22
STT Mã Nhóm ngành 1 CN1 Phổ điểm Số lượng 8.6 1 8.58 1 8.56 1 8.54 2 8.41 1 8.37 1 8.35 1 8.33 4 8.31 1 8.29 5 8.27 6 8.25 4 8.22 2 8.2 9 8.18 2 8.16 8 8.14 8 8.12 6 8.1 5 8.08 20 8.06 17 8.04 27 8.02 26 8 12 7.97 13 7.95 34 7.93 11 7.91 19 7.89 23 7.87 33 7.85 31 7.83 48 Tổng trúng tuyển tạm thời CN1: 382 Chỉ tiêu dự kiến CN1: PHỔ ĐIỂM CÁC THÍ SINH TRONG CHỈ TIÊU (ĐÃ XÉT ĐỦ 4 NGUYỆN VỌNG KHÔNG CÓ HỒ SƠ ẢO) TÍNH ĐẾN 16H30 NGÀY 14/08/2015 (7761 Hồ sơ) Tên nhóm ngành Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô 360 Page 1 of 22

Pho Diem 20150814

Embed Size (px)

DESCRIPTION

phodiem

Citation preview

Page 1: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành

1 CN1

Phổ điểm Số lượng

8.6 1

8.58 1

8.56 1

8.54 2

8.41 1

8.37 1

8.35 1

8.33 4

8.31 1

8.29 5

8.27 6

8.25 4

8.22 2

8.2 9

8.18 2

8.16 8

8.14 8

8.12 6

8.1 5

8.08 20

8.06 17

8.04 27

8.02 26

8 12

7.97 13

7.95 34

7.93 11

7.91 19

7.89 23

7.87 33

7.85 31

7.83 48

Tổng trúng tuyển tạm thời CN1: 382

Chỉ tiêu dự kiến CN1:

PHỔ ĐIỂM CÁC THÍ SINH TRONG CHỈ TIÊU(ĐÃ XÉT ĐỦ 4 NGUYỆN VỌNG KHÔNG CÓ HỒ SƠ ẢO)

TÍNH ĐẾN 16H30 NGÀY 14/08/2015

(7761 Hồ sơ)

Tên nhóm ngành

Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô

360

Page 1 of 22

Page 2: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

2 CN2

Phổ điểm Số lượng

8.81 1

8.62 1

8.58 5

8.56 2

8.54 7

8.52 4

8.5 3

8.47 4

8.45 11

8.43 5

8.41 11

8.39 30

8.37 8

8.35 19

8.33 30

8.31 18

8.29 25

8.27 44

8.25 22

8.22 18

8.2 53

8.18 18

8.16 37

8.14 52

8.12 29

8.1 29

Tổng trúng tuyển tạm thời CN2: 486

Tổng chỉ tiêu dự kiến CN2:

3 CN3

Phổ điểm Số lượng

8.75 1

8.33 1

8.22 1

8.12 1

8.08 1

8.06 1

8.04 2

7.97 1

7.93 1

7.91 2

7.83 1

7.79 6

7.77 5

7.75 16

7.72 13

7.7 35

7.68 13

7.66 21

7.64 43

7.62 10

7.6 23

Tổng trúng tuyển tạm thời CN3: 198

Tổng chỉ tiêu dự kiến CN3:

Công nghệ KT Điều khiển và Tự động hóa; Công nghệ KT Điện tử-truyền thông; Công

nghệ thông tin

480

Công nghệ kỹ thuật hoá học; Công nghệ thực phẩm

180

Page 2 of 22

Page 3: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

4 KQ1

Phổ điểm Số lượng

8.33 4

8.08 3

8 2

7.91 3

7.83 3

7.75 4

7.66 10

7.58 16

7.5 24

7.41 25

7.33 46

7.25 37

Tổng trúng tuyển tạm thời KQ1: 177

Tổng chỉ tiêu dự kiến KQ1:

5 KQ2

Phổ điểm Số lượng

8.66 1

8.25 1

8.16 2

8.08 1

8 3

7.91 6

7.83 3

7.75 7

7.66 14

7.58 23

7.5 26

Tổng trúng tuyển tạm thời KQ2: 87

Tổng chỉ tiêu dự kiến KQ2:

6 KQ3

Phổ điểm Số lượng

8.16 2

8.08 1

8 1

7.91 3

7.83 5

7.75 7

7.66 8

7.58 28

7.5 20

7.41 44

Tổng trúng tuyển tạm thời KQ3: 119

Tổng chỉ tiêu dự kiến KQ3:

Kế toán; Tài chính-Ngân hàng

100

Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp

160

Quản trị kinh doanh

80

Page 3 of 22

Page 4: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

7 KT11

Phổ điểm Số lượng

9.5 2

9.25 2

9.22 2

9.2 1

9.18 1

9.16 2

9.14 2

9.12 1

9.08 1

9.04 1

9.02 1

8.97 2

8.95 3

8.93 1

8.89 2

8.87 2

8.85 2

8.83 6

8.81 2

8.79 4

8.77 7

8.75 1

8.72 3

8.68 2

8.66 4

8.64 9

8.62 2

8.6 7

8.58 4

8.56 5

8.54 4

8.52 6

8.5 1

8.47 2

8.45 11

8.43 6

8.41 4

8.39 48

8.37 28

8.35 37

8.33 50

Tổng trúng tuyển tạm thời KT11: 281

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT11:

Kỹ thuật cơ điện tử

250

Page 4 of 22

Page 5: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

8 KT12

Phổ điểm Số lượng

9.31 1

9.04 1

9.02 1

8.83 1

8.81 1

8.75 1

8.72 1

8.7 2

8.62 3

8.6 3

8.56 2

8.54 2

8.52 2

8.43 2

8.41 2

8.39 19

8.37 4

8.35 5

8.33 9

8.31 20

8.29 17

8.27 34

8.25 13

8.22 14

8.2 36

8.18 18

8.16 44

8.14 38

8.12 20

8.1 20

8.08 68

8.06 24

8.04 29

8.02 52

8 25

7.97 25

7.95 44

7.93 26

7.91 33

7.89 40

Tổng trúng tuyển tạm thời KT12: 702

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT12:

Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy

700

Page 5 of 22

Page 6: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

9 KT13

Phổ điểm Số lượng

9.41 1

8.64 1

8.41 1

8.39 1

8.33 2

8.31 1

8.29 2

8.27 3

8.25 1

8.2 2

8.18 1

8.14 2

8.12 1

8.1 3

8.08 3

8.06 2

8.02 3

8 2

7.95 5

7.93 2

7.91 2

7.89 3

7.87 4

7.85 7

7.83 17

7.81 11

7.79 15

7.77 10

7.75 10

7.72 10

7.7 18

7.68 4

Tổng trúng tuyển tạm thời KT13: 150

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT13:

Kỹ thuật nhiệt

150

Page 6 of 22

Page 7: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

10 KT14

Phổ điểm Số lượng

8.87 1

8.41 1

8.39 1

8.16 1

8.08 1

8 3

7.95 1

7.93 2

7.91 2

7.89 3

7.87 2

7.85 1

7.83 1

7.81 4

7.79 6

7.77 7

7.75 4

7.72 3

7.7 10

7.68 7

7.66 8

7.64 15

7.62 7

7.6 8

7.58 16

7.56 10

7.54 12

7.52 22

7.5 11

7.47 8

7.45 7

Tổng trúng tuyển tạm thời KT14: 185

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT14:

Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại

180

Page 7 of 22

Page 8: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

11 KT21

Phổ điểm Số lượng

10.06 1

9.81 1

9.79 1

9.72 1

9.6 1

9.58 1

9.54 1

9.52 1

9.5 1

9.47 1

9.43 2

9.41 2

9.39 2

9.37 4

9.35 4

9.33 7

9.31 2

9.29 4

9.27 4

9.25 9

9.22 10

9.2 8

9.18 6

9.16 8

9.14 15

9.12 5

9.1 14

9.08 21

9.06 8

9.04 11

9.02 16

9 9

8.97 11

8.95 21

8.93 10

8.91 11

8.89 24

8.87 10

8.85 17

8.83 30

8.81 9

8.79 24

8.77 29

8.75 18

8.72 21

Kỹ thuật điện-điện tử; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử-truyền

thông; Kỹ thuật y sinh

Page 8 of 22

Page 9: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

8.7 35

8.68 9

8.66 21

8.64 33

8.62 40

8.6 41

8.58 49

8.56 36

8.54 34

8.52 71

8.5 58

8.47 29

8.45 73

8.43 42

8.41 63

Tổng trúng tuyển tạm thời KT21: 1050

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT21: 1000

Page 9 of 22

Page 10: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

12 KT22

Phổ điểm Số lượng

10.02 1

9.89 1

9.85 1

9.83 1

9.81 1

9.79 1

9.75 1

9.7 1

9.68 1

9.66 4

9.64 1

9.62 1

9.6 1

9.58 1

9.56 1

9.52 1

9.47 3

9.45 2

9.43 1

9.41 5

9.39 5

9.37 3

9.35 2

9.33 5

9.31 4

9.29 5

9.27 7

9.25 6

9.22 8

9.2 8

9.18 5

9.16 9

9.14 18

9.12 6

9.1 5

9.08 19

9.06 6

9.04 13

9.02 19

Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật

phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin

Page 10 of 22

Page 11: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

9 10

8.97 19

8.95 16

8.93 4

8.91 22

8.89 20

8.87 16

8.85 19

8.83 19

8.81 13

8.79 24

8.77 31

8.75 16

8.72 21

8.7 39

8.68 12

8.66 18

8.64 35

Tổng trúng tuyển tạm thời KT22: 537

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT22: 520

Page 11 of 22

Page 12: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

13 KT23

Phổ điểm Số lượng

8.75 1

8.6 1

8.58 2

8.54 2

8.52 2

8.5 2

8.47 2

8.41 4

8.39 1

8.37 3

8.33 3

8.31 4

8.29 5

8.27 5

8.25 4

8.22 1

8.2 5

8.18 2

8.14 2

8.12 4

8.1 4

8.08 4

8.06 7

8.04 3

8.02 6

8 10

7.97 7

7.95 8

7.93 4

7.91 7

7.89 6

Tổng trúng tuyển tạm thời KT23: 121

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT23:

Toán-Tin

120

Page 12 of 22

Page 13: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

14 KT31

Phổ điểm Số lượngĐK

9.43 1

9.12 1

9.1 1

9.02 1

9 1

8.95 2

8.89 3

8.87 1

8.85 2

8.83 1

8.79 2

8.77 2

8.75 1

8.72 1

8.68 2

8.66 1

8.64 6

8.62 3

8.6 4

8.58 8

8.56 2

8.54 3

8.52 6

8.5 2

8.47 4

8.45 5

8.43 1

8.41 6

8.39 5

8.37 11

8.35 11

8.33 16

8.31 2

8.29 8

8.27 24

8.25 12

8.22 12

8.2 12

Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ

thuật môi trường

Page 13 of 22

Page 14: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

8.18 12

8.16 14

8.14 23

8.12 15

8.1 18

8.08 45

8.06 15

8.04 27

8.02 33

8 22

7.97 27

7.95 40

7.93 21

7.91 17

7.89 32

7.87 29

7.85 23

7.83 47

7.81 41

7.79 26

7.77 46

Tổng trúng tuyển tạm thời KT31: 759

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT31: 720

Page 14 of 22

Page 15: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

15 KT32

Phổ điểm Số lượng

9.16 1

8.68 1

8.62 1

8.52 1

8.5 1

8.45 1

8.41 1

8.39 1

8.35 1

8.31 1

8.29 1

8.25 1

8.22 1

8.2 2

8.18 1

8.1 2

8.06 2

8.02 1

8 1

7.91 2

7.89 1

7.87 1

7.83 2

7.77 2

7.75 5

7.72 4

7.7 11

Tổng trúng tuyển tạm thời KT32: 50

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT32:

16 KT33

Phổ điểm Số lượng

8.08 1

8.02 2

7.83 1

7.79 2

7.77 1

7.75 2

7.7 2

7.68 4

7.66 2

7.64 2

7.58 6

7.54 3

7.52 4

7.5 6

7.45 5

7.43 9

Tổng trúng tuyển tạm thời KT33: 52

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT33:

Kỹ thuật in và truyền thông

50

Hóa học

50

Page 15 of 22

Page 16: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

17 KT41

Phổ điểm Số lượng

8.58 1

8.5 1

8.41 4

8.33 1

8.25 5

8.16 4

8.08 16

8 13

7.91 25

7.83 24

7.75 34

7.66 49

Tổng trúng tuyển tạm thời KT41: 177

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT41:

18 KT42

Phổ điểm Số lượng

8.25 1

7.91 2

7.83 1

7.75 2

7.66 2

7.58 8

7.5 13

7.41 12

7.33 14

7.25 9

7.16 9

Tổng trúng tuyển tạm thời KT42: 73

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT42:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

70

Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy

170

Page 16 of 22

Page 17: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

19 KT51

Phổ điểm Số lượng

8.75 2

8.5 1

8.33 1

8.25 4

8.16 1

8.08 6

8 3

7.91 8

7.83 8

7.75 12

7.66 23

7.58 33

7.5 20

7.41 16

Tổng trúng tuyển tạm thời KT51: 138

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT51:

20 KT52

Phổ điểm Số lượng

8.58 1

8.41 1

8.33 2

8.25 1

8.16 5

8.08 2

8 7

7.91 11

7.83 10

7.75 16

7.66 9

Tổng trúng tuyển tạm thời KT52: 65

Tổng chỉ tiêu dự kiến KT52:

Kỹ thuật hạt nhân

60

Vật lý kỹ thuật

125

Page 17 of 22

Page 18: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

21 QT11

Phổ điểm Số lượng

8.16 1

8 2

7.91 1

7.83 1

7.75 2

7.66 3

7.58 3

7.5 4

7.41 5

7.33 11

7.25 8

7.16 5

7.08 4

7 8

6.91 6

Tổng trúng tuyển tạm thời QT11: 64

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT11:

22 QT12

Phổ điểm Số lượng

7.58 1

7.41 1

7.33 1

7.25 4

7.16 1

7.08 1

7 2

6.83 2

6.75 2

6.58 1

6.41 1

6.33 1

6.25 2

6.16 1

6.08 2

Tổng trúng tuyển tạm thời QT12: 23

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT12:

23 QT13

Phổ điểm Số lượng

7.66 1

7.16 1

6.75 1

6.33 2

6 1

5.91 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT13: 7

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT13:

Điện tử -Viễn thông(ĐH Leibniz Hannover - Đức)

50

Hệ thống thông tin (ĐH Grenoble – Pháp)

40

Cơ điện tử (ĐH Nagaoka - Nhật Bản)

60

Page 18 of 22

Page 19: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

24 QT14

Phổ điểm Số lượng

8.5 1

8.25 2

8.16 1

8.08 1

8 2

7.91 2

7.83 4

7.75 2

7.66 4

7.58 4

7.41 4

7.33 5

7.25 7

7.16 6

7.08 5

7 7

6.91 3

6.83 9

6.75 2

6.66 6

6.58 2

6.5 1

6.41 5

6.33 5

Tổng trúng tuyển tạm thời QT14: 90

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT14:

Công nghệ thông tin(ĐH La Trobe – Úc); Kỹ thuật phần mềm(ĐH Victoria - New

Zealand)

90

Page 19 of 22

Page 20: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

25 QT21

Phổ điểm Số lượng

8.08 1

7.66 1

7.16 1

7.08 1

7 1

6.91 3

6.75 2

6.66 1

6.58 2

6.25 2

6.08 1

6 1

5.91 1

5.83 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT21: 19

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT21:

26 QT31

Phổ điểm Số lượng

8.08 1

7.58 2

7.16 1

6.91 1

6.83 1

6.66 2

6.5 1

6.41 1

6.08 2

5.91 1

5.83 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT31: 14

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT31:

27 QT32

Phổ điểm Số lượng

6.66 1

6.58 1

6.5 1

6.41 1

6.25 1

5.83 1

5.58 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT32: 7

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT32:

28 QT33

Phổ điểm Số lượng

7 1

6.25 1

6.16 1

Tổng trúng tuyển tạm thời QT33: 3

Tổng chỉ tiêu dự kiến QT33:

Quản trị kinh doanh(ĐH Pierre Mendes France – Pháp)

40

Quản trị kinh doanh(ĐH Troy - Hoa Kỳ)

50

Khoa học máy tính(ĐH Troy - Hoa Kỳ)

30

Quản trị kinh doanh(ĐH Victoria - New Zealand)

60

Page 20 of 22

Page 21: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

29 TA1

Phổ điểm Số lượng

8.83 1

8.62 1

8.45 1

8.43 1

8.35 1

8.33 4

8.31 1

8.27 1

8.22 1

8.2 1

8.16 3

8.14 1

8.1 1

8.08 2

8.06 2

8.04 1

8.02 5

8 1

7.97 2

7.95 3

7.91 4

7.89 6

7.87 1

7.85 4

7.83 3

7.81 3

7.79 3

7.77 4

7.75 1

7.72 6

7.7 6

7.68 5

7.66 12

7.64 5

7.62 2

7.6 5

7.58 3

7.56 1

7.54 7

7.52 6

7.5 12

7.47 7

7.45 10

7.43 8

7.41 2

Tổng trúng tuyển tạm thời TA1: 160

Tổng chỉ tiêu dự kiến TA1:

Tiếng Anh KHKT và công nghệ

160

Page 21 of 22

Page 22: Pho Diem 20150814

STT Mã Nhóm ngành Tên nhóm ngành

30 TA2

Phổ điểm Số lượng

8.14 1

8.06 1

8 1

7.89 2

7.83 1

7.81 1

7.77 1

7.75 1

7.7 2

7.68 1

7.62 1

7.6 1

7.58 2

7.56 3

7.47 1

7.45 1

7.41 2

7.39 3

7.37 2

7.33 3

7.31 4

7.29 2

7.27 3

7.25 5

7.22 2

7.2 2

7.18 4

7.16 1

7.14 4

7.12 4

7.08 2

7.06 5

7.04 5

7.02 4

Tổng trúng tuyển tạm thời TA2: 78

Tổng chỉ tiêu dự kiến TA2:

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

75

Page 22 of 22