21
PIIỤ LỤC I ____ KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2017 (Kèm theo Thông bảo sổ X / TB - SNVngàyộjthảng 10 năm 2018 củaSỞNội vụ) TT Số báo danh Họ và tcn Ngày, tháng, năm sinh Đổi tượng ưu tiên Chỉ tiêu tuyển dụng Ngành, chuycn ngành đào tạo Thi trắc nghỉệm trên mẩy và thi viết (mỗi môn từ 50 điểm trở lên là đạt, không tính vào kết quả thi) Điểm thi các môn Điễm ưu tiên (nếu có) Trùr điểm vi phạm qúy chế thi (nếu có) Tổng điim (KTC + NVCN trấc nghiệm + Viết NVCN*2 + Điếm ưu tiên - Điểm vi phạm quy chế thi) GHI CHÚ Điểm mãn Ngoại ngữ Điểm môn Tin học Kiến thức chung (hệ số 1) NVCN trắc nghiệm (hệ số 1) NVCNviết (hệ số 2) I 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 li -1 0 + 1] + 12*2 + l ỉ ■14 16 KHỚI CHÍNH QUYÈN 32 I VĂN PHÒNG HĐND TỈNH (16 ngưò-i) Vị trí phồng tổng hợp: 11 người 1 147 Mai Việt Hòa 23/9/1995 Tày Kinh tế 89 .... . .......90 ...... -------- 89 92.5— 85r5------ — 20— -------372.5 2 036~ Hoàng Thị Chung 24/5/1994 Tày 1 Kinh tể 61 92.5 42 70 37.5 20 207 3 457 Nguyễn Thị Trang 27/10/1994 Tày Kinh tế 50 95 43.5 72.5 26 20 188 4 217 Triệu Thị Lan 8/11/1994 Dao Công nghệ kỹ thuật môi trường 38 85 42 62.5 25 20 174.5 5 155 Nông Thị Thanh Hoài 16/3/1993 Tày Kinh tế 28.5 82.5 24.5 80 24 20 172.5 6 250 Phạm Thị Mai Linh 11/7/1995 Kinh Kinh tế 41.5 . ..... 85 41 52.5 19 1_'V'_~ 131.5 ~49 r --- --- - ... Kinh tế 39.5 72.5 17.5 62.5 14 20 128 Hoàng Thị Tuyết 23/5/1994 Tày 8 360 Nguyễn Tấn Sang 14/6/1994 Tày Tài chính - Ngân hàng 58 82.5 12.5 70 11.5 20 125.5 9 207 Triệu Thị Ký 11/12/1988 Dao Công nghệ kỹ thuật môi trường Bỏ thi 65 20.5 60 Bó thi 20 100.5 10 451 ; Bùi Thị Quỳnh Trang 7/7/1993 Kinh Tài chính - Ngân hàng Bò thi 85 Bỏ thi 47.5 Bỏ thi 47.5 11 086 Vũ Thị Anh Đào 2/10/1987 Kinh Tài chính - Ngân hàng Bỏ thi Phòng HC-TC QT: 05 nguôi 1 280 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/3/1992 Tày '■ 1 . Lưu trữ học và Quân trị văn phòng 78 100 56 96 55.5 20 283 2 225 'jý Thị Len 15/3/1995 Tày Quản trị văn phòng 34 80 19 96 36 20 207 3 : 468 ä Mguyễn Văn Trần 18/7/1993 Tày Quân trị văn phòng 45 64 lố 56 12 20 116 4 294 Hà Thị Na 29/9/1992 Tày Quân trị vãn phòng 34 : 72 10 52 15 20 112 5 350 Bê Thị Phượng 18/8/1980 Tày Vãn thư - Lưu trữ Bỏ thi 88 8.5 52 Bò thi 20 80.5 1

PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

PIIỤ LỤC I ____KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2017

(Kèm theo Thông bảo sổ X /TB- SNVngàyộjthảng 10 năm 2018 củaSỞNội vụ)

TT Số báo danh Họ và tcn Ngày, tháng,

năm sinhĐổi tượng ưu

tiênC hỉ tiêu

tuyển dụngNgành, chuycn ngành đào

tạo

Thi trắc nghỉệm trên m ẩy và th i viết

(mỗi môn từ 50 điểm trở lên là đạt, không tính vào kết quả thi)

Điểm thi các mônĐiễm ư u tiên(nếu có)

Trùr điểm vi phạm

qúy chế thi

(nếu có)

Tổng đ iim (KTC + NVCN trấc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điếm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Điểm m ãn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

K iến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm (hệ số 1)

N V C N viết (hệ số 2)

I 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 11 1 2 1 3 1 4l i - 1 0 + 1 ] + 12*2 + l ỉ ■14

1 6

K H Ớ I CH ÍN H QUYÈN 32

I V Ă N P H Ò N G H Đ N D T ỈN H (16 ngưò-i)

V ị t r í p h ồ n g tổ n g h ợ p : 11 ngư ờ i

1 147 M ai V iệt H òa 23/9/1995 T ày K inh tế 89 .... . .......9 0 ...... --------89 92.5— 85r5------ — 2 0 — -------372.5

2 “ 0 3 6 ~ H oàng Thị C hung 24/5/1994 T ày

1

K inh tể 61 92.5 42 70 37.5 20 207

3 457 Nguyễn T hị T rang 27/10/1994 T ày K inh tế 50 95 43.5 72.5 26 20 188

4 217 T riệu T hị L an 8/11/1994 D aoC ông nghệ kỹ th u ậ t m ôi

trường38 85 42 62.5 25 20 174.5

5 155 N ông T hị T hanh H oài 16/3/1993 T ày K inh tế 28.5 82.5 24.5 80 24 20 172.5

6 250 Phạm Thị M ai L inh 11/7/1995 K inh K inh tế 4 1 .5 . ..... 85 41 52.5 19 1_'V '_~ 131.5

~ 4 9 r--- --- - . . .

K in h tế 39.5 72.5 17.5 62.5 14 20 128H oàng T hị Tuyết 23/5/1994 T ày

8 360 N guyễn T ấn Sang 14/6/1994 T ày Tài chính - N gân hàng 58 82.5 12.5 70 11.5 20 125.5

9 207 T riệu Thị K ý 11/12/1988 D aoC ông nghệ kỹ th u ậ t m ô i

trườngB ỏ thi 65 20.5 60 Bó thi 20 100.5

10 451 ; B ù i T hị Q uỳnh T rang 7/7/1993 K in h T ài chính - N gân hàn g B ò thi 85 B ỏ thi 47.5 B ỏ thi 47.5

11 086 V ũ T hị A nh Đ ào 2/10/1987 K inh Tài chính - N gân hàng B ỏ th i

P h ò n g H C -T C Q T : 05 n g u ô i

1 280 N guyễn Thị N gọc M ai 01/3/1992 T ày

'■ 1 .

L ưu trữ học và Q uân trị văn phòng

78 100 56 96 55.5 20 283

2 225 ' j ý T hị Len 15/3/1995 T ày Q uản trị văn p h ò n g 34 80 19 96 36 20 207

3 : 468 ä Mguyễn Văn T rần 18/7/1993 T ày Q uân trị v ăn phòng 45 64 l ố 56 12 20 116

4 294 Hà T hị N a 29/9/1992 T ày Quân trị vãn phòng 34 : 72 10 52 15 20 112

5 350 Bê T h ị Phượng 18/8/1980 T ày V ãn th ư - L ư u trữ B ỏ thi 88 8.5 52 B ò thi 20 80.5

1

Page 2: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT s ố báo danh H ọ và ten Ngày, tháng,

n S m sn hĐối tượng ưu

tiênC hi tiêu

tuyền dụngN gành, chuyên ngành đào

tạo

Thỉ trắc nghiệm trên máy và th ỉ viết

(mỗi môn từ 50 điểm trở ỉên là đạt, không tính vào kểt quả thi)

Điềm th i các mônĐiểm ư u tiên (nếu cỏ)

T rừ diễm vi phạm

quy chế th i

(nếu có)

T ổng điểm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm ưu liên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHỨ

Đỉểm môn Ngoại ngũ’

Đỉểm mồn T in học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm (hệ số 1)

N V C N viết(hệ số 2)

7 2 3 4 5 6 7 8 9 10 77 7 2 73 14 15 = 10 + 11 + 12*2 + 13 -14 16

I I S Ở T À I C H ÍN H (23 ngư ờ i)

V ị t r í T h a n h t r a S ở (2 ngu ùi)

1 37 7 N guyễn M inh Thảo 1 0 /02 /1994 T ày1

K iểm toán 73 9 7 .5 41 7 7 .5 43 20 224.5

2 065 N ông T hị D ung 2 9 /9 /1 9 9 0 Tày K iểm toán 50 7 5 14 60 24 .5 20 143

Vị t r í p h ò n g T à i c h ín h , H à n h c h ín h s ự ngh iệp (16 n g ư ò i)

1 2 57 D ương Thị M ai L oan 11 /8 /1995 Tày

1

T ài ch inh - N gân hàng 50 9 7 .5 56 87.5 74 .5 20 312.5

2 47 2 M ạc Thị Q uế T rinh 01 /9 /1 9 9 3 N ùng T ài chính - N gân hàng 71 9 0 34 .5 82.5 80 20 2 9 7

3 356 H oàng Thị Q uỳnh 28 /0 2 /1 9 9 1 Tày T ài ch ín h - N gân hàng 51 9 5 6 6 82.5 61 20 290.5

4 414 H oàng M inh T hư 5 /1 0 /1 9 9 0 N ùng T ài chính - N gân hàng 65.5 9 2 .5 40 .5 62.5 31 20 185

5 01 2 T rưong Thị Á nh 3 0 /0 1 /1 9 9 5 Tày T ài ch ính - N gân hàng 81 95 2 4 65 3 0 .5 20 170

6 305 H oàng T hị B ích N gọc 13 /6 /1 9 9 4 Tày T ài ch ính - N gân hàng 37 9 0 29 .5 62.5 23 . 20 158

7 001 H ạ T hị A n 26 /5 /1 9 9 3 N ùng T ài ch ính - N gân hàng 62 , 9 2 .5 2 4 52 .5 24 20 144.5

8 102 Đ inh T hu H à 12/01 /1993 Tày T ài chính - N gân hàng 54 .5 9 2 .5 2 0 60 21 .5 20 143

9 200 N guyễn Đ ãng K iên 10 /9 /1 9 9 4 T ày T ài chinh - N gân hàng 68 95 15 50 25 .5 20 136

10 4 94 H ả V ăn V ạn 0 7 /5 /1 9 8 6 Tày T ài ch ính - N gân hàng Bò thi 80 2 8 70 B ỏ thi 20 118

11 175 H oàng V iệt H ùng 0 6 /9 /1 9 9 4 N ùng T ài chính - N gân hàng Bỏ thi 95 B ỏ thi 47 .5 B ỏ thi 20 67.5

12 187 L ý T hu H ương 2 5 /6 /1 9 9 4 D ao T ài chính - N gân hảng Bỏ thi 9 2 .5 B ỏ thi 4 7 .5 B ò th i 20 67.5

13 39 4 H oàng Thị M ỹ T hu 2 0 /1 1 /1 9 9 4 Tày T ài ch ính - N gân hàng B ỏ thi 70 B ỏ thi 4 7 .5 B ỏ thi 20 67.5

14 4 3 7 N guyễn M ạnh T iến 08 /1 1 /1 9 9 3 K inh T ài chính - N gân hàng B ỏ thỉ 8 0 Bở th i 4 5 B ỏ thi 45

15 00 4 H à C ẩm A nh 3 1 /8 /1 9 9 3 N ùng T ài ch ính - N gân hàng B ỏ th i

16 29 9 H oàng T hị N gân 2 4 /5 /1 9 9 2 Tày T ài ch inh - N gân hàng B ỏ th i

Vị t r í p h ò n g q u ả n lý c ô n g sả n , G iá , T C D N (05 n g ư ờ i)

1 05 9 C hu Thị D ung 2 4 /1 2 /1 9 9 3 Tày

1

Q uàn trị K inh doanh tổng họp

6 6 5 95 6 1 .5 87 .5 66.5 20 302

2 4 96 C ù Thi N gọc V ân 2 7 /1 2 /1 9 9 3 K inh Q uản trị K inh doanh tổng họp

70.5 9 2 .5 50 8 2 .5 33 198.5

3 3 59 H à H ữu Rực 2 5 /4 /1 9 8 2 Tày Q u ản trị K inh doanh 41.5 97.5 33 . 6 7 .5 25 20. 170.5

4 3 14 C ao T rung N hân 18/12 /1993 Tày Q uàn trị K inh doanh tồng hợp

51 9 0 28 70 21 .5 20 161

5 073 Bàn T hị D uyên 0 4 /4 /1 9 9 4 D ao B ỏ th ỉ

Page 3: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT sá báo danh H ọ và tên Ngày, tháng,

năm sinhĐối tượng ưu

tiênC hỉ tiêu

tuyển dụngNgành, chuyên ngành đào

tạo

T hi trắ c nghiệm trên m áy và thi viết

(mỗi môn tò 50 điểm trở lên lả đạt, không tíiih vào kết quả thi)

Điềm thi các mônĐiềm

ư u tiên(nếu có)

T rừ điềm vi 'phạm quy chế

thi(nếu có)

Tổng điễm (KTC + NVCN trẳc nghiệm +

Viết NVCN+2 + Đỉểm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Đỉếm môn N goại ngữ

Điễm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc rghiệm(hẹ sổ 1)

N V C N vlết(hệ số 2)

1 ĩ 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15-10 + 11 + 12*2 + 13 -14 16

I I I SỞ T ư P H Á P (19 ngưỉri)

Vị t r í p h ò n g X â y d ự n g k iểm t r a v ă n b ả n q u y p h ạ m p h á t lu ậ t

1 125 Đ ỗ T hị T hanh H ằng 24/01/1993 K inh L uật 82 97.5 90 92.5 73 328.5

2 430 B ê T hị T h iện T ích 17/12/1994 Tày L uật 59 67.5 55.5 52.5 87.5 20 303

3 311 Lý M ỹ N guyệt 28/8/1995 . Tày L uật 36 77.5 76 77.5 50 20 273.5

4 051 M a K iều D iễm 23/10/1995 Tày L uật 86.5 80 64 80 52 20 268

5 063 Lý T hị D ung 21/01/1991 Tày

1

L uật 70 87.5 43 75 34.5 20 207

6 199 Đ àm Q uang K iên 05/5/1990 T ày L uật 66 97.5 23 82.5 33.5 .. 20 192.5

7 267 V i T hị Luyến 28/4/1995 Tày L uật 57 85 32.5 62^5 23 5 20 162

8 447 T riệu A n h T rà 24/5/1994 T ày L uật k in h tế 38 80 22.5 70 23 20 158.5

9 168 Đ inh T hị H ué 01/11/1995 : Tày ___ Luật 52 87.5 20 : 50 21 20 132

10 043 N guyễn T hị Cúc 17/9/1995 Tày L uật 53 87.5 17.5 50 21 20 129.5

11 332 H oàng T h ị N ơ i 17/3/1995 Sán chỉ L u ật 14 72.5 14 67.5 10 20 121.5

12 340 D ư ơng L inh Phương 18/10/1994 Tày L u ật 63 72.5 13.5 50 17.5 20 118.5

13 449 V ũ T h u T rà 13/11/1994 Tày L u ật học B ỏ th i

14 077 L ường T hị D ương 30/7/1994 T ày L uật B ỏ th i

15 107 L âm T h u H à 21/3/1995 K inh L uật B ỏ th i

16 240 H ứ a T h ị H o a L inh 04/11/1995 T ày L u ật k in h tế B ỏ th i

17 269 V ũ K im Lương 12/9/1995 Tày L uật học Bỏ th i

18 274 P hạm T hị K hánh Ly 13/7/1995 Tày Luật B ỏ th i

19 471 oa T hị V iệt T rinh 20/3/1993 T ày . L uật B ũ th i

1

Page 4: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

T TSố báo

d a n hHọ và tên

N gày, th án g , nSm sinh

Đ ối tư ợ n g ưu ticn

C h ỉ tiêu tu y ền d ụ n g

N gành , ch u y ên n g àn h đào tao

T h i trắ c ngh iệm trên -m áy v à th i v iế t

(mỗi môn từ 50 điểm trở lên là đạt, không tinh vào kết quá thi)

Đ icm th ỉ các m ônĐ iểm

ư u tiên(nếu cỏ)

Trù- đ iểm vi p h ạm

q u y chế th i

(nếu có)

T ồ n g đ iểm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViếtNVCN*2 + Điếm ưu tiên -

Điểm vi phạm quy chế thi)

G H I CHÚ

Đ iểm m ôn N goại ngữ

Đ iểm m ôn T in học

K iếnch

(hệ

thứ cin g5Ố 1)

N V C N trắ c ngh iệm(hẹ so 1)

N V C N v iế t(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 . 9 ì o / / 12 13 14 / 5 = ; ớ + ; ; + 12*2 + 13 -14

16

IV S Ở G IA O T H Ô N G V Ậ N T Ả I (38 n g u ô i) ■ *

V ị t r í V ă n p h ò n g S ỡ (03 ngườ i)

1 01 4 T rần Q uốc Bảo 2 6 /5 /1 9 9 4 Tày

1

X ây dựng cầu đường bộ 62 97 .5 : 5 5 . 95 32 .5 2 0 235

2 303 L ường V ăn N ghiệp 0 8 /12 /1991 Tày X ây dựng cầu đưòng bộ 41 97 .5 41i

72.5 37 .5 20 208.5

3 3 9 2 Đ ỗ T hị M ỹ Thoa 19 /5 /1994 S án dluC ông nghệ kỹ thuật xây

dụng cầu đường bộ4 2 . 77 .5 8 62.5 17.5 20 125.5

V ăn p h ò n g B a n A n to à n giao th ô n g (07 người) : •

1 34 6 T òng M ai Phương 09/10 /1991 Thái

1

L uật 37 .5 67 .5 39: . I

7 0 2 8 .5 20 186

2 32 0 T riệu B ích N huần '0 9 /6 /1 9 9 4 Tày L uật 61 90 ¿5, 57.5 31 20 164.5

3 176 Đ ịch X uân H uy 17/3 /1993 N ùngK ỹ thuật an to àn giao

thông27 87 .5 39 .5 65 . 18-5 20 161.5

4 323 . Lê T hị N hung 03 /1 2 /1 9 9 3 K in hK ỹ thuật an to àn giao

thôngBỏ thi 95 " 4 U 60 7.5 116.5

5 223 T ân H oàng Tùng Lâm 14 /6 /1990 K inh L uật Bò thi 82 .5 ! ' 31.5 67.5 7 .5 114

6 385 H oảng H ồng Thắm 1 3 /3 /1994 : Tày L uật , Bô thi 37 .5 Bỏlthi 52.5 B ỏ thi 20 72 .5

7 42 4 Tô T hị Thương 17/5/1981 T ày B õ th i

V ị t r í T h a n h t r a s ỏ - (14 nguôi)

1 500 H à S ĩ Việt 2 0 /10 /1991 Tày

1

K ỹ thuật công trìn h xây 'd ự n g .....

70 .5 ...... 95 3' .5 82.5 .......5 0 .5 .....20 . -■ - . . . ■ 241

2 32 9 H ứ a Thị N hư 2 7 /3 /1 9 9 2 TàyK ỹ thuật công trình xây

dựng3 5 .5 . 9 2 .5

. . 5 P 65 25 20 185

3 4 8 4 Đ inh V ăn Tùng 06/02 /1991 K inh C ông nghệ thông tin 62 .5 M iễn thi 50 .5 75 2 8 181.5

4 013 N guyễn N ghiêm Bảo 17/9 /1989 Sán dìu K ể toán - K iểm toán 52.5 90 ' 5 ) ' . ; 52 .5 22 .5 20 168.5

5 01 6 T riệu T hị B é 2 0 /1 1 /1 9 9 2 Tày . K iểm to án ’ 67 97 .5 29 .5■ i

70 19 20 157 .5

6 101 Đ inh Thị H à ,30 /0 2 /1 9 9 1 Tày C ông nghệ thông tin 39 .5 ’ M iễn thi ' / 2 4 ; .5 : - . 57 .5 2 5 .5 20 153

7 09 2 T rần D uy Đ ông 14/5 /1979 K inh ; C ông nghệ thông tin ^ . ' 53 ■ ' ■ M iễn thi ■ 33.5’ . ị

- 75 19 146.5

8 429 H à Thiêm Thượng 2 6 /7 /1993 Tày K hoa h ọ c m áy tính 37 M iễn th i 30 .5 52.5 : ’ 2 1 .5 20 146

Page 5: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT SỐ báo danh H ọ và tcn Ngày, tháng,

năm sinhĐối tirựng vu

tiênChi tiêu

tuyển dụngN gành, chuyên ngành đào

T hi trắc nghiệm trên máy và th! viết

(mễi môn từ 5 0 điếm trở lẽn lá dạt, không tính vào kết quả thi)

Điễm thi các mônĐiễm v u tiên

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tổng điếm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViếtNVO'*2 + G H I CHÚtạo

Điểm môn Ngoại ngũ-

Điềm môn T in bọc

Kiến thức chung

(hệ sổ 1)

NVCN trắc nghiệm(hệ số 1)

N V C N viết(hệ số 2)

(nếu có) Điểm ưu tiên - Điểm ví phạm

quy chể thi)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 - 10 + 11 + 12*2 + 13 -14

-■ 16

9 095 P hùng V ăn Đức 05/7/1990 K inh C ông nghệ thông tin 54.5 , M iễn thỉ 31 55 22.5 131

10 366 N guyễn T iến Tài 07/10/1988 K inhK ỹ th uật'xây dựng công

trinh37.5 67.5 27.5 55 23.5 129.5

11 166 D ư ơ n g C ông H uân 03/11/1993 TàyK ỹ thuật X D công trình

giao thông28 62.5 6.5 57.5 19 20 122

12 129 H oàng V ăn H èng 27/01/1991 Sán chiK ỹ thuật X D công trình

g iao thòngB ỏ thi 95 6.5 50 B ỏ th i 20 76.5

13 110 N guyễn Thị Thu H à 05/9/1994 K inh C ông nghệ thông tin B ỏ th i

14 400 N ô n g lh L T h ù y ... ..... ___15/9/199-1 ------- Tày------- — -K e-toa irH K iể trrtoan— B ỗ th i

Vị t r í p h ò n g K ế t cấu h ạ tầ n g g iao th<ìn g (14 nguròi) -

1 007 N guyễn D anh A nh 25/4/1988 K inhC ông nghệ K T X D cầu

đường bộ52.5 92.5 59 80 59.5 258

2 445 N guyễn Thị Thu Trà 27/7/1991 T ày C ông nghệ K T X D cầu đường bộ

64.5 97.5 41.5 70 37.5 20 206.5

3 070 T rầ n Q uang D ũng 06/3/1986 K inh K ỹ thuật X D công trin h giao thông

34.5 M iễn ± i .. 39 95 20 174

.4 021 H o àn g T uấn B inh 10/9/1994 Tày K ỹ thuật X D công trình giao thông

39.5 "7 9 0 .... .....21.5 .. 52.5 " 16.5 ~ 20....... ..... .

. 127

5 071 T riệu T iến D ũng 20/5 /1989 Tày X ây dựng - c ầ u đưừng B ỏ thi 95 32 90 B ò th i 20 142

6 495 T riệu K hánh V ăn 08/7/1994 TàyC ông nghệ K T X D cầu

đường bộB ỏ thi , 80 29 52.5 12.5 20 126.5

7 130 N guyễn V ăn H ịch 03/5/1985 K inh X ây dựng - c ầ u đường 35.5 95 29.5 65 12.5 119.5

8 231 N guyên Đ ỗ L ịch 17/3/1979 K inh X ây dựng - c ầ u đường B ỏ thi 87.5 B ỏ thi 65 B ỏ th i 65

9 436 H o à n g V ăn Tiến 30/6 /1988 TàyC ông ng h ệ K T X D cầu

đường bộBỏ thi 65 B ỏ thi 42.5 , B ỏ thi 20 62.5

10 183 N ô n g H oảng H ung 19/8/1994 N ùngC ông ng h ệ K T X D cầu

đường bộB ỏ thi 90 B ỏ thi 40 B ô thi 20 60

11 458 Mguyễn T hị T hu T rang 16/10/1990 Tày C ông ng h ệ K T X D cầu đườ ng bộ

Bỏ thi . 75 Bỏ thi ' . 35 7 B ỏ thi 20 ■ 55

12 428 T à D uy T hường 24/12 /1992 Tày; K ỹ th u ật X D công trinh

g iao thôngB ỏ thi 75 B ỏ thi '■■■'35' " B ô thi 20 : 55

13 068 3ùi C hí D ũng 07/7/1991 K inhK ỹ thuật X D công trình

giao thông; B ỏ thi 77.5 , Bỏ thi 45 B ỏ th i 45

14 084 N guyễn T iến Đại 19/6/1981 K inh X ây dựng - c ầ u đường B ỏ th i

<

Page 6: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT Sổ báo danh H ọ và tên Ngày, tháng,

năm sinhĐối tượng ưu

ticnChỉ tiêu

tuyển dụngNgành, chuyên ngành dào

tạo

Thi trắc nghiệm trên m áy và th ỉ viết

(mễỉ môn từ 50 điểm trớ ỉên là đạt, không tính vào kết quả thỉ)

Diểm thi các mônĐiểm ưu ticn(nếu có)

T rừ diễm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tổng điểm (KTC+NVCN trắc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm ưu tê n - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I C IIŨ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ sổ 1)

NVCN trắc nghiệm (hệ số 1)

N V C N viểt(hệ số 2)

1 2 3 4 . 5 6 ' ■ '■ 7 . 3 9 " 10 11 12 13 14 15 “ 10 + 11 + 12*2 + 13 -1 4 16

V S Ở K Ể H O Ạ C H V À Đ Ầ U T ư (42 ngườ i)

Vị t r í p h ò n g T ổ n g h ọ p q u y h o ạ ch (01 người)

1 119 Đ ặng T hị H ạnh 16/9/1994 D ao 1 K in h tế phát triển 60 92.5 42 95 64 20 285

V ị t r í p h ò n g Đ ă n g k ý k in h d o a n h (06 người)

1 265 N guyên Thành L uân 06/8/1994 T ày

1

K inh tể đầu tư 79 85 76.5 80 87 20 350.5

2 319 V ăn T hị H ư ơng N hịp 15/8/1994 T ày K inh tế đầu tư 59 92.5 •60 87.5 63.5 20 294.5

3 281 T rần T hị M ai 08/11/1994 K in h K inh tế đầu tư 57 : 95 55 85 62.5 265

4 098 D ương Thùy G iang 14/12/1993 T ày K inh tế đầu tư Ý 59.5 90 28.5 62.5 62 ,2 0 235

5 454 Lục Thị T húy Trang 22/11/1992 N ùng K ín h tố đầu tư 70.5 85 7 50 75 43 20 231

6 405 H oàng Thị Thu Thủy 27/01/1994 T ày K inh tế đầu tư 35.5 85 33.5 82.5 ,. 43 20 222

V ị t r í p h ò n g K in h tế đố i n goạ i (01 ngưò'i)

1 099 . Lục T rường G ia n g : 16/10/1986 , N ùng ■ .1 C ấp thoát nước 77 87.5 ■■ 51 70 7 27.5 20 196

Vị t r í p h ò n g K in h tế n g à n h (30 ngưòi)

1 372 T rần Thị Phương Thanh 06/11/1985 K in h ,

1

L âm nghiệp 64 "■ 85 79.5 85 83.5 20 , 351.5

2 511 Đ ỉnh Thị Xuyên 02/10/1993 .Tày K in h tế nông nghiệp 30.5 \ 87.5 . 51 57.5 57 20 242.5

3 178 D ương Thị H uyền 14/3/1992 . T ày K inh tế nông nghiệp ■■ 54 92.5 41.5 60 41.5 20 204.5

- 4 302 P h an T rung N ghĩa 26/4/1988 K inh L âm nghiệp 87 ; 90 36.5 ... 50 ■ 50 186.5

5 , 411 H oàng T hị Thuyên 17/12/1995 N ùng P h át triển nông thôn 40 92.5 39 52.5 31 ■■ 20 173.5

6 150 D ương Q uang H óa 29/11/1992 T ày K inh tế nông nghiệp 26 92.5 40.5 60 25.5 20 171.5

7 333 Đ ồng Thị N ụ 04/9/1995 T ày Kinh tể nông nghiệp và Phát triển nông thôn 76 87.5 45 52.5 18.5 20 164.5

8 .1 5 3 M ùng T hị H oài . 08/5/1995 T ày K inh tế nông nghiệp 35.5 , 95 32 . 52.5 26.5 20 157.5 .

9 460 N ông Thị Trang 08/9/1995 T ày P hát triển nông thôn 66 . 7 92.5 26 57.5 26.5 7 20 156.5

10 514 Đ ặng Thị Yến 29/6/1992 D ao , K inh tế nông nghiệp 50.5 95 29.5 55 26 20 156.5

11 160 B ê V ăn H oàng 06/01/1992 : T ày . P hát triển nông thôn 40.5 92.5 30 ■ 55 24.5 20 154

12 009 M a Thị N gọc Ả nh 08/12/1989 T ày . L âm nghiệp . 38 . 92.5 ; 35 . 50 20 7 20 145

13 033 M a Thị C hinh 28/8/1994 T ày P hát triển nông thôn 45 95 26 7 57.5 12.5 20 128.5

Page 7: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TTSổ báo

danh Họ và tên

1

Ngày, tháng, năm sinh

Đổi tượng ưn tiên

C hỉ tiêu tuyển dụng

N gành, chuyên ngành dào tạo

Thi trắc nghiệm trên m áy và th i viết

(mỗi môn từ Ỉ0 điểm trử lên lá đạt, không tính vào kết quả thi)

Điềm th i các mồnĐiểm ưu tiên(nếu có)

T rừ điềm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tồng điểm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

Kiéh thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắcEghiệm(hệ số 1)

N V C N viết(hệ số 2)

1 2 s 4 5 6 7 8 9 ịo 11 12 13 14 1S-I0 + 11 + Ĩ2*2 + 13 -14 16

14 513 D ương T hị H ải Y ến 06/10/1994 TàyKinh tể nông nghiệp và Phát

triển nông thôn 23 80■'i25Ị

55 7.5 20 115

15 469 T rung N gọc T rần 28/9/1994 Tày K in h tế nông nghiệp 55.5 77.5 i l 57.5 12.5 20 1 1 3 .5

16 246 N guyễn C ông L inh 20/12/1991 Tày K in h tế nôn g nghiệp 26.5 97.5 10 50 12.5 20 105

17 422 L ường V ăn Thương 25/02/1991 Tày K in h tể nông nghiệp Bỏ thi 65 7.5 60 B ỏ thi 20 8 7 .5

18 410 V y T hị T hanh Thúy 18/11/1994 Tày P h át triển nông thôn Bỏ thi 65 Bỏ; thi 50 Bỏ-thi 20 70

19 192 V ương Thị H ường 14/8/1994 N ùng P h át ừ iể n nô n g th ô n B ỏ th i 100 Bỏ thi 47.5 B ỏ thi 20 6 7 .5

20 295 Lý T hị N a 14/01/1994 N ùng

— ----------- .-

K in h tế nông nghiệp Bỏ thi 90 Bỏithi 47.5 B ỏ thi 20 6 7 .5

21 316 N ông B ào N hật 03/12/1995 Tày K in h tế nông nghiệp B ò thi 77.5 Bỏ thi 47.5 B ỏ thi 20 67.5

22 041 M ã V ăn C ông 07/9/1992 Tày P h át triển nông thôn Bỏ thi 85 Bó thi 45 B õ thi 20 65

23 049 H oàng V ãn D ía 02/3/1992 M ông P h át ư iể n nông thôn Bỏ thi ■" 72.5 Bỏ thi 37.5 B ỏ thi 20 5 7 .5

24 132 C hu Q uế H iền 13/4/1991 Tày K in h tể nông nghiệp B ỏ thi 85 Bỏịthi 30 Bỏ thi 20 50

_ 25_. 285 H oàng K im M ầ n ............. - — 25/8/1992 Tày ... — - K in h tế nông nghiệp Bỏ thi .......62.5 ■■■ Rỏ thi ....' 47.5 B 6 th i 4 7 .5 .....

26 056 Sầm T hị D iệu 12/12/1994 Tày K in h tế nông nghiệp 1 B ồ th i

27 062 H oàng T hị D ung 08/10/1993 Tày P h át triển nồng thôn 1 , B ồ th i

28 087 H oàng Tô Đ ạt 12/6/1993 Tày K in h tể nông nghiệp i B ỏ th i

29 237 Lục T h ị L iệu 17/8/1994 Tày P h át triển nông thôn . B ỏ th i

30 286; L ục L ăn g M ẫn 22/7 /1990 Tày K in h tế nông nghiệp B ỏ th i

Vị t r í V ă n p h ò n g sở (04 nguử i) 'ị '

1 516 Hoàng T hị Y ến 09/02/1993 Tày

■ 1

Q uàn trị văn phòng 55 76 V ' 50 92 75.5 20 313

2 .2 7 1 Hứa D iệu L y , 10/12/1995 Tày Q uàn trị văn phòng 70 88 3? 84 69 20 281

3 358 Triệu T hị T húy Q uỳnh 14/4/1986 Tày V ăn th ư - L ưu trữ Bò thi 84 - 54.5: Ị

88 10.5 20 . 2 1 .8 . 161.7

Cảnh cáo môn kiến thức

chung (trừ 40%)

4 420 Dâm T hị T hưong 28/01/1938 NùngQ uản trị v ăn phòng, lưu

trữ học■ i B ỏ th i

Page 8: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

.

TT Số báo danh Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhĐối tượng ưu

tiênC hỉ tiêu

tuyển dụngNgành, chuyên ngành đào

tạo

T h it r ắ c nghỉệm trên máy và th i viết

(mỗi môn từ 50 điểm trờ lên ỉà đạt, không tính vào kết quả thỉ)

'Ị Đ iềm th ỉ các mônỉ ' -

■ ■ ị -Điễm ưu tiên(nếu có)

T rừ diễm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tồng điềm (KTC + NVCN ứẳc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điềm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

K iến thức chung

(hậ số 1)

NVCN trắc nghiệm ■'hệ số 1)

N V C N viểt(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15-10 + 11.+ 12*2 + 13 -14 16

V I S Ở N Ô N G N G H IỆ P V À P H Á T T R IỂ N N Ô N G T H Ô N (65 n gu ỉri) ■ i

V ị t r i V ă n p h ò n g C h i cụ c K iểm lâm (16 ngườ i)

1 344 N guyễn Thị Phương 26/12/1995 T ày

1

L uật 53 95 5 2 87.5 83 20 325.5

2 251 P hạm T hùy L ỉnh 19/3/1994 T ày L uật 73 90 28 75 88.5 20 300

3 083 T rần T hị D ương 01/11/1992 T ày L uật 38 87.5 63.5 85 56 20 280.5

4 082 ' Phan T hị Thùy D ương 08/2/1994 T ày L uật 50 97.5' 50.5 75 61 20 ' 267.5

5 245 N gân T hị D iệu L inh 15/6/1994 T ày L uật 63 85 26 82.5 52.5 20 233.5

6 364 L ý V ãn Sơn 03/5/1993 T ày L uật 51 85 41 77.5 41 20 220.5

7 482 L iêu Đ ình Tuể 11/6/1992 T ày Luật 24 85 Ị l 8 87.5 38 20 201.5

8 137 T rần T hị H iền 02/01/1993 • T ày L uật 80 ; 95 (7 .5 87.5 35 20 . 195

9 386 H à D ư ơng T hầm 22/01/1995 T ày L uật 65 95 38 70 32.5 20 193

10 507 Lê V ăn V ũ 04/4/1994 N ù n g L uật 40 82.5 21.5 60 34.5 20 170.5

l í 015 N guyễn T hị H à Bắc 02/09/1994 T ày Luật 42 87.5 bo 72.5 22.5 20 147.5

12 284 N ông Đ ức M ạnh 09/3/1990 T ày L uật 62 60 12.5 60 7.5 20 107.5

13 161 H à H uy H oàng 20/01/1988 T ày L uật Bỏ thi 80 7.5 67.5 B ỏ thi 20 95

14 184 B àn T hị V iệt H ương 06/7/1993 D ao L uật 1 B ỏ th i

15 326 D ư ơng T ố N hư 18/3/1993 T ày L uật 1 B ỏ th i

16 328 H oàng H ải N hư 22/12/1992 N ùng L uật ' ""'1 ' " ■" - ' B ỏ th i

V ị t r i đ ộ i K iểm lâm cơ đ ộ n g v à P C C C R sỗ 1 (14 ngườ i)

1 072 V ũ A n h D ũng 01/10/1990 S án d iu

1

Quản lý tài nguyên rừng 51 90 671 90 62 20 301

2 027 N guyễn V ăn C át 01/7/1992 T ày Quản lý tài nguyên rìmg 41 97.5 71 87.5 53 20 284.5

3 159 T riệu Đ ức H oàn 31/8/1992 T ày Q uản lý tà i nguyên rừng v à M T

57 90 : 2Ỉ9.5' ị

70 54 2 0 ; 227.5

4 219 N guyễn Thị Lanh 29/8/1993 D ao Lâm nghiệp 50.5 90 . Vì

75 36.5 20 199

5 300 M a T hị Ngần 14/11/1989 Tày Lầm nghiệp 28.5 95 3 1 5'ỉ

77.5 ; 32 , 20 195

ố 266 B ế N gọc L uận 05/3/1991 T ày Lâm sinh 24.5 65 37.5 77.5 29.5 20 194

Page 9: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT số báo danh Họ vả tên Ngày, tháng,

năm sinhĐổi tirọ-ng ưu

tiênC hí tiêu

tuyền dụngN gành, chuyên ngành đào

tạo

Thi trắc nghlẹm trên máy và th i vlểt

(mỗi mồn từ 50 điếm trử lên là đạt, không tính vảo kết quả thi)

Điểm th i các mônĐiềm ưu tiên(nếu cỏ)

T rừ điếm vi phfm

quy chế thi

(nếu có)

■Tổng điếm

(KTC + NVCN trắc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm uu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHỦ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm (hậ số 1)

N V C N viết (hệ số 2)

1 2 ĩ 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15-10 + 11 + 12*2 + 13 '1 4

16

7 396 L ý Thị Thu 16/7/1987 N ùng L âm học 36 92.5 44 60 32 20 188

8 480 T rần M inh T uấn 20/6/1987 San chí L âm nghiệp 31.5 75 9.5 70 24.5 20 148.5

9 162 K hổng V ăn H oàng 24/7/1995 K inh L âm nghiệp 50 87.5 24 77.5 21.5 144.5

10 081 N guyễn V ăn D ư ơng 21/12/1993 Tày Quán lý tài nguyên rừng 27.5 87.5 15 75 17.5 20 145

11 037 N guyễn T iến C hung 8/02/1993 K inh L âm nghiệp 73 92.5 18 75 16 125

12 504 N guyễn Quốc V iệ t 02/2/1991 K inh Quản lỷ tài nguyên rừng 34.5 85 30 65 15 125

13 035 Đ inh K im C hung 08/11/1992 Tày Quản lý tài nguyên rừng B ỏ -th i—

14 - 4 8 3 - Đ ư ơ n g V ãH T u n g 04/7/1985 Tày L âm nghiệp B ỏ th i

V ị t r í H ạ t K iễ m lâ m C l iỌ'Đ ồ n (17 n g u ô i)

1 193 Lưu Đ ỉnh H ưu 17/8/1993 Tày Quán lý tài nguyên rừng 28.5 75 68.5 67.5 60.5 20 277

2 412 Lý T hị Thuyền 08/3/1994 T ày L â m n g h iệp 62 82.5 32.5. 82.5 63 20 261 ■

3 024 N guyễn C ông B inh 17/11/1991 Tày Quản lý tàí nguyên rừng 40 90 43 92.5 50 20 255.5

4 315 H ả Thị N hật 19/4/1993 Tày Quản lý tài nguyên rừng 29.5 70 .....3 1 ,5 ...... ........7 0 ........ ... 2 6 ...... . .. 20 173.5

- 5 - 367 - V ũ V ãn T à i... ... 10 /10 /1995 ' 7......K in h ■ Quán lý tài nguyên rừng 34 97.5 : 45 67.5 : 26.5 165.5

6 028 M a V ăn c ầ m 20/7/1994 Tày Quản lý tài nguyên rừng 42.5 77.5 14.5 60 35 20 164.5

7 148 N guyễn N gọc H ò a 10/7/1993 Tày Quán lý tài nguyên rừng 57 92.5 20 80 22 20 164

8 435 H à V ăn T iến 18/10/1992 . T ày Quán lý tài nguyên rừng 25 82.5 20 67.5 28 ' 20 163.5

9 111 N guyễn X uân H à 04/3/1991 T ày1

L âm nghiệp 34.5 80 36 80 12.5 20 161

10 042 T rung Đ ức C ơ 10/01/1994 N ùng Quản lỷ tài nguyên rừng 22 82.5 1X5 ' 75 16 20 144.5

11 046 D ương M ạnh C ường 15/11/1994 Tày Quản lý tài nguyên rimg . 31.5 60 15 75 16 20 : 142

12 260 Nguyễn Thị Loan 13/12/1992 Tày Quàn lý tài nguyên rừng 66 ■ 95 20 57.5 16 20 : 139.5

13 172 N ông Thị H uệ 22/10/1994 Tày L âm nghiệp 50 97.5 21 , 52.5 .2 2 20 137.5

14 146 Lường V ăn H òa 21/01/1994 ■ Tày Quản lý tài niĩtiyên rửng 38 77.5 ' 21,5 60 12.5 ■ 20 126.5

15 052 Toàng V ăn D iệm 24/12/1994 Tày Quản lý tải nguyên rìmg B ỏ thi 70 ■••■•5 ■ ■ 55 ' Bỏ thi 20 80

.16. 415 Lý T hị M inh T hư 08/8/1995 Tày , L âm nghiệp '. B ỏ thi 75 . B ỏ thi 50 Bò thi 20 70

17 _ 023 Via V ăn Bình 16/4/1995 Tày Quản lý tài nguyên rừng B ỏ th i

Page 10: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

T T Sổ b áo d a n h

H ọ v à tên Ngày, th án g , năm s in h

Đ ổi tư ợ n g ư u tiên

C h ỉ tiêu tu y ể n d ụ n g

N gành , chuyên n g àn h đào tạo

T h i trắ c ngh iệm tr ê n m áy v à th i v iể t

(mỗi môn từ 50 điểm bờ lên là đạt, không tính vào kết quà thi)

Đ ilm th i các m ônĐ iểm

ư u tiên(nếu có)

T r ừ d iễm v i p h ạm

q u y chế th i

(nếu có)

T ổ n g d iễm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViếtNVCN*2 + Điểm uu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I C H Ú

Đ iễm m ôn N goại ngữ

Đ iểm m ôn T in học

K iến thứ c ch u n g

(hệ số 1)

NVCN trắ c ■ ghiệm i'áệ sổ 1)

N V C N viết (hệ số 2)

/ 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15-10 + 11* 12*2 + 13 -14 16

V j t r í H ạ t K iểm lâm N a R ì th u ộ c C h i cục K iểm lâm (18 ngư ờ i)

1 222 Lý T iến Lâm 25/01/1994 D ao

1

Quản lý tài nguyên rừng 54.5 97.5 60.5 85 56 20 277.5

2 174 B ùi Đ ứ c H ùng 06/10/1993 K inh L âm nghiệp 58.5 87.5 26.5 75 63 227.5

3 117 M a V iết H ải 14/6/1992 Tày L âm nghiệp 62 75 25 77.5 33.5 20 189.5

4 376 H à N gọc Thảo 29/8/1989 K in h L âm nghiệp 44 95 33.5 70 34.5 172.5

5 479 Nguyễn D uy Tuấn 14/02/1991 ’ Tày L âm nghiệp 33 90 20 77.5 25.5 20 168.5

6 391 Nguyễn T riệu T hịnh 20/2/1992 T ày Q uản lý tà i nguyên rù n g và M T

28.5 90 18 67.5 28 20 161.5

7 501 H oàng V ăn Việt 23/9/1936 Tày L âm nghiệp 27 62.5 25 67.5 23.5 20 159.5

8 088 Lương Tuấn Đạt 08/3/1995 N ùng Quản lý tài nguyên rừng 59 85 25 60 25 20 155

9 292 Nguyễn L ưu M ười 22/02/1594 Tày . Quản lý tài nguyên rừng 23 70 22.5 67.5 13.5 20 137

10 093 M a P húc Đức 07/7/1993 T ày L âm nghiệp 62 85 43 . 52.5 10 20 135.5

11 404 . Hà X uân Thủy 07/8/1992 Tày Quản lý tải nguyên rừng 32 90 19 52.5 20.5 20 132.5

12 503 Nguyễn D uy Việt 03/4/1995 Tày Quản lý tài nguyên rừng 29 77.5 12.5 57.5 20 20 130

13 508 N ông V ãn Vũ 15/6/1991 Tày L âm nghiệp 37 55 10 57.5 17.5 20 122.5

14 262 H oàng V ăn Lộc 05/4/1994 Tày . Quản lý tài nguyên rừng B ỏ thi 55 17.5 65 B ỏ thi 20 102.5

15 478 H oàng A nh T uấn 12/6/1992 N ù n g Quản lý tài nguyên rừng B ỏ thi 65 B ỏ thi 47.5 B ỏ thi 20 67.5

16 003 Đỗ T uấn A nh 15/01/1995 K inh Quản lý tải nguyên rừng B ỏ thi : 75 B ỏ thi 45 B ỏ thi 45

17 030 Đ inh Thị T ố Chi 10/8/1992 T ày Quán lý tải nguyên rừng Bỏ th i

18 069 Đỉnh T uấn Dũng 22/9/1987 N ù n g L âm nghiệp B ỗ th i

V II S Ở K H O A H Ọ C VÀ C Ô N G N G H Ệ (41 người)

V ị t r í c l u y cn v iê n v ă n p h ò n g sỏ- (11 n g u ô i)

1 022 riửa Thị Bình 23/11/1992 Tày Q uản trị k inh doanh 70 92.5 59.5 75 38 20 230.5

2 074 Nguyễn Thị Linh D uyên 01/11/1991 Tày1

K inh tế nông nghiệp Bõ thi 92.5 63.5 70 36 20 225.5

3 186 -ư u T hu Hương 05/8/1991 Tày K in h tế nông nghiệp 51 97.5 50 57.5 24 20 175.5

4 509 -ý Thế V ương 02/3/1993 T ày K in h tế nông nghiệp 50 85 50 60 19.5 20 169

Page 11: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT SỔ báo danh Ilọ và tên Ngày, tháng,

n ỉm sinhĐổi tượng ưu

tiên

í

C hì tiếu tuyển dụng

Ngành, chuyên ngành đào tạo

T h i trắ c nghiệm trên máy và thi viết

(mỗi môn từ 50 điểm trờ lên là đạt, không tính váo kết quả thi)

Đlễm th i các mônĐiềm ưu tiên(nểu có)

T rừ điềm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tổng điểm (KTC + NVCN ứăc nghiệm +

Viểt NVCN*2 + Điềm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHỦ

Điểm môn Ngoại ngũ-

Điềm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm (hệ số 1)

N V C N viết(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 1 5 - 1 0 + 11 + 12*2 + 13 -14

16

5 198 L ài T hị K iêm 29/8/1992 N ùngQ uản trị k inh doanh tổng

hợp44 100 44 70 12.5 20 159

6 312 B ùi T hị N hàn 18/7/1992 N ùng Q uản trị k inh doanh 65.5 87.5 43.5 57.5 17.5 20 156

7 124 L ương M ộng H ảo 27/8/1994 T ày K inh tế nông nghiệp 31 62.5 39 57.5 12.5 20 2.5 139

Khiển trách môn nghiệp vụ chuyên ngành

(¿ừ 20%)

8 115 H à T hi H ải — Q7/9/1994 35 77.5 25 50 21 20 137

9 25 ố V ũ D iệu L ính 02/12/1995 K inh K inh tế nông nghiệp 50 77.5 30 65 20 135

10 106 H oàng T hị T hu H à 16/6/1995 Tày K inh tế nông nghiệp 40 85 26 62.5 12.5 20 133.5

11 432 N ô n g T hị T iềm 09/7/1994 Tày Q uản trị k inh doanh tổng hợp

B ỏ th i 87.5 B ỏ thi 57.5 Bỏ thi 20 77.5

Vị t r í c án s ự v ă n p h ò n g sỏ ' (10 ngirò i)

1 142 N ông Thị H oa 20/10/1995 .......T à y ........

1

Q uản trị văn phòng 4 7 ....... 72 20.5 . : 68 27 20 162.5

2 258 H à Thị L oan 29/10/1995 Tày Lưu trữ học 53 76 17 84 19 20 159

3 401 N ông T hị Thủy 16/02/1991 Tày V ăn th ư - L ưu trữ 52 80 17.5 72 23.5 20 156.5

4 337 L ường Thị Phấn 10/3/1993 Tày V ăn thư - L ưu trữ 45 84 15 60 25.5 20 146

5 348 T riệu H à Phương 31/01/1991 T ày H ành chính vãn thư 55 68 15.5 60 24 20 143.5

6 067 T rần T hị D ung 11/7/1994 K inh Q uản trị văn phòng 39 76 : ■. . 14 64 21.5 121

7 419 V ũ T hị M ai T hư 05/11/1986 K inh Q uản trị k inh doanh B ỏ th i

8 515 H à Thị H ải Yến 02/12/1993 Tày K in h tể nông nghiệp B 5 th i

9 180 Triệu T hị T hu Huyền 28/3/1990 T ày H ành chính văn thư B ỏ th i

10 347 T ô L a n P h ư o n g 03/2/1984 . K inh V ăn thư - Lim trữ B ỗ th i

Vị t r í P h ò n g Q u â n lý k h o a học (20 ng ư ờ i)

1 368 Lưong Thanh Tâm 02/9/1996 K inh . N ông nghiệp 26 100 . : 92.5 92.5 90.5 366

2 204 Loảng Thị K iều 27/8/1990 Tày K hoa học quản lý 64.5 87.5 ' 62 : 32.5 51.5 20 267.5

3 171 M a Thị H uệ 10/12/1992 Tày K hoa học quản lý 50.5 90 52 80 33.5 20 219

Page 12: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TTSố báo

danhH ọ và tên Ngày, thảng,

năm siahĐối tưọhig ưu

tiênC hỉ tiêu

tuyển dụngNgành, chuyên ngành đào

tạo

T h i trắ c nghiệm trcn m áy vả th i viết

(mỗi môn từ 50 điểm ưở lên là đạt, không tính vào kểt quả thi)

' Đ iểm th i các mônĐiễm ư u tiên (nếu có)

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tổng điểm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViétNVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điếm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc aghiệm(hệ số 1)

N V C N vlểt (hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15-10 + 11 + 12*2 + 13 -14 16

4 165 Ngô Thị H ồng 11/11/1995 Dao

. 1

K hoa học quản lý 41 87.5 43 85 33 20 214

5 279 Nguyễn T hị M ai 01/6/1990 Tày K hoa học quản lý 82.5 87.5 56 ■ 77.5 26.5 20 206.5

6 238 Triệu Thị L iệu 05/3/1994 T ày Trồng trọt 50 90 35.5 67.5 35 20 193

7 144 Triệu Thj H oa 20/02/1995 Dao N ông nghiệp 50 100 38 75 17.5 20 168

8 229 M a T hị Lệ 11/6/1994 T ày K hoa học quản lý B ỏ th i 90 50 70 13.5 20 167

9 019 Hoàng T hị B iển 10/01/1990 T ày K hoa học quản lý . 46 85 28 62.5 17.5 • 20 145.5

10 128 H oàng Thị H ẹc 30/3/1995 S án chỉ K hoa học quản lý 25 82.5 29 52.5 17.5 20 136.5

11 418 N ông Thị Thư 15/12/1994 Tày K hoa học quản lý 43 80 27.5 55 12.5 20 127.5

12 331 N guy in Thị N inh 16/11/1994 Tày Trồng trọt B ỏ thi 87.5 18 62.5 B ỏ thi 20 100.5

13 226 Hoàng Thị Lê 12/05/1994 Tày Trồng trọt B ỏ thi 95 Bỏ thi 60 B ỏ thi 20 80

14 020 Vy Thị B iển 12/8/1994 Tày K hoa học quản lý B ỏ thi 60 B ỏ thi 47.5 Bỏ thi 20 67.5

15 452 H à Quỳnh T rang 26/4/1995 Tày K hoa học quản lý B ỏ thi 52.5 Bỏ thi 47.5 Bỏ thi 20 67.5

16 191 Nguyễn T hị H ư òng 10/9/1990 Tày K hoa học quản lý B ỏ thi 67.5 B ỏ thi 45 B ỏ thi 20 65

17 459 Nguyễn T hu T rang 07/12/1990 Tày K hoa học quản lý B ỏ thi 0 Bỏ thi 30 Bỏ thi 20 50

18 100 Chung Thj H à 30/4/1989 N ùng K hoa học quản lý B õ th i

19 170 Lê Thị H uế 14/12/1990 T ày K hoa học quản lý B ỗ th i

20 220 Hoàng Thị L ánh 20/11/1993 T ày T rồng trọt B ô th i

V i n S Ở X Â Y D Ự N G (03 ngư ờ i) ■ ...................- ■ ------ ' ■ ■

Vị t r í p h ò n g q u y h o ạch

1 206 N ông Cao K ỳ 07/9/1991 Tày

1

K iến trúc 38 97.5 39.5 82.5 35 20 212

2 195 B ùi D uy K hánh 23/5/19S8 K inh K iến trúc 58 95 38 82.5 33 186.5

3 255 Trưong Thị L inh 02/2/1992 D ao K iến trúc B ỏ thi 62.5 22.5 55 B ỏ thi 20 97.5

IX U B N D H U Y Ệ N C H Ợ Đ Ồ N (37 n g u ô i)

P h ò n g T ài nguyên v à M ôi t r u ồ n g (22 ngưỏi)

Vị t r í chuycn n g à n h Q u à n lý đ ấ t đ a i (19 ngườ i)

1 044 Lý H ọc C ương 18/6/1993 D ao Q uản lý đất đai : 66.5 87.5 62 92.5 57 20 288.5

2 485 Trần Duyên Tùng 26/10/1992 K inh Q uản lý đất đai 43 ■ 87.5 32 80 72.5 257

3 057 Nông Thu D ịu 21/3/1995 T ày Q uản lý đất đai 59 92.5 33.5 72.5 62 20 250

Page 13: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

T T s á báo danh Họ và tcn Ngày, tháng,

năm sinhĐối tượng ưu

tiênC hỉ tiêu

tuyễn dụngN gành, chuyên ngành đào

tạo

Thi trắc nghiệm trên máy và th i viết

(mSỉ môn từ 50 điếm ừỏr lên lá đạt, không tinh vào kểt quả thi)

Điễm thi các mônĐiểm ưu tiên(nếu cỏ)

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

T ổng điểm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViếtNVCN*2 + Điềm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chể thi)

G IỈI CHÚ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

Kiên thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm (hệ số 1)

N V C N viết(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15-10 + 11 + 12*2 + 13 -14 16

4 216 Trần Thị Lan 02/12/1993 T ày Q uản lý đất đai 71 92.5 56 72.5 50 20 248.5

5 135 Nguyễn T hị H iền 15/5/1995 K in h Q uàn lý đất đai 52.5 97.5 44 80 59 242

6 431 H oàng Thị T iềm 23/12/1995 T ày Q uản lý đất đai 31 95 30.5 72.5 29 20 181

7 461 Phùng Huyền T rang 20/12/1995 T ày Q uản lý đất đai 36 82.5 41 57.5 28 20 174.5

8 109 N guyễn Thị H à 27/7/1994 T ày Q uản lý đất đai 19 90 33.5 52.5 22.5 20 151

9 464 T rịnh H uyền Trang 19/11/1995 - T ày Q uản lý đất đai 39 92.5 . 21 60 20.5 20 142 .

10

1 1

481

100

T rịnh A nh Tuấn 27/7/1995 K inh Q uản lý đất đai 44.5 97.5 28.5 52.5 23.5 128

12 242 Lục T iến Linh 30/10/1994

-------- i-ay-----

T ày1

Q uân ly dát đai

Q uàn lý đất đai

42.5

25.5

85

97.5

28

7.5

50

60

12.5

12.5

20

20

1^J

112.5

13 310 H à Thị N guyệt 12/02/1994 Tày Q uản lý đất đai B ỏ thi 85 20.5 55 Bỏ thi 20 95.5

14 486 H oàng N gọc Tuyền 22/6/1995 T ày Q uàn lý đất đai B ô th i 85 B ò th i 50 B ò thi 20 70

15 055 D ương Thi D iệu 24/11/1994 Tày Q uàn lý đất đai B ỏ thi 85 B ò th i 45 Bò thi 20 65

16 339 H oàng V ăn Phú 21/6/1993 T ày Q u ả n lý đất đai B ỏ thi 67.5 B ỏ thi 37.5 Bỏ thi 20 57.5

17 224 T riệu Đ ỉnh Lâm 12/12/1992 Tày O uản lý đất đ a i. . __ B ỏ th i— ------- 75 — Bỏ: th i— - .... 2 7 .5 -.... Bỏ th i.... 2 0 .... ........ 47 .5 :

18 “ 3697 Phạm Thị Tâm 04/10/1991 K inh Q uản lý đất đai B ỏ thi 57.5 B ỏ thi 42.5 , Bỏ thi 42.5

19 349 T riệu Thị T hu Phư ong 9/9/1990 T ày Q uản lý đất đai B ỏ th i

V Ị t r í ch u y ên n g à n h k ỹ th u ậ t đ ịa c h ấ t; k ỹ th u ậ t m ỏ ; k ỹ th u ậ t tu y ễ n k h o á n g ; K h a i th á i m ỏ; K ỹ th u ậ t T rắ c đ ịa - B ả n đồ (03 n g ư ò i)

20 443 V ũ Đ ức Toàn 25/8/1992 K in h

1

K ỹ thuật m ố B ỏ thi 85 B ò thi 45 B ỏ thi 45

21 123 Trần C hiến H ào 14/7/1992 K in h K ỹ thuật mỗ B ỏ thi 65 B ỏ thi 37.5 B ỏ thi 37 .5

22 475 N guyễn M ạnh T rường í 7/7/1994 Tày K ỹ thuật Trẳc đ ịa - B ản đổ B ỏ th i

V ị t r í p h ò n g T ư p h á p (15 ngưò-i)

1 304 Chu Á nh N gọc 09/7/1994 Tày

: 1

Luật kinh tế 59 97.5 83.5 37.5 76 20 343

2 188 N guyễn M ai H uong 14/8/1994 T ày . Luật : 58.5 77.5 57.5 ■ 85, 68 ; , 20 298.5 :

3 . 089 La T hị Điểm 23/01/1995 Tày Luật 5 0 .5 ; , : 87.5 57.5 82.5 ■ 51 3 20 ■'■■■■ 262

4 ,2 1 5 , N ông Thị Lan 31/10/1994 T ày Luật ‘V / : 54.5 . 90 ■ ' 56 ' 75 ■ ' . 45.5 V. 20 242

5. 230 Hà T hị Thanh Lịch 20/01/1995 Tày Luật Bỏ thi 95 62 77.5 25 20 209.5

Page 14: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT Số báo danh

Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh

Đối tuựng ưu tiên

C hỉ tiêu tuyển dụng

Ngành, chuyên ngành đào tạo

T hi trắc nghiệm trên m áy và th i viết

(mỗi môn từ 50 điểm trở lên lá đạt, không tính vào kết quả thi)

Đỉễir. th i các mônĐiểm ưu tiên(nếu có)

T rừ diễm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tổng điểm(KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViếtNVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHỨ

Điềm môn Ngoại ngũ'

Điềm môn T in học

K iến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm thệ số 1)

N V C N viểt (hệ sổ 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 70 11 12 13 14 Ì 5 - Ì 0 + H + ỉ 2*2 + Ĩ Ĩ - Ì 4

16

6 463 T riệu T h ị T rang 05/10/1994 D ao L uật 29.5 87.5 37 77.5 31 20 196.5

7 122 T riệu V ãn H ạnh 14/5/1993 D ao L uật 32 85 25 70 33.5 20 182

8 283 L ương V ăn M ạnh 23/8/1994 T ày L uật k in h doanh 38 82.5 31 57.5 20 20 148.5

9 054 H ứa Thị D iên 23/3/1994 T ày L uật học 61.5 77.5 27.5 60 18 20 143.5

10 058 T ruông Q uốc D oanh 15/6/1984 T ày L uật k in h tể 37.5 82.5 28 62.5 13.5 20 137.5

11 289 M a T hị T húy M ơ 24/01/1995 T ày L uật 55.5 85 18.5 62.5 15 20 131

12 378 N guyễn Thị Thảo 28/02/1993 T ày L uật B ỏ thi 72.5 B ỏ th i 62.5 B ỏ thi 20 82.5

13 173 T rẩ n T h ịH u ệ 15/5/1994 K inh L uật Bò th i 72.5 Bở thi 62.5 B ỏ thi 62.5

14 440 Đ ặng T hị T iêu 27/5/1937 D ao L uật k inh tế B ỏ th i

15 181 T riệu Đ ức H uynh 13/3/1995 T ày L uật B ỏ th i

X U B N D H U Y Ệ N B Ạ C H T H Ô N G (36 n g u ô i)

P h ò n g L a o đ ộng , T h ư ơ n g b ín h v à X ã hội

Vị t r í chuyên n g à n h B ảo h iểm ; T à i c h ín h b ào liiễm ; K in h tế b ả o h iễm (05 ngư ò i) •

1 365 N guyễn Đ ức Tài 01/5/1995 K inh

1

B ảo h iểm 77.5 90 54.5 65 43 205.5

2 342 H à M inh Phương 19/8/1994 T ày B ảo h iểm 57 85 52.5 62.5 31.5 20 198

3 268 N guyễn Thị H iền Lương 28/3/1954 T ày B ảo h iểm 52 85 36 75 19.5 20 170

4 008 N guyễn N gọc A nh 12/8/1992 T ày B ảo h iểm 36 87.5 41,5 57.5 14.5 20 148

5 259 Lê T hị Loan 10/02/1993 T ày T ài chinh B ảo h iểm B ò thỉ 90 B ỏ thi 47.5 B ỏ th i 20 67.5

V ị t r í ch u y ên n g à n h C ô n g tá c x ã h ộ i; Q u ả n lý n g u ồ n n h â n lự c; Q u ả n t r ị n h â n lự c (31 ngườ i)

1 050 C hu Thị D iễm 19/01/1995 N ùng

1

Q uản trị nh ân lực 62 90 51.5 82.5 64 20 282

2 243 Lý Huyền L ỉnh 10/9/1994 N ùng C ông tác x ã hội 50.5 87.5 59 90 56 20 281

3 075 M a Thị Dư 22/01/1993 T ày C ông tác x ã hội 43 85 56.5 85 44.5 20 250 .5

4 . 253 Triệu Thị Linh 28/8/1994 Tày C ông tác xã hội 37 97.5 58 90 40.5 20 249

5 060 Đăng Mai Dung 13/9/1995 K inh Q uản trị nhân lực 78 97.5 61 85 29 204

6 104 Hoàng Thị H à 16/10/1994 T ày Q uản trị nh ân lực 30 80 54 72.5 23 20 192.5

7 439 Phạm Thanh Tiệp 11/8/1994 T ày C ông tác x ã hộ i 52 95 60 65 15.5 20 176

Page 15: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT Sổ báo danh H ọ và tên Ngày, tháng,

năm sinh

' 'XĐối tượng ưú

tiênC hì tiêu

tuyển dụngN gành, chuyên ngành đào

tạo

Thi trắc nghiệm trên m áy và th i viết

(mỗi môn từ 50 điềm trờ lén lả đạt, không tinh vào kết quả thi)

t Điềm th i các môn1 Điểm

ưu tiên(nếu có)

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tống điếm (KTC+NVCN trác nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHỨ

Điểm môn Ngoại ngũ'

Điểm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ! số 1)

NVCN trác nghiệm (hệ số 1)

N V C N viét (hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 . h 11 12 13 14 15 - 10 + 11 + 12*2 + 13 -14 16

8 512 C ao T hị H ải Y ến 16/7/1995 K inh Quán trị nhân lực 88.5 915 50 72.5 20.5 163.5

9 384 B ế Thị Thắm 01/01/1994 Tày C ông tác x ã hộ i 50 95 54.5 75 7 20 163.5

10 336 T riệu Thị Oarih 18/11/1995 D ao đỏ C ông tác x ã hội 61 92.5 22.5 72.5 18.5 20 152

11 470 H oàng T hị T rin h 16/6/1995 T ày C ông tác x ã hội 30 82.5 28 62.5 20 20 150.5

12 330 T riệu Thị N iên 10/7/1994 N ùng C ông tác x ã hội 35 85 41 57.5 16 20 150.5

13 213 Đ ồng T hị Lan 25/4/1994 Tày C ông tác x ã hội 43 82.5 32.5 62.5 17.5 ■ 20 150

14 005 H à T uấn A nh 21/10/1992 T àv — — C ô n g -tác x ãh ộ i— -— — 41-------- ------ 92x5 ■■ 22.5 . 57.5 21.5 20 ' 143

15 264 Nguyễn Thanh Lụa 06/02/1595 Tày Q uản trị nhẵn lực 82 97.5 i ì 65 13 20 142

16 211 Đ àm T hị Lan 20/9/1994 Tày C ông tác x ã hội 39 . 92.5 24 55 17. 20 133

17 163 M a D oãn H oàng 21/4/1992 Tày Công tác x ã hội 23 80 19.5 60 15.5 20 130.5

18 399 M a Thị Phư ơng Thùy 27/7/1990 Tày C ông tác x ã hội 76.5 87.5 22 65 7.5 20 122

19 322 H à D iệu N hung 02/4/1990 Tày Q uản trị nguồn nhân lực 36 67.5 12.5 50 6 20 94.5

20 .1 9 4 .. H à N hật Vi K h a n h ........ 24/11/1994 ........ Tày " Q uàn trị nhân lực B ò thi 87.5 17.5 55 0 20 92.5

21 397 N guyễn Thị H oài T hu 17/3/1994 K inh Q uản trị n hân lực 64.5 95 10 57.5 11.5 90.5

22 462 Sầm T hị T hu T rang 17/3/1951 T ày C ông tác x ã hội B ỏ thi 97.5 B ỏ th i■ ịf

65 B ỏ thi 20 85

23 039 B àn T hị C ói 12/9/1951 Dao C ông tác x ã hộ i B ỏ thi 90 B ỏ th i 47.5 B ỏ thi 20 67.5

24 156 s ằ m T hị T h ú y H oài 21/9/1994 Tày C ông tác x ã hội Bỏ thi . 95 B ỏ th i 45 B ỏ th i 20 65

25 189 N ông T hị H ương 07/11/1995 T ày Q uản trị nhân lực B ỏ thi 85 B ỏ ịthi 42.5 B ỏ thi 20 62.5

26 090 M a T hị Đ ịnh 18/7/1995 Tày C ông tác x ã hội B ỏ thi 77.5: B ỏ thi . 40 ; B ỏ thi 20 60

27 018 D ương T hị B iền 25/8/1990 T ày Q uản trị nhân lực B ỏ thi 87.5 B ỏ th i 37.5 B ỏ th i 20 57.5

28 118 N ông Thanh H ải 02/6/1994 T ày C ông tác xã hội B ỏ thi 90 Bỏ thi 37.5 Bỏ thi 20 57.5

29 205 Lưcmg T hị K iều 17/10/1955 Tày C ông tác xã hội /1 Bỏ th i

30 218 Vy T hị M ai Lan 03/6/1990 Táy , C ông tác xã hội " ị V Bô th i

31 389 N ông Thị T hêu 06/01/1995 Tày C ông tác xã hội Bỏ th i

Page 16: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT s ấ báo danh IỈỌ và tên Ngày, tháng,

nam sinhĐối tượng ưu

tiênC hỉ tiêu

tuyển dụngN gành, chuyên ngành đào

tạo

Thi trắc nghiệm trên m áy và th i viết

(mỗi môn từ 50 điểm trờ lẽn là đạt, không tính vào kết quả thi)

Điểm thi các môn; . / . Điểm

ưu tiên(nếu có)

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(nểu có)

Tống diễm (KTC + NVCN ưắc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điếm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHỨ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn T in học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trác nghiệm

(hệ số 1)

N V C N vlết(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 - 10 + + 1 2 * 2 + 1 3 -1 4 16

X I U B N D H U Y Ệ N C I IỢ M Ớ I (35 ngư ờ i)

Vị t r í p h ò n g T à i n g u y ên v à M ô i t rư ờ n g (26 n gư ừ i)

1 151 H oàng T hị H ỏ a 12/10/1994 Tày

1

Q u ản lý T ài nguyên v à M ôi trường

51 100 65.5 82.5 52 20 272

2 434 H oàng Thị T hủy T iên 21/7/1995 Tày K h o a học m ôi trường 60 87.5 58 75 58.5 20 270

3 197 M a Văn K huyến 22/3/1995 T ày K h o a h ọ c m ôi trường 40 92.5 41 80 50 20 241

4 409 Phan Thị Thúy 11/11/1993 N ùng K h o a h ọ c m ôi trường 66 90 36 72.5 27 20 182.5

5 402 V ũ T h iT h ù y 04/10/1992 N ùng K h o a học m ôi trưòưg 28 72.5 31 52.5 22.5 20 158.5

6 448 T riệu Thu T rà 18/11/1995 Tày K h o a học m ôi truòng 35 77.5 37.5 57.5 20.5 20 156

7 252 Phạm T uấn L inh 29/9/1991 K inh K h o a h ọ c m ôi truẾmg 13 87.5 34.5 57.5 30.5 153

8 080 N guyễn T h ị T h ù y D ư ơng 30/10/1994 T àyQ uản lý T ài nguyên và

M ôi trường ■45.5 85 29 55 20.5 20 145

9 158 Hả H ồng H oan 04/12/1994 T ày K h o a học m ôi trường 75 75 27 55 21 20 144

10 455 Lương Thị H uyền T rang 05/9/1993 Tày K h o a học m ôi trường 50.5 87.5 25 52.5 23 20 143.5

11 398 V ũ Thị Thu 27/10/1994 Tày K h o a học m ôi trường 54.5 80 22:5 57.5 17.5 20 135

12 040 Lục Đ ức C ông 26/12/1993 N ùng K h o a h ọ c m ôi trường 73.5 75 • 20 57.5 17.5 20 132.5

13 318 N ông Thế N hiếp 08/9/1994 T ày K h o a h ọ c m ôi trường B ỏ thi 77.5 B ỏ thi 45 B ỏ thi 20 65

14 034 N guyễn Thị C hinh 15/11/1995 Tày Đ ịa ch ính M ôi trường B ỏ thi 6 B ỏ thi 42.5 B ỏ thi 20 62.5

15 114 C hu V ũ Hải 23/12/1995 Tày Q uản lý T à i nguyên và M ô i trường

Bỏ thí 85 Bỏ thi 42.5 Bỏ thi 20 62.5

lố 297 V ương Hoàng N gâm 28/9/1993 N ùng K hoa học m ôi trường Bó thi 75 Bố thi 42.5 B ò thi 20 62.5

17 282 H oàng Văn M ạnh 21/9/1995 K inhQ uản lý T ài nguyên và

M ôi trườngBò thí 77.5 Bõ thi 57.5 Bõ thi 57 .5

18 113 M ã Th ị Hạ 05/10/1995 Tày K hoa học m ôi trư òng Bỏ thi 85 Bó thi 35 B ỏ thi 20 , 55

Page 17: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

T T Sổ báo danh

H ọ và tên Ngày, tháng, nỉim sinh

Đối tư ợ n g ưu tiên

C hỉ tiều tuyễnđụng

Ngành, chuyên ngành đào tạo

T hi trắc nghiệm trên m áy v i th i viết

(mỗi môn từ 50 điếm ư ồ lên là đạt, không tính vào két quả thi)

Điểm th i các m ônĐiềm

ư u tiên(nếu có)

T rừ điểm vl phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tồng điểm(KTC + NVCN hắc nghiệm +

Viết NVCN*2 + Điém ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Điểm môn Ngoại ngũ-

Điểm môn T in học

K iến thức chung

(hệ số 1)

N V C N trắcnghiệm

(hệ số 1)

N V C N vlết(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 l i 12 13 14 J5 - J0+ n -V 12*2 + 13 .14

16

19 066 T ạ T hị D ung 22/8/1995 K in h K h o a h ọ c m ô i trư ờ ng , B ỏ th i 65 B ở thi 45 B ỏ thi 45

20 045 V ũ N guyễn C ươ ng 21/11/1991 K in h K h o a h ọ c m ô i trư ờ ng B ỏ th i

21 048 N guyên N gọc D ân 18/7/1992 T àyQ uản lý T ài nguyên và

M ôi trư ờngB ỏ th i

22 105 H oàng Thị H à 21/01/1995 T àyQ uàn lý T ài nguyên và

M ôi trư ờ n gB ỏ th i

23 164 D ương Thi H oạt 26/6/1953 T ày K hoa học m ô i trư ờ n g B ỏ th i

- 2 4 - —2 2 8 - L ýT hT L ệ— --------------- “ 28/02/1990 D ao K ỹ thuật m ô i trường B ỏ th i

25 287 B ùi T hị M ây 05/10/1992 K inh Đ ịa chính M ôi trường Bỏ th i

26 444 N guyễn T hị T rà 08/3/1994 K in hQ uân lý T ài nguyên và

M ôi trư ờngB ò th i

V ị t r í p h ò n g V ă n h ó a th ô n g t in (06 n g ư ò i)

1 518 H oảng T hị H ải Y ến 11/11/1993 T ày

1

Q L N N về v ăn h ó a vùng dân tộc th iểu số '

........6 6 . . . . 100 69.5 - 92.5 • 59.5 20 301

2 371 Lương T hị H ồ n g T hái 07/11/1995 T ày Q uản lý văn h ó a 34 87.5 5 L 5 67.5 41 2 0 ' 221

3 275 Lô V ăn Lý 09/01/1990 N ù n g Q uản lý v ã n h ó a - T ư tư ở ng

14.5 72.5 61 72.5 33.5 20 2 2 0 .5

4 351 N guyễn B ích P hư ợng 21/6/1992 T ày Q uản lý v ã n h ó a - T ư tường

39.5 85 57 . 80 30.5 20 2 18

5 313 H à T hị N hâm 06/4/1992 K ỉn hQ uàn lý văn h ó a - T ư

-i. tư ờ ng18 85 41.5 62.5 32.5 169

.6 1 474 T riệu V ăn T rọng 02/9/1985 D ao Q uản lý văn h ó a B ỏ thi 85 25 55 22.5 20 1 45 ' ::

V ăn p h ò n g H Đ N D - Ư B N D (03 n g u ô i)

1 408 N ông T hị T húy , 05/9/1995 T ày

1

L ư u t r ữ h ọ c 59 84 81 100 73 20 347

2 325 B ế T hị N hư 05/5/1993 Tày L ưu t r ữ h ọ c . 46 64 13.5 •50 17 20 127.5

' 3 510 Triệu T hị X uân 20/01/1991 D aoH ành chính văn th ư ghép

vói L u u trữ họcBỏ th i

1 H

Page 18: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT SỔ báo danh Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhĐổi tượng ưu

tiênC hỉ tiều

tuyền dụngN gành, chuyên ngành đào

tạo

T h i trắc nghỉệm trên m ảy và th i v iểt

(mỗi môn từ 50 điểm trở lên là đạt, không tỉnh vào kết quả thỉ)

Đỉễm th ỉ các mônĐiểm

ưu tiên (nếu có)

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

T ầng diễm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

ViếtNVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điểm vi phạm

quy chế thi)

G H I CHÚ

Đỉễm môn Ngoại ngữ

Điểm mỗnT in học

K iến thức chung

(hệ số 1)

NVCN trắc nghiệm(hệ số 1)

N V C N viểt(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 ¡ 5 - 1 0 + 11 + 12*2 + 1 3 -1 4 16

X II U B N D T H À N H P H Ố B Ẳ C K Ạ N (18 người)

V ị t r í p h ồ n g tư p h á p (18 ng ư ờ i)

1 417 N ông Q uỳnh T hư 01/02/1994 Tày

1

L uật 51.5 95 69.5 85 65 20 304.5

2 290 N guyễn Thị M ơ 03/02/1994 T ày L uật 58.5 97.5 60 90 56 20 282

3 214 H oàng T hùy L an 07/4/1992 N ùng L uật 51.5 75 57.5- 82.5 59.5 20 279

4 380 P h ạm T hị T hu Thảo 12/12/1995 T ày L uật K in h tế 46.5 100 52.5 77.5 50 20 250

5 467 D ư ơng K hánh T rần 03/6/1986 Tày L uật K inh tế 51 95 50.5 82.5 31.5 20 216

6 134 M a T h ị Thạnh H iền 28/12/1993 Tày L uật 30 82.5 51 82.5 27.5 20 208.5

7 261 H oàng T hị Loanh 11/5/1992 Tày L uật 54 80 41 72.5 33.5 20 200.5

8 407 B àn T hị T húy 22/10/1992 D ao ■ Luật 44.5 80 35 65 29.5 20 179

9 157 Sầm Thị T hu H oài 20/6/1994 Tày L uật học 62 92.5 37 75 23.5 20 179

10 334 M a T h ịN ư o n g 23/7/1995 Tày L u ật K in h tế 44 70 50.5 67.5 20.5 20 179

11 324 N ô n g T hị N hung 19/7/1991 N ùng L uật 22 92.5 25 £2.5 23 20 173.5

12 076 H oàng Thị D ương 01/8/1994 T ày L uật 58.5 85 26.5 62.5 28 20 165

13 353 H oàng T hị N g ọ c Q uyên 25/01/1994 Tày ' L uật 28 95 22.5 55 10 20 117.5

14 179 T riệu T hị H uyền 13/6/1994 D ao L uật B ỏ thi 62.5 B ỏ thi 60 B ỏ th i 20 80

15 . 239 H oảng T hị L inh 10/3/199: Tày L uật : Bõ thi 65 B ỏ thi 47.5 B ỏ thi 20 : 67.5

16 094 P h ạm M inh Đ ức 03/02/1992 K inh L uật B ỏ th i

17 139 H oảng Thị Quỳnh H oa 20/4/1992 Tày Luật Bỏ th i

18 345 N guyễn T hu Phương 23/9/1995 T ày L uật B ỗ th i

(Ẩn định danh sách 373 th í sinh)

Page 19: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

PHỤ LỤC IIDANH SÁCH D ự KIẾN TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CẢC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2017

í'Kèm then T h n n v há n xA xu /T R -S N V ncrnvl)) th n n ơ 10 năm 701R r.ủrrKrr N ồi vu )

TT Sổ báo danh Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhĐối tượng ưu

tiên Ngành, chuyên ng&nh đào tạo

Thi trắc nghiệm trên máy và thi viổt

(m ỗ i m ô n từ 5 0 đ iể m t r ờ lê n là

đ ạ t , k h ô n g t ỉn h v à o k ế t q u ả th i)

Điềm thi các men1

ì

Điểm ưu tiên(nếu có)

Trù- điểm vi phạm

quy chế thi

(nếu có)

Tổng điểm ( K T C + N V C N

trắ c n g h iệ m +

V iế t N V C N * 2 +

Đ iể m i r a t iê n -

Đ iề m vi p h ạ m

q u y c h ế th i )

Kết quă thi tuyển

GHICHÚ

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn Tin học

Kiến thức chung

(hệ số 1)

NỴCN trắc nghiệm(hẹ số 1)

NVCNviết(hệ số 2)

1 2 3 4 5 6 7 5 9 : 10 11 12 1314-9 + 10 + ỉ Ị *2 + 12 -13 15 16

K H Ố I CHÍNH QUYÈN

I VĂ N PH Ò N G HĐND TỈN H

Vị t r í phòng tổng hợp .

1 147 Mai Việt Hòa 23/9/1995 Tày Kinh tế 89 90 89 1 92.5 85.5 20 372.5 Đ •

P h ò n g H C -T C QT 1

2 280 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/3/1992 Tày Lưu trữ học v à Quản trị vãn phòng

78 100 56 ■ 96 55.5 20 283 Đ

n S Ở T À I C H ÍN H ị

Vị t r í phòng T ài chính, H ành chính sụ' nghiệp \ *

k l  l

3 257 Dương Thị Mai Loan 11/8/1995 Tày Tài chính - N gân hàng 50 97.5 56 ; 87.5 74.5 20 312.5 Đ

Vị t r í phòng qu ản lý Công sản, G iá, TC D N ;;

4 059 Chu Thị Dung 24/12/1993 Tày Quản trị Kinh doanh tổng hợp 66.5 95 61.5 ■ 87.5í .

66.5 20 302 Đ

II I S Ở T ư PH Á P'1 ■ .

VỊ t r í p hòng X ây dựng kiểm tra văn b ản q u y phạm p h á t luật: i ’ ; •

5 ' 125 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/01/1993 Kinh Luật 82 97.5 90 j 92.5 73 328.5 Đ

IV S Ở G IA O T H Ô N G VẬN TẢI

Vị t r í P hòng K ct cấu hạ tầng giao thông

; 6 ; . 007 Nguyễn Danh Anh 25/4/1988 Kinh Công nghệ KTXD cẩu đưòng bộ

52.5 92.5 L 59 : ' '1 80 . 59.5 ' 258 ■ : D : '

•C. -V

1

Page 20: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT Sổ báo danh Họ và tên Ngày, tháng,

năm sinhĐổi tượng ưu

tiên

" ■ i

Ngành, chuyên ngành đào tạo

Thi trắc nghiệm trên máy và thi viết

(mỗi m ôn từ 50 điểm trố lên là đạt, không tinh vảo kết quả thi)

Điểm thỉ các mônĐiểm ưu tiên (nếu có)

T rừ điểm vi phạm

quy chế thi

(n ếu c ó )

Tổng điềm (KTC + NVCN trắc nghiệm +

V iếtN V C N *2 + Điểm ưu tiên - Điềm vi phạm

quy chế thi)

Kết quả thi tuyển

GHI CHÚ

Điểm mồn Ngoại ngữ

Đỉễm môn Tin học

Kiến thức chung

(h ệ số 1)

NVCN trắc nghiệm

(h ệ số 1)

NVCN viết(h ệ số 2 )

1 2 3 4 5 6 7 ‘ 8 9 10 / / 12 13 14~9 + Ỉ0 + 11*2 + 12-13 15 16

V SỞ K Ể H O Ạ C H VÀ ĐẦU T ư J!

Vj t r í phòng Đ ăng ký k inh doanh ! ■

7 2 6 5 Nguyễn Thảnh Luân 0 6 /8 /1 9 9 4 Tày - Kinh tế đầu tư 19 8 5 7 6 .5 8 01

8 7 2 0 350.5 Đ

Vị t r í phòng K inh tế ngành

8 3 7 2 Trần Thị Phương Thanh 0 6 /1 1 /1 9 8 5 Kinh Lâm nghiệp 6 4 8 5 7 9 .5 ị « 8 3 .5 2 0 351.5Đ (Con

bệnh binh)

Vị t r í V ăn phòng sỏ- 1

9 5 1 6 Hoảng Thị Yến 0 9 /0 2 /1 9 9 3 Tày Quản trị văn phòng 5 5 : 7 6 5 0 1 9 2 ■1

7 5 .5 2 0 313 Đ

V I SỞ N Ô N G N G H IỆ P VÀ PH Á T T R IẺN NÔNG T H Ô N 1

Vị t r í V ăn phòng C hi cục Kiểm lâm

10 3 4 4 Nguyễn Thị Phương 2 6 /1 2 /1 9 9 5 Tày Luật 5 3 95 5 2 8 7 .5 83 2 0 325.5 Đ

Vị t r í đội Kiểm lâm cơ động và P C C C R số 11

11 0 7 2 Vũ Anh Dũng 0 1 /1 0 /1 9 9 0 Sán dìu Quản lý tài nguyên rùng 51 9 0 6 7 Ị 9 0 . ; . . . 6 2 2 0 301 Đ

Vị t r í H ạ t Kiểm lâm N a R ì thuộc C hi cục Kiểm lâm

12 2 2 2 Lý Tiến Lâm 2 5 /0 1 /1 9 9 4 Dao Quản lý tài nguyên rùng 5 4 .5 9 7 .5 6 0 .5 8 5 5 6 2 0 277.5 Đ

V II SỞ K H O A H Ọ C VÀ CÔN G NG HỆ

Vị tr íP h ò n g Q uẫn lý khoa học

13 2 0 4 Hoàng Thị Kiều"

2 7 /8 /1 9 9 0 Tày Khoa học quản lý 6 4 .5 8 7 .5 6 2 8 2 5 5 1 .5 2 0 2 6 7 .5 Đ

IX UBND HUYỆN C H Ợ ĐỒN I

2

Page 21: PIIỤ LỤC I KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN ... File.pdf · KẾT QUẢ THI TUYỀN CÔNG CHỨC TẠI CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THÀNH

TT Số báo danh Họ và ten Ngày, thăng,

năm sinhĐối tượng ưu

tiên

1ị

Ngành, chuyên ngành đào tạoj

Thi trắc nghiệm trên mẩy và th i viết

(mỗi môn từ 50 điểm trớ lên là đạt, không tính vào kết quả thi)

Điềm thi các mônì:!■ị

Điểm ơu tiên(n ếu có)

Trừ điềm vi phạm

quy chế thi

(n ếu có)

Tồng điểm (KTC + NVCN ưắc nghiệm +

ViếtNVCN*2 + Điểm ưu tiên - Điềm v i phạm

quy chế thi)

Kết quá thi tuyễn GHI CHÚ

Điềm môn Ngoại ngữ

Điếm môn Tin học

Kiến thúc chung

(hệ số 1)

NVỈCN trắc nghiệm(Ịiệ số 1)

NVCN viết (hệ số 2)

1 2 3 4 J 6 7 8 9 ì 10 11 12 13 14-9 + 10 + 11*2+12-13 15 16

Vị tr í chuyên ngành Q uản lý đ ấ t đai, Phòng T ài nguyên và M ôi trư ừ n g 1

14 044 Lý H ọc Cương 18/6/1993 Dao Quản lý đất đai 66.5 87.5 62\

92.5 57 20 288.5 Đ

Vị t r í phòng Tu- pháp

15

V

304 Chu Ánh Ngọc 09/7/1994 Tày Luật kinh tế 59 97.5 83.5 87.5 76 20 343 Đ

Vị t r í chuyên ngành Công tác xã hội; 2uản lý nguồn n lân lực; Q uảr tr ị nhân lực, Phòng Lao độn g, T hương bi nh và Xã hội

ĩ

16 050 Chu Thị Diễm 19/01/1995 Nùng Quản trị nhân lực 62 90 51.5 82.5 64 20 282 Đ

X I UBND H U Y ỆN C H Ợ M Ớ I Ị- __________ _ i í

Vị tr í phòng T ài nguyên và M ôi trư ờ n g JA'

— — Ẵ

17 151 Hoàng Thị Hóa 12/10/1994 TàyQuản lý Tài nguyên và M ôi

trưèmg51 100 65.5 ị 82.5 52 20 272 Đ

; ■■ ■ ■11

V ị t r í p hòng V ăn hóa thông tin — .ị /

18 518 Hoảng Thị Hải Yến 11/11/1993 TàyQLNN về văn hóa vùng dân

tộc thiếu số 66 100 69.5 92.5 59.5 20 301 Đ

V ăn p hòng HĐND - UBND

19 408 Tông Thị Thúy , 05/9/1995 Tày Lưu trữ học 59 84 81 1100 73 20 347 Đ

X II UBND T H À N H P IIỚ B Ẳ C K Ạ N

Vị t r í phòng tư pháp !ỉ ■

20 417 Nông Quỳnh Thư “ 01/02/1994 Tày Luật 51.5. 95 69.5 ...ị 85 65 20 . 304.5■

Đ

(Ân dinh danh sách 20 th i sình)