4
SGV 8/5 SGV 8/5 dễ dàng sử dụng kết hợp các tính năng của máy vệ sinh hơi nước và máy hút bụi khô/ẩm. Lượng nước dư thừa được loại bỏ ngay lập tức trong khi đun hơi. Thiết bị có chương trình vệ sinh tăng thêm và hệ thống phụ kiện tích hợp. 1 2 3 Cực kỳ thân thiện với môi trường nhờ khái niệm EASY-Ope- ration Một công tắc xoay cho mọi dạng chức năng. Xử lý đơn giản và nhanh chóng, không cần huấn luyện chuyên sâu. Các ký hiệu dễ hiểu giúp vận hành máy dễ dàng. Tay cầm có súng kích hoạt cho phép điều khiển tính năng hết sức tiện lợi Tiết kiệm thời gian, linh hoạt, đơn giản và trực tiếp điều khiển các tính năng trong khi vận hành. Điều khiển các tính năng quan trọng nhất như điều chỉnh nước/hơi nước và bật/tắt tính năng hút bụi. Các chương trình áp dụng cho mọi loại công năng (SGV 8/5) Chế độ tự vệ sinh: vệ sinh ống, bơm và ống dẫn. Cho phép cất đặt vệ sinh và ngăn nắp. Tính năng hóa chất để phân rã chất bẩn cứng đầu bằng hóa chất. (Chương trình súc rửa bảo vệ khỏi thuốc xịt.) SGV 8/5, 1.092-010.0, 2017-10-26

SGV 8/5 - Kärcher · 2017. 10. 26. · SGV 8/5, 1.092-010.0, 2017-10-26 SGV 8/5 Mã đặt hàng 1.092-010.0 4039784846463 Điện áp (V) 220–240 Công suất đun nóng (kW)

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SGV 8/5 - Kärcher · 2017. 10. 26. · SGV 8/5, 1.092-010.0, 2017-10-26 SGV 8/5 Mã đặt hàng 1.092-010.0 4039784846463 Điện áp (V) 220–240 Công suất đun nóng (kW)

SGV 8/5SGV 8/5 dễ dàng sử dụng kết hợp các tính năng của máy vệ sinh hơi nước và máy hút bụi khô/ẩm. Lượng nước dư thừa được loại bỏ ngay lập tức trong khi đun hơi. Thiết bị có chương trình vệ sinh tăng thêm và hệ thống phụ kiện tích hợp.

1

2

3 Cực kỳ thân thiện với môi trường nhờ khái niệm EASY-Ope-

ration

Một công tắc xoay cho mọi dạng chức năng. Xử lý đơn giản và nhanh chóng, không cần huấn luyện chuyên sâu.

Các ký hiệu dễ hiểu giúp vận hành máy dễ dàng.

Tay cầm có súng kích hoạt cho phép điều khiển tính năng hết

sức tiện lợi

Tiết kiệm thời gian, linh hoạt, đơn giản và trực tiếp điều khiển các tính năng trong khi vận hành.

Điều khiển các tính năng quan trọng nhất như điều chỉnh nước/hơi nước và bật/tắt tính năng hút bụi.

Các chương trình áp dụng cho mọi loại công năng (SGV 8/5)

Chế độ tự vệ sinh: vệ sinh ống, bơm và ống dẫn. Cho phép cất đặt vệ sinh và ngăn nắp.

Tính năng hóa chất để phân rã chất bẩn cứng đầu bằng hóa chất. (Chương trình súc rửa bảo vệ khỏi thuốc xịt.)

SGV

8/5,

1.0

92-0

10.0

, 201

7-10

-26

Page 2: SGV 8/5 - Kärcher · 2017. 10. 26. · SGV 8/5, 1.092-010.0, 2017-10-26 SGV 8/5 Mã đặt hàng 1.092-010.0 4039784846463 Điện áp (V) 220–240 Công suất đun nóng (kW)

SGV

8/5,

1.0

92-0

10.0

, 201

7-10

-26

SGV 8/5

Mã đặt hàng 1.092-010.0 4039784846463

Điện áp (V) 220–240Công suất đun nóng (kW) 3000Dung tích bình chứa (l) 5Áp suất hơi (bar) bar 8Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) 40Kích thước (D x R x C) 640 × 495 × 965Tần số (Hz) 50–50Vòi phun hơi nước có tay cầm Ống hơi 2x Bàn lau sàn Vòi phun cầm tay Vật liệu thùng chứa Thép không rỉVỏ máy Thép không rỉ Có bao gồm khi giao hàng

Page 3: SGV 8/5 - Kärcher · 2017. 10. 26. · SGV 8/5, 1.092-010.0, 2017-10-26 SGV 8/5 Mã đặt hàng 1.092-010.0 4039784846463 Điện áp (V) 220–240 Công suất đun nóng (kW)

SGV 8/51.092-010.0

1 2

SGV

8/5,

1.0

92-0

10.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Ống nối dài, kim loại

1 2.889-004.0 2 Zubehör Teppichbürstsauger

2 2.889-006.0 Có bao gồm khi giao hàng

Page 4: SGV 8/5 - Kärcher · 2017. 10. 26. · SGV 8/5, 1.092-010.0, 2017-10-26 SGV 8/5 Mã đặt hàng 1.092-010.0 4039784846463 Điện áp (V) 220–240 Công suất đun nóng (kW)

SGV 8/51.092-010.0

1 2 3 4 5 6 7

8 9 10 11 12 13 14

SGV

8/5,

1.0

92-0

10.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Máy vệ sinh hơi nước

1 2.863-011.0 3 2 2.889-005.0 1 3 2.889-007.0 1 4 2.889-008.0 1

Brush strip 150mm 5 2.889-009.0 1 6 2.889-010.0 1 7 2.889-011.0 1

Crevice nozzle 200mm 8 2.889-028.0 1 9 2.889-052.0 1

10 4.440-009.0 1 11 2.889-053.0 1 12 2.863-007.0 3 13 2.863-008.0 3 14 2.863-009.0 3

Round brush stainless steel 15 6.907-539.0 1 Round brush Pekalon 16 6.907-540.0 1 Round brush brass 17 6.907-541.0 1 Round brush Pekalon 18 6.907-439.0 1 Có bao gồm khi giao hàng