Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Văn Toán NN
1 Phạm Duy Anh Nam 200703 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
2 Hoàng Trọng Hiển Nam 220203 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
3 Lê Quang Khải Nam 060703 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
4 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 290403 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
5 Bùi Thị Bích Nghĩa Nữ 170503 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
6 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 130503 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
7 Nguyễn Yến Ngọc Nữ 011203 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
8 Nguyễn Trần Tấn Phát Nam 070403 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
9 Phạm Vũ Quang Tú Nam 180103 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
10 Tồng Huỳnh Long Vĩnh Nam 220303 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
11 Lê Phan Diễm My Nữ 010103 TP Quảng Ngãi T.Thẳng
12 90703 29 LK Lê Thảo Na Nữ 140803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 9.25 9.40 1.50 45.40 LTD
13 100172 7 TQT Đặng Nữ Tiên Hoa Nữ 040903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 8.00 9.25 8.95 1.50 44.95 LTD
14 100353 13 TQT Trần Thị Hồng Nga Nữ 130503 TP Quảng Ngãi 8.25 9.25 8.40 1.50 44.90 LTD
15 100213 8 TQT Võ Thị Phương Huyền Nữ 120603 TP Quảng Ngãi 8.50 9.25 8.80 44.30 LTD
16 90702 29 LK Huỳnh Thị Trà My Nữ 180203 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 9.00 9.50 7.30 44.30 LTD
17 100163 6 TQT Nguyễn Lương Thu Hiền Nữ 021003 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.70 1.50 44.20 LTD
18 100398 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 7.00 9.75 9.05 1.50 44.05 LTD
19 100061 3 TQT Đoàn Nguyễn Thanh Duy Nam 250803 TP Quảng Ngãi 8.50 8.25 8.80 1.50 43.80 LTD
20 100740 27 TQT Nguyễn Thị Yến Vy Nữ 291203 Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi 8.00 9.75 6.75 1.50 43.75 LTD
21 100653 24 TQT Bạch Thị Tú Trinh Nữ 150403 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.20 1.50 43.70 LTD
22 100499 18 TQT Phan Trần Thiên Thanh Nữ 281003 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.00 1.50 43.50 LTD
23 100567 21 TQT Lâm Diệu Thuần Nữ 110903 TP Quảng Ngãi 8.75 8.25 8.40 1.00 43.40 LTD
24 100310 12 TQT Đỗ Quý Hồng Lộc Nam 221203 TP Quảng Ngãi 6.75 9.75 8.50 1.50 43.00 VNG
25 100688 25 TQT Lê Thị Cẩm Tú Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 8.50 9.00 6.50 1.50 43.00 LTD
26 100338 13 TQT Trần Bảo Quỳnh My Nữ 040103 TP Quảng Ngãi 7.50 10.00 6.45 1.50 42.95 LTD
27 90263 10 LK Cao Uyên Phương Nữ 080303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 8.50 8.75 1.50 42.75 LTD
28 100087 4 TQT Lê Thanh Đạt Nam 211103 TP Quảng Ngãi 6.50 9.25 9.65 1.50 42.65 LTD
29 100083 3 TQT Nguyễn Thị Thanh Đan Nữ 280303 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 9.40 1.50 42.40 LTD
30 90133 5 LK Cao Thị Hồng Yên Nữ 080703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 9.00 8.25 1.50 42.25 VNG
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinh
SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC : 2018-2019
STT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
31 100059 3 TQT Phạm Thùy Dung Nữ 210703 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 8.50 7.75 8.15 1.50 42.15 LTD
32 90566 23 LK Nguyễn Việt Hoàng Nam 190203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.75 9.60 1.50 42.10 LTD
33 100185 7 TQT Trương Thị Minh Hồng Nữ 180203 TP Quảng Ngãi 8.25 8.25 7.50 1.50 42.00 LTD
34 90114 5 LK Phạm Tạ Quốc Trí Nam 291103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 9.50 7.95 1.50 41.95 LTD
35 100241 9 TQT Nguyễn Thị Bảo Khanh Nữ 080803 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 8.40 1.50 41.90 LTD
36 100378 14 TQT Lê Quang Nguyên Nam 160203 TP Quảng Ngãi 7.25 9.50 6.90 1.50 41.90 LTD
37 100492 18 TQT Trịnh Thị Mỹ Tâm Nữ 030603 TP Quảng Ngãi 7.75 8.00 8.80 1.50 41.80 LTD
38 90237 9 LK Phạm Thiều Gia Khang Nam 010703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 9.25 7.80 1.50 41.80 LTD
39 100528 19 TQT Phạm Thạch Thảo Nữ 030403 TP Quảng Ngãi 8.25 8.00 7.80 1.50 41.80 LTD
40 100496 18 TQT Phạm Thị Minh Tân Nữ 200603 TP Quảng Ngãi 8.50 7.50 8.20 1.50 41.70 LTD
41 100078 3 TQT Lê Văn Dương Nam 020303 TP Quảng Ngãi 7.00 9.75 6.70 1.50 41.70 LTD
42 90385 16 LK Lê Hà Giang Nữ 260203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 9.15 1.50 41.65 LTD
43 90520 22 LK Bùi Võ Phương Anh Nữ 200903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 9.10 1.50 41.60 LTD
44 100500 18 TQT Trương Thị Thu Thanh Nữ 160603 TP Quảng Ngãi 6.25 9.50 8.60 1.50 41.60 LTD
45 100152 6 TQT Lê Nguyễn Nhật Hiếu Nữ 151103 TP Quảng Ngãi 7.75 7.50 9.50 1.50 41.50 LTD
46 90205 8 LK Hoàng Quang Trường Nam 100203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 9.50 5.95 1.50 41.45 LTD
47 100726 26 TQT Nguyễn Hoàn Vũ Nam 130503 TP Quảng Ngãi 7.50 8.25 8.40 1.50 41.40 LTD
48 100287 11 TQT Lê Nguyễn Trúc Linh Nữ 271103 TP Quảng Ngãi 7.75 8.25 7.90 1.50 41.40 LTD
49 100450 17 TQT Phạm Thanh Quảng Nam 111103 TP Quảng Ngãi 6.75 9.75 6.80 1.50 41.30 LTD
50 90005 1 LK Bùi Hoàng Gia Bảo Nam 291003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 9.75 7.70 1.50 41.20
51 100169 7 TQT Nguyễn Minh Hiển Nam 160603 Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.25 9.00 7.20 1.50 41.20 HTK
52 100039 2 TQT Phạm Thị Minh Châu Nữ 080203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.75 9.50 7.20 1.50 41.20 LTD
53 100052 2 TQT Ngô Ngọc Kiều Diễm Nữ 310303 TP Quảng Ngãi 7.25 8.50 8.65 1.00 41.15 LTD
54 90024 1 LK Nguyễn Duy Hiển Nam 201003 Trung Tâm Y Tế Đức Phổ 6.50 9.75 8.60 41.10 LTD
55 90587 24 LK Hoàng Phương Linh Nữ 170903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 9.00 1.50 41.00 LTD
56 100080 3 TQT Thái Bình Dương Nam 100803 Kon Tum 7.25 8.25 8.50 1.50 41.00 SMY
57 90696 29 LK Lê Hoàng Hiếu Nam 120903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 8.30 1.50 40.80 LTD
58 90579 24 LK Đặng Nguyên Khoa Nam 190903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 8.75 1.00 40.75 VNG
59 100151 6 TQT Đặng Thành Hiếu Nam 221203 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.50 9.50 7.20 1.50 40.70 LTD
60 90431 17 LK Phạm Quỳnh Nhi Nữ 180603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.25 8.60 1.50 40.60 LTD
61 90672 27 LK Đoàn Thị Kim Trâm Nữ 120203 BVĐK TP. Quảng Ngãi 7.75 7.75 8.10 1.50 40.60 LTD
62 100711 26 TQT Lê Thị Cẩm Vi Nữ 220403 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.55 1.50 40.55 LTD
63 90527 22 LK Trần Lâm Quế Anh Nữ 040903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.50 1.50 40.50 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
64 90646 26 LK Phan Hà Như Quỳnh Nữ 301103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.50 1.50 40.50 LTD
65 90470 19 LK Đỗ Cẩm Tú Nữ 121103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.75 8.00 1.50 40.50 LTD
66 100005 1 TQT Huỳnh Thục Anh Nữ 120203 Đồng Nai 7.25 8.50 8.00 1.00 40.50 LTD
67 100583 21 TQT Tạ Thị Thu Thủy Nữ 290403 TP Quảng Ngãi 7.25 9.00 7.00 1.00 40.50 LTD
68 90612 25 LK Nguyễn Lệ Kim Ngân Nữ 310503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 8.45 1.00 40.45 LTD
69 100261 10 TQT Phạm Minh Khôi Nam 121003 TP Quảng Ngãi 8.00 7.50 7.90 1.50 40.40 LTD
70 90568 23 LK Trần Thanh Huy Nam 200903 BVĐK TP. Quảng Ngãi 6.00 8.75 9.30 1.50 40.30 LTD
71 90613 25 LK Nguyễn Thu Ngân Nữ 100403 Hà Nội 7.25 8.00 8.30 1.50 40.30 LTD
72 100326 12 TQT Cao Huệ Mẫn Nữ 090103 Sơn Hà - Quảng Ngãi 6.50 9.00 8.30 1.00 40.30 LTD
73 90281 11 LK Trần Thị Quý Thùy Nữ 060703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 7.25 7.30 1.50 40.30 LTD
74 90694 29 LK Võ Thị Thái Hà Nữ 220503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.25 7.25 1.50 40.25 LTD
75 90685 28 LK Vũ Thảo Vy Nữ 200103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD
76 100614 22 TQT Trần Huỳnh Tín Nam 251003 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 7.20 1.00 40.20 LTD
77 90633 26 LK Đặng Nguyên Phương Nam 250903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.75 9.15 1.00 40.15 LTD
78 90634 26 LK Đỗ Thị Như Phương Nữ 170403 BVĐK TP. Đà Nẵng 7.25 7.50 9.15 1.50 40.15 LTD
79 100143 6 TQT Nguyễn Ngọc Quỳnh Hân Nữ 250203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 7.65 1.50 40.15 LTD
80 100420 15 TQT Nguyễn Thành Phú Nam 200603 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.10 1.50 40.10 LTD
81 100555 20 TQT Trần Hòa Thịnh Nam 121103 TP Quảng Ngãi 6.50 9.00 7.60 1.50 40.10 LTD
82 90699 29 LK Bùi Duy Khang Nam 201203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 9.50 6.10 1.50 40.10 LTD
83 100345 13 TQT Đỗ Hoài Nam Nam 261203 Bình Định 7.50 8.25 6.90 1.50 39.90 LTD
84 90695 29 LK Dương Ngọc Bảo Hân Nữ 220303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 9.00 5.40 1.50 39.90 VNG
85 90588 24 LK Lê Nguyễn Khánh Linh Nữ 051103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 7.80 1.50 39.80 LTD
86 100526 19 TQT Phạm Liên Thảo Nữ 021203 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 7.80 1.50 39.80 LTD
87 100248 9 TQT Hồ Đắc Khải Nam 180403 TP Quảng Ngãi 6.25 9.50 7.30 1.00 39.80 LTD
88 90211 9 LK Nguyễn Võ Tấn Anh Nam 170103 Mộ Đức, Quảng Ngãi 7.25 9.00 5.80 1.50 39.80 LTD
89 100239 9 TQT Nguyễn Hữu Khang Nam 041003 Hải Dương 7.00 8.75 8.25 39.75 LTD
90 90673 27 LK Đoàn Bảo Trân Nữ 210803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.00 8.20 1.50 39.70 LTD
91 90158 6 LK Đặng Quang Khải Nam 030703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 7.20 1.50 39.70 LTD
92 100576 21 TQT Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 290603 Trà Bồng - Quảng Ngãi 6.75 8.25 7.15 2.50 39.65 TBO
93 100018 1 TQT Nguyễn Hồng Thiên Ân Nam 040503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 9.10 1.50 39.60 LTD
94 100284 11 TQT Huỳnh Đặng Mai Linh Nữ 040803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 9.10 1.50 39.60 LTD
95 100466 17 TQT Bùi Diệp Quỳnh Nữ 230403 TP Quảng Ngãi 8.00 7.00 8.10 1.50 39.60 LTD
96 100011 1 TQT Phạm Tuấn Anh Nam 020103 TP Quảng Ngãi 7.50 8.75 6.10 1.00 39.60 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
97 100092 4 TQT Nguyễn Vũ Tiến Đạt Nam 200603 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 8.55 1.50 39.55 HTK
98 100352 13 TQT Trần Thị Hạnh Nga Nữ 140203 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 6.05 1.50 39.55 LTD
99 90617 25 LK Lê Như Ngọc Nữ 171103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.00 8.50 1.00 39.50 LTD
100 100251 9 TQT Trần Nhật Khiêm Nam 210903 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 8.00 1.50 39.50 LTD
101 90531 22 LK Phan Tại Bách Nam 030703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 7.00 1.50 39.50 LTD
102 90561 23 LK Nguyễn Vũ Gia Hân Nữ 230603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.25 8.90 1.50 39.40 LTD
103 100028 1 TQT Hoàng Đinh Thái Bình Nam 230103 Đà Nẵng 7.50 7.25 8.40 1.50 39.40 LTD
104 100228 9 TQT Lê Phạm Mai Hương Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 7.40 1.50 39.40 LTD
105 90704 29 LK Nguyễn Hải Nam Nam 270103 BV Phụ Sản Hải Phòng 8.00 8.50 4.90 1.50 39.40 LTD
106 90388 16 LK Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 271003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 7.75 8.35 1.50 39.35 LTD
107 90645 26 LK Nguyễn Thị Mai Quỳnh Nữ 100403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 7.30 1.00 39.30 LTD
108 100744 27 TQT Đặng Thị Hoàng Yến Nữ 221203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.75 7.50 7.30 1.50 39.30 LTD
109 90384 16 LK Hà Lê Hải Giang Nữ 090203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 7.00 6.80 1.50 39.30 VNG
110 100313 12 TQT Phạm Hữu Lộc Nam 200903 TP Quảng Ngãi 7.50 8.25 6.80 1.00 39.30 LTD
111 100394 15 TQT Lưu Quốc Nhật Nam 031103 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.25 8.50 6.30 1.50 39.30 LTD
112 100506 19 TQT Nguyễn Quốc Phúc Thành Nam 270103 Phú Yên 7.75 8.25 5.80 1.50 39.30 LTD
113 100455 17 TQT Phan Nguyễn Anh Quân Nam 131003 TP HCM 7.00 9.25 5.25 1.50 39.25 LTD
114 100158 6 TQT Trần Đức Hiếu Nam 271003 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 9.20 1.50 39.20 LTD
115 90226 9 LK Dương Cẩm Hà Nữ 141203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 7.75 8.20 1.50 39.20
116 90429 17 LK Cao Hoàng Phương Nhi Nữ 190403 TP. Hồ Chí Minh 7.25 7.75 7.70 1.50 39.20 VNG
117 90445 18 LK Trần Đinh Minh Tâm Nữ 060303 Sơn Hà, Quảng Ngãi 8.25 6.75 6.70 2.50 39.20 VNG
118 100700 25 TQT Lê Nguyễn Hoàng Uyên Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 5.70 1.50 39.20 LTD
119 100438 16 TQT Lê Mai Phương Nữ 071203 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 8.25 7.50 6.15 1.50 39.15 HTK
120 100293 11 TQT Nguyễn Kiều Linh Nữ 120103 TP Quảng Ngãi 6.00 8.75 8.10 1.50 39.10 LTD
121 100597 22 TQT Võ Dương Anh Thư Nữ 131103 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 9.55 1.50 39.05 VNG
122 90183 7 LK Lê Trần Anh Quí Nam 031103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 6.00 8.55 1.50 39.05 LTD
123 100697 25 TQT Trương Quang Tường Nam 250203 TP Quảng Ngãi 7.50 7.00 8.55 1.50 39.05 LTD
124 90681 28 LK Huỳnh Vũ Phương Uyên Nữ 100603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 7.50 9.00 1.50 39.00 LTD
125 100002 1 TQT Nguyễn Văn An Nam 290903 TP Quảng Ngãi 6.25 8.75 8.00 1.00 39.00 LTD
126 100439 16 TQT Lê Thanh Phương Nam 281103 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 8.00 39.00 LTD
127 90230 9 LK Nguyễn Chế Ngọc Huệ Nữ 081103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 6.50 1.50 39.00 LTD
128 100627 23 TQT Lê Thùy Trang Nữ 170503 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 6.00 1.50 39.00 LTD
129 100031 2 TQT Nguyễn Xuân Bình Nam 190903 TP Quảng Ngãi 7.25 9.00 5.00 1.50 39.00 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
130 90248 10 LK Võ Thiện Nam Nam 100703 BV Đa Khoa Quảng Nam 7.00 8.50 7.95 38.95 LTD
131 90532 22 LK Nguyễn Cao Quốc Bảo Nam 261203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 9.50 9.40 38.90 VNG
132 90278 11 LK Trần Đình Thắng Nam 101103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.25 6.40 1.00 38.90 LTD
133 100503 18 TQT Nguyễn Bạch Anh Thái Nữ 201203 Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.25 8.00 6.40 2.00 38.90 LTD
134 90320 13 LK Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 170203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 9.00 5.90 1.50 38.90 LTD
135 100229 9 TQT Nguyễn Duy Quỳnh Hương Nữ 020503 TP Quảng Ngãi 6.75 9.00 5.90 1.50 38.90 LTD
136 100034 2 TQT Nguyễn Thị Ngọc Cầm Nữ 191003 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 8.35 1.50 38.85 LTD
137 100667 24 TQT Đào Thanh Trung Nam 271103 TP Quảng Ngãi 7.50 7.25 8.35 1.00 38.85 LTD
138 90567 23 LK Nguyễn Quốc Huy Nam 121103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 6.50 8.30 1.50 38.80 LTD
139 100601 22 TQT Văn Thị Kiều Thương Nữ 220103 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 7.80 1.50 38.80 LTD
140 100443 16 TQT Trần Mai Xuân Phương Nữ 111103 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 7.80 1.50 38.80 LTD
141 100240 9 TQT Hoàng Công Khanh Nam 220303 Quảng Bình 7.50 8.25 6.30 1.00 38.80 VNG
142 100686 25 TQT Võ Hà Thanh Tuyền Nữ 071203 TP Quảng Ngãi 6.75 7.50 9.25 1.00 38.75 LTD
143 90603 24 LK Đỗ Hiếu Minh Nữ 220903 Bệnh Viện Quảng Nam 7.00 8.25 6.75 1.50 38.75 LTD
144 100451 17 TQT Đoàn Hữu Quân Nam 160203 TP Quảng Ngãi 8.00 7.25 6.75 1.50 38.75 LTD
145 100493 18 TQT Đặng Gia Tân Nam 220903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.25 8.25 6.25 1.50 38.75 LTD
146 100055 2 TQT Trịnh Thị Thanh Diễn Nữ 251003 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 7.20 1.50 38.70 TXA
147 100666 24 TQT Nguyễn Phan Chí Trọng Nam 130703 TP Quảng Ngãi 6.75 8.75 6.65 1.00 38.65 LTD
148 90383 16 LK Đặng Ngọc Kim Chi Nữ 090503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.75 6.15 1.50 38.65 VNG
149 100473 17 TQT Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 030903 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 6.15 1.50 38.65 LTD
150 100637 23 TQT Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 131103 TP Quảng Ngãi 6.00 8.50 8.60 1.00 38.60 LTD
151 100638 23 TQT Tạ Văn Trãi Nam 140403 TP Quảng Ngãi 4.50 10.00 8.10 1.50 38.60 LTD
152 90558 23 LK Bùi Minh Hải Nam 300103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 7.50 1.50 38.50 LTD
153 100064 3 TQT Phạm Vũ Duy Nam 280103 TP Quảng Ngãi 7.50 7.50 7.00 1.50 38.50 LTD
154 100063 3 TQT Nguyễn Đức Duy Nam 200603 TP Quảng Ngãi 7.50 8.00 6.50 1.00 38.50 LTD
155 100193 7 TQT Hường Quang Huy Nam 151003 TP Quảng Ngãi 6.75 8.75 6.00 1.50 38.50 LTD
156 90629 25 LK Trần Nguyễn Ngọc Như Nữ 060703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 7.00 9.45 1.50 38.45 LTD
157 100149 6 TQT Võ Trung Hậu Nam 100803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.50 6.90 1.50 38.40 LTD
158 90125 5 LK Lê Thị Tường Vi Nữ 151103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 5.90 1.50 38.40 LTD
159 90134 5 LK Nguyễn Hữu Như Ý Nữ 170503 BVĐK TP. Quảng Ngãi 5.00 9.50 7.85 1.50 38.35 LTD
160 100306 11 TQT Trương Chi Loan Nữ 210403 TP Quảng Ngãi 6.50 8.75 6.35 1.50 38.35 LTD
161 100462 17 TQT Trần Hữu Quyền Nam 030903 TP Quảng Ngãi 7.50 8.00 6.35 1.00 38.35 LTD
162 90593 24 LK Nguyễn Ngọc Linh Nam 011003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.00 7.80 1.50 38.30 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
163 100562 21 TQT Lê Thị Thọ Nữ 300303 TP Quảng Ngãi 8.25 7.25 5.80 1.50 38.30 LTD
164 90304 13 LK Nguyễn Võ Ngọc Bích Nữ 020903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 6.25 1.50 38.25 LTD
165 90269 11 LK Lữ Quí Quỳnh Nữ 110803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 9.25 3.75 1.50 38.25 VNG
166 90169 7 LK Lê Tuệ Minh Nữ 140803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 7.25 7.20 1.50 38.20 LTD
167 90390 16 LK Nguyễn Kim Hiền Nữ 240303 BVĐK TP. Quảng Ngãi 6.00 8.75 7.20 1.50 38.20 LTD
168 100682 25 TQT Phạm Minh Tuấn Nam 140603 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 7.00 8.75 5.20 1.50 38.20 LTD
169 90710 29 LK Phạm Duy Phát Nam 070803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.50 4.70 1.50 38.20 LTD
170 100702 26 TQT Nguyễn Phương Uyên Nữ 121003 TP Quảng Ngãi 8.00 7.00 7.65 0.50 38.15 LTD
171 100268 10 TQT Đinh Thị Diễm Kiều Nữ 030803 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 6.15 1.50 38.15 LTD
172 90636 26 LK Nguyễn Lữ Minh Phương Nam 080103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 7.75 9.10 1.50 38.10 LTD
173 100661 24 TQT Nguyễn Đăng Thanh Trí Nam 290103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 8.60 1.50 38.10 LTD
174 100137 5 TQT Lương Ngọc Cẩm Hằng Nữ 150803 TP Quảng Ngãi 8.75 6.00 7.60 1.00 38.10 LTD
175 90224 9 LK Trần Lê Hữu Đức Nam 180703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.50 7.10 1.00 38.10 LTD
176 100460 17 TQT Trương Thị Tố Quyên Nữ 230303 TP Quảng Ngãi 7.75 7.00 7.10 1.50 38.10 LTD
177 90374 15 LK Vũ Thị Tường Vy Nữ 140403 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.00 8.50 5.60 1.50 38.10 LTD
178 100077 3 TQT Lê Lục Khánh Dương Nữ 020903 TP Quảng Ngãi 8.00 7.50 5.60 1.50 38.10 LTD
179 90353 14 LK Đinh Thị Như Tâm Nữ 130103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.25 5.05 1.50 38.05 LTD
180 100712 26 TQT Nguyễn Thanh Hà Vi Nữ 090603 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 9.00 2.00 38.00 LTD
181 90667 27 LK Hồ Thị Thảo Trang Nữ 270403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 6.00 8.50 1.50 38.00 LTD
182 100038 2 TQT Nguyễn Võ Bảo Châu Nữ 241203 TP HCM 7.25 7.00 8.00 1.50 38.00 LTD
183 90574 23 LK Huỳnh Cẩm Hương Nữ 060603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.75 6.50 1.50 38.00 LTD
184 100745 27 TQT Hồ Minh Ý Nữ 140403 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 6.00 1.50 38.00 LTD
185 100223 8 TQT Phạm Thái Hưng Nam 231003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.75 9.50 6.00 1.50 38.00 LTD
186 100452 17 TQT Lê Minh Quân Nam 170303 TP Quảng Ngãi 8.50 7.00 5.50 1.50 38.00 LTD
187 100199 8 TQT Nguyễn Ngọc Quốc Huy Nam 061203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.50 5.00 1.50 38.00 LTD
188 90329 14 LK Phạm Thị Thùy Hương Nữ 240703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 7.25 6.95 1.50 37.95 LTD
189 100166 6 TQT Trương Thị Minh Hiền Nữ 290303 TP Quảng Ngãi 8.25 7.00 5.95 1.50 37.95 LTD
190 100367 14 TQT Lê Hoài Ngọc Nữ 270103 Hà Nội 7.25 7.75 6.40 1.50 37.90 LTD
191 100139 5 TQT Nguyễn Thúy Hằng Nữ 031203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.00 5.90 1.50 37.90 LTD
192 100664 24 TQT Võ Thành Trí Nam 061203 TP Quảng Ngãi 7.00 8.75 4.90 1.50 37.90 LTD
193 100216 8 TQT Lê Việt Hưng Nam 190903 TP Quảng Ngãi 7.25 8.75 4.40 1.50 37.90 LTD
194 100098 4 TQT Nguyễn Hải Đăng Nam 020703 TP Quảng Ngãi 5.50 8.50 8.35 1.50 37.85 LTD
195 100369 14 TQT Nguyễn Phương Ngọc Nữ 250803 TP HCM 8.25 6.75 6.35 1.50 37.85 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
196 100453 17 TQT Nguyễn Trần Anh Quân Nam 010703 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 6.35 1.50 37.85 LTD
197 100435 16 TQT Trương Minh Phúc Nam 180903 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 7.80 1.50 37.80 LTD
198 100208 8 TQT Vũ Gia Huy Nam 140403 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 7.30 1.50 37.80 LTD
199 100400 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 200803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.80 1.50 37.80 LTD
200 90399 16 LK Trần Thị Thu Huyền Nữ 010503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.75 5.30 2.50 37.80 LTD
201 90705 29 LK Đinh Thị Hồng Nga Nữ 071203 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.75 8.50 3.80 1.50 37.80 LTD
202 100053 2 TQT Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 011003 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 7.25 1.50 37.75 LTD
203 100103 4 TQT Nguyễn Thị Thanh Đồng Nữ 280603 TP Quảng Ngãi 5.75 8.25 8.20 1.50 37.70 LTD
204 100586 21 TQT Hồ Nguyễn Minh Thư Nữ 220903 TP Quảng Ngãi 7.75 6.00 8.65 1.50 37.65 LTD
205 100247 9 TQT Võ Thị Kim Khánh Nữ 220103 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 8.10 1.50 37.60 LTD
206 90584 24 LK Nguyễn Trần Gia Khương Nam 070303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.75 7.60 1.50 37.60 LTD
207 100605 22 TQT Ngô Trần Mỹ Tiên Nữ 020703 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 7.10 1.50 37.60 LTD
208 100112 4 TQT Nguyễn Lê Hương Giang Nữ 171003 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 7.10 1.00 37.60 LTD
209 100049 2 TQT Nguyễn Quốc Cường Nam 071103 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 6.60 1.50 37.60 LTD
210 100388 14 TQT Nguyễn Tri Nhân Nam 110503 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 6.05 1.50 37.55 LTD
211 90014 1 LK Đoàn Khánh Duy Nam 240703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 7.75 8.00 1.50 37.50 LTD
212 100723 26 TQT Bùi Mạnh Vũ Nam 210803 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 8.00 1.50 37.50 LTD
213 100058 3 TQT Nguyễn Phương Mỹ Dung Nữ 250603 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 6.50 1.00 37.50 LTD
214 90228 9 LK Phan Đồng Dịu Hiền Nữ 010203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 7.00 5.50 1.50 37.50 LTD
215 100339 13 TQT Trần Thảo My Nữ 291203 TP Quảng Ngãi 7.50 7.00 5.00 3.50 37.50 LTD
216 100731 27 TQT Hà Nguyễn Yến Vy Nữ 030303 TP Quảng Ngãi 8.25 7.25 5.00 1.50 37.50 LTD
217 100175 7 TQT Nguyễn Cao Thanh Hoàng Nam 220303 TP Quảng Ngãi 4.75 9.50 7.45 1.50 37.45 LTD
218 100612 22 TQT Bùi Thị Tiền Nữ 180503 TP Quảng Ngãi 8.00 7.25 5.45 1.50 37.45 LTD
219 90651 26 LK Bùi Diệu Thảo Nữ 031203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 6.50 8.90 1.50 37.40 LTD
220 100162 6 TQT Võ Trọng Hiếu Nam 100303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 7.90 3.00 37.40 LTD
221 100264 10 TQT Lê Duy Kiên Nam 120403 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 7.75 6.40 1.50 37.40 LTD
222 100446 16 TQT Phạm Thị Kim Phượng Nữ 300803 TP Quảng Ngãi 6.25 8.50 6.40 1.50 37.40 LTD
223 100050 2 TQT Phạm Minh Cường Nam 030903 TP Quảng Ngãi 5.50 9.00 7.35 1.00 37.35 LTD
224 90420 17 LK Phạm Trà My Nữ 260503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.75 6.85 1.50 37.35 LTD
225 100237 9 TQT Lê Trần Nguyên Khang Nam 230603 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.85 1.00 37.35 LTD
226 100501 18 TQT Võ Thị Minh Thanh Nữ 120303 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 6.85 1.00 37.35 LTD
227 90204 8 LK Bùi Ngọc Trường Nam 190903 Bệnh Viện Đa Khoa Gia Lai 5.50 10.00 5.35 1.00 37.35 LTD
228 100467 17 TQT Hồ Nhật Quỳnh Nữ 161003 TP Quảng Ngãi 7.50 8.25 4.35 1.50 37.35 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
229 90423 17 LK Nguyễn Vũ Phương Ngân Nữ 240303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.75 6.80 1.50 37.30 LTD
230 100549 20 TQT Đặng Gia Thịnh Nam 020203 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.30 1.50 37.30 LTD
231 100481 18 TQT Đinh Xuân Sơn Nam 161003 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.25 1.50 37.25 LTD
232 100514 19 TQT Lê Nguyễn Như Thảo Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 8.00 7.00 5.75 1.50 37.25 LTD
233 100115 5 TQT Phạm Thị Quỳnh Giang Nữ 010503 TP Quảng Ngãi 7.75 7.00 7.70 37.20 LTD
234 100646 24 TQT Tạ Thị Yến Trâm Nữ 310503 TP Quảng Ngãi 7.75 6.75 7.20 1.00 37.20 LTD
235 90519 21 LK Đinh Thị Ánh Tuyết Nữ 040403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.75 6.20 1.00 37.20 LTD
236 90018 1 LK Phan Tấn Đức Nam 150803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.20 1.50 37.20 LTD
237 100314 12 TQT Phạm Lợi Nam 010103 TP Quảng Ngãi 7.50 6.75 6.20 2.50 37.20 LTD
238 90331 14 LK Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 160903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.25 5.70 1.50 37.20 LTD
239 90647 26 LK Trần Diễm Quỳnh Nữ 060503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 7.00 8.15 1.50 37.15 LTD
240 100672 24 TQT Hồ Vũ Xuân Trúc Nữ 040403 Sơn Tây - Quảng Ngãi 7.25 7.00 6.65 2.00 37.15 LTD
241 100377 14 TQT Lê Khôi Nguyên Nam 170603 TP Quảng Ngãi 7.50 7.75 6.65 37.15 LTD
242 100472 17 TQT Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 280703 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 4.15 1.50 37.15 LTD
243 100413 15 TQT Bùi Tấn Phát Nam 211003 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 7.10 1.50 37.10 LTD
244 90464 19 LK Phạm Nguyễn Thục Trân Nữ 131003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 6.50 6.10 1.00 37.10 VNG
245 100550 20 TQT Đặng Ngọc Thịnh Nam 060703 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 8.00 5.60 1.50 37.10 LTD
246 100079 3 TQT Nguyễn Long Dương Nam 060703 TP Quảng Ngãi 7.00 9.50 4.10 37.10 LTD
247 100595 22 TQT Trương Nguyễn Anh Thư Nữ 100403 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 8.00 6.25 7.05 1.50 37.05 LTD
248 100190 7 TQT Đinh Quang Huy Nam 140603 TP Quảng Ngãi 5.50 9.25 6.05 1.50 37.05 LTD
249 90372 15 LK Tạ Công Vũ Nam 090403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 8.75 8.00 1.50 37.00 LTD
250 90564 23 LK Ngô Thúy Hiền Nữ 191003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 8.00 7.50 1.50 37.00 LTD
251 100042 2 TQT Lê Lan Chi Nữ 171103 TP Quảng Ngãi 7.25 6.75 7.50 1.50 37.00 LTD
252 100205 8 TQT Trương Quang Huy Nam 031203 TP Quảng Ngãi 4.50 9.75 7.00 1.50 37.00 LTD
253 90231 9 LK Huỳnh Gia Huy Nam 060203 Đức Phổ, Quảng Ngãi 6.50 9.00 6.00 37.00 LTD
254 90310 13 LK Huỳnh Thanh Giang Nữ 171103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.00 1.50 37.00 VNG
255 100547 20 TQT Nguyễn Đức Thiện Nam 150903 TP Quảng Ngãi 7.75 8.00 4.00 1.50 37.00 LTD
256 100370 14 TQT Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 7.45 1.50 36.95 LTD
257 100142 6 TQT Nguyễn Lâm Hân Hân Nữ 180503 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 5.95 1.50 36.95 LTD
258 100474 17 TQT Trương Ngọc Như Quỳnh Nữ 241203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 4.95 1.00 36.95 LTD
259 90538 22 LK Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nữ 230403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 5.50 9.40 1.50 36.90 LTD
260 100743 27 TQT Trương Nhật Vy Nữ 131203 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 8.40 1.00 36.90 LTD
261 100325 12 TQT Lê Hữu Mãnh Nam 091203 TP Quảng Ngãi 7.50 6.50 7.40 1.50 36.90 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
262 100432 16 TQT Tạ Hoàng Phúc Nam 240703 TP Quảng Ngãi 6.75 7.50 7.40 1.00 36.90 LTD
263 90428 17 LK Trương Minh Nguyệt Nữ 150603 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6.75 7.50 6.90 1.50 36.90 LTD
264 100603 22 TQT Lê Thị Anh Thy Nữ 080603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 6.40 1.50 36.90 LTD
265 100337 13 TQT Tô Phạm Thảo My Nữ 140903 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 4.90 1.50 36.90 LTD
266 90373 15 LK Phan Ngọc Khánh Vy Nữ 051202 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.25 6.35 36.85 LTD
267 90322 13 LK Đoàn Ngọc Hân Nữ 081103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 7.50 5.85 1.50 36.85 LTD
268 100368 14 TQT Nguyễn Hoài Bảo Ngọc Nữ 301203 TP HCM 7.25 7.75 5.35 1.50 36.85 LTD
269 90650 26 LK Trần Vạn Tấn Nam 280203 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 5.50 7.50 9.80 1.00 36.80 LTD
270 90026 1 LK Đào Thị Khánh Hoa Nữ 201203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 9.50 8.80 36.80 LTD
271 100209 8 TQT Mai Thị Sỉ Huyên Nữ 170803 TP Quảng Ngãi 8.00 6.75 5.80 1.50 36.80 LTD
272 100036 2 TQT Đặng Hồ Bảo Châu Nữ 060603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 6.75 1.50 36.75 LTD
273 100113 5 TQT Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 260503 TP Quảng Ngãi 8.50 6.00 6.25 1.50 36.75 LTD
274 100371 14 TQT Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 031003 TP Quảng Ngãi 7.25 6.75 7.20 1.50 36.70 LTD
275 100444 16 TQT Trần Thị Thu Phương Nữ 150803 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 7.00 7.20 1.50 36.70 LTD
276 90522 22 LK Lê Hoàng Anh Nam 281003 Thọ Xuân, Thanh Hóa 7.75 7.25 6.70 36.70 SMY
277 100658 24 TQT Cao Bá Trí Nam 211003 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 6.20 1.50 36.70 LTD
278 100351 13 TQT Tạ Thị Thu Nga Nữ 221103 TP Quảng Ngãi 7.75 6.75 6.20 1.50 36.70 LTD
279 90299 12 LK Võ Nhật Từ Vy Nữ 250303 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.75 7.25 5.70 1.00 36.70 LTD
280 100381 14 TQT Trần Phạm Song Nguyên Nữ 200603 TP Quảng Ngãi 8.25 7.25 4.20 1.50 36.70 LTD
281 100171 7 TQT Nguyễn Hữu Hiệp Nam 220803 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 7.15 1.50 36.65 LTD
282 100577 21 TQT Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 250203 Minh Long - Quảng Ngãi 6.25 8.00 6.15 2.00 36.65 LTD
283 100342 13 TQT Thới Lê Thu Na Nữ 030203 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 6.15 1.00 36.65 LTD
284 100390 14 TQT Tăng Tạ Minh Nhân Nam 110203 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 5.15 1.50 36.65 LTD
285 100624 23 TQT Trịnh Tố Tố Nữ 200903 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 8.10 1.00 36.60 LTD
286 90371 15 LK Bùi Quang Vũ Nam 260603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 6.75 7.10 1.50 36.60 LTD
287 100309 12 TQT Cao Xuân Lộc Nam 020403 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 6.60 1.50 36.60 LTD
288 100641 23 TQT Hồ Lê Bích Trâm Nữ 230503 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.60 1.50 36.60 LTD
289 100192 7 TQT Huỳnh Gia Huy Nam 221203 TP Quảng Ngãi 5.50 9.25 5.60 1.50 36.60 LTD
290 90402 16 LK Nguyễn Thị Mỹ Khánh Nữ 020903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.75 5.10 1.50 36.60 LTD
291 100482 18 TQT Lê Hải Sơn Nam 170603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 6.55 1.00 36.55 LTD
292 90238 10 LK Bùi Thị Tú Khoa Nữ 290303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.25 5.55 1.00 36.55 LTD
293 100085 4 TQT Nguyễn Bích Đào Nữ 280403 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 8.50 1.50 36.50 LTD
294 100329 12 TQT Tạ Khánh Mi Nữ 121003 TP Quảng Ngãi 7.25 6.50 7.50 1.50 36.50 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
295 90692 29 LK Nguyễn Huy Đạt Nam 101203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.50 7.00 1.50 36.50 LTD
296 100212 8 TQT Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 250703 TP Quảng Ngãi 7.75 8.00 3.50 1.50 36.50 LTD
297 100706 26 TQT Việt Lê Uyên Nữ 090803 TP Quảng Ngãi 6.00 8.00 6.95 1.50 36.45 LTD
298 100157 6 TQT Tống Thanh Hiếu Nam 240303 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 5.95 1.50 36.45 LTD
299 100275 10 TQT Đoàn Lương Thanh Lam Nữ 130603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 5.95 1.00 36.45 LTD
300 90524 22 LK Nguyễn Duy Anh Nam 091203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 7.25 7.40 1.50 36.40 LTD
301 100510 19 TQT Đoàn Huỳnh Phương Thảo Nữ 050403 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.90 1.50 36.40 LTD
302 100225 9 TQT Trần Quang Hưng Nam 271103 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 5.90 1.50 36.40 TN2
303 90717 30 LK Lê Cao Quốc Việt Nam 190103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.75 3.40 1.50 36.40 LTD
304 90358 15 LK Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 051103 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.35 1.50 36.35 LTD
305 100650 24 TQT Nguyễn Thanh Triều Nam 050803 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 7.30 1.50 36.30 HTK
306 100037 2 TQT Lê Nguyễn Thụy Châu Nữ 060803 TP Quảng Ngãi 7.75 6.25 6.80 1.50 36.30 LTD
307 100194 7 TQT Lê Cao Huy Nam 130503 TP Quảng Ngãi 5.00 9.00 6.80 1.50 36.30 LTD
308 90715 29 LK Đỗ Minh Tiến Nam 040203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 5.80 1.00 36.30 LTD
309 90344 14 LK Hồ Vũ Yến Nhi Nữ 171103 BVĐK TP. Quảng Ngãi 7.50 7.75 4.30 1.50 36.30 LTD
310 100048 2 TQT Dương Hiển Cường Nam 240103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 6.25 1.50 36.25 LTD
311 100188 7 TQT Nguyễn Mai Phương Huệ Nữ 151203 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 7.00 7.25 6.25 1.50 36.25 LTD
312 100129 5 TQT Bùi Nguyễn Xuân Hạ Nữ 010503 TP Quảng Ngãi 8.25 7.50 3.25 1.50 36.25 LTD
313 90560 23 LK Mai Gia Hân Nữ 090903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 8.00 9.20 1.50 36.20 LTD
314 100312 12 TQT Lê Anh Hữu Lộc Nam 020803 TP Quảng Ngãi 7.75 6.25 6.70 1.50 36.20 LTD
315 100331 12 TQT Bùi Thị Kiều My Nữ 210903 TP Quảng Ngãi 7.25 7.00 6.20 1.50 36.20 LTD
316 90413 17 LK Nguyễn Xuân Mai Nữ 180803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.25 5.70 1.50 36.20 LTD
317 100459 17 TQT Trần Thi Nhật Quyên Nữ 260903 Mộ Đức - Quảng Ngãi 7.50 7.50 5.20 1.00 36.20 LTD
318 100305 11 TQT Võ Thị Thùy Linh Nữ 091103 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 4.70 1.00 36.20 LTD
319 100553 20 TQT Lương Duy Thịnh Nam 071003 TP Quảng Ngãi 6.50 9.00 4.20 1.00 36.20 LTD
320 100258 10 TQT Trần Minh Khoa Nam 191003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.50 8.25 4.20 0.50 36.20 LTD
321 90592 24 LK Nguyễn Lương Thùy Linh Nữ 190803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 6.50 9.15 36.15 LTD
322 100346 13 TQT Lê Hoài Nam Nam 100603 TP Quảng Ngãi 6.75 7.25 6.65 1.50 36.15 LTD
323 90473 19 LK Nguyễn Mai Phương Uyên Nữ 241003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.75 5.65 1.50 36.15 LTD
324 100604 22 TQT Nguyễn Vu Uyên Thy Nữ 010803 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.65 1.50 36.15 LTD
325 90438 18 LK Phạm Thị Mỹ Phương Nữ 190603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.75 5.00 7.10 1.50 36.10 LTD
326 100504 18 TQT Phan Minh Thái Nam 030903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 7.10 1.50 36.10 LTD
327 100733 27 TQT Huỳnh Nguyễn Ngọc Vy Nữ 010103 Đăklăk 6.50 7.50 6.60 1.50 36.10 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
328 100476 17 TQT Võ Thị Diễm Quỳnh Nữ 050203 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 6.60 1.50 36.10 LTD
329 100217 8 TQT Nguyễn Phú Hưng Nam 300403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.60 1.00 36.10 LTD
330 100015 1 TQT Nguyễn Dương Quang Ánh Nam 120403 TP Quảng Ngãi 6.25 9.50 4.60 36.10 LTD
331 100574 21 TQT Lê Thị Diễm Thúy Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 7.25 8.50 3.05 1.50 36.05 LTD
332 100494 18 TQT Nguyễn Văn Tân Nam 090503 TP Quảng Ngãi 6.75 6.25 8.50 1.50 36.00 LTD
333 100118 5 TQT Nguyễn Trần Xuân Gon Nữ 241003 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 6.50 1.50 36.00 LTD
334 100570 21 TQT Nguyễn Bảo Thuyên Nam 260303 Trà Bồng - Quảng Ngãi 7.00 7.00 6.50 1.50 36.00 LTD
335 100489 18 TQT Trịnh Trí Tài Nam 060703 TP Quảng Ngãi 6.25 8.00 6.00 1.50 36.00 LTD
336 100556 20 TQT Trần Hưng Thịnh Nam 130703 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 5.50 1.50 36.00 LTD
337 90220 9 LK Hồ Doãn Anh Duy Nam 190403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 4.00 1.50 36.00 LTD
338 100689 25 TQT Nguyễn Hoàng Cẩm Tú Nữ 110803 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 8.45 1.50 35.95 LTD
339 100074 3 TQT Nguyễn Tiến Dũng Nam 171103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 6.95 1.50 35.95 LTD
340 100647 24 TQT Nguyễn Bảo Trân Nữ 160503 TP Quảng Ngãi 8.00 6.25 5.95 1.50 35.95 LTD
341 100246 9 TQT Trần Quang Khánh Nam 110203 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 5.95 1.50 35.95 HTK
342 100738 27 TQT Nguyễn Lê Thụy Vy Nữ 250703 TP Quảng Ngãi 6.25 8.50 4.95 1.50 35.95 LTD
343 100479 18 TQT Trương Tấn Sang Nam 110303 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.75 8.25 4.45 1.50 35.95 LTD
344 100677 25 TQT Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 100103 Đồng Nai 7.50 8.00 3.45 1.50 35.95 LTD
345 100610 22 TQT Trần Thị Thủy Tiên Nữ 131203 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.90 1.50 35.90 LTD
346 100430 16 TQT Nguyễn Chí Phúc Nam 031103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 6.40 1.50 35.90 LTD
347 100145 6 TQT Phạm Khánh Hân Nữ 120203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 6.40 1.50 35.90 LTD
348 100136 5 TQT Lê Nguyễn Hoàng Thúy Hằng Nữ 291103 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.40 1.50 35.90 LTD
349 100066 3 TQT Đặng Mỹ Duyên Nữ 090403 TP Quảng Ngãi 8.00 5.50 7.35 1.50 35.85 LTD
350 90239 10 LK Võ Huỳnh Tiêu Khôi Nam 210103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 4.85 1.50 35.85 LTD
351 100448 16 TQT Bùi Nhật Quang Nam 260903 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 7.30 1.00 35.80 LTD
352 100156 6 TQT Nguyễn Xuân Hiếu Nam 100903 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 5.80 35.80 LTD
353 100116 5 TQT Trương Nguyễn Hương Giang Nam 020803 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 4.30 1.50 35.80 LTD
354 100488 18 TQT Nguyễn Tấn Tài Nam 020303 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 6.25 35.75 LTD
355 100091 4 TQT Nguyễn Tiến Đạt Nam 260803 Nghĩa Dũng - TP Quảng Ngãi 5.25 9.25 5.25 1.50 35.75 LTD
356 90176 7 LK Đoàn Trần Uyên Nhi Nữ 020403 BVĐK TP. Quảng Ngãi 5.25 8.00 7.70 1.50 35.70 LTD
357 90006 1 LK Đỗ Gia Bảo Nam 280103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 8.75 6.70 1.50 35.70 LTD
358 100433 16 TQT Trần Phúc Nam 050703 TP Quảng Ngãi 8.25 5.75 6.20 1.50 35.70 LTD
359 90440 18 LK Phạm Như Quỳnh Nữ 020903 Mộ Đức, Quảng Ngãi 8.50 5.75 5.70 1.50 35.70 LTD
360 100150 6 TQT Vũ Đức Hậu Nam 281203 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.70 1.00 35.70 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
361 100010 1 TQT Phan Thế Anh Nam 051103 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.25 8.25 5.20 1.50 35.70 LTD
362 90698 29 LK Trần Thị Thanh Hương Nữ 270303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.50 3.70 1.50 35.70 LTD
363 100173 7 TQT Hồ Thị Thúy Hoa Nữ 090103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 5.65 1.50 35.65 LTD
364 100442 16 TQT Phạm Thảo Phương Nữ 280603 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 5.15 1.50 35.65 LTD
365 100130 5 TQT Nguyễn Khánh Hạ Nữ 100103 Tư Nghĩa-Quảng Ngãi 9.00 5.50 5.15 1.50 35.65 LTD
366 90343 14 LK Hồ Lục Vân Nhi Nữ 070303 BVĐK TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 4.65 1.50 35.65 LTD
367 100456 17 TQT Trương Mạnh Quân Nam 020103 Bình Định 7.50 7.75 3.65 1.50 35.65 LTD
368 100320 12 TQT Đinh Thị Ánh Mai Nữ 250303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 7.60 1.50 35.60 LTD
369 100527 19 TQT Phạm Phương Thảo Nữ 280103 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 7.10 1.50 35.60 LTD
370 100366 14 TQT Hồ Thị Bích Ngọc Nữ 020103 TP Quảng Ngãi 8.00 6.25 5.60 1.50 35.60 LTD
371 90408 17 LK Trần Khánh Linh Nữ 141003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 7.25 4.60 1.50 35.60 LTD
372 100321 12 TQT Lê Trương Trúc Mai Nữ 050803 TP Quảng Ngãi 8.00 6.75 4.60 1.50 35.60 LTD
373 100041 2 TQT Võ Ngọc Châu Nữ 280203 Bình Định 6.75 7.00 6.55 1.50 35.55 LTD
374 100191 7 TQT Đỗ Nguyễn Anh Huy Nam 280903 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 5.05 1.50 35.55 LTD
375 100709 26 TQT Phạm Thu Vân Nữ 060803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 4.55 1.50 35.55 LTD
376 100160 6 TQT Võ Minh Hiếu Nam 060703 TP Quảng Ngãi 7.25 6.75 6.00 1.50 35.50 LTD
377 100721 26 TQT Nguyễn Bùi Thanh Vinh Nam 281103 Khánh Hòa 7.00 7.50 5.00 1.50 35.50 LTD
378 100471 17 TQT Nguyễn Nữ Diệu Quỳnh Nữ 260803 TP Quảng Ngãi 7.00 8.50 4.50 35.50 LTD
379 100687 25 TQT Huỳnh Anh Tú Nam 111103 TP Quảng Ngãi 6.50 6.50 7.95 1.50 35.45 LTD
380 100692 25 TQT Trần Huỳnh Cẩm Tú Nữ 211103 TP Quảng Ngãi 5.50 7.50 7.95 1.50 35.45 LTD
381 90333 14 LK Lê Vũ Kiều Linh Nữ 250303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 6.00 7.45 1.50 35.45 LTD
382 100361 13 TQT Võ Ngọc Châu Ngân Nữ 110603 TP Quảng Ngãi 7.75 5.50 7.45 1.50 35.45 LTD
383 100508 19 TQT Nguyễn Triều Tiên Thành Nữ 260203 Gia Lai 8.00 6.25 5.95 1.00 35.45 LTD
384 100491 18 TQT Trần Thị Thanh Tâm Nữ 030403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.45 1.50 35.45 LTD
385 100676 25 TQT Cao Anh Tuấn Nam 170403 TP Quảng Ngãi 7.50 7.50 3.95 1.50 35.45 LTD
386 90687 28 LK Đặng Lê Hải Yến Nữ 271203 Đức Phổ, Quảng Ngãi 6.75 5.25 9.90 1.50 35.40 LTD
387 90669 27 LK Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 010603 Trạm Y Tế Tư Nghĩa 7.50 5.75 7.40 1.50 35.40 LTD
388 90303 13 LK Đặng Thị Thạch Bích Nữ 100703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 8.50 6.40 1.50 35.40 LTD
389 100296 11 TQT Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 211003 Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.40 1.50 35.40 LTD
390 100280 10 TQT Nguyễn Phương Lâm Nữ 280503 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.40 1.50 35.40 LTD
391 100273 10 TQT Mai Lê Kỳ Nam 170103 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.90 1.00 35.40 LTD
392 100210 8 TQT Hồ Nguyễn Khánh Huyền Nữ 060403 TP Quảng Ngãi 5.00 9.50 5.40 1.00 35.40 LSO
393 100256 10 TQT Tạ Hoàng Anh Khoa Nam 081203 TP Quảng Ngãi 5.75 8.00 6.35 1.50 35.35 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
394 100332 12 TQT Huỳnh Phạm Trà My Nữ 220603 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 7.80 1.00 35.30 LTD
395 100255 10 TQT Phạm Đăng Khoa Nam 020403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.25 1.50 35.25 LTD
396 90163 7 LK Võ Tấn Kiệt Nam 221203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 7.50 6.70 1.50 35.20 LTD
397 100109 4 TQT Bùi Thị Hương Giang Nữ 111003 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.00 7.50 6.70 1.50 35.20 LTD
398 100525 19 TQT Phan Ngọc Thảo Nữ 251103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.00 6.70 1.50 35.20 LTD
399 90394 16 LK Trần Thị Thanh Hồng Nữ 291203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.00 5.20 1.50 35.20 LTD
400 100513 19 TQT Hồ Thị Thu Thảo Nữ 180503 TP Quảng Ngãi 8.00 6.50 5.20 1.00 35.20 LTD
401 100454 17 TQT Nguyễn Trung Quân Nam 120803 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 4.20 1.50 35.20 LTD
402 100244 9 TQT Hoàng Văn Khánh Nam 051003 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 6.65 1.00 35.15 LTD
403 100252 9 TQT Đỗ Ngọc Anh Khoa Nam 171103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 6.15 1.50 35.15 LTD
404 100416 15 TQT Nguyễn Thành Phát Nam 140803 Trà Bồng - Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.15 2.50 35.15 TBO
405 100051 2 TQT Võ Thành Danh Nam 161003 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 4.15 1.50 35.15 LTD
406 100643 23 TQT Lê Thị Mai Trâm Nữ 090703 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 5.10 1.50 35.10 LTD
407 100070 3 TQT Phan Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 290703 TP Quảng Ngãi 7.50 6.75 5.10 1.50 35.10 LTD
408 100685 25 TQT Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 300303 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 5.10 1.00 35.10 LTD
409 90301 13 LK Nguyễn Gia An Nam 180103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 6.50 3.60 1.50 35.10 VNG
410 100153 6 TQT Nguyễn Hồng Hiếu Nam 081203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 7.00 1.50 35.00 LTD
411 100626 23 TQT Lê Quỳnh Trang Nữ 180403 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 7.00 1.50 35.00 LTD
412 100497 18 TQT Trần Việt Tân Nam 031003 Minh Long - Quảng Ngãi 6.25 7.25 6.50 1.50 35.00 LTD
413 100335 12 TQT Nguyễn Thị Diệu My Nữ 100203 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.00 1.50 35.00 LTD
414 100668 24 TQT Đoàn Văn Trung Nam 110303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 6.00 1.00 35.00 LTD
415 100290 11 TQT Nguyễn Hà Diệu Linh Nữ 240403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.00 1.50 35.00 LTD
416 100288 11 TQT Lê Thị Mỹ Linh Nữ 100203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 7.50 4.50 1.50 35.00 LTD
417 100408 15 TQT Hồ Thị Quỳnh Như Nữ 271103 Sơn Hà - Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.00 2.50 35.00 LTD
418 100713 26 TQT Nguyễn Thảo Vi Nữ 080703 TP Quảng Ngãi 6.00 7.50 6.95 1.00 34.95 LTD
419 100035 2 TQT Phạm Quang Chánh Nam 170303 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 5.95 1.50 34.95 LTD
420 100498 18 TQT Huỳnh Nguyên Tấn Nam 090903 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 5.95 34.95 LTD
421 100457 17 TQT Bùi Thảo Quyên Nữ 150803 Mộ Đức - Quảng Ngãi 7.00 7.00 5.45 1.50 34.95 LTD
422 100594 22 TQT Trần Uyên Thư Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 7.40 1.50 34.90 LTD
423 100415 15 TQT Nguyễn Hữu Phát Nam 170403 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 6.90 1.50 34.90 LTD
424 90674 27 LK Phạm Thị Tú Trinh Nữ 110403 BVĐK TP. Quảng Ngãi 7.50 6.25 6.40 1.00 34.90 LTD
425 100436 16 TQT Trần Ngọc Phụng Nữ 111103 TP Quảng Ngãi 5.75 8.25 5.40 1.50 34.90 LTD
426 90452 18 LK Võ Lê Xuân Thùy Nữ 130403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 3.90 1.50 34.90 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
427 100423 16 TQT Trần Văn Phú Nam 150503 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 3.90 1.50 34.90 LTD
428 90093 4 LK Huỳnh Quốc Quân Nam 090703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.30 34.80 LTD
429 100141 6 TQT Nguyễn Bảo Gia Hân Nữ 100303 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 5.80 1.50 34.80 LTD
430 100032 2 TQT Trần Tiểu Bình Nữ 261003 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.80 1.50 34.80 LTD
431 100530 19 TQT Trần Lê Hương Thảo Nữ 180303 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 5.30 1.50 34.80 LTD
432 100221 8 TQT Nguyễn Thành Hưng Nam 230503 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 4.80 1.50 34.80 LTD
433 100025 1 TQT Trần Thiện Bảo Nam 250903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 4.80 1.00 34.80 LTD
434 100140 5 TQT Lê Nguyễn Bảo Hân Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 4.30 1.50 34.80 LTD
435 100554 20 TQT Lương Phú Thịnh Nam 290903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 4.30 1.50 34.80 LTD
436 100344 13 TQT Đồng Hoài Nam Nam 170503 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 3.80 1.50 34.80 LTD
437 100272 10 TQT Trần Tuấn Kiệt Nam 191203 Đà Nẵng 5.75 8.25 6.75 34.75 LTD
438 100350 13 TQT Phạm Thị Nga Nữ 070703 TP Quảng Ngãi 7.50 6.50 5.25 1.50 34.75 LTD
439 100719 26 TQT Nguyễn Đức Hoàng Việt Nam 101103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 5.20 1.50 34.70 LTD
440 100022 1 TQT Nguyễn Gia Bảo Nam 121003 TP Quảng Ngãi 5.50 8.75 4.70 1.50 34.70 LTD
441 100259 10 TQT Trần Việt Khoa Nam 021203 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 4.70 1.50 34.70 LTD
442 100009 1 TQT Nguyễn Việt Anh Nam 040603 TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 6.65 1.50 34.65 LTD
443 100414 15 TQT Lê Anh Phát Nam 081003 Nghĩa Dũng - TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.60 1.50 34.60 LTD
444 90439 18 LK Phan Đặng Ngọc Quỳnh Nữ 200703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 7.00 4.60 1.50 34.60 LTD
445 100245 9 TQT Lê Thị Minh Khánh Nữ 061103 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 6.50 7.75 4.55 1.50 34.55 LTD
446 100651 24 TQT Phạm Khánh Triều Nam 111203 Tp Quảng Ngãi 6.00 7.00 7.00 1.50 34.50 TXA
447 90467 19 LK Nguyễn Thùy Kim Tuyên Nữ 141003 Trạm Y Tế Xã Nghĩa Dõng 6.50 7.00 6.50 1.00 34.50 LTD
448 100427 16 TQT Huỳnh Nguyễn Gia Phúc Nam 070903 TP Quảng Ngãi 5.75 8.00 5.50 1.50 34.50 LTD
449 100044 2 TQT Huỳnh Văn Chinh Nam 280103 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.50 1.50 34.50 LTD
450 100181 7 TQT Tạ Võ Như Hòa Nữ 100603 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 7.00 7.00 5.00 1.50 34.50 LTD
451 90242 10 LK Nguyễn Gia Lâm Nam 171103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 9.25 4.50 1.50 34.50 LTD
452 100220 8 TQT Nguyễn Thái Hưng Nam 030603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.50 1.50 34.50 LTD
453 90142 6 LK Võ Anh Dũng Nam 070403 Trà Bồng, Quảng Ngãi 6.00 9.00 3.00 1.50 34.50
454 90113 5 LK Phan Ngọc Duy Trí Nam 201003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 9.25 4.45 1.50 34.45 LTD
455 100540 20 TQT Nguyễn Minh Thắng Nam 240203 TP Quảng Ngãi 5.25 8.50 5.90 1.00 34.40 LTD
456 100294 11 TQT Nguyễn Lâm Cát Linh Nữ 230703 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 4.90 1.50 34.40 LTD
457 100393 15 TQT Trần Duy Nhất Nam 101103 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 3.90 1.50 34.40 LTD
458 90656 26 LK Nguyễn Đinh Hồng Thiên Nam 010503 Bệnh Viện Tỉnh Gia Lai 6.00 6.75 6.85 2.00 34.35 LTD
459 100105 4 TQT Lê Mã Anh Đức Nam 010903 TP Quảng Ngãi 5.75 7.25 6.85 1.50 34.35 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
460 100269 10 TQT Bùi Anh Kiệt Nam 030903 Đà Nẵng 6.00 7.75 5.85 1.00 34.35 LTD
461 100636 23 TQT Kiều Thanh Trà Nam 110703 TP Quảng Ngãi 5.50 8.50 4.85 1.50 34.35 LTD
462 100007 1 TQT Lương Nguyễn Vân Anh Nữ 180303 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 4.35 1.50 34.35 LTD
463 100486 18 TQT Lê Thành Tài Nam 300903 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 3.35 1.50 34.35 LTD
464 100374 14 TQT Bùi Trần Thảo Nguyên Nữ 250103 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 5.80 1.00 34.30 LTD
465 100478 18 TQT Trần Quang Sang Nam 050303 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 5.25 8.50 5.80 1.00 34.30 LTD
466 90246 10 LK Tạ Gia Nhật Minh Nam 030703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.25 5.30 1.50 34.30 LTD
467 100300 11 TQT Phan Hoàn Linh Nữ 211003 TP Quảng Ngãi 6.00 8.00 4.80 1.50 34.30 LTD
468 100380 14 TQT Trần Mai Trung Nguyên Nam 260303 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 7.20 1.50 34.20 LTD
469 100265 10 TQT Nguyễn Hồng Kiên Nam 040503 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 6.20 1.50 34.20 LTD
470 100355 13 TQT Đỗ Kim Vy Ngân Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 6.20 1.50 34.20 LTD
471 100174 7 TQT Nguyễn Thị Xuân Hoa Nữ 230103 TP Quảng Ngãi 7.50 6.00 5.70 1.50 34.20 LTD
472 100045 2 TQT Võ Trường Chinh Nam 030903 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 5.70 1.00 34.20 LTD
473 100495 18 TQT Phan Nhật Tân Nam 010903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.75 7.00 5.20 1.50 34.20 LTD
474 100257 10 TQT Trần Đình Khoa Nam 011203 Bắc Cạn 7.50 7.75 2.20 1.50 34.20 LTD
475 100699 25 TQT Phạm Lê Béc Ty Nam 140603 TP Quảng Ngãi 5.50 8.00 5.60 1.50 34.10 LTD
476 100060 3 TQT Dương Văn Duy Nam 101003 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 5.60 1.50 34.10 LTD
477 100649 24 TQT Nguyễn Minh Triết Nam 270303 TP Quảng Ngãi 6.25 8.00 4.10 1.50 34.10 LTD
478 100389 14 TQT Nguyễn Việt Nhân Nam 190603 TP Quảng Ngãi 7.25 7.00 4.10 1.50 34.10 LTD
479 100644 23 TQT Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 090303 Bình Sơn - Quảng Ngãi 5.50 7.50 6.55 1.50 34.05 LTD
480 100164 6 TQT Nguyễn Mai Thảo Hiền Nữ 140203 Minh Long - Quảng Ngãi 5.25 7.75 6.05 2.00 34.05 LTD
481 100669 24 TQT Lê Minh Trung Nam 160603 TP Quảng Ngãi 6.25 7.25 5.55 1.50 34.05 LTD
482 100616 22 TQT Phạm Thị Thảo Tính Nữ 031203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 5.05 1.00 34.05 LTD
483 100507 19 TQT Nguyễn Thế Thành Nam 290903 Quảng Nam 5.50 7.50 7.00 1.00 34.00 LTD
484 90418 17 LK Nguyễn Thanh Hà My Nữ 170803 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.25 5.75 6.50 1.50 34.00 LTD
485 100311 12 TQT Huỳnh Văn Lộc Nam 200902 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 6.00 1.50 34.00 LTD
486 90221 9 LK Nguyễn Thành Duy Nam 090303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.50 5.50 34.00 LTD
487 100617 23 TQT Trương Văn Tình Nam 011203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.50 1.00 34.00 LTD
488 100447 16 TQT Bùi Duy Quang Nam 120803 TP Quảng Ngãi 6.25 8.00 4.00 1.50 34.00 LTD
489 100608 22 TQT Phạm Thị Vân Tiên Nữ 020803 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.00 1.50 34.00 LTD
490 100285 11 TQT Lăng Trọng Linh Nam 290703 Đức Phổ - Quảng Ngãi 4.50 8.75 5.95 1.50 33.95 LTD
491 100154 6 TQT Nguyễn Huy Hiếu Nam 100703 TP Quảng Ngãi 6.00 7.50 5.95 1.00 33.95 LTD
492 100281 11 TQT Nguyễn Viết Lâm Nam 041103 TP Quảng Ngãi 5.50 8.00 5.95 1.00 33.95 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
493 100226 9 TQT Vương Gia Hưng Nam 130403 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 4.90 1.50 33.90 LTD
494 100633 23 TQT Trần Thị Thảo Trang Nữ 130503 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 4.90 1.50 33.90 LTD
495 100714 26 TQT Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 300903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 4.90 1.50 33.90 LTD
496 100303 11 TQT Trần Mỹ Linh Nữ 220903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 4.90 1.50 33.90 LTD
497 100317 12 TQT Nguyễn Trương Thị Mỹ Ly Nữ 200303 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.40 1.00 33.90 LTD
498 100548 20 TQT Nguyễn Song Long Thìn Nam 281003 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 3.90 1.00 33.90 LTD
499 100167 6 TQT Trương Thúy Hiền Nữ 060703 TP Quảng Ngãi 7.75 7.00 2.90 1.50 33.90 LTD
500 100431 16 TQT Nguyễn Vĩnh Phúc Nam 030203 Trà Bồng - Quảng Ngãi 5.75 7.25 6.35 1.50 33.85 LTD
501 100560 20 TQT Phan Thị Minh Thoa Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 5.35 1.00 33.85 LTD
502 100013 1 TQT Trần Ngọc Tuấn Anh Nam 020403 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 3.35 1.50 33.85 LTD
503 100233 9 TQT Lê Duy Kha Nam 170503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 4.80 1.50 33.80 LTD
504 100082 3 TQT Nguyễn Ngô Đinh Đan Nữ 300403 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 4.75 1.50 33.75 LTD
505 100322 12 TQT Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ 150403 TP Quảng Ngãi 6.25 6.25 7.20 1.50 33.70 LTD
506 100529 19 TQT Tạ Phương Thảo Nữ 070603 TP Quảng Ngãi 5.75 7.50 5.70 1.50 33.70 LTD
507 100123 5 TQT Nguyễn Trần Khánh Hà Nữ 110603 TP Quảng Ngãi 7.50 6.00 5.70 1.00 33.70 LTD
508 100211 8 TQT Lương Thế Ngọc Huyền Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 7.25 6.25 5.70 1.00 33.70 LTD
509 100675 25 TQT Trần Dương Ngọc Trường Nam 211003 TP Quảng Ngãi 7.25 5.50 7.15 1.00 33.65 LTD
510 100012 1 TQT Trần Đào Tiến Anh Nam 080603 TP HCM 4.50 9.00 5.15 1.50 33.65 LTD
511 100477 18 TQT Nguyễn Hải Sa Nữ 200603 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 5.10 1.50 33.60 LTD
512 100571 21 TQT Trần Võ Thảo Thuyên Nam 010603 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 3.60 1.00 33.60 LTD
513 100385 14 TQT Tạ Đồng Công Ngự Nam 280203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.50 6.55 1.00 33.55 LTD
514 100043 2 TQT Võ Minh Chiến Nam 200103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 9.00 1.50 33.50 LTD
515 100189 7 TQT Bùi Quốc Huy Nam 160703 TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 6.00 1.00 33.50 LTD
516 100068 3 TQT Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 160103 Sơn Tây - Quảng Ngãi 6.50 6.50 5.00 2.50 33.50 LTD
517 100465 17 TQT Võ Hoàng Quý Nam 270703 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 5.00 1.00 33.50 LTD
518 100561 21 TQT Phạm Hồng Thoa Nữ 170203 TP Quảng Ngãi 7.25 6.50 4.50 1.50 33.50 LTD
519 100648 24 TQT Nguyễn Anh Triết Nam 110303 Tp Quảng Ngãi 7.75 6.75 3.00 1.50 33.50 TBO
520 100386 14 TQT Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 300403 Đức Phổ - Quảng Ngãi 7.50 6.50 2.00 3.50 33.50 LTD
521 100742 27 TQT Trần Thị Hoàng Vy Nữ 101103 Quảng Nam 5.50 7.50 5.95 1.50 33.45 LTD
522 100260 10 TQT Trịnh Lê Khoa Nam 140503 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 4.95 1.00 33.45 LTD
523 100537 20 TQT Nguyễn Đình Huy Thắng Nam 050303 TP Quảng Ngãi 7.75 6.25 3.95 1.50 33.45 LTD
524 100359 13 TQT Trần Kim Ngân Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 7.50 4.25 8.40 1.50 33.40 LTD
525 90676 28 LK Trần Thị Hữu Trí Nữ 181103 Tr. Y Tế P. Q. Phú, Quảng Ngãi 6.25 6.50 7.90 33.40 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
526 100429 16 TQT Lê Minh Phúc Nam 021203 Đà Nẵng 6.00 7.25 5.40 1.50 33.40 TXA
527 100449 17 TQT Võ Thành Quang Nam 030603 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 5.35 1.50 33.35 LTD
528 100680 25 TQT Nguyễn Quang Tuấn Nam 161203 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 4.35 1.50 33.35 HTK
529 100236 9 TQT Đỗ Trần Duy Khang Nam 250403 TP Quảng Ngãi 4.25 8.25 6.75 1.50 33.25 LTD
530 100286 11 TQT Lâm Hoàng Mỹ Linh Nữ 081103 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 6.25 1.00 33.25 LTD
531 100419 15 TQT Cao Ngô Gia Phú Nam 240703 Quảng Bình 6.00 7.50 4.75 1.50 33.25 LTD
532 100023 1 TQT Nguyễn Trung Bảo Nam 140503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 4.25 1.50 33.25 LTD
533 100542 20 TQT Trần Trọng Thắng Nam 221003 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 4.25 1.50 33.25 LTD
534 100182 7 TQT Trần Khánh Hòa Nữ 010203 Sơn Tây - Quảng Ngãi 6.50 6.75 4.25 2.50 33.25 LTD
535 100279 10 TQT Nguyễn Phúc Lâm Nam 051103 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.25 7.25 4.25 2.00 33.25 LTD
536 90386 16 LK Nguyễn Đặng Thu Giang Nữ 160603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 5.75 7.20 1.50 33.20 LTD
537 100729 27 TQT Nguyễn Gia Vương Nam 231003 TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 6.70 33.20 LTD
538 100168 6 TQT Đặng Ngọc Hiển Nam 251203 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 5.20 1.50 33.20 LTD
539 100315 12 TQT Nguyễn Thị Ngọc Luyến Nữ 100203 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 4.20 1.50 33.20 LTD
540 100266 10 TQT Nguyễn Tân Kiên Nam 210503 TP Quảng Ngãi 5.75 6.25 7.65 1.50 33.15 LTD
541 100468 17 TQT Huỳnh Vũ Như Quỳnh Nữ 021103 TP Quảng Ngãi 7.00 5.75 6.15 1.50 33.15 LTD
542 100541 20 TQT Trần Quang Thắng Nam 090903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 3.65 1.50 33.15 LTD
543 100628 23 TQT Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 201003 Sơn Hà - Quảng Ngãi 6.00 7.00 4.60 2.50 33.10 LTD
544 100704 26 TQT Tô Phương Uyên Nữ 220203 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 6.05 1.00 33.05 LTD
545 100242 9 TQT Phạm Bảo Khanh Nam 060703 Nghĩa Điền - Quảng Ngãi 7.00 6.75 4.05 1.50 33.05 LTD
546 100056 2 TQT Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 3.55 1.50 33.05 LTD
547 100625 23 TQT Bạch Hoàng Kim Trang Nữ 200303 TP Quảng Ngãi 5.25 7.25 7.00 1.00 33.00 LTD
548 90326 13 LK Nguyễn Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 110503 TT Y Tế Huyện Sơn Hà 5.25 7.25 6.50 1.50 33.00 LTD
549 100267 10 TQT Nguyễn Trung Kiên Nam 250503 TP Quảng Ngãi 7.50 5.25 6.50 1.00 33.00 LTD
550 100161 6 TQT Võ Minh Hiếu Nam 071202 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 6.00 1.50 33.00 LTD
551 100659 24 TQT Đặng Ngọc Hữu Trí Nam 100803 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 4.50 1.50 33.00 LTD
552 90712 29 LK Trần Nguyên Phương Nam 010903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.25 4.00 1.50 33.00 LTD
553 100304 11 TQT Võ Nguyễn Thùy Linh Nữ 230603 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 3.00 1.50 33.00 LTD
554 100632 23 TQT Phạm Hồng Huyền Trang Nữ 210103 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 5.95 1.50 32.95 LTD
555 100631 23 TQT Phan Huyền Trang Nữ 110703 TP Quảng Ngãi 5.75 7.50 4.95 1.50 32.95 LTD
556 100718 26 TQT Võ Trường Viễn Nam 030903 TP Quảng Ngãi 6.00 8.00 3.45 1.50 32.95 LTD
557 100097 4 TQT Võ Duy Đạt Nam 090103 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 2.95 1.00 32.95 LTD
558 100133 5 TQT Trương Thị Thúy Hạnh Nữ 160603 Đức Phổ - Quảng Ngãi 8.50 4.25 5.90 1.50 32.90 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
559 100480 18 TQT Nguyễn Trường Nhất Sinh Nam 230803 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 5.40 1.50 32.90 LTD
560 90701 29 LK Phạm Thanh Cát Linh Nữ 051203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 6.75 4.90 1.50 32.90 LTD
561 100121 5 TQT Nguyễn Đăng Thanh Hà Nữ 211103 TP Quảng Ngãi 8.00 5.25 4.90 1.50 32.90 LTD
562 100654 24 TQT Huỳnh Châu Trinh Nữ 040903 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 6.35 1.50 32.85 LTD
563 90354 14 LK Đỗ Đình Thành Nam 160603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 7.00 4.85 1.50 32.85 LTD
564 100703 26 TQT Phạm Phương Uyên Nữ 180203 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 6.30 1.00 32.80 LTD
565 100076 3 TQT Phạm Trí Dũng Nam 060603 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 5.30 1.50 32.80 LTD
566 100591 22 TQT Nguyễn Tâm Thư Nữ 041103 TP Quảng Ngãi 7.75 5.50 4.80 1.50 32.80 LTD
567 100297 11 TQT Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 160203 TP Quảng Ngãi 7.00 5.50 6.25 1.50 32.75 LTD
568 100722 26 TQT Phạm Quang Vinh Nam 060203 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 5.50 7.25 6.25 1.00 32.75 LTD
569 100715 26 TQT Trần Thị Lan Vi Nữ 210403 TP HCM 7.00 5.75 5.75 1.50 32.75 LTD
570 100585 21 TQT Đồng Thị Minh Thư Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 5.25 8.00 5.25 1.00 32.75 LTD
571 100027 1 TQT Nguyễn Quang Biểu Nam 191003 TP Quảng Ngãi 5.25 8.25 4.75 1.00 32.75 LTD
572 100299 11 TQT Nguyễn Văn Linh Nam 210103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 3.75 1.50 32.75 LTD
573 100147 6 TQT Bùi Thanh Hậu Nam 100403 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.50 7.25 3.75 1.50 32.75 LTD
574 100663 24 TQT Phạm Cao Trí Nam 160903 TP Quảng Ngãi 4.75 7.25 7.20 1.50 32.70 LTD
575 100318 12 TQT Trần Cao Phương Ly Nữ 240303 TP Quảng Ngãi 6.00 6.25 6.70 1.50 32.70 LTD
576 100600 22 TQT Trần Nguyễn Hà Thương Nữ 090803 Đăklăk 5.75 6.50 6.70 1.50 32.70 LTD
577 100487 18 TQT Lê Văn Tài Nam 171103 TP Quảng Ngãi 4.75 8.00 5.70 1.50 32.70 LTD
578 100557 20 TQT Hồ Thị Kim Thoa Nữ 240703 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 5.70 1.00 32.70 LTD
579 100483 18 TQT Trần Xuân Sơn Nam 020903 Quảng Nam 5.00 8.00 5.20 1.50 32.70 LTD
580 100440 16 TQT Nguyễn Đỗ Yến Phương Nữ 040503 Bình Thuận 7.00 6.00 5.20 1.50 32.70 LTD
581 100403 15 TQT Trần Ngọc Nhi Nữ 290303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.25 4.70 1.00 32.70 LTD
582 90689 29 LK Nguyễn Duy An Nam 050303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 8.50 4.20 1.00 32.70 LTD
583 100619 23 TQT Bùi Minh Toàn Nam 060503 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 4.20 1.00 32.70 LTD
584 100441 16 TQT Nguyễn Thị Như Phương Nữ 180303 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 6.25 7.50 3.70 1.50 32.70 LTD
585 100421 16 TQT Phan Nguyễn Thanh Phú Nam 261003 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 1.70 1.00 32.70 LTD
586 100358 13 TQT Nguyễn Kim Ngân Nữ 180703 TP Quảng Ngãi 7.50 5.25 5.65 1.50 32.65 LTD
587 100461 17 TQT Thiều Lê Anh Quyền Nam 060103 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 2.15 1.50 32.65 LTD
588 100404 15 TQT Vũ Phan Hoài Nhi Nữ 090403 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 5.10 1.50 32.60 LTD
589 90690 29 LK Cao Hoài Bảo Nam 270303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 8.00 4.60 1.50 32.60 LTD
590 100732 27 TQT Huỳnh Hoài Vy Nữ 150903 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 4.10 1.50 32.60 LTD
591 100730 27 TQT Đỗ Ngọc Tường Vy Nữ 051003 TP Quảng Ngãi 6.25 6.00 7.05 1.00 32.55 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
592 100509 19 TQT Bùi Thu Thảo Nữ 030903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 4.55 1.50 32.55 LTD
593 100543 20 TQT Võ Duy Thắng Nam 151003 TP Quảng Ngãi 6.75 7.50 3.05 1.00 32.55 LTD
594 100516 19 TQT Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 140803 TP Quảng Ngãi 6.50 6.50 5.45 1.00 32.45 LTD
595 100096 4 TQT Trương Thành Đạt Nam 290103 TP Quảng Ngãi 5.25 7.75 4.95 1.50 32.45 LTD
596 100485 18 TQT Chế Minh Tài Nam 180803 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 4.45 1.50 32.45 LTD
597 90030 2 LK Lê Nguyễn Gia Huy Nam 141003 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 6.25 6.00 6.40 1.50 32.40 LTD
598 100020 1 TQT Bùi Tá Thiên Ấn Nam 150303 TP Quảng Ngãi 5.00 7.25 6.40 1.50 32.40 LTD
599 100054 2 TQT Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 261103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 4.90 1.00 32.40 LTD
600 100445 16 TQT Nguyễn Hữu Phước Nam 150603 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 3.40 1.50 32.40 LTD
601 100475 17 TQT Võ Ngọc Nhã Quỳnh Nữ 070803 Đăklăk 6.75 6.50 4.85 1.00 32.35 LTD
602 90409 17 LK Võ Hồ Ngọc Linh Nữ 251003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 6.00 6.80 1.50 32.30 LTD
603 100126 5 TQT Lê Yến Hải Nữ 160803 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 4.30 1.50 32.30 LTD
604 100170 7 TQT Nguyễn Anh Hồng Hiệp Nữ 300303 TP Quảng Ngãi 6.50 5.50 6.75 1.50 32.25 VNG
605 100360 13 TQT Trương Thị Ánh Ngân Nữ 031003 TP Quảng Ngãi 7.00 5.50 5.75 1.50 32.25 LTD
606 100362 13 TQT Nguyễn Đình Nghĩa Nam 080503 TP Quảng Ngãi 5.00 8.00 4.75 1.50 32.25 LTD
607 90369 15 LK Nguyễn Hoàng Nhi Uyên Nữ 290403 TP. Phan Thiết 7.25 6.50 3.25 1.50 32.25 LTD
608 90256 10 LK Đặng Ngô Vũ Nhi Nữ 010703 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6.50 6.00 7.20 32.20 LTD
609 100249 9 TQT Huỳnh Đăng Khải Nam 110203 TP Quảng Ngãi 4.75 7.00 7.20 1.50 32.20 HTK
610 100128 5 TQT Nguyễn Vũ Hoàng Hải Nam 171003 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 5.20 1.50 32.20 LTD
611 100592 22 TQT Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 210303 TP Quảng Ngãi 7.25 6.00 4.20 1.50 32.20 LTD
612 100219 8 TQT Nguyễn Quốc Hưng Nam 200403 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 3.70 1.00 32.20 LTD
613 100094 4 TQT Trần Huỳnh Tấn Đạt Nam 170303 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 3.20 1.50 32.20 LTD
614 100539 20 TQT Nguyễn Minh Thắng Nam 040503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 3.20 1.50 32.20 LTD
615 100227 9 TQT Đặng Thị Hiểu Hương Nữ 270503 Nghĩa An - TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 6.15 1.50 32.15 LTD
616 100717 26 TQT Vũ Thị Thảo Viên Nữ 030203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.00 5.65 1.50 32.15 LTD
617 100146 6 TQT Trần Thị Ngọc Hân Nữ 040303 TP Quảng Ngãi 5.25 7.50 5.05 1.50 32.05 LTD
618 90406 17 LK Bùi Trần Nhật Linh Nữ 090503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 5.50 3.55 1.50 32.05 LTD
619 100324 12 TQT Tạ Thị Hồng Mai Nữ 220903 TP Quảng Ngãi 7.50 5.00 6.00 1.00 32.00 LTD
620 100727 26 TQT Nguyễn Tấn Vũ Nam 040303 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 4.50 1.50 32.00 LTD
621 100178 7 TQT Phùng Minh Hoàng Nam 170703 TP Quảng Ngãi 5.00 7.50 5.45 1.50 31.95 LTD
622 100670 24 TQT Nguyễn Tấn Trung Nam 120303 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 3.45 1.50 31.95 LTD
623 100117 5 TQT Nguyễn Cao Giáp Nam 150703 TP Quảng Ngãi 5.50 8.00 4.85 31.85 LTD
624 100110 4 TQT Bùi Thị Vân Giang Nữ 290903 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 4.35 1.50 31.85 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
625 100558 20 TQT Lê Thị Kim Thoa Nữ 130203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 3.85 1.50 31.85 LTD
626 100334 12 TQT Nguyễn Lê My Nữ 220203 Tây Ninh 6.25 5.75 6.30 1.50 31.80 LTD
627 100184 7 TQT Nguyễn Văn Hòai Nam 070503 TP Quảng Ngãi 5.50 7.25 4.80 1.50 31.80 LTD
628 100071 3 TQT Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 091003 TP Quảng Ngãi 7.50 5.25 4.80 1.50 31.80 LTD
629 100307 11 TQT Lê Thành Long Nam 280303 TP Quảng Ngãi 6.50 6.25 4.80 1.50 31.80 LTD
630 100750 27 TQT Phạm Thanh Ý Nam 170303 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 6.75 6.25 4.30 1.50 31.80 LTD
631 100215 8 TQT Phạm Việt Hùng Nam 150503 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 4.30 1.00 31.80 LTD
632 100277 10 TQT Nguyễn Đoàn Ngọc Lan Nữ 231103 TP Quảng Ngãi 6.50 4.75 7.75 1.50 31.75 LTD
633 100746 27 TQT Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 010703 Khánh Hòa 6.00 5.50 7.25 1.50 31.75 LTD
634 90414 17 LK Phan Lê Mai Nữ 101103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 5.75 6.25 1.00 31.75 LTD
635 90461 19 LK Nguyễn Quỳnh Phương Trà Nữ 090603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 6.25 5.70 1.50 31.70 VNG
636 100741 27 TQT Phan Nguyễn Cẩm Vy Nữ 060603 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 4.70 1.50 31.70 LTD
637 100235 9 TQT Đặng Chí Khang Nam 281203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.50 7.25 4.70 1.50 31.70 LTD
638 100250 9 TQT Trần Huỳnh Gia Khải Nam 261003 TP Quảng Ngãi 4.75 7.50 5.65 1.50 31.65 LTD
639 100340 13 TQT Trương Hoàng Mỹ Nữ 031203 TP Quảng Ngãi 6.25 6.50 4.65 1.50 31.65 LTD
640 100698 25 TQT Lê Hồ Nguyên Tự Nam 040303 TP Quảng Ngãi 6.75 4.25 8.10 1.50 31.60 LTD
641 100490 18 TQT Tạ Lê Tâm Nam 181003 TP Quảng Ngãi 5.50 6.75 6.10 1.00 31.60 LTD
642 100057 3 TQT Dương Thị Kiều Doan Nữ 300703 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 4.60 1.50 31.60 LTD
643 100552 20 TQT Lê Quốc Thịnh Nam 080803 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 3.10 1.50 31.60 LTD
644 100458 17 TQT Hồ Ngọc Quyên Nữ 020703 TP Quảng Ngãi 6.25 6.25 5.05 1.50 31.55 LTD
645 100198 8 TQT Nguyễn Lê Gia Huy Nam 310503 TP Quảng Ngãi 6.50 4.75 7.50 1.50 31.50 LTD
646 100008 1 TQT Nguyễn Duy Anh Nam 300903 TP Quảng Ngãi 4.50 7.25 6.50 1.50 31.50 LTD
647 100634 23 TQT Võ Thị Thu Trang Nữ 050703 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.25 7.50 4.50 1.50 31.50 LTD
648 100349 13 TQT Nguyễn Thúy Nga Nữ 030503 TP Quảng Ngãi 7.50 5.50 4.50 1.00 31.50 LTD
649 100107 4 TQT Nguyễn Phạm Minh Đức Nam 220403 Nghĩa Phú - Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.45 1.50 31.45 TXA
650 100347 13 TQT Lê Phương Nam Nam 021003 TP Quảng Ngãi 5.25 7.25 4.95 1.50 31.45 LTD
651 100187 7 TQT Mai Thị Kim Huệ Nữ 151202 TP Quảng Ngãi 5.50 7.50 3.95 1.50 31.45 LTD
652 100533 20 TQT Trương Thị Thanh Thảo Nữ 170303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.25 2.90 1.50 31.40 LTD
653 100271 10 TQT Nguyễn Phi Kiệt Nam 301103 TP Quảng Ngãi 5.50 6.00 7.35 1.00 31.35 LTD
654 100180 7 TQT Võ Thanh Hoàng Nam 211203 TP Quảng Ngãi 4.50 7.75 5.35 1.50 31.35 LTD
655 90555 23 LK Lê Phan Cẩm Giang Nữ 041103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 5.00 9.30 1.50 31.30 LTD
656 100183 7 TQT Trương Thị Như Hòa Nữ 040703 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 5.30 1.00 31.30 LTD
657 100437 16 TQT Huỳnh Tấn Phương Nam 260303 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 5.25 7.25 4.80 1.50 31.30 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
658 100159 6 TQT Trần Lưu Minh Hiếu Nam 200103 Đăklăk 5.75 7.25 4.25 1.00 31.25 LTD
659 100006 1 TQT Lê Hoàng Anh Nam 040403 TP Quảng Ngãi 5.25 7.00 5.20 1.50 31.20 LTD
660 100545 20 TQT Trương Đình Thi Nam 310703 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.20 1.50 31.20 LTD
661 100665 24 TQT Bùi Vạn Đức Trọng Nam 020603 TP Quảng Ngãi 4.75 7.50 5.20 1.50 31.20 LTD
662 100532 19 TQT Trần Uyên Xuân Thảo Nữ 250403 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 4.20 1.50 31.20 LTD
663 100330 12 TQT Trần Nguyễn Nhật Minh Nam 111103 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 4.20 1.50 31.20 LTD
664 100218 8 TQT Nguyễn Quốc Hưng Nam 191002 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 1.20 1.50 31.20 LTD
665 100674 25 TQT Phạm Vũ Đức Trường Nam 300403 TP Quảng Ngãi 5.50 7.50 4.15 1.00 31.15 LTD
666 100382 14 TQT Trần Thái Nguyên Nam 200303 TP Quảng Ngãi 7.50 6.50 2.15 1.00 31.15 LTD
667 100536 20 TQT Lê Hữu Thắng Nam 260603 Bình Định 6.75 5.00 6.10 1.50 31.10 LTD
668 100519 19 TQT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 270103 TP Quảng Ngãi 6.25 6.50 4.60 1.00 31.10 LTD
669 100089 4 TQT Nguyễn Thành Đạt Nam 190303 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 3.60 1.50 31.10 LTD
670 100391 14 TQT Trần Thiện Nhân Nam 220403 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.05 1.50 31.05 LTD
671 100518 19 TQT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 161003 TP Quảng Ngãi 5.50 5.75 7.00 1.50 31.00 LTD
672 100578 21 TQT Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 070703 TP Quảng Ngãi 5.75 6.25 5.50 1.50 31.00 LTD
673 100520 19 TQT Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 210303 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.00 1.50 31.00 LTD
674 100683 25 TQT Phạm Thị Kim Tuyến Nữ 041203 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.45 1.00 30.95 LTD
675 100599 22 TQT Nguyễn Lê Vân Thương Nữ 211103 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.90 1.50 30.90 LTD
676 90441 18 LK Phạm Thị Kim Quỳnh Nữ 210503 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.75 4.50 5.40 1.00 30.90 LTD
677 100067 3 TQT Nguyễn Kim Duyên Nữ 010803 TP Quảng Ngãi 7.50 5.00 4.40 1.50 30.90 LTD
678 100739 27 TQT Nguyễn Thị Cẩm Vy Nữ 140203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.00 4.40 1.50 30.90 LTD
679 100607 22 TQT Nguyễn Văn Tiên Nam 161203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 3.00 9.75 4.40 1.00 30.90 LTD
680 100088 4 TQT Lê Thành Đạt Nam 110503 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.00 7.00 5.35 1.50 30.85 LTD
681 100589 22 TQT Nguyễn Ngọc Đông Thư Nữ 040403 Quảng Nam 8.25 5.25 2.35 1.50 30.85 LTD
682 100222 8 TQT Nguyễn Trung Hưng Nam 271203 TP Quảng Ngãi 6.00 6.25 4.80 1.50 30.80 LTD
683 100138 5 TQT Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 110103 TP Quảng Ngãi 7.00 5.50 4.80 1.00 30.80 LTD
684 100559 20 TQT Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 261203 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 4.30 1.00 30.80 LTD
685 100165 6 TQT Nguyễn Võ Minh Hiền Nữ 020503 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 2.30 1.00 30.80 LTD
686 100348 13 TQT Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 180203 TP Quảng Ngãi 8.00 5.25 2.75 1.50 30.75 LTD
687 100319 12 TQT Võ Thị Ly Nữ 140203 TP Quảng Ngãi 5.75 6.00 6.20 1.00 30.70 LTD
688 100716 26 TQT Lê Phan Cẩm Viên Nữ 210903 TP Quảng Ngãi 6.00 5.75 5.70 1.50 30.70 LTD
689 100588 21 TQT Lê Thị Mỹ Thư Nữ 190103 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.75 6.25 5.20 1.50 30.70 LTD
690 100593 22 TQT Trần Nguyễn Uyên Thư Nữ 120503 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 4.70 1.50 30.70 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
691 100200 8 TQT Nguyễn Tấn Huy Nam 020603 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 4.70 1.50 30.70 LTD
692 100673 25 TQT Nguyễn Nhật Trường Nam 280903 TP Quảng Ngãi 6.00 6.50 4.20 1.50 30.70 LTD
693 100148 6 TQT Nguyễn Tạ Quốc Hậu Nam 031103 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 4.20 1.50 30.70 LTD
694 100563 21 TQT Lê Quang Thông Nam 280903 TP Quảng Ngãi 4.50 8.25 3.70 1.50 30.70 LTD
695 100701 26 TQT Nguyễn Hoài Bảo Uyên Nữ 301203 TP HCM 7.00 5.75 3.65 1.50 30.65 LTD
696 100575 21 TQT Mai Xuân Thùy Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 5.75 7.50 3.15 1.00 30.65 LTD
697 90410 17 LK Trần Mai Loan Nữ 070203 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6.50 6.00 4.60 1.00 30.60 VNG
698 100747 27 TQT Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 110503 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 4.60 1.00 30.60 LTD
699 100030 2 TQT Lê Quang Khả Bình Nam 060503 TP Quảng Ngãi 5.25 7.25 4.55 1.00 30.55 LTD
700 100579 21 TQT Phan Nhật Thùy Nữ 210103 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 4.05 1.50 30.55 LTD
701 90463 19 LK Đặng Huỳnh Ngọc Trân Nữ 270703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 5.75 7.00 30.50 LTD
702 90536 22 LK Hồ Nguyễn Khánh Chi Nữ 140803 Bệnh Viện ĐK TP. Quảng Ngãi 5.50 6.00 6.00 1.50 30.50 LTD
703 100356 13 TQT Lê Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 141103 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.50 1.50 30.50 LTD
704 100392 14 TQT Trần Văn Nhân Nam 170103 TP Quảng Ngãi 4.75 8.00 4.00 1.00 30.50 LTD
705 100124 5 TQT Trương Bá Vương Hào Nam 310803 TP Quảng Ngãi 5.25 7.50 3.45 1.50 30.45 LTD
706 100019 1 TQT Nguyễn Minh Ân Nam 201103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 2.95 1.50 30.45 LTD
707 90496 20 LK Nguyễn Phan Tú Trinh Nữ 190903 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 5.00 6.00 6.90 1.50 30.40 LTD
708 100179 7 TQT Trần Thị Khải Hoàng Nữ 201203 TP Quảng Ngãi 5.00 7.00 4.85 1.50 30.35 LTD
709 100524 19 TQT Nguyễn Xuân Quốc Thảo Nam 070703 TP Quảng Ngãi 6.00 6.50 4.35 1.00 30.35 LTD
710 100405 15 TQT Bùi Thị Kiều Nhung Nữ 160103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.25 6.30 1.50 30.30 LTD
711 100047 2 TQT Trần Thị Thu Cúc Nữ 060403 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.80 1.00 30.30 LTD
712 100243 9 TQT Đặng Quang Khánh Nam 010903 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.30 1.50 30.30 LTD
713 100021 1 TQT Đỗ Phạm Chí Bảo Nam 260903 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 3.80 1.50 30.30 LTD
714 100120 5 TQT Lê Thị Thúy Hà Nữ 270903 TP Quảng Ngãi 7.00 5.25 4.25 1.50 30.25 LTD
715 100274 10 TQT Nguyễn Quốc Kỳ Nam 280302 TP HCM 6.00 6.75 3.25 1.50 30.25 LTD
716 100207 8 TQT Võ Nhất Huy Nam 101003 TP Quảng Ngãi 6.75 5.75 3.70 1.50 30.20 LTD
717 100505 19 TQT Hồ Nguyễn Duy Thành Nam 160103 TP Quảng Ngãi 6.25 4.75 6.65 1.50 30.15 LTD
718 100590 22 TQT Nguyễn Ngô Anh Thư Nữ 130403 Bình Định 5.75 6.50 4.15 1.50 30.15 LTD
719 100434 16 TQT Trịnh Hoài Phúc Nam 010803 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 4.15 1.00 30.15 LTD
720 100040 2 TQT Trần Nguyễn Hà Châu Nữ 210803 TP Quảng Ngãi 5.25 6.25 6.10 1.00 30.10 LTD
721 100122 5 TQT Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 241003 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 5.60 1.50 30.10 LTD
722 100573 21 TQT Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 160203 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 3.10 1.50 30.10 LTD
723 100001 1 TQT Lê Hồng An Nam 290103 Mộ Đức - Quảng Ngãi 4.50 7.25 5.05 1.50 30.05 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
724 100535 20 TQT Bùi Hữu Thắng Nam 280903 TP Quảng Ngãi 6.25 6.25 5.05 30.05 LTD
725 100095 4 TQT Trương Quốc Đạt Nam 191203 TP HCM 5.50 6.75 4.55 1.00 30.05 LTD
726 100341 13 TQT Lee Han Na Nữ 170803 TP Quảng Ngãi 6.25 5.00 6.00 1.50 30.00 LTD
727 100409 15 TQT Tạ Thị Quỳnh Như Nữ 160303 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.50 5.00 6.00 1.00 30.00 LTD
728 100101 4 TQT Nguyễn Phan Khánh Đoan Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 6.75 5.00 5.00 1.50 30.00 LTD
729 100203 8 TQT Trần Đức Huy Nam 250603 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 3.50 1.00 30.00 LTD
730 100073 3 TQT Lê Đức Anh Dũng Nam 010803 Bình Sơn - Quảng Ngãi 5.00 4.75 7.95 2.50 29.95 LTD
731 100422 16 TQT Trần Gia Phú Nam 290103 TP Quảng Ngãi 3.50 7.00 7.40 1.50 29.90 LTD
732 100291 11 TQT Nguyễn Hoàng Linh Nam 011203 TP Quảng Ngãi 5.00 6.25 5.90 1.50 29.90 LTD
733 100596 22 TQT Trương Phạm Anh Thư Nữ 270903 TP Quảng Ngãi 5.75 5.50 5.90 1.50 29.90 LTD
734 100395 15 TQT Phạm Minh Nhật Nam 140703 TP Quảng Ngãi 4.75 6.50 5.85 1.50 29.85 HTK
735 100354 13 TQT Dương Bảo Ngân Nữ 291203 TP Quảng Ngãi 5.00 6.00 5.35 2.50 29.85 LTD
736 100333 12 TQT Lê Nguyễn Trà My Nữ 250203 TP Quảng Ngãi 5.75 5.50 5.80 1.50 29.80 LTD
737 100546 20 TQT Đặng Ngọc Thiện Nam 260703 TP Quảng Ngãi 5.75 5.50 5.80 1.50 29.80 LTD
738 100606 22 TQT Nguyễn Phan Thủy Tiên Nữ 090903 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 4.80 1.50 29.80 LTD
739 100611 22 TQT Nguyễn Nhật Tiến Nam 080903 TP Quảng Ngãi 4.25 7.25 3.30 3.50 29.80 LTD
740 100652 24 TQT Lê Anh Triệu Nam 160803 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 3.30 1.00 29.80 LTD
741 100568 21 TQT Nguyễn Hồng Thuận Nam 040703 TP Quảng Ngãi 6.25 5.50 4.75 1.50 29.75 LTD
742 100655 24 TQT Lê Nguyễn Tố Trinh Nữ 071203 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 3.25 1.50 29.75 LTD
743 100302 11 TQT Thái Thị Thùy Linh Nữ 060703 TP Quảng Ngãi 6.00 4.75 6.70 1.50 29.70 SMY
744 100282 11 TQT Trần Quang Lâm Nam 091003 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 5.20 1.50 29.70 LTD
745 100521 19 TQT Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 221103 TP Quảng Ngãi 5.50 6.75 4.20 1.00 29.70 LTD
746 100531 19 TQT Trần Phương Thảo Nữ 201103 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.00 5.75 4.65 1.50 29.65 LTD
747 100609 22 TQT Trần Quốc Tiên Nam 270103 TP Quảng Ngãi 6.25 5.50 4.60 1.50 29.60 LTD
748 100720 26 TQT Nguyễn Trung Việt Nam 100803 TP Quảng Ngãi 6.50 7.00 1.60 1.00 29.60 LTD
749 100735 27 TQT Lưu Nguyễn Tường Vy Nữ 270903 TP Quảng Ngãi 5.75 6.00 4.55 1.50 29.55 LTD
750 100584 21 TQT Đào Thị Anh Thư Nữ 111103 TP Quảng Ngãi 5.00 7.50 3.50 1.00 29.50 LTD
751 100417 15 TQT Nguyễn Tiến Phát Nam 011003 Mộ Đức - Quảng Ngãi 5.50 5.00 6.95 1.50 29.45 LTD
752 100238 9 TQT Nguyễn Hoàng Khang Nam 250903 TP Quảng Ngãi 4.00 7.00 5.95 1.50 29.45 LTD
753 100551 20 TQT Lê Quốc Thịnh Nam 150403 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 4.95 1.50 29.45 LTD
754 100397 15 TQT Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 281003 Bình Định 7.00 5.00 3.95 1.50 29.45 LTD
755 100114 5 TQT Nguyễn Thị Kiên Giang Nữ 080903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.50 5.25 2.40 1.50 29.40 LTD
756 100407 15 TQT Trần Thị Phương Nhung Nữ 100303 TP Quảng Ngãi 6.25 5.50 4.35 1.50 29.35 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
757 100751 27 TQT Phạm Thị Thiên Ý Nữ 311203 TP Quảng Ngãi 5.50 6.00 4.80 1.50 29.30 LTD
758 90214 9 LK Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 050103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 6.00 4.30 1.50 29.30 LTD
759 100292 11 TQT Nguyễn Hoàng Mỹ Linh Nữ 130103 TP Quảng Ngãi 7.50 4.75 3.30 1.50 29.30 LTD
760 100357 13 TQT Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 260303 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 4.70 1.50 29.20 LTD
761 100206 8 TQT Võ Nguyên Huy Nam 261103 TP Quảng Ngãi 6.50 6.25 2.70 1.00 29.20 LTD
762 100399 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 4.65 1.50 29.15 LTD
763 100622 23 TQT Trần Đức Toàn Nam 190503 TP Quảng Ngãi 5.00 6.50 4.65 1.50 29.15 LTD
764 100301 11 TQT Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 7.00 4.75 4.15 1.50 29.15 LTD
765 100657 24 TQT Trần Võ Minh Trinh Nữ 091002 TP Quảng Ngãi 5.00 7.50 2.65 1.50 29.15 LTD
766 100062 3 TQT Đồng Ngọc Duy Nam 280803 TP Quảng Ngãi 6.00 6.50 2.60 1.50 29.10 LTD
767 100214 8 TQT Hoàng Như Huỳnh Nam 230203 TP Quảng Ngãi 5.50 7.25 2.10 1.50 29.10 LTD
768 100582 21 TQT Phạm Thu Thủy Nữ 151003 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 4.50 1.50 29.00 LTD
769 100629 23 TQT Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 011103 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 2.50 1.50 29.00 LTD
770 100662 24 TQT Nguyễn Ngọc Trí Nam 240803 TP Quảng Ngãi 5.25 6.50 5.45 28.95 LTD
771 100396 15 TQT Bùi Thị Vân Nhi Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 4.75 5.75 6.90 1.00 28.90 LTD
772 100748 27 TQT Nguyễn Như Ý Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 6.50 4.25 6.40 1.00 28.90 LTD
773 100749 27 TQT Nguyễn Thị Như Ý Nữ 250303 TP Quảng Ngãi 6.00 4.50 6.30 1.50 28.80 LTD
774 100469 17 TQT Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 020103 TP Quảng Ngãi 7.25 4.00 6.30 28.80 LTD
775 100075 3 TQT Phạm Nguyên Dũng Nam 201003 TP Quảng Ngãi 4.50 6.50 5.30 1.50 28.80 LTD
776 100132 5 TQT Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 230103 TP Quảng Ngãi 8.00 4.00 3.30 1.50 28.80 LTD
777 100100 4 TQT Đồng Trọng Đoan Nam 070403 Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 1.25 1.00 28.75 LTD
778 100230 9 TQT Nguyễn Hà Liên Hương Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 5.25 5.75 6.70 28.70 LTD
779 100090 4 TQT Nguyễn Thành Đạt Nam 020203 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 5.65 28.65 LTD
780 100254 10 TQT Nguyễn Phạm Nhật Khoa Nam 270803 TP Quảng Ngãi 6.50 4.75 5.15 1.00 28.65 LTD
781 90368 15 LK Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 250303 Quân 12, TP. Hồ Chí Minh 5.00 6.75 3.65 1.50 28.65 LTD
782 100131 5 TQT Mai Thị Hồng Hạnh Nữ 291103 TP Quảng Ngãi 6.75 5.75 2.15 1.50 28.65 LTD
783 100072 3 TQT Trần Thùy Duyên Nữ 241103 TP Quảng Ngãi 5.00 5.25 6.60 1.50 28.60 LTD
784 100694 25 TQT Bùi Lê Tùng Nam 090903 TP Quảng Ngãi 5.50 5.75 5.05 1.00 28.55 LTD
785 100270 10 TQT Nguyễn Khoa Anh Kiệt Nam 270103 Cần Thơ 5.75 6.00 5.05 28.55 LTD
786 100135 5 TQT Hồ Nguyễn Thanh Hằng Nữ 260403 TP Quảng Ngãi 5.25 7.00 2.55 1.50 28.55 LTD
787 100234 9 TQT Tống Trần Minh Kha Nam 050603 TP Quảng Ngãi 4.75 6.75 4.00 1.50 28.50 LTD
788 100125 5 TQT Bùi Hoàng Hải Nam 010603 TP Quảng Ngãi 4.50 6.00 5.95 1.50 28.45 LTD
789 100725 26 TQT Đinh Nguyễn Anh Vũ Nam 040103 Ninh Thuận 5.50 5.75 4.45 1.50 28.45 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
790 100253 10 TQT Nguyễn Hữu Khoa Nam 180203 TP Quảng Ngãi 5.75 5.75 3.95 1.50 28.45 LTD
791 100033 2 TQT Trương Quang Bình Nam 200403 TP Quảng Ngãi 4.00 6.00 6.90 1.50 28.40 LTD
792 100566 21 TQT Võ Thành Ngọc Thơ Nam 120703 TP Quảng Ngãi 4.75 6.00 5.40 1.50 28.40 LTD
793 100003 1 TQT Phạm Thành An Nam 090603 TP Quảng Ngãi 5.50 5.50 4.90 1.50 28.40 LTD
794 100695 25 TQT Lưu Quang Tùng Nam 190803 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 3.90 1.50 28.40 LTD
795 100177 7 TQT Phan Huy Hoàng Nam 110803 TP Quảng Ngãi 4.50 6.75 4.35 1.50 28.35 LTD
796 100425 16 TQT Võ Trần Tấn Phú Nam 010703 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.50 6.50 2.80 1.50 28.30 LTD
797 100016 1 TQT Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 140403 TP Quảng Ngãi 4.00 7.00 4.75 1.50 28.25 LTD
798 90083 3 LK Lê Văn Nhân Nam 120403 Quảng Ngãi 6.00 6.25 2.25 1.50 28.25 LTD
799 100155 6 TQT Nguyễn Văn Hiếu Nam 200403 TP Quảng Ngãi 6.25 4.25 5.70 1.50 28.20 LTD
800 100069 3 TQT Nguyễn Xuân Duyên Nữ 010103 TP Quảng Ngãi 4.00 7.50 3.70 1.50 28.20 LTD
801 100402 15 TQT Trần Hồng Nhi Nữ 240303 TP Quảng Ngãi 5.75 5.25 5.15 1.00 28.15 LTD
802 100581 21 TQT Hồ Thị Thu Thủy Nữ 040903 TP Quảng Ngãi 4.75 6.50 4.65 1.00 28.15 LTD
803 100580 21 TQT Tống Nguyễn Phương Thùy Nữ 200903 TP Quảng Ngãi 5.25 6.00 4.15 1.50 28.15 LTD
804 100295 11 TQT Nguyễn Lê Nhật Linh Nữ 041003 TP Quảng Ngãi 7.00 4.50 3.65 1.50 28.15 LTD
805 100102 4 TQT Nguyễn Trương Thục Đoan Nữ 060103 TP Quảng Ngãi 6.75 4.50 4.10 1.50 28.10 LTD
806 100463 17 TQT Lê Văn Quý Nam 221103 TP Quảng Ngãi 5.25 6.00 4.00 1.50 28.00 LTD
807 100197 8 TQT Nguyễn Gia Huy Nam 250803 TP Quảng Ngãi 5.75 5.75 4.00 1.00 28.00 LTD
808 100176 7 TQT Nguyễn Phượng Hoàng Nữ 220903 Mộ Đức - Quảng Ngãi 3.75 6.25 6.45 1.50 27.95 LTD
809 100086 4 TQT Đỗ Minh Đạt Nam 180703 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 2.95 1.50 27.95 LTD
810 100724 26 TQT Bùi Tá Thiên Vũ Nam 210703 TP Quảng Ngãi 5.00 7.00 2.45 1.50 27.95 LTD
811 100289 11 TQT Ngô Phạm Khánh Linh Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.00 4.40 1.50 27.90 LTD
812 100618 23 TQT Hồ Thanh Tịnh Nam 061203 Bình Định 3.75 7.25 4.40 1.50 27.90 LTD
813 100678 25 TQT Mai Thanh Tuấn Nam 120703 TP Quảng Ngãi 5.50 5.75 3.90 1.50 27.90 LTD
814 100565 21 TQT Lê Anh Thơ Nữ 030703 TP Quảng Ngãi 5.50 4.50 6.35 1.50 27.85 LTD
815 100693 25 TQT Trần Thị Phương Tú Nữ 290303 TP Quảng Ngãi 6.50 4.50 4.35 1.50 27.85 LTD
816 100196 7 TQT Lê Quang Huy Nam 280703 Nghĩa An - TP Quảng Ngãi 3.50 7.00 5.30 1.50 27.80 LTD
817 100602 22 TQT Phạm Nguyễn Minh Thức Nam 010103 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 5.75 5.75 3.70 1.00 27.70 LTD
818 100534 20 TQT Nguyễn Phương Thắm Nữ 130803 TP Quảng Ngãi 5.75 6.00 2.70 1.50 27.70 LTD
819 100737 27 TQT Nguyễn Đình Trúc Vy Nữ 270603 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.50 4.50 6.55 1.00 27.55 LTD
820 100263 10 TQT Nguyễn Việt Khương Nam 010803 TP Quảng Ngãi 5.50 5.25 4.55 1.50 27.55 LTD
821 100412 15 TQT Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 200103 TP Quảng Ngãi 6.00 4.50 5.00 1.50 27.50 LTD
822 100621 23 TQT Phạm Mạnh Toàn Nam 071203 TP Quảng Ngãi 3.75 6.75 5.00 1.50 27.50 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
823 100276 10 TQT Lê Thị Ngọc Lan Nữ 080603 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 3.00 1.50 27.50 LTD
824 100708 26 TQT Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 311202 TP Quảng Ngãi 6.00 5.00 3.95 1.50 27.45 LTD
825 100679 25 TQT Nguyễn Minh Tuấn Nam 091103 TP Quảng Ngãi 3.00 8.00 3.85 1.50 27.35 LTD
826 100373 14 TQT Trương Thị Như Ngọc Nữ 250503 TP Quảng Ngãi 5.25 5.25 3.75 2.50 27.25 LTD
827 100298 11 TQT Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 170703 TP Quảng Ngãi 7.00 4.25 3.20 1.50 27.20 LTD
828 100464 17 TQT Nguyễn Xuân Quý Nam 050203 TP Quảng Ngãi 5.50 4.50 6.15 1.00 27.15 LTD
829 100660 24 TQT Lê Đức Trí Nam 280803 TP Quảng Ngãi 5.75 4.75 4.65 1.50 27.15 LTD
830 100656 24 TQT Nguyễn Lan Trinh Nữ 021003 TP Quảng Ngãi 5.75 6.50 2.65 27.15 LTD
831 100379 14 TQT Nguyễn Thị Phương Nguyên Nữ 020603 TP Quảng Ngãi 5.50 5.25 4.10 1.50 27.10 LTD
832 100522 19 TQT Nguyễn Tống Phương Thảo Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 6.75 3.00 6.00 1.50 27.00 LTD
833 100231 9 TQT Nguyễn Thị Vi Hương Nữ 050803 TP Quảng Ngãi 5.00 5.75 4.00 1.50 27.00 LTD
834 100232 9 TQT Võ Thị Kim Hương Nữ 140803 Quảng Ninh 6.25 4.00 4.95 1.50 26.95 LTD
835 100127 5 TQT Nguyễn Tấn Hải Nam 230803 TP Quảng Ngãi 6.00 4.25 4.85 1.50 26.85 LTD
836 100426 16 TQT Bùi Văn Phúc Nam 010903 TP Quảng Ngãi 5.50 6.00 2.30 1.50 26.80 LTD
837 100615 22 TQT Nguyễn Hoàng Tính Nam 210603 TP Quảng Ngãi 5.50 6.25 1.80 1.50 26.80 LTD
838 100111 4 TQT Bùi Trà Giang Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 4.25 6.50 3.70 1.50 26.70 LTD
839 100375 14 TQT Huỳnh Bảo Nguyên Nam 020303 TP Quảng Ngãi 5.00 5.75 5.15 26.65 LTD
840 100134 5 TQT Hà Thị Thúy Hằng Nữ 241003 TP Quảng Ngãi 5.25 5.50 3.65 1.50 26.65 LTD
841 100401 15 TQT Phạm Khánh Phương Nhi Nữ 191103 TP Quảng Ngãi 5.25 5.50 4.00 1.00 26.50 LTD
842 100424 16 TQT Trương Bá Thiên Phú Nam 310803 TP Quảng Ngãi 5.00 6.00 3.00 1.50 26.50 LTD
843 100283 11 TQT Bùi Mạnh Lập Nam 161103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.25 2.50 1.50 26.50 LTD
844 100195 7 TQT Lê Đức Huy Nam 070403 TP Quảng Ngãi 4.00 6.00 5.25 1.00 26.25 LTD
845 100635 23 TQT Bùi Phụ Trà Nam 150603 Trà Bồng - Quảng Ngãi 4.75 7.25 1.20 1.00 26.20 LTD
846 100376 14 TQT Huỳnh Lê Nguyên Nam 031003 TP Quảng Ngãi 4.75 5.25 5.05 1.00 26.05 LTD
847 100328 12 TQT Võ Văn Mẫn Nam 120803 TP Quảng Ngãi 3.75 6.25 4.50 1.50 26.00 LTD
848 100308 11 TQT Nguyễn Đoàn Khải Long Nam 080903 TP Quảng Ngãi 5.75 3.75 5.45 1.50 25.95 LTD
849 90682 28 LK Đỗ Thành Vinh Nam 300703 Bệnh Viện Quảng Ngãi 3.75 4.75 7.40 1.50 25.90 LTD
850 100224 8 TQT Phạm Thành Hưng Nam 180603 TP Quảng Ngãi 6.00 4.00 4.90 1.00 25.90 LTD
851 100365 14 TQT Hồ Thị Bảo Ngọc Nữ 200303 Bình Định 7.25 3.75 2.40 1.50 25.90 LTD
852 100410 15 TQT Tạ Ni Ni Nữ 300803 TP Quảng Ngãi 6.00 3.75 4.85 1.50 25.85 LTD
853 100544 20 TQT Nguyễn Thị Mai Thi Nữ 050603 TP Quảng Ngãi 5.75 4.75 3.85 1.00 25.85 LTD
854 100323 12 TQT Nguyễn Vũ Xuân Mai Nữ 131103 TP Quảng Ngãi 4.50 5.00 5.30 1.50 25.80 LTD
855 100515 19 TQT Nguyễn Thanh Thảo Nữ 100701 Bình Phước 5.75 4.75 3.30 1.50 25.80 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
856 100384 14 TQT Vũ Thị Bích Nguyệt Nữ 201003 TP Quảng Ngãi 5.75 5.25 2.30 1.50 25.80 LTD
857 100538 20 TQT Nguyễn Hoàng Nhật Thắng Nam 011003 TP Quảng Ngãi 5.00 5.00 4.25 1.50 25.75 LTD
858 100572 21 TQT Đặng Thanh Thúy Nữ 240303 TP Quảng Ngãi 5.75 4.75 3.65 1.00 25.65 LTD
859 100690 25 TQT Nguyễn Phan Cẩm Tú Nữ 250803 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 4.50 5.50 4.60 1.00 25.60 LTD
860 100081 3 TQT Trần Nguyễn Ánh Dương Nam 280303 TP Quảng Ngãi 4.25 5.25 4.90 1.50 25.40 LTD
861 100108 4 TQT Phạm Phú Gia Nam 090503 TP HCM 5.75 4.00 4.40 1.50 25.40 LTD
862 100046 2 TQT Phạm Minh Chí Nam 301003 TP Quảng Ngãi 3.00 5.00 7.85 1.50 25.35 LTD
863 100681 25 TQT Nguyễn Võ Nhật Tuấn Nam 151003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 4.50 6.00 2.80 1.50 25.30 LTD
864 100484 18 TQT Bùi Đức Tài Nam 260403 TP Quảng Ngãi 4.50 4.25 6.25 1.50 25.25 LTD
865 100099 4 TQT A Duy Đoan Nam 260303 Nghĩa An - TP Quảng Ngãi 5.25 4.75 3.70 1.50 25.20 LTD
866 100364 13 TQT Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 121103 TP Quảng Ngãi 5.25 4.50 4.15 1.50 25.15 LTD
867 100620 23 TQT Lê Huỳnh Toàn Nam 311202 TP Quảng Ngãi 3.50 6.00 4.60 1.50 25.10 LTD
868 100343 13 TQT Võ Thị Mỹ Na Nữ 281003 TP Quảng Ngãi 5.50 5.00 3.10 1.00 25.10 LTD
869 100204 8 TQT Trần Quang Huy Nam 140103 TP Quảng Ngãi 5.25 5.50 2.10 1.50 25.10 LTD
870 100418 15 TQT Võ Thanh Phong Nam 170603 TP Quảng Ngãi 6.00 3.00 5.50 1.50 25.00 LTD
871 100728 27 TQT Phan Thành Vũ Nam 241003 TP Quảng Ngãi 4.75 5.00 3.90 1.50 24.90 LTD
872 100587 21 TQT Huỳnh Thị Xuân Thư Nữ 290503 TP Quảng Ngãi 5.00 4.25 4.85 1.50 24.85 LTD
873 100084 3 TQT Lê Trần Ngọc Đào Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 5.50 3.50 5.30 1.50 24.80 LTD
874 100024 1 TQT Trần Đình Bảo Nam 010903 TP Quảng Ngãi 4.75 5.00 3.70 1.50 24.70 LTD
875 100201 8 TQT Phan Dương Trường Huy Nam 220603 TP Quảng Ngãi 5.50 4.25 4.10 1.00 24.60 LTD
876 100523 19 TQT Nguyễn Việt Thảo Nam 010803 TP Quảng Ngãi 4.75 5.00 3.60 1.50 24.60 LTD
877 90680 28 LK Trần Nguyễn Bá Tùng Nam 100103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 4.25 8.00 1.50 24.50 LTD
878 100186 7 TQT Đỗ Võ Đức Hợp Nam 111003 TP Quảng Ngãi 3.50 6.50 3.00 1.50 24.50 LTD
879 100119 5 TQT Đoàn Quốc Hà Nam 050103 TP Quảng Ngãi 5.75 3.75 4.45 1.00 24.45 LTD
880 100029 2 TQT Lê Cao Thanh Bình Nam 011103 TP Quảng Ngãi 3.50 5.75 5.90 24.40 LTD
881 100645 24 TQT Nguyễn Thị Minh Trâm Nữ 130803 Mộ Đức - Quảng Ngãi 2.50 6.50 4.50 1.50 24.00 LTD
882 100707 26 TQT Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân Nữ 110203 TP Quảng Ngãi 5.00 4.00 4.30 1.50 23.80 LTD
883 100691 25 TQT Phạm Ngọc Tú Nam 260703 TP Quảng Ngãi 3.50 5.75 4.30 1.00 23.80 LTD
884 100387 14 TQT Đỗ Thị Mỹ Nhân Nữ 010903 TP Quảng Ngãi 7.00 2.25 3.70 1.50 23.70 LTD
885 100372 14 TQT Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 041103 TP Quảng Ngãi 5.75 2.75 5.15 1.50 23.65 LTD
886 100406 15 TQT Nguyễn Lam Thảo Nhung Nữ 010103 TP Quảng Ngãi 7.00 1.50 4.00 2.50 23.50 LTD
887 100736 27 TQT Ngô Thị Thảo Vy Nữ 091003 TP Quảng Ngãi 5.00 3.50 4.90 1.50 23.40 LTD
888 100569 21 TQT Tạ Minh Thuận Nam 060103 TP Quảng Ngãi 4.50 4.25 4.85 1.00 23.35 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
889 100512 19 TQT Hoàng Trần Phương Thảo Nữ 290703 TP Quảng Ngãi 5.50 3.00 4.70 1.50 23.20 LTD
890 100363 13 TQT Lê Thanh Nghị Nam 190203 TP Quảng Ngãi 5.25 3.25 4.60 1.50 23.10 LTD
891 100336 12 TQT Nguyễn Thị Quỳnh My Nữ 090203 TP Quảng Ngãi 5.50 2.75 5.00 1.50 23.00 LTD
892 100517 19 TQT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 160403 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.50 2.25 4.00 1.50 23.00 LTD
893 100684 25 TQT Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 280503 TP Quảng Ngãi 4.50 5.00 2.50 1.50 23.00 LTD
894 100613 22 TQT Võ Ngọc Tin Nam 051102 Bình Định 4.50 4.75 3.90 0.50 22.90 LTD
895 100564 21 TQT Phạm Thông Nam 130603 TP Quảng Ngãi 5.25 3.50 4.35 1.00 22.85 LTD
896 100671 24 TQT Võ Thành Trung Nam 080903 TP Quảng Ngãi 3.00 6.50 2.75 1.00 22.75 LTD
897 100428 16 TQT Lê Hoàng Phúc Nam 300403 TP HCM 5.25 3.50 4.20 1.00 22.70 LTD
898 100093 4 TQT Phạm Tiến Đạt Nam 111003 Đà Nẵng 5.00 3.75 4.00 1.00 22.50 LTD
899 100104 4 TQT Bùi Huỳnh Đức Nam 190203 TP Quảng Ngãi 4.25 4.75 3.00 1.50 22.50 LTD
900 100623 23 TQT Trần Lê Bảo Toàn Nam 260603 TP Quảng Ngãi 4.25 4.50 3.90 1.00 22.40 LTD
901 100014 1 TQT Lê Ngọc Ánh Nữ 261103 TP Quảng Ngãi 5.00 4.00 2.80 1.50 22.30 LTD
902 90495 20 LK Bùi Thảo Trang Nữ 120603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 3.00 2.70 1.50 22.20 LTD
903 100327 12 TQT Hoàng Nguyễn Gia Mẫn Nam 141003 TP Quảng Ngãi 4.75 4.75 1.60 1.50 22.10 LTD
904 100511 19 TQT Đỗ Phương Thảo Nữ 231003 TP Quảng Ngãi 3.50 5.00 3.30 1.50 21.80 LTD
905 100278 10 TQT Nguyễn Thị Thu Lan Nữ 211103 Thanh Hóa 7.00 1.50 3.30 1.50 21.80 LTD
906 100383 14 TQT Nguyễn Mai Ý Nguyện Nữ 240903 TP Quảng Ngãi 6.00 3.25 1.75 1.50 21.75 LTD
907 90510 21 LK Nguyễn Thanh Linh Nam 030503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 2.00 4.65 1.50 21.65 LTD
908 100411 15 TQT Nguyễn Hiếu Nuy Nữ 041103 TP Quảng Ngãi 4.75 3.50 4.15 1.00 21.65 SMY
909 100639 23 TQT Cao Thị Bích Trâm Nữ 130203 TP Quảng Ngãi 2.25 6.25 3.10 1.50 21.60 LTD
910 100017 1 TQT Nguyễn Trương Ngọc Ánh Nữ 010703 TP Quảng Ngãi 3.50 5.50 2.10 1.50 21.60 LTD
911 100640 23 TQT Đặng Hoài Bảo Trâm Nữ 181103 TP Quảng Ngãi 3.75 4.00 4.60 1.00 21.10 LTD
912 100026 1 TQT Trịnh Hoài Bảo Nam 010803 TP Quảng Ngãi 3.00 5.50 2.50 1.50 21.00 LTD
913 100144 6 TQT Phan Vy Bảo Hân Nữ 260703 TP Quảng Ngãi 6.00 1.75 4.40 1.00 20.90 LTD
914 100734 27 TQT Lê Thị Tường Vy Nữ 060403 TP Quảng Ngãi 6.00 2.00 3.20 1.50 20.70 LTD
915 100598 22 TQT Huỳnh Nguyễn Thương Thương Nữ 010103 TP Quảng Ngãi 5.25 2.75 3.10 1.50 20.60 LTD
916 100316 12 TQT Lê Huyền Cẩm Ly Nữ 141103 TP Quảng Ngãi 6.00 1.25 4.50 1.50 20.50 LTD
917 100262 10 TQT Huỳnh Nguyên An Khương Nam 210903 TP Quảng Ngãi 2.00 5.75 4.00 1.00 20.50 LTD
918 100065 3 TQT Trần Nhật Duy Nam 130503 TP Quảng Ngãi 5.25 2.25 4.00 1.00 20.00 LTD
919 100004 1 TQT Hoàng Minh Anh Nữ 070303 TP HCM 6.00 1.00 3.80 1.50 19.30 LTD
920 100202 8 TQT Phạm Gia Huy Nam 070203 TP Quảng Ngãi 5.00 2.75 2.30 1.50 19.30 LTD
921 100106 4 TQT Nguyễn Công Đức Nam 171202 TP Quảng Ngãi 2.75 3.25 4.30 1.50 17.80 LTD
Văn Toán NN
Giới
tính
Điểm
xét
tuyển
Ghi
chú
Điểm thi các mônĐiểm
cộng
thêm
Ngày
sinhSTT SBD
Ph
thi
số
Hội
đồng
thi
Noi sinhHọ và tên thí sinh
922 100696 25 TQT Tống Vĩnh Tường Nam 050803 Bình Định 3.50 2.75 3.80 1.50 17.80 LTD
923 100705 26 TQT Trần Khánh Uyên Nữ 170303 Mộ Đức - Quảng Ngãi 5.00 2.00 2.15 1.50 17.65 LTD
924 100752 27 TQT Trần Nguyễn Như Ý Nữ 240603 TP Quảng Ngãi 5.00 2.50 1.00 1.50 17.50 LTD
925 100630 23 TQT Nguyễn Thùy Trang Nữ 140103 TP Quảng Ngãi 3.50 2.75 3.80 1.00 17.30 LTD
926 100470 17 TQT Nguyễn Như Quỳnh Nữ 151103 TP Quảng Ngãi 5.00 1.00 4.15 1.00 17.15 LTD
927 100642 23 TQT Hồ Tạ Ngọc Trâm Nữ 171003 TP Quảng Ngãi 2.50 3.50 3.35 1.50 16.85 LTD
928 100710 26 TQT Bùi Võ Yến Vi Nữ 270203 TP Quảng Ngãi 2.25 4.50 1.00 1.50 16.00 LTD
929 100502 18 TQT Hồng Phúc Quốc Thái Nam 201203 TP Quảng Ngãi 6.25 6.75 VPQC VPQC LTD