Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCS
1 Trần Hoàng Tú Ngân 21/8/2003 x Văn 6 15 Nhất Châu Sơn
2 Nguyễn T Thu Thảo 1/1/2003 x Văn 6 15 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
3 Hoàng Thu Hương 11/10/2003 x Văn 6 13 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/4/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Hoàng Đông
5 Đoàn Nguyễn Thu Ngân 1/4/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
6 Nguyễn Minh Thư 18/7/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
7 Lương Quỳnh Anh 2/1/2003 x Văn 6 12 Ba Chuyên Ngoại
8 Ngô Thị Hồng Nhung 16/5/2003 x Văn 6 12 Ba Tiên Ngoại
9 Nguyễn Thị Phượng 28/7/2003 x Văn 6 12 Ba Bạch Thượng
10 Trần Khánh Ly 16/1/2003 x Văn 6 11.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
11 Đặng Thị Kim Chi 4/8/2003 x Văn 6 11 Ba Duy Minh
12 Hoàng Linh Giang 17/2/2003 x Văn 6 11 Ba Nguyễn Hữu Tiến
13 Đỗ Thị Ngọc Tú 5/2/2003 x Văn 6 10.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
14 Trịnh Thúy Hiền 4/1/2003 x Văn 6 10.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
15 Nguyễn Thị Thu Hà 23/6/2003 x Văn 6 10 KK Trác Văn
16 Vũ Thị Hoài Phương 7/1/2003 x Văn 6 10 KK Đọi Sơn
17 Đặng Thị Hải Yến 15/12/2003 x Văn 6 10 KK Yên Nam
18 Trịnh T Thu Thảo 31/7/2003 x Văn 6 10 KK Nguyễn Hữu Tiến
19 Tạ Thùy Trang 27/9/2003 x Văn 6 9.75 KK Nguyễn Hữu Tiến
20 Nguyễn Kim Chi 15/9/2003 x Văn 6 9.5 KK Duy Hải
21 Võ Minh Công 1/7/2003 Văn 6 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
22 Lê Ánh Nguyệt 21/10/2003 x Văn 6 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
23 Trần Phương Huyền 26/8/2003 x Văn 6 8.75 KK Đồng Văn
24 Lê Hoài Ngọc 10/0/2003 x Văn 6 8.5 KK Duy Minh
25 Nguyễn Việt Đức 27/1/2003 Văn 6 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
26 Vũ Thị Thu 1/1/2003 x Văn 6 8.25 Mộc Bắc
27 Tống Thị Linh Chi 22/10/2003 x Văn 6 8 Mộc Bắc
28 Phạm Thị Xuân Mai 18/1/2003 x Văn 6 8 Tiên Nội
29 Nguyễn T Mỹ Linh 25/3/2003 x Văn 6 8 Nguyễn Hữu Tiến
30 Vũ Phương Thảo 13/8/2003 x Văn 6 8 Nguyễn Hữu Tiến
31 Nguyễn Thị Thảo Lan 26/7/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
32 Vũ Thị Ngọc Liêm 18/9/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
33 Ngô Thùy Linh 29/11/2003 Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
34 Hoàng T Huyền Trang 20/1/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
35 Trịnh Huyền Trang 21/12/2003 x Văn 6 7.25 Nguyễn Hữu Tiến
36 An Thế Mỹ 15/8/2003 x Văn 6 7 Nguyễn Hữu Tiến
37 Nguyễn Kiều Trang 16/2/2003 x Văn 6 6.75 Yên Bắc
38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến
39 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/5/2003 x Văn 6 6.5 Châu Giang
40 Trần Thị Thu Hương 29/6/2003 x Văn 6 6.25 Yên Bắc
41 Nguyễn Thị Như Hồng 21/2/2003 x Văn 6 5.75 Tiên Nội
42 Trịnh Hương Giang 10/2/2003 x Văn 6 5.5 Nguyễn Hữu Tiến
43 Nguyễn Thị Vân Anh 20/10/2003 x Văn 6 5.25 Bạch Thượng
44 Nguyễn T. Diễm Quỳnh 2/9/2003 x Văn 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến
45 Bùi Thị Hồng Nhung 1/4/2003 x Văn 6 4.25 Hoà Mạc
UBND HUYỆN DUY TIÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Họ và tên thí sinh
BẢNG KẾT QUẢ KTCL HỌC SINH GIỎI LỚP 6,7,8 CẤP THCS HUYỆN DUY TIÊN
NĂM HỌC 2014-2015
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
46 Lê Thị Lan Phương 21/4/2003 x Văn 6 4 Mộc Nam
47 Nguyễn Ánh Ngọc 19/1/2003 x Văn 6 3.5 Nguyễn Hữu Tiến
48 Hoàng Quốc Tuấn 10/11/2003 Toán 6 18.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
49 Phạm Huy Thông 21/8/2003 Toán 6 17.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
50 Trịnh Ngọc Hưng 16/8/2003 Toán 6 17.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
51 Nguyễn Hải Dương 17/2/2003 Toán 6 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
52 Bùi Ngọc Mỹ Ngân 7/6/2003 x Toán 6 16.75 Nhì Yên Bắc
53 Nguyễn Phương Uyên 13/10/2003 x Toán 6 16.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
54 Tống Khánh Linh 17/3/2003 x Toán 6 16.25 Nhì Mộc Bắc
55 Nguyễn Minh Quang 27/4/2003 Toán 6 16.25 Nhì Yên Nam
56 Vũ Trịnh Kim 30/7/2003 Toán 6 16.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
57 Trịnh Quang Hào 16/3/2003 Toán 6 15.75 Ba Mộc Nam
58 Trần Tùng Lâm 29/9/2003 Toán 6 15.75 Ba Tiên Nội
59 Vũ Đức Mạnh 10/5/2003 Toán 6 15.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
60 Hoàng Việt Trung 8/3/2003 Toán 6 15 Ba Nguyễn Hữu Tiến
61 Đào Gia Bảo 10/3/2003 Toán 6 14.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
62 Lê Tuấn Minh 16/9/2003 Toán 6 14.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
63 Trần Thị Kiều Trang 18/4/2003 x Toán 6 13.5 Ba Yên Bắc
64 Phạm Đức Tiến 12/1/2003 Toán 6 13.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
65 Vũ Công Tú 26/1/2003 Toán 6 13.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
66 Ứng Diệu Hà 1/6/2003 x Toán 6 13.25 KK Yên Bắc
67 Trần Văn Hoàng Long 24/12/2003 Toán 6 13 KK Nguyễn Hữu Tiến
68 Đinh Thị Ngọc Ánh 17/3/2003 x Toán 6 12.75 KK Tiên Ngoại
69 Phạm Quốc Bảo 5/10/2003 Toán 6 12.75 KK Nguyễn Hữu Tiến
70 Nghiêm Thị Thu Hà 28/8/2003 x Toán 6 12 KK Hoàng Đông
71 Phạm Gia Khiêm 25/8/2003 Toán 6 12 KK Nguyễn Hữu Tiến
72 Lê Thị Thanh Thảo 1/7/2003 x Toán 6 11.75 KK Yên Nam
73 Nguyễn Trọng Hiếu 26/10/2003 Toán 6 11.75 KK Tiên Nội
74 Trần Quang Huỳnh 12/1/2003 Toán 6 11.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
75 Nguyễn Mạnh Quang 19/5/2003 Toán 6 11.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
76 Nguyễn Minh Quang 1/8/2003 Toán 6 11 KK Nguyễn Hữu Tiến
77 Chu Ngọc Sơn 27/1/2003 Toán 6 11 KK Nguyễn Hữu Tiến
78 Nguyễn Phương Thảo 28/3/2003 x Toán 6 10.5 KK Duy Hải
79 Nguyễn Việt Anh 9/10/2003 Toán 6 10.25 Nguyễn Hữu Tiến
80 Trịnh Thuỳ Trang 18/3/2003 x Toán 6 10.25 Nguyễn Hữu Tiến
81 Trương Mỹ Hoa 27/1/2003 x Toán 6 9.75 Nguyễn Hữu Tiến
82 Phạm Khánh Nguyên 9/12/2003 Toán 6 9.75 Nguyễn Hữu Tiến
83 Lê Văn Trọng 11/10/2003 Toán 6 9.75 Nguyễn Hữu Tiến
84 Nguyễn Thành Đạt 6/10/2003 Toán 6 9.5 Nguyễn Hữu Tiến
85 Vũ Phi Hùng 16/11/2003 Toán 6 9.5 Nguyễn Hữu Tiến
86 Trần Phạm Hưng 15/11/2003 Toán 6 9.5 Nguyễn Hữu Tiến
87 Mạnh Xuân Dũng 2/11/2003 Toán 6 7.75 Nguyễn Hữu Tiến
88 Nguyễn Thu Trang 28/12/2003 x Toán 6 7.25 Duy Minh
89 Nguyễn Hồng Đăng 19/11/2003 Toán 6 7.25 Nguyễn Hữu Tiến
90 Trần Thị Hạnh 26/1/2003 x Toán 6 7 Đọi Sơn
91 Trần Cao Long 31/10/2003 Toán 6 7 Nguyễn Hữu Tiến
92 Dương Trọng Hiệp 11/1/2003 Toán 6 6.25 Duy Minh
93 Phạm Vũ Kiên 24/4/2003 Toán 6 6.25 Nguyễn Hữu Tiến
94 Phạm Hiếu Ngân 11/8/2003 x Toán 6 6 Chuyên Ngoại
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
95 Lương Đức Tiến 1/8/2003 Toán 6 6 Châu Sơn
96 Nguyễn Quốc Vương 16/6/2003 Toán 6 5.5 Nguyễn Hữu Tiến
97 Lương Thúy Hằng 19/5/2003 Toán 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến
98 Nguyễn Lê Hoàng Long 4/10/2003 Toán 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến
99 Đỗ Hà Linh 1/1/2003 x Toán 6 4.25 Nguyễn Hữu Tiến
100 Bạch T. Thu Hường 22/11/2003 x Toán 6 3.75 Đồng Văn
101 Trịnh Quang Minh 19/8/2003 Toán 6 3.25 Chuyên Ngoại
102 Nguyễn Việt Quang 19/10/2003 Toán 6 3 Châu Giang
103 Đào Quốc Thành 9/10/2003 x Toán 6 3 Trác Văn
104 Bùi Phương Nam 18/1/2003 Toán 6 3 Bạch Thượng
105 Trần Minh Tuấn 11/10/2003 Toán 6 1.25 Nguyễn Hữu Tiến
106 Nguyễn Mạnh Khởi 22/2/2003 Toán 6 1 Châu Sơn
107 Nguyễn Kiều Trang 28/11/2003 x Toán 6 0.5 Hoà Mạc
108 Lê Như Ngọc Hiếu 21/11/2003 Toán 6 0.5 Nguyễn Hữu Tiến
109 Lê Hồng Phong 11/9/2003 Anh 6 16.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
110 Nguyễn Mai Hương 24/5/2003 x Anh 6 14.9 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
111 Lê Tuấn Phương 7/11/2003 Anh 6 13.85 Nhì Yên Bắc
112 Trần Bảo Ngọc 1/10/2003 x Anh 6 13.45 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
113 Nguyễn Nhật Anh 6/8/2003 Anh 6 13.4 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
114 Nguyễn Phương Thảo 2/10/2003 x Anh 6 13 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
115 Dư Thanh Hoài 13/4/2003 x Anh 6 12.95 Ba Duy Minh
116 Lã Đức Minh 8/4/2003 Anh 6 12.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
117 Nguyễn Thu Hương 4/3/2003 x Anh 6 12.45 Ba Nguyễn Hữu Tiến
118 Nguyễn Minh Quân 28/6/2003 Anh 6 12.35 Ba Đồng Văn
119 Nguyễn Đức Mạnh 9/8/2003 Anh 6 12.3 Ba Nguyễn Hữu Tiến
120 Nguyễn Khánh Linh 24/5/2003 x Anh 6 12.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến
121 Trần Thị Linh Chi 22/12/2003 x Anh 6 12.1 KK Nguyễn Hữu Tiến
122 Đoàn Minh Nhật 24/1/2003 Anh 6 11.9 KK Nguyễn Hữu Tiến
123 Nguyễn Quốc Việt 28/10/2003 Anh 6 11.2 KK Châu Sơn
124 Bùi Kim Oanh 21/7/2003 x Anh 6 10.95 KK Mộc Nam
125 Bùi Như Thủy 5/2/2003 x Anh 6 10.95 KK Mộc Bắc
126 Bùi Thị Ngọc Linh 25/8/2003 x Anh 6 10.9 KK Tiên Nội
127 Trương Quốc Tuyên 19/6/2003 Anh 6 10.55 KK Đồng Văn
128 Phạm Tuấn Anh 14/8/2003 Anh 6 10.55 KK Nguyễn Hữu Tiến
129 Nguyễn Thị Hải Hoa 7/7/2003 x Anh 6 10.25 Châu Giang
130 Phạm Thị Mỹ Tâm 14/8/2003 x Anh 6 10.15 Hoà Mạc
131 Nguyễn Thị Thanh Hương 27/11/2003 x Anh 6 10 Trác Văn
132 Phạm Quang Thắng 1/3/2003 Anh 6 9.78 Nguyễn Hữu Tiến
133 Bùi Thu Trang 12/6/2003 x Anh 6 9.55 Đọi Sơn
134 Lê Thị Minh Huyên 10/6/2003 x Anh 6 9.45 Bạch Thượng
135 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/4/2003 x Anh 6 9.1 Nguyễn Hữu Tiến
136 Nguyễn Ngọc Lâm 13/10/2003 Anh 6 9.05 Nguyễn Hữu Tiến
137 Chu Thị Hồng Phượng 10/4/2003 x Anh 6 8.85 Nguyễn Hữu Tiến
138 Nguyễn Thị Khánh Vân 31/3/2003 x Anh 6 8.55 Duy Hải
139 Trần Khánh Ly 8/12/2003 x Anh 6 8.5 Nguyễn Hữu Tiến
140 Nguyễn Đức Hiếu 7/9/2003 Anh 6 8.3 Chuyên Ngoại
141 Nguyễn Thuỳ Linh 27/6/2003 x Anh 6 7.85 Yên Nam
142 Ngô Hồng Quyên 3/10/2003 x Anh 6 7.85 Tiên Ngoại
143 Nguyễn Thuý Huyền 20/1/2003 x Anh 6 7.45 Yên Bắc
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
144 Nguyễn Diệu Hồng 14/1/2003 x Anh 6 7.2 Hoàng Đông
145 Nguyễn Thị Thảo 11/2/2003 x Anh 6 7 Yên Nam
146 Phạm Tuấn Bảo 4/7/2003 Anh 6 6.85 Nguyễn Hữu Tiến
147 Hà Thị Hồng Minh 14/7/2003 x Anh 6 6.6 Duy Minh
148 Nguyễn Hồng Sơn 10/5/2003 Anh 6 6.35 Yên Nam
151 Trần Thị Kiều Chinh 3/1/2002 x Văn 7 12.5 Nhất Hoàng Đông
152 Trương Thị Cẩm Vân 6/3/2002 x Văn 7 11.75 Nhì Tiên Nội
153 Vũ Nguyễn Thanh Lam 21/10/2002 x Văn 7 11.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
154 Phạm Thị Hồng Ngọc 23/5/2002 x Văn 7 10.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
155 Phan Thị Ngọc Hân 3/5/2002 x Văn 7 10.5 Ba Duy Minh
156 Nguyễn Thị Mai Chi 23/10/2002 x Văn 7 10.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
157 Trần Thị Hà Trang 18/9/2002 x Văn 7 10.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
158 Vũ Thị Phương Hà 17/9/2002 x Văn 7 10 Ba Yên Nam
159 Hà Thị Yến 5/7/1998 x Văn 7 9.25 Ba Duy Minh
160 Trần Nguyệt Minh 15/8/2002 x Văn 7 9.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
161 Bùi Thị Thu Trang 1/11/2002 x Văn 7 9 KK Châu Sơn
162 Trần Mai Anh 26/5/2002 x Văn 7 9 KK Nguyễn Hữu Tiến
163 Đỗ Mai Anh 25/3/2002 x Văn 7 9 KK Nguyễn Hữu Tiến
164 Phạm Xuân Hương 23/2/2002 x Văn 7 9 KK Nguyễn Hữu Tiến
165 Lê Thị Thùy Linh 4/1/2002 x Văn 7 8.75 KK Châu Giang
166 Trần Thị Hương Chà 22/2/2002 x Văn 7 8.75 KK Bạch Thượng
167 Đỗ Thị Thanh Hương 12/7/2002 x Văn 7 8.75 KK Nguyễn Hữu Tiến
168 Trần Thị Luyến 8/10/2002 x Văn 7 8.5 KK Đồng Văn
169 Vương Tuyết Chinh 11/1/2002 x Văn 7 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
170 Nguyễn Thị Hoa Phúc 23/3/2002 x Văn 7 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
171 Trần Phương Huyền 27/3/2002 x Văn 7 8 Đọi Sơn
172 Phạm Thị Thu Phương 8/3/2002 x Văn 7 8 Đồng Văn
173 Nguyễn Thị Thu Huệ 11/9/2002 x Văn 7 8 Nguyễn Hữu Tiến
174 Nguyễn Thị Hồng Mai 16/6/2002 x Văn 7 8 Nguyễn Hữu Tiến
175 Phạm Phương Thảo 20/4/2002 x Văn 7 8 Nguyễn Hữu Tiến
176 Bùi Kim Chi 5/1/2002 x Văn 7 7.75 Châu Sơn
177 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/12/2002 x Văn 7 7.75 Nguyễn Hữu Tiến
178 Phạm Thị Hằng 2/1/2002 x Văn 7 7.5 Mộc Bắc
179 Đặng Thị Hồng Hạnh 27/10/2002 x Văn 7 7.5 Mộc Nam
180 Đặng Thị Thanh Chúc 16/6/2002 x Văn 7 7.5 Tiên Ngoại
181 Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên 2/8/2002 x Văn 7 7.5 Đồng Văn
182 Phạm Thị Thuỳ Trang 7/1/2002 x Văn 7 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
183 Lương Thị Hoài Thu 23/5/2002 x Văn 7 7.25 Chuyên Ngoại
184 Nguyễn Thuý Hằng 1/1/2002 x Văn 7 7.25 Nguyễn Hữu Tiến
185 Nguyễn Hương Quỳnh 1/5/2002 x Văn 7 7.25 Nguyễn Hữu Tiến
186 Ứng Thị Hoa 9/1/2002 x Văn 7 7 Yên Bắc
187 Lê Thị Ngọc Ánh 4/12/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến
188 Hà Khánh Linh 17/3/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến
189 Bùi Mỹ Tâm 8/2/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến
190 Nguyễn Phương Thảo 2/11/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến
191 Phạm Thị Duyên 7/1/2002 x Văn 7 6.5 Chuyên Ngoại
192 Nguyễn Phương Thảo 12/1/2002 x Văn 7 6.5 Bạch Thượng
193 Hoàng Thị Lệ 20/1/2002 x Văn 7 6.5 Nguyễn Hữu Tiến
194 Trần Thị Linh Chi 12/12/2002 x Văn 7 6.5 Duy Hải
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
195 Trần Thị Thu 4/3/2002 x Văn 7 6.25 Mộc Bắc
196 Dương Trọng Nghĩa 2/9/2002 Văn 7 6 Trác Văn
197 Chu Thị Ngọc Linh 20/1/2002 x Văn 7 6 Nguyễn Hữu Tiến
198 Vũ Thị Diễm Quỳnh 24/4/2002 x Văn 7 5.5 Duy Hải
199 Phạm Diệu Anh 28/6/2002 x Văn 7 5.5 Nguyễn Hữu Tiến
200 Ứng Thị Châm Anh 11/4/2002 x Văn 7 5.25 Yên Bắc
201 Nguyễn Thị Hương Giang 12/10/2002 x Văn 7 4.5 Hoà Mạc
202 Phạm Thị Hồng Ngân 24/8/2002 x Toán 7 20 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
203 Nguyễn Thành Hưng 13/2/2002 Toán 7 19.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
204 Trịnh Ngọc Huỳnh 5/4/2002 Toán 7 19.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
205 Nguyễn Phương Linh 1/7/2002 x Toán 7 18.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
206 Nguyễn Thanh Huyền 17/3/2002 x Toán 7 18.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
207 Nguyễn Mỹ Tâm 27/8/2002 x Toán 7 18.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
208 Cao Thị Thu Hiền 20/11/2002 x Toán 7 17.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
209 Phạm Tuấn Đạt 29/5/2002 Toán 7 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
210 Lê Thương Huyền 13/2/2002 x Toán 7 16.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
211 Phạm Nhật Minh 7/8/2002 Toán 7 16.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
212 Trịnh Ngọc Hiếu 14/1/2002 Toán 7 16 Ba Nguyễn Hữu Tiến
213 Nguyễn Văn Phương 27/8/2002 Toán 7 15.5 Ba Tiên Nội
214 Trịnh Thị Thùy Linh 26/1/2002 x Toán 7 15.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
215 Lê Thị Hương Giang 26/4/2002 x Toán 7 15.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
216 Nguyễn Thành Trung 6/4/2002 Toán 7 15.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
217 Bùi Thị Tươi 29/11/2002 x Toán 7 15 Ba Yên Nam
218 Vũ Xuân Hùng 15/9/2002 Toán 7 15 Ba Nguyễn Hữu Tiến
219 Chu Phương Linh 17/10/2002 x Toán 7 14.75 Ba Đồng Văn
220 Nguyễn Thành Mỹ 7/11/2002 Toán 7 14.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
221 Nguyễn Trường Giang 8/5/2002 Toán 7 14 KK Nguyễn Hữu Tiến
222 Nguyễn Văn Khánh 13/6/2002 Toán 7 14 KK Nguyễn Hữu Tiến
223 Lê Việt Hùng 13/1/2002 Toán 7 13.25 KK Duy Hải
224 Tạ Thủy Anh 15/11/2002 x Toán 7 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
225 Lương Cao Phong 17/5/2002 Toán 7 13 KK Nguyễn Hữu Tiến
226 Lương Tuệ Tâm 1/5/2002 x Toán 7 13 KK Nguyễn Hữu Tiến
227 Nguyễn Quốc Doanh 16/7/2002 Toán 7 12.5 KK Hoàng Đông
228 Nguyễn Ngọc Quyến 10/1/2002 Toán 7 12.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
229 Tạ Minh Khôi 17/6/2002 Toán 7 12.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
230 Vũ Văn Phong 19/4/2002 Toán 7 12.25 KK Duy Hải
231 Trịnh Văn Hậu 9/2/2002 Toán 7 12 KK Châu Giang
232 Bùi Lương Hà An 25/12/2002 x Toán 7 12 KK Đọi Sơn
233 Đinh Thị Thuỳ Linh 29/11/2002 x Toán 7 12 KK Nguyễn Hữu Tiến
234 Nguyễn Thanh Trúc 12/11/2002 x Toán 7 12 KK Nguyễn Hữu Tiến
235 Trần Thanh Tùng 28/3/2002 Toán 7 11.5 Nguyễn Hữu Tiến
236 Bùi Tuấn Anh 5/3/2002 Toán 7 11.25 Hoà Mạc
237 Nguyễn Thị Phương Anh 11/10/2002 x Toán 7 11.25 Đồng Văn
238 Nguyễn Mai Chi 21/1/2002 x Toán 7 11.25 Nguyễn Hữu Tiến
239 Bùi Thanh Bình 30/3/2002 Toán 7 11 Tiên Nội
240 Lê Quốc Khánh 26/6/2002 Toán 7 11 Duy Minh
241 Nguyễn Ngọc Diệp 3/9/2002 x Toán 7 10.25 Đồng Văn
242 Phạm Thị Giang Lam 18/9/2002 x Toán 7 10 Đồng Văn
243 Vũ Anh 26/1/2002 Toán 7 10 Nguyễn Hữu Tiến
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
244 Nguyễn Tuấn Dũng 8/8/2002 Toán 7 9.5 Nguyễn Hữu Tiến
245 Trương Thị Lan Anh 8/5/2002 x Toán 7 9.25 Chuyên Ngoại
246 Nguyễn Thu Hiền 4/11/2002 x Toán 7 9.25 Tiên Ngoại
247 Nguyễn Thanh Long 18/3/2002 Toán 7 9.25 Duy Minh
248 Phạm Thanh Huyền 21/6/2002 x Toán 7 9 Mộc Bắc
249 Đỗ Thị Minh Huệ 3/6/2002 x Toán 7 9 Đồng Văn
250 Phạm Ngọc Thảo 20/6/2002 x Toán 7 9 Nguyễn Hữu Tiến
251 Đỗ Thị Minh Khuê 25/5/2002 x Toán 7 8.75 Nguyễn Hữu Tiến
252 Nguyễn Hải Đăng 7/1/2002 Toán 7 8.5 Nguyễn Hữu Tiến
253 Phạm Quang Minh 2/5/2002 Toán 7 8.25 Nguyễn Hữu Tiến
254 Hoàng Hương Giang 20/1/2002 x Toán 7 8 Mộc Bắc
255 Lê Trung Kiên 20/2/2002 Toán 7 8 Mộc Nam
256 Trần Lữ Khánh Linh 20/6/2002 x Toán 7 7.5 Đồng Văn
257 Trần Thị Kim Anh 12/9/2002 x Toán 7 7 Nguyễn Hữu Tiến
258 Nguyễn Minh Đức 28/11/2002 Toán 7 6.25 Hoàng Đông
259 Bùi Thị Thảo 4/3/2002 x Toán 7 5.5 Trác Văn
260 Nguyễn Thị Thanh Xuân 31/3/2002 x Toán 7 5 Bạch Thượng
261 Nguyễn Văn Thắng 11/3/2002 Toán 7 4.75 Yên Bắc
262 Trần Anh Tuấn 7/10/2002 Toán 7 4.25 Châu Sơn
263 Tạ Đức Nghĩa 15/5/2002 Toán 7 4 Yên Bắc
264 Nguyễn Cảnh Quế 26/8/2002 x Toán 7 4 Châu Sơn
265 Trần Lê Hoàng Sơn 11/1/2002 Toán 7 3.75 Nguyễn Hữu Tiến
266 Nguyễn Hương Giang 12/12/2002 x Anh 7 18.4 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
267 Nguyễn Thị Hải Yến 13/2/2002 x Anh 7 16.6 Nhì Yên Nam
268 Nguyễn Đức Mạnh 19/11/2002 Anh 7 16.2 Nhì Đồng Văn
269 Phạm Thanh Tú 6/1/2002 Anh 7 16 Nhì Hoàng Đông
270 Nguyễn Hoàng Giang 22/7/2002 Anh 7 15.6 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
271 Đinh Huy Hoàng 18/5/2002 Anh 7 15.6 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
272 Vũ Thị Mai Nhung 18/6/2002 x Anh 7 15.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến
273 Đinh Hồng Cẩm 24/10/2002 x Anh 7 14.8 Ba Nguyễn Hữu Tiến
274 Kiều Duy Phúc 24/11/2002 Anh 7 14.4 Ba Đồng Văn
275 Nguyễn Thu Giang 28/6/2002 x Anh 7 14.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến
276 Phạm Thị Hồng Vân 22/3/2002 x Anh 7 14.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến
277 Đào Nguyễn Khánh Toàn 14/10/2002 Anh 7 14.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến
278 Lê Thị Thu Giang 3/1/2002 x Anh 7 14 KK Duy Minh
279 Vũ Thị Hải Yến 15/5/2002 x Anh 7 14 KK Nguyễn Hữu Tiến
280 Lương Thị Thuỳ Linh 28/8/2002 x Anh 7 13.8 KK Chuyên Ngoại
281 Đặng Thành Công 12/5/2002 Anh 7 13.8 KK Nguyễn Hữu Tiến
282 Đàm Diệu Linh 7/11/2002 x Anh 7 13.6 KK Mộc Bắc
283 Phạm Hải Anh 20/7/2002 x Anh 7 13.6 KK Nguyễn Hữu Tiến
284 Bùi Quốc Việt 16/3/2002 Anh 7 13.4 KK Nguyễn Hữu Tiến
285 Trần Việt Thu 27/7/2002 x Anh 7 13.2 KK Đọi Sơn
286 Lưu Thị Hồng Nhung 16/2/2002 x Anh 7 12.6 KK Mộc Nam
287 Lê Duy Phong 30/8/2002 Anh 7 12.6 KK Hoàng Đông
288 Nguyễn Thanh Tú 1/8/2002 x Anh 7 12.4 Tiên Ngoại
289 Nguyễn Quang Thiện 2/2/2002 Anh 7 12.4 Nguyễn Hữu Tiến
290 Chu Thị Giang Linh 23/11/2002 x Anh 7 12.2 Duy Hải
291 Đỗ Thị Thu Hường 16/9/2002 x Anh 7 12.2 Nguyễn Hữu Tiến
292 Lương Thị Mai Linh 16/3/2002 x Anh 7 12.2 Nguyễn Hữu Tiến
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
293 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20/11/2002 x Anh 7 12 Nguyễn Hữu Tiến
294 Lê Phương Vy 20/3/2002 x Anh 7 11 Châu Sơn
295 Nguyễn Phương Linh 7/8/2002 x Anh 7 11 Tiên Nội
296 Nguyễn Thành Vũ 24/11/2002 x Anh 7 10.8 Duy Minh
297 Trịnh Thị Kiều Hương 3/1/2002 x Anh 7 10.8 Nguyễn Hữu Tiến
298 Trần Ngọc Ánh 14/12/2002 x Anh 7 10.6 Châu Sơn
299 Nguyễn Thị Kiều Trang 26/3/2002 x Anh 7 10.4 Tiên Nội
300 Nguyễn Hồng Cương 4/12/2002 Anh 7 10 Nguyễn Hữu Tiến
301 Vũ Thảo My 3/8/2002 x Anh 7 9.4 Châu Giang
302 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8/2/2002 x Anh 7 9 Bạch Thượng
303 Vũ Hương Giang 4/5/2002 x Anh 7 8.6 Yên Nam
304 Ứng Thị Quỳnh Chi 3/5/2002 x Anh 7 7.6 Yên Bắc
305 Trương Hồng Hoa 28/1/2002 x Anh 7 6.6 Trác Văn
306 Phạm Hoàng Anh 22/9/2002 x Anh 7 6.4 Yên Bắc
307 Hà Nhật Linh 24/8/2002 x Anh 7 4.8 Hoà Mạc
308 Hoàng Thu Trang 5/6/2001 x Văn 8 11.25 Nhất Châu Sơn
309 Lê Thị Lan Anh 24/2/2001 x Văn 8 10 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
310 Lê Thu Hương 15/1/2001 x Văn 8 9.5 Ba Mộc Nam
311 Đào Thị Thùy Dương 5/7/2001 x Văn 8 9.5 Ba Duy Minh
312 Nguyễn Thị Lan Hương 3/11/2001 x Văn 8 9.5 Ba Đồng Văn
313 Vũ Thị Khánh Huyền 12/6/2001 x Văn 8 9.5 Ba Hoàng Đông
314 Trần Thị Cẩm Anh 19/12/2001 x Văn 8 9 KK Yên Bắc
315 Phạm Khánh Linh 10/5/2001 x Văn 8 9 KK Nguyễn Hữu Tiến
316 Nguyễn Thị Phương Anh 21/3/2001 x Văn 8 8.5 KK Bạch Thượng
317 Chu Tú Linh 2/9/2001 x Văn 8 8.5 KK Đồng Văn
318 Trần Thị Linh 29/3/2001 x Văn 8 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
319 Nghiêm Thùy Trang 11/9/2001 x Văn 8 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
320 Vũ Thị Thu Trang 6/6/2001 x Văn 8 8.25 Châu Giang
321 Nguyễn Hồng Nguyên 22/5/2001 x Văn 8 8 Duy Hải
322 Nguyễn Thị Vân Anh 30/9/2001 x Văn 8 8 Nguyễn Hữu Tiến
323 Phạm Thị Thu Trang 2/9/2001 x Văn 8 8 Nguyễn Hữu Tiến
324 Đinh Hương Lan 18/4/2001 x Văn 8 7.5 Tiên Nội
325 Nguyễn Thị Vân Anh 29/4/2001 x Văn 8 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
326 Đinh Thị Thu Thùy 8/7/2001 x Văn 8 7.25 Tiên Ngoại
327 Tống Thị Thanh Ngân 22/3/2001 x Văn 8 7 Mộc Bắc
328 Lã Thị Phượng 9/4/2001 x Văn 8 7 Trác Văn
329 Lương Khánh Chi 14/2/2001 x Văn 8 7 Châu Sơn
330 Đặng Phương Huyền 27/9/2001 x Văn 8 7 Yên Nam
331 Bùi Thị Lan Anh 19/7/2001 x Văn 8 6.5 Tiên Nội
332 Tống Thùy Linh 15/9/2001 x Văn 8 6.5 Nguyễn Hữu Tiến
333 Nguyễn Thị Lan Anh 29/11/2001 x Văn 8 6 Chuyên Ngoại
334 Trần Thị Thu Phương 28/1/2001 x Văn 8 6 Đọi Sơn
335 Lã Thị Thùy Dung 9/4/2001 x Văn 8 6 Nguyễn Hữu Tiến
336 Nguyễn Thị Kiều Trang 3/7/2001 x Văn 8 6 Nguyễn Hữu Tiến
337 Nguyễn Thị Thu Hạnh 2/4/2001 x Văn 8 5.75 Chuyên Ngoại
338 Nguyễn Yến Nhi 6/12/2001 x Văn 8 5.5 Yên Bắc
339 Lê Thị Hồng Nhung 7/10/2001 x Văn 8 4.5 Hoà Mạc
340 Dương Hoàng Hiệp 24/11/2001 Toán 8 16.75 Nhất Duy Minh
341 Trần Quang Đại 3/3/2001 Toán 8 16.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
342 Trần Thị Nguyệt Hà 1/11/2001 x Toán 8 16 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
343 Lê Huyền Nhi 8/9/2001 x Toán 8 15 Nhì Mộc Nam
344 Lê Tiến Dũng 22/1/2001 Toán 8 13.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
345 Lương Ngọc Lâm 22/6/2001 Toán 8 13.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
346 Ngô Quốc Việt 1/8/2001 Toán 8 13 Ba Nguyễn Hữu Tiến
347 Nguyễn Phương Nam 8/5/2001 Toán 8 12.75 Ba Mộc Bắc
348 Trần Văn Công 24/2/2001 Toán 8 11.5 KK Duy Minh
349 Lương Ngọc Sơn 17/6/2001 Toán 8 11.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
350 Ngô Thị Thùy Linh 19/3/2001 x Toán 8 11 KK Tiên Ngoại
351 Nghiêm Xuân Bách 20/8/2001 Toán 8 10.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
352 Nguyễn Thị Thanh Mai 28/9/2001 x Toán 8 10.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
353 Vũ Quang Minh 16/8/2001 Toán 8 10 KK Duy Hải
354 Nguyễn Diệu Linh 16/4/2001 x Toán 8 9.75 KK Nguyễn Hữu Tiến
355 Bùi Việt Anh 7/5/2001 Toán 8 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
356 Lê Ngọc Huyền 2/1/2001 x Toán 8 9 Yên Nam
357 Phạm Thị Hồng Nhung 10/4/2001 x Toán 8 9 Tiên Nội
358 Nguyễn Hải Yến 28/1/2001 x Toán 8 8.75 Trác Văn
359 Nguyễn Văn Sơn 11/4/2001 Toán 8 8.5 Chuyên Ngoại
360 Nguyễn Thị Lan Anh 16/1/2001 x Toán 8 8.25 Bạch Thượng
361 Vũ Minh Hiếu 2/10/2001 Toán 8 7.5 Yên Bắc
362 Nguyễn Bá Đức 12/1/2001 Toán 8 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
363 Nguyễn Thị Thúy 13/1/2001 x Toán 8 7 Hoàng Đông
364 Nguyễn Văn Công 3/1/2001 Toán 8 6.5 Nguyễn Hữu Tiến
365 Nguyễn Xuân Khang 23/10/2001 Toán 8 6.5 Nguyễn Hữu Tiến
366 Nguyễn Thành Duy 6/11/2001 Toán 8 6.25 Bạch Thượng
367 Bạch Diệu Linh 28/5/2001 x Toán 8 6 Đồng Văn
368 Lê Thị Nhài 19/3/2001 x Toán 8 5.5 Đọi Sơn
369 Trần Thị Kiều Trang 29/4/2001 x Toán 8 5 Châu Giang
370 Nguyễn Trung Hiếu 7/8/2001 Toán 8 5 Châu Sơn
371 Bùi Thị Hồng Ngân 31/12/2001 x Toán 8 1.25 Hoà Mạc
373 Nghiêm Nhuệ Hương 9/12/2001 x Anh 8 18 Nhất Hoàng Đông
374 Lê Mai Hương 30/5/2001 x Anh 8 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
375 Đo Thị Thanh Huyền 6/4/2001 x Anh 8 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
376 Nguyễn Hồng Liên 19/9/2001 x Anh 8 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
377 Trương Thị Tố Uyên 25/11/2001 x Anh 8 16.1 Ba Nguyễn Hữu Tiến
378 Tạ Thị Lâm Oanh 2/4/2001 x Anh 8 15.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến
379 Nghiêm Thanh Hiền 25/8/2001 x Anh 8 14.8 Ba Nguyễn Hữu Tiến
380 Bùi Tâm Hiền 7/2/2001 x Anh 8 14.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến
381 Nguyễn Thu Hiền 2/9/2001 x Anh 8 14.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến
382 Ngô Đức Thiện 30/8/2001 Anh 8 13.8 KK Nguyễn Hữu Tiến
383 Đặng Huyền Trang 12/6/2001 x Anh 8 13.8 KK Nguyễn Hữu Tiến
384 Vũ Thị Thủy Tiên 12/10/2001 x Anh 8 13.2 KK Duy Minh
385 Vũ Ngọc Huyền 31/10/2001 x Anh 8 12.6 KK Duy Minh
386 Đào Thị Thúy Nga 3/8/2001 x Anh 8 12.4 KK Mộc Bắc
387 Vũ Thị Phương 30/6/2001 x Anh 8 12.2 KK Duy Hải
388 Nguyễn Thị Ngọc Mai 23/8/2001 x Anh 8 12.2 KK Nguyễn Hữu Tiến
389 Hoàng Thị Thanh Thảo 31/8/2001 x Anh 8 11.3 Yên Nam
390 Trần Thị Lệ Giang 26/6/2001 x Anh 8 10.4 Đọi Sơn
391 Trần Thị Thu Trang 18/8/2001 x Anh 8 10.2 Tiên Ngoại
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
392 Lê Anh Tuấn 8/12/2001 Anh 8 10.2 Đồng Văn
393 Trần Thị Phương Thảo 12/10/2001 x Anh 8 10 Bạch Thượng
394 Trần Thị Lan Anh 25/3/2001 x Anh 8 9.8 Châu Giang
395 Phạm Ngọc Anh 23/12/2001 Anh 8 9.5 Chuyên Ngoại
396 Phạm Hương Giang 19/6/2001 x Anh 8 9.4 Mộc Nam
397 Nguyễn Thị Hạnh 19/7/2001 x Anh 8 9.4 Mộc Bắc
398 Trần Lệ Hằng 9/3/2001 x Anh 8 8.8 Tiên Nội
399 Nguyễn Đức Lâm 10/7/2001 Anh 8 8.6 Đồng Văn
400 Pham Thị Thảo 17/4/2001 x Anh 8 8.2 Châu Sơn
401 Đặng Quang Thắng 26/2/2001 Anh 8 7.8 Châu Sơn
402 Bùi Thị Thu Phương 30/10/2001 x Anh 8 7 Hoà Mạc
403 Trịnh Thị Phượng 6/2/2001 x Anh 8 6.2 Yên Bắc
404 Lã Thị Ngọc Lan 23/4/2001 x Anh 8 5.6 Trác Văn
405 Trần Hoài Thanh 25/1/2001 x Lí 8 19.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
406 Lại Huy Hưởng 22/4/2001 Lí 8 18 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
407 Nguyễn Ngọc Mai 30/10/2001 x Lí 8 17 Nhì Tiên Nội
408 Nguyễn Mạnh Toàn 19/10/2001 Lí 8 16.5 Nhì Hoàng Đông
409 Trần Ngọc Ánh 4/2/2001 x Lí 8 16.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
410 Phạm Hải Linh 6/1/2001 Lí 8 16.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
411 Phạm Hồng Thái 1/1/2001 Lí 8 16 Ba Mộc Bắc
412 Bùi Mai Phương 16/2/2001 x Lí 8 15.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
413 Hoàng Hữu Kiên 28/12/2001 Lí 8 15.5 Ba Châu Sơn
414 Nguyễn Đức Hiếu 18/3/2001 Lí 8 15.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
415 Tống Văn Nguyên 29/3/2001 Lí 8 15 KK Yên Bắc
416 Hà Việt Chinh 9/4/2001 x Lí 8 14.75 KK Bạch Thượng
417 Trần Quang Linh 3/8/2001 Lí 8 14.75 KK Nguyễn Hữu Tiến
418 Nguyễn Tiến Đạt 20/5/2001 Lí 8 14.25 KK Châu Giang
419 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/5/2001 x Lí 8 13.25 KK Đồng Văn
420 Trương Mỹ Diệu Linh 21/3/2001 x Lí 8 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
421 Trần Đức Thịnh 6/3/2001 Lí 8 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
422 Đoàn Mạnh Khánh 20/12/2001 Lí 8 13 Duy Minh
423 Trương Đinh Dư 16/6/2001 Lí 8 12.25 Nguyễn Hữu Tiến
424 Lê Đăng Quang 9/8/2001 Lí 8 11.75 Nguyễn Hữu Tiến
425 Nguyễn Thị Thảo 24/11/2001 x Lí 8 11.5 Đọi Sơn
426 Lương Văn Định 5/3/2001 Lí 8 11 Mộc Nam
427 Trịnh Trung Dũng 26/6/2001 Lí 8 11 Nguyễn Hữu Tiến
428 Vũ Thành Kiên 21/10/2001 Lí 8 10.75 Duy Hải
429 Nguyễn Hải Yến 4/3/2001 x Lí 8 9 Hoà Mạc
430 Nguyễn Bảo Chung 14/8/2001 Lí 8 9 Nguyễn Hữu Tiến
431 Lê Xuân Trung 14/3/2001 Lí 8 7 Yên Nam
432 Nguyễn Thị Ngân 7/4/2001 x Lí 8 6.5 Chuyên Ngoại
433 Đặng Phương Đông 1/1/2001 x Lí 8 5.25 Tiên Ngoại
434 Trần Thị Ngọc Lan 13/9/2001 x Lí 8 0.5 Trác Văn
435 Phạm Thị Ngọc Trang 21/4/2001 x Hóa 8 20 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
436 Vũ Công Hoan 23/10/2001 Hóa 8 19.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
437 Phạm Vũ Thuc Linh 8/8/2001 x Hóa 8 19.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
438 Ngô Thành Lực 12/2/2001 Hóa 8 19.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
439 Nguy Minh Hải 22/4/2001 Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến
440 Đinh Nguyễn Hoàng 10/1/2001 Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
441 Phạm Phương Thảo 6/3/2001 x Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến
442 Trịnh Hải Triều 27/11/2001 Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến
443 Tống Thanh Huyền 3/2/2001 x Hóa 8 17.75 Ba Mộc Bắc
444 Nguyễn Hồng Hạnh 21/8/2001 x Hóa 8 17 KK Mộc Nam
445 Lê Đinh Lợi 5/12/2001 Hóa 8 16 KK Tiên Ngoại
446 Nguyễn Quốc Huy 11/1/2001 Hóa 8 16 KK Nguyễn Hữu Tiến
447 Nguyễn Hải Yến 2/1/2001 x Hóa 8 15.75 KK Hoàng Đông
448 Trần Thị Thùy 28/3/2001 x Hóa 8 14.75 KK Đọi Sơn
449 Lê Ngọc Thiện 22/1/2001 Hóa 8 14.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
450 Dư Thanh Huyền 26/12/2001 x Hóa 8 13.5 Duy Minh
451 Đào Văn Quyết 1/9/2001 Hóa 8 12 Nguyễn Hữu Tiến
452 Hoàng Thị Hiền 5/9/2001 x Hóa 8 10.75 Châu Sơn
453 Lương Trần Minh Khôi 13/3/2001 Hóa 8 10.25 Chuyên Ngoại
454 Lê Thị Tuyết Anh 26/2/2001 x Hóa 8 9.25 Duy Hải
455 Ngô Kim Cúc 4/11/2001 x Hóa 8 8.75 Tiên Ngoại
456 Vũ Gia Khánh 16/10/2001 Hóa 8 8 Duy Minh
457 Lê Bá Tuyên 4/6/2001 Hóa 8 7 Châu Giang
458 Dương Quốc Long 10/8/2001 Hóa 8 5.25 Đồng Văn
459 Nguyễn Thanh Thủy 19/5/2001 x Hóa 8 5 Tiên Nội
460 Bùi Thị Hồng Hạnh 18/1/2001 x Hóa 8 4.25 Bạch Thượng
461 Phạm Thị Thanh Xuân 20/1/2001 x Hóa 8 2.5 Yên Bắc
462 Nguyễn Long Xuân 21/4/2001 Hóa 8 1.5 Trác Văn
463 Vũ Thị Huê 21/8/2001 x Hóa 8 0.5 Yên Nam
464 Ngyễn Thảo Quỳnh 28/11/2001 x Hóa 8 0.5 Hoà Mạc
465 Trần Thị Ánh Dương 25/6/2001 x Sinh 8 19.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
466 Nguyễn Thị Mai Anh 20/1/2001 x Sinh 8 19.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
467 Trần Thu Hồng 18/1/2001 x Sinh 8 19.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
468 Nguyễn Trọng Bằng 5/1/2001 Sinh 8 18.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
469 Nguyễn Tiến Mạnh 29/10/2001 Sinh 8 17.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
470 Phạm Quỳnh Anh 14/2/2001 x Sinh 8 16.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
471 Đỗ Văn Huy 4/5/2001 Sinh 8 16.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến
472 Bùi Thị Phượng 22/1/2001 x Sinh 8 15.25 Ba Bạch Thượng
473 Lương Thị Thanh Chúc 21/12/2001 x Sinh 8 15 KK Nguyễn Hữu Tiến
474 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/11/2001 x Sinh 8 14.5 KK Tiên Ngoại
475 Lương Việt Anh 25/5/2001 Sinh 8 14.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
476 Lê Văn Huy 16/1/2001 Sinh 8 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
477 Đặng Thị Thùy Linh 25/9/2001 x Sinh 8 11.5 KK Mộc Nam
478 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 3/2/2001 x Sinh 8 10.5 KK Mộc Bắc
479 Nguyễn Thanh Tùng 6/4/2001 Sinh 8 10.5 KK Chuyên Ngoại
480 Nguyễn Trần Huyền My 29/8/2001 x Sinh 8 10.5 KK Duy Hải
481 Lê Thị Thu Thảo 7/4/2001 x Sinh 8 9 Duy Minh
482 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/10/2001 x Sinh 8 7.75 Trác Văn
483 Đinh Thị Thùy 19/7/2001 x Sinh 8 7.25 Đọi Sơn
484 Triệu Tú Linh 30/1/2001 x Sinh 8 6.75 Châu Giang
485 Lê Thị Hồng Nhung 26/9/2001 x Sinh 8 6.25 Yên Nam
486 Phan Thị Hương Giang 1/6/2001 x Sinh 8 6.25 Đồng Văn
487 Tại Thị Kim Oanh 10/5/2001 x Sinh 8 6.25 Hoàng Đông
488 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 7/10/2001 x Sinh 8 3.75 Hoà Mạc
489 Đặng Thị Kim Chi 16/9/2001 x Sinh 8 3.25 Châu Sơn
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
490 Nguyễn Thị Thắm 6/2/2001 x Sinh 8 3.25 Yên Bắc
491 Bùi Thị Thu Hương 4/2/2001 x Sinh 8 2.75 Tiên Nội
492 Nguyễn Thị Trà My 13/10/2001 x Sinh 8 1.5 Đồng Văn
493 Nguyễn Thu Hằng 26/9/2001 x Sử 8 14.75 Nhất Bạch Thượng
494 Hoàng Thị Trang 12/2/2001 x Sử 8 12.25 Nhì Châu Sơn
495 Nguy Quyền Anh 15/10/2001 Sử 8 12.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
496 Lưu Thị Thu Thủy 13/8/2001 x Sử 8 12 Ba Mộc Bắc
497 Bùi Thị Vân Anh 9/6/2001 x Sử 8 12 Ba Yên Nam
498 Trần Thị Hồng Nhung 27/9/2001 x Sử 8 12 Ba Tiên Ngoại
499 Lê Thị Hải Anh 25/3/2001 x Sử 8 12 Ba Tiên Nội
500 Phạm Thị Thanh Giang 25/9/2001 x Sử 8 11.5 KK Chuyên Ngoại
501 Trần Thị Thu Trang 2/9/2001 x Sử 8 11.5 KK Châu Sơn
502 Phạm Phương Thảo 26/7/2001 x Sử 8 11.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
503 Lê Thị Huệ 8/2/2001 x Sử 8 11.25 KK Châu Giang
504 Trương Thị Nguyệt 14/7/2001 x Sử 8 11.25 KK Trác Văn
505 Trần Nguyễn Bảo Yến 8/9/2001 x Sử 8 11 KK Nguyễn Hữu Tiến
506 Thạch Thị Sen 20/9/2001 x Sử 8 10.5 KK Yên Bắc
507 Nguyễn Thị Thu Trang 5/8/2001 x Sử 8 10.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
508 Bùi Thanh Lâm 31/10/2001 Sử 8 10.25 Hoà Mạc
509 Nguyễn Hà Ngân 30/8/2001 x Sử 8 9.25 Nguyễn Hữu Tiến
510 Nguyễn Như Quỳnh 2/3/2001 x Sử 8 9 Nguyễn Hữu Tiến
511 Đặng Thị Thu Hằng 6/6/2001 x Sử 8 8.5 Mộc Nam
512 Hà Thị Lan Hương 16/8/2001 x Sử 8 8.5 Duy Minh
513 Hà Phương Nhung 1/10/2001 x Sử 8 8.25 Nguyễn Hữu Tiến
514 Phạm Trung Đức 20/12/2001 Sử 8 8 Nguyễn Hữu Tiến
515 Vũ Nhật Linh 23/4/2001 x Sử 8 7.5 Nguyễn Hữu Tiến
516 Nguyễn Thị Lan Hương 11/6/2001 x Sử 8 7.25 Nguyễn Hữu Tiến
517 Phạm Thị Kim Ngân 28/10/2001 x Sử 8 6.25 Hoàng Đông
518 Phạm Thị Cẩm Ly 20/6/2001 x Sử 8 5.5 Đọi Sơn
519 Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/2001 x Sử 8 4.75 Đồng Văn
520 Trần Thị Hồng Hạnh 23/10/2001 x Sử 8 4.5 Đồng Văn
521 Vũ Thị Tú Anh 22/1/2001 x Sử 8 2 Duy Hải
522 Nguyễn Thu Hà 10/12/2001 x Địa 8 14.25 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
523 Lê Như Quỳnh 13/11/2001 x Địa 8 14.25 Nhất Nguyễn Hữu Tiến
524 Bùi Thị Lan Hương 12/4/2001 x Địa 8 14 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
525 Đỗ Thị Vân Trang 26/5/2001 x Địa 8 14 Nhì Nguyễn Hữu Tiến
526 Lã Thị Phương Nhi 1/7/2001 x Địa 8 13.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến
527 Nguyễn Thị Kim Hồng 13/8/2001 x Địa 8 13.25 Ba Chuyên Ngoại
528 Nguyễn Thị Lan Hương 14/8/2001 x Địa 8 13.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến
529 Lê Thị Kim Oanh 26/8/2001 x Địa 8 13 Ba Nguyễn Hữu Tiến
530 Phạm Trà Linh 26/4/2001 x Địa 8 12 KK Nguyễn Hữu Tiến
531 Nguyễn Bích Thuỷ 17/6/2001 x Địa 8 11.25 KK Yên Nam
532 Mạnh Thúy Hằng 7/2/2001 x Địa 8 11.25 KK Nguyễn Hữu Tiến
533 Trần Thái Thanh Thư 4/3/2001 x Địa 8 10.5 KK Nguyễn Hữu Tiến
534 Phạm Thị Kiều Oanh 28/9/2001 x Địa 8 10 KK Yên Bắc
535 Nguyễn Thị Vân Anh 17/1/2001 x Địa 8 9.25 KK Mộc Nam
536 Lưu Thị Bích Ngọc 26/12/2001 x Địa 8 9 Tiên Ngoại
537 Lê Thị Thảo 24/5/2001 x Địa 8 9 Châu Sơn
538 Cao Thị Kim Quyên 10/1/2001 x Địa 8 9 Duy Hải
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh
539 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/6/2001 x Địa 8 9 Nguyễn Hữu Tiến
540 Nguyễn Hồng Nhung 6/8/2001 x Địa 8 9 Nguyễn Hữu Tiến
541 Phạm Thị Huyền 31/10/2001 x Địa 8 8.75 Tiên Nội
542 Trần Thị Phương Anh 9/11/2001 x Địa 8 8 Mộc Bắc
543 Lê Quỳnh Trang 20/2/2001 x Địa 8 8 Châu Giang
544 Bùi Thị Thúy Hường 15/10/2001 x Địa 8 7.75 Hoà Mạc
545 Bùi Thị Dung 7/8/2001 x Địa 8 7.5 Bạch Thượng
546 Nguyễn Thị Phương 18/4/2001 x Địa 8 6.5 Đồng Văn
547 Nguyễn Trường Giang 25/12/2001 Địa 8 6.25 Hoàng Đông
548 Nguyễn Thị Ngọc Nga 24/4/2001 x Địa 8 6 Trác Văn
549 Phạm Thị Thủy Tiên 25/7/2001 x Địa 8 5.25 Đọi Sơn
550 Đặng Thùy Trang 20/6/2001 x Địa 8 5.25 Duy Minh
(Đã ký)
Duy Tiên, ngày 12 tháng 5 năm 2015
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Đào Thị Ngọc Lý