12
【資料1】 本のタイトル(日本語訳) 冊数 (冊) 1 海上の神殿 5 2 金の亀 3 山の神・海の神 10 4 織姫さま・彦星さま 8 5 二人の博士 10 6 望夫岩 5 7 親孝行な養子 3 8 空飛ぶ薪 4 9 ティエンのものをディアに返す 10 10 砂蟹のお話 16 11 ティアラーの葉 6 12 聖人ゾン 18 13 書生さんと石の犬 13 14 蚊の話 1 15 コオロギ漂流記 1 16 Tm Cám タムとカム 17 Cây tre trăm đt 100の節を持つ竹 18 Tiêu dit mãng xà 蛇退治 19 Anh hc trò nghèo và Ngc Hoàng 貧しい学生と玉皇上帝 20 Chú Cui cung trăng 月に住むクオイのお話 21 Thch Sanh タイックサインのお話 22 Chàng đn ci và con 木こりと森の精 23 Cưng bo đại vương クオンバオ大王 24 Ai mua hành tôi ネギ売りの男 25 Cây khế スターフルーツの木 Thch Sanh(のお話)』に収録さてい 本のタイトル(ベトナム語) Ngôi đn gia bin Rùa vàng Sơn tinh Thy tinh Ngu lang Chc nHai ông tiến sĩ Hòn vng phu Ngưi con nuôi Bó ci biết bay Ca Thiên trĐịa Stích con dã tràng Rau thìa là Thch Sanh 6 S小学校国際学級語に導入さた S小学校国際学級語に導入さた S小学校国際学級語に導入さた S小学校国際学級語に導入さた 語絵本一覧 語絵本一覧 語絵本一覧 語絵本一覧 114は短編昔話、15は長編小説、16以降はそぞ短編昔話集『Tm Cám(と)』、 Thánh Gióng Chàng hc trò và con chó đá Stích con mui Dế mèn phiêu lưu ký Tm Cám 7

S小学校国際学級プテトマ語キョシに導入された プ …majimajunko.sakura.ne.jp/bukosite/Aufsaetze/kaken2012/19...Hòn v ọ ng phu -おっとを待ついわ-

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

【資料1】

本のタイトル(日本語訳)

冊数

(冊)

1 海上の神殿 52 金の亀

3 山の神・海の神 104 織姫さま・彦星さま 85 二人の博士 106 望夫岩 57 親孝行な養子 38 空飛ぶ薪 49 ティエンのものをディアに返す 1010 砂蟹のお話 1611 ティアラーの葉 612 聖人ゾン 1813 書生さんと石の犬 1314 蚊の話 115 コオロギ漂流記 116 Tấm Cám タムとカム

17 Cây tre trăm đốt 100の節を持つ竹18 Tiêu diệt mãng xà 蛇退治

19Anh học trò nghèo và Ngọc Hoàng

貧しい学生と玉皇上帝

20 Chú Cuội cung trăng 月に住むクオイのお話

21 Thạch Sanh タイックサインのお話

22 Chàng đốn củi và con 木こりと森の精

23 Cường bạo đại vương クオンバオ大王

24 Ai mua hành tôi ネギ売りの男

25 Cây khế スターフルーツの木

『Thạch Sanh(タイックサインのお話)』に収録されている

本のタイトル(ベトナム語)

Ngôi đền giữa biểnRùa vàngSơn tinh Thủy tinhNgữu lang Chức nữHai ông tiến sĩHòn vọng phuNgười con nuôi Bó củi biết bayCủa Thiên trả ĐịaSự tích con dã tràngRau thìa là

Thạch Sanh 6

S小学校国際学級ベトナム語クラスに導入されたS小学校国際学級ベトナム語クラスに導入されたS小学校国際学級ベトナム語クラスに導入されたS小学校国際学級ベトナム語クラスに導入された

ベトナム語絵本一覧ベトナム語絵本一覧ベトナム語絵本一覧ベトナム語絵本一覧

1~14は短編昔話、15は長編小説、16以降はそれぞれ短編昔話集『Tấm Cám(タムとカム)』、

Thánh GióngChàng học trò và con chó đáSự tích con muỗiDế mèn phiêu lưu ký

Tấm Cám 7

Hòn vọng phu

-お

っと

を待

つい

わ-

丸を

つけ

たぶ

ぶん

の石

は、

どん

な形

に見

えま

すか

むか

しむ

かし

、な

かの

よい

お兄

さん

とい

もう

とが

いま

した

。あ

る日

、お

兄さ

はい

もう

との

あた

まに

大け

がを

させ

てし

まい

ます

。こ

わくな

った

お兄

さん

はに

げて

しま

い、

もう

家に

帰っ

てき

ませ

んで

した

大き

くな

った

いも

うと

は、

はる

まき

やさ

んを

開き

ます

。そ

こに

、す

てき

な男

の人

がや

って

きま

した

。い

もう

とは

その

男の

人と

けっ

こん

し、

一人

の女

の子

を生

まし

た。

ある

日、

いも

うと

があ

たま

をあ

らっ

てい

ると

おっ

とは

つま

のあ

たま

に大

きな

きず

があ

るの

を見

つけ

まし

た。

わけ

をた

ずね

ると

、つ

まは

おさ

ない

ころ

ので

きご

とを

話し

まし

た。

おっ

とは

おど

ろき

まし

た。

つま

は、

自分

がむ

か大

けが

をさ

せて

しま

った

いも

うと

だっ

たの

です

この

かな

しい

しん

じつ

をい

もう

とに

知ら

せた

くな

いお

兄さ

んは

、ま

た遠

くに

行っ

てし

まい

ます

。い

もう

とは

、海

のそ

ばで

赤ち

ゃん

をだ

いた

まま

、ず

っと

おっ

との

帰り

を待

ちま

した

。そ

して

その

まま

いわ

にな

って

しま

いま

した

。 

【資料2】

,

,

こIP唱〕比

宅零者t瑠

Lメ与

守や

【資料4-1】

くボミゝ

きもN

SN

ンゝミ

絆き

もミ

慕ミざ

ボき

ぐぺ

§

きベ

鳩さや

べき

【資料4-2】

【資料5】

ma

おばけ

baお父さん

lá葉

っぱ

đĩa皿

đũa箸

baお父さん

bàお婆さん

lê梨

nĩa

フォー

クcua

カニ

xa遠い

bánh mì

パン

lạnh寒

いchìa khóa

鍵vua

王様

bàお婆さん

[p-]p

pin電

池trà

お茶

麺ngủ

寝る

gàにわとり

お母さん

trường学

校khỉ

さる

thu秋

麺m

aお

ばけ

trứngたまご

chịお姉さん

dù傘

phởフォー

mây

雲số

数lê

梨số

数nghỉ

休む

phởフォー

sờさわる

kể話

すcô

(女の)先生

sư tửライオン

pháo花

火sáng

明るい

dêヤギ

bóng rổバスケットボール

お母さん

phim映

画chó

犬bé

赤ん坊

bò牛

lá葉っぱ

to大きい

chanhレモン

xe đạp自

転車

thỏうさぎ

đá石

tóc髪

の毛

chịお姉さん

nghe聞

くchó

犬dạ

はい(返

事)

tám8

nhỏ小さい

mưa

雨ngựa

馬thi

テスト

nhoブドウ

dưa hấuスイカ

chịお姉さん

thỏうさぎ

nhà家

ngựa馬

thu秋

da肌

sư tửライオン

xa遠

いdê

ヤギ

hư壊

れた

xe đạp自

転車

dù傘

chữ文

字xanh

青cá

魚ấm

温かい

đá石

coi観

るnấm

キノ

コđỏ

赤cam

みかん

chậmゆ

っく

りđĩa

皿quà

プレゼント

vớ靴

下no

満腹

なquê

田舎

cờ旗

nói言

うquý

大切

なsờ

さわる

nón帽

子ngủ

眠る

tămつまようじ

rẻ安

いngựa

馬năm

5răng

歯ngửi

嗅ぐ

trăm100

rốnへ

そgà

にわとり

bàお婆さん

gần近

いm

áお母さん

gấu熊

lá葉

っぱ

n đ[ɗ-]

[s-]x ph

[ŋ-]

[ɣ-]g

[f-]

[m-]

mth t[t-]

[ʂ-]

[c-]

Step 1: 基

本的

な音

と文

字を練

習しましょう

ảáạ à

声調(tones)

a

[tʰ-]

頭子

音(initials)

[l-]

[ʈ-]

[w-]

[ɲ-]nh

[k-]

[j-]

br

頭子音

(initials)

[ɓ-]

ng c ch s ltr

[n-]

[r-]

qu dưâ-ơă- iêeưa

[-ɛ:]

[-ɨə]

主母

音(vow

els)主

母音

(vowels)

uauôo

[-iə]

[-i:]

[-e:]

ia

[-ɨ:]

[-ə]

[-ə:]

[-a-]

[-a:]

[-uə]

[-u:]

[-o:]

[-ɔ:]

a

【資料7-1】

khỉさる

thơm香りがよい

tin信

じる

sáng明るい

chơi遊

ぶkhỏe

元気な

cơmごはん

chín9

vàng黄

色trời

空chìa khóa

鍵rơm

藁pin

電池

cầu thang階

段mới

新しい

hè夏

tămつまようじ

tên名

前ông

お爺

さん

mây

雲hát

歌う

năm5

ốc sênカタツムリ

không~

ない

cây木

hai2

trăm100

nhệnクモ

sông川

thầy(男の)先生

camみかん

đói空

腹だ

tám8

nói言

うcảm

ơnありがとう

coi観

uthuê

借りる

thịt肉

bác sĩ医

者khoẻ

元気な

ít少

ない

âm nhạc

音楽

hoa花

vịtあひ

るbạc

銀、銀

chìa khóa鍵

[-ə:p]ơplớp

クラス

tếtテト(旧

正月

)chúc m

ừngおめでとう

xíu小さい

cặpかばん

mệt

疲れた

cốcコップ

hủ tíuフ

ーテ

ィウ

nắpふ

た-

-ốc sên

カタツムリ

mèo

猫bắp

とうもろこし

kẹoキャンデ

ィー

xe đạp自

転車

heo豚

tháp塔

đầu頭

dâuイチゴ

cầu橋

o[-w

-]

ăp[-ap]

ap[-əw

]

[-ɛ:w]

[-a:p]

介音(m

edials)

h

頭子音(initials)

[x-]kh

[h-]

末子

音(finals)

[-kp]

[-k]

[-ŋm]

iu

-c

-i, y末

子音

(finals)

[-ə:j]

[-əj]

[-ɔ:j]

-ng末

子音

(finals)

[-ŋ]

末子

音(finals)

-t末

子音

(finals)

[-ɨ:n]

ên in-m

末子

音(finals)

[-ə:m]

[-am]ăm

[-ə:n]

末子

音(finals)

-n

ac

êt

ơmam

末子

音(finals)

[-a:m]

-p

[-ɨ:t]

[-ə:t]

oi ơiây-ng-c

[-i:w]

eoâu

-o, u

it

ang

【資料7-2】

voi象

tiệmお店

cười笑う

nhiều多い

vui嬉

しい

ki ếm探す

mười

10thiếu

足りない

vớ靴

下tiêm

注射する

người人

diều凧

da肌

chim鳥

ưin gửi

嗅ぐ

xíu小さい

dêヤギ

phim映画

hai2

hủ tíuフーティウ

dù傘

kim針

vai肩

kêu鳴く、呼ぶ

gió風

mềm

やわらかい

tai耳

nếuもし~

giầy靴

đêm夜

máy bay

飛行機

thêu刺繍する

gia đình家

族thêm

加える

bảy7

sao星

cá魚

ươ mbướm

チョウチョ

tay手

cao(高さが)高い

coi観

るuô m

nhuộm染

める

chuốiバナナ

cháoお

かゆ

camみ

かん

u mcúm

インフルエンザ

muỗi

蚊sáu

6kể

話す

thơm香

りがよい

tuổi歳

màu

kiếnアリ

cơmごはん

túiかば

んrau

野菜

kènラッパ

rơ m藁

mũi

ngủ眠

るtôm

エビ

núi山

ngựa馬

chôm chôm

ランブー

タン

ngửi嗅

ぐmồm

nghỉ休

むom

hàng xóm近所の

nghe聞

nghịchい

たず

らな

gàに

わと

gần近

いiêp

thiệpカード

gấu熊

ti ếp viên hàn客室乗務員

ghếい

すip

kịp間に合う

ghét嫌

うêp

nếpもち米

ghi書

くươp

cướp盗む

giúp手伝う

súpスープ

ơplớp

クラス

phởフォー

lốpタイヤ

nghỉ休

むhộp

箱sư tử

ライ

オン

cọp虎

cũ古

いbóp

財布

đĩa皿

đũa箸

[-ə:m]

ngh

[-ə:p]

op ôp

[-ɨ:j]

[-a:j]

[-u:j]

êm

[-i:m]

[-ɨ:m]

vdã

声調(tones)

[ả]

kả gicgh

頭子音(initials)

[j-]

[k-]

[ŋ-]

[ɣ-]

ngg

/-ɨ:-/, /-a:-/, /-u:-/iêu

[-i:p]

[-ɨ:p]

主母音(vow

els)

aiayuôi

ui

ôm

/-i:-/, /-a:-/

主母音(vow

els)/-i:-/, /-ɨ:-/, /-ə:-/

Step 2:読

み方

が同

じで書

き方

が違

うことば

を覚

えましょう

主母音(vow

els)

ươi/-i:-/, /-ɨ:-/, /-ə:-/主母音(vow

els)

ơmup

[-i:w]

[-a:w]

aoau êu iu

iêmim

【資料7-3】

chín9

tiềnお

金buồn

悲し

いviết

書く

、鉛

筆pin

電池

kiếnア

リchuồn chuồn

トン

ボV

iệt Nam

ベトナ

ムtên

名前

biển海

gỏi cuốn生

春巻

きbiết

知っ

てい

るnhện

クモ

miệng

口uống

飲む

xiếcサーカス

gia đình家

族kiếng

眼鏡

muỗng

スプ

ーン

tiếc惜

しい

máy tính

コン

ピュ

ータ

ーsầu riêng

ドリア

ンchuông

チャ

イム

/ 鐘

tiệcパーティー

sinh nhật誕

生日

kènラ

ッパ

con子

ども

ghét嫌

うbệnh viện

病院

đen黒

ngón指

kẹt xe渋

滞kênh

チャ

ンネ

ルkhen

褒め

るnón

帽子

ươtướt

濡れ

anhお

兄さ

んươn

vườn庭

nước水

bánh mì

パン

trường学

校lược

櫛cánh tay

腕nướng

焼く

ưtmứt

砂糖

漬け

のお

菓子

đường砂

糖un

búnビ

ーフ

ンtức

怒る

cứng固

いtrung thu

仲秋

mực

イカ

trứngた

まご

bụng腹

rấtと

ても

thịt肉

chúc mừng

おめ

でと

うthùng rác

ゴミ箱

Nhật B

ản日

本ít

少な

いgần

近い

bốn4

mất

失く

すtết

テト(旧

正月

)chân

足rốn

へそ

âcgiấc m

ơ夢

mệt

疲れ

たphấn

チョー

クông

お爺

さん

[-ə:k]ơt

ớtと

うが

らし

xích đuブ

ラン

コâng

tầng~

階đông

冬/ 東

mặt

顔kịch

劇cảm

ơnあ

りが

とう

sông川

mắt

目thích

すき

lớn大

きい

nóng暑

いcắt

切る

[-ət]êch

ếchカ

エル

ăn食

べる

móng

爪mặc

着る

sách本

rắn蛇

phòng部

屋mắc

(値

段が

)高

いgạch

レン

ガcắn

噛む

hát歌

うnách

脇răng

歯m

át涼

しい

trắng白

quạtう

ちわ

nặng重

いbác sĩ

医者

bàn机

âm nhạc

音楽

bạn友

達bạc

銀、銀色

an toàn安

全な

uôtchuột

ネズ

ミsáng

明る

いthuốc

薬vàng

黄色

thuộc覚

える、暗

記する

cầu thang階

段luộc

茹でる

[-ɔ:k]ot

ngọt甘

Step 3:後

ろの

音nh/ ch, n/ ng, t/ cを

練習

しま

しょ

ôn

ông

[-o:ŋm]

[-aŋm]

ong

末子

音(finals)

-n/ -ng [-ŋm]

[-ɨŋ]

ang

an

[-uok]uôc

[-ɔ:ŋ]

ung[-ɨŋm

]

[-ək]

ăc ăt[-ak]

[-a:k][-at]

[-ɨt]

[-iek]

et[-ɛ:k]

[-ɨə k]

ich

[-ə:n]

[-ɨ:n]

[-ə:t]

[-ɨ:t]

[-an]

[-ən]

[-ɨn]

ương

ưng

ânơn

ăng

[-uoŋ]

inh

ach êt

[-ɨə ŋ]

[-a:ŋ]

[-aŋ]

[-ə:ŋ]

[-əŋ]

[-ieŋ]

[-ɛ:ŋ]

末子

音(finals)

-n/ -ng [-ŋ]末

子音

(finals)

iêng

iênăn

ên

末子

音(finals)

-ch/ -t

in

ưc[-ɨk]

ât

uôniêt

-n/ -ng [-ŋ]

it

-nh/ -n [-n]

anh

ênh

atac

ươc

末子

音(finals)

-t/ -c [-k]末

子音

(finals)

uôngiêc

onen

【資料7-4】

utcon út

末っ

子cục gôm

消しゴム

chúc mừng

おめでとう

một

1ca rốt

ニン

ジン

cốcコップ

ốc sênカタツムリ

tóc髪

の毛

khóc泣

くhọc

勉強する

-t/ -c [-kp]

ucôc ôtoc[-akp]

[-o:kp]

[-ɨkp]

末子

音(finals)

【資料7-5】