩm Vân 1 2/22/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
58 Huỳnh Thị Mỹ Vân 1 9/30/1992 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
59 Nguyễn Thị Ái Vân 1 3/18/1993 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
60 Nguyễn Thị Vị 1 1/20/1995 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
61 Ngô Văn Viên 0 9/20/1991 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
62 Lê Quang Việt 0 2/8/1995 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
63 Phan Thanh Việt 0 5/26/1993 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
64 Phạm Thị Bích Yên 1 9/12/1994 Tam Thạnh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp
65 Phạm Đức Hậu 0 9/10/1991 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Điện tử CN
66 Lê Viết Lộc 0 2/26/1994 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Phật giáo Kế toán tổng hợp
67 Võ Thị Thu Thuỷ 1 9/21/1994 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Tin lành Kế toán doanh nghiệp
khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinh dantocCS 3 99 01 1 2009 0500 0550 1050 1050 1 Thôn Adốc 7/28/1995CS 3 99 3 2007 0650 0550 1200 1200 1 Phan Thị M 9/5/1989
CS 3 99 3 2008 0580 0530 1110 1110 1 Huỳnh Văn6/20/1994CS 3 99 3 2005 0600 0650 1250 1250 1 Huỳnh Thị 9/12/1994CS 3 99 3 2009 0500 0650 1150 1150 1 Tổ 7 - Thô 11/1/1990CS 3 99 3 2010 0580 0480 1060 1060 1 Nguyễn ngọ ###CS 3 99 3 2010 0500 0450 0950 0950 1 Nguyễn văn2/18/1991CS 3 99 3 2008 0580 0660 1240 1240 1 Đỗ Thị Thu1/17/1991CS 3 99 3 2009 0500 0500 1000 1000 1 Thôn 2 - T 5/4/1991CS 3 99 3 2010 0500 0500 1000 1000 1 Tổ 16 - Th 9/30/1992
LPhó CS 3 99 3 2004 0700 0800 1500 1500 1 Thôn 6 - T 9/12/1994CS 3 99 3 2010 0400 0550 0950 0950 1 Phạm Được ###CS 3 99 3 2006 0540 0620 1160 1160 1 Huỳnh Thị 3/15/1995CS 3 99 3 2008 0500 0610 1110 1110 1 TRịnh Thị ###
CS 3 99 3 2007 0500 0610 1110 1110 1 PHạm Thị H2/14/1992CS 3 99 3 2010 0500 0550 1050 1050 1 Tổ 6 - Thô 2/3/1993CS 3 99 3 2006 0700 0600 1300 1300 1 Phạm Văn N2/23/1993CS 3 99 3 2008 0700 0600 1300 1300 1 27 Phan Bộ 6/2/1993CS 3 99 3 2009 0500 0500 1000 1000 1 Nguyễn San 7/1/1995CS 3 99 3 2007 0500 0520 1020 1020 1 Xa Thanh S 3/5/1988CS 3 99 3 2009 0550 0600 1150 1150 1 Khối Phố A 6/7/1994
CS 3 99 3 2007 0500 0610 1110 1110 1 Phan Thị P 1/19/1992CS 3 99 3 2006 0430 0540 0970 0970 1 Đinh Tân L12/5/1989CS 3 99 3 2008 0400 0500 0900 0900 1 Khối 9 - 1/21/1991CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Võ Hiệu, T ###CS 3 99 3 2005 0500 0650 1150 1150 1 Huỳnh Vui 4/16/1992
CS 3 99 3 2008 0550 0550 1100 1100 1 818 Phan C4/24/1994CS 3 99 01 1 2009 0500 0500 1000 1000 1 Thôn Adốc 4/20/1993CS 3 99 3 2007 0460 0620 1080 1080 1 Phan Thị T 4/12/1992CS 3 99 3 2009 0540 0530 1070 1070 1 Phạm Tấn V1/12/1993CS 3 99 3 2007 0600 0650 1250 1250 1 Thôn 4 - T 9/7/1991CS 3 99 06 2 2010 0590 0560 1150 1150 1 Phan Đức G8/28/1995CS 3 99 3 2005 0600 0600 1200 1200 1 Ngô Văn Th1/10/1995CS 3 99 3 2005 0700 0750 1450 1450 1 Đỗ Lượng -8/12/1993CS 3 99 3 2007 0650 0500 1150 1150 1 Khối phố M8/24/1992
CS 3 99 3 2009 0500 0550 1050 1050 1 THôn Tiên ###CS 3 99 3 2009 0440 0630 1070 1070 1 Nguyễn thị ###CS 3 99 3 2010 0600 0550 1150 1150 1 Nguyễn thị 8/6/1994CS 3 99 3 2007 0500 0500 1000 1000 1 Nguyễn Tấn 5/2/1993CS 3 99 3 2003 0550 0600 1150 1150 1 Huỳnh văn 4/20/1992CS 3 99 01 1 2009 0520 0410 0930 0930 1 Trần văn H 9/2/1989CS 3 99 3 2008 0500 0450 0950 0950 1 Trần Thị T 9/12/1993CS 3 99 3 2010 0600 0650 1250 1250 1 Nguyễn Nhà 9/5/1989CS 3 99 3 2008 0600 0590 1190 1190 1 Nguyễn Thị 2/2/1994
LTrưởngCS 3 99 3 2007 0430 0620 1050 1050 1 Lê Thị Xuy10/1/1994CS 3 99 3 2004 0500 0700 1200 1200 1 Nguyễn Chí 4/9/1990CS 3 99 3 2010 0450 0600 1050 1050 1 Khối 7 - 8/15/1987CS 3 99 3 2009 0560 0600 1160 1160 1 Nguyễn văn6/19/1993CS 3 99 3 2009 0540 0600 1140 1140 1 Đoàn Công 3/20/1993CS 3 99 3 2006 0500 0370 0870 0870 1 Nguyễn Th 1/10/1994
CS 3 99 3 2010 0500 0500 1000 1000 1 Huỳnh Quan10/8/1989CS 3 99 3 2007 0400 0450 0850 0850 1 Thôn Phú K ###CS 3 99 3 2007 0400 0600 1000 1000 1 Huỳnh quý 8/24/1992CS 3 99 3 2010 0550 0500 1050 1050 1 Thôn hạ Th ###CS 3 99 3 2010 0350 0400 0750 0750 1 Nguyễn Duy2/6/1994CS 3 99 3 2006 0590 0560 1150 1150 1 Ngô Văn Vi2/19/1993CS 3 99 3 2010 0500 0450 0950 0950 1 Đinh Thị M7/10/1991CS 3 99 3 2010 0580 0610 1190 1190 1 Phan Than 11/6/1993CS 3 99 3 2009 0510 0560 1070 1070 1 Phạm Thị B2/28/1995
Đã nhập GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Ghi chúxxx Ngoài DS TSxxxxxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxx
xxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxx Thiếu HSxxxxxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxxxxxx
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: TỔNG HỢP 35D - HỆ 3 NĂM (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên
1 Nguyễn Lê Duy Anh 0 5/15/1994 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Phật giáo
2 Nguyễn Hải Âu 0 9/20/1994 Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
3 Hồ Văn Bé 0 1/9/1995 Phước Chánh Phước Sơn Quảng Nam Mơ nông Không
4 Lê Viết Chung 0 3/24/1994 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
5 Phan Đình Đại 0 4/10/1990 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
6 Hồ Thị Do 1 2/5/1984 Phước Trà Hiệp Đức Quảng Nam Mơ nông Không Hộ nghèo
7 Mai Đông Đức 0 4/8/1993 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
8 Lê Thị Dung 1 11/13/1994 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo
9 Nguyễn Tiến Dũng 0 3/2/1991 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
10 Huỳnh Tấn Được 0 2/5/1994 Đại Quang Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
11 Nguyễn Đức Khánh Dương 0 2/23/1992 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
12 Thái Thị Hằng 1 8/27/1994 Đông Phú Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không
13 Nguyễn Văn Hào 0 12/30/1993 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Phật giáo
14 Nguyễn Xuân Hào 0 4/4/1992 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không
15 Nguyễn Đình Hiệp 0 5/1/1993 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
16 Nguyễn Văn Hiếu 0 7/1/1994 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
17 Trần Minh Hoàng 0 10/17/1977 Bình Lâm Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
18 Hà Phước Hoàng 0 11/10/1989 Bình Quý Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
19 Nguyễn Văn Hoàng 0 7/4/1987 Hoà Tiến Hoà Vang Đà Nẵng Kinh Không
20 Đỗ Tấn Huy 0 1/10/1993 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
21 Nguyễn Quang Huy 0 10/8/1991 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Phật giáo
22 Nguyễn Hồng Khanh 0 5/14/1995 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
23 Trần Xuân Khánh 0 8/15/1987 Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
24 Trtần Quốc Kiêm 0 8/21/1994 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Mồ côi CM
25 Nguyễn Hoàng Kỳ 0 10/20/1992 Tiên Lãnh Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
26 Hoàng Chiêm Lâm 0 2/16/1992 Trung Hải Gio Linh Quảng Trị Kinh Không
27 Trần Xuân Lâm 0 8/20/1991 Thăng Phước Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Thiếu HS
28 Hồ Thị Lệ 1 4/25/1989 Phước Trà Hiệp Đức Quảng Nam Ca dong Không Hộ nghèo
29 Trịnh Xuân Lộc 0 2/2/1992 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
30 Nguyễn Tấn Long 0 4/24/1994 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
31 B Hriu Mâng 0 2/10/1991 Tây Giang Quảng Nam Kinh Không
32 Dương Công Mỹ 0 6/23/1992 Tam Dân Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
33 Đoàn Văn Nghĩa 0 3/16/1987 Tiên Cảnh Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
34 Nguyễn Đào Tấn Nguyên 0 1/10/1994 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
35 Trần Văn Nhật 0 10/10/1989 Tiên Lãnh Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
36 Lê Bá Nhật 0 10/20/1992 Phước Hoà Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
37 Thân Thị Nhung 1 9/6/1993 Tam Anh Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
38 Nguyễn Thị Nhung 1 5/4/1992 Công Lý Lý Nhân Hà Nam Kinh Không LPhó
39 Nguyễn Tấn Phát 0 9/12/1995 Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
40 Hồ Văn Phen 0 10/10/1995 Phước Chánh Phước Sơn Quảng Nam Mơ nông Không
41 Phạm Hồng Phong 0 2/28/1995 Tân An Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Mnúi
42 Lê Nguyễn Thuỳ Phương 1 6/14/1995 Quế Xuân Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không TB?, Hộ nghèo, Mnúi
43 Nguyễn Minh Quân 0 4/9/1990 Khuê Ngọc Điền Krông Bông Đăk Lăk Kinh Không LTrưởng
44 Cơ Lâu Sàn 0 10/5/1992 Tr'Hy Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không
45 Huỳnh Châu Sang 0 6/26/1992 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không
46 Nguyễn Thị Sen 1 9/1/1995 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
47 Phan Văn Sơn 0 1/10/1994 Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
48 Đoàn Văn Sơn 0 2/2/1992 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
49 Nguyễn Mạnh Sỹ 0 5/1/1994 Trà Dơn Nam Trà My Quảng Nam Ca dong Không Hộ nghèo
50 Hồ Thị Hoa Thảo 1 10/1/1994 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
51 Nguyễn Văn Thuẩn 0 8/6/1993 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Mồ côi CM
52 Hoàng Anh Tiến 0 11/12/1990 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
53 Trần Ngọc Tiển 0 4/20/1993 Tiên Phong Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
54 Hồ Văn Trân 0 7/14/1995 Phước Chánh Phước Sơn Quảng Nam Mường Không
55 Nguyễn Duy Tuấn 0 1/10/1991 Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không
56 Trần Văn Tuấn 0 3/15/1993 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
57 Võ Thị Thanh Vân 1 10/27/1993 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
58 Lê Anh Văn 0 1/8/1993 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không
59 Lê Thị Vang 1 5/10/1993 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
60 Nguyễn Duy Việt 0 8/14/1991 Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo
61 Lê Quang Vũ 0 4/20/1993 Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không
62 Huỳnh Ngọc Vũ 0 3/29/1994 Hiệp Hoà Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
63 Nguyễn Đăng Vương 0 11/2/1994 Đại Lộc Quảng Nam Kinh Không
64 Hồ Văn Xây 0 5/1/1985 Phước Trà Hiệp Đức Quảng Nam Mơ nông Không Hộ nghèo
65 Lê Văn Hải 0 11/20/1989 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
66 Trần Xuân Lâm 0 8/20/1991 Tân An Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không
67 Nguyễn Thanh Long 0 3/1/1990 Bình Phục Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không
68 Nguyễn Văn Nhị 0 6/18/1994 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không
69 Phạm văn Thương 0 12/23/1993 Quế Ninh Nông Sơn Quảng Nam Kinh Không
70 Đinh Ngọc Hân 0 6/17/1993 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không
71 Hồ Văn Diên 0 3/8/1992 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka Dong Không HN
Ngành khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi
CB&BQTS CS 3 99 3 2009 0190 0410 0600 0600 1 Nguyễn Lê
Tin học CS 3 99 3 2009 0400 0500 0900 0900 1 Thôn Tịch
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2010 0630 0710 1340 1340 1 Hồ văn Bé
Tin học CS 3 99 3 2009 0500 0550 1050 1050 1 Trần Thị K
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2005 0390 0520 0910 0910 1 Phan Điònh
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2009 0650 0650 1300 1300 1 THôn 4 - P
Tin học CS 3 99 3 2010 0550 0650 1200 1200 1 mai Văn Ph
CB&BQTS
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2007 0400 0400 0800 0800 1 Nguyễn Thà
Chăn nuôi thú y
Tin học CS 3 99 3 2007 0390 0590 0980 0980 1 Lương Thị
Tin học CS 3 99 3 2009 0600 0600 1200 1200 1 Thái Văn n
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2010 0500 0550 1050 1050 1 Khối 6 - p
Chăn nuôi thú y
Tin học CS 3 99 3 2008 0610 0620 1230 1230 1 Nguyễn Đìn
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2009 0500 0650 1150 1150 1 Nguyễn văn
Lâm nghiệp CS 1 34036 99 3 2010 0650 0600 1250 1250 1 Thôn 7 - B
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2010 0500 0450 0950 0950 1 Tổ 8 - Thô
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2010 0500 0700 1200 1200 1 Thôn Dương
Tin học CS 3 99 3 2009 0500 0360 0860 0860 1 Đinh Thị T
Tin học CS 3 99 3 2006 0500 0380 0880 0880 1 Nguyễn văn
Tin học CS 3 99 3 2010 0450 0550 1000 1000 1 Nguyễn ý -
Lâm nghiệp CS 3 99 3 2002 0350 0700 1050 1050 1 Thôn Đại h
Tin học CS 3 99 3 2010 0450 0450 0900 0900 1 Trung Tâm
Tin học CS 3 99 3 2008 0680 0720 1400 1400 1 Nguyễn Hoà
Lâm nghiệp CS 3 99 3 2007 0520 0490 1010 1010 1 Hoàng Chiê
Lâm nghiệp
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2006 0600 0600 1200 1200 1 Thôn 2 - P
Tin học CS 3 99 3 2007 0400 0500 0900 0900 1 764 PHan C
Tin học
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2007 0430 0420 0850 0850 1 B ríu Mâng
Lâm nghiệp
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2003 0450 0600 1050 1050 1 Thôn 5 - T
Tin học CS 3 99 3 2010 0450 0600 1050 1050 1 Nguyễn Tấn
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2005 0450 0550 1000 1000 1 Thôn 4 - T
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2007 0550 0900 1450 1450 1 Khối 5 - P
CB&BQTS CS 3 99 3 2008 0550 0650 1200 1200 1 Đội 4 - Th
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2007 0600 0700 1300 1300 1 Thôn Mạc h
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Thôn 1 - T
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2010 0530 0680 1210 1210 1 Hồ văn Phe
Tin học CS 3 99 3 2010 0500 0570 1070 1070 1 Phạm Văn H
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2010 0550 0780 1330 1330 1 Lê Nho Đứ
Lâm nghiệp CS 3 99 3 2006 0400 0660 1060 1060 1 Nguyễn Min
Lâm nghiệp CS 3 99 3 2008 0450 0400 0850 0850 1 Cơ Lâu Pia
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2007 0450 0520 0970 0970 1 Huỳnh Châu
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2010 0450 0700 1150 1150 1 Tổ 1 - Thô
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Đội 10 - T
Tin học CS 3 99 3 2007 0700 0700 1400 1400 1 Đoàn Hân -
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2009 0650 0640 1290 1290 1 Nguyễn Tha
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2009 0540 0520 1060 1060 1 Phan Thị H
Tin học CS 3 99 3 2009 0500 0600 1100 1100 1 Trung tâm
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2006 0500 0550 1050 1050 1 Hoàng Than
Tin học CS 3 99 3 2009 0550 0500 1050 1050 1 Thôn 5 - T
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2010 0530 0560 1090 1090 1 Hồ văn Trâ
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2006 0620 0700 1320 1320 1 Nguyễn Duy
Lâm nghiệp CS 3 99 3 2008 0450 0700 1150 1150 1 Thôn Phú
CB&BQTS CS 3 99 3 2008 0500 0610 1110 1110 1 Võ Tấn Hùn
Lâm nghiệp CS 3 99 3 2008 0600 0700 1300 1300 1 Thôn Hoà
Quản lý đất đai CS 3 99 3 2010 0350 0500 0850 0850 1 Thôn Mỹ C
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2006 0500 0500 1000 1000 1 Phạm Thị L
Tin học CS 3 99 3 2008 0800 0850 1650 1650 1 Trương Thị
Tin học
Chăn nuôi thú y CS 3 99 3 2010 0550 0550 1100 1100 1 Nguyễn Văn
Lâm nghiệp CS 3 99 01 1 2006 0600 0700 1300 1300 1 Thôn 6 - P
Chăn nuôi thú y
Chăn nuôi thú y
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
LN
ngaysinh dantoc Đã nhập GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Ghi chú5/15/1994 x3/15/1993 x9/12/1994 x4/20/1994 x1/24/1990 x
### x2/2/1994 x
x Ngoài DS TS### x
x Ngoài DS TS### x
5/19/1995 x3/2/1991 x
x Ngoài DS TS### x
3/1/1991 x7/14/1995 x6/17/1993 x
8/6/1993 x1/10/1995 x4/18/1994 x5/26/1993 x
### x9/15/1993 x
6/1/1990 x8/29/1989 x
x Ngoài DS TS### x
4/25/1989 xx Ngoài DS TS
4/6/1992 x Thiếu HS
x Ngoài DS TS1/5/1993 x
### x7/10/1992 x10/5/1992 x4/20/1994 x3/20/1994 x2/22/1992 x9/12/1995 x
6/6/1988 x5/10/1993 x8/12/1994 x3/18/1995 x10/5/1992 x
3/8/1994 x7/7/1994 x
8/27/1994 x1/10/1994 x
### x4/8/1993 x
### x5/23/1990 x
### x### x
6/16/1993 x1/20/1995 x2/20/1992 x11/1/1994 x2/10/1991 x1/27/1993 x
x Ngoài DS TS7/1/1994 x
### x
TRƯỜNG CĐ KT-KT QUẢNG NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPLỚP: TỔNG HỢP 35E - HỆ 3 NĂM (Từ ngày 18/9/2010)
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên nganh
1 Trung Thị Ái 1 11/6/1993 Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Hành chính văn thư
2 Phan Đình Ân 0 5/24/1993 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
3 Nguyễn Thị Bình 1 9/5/1989 Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
4 Hồ Thị Chè 1 10/13/1992 Trà Sơn Trà Bồng Quảng Ngãi Cor Không Hộ nghèo, Mnúi LUẬT
5 Trần Thị Đào 1 2/19/1993 Điện Hồng Điện Bàn Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
6 Nguyễn Hà Diễm 0 9/26/1993 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
7 Nguyễn Thị Thanh Diểm 1 10/10/1992 Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
8 Nguyễn Thị Hồng Diệp 0 4/21/1994 Sông Trà Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Vùng cao LUẬT
9 A Rất Dương 0 10/20/1993 Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không Hành chính văn thư
10 Đặng Kiều Dương 0 10/11/1990 Tân Hoà Buôn Đôn Đăk Lăk Kinh Không Quản trị du lịch
11 Nguyễn Thị Thu Hà 1 1/14/1993 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Thiên chúa giáo TB4/4 Quản trị nhà hàng
12 Phạm Ngọc Hải 0 7/15/1991 Bình Dương Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Tài chính - ngân hàng
13 Trương Công Hải 0 4/7/1994 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Tài chính - ngân hàng
14 Trần Thị Thu Hạnh 1 1/29/1995 Quế Thọ Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
15 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 5/10/1993 Quế Minh Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không TB2/3 Quản trị nhà hàng
16 Nguyễn Thị Vi Hậu 1 10/5/1992 Bình Thạnh Bình Sơn Quảng Ngãi Kinh Không Hành chính văn thư
17 Đỗ Thị Thu Hậu 1 8/7/1994 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
18 Trần Lê Hoàng 0 1/15/1994 Thọ Quang Sơn Trà Đà Nẵng Kinh Không Quản trị khách sạn
19 Phạm Thị Hoàng 1 10/5/1992 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Công giáo Quản trị khách sạn
20 Võ Thị Thu Hồng 1 3/20/1994 Quế Thọ Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không Quản trị nhà hàng
21 Đinh Thị Hưng 1 12/21/1993 Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Hành chính văn thư
22 Nguyễn Văn Khánh 0 9/5/1989 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
23 Nguyễn Nhật Kỳ 0 4/26/1991 An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng Kinh Không Quản trị du lịch
24 Nguyễn Thị Lâm 1 11/20/1995 Bình Sa Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Quản trị khách sạn
25 Lê Thị Lan 1 9/3/1992 Tam Xuân 2 Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
26 Trần Thị Linh 1 7/6/1987 Tiên Lập Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
27 Lê Thị Thuý Loan 1 10/11/1991 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Tài chính - ngân hàng
28 Nguyễn Thị Hà My 1 11/1/1995 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
29 Phạm Thị Nga 1 4/6/1992 Quế Phú Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
30 Nguyễn Thị Nhiên 1 5/7/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Hành chính văn thư
31 Đoàn Trần Duy Phú 0 9/7/1992 Tam Hoà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không TB2/4 Hành chính văn thư
32 Nguyễn Thị Kim Phụng 1 2/3/1991 Quế Thọ Hiệp Đức Quảng Nam Kinh Không LUẬT
33 Huỳnh Ngọc Phương 0 2/2/1994 Bình Chánh Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
34 Đoàn Kim Quang 0 4/20/1994 Tiên Ngọc Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Xã KK LUẬT
35 Trương Hoàng Quốc 0 1/10/1990 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
36 Trần Thị Như Quỳnh 1 8/28/1992 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Quản trị nhà hàng
37 Hồ Thị Sâm 1 4/3/1995 Phước Bình Long Thành Đồng Nai Kinh Không QTNNL
38 Trần Thị Sen 1 3/6/1992 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
39 Hồ Thị Sương 1 3/15/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Hành chính văn thư
40 Lê Duy Thành 0 6/9/1991 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không TB2/4 Quản trị du lịch
41 Phạm Thị Thảo 1 6/1/1993 Tam Quang Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
42 Nguyễn Thị Tú Thi 1 10/3/1994 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Quản trị khách sạn
43 Nguyễn Thị Bích Thơm 1 11/1/1990 Tiên Thọ Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
44 Trương Văn Thương 0 2/18/1991 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Hộ nghèo Hành chính văn thư
45 Bùi Thị Thanh Thương 1 10/24/1993 TT Trà My Bắc Trà My Quảng Nam Kinh Không Quản trị du lịch
46 Võ Thị Thu Thuý 1 4/14/1993 TT Núi Thành Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
47 Phạm Thị Thuý 1 6/10/1991 Ea Karmut Ea Kar Đăk Lăk Kinh Không Quản trị du lịch
48 Hồ Thị Thu Thuỷ 1 8/24/1992 Bình An Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
49 Lê Đình Toản 0 6/1/1990 Vạn Hoà Nông Cống Thanh Hoá Kinh Không Quản trị du lịch
50 Nguyễn Thị Tôm 1 3/20/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Hành chính văn thư
51 Trần Thị Thu Trang 1 7/25/1992 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Quản trị khách sạn
52 Nguyễn Thị Sao Trinh 1 1/10/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Hành chính văn thư
53 Hồ Thị Ngọc Truyền 1 2/26/1990 Tiên Lộc Tiên Phước Quảng Nam Kinh Cao đài Quản trị du lịch
54 Hoàng Thị Cẩm Tú 1 11/20/1994 Bình Hải Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Tài chính - ngân hàng
55 Vũ Thị Vẽ 1 10/16/1989 Ân Hoà Kim Sơn Ninh Bình Kinh Đạo giáo Hành chính văn thư
56 Trần Viên 0 2/12/1988 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng Nam Kinh Không QTNNL
57 Võ Thị Anh Vinh 1 4/19/1993 Tam Hiệp Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
58 Alăng Đêêt 0 9/20/1991 Xã Lăng Tây Giang Quảng Nam Cơ tu Không QLĐĐ
59 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 1 1/29/1993 Quế Hiệp Quế Sơn Quảng Nam Kinh Không Hành chính văn thư
60 Lê Thị Thuỷ 1 1/10/1988 Tịnh Hoà Sơn Tịnh Quảng Ngãi Kinh Không KTDN
61 Võ Thị Trinh 1 2/22/1994 Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không Quản trị nhà hàng
62 Nguyễn Thị Kim Thắng 1 8/24/1993 Tiên Sơn Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Quản trị nhà hàng
63 Trương Thị Thanh Yến 1 5/31/1993 Tiên Sơn Tiên Phước Quảng Nam Kinh Không Quản trị nhà hàng
64 Lê Thị Thu Hiền 1 9/11/1995 Tam Lộc Phú Ninh Quảng Nam Kinh Không KTTH
65 Arất Thị Xới 1 10/10/1990 Arooi Đông Giang Quảng Nam Cơ tu Không HCVT
khoi khuvuc lop12 donvi doituong chinhsach namtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi ngaysinhCS 3 99 3 2008 0510 0560 1070 1070 1 Trung Thị 4/13/1994CS 3 99 3 2008 0600 0700 1300 1300 1 Tổ 5 - Khố ###CS 3 99 3 2004 0550 0500 1050 1050 1 Lê Thị Tha ###CS 3 99 01 1 2007 0600 0550 1150 1150 1 Hồ Văn luy 1/1/1994CS 3 99 3 2008 0550 0650 1200 1200 1 Thôn 4 - Đ ###
CS 3 99 3 2009 0350 0630 0980 0980 1 Nguyễn Đìn ###CS 3 99 01 1 2009 0520 0500 1020 1020 1 A Rất A Ch ###CS 3 99 3 2005 0550 0650 1200 1200 1 Thôn 15 - 6/10/1993CS 3 99 06 2 2008 0400 0500 0900 0900 1 Nguyễn Văn ###CS 3 99 3 2007 0350 0600 0950 0950 1 Tổ 1 - Thô 8/14/1992CS 3 99 3 2009 0630 0630 1260 1260 1 Trương Côn 3/6/1992CS 3 99 3 2010 0400 0550 0950 0950 1 Tổ 3 - Thô ###CS 3 99 03 1 2009 0500 0500 1000 1000 1 Trần Đông ###CS 3 99 3 2007 0400 0550 0950 0950 1 Nguyễn Giả4/18/1994
CS 3 99 3 2009 0500 0500 1000 1000 1 Lô A13 - 1 9/29/1993CS 3 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Khối 6 - P 6/23/1992CS 3 99 3 2009 0400 0600 1000 1000 1 Võ Văn Côn 8/8/1995CS 3 99 3 2008 0500 0500 1000 1000 1 Thôn 2 - T ###CS 3 99 02 1 2005 0500 0500 1000 1000 1 Thôn 1 - T 5/16/1993
CS 3 99 3 2010 0520 0590 1110 1110 1 Nguyễn Duy1/23/1993CS 3 99 3 2007 0350 0500 0850 0850 1 Lê Văn hà 3/20/1995CS 3 99 3 2004 0350 0600 0950 0950 1 Thôn 2 - T ###CS 3 99 3 2006 0500 0650 1150 1150 1 Tổ 2 - Thô ###CS 3 99 3 2010 0500 0700 1200 1200 1 Trung Tâm 4/1/1994
CS 3 99 3 2007 0500 0600 1100 1100 1 Phạm văn q 3/6/1995CS 3 99 3 2009 0570 0500 1070 1070 1 Nguyễn Thị7/20/1995CS 3 99 06 2 2007 0800 0630 1430 1430 1 Đoàn Trần 8/30/1993CS 3 99 3 2006 0430 0590 1020 1020 1 Nguyễn Thị4/14/1993CS 3 99 3 2009 0450 0550 1000 1000 1 Tổ 2 - Bìn ###CS 3 99 3 2009 0500 0450 0950 0950 1 Đoàn Kim T4/19/1993CS 3 99 3 2005 0700 0700 1400 1400 1 Đội 1 - Th ###CS 3 99 3 2007 0350 0450 0800 0800 1 Thôn Hạ Th1/20/1993
LPhó CS 3 99 3 2007 0600 0550 1150 1150 1 Thôn 7 - B ###
CS 3 99 06 2 2006 0500 0450 0950 0950 1 Lê Huynh 2/15/1993CS 3 99 3 2009 0400 0600 1000 1000 1 Thôn An Hả9/13/1995CS 3 99 3 2010 0420 0540 0960 0960 1 Nguyễn Lâ 1/15/1995CS 3 99 3 2010 0500 0550 1050 1050 1 Thôn 9 - T 4/20/1994CS 3 99 05 2 2006 0500 0500 1000 1000 1 Tổ 3 - Thô ###CS 3 99 3 2008 0500 0450 0950 0950 1 Bùi Thị Th 7/1/1991CS 3 99 3 2010 0550 0550 1100 1100 1 Khối 2 - T 2/16/1992CS 3 99 3 2006 0600 0650 1250 1250 1 Xóm 5 - Th7/20/1988CS 3 99 3 2007 0560 0500 1060 1060 1 Hồ văn Nồm11/8/1992CS 3 99 3 2006 0610 0580 1190 1190 1 Lê thị Tâm ###CS 3 99 01 1 2010 0580 0550 1130 1130 1 Nguyễn Thị 7/4/1994
CS 3 99 3 2010 0640 0530 1170 1170 1 Nguyễn Thị9/15/1992CS 3 99 3 2005 0550 0650 1200 1200 1 Thôn 1 - T ###CS 3 99 3 2010 0400 0500 0900 0900 1 Thôn Phước 2/2/1993
Ltrưởng CS 3 99 3 2004 0900 0670 1570 1570 1 Trần Viên, 8/26/1995CS 3 99 3 2007 0550 0550 1100 1100 1 Thôn Nam S2/3/1991
x
dantoc Đã nhập GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Ghi chúxxxxxx Ngoài DS TSx Ngoài DS TSxxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxxxx Ngoài DS TSxxxxx
xxxxxxxxx Ngoài DS TSxx Ngoài DS TSxxxxxxxxxxxx Ngoài DS TSxxxx Ngoài DS TSxx
DANH SÁCH RÚT HỒ SƠ
27 Hoàng Công Nhựt 0 6/12/1990 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không XD CN&DD x
22 Trần Thanh Long 0 10/26/1992 Tam Mỹ Núi Thàn Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD x
Nguyễn Văn Phước 0 1/26/1991 Bình Q Thăng BQuảng Nam LN
Chuyển học CĐ 2NT 34044 99 3 2010 0500 0500Chuyển học CĐ
1000 1000 1 Thôn 4 - T 9/7/1990
Ngoài DS TS
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPNHẬP HỌC NGÀY 17/9/2010
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Lớp
1 Lê Thị Cẩm 28/11/1985 Bình Nguyên - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 Chăn nuôi thú y 35
2 Phạm Thành Đức 27/04/1993 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 Chăn nuôi thú y 35
3 Huỳnh Quang Huy 0 9/7/1989 An Mỹ Tam Kỳ Quảng NamKinh Không CNTT 35
4 Lê Công Hoài Linh 14/08/1992 Tiên Ngọc - Tiên Phước - Quảng Nam CNTT 35
5 Nguyễn Văn Đáng 10/10/1992 Tam Thăng - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 Điện CD&DD 35A
6 Bạch Thanh Hải 01/11/1991 An Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 Điện CD&DD 35A
7 Phan Tấn Phi 16/07/1991 Đại An - Đại Lộc - Quảng Nam Khoá 34 Điện CD&DD 35A
8 Bùi Ngọc Trọng 10/10/1992 Tam Đại - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 Điện CD&DD 35A
9 Phan Nam Tư 10/08/1991 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 Điện CD&DD 35A
10 Trần Ngọc Tuấn 01/02/1993 Tiên Hà - Tiên Phước - Quảng Nam Khoá 34 Điện CD&DD 35A
11 Đoàn Ngọc Hoàng Thương 0 8/8/1990 Bình Chánh Thăng BìnhQuảng NamKinh Không Điện CD&DD 35C
12 Nguyễn Văn Lành 03/02/1994 Tam Trà - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 Điện tử CN 35
13 Võ Minh Nhất 0 6/20/1992 Tam Thanh Tam Kỳ Quảng NamKinh Không Điện tử CN 35
14 Clâu Bua 08/03/1993 Dui - Nam Giang - Quảng Nam Khoá 34 Hành chính văn thư 35
15 Lê Thị Hoa 05/07/1990 Trà Đốc - Bắc Trà My - Quảng Nam Khoá 34 Hành chính văn thư 35
16 Hồ Thị Thun 1 4/12/1991 Trà Linh Nam Trà MQuảng NamXê đăng Không Hành chính văn thư 35
17 Nguyễn Thị Hà Tiên 1 6/3/1991 Trường XuânTam Kỳ Quảng NamKinh Không Hành chính văn thư 35
18 Phan Duy Hùng 0 10/22/1990 Hoà Thuận Tam Kỳ Quảng NamKinh Không KTTH 35A
19 Nguyễn Thị Kiều Nga 1 1/2/1991 Bình Tú Thăng BìnhQuảng NamKinh Không KTTH 35A
20 Hồ Thị Thu Thuỷ 1 5/16/1991 Hoà Hương Tam Kỳ Quảng NamKinh Không KTTH 35A
21 Nguyễn thị Vân 1 4/20/1991 Tam Hiệp Núi Thành Quảng NamKinh Không KTTH 35A
22 Phạm Văn Hằm 0 10/27/1986 Ba Cung Ba Tơ Quảng NgãiKinh Không Lâm nghiệp 35
23 Hồ Quang Hưởng 28/02/1991 Ba Động - Ba Tơ - Quảng Ngãi Khoá 34 Lâm nghiệp 35
24 Mai Văn Thảo 0 7/10/1989 Cư Drăm Krông BôngĐăk Lăk Kinh Không Lâm nghiệp 35
25 Mai Văn Thịnh 0 8/10/1991 Tam Quang Núi Thành Quảng NamKinh Không Lâm nghiệp 35
26 Đinh Ngọc Liêu 26/03/1991 Eakhal - Ea H Leo - Đăk Lăk Khoá 34 Luật 35
27 Nguyễn Huy Chương 0 9/2/1987 Xã Tư Đông GiangQuảng NamKinh Không Quản lý đất đai 35
28 Hồ Văn Hiếu 0 10/6/1992 Trà Dơn Nam Trà MQuảng NamKa Dong Không Quản lý đất đai 35
29 Hồ Văn Quảng 0 10/20/1991 Trà Dơn Nam Trà MQuảng NamKa Dong Không Quản lý đất đai 35
30 Trần Thị Minh Tâm 1 1/9/1992 Tam Quang Núi Thành Quảng NamKinh Không Quản lý đất đai 35
31 Bùi Trọng Thiên 0 6/16/1992 Nghĩa Lâm Tư Nghĩa Quảng NgãiKinh Không MN Quản lý đất đai 35
32 Trần Ngọc Biên 0 6/20/1991 Khe Mo Đôồng Hỷ Thái NguyêKinh Không Quản trị kinh doanh 35
33 Nguyễn Thị Ly Na 1 2/3/1991 Tiên Lộc Tiên Phước Quảng NamKinh Không Quản trị kinh doanh 35
34 Trình Thị Ngọc 1 10/15/1991 Tam Hòa Núi Thành Quảng NamKinh Không Quản trị kinh doanh 35
35 Phan Văn Đạo 24/12/1985 Bình Nguyên - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 Tài chính ngân hàng 35
36 Hà Tiến Trường 0 10/31/1993 An Xuân Tam Kỳ Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35A
37 Võ Minh Vương 0 7/21/1994 Tam Hoà Núi Thành Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35A
38 Nguyễn Văn Đạt 0 11/16/1992 Tiên Kỳ Tiên Phước Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35B
39 Nguyễn Duy Bình 0 2/25/1990 Tiên Châu Tiên Phước Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35B
40 Cao Minh Châu 0 9/12/1993 Bình Trung Thăng BìnhQuảng NamKinh Không Tổng hợp 35B
41 Nguyễn Hữu Quang 0 9/22/1993 Bình Trung Thăng BìnhQuảng NamKinh Không Tổng hợp 35B
42 Đỗ Văn Quốc 0 4/20/1989 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35B
43 Phạm Đức Hậu 0 9/10/1991 Tam Nghĩa Núi Thành Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35C
44 Lê Viết Lộc 0 2/26/1994 An Xuân Tam Kỳ Quảng NamKinh Phật giáo Tổng hợp 35C
45 Võ Thị Thu Thuỷ 1 9/21/1994 An Sơn Tam Kỳ Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35C
46 Hồ Văn Diên 0 3/8/1992 Trà Bui Bắc Trà MyQuảng NamKa Dong Không HN Tổng hợp 35D
47 Đinh Ngọc Hân 0 6/17/1993 Trường XuânTam Kỳ Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35D
48 Nguyễn Văn Nhị 0 6/18/1994 Tam Lãnh Phú Ninh Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35D
49 Phạm văn Thương 0 12/23/1993 Quế Ninh Nông Sơn Quảng NamKinh Không Tổng hợp 35D
50 Arất Thị Xới 1 10/10/1990 Arooi Đông GiangQuảng NamCơ tu Không Tổng hợp 35E
51 Trần Văn Dũng 01/04/1994 Phước Hoà - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CN&DD 35A
52 Nguyễn Văn Khánh 27/04/1993 Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CN&DD 35A
53 Lê Xuân Việt 0 3/10/1992 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng NamKinh Không Xây dựng CN&DD 35A
54 Dương Quốc Việt 0 1/15/1990 Tam Dân Phú Ninh Quảng NamKinh Không Xây dựng CN&DD 35A
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPBỔ SUNG VÀO CÁC LỚP
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Lớp
1 Lê Minh Điệp 0 1/1/1992 Quế Minh Quế Sơn Quảng NamKinh Không Điện CD&DD 35B
2 Bùi Ngọc Hoàng 0 3/10/1991 Bình An Thăng BìnhQuảng NamKinh Không Điện CD&DD 35B
3 Huỳnh Nhật Thiên 0 1/10/1991 Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng NamKinh Không Điện CD&DD 35B
4 Đặng Duy Tiến 0 10/20/1990 Ea Bông Krông Ana Đăk Lăk Kinh Không Điện CD&DD 35B
5 Trần Hữu Tây 0 2/5/1991 Bình Đào Thăng BìnhQuảng NamKinh Không Điện CD&DD 35B
6 Lê Công Dũng 0 10/20/1988 Tam Lộc Phú Ninh Quảng NamKinh Không Xây dựng CN&DD 35B
7 Nguyễn Văn Hùng 0 8/27/1988 Đức Chánh Mộ Đức Quảng NgãiKinh Không Xây dựng CTGT 35
8 Nguyễn Trường Sinh 0 2/9/1989 Trà Dương Bắc Trà MyQuảng NamKinh Không KTTH 35B
DANH SÁCH HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆPNHẬP HỌC NGÀY 18/9/2010 BỔ SUNG VÀO CÁC LỚP
TT Họ Và Tên GT Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Dân tộc Tôn giáo Ưu tiên Lớp
1 Phan Quốc Đạt 0 1/16/1992 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không Chăn nuôi thú y 35
2 Nguyễn Thị Thanh Yến 1 9/16/1991 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Kế toán tổng hợp 35B
3 Nguyễn Hùng 0 9/20/1984 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Xây dựng CN&DD 35B
4 Trương Quang Lục 0 9/2/1992 Gia Ninh Quảng Ninh Quảng Bình Kinh Không Xây dựng CTGT 35
5 Ngô Chánh Tín 0 12/20/1989 Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam Kinh Không Điện CD&DD 35C
6 Hồ Văn Bình 0 7/6/1995 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam Ka dong Không Tổng hợp 35A
7 Nguyễn Văn Nhân 0 11/18/1993 Duy Phú Duy Xuyên Quảng Nam Kinh Không Tổng hợp 35B
8 Huỳnh Bá Doãn 16/01/1993 Tam Xuân - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E Điện CD&DD 35A
9 Hùng Văn Dũng 01/11/1990 Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E Điện CD&DD 35A
10 Trần Kim Văn 03/05/1994 Tam Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 TH 34E Điện CD&DD 35A
11 Châu Ngọc Đích 17/07/1992 Tam Xuân 2 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CTGT 35
12 Phạm Văn Tiến 10/09/1989 Quế Lưu - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CN&DD 35A
13 Nguyễn Thị Vỹ 10/11/1992 Tam Xuân 1 - Núi Thành - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CN&DD 35A
14 Huỳnh Xuân Tư 25/10/1984 Duy Phú - Duy Xuyên - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CTGT 35
15 Trần Văn Cường 08/03/1991 Tân Thạnh - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 34 Kế toán doanh nghiệp 35B
16 Phạm Công Triệu 02/02/1991 Quế Thọ - Hiệp Đức - Quảng Nam Khoá 34 Quản lý đất đai 35
17 Doãn Thị Thuận 08/08/1994 An Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 35 Kế toán tổng hợp 35C
18 Doãn Thị Yên 08/08/1994 An Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam Khoá 36 Kế toán tổng hợp 35C
19 Đỗ Thanh Long 0 1/15/1994 Tam Trà Núi Thành Quảng Nam Kinh Không Tổng hợp 35A
20 Trần Quốc Việt 0 4/12/1995 Eapo Cư Jút Đăk Nông Kinh Thiên chúa giáo Tổng hợp 35A
21 Đoàn Công Cảnh 0 7/5/1989 Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam Kinh Không Xây dựng CN&DD 35B
22 Phạm Hồng Anh 27/10/1992 Tam Thái - Phú Ninh - Quảng Nam Khoá 34 Xây dựng CTGT 35
23 Hồ Văn Dấu 0 7/10/1992 Trà Linh Nam Trà My Quảng Nam Xê đăng Không Lâm nghiệp 35
24 Phan Văn Bách 17/09/1991 TT Kbang - Kbang - Gia Lai Xây dựng CTGT 35
25 Trần Thị Thanh Lan 02/09/1987 Phước Đức - Phước Sơn - Quảng Nam Khoá 34 Kế toán tổng hợp 35C
26 Trần Thị Quốc Trang 01/10/1992 Võng Trì - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 35
Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituongchinhsachnamtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi
CNTY TH 34A 205550125
CNTY TH 34A
TH 34B
x
TH 34F
TH 34F
TH 34F
x
TH 34A
x
TH 34F
TH 34B
x
x
Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituongchinhsachnamtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi
PT 2NT 34032 99 3 2010 0500 0600 1100 1100 1 Tổ 18 -
PT 2 34002 99 3 2009 0500 0450 0950 0950 1 Tổ 7 -
PT 2NT 34043 99 3 2010 0600 0500 1100 1100 1 Tam Anh
PT 2 34002 99 3 2006 0350 0450 0800 0800 1 Đội 1 -
PT 2NT 35031 99 05 2 2007 0500 0500 1000 1000 1 Đội 10
PT 1 34049 99 3 2010 0450 0400 0850 0850 1 Thôn Dư
Đã nhập khoi khuvuc lop12 donvi doituongchinhsachnamtn dm1 dm2 dtc0 dtc tt diachi
CNTY
TH 34A
TH 34F
ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
41 41 35 39
42 34 45 35 2+3
ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú
###
###
###
38 43 36 51 2+3
47 48 42 47 2+3
###
###
### x
ngaysinh dantoc GBNH GKS H.bạ BTN GCNTN Hsơ ảnh Toán Lý Hoá Văn Ghi chú