38
I- TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA TIẾT DIỆN CỘT 1. Thông số về vật liệu cột Thép:CCT34 f 2100 kg/cm2 3400 kg/cm2 E= 2E+06 kg/cm2 99.3 Hệ số điều kiện làm việc 120 0.95 2-Cơ sở lý thuyết Đối với cấu kiện đặc chịu nén lệch tâm, nén uốn; cần phải kiểm tra các điều kiện sau: + Kiểm tra điều kiện bền: - x,y:Toạ độ điểm kt ứng suất, thường nằm trên biên tiết diện diện nguyên(hoặc tiết diện thu hẹp) + Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp uốn: lệch tâm tính + Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp vuông góc với mp uốn: diện + Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ: 3-Kiểm tra tiết diện cột fu lC - Độ mảnh giới hạn gc = - N,Mx,My: Các trị số nội lực trong cùng tổ hợp tải trọng. - Mx: Mômen trong mp uốn,My: Mômen vuông góc mp uốn - Ath, Jth: Tương ứng là diện tích và mômen quán tính của tiết - jlt: Hệ số uốn dọc lệch tâm, phụ thuộc độ mảnh quy ước và độ lx và m1 - jy: Hệ số uốn dọc đối với trục y-y của tiết diện cột - C: Hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn và hình dạng tiết - [bo/ tf]: Độ mảnh giới hạn . σ= N A th ± M x . y J x th ± M y . x J y th γ . R σ odx = N ϕ lt . A γ . R σ ody = N C . ϕ y . A γ . R a cb = b 0 t f [ b 0 t f ]

Steel Column

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Steel Column

Citation preview

Page 1: Steel Column

I- TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA TIẾT DIỆN CỘT1. Thông số về vật liệu cộtThép: CCT34 f = 2100 kg/cm2

3400 kg/cm2 E= 2E+06 kg/cm2

99.296Hệ số điều kiện làm việc 120

0.95

2-Cơ sở lý thuyếtĐối với cấu kiện đặc chịu nén lệch tâm, nén uốn; cần phải kiểm tra các điều kiện sau:

+ Kiểm tra điều kiện bền:

- x,y:Toạ độ điểm kt ứng suất, thường nằm trên biên tiết diện

diện nguyên(hoặc tiết diện thu hẹp)+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp uốn:

lệch tâm tính

+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp vuông góc với mp uốn:

diện+ Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ:

3-Kiểm tra tiết diện cột

fu =

lC

- Độ mảnh giới hạn [l]=gc =

- N,Mx,My: Các trị số nội lực trong cùng tổ hợp tải trọng.

- Mx: Mômen trong mp uốn,My: Mômen vuông góc mp uốn

- Ath, Jth: Tương ứng là diện tích và mômen quán tính của tiết

- jlt: Hệ số uốn dọc lệch tâm, phụ thuộc độ mảnh quy ước và độ

lx và m1

- jy: Hệ số uốn dọc đối với trục y-y của tiết diện cột- C: Hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn và hình dạng tiết

- [bo/ tf]: Độ mảnh giới hạn .

σ= NA th

±M x . y

J xth

±M y .x

J yth

≤γ .R

σ odx=Nϕlt . A

≤γ . R

σ ody=N

C .ϕ y . A≤γ . R

acb=b0t f≤[ b0t f ]

Page 2: Steel Column

- Phụ lục tính sườn ngang tăng cường:

34.4+Kích thước sườn:

5.15 cm

0.33 cm+Khoảng cách sườn:

1.03m

2 TH 600 600 200 8 9 0.09 1 36 22 0.8 0.8 Đạt Đạt Err:511 Err:511 Đạt Đạt3 TH 600 600 200 35 9 0.09 1 36 22 0.8 0.8 Đạt Đạt Err:511 Err:511 Đạt Đạt

+Chiều cao bụng hb=

bs ≥ hb/30+40=

ds ≥ 2bs.sqrt(R/E)=

a ≤(2.5÷3)hb=

Số hiệu

Tổ hợp TT

l(cm)

lx(cm)

ly(cm)

N(T)

Mx(T.m)

My(T.m)

Qmax(T)

h(cm)

b(cm)

dc

(cm)db

(cm)ĐK l KT s

(kG/cm2)KT sodx

(kG/cm2)KT sody

(kG/cm2)

Ôđ cục bộ bản cánh

Ôđ cục bộ bản bụng

C46
huy loc: -Chiều cao cột
D46
huy loc: -Chiều cao tính toán theo phương x- phương uốn
E46
huy loc: -Chiều cao tính toán theo phương y- phương vuông góc phương uốn
O46
huy loc: Kiểm tra ứng suất
P46
huy loc: Ổn định theo phương mp uốn
Q46
huy loc: Ổn định theo phương vuông góc mp uốn
Page 3: Steel Column

I- TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA TIẾT DIỆN CỘT1- THÔNG SỐ VỀ VẬT LIỆU CỘTThép:CCT38 f = 2200 kg/cm2

3800 kg/cm2 E= 2E+06 kg/cm2

97.013Hệ số điều kiện làm việc

0.95

2-CƠ SỞ LÝ THUYẾTĐối với cấu kiện đặc chịu nén lệch tâm, nén uốn; cần phải kiểm tra các điều kiện sau:

+ Kiểm tra điều kiện bền:

- x,y:Toạ độ điểm kt ứng suất, thường nằm trên biên tiết diện

diện nguyên(hoặc tiết diện thu hẹp)+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp uốn:

lệch tâm tính đổi:

+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp vuông góc với mp uốn:

diện+ Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ:

-Chọn tiết diện: D273x7.0-Tiết diện cột: không bị thu hẹp

fu =

lC

gc =

- N,Mx,My: Các trị số nội lực trong cùng tổ hợp tải trọng.

- Mx: Mômen trong mp uốn,My: Mômen vuông góc mp uốn

- Ath, Jth: Tương ứng là diện tích và mômen quán tính của tiết

- jlt: Hệ số uốn dọc lệch tâm, phụ thuộc độ mảnh quy ước và độ

lx và m1

- jy: Hệ số uốn dọc đối với trục y-y của tiết diện cột- C: Hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn và hình dạng tiết

- [bo/ tf]: Độ mảnh giới hạn .

σ= NA th

±M x . y

J xth

±M y .x

J yth

≤γ .R

σ odx=Nϕlt . A

≤γ . R

σ ody=N

C .ϕ y . A≤γ . R

acb=b0t f≤[ b0t f ]

Page 4: Steel Column

1 D273x7.0 600 600 10 1 1 58.50 5168 Err:511 Đạt Err:511 Err:511 Đạt

2 D273x7.0 600 600 10 1 1 58.50 5168 Err:511 Đạt Err:511 Err:511 Đạt

Số hiệu

T.DIỆN CỘT

Tổ hợp

lx(cm)

ly(cm)

N(T)

Mx(T.m)

My(T.m)

A(cm2)

Jx=Jy(cm4)

ĐK l KT s (kG/cm2)

KT sodx (kG/cm2)

KT sody (kG/cm2)

KT r/d- ôđ cục bộ

F35
huy loc: >=0 là lực nén
I35
Huy Loc: -Nếu tiết diện cột bị thu hẹp thì nhập lại diện tích tiết diện cột
J35
huy loc: Nếu cột bị thu hẹp thì phải nhập lại Mômen quán tính cho cột
L35
huy loc: Kiểm tra ứng suất
M35
huy loc: Ổn định theo phương mp uốn
N35
huy loc: Ổn định theo phương vuông góc mp uốn
O35
huy loc: Ổn định cục bộ
Page 5: Steel Column

I- TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA TIẾT DIỆN CỘT1- THÔNG SỐ VỀ VẬT LIỆU CỘTThép:CCT38 f = 2200 kg/cm2

3800 kg/cm2 E= 2E+06 kg/cm2

97.013Hệ số điều kiện làm việc

0.95

2-CƠ SỞ LÝ THUYẾTĐối với cấu kiện đặc chịu nén lệch tâm, nén uốn; cần phải kiểm tra các điều kiện sau:

+ Kiểm tra điều kiện bền:

- x,y:Toạ độ điểm kt ứng suất, thường nằm trên biên tiết diện

diện nguyên(hoặc tiết diện thu hẹp)+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp uốn:

lệch tâm tính đổi:

+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp vuông góc với mp uốn:

diện+ Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ:

-Chọn tiết diện: Hộp30x30x0.8-Tiết diện cột: không bị thu hẹp

fu =

lC

gc =

- N,Mx,My: Các trị số nội lực trong cùng tổ hợp tải trọng.

- Mx: Mômen trong mp uốn,My: Mômen vuông góc mp uốn

- Ath, Jth: Tương ứng là diện tích và mômen quán tính của tiết

- jlt: Hệ số uốn dọc lệch tâm, phụ thuộc độ mảnh quy ước và độ

lx và m1

- jy: Hệ số uốn dọc đối với trục y-y của tiết diện cột- C: Hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn và hình dạng tiết

- [bo/ tf]: Độ mảnh giới hạn .

σ= NA th

±M x . y

J xth

±M y .x

J yth

≤γ .R

σ odx=Nϕlt . A

≤γ . R

σ ody=N

C .ϕ y . A≤γ . R

acb=b0t f≤[ b0t f ]

Page 6: Steel Column

1 Hộp30x30x0.8 600 600 10 1 1 93.44 6917 6917.09 Err:511 Đạt Err:511 Err:511 Đạt

2 Hộp30x30x0.8 600 600 10 1 1 93.44 6917 6917.09 Err:511 Đạt Err:511 Err:511 Đạt

Số hiệu

T.DIỆN CỘT

Tổ hợp

lx(cm)

ly(cm)

N(T)

Mx(T.m)

My(T.m)

A(cm2)

Jx(cm4)

Jy(cm4)

ĐK l KT s (kG/cm2)

KT sodx (kG/cm2)

KT sody (kG/cm2)

KT r/d- ôđ cục bộ

I35
Huy Loc: -Nếu tiết diện cột bị thu hẹp thì nhập lại diện tích tiết diện cột
J35
huy loc: Nếu cột bị thu hẹp thì phải nhập lại Mômen quán tính cho cột
M35
huy loc: Kiểm tra ứng suất
N35
huy loc: Ổn định theo phương mp uốn
O35
huy loc: Ổn định theo phương vuông góc mp uốn
P35
huy loc: Ổn định cục bộ
Page 7: Steel Column

I- TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA TIẾT DIỆN CỘT1- THÔNG SỐ VỀ VẬT LIỆU CỘTThép:CCT38 f = 2200 kg/cm2

3800 kg/cm2 E= 2E+06 kg/cm2

97.013Hệ số điều kiện làm việc

0.95

2-CƠ SỞ LÝ THUYẾTĐối với cấu kiện đặc chịu nén lệch tâm, nén uốn; cần phải kiểm tra các điều kiện sau:

+ Kiểm tra điều kiện bền:

- x,y:Toạ độ điểm kt ứng suất, thường nằm trên biên tiết diện

diện nguyên(hoặc tiết diện thu hẹp)+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp uốn:

lệch tâm tính đổi

+ Kiểm tra điều kiện ổn định tổng thể trong mp vuông góc với mp uốn:

diện+ Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ:

-Chọn tiết diện: C300x65x20x3-Tiết diện cột: không bị thu hẹp

fu =

lC

gc =

- N,Mx,My: Các trị số nội lực trong cùng tổ hợp tải trọng.

- Mx: Mômen trong mp uốn,My: Mômen vuông góc mp uốn

- Ath, Jth: Tương ứng là diện tích và mômen quán tính của tiết

- jlt: Hệ số uốn dọc lệch tâm, phụ thuộc độ mảnh quy ước và độ

lx và m1

- jy: Hệ số uốn dọc đối với trục y-y của tiết diện cột- C: Hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn và hình dạng tiết

- [bo/ tf]: Độ mảnh giới hạn .

σ= NA th

±M x . y

J xth

±M y .x

J yth

≤γ .R

σ odx=Nϕlt . A

≤γ . R

σ ody=N

C .ϕ y . A≤γ . R

acb=b0t f≤[ b0t f ]

Page 8: Steel Column

1 C300x65x20x3 420 420 8 0.01 0.01 13.74 1649 60.044 Đạt Đạt Err:511 Err:511 SOS

2 C300x65x20x3 420 420 2 0.01 0.01 13.74 1649 60.044 Đạt Đạt Err:511 Err:511 SOS

Số hiệu

T.DIỆN CỘT

Tổ hợp

lx(cm)

ly(cm)

N(T)

Mx(T.m)

My(T.m)

A(cm2)

Jx(cm4)

Jy(cm4)

ĐK l KT s (kG/cm2)

KT sodx (kG/cm2)

KT sody (kG/cm2)

KT r/d- ôđ cục bộ

E35
huy loc: -Chú ý giảm chiều dài tính toán theo phương vuông góc mp uốn cho xà gồ bằng hệ giằng xà gồ nếu đk độ mảnh không đạt
I35
Huy Loc: -Nếu tiết diện cột bị thu hẹp thì nhập lại diện tích tiết diện cột
J35
huy loc: Nếu cột bị thu hẹp thì phải nhập lại Mômen quán tính cho cột
M35
huy loc: Kiểm tra ứng suất
N35
huy loc: Ổn định theo phương mp uốn
O35
huy loc: Ổn định theo phương vuông góc mp uốn
P35
huy loc: Ổn định cục bộ
Page 9: Steel Column

Bảng tra thép ống Bảng tra thép góc đều cạnh

STT MÃ Diện tích ix = iy t Mã Hiệu Diện tích A(cm2) (cm) (mm) cm4 cm3 (cm2) cm4

1 D63.5x3.5 6.6 2.12 7.0 29.74 9.37 63.5 64 2xL50x5 4.80 11.002 D63.5x3.8 7.1 2.11 7.6 31.82 10.02 63.5 65 2xL50x6 5.69 12.803 D70x3.5 7.3 2.35 7.0 40.46 11.56 70 66 2xL60x5 5.82 19.404 D70x3.8 7.9 2.34 7.6 43.36 12.34 70 67 2xL60x6 6.91 22.805 D70x4.0 8.3 2.34 8.0 45.25 12.93 70 68 2xL60x8 9.03 29.206 D76x4.0 9.0 2.55 8.0 58.71 15.45 76 69 2xL65x6 7.53 29.207 D76x4.5 10.1 2.53 9.0 64.73 17.04 76 70 2xL65x8 9.85 37.508 D76x5.0 11.1 2.51 10.0 70.5 18.55 76 71 2xL70x6 8.13 36.909 D76x5.5 12.2 2.50 11.0 76 20 76 72 2xL70x7 9.40 42.30

10 D89x4.0 10.7 3.01 8.0 96.51 21.69 89 73 2xL75x6 8.73 45.8011 D89x4.5 11.9 2.99 9.0 106.73 23.96 89 74 2xL75x8 11.40 59.1012 D89x5.0 13.2 2.97 10.0 116.58 26.2 89 75 2xL80x6 9.35 55.8013 D89x5.5 14.4 2.96 11.0 126.06 28.33 89 76 2xL80x8 12.30 72.2014 D102x4.0 12.3 3.47 8.0 147.83 28.99 102 77 2xL80x10 15.10 87.5015 D102x4.5 13.8 3.45 9.0 163.85 32.13 102 78 2xL90x7 12.20 92.5016 D102x5.0 15.2 3.43 10.0 179.36 35.17 102 79 2xL90x8 13.90 104.0017 D108x4.0 13.1 3.68 8.0 176.64 32.71 108 80 2xL90x9 15.50 116.00

18 D108x4.5 14.6 3.66 9.0 195.95 36.29 108 81 2xL90x10 17.10 127.00

19 D108x5.0 16.2 3.64 10.0 214.68 39.76 108 82 2xL100x8 15.50 145.00

20 D108x5.5 17.7 3.63 11.0 232.85 43.12 108 83 2xL100x10 19.20 177.0021 D114x4.5 15.5 3.87 9.0 231.99 40.7 114 84 2xL100x12 22.70 207.00

22 D114x5.0 17.1 3.86 10.0 254.36 44.63 114 85 2xL120x8 18.70 255.0023 D114x5.5 18.7 3.84 11.0 276.09 48.44 114 86 2xL120x10 23.20 313.00

Ix=Iy Wx=Wy Ix=Iy

Page 10: Steel Column

24 D127x4.5 17.3 4.33 9.0 324.71 51.14 127 87 2xL120x12 27.50 368.0025 D127x5.0 19.2 4.31 10.0 356.5 56.14 127 88 2xL125x8 19.50 290.0026 D127x5.5 21.0 4.30 11.0 387.5 61.03 127 89 2xL125x10 24.20 356.0027 D133x4.5 18.2 4.54 9.0 374.75 56.35 133 90 2xL125x12 28.70 418.0028 D133x5.0 20.1 4.53 10.0 411.67 61.91 133 91 2xL150x10 29.30 624.0029 D133x5.5 22.0 4.51 11.0 447.7 67.3 133 92 2xL150x12 34.80 737.0030 D152x4.5 20.8 5.21 9.0 566.6 74.55 152 93 2xL150x15 43.00 898.0031 D152x5.0 23.1 5.20 10.0 623.32 82.02 152 94 2xL180x15 52.10 1590.00

32 D152x5.5 25.3 5.18 11.0 678.85 89.32 152 95 2xL180x18 61.90 1870.00

33 D168x5.0 25.6 5.76 10.0 849.63 101.15 168 96 2xL200x16 61.80 2340.00

34 D168x5.5 28.1 5.47 11.0 926.2 110.26 168 97 2xL200x20 76.30 2850.0035 D168x6.0 30.5 5.73 12.0 1001.33 119.21 168 98 2xL200x24 90.60 2330.0036 D168x7.0 35.4 5.69 14.0 1147.31 136.59 168 99 2xL250x28 133.00 7700.0037 D219x5.0 33.6 7.56 10.0 1921.92 175.52 219 100 2xL250x35 163.00 9260.0038 D219x6.0 40.1 7.53 12.0 2274.68 207.73 21939 D219x7.0 46.6 7.49 14.0 2617.37 239.03 21940 D219x8.0 53.0 7.46 16.0 2950.17 269.42 21941 D219x9.0 59.3 7.43 18.0 3273.28 298.93 21942 D219x10.0 65.6 7.39 20.0 3586.89 327.57 21943 D219x12.0 78.0 7.33 24.0 4186.35 382.32 21944 D273x7.0 58.5 9.40 14.0 5168.09 378.61 27345 D273x8.0 66.6 9.37 16.0 5841.3 427.93 27346 D325x7.0 69.0 11.24 14.0 8828.28 543.28 32547 D325x8.0 79.6 11.20 16.0 9996.09 615.14 32548 D325x9.0 89.3 11.17 18.0 11141.46 658.63 32549 D426x6.0 79.1 14.84 12.0 17429.05 818.27 42650 D426x7.0 92.1 14.81 14.0 20190.51 947.91 42651 D426x8.0 105.0 14.77 16.0 22912.05 1075.68 42652 D426x9.0 117.8 14.74 18.0 25594.05 1201.6 42653 D426x10.0 130.6 14.70 20.0 28236.9 1325.68 426

Page 11: Steel Column

54 D530x9.0 147.2 18.41 18.0 49908.13 1883.33 53055 D530x10.0 163.3 18.38 20.0 55138.72 2080.71 53056 D530x11.0 179.3 18.34 22.0 60308.13 2275.78 53057 D530x12.0 195.2 18.31 24.0 65416.85 2468.56 53058 D630x7.0 136.9 22.01 14.0 66359.5 2106.45 63059 D630x8.0 156.2 21.98 16.0 75477.77 2396.12 63060 D630x9.0 175.5 21.94 18.0 84507.37 2682.77 63061 D630x10.0 194.7 21.91 20.0 93448.88 2966.63 63062 D630x11.0 213.8 21.87 22.0 10230.29 3247.71 63063 D630x12.0 232.9 21.84 24.0 11107 3526.03 630

Page 12: Steel Column

Bảng tra thép góc đều cạnh

T£n xµ gåix=iy Diện tích Ax2 P

(cm) 10 12 14 (cm2) 10 12 14 Kg/m1.51 2.43 2.51 2.59 9.60 64 2.43 2.51 2.59 1 21.50 2.46 2.54 2.62 11.38 65 2.46 2.54 2.62 101 C80x50x15x1. 2.68 37.1871.82 2.81 2.89 2.97 11.64 66 2.81 2.89 2.97 102 C80x50x15x2 2.98 41.0871.82 2.85 2.92 3.00 13.82 67 2.85 2.92 3.00 103 C80x50x15x2. 3.43 46.8491.80 2.90 2.97 3.06 18.06 68 2.90 2.97 3.06 104 C80x50x15x2. 3.73 50.6301.97 3.03 3.10 3.18 15.06 69 3.03 3.10 3.18 105 C80x50x15x3 4.47 59.8731.95 3.09 3.16 3.24 19.70 70 3.09 3.16 3.24 106 C100x50x15x1 2.97 61.7602.13 3.23 3.31 3.38 16.26 71 3.23 3.31 3.38 107 C100x50x15x2 3.30 68.3282.12 3.26 3.33 3.41 18.80 72 3.26 3.33 3.41 108 C100x50x15x2 3.79 78.0682.29 3.43 3.50 3.58 17.46 73 3.43 3.50 3.58 109 C100x50x15x2 4.12 84.4842.27 3.49 3.56 3.64 22.80 74 3.49 3.56 3.64 110 C100x50x15x3 4.95 100.2552.44 3.62 3.69 3.77 18.70 75 3.62 3.69 3.77 111 C125x50x18x1 3.39 105.6872.43 3.67 3.75 3.83 24.60 76 3.67 3.75 3.83 112 C125x50x18x2 3.77 117.0172.41 3.72 3.80 3.88 30.20 77 3.72 3.80 3.88 113 C125x50x18x2 4.33 133.8522.75 4.04 4.11 4.18 24.40 78 4.04 4.11 4.18 114 C125x50x18x2 4.71 144.9692.74 4.06 4.13 4.21 27.80 79 4.06 4.13 4.21 115 C125x50x18x3 5.65 172.3812.73 4.09 4.16 4.24 31.00 80 4.09 4.16 4.24 116 C150x50x18x1 3.89 168.453

2.72 4.11 4.19 4.26 34.20 81 4.11 4.19 4.26 117 C150x50x18x2 4.32 186.571

3.06 4.46 4.53 4.60 31.00 82 4.46 4.53 4.60 118 C150x50x18x2 4.97 213.519

3.04 4.50 4.57 4.65 38.40 83 4.50 4.57 4.65 119 C150x50x18x2 5.40 231.331

3.02 4.55 4.62 4.70 45.40 84 4.55 4.62 4.70 120 C150x50x18x3 6.48 275.317

3.69 5.52 5.32 5.39 37.40 85 5.52 5.32 5.39 121 C150x65x18x1 4.24 194.848

3.67 5.29 5.36 5.44 46.40 86 5.29 5.36 5.44 122 C150x65x18x2 4.71 215.858

b¶ng ®Æc tr ng h×nh häc xµ gå c

träng l îng

m« men qu¸n tÝnh

ix2=iy2 ix2=iy2 Jx

104mm4

Page 13: Steel Column

3.65 5.35 5.42 5.49 55.00 87 5.35 5.42 5.49 123 C150x65x18x2 5.42 247.1293.85 5.45 5.52 5.59 39.00 88 5.45 5.52 5.59 124 C150x65x18x2 5.89 267.8133.84 5.50 5.57 5.64 48.40 89 5.50 5.57 5.64 125 C150x65x18x3 7.07 318.9403.81 5.54 5.62 5.69 57.40 90 5.54 5.62 5.69 126 C175x65x20x1 4.52 273.0444.62 6.47 6.54 6.61 58.60 91 6.47 6.54 6.61 127 C175x65x20x2 5.02 302.6914.60 6.52 6.59 6.66 69.60 92 6.52 6.59 6.66 128 C175x65x20x2 5.78 346.8934.57 6.59 6.66 6.74 86.00 93 6.59 6.66 6.74 129 C175x65x20x2 6.28 376.1825.52 7.78 7.85 7.92 104.20 94 7.78 7.85 7.92 130 C175x65x20x3 7.54 448.769

5.49 7.85 7.92 7.99 123.80 95 7.85 7.92 7.99 131 C200x65x20x1 4.95 379.688

6.16 8.61 8.68 8.75 123.60 96 8.61 8.68 8.75 132 C200x65x20x2 5.50 421.012

6.11 8.69 8.76 8.83 152.60 97 8.69 8.76 8.83 133 C200x65x20x2 6.32 482.664

6.06 8.12 5.20 8.28 181.20 98 8.12 5.20 8.28 134 C200x65x20x2 6.87 523.5427.62 10.85 10.90 11.00 266.00 99 10.85 10.90 11.00 135 C200x65x20x3 8.24 624.9457.54 10.99 11.06 11.14 326.00 100 10.99 11.06 11.14 136 C250x65x20x1 5.65 643.279

137 C250x65x20x2 6.28 713.665138 C250x65x20x2 7.22 818.823139 C250x65x20x2 7.85 888.646140 C250x65x20x3 9.42 ###141 C300x65x20x1 6.36 996.870142 C300x65x20x2 7.07 ###143 C300x65x20x2 8.12 ###144 C300x65x20x2 8.83 ###145 C300x65x20x3 10.60 ###

Page 14: Steel Column

SỐ HIỆU

m« men chèng uèn DiÖn tÝch mÆt c¾t

mm mm cm cm

3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 H B t10.993 9.297 3.335 6.454 33.0 17.9 3.3 1.8 365.04 3.65 80 50 1.812.210 10.272 3.719 7.112 32.9 17.9 3.3 1.8 404.00 4.04 80 50 2

hộ

p 1

414.030 11.712 4.299 8.078 32.7 17.9 3.3 1.8 461.84 4.62 80 50 2.315.240 12.658 4.689 8.708 32.6 17.9 3.3 1.8 500.00 5.00 80 50 2.518.248 14.968 5.672 10.236 32.4 17.9 3.2 1.8 594.00 5.94 80 50 311.842 12.352 3.432 7.641 40.4 17.7 4.0 1.8 401.04 4.01 100 50 1.813.157 13.666 3.828 8.419 40.3 17.7 4.0 1.8 444.00 4.44 100 50 2

hộ

p 1

6

15.127 15.614 4.426 9.560 40.2 17.7 4.0 1.8 507.84 5.08 100 50 2.316.437 16.897 4.828 10.304 40.1 17.7 4.0 1.8 550.00 5.50 100 50 2.519.699 20.051 5.840 12.107 39.9 17.7 4.0 1.8 654.00 6.54 100 50 313.790 16.910 3.904 9.395 49.5 17.9 4.9 1.8 456.84 4.57 125 50 1.815.310 18.723 4.349 10.345 49.4 17.9 4.9 1.8 506.00 5.06 125 50 217.583 21.416 5.021 11.735 49.2 17.8 4.9 1.8 579.14 5.79 125 50 2.319.093 23.195 5.471 12.641 49.2 17.8 4.9 1.8 627.50 6.28 125 50 2.5

hộ

p 2

0

22.846 27.581 6.604 14.831 48.9 17.8 4.9 1.8 747.00 7.47 125 50 316.779 22.460 4.750 11.432 58.3 18.4 5.8 1.8 501.84 5.02 150 50 1.8

18.604 24.876 5.284 12.579 58.2 18.4 5.8 1.8 556.00 5.56 150 50 2

21.325 28.469 6.085 14.258 58.1 18.4 5.8 1.8 636.64 6.37 150 50 2.3

23.127 30.844 6.621 15.348 58.0 18.3 5.8 1.8 690.00 6.90 150 50 2.527.590 36.709 7.961 17.981 57.8 18.3 5.8 1.8 822.00 8.22 150 50 3

hộ

p 2

5

29.768 25.980 6.552 15.215 60.1 23.5 6.0 2.3 555.84 5.56 150 65 1.833.056 28.781 7.296 16.788 60.0 23.5 6.0 2.3 616.00 6.16 150 65 2

b¶ng ®Æc tr ng h×nh häc xµ gå c

m« men qu¸n tÝnh

b¸n kÝnh qu¸n tÝnh

Jy Wx Wy Wy min rx ry rx ry

hộ

p 1

2

104mm4 103mm3 103mm3 103mm3

Page 15: Steel Column

37.977 32.951 8.416 19.107 59.8 23.5 6.0 2.3 705.64 7.06 150 65 2.3

hộ

p 2

5

41.250 35.708 9.167 20.625 59.8 23.5 6.0 2.3 765.00 7.65 150 65 2.549.400 42.525 11.053 24.327 59.5 23.4 6.0 2.3 912.00 9.12 150 65 329.284 31.205 6.154 16.820 68.9 22.5 6.9 2.3 608.04 6.08 175 65 1.832.544 34.593 6.857 18.557 68.8 22.6 6.9 2.3 674.00 6.74 175 65 237.432 39.645 7.918 21.117 68.7 22.6 6.9 2.3 772.34 7.72 175 65 2.3

hộ

p 3

0

40.688 42.992 8.630 22.792 68.6 22.6 6.9 2.3 837.50 8.38 175 65 2.548.817 51.288 10.423 26.878 68.4 22.6 6.8 2.3 999.00 9.99 175 65 3

32.458 37.969 6.748 19.208 77.6 22.7 7.8 2.3 653.04 6.53 200 65 1.8

36.054 42.101 7.514 21.183 77.6 22.7 7.8 2.3 724.00 7.24 200 65 2

41.439 48.266 8.669 24.091 77.4 22.7 7.7 2.3 829.84 8.30 200 65 2.345.023 52.354 9.443 25.993 77.4 22.7 7.7 2.3 900.00 9.00 200 65 2.553.958 62.495 11.388 30.623 77.1 22.7 7.7 2.3 1074.00 10.74 200 65 334.476 51.462 6.881 23.140 94.5 21.9 9.5 2.2 743.04 7.43 250 65 1.838.303 57.093 7.663 25.505 94.5 21.9 9.4 2.2 824.00 8.24 250 65 244.037 65.506 8.842 28.981 94.3 21.9 9.4 2.2 944.84 9.45 250 65 2.347.855 71.092 9.631 31.252 94.3 21.9 9.4 2.2 1025.00 10.25 250 65 2.557.380 84.976 11.617 36.770 94.1 21.9 9.4 2.2 1224.00 12.24 250 65 336.046 66.458 6.978 27.014 110.9 21.1 11.1 2.1 833.04 8.33 300 65 1.840.053 73.755 7.771 29.757 110.9 21.1 11.1 2.1 924.00 9.24 300 65 246.058 84.666 8.967 33.781 110.8 21.1 11.1 2.1 1059.84 10.60 300 65 2.350.059 91.917 9.768 36.406 110.7 21.1 11.1 2.1 1150.00 11.50 300 65 2.560.044 109.964 11.782 42.773 110.5 21.1 11.1 2.1 1374.00 13.74 300 65 3

hộ

p 5

0

hộ

p 4

0

Page 16: Steel Column

hộ

p 5

0

hộ

p 6

0

hộ

p 9

0

hộ

p 2

0x2

5

hộ

p 1

2x3

2

Page 17: Steel Column

hộ

p 2

0x2

5

hộ

p 2

0x4

0

hộ

p 2

5x5

0h

ộp

30

x60

h

ộp

40

x80

Page 18: Steel Column

hộ

p 4

0x8

0

hộ

p 4

0x9

0

hộ

p 4

0x1

00

h

ộp

60

x12

0

Page 19: Steel Column

KÍCH THƯỚC

THÉP HỘPMômen qt Mômen qt Bkính qt

(cm) Q (kg/m) Q (kg/m) A (cm2) Jx(cm4) Jy(cm4) rx(cm) ry(cm)

12 12 0.7 146 Hộp12x12x0.7 0.248 0.25 31.64 369.27 369.27 3.42 3.4212 12 0.8 147 Hộp12x12x0.8 0.281 0.28 35.84 416.73 416.73 3.41 3.4112 12 0.9 148 Hộp12x12x0.9 0.314 0.31 39.96 462.94 462.94 3.40 3.4012 12 1.0 149 Hộp12x12x1 0.345 0.35 44.00 507.92 507.92 3.40 3.4014 14 0.7 150 Hộp14x14x0.7 0.292 0.29 37.24 593.83 593.83 3.99 3.9914 14 0.8 151 Hộp14x14x0.8 0.332 0.33 42.24 671.37 671.37 3.99 3.9914 14 0.9 152 Hộp14x14x0.9 0.370 0.37 47.16 747.17 747.17 3.98 3.9814 14 1.0 153 Hộp14x14x1 0.408 0.41 52.00 821.25 821.25 3.97 3.9714 14 1.2 154 Hộp14x14x1.2 0.482 0.48 61.44 964.37 964.37 3.96 3.9616 16 0.7 155 Hộp16x16x0.7 0.336 0.34 42.84 894.82 894.82 4.57 4.5716 16 0.8 156 Hộp16x16x0.8 0.382 0.38 48.64 1013.04 1013.04 4.56 4.5616 16 0.9 157 Hộp16x16x0.9 0.427 0.43 54.36 1128.95 1128.95 4.56 4.5616 16 1.0 158 Hộp16x16x1.0 0.471 0.47 60.00 1242.58 1242.58 4.55 4.5516 16 1.2 159 Hộp16x16x1.2 0.558 0.56 71.04 1463.12 1463.12 4.54 4.5416 16 1.4 160 Hộp16x16x1.4 0.642 0.64 81.76 1674.90 1674.90 4.53 4.5316 16 1.5 161 Hộp16x16x1.5 0.683 0.68 87.00 1777.58 1777.58 4.52 4.5220 20 0.8 162 Hộp20x20x0.8 0.482 0.48 61.44 2008.71 2008.71 5.72 5.7220 20 0.9 163 Hộp20x20x0.9 0.540 0.54 68.76 2242.81 2242.81 5.71 5.7120 20 1.0 164 Hộp20x20x1.0 0.597 0.60 76.00 2473.25 2473.25 5.70 5.70

20 20 1.2 165 Hộp20x20x1.2 0.708 0.71 90.24 2923.35 2923.35 5.69 5.69

20 20 1.4 166 Hộp20x20x1.4 0.818 0.82 104.16 3359.31 3359.31 5.68 5.68

20 20 1.5 167 Hộp20x20x1.5 0.871 0.87 111.00 3572.08 3572.08 5.67 5.6725 25 0.8 168 Hộp25x25x0.8 0.608 0.61 77.44 3970.90 3970.90 7.16 7.16

25 25 0.9 169 Hộp25x25x0.9 0.681 0.68 86.76 4440.40 4440.40 7.15 7.1525 25 1.0 170 Hộp25x25x1.0 0.754 0.75 96.00 4904.08 4904.08 7.15 7.15

TRỌNG LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

DIỆN TÍCH

Page 20: Steel Column

25 25 1.2 171 Hộp25x25x1.2 0.897 0.90 114.24 5814.23 5814.23 7.13 7.1325 25 1.4 172 Hộp25x25x1.4 1.037 1.04 132.16 6701.71 6701.71 7.12 7.1225 25 1.5 173 Hộp25x25x1.5 1.107 1.11 141.00 7137.08 7137.08 7.11 7.1125 25 1.8 174 Hộp25x25x1.8 1.311 1.31 167.04 8410.23 8410.23 7.10 7.1025 25 2.0 175 Hộp25x25x2.0 1.444 1.44 184.00 9232.00 9232.00 7.08 7.0830 30 0.8 176 Hộp30x30x0.8 0.734 0.73 93.44 6917.09 6917.09 8.60 8.6030 30 0.9 177 Hộp30x30x0.9 0.822 0.82 104.76 7742.74 7742.74 8.60 8.6030 30 1.0 178 Hộp30x30x1.0 0.911 0.91 116.00 8559.92 8559.92 8.59 8.59

30 30 1.2 179 Hộp30x30x1.2 1.085 1.09 138.24 10169.11 10169.11 8.58 8.58

30 30 1.4 180 Hộp30x30x1.4 1.257 1.26 160.16 11745.12 11745.12 8.56 8.56

30 30 1.5 181 Hộp30x30x1.5 1.342 1.34 171.00 12520.83 12520.83 8.56 8.5630 30 1.8 182 Hộp30x30x1.8 1.594 1.59 203.04 14799.45 14799.45 8.54 8.5430 30 2.0 183 Hộp30x30x2.0 1.758 1.76 224.00 16278.67 16278.67 8.52 8.5240 40 0.9 184 Hộp40x40x0.9 1.105 1.10 140.76 18561.67 18561.67 11.48 11.4840 40 1.0 185 Hộp40x40x1.0 1.225 1.22 156.00 20546.58 20546.58 11.48 11.4840 40 1.2 186 Hộp40x40x1.2 1.462 1.46 186.24 24470.87 24470.87 11.46 11.4640 40 1.4 187 Hộp40x40x1.4 1.697 1.70 216.16 28334.93 28334.93 11.45 11.4540 40 1.5 188 Hộp40x40x1.5 1.813 1.81 231.00 30244.58 30244.58 11.44 11.4440 40 1.8 189 Hộp40x40x1.8 2.159 2.16 275.04 35884.89 35884.89 11.42 11.4240 40 2.0 190 Hộp40x40x2.0 2.386 2.39 304.00 39572.00 39572.00 11.41 11.4140 40 2.5 191 Hộp40x40x2.5 2.944 2.94 375.00 48538.41 48538.41 11.38 11.3840 40 2.8 192 Hộp40x40x2.8 3.271 3.27 416.64 53748.90 53748.90 11.36 11.3640 40 3.0 193 Hộp40x40x3.0 3.485 3.49 444.00 57153.25 57153.25 11.35 11.3550 50 1.2 194 Hộp50x50x1.2 1.839 1.84 234.24 48228.63 48228.63 14.35 14.3550 50 1.4 195 Hộp50x50x1.4 2.136 2.14 272.16 55928.75 55928.75 14.34 14.3450 50 1.5 196 Hộp50x50x1.5 2.284 2.28 291.00 59743.33 59743.33 14.33 14.3350 50 1.8 197 Hộp50x50x1.8 2.724 2.72 347.04 71046.33 71046.33 14.31 14.3150 50 2.0 198 Hộp50x50x2.0 3.014 3.01 384.00 78465.33 78465.33 14.29 14.2950 50 2.5 199 Hộp50x50x2.5 3.729 3.73 475.00 96611.33 96611.33 14.26 14.2650 50 2.8 200 Hộp50x50x2.8 4.150 4.15 528.64 107227.41 107227.41 14.24 14.24

Page 21: Steel Column

50 50 3.0 201 Hộp50x50x3.0 4.427 4.43 564.00 114193.25 114193.25 14.23 14.2350 50 3.5 202 Hộp50x50x3.5 5.110 5.11 651.00 131222.91 131222.91 14.20 14.2060 60 1.2 203 Hộp60x60x1.2 2.216 2.22 282.24 83842.39 83842.39 17.24 17.2460 60 1.4 204 Hộp60x60x1.4 2.576 2.58 328.16 97326.56 97326.56 17.22 17.2260 60 1.5 205 Hộp60x60x1.5 2.755 2.76 351.00 104017.08 104017.08 17.21 17.2160 60 1.8 206 Hộp60x60x1.8 3.289 3.29 419.04 123883.77 123883.77 17.19 17.1960 60 2.0 207 Hộp60x60x2.0 3.642 3.64 464.00 136958.67 136958.67 17.18 17.1860 60 2.5 208 Hộp60x60x2.5 4.514 4.51 575.00 169059.24 169059.24 17.15 17.1560 60 2.8 209 Hộp60x60x2.8 5.029 5.03 640.64 187921.92 187921.92 17.13 17.1360 60 3.0 210 Hộp60x60x3.0 5.369 5.37 684.00 200333.25 200333.25 17.11 17.1160 60 3.2 211 Hộp60x60x3.2 5.707 5.71 727.04 212614.62 212614.62 17.10 17.1060 60 3.5 212 Hộp60x60x3.5 6.209 6.21 791.00 230794.99 230794.99 17.08 17.0890 90 1.8 213 Hộp90x90x1.8 4.985 4.99 635.04 424452.09 424452.09 25.85 25.8590 90 2 214 Hộp90x90x2.0. 5.526 5.53 704.00 470038.67 470038.67 25.84 25.8490 90 2.5 215 Hộp90x90x2.5 6.869 6.87 875.00 582652.99 582652.99 25.80 25.8090 90 2.8 216 Hộp90x90x28 7.667 7.67 976.64 649301.44 649301.44 25.78 25.7890 90 3.0 217 Hộp90x90x3.0 8.195 8.20 1044.00 693353.25 693353.25 25.77 25.7790 90 3.2 218 Hộp90x90x3.2 8.722 8.72 1111.04 737102.30 737102.30 25.76 25.7690 90 3.5 219 Hộp90x90x3.5 9.506 9.51 1211.00 802161.24 802161.24 25.74 25.7490 90 3.8 220 Hộp90x90x3.8 10.285 10.29 1310.24 866546.78 866546.78 25.72 25.7290 90 4.0 221 Hộp90x90x4.0 10.802 10.80 1376.00 909098.67 909098.67 25.70 25.7012 32 1.0 222 Hộp12x32x1.0 0.659 0.66 84.00 1169.58 5459.58 3.73 8.0612 32 1.2 223 Hộp12x32x1.2 0.784 0.78 99.84 1374.74 6471.70 3.71 8.0512 32 1.4 224 Hộp12x32x1.4 0.906 0.91 115.36 1570.91 7458.19 3.69 8.0412 32 1.5 225 Hộp12x32x1.5 0.966 0.97 123.00 1665.70 7941.95 3.68 8.0412 32 1.8 226 Hộp12x32x1.8 1.142 1.14 145.44 1937.29 9355.93 3.65 8.0212 32 2.0 227 Hộp12x32x2.0 1.256 1.26 160.00 2108.00 10268.00 3.63 8.0112 32 2.3 228 Hộp12x32x2.3 1.423 1.42 181.24 2349.13 11591.22 3.60 8.0012 32 2.5 229 Hộp12x32x2.5 1.531 1.53 195.00 2500.29 12444.04 3.58 7.9920 25 1.2 230 Hộp20x25x1.2 0.803 0.80 102.24 3488.07 4921.01 5.84 6.9420 25 1.4 231 Hộp20x25x1.4 0.928 0.93 118.16 4011.45 5668.07 5.83 6.93

Page 22: Steel Column

20 25 1.5 232 Hộp20x25x1.5 0.989 0.99 126.00 4267.23 6034.11 5.82 6.9220 25 1.8 233 Hộp20x25x1.8 1.170 1.17 149.04 5011.44 7102.80 5.80 6.9020 25 2.0 234 Hộp20x25x2.0 1.287 1.29 164.00 5488.67 7791.17 5.79 6.8920 40 0.8 235 Hộp20x40x0.8 0.734 0.73 93.44 3545.57 10288.61 6.16 10.4920 40 0.9 236 Hộp20x40x0.9 0.822 0.82 104.76 3963.02 11522.45 6.15 10.4920 40 1.0 237 Hộp20x40x1.0 0.911 0.91 116.00 4374.92 12744.92 6.14 10.4820 40 1.2 238 Hộp20x40x1.2 1.085 1.09 138.24 5182.23 15155.99 6.12 10.4720 40 1.4 239 Hộp20x40x1.4 1.257 1.26 160.16 5967.88 17522.36 6.10 10.4620 40 1.5 240 Hộp20x40x1.5 1.342 1.34 171.00 6352.70 18688.95 6.10 10.4520 40 1.8 241 Hộp20x40x1.8 1.594 1.59 203.04 7475.73 22123.17 6.07 10.4420 40 2.0 242 Hộp20x40x2.0 1.758 1.76 224.00 8198.67 24358.67 6.05 10.4325 50 1.2 243 Hộp25x50x1.2 1.368 1.37 174.24 10280.33 29925.03 7.68 13.1125 50 1.4 244 Hộp25x50x1.4 1.587 1.59 202.16 11869.93 34660.53 7.66 13.0925 50 1.5 245 Hộp25x50x1.5 1.696 1.70 216.00 12651.92 37001.92 7.65 13.0925 50 1.8 246 Hộp25x50x1.8 2.018 2.02 257.04 14947.38 43921.68 7.63 13.0725 50 2.0 247 Hộp25x50x2.0 2.229 2.23 284.00 16436.17 48448.67 7.61 13.0630 60 1.0 248 Hộp30x60x1.0 1.382 1.38 176.00 15087.42 43667.42 9.26 15.7530 60 1.2 249 Hộp30x60x1.2 1.650 1.65 210.24 17949.43 52086.07 9.24 15.7430 60 1.4 250 Hộp30x60x1.4 1.917 1.92 244.16 20760.98 60401.70 9.22 15.7330 60 1.5 251 Hộp30x60x1.5 2.049 2.05 261.00 22148.02 64521.14 9.21 15.7230 60 1.8 252 Hộp30x60x1.8 2.442 2.44 311.04 26235.03 76727.19 9.18 15.7130 60 2.0 253 Hộp30x60x2.0 2.700 2.70 344.00 28898.67 84738.67 9.17 15.7030 60 2.8 254 Hộp30x60x2.8 3.710 3.71 472.64 39077.28 115795.04 9.09 15.6530 60 3.0 255 Hộp30x60x3.0 3.956 3.96 504.00 41505.75 123315.75 9.07 15.6440 80 1.2 256 Hộp40x80x1.2 2.216 2.22 282.24 43100.63 124584.15 12.36 21.0140 80 1.4 257 Hộp40x80x1.4 2.576 2.58 328.16 49960.08 144693.04 12.34 21.0040 80 1.5 258 Hộp40x80x1.5 2.755 2.76 351.00 53355.83 154678.33 12.33 20.9940 80 1.8 259 Hộp40x80x1.8 3.289 3.29 419.04 63408.33 184359.21 12.30 20.9840 80 2.0 260 Hộp40x80x2.0 3.642 3.64 464.00 69998.67 203918.67 12.28 20.9640 80 2.5 261 Hộp40x80x2.5 4.514 4.51 575.00 86090.49 252027.99 12.24 20.9440 80 2.8 262 Hộp40x80x2.8 5.029 5.03 640.64 95486.08 280357.76 12.21 20.92

Page 23: Steel Column

40 80 3.0 263 Hộp40x80x3.0 5.369 5.37 684.00 101643.25 299023.25 12.19 20.9140 80 3.5 264 Hộp40x80x3.5 6.209 6.21 791.00 116668.74 344921.24 12.14 20.8840 90 1.2 265 Hộp40x90x1.2 2.404 2.40 306.24 47758.07 165932.47 12.49 23.2840 90 1.4 266 Hộp40x90x1.4 2.796 2.80 356.16 55366.37 192787.57 12.47 23.2740 90 1.5 267 Hộp40x90x1.5 2.991 2.99 381.00 59133.64 206130.52 12.46 23.2640 90 1.8 268 Hộp40x90x1.8 3.572 3.57 455.04 70289.19 245822.79 12.43 23.2440 90 2.0 269 Hộp40x90x2.0 3.956 3.96 504.00 77605.33 272005.33 12.41 23.2340 90 2.5 270 Hộp40x90x2.5 4.906 4.91 625.00 95478.52 336494.14 12.36 23.2040 90 3.0 271 Hộp40x90x3.0 5.840 5.84 744.00 112765.75 399615.75 12.31 23.1840 100 1.4 272 Hộp40x100x1.4 3.016 3.02 384.16 60772.65 249884.09 12.58 25.5040 100 1.5 273 Hộp40x100x1.5 3.226 3.23 411.00 64911.45 267220.20 12.57 25.5040 100 1.8 274 Hộp40x100x1.8 3.855 3.85 491.04 77170.05 318824.37 12.54 25.4840 100 2.0 275 Hộp40x100x2.0 4.270 4.27 544.00 85212.00 352892.00 12.52 25.4740 100 2.5 276 Hộp40x100x2.5 5.299 5.30 675.00 104866.54 436897.79 12.46 25.4440 100 2.8 277 Hộp40x100x2.8 5.908 5.91 752.64 116354.66 486510.18 12.43 25.4240 100 3.0 278 Hộp40x100x3.0 6.311 6.31 804.00 123888.25 519258.25 12.41 25.4140 100 3.5 279 Hộp40x100x3.5 7.308 7.31 931.00 142290.20 599993.95 12.36 25.3940 100 3.8 280 Hộp40x100x3.8 7.899 7.90 1006.24 153039.28 647664.00 12.33 25.3740 100 4.0 281 Hộp40x100x4.0 8.290 8.29 1056.00 160085.33 679125.33 12.31 25.3660 120 1.8 282 Hộp60x120x1.8 4.985 4.99 635.04 218196.93 630707.25 18.54 31.5160 120 2.0 283 Hộp60x120x2.0 5.526 5.53 704.00 241398.67 698678.67 18.52 31.5060 120 2.5 284 Hộp60x120x2.5 6.869 6.87 875.00 298512.37 866793.62 18.47 31.4760 120 2.8 285 Hộp60x120x2.8 7.667 7.67 976.64 332175.68 966427.20 18.44 31.4660 120 3.0 286 Hộp60x120x3.0 8.195 8.20 1044.00 354368.25 1032338.25 18.42 31.4560 120 3.2 287 Hộp60x120x3.2 8.722 8.72 1111.04 376362.46 1097842.14 18.41 31.4360 120 3.5 288 Hộp60x120x3.5 9.506 9.51 1211.00 408984.37 1195338.12 18.38 31.4260 120 3.8 289 Hộp60x120x3.8 10.285 10.29 1310.24 441166.42 1291927.14 18.35 31.4060 120 4.0 290 Hộp60x120x4.0 10.802 10.80 1376.00 462378.67 1355818.67 18.33 31.39

Page 24: Steel Column

Af Aw Af/Aw

12 12 0.7 16.8 16.8 112 12 0.8 19.2 19.2 112 12 0.9 21.6 21.6 112 12 1.0 24 24 114 14 0.7 19.6 19.6 114 14 0.8 22.4 22.4 114 14 0.9 25.2 25.2 114 14 1.0 28 28 114 14 1.2 33.6 33.6 116 16 0.7 22.4 22.4 116 16 0.8 25.6 25.6 116 16 0.9 28.8 28.8 116 16 1.0 32 32 116 16 1.2 38.4 38.4 116 16 1.4 44.8 44.8 116 16 1.5 48 48 120 20 0.8 32 32 120 20 0.9 36 36 120 20 1.0 40 40 1

20 20 1.2 48 48 1

20 20 1.4 56 56 1

20 20 1.5 60 60 125 25 0.8 40 40 1

25 25 0.9 45 45 125 25 1.0 50 50 1

Page 25: Steel Column

25 25 1.2 60 60 125 25 1.4 70 70 125 25 1.5 75 75 125 25 1.8 90 90 125 25 2.0 100 100 130 30 0.8 48 48 130 30 0.9 54 54 130 30 1.0 60 60 1

30 30 1.2 72 72 1

30 30 1.4 84 84 1

30 30 1.5 90 90 130 30 1.8 108 108 130 30 2.0 120 120 140 40 0.9 72 72 140 40 1.0 80 80 140 40 1.2 96 96 140 40 1.4 112 112 140 40 1.5 120 120 140 40 1.8 144 144 140 40 2.0 160 160 140 40 2.5 200 200 140 40 2.8 224 224 140 40 3.0 240 240 150 50 1.2 120 120 150 50 1.4 140 140 150 50 1.5 150 150 150 50 1.8 180 180 150 50 2.0 200 200 150 50 2.5 250 250 150 50 2.8 280 280 1

Page 26: Steel Column

50 50 3.0 300 300 150 50 3.5 350 350 160 60 1.2 144 144 160 60 1.4 168 168 160 60 1.5 180 180 160 60 1.8 216 216 160 60 2.0 240 240 160 60 2.5 300 300 160 60 2.8 336 336 160 60 3.0 360 360 160 60 3.2 384 384 160 60 3.5 420 420 190 90 1.8 324 324 190 90 2 360 360 190 90 2.5 450 450 190 90 2.8 504 504 190 90 3.0 540 540 190 90 3.2 576 576 190 90 3.5 630 630 190 90 3.8 684 684 190 90 4.0 720 720 112 32 1.0 24 64 0.37512 32 1.2 28.8 76.8 0.37512 32 1.4 33.6 89.6 0.37512 32 1.5 36 96 0.37512 32 1.8 43.2 115.2 0.37512 32 2.0 48 128 0.37512 32 2.3 55.2 147.2 0.37512 32 2.5 60 160 0.37520 25 1.2 48 60 0.820 25 1.4 56 70 0.8

Page 27: Steel Column

20 25 1.5 60 75 0.820 25 1.8 72 90 0.820 25 2.0 80 100 0.820 40 0.8 32 64 0.520 40 0.9 36 72 0.520 40 1.0 40 80 0.520 40 1.2 48 96 0.520 40 1.4 56 112 0.520 40 1.5 60 120 0.520 40 1.8 72 144 0.520 40 2.0 80 160 0.525 50 1.2 60 120 0.525 50 1.4 70 140 0.525 50 1.5 75 150 0.525 50 1.8 90 180 0.525 50 2.0 100 200 0.530 60 1.0 60 120 0.530 60 1.2 72 144 0.530 60 1.4 84 168 0.530 60 1.5 90 180 0.530 60 1.8 108 216 0.530 60 2.0 120 240 0.530 60 2.8 168 336 0.530 60 3.0 180 360 0.540 80 1.2 96 192 0.540 80 1.4 112 224 0.540 80 1.5 120 240 0.540 80 1.8 144 288 0.540 80 2.0 160 320 0.540 80 2.5 200 400 0.540 80 2.8 224 448 0.5

Page 28: Steel Column

40 80 3.0 240 480 0.540 80 3.5 280 560 0.540 90 1.2 96 216 0.44444440 90 1.4 112 252 0.44444440 90 1.5 120 270 0.44444440 90 1.8 144 324 0.44444440 90 2.0 160 360 0.44444440 90 2.5 200 450 0.44444440 90 3.0 240 540 0.44444440 100 1.4 112 280 0.440 100 1.5 120 300 0.440 100 1.8 144 360 0.440 100 2.0 160 400 0.440 100 2.5 200 500 0.440 100 2.8 224 560 0.440 100 3.0 240 600 0.440 100 3.5 280 700 0.440 100 3.8 304 760 0.440 100 4.0 320 800 0.460 120 1.8 216 432 0.560 120 2.0 240 480 0.560 120 2.5 300 600 0.560 120 2.8 336 672 0.560 120 3.0 360 720 0.560 120 3.2 384 768 0.560 120 3.5 420 840 0.560 120 3.8 456 912 0.560 120 4.0 480 960 0.5

Page 29: Steel Column

Bảng 1. Cường độ tiêu chuẩn fy, fu và cường độ tính toán f của thép các bon( TCVN 5709:1993)Đơn vị: N/mm2

Mác thép

Cường độ tiêu chuẩnt ≤ 20 20<t ≤ 40 40<t ≤ 100

fy f fy f fy fCCT34 220 210 210 200 200 190 340CCT38 240 230 230 220 220 210 380CCT42 260 245 250 240 240 230 420

Bảng 2. Que hàn dùng tương ứng với mac thépMac thép Loại que hàn có thuốc bọc(TCVN 3223:1994)CCT34CCT38CCT42CCT5209Mn214Mn209Mn2Si10Mn2Si

Bảng 3. Chiều cao nhỏ nhất của đường hàn góchf min khi chiều dày của bản thép dày t max(mm)

4-6 6-10 11-16 17-22 23-32 33-40 41-80Tay 4 5 6 7 8 9 10

3 4 5 6 7 8 9

Chiều cao hf của đường hàn góc lớn nhất phải tuân thủ hf ≤ 1.2 t min.( Trong đó tmin là chiều dày nhỏ nhất trong số các bản thép được liên kết chồnghoặc chiều dày bản đứng t trong liên kết chữ T)

Bảng 4. Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn fwun và cường độ tính toán fwfcủa kim loại hàn trong mối hàn góc.

Đơn vị: daN/mm2

N42, N42-6B 4100 1800N46, N46-6B 4500 2000N50, N50-6B 4900 2150

fws =0,45. fu

0.10 0.25 0.50 0.75 1.00 1.25 1.50 1.750.50 967 922 850 782 722 669 620 5771.00 925 854 787 711 653 600 563 5201.50 875 804 716 647 593 548 507 470

Cường độ kéo đứt fu

N42,N46

N46,N50

Phương pháp hàn

Tự động,bán tđộng

Loại que hàn(TCVN 3223:1994)

Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn fwun

Cường độ tính toán fwf

§é m¶nh quy íc HÖ sè jlt khi ®é lÖch t©m tÝnh ®æi m1

λ̄=λ √R /E

Page 30: Steel Column

2.00 813 742 653 587 536 496 457 4252.50 742 672 587 526 480 442 410 3833.00 667 597 520 465 425 395 365 3423.50 587 522 455 408 375 350 325 3034.00 505 447 394 356 330 309 289 2704.50 418 382 342 310 288 272 257 2425.00 354 326 295 273 253 239 225 2155.50 302 280 256 240 224 212 200 1926.00 258 244 223 210 198 190 178 1726.50 223 213 196 185 176 170 160 1557.00 194 186 173 163 157 152 145 1418.00 152 146 138 133 128 121 117 1159.00 122 117 112 107 103 100 98 96

10.00 100 97 93 91 90 85 81 8011.00 83 79 77 76 75 73 71 6912.00 69 67 64 63 62 60 59 5913.00 62 61 54 53 52 51 51 5014.00 52 49 49 48 48 47 47 46

100.00 52 49 49 48 48 47 47 46

§é m¶nh2050 2450 2850 3250

10.00001 988 987 985 98420.00001 967 962 959 95530.00001 939 931 924 91740.00001 906 894 883 87350.00001 869 852 836 82260.00001 827 805 785 76670.00001 782 754 724 68780.00001 734 686 641 60290.00001 665 612 565 522

100 599 542 493 448110 537 478 427 381120 479 419 366 321130 425 364 313 276140 376 315 272 240150 328 276 239 211160 290 244 212 187170 259 218 189 167180 233 196 170 150190 210 177 154 136200 191 161 140 124210 174 147 128 113220 160 135 118 104

0<=m<=5 5<m<=20Af/Aw Th1 Af/Aw Th2 Af/Aw Th3

0.2500001 0.600 0.25 1.200 0.25 1.2000.500001 1.570 0.500001 1.250 0.500001 1.250

HÖ sè j víi c êng ®é thÐp

BẢNG TRA h0<=l<=5 0<=l<=5 l>5

Page 31: Steel Column

1.00001 0.180 1.00001 1.380 1.00001 1.300

Page 32: Steel Column

Bảng 1. Cường độ tiêu chuẩn fy, fu và cường độ tính toán f của thép các bon( TCVN 5709:1993)

2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 5.00 5.50 6.00538 469 417 370 337 307 280 260 237484 427 382 314 307 283 259 240 225439 388 347 312 283 262 240 223 207

HÖ sè jlt khi ®é lÖch t©m tÝnh ®æi m1

Page 33: Steel Column

397 352 315 286 260 240 222 206 193357 317 287 262 238 220 204 190 178320 287 260 238 217 202 187 175 166287 258 233 216 198 183 172 162 153256 232 212 197 181 168 158 149 140229 208 192 178 165 155 146 137 130205 188 175 162 150 143 135 126 120184 170 158 148 138 132 124 117 112166 153 145 137 128 120 115 109 104149 140 132 125 117 112 106 101 97136 127 121 115 108 102 98 94 91113 106 100 95 91 87 83 81 78

93 88 85 82 79 75 72 69 6679 75 72 70 69 65 62 60 5968 63 62 61 60 57 55 53 5258 55 54 53 52 51 50 49 4849 49 48 48 47 45 44 43 4245 44 43 43 42 41 40 40 3945 44 43 43 42 41 40 40 39

m 20l 1Af/Aw 1Trường hợp cần tra 1h Err:511

Nhập trị số m và l và Af/Aw

Page 34: Steel Column

6.50 7.00 8.00 9.00 10.00 12.00 14.00 17.00 20.00222 210 183 164 150 125 106 90 77209 196 175 157 142 121 130 86 74195 182 163 148 134 114 99 82 70

Page 35: Steel Column

182 170 153 138 125 107 94 79 67168 158 144 130 118 101 90 76 65156 147 135 123 112 97 86 73 63145 137 125 115 106 92 82 69 60135 127 118 108 98 88 78 66 57125 118 110 101 93 83 75 64 55117 111 103 95 88 79 72 62 53108 104 95 89 84 75 69 60 51100 96 89 84 79 72 66 57 49

94 89 83 80 74 68 62 54 4787 83 78 74 70 64 59 52 4576 74 68 65 62 57 53 47 4165 64 61 58 55 51 48 43 3858 57 55 52 49 46 43 39 3551 50 48 46 44 40 38 35 3247 46 44 42 40 37 35 32 2941 41 39 38 37 35 33 30 2739 38 37 36 36 34 32 29 2639 38 37 36 36 34 32 29 26

Page 36: Steel Column

1000.00777470

Page 37: Steel Column

67656360575553514947454138353229272626