90
Công ty Cổ phần KiDo Phòng R&D THỐNG KÊ SẢN PHẨM STT Tên sản phẩm 1 150g 2 80g Thông tin dinh dưỡng Thể tích/Khối lượng SP Công ty SX/ Cty nhập khẩu Sữa chua ăn nguyên chất Dutchie SX: Ducth Mill Nhập khẩu: Cty TNHH XD&TM Khang Cát DUTCHIE Trái cây tươi hỗn hợp năng lượng 150-170 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, cholesterrol: 23-27mg, Sodium: 80-90mg, Protein: 4.5-5.5g, Carbohydrate: 23-27g, đường: 18-20g SX: Ducth Mill Nhập khẩu: Cty TNHH XD&TM Khang Cát

San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Công ty Cổ phần KiDoPhòng R&D

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG NHẬP KHẨU MUA Ở TRONG NƯỚC

STT Tên sản phẩm

1 150g

2 80g

Thông tin dinh dưỡng

Thể tích/Khối lượng SP

Công ty SX/Cty nhập

khẩu

Sữa chua ăn nguyên chất Dutchie

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

DUTCHIE Trái cây tươi hỗn hợp

năng lượng 150-170 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, cholesterrol: 23-27mg, Sodium: 80-90mg, Protein: 4.5-5.5g, Carbohydrate: 23-27g, đường: 18-20g

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Page 2: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

3 150g

4 80g

5 100g

Sữa chua ăn DUTCHIE Dừa tươi

Năng lượng 170-210 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, Cholesterrol: 14-16mg, Sodium: 80-90mg, protein: 4.5-5.5g, Carbohydrat: 31-37g, xơ thực phẩm: <1g

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Sữa chua ăn DUTCHIE Dâu tươi

Tính cho 150g.Năng lượng 150-170 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, Cholesterrol: 9-11mg, Sodium: 80-90mg, protein: 4.5-5.5g, Carbohydrat: 24-28, xơ thực phẩm: <1g

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Sữa chua thạch dừa Betagen (Yoghurt with Nata de coco)

Năng lượng: 86 Kcal, đường: 16g, chất béo: 1.8g, chất đạm: 1.5g

SX: Cty Betagen, Nhập khẩu: Cty TNHH Betagen Việt Nam.

Page 3: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

6 125g

7 125g

8 125g

9 125g

Passion fruit trio

per = 100g:Energy = 380KJ, protein = 4.5g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 15.5g, sodium = 35mg, calcium = 160mg

Goodman fielder New Zealand Limited

Passion fruit trio

per = 100g:Energy = 360KJ, protein = 4.6g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 14g, sodium = 45mg, calcium = 160mg

Goodman fielder New Zealand Limited

Passion fruit trio

per = 100g:Energy = 360KJ, protein = 4.6g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 14.2g, sodium = 35mg, calcium = 160mg

Goodman fielder New Zealand Limited

Banana Adventubo

per = 100g:Energy = 340KJ, protein = 3.5g, fat = 0.8g, carbonhydrat = 14.6g, sodium = 55mg, calcium = 215mg, vitamin A = 73Mg, vitamin D = 0.7Mg

Goodman fielder New Zealand Limited

Page 4: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

10 Pre-bio 125g

11 Pre-bio 125g

12 Pre-bio 125g

13 125g

per = 100g:Energy = 380KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 15.2g, sodium = 45mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

per = 100g:Energy = 405KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 16.8g, sodium = 45mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

per = 100g:Energy = 395KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 16.1g, sodium = 45mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

Meadow - Fresh

per = 100g:Energy = 400KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 16.7g, sodium = 45mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

Page 5: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

14 125g

15 125g

16 Custard trio 125g

17 Custard trio 125g

Meadow - Fresh

per = 100g:Energy = 390KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 15.8g, sodium = 45mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

Meadow - Fresh

per = 100g:Energy = 400KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 16.6g, sodium = 45mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

per = 100g:Energy = 390KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 16.4g, sodium = 40mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

per = 100g:Energy = 400KJ, protein = 4.4g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 16.7g, sodium = 35mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

Page 6: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

18 Custard trio 125g

per = 100g:Energy = 380KJ, protein = 4.5g, fat = 1.0g, carbonhydrat = 15.9g, sodium = 40mg, calcium = 160mg.

Goodman fielder New Zealand Limited

Page 7: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG NHẬP KHẨU MUA Ở TRONG NƯỚC

Thành phần NSX/HSD Hình ảnh

100% sữa chua 2-5 độ C

2-5 độ C 24/12/2010

Hướng dẫn sử dụng và

bảo quản

Best before: 23/12/10

Sữa chua: 84,85%, Mức hoa quả hỗn hợp: 15,15%, VK sữa chua

Page 8: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

2-5 độ C 31/12/2010

2-5 độ C 24/12/2010

2-5 độ C

Sữa chua: 82.2%, Syro Dừa tươi 15%, VK sữa chua, Đường 2.8%

Sữa chua 85.7%, Mứt Dâu 14%, VK sữa chua

Sữa chua 82%( gồm sữa bột, đường kính, tinh bột bắp, gelatin thực phẩm, chất ổn định E 296, natri benzoate E 211

NSX: 23/11/10 HSD:26/12/10

Page 9: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

2 - 4 độ C 25/11/10

2 - 4 độ C 25/11/10

2 - 4 độ C 25/11/10

2 - 4 độ C 4/12/2010

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, mango (3%), passionfruit (2.5%), apricot, thickeners (1442, locust beangum, pectin, agar), halal gelatine, mineral salt (calcium), food acids (citric acid, sodium citrate), flavour, preservative (potasium sorbate, 220), cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, passionfruit (4.5%), beach(4%), thickeners (1442, locust beangum, pectin, agar), halal gelatine, mineral salt (calcium), food acids (citric acid, sodium citrate), flavour, preservative (potasium sorbate, 220), cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, apricot (5%), orange (2%), passionfruit (1.5%), thickeners (1442, locust beangum, pectin, agar), halal gelatine, mineral salt (calcium), food acids (citric acid, sodium citrate), flavour, preservative (potasium sorbate, 220), cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, thickeners (1442, 407), sugar, fructose, mineral (calcium), flavour, cultures milk solids, emulsifier (339), natural colour (160b), vitamin A&D.

Page 10: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

2 - 4 độ C 18/11/10

2 - 4 độ C 18/11/10

2 - 4 độ C 18/11/10

2 - 4 độ C 15/12/10

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, boysenberry (2.8%), thickeners (1442, 440, 406, 410), cranberry(1.45), prebiotic fibre (inulin), halal gelatine, bluebrry(0.1%), mineral(calcium), flavour, preservative (202), acidity regulator (330), probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, strawberry (3.5%), pomegranate juice (2.5%), thickeners (1442, 440, 406, 415), prebiotic fibre (inulin), halal gelatine, mineral(calcium), flavour, acidity regulator (330), preservative (202), natural colour (120), probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, pear (2.7%), blackcurrant (2.2%), thickeners (1442, 440, 406, 410), prebiotic fibre (inulin), acai (0.4%), halal gelatine, mineral(calcium), flavour, acidity regulator (330, 331), preservative (202), probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, fig (2.9%), apple, thickeners (1442, 440, 406, 415), prebiotic fibre (inulin), halal gelatine,flavour, honey flavour, mineral(calcium), acidity regulator (330), colour (150), preservative (202), probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Page 11: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

2 - 4 độ C 15/12/10

2 - 4 độ C 15/12/10

2 - 4 độ C 24/11/10

2 - 4 độ C 24/11/10

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, apple, rhubarb(2%), thickeners (1442, 440, 406, 415), prebiotic fibre (inulin), halal gelatine,mineral(calcium), ginger(0.02%), acidity regulator (330, 332), flavour, preservative (202), colour (163) probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, pear(4.9%), thickeners (1442, 440, 406, 415), prebiotic fibre (inulin), halal gelatine,mineral(calcium), flavour, acidity regulator (330, 332), preservative (202), colour (150c, 160b) probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, apple, banana(2.5%), thickeners (1442, locustbean gum, pecyin, agar), glucose syrup, halal gelatine, flavour, mineral(calcium), food acids (citric acid, sodium citrate), natural colours(turmeric, annato extracts), antioxidant(ascorbic acid), preservative (potasium sorbate, 220), probiotic cultures (including acidophilus and bifidus).

Meadow fresh low fat milk, milk solids, sugar, apples(6%), thickeners (1442, locustbean gum, pecyin, agar),halal gelatine, flavour, mineral salt(calcium), food acids (citric acid, sodium citrate), natural colours(turmeric, annato extracts), preservative (potasium sorbate), cinnamonprobiotic, cultures (including acidophilus and bifidus).

Page 12: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

2 - 4 độ C 24/11/10

Meadow fresh low fat milk, milk solids, apricot(11%), sugar, thickeners (1442, locustbean gum, pecyin, agar),glucose ryrup, halal gelatine, flavour, mineral salt(calcium), food acids (citric acid, sodium citrate), natural colours(turmeric, annato extracts), preservative (potasium sorbate, 220(sulphites)), cultures (including acidophilus and bifidus).

Page 13: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG NHẬP KHẨU MUA Ở TRONG NƯỚC

Ghi chú

có 1 hộp

1 hộp

Page 14: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

1 hộp

1 hộp

1 hộp

Page 15: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

mango

peach

apricot, orange

Page 16: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

boysenberry, cranberry, blueberry

strawberry, pomegranate

pear, blackcurrant, acai

fig, honey

Page 17: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

rhubarb with a hint of ginger

caramelised pear

banana custard

apple, cinnamon custard

Page 18: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

apricot custard

Page 19: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Công ty Cổ phần KiDoPhòng R&D

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG, SỮA TƯƠI, PHÔ MAI, SỮA CHUA

STT Tên sản phẩm Thành phần NSX/HSD Hình ảnh

1 65mlx5 chai Vinamilk

2 65mlx5 chai

3 85mlx5 chai

Thông tin dinh dưỡng

Thể tích/Khối lượng SP

Công ty SX/Cty nhập

khẩu

Hướng dẫn sử dụng

Hướng dẫn

bảo quản

Sữa chua men sống Probi

Năng lượng: 72,43KcalChất đạm: 1,04gChất béo: 0,03gHydrat cacbon: 17g

Sữa lên men(nước, sữa bột, fructose syrup, men sống Lactobaccillus casei (tối thiểu 13 tỉ men sống/chai)), đường tinh luyện, chất ổn định Dùng cho thực phẩm: propylen glycol alginat (E405), natri cacboxy metyl xenluloza (E466) và hương sữa chua tổng hộp Dùng cho thực phẩm

Giữ lạnh và lắc đều trước khi uống

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 10 độ C

20/12/0928/01/10

Sữa chua uống lên men Yakult

Năng lượng: 81,1KcalChất đạm: 1,2gChất béo: <0.1gCarbohydrat: 19,1g

Yakult HonshaNhật Bản

Nước, sucroza,sữa bột gầy, glucoza, hương liệu, khuẩn sữa L.caise.

Giữ lạnh và lắc đều trước khi uống

Bảo quản ở nhiệt độ 5 - 10 độ C

26/12/0925/01/10

Sữa chua uống lên men Betagen

Năng lượng: 32KcalChất đạm: 1,99gChất béo: 0gCarbohydrat: 5.9g

BetagenNhập khẩu bởi công ty TNHH Campina VN

Sữa bột, đường kính, khuẩn sữa Lactobacillus Casei, hương tự nhiên tổng hợp Dùng cho thực phẩm, pectin (E40)

Uống ngay khi mở hộp

Bảo quản dưới 8 độ C

22/12/0902/02/10

Page 20: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

4 85mlx5 chai

5 115mlx5 chai

6 100mlx6 chai

7 830mlx1 chai

Sữa chua uống lên men Betagenhương dâu

Năng lượng: 74KcalChất đạm: 1,10gChất béo: 1.08gCarbohydrat: 15.09g

BetagenNhập khẩu bởi công ty TNHH Campina VN

Sữa bột, đường kính, khuẩn sữa Lactobacillus Casei, hương dâu Dùng cho thực phẩm, pectin (E40)

Uống ngay khi mở hộp

Bảo quản dưới 8 độ C

15/12/0926/01/10

Sữa chua uống lên men Betagen

Năng lượng: 90.71KcalChất đạm: 1,61gChất béo: 0.138gCarbohydrat: 21.27g

BetagenNhập khẩu bởi công ty TNHH Campina VN

Sữa bột, đường kính, khuẩn sữa Lactobacillus Casei, hương tự nhiên tổng hợp Dùng cho thực phẩm, pectin (E40)

Uống ngay khi mở hộp

Bảo quản dưới 8 độ C

08/12/0919/01/10

Sữa chua uống lên men Dutch Mill

Năng lượng: 40KcalChất đạm: 2gCanxi 8%Đường 7gVitamin B2 6%Carbohydrat: 3%

Dutch MillNhập khẩu bởi công ty TNHH Tin Tưởng Tương Lai

Sữa không béo 55%, Đường 9%, nước và có hơn 12 tỉ vi khuẩn sống Lactobacillus casei có lợi

Uống ngay khi mở hộp

Bảo quản ở nhiệt độ 5 - 10 độ C

25/12/0904/02/10

Sữa chua uống lên men Dutch Mill

Năng lượng: 40KcalChất đạm: 2gCanxi 8%Đường 7gVitamin B2 6%Carbohydrat: 3%

Dutch MillNhập khẩu bởi công ty TNHH XD &TM Khang Cát

Sữa không béo 55%, Đường 9%, nước và có hơn 12 tỉ vi khuẩn sống Lactobacillus casei có lợi

Uống ngay khi mở chai

Bảo quản ở nhiệt độ 5 - 10 độ C

18/12/0929/01/10

Page 21: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

8 180mlx1 hộp

9 1lit x1 hộp Sữa bò tươi nguyên chất

10 900ml x1 hộp

Sữa chua uống Dutch Mill (cam)

Năng lượng: 40KcalChất đạm: 3.31gCanxi 256mgĐường 16.9 gVitamin A 75ugVitamin D 0.5ugVitamin B1 0.14mgVitamin B2 0.2mgCarbohydrat: 17.9g

Dutch MillNhập khẩu bởi công ty TNHH Thái

Sữa chua, nước ép trái cây nguyên chất, calcium, protein, carbohydrat.Khôngchất bảo quản

Uống ngay khi mở hộp

Nơi khô mát,nhiệt độ bình thường

02/12/0905/09/10

Sữa tươi tiệt trùng không kem Meadow Fresh Full Cream UHTMilk

Năng lượng: 268kJ,Chất đạm: 3.5g, Chất béo: 3.5g,Carbohydat 4.7g,Sodium 45mg,Calcium 125mg

Nhập khẩu bởi công ty TNHH Thực Phẩm Tốt Lành

Uống ngay khi mở chai

Để nơi khô ráo, thoáng mát, giữ lạnh 2 - 6 độ C sau khi mở nắp và sử dụng hết trong vòng 7 ngày

21/08/0918/05/10

Sữa tươi tiệt trùng Bong Milk

Năng lượng: 55kcal,Chất đạm: 2,5g, Chất béo: 2,9g

Công ty TNHH CMT

Đồng hóa và thanh trùng sữa bò tươi nguyên chất

Uống ngay khi mở chai

Bảo quản lạnh 2 - 4 độ C

31/12/0910/01/10

Page 22: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

11 1lit x1 hộp

12 Phô mai vị Fresh 78g net Trực tiếp 4 - 12 độ C

Sữa tươi tiệt trùng có đường Dutch Lady

Năng lượng: 77kcal,Chất đạm: 3.1g, Chất béo: 3.2gCarbohydat 7.9g,Canxi 110mg,Magie 12mg,Kẽm 0.37 mg,Iốt 3mcg,Vit A 108 IU,Vit B1 0.02mg,Vit B2 0.13mg,Vit B6 0.03mg,Vit B12 0.3mcg,Vit D 2UI,Niacin 0.1mg,Lysine 126mg,Cholin 12.5mg,Axit folic 3mcg,Biotin 2cmg

Công ty Dutch lady VN

Sữa bò tươi, đường, chất béo sữa, chất nhũ hóa:Mono-và diglycerides (E471), chất ổn định: Carrageenan (E407)

Uống ngay khi mở chai

Để nơi khô ráo, thoáng mát, giữ lạnh 8 - 10 độ C sau khi mở nắp và sử dụng hết trong vòng 3 ngày

05/12/0905/06/10

Năng lượng:/100gNăng lượng: 1120KJ hoặc 271 kcalProtein: 11gCarbonhydrat: 5GFat: 23gCacium: 250mg

Fromageries Bel, B.P.292 08 75361 Paris cadex 08 FranceCty CP Tân Đại Việt (NEW VIET DAIRY) 38/6N Ng Văn Trỗi, Phú Nhuận, 0838475850, Fax: 0838442071

Sữa bột gầy, phomai sữa, Bơ sữa, hỗn hợp cà chua, đạm sữa, chất nhũ hóa dạng muối (natri polyphotphat, natri citrat, natri diphotphat và natri phot phat), hương nhân tạo, muối

02/09/0903/05/10

Page 23: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

13 78g net Trực tiếp 4 - 12 độ C

14 78g net Trực tiếp 4- 12 độ C

Phô mai vị sữa, thịt muối, pizza

Năng lượng:/100gNăng lượng:: 1110KJ hoặc 269 kcalProtein: 11gCarbonhydrat: 4.5gFat: 23gCacium: 250mg

Fromageries Bel, B.P.292 08 75361 Paris cadex 08 FranceCty CP Tân Đại Việt (NEW VIET DAIRY) 38/6N Ng Văn Trỗi, Phú Nhuận, 0838475850, Fax: 0838442072

Sữa gầy, phô mai, Bơ, cà chua, đạm sữa, muối, hương

01/09/0903/05/10

Phô mai vị sữa, Cheddar, Blue

Năng lượng:/100gNăng lượng:: 1120KJ hoặc 271 kcalProtein: 11gCarbonhydrat: 5GFat: 23gCacium: 250mg

Fromageries Bel, B.P.292 08 75361 Paris cadex 08 FranceCty CP Tân Đại Việt (NEW VIET DAIRY) 38/6N Ng Văn Trỗi, Phú Nhuận, 0838475850, Fax: 0838442073

Sữa gầy, phô mai, Bơ, đạm sữa, hương tự nhiên, muối

08/10/0907/06/10

Page 24: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

15 140g Trực tiếp 4- 20 độ CPhô mai bò cười Selection

Năng lượng:/100gNăng lượng:: 890KJ hoặc 213 calProtein: 11gCarbonhydrat: 4GFat: 17gSodium: 945mgCalcium: 350mg (43,5% RDI)

Fromageries Bel, B.P.292 08 75361 Paris cadex 08 FranceCty CP Tân Đại Việt (NEW VIET DAIRY) 38/6N Ng Văn Trỗi, Phú Nhuận, 0838475850, Fax: 0838442074phân phối bởi: Cty CP TM DV SX hương Thủy, 12 Trần Xuân Hòa, P7, Q5 (38554256)

Sữa gầy, phô mai, chất nhũ hóa dạng muối (E452, E331, E450, E339), muối, thành phần thay đổi theo 4 loại: ớt paprika, nấm, rau thơm, sữa

sử dụng tốt nhất trước: 28/06/10 (36 tuần)

Page 25: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

16 140g 4- 18 độ C

17 125gx4 hũ

8809 - Phô mai (Elle & Vire 8 mieng 140g)

Năng lượng:/100gNăng lượng: 995KJ hoặc 240 calProtein: 9.8gCarbonhydrat: 5.2gFat: 20gCalcium: 240mg (30% RDI, 30% AJR)

TPK, Spol.s.r.o. Velkomoravska 2714/28 695 19 Hondonit Czech RepublicPhân phối: Cty TNHH METRO Cash & Carry Vn an Phú, An Khánh, Q2Nhập khảu: Cty Cp XNK Côn Sơn (Cosimex), 744A Ng Kiệm, P4, Q.PN

Nước, chất béo thực vật, phô mai, sữa tách béo, proteinin sữa, muối, chất điều chỉnh độ axit (acid Citric - 330), chất làm dày (Carrageenan - 407), chất nhũ hóa (dinatri diphotphat - 450i, natri photphat - 452i, mononatri orthophotphat - 339i)

Dùng ngay, không dùng cho người mẫn cảm với các thành phẩn trên

06/08/0906/05/10

Sữa chua Raspberry cho trẻ em

Năng lượng: 345kj (82kcal)Chất đạm: 2.1gChất béo: 0,6gHydrat cacbon: 16.9g

Sản xuất : Cty Elvier 50890 Conde Vire Prance. Nhập khẩu: Cty CP XNK Côn Sơn (Cosimex) 744A Nguyễn Kiệm, P4 Q Phú Nhuận

Sữa lên men, dung dịch Lactose, đường, phúc bồn tử 2.5%, tinh bột biến tính, protein sữa, agar, chất làm dày (pectin 440) hương liệu tổng hợp, phẩm màu carmin 120.

Dùng ngay, không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 18 độ C

NSX: 14/9/2009HSD: 14/04/2010

Page 26: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

18 125gx4 hũ

19 80gx4 hũ Dùng Trực tiếp EXP: 24/01/2010

20 100gx4 hũ Sản xuất : Cty

Sữa chua LYCHEE

Năng lượng: 94KcalĐường 16gChất đạm: 2.2g Chất béo: 1.5g Hydrat cacbon: 17.8g

Sản xuất : Cty Elvier 50890 Conde Vire Prance. Nhập khẩu: Cty CP XNK Côn Sơn (Cosimex) 744A Nguyễn Kiệm, P4 Q Phú Nhuận

Sữa lên men, dung dịch lactose, vải 6%,xiro gluco fructose, protein sữa, tinh bột biến tính, agar chất làm dày, chất ổn định (pectin 440), phẩm màu ( carmin 120), hương vải tự nhiên.

Dùng ngay, không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 18 độ C

NSX: 14/9/2009HSD: 14/04/2010

Sữa chua ăn DUTCHIE trái cây tươi hỗn hợp

Năng lượng: 150-170 KcalChất đạm: 4.4-5.5gChất béo: 3.6-4.4gColesteron 14-16mgsodium 80-90mgHydrat cacbon: 23-27g

Xuất sứ : Cty Dutch Mill Co.,Ltd.Thái LanNhập khẩu: Cty TNHH KHANG CÁT số 9 đường số 4 Hoàng Hoa Thám P13 Q Tân Bình

Sữa chua 84.85%, mức hoa quả hỗn hợp15.15%, vi khuẩn sữa chua.

Bảo quản ở nhiệt độ 2 - 5 độ C

Kem Sữa caramen

Sữa chua 84.85%, mức hoa quả hỗn hợp15.15%, vi khuẩn sữa chua.

Dùng ngay, không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 18 độ C

NSX: 26/10/2009HSD: 26/10/2010

Page 27: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

21 Sữa chua ăn DU 80gx4 hũ Dùng Trực tiếp

22 Yogood 100gx4 hũ

23 Bơ lạt president Chất béo: 82% KLT: 125g Kem sữa tiệt trùng

Cho 150gNăng lượng:: 150-170 KcalChất đạm:: 4.4-5.5gChất béo:: 3.6-4.4gColesteron 9-11mgsodium 80-90mgHydrat cacbon: 24-28g

Xuất sứ : Cty Dutch Mill Co.,Ltd.Thái LanNhập khẩu: Cty TNHH KHANG CÁT số 9 đường số 4 Hoàng Hoa Thám P13 Q Tân Bình

Sữa chua 85.7%, mứt dâu 14%, vi khuẩn sữa chua

Bảo quản ở nhiệt độ 2 - 5 độ C

NSX:26/12/2009HSD: 23/01/2010

Năng lượng: 114.8KcalChất đạm: 2.9g Chất béo: 2.8g Hydrat cacbon: 19.5gChất xơ : 1g

Sản phẩm của công ty Campina tại Hà LanLầu 8, 159 Điện Biên Phủ, P 15 Q Bình Thạnh

Sữa bò tươi, bột sữa, Dầu Bơ đường kính, đạm sữa, chất xơ FOS, chất ổn định E2, chất tạo nhũ E471, men Bulgaricus, men LGG, mứt trái cây.

Bảo quản lạnh: 6 độ C

NSX:26/12/2009HSD:29/01/2010

Sản xuất tại PhápNhập khẩu và phân phối: Cty TNHH TM Hoàng Lan 120 Lý Tự Trọng Q 1

Dùng để ăn Trực tiếp

Bảo quản 2-8 độ C

NSX:16/9/2009HSD:14/05/2010

Page 28: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

24 Bơ mặn cục Bơ, muối 3% KLT: 200g Bơ, muối, phẩm màu

25 Bơ lạt Anchor KLT: 227g Kem sữa, nước Bơ ăn

26 100gx4 hũ

Sản xuất : Cty Elvier 50890 Conde Vire Prance. Nhập khẩu: Cty CP XNK Côn Sơn (Cosimex) 744A Nguyễn Kiệm, P4 Q Phú Nhuận

Dùng ngay, không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản 0-8 độ C

NSX:21/07/2009HSD:21/07/2010

Chất béo: 82.9%Độ ẩm: 15.7%Bột sữa không béo: 1.4%

Xuất xứ: NewzealandNhập khẩu và PP: Cty TNHH Đất Mới 1C Đại lộ độc lập KCN sóng thần 1 Dĩ an bình dương.

Luôn bảo quản dưới 5 độ C

NSX:13/08/2009HSD:11/02/2011

Sữa chua có đường Z'DOZI

Năng lượng: 103.8KcalChất đạm: 3.2g Chất béo: 2.0g Chất xơ:1.0gCanxi 150mg

Cty cổ phần sữa Quốc tế 15 (đường Tây Hồ Quận Tây Hồ, Hà Nội.

Bột sữa, sữa tươi, đường tinh luyện, dầu Bơ, chất xơ, chất ổn định, men bulgaricus, Kalisorbate

Bảo quản: 2-5 độ C

NSX:10/12/2009HSD:24/01/2010

Page 29: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

27 125gx4 hũ

28 125gx4 hũ

29 100gx4 hũ

Sữa chua Cranberry không béo

Năng lượng: 42KcalChất đạm: 3.2g Chất béo: 0.1g Cacbonhydrat:7.3gCanxi 99mg

Sản xuất : Cty Elvier 50890 Conde Vire Prance. Nhập khẩu: Cty CP XNK Côn Sơn (Cosimex) 744A Nguyễn Kiệm, P4 Q Phú Nhuận

Sữa tách kem lên men, nước, cranberry, chất xơ, phúc bồn tử, tinh bột biến tính, protein sữa, chất làm dày, agar, hương liệu tổng hợp, phẩm màu, chất điều vị Acesulfam kali 950, aspartam 951.

Dùng ngay, không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 18 độ C

NSX: 14/9/2009HSD: 14/04/2010

Sữa chua mơ cho trẻ em

Sản xuất : Cty Elvier 50890 Conde Vire Prance. Nhập khẩu: Cty CP XNK Côn Sơn (Cosimex) 744A Nguyễn Kiệm, P4 Q Phú Nhuận

Sữa lên men, dung dịch delactose, đường, mơ, xiro glucose- fructose, protein sữa, agar, tinh bột biến tính, chất làm dày pectin 440, phẩm màu, hương liệu tổng hợp.

Dùng ngay, không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 18 độ C

NSX: 17/08/2009HSD: 17/03/2010

Elovi sữa chua giàu Canxi hương xoài

Năng lượng: 106.7KcalChất đạm: 3.3g Chất béo: 3.1g Cacbonhydrat: 16.4gCanxi 107mg

Sữa bò tươ, sữa bột, dầu Bơ, đường kính, chất ổn định, men bulgaricus, màu thực phẩm, hương xoài tự nhiên.

Bảo quản: 3-6 độ C

NSX: 11/12/2009HSD: 20/01/2010

Page 30: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

30 100gx4 hũ

31 Phomai vị sữa KLT: 125g

32 Kem sữa Vanilla 100gx4 hũ

Ván sữa cao cấp ehrmann

Năng lượng: 100KcalChất đạm: 2.3g Chất béo: 2.1g Cacbonhydrat: 18g

Sản xuất: Cty Ehrmann AG cộng hòa liên ban ĐứcNhập khẩu: Cty TNHH Hồng Thủy Hà 119/1/5 Hồ Đắc Di Đống Đa Hà Nội.

Váng sữa nguyên chất, kem, men sữa chua, đường tinh bột tác nhân đông carrgena hương liệu, màu beta carotin.

Dùng Trực tiếp, ngon hơn khi để lạnh.

Bảo quản nhiệt độ phòng từ 2-20 độ C.

HSD: 07/4/2010

Năng lượng: 271KcalChất đạm: 11g Chất béo: 23g Cacbonhydrat: 5gcalcium: 290mg

Xuất xứ: phápNhập khẩu và phân phối: Cty CP Đại Tân Việt36/6N Nguyễn Văn Trỗi Q Phú Nhuận.

Sữa gầy, phô mai, Bơ, đạm sữa,chất nhũ hóa, muối.

Dùng Trực tiếp

Bảo quản: 4-12 độ C

NSX: 03/09/2009HSD: 03/05/2010

Sản xuất : Cty Elvier 50890 Conde Vire Prance. Nhập khẩu: Cty CP XNK Côn Sơn (Cosimex) 744A Nguyễn Kiệm, P4 Q Phú Nhuận

Sữa, dung dịch lactose, đường, muối, trứng,siro gluco, sữa gầy đặc, tinh bột biến tính, chất ổn định.

Không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần trên.

Bảo quản ở nhiệt độ 4 - 18 độ C

NSX: 09/11/2009HSD: 09/11/2010

Page 31: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

33 100gx4 hũ Bảo quản: 2-

STT Tên sản phẩm Thành phần NSX/HSD Hình ảnh Ghi chú

1 150g 100% sữa chua 2-5 độ C có 1 hộp

2 80g 2-5 độ C 24/12/2010 1 hộp

3 150g 2-5 độ C 31/12/2010 1 hộp

Sữa chua Ba vì bổ sung probiotic

Năng lượng: 106.5KcalChất đạm: 3g Chất béo: 2g Cacbonhydrat: 18gcalcium: 150mgChất xơ1g

Sản phẩm của Cty CP sữa Quốc tế IDP Hưng Yên Chương Mỹ Hà Nội.

Nước, bột sữa, sữa tươi, đường tinh luyện, dầu Bơ, chất xơ, chất ổn định Gelatin E471, E 1422, E202, men bulgaricus,men sống peobiotic BB12 và LA5( tối thiểu 10 lũy thừa 6 trên gam)

NSX: 17/12/2009HSD: 31/01/2010

Thông tin dinh dưỡng

Thể tích/Khối lượng SP

Công ty SX/Cty nhập

khẩu

Hướng dẫn sử dụng và

bảo quản

Sữa chua ăn nguyên chất Dutchie

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Best before: 23/12/10

DUTCHIE Trái cây tươi hỗn hợp

năng lượng 150-170 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, cholesterrol: 23-27mg, Sodium: 80-90mg, Protein: 4.5-5.5g, Carbohydrate: 23-27g, đường: 18-20g

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Sữa chua: 84,85%, Mức hoa quả hỗn hợp: 15,15%, VK sữa chua

Sữa chua ăn DUTCHIE Dừa tươi

Năng lượng 170-210 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, Cholesterrol: 14-16mg, Sodium: 80-90mg, protein: 4.5-5.5g, Carbohydrat: 31-37g, xơ thực phẩm: <1g

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Sữa chua: 82.2%, Syro Dừa tươi 15%, VK sữa chua, Đường 2.8%

Page 32: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

4 80g 2-5 độ C 24/12/2010 1 hộp

5 100g 2-5 độ C 1 hộp

Sữa chua ăn DUTCHIE Dâu tươi

Tính cho 150g.Năng lượng 150-170 Kcal, chất béo: 3.6-4.4g, Cholesterrol: 9-11mg, Sodium: 80-90mg, protein: 4.5-5.5g, Carbohydrat: 24-28, xơ thực phẩm: <1g

SX: Ducth Mill Nhập khẩu: CtyTNHH XD&TM Khang Cát

Sữa chua 85.7%, Mứt Dâu 14%, VK sữa chua

Sữa chua thạch dừa Betagen (Yoghurt with Nata de coco)

Năng lượng: 86 Kcal, đường: 16g, chất béo: 1.8g, chất đạm: 1.5g

SX: Cty Betagen, Nhập khẩu: Cty TNHH Betagen Việt Nam.

Sữa chua 82% (gồm sữa bột, đường kính, tinh bột bắp, gelatin thực phẩm, chất ổn định E 296, natri benzoate E 211)

NSX: 23/11/10 HSD: 26/12/10

Page 33: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG, SỮA TƯƠI, PHÔ MAI, SỮA CHUA

Ghi chú

Page 34: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 35: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 36: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 37: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 38: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 39: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 40: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 41: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 42: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 43: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Ngoài ra còn có loại có đường và loại không đường.

Page 44: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 45: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 46: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 47: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Công ty Cổ phần KiDoPhòng R&D

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA ĂN ĐÀ LẠT MILK

STTTên sản phẩm Thành phần

1 100g 4 độ C

2 100g 4 độ C

3 100g 4 độ C

Thông tin dinh dưỡng

Thể tích/Khối lượng SP

Công ty SX/Cty nhập

khẩu

Hướng dẫn sử dụng và

bảo quản

Sữa chua nha đam

Trên mỗi 100g: Năng lượng Energy 124.3 kcal, Carbohydrate 20.7g, Protein 4.0g, béo 2.8g

SX: CÔNG TY CP SỮA ĐÀ LẠT

Sữa chua (sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, Gelatin thực phẩm, chất nhũ hóa mono và diglycerit của các acid béo 471 dùng trong thực phẩm, men Strepcococusthermophilus và Lactobacillus bulgaricus) và mức trái cây.

Sữa chua Đào

Trên mỗi 100g: Năng lượng Energy 124.3 kcal, Carbohydrate 20.7g, Protein 4.0g, béo 2.8g

SX: CÔNG TY CP SỮA ĐÀ LẠT

Sữa chua (sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, Gelatin thực phẩm, chất nhũ hóa mono và diglycerit của các acid béo 471 dùng trong thực phẩm, men Strepcococusthermophilus và Lactobacillus bulgaricus) và mức trái cây.

Sữa chua Dâu

Trên mỗi 100g: Năng lượng Energy 124.3 kcal, Carbohydrate 20.7g, Protein 4.0g, béo 2.8g

SX: CÔNG TY CP SỮA ĐÀ LẠT

Sữa chua (sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, Gelatin thực phẩm, chất nhũ hóa mono và diglycerit của các acid béo 471 dùng trong thực phẩm, men Strepcococusthermophilus và Lactobacillus bulgaricus) và mức trái cây.

Page 48: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

4 100g 2-6 độ CSữa chua có đường

Trên mỗi 100g: Năng lượng 105.62 kcal, Carbohydrate 16.68g, Đạm 3.2g, béo 2.9g, chất xơ 0.83g, men problotic ≥ 10^8 CFU

SX: CÔNG TY CP SỮA HÀ NỘI

Nước, sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, chất béo sữa,chất ổn định: (E1422,1442), pectin(E440), kali sorbat(E202), gelatin dùng cho thực phẩm, chất nhủ hóa dùng cho thực phẩm: mono và diglycerit của các axit béo (E471), chất xơ, men Streptococus themophilus, lactobacillus bulgaricus, men probiotic (Bifidobacterium, Lactobacillus acidophius)

Page 49: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA ĂN ĐÀ LẠT MILK

NSX/HSD Hình ảnh Ghi chú

có 1 hộp

1 hộp

1 hộp

NSX: 04/01/11 HSD:24/01/11

NSX: 04/01/11 HSD:24/01/11

NSX: 04/01/11 HSD:24/01/11

Page 50: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

1 hộp

NSX: 05/12/10 HSD:18/01/11

I10
nhienlt:
Page 51: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Công ty TNHH MTV KiDo

Phòng R&D

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA ĂN MUA Ở THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC

STT Tên sản phẩm

1 100g/hộp

2 100g/hộp

3 Sữa chua Dâu 100g/hộp

4 100g/hộp

5 Sữa chua Probi 100g/hộp

Thông tindinh dưỡng trong 100 g

Thể tích / Khối lượng SP

Công ty SX

ProBeauty (Sữa chua Pomegranate Lựu Bổ sung Collagen + Vitamin C)

Năng lượng: 101.7 kcalHydrat cacbon: 16.5gChất đạm: 4.2gChất béo: 2.1gVitamin C: 9.0mg

Công ty cổ phần sữa Việt Nam - VINAMILK

ProBeauty (Sữa chua Blueberry Việt Quất Bổ sung Collagen + Vitamin C)

Năng lượng: 108.7 kcalHydrat cacbon: 17.4gChất đạm: 4.6gChất béo: 2.3gVitamin C: 9.0mg

Năng lượng: 110.9 kcalHydrat cacbon: 17.9gChất đạm: 3.3gChất béo: 2.9g

Sữa chua Nha Đam

Năng lượng: 106.3 kcalHydrat cacbon: 17.5gChất đạm: 3.0gChất béo: 2.7g

Năng lượng: 105.8 kcalHydrat cacbon: 16.3gChất đạm: 3.4gChất béo: 3.0gVitamin D3: 60 I.U

Công ty cổ phần sữa Việt Nam - VINAMILK

Page 52: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

6 80g/hộp

7 80g/hộp

8 100g/hộp

9 Sữa chua trái cây 100g/hộp

10 85g/hộp

KIDO

11 Sữa chua Lysine 90g/hộp

12 90g/hộp

Công ty cổ phần sữa Việt Nam - VINAMILK

Vinamilk - Susu Dâu chuối

Năng lượng: 113.9 kcalHydrat cacbon: 19.5gChất đạm: 3.5gChất béo: 2.8gChất xơ hòa tan: 1.7gCanxi: 100mg

Vinamilk - Susu chất xơ có đường

Năng lượng: 109.8 kcalHydrat cacbon: 17.9gChất đạm: 3.7gChất béo: 3.0gChất xơ hòa tan: 1.2gCanxi: 110mg

Sữa chua có đường

Năng lượng: 105.0 kcalHydrat cacbon: 16.0gChất đạm: 3.5gChất béo: 3.0g

Năng lượng: 110.9 kcalHydrat cacbon: 17.9gChất đạm: 3.3gChất béo: 2.9g

Sữa chua Tự nhiên

Năng lượng: 83 kcalHydrat cacbon: 13.4gChất đạm: 2.7gChất béo: 2.1gVitamin E: 5mg

Năng lượng: 86 kcalHydrat cacbon: 13.8gChất đạm: 2.7gChất béo: 2.2gCalcium: 200mgLysine: 100mg

Sữa chua Nha Đam

Năng lượng: 86 kcalHydrat cacbon: 14.4gChất đạm: 2.7gChất béo: 2.0g

Page 53: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

13 Sữa chua Dâu 90g/hộp

KIDO

14 Sữa chua Cam 90g/hộp

15 Sữa chua BB-12 90g/hộp

16 Sữa chua SOC 90g/hộp KIDO

17 100g/hộp

18 100g/hộp

19 100g/hộp

Năng lượng: 85 kcalHydrat cacbon: 13.8gChất đạm: 2.6gChất béo: 2.2gDHA: 15mg

Năng lượng: 86 kcalHydrat cacbon: 14.4gChất đạm: 2.7gChất béo: 2.0gVitamin C: 15mg

Năng lượng: 86 kcalHydrat cacbon: 13.8gChất đạm: 2.7gChất béo: 2.2gVitamin C: 15mg

Năng lượng: 83.3 kcalHydrat cacbon: 13.4gChất đạm: 2.7gChất béo: 2.1g

Swiss Premium Yogurt PlainSữa chua ít béo

Năng lượng: 58 kcalHydrat cacbon: 6.5gChất đạm: 4.5gChất béo: 1.6gCholesterol 4.2mgNatri: 50mg

Emmi - Thụy Sĩ

Swiss Premium Yogurt Sữa chua Nha Đam

Năng lượng: 96 kcalHydrat cacbon: 17gChất đạm: 3.8gChất béo: 1.4gCholesterol 3.6mgNatri: 50mg

Swiss Premium Yogurt Sữa chua Dâu

Năng lượng: 95 kcalHydrat cacbon: 16.0gChất đạm: 4.2gChất béo: 1.6gCholesterol 4.2mgNatri: 50mg

Page 54: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

20 110g/hộp

21 110g/hộp

22 100g/hộp

23 100g/hộp

24 100g/hộp

25 100g/hộp

26 100g/hộp

27 60g/hộp

Sữa chua ăn Dâu Dutchie Bio

Hydrat cacbon: 15 - 17gChất đạm: 3.8 - 4.2 gChất béo: 2.8 - 3.2 gNatri: 50 - 60 mg

Cty TNHH Dutchmill Thái Lan

Sữa chua ăn nguyên chất Dutchie Bio

Hydrat cacbon: 24 - 26 gChất đạm: 2.8 - 3.2 gChất béo: 1.8 - 2.2 gNatri: 40 - 50 mg

Betagen - YOGOOD Đào

Năng lượng: 115.3 kcalHydrat cacbon: 14.6gChất đạm: 3.0gChất béo: 3.1gChất khô: 23.9g

Cty TNHH Betagen Việt Nam

Betagen - YOGOOD có đường

Năng lượng: 103.6 kcalHydrat cacbon: 15.7gChất đạm: 3.0gChất béo: 3.1gChất khô: 23.7g

Betagen - YOGOOD dâu tươi

Năng lượng: 117.1 kcalHydrat cacbon: 15.3gChất đạm: 3.0gChất béo: 3.1gChất khô: 24.6g

Sữa chua Tutti Frutti - Ehrmann

Năng lượng: 82 kcalHydrat cacbon: 18gChất đạm: 2.3gChất béo: 0.1g Cty

Ehrmann Đức

Sữa chua Dâu tây - Ehrmann

Yoplait - Petit Miam dâu, mix berry, raspberry

Năng lượng: 72 - 73 kcalChất khô: 8.2 %Chất béo: > 2%Độ axit: 75 -140Carbohydrat : 8.4 gĐạm: 3.2 gNatri: 43 mgCanxi: 140 g

Cty National Foods - Astralia

Page 55: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

28 Yogus có đường 100g/hộp

29 Yogus Dâu 100g/hộp

30 Yogus Nha đam 100g/hộp

31 90g/hộp

32 100g/hộp

Năng lượng: 124.3 kcalChất béo: 2.8 gCarbohydrat : 20.7 gĐạm: 4.0 g

Cty CP Sữa Đà Lạt

Năng lượng: 116 kcalChất béo: 2.8 gCarbohydrat: 18.6 gĐạm: 4.0 g

Năng lượng: 124.3 kcalChất béo: 2.8 gCarbohydrat: 20.7 gĐạm: 4.0 g

Cty CP Sữa Đà Lạt

Sữa chua ít đường - Bongmilk

Năng lượng: 84.8 kcalChất béo: 3.2 gCarbohydrat: 16.3 gĐạm: 3.0 g

Cty CP TP CMT

Sữa chua Ba Vì có đường

Năng lượng: 102.6 kcalChất béo: 3.2 gCarbohydrat: 16.6 gĐạm: 2.6 g

Cty TNHH MTV Sữa

Ba Vì

Page 56: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA ĂN MUA Ở THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC

Thành phần NSX/HSD Hình ảnh

6-8 độ C

6-8 độ C

6-8 độ C

6-8 độ C

6-8 độ C

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), thạch dừa, đường tinh luyện, mứt lựu (5%), collegen (1350mg/hộp), chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120), vitamin C.

NSX:23.08.12HSD:05.10.12

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), đường tinh luyện, mứt việt quất (5%), collegen (1350mg/hộp), chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, vitamin C.

NSX:17.08.12HSD:30.09.12

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), đường tinh luyện, mứt dâu (5%), dầu thực vật, chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120).

NSX:29.08.12HSD:11.10.12

Nước, đường tinh luyện, nha đam (10%), sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey, chất ổn định ( gelatin thực phẩm, 1422, 471), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

NSX:28.08.12HSD:10.10.12

Nước, đường tinh luyện, nha đam (10%), sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey, chất ổn định ( gelatin thực phẩm, 1422, 471), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.Probiotic Lactobacillus paracasei, L.Casei 431, vitamin D3

NSX:26.08.12HSD:08.10.12

Page 57: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

6-8 độ C

6-8 độ C

6-8 độ C

6-8 độ C

3-7 độ C

3-7 độ C

3-7 độ C

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), đường tinh luyện, mứt dâu - chuối (5%), Prebiotic: chất xơ hòa tan Inulin, chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, Probiotic Bifidobacterium animalis subsp. lactic, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120).

NSX:28.08.12HSD:10.10.12

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), đường tinh luyện, Prebiotic: chất xơ hòa tan Inulin, chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, Probiotic Bifidobacterium animalis subsp. lactic

NSX:28.08.12HSD:10.10.12

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), dầu thực vật, đường tinh luyện, chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.

NSX:28.08.12HSD:10.10.12

Nước, sữa (sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey), đường tinh luyện, mứt trái cây hỗn hợp (5%), dầu thực vật, chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (160aii)

NSX:29.08.12HSD:11.10.12

Nước, bột sữa, đường, chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), Men giống: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, chất bảo quan Kali Sorbat (E202), vitamin E

NSX:10.08.12HSD:24.09.12

Nước, bột sữa, đường, chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), Men giống: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, Calcium, Lysine

NSX:25.08.12HSD:09.10.12

Nước, bột sữa, đường, thạch Nha đam (4.7%), chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), Men giống: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, chất bảo quan Kali Sorbat (E202), hương trái vải tổng hợp.

NSX:20.08.12HSD:04.10.12

Page 58: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

3-7 độ C

3-7 độ C

3-7 độ C

3-7 độ C

4-6 độ C

4-6 độ C

4-6 độ C

Bột sữa, đường, chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), Men giống: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, DHA (Docoxahexaenoic), hương dâu tổng hợp, màu thực phẩm tổng hợp: Azorubine (E122), Sunset yellow (E110).

NSX:25.08.12HSD:09.10.12

Nước, bột sữa, đường, cam tươi (2.8%), chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), Men giống: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, Vitamin C (E300), hương cam tổng hợp.

NSX:25.08.12HSD:09.10.12

Nước, bột sữa, đường, chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), Bifidobacterium, Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus

NSX:10.08.12HSD:24.09.12

Nước, bột sữa, đường, mật ong - sữa ong chúa (1.6%), chất ổn định và nhũ hóa: Gelatin Edible, Acetylated Distarch Adipat (E1422), Mono-& di-glycerids của các axit béo (E471), hương chanh dây tổng hợp, men giống: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, màu thuc745 phẩm tổng hợp: Tartrazine (E102), Sunset yellow (E110).

NSX:07.08.12HSD:21.09.12

Sữa, men giống ( Sc.thermophilus, Lb. bulgaricus, Lb. acidophilus), chất bảo quản (E202)

NSX:02.05.12HSD:04.10.12

Sữa, đường, Nha đam (10%), men giống ( Sc.thermophilus, Lb. bulgaricus, Lb. acidophilus), chất bảo quản (E202), tinh bột biến tính, nước cốt chanh, hương tự nhiên.

NSX:22.06.12HSD:24.11.12

Sữa, đường, Dâu (5%), men giống ( Sc.thermophilus, Lb. bulgaricus, Lb. acidophilus), chất bảo quản (E202), tinh bột biến tính, nước ép củ cải đường, hương tự nhiên.

NSX:22.06.12HSD:24.11.12

Page 59: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

2-5 độ C

2-5 độ C

2-5 độ C

2-5 độ C

2-5 độ C

< 8 độ C

< 8 độ C

< 4 độ C HSD:13.10.12

Sữa bò tươi, dâu tươi 10%, đường, nước và men vi khuẩn Bifidobacterium Bifidum.

NSX:17.08.12HSD:14.09.12

Sữa bò tươi, đường, nước và men vi khuẩn Bifidobacterium Bifidum.

NSX:17.08.12HSD:14.09.12

Sữa bò tươi, đường, mứt đào, sữa bột, chất ổn định E471, E1422, E202 và men giống

NSX:13.08.12HSD:27.09.12

Sữa bò tươi, đường, sữa bột, chất ổn định E471, E1422, E202 và men giống

NSX:13.08.12HSD:27.09.12

Sữa bò tươi, đường, mứt dâu, sữa bột, chất ổn định E471, E1422, E202 và men giống

NSX:13.08.12HSD:27.09.12

Sữa gầy thanh trùng, đường, siro gluco - fructo, tinh bột bắp biến đổi, hương trái cây, màu tự nhiên: E100 và E120, chất làm dày: pectin

NSX:13.04.12HSD:09.11.12

Sữa gầy thanh trùng, đường, siro gluco - fructo, tinh bột bắp biến đổi, hương dâu tây, màu tự nhiên: E160a và E120, chất làm dày: pectin

NSX:13.04.12HSD:07.02.13

Sữa tươi, sữa đặc không béo, kem, dâu tây (tối thiểu 8%), đường, đường Fructo, hương tự nhiên, gum thực vật, hỗn hợp sữa nguyên liệu, acid trái cây, màu tự nhiên, men vi sinh yaourt, men dịch vị, vitamin D

Page 60: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

4 độ C

4 độ C

4 độ C

2-8 độ C

2-8 độ C

Sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, gelatin thực phẩm, men: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus

NSX:16.08.12HSD:14.09.12

Sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, mứt dâu, gelatin thực phẩm, men: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus

NSX:16.08.12HSD:14.09.12

Sữa bò tươi, đường tinh luyện, bột sữa, mứt nha đam, gelatin thực phẩm, men: Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus

NSX:16.08.12HSD:14.09.12

Sữa bò tươi, đường tinh luyện (11%), men S.thermophilus và L.Bulgaricus, chất ổn định (gelatin, E1422, E471, E202), pectin dùng cho thực phẩm

NSX:23.08.12HSD:06.10.12

Nước, sữa tươi, bột sữa, đường tinh luyện (11%), dầu bơ, chất ổn định (gelatin, mono và diglycerit của các axit béo (E471)), chất bảo quản chiết xuất tự nhiên natamycin (E235), men S.thermophilus và L.Bulgaricus.

NSX:14.08.12HSD:28.09.12

Page 61: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Công ty TNHH MTV KiDoPhòng R&D

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG, SỮA CHUA21.06.13

STT Tên sản phẩm

1 180ml/hộp 11500

2 190ml/hộp 11800

3 200 ml/hộp 8200

Thông tin dinh dưỡng

Thể tích/Khối lượng SP

Giá thành(block)

Giá thành(hộp)

Công ty SX/Cty nhập

khẩu

Sữa chua uống BongMilk

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100ml:Năng lượng: 75kcalHàm lượng đạm: 2.5gHàm lượng chất béo: 3.0g

Sản phẩm của Công ty CP thực phẩm CMT.ĐC: 391 Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCMTVKH: 083917218

Sữa yaourt Lothamilk

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100ml:Năng lượng: 75kcalHàm lượng đạm: 2.5gHàm lượng chất béo: 3.0gHàm lượng chất khô: 12.0g

Công ty Cổ Phần LOTHAMILKĐC: Km 14 - Quốc Lộ 51 - Xã Tam Phước, Tp Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam.ĐT: 0613.511328

Sữa chua uống CO.OP MART (hương dâu)

- Hàm lượng chất khô >= 8.5%- Hàm lượng Protein >= 1.5%- Hàm lượng Lipid >= 1%

Sản phẩm của Liên Hiệp HTX Thương Mại TP.HCM (SAIGON CO.OP)

Page 62: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

4 200 ml/hộp 8200

5 yakult 20200

6 20200

7 20200

8 20200

Sữa chua uống CO.OP MART

- Hàm lượng chất khô >= 8.5%- Hàm lượng Protein >= 1.5%- Hàm lượng Lipid >= 1%

Sản phẩm của Liên Hiệp HTX Thương Mại TP.HCM (SAIGON CO.OP)

65 ml/chai5 chai/block

SX: Công ty TNHH Yakult Việt Nam.DDC: Số 5 Đại Lộ Tự Do VISIP, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

Sữa uống lên men betagen (Sữa chua uống liền tự nhiên với khuẩn sống Lactobacillus Casei)

Giá trị dinh dưỡng trong 100ml:Năng lượng: 32 kcalCarbonhydrate:1.99gChất đạm: 5.9gChất béo: 0g

85 ml/chai4 chai/block

SX: Betagen Co.Ltd thái Lan.Nhập khẩu bởi: Công ty TNHH Betagen Việt Nam.ĐC: Lầu 11, 137 Lê Quang Định, P.14, Q,Bình Thạnh, Tp.HCM.Hotline: (08)62583354

Sữa uống lên men betagen (Sữa chua uống liền hương dứa với khuẩn sống Lactobacillus Casei)

Giá trị dinh dưỡng trong 100ml:Năng lượng: 79.36 kcalCarbonhydrate:16.67gChất đạm: 1.19gChất béo: 0.88g

85 ml/chai4 chai/block

SX: Betagen Co.Ltd thái Lan.Nhập khẩu bởi: Công ty TNHH Betagen Việt Nam.ĐC: Lầu 11, 137 Lê Quang Định, P.14, Q,Bình Thạnh, Tp.HCM.Hotline: (08)62583354

Sữa uống lên men betagen (Sữa chua uống liền hương dâu với khuẩn sống Lactobacillus Casei)

Giá trị dinh dưỡng trong 100ml:Năng lượng: 74 kcalCarbonhydrate:15.9gChất đạm: 1.1gChất béo: 1.08g

85 ml/chai4 chai/block

SX: Betagen Co.Ltd thái Lan.Nhập khẩu bởi: Công ty TNHH Betagen Việt Nam.ĐC: Lầu 11, 137 Lê Quang Định, P.14, Q,Bình Thạnh, Tp.HCM.Hotline: (08)62583354

Page 63: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

9 20200

10 17600

11 17600

12 susu cam 22200

Sữa uống lên men betagen (Sữa chua uống liền hương cam với khuẩn sống Lactobacillus Casei)

Giá trị dinh dưỡng trong 100ml:Năng lượng: 77.23kcalCarbonhydrate:16.29gChất đạm: 1.06gChất béo: 0.87g

85 ml/chai4 chai/block

SX: Betagen Co.Ltd thái Lan.Nhập khẩu bởi: Công ty TNHH Betagen Việt Nam.ĐC: Lầu 11, 137 Lê Quang Định, P.14, Q,Bình Thạnh, Tp.HCM.Hotline: (08)62583354

Sữa chua uống Calpis mini

Giá trị dinh dưỡng trong 90ml:Năng lượng: 50 kcalLipit: 0 gProtid: 0,3 gCarbonhydrat: 12 gNatri: 20 mgCanxi: 12 mg

90 ml/chai4 chai/block

Nhập khẩu và phân phối bởi: Cty CP TM - SX hương Thủy, 12 Trần Xuân Hòa, P7, Q5, Tp.HCMĐT TVKH: 0839308485

Sữa chua uống Calpis mini (Hương nho)

Giá trị dinh dưỡng trong 90ml:Năng lượng: 50 kcalLipit: 0 gProtid: 0,3 gCarbonhydrat: 12 gNatri: 15 mgCanxi: 10 mg

90 ml/chai4 chai/block

Nhập khẩu và phân phối bởi: Cty CP TM - SX hương Thủy, 12 Trần Xuân Hòa, P7, Q5, Tp.HCMĐT TVKH: 0839308485

Giá trị dinh dưỡng trong 100 ml:Năng lượng: 70.6 kcalLipit: 0.8 gProtid: 1.2 gCarbonhydrat: 15.4 gChất xơ hòa tan: 1.0 g

90 ml/chai4 chai/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Page 64: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

13 susu dâu 22200

14 fris cam 19400

15 fris dâu 19400

Giá trị dinh dưỡng trong 100 ml:Năng lượng: 70.6 kcalLipit: 0.8 gProtid: 1.2 gCarbonhydrat: 15.4 gChất xơ hòa tan: 1.0 g

90 ml/chai4 chai/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Giá trị dinh dưỡng trong 80 ml:Năng lượng: 57 kcalLipit: 0.54 gProtid: 0.56 gCarbonhydrat: 12.6 gKali: 44 mgCanxi: 25 mgNatri: 33.6 mgVitamin B1: 0.14 mgVitamin B6: 0.14 mgVitamin A: 108 IUVitamin B3: 0.44 mg

80ml/chai4 chai/block

SX: Công ty TNHH Fiesland Campina Việt Nam.Đc: phường Bình Hòa, Thị Xã Thuận An, Bình Dương.

Giá trị dinh dưỡng trong 80 ml:Năng lượng: 57 kcalLipit: 0.54 gProtid: 0.56 gCarbonhydrat: 12.6 gKali: 44 mgCanxi: 25 mgNatri: 33.6 mgVitamin B1: 0.14 mgVitamin B6: 0.14 mgVitamin A: 108 IUVitamin B3: 0.44 mg

80ml/chai4 chai/block

SX: Công ty TNHH Fiesland Campina Việt Nam.Đc: phường Bình Hòa, Thị Xã Thuận An, Bình Dương.

Page 65: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

16 yobi cam 14500

17 yobi mãng cầu 14500

18 yobi dâu 14500

19 probi dưa gang 19600

Năng lượng: 40-55 kcal/100mlĐường tổng hợp>=68 g/lLipit>= 9 g/lProtein>= 10 g/lĐộ chua(acid citric) 3-3.5 g/lAspartame<=0.1 g/lAcesultame-k<=0.1 g/lNatri benzoat<=0.05 g/l

110ml/chai4 chai/block

SX:Công ty TNHH SX & TM Tân Quang MinhĐC: Lo C21/1 Đường 2F- KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, TP. HCM

Năng lượng: 40-55 kcal/100mlĐường tổng hợp>=68 g/lLipit>= 9 g/lProtein>= 10 g/lĐộ chua(acid citric) 3-3.5 g/lAspartame<=0.1 g/lAcesultame-k<=0.1 g/lNatri benzoat<=0.05 g/l

110ml/chai4 chai/block

SX:Công ty TNHH SX & TM Tân Quang MinhĐC: Lo C21/1 Đường 2F- KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, TP. HCM

Năng lượng: 40-55 kcal/100mlĐường tổng hợp>=68 g/lLipit>= 9 g/lProtein>= 10 g/lĐộ chua(acid citric) 3-3.5 g/lAspartame<=0.1 g/lAcesultame-k<=0.1 g/lNatri benzoat<=0.05 g/l

110ml/chai4 chai/block

SX:Công ty TNHH SX & TM Tân Quang MinhĐC: Lo C21/1 Đường 2F- KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, TP. HCM

65 ml/chai5 chai/block

Sản phẩm của công ty cổ phần sữa Việt Nam - Vinamilk

Page 66: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

20 probi dâu 19600

21 probi tự nhiên 19600

22

23

65 ml/chai5 chai/block

Sản phẩm của công ty cổ phần sữa Việt Nam - Vinamilk

65 ml/chai5 chai/block

Sản phẩm của công ty cổ phần sữa Việt Nam - Vinamilk

Sữa chua BongMilk (Sữa chua ít đường)

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g:Năng lượng:84.8kcalHàm lượng đạm: 3.0gChất béo: 3.2gHydrat cacbon: 16.3g

90g/hộp4 hộp/block

Sản phẩm của Công ty CP thực phẩm CMT.ĐC: 391 Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCMTVKH: 083917218

Sữa chua Vinamilk SuSu (Sữa chua Táo Chuối)

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g:Năng lượng: 114.8kcalHydrat cacbon: 19.5gChất đạm: 3.5gChất béo: 2.9gChất xơ hòa tan: 1.1gCanxi: 100mg

80g/hộp4 hộp/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Page 67: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

24

25

26

Sữa chua Vinamilk Probi (Sữa chua trái cây)

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g:Năng lượng: 112.8kcalHydrat cacbon: 18.7gChất đạm: 3.2gChất béo: 2.8gVitamin D3:54I.U

100g/hộp4 hộp/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Sữa chua Vinamilk Probi (Sữa chua dâu)

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g:Năng lượng: 112.8kcalHydrat cacbon: 18.7gChất đạm: 3.2gChất béo: 2.8gVitamin D3:54I.U

100g/hộp4 hộp/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Sữa chua Vinamilk ProBeauty (Sữa chua Lựu)

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g:Năng lượng: 101,7kcalHydrat cacbon: 16.5gChất đạm: 4.2gChất béo: 2.1gVitamin C: 9.0mg

100g/hộp4 hộp/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Page 68: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

27

28

29

30 100g/hộp

31 100g/hộp

Sữa chua Vinamilk ProBeauty (Sữa chua Việt Quất)

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g:Năng lượng: 108,7kcalHydrat cacbon: 17.4gChất đạm: 4.6gChất béo: 2.3gVitamin C: 9.0mg

100g/hộp4 hộp/block

Công ty CP sữa Việt Nam- VinamilkĐC: 10 Tân Trào, P.Tân Phú, Q.7, TP.HCM, Việt NamĐT: (84.8)54155555Fax:(84.8)54161226

Sữa chua Love'in Farm (Sữa Chua Có Đường)

Thành phần dinh dưỡng trong 100g:Năng lượng: 105 ± 10kcalHydrat cacbon: 16.0 ± 1.6gChất đạm: 3.5 ± 0.3gChất béo: 3.0 ± 0.3g

100g/hộp4 hộp/block

Công ty Cổ Phần Sữa Quốc Tế (IDP).ĐC: Km 29, Quốc lộ 6, Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội.Hotline: 1800555526.

Sữa chua Love'in Farm (Sữa Chua Nha Đam)

Thành phần dinh dưỡng trong 100g:Năng lượng: 97 ± 9.0kcalHydrat cacbon: 15.5 ± 1.5gChất đạm: 3.0 ± 0.3gChất béo: 2.6 ± 0.2g

100g/hộp4 hộp/block

Công ty Cổ Phần Sữa Quốc Tế (IDP).ĐC: Km 29, Quốc lộ 6, Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội.Hotline: 1800555526.

Sữa chua CO.OP MART (Sữa chua Dâu Tươi)

- Hàm lượng chất khô >= 10%- Hàm lượng Protein >= 2%- Hàm lượng Lipid >= 2%

Sản phẩm của Liên Hiệp HTX Thương Mại TP.HCM (SAIGON CO.OP)

Sữa chua CO.OP MART (Sữa chua Có Đường)

- Hàm lượng chất khô >= 20%- Hàm lượng Protein >= 2%- Hàm lượng Lipid >= 10%

Sản phẩm của Liên Hiệp HTX Thương Mại TP.HCM (SAIGON CO.OP)

Page 69: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

32 100g/hộp

33 100g/hộp

34

Sữa chua CO.OP MART (Sữa chua Đào Tươi)

- Hàm lượng chất khô >= 10%- Hàm lượng Protein >= 2%- Hàm lượng Lipid >= 2%

Sản phẩm của Liên Hiệp HTX Thương Mại TP.HCM (SAIGON CO.OP)

Sữa Chua Ba Vì (Sữa chua Có Đường)

Giá trị dinh dưỡng trong 100g:Năng lượng: 102.6kcalCacbonhydrat: 16.6gChất đạm: 3.2gChất béo: 2.6g

Công ty Cổ Phần Sữa Quốc Tế (IDP).ĐC: A: nhà máy sữa Chương Mỹ, Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội.B: Công ty TNHH một thành viên sữa Ba Vì, Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội. ĐT: (04)62580218

Sữa Chua Betagen (Sữa chua Dâu & Vani)

Giá trị dinh dưỡng trong 100g:Năng lượng: 83kcalChất đường:16.5gChất đạm: 2.0gChất béo: 1.0g

65g/hộp4 hộp/block

SX: Bacha Polska Sp.zo.o.,ui. Chlodnicza 6, 45-315 Opole, Ba Lan.Nhập khẩu và chịu trách nhiệm bởi: Công ty TNHH Betagen Việt Nam.ĐC: 137 Lê Quang Định, P.14, Q,Bình Thạnh, Tp.HCM.ĐT: (08)62583355

Page 70: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 71: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG, SỮA CHUA

Thành phần NSX/HSD Hình ảnhHướng dẫn

sử dụng

Hướng dẫn

bảo quản

Sữa bò tươi (91%), đường, bột sữa nguyên kem, Men L. Bulgaricus & S. Thermophilus, không phụ gia và hương liệu

Lắc đều trước khi dùng. Sản phẩm cho một lần dùng

2-40CNSX:14.06.13HSD:02.07.13

Sữa bò tươi 91.5%, đường RE 8.5%, Men L. Bulgaricus & S. Thermophilus.

0-40CNSX:22.06.13HSD:02.07.13

Sữa bò tươi (55-57%), nước cốt dâu tây (3%) - được sản xuất từ trái dâu tây tươi, sữa bột, đường, men Lactobacillus bulgarius và Streptococcus thermophilus, chất ổn định (405, 466), hương thực phẩm tổng hợp (hương dâu), màu thực phẩm tổng hợp (127).

- Dùng làm thức uống- Lắc đều trước khi dùng.- Sử dụng ngay sau khi mở hộp.

1-40CNSX:13.06.13HSD:12.07.13

Page 72: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Sữa bò tươi (55-57%), sữa bột, đường, men Lactobacillus bulgarius và Streptococcus thermophilus.

- Dùng làm thức uống- Lắc đều trước khi dùng.- Sử dụng ngay sau khi mở hộp.

1-40CNSX:13.06.13HSD:12.07.13

Nước, đường, sữa bột gầy, dextrose, hương liệu, khuẩn sữa L.casei Shirota.

Lắ đều trước khi uống.

5-100CNSX:10.07.13HSD:10.08.13

Sữa bột, đường kính, khuẩn Lactobacillus Casein, hương dứa dùng cho thực phẩm, pectin (E440).

Thưởng thức ngay khi mở hộp

<80CNSX:18.06.13HSD:02.08.13

Sữa bột, đường kính, khuẩn Lactobacillus Casein, hương dứa dùng cho thực phẩm, pectin (E440).

Thưởng thức ngay khi mở hộp

<80CNSX:25.06.13HSD:09.08.13

Sữa bột, đường kính, khuẩn Lactobacillus Casein, hương dâu dùng cho thực phẩm, pectin (E440).

Thưởng thức ngay khi mở hộp

<80CNSX:25.06.13HSD:09.08.13

Page 73: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Sữa bột, đường kính, khuẩn Lactobacillus Casein, hương cam dùng cho thực phẩm, pectin (E440).

Thưởng thức ngay khi mở hộp

<80CNSX:25.06.13HSD:09.08.13

Nước, đường, sữa lên men bởi Lactobacillus helveticus (1%), sữa tách béo (1%), chất điều chỉnh độ chua (axit xitric E30, trinatri xitrat E331iii), xơ đậu nành, hương sữa chua và chanh tổng hợp

Lắc đều trước khi uống, sản phẩm sử dụng cho 1 lần uống, ngon hơn khi uống lạnh

NSX: 30/05/13HSD: 13/02/14

Nước, đường, sữa lên men bởi Lactobacillus helveticus (1%), sữa tách béo (1%), chất điều chỉnh độ chua (axit xitric E30, trinatri xitrat E331iii), xơ đậu nành, hương sữa chua và chanh tổng hợp

Lắc đều trước khi uống, sản phẩm sử dụng cho 1 lần uống, ngon hơn khi uống lạnh

NSX: 30/05/13HSD: 13/02/14

Sữa chua (nước, sữa bột, bột whey, chất béo sữa, men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus) , đường tinh luyện.Prebiotic: Chất xơ hòa tan Inulin, nha, chất ổn định (440), hương cam tổng hợp dành cho thực phẩm.

Ngon hơn khi uống lạnh. Lắc đều trước khi uống,

NSX:19/06/13HSD: 19/02/14

Page 74: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Sữa chua (nước, sữa bột, bột whey, chất béo sữa, men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus) , đường tinh luyện.Prebiotic: Chất xơ hòa tan Inulin, nha, chất ổn định (440), hương dâu tổng hợp dành cho thực phẩm, màu tự nhiên (120).

Ngon hơn khi uống lạnh. Lắc đều trước khi uống,

NSX:19/06/13HSD: 19/02/14

Nước, sữa tươi, đường, bột Whey, chất ổn định dùng trong thực phẩm (pectin (440), natri polyphosphat (452i)), chất điều chỉnh độ acid dùng trong thực phẩm (acid lactic (270), acid citric (330)), bột sữa, hương cam tổng hợp,Vitamin (B3, A, B1, B6), chất tạo màu tổng hợp dùng cho thực phẩm (sunset yellow (110)).

Bảo quẩn nơi khô ráo thoáng mát.

NSX:03/06/13HSD: 03/01/14

Nước, sữa tươi, đường, bột Whey, chất ổn định dùng trong thực phẩm (pectin (440), natri polyphosphat (452i)), chất điều chỉnh độ acid dùng trong thực phẩm (acid lactic (270), acid citric (330)), bột sữa, hương dâu tổng hợp,Vitamin (B3, A, B1, B6), chất tạo màu tổng hợp dùng cho thực phẩm (scamoisine(122), Poncoau 4R (124)).

Bảo quẩn nơi khô ráo thoáng mát.

NSX:06/06/13HSD: 06/01/14

Page 75: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Nước tinh lọc, đường tinh luyện 7%, sữa bột nguyên kem 5%, men lactic, chất ổn định Pectin (440), chất điều chỉnh độ chua Acid citric (330), chất bảo quản Natri benzoat (211), chất ngọt tổng hợp : Aspartame (951) vàAcesultame-k (950), màu thực phẩm tổng hợp sunset yellow (110), hương cam tổng hợp

Nên ướp lạnh và lắc nhẹ trước khi dùng

Bảo quẩn nơi khô ráo thoáng mát.

NSX:18/06/13HSD: 17/03/14

Nước tinh lọc, đường tinh luyện 7%, sữa bột nguyên kem 5%, men lactic, chất ổn định Pectin (440), chất điều chỉnh độ chua Acid citric (330), chất bảo quản Natri benzoat (211), chất ngọt tổng hợp : Aspartame (951) vàAcesultame-k (950), hương mãn cầu tổng hợp

Nên ướp lạnh và lắc nhẹ trước khi dùng

Bảo quẩn nơi khô ráo thoáng mát.

NSX:01/07/13HSD: 31/03/14

Nước tinh lọc, đường tinh luyện 7%, sữa bột nguyên kem 5%, men lactic, chất ổn định Pectin (440), chất điều chỉnh độ chua Acid citric (330), chất bảo quản Natri benzoat (211), chất ngọt tổng hợp : Aspartame (951) vàAcesultame-k (950), màu thực phẩm tổng hợp Ponceau 4R(124), hương dâu tổng hợp

Nên ướp lạnh và lắc nhẹ trước khi dùng

Bảo quẩn nơi khô ráo thoáng mát.

NSX:18/06/13HSD: 17/03/14

Nước, đường tinh luyện, sữa bột, fructose syrup, chất ổn định (466,440), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (141(ii),100(i)), men Lactobacillus paracasei,L.CASEI 431 culture, vitamin D3

Lắc đều trước khi sử dụng

6-80CNSX:29.06.13HSD:17.08.13

Page 76: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Nước, đường tinh luyện, sữa bột, fructose syrup, chất ổn định (466,440), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120), men Lactobacillus paracasei,L.CASEI 431 culture, vitamin D3

Lắc đều trước khi sử dụng

6-80CNSX:29.06.13HSD:17.08.13

Nước, đường tinh luyện, sữa bột, fructose syrup, chất ổn định (405,466,440), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, men Lactobacillus paracasei,L.CASEI 431 , vitamin D3

Lắc đều trước khi sử dụng

6-80CNSX:29.06.13HSD:17.08.13

Sữa bò tươi, đường tinh luyện (11%), Men L. Bulgaricus & S. Thermophilus, Chất ổn định (gelatin, E1422, E471, E202), pectin dùng cho thực phẩm

sản phẩm cho một lần dùng

2-80CNSX:09.06.13HSD:23.07.13

Nước, đường tinh luyện, sữa bột, sữa bò tươi, mứt táo- chuối (5%), chất béo sữa, chất xơ hòa tan Inulin, Whey bột, chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, lợi khuẩn Lactobacillus paracasei, L CASEI 431, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (160ii).

Sử dụng ngay sau khi mở hộp

6-80CNSX:13.06.13HSD:26.07.13

Page 77: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Nước, sữa ( sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey),đường tinh luyện, mứt trái cây (5%), chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, Probiotic Lactobacillus paracasei, L CASEI 431, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (160ii), vitamin D3. Sản phẩm chữa khoảng 1 tỷ lợi khuẩn/hộp

Sử dụng ngay sau khi mở hộp

6-80CNSX:13.06.13HSD:26.07.13

Nước, sữa ( sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey),đường tinh luyện, mứt dâu (5%), chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, Probiotic Lactobacillus paracasei, L CASEI 431, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120), vitamin D3. Sản phẩm chữa khoảng 1 tỷ lợi khuẩn/hộp

Sử dụng ngay sau khi mở hộp

6-80CNSX:09.06.13HSD:22.07.13

Nước, sữa ( sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey),thạch dừa, đường tinh luyện, mứt lựu (5%), colagen (1350mg/hộp), chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120), vitamin C.

Sử dụng ngay sau khi mở hộp

6-80CNSX:12.06.13HSD:25.07.13

Page 78: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Nước, sữa ( sữa bột, sữa bò tươi, chất béo sữa, bột whey),thạch dừa, đường tinh luyện, mứt việt quất (5%), colagen (1350mg/hộp), chất ổn định (gelatin thực phẩm, 1422, 471, 440), men Steptococus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên (120), vitamin C.

Sử dụng ngay sau khi mở hộp

6-80CNSX:08.06.13HSD:21.07.13

Sữa bò tươi, đường, đạm sữa (1%), chất ổn định: gelatin, môn vad diglycert của các axit béo (E471), men S.Thermophilus và L.bulgaricus.

Sản phẩm cho một lần sử dụng. Sử dụng ngay sau khi mở hộp

2-80CNSX:14.06.13HSD:28.07.13

Sữa bò tươi, đường, nha ssam (10%), đạm sữa (1%), chất ổn định: gelatin, môn vad diglycert của các axit béo (E471),hương tự nhiên, men S.Thermophilus và L.bulgaricus.

Sản phẩm cho một lần sử dụng. Sử dụng ngay sau khi mở hộp

2-80CNSX:14.06.13HSD:28.07.13

Sữa bò tươi (85-87%), mứt dâu (10%) - được sản xuất từ trái dâu tươi, sữa bột, đường, men Lactobacillus bulgarius và Streptococcus thermophilus, gelatin thực phẩm, chất nhũ hóa (E471)

Trộn đều trước khi dùng, sử dụng ngay sau khi mở hộp.

1-40CNSX:06.06.13HSD:05.07.13

Sữa bò tươi (85-87%), sữa bột, đường (9%), men Lactobacillus bulgarius và Streptococcus thermophilus, gelatin thực phẩm.

Trộn đều trước khi dùng, sử dụng ngay sau khi mở hộp.

1-40CNSX:06.06.13HSD:05.07.13

Page 79: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Sữa bò tươi (85-87%), mứt dâu (10%) - được sản xuất từ trái đào tươi, sữa bột, đường, men Lactobacillus bulgarius và Streptococcus thermophilus, gelatin thực phẩm, chất nhũ hóa (E471)

Trộn đều trước khi dùng, sử dụng ngay sau khi mở hộp.

1-40CNSX:06.06.13HSD:05.07.13

Nước, sữa tươi, đường tinh luyện (11%), dầu bơ, chất ổn định (gelatin, môn và diglycerit của các axit béo (E471), chất bảo quản chiết xuất tự nhiên Natamycin (E235), men Lactobacillus bulgarius và Streptococcus thermophilus.

Sản phẩm cho một lần sử dụng.

2-80CNSX:08.06.13HSD:23.07.13

Sữa chua thanh trùng (91%) (kem sữa, đường kính, tinh bột bắp (E1422) dùng cho thực phẩm, bột sữa gầy, đạm sữa, gelatin, men Bulgaricus), trái dâu (dâu 2.8%), siro đường glucose-frutose, hương tổng hợp tự nhiên dùng cho thực phẩm, chất tạo màu tự nhiên beta-carotene (E160a), chất làm đặc, pectine (E440), locust bean gum (E410) dùng cho thực phẩm.

Sử dụng ngay sau khi mở hộp

4-250CNSX:02.04.13HSD:30.08.13

Page 80: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 81: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

THỐNG KÊ SẢN PHẨM SỮA CHUA UỐNG, SỮA CHUA

Ghi chú

Sản xuất tại Nhà máy Sữa thanh trùng Việt Nam (VIPAMILK) - Lô ME 5-1, Khu CN Hạnh Phúc, Đức Hòa, Long An.

SX tại Công ty CP Sữa Đà Lạt, Thôn Cầu Sắt, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng

Page 82: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

SX tại Công ty CP Sữa Đà Lạt, Thôn Cầu Sắt, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng

Page 83: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Sản xuất tại công ty Calpis Indonesia, Bekasi 17550 Indonesia

Sản xuất tại công ty Calpis Indonesia, Bekasi 17550 Indonesia

Page 84: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 85: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 86: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

Sản xuất tại Nhà máy Sữa thanh trùng Việt Nam (VIPAMILK) - Lô ME 5-1, Khu CN Hạnh Phúc, Đức Hòa, Long An.

Page 87: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$
Page 88: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

SX tại Công ty CP Sữa Đà Lạt, Thôn Cầu Sắt, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng

SX tại Công ty CP Sữa Đà Lạt, Thôn Cầu Sắt, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng

Page 89: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$

SX tại Công ty CP Sữa Đà Lạt, Thôn Cầu Sắt, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng

Page 90: San Pham Sua Chua Mua Thi Truong.$1$