2
Các đặc điểm Truyền động 4 Bánh Truyền động Tự động Chọn Truyền động Ba Tốc độ Truyền động Tỷ lệ/Nâng Lên/Hạ xuống Lốp Siêu rộng 33 x 15,5 – 16,5 Cầu xe Dao động Bệ 86 x 150 in. (2,18 x 3,81 m) Phần mở rộng Sàn Bằng tay 4 ft (1,22 m) Sàn Nhôm với Dải dính Cố định Hốc cắm điện 110V-AC trong Bệ Trạm Điều khiển Bệ Có thể tháo, Có thể điều chỉnh Chẩn đoán Bên trong ở Điều khiển Bệ và Mặt đất Đồng hồ Mức nhiên liệu ở Bệ Tay vịn Gập Xuống Còi Đèn và Chuông báo Dốc 3 Độ Hạ xuống Thủ công Báo động Chuyển động Toàn bộ Aksesori & Pilihan Kích nâng Sàn Mở rộng Bổ sung Phần mở rộng Sàn Sử dụng Nguồn Đơn Phần mở rộng Sàn Sử dụng Nguồn Kép Máy phát điện 3500 Watt Đèn làm việc Bệ 1/2 in. Ống dẫn Khí nén tới Bệ Cửa Vào Tự Đóng Lốp Không để lại Vết 12 x 16,5 Lốp Thành Mỏng IN 315/55 D20 Đèn hiệu Nhấp nháy Màu hổ phách Bồn Propane 43,5 Bộ Khởi động khi Thời tiết Lạnh Các gói Phụ kiện: Gói SkyPositioner® Gói Nite Bright® Phụ kiện Giá đỡ Ống Năng suất Lớn hơn n Lắp ghép nhanh hơn với lựa chọn kích nâng một chạm riêng biệt n Trạm làm việc tùy chọn trong các phụ kiện Sky® — Gói SkyPositioner® cho việc treo ống hoặc đường ống, Gói Nite Bright® cho các ứng dụng ít ánh sáng và phụ kiện Giá đỡ Ống — sẽ tiết kiệm thời gian và tăng năng suất Tải trọng Cao hơn và Bệ Lớn hơn n Chứa được tới 2.250 lb trên Model 3394RT và 1.500 lb trên Model 4394RT n Tùy chọn bệ MegaDeck® có đặc điểm là những phần mở rộng sàn kép cung cấp hơn 145 ft vuông không gian làm việc và tăng chiều dài sàn tới 20 ft 6 in., nhiều hơn không gian đủ cho tấm vách thạch cao hoặc ống dẫn. Di động và Linh hoạt n truyền động 4 bánh và truyền động thủy tĩnh tạo ra khả năng chống chịu địa hình chưa từng n Bệ rộng tới gần hơn khu vực làm việc của bạn n àn nhôm không bị trượt, bền Model Dòng RT X E N Â N G T H À N H C ẮT K É O T R Ê N Đ A H Ì N H K H Ó K H Ă N

RT Dòng RT ¼ ³ - JLG Industries...Động cơ Nhiên liệu Điezen (Làm lạnh Bằng không khí) 49 mã lực (36,5 kW) 30 gal. (113,56 L) Bình chứa Dầu Thủy lực 32

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: RT Dòng RT ¼ ³ - JLG Industries...Động cơ Nhiên liệu Điezen (Làm lạnh Bằng không khí) 49 mã lực (36,5 kW) 30 gal. (113,56 L) Bình chứa Dầu Thủy lực 32

Các đặc điểmTruyền động 4 BánhTruyền động Tự độngChọn Truyền động Ba Tốc độTruyền động Tỷ lệ/Nâng Lên/Hạ xuốngLốp Siêu rộng 33 x 15,5 – 16,5Cầu xe Dao độngBệ 86 x 150 in. (2,18 x 3,81 m)Phần mở rộng Sàn Bằng tay 4 ft (1,22 m)Sàn Nhôm với Dải dính Cố địnhHốc cắm điện 110V-AC trong BệTrạm Điều khiển Bệ Có thể tháo, Có thể điều chỉnhChẩn đoán Bên trong ở Điều khiển Bệ và Mặt đấtĐồng hồ Mức nhiên liệu ở BệTay vịn Gập XuốngCòiĐèn và Chuông báo Dốc 3 ĐộHạ xuống Thủ côngBáo động Chuyển động Toàn bộ

Aksesori & PilihanKích nângSàn Mở rộng Bổ sungPhần mở rộng Sàn Sử dụng Nguồn ĐơnPhần mở rộng Sàn Sử dụng Nguồn KépMáy phát điện 3500 WattĐèn làm việc Bệ1/2 in. Ống dẫn Khí nén tới BệCửa Vào Tự ĐóngLốp Không để lại Vết 12 x 16,5Lốp Thành Mỏng IN 315/55 D20Đèn hiệu Nhấp nháy Màu hổ pháchBồn Propane 43,5Bộ Khởi động khi Thời tiết Lạnh

Các gói Phụ kiện:Gói SkyPositioner®Gói Nite Bright®Phụ kiện Giá đỡ Ống

Năng suất Lớn hơnn Lắp ghép nhanh hơn với lựa chọn kích nâng một chạm riêng biệtn Trạm làm việc tùy chọn trong các phụ kiện Sky® — Gói SkyPositioner® cho việc treo ống hoặc

đường ống, Gói Nite Bright® cho các ứng dụng ít ánh sáng và phụ kiện Giá đỡ Ống — sẽ tiết kiệm thời gian và tăng năng suất

Tải trọng Cao hơn và Bệ Lớn hơnn Chứa được tới 2.250 lb trên Model 3394RT và 1.500 lb trên Model 4394RTn Tùy chọn bệ MegaDeck® có đặc điểm là những phần mở rộng sàn kép cung cấp hơn 145 ft

vuông không gian làm việc và tăng chiều dài sàn tới 20 ft 6 in., nhiều hơn không gian đủ cho tấm vách thạch cao hoặc ống dẫn.

Di động và Linh hoạtn truyền động 4 bánh và truyền động thủy tĩnh tạo ra khả năng chống chịu địa hình chưa từng

cón Bệ rộng tới gần hơn khu vực làm việc của bạnn àn nhôm không bị trượt, bền

Model

Dòng RTX E N Â N G T Ự H À N H C Ắ T K É O T R Ê N Đ Ị A H Ì N H K H Ó K H Ă NRT

Sky® SkyPositioner®

Nite Bright®

3394RT 2,250 4394RT 1,500 MegaDeck® 145

20 6

4

4

3/ /

33 x 15.5 – 16.5

86 × 150 2.18 × 3.81 4 1.22

110

3

3500

1/2

12×16.5 IN 315/55 D20

43.5

SkyPositioner®

Nite Bright®

Page 2: RT Dòng RT ¼ ³ - JLG Industries...Động cơ Nhiên liệu Điezen (Làm lạnh Bằng không khí) 49 mã lực (36,5 kW) 30 gal. (113,56 L) Bình chứa Dầu Thủy lực 32

Model

Dòng RTX E N Â N G T Ự H À N H C Ắ T K É O T R Ê N Đ Ị A H Ì N H K H Ó K H Ă N

JLG 1 5

RT

***

3394RT 33 10.06 4394RT 43 13.11A. 3394RT 5 1.75 1.57 4394RT 5 10.4 1.79B. 3 7.5 1.1C. 3394RT 6 5.75 1.97 4394RT 7 2.4 2.19D. 86 × 150 2.18 × 3.81 E. 4 1.22F. 12 8 3.86G. 7 10 2.39H. 3394RT 9 8 2.95 4394RT 9 8 2.95I. 12 30

3394RT 2,250 1,020 4394RT 1,500 680

500 227

3394RT 2,000 907 4394RT 1,250 567

/ 3394RT 30/30 4394RT 40/43

3394RT 11,910 5,402 4394RT 15,300 6,940

** 3394RT 148 psi (10.36 kg/cm2) 4394RT 169 psi (11.83 kg/cm2)

4 / 6.4 /45%

8 10.5 2.7219 5.5 5.93

/ 33 x 15.5 2

Vortec 3000 MPFI 82 61

D2011L03 49 36.530 113.5632 121.42

JLG “15” (1)

(5) JLG

/

OSHA 29 CFR 1910.6729 CFR 1926.453 ANSI A92.6-2006 CSA CAN3-B354.2-M82

JLG17233-9533JLG 1

717-485-5161877-JLG-LIFT

717-485-6417www.jlg.comSS-RT-909

3131581

37052012040086 21 603115000086 21 60311599

Thông số Kỹ thuật

Bảo hành “1 & 5” JLTập đoàn JLG Indusstries hỗ trợ sản phẩm nâng tự hành với Bảo hành “1 & 5” chuyên biệt của hãng. Chúng tôi cung cấp bảo hiểm cho một (1) năm trọn vẹn, và bảo hiểm tất cả các thành phần kết cấu chính được định rõ trong năm (5) năm. Do có các cải tiến sản phẩm liên tục, chúng tôi bảo lưu quyền thay đổi giá, thông số kỹ thuật, và/hoặc thiết bị mà không có thông báo trước. Máy này thỏa mãn hoặc vượt trên Quy định OSHA áp dụng được trong 29 CFR 1910.67, 29 CFR 1926.453, ANSI A92.6-2006, và CSA Tiêu chuẩn CAN3-B354.2-M82, như ban đầu được sản xuất cho các ứng dụng dự kiến.

Kích thướcChiều cao Bệ — khi Nâng 3394RT 33 ft (10,06 m) 4394RT 43 ft (13,11 m)A. Chiều cao Bệ — khi Hạ 3394RT 5 ft 1,75 in. (1,57 m) 4394RT 5 ft 10,4 in. (1,79 m)B. Chiều cao Lắp ray Bệ 3 ft 7,5 in. (1,1 m)C. Chiều cao Tổng thể — khi Ray Hạ thấp 3394RT 6 ft 5,75 in. (1,97 m) 4394RT 7 ft 2,4 in. (2,19 m)D. Kích thước Bệ 86 x 150 in. (2,18 x 3,81 m)E. Phần mở rộng Bệ 4 ft (1,22 m)F. Chiều dài Tổng thể 12 ft 8 in. (3,86 m)G. Chiều rộng Tổng thể 7 ft 10 in. (2,39 m)H. Chiều dài Cơ sở 3394RT 9 ft 8 in. (2,95 m) 4394RT 9 ft 8 in. (2,95 m)I. Khoảng cách Gầm xe 12 in. (30 cm)Tải trọng Bệ 3394RT 2.250 lb (1.020 kg) 4394RT 1.500 lb (680 kg)Tải trọng trên Phần mở rộng Bệ 500 lb (227 kg)Tải trọng với Phần mở rộng Kép 3394RT 2.000 lb (907 kg) 4394RT 1.250 lb (567 kg)Thời gian Nâng lên/Hạ xuống 3394RT 30/30 giây 4394RT 40/43 giây

Chiều cao Truyền động Tối đa Chiều cao Đầy đủTrọng lượng với Một Phần mở rộng* 3394RT 11.910 lb (5.402 kg) 4394RT 15.300 lb (6.940 kg)Áp lực Lên Nền** 3394RT 148 psi (10,36 kg/cm2) 4394RT 169 psi (11,83 kg/cm2)

Khung gầmTốc độ Truyền động 4 dặm/giờ (6,4 km/giờ)Khả năng vượt dốc 45%Bán kính Quay (Bên trong) 8 ft 10,5 in. (2,72 m)Bán kính Quay (Bên ngoài) 19 ft 5,5 in. (5,93 m)Kích thước/Loại Lốp Siêu Rộng 33 x 15,5Phanh — 2 Bánh xe Có Lò xo

Nguồn ĐiệnĐộng cơ Nhiên liệu Kép (Làm lạnh Bằng nước)GM Vortec 3000 MPFI 82 mã lực (61 kW)Động cơ Nhiên liệu Điezen (Làm lạnh Bằng không khí)Deutz D2011L03 49 mã lực (36,5 kW)Dung tích Thùng Nhiên liệu 30 gal. (113,56 L)Bình chứa Dầu Thủy lực 32 gal. (121,42)

* Những tùy chọn hoặc tiêu chuẩn quốc gia nhất định sẽ tăng trọng lượng máy.**Áp lực lên nền tác dụng lên lốp tiêu chuẩn

Form No.: SS-RT-909 Part No.: 313158101.2014 Một Công ty Tập đoàn Oshkosh

South East Asia OfficeOshkosh-JLG (S) Technology Equipment Pte Ltd.29 Tuas Avenue 4, Singapore 639379Phone: +65 6591 9030Fax: +65 6591 9031www.jlg.com