Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ ________________________
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
I ĐÁ CÁC LOẠI : (đã bao gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng)
* Đá khu vực Bà Đội: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang.
1 Đá 1 x 2 (lưới 29) đ/m3
198.400
2 Đá 0,5 x 2 (5mm x 20mm) đ/m3
200.400
3 Đá 2 x4 đ/m3
188.400
4 Đá 4 x 6 xay; đá 5 x7 xay đ/m3
160.400
5 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m3
171.400
6 Đá cấp phối (0x4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3
133.400
7 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3
57.000
8 Bụi (còn gọi là mi bụi xanh) đ/m3
96.400
9 Đá mi trắng (còn gọi là mi sàng) đ/m3
113.400
10 Đá 20 x 30 vàng, giá bán tại hầm đá (đại lý tự bốc) đ/m3
124.000
* Đá khu vực Cô Tô: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang
11 Đá 1 x 2 (lưới 29) máy 1 Cô Tô đ/m3
190.000
12 Đá 1 x 2 loại I (lưới 29) đ/m3
200.000
13 Đá 2 x 4 đ/m3
190.000
14 Đá 4 x 6 và Đá 5 x 7 xay đ/m3
162.000
15 Đá (0 x 4) xương (lưới 40) đ/m3
158.000
16 Đá cấp phối (0 x 4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3
120.000
17 Đá cấp phối (0 x 4) (Dmax 25) đ/m3
128.000
18 Đá cấp phối (0 x 4) loại II đ/m3
103.000
19 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m3
80.000
20 Đá 2 x 3 dơ đ/m3
80.000
21 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3
45.000
22 Bụi sàng nhuyễn đ/m3
55.000
23 Đá 20x30 (đá hộc) đ/m3
166.000
24 Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) đ/m3
230.000
25 Đá 1 x 2 (sàng 27) đ/m3
215.000
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số: 240/CBLS/XD-TC An Giang, ngày 13 tháng 02 năm 2015
CÔNG BỐ
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THÁNG 02/2015
Căn cứ Công văn số 487/UBND-XDCB ngày 22/02/2011 của UBND tỉnh An Giang về việc giao nhiệm vụ chủ trì thực hiện công bố
giá vật liệu xây dựng hàng tháng cho Sở Xây dựng.
Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán các loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất chủ yếu thời điểm tháng 02/2015 trên
địa bàn tỉnh An Giang như sau:
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
- Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô).
Theo bảng giá ngày 10/4/2014
- Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chƣa bốc xuống ghe). Theo bảng giá ngày 10/4/2014
ĐVT
* Đá ANTRACO: Cty TNHH Liên Doanh ANTRACO (giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lƣơng phi, huyện Tri Tôn), xuống
phƣơng tiện thủy của khách hàng. Theo bảng giá ngày 10/12/2014
Page 1
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
26 Đá 2 x 4 đ/m3
190.000
27 Đá 4 x 6 loại I đ/m3
170.000
28 Đá 5 x 7 đ/m3
167.000
29 Cấp phối (0x4) sàng 25 đ/m3
158.000
30 Cấp phối (0x4) sàng 37.5 đ/m3
150.000
31 Cấp phối (0x4) loại 1 đ/m3
150.000
32 Cấp phối (0x4) loại 2 đ/m3
122.000
33 Đá mi bụi đ/m3
120.000
34 Đá mi sàng đ/m3
148.000
35 Đá (1,0 - 1,6) loại 1 đ/m3
250.000
36 Đá (0,5 - 2,0) đ/m3
235.000
37 Đá hộc (20x30), giao hàng tại bãi đ/m3
100.000
II CÁT CÁC LOẠI
* Nhóm 1:
38 Tại Thị trấn Cái Dầu - Châu Phú : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG. đ/m3 23.636
39 Tại xã Bình Thủy-Châu Phú; xã Tân Hòa - Phú Tân : Cty CP Xáng cát An Giang. đ/m3 21.818
* Nhóm 2:
40 Tại xã Tấn Mỹ - Chợ Mới : HTX Khai thác cát Chợ Mới; Cty TNHH XD TM DV Hải Toàn. đ/m3 10.364
41 Tại xã Mỹ Hiệp - Chợ Mới : HTX Khai thác cát Chợ Mới; Cty TNHH Thiện Phúc. đ/m3 10.364
* Nhóm 3:
42 Tại xã Bình Thủy - Châu Phú; xã Mỹ Hội Đông-Chợ Mới : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang. đ/m3 15.000
43 Tại xã Nhơn Mỹ - Chợ Mới : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang. đ/m3 15.000
44 Tại xã Bình Thạnh - Châu Thành : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang; DNTN Thái Bình. đ/m3 15.000
45 Tại xã Mỹ Hội Đông - Chợ Mới : DNTN Thái Bình. đ/m3 15.000
46 Tại xã Vĩnh Hòa - Tx.Tân Châu: Cty TNHH Thiện Nghĩa. đ/m3 15.000
47 Tại xã Bình Phước Xuân - Chợ Mới : Cty TNHH Thiện Phúc. đ/m3 15.000
Cát vàng Vĩnh Xƣơng: Mô đun độ lớn (MI) từ 1,5 đến 1,65 (bán tại nơi khai thác, gồm
thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, có bốc lên phương tiện bên mua: ghe, tàu,…)đ/m
3 25.455
III NHỰA ĐƢỜNG, BÊ TÔNG NHỰA VÀ BÊ TÔNG TƢƠI:
48 Nhựa đường đặc nóng 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 15.600
49 Nhựa đường phuy 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 17.000
50 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5 đ/tấn 1.750.000
51 Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5 đ/tấn 1.700.000
52 Bê tông nhựa nóng hạt trung C19 đ/tấn 1.650.000
53 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C10 đ/tấn 1.790.000
54 Bê tông nhựa nóng hạt trung C15 đ/tấn 1.740.000
55 Bê tông nhựa nóng hạt thô C20 đ/tấn 1.690.000
56 Nhựa đường thùng SHELL SINGAPORE 60/70 (hàng được giao trên xe tại Tp.LX) đ/tấn 16.545.455
57
Nhựa đường xá/lỏng ASDCo. 60/70 (hàng được giao tại trạm trộn công trình trong khu vực
Tp.Long Xuyên) đ/tấn 14.145.455
* Công ty TNHH MTV Xây Lắp An Giang (giao hàng tại trạm bê tông nhựa nóng, KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày
25/11/2013
Cát đen san lấp tại nơi khai thác có thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng. Theo Công văn số 925/UBND-ĐTXD ngày27/8/2014 của UBND
tỉnh An Giang về việc thông báo đơn giá cát đen dùng trong công trình san lấp mặt bằng.
* Công ty TNHH Trƣờng Thắng (giao hàng tại Nhà máy quay cống Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày 22/7/2014
* Công ty TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh (số 102H, Nguyễn Xuân Khoát, phƣờng Tân Thành, quận Tân Phú-Tp.HCM). Theo bảng giá ngày
01/02/2015
Page 2
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
58 Bê tông tươi, mác 150 (đã bao gồm chi phí bơm) đ/m3
1.230.000
59 Bê tông tươi, mác 200 (đã bao gồm chi phí bơm) đ/m3
1.320.000
60 Bê tông tươi, mác 250 (đã bao gồm chi phí bơm) đ/m3
1.430.000
61 Bê tông tươi, mác 300 (đã bao gồm chi phí bơm) đ/m3
1.550.000
62 Bê tông tươi, mác 350 (đã bao gồm chi phí bơm) đ/m3
1.650.000
IV
63 Gỗ ván cốp pha (tạp vườn) đ/m3
5.000.000
64 Gỗ dầu đỏ đố đ/m3
10.909.091
65 Gỗ dầu đỏ ván đ/m3
11.363.636
66 Gỗ chò chỉ đố đ/m3
19.090.909
67 Gỗ cà chất đố đ/m3
20.000.000
68 Gỗ thao lao đố đ/m3
20.909.091
69 Gỗ thao lao ván đ/m3
22.727.273
70 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,0cm - 4,2cm) đ/cây 22.727
71 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,2cm - 5,0cm) đ/cây 23.636
V
72 Trụ BTLT 14 A - PC 900 đ/trụ 3.900.000
73 Trụ BTLT 14 A - PC 650 đ/trụ 3.600.000
74 Trụ BTLT 12 A - PC 540 đ/trụ 2.450.000
75 Trụ BTLT 10,5 A - PC 480 đ/trụ 2.000.000
76 Trụ BTLT 10,5 A - PC 350 đ/trụ 1.900.000
77 Trụ BTLT 8,5 B - PC 300 đ/trụ 1.200.000
78 Trụ BTLT 8,5 A - PC 200 đ/trụ 1.060.000
79 Đà cản 2,5m đ/cái 640.000
80 Đà cản 1,5m đ/cái 375.000
81 Đà cản 1,2m đ/cái 170.000
82 Móng neo (0,4 x 1,2) m đ/cái 195.000
83 Móng neo (0,2 x 1,2) m đ/cái 170.000
84 Móng neo (0,5 x 1,5) m đ/cái 295.000
85 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 600 đ/m 820.000
86 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 500 đ/m 630.000
87 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 400 đ/m 410.000
88 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 350 đ/m 300.000
89 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 300 đ/m 240.000
90 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 250 đ/m 200.000
91 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 VH miệng loe đ/m 460.000
92 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H10 miệng loe đ/m 490.000
93 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H30 miệng loe đ/m 520.000
94 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 VH miệng loe đ/m 340.000
95 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H10 miệng loe đ/m 360.000
96 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H30 miệng loe đ/m 390.000
* Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang: giao hàng tại Công ty (bốc dỡ 01 đầu lên phƣơng tiện khách hàng). Theo bảng giá ngày
06/02/2015
CỪ TRÀM: CH Mỹ Linh (Số 19/9E Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang). Giao hàng trong nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá
ngày 07/10/2014
*Công ty TNHH MTV Xây lắp An Giang (vận chuyển trong phạm vi bán kính 10 km tính từ Trạm trộn tại phƣờng Mỹ Thạnh, Tp.Long
Xuyên). Theo bảng giá ngày 18/09/2013
TRỤ, CỌC VÀ ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM CÁC LOẠI:
GỖ XẺ CÁC LOẠI: Cty CP XNK Nông Sản Thực Phẩm AG (QL91, Khóm Đông Thạnh B, Mỹ Thạnh, Tp. Long Xuyên, An Giang. Theo bảng
giá ngày 19/9/2014
Page 3
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
97 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 VH miệng loe đ/m 220.000
98 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H10 miệng loe đ/m 250.000
99 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H30 miệng loe đ/m 290.000
- Cống bê tông ly tâm sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05
Cống Φ 400mm, D = 50mm, M = 28Mpa
100 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 278.300
101 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 290.400
102 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 302.500
Cống Φ 600mm, D = 63mm, M = 28Mpa
103 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 430.500
104 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 472.500
105 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 504.000
Cống Φ 800mm, D = 80mm, M = 28Mpa
106 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 688.800
107 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 760.200
108 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 854.700
Cống Φ 1000mm, D = 100mm
109 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 1.092.000
110 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 1.201.200
111 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 1.356.600
Cống Φ 1200mm, D = 120mm
112 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.103.400
113 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.189.200
114 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.321.800
Cống Φ 1500mm, D = 150mm
115 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.587.200
116 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.752.800
117 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.985.600
Gối cống các loại M200 :
118 Gối cống fi 400 đ/cái 140.000
119 Gối cống fi 600 đ/cái 203.000
120 Gối cống fi 800 đ/cái 250.000
121 Gối cống fi 1000 đ/cái 310.000
Giăng cao su các loại:
122 Giăng cao su cống fi 300 đ/sợi 33.500
123 Giăng cao su cống fi 400 đ/sợi 37.800
124 Giăng cao su cống fi 500 đ/sợi 47.500
125 Giăng cao su cống fi 600 đ/sợi 58.400
126 Giăng cao su cống fi 800 đ/sợi 68.200
127 Giăng cao su cống fi 1000 đ/sợi 79.100
128 Giăng cao su cống fi 1500 đ/sợi 94.400
129 Giăng cao su cống fi 1800 đ/sợi 107.000
130 Giăng cao su cống fi 2000 đ/sợi 118.000
131 Cọc bê tông DƯL 100 x 100, M400 đ/m 44.100
* Công ty Cổ phần Địa ốc An Giang sản xuất (giao hàng tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú).
Theo bảng giá ngày 04/02/2015
- Cọc bê tông dự ứng lực sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN272-05 và TCXD 205:1998, Cƣờng độ thép 17.250kg/cm2
Page 4
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
132 Cọc bê tông DƯL 120 x 120, M400 đ/m 61.900
133 Cọc bê tông DƯL 150 x 150, M400 đ/m 85.100
134 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 100 x 100, mác 400, chiều dài: 1,0m - 4,0m đ/m 49.000
135 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 120 x 120, mác 400, chiều dài: 1,0m - 5,0m đ/m 69.000
136 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 150 x 150, mác 400, chiều dài: 1,0m - 6,0m đ/m 89.000
137 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 200 x 200, mác 400, chiều dài: 6,0m đ/m 179.000
138 Cọc bê tông ly tâm fi 100, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 45.000
139 Cọc bê tông ly tâm fi 150, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 65.000
Cống Bê tông ly tâm
140 Cống BTLT D400 VH cấp tải thấp đ/md 270.000
141 Cống BTLT D400 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 290.000
142 Cống BTLT D400 H30 cấp tải cao đ/md 320.000
143 Cống BTLT D600 VH cấp tải thấp đ/md 420.000
144 Cống BTLT D600 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 470.000
145 Cống BTLT D600 H30 cấp tải cao đ/md 540.000
146 Cống BTLT D800 VH cấp tải thấp đ/md 670.000
147 Cống BTLT D800 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 750.000
148 Cống BTLT D800 H30 cấp tải cao đ/md 880.000
149 Cống BTLT D1000 VH cấp tải thấp đ/md 1.080.000
150 Cống BTLT D1000 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 1.200.000
151 Cống BTLT D1000 H30 cấp tải cao đ/md 1.400.000
152 Cống BTLT D1200 VH cấp tải thấp đ/md 2.100.000
153 Cống BTLT D1200 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.150.000
154 Cống BTLT D1200 H30 cấp tải cao đ/md 2.500.000
155 Cống BTLT D1500 VH cấp tải thấp đ/md 2.500.000
156 Cống BTLT D1500 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.700.000
157 Cống BTLT D1500 H30 cấp tải cao đ/md 3.000.000
Gối cống
158 Gối cống Φ 400 đ/cái 130.000
159 Gối cống Φ 600 đ/cái 190.000
160 Gối cống Φ 800 đ/cái 240.000
161 Gối cống Φ 100 đ/cái 300.000
Ron cống Bê tông
162 Ron hình thang Φ 300 đ/cái 36.000
163 Ron hình thang Φ 400 đ/cái 45.000
164 Ron hình thang Φ 600 đ/cái 65.000
165 Ron hình thang Φ 800 đ/cái 110.000
166 Ron hình thang Φ 1000 đ/cái 130.000
167 Ron hình tam giác Φ 300 đ/cái 33.000
168 Ron hình tam giác Φ 400 đ/cái 41.000
169 Ron hình tam giác Φ 600 đ/cái 55.000
* Cọc bê tông ly tâm: Công ty TNHH Lê Giang sản xuất (Địa chỉ liên hệ: Số 613c/31 Hàm Nghi, P.Bình Khánh, Tp.LX ), giao hàng tại Công
ty, chƣa tính chi phí bốc dỡ vận chuyển. Theo bảng giá ngày 04/02/2015
* Cọc Bêtông Dự Ứng Lực : Cty TNHH Thái Sơn sản xuất; địa chỉ liên hệ: lô 5, KCN Phú Hòa-TT Phú Hòa huyện Thoại Sơn. Nơi sản xuất xã
Mỹ Khánh, Tp.LX (giao hàng tại Công ty). Theo bảng giá ngày 01/9/2014
* Cống Bêtông Ly Tâm : Cty TNHH Trƣờng Thắng (Địa chỉ liên hệ: số 116/5 Thoại Ngọc Hầu, P.Mỹ Phƣớc, Tp.LX, An Giang), giao hàng tại
Khu Công nghiệp Bình Hòa, huyện Châu Thành. Theo bảng giá ngày 22/7/2014
Page 5
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
170 Ron hình tam giác Φ 800 đ/cái 71.000
171 Ron hình tam giác Φ 1000 đ/cái 132.000
VI
172 Dầm BTCT DƯL I.33m đ/dầm 109.090.909
173 Dầm BTCT DƯL I.24,54m đ/dầm 60.909.091
174 Dầm BTCT DƯL T.18,60m cải tiến đ/dầm 30.909.091
175 Dầm BTCT DƯL T.12,50m cải tiến đ/dầm 15.909.091
176 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 600x300x65 (dầm I.33m) đ/gối 1.159.091
177 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 560x203x50 (dầm I.24,54m) đ/gối 572.727
178 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 300x150x50 (dầm hộp 20m) đ/gối 259.091
179 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x25(dầm T18,6m & T12,5m) đ/gối 159.091
180 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 200x150x25 (dầm nông thôn) đ/gối 90.909
181 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x50 đ/gối 259.091
182 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 400x300x50 đ/gối 618.182
183 Khe co giãn cốt bản thép 1000x260x50 đ/m 1.050.000
VII
* Xi măng An Giang : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG (giao tại Nhà máy xi măng An Giang). Theo bảng giá ngày 09/02/2015
184 Xi măng ACIFA PCB 30 (bao 50kg) đ/bao 66.364
185 Xi măng ACIFA PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 69.091
* Xi măng các loại :
186 Xi măng trắng (1 bao = 40kg) đ/bao 154.545
187 Xi măng Holcim PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 84.545
188 Xi măng Vicem Hà Tiên PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 71.818
189 Xi măng Vicem Hà Tiên chịu mặn/phèn (bao 50kg) đ/bao 73.182
190 Xi măng đa dụng Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 64.091
191 Xi măng xây tô Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 60.909
192 Xi măng TOPHOME PCB40 (bao 50kg) đ/bao 78.182
193 Xi măng FICO PCB40 (bao 50kg) đ/bao 76.364
194 Xi măng Công Thanh PCB40 (bao 50kg) đ/bao 73.182 75.000
VIII
195 Thép cuộn 6mm CT3 đ/kg 13.773
196 Thép cuộn 8mm CT3 đ/kg 13.727
197 Thép cuộn 10mm CT3 đ/kg 14.182
198 Thép thanh vằn D10 SD295 đ/kg 11.773
199 Thép thanh vằn D12 SD295 đ/kg 12.818
200 Thép thanh vằn D14 SD295 đ/kg 12.932
201 Thép thanh vằn D16 SD295 đ/kg 12.976
202 Thép thanh vằn D18 SD295 đ/kg 12.987
203 Thép thanh vằn D20 SD295 đ/kg 13.046
204 Thép cuộn fi 6mm CB240T đ/kg 14.450
205 Thép cuộn fi 8mm CB240T đ/kg 14.450
206 Thép cuộn fi 10mm CB240T đ/kg 14.690
* Công ty Thép Việt Nam - Giá Thép Miền Nam: Cty TNHH Mỹ Linh (số 19/9 Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Quý, Tp.LX). Giá trên giao hàng trong
nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 07/10/2014
DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP : Bán tại Công ty Cổ phần Beton 6. Địa chỉ: Quốc lộ 1K, Bình An, Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng (bốc lên phƣơng tiện
bên mua). Theo bảng giá tháng 03/2014
XI MĂNG CÁC LOẠI :
THÉP CÁC LOẠI :
* Công ty TNHH Thƣơng mại thép Pomina. Giá chƣa bao gồm phí vận chuyển và bẻ, giao hàng trên phƣơng tiện bên mua tại Nhà máy, đƣờng
27, KCN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng. Theo bảng giá ngày 23/7/2014
Page 6
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
207 Thép cây vằn fi 10 SD390 đ/kg 14.600
208 Thép cây vằn fi 12-32 SD390 đ/kg 14.450
209 Thép cây vằn fi 36-40 SD390 đ/kg 14.750
210 Thép cây vằn fi 10 Grade 60 đ/kg 14.800
211 Thép cây vằn fi 12-32 Grade 60 đ/kg 14.650
212 Thép cây vằn fi 36-40 Grade 60 đ/kg 14.950
213 Thép cây vằn fi 10 SD490 đ/kg 14.950
214 Thép cây vằn fi 12-32 SD490 đ/kg 14.800
215 Thép cây vằn fi 36-40 SD490 đ/kg 15.100
216 Thép cây vằn fi 10 BS460B đ/kg 14.950
217 Thép cây vằn fi 12-32 BS460B đ/kg 14.800
218 Thép cây vằn fi 36-40 BS460B đ/kg 15.100
219 Thép cuộn fi 6 CT3 đ/kg 13.350
220 Thép cuộn fi 8 CT3 đ/kg 13.300
221 Thép cuộn fi 10 CT3 đ/kg 13.300
222 Thép thanh vằn fi 10 SD295A-CB300 đ/kg 13.310
223 Thép thanh vằn fi 12 - 25 SD295A-CB300 đ/kg 13.170
- Thép tấm các loại:
224 3 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.000
225 4 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 12.455
226 5 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 12.455
227 6 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 12.455
228 8 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 12.818
229 10 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.091
230 12 ly x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.091
- Thép hình chữ I:
231 Thép hình I 100 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.403
232 Thép hình I 120 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.141
233 Thép hình I 150 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.528
234 Thép hình I 200 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.013
235 Thép hình I 250 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.923
236 Thép hình I 300 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 16.555
- Thép hộp các loại (cây dài 6m):
237 Thép hộp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 61.818
238 Thép hộp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 96.364
239 Thép hộp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 121.818
240 Thép hộp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 140.909
241 Thép hộp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 197.273
242 Thép hộp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 284.545
243 Thép hộp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quốc) đ/cây 376.364
244 Thép hộp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 339.091
- Thép ống kẽm mạ một mặt (ống dài 6m):
245 Ống kẽm fi 21 x 1,4 ly đ/ống 74.545
246 Ống kẽm fi 27 x 1,4 ly đ/ống 98.182
247 Ống kẽm fi 34 x 1,4 ly đ/ống 113.636
* Công ty Thép Tây Đô: giao hàng tại Nhà máy (lô 45, đƣờng số 2, KCN Trà Nóc 1, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày 01/12/2014
* Xí nghiệp Cơ khí Long Xuyên - Cửa hàng KD Sắt Thép, địa chỉ liên hệ: 28/1 Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang. Theo bảng giá
ngày 12/02/2014
Page 7
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
248 Ống kẽm fi 42 x 1,4 ly đ/ống 145.455
249 Ống kẽm fi 49 x 1,4 ly đ/ống 177.273
250 Ống kẽm fi 60 x 1,4 ly đ/ống 227.273
251 Ống kẽm fi 76 x 1,4 ly đ/ống 309.091
252 Ống kẽm fi 90 x 1,4 ly đ/ống 372.727
253 Ống kẽm fi 114 x 1,4 ly đ/ống 468.182
- Thép ống kẽm mạ hai mặt (ống dài 6m):
254 Ống kẽm fi 21 x 1,9 ly đ/ống 102.727
255 Ống kẽm fi 27 x 2,1 ly đ/ống 144.545
256 Ống kẽm fi 34 x 2,1 ly đ/ống 183.636
257 Ống kẽm fi 42 x 2,1 ly đ/ống 229.091
258 Ống kẽm fi 49 x 2,3 ly đ/ống 295.455
259 Ống kẽm fi 60 x 2,3 ly đ/ống 368.182
260 Ống kẽm fi 76 x 2,3 ly đ/ống 472.727
261 Ống kẽm fi 90 x 2,5 ly đ/ống 600.000
262 Ống kẽm fi 114 x 2,1 ly đ/ống 645.455
263 Ống kẽm fi 114 x 2,6 ly đ/ống 809.091
- Ống thép mạ kẽm (BS 1387 hoặc ASTM A53)
264 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 1.5mm-1.6mm đ/kg 22.503 22.503
265 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 1.7mm-1.9mm đ/kg 21.973 21.973
266 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 2.0mm-6.35mm đ/kg 21.443 21.443
267 Ống thép mạ kẽm fi 141 - fi 219 dày trên 6.36mm - 12.0mm đ/kg 22.662 22.662
268 Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) fi 15 - fi 60 dày 1.0mm-2.3mm đ/kg 15.909 15.909
IX
269 Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm TCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 14.595
270 Lysaght Smartruss C4060, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 20.685
271 Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 25.515
272 Lysaght Smartruss C7650, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 47.250
273 Lysaght Smartruss C7575, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 58.380
274 Lysaght Smartruss C7510, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 68.145
275 Lysaght Smartruss C10075, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 76.965
276 Lysaght Smartruss C10010, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 89.880
- Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa
277 Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.53mmTCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 35.070
278 Lysaght Smartruss TS4060, dày 0.65mmTCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 44.625
279 Lysaght Smartruss TS6175, dày 0.8mmTCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 69.615
280 Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.05mmTCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 81.375
- Phụ kiện đi kèm thép mạ hợp kim nhôm kẽm:
281 Vít liên kết ITW BTEK 12-14x20 đ/con 1.418
282 Vít liên kết TRUSSTITE (d=6mm) đ/con 4.242
283 Bulon đạn M12 và ty răng 8.8 - M12x150mm, 2 long đền, 2 tán đ/con 16.674
- Xà gồ, thanh dàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa
* Công ty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến ngày 28/02/2015
* Cty TNHH thép SeAH Việt Nam (số 7, đƣờng 3A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai), giao hàng tại tỉnh An Giang. Theo bảng giá ngày 15/01/2015
SẢN PHẨM HỆ GIÀN VÀ XÀ GỒ THÉP MẠ
- Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) mã hiệu BS 1387 hoặc ASTM A53
Page 8
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
284 Bát liên kết đỉnh kèo mạ nhôm kẽm, dày 1.0mm - BM3 đ/cái 11.025
285 Bát liên kết kèo và wall plate mạ kẽm, dày 1.9mm - BM1 đ/cái 13.230
286 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.75mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 50.190
287 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.53mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 32.655
288Máng xối thung lũng, Apex, dày 0,48mm APT,khổ 300mm, màu Sydney White hoặc Phoenic
Red (dài 6m)
đ/m82.110
289 Máng xối thung lũng, thép Zincalume,khổ 300mm (dài 6m) đ/m 51.555
290 Thanh giằng mái khổ 50mm, mạ nhôm kẽm, D 0.75mm, xanh AZ150 (dài 50m) đ/m 15.330
- Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cƣờng độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa (chƣa tính công lắp đặt Tôn)
291 C & Z 10012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,10kg/m đ/m 74.865
292 C & Z 10015 (dày 1,5mm), trọng lượng 2,58kg/m đ/m 88.935
293 C & Z 10019 (dày 1,9mm), trọng lượng 3,25kg/m đ/m 111.195
294 C & Z 15012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,89kg/m đ/m 102.690
295 C & Z 15015 (dày 1,5mm), trọng lượng 3,54kg/m đ/m 121.905
296 C & Z 15019 (dày 1,9mm), trọng lượng 4,46kg/m đ/m 152.565
297 C & Z 20015 (dày 1,5mm), trọng lượng 4,44kg/m đ/m 154.980
298 C & Z 20019 (dày 1,9mm), trọng lượng 5,68kg/m đ/m 193.830
299 C & Z 20024 (dày 2,4mm), trọng lượng 7,15kg/m đ/m 242.760
300 C & Z 25019 (dày 1,9mm), trọng lượng 6,35kg/m đ/m 219.660
301 C & Z 25024 (dày 2,4mm), trọng lượng 8,0kg/m đ/m 275.205
302 C & Z 30024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 339.885
303 C & Z 40024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 453.600
304 Thanh giằng xà gồ 51 x 28 x 1,5mm (chưa tính bulông) đ/m 53.760
305 Bu lông cho xà gồ M12 - G4.6 đ/bộ 3.434
X TOLE CÁC LOẠI
306 Lysaght Trimdek 0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150 đ/m2
196.560
307 Lysaght Trimdek dày 0,43mmAPTx1015mmCOLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2
239.610
308 Lysaght Trimdek dày 0,48mmAPTx1015mm-COLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2
259.665
309Tôn lạnh Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Zincalume AZ150, dày
0,45mm, liên kết bằng đai KL65đ/m
2 240.765
310Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Apex AZ100, dày
0,46mm, liên kết bằng đai KL65đ/m
2 292.530
311Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Clean
ColorbondXRW AZ150, dày 0,48mm, liên kết bằng đai KL65đ/m
2 316.155
- Phụ kiện của tole Lysaght Klip-LokR :
312 Đai kẹp mạ kẽm KL65 đ/cái 8.610
313 Vít gắn đai Klip-Lok vào xà thép < 5mm, 10 - 24 x 22mm đ/cái 756
Tôn kẽm cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
314 Tôn kẽm cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 69.091 69.091
315 Tôn kẽm cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727
316 Tôn kẽm cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 74.545 74.545
317 Tôn kẽm cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182
*Tole LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA - rộng 1015mm: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến
ngày 28/02/2015
*Tôn Hoa Sen - Chi nhánh Long Xuyên (tổ 12, K.Bình Đức 5, P.Bình Đức, Tp.LX, AG) . Theo bảng giá ngày 01/7/2014
*Tole LYSAGHT KLIP-LOK: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến ngày 28/02/2015
Page 9
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
318 Tôn kẽm cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818
319 Tôn kẽm cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 84.545 84.545
Tôn lạnh cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
320 Tôn lạnh cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000
321 Tôn lạnh cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727
322 Tôn lạnh cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364
323 Tôn lạnh cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 79.091 79.091
324 Tôn lạnh cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818
325 Tôn lạnh cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455
326 Tôn lạnh cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182
Tôn kẽm màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
327 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000
328 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 73.636 73.636
329 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182
330 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 82.727 82.727
331 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182
332 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909
Tôn lạnh màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
333 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727
334 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364
335 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 80.909 80.909
336 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455
337 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909
338 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 93.636 93.636
Xà gồ C mạ kẽm Hoa Sen
339 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.05 - 2.15 kg/m đ/m 39.091 39.091
340 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.95 kg/m đ/m 50.000 50.000
341 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 2.25 - 2.45 kg/m đ/m 47.273 47.273
342 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 3.05 - 3.25 kg/m đ/m 57.273 57.273
343 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.85 kg/m đ/m 51.818 51.818
344 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 62.727 62.727
345 Xà gồ C mạ kẽm 1,80mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 63.636 63.636
346 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.85 - 4.05 kg/m đ/m 69.091 69.091
Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm AZ200, AS 1365 & AS 1397 / TCVN 7470
347 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 124.816
348 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 130.407
349 Tôn dày 0,45mm khổ 1.07m đ/m 139.055
350 Tôn dày 0,48mm khổ 1.07m đ/m 148.187
Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu, AS 1397 / TCVN 7470 & AS 2728 / TCVN 7471
351 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 131.970
352 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 138.356
353 Tôn dày 0,44mm khổ 1.07m đ/m 144.907
XI TẤM TRẦN CÁC LOẠI
354 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái ngói đ/m2
473.000
*Tôn ZACS ®: Công ty TNHH NS BLUESCOPE VIỆT NAM (CN Cần Thơ), giá bán tại đại lý, chƣa tính phí vận chuyển. Theo bảng giá
ngày 25/8/2014
* Hệ giàn thép SMARTRUSS : Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến ngày 28/02/2015
Page 10
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
- Vật tư hệ vì kèo thép 2 lớp (bảo hành 20 năm) chưa tính công lắp đặt ngói
355 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái đổ bêtông đ/m2
330.000
- Vật tư hệ vì kèo thép mái bêtông (bảo hành 20 năm), chưa tính công lắp đặt ngói
356 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái lợp tôn, chưa tính công lắp đặt tôn đ/m2
385.000
357Tấm trần Ceidek, dày 0,43mmAPT, rộng 150mm - Colorbond
(Thép Colorbond, AZ150; G550; Khổ rộng 150mm)đ/m
2 333.480
358 - Khung treo trần Ceidek -C43x27-0.05mmTCT (Zincalume) - dài 3 mét/cây đ/m 29.680
359 - Dây treo trần đk 4mm - dài 3m/cây đ/m 5.145
360 - Tăng đơ cho dây treo đk 4mm cái 1.596
361 Nhựa Đài Loan ốp trần rộng 0,25m hữu dụng đ/md 15.455 15.455
362
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x24x38mm)
- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220x24x25mm)
- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610x24x25mm)
- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x21x21mm)
đ/m2 124.000 126.000
363
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x24x38mm)
- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220x24x25mm)
- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x24x25mm)
- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x21x21mm)
đ/m2 119.000 121.000
364
Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 800mm
- Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 406mm
- Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_(21x21x4000x0,32mm)
đ/m2 124.000 126.000
365
Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660x20x30x0,6mm)@1000mm
- Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK Pro S450(4000x35x14x0,41mm)@407mm
- Thanh góc LÊ TRẦN ChannelTEK Pro W300(4000x21x21x0,32mm)
đ/m2 134.000 136.000
366
Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6mm mạ nhôm kẽm
- Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang
WallTEK_T66.
- Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi
khoáng 50mm x 40kg/m3.
- Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và b ăng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước
hoàn thiện)
đ/m2 254.000 259.000
* Hệ trần nổi
367
Trần nổi BORAL, kích thước 605 x 605mm)
- Khung trần nổi Borak Firelock TEE
- Tấm trang trí Boral Plankton dày 9mm
đ/m2 127.000 129.000
* Hệ trần chìm - Thanh C đồng dạng
368
Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PTCEIL
- Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32mm
- Tấm trang trí Boral dày 9mm
đ/m2 130.000 132.000
* Hệ Khung vách
369
Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall
- Khung vách Boral SuparWall 76, khoảng cách 610mm
- Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5mmđ/m
2 248.000 250.000
* Tấm Thạch cao tiêu chuẩn, Kỹ thuật và Trang trí
370 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 9mm) 115.000 117.000
* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH USG Boral Gypsum VN (Lô B3a, Nguyễn Văn Tạo, KCN Hiệp Phƣớc, Huyện Nhà Bè, Tp.HCM).
Chƣa bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày04/12/2014
* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH Xây dựng-Thƣơng mại-Dịch vụ Lê Trần, địa chỉ: 25 Trần Bình Trọng, P.1, Q.5, Tp.HCM. Chƣa
bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 01 đến 31/01/2015
Page 11
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
371 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 12,5mm) 138.000 140.000
372 Tấm thạch cao chống ẩm TE (1220 x 2440 x 9mm) 141.000 143.000
373 Tấm thạch cao chống cháy TE (1220 x 2440 x 12,5mm) 226.000 228.000
374 Tấm thạch cao trang trí _ Diamond (1210 x 605 x 9mm) 37.000 39.000
XII GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI
Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè TCVN 7744:2007
375 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm
hồng, xám xanhđ/m
2 86.100
376 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu xám, xám tro đ/m2
85.050
Gạch xây không nung (Block) TCVN 6477:2011. Theo bảng giá ngày 04/02/2015
377 Gạch 90 x 190 x 390mm đ/viên 4.091
378 Gạch 90 x 190 x 190mm đ/viên 2.046
379 Gạch 45 x 190 x 90mm đ/viên 891
380 Gạch 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.300
381 Gạch 100 x 190 x 200mm đ/viên 2.150
382 Gạch 50 x 100 x 200mm đ/viên 1.000
*Cơ sở gạch huyện Châu Thành (cách cầu Chắc Cà Đao 2 km, giá bán tại lò)
383 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520
384 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460
385 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460
386 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 440
* Cơ sở gạch huyện Châu Phú (cách thị trấn Cái Dầu 2,5 km)
387 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 727
388 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 709
389 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 618
390 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 591
* Cơ sở gạch huyện Chợ Mới (cách thị trấn Chợ Mới 5 km)
391 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 600
392 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 550
393 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520
394 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 490
* Cơ sở gạch huyện Phú Tân (cách thị trấn Phú Tân 3 km)
395 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 682
396 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 636
397 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 618
398 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 591
*Giá bán tại nhà máy gạch ngói Tuynel Long Xuyên (giá xuất xƣởng)
399 Gạch ống 9 x 19 đ/viên 873
400 Gạch thẻ 9 x 19 đ/viên 873
401 Gạch cẩn (hóa chất) đ/viên 909
402 Gạch trang trí (Hauydi) đ/viên 2.909
403 Ngói lợp 22 viên/m2 (hóa chất) đ/viên 5.455
404 Ngói vẫy cá 65 viên/m2
(hóa chất) đ/viên 3.636
405 Ngói âm (hoá chất) đ/viên 3.182
406 Ngói dương (hoá chất) đ/viên 2.818
407 Ngói diềm âm (hóa chất) đ/viên 6.091
408 Ngói diềm dương (hóa chất) đ/viên 4.455
* Cty CP Địa ốc An Giang SX (giao trên phƣơng tiên của bên mua tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú).
Theo bảng giá ngày 04/02/2015
Page 12
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
409 Ngói mũi hài (hoá chất) đ/viên 1.682
410 Ngói vẫy rồng (hoá chất) đ/viên 1.682
411 Ngói sắp nóc (hoá chất) đ/viên 7.909
412 Ngói sắp nóc nhỏ (hoá chất) đ/viên 3.182
* Giá bán gạch Tuynel tại nhà máy gạch Tri Tôn An Giang (giá xuất xƣởng)
413 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 727
414 Gạch thẻ 8 x 8 x 18 đ/viên 709
* Giá bán gạch Tuynel tại Nhà máy gạch Tịnh Biên, An Giang (giá xuất xƣởng)
415 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 660
416 Gạch thẻ 4 x 8 x18 đ/viên 660
417 Gạch không nung 3 lỗ 190 x 190 x 390mm đ/viên 7.727
418 Gạch không nung 3 lỗ 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.182
419 Gạch không nung đặc 100 x 50 x 190mm đ/viên 1.000
420 Gạch 2 lổ (ống) : 390 x 190 x 190mm đ/viên 10.000
421 Gạch 3 lổ (ống) : 390 x 100 x 190mm đ/viên 5.000
422 Gạch thẻ : 200 x 100 x 60mm đ/viên 1.700
423 Gạch thẻ : 180 x 90 x 60mm đ/viên 1.500
424Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(s). TCVN 9029:2011
8x20x60cm, 10x20x60cm, 15x20x60cmđ/m3 1.600.000
425Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(h). TCVN 9029:2011
10x20x60cm, 20x20x60cmđ/m3 1.500.000
426 Vữa xây HIDICO-BTN (bao 50 kg) đ/bao 175.000
427 Ngói lợp chính đ/viên 13.000
428 Ngói nóc, nóc gờ đ/viên 22.000
429 Ngói ốp cuối nóc - phải/trái đ/viên 36.000
* Gạch GRANITE VIGLACERA (Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga). Theo bảng giá ngày 15/6/2014
430Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 80 x 80 (KN, DN, VN).
Mã số: 812, 815, 817
đ/m2
272.727
431Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 60 x 60 (KN, DN, VN, BN).
Mã số: 612, 615, 617
đ/m2
197.273
432Gạch granic truyền thống Nano đơn màu, muối tiêu 50 x 50.
Mã số: M501, M502
đ/m2
150.909
433 Ngói tráng men R01, R03 đ/viên 13.545
434 - Ngói úp nóc / rìa đ/viên 45.000
* Gạch REX (loại I) : Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga. Theo bảng giá ngày 01/08/2014
435
Gạch men ốp tường 25cmx40cm (10 viên/thùng/1m2).
Mã số: W24001, W24002, W24003, W24004, W24011, W24036, W24022, W24023,
W24024, W24025, W24026, W24027,…
đ/m2
98.182
436Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, chống trợt (6viên/thùng/0,99m
2).
Mã số: HM 40104, 40204 (muối tiêu)
đ/m2
113.636
* Giá gạch block HIDICO-CLC - Cty TNHH MTV KHCN Bê tông nhẹ HIDICO (Tòa nhà số 12, Lý Thƣờng Kiệt, P.1, Tp.Cao Lãnh, Đồng
Tháp), đơn giá trên là giá giao tại nhà máy KCN "C" Sa Đéc. Theo bảng giá ngày 01/4/2014
* Gạch block - Cty TNHH MTV Hòa Phúc Nguyên (số 16G3 Hồ Biểu Chánh, B.Khánh - Tp.Long Xuyên), giá bán tại nơi sản xuất khu công
nghiệp Bình Hòa. Theo bảng giá ngày 04/4/2014
* Gạch không nung của Cty TNHH MTV Xây lắp AG, giá bán tại nơi sản xuất. Theo bảng giá ngày 09/02/2015
Công ty TNHH Thƣơng mại Hiển Nga, địa chỉ: 18/2E Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang
* Ngói màu : Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm (Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga). Theo bảng giá từ ngày 01/10/2013 đến 31/12/2013
Page 13
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
437Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, bóng mờ (6viên/thùng/0,99m
2).
Mã số: HG 40304, 40307 (muối tiêu, kem)
đ/m2
109.091
438Gạch thạch anh (granite lát nền) 50cm x 50cm, bóng mờ (4viên/thùng/0,99m
2).
Mã số: HG 50304, 50307 (muối tiêu, kem)
đ/m2
128.182
* Giá gạch men cao cấp ACERA giao tại nhà máy gạch ACERA An Giang. TCVN 6415. Theo bảng giá ngày 09/02/2014
Gạch 40cmx40cm (1 thùng 6 viên tương đương 0,96m2) các mã số mới: 4069, 4073, 4080,
4081, 4082, 4086, 4087, 4089, 4092, 4093, 4094, 4106, 4107, 4108, 4110
439 Loại A đ/thùng 89.091
440 Loại A A đ/thùng 86.364
Gạch 25cmx40cm (1 thùng 10 viên tương đương 1m2) men bóng
441 Loại A đ/thùng 87.273
442 Loại A A đ/thùng 84.545
443 Gạch men 25cm x 25cm, loại I đ/m2
136.500
444 Gạch men 25cm x 40cm, loại I màu nhạt đ/m2
131.727
445 Gạch men 30cm x 45cm, loại I màu nhạt đ/m2
163.227
Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 30cm x 30cm, 11 viên/thùng
446 - Màu nhạt đ/thùng 141.273
447 - Màu đậm đ/thùng 155.591
Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 40cm x 40cm,
448 - Màu nhạt đ/m2
131.727
449 - Màu đậm đ/m2
141.273
450
Gạch Thạch anh (Grantine nhân tạo) 60cm x 60cm
- Màu nhạtđ/m
2 214.773
Gạch Thạch anh bóng kiếng 60cm x 60cm
451 - Màu nhạt đ/m2
181.364
452 - Màu đậm đ/m2
252.955
Gạch thạch anh bóng kiếng 80cm x 80cm
453 - Màu nhạt đ/m2
252.955
454 - Màu đậm đ/m2
310.227
455 Gạch Thạch anh bóng kiếng 100cm x 100cm đ/m2
386.591
456Gạch viền chân tường 12cm x 40cm (20viên/hộp/0,96m
2). Loại 1. Mã số W: 08, 09, 18. Mã
số Y: 605, 608, 421, 433, 435đ/m
2 112.727
457 Gạch Granit ốp tường 6cm x 24cm (68viên/hộp/0,98m2). Loại 1 . Mã số Y: 607, 651, 654,
655, 659đ/m
2 171.818
458Gạch men ốp tường 25cm x 25cm (16 viên/hộp/1m
2). Loại 1. Mã số P01: 114 → 116; 285
→ 287; 298, 299; 302, 304 đ/m
2 88.182
459Gạch men 25cm x 40cm (10 viên/hộp/1m
2). Loại 1. Mã số LEN: PE 320, 322. LEN: PR 427,
906, 554, 431, 524đ/m
2 90.909
460 Gạch men 30cm x 30cm (11 viên/hộp/1m2). Loại 1. Mã số COTO 301 _màu đỏ; CTOTO
302_ màu kemđ/m
2 94.545
Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0.96m2). Mã số PR40: 113 → 117; 124 → 129; 205,
206
461 - loại 1 đ/m2
87.273
462 - loại 2 đ/m2
83.636
* Giá bán gạch TAICERA (loại I) : Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm Sứ TAICERA (bao gồm phí vận chuyển trong khu vực Tp.Long
Xuyên). Theo bảng giá ngày 01/01/2015
* Giá bán gạch Prime Group : Cty TNHH Thanh Long Long Xuyên (QL91, ấp Bình Phú 2, xã Hòa Bình huyện Châu Thành) Theo bảng giá
ngày 01/8/2014
Page 14
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
463 Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0,96m2). Loại 1, Mã số SV40: 593 → 596, 507, 402,
465, 466
đ/m2
103.636
464 Gạch men mờ 50x50cm (4 viên/hộp/m2). Loại 1. Mã số PR50: 018 → 026 đ/m
2 112.727
465 Gạch men mờ 60x60cm (4 viên/hộp/1,44m2). Loại 1. Mã số PD60: 711, 712 đ/m
2 236.364
466 Gạch block bê tông khí chưng áp (AAC block), TCVN 7959:2011, kích thước:
467 - 600 x 200 x 75, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 12.500 18.500
468 - 600 x 200 x 100, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 17.000 25.000
469 - 600 x 200 x 150, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 21.000 31.000
470 '- 600 x 200 x 200, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 33.000 49.000
471 - 600 x 200 x 75, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 13.500 19.500
472 - 600 x 200 x 100, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 18.000 26.000
473 - 600 x 200 x 150, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 22.000 32.000
474 - 600 x 200 x 200, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 34.000 50.000
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:
475 - 600 x 200 x 85 đ/viên 15.856
476 - 600 x 200 x 100 đ/viên 18.655
477 - 600 x 200 x 150 đ/viên 27.982
478 - 600 x 200 x 200 đ/viên 37.309
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:
479 - 600 x 200 x 85 đ/viên 17.247
480 - 600 x 200 x 100 đ/viên 20.291
481 - 600 x 200 x 150 đ/viên 30.436
482 - 600 x 200 x 200 đ/viên 40.582
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:
483 - 600 x 200 x 85 đ/viên 18.175
484 - 600 x 200 x 100 đ/viên 21.382
485 - 600 x 200 x 150 đ/viên 32.073
484 - 600 x 200 x 200 đ/viên 42.764
XIII THIẾT BỊ VỆ SINH:
* Sứ TOTO - JAPAN (CTy TNHH Thuận Phát, số 327/5-327/1 Hùng Vƣơng, Tp.LX). Theo bảng giá ngày 02/6/2014
485 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 đ/bộ 2.500.000
486 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 đ/bộ 3.020.000
487 Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 đ/bộ 3.400.000
488 Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 đ/bộ 5.460.000
489 Chậu treo tường TOTO LT300C đ/cái 620.000
490 Chậu treo tường TOTO LT210CT đ/cái 730.000
491 Vòi Lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR. (Bao gồm bộ xả, không gồm ống thải chữ P) đ/bộ 2.340.000
492 Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ (TX432SHBR) đ/bộ 3.470.000
493 Tiểu nam treo tường UT57 (bao gồm nối tường) đ/bộ 1.523.000
494 Tiểu nam treo tường UT904 (bao gồm nối tường) đ/bộ 3.518.000
495 Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 đ/bộ 2.181.818 2.181.818
496 Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 đ/bộ 2.000.000 2.000.000
* Gạch block bê tông khí chƣng áp : Cty CP Phân phối Vƣơng Hải (155 Hai Bà Trƣng, P.6, Q.3, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 09/01/2015
* Sứ vệ sinh AMERICAN STANDARD (màu trắng): Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang .Theo bảng giá ngày
10/7/2014
* Gạch bê tông nhẹ EBLOCK : Cty CP Gạch khối Tân Kỷ Nguyên (Khu công nghiệp Thịnh Phát, ấp 3, xã Lƣơng Bình, huyện Bến Lức, Long
An). Theo bảng giá ngày 15/01/2015
Page 15
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
497 Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 đ/bộ 1.727.273 1.727.273
498 Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 đ/bộ 1.545.455 1.545.455
499 Xí xổm SQUAT, mã số VF-100 đ/bộ 290.909 290.909
500 Thùng xả SQUAT, mã số VF-100T đ/bộ 672.727 672.727
501 Lavabo đặt bàn Aqualyn 520mm, mã số VF-0476 đ/cái 609.091 609.091
502 Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535mm, mã số VF-0470 đ/cái 609.091 609.091
503 Lavabo treo tường Casablanca 500mm, mã số VF-0969 đ/cái 436.364 436.364
504 Lavabo treo tường Gala 465mm, mã số VF-0940 đ/cái 390.909 390.909
505 Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 đ/cái 381.818 381.818
506 Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 đ/cái 1.181.818 1.181.818
507 Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 đ/cái 545.455 545.455
508 Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 đ/cái 500.000 500.000
509 Vòi sen tắm nóng lạnh TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox) đ/bộ 1.422.727 1.422.727
510 Vòi sen tắm lạnh TD-263C T1.1 (bao gồm dây, gá, tay sen inox T1.1) đ/bộ 509.091 509.091
511 Bộ xả tiểu nam TD-3142 đ/bộ 813.636 813.636
512 Vòi hồ TD-202C đ/bộ 227.273 227.273
513 Vòi xịt TD-401 đ/bộ 304.545 304.545
514 Xiphon (Bộ xả lavabo) TD-306 đ/bộ 300.000 300.000
515 Bộ tay sen Inox T5 đ/bộ 236.364 236.364
516 Bộ tay sen nhựa T2 đ/bộ 118.182 118.182
Bộ cầu 2 khối
517 Cầu trẻ em Era (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 950.000 950.000
518 Cầu xổm CT 04 (cầu thấp) đ/cái 275.000 275.000
519 Thùng nước treo (cầu xổm) TT 06 (phụ kiện gạt) đ/bộ 480.000 480.000
520 Cầu Ruby (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 1.050.000 1.050.000
521 Cầu King (nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn) đ/bộ 1.182.000 1.182.000
522 Bộ cầu Gold-N (bộ cầu 1 khối), gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax đ/bộ 2.270.000 2.270.000
523 Chậu tròn 04 - lỗ lớn đ/cái 244.000 244.000
524 Chậu tròn 35 - lỗ lớn đ/cái 278.000 278.000
525 Bồn tiểu 01 đ/cái 190.000 190.000
526 Bồn tiểu 15 đ/cái 400.000 400.000
XIV
* Vải địa kỹ thuật không dệt, sợi dài liên tục, 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV; nơi sản xuất : Malaysia
527 Polyfelt TS 20 (4m x 250m) đ/m2
13.200
528 Polyfelt TS 30 (4m x 225m) đ/m2
15.100
529 Polyfelt TS 40 (4m x 200m) đ/m2
17.400
530 Polyfelt TS 50 (4m x 175m) đ/m2
18.900
531 Polyfelt TS 60 (4m x 135m) đ/m2
24.300
532 Polyfelt TS 65 (4m x 125m) đ/m2
27.400
533 Polyfelt TS 70 (4m x 100m) đ/m2
31.300
534 Polyfelt TS 80 (4m x 90m) đ/m2
38.800
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VÀ RỌ ĐÁ : Cty CP SX-TM Liên Phát, địa chỉ: 57 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận -TPHCM (giao hàng tại kho Cty
). Theo bảng giá ngày 03/11/2014
* Vòi, sen tắm FICO các loại : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 10/7/2014
* Sứ vệ sinh Thiên Thanh - loại AA : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 10/7/2014
Page 16
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
* Rọ đá bọc nhựa PVC: Thép mạ kẽm trung bình >50g/m2 (TCVN 2053:1993)
- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10)cm:
535 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 41.500
536 Dây đan 2,4 - 3mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 43.500
537 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 53.500
- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P10 (10 x 12)cm:
538 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 36.500
539 Dây đan 2,4 - 3,4mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 39.000
540 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 45.500
XV MÁY LẠNH CÁC LOẠI : không bao gồm vật tƣ và nhân công lắp đặt
- Máy lạnh hiệu Aikibi (loại treo tƣờng cao cấp có ion âm - LUXURIOUS) tiết kiệm 30% điện năng
541 Công suất: 1HP đ/bộ 7.000.000
542 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.863.636
543 Công suất: 2HP đ/bộ 12.863.636
544 Công suất: 2,5HP đ/bộ 17.181.818
- Máy lạnh hiệu Toshiba (loại thƣờng)
545 Công suất: 1HP đ/bộ 7.045.455
546 Công suất: 1,5HP đ/bộ 9.454.545
547 Công suất: 2HP đ/bộ 13.909.091
- Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thƣờng)
548 Công suất: 1HP đ/bộ 6.454.545
549 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.454.545
550 Công suất: 2HP đ/bộ 13.090.909
551 Công suất: 2,5HP đ/bộ 18.181.818
- Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm)
552 Công suất: 1HP đ/bộ 6.909.091
553 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.818.182
554 Công suất: 2HP đ/bộ 13.636.364
- Máy lạnh hiệu LG
555 Công suất: 1HP đ/bộ 5.454.545
556 Công suất: 1,5HP đ/bộ 7.000.000
557 Công suất: 2HP đ/bộ 10.909.091
XVI QUẠT ĐIỆN CÁC LOẠI :
558 Quạt hút gắn tường Nedfon, model: APB 15-3-B (Lưu lượng 270m3/h) đ/cái 694.000
559 Quạt hút gắn trần Nedfon, model: BPT 10-13-H20 (Lưu lượng 120m3/h) đ/cái 772.000
560 Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hộp số nối) đ/bộ 1.380.000
561 Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, model: FV-20AU9 (Lưu
lượng 580m3/h) đ/bộ 770.000
562 Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 (không hộp số) đ/bộ 680.000
XVII SƠN TƢỜNG, BỘT TRÉT TƢỜNG CÁC LOẠI :
563 Sơn Bạch Tuyết màu trắng đ/kg 86.667 86.667
564 Sơn Bạch Tuyết màu xanh đ/kg 83.333 83.333
* Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (327/2 Hùng Vƣơng P.Mỹ Long, Tp.Long Xuyên), không bao gồm vật tƣ và nhân công
lắp đặt, giao hàng tại kho Cty An Phát. Theo bảng giá ngày 07/01/2015
* Cty Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (số 327/2 Hùng Vƣơng, phƣờng Mỹ Long, Tp. Long Xuyên, An Giang), giao hàng tại Cty. Theo bảng
giá ngày 07/01/2015
Page 17
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
565 Bột trét tường trong nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.000 5.000
566 Bột trét tường ngoài nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.909 5.909
567 Bột trét nội thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 6.364 6.364
568 Bột trét nội và ngoại thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 7.386 7.386
569 Sơn lót chống kiềm ngoại thất SPRING ALKALI (thùng 18 lít-23,3kg) đ/kg 49.395 49.395
570 Sơn lót chống kiềm nội thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít-24,1kg) đ/kg 58.695 58.695
571 Sơn lót chống kiềm ngoại thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít - 24.1kg) đ/kg 83.365 83.365
572 Sơn lót chuyên dụng BOSS SEALER NANO (lon 5 lít) đ/lon 652.727 652.727
573 Chống thấm BOSS STOP ONE (lon 5 lít - 4,5kg) đ/kg 149.495 149.495
574 Chống thấm BOSS STOP ONE (thùng 18 lít - 20,5kg) đ/kg 109.002 109.002
575 Sơn nước trong nhà SPRING (thùng 18 lít - 26,3kg) đ/kg 23.367 23.367
576 Sơn nước nội thất MATT FINISH (thùng 18 lít -26,3kg) đ/kg 45.455 45.455
577 Sơn nước nội thất CLEAN MAX - lau chùi dễ dàng (thùng 18 lít - 26,6kg) đ/kg 58.442 58.442
578 Sơn nước ngoài nhà SPRING - màu thường (thùng 18 lít - 24,6kg) đ/kg 57.724 57.724
579 Sơn nước ngoại thất SHELL SHINE-màu thường (thùng 18 lít-22kg) đ/kg 105.041 105.041
580 Sơn nước ngoại thất bóng FUTURE (NEW) (thùng 18 lít-24,6kg) đ/kg 65.447 65.447
581 Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE (lon 5 lít-6,13kg) đ/kg 173.365 173.365
582 Sơn lót chống kềm gốc dầu cao cấp nội, ngoại thất - Cito Primer 09 (thùng/20lít) đ/kg 122.183 122.183
583 Sơn phủ ngoại thất Jotatough - sơn trắng và sơn phủ (thùng/17lít) đ/kg 47.231 47.231
584 Sơn phủ nội thất Jotaplast - màu tiêu chuẩn & siêu trắng (thùng/17lít) đ/kg 31.373 31.373
585 Bột trét nội thất Jotun Putty Interior - màu trắng (bao/40kg) đ/kg 6.250 6.250
586 Bột trét ngoại thất Jotun Putty Exterior - màu xám (bao/40kg) đ/kg 8.341 8.341
587 Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 41.768
588 Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 33.909
589 Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 58.174
590 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời (bao/40 kg) đ/kg 5.895
591 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà (bao/40kg) đ/kg 5.209
592 Sơn nước kinh tế ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 32.872
593 Sơn nước kinh tế trong nhà GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 25.206
594 Sơn lót chống kiềm kinh tế GOLDLUCK (thùng/18 lít) đ/kg 33.127
595 Bột trét ngoài trời GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.627
596 Bột trét trong nhà GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.009
597 Sơn dầu GOLDVIK (nhóm màu chuẩn, thùng/17,5 lít) đ/kg 80.336
598 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu đỏ, thùng/17,5 lít) đ/kg 43.102
599 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu xám, thùng/17,5 lít) đ/kg 48.539
600 Sơn lót chống kiềm nội thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 59.000
601 Sơn lót chống kiềm ngoại thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 78.000
602 Chống thấm đa năng Kavic K15A (thùng/18 lít) đ/kg 80.000
* Sơn KAVIC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phƣơng, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công
trình. Theo bảng giá ngày 13/5/2014
* Sơn JOTUN : số 1 đƣờng số 10 KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dƣơng (chi nhánh Cty TNHH MTV Thúy Nga số 11 Lê Minh
Ngƣơn, P.Mỹ Long - TpLX). Theo bảng giá ngày 09/06/2014
* Sơn PETROLIMEX : Cty TNHH MTV Xăng Dầu An Giang (số 145/1 Trần Hƣng Đạo, Tp.LX, An Giang). Giao hàng tại văn phòng Cty, hỗ
trợ giao đến chân công trình trên địa bàn tỉnh AG cho mỗi chuyến hàng từ 01 tấn trở lên. Theo bảng giá ngày 23/4/2014
* Sơn BOSS&SPRING các loại: Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 01/7/2014
Page 18
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
603 Bột trét láng mịn K5A (bao/25kg) đ/kg 9.160
604 Bột bả JYMEC trong và ngoài cao cấp (màu trắng, bao/40kg) đ/kg 8.250
605 Sơn JYMEC lót chống kiềm trong nhà (thùng/18 lít) đ/kg 67.043
606 Sơn JYMEC lót chống kiềm ngoài trời cao cấp (thùng/18 lít) đ/kg 89.511
607 Sơn JYMEC cao cấp trong nhà (thùng/18 lít) đ/kg 25.400
608 Sơn JYMEC cao cấp ngoài trời (thùng/18 lít) đ/kg 61.792
609 Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời (lon/5 kg) đ/kg 140.000
610 Bột trét PISA (bao/40kg) đ/kg 5.114
611 Bột trét FUSO (bao/40kg) đ/kg 6.023
612 Sơn lót chống kiềm, chống thấm PRIMER (thùng/18 lít) đ/kg 48.401
613 Sơn lót chống kiềm, chống thấm PANDA (thùng/18 lít) đ/kg 65.236
614 Sơn phủ nội thất PISA IN (thùng/18 lít) đ/kg 30.886
615 Sơn phủ nội thất PANDA IN (thùng/18 lít) đ/kg 52.448
616 Sơn phủ nội thất, lau chùi bóng FUSO IN (thùng/18 lít) đ/kg 92.910
617 Sơn phủ nội & ngoại thất PISA EX (thùng/18 lít) đ/kg 50.117
618 Sơn phủ nội & ngoại thất PANDA EX (thùng/18 lít) đ/kg 99.068
619 Sơn phủ nội & ngoại thất chống thấm-bóng FUSO EX (thùng/18 lít) đ/kg 133.277
XVIII
- Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151:
620 fi 16 (dày 1,5 mm) đ/m 4.500 4.500
621 fi 20 (dày 1,5 mm) đ/m 5.900 5.900
622 fi 25 (dày 1,5 mm) đ/m 7.200 7.200
623 fi 32 (dày 1,6 mm) đ/m 9.700 9.700
624 fi 40 (dày 1,9 mm) đ/m 14.200 14.200
625 fi 50 (dày 2,4 mm) đ/m 21.900 21.900
626 fi 63 (dày 1,9 mm) đ/m 24.800 24.800
627 fi 75 (dày 2,2 mm) đ/m 34.500 34.500
628 fi 90 (dày 2,2 mm) đ/m 38.400 38.400
629 fi 110 (dày 2,7 mm) đ/m 60.100 60.100
630 fi 140 (dày 4,1 mm) đ/m 116.300 116.300
631 fi 160 (dày 4,0 mm) đ/m 129.000 129.000
632 fi 200 (dày 4,9 mm) đ/m 196.300 196.300
- Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908:
633 fi 21 (dày 1,7 mm) đ/m 6.200 6.200
634 fi 27 (dày 1,9 mm) đ/m 8.800 8.800
635 fi 34 (dày 2,1 mm) đ/m 12.300 12.300
636 fi 42 (dày 2,1 mm) đ/m 16.400 16.400
637 fi 49 (dày 2,5 mm) đ/m 21.400 21.400
638 fi 60 (dày 2,5 mm) đ/m 26.800 26.800
639 fi 60 (dày 3,0 mm) đ/m 31.200 31.200
* Sơn Tài Chi: Cty TNHH Tài Chi (số 02, Phạm Hồng Thái, Mỹ Long, Tp.LX, AG) . Theo bảng giá ngày 17/02/2014
* Sơn JYMEC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phƣơng, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công
trình. Theo bảng giá ngày 01/01/2014
CHUYÊN NGÀNH NƢỚC
* Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất Áp dụng cho khu vực phía Nam từ Quảng Bình). Theo bảng giá ngày 15/01/2015
Page 19
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
640 fi 73 (dày 3,0 mm) đ/m 40.700 40.700
641 fi 76 (dày 3,0 mm) đ/m 41.000 41.000
642 fi 90 (dày 3,0 mm) đ/m 48.800 48.800
643 fi 114 (dày 3,5 mm) đ/m 70.600 70.600
644 fi 114 (dày 5,0 mm) đ/m 103.700 103.700
645 fi 140 (dày 3,5 mm) đ/m 92.000 92.000
646 fi 140 (dày 5,0 mm) đ/m 141.100 141.100
647 fi 168 (dày 4,5 mm) đ/m 135.800 135.800
- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày:
648 Nối fi 42 (1-1/4") đ/cái 5.000 5.000
649 Nối fi 49 (1-1/2") đ/cái 7.900 7.900
650 Nối fi 60 (2") đ/cái 12.200 12.200
651 Nối fi 76 (2-1/2") đ/cái 24.200 24.200
652 Nối fi 90 (3") đ/cái 24.800 24.800
653 Nối fi 114 (4") đ/cái 52.400 52.400
654 Nối fi 168 (6") đ/cái 203.500 203.500
655 Chữ T fi 21 (1/2") đ/cái 3.000 3.000
656 Chữ T fi 27 (3/4") đ/cái 4.600 4.600
657 Chữ T fi 34 (1") đ/cái 7.400 7.400
658 Chữ T fi 42 (1-1/4") đ/cái 9.800 9.800
659 Chữ T fi 49 (1-1/2") đ/cái 14.500 14.500
660 Chữ T fi 60 (2") đ/cái 24.700 24.700
661 Chữ T fi 76 (2 - 1/2") đ/cái 47.000 47.000
662 Chữ T fi 90 (3") đ/cái 62.200 62.200
663 Chữ T fi 114 (4") đ/cái 126.900 126.900
664 Chữ T fi 168 (6") đ/cái 459.100 459.100
665 Co 450 fi 42 (1-1/4") đ/cái 6.200 6.200
666 Co 450 fi 49 (1-1/2") đ/cái 9.600 9.600
667 Co 450 fi 60 (2") đ/cái 14.700 14.700
668 Co 450 fi 76 (2-1/2") đ/cái 29.900 29.900
669 Co 450 fi 90 (3") đ/cái 33.600 33.600
670 Co 450 fi 114 (4") đ/cái 70.200 70.200
671 Co 450 fi 168 (6") đ/cái 280.800 280.800
- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày:
672 Nối fi 75 đ/cái 23.000 23.000
673 Nối fi 90 đ/cái 24.800 24.800
674 Nối fi 110 đ/cái 50.900 50.900
675 Nối fi 140 đ/cái 85.200 85.200
676 Nối fi 160 đ/cái 129.400 129.400
677 Nối fi 200 đ/cái 279.200 279.200
678 Chữ T fi 50 đ/cái 18.500 18.500
679 Chữ T fi 63 đ/cái 33.500 33.500
680 Chữ T fi 75 đ/cái 36.800 36.800
681 Chữ T fi 90 đ/cái 62.200 62.200
Page 20
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
682 Chữ T fi 110 đ/cái 102.800 102.800
683 Chữ T fi 140 đ/cái 224.400 224.400
684 Chữ T fi 160 đ/cái 432.300 432.300
685 Chữ T fi 200 đ/cái 991.800 991.800
686 Co 450 fi 50 đ/cái 11.200 11.200
687 Co 450 fi 63 đ/cái 24.100 24.100
688 Co 450 fi 75 đ/cái 29.800 29.800
689 Co 450 fi 90 đ/cái 33.600 33.600
690 Co 450 fi 110 đ/cái 57.000 57.000
691 Co 450 fi 140 đ/cái 116.100 116.100
692 Co 450 fi 160 đ/cái 147.600 147.600
693 Co 450 fi 200 đ/cái 390.000 390.000
694 Keo dán ống Đệ Nhất (loại 1kg) đ/lon 105.300 105.300
- Ống uPVC - Ống gân Bình Minh: Tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch)
695 fi 21 (dày 1,6 mm) PN 15 bar đ/m 6.200 6.200
696 fi 27 (dày 1,8 mm) PN 12 bar đ/m 8.800 8.800
697 fi 34 (dày 2,0 mm) PN 12 bar đ/m 12.300 12.300
698 fi 42 (dày 2,1 mm) PN 9 bar đ/m 16.400 16.400
699 fi 49 (dày 2,4 mm) PN 9 bar đ/m 21.400 21.400
700 fi 60 (dày 2,0 mm) PN 6 bar đ/m 22.600 22.600
701 fi 90 (dày 2,9 mm) PN 6 bar đ/m 49.300 48.800
702 fi 114 (dày 3,8 mm) PN 6 bar đ/m 81.000 81.000
703 fi 114 (dày 4,9 mm) PN 9 bar đ/m 103.700 103.700
704 fi 168 (dày 4,3 mm) PN 3 bar đ/m 135.800 135.800
705 fi 220 (dày 5,1 mm) PN 3bar đ/m 210.200 210.200
- Ống uPVC Bình Minh: TCVN 6151:1996 - ISO 4422: 1990 (hệ mét)
706 fi 63 x 1,6mm PN 5 bar đ/m 21.400 21.400
707 fi 63 x 1,9mm PN 6 bar đ/m 24.800 24.800
708 fi 75 x 2,2mm PN 6 bar đ/m 34.500 34.500
709 fi 90 x 2,7mm PN 6 bar đ/m 50.200 50.200
710 fi 110 x 3,2mm PN 6 bar đ/m 72.100 72.100
711 fi 140 x 4,1mm PN 6 bar đ/m 116.300 116.300
712 fi 160 x 4mm PN 4 bar đ/m 129.000 129.000
713 fi 160 x 7,7mm PN 10 bar đ/m 240.000 240.000
714 fi 200 x 5,9mm PN 6 bar đ/m 235.300 235.300
- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang)
715 fi 100 x 6,7mm PN 12 bar đ/m 151.200 151.200
716 fi 150 x 9,7mm PN 12 bar đ/m 319.300 319.300
- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang).
717 fi 200 x 9,7mm PN 10 bar đ/m 408.000 408.000
718 fi 200 x 11,4mm PN 12,5 bar đ/m 475.700 475.700
- Phụ tùng cho Ống - Keo dán Bình Minh. Theo bảng giá ngày 01/10/2014
719 Nối trơn 21 dày đ/cái 1.600 1.600
720 Nối trơn 27 dày đ/cái 2.200 2.200
721 Nối trơn 34 dày đ/cái 3.700 3.700
722 Nối trơn 42 dày đ/cái 5.100 5.100
* Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (Phía Nam: 240 Hậu Giang, P.9, Q.6, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/10/2014
Page 21
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
723 Nối trơn 49 dày đ/cái 7.900 7.900
724 Nối trơn 60 dày đ/cái 12.200 12.200
725 Nối trơn 75D TC đ/cái 15.800 15.800
726 Nối trơn 90 dày đ/cái 25.000 25.000
727 Nối trơn 110 dày đ/cái 51.300 50.600
728 Nối trơn 114 dày đ/cái 52.800 52.800
729 Nối trơn 140 TC đ/cái 83.200 83.200
730 Nối trơn 160 TC đ/cái 115.800 115.800
731 Nối trơn 168 TC đ/cái 132.600 132.600
732 Co 450 21 dày đ/cái 1.900 1.900
733 Co 450 27 dày đ/cái 2.800 2.800
734 Co 450 34 dày đ/cái 4.500 4.500
735 Co 450 42 dày đ/cái 6.300 6.300
736 Co 450 49 dày đ/cái 9.600 9.600
737 Co 450 60 dày đ/cái 14.800 14.800
738 Co 450 75 TC đ/cái 15.800 15.800
739 Co 450 90 dày đ/cái 33.900 33.900
740 Co 450 110 dày đ/cái 57.500 57.500
741 Co 450 114 dày đ/cái 70.800 70.800
742 Co 450 140 dày đ/cái 117.100 117.100
743 Co 450 168 TC đ/cái 134.300 134.300
744 Chữ T fi 21 dày đ/cái 2.800 2.800
745 Chữ T fi 27 dày đ/cái 4.600 4.600
746 Chữ T fi 34 dày đ/cái 7.400 7.400
747 Chữ T fi 42 dày đ/cái 9.800 9.800
748 Chữ T fi 49 dày đ/cái 14.500 14.500
749 Chữ T fi 60 dày đ/cái 24.900 24.900
750 Chữ T fi 75 dày đ/cái 37.000 37.000
751 Chữ T fi 90 dày đ/cái 62.700 62.700
752 Chữ T fi 110 dày đ/cái 103.600 103.600
753 Chữ T fi 114 dày đ/cái 127.900 127.900
754 Chữ T fi 140 dày đ/cái 217.200 217.200
755 Keo dán ống Bình Minh (loại 1kg) đ/lon 100.900 100.900
756 Que hàn nhựa đ/kg 67.300 67.300
- Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007). Theo bảng giá ngày 05/9/2014.
757 D180 x 10,7mm PN 10 bar đ/m 387.100 387.100
758 D180 x 13,3mm PN 12,5 bar đ/m 473.400 473.400
759 D180 x 16,4m PN 16 bar đ/m 571.500 571.500
760 D200 x 11,9mm PN 10 bar đ/m 477.600 477.600
761 D200 x 14,7mm PN 12,5 bar đ/m 580.600 580.600
762 D200 x 18,2m PN 16 bar đ/m 704.800 704.800
763 D225 x 13,4mm PN 10 bar đ/m 605.800 605.800
764 D225 x 16,6mm PN 12,5 bar đ/m 737.300 737.300
765 D225 x 20,5m PN 16 bar đ/m 892.000 892.000
766 D250 x 14,8mm PN 10 bar đ/m 742.400 742.400
767 D250 x 18,4mm PN 12,5 bar đ/m 908.300 908.300
768 D250 x 22,7m PN 16 bar đ/m 1.097.100 1.097.100
769 D280 x 16,6mm PN 10 bar đ/m 932.700 932.700
Page 22
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
770 D280 x 20,6mm PN 12,5 bar đ/m 1.138.000 1.138.000
771 D280 x 25,4m PN 16 bar đ/m 1.375.400 1.375.400
772 D315 x 18,7mm PN 10 bar đ/m 1.181.200 1.181.200
773 D315 x 23,2mm PN 12,5 bar đ/m 1.442.300 1.442.300
774 D315 x 28,6m PN 16 bar đ/m 1.741.000 1.741.000
- Ống Gân PE Thành Đôi Bình Minh (Tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 & Din 16961). Theo bảng giá ngày 01/6/2013.
Loại không xẻ rãnh
775 - fi 110 đ/m 58.700 58.700
776 - fi 160 đ/m 127.900 127.900
777 - fi 250 đ/m 329.200 329.200
778 - fi 315 đ/m 493.700 493.700
779 - fi 500 đ/m 978.200 978.200
Loại xẻ rãnh (:P/MP/TP) - Perforated
780 - fi 110 đ/m 73.500 73.500
781 - fi 160 đ/m 159.000 159.000
782 - fi 250 đ/m 409.400 409.400
783 - fi 315 đ/m 613.800 613.800
784 - fi 500 đ/m 1.222.800 1.222.800
- Ống PP-R Bình Minh. Theo bảng giá ngày 10/6/2014
785 fi 20 x 1,9mm 10 bar đ/m 18.100 18.100
786 fi 32 x 2,9mm 10 bar đ/m 43.600 43.600
787 fi 40 x 3,7mm 10 bar đ/m 69.100 69.100
788 fi 63 x 5,8mm 10 bar đ/m 168.700 168.700
789 fi 75 x 6,8mm 10 bar đ/m 285.000 285.000
790 fi 90 x 8,2mm 10 bar đ/m 600.000 600.000
791 fi 160 x 14,6mm 10 bar đ/m 2.032.000 2.032.000
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ In)
792 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150
793 Ống uPVC Þ 21mm x 2,0mm đ/mét 7.500 7.500
794 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750
795 Ống uPVC Þ 34mm x 1,8mm đ/mét 10.500 10.500
796 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.350 16.350
797 Ống uPVC Þ 42mm x 3,5mm đ/mét 26.600 26.600
798 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.350 21.350
799 Ống uPVC Þ 49mm x 3,5mm đ/mét 31.400 31.400
800 Ống uPVC Þ 60mm x 3,5mm đ/mét 38.900 38.900
801 Ống uPVC Þ 90mm x 2,7mm đ/mét 48.200 48.200
802 Ống uPVC Þ 90mm x 3,8mm đ/mét 63.150 63.150
803 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.700 68.700
804 Ống uPVC Þ 114mm x 3,8mm đ/mét 80.900 80.900
805 Ống uPVC Þ 168mm x 4,3mm đ/mét 135.700 135.700
806 Ống uPVC Þ 75mm x 3,0mm đ/mét 43.500 43.500
807 Ống uPVC Þ 110mm x 3,2mm đ/mét 72.000 72.000
808 Ống uPVC Þ 140mm x 4,1mm đ/mét 116.200 116.200
809 Ống uPVC Þ 160mm x 4,7mm đ/mét 151.000 151.000
810 Ống uPVC Þ 200mm x 5,9mm đ/mét 235.200 235.200
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tƣơng đƣơng tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét)
* Công ty Cổ phần Nhựa Tân Tiến (giá giao tại công trình). Theo bảng giá ngày 09/01/2015
Page 23
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
811 Ống uPVC Þ100 (121mm x 6,7mm) đ/mét 151.100 151.100
812 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 9,7mm) đ/mét 319.200 319.200
813 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 11,7mm) đ/mét 406.300 406.300
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang)
814 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 9,7mm) đ/mét 407.900 407.900
815 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 11,5mm) đ/mét 475.600 475.600
816 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 13,7mm) đ/mét 629.900 629.900
- Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999.
817 Ống HDPE Þ 20 x 2.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 7.700 7.700
818 Ống HDPE Þ 25 x 2.3mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 11.500 11.500
819 Ống HDPE Þ 32 x 3.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 18.700 18.700
820 Ống HDPE Þ 40 x 3.7mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 28.900 28.900
821 Ống HDPE Þ 50 x 3.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 37.000 37.000
822 Ống HDPE Þ 63 x 4.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 58.900 58.900
823 Ống HDPE Þ 75 x 5.6mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 83.400 83.400
824 Ống HDPE Þ 90 x 5.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 98.400 98.400
825 Ống HDPE Þ 110 x 6.6mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 146.400 146.400
826 Ống HDPE Þ 125 x 7.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 186.800 186.800
827 Ống HDPE Þ 140 x 8.3mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 234.500 234.500
828 Ống HDPE Þ 160 x 9.5mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 306.000 306.000
829 Ống HDPE Þ 180 x 10.7mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 387.100 387.100
830 Ống HDPE Þ 200 x 11.9mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 477.600 477.600
- Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505
831 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150
832 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750
833 Ống uPVC Þ 34mm x 2,0mm đ/mét 12.200
834 Ống uPVC Þ 34mm x 2,5mm đ/mét 16.170
835 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 17.930
836 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 23.430
837 Ống uPVC Þ 60mm x 2,0mm đ/mét 22.500
838 Ống uPVC Þ 60mm x 2,8mm đ/mét 31.100
839 Ống uPVC Þ 90mm x 2,9mm đ/mét 48.600
840 Ống uPVC Þ 90mm x 3,8mm đ/mét 62.700
841 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 75.240
842 Ống uPVC Þ 114mm x 3,8mm đ/mét 80.600
843 Ống uPVC Þ 168mm x 4.3mm đ/mét 134.900
844 Ống uPVC Þ 168mm x 7,3mm đ/mét 225.600
845 Ống uPVC Þ 220mm x 5,1mm đ/mét 208.900
846 Ống uPVC Þ 220mm x6,6mm đ/mét 268.700
- Phụ tùng cho ống uPVC Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam:
847 Nối thẳng Þ 21 D đ/cái 1.500
848 Nối thẳng Þ 27 D đ/cái 2.000
849 Nối thẳng Þ 34 D đ/cái 3.100
850 Nối thẳng Þ 42 D đ/cái 4.500
851 Nối thẳng Þ 60 D đ/cái 10.800
852 Nối thẳng Þ 90 D đ/cái 23.000
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang)
* Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam. Theo bảng giá ngày 15/07/2012
Page 24
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
853 Nối thẳng Þ 114 M đ/cái 15.364
854 Co 900 Þ 21 D đ/cái 1.900
855 Co 900 Þ 27 D đ/cái 2.500
856 Co 900 Þ 34 D đ/cái 4.000
857 Co 900 Þ 42 D đ/cái 6.400
858 Co 900 Þ 49 D đ/cái 10.091
859 Co 900 Þ 60 D đ/cái 14.800
860 Co 450 Þ 90 M đ/cái 13.455
861 Co 450 Þ 90 D đ/cái 30.000
862 T 900 Þ 21 D đ/cái 2.500
863 T 900 Þ 27 D đ/cái 3.800
864 T 900 Þ 34 D đ/cái 5.300
865 T 900 Þ 42 D đ/cái 8.500
866 T 900 Þ 49 D đ/cái 13.727
867 T 900 Þ 60 D đ/cái 21.000
868 T 900 Þ 90 D đ/cái 53.000
- Ống uPVC
869 fi 21 (dày 1,6 mm) 15 bar đ/m 5.727 5.727
870 fi 27 (dày 1,6 mm) 12 bar đ/m 7.273 7.273
871 fi 34 (dày 1,8 mm) 11 bar đ/m 10.455 10.455
872 fi 42 (dày 1,8 mm) 8 bar đ/m 13.182 13.182
873 fi 49 (dày 1,8 mm) 7 bar đ/m 15.091 15.091
874 fi 60 (dày 2,0 mm) 6 bar đ/m 20.545 20.545
875 fi 76 (dày 3,0 mm) 8 bar đ/m 38.909 38.909
876 fi 90 (dày 2,9 mm) 6 bar đ/m 44.727 44.727
877 fi 114 (dày 3,2mm) 5 bar đ/m 63.000 63.000
878 fi 168 (dày 3,5 mm) 4 bar đ/m 108.636 108.636
879 fi 200 (dày 5,0 mm) 5 bar đ/m 185.909 185.909
- Ống dùng cho cáp điện lực
880 fi 42 x 2.1mm đ/mét 14.727 14.727
881 fi 60 x 2.0mm đ/mét 20.364 20.364
882 fi 90 x 2.9mm đ/mét 44.182 44.182
883 fi 114 x 3.2mm đ/mét 62.909 62.909
884 fi 168 x 4.3mm đ/mét 125.182 125.182
885 fi 200 x 5.0mm đ/mét 173.273 173.273
Ống uPVC Minh Hùng
886 fi 21 (dày 1,4 mm) 12 bar đ/m 5.300 5.300
887 fi 27 (dày 1,6 mm) 12 bar đ/m 7.600 7.600
888 fi 34 (dày 1,8 mm) 9 bar đ/m 11.200 11.200
889 fi 42 (dày 1,8 mm) 9 bar đ/m 13.900 13.900
890 fi 49 (dày 1,8 mm) 6 bar đ/m 16.100 16.100
891 fi 60 (dày 2,0 mm) 6 bar đ/m 21.600 21.600
892 fi 76 (dày 3,0 mm) 8 bar đ/m 42.045 42.045
893 fi 90 (dày 2,9 mm) 6 bar đ/m 46.500 46.500
894 fi 114 (dày 2,6 mm) 5 bar đ/m 56.400 56.400
895 fi 168 (dày 3,5 mm) 4 bar đ/m 109.300 109.300
* Công ty Cổ phần Nhựa Minh Hùng (địa chỉ: 103/7 Ao Đôi - P.Bình Trị Đông A - Q.Bình Tân - Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/9/2014.
* Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen, tổ 12 khóm Bình Đức, Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 01/5/2014
Page 25
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
896 fi 220 (dày 5,1 mm) 4 bar đ/m 199.600 199.600
- Ống HDPE Minh Hùng
897 fi 25 x 2,0mm 12,5 bar đ/m 9.900 9.900
898 fi 63 x 3,8mm 10 bar đ/m 48.100 48.100
899 fi 110 x 6,6mm 10 bar đ/m 145.000 145.000
900 fi 200 x 9,6mm 8 bar đ/m 385.100 385.100
- Ống PPR Minh Hùng
901 fi 20 x 1,9mm 10 bar đ/m 15.200 15.200
902 fi 32 x 2,9mm 10 bar đ/m 36.300 36.300
903 fi 63 x 5,8mm 10 bar đ/m 143.100 143.100
XIX BỒN NƢỚC CÁC LOẠI:
904 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 2.513.636
905 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 3.959.091
906 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 5.404.545
907 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.516.364
908 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.060.909
909 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 6.666.364
910 Loại 3000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 9.592.727
911 Loại 4000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 12.386.364
912 Loại 5000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 14.915.455
913 Loại 1000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.719.091
914 Loại 1500 lít (bồn nằm) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.466.364
915 Loại 2000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,9mm đ/cái 7.122.727
XX CÁC LOẠI VẬT TƢ ĐIỆN
916 Boulon 22x500 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 76.900
917 Boulon 22x650 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 90.600
918 Boulon 22x500 (thân ốm) VRS đ/cây 68.900
919 Boulon 22x650 (thân ốm) VRS đ/cây 80.300
920 Boulon 22x450 (thân to) VRS đ/cây 58.600
921 Boulon 16x300 VRS Nhúng Zn đ/cây 23.300
922 Boulon 16x300 Nhúng Zn đ/cây 26.000
923 Boulon 16x350 Nhúng Zn đ/cây 29.200
924 LB FCO 15/27kv - 200A (ABB - USA) đ/cái 3.515.000
925 FCO 15/27 kv - 100A (ABB - USA) đ/cái 2.087.100
926 Dây chảy từ 25 -30K (rise Sun -Đài Loan) đ/sợi 37.100
927 Sứ chuỗi Polimer 25KV HQ đ/chuỗi 307.400
928 LA 18KV - 10KA - polimer (GE-US)+kn đ/cái 1.098.200
929 Rack 1 - 3mm đ/cái 17.000
930 Rack 2 - 3mm đ/cái 69.400
931 Rack 3 - 3mm đ/cái 108.700
932 Rack 4 - 3mm đ/cái 150.500
933 Sứ ống chỉ (Minh Long) đ/cái 13.300
934 Sứ chằng đ/cái 45.100
935 Sứ đứng + ty không bọc chì (Minh Long) đ/bộ 285.100
936 Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC đ/bộ 90.100
937 Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC đ/bộ 90.100
* Bồn Inox Đại Sơn (kể cả chân bồn): Cty TNHH Thuận Phát Long Xuyên - Theo bảng giá ngày 01/11/2012
* Bồn Inox HWATA VINA: giao hàng tại Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại AG . Theo bảng giá ngày 28/02/2011
Page 26
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
938 Giá treo MBT 1 pha 50 KVA đ/cái 604.200
939 Giá treo MBT 3 pha 50 KVA đ/cái 1.607.000
940 Codê fi 21 kẹp ống PVC đ/bộ 47.700
941 Codê fi 34 kẹp ống PVC đ/bộ 50.900
942 Codê fi 114 kẹp ống PVC đ/bộ 55.100
943 Ốc xiết cáp 38mm2 (không chêm) đ/cái 20.100
944 Ốc xiết cáp 2/0 đ/cái 20.100
945 Kẹp đồng chẽ 22mm2 đ/cái 18.000
946 Cosse ép Cu 50mm2 đ/cái 14.500
947 Cosse ép Cu 70mm2 đ/cái 18.100
948 Cosse ép Cu 22mm2 đ/cái 11.600
949 Cosse ép Cu 38mm2 đ/cái 12.100
950 Ống nối dây AC 50 có lõi thép đ/ống 42.300
951 Ống nối dây AC 70 có lõi thép đ/ống 54.400
952 Ống nối dây AC 120 có lõi thép đ/ống 59.200
953 Ống nối dây AC 240 có lõi thép đ/ống 106.300
954 Ống nối dây AC 120 không lõi thép đ/ống 44.700
955 Ống nối dây AC 240 không lõi thép đ/ống 95.500
956 Kẹp nhôm AC 50-70 đ/cái 24.200
957 Kẹp nhôm AC 95 đ/cái 38.700
958 Kẹp quai 2/0 đ/cái 42.400
959 Kẹp quai 4/0 đ/cái 53.000
960 Kẹp quai 2/0 có ty đ/cái 186.000
961 Kẹp hotline 2/0 đ/cái 49.800
962 Kẹp hotline 4/0 đ/cái 65.700
963 Splitbolt Cu250mm2 đ/cái 65.700
964 Kẹp đồng nhôm (SL1) đ/cái 33.900
965 Kẹp đồng nhôm (SL2) đ/cái 47.700
966 Kẹp đồng nhôm (SL3) đ/cái 153.700
967 Kẹp ngừng 3U-3mm (50-70mm) đ/cái 65.700
968 Móc treo chữ U fi 16 đ/cái 26.500
969 Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m đ/cây 153.700
970 Kẹp chằng 3 boulon (B46) Nhúng Zn đ/bộ 38.200
971 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,2m) Nhúng Zn đ/bộ 249.100
972 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,5m) Nhúng Zn đ/bộ 284.100
973 Cáp thép chằng 3/8" Nhúng Zn đ/kg 38.200
974 Máng che dây chằng (sơn vàng) Nhúng Zn đ/cái 33.900
975 Yếm cáp Nhúng Zn đ/cái 6.900
976 Cọc tiếp địa 16 x2400 mạ Cu đ/cây 132.500
977 Kẹp cọc tiếp địa cu đ/cái 12.200
978 Xà V75 x75 x6x2000-(2 ốp) Mạ nhúng đ/cây 697.500
979 Xà V75 x75 x6x2000-(3 ốp) Mạ nhúng đ/cây 731.400
980 Xà V75 x75 x6x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 853.300
981 Xà V75 x75 x8x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 975.200
982 Chống V50 x50x5x2100 đ/cây 298.900
983 Chống PLATE 5x50x920 đ/cây 97.500
984 Chống PLATE 6x60x920 đ/cây 97.500
985 Giá U 80x600 bắt FCO và LA đ/cây 164.300
Page 27
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
986 Đà U 100 - 800 đ/cây 238.500
987 Đà U 100 - 1000 đ/cây 291.500
988 Đà U 100 - 1130 đ/cây 443.100
989 Đà U 160 - 1000 đ/cây 554.400
990 Đà U 160 - 3000 đ/cây 1.445.800
991 CB 3P - 600V-75A (LG) đ/cái 997.500
992 CB 3P - 600V-125A (LG) đ/cái 1.773.400
993 Ty neo fi 16 x 2400 đ/cây 166.400
994 Ty neo fi 22 x 2400 đ/cây 265.000
995 Ty neo fi 22 x 3000 đ/cây 328.600
996 Lông đền vuông 18(50x50x2,5) đ/cái 4.200
997 Lông đền vuông 24 -80x80x5 đ/cái 11.700
Dây dẫn
998 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP<=50mm2 đ/kg 79.700
999 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP>50mm2-95mm2 đ/kg 79.700
1.000 Dây nhôm bọc AV -50-750V(19/1.8) đ/mét 17.500
1.001 Dây nhôm bọc AV -70-750V (19/2.4) đ/mét 22.800
1.002 Dây đồng bọc 24kv -M25mm2 đ/mét 94.900
1.003 Dây đồng bọc CV - 25-750V (0,6/kv) đ/mét 76.300
1.004 Dây đồng bọc CV - 38-750V (19/1.8) đ/mét 109.200
1.005 Dây đồng bọc CV - 50-750V (19/1.8) đ/mét 121.900
1.006 Dây đồng bọc CV - 70-750V (19/2.14) đ/mét 149.500
1.007 Dây đồng bọc CV - 120-750V (19/2.14) đ/mét 304.800
1.008 Dây đồng bọc CV - 150-750V (19/2.6) đ/mét 353.500
1.009 Dây đồng bọc CV - 240-750V (61/2.25) đ/mét 744.100
1.010 Dây đồng mềm CVV 8x2,5 mm đ/mét 91.700
1.011 Dây đồng mềm CVV 4x2,5 mm đ/mét 42.700
1.012 Cáp đồng trần C->11 đến 38mm2 đ/kg 288.300
1.013 Dây điện đơn 12/10 đ/mét 2.600
1.014 Dây điện đơn 16/10 đ/mét 4.880
1.015 Dây điện đơn 20/10 đ/mét 7.100
1.016 Dây điện đơn 30/10 đ/mét 16.300
1.017 Dây điện đôi 2x16 đ/mét 2.900
1.018 Dây điện đôi 2x24 đ/mét 4.100
1.019 Dây điện đôi 2x32 đ/mét 5.300
1.020 Dây điện đôi 2x30 đ/mét 7.800
1.021 Cáp CV 1.0 đ/mét 2.700
1.022 Cáp CV 1.5 đ/mét 3.500
1.023 Cáp CV 2.0 đ/mét 5.000
1.024 Cáp CV 2.5 đ/mét 6.000
1.025 Cáp CV 3.0 đ/mét 7.600
1.026 Cáp CV 4.0 đ/mét 9.500
1.027 Cáp CV 5.0 đ/mét 12.000
1.028 Cáp CV 6.0 đ/mét 14.000
1.029 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x1 đ/mét 3.080
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN DAPHACO : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày
07/01/2015
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN : Chi nhánh Cty CP Dây và Cáp điện Thƣợng Đình (số 6, lô K, đƣờng Hoàng Quốc Việt, P .Phú Mỹ, Q.7,
Tp.HCM), giá giao tại kho chi nhánh, không bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 05/6/2014
Page 28
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
1.030 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x2 đ/mét 5.775
1.031 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x3 đ/mét 8.532
1.032 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x4 đ/mét 11.271
1.033 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x5 đ/mét 13.918
1.034 Cáp nhôm trần lõi thép As 50/8.0, 7 sợi, đk 3.20mm đ/mét 72.639
1.035 Cáp nhôm trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 72.301
1.036 Cáp nhôm trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm đ/mét 72.216
1.037 C.nhôm trần lõi thép As 120/19 (thép 7 sợi, đ.k 1.85mm; nhôm 26 sợi, đ.k 2.4mm) đ/mét 75.618
1.038 C.nhôm trần lõi thép As 120/27 (thép 7 sợi, đ.k 2.2mm; nhôm 30 sợi, đ.k 2.2mm) đ/mét 72.247
1.039 C.nhôm trần lõi thép As 185/24 (thép 7 sợi, đ.k 2.1mm; nhôm 24 sợi, đ.k 3.15mm) đ/mét 75.783
1.040 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00mm đ/mét 15.108
1.041 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55mm đ/mét 20.544
1.042 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 95, 7 sợi, đk 4.1mm đ/mét 27.397
1.043 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8mm đ/mét 34.397
1.044 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8.0, 7 sợi, đk 3.2mm đ/mét 19.277
1.045 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 26.377
1.046 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm đ/mét 36.149
1.047 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120/19 (thép 7 sợi, đk 1.85mm; nhôm 26 sợi, đk
2.4mm)
đ/mét 43.496
1.048 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x25, 7 sợi, đk 2.16mm đ/mét 17.806
1.049 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x35, 7 sợi, đk 2.53mm đ/mét 22.710
1.050 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 30.695
1.051 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x70, 19 sợi, đk 2.16mm đ/mét 42.049
1.052 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x95, 19, sợi, đk 2.53mm đ/mét 55.825
1.053 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 61.370
1.054 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x95, 19 sợi, đk 2.53mm đ/mét 112.015
1.055 Máng đèn néon đơn 0,6m - 1 x 14W đ/bộ 199.000
1.056 Máng đèn néon đôi 0,6m - 2 x 14W đ/bộ 261.000
1.057 Máng đèn néon đơn 1,2m - 1 x 28W đ/bộ 219.000
1.058 Máng đèn néon đôi 1,2m - 2 x 28W đ/bộ 348.000
1.059 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 0,6m đ/bóng 55.000
1.060 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 1,2m đ/bóng 63.000
1.061 Bóng đèn màu xanh & màu đỏ 1,2m đ/bóng 89.000
1.062 Công tắc đơn WNG5001701-W (1 way) đ/cái 12.000
1.063 Công tắc đôi WNG5021W-7 đ/cái 77.000
1.064 Công tắc cầu thang WNG5002701-W (2 way) đ/cái 30.000
1.065 Công tắc E WNG5004W-7 (4 way) đ/cái 160.000
1.066 Công tắc D có đèn báo dùng cho máy nước nóng WN5343W-761 đ/cái 168.000
1.067 Ổ cắm đơn có màn che WNG1081W-7 đ/cái 23.000
1.068 Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn WN10907KM đ/cái 23.000
1.069 Ổ cắm đôi có dây nối đất WNG159237W đ/cái 72.000
1.070 Ổ cắm anten TV WZ1201W đ/cái 63.000
1.071 Ổ cắm điện thoại 4 cực WNTG15649W đ/cái 68.000
1.072 Cầu dao tự động MCB 01P 10A, 16A, 20A đ/cái 80.000
1.073 Cầu dao tự động MCB 02P 10A, 16A, 20A đ/cái 233.000
1.074 Cầu dao tự động MCB 03P 10A, 16A, 20A đ/cái 412.000
ĐÈN SIÊU TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 - GREENLIGHT (gồm: máng+ bóng T5+ tăng phô điện tử) - Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát
(giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày 07/01/2015
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo
bảng giá ngày 07/01/2015
THIẾT BỊ ĐIỆN PANASONIC: Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại Cty). Theo bảng giá ngày 07/01/2015
Page 29
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
1.075 Cầu dao tự động MCB 04P 10A, 16A, 20A đ/cái 580.000
* Dây điện bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)
1.076 VCm-0,5 (1x16/0.2) -300/500V đ/mét 1.500 1.500
1.077 VCm-0,75 (1x24/0.2) -300/500V đ/mét 2.000 2.000
1.078 VCm-1,0 (1x32/0.2) -300/500V đ/mét 2.600 2.600
* Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)
1.079 VCm-1,5 (1x30/0.25) - 450/750V đ/mét 3.700 3.700
1.080 VCm-1,5 (1x30/0.25) - 450/750V đ/mét 5.900 5.900
1.081 VCm-4 (1x56/0.30) - 450/750V đ/mét 9.200 9.200
1.082 VCm-6 (7x12/0.30) - 450/750V đ/mét 13.700 13.700
* Dây điện mềm bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)
1.083 Vcmo-2x0,75 (2x24/0.2) - 300/500V đ/mét 4.700 4.700
1.084 Vcmo-2x1.0 (2x32/0.2) - 300/500V đ/mét 5.900 5.900
* Dây điện mềm bọc nhựa PVC-0.6/1kV-TCCS/Denhat (ruột đồng)
1.085 VCmo-2x1,5 (2x30/0.25) - 0.6/1KV đ/mét 8.300 8.300
1.086 VCmo-2x2,5 (2x50/0.25) - 0.6/1KV đ/mét 13.300 13.300
1.087 VCmo-2x4 (2x56/0.3) - 0.6/1KV đ/mét 20.100 20.100
1.088 VCmo-2x6 (2x7x12/0.3) - 0.6/1KV đ/mét 29.700 29.700
* Cáp điện lực hạ thế 0.6/1KV - TCVN 5935 (ruột đồng)
1.089 CV-14 (7/1.6) - 0.6/1KV đ/mét 30.500 30.500
1.090 CV-22 (7/2) - 0.6/1KV đ/mét 47.300 47.300
1.091 CV-30 (7/2.3) - 0.6/1KV đ/mét 62.000 62.000
1.092 CV-60 (19/2) - 0.6/1KV đ/mét 126.500 126.500
1.093 Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50m đ/m 1.619
1.094 Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.000
1.095 Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.762
1.096 Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50m đ/m 3.429
1.097 Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50m đ/m 952
1.098 Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.429
1.099 Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.810
1.100 Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50m đ/m 2.762
1.101 Công tắc Panasonic đ/cái 8.571
1.102 Công tắc Thái Lan đ/cái 7.619
1.103 Ổ cắm 1 cặp lổ cắm đ/cái 14.286
1.104 Ổ cắm 2 cặp lổ cắm đ/cái 16.190
1.105 Ổ cắm 3 cặp lổ cắm đ/cái 20.952
1.106 Đèn huỳnh quang T8-18W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 9.091
1.107 Đèn huỳnh quang T8-36W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 12.000
1.108 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x18/20 FL-SM đ/cái 45.000
1.109 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x36/40 FL-SM đ/cái 46.000
1.110 Đèn HQ compact T3 2U 5W Galaxy (E27, B32) đ/cái 28.000
1.111 Đèn HQ compact T3 3U 11W Galaxy (E27, B32) đ/cái 33.000
1.112 Compact 2U T4 6000h 11W (E27, B22) đ/cái 28.000
* Chi nhánh Cty CP bóng đèn phích nƣớc Rạng Đông tại Cần Thơ (số 39B1 Ung Văn Khiên, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày
01/9/2014
* Cửa hàng điện Lê Văn Tôn (179, Lý Thái Tổ, P.Mỹ Long, Tp.LX, AG), giá bán tại của hàng. Theo bảng giá ngày 01/7/2014
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỆ NHẤT : Cty TNHH Dây Cáp điện Đệ Nhất (Nhà máy tại Long An, lô F, đƣờng D3, KCN Đức Hòa III - Việt Hóa, H.Đức
Hòa, Long An), hỗ trợ phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 13/6/2014
Page 30
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
1.113 Compact 3U T4 6000h 15W (E27, B22) đ/cái 36.000
1.114 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x1-M8 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 137.000
1.115 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x2-M2 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 211.000
1.116 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 70W/742)R7s đ/cái 128.000
1.117 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 150W/742)R7s đ/cái 141.000
1.118 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 70W/220) E27 đ/cái 123.000
1.119 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 150W/220) E40 đ/cái 133.000
1.120 Bộ đèn HQ T8 18Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 106.000
1.121 Bộ đèn HQ T8 36Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 119.000
1.122 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x1 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 454.000
1.123 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x2 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 590.000
1.124 VC-1.5 (Φ 1.38_ - 450/750V đ/mét 3.620
1.125 VC-2.5 (Φ 1.77) - 450/750V đ/mét 5.810
1.126 VCm-1.5 -(1x30/0.25) -450/750V đ/mét 3.830
1.127 VCm-2.5 -(1x50/0.25) -450/750V đ/mét 6.000
1.128 CV-1.5 (7/0.52) -450/750V đ/mét 4.050
1.129 CV-2.5 (7/0.67) -450/750V đ/mét 6.350
1.130 CV-4 (7/0.85) -450/750V đ/mét 9.540
1.131 CV-6 (7/1.04) -450/750V đ/mét 13.950
1.132 CV-10 (7/1.35) -450/750V đ/mét 23.400
1.133 CV-16 - 750V đ/mét 36.300
1.134 CV-25 - 750V đ/mét 53.182
1.135 CV-50 - 750V đ/mét 102.273
1.136 Dây nhôm lõi thép các loại <= 50mm2 đ/kg 66.636
1.137 Dây nhôm lõi thép các loại >50 đến = 95mm2 đ/kg 66.000
1.138 Dây nhôm lõi thép các loại >95 đến = 240mm2 đ/kg 68.091
XXI
1.139 Vách kính, kích thước 1,0mx1,0m (kính trắng 5mm) đ/m2
1.850.000
1.140 Cửa sổ lùa 2 cánh, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa bán nguyệt, bánh xe) đ/m2
2.280.000
1.141 Cửa sổ lùa 2 cánh mở quay ra ngoài, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2
2.820.000
1.142 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích thước 0,6mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2
3.550.000
1.143 Cửa đi thông phòng/b.công 1 cánh, kích thước 0,9mx2,2m (gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D) đ/m2
3.590.000
1.144 Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích thước 1,4mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bản lề 3D) đ/m2
4.010.000
1.145 Cửa đi lùa 2 cánh, kích thước 1,6mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi) đ/m2
2.690.000
- Nhôm YNGHUA sơn tĩnh điện trắng sữa (gồm kính trắng 5mm)
1.146 Vách kính đ/m2
740.000
1.147 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 (gồm bản lề inox 304) đ/m2
1.140.000
1.148 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 (gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện) đ/m2
1.640.000
1.149 Cửa sổ lùa 2 cánh, hệ 500 (gồm bánh xe thau khóa bán nguyệt) đ/m2
940.000
*Cty TNHH XD và DV TILA (đại lý tại số 147/5, Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Phƣớc - Tp.LX). Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt
trong nội ô Tp.Long Xuyên .Theo bảng giá ngày 01/02/2015
- Sản phẩm nhựa TILA Window (Thanh profile của zhongcai, phụ kiện GU, GQ, kính trắng 5mm)
* DÂY CÁP ĐIỆN CADI.VI: Cty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI), số 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1, Tp.HCM. Theo bảng giá
ngày 19/9/2014
CỬA VÀ KÍNH CÁC LOẠI :
Page 31
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
1.150 Cửa giả gỗ loại thường đ/m2
800.000
1.151 Cửa giả gỗ có bông đ/m2
1.200.000
1.152 Khung cửa thường trơn đ/m2
600.000
1.153 Cửa đi sắt kéo không lá đ/m2
500.000
1.154 Cửa đi sắt kéo có lá đ/m2
600.000
1.155 Cửa đi có khuôn bông (không kính) đ/m2
600.000
1.156 Cửa sổ có khuôn bông (không kính) đ/m2
600.000
1.157 Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 đ/m2
700.000
1.158 Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 đ/m2
800.000
1.159 Cửa sổ bật kính 5 ly đ/m2
600.000
1.160 Cửa đi kính 5 ly hệ 700 đ/m2
900.000
1.161 Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 đ/m2
1.000.000
1.162 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2
600.000
1.163 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2
700.000
- Kính 5 ly các loại (bao gồm nhân công lắp đặt)
1.164 Kính màu trắng đ/m2
180.000
1.165 Kính màu trà, màu xanh, màu khói đ/m2
280.000
1.166 Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.018.182
1.167 Cửa sổ lùa hệ 188 (YH 1088), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.172.727
1.168 Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), màu sơn vân gỗ, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.109.091
1.169 Cửa sổ lùa hệ 188 (YH 1088), màu sơn vân gỗ, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.272.727
1.170 Cửa sổ bật hệ 39A (KB 800) Nhôm thanh hiệu YNGHUA, sơn tĩnh điện, phụ kiện, khóa, kính 8mm…đ/m2
1.272.727
1.171 Cửa đi (hệ 1000-4cm), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m3
1.954.545
1.172 Cửa đi hệ 1000-3cm, Nhôm thanh hiệu YNGHUA, phụ kiện, khóa, kính 8mm… đ/m4
1.363.636
Dòng ASIA - STANDARD (Thanh Profile UPVC, phụ kiện kim khí GQ)
1.173 - Vách kính (1000x2000) đ/m2
1.000.000
1.174 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (700x1400) đ/m2
1.643.000
1.175 - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài (500x1000) đ/m2
1.800.000
1.176 - Cửa sổ 2 cánh lùa (1600x1600) đ/m2
1.327.000
1.177 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới kính) đ/m2
1.706.000
1.178 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới pano đ/m2
1.690.000
1.179 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới kính. đ/m2
1.606.000
1.180 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới pano đ/m2
1.506.000
1.181 - Cửa đi 2 cánh mở lùa (1600x2400) đ/m2
1.418.000
XXII
* Cầu thép NT 1.6, tải trọng xe đơn 1,2 tấn
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.182 NT 1.6N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 5.363.636
1.183 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 663.636
*Cty TNHH TM-MTV-SX-DV-TM 139 (thanh nhôm hiệu YNGHUA), địa chỉ: số 361 Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Phƣớc, Tp.LX. Theo bảng giá
ngày 01/8/2014
*Cty TNHH Cơ khí Xây dựng Nguyên Long (635A/32 Thái Phiên, P.Bình Khánh - Tp.LX), giá cửa sắt chƣa bao gồm phí vận chuyển và lắp
đặt.Theo bảng giá ngày 01/8/2014
CẦU THÉP CÁC LOẠI:
Cầu thép nông thôn: Cty Cổ phần Cơ khí An Giang sản xuất (giao hàng tại Cty trên phƣơng tiện bên mua). Theo bảng giá ngày 23/03/2012
* Cửa nhựa uPVC cao cấp Dongtamwindow : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang (bao gồm kính cƣờng lực 5mm,
chi phí vận chuyển & lắp đặt). Theo bảng giá tháng 7/2012.
Page 32
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
1.184 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 4.727.273
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.185 NT 1.6 N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 6.181.818
1.186 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 700.000
1.187 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.363.636
* Cầu thép NT 2.2 bề rộng mặt cầu 2,0m, tải trọng xe đơn 2,8 tấn
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.188 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 7.727.273
1.189 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 863.636
1.190 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 8.181.818
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.191 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 8.818.182
1.192 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 954.545
1.193 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 9.181.818
* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m, tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.194 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 11.909.091
1.195 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.363.636
1.196 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 8.727.273
1.197 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.090.909
1.198 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 26.090.909
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.199 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 13.545.455
1.200 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545
1.201 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 9.818.182
1.202 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.181.818
1.203 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 31.363.636
* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m; tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.204 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 16.454.545
1.205 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545
1.206 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 10.181.818
1.207 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.454.545
1.208 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 30.909.091
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.209 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 18.636.364
1.210 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.636.364
1.211 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 12.000.000
1.212 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 7.727.273
1.213 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.636.364
* Đoạn nối nhịp cầu NT3.6 (trọng lƣợng 215kg/mét dài) - mạ kẽm
1.214 01 Đoạn nối nhịp - mạ kẽm (trọng lượng 183.5kg/mét dài) đ/đoạn 7.545.455
1.215 01 Đoạn sàn đầu cầu - mạ kẽm (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.181.818
1.216 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 215kg/mét dài) đ/đoạn 9.045.455
1.217 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1040kg/mét dài) đ/đoạn 42.909.091
Page 33
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
* 01 gối cầu, mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.218 Loại N, K, M (trọng lượng 12kg/mét dài) đ/cái 500.000
1.219 Loại A (trọng lượng 26kg/mét dài) đ/cái 1.090.909
1.220 Loại H, HA, HB cố định (trọng lượng 31kg/mét dài) đ/cái 1.272.727
1.221 Loại M F(trọng lượng 47kg/mét dài) đ/cái 2.000.000
* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m:
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.222 NT 2.6 B-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 500kg/mét dài) đ/mdài 20.090.909
1.223 NT 2.6 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 749kg/mét dài) đ/mdài 30.363.636
1.224 NT 2.6 A-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 622kg/mét dài) đ/mdài 22.181.818
1.225 NT 2.6 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 856kg/mét dài) đ/mdài 34.545.455
1.226 NT 2.6 H-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 653kg/mét dài) đ/mdài 25.000.000
1.227 NT 2.6 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1000kg/mét dài) đ/mdài 40.272.727
1.228 NT 2.6 HA-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 682g/mét dài) đ/mdài 26.636.364
1.229 NT 2.6 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1064g/mét dài) đ/mdài 43.636.364
1.230 NT 2.6 HB-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 737kg/mét dài) đ/mdài 28.363.636
1.231 NT 2.6 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1169kg/mét dài) đ/mdài 47.000.000
1.232 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 166kg/mét dài) đ/đoạn 6.445.455
1.233 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 724kg/mét dài) đ/đoạn 26.818.182
* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m:
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.234 NT 3.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 863kg/mét dài) đ/mdài 34.909.091
1.235 NT 3.2 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 970kg/mét dài) đ/mdài 39.090.909
1.236 NT 3.2 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1112kg/mét dài) đ/mdài 44.818.182
1.237 NT 3.2 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1178kg/mét dài) đ/mdài 48.181.818
1.238 NT 3.2 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1284kg/mét dài) đ/mdài 51.545.455
1.239 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 225kg/mét dài) đ/đoạn 8.545.455
1.240 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1155kg/mét dài) đ/đoạn 42.636.364
* Cầu thép NT 4.2 bề rộng mặt cầu 4,0m:
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.241 NT 4.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 1066kg/mét dài) đ/mdài 42.909.091
1.242 NT 4.2 A-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1173kg/mét dài) đ/mdài 47.181.818
1.243 NT 4.2 H-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1317kg/mét dài) đ/mdài 52.818.182
1.244 NT 4.2 HA-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1384kg/mét dài) đ/mdài 56.181.818
1.245 NT 4.2 HB-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1491kg/mét dài) đ/mdài 59.636.364
1.246 NT 4.2 HC-30 kết cấu 2/1 (trọng lượng 2742kg/mét dài) đ/mdài 108.181.818
1.247 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 322kg/mét dài) đ/đoạn 12.227.273
1.248 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1540kg/mét dài) đ/đoạn 56.863.636
* Gối cầu NT mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.249 Loại cầu A (trọng lượng 26kg/cái) đ/cái 1.090.909
1.250 Loại cầu B (trọng lượng 18kg/cái) đ/cái 745.545
1.251 Loại cầu H, HB (trọng lượng 31kg/cái) đ/cái 1.272.727
1.252 Loại cầu HC (trọng lượng 55kg/cái) đ/cái 2.181.818
Page 34
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
* Cầu thép C400
- Cầu thép C400 Tải trọng H18
1.253 + Cầu C400 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 58.390.000
- Cầu thép C400 Tải trọng H13
1.254 + Cầu C400 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 45.000.000
- Các cấu kiện đi kèm
1.255 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 9.500.000
1.256 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 3.200.000
1.257 + Bản quá độ 3m x 4m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 65.000.000
1.258 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 16.000.000
1.259 + Đoạn nối nhịp 0,5m * 4,0m (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 12.200.000
1.260 + Dầm I 400 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 17.519.000
1.261 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 17.300.000
* Cầu thép C300 - Dạng MEBAY
- Cầu thép C300 Tải trọng H18
1.262 + Cầu C300 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 45.000.000
- Cầu thép C300 Tải trọng H13
1.263 + Cầu C300 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 32.500.000
- Các cấu kiện đi kèm
1.264 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 8.900.000
1.265 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.500.000
1.266 + Bản quá độ 3m x 3m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 55.000.000
1.267 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 16.000.000
1.268 + Đoạn nối nhịp (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 10.500.000
1.269 + Dầm I 350 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 16.519.000
1.270 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 17.500.000
XXIII CÁC LOẠI VẬT LIỆU KHÁC
1.271 Đất đèn đ/kg 14.000
1.272 Giấy nhám Trung Quốc (20cm x 30cm) đ/tấm 1.000
1.273 Chổi bông cỏ đ/kg 63.636
1.274 Bột màu Trung Quốc màu xanh đ/kg 34.545
1.275 Bột màu Trung Quốc màu vàng đ/kg 24.545
1.276 Đinh các loại đ/kg 19.048
1.277 Dây buộc đ/kg 17.143
1.278 Lưới B40 (khổ 0,8; 1,0; 1,2; 1,5; 1,8; 2,0; 2,2; 2,4m) đ/kg 14.286
1.279 Kẽm gai (1kg/6m) đ/kg 14.762
1.280 Vôi cục đ/kg 2.800
1.281 A dao Việt Nam (keo 1/2 kg) đ/keo 12.727
1.282 Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75x1,9m đ/bộ 409.091
1.283 Que hàn Việt Nam fi 3,2 và fi 4 (hộp 5kg) đ/kg 19.091
XXIV NHIÊN LIỆU :
CẦU THÉP: Công ty Cổ phần Đầu tƣ Phát triển Hạ tầng An Giang - Cơ khí Giao thông sản xuất (giao hàng tại Xƣởng trên phƣơng tiện bên
mua). Theo bảng giá ngày 18/9/2014
Page 35
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km
Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT
ĐVT
Áp dụng kể từ 16 giờ 00 ngày 21/01/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang.
1.284 Xăng không chì RON 92 đ/lít 14.427 14.427
1.285 Xăng không chì RON 95 đ/lít 14.973 14.973
1.286 Dầu Diesel 0,05%S đ/lít 13.973 13.973
1.287 Dầu Diesel 0,25%S đ/lít 13.927 13.927
1.288 Dầu lửa đ/lít 14.473 14.473
* Ghi chú:
SỞ TÀI CHÍNH
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Phạm Hồng Huyên
- Sở Tài chính các tỉnh;
SỞ XÂY DỰNG
- Các Sở liên quan;
- Kho bạc Nhà nước tỉnh;
- Cục Quản lý Giá;
- Đối với gói thầu sử dụng vốn nhà nước thuộc hình thức chỉ định thầu, nếu sản phẩm, vật liệu, vật tư có cùng tính năng kỹ thuật tương đương có giá
công bố khác nhau thì ưu tiên sử dụng loại có chi phí thấp hơn được tính đến chân công trình (bao gồm vật liệu, vật tư, sản phẩm và chi phí vận chuyển)./.
- VP.UBND tỉnh;
- Giá cát vàng tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.800 đ/m3; Phí bảo
vệ môi trường: 5.000đ/m3).
- Giá đá đã bao gồm phí bảo vệ môi trường (căn cứ Quyết định số 33/2012/QĐ-UBND ngày 04/10/2012 của UBND tỉnh về mức thu phí bảo vệ môi
trường đối với khai thác khoáng sản không kim loại trên địa bàn tỉnh An Giang, mức thu phí : 3.000đ/tấn).
- Chủ đầu tư và đơn vị Tư vấn xác định cự ly chi phí vận chuyển từ nơi sản xuất đến chân công trình đối với các loại vật liệu được nêu trong công bố
giá đảm bảo hiệu quả kinh tế nhất.
- Giá cát đen san lấp tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.100 đ/m3; Phí
bảo vệ môi trường: 4.000đ/m3).
- Lưu: VT Sở XD, Sở TC, Phòng KTXD.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Mai Anh Dũng
Nơi nhận:
- Bộ Tài chính;
Page 36