12
STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCS 1 Trần Hoàng Tú Ngân 21/8/2003 x Văn 6 15 Nhất Châu Sơn 2 Nguyễn T Thu Thảo 1/1/2003 x Văn 6 15 Nhất Nguyễn Hữu Tiến 3 Hoàng Thu Hương 11/10/2003 x Văn 6 13 Nhì Nguyễn Hữu Tiến 4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/4/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Hoàng Đông 5 Đoàn Nguyễn Thu Ngân 1/4/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến 6 Nguyễn Minh Thư 18/7/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến 7 Lương Quỳnh Anh 2/1/2003 x Văn 6 12 Ba Chuyên Ngoại 8 Ngô Thị Hồng Nhung 16/5/2003 x Văn 6 12 Ba Tiên Ngoại 9 Nguyễn Thị Phượng 28/7/2003 x Văn 6 12 Ba Bạch Thượng 10 Trần Khánh Ly 16/1/2003 x Văn 6 11.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến 11 Đặng Thị Kim Chi 4/8/2003 x Văn 6 11 Ba Duy Minh 12 Hoàng Linh Giang 17/2/2003 x Văn 6 11 Ba Nguyễn Hữu Tiến 13 Đỗ Thị Ngọc 5/2/2003 x Văn 6 10.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến 14 Trịnh Thúy Hiền 4/1/2003 x Văn 6 10.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến 15 Nguyễn Thị Thu 23/6/2003 x Văn 6 10 KK Trác Văn 16 Vũ Thị Hoài Phương 7/1/2003 x Văn 6 10 KK Đọi Sơn 17 Đặng Thị Hải Yến 15/12/2003 x Văn 6 10 KK Yên Nam 18 Trịnh T Thu Thảo 31/7/2003 x Văn 6 10 KK Nguyễn Hữu Tiến 19 Tạ Thùy Trang 27/9/2003 x Văn 6 9.75 KK Nguyễn Hữu Tiến 20 Nguyễn Kim Chi 15/9/2003 x Văn 6 9.5 KK Duy Hải 21 Võ Minh Công 1/7/2003 Văn 6 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến 22 Lê Ánh Nguyệt 21/10/2003 x Văn 6 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến 23 Trần Phương Huyền 26/8/2003 x Văn 6 8.75 KK Đồng Văn 24 Lê Hoài Ngọc 10/0/2003 x Văn 6 8.5 KK Duy Minh 25 Nguyễn Việt Đức 27/1/2003 Văn 6 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến 26 Vũ Thị Thu 1/1/2003 x Văn 6 8.25 Mộc Bắc 27 Tống Thị Linh Chi 22/10/2003 x Văn 6 8 Mộc Bắc 28 Phạm Thị Xuân Mai 18/1/2003 x Văn 6 8 Tiên Nội 29 Nguyễn T Mỹ Linh 25/3/2003 x Văn 6 8 Nguyễn Hữu Tiến 30 Vũ Phương Thảo 13/8/2003 x Văn 6 8 Nguyễn Hữu Tiến 31 Nguyễn Thị Thảo Lan 26/7/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến 32 Vũ Thị Ngọc Liêm 18/9/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến 33 Ngô Thùy Linh 29/11/2003 Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến 34 Hoàng T Huyền Trang 20/1/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến 35 Trịnh Huyền Trang 21/12/2003 x Văn 6 7.25 Nguyễn Hữu Tiến 36 An Thế Mỹ 15/8/2003 x Văn 6 7 Nguyễn Hữu Tiến 37 Nguyễn Kiều Trang 16/2/2003 x Văn 6 6.75 Yên Bắc 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/5/2003 x Văn 6 6.5 Châu Giang 40 Trần Thị Thu Hương 29/6/2003 x Văn 6 6.25 Yên Bắc 41 Nguyễn Thị Như Hồng 21/2/2003 x Văn 6 5.75 Tiên Nội 42 Trịnh Hương Giang 10/2/2003 x Văn 6 5.5 Nguyễn Hữu Tiến 43 Nguyễn Thị Vân Anh 20/10/2003 x Văn 6 5.25 Bạch Thượng 44 Nguyễn T. Diễm Quỳnh 2/9/2003 x Văn 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến 45 Bùi Thị Hồng Nhung 1/4/2003 x Văn 6 4.25 Hoà Mạc UBND HUYỆN DUY TIÊN PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Họ và tên thí sinh BẢNG KẾT QUẢ KTCL HỌC SINH GIỎI LỚP 6,7,8 CẤP THCS HUYỆN DUY TIÊN NĂM HỌC 2014-2015

STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCS

1 Trần Hoàng Tú Ngân 21/8/2003 x Văn 6 15 Nhất Châu Sơn

2 Nguyễn T Thu Thảo 1/1/2003 x Văn 6 15 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

3 Hoàng Thu Hương 11/10/2003 x Văn 6 13 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/4/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Hoàng Đông

5 Đoàn Nguyễn Thu Ngân 1/4/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

6 Nguyễn Minh Thư 18/7/2003 x Văn 6 12.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

7 Lương Quỳnh Anh 2/1/2003 x Văn 6 12 Ba Chuyên Ngoại

8 Ngô Thị Hồng Nhung 16/5/2003 x Văn 6 12 Ba Tiên Ngoại

9 Nguyễn Thị Phượng 28/7/2003 x Văn 6 12 Ba Bạch Thượng

10 Trần Khánh Ly 16/1/2003 x Văn 6 11.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

11 Đặng Thị Kim Chi 4/8/2003 x Văn 6 11 Ba Duy Minh

12 Hoàng Linh Giang 17/2/2003 x Văn 6 11 Ba Nguyễn Hữu Tiến

13 Đỗ Thị Ngọc Tú 5/2/2003 x Văn 6 10.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

14 Trịnh Thúy Hiền 4/1/2003 x Văn 6 10.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

15 Nguyễn Thị Thu Hà 23/6/2003 x Văn 6 10 KK Trác Văn

16 Vũ Thị Hoài Phương 7/1/2003 x Văn 6 10 KK Đọi Sơn

17 Đặng Thị Hải Yến 15/12/2003 x Văn 6 10 KK Yên Nam

18 Trịnh T Thu Thảo 31/7/2003 x Văn 6 10 KK Nguyễn Hữu Tiến

19 Tạ Thùy Trang 27/9/2003 x Văn 6 9.75 KK Nguyễn Hữu Tiến

20 Nguyễn Kim Chi 15/9/2003 x Văn 6 9.5 KK Duy Hải

21 Võ Minh Công 1/7/2003 Văn 6 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

22 Lê Ánh Nguyệt 21/10/2003 x Văn 6 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

23 Trần Phương Huyền 26/8/2003 x Văn 6 8.75 KK Đồng Văn

24 Lê Hoài Ngọc 10/0/2003 x Văn 6 8.5 KK Duy Minh

25 Nguyễn Việt Đức 27/1/2003 Văn 6 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

26 Vũ Thị Thu 1/1/2003 x Văn 6 8.25 Mộc Bắc

27 Tống Thị Linh Chi 22/10/2003 x Văn 6 8 Mộc Bắc

28 Phạm Thị Xuân Mai 18/1/2003 x Văn 6 8 Tiên Nội

29 Nguyễn T Mỹ Linh 25/3/2003 x Văn 6 8 Nguyễn Hữu Tiến

30 Vũ Phương Thảo 13/8/2003 x Văn 6 8 Nguyễn Hữu Tiến

31 Nguyễn Thị Thảo Lan 26/7/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

32 Vũ Thị Ngọc Liêm 18/9/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

33 Ngô Thùy Linh 29/11/2003 Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

34 Hoàng T Huyền Trang 20/1/2003 x Văn 6 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

35 Trịnh Huyền Trang 21/12/2003 x Văn 6 7.25 Nguyễn Hữu Tiến

36 An Thế Mỹ 15/8/2003 x Văn 6 7 Nguyễn Hữu Tiến

37 Nguyễn Kiều Trang 16/2/2003 x Văn 6 6.75 Yên Bắc

38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến

39 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/5/2003 x Văn 6 6.5 Châu Giang

40 Trần Thị Thu Hương 29/6/2003 x Văn 6 6.25 Yên Bắc

41 Nguyễn Thị Như Hồng 21/2/2003 x Văn 6 5.75 Tiên Nội

42 Trịnh Hương Giang 10/2/2003 x Văn 6 5.5 Nguyễn Hữu Tiến

43 Nguyễn Thị Vân Anh 20/10/2003 x Văn 6 5.25 Bạch Thượng

44 Nguyễn T. Diễm Quỳnh 2/9/2003 x Văn 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến

45 Bùi Thị Hồng Nhung 1/4/2003 x Văn 6 4.25 Hoà Mạc

UBND HUYỆN DUY TIÊN

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Họ và tên thí sinh

BẢNG KẾT QUẢ KTCL HỌC SINH GIỎI LỚP 6,7,8 CẤP THCS HUYỆN DUY TIÊN

NĂM HỌC 2014-2015

Page 2: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

46 Lê Thị Lan Phương 21/4/2003 x Văn 6 4 Mộc Nam

47 Nguyễn Ánh Ngọc 19/1/2003 x Văn 6 3.5 Nguyễn Hữu Tiến

48 Hoàng Quốc Tuấn 10/11/2003 Toán 6 18.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

49 Phạm Huy Thông 21/8/2003 Toán 6 17.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

50 Trịnh Ngọc Hưng 16/8/2003 Toán 6 17.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

51 Nguyễn Hải Dương 17/2/2003 Toán 6 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

52 Bùi Ngọc Mỹ Ngân 7/6/2003 x Toán 6 16.75 Nhì Yên Bắc

53 Nguyễn Phương Uyên 13/10/2003 x Toán 6 16.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

54 Tống Khánh Linh 17/3/2003 x Toán 6 16.25 Nhì Mộc Bắc

55 Nguyễn Minh Quang 27/4/2003 Toán 6 16.25 Nhì Yên Nam

56 Vũ Trịnh Kim 30/7/2003 Toán 6 16.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

57 Trịnh Quang Hào 16/3/2003 Toán 6 15.75 Ba Mộc Nam

58 Trần Tùng Lâm 29/9/2003 Toán 6 15.75 Ba Tiên Nội

59 Vũ Đức Mạnh 10/5/2003 Toán 6 15.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

60 Hoàng Việt Trung 8/3/2003 Toán 6 15 Ba Nguyễn Hữu Tiến

61 Đào Gia Bảo 10/3/2003 Toán 6 14.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

62 Lê Tuấn Minh 16/9/2003 Toán 6 14.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

63 Trần Thị Kiều Trang 18/4/2003 x Toán 6 13.5 Ba Yên Bắc

64 Phạm Đức Tiến 12/1/2003 Toán 6 13.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

65 Vũ Công Tú 26/1/2003 Toán 6 13.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

66 Ứng Diệu Hà 1/6/2003 x Toán 6 13.25 KK Yên Bắc

67 Trần Văn Hoàng Long 24/12/2003 Toán 6 13 KK Nguyễn Hữu Tiến

68 Đinh Thị Ngọc Ánh 17/3/2003 x Toán 6 12.75 KK Tiên Ngoại

69 Phạm Quốc Bảo 5/10/2003 Toán 6 12.75 KK Nguyễn Hữu Tiến

70 Nghiêm Thị Thu Hà 28/8/2003 x Toán 6 12 KK Hoàng Đông

71 Phạm Gia Khiêm 25/8/2003 Toán 6 12 KK Nguyễn Hữu Tiến

72 Lê Thị Thanh Thảo 1/7/2003 x Toán 6 11.75 KK Yên Nam

73 Nguyễn Trọng Hiếu 26/10/2003 Toán 6 11.75 KK Tiên Nội

74 Trần Quang Huỳnh 12/1/2003 Toán 6 11.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

75 Nguyễn Mạnh Quang 19/5/2003 Toán 6 11.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

76 Nguyễn Minh Quang 1/8/2003 Toán 6 11 KK Nguyễn Hữu Tiến

77 Chu Ngọc Sơn 27/1/2003 Toán 6 11 KK Nguyễn Hữu Tiến

78 Nguyễn Phương Thảo 28/3/2003 x Toán 6 10.5 KK Duy Hải

79 Nguyễn Việt Anh 9/10/2003 Toán 6 10.25 Nguyễn Hữu Tiến

80 Trịnh Thuỳ Trang 18/3/2003 x Toán 6 10.25 Nguyễn Hữu Tiến

81 Trương Mỹ Hoa 27/1/2003 x Toán 6 9.75 Nguyễn Hữu Tiến

82 Phạm Khánh Nguyên 9/12/2003 Toán 6 9.75 Nguyễn Hữu Tiến

83 Lê Văn Trọng 11/10/2003 Toán 6 9.75 Nguyễn Hữu Tiến

84 Nguyễn Thành Đạt 6/10/2003 Toán 6 9.5 Nguyễn Hữu Tiến

85 Vũ Phi Hùng 16/11/2003 Toán 6 9.5 Nguyễn Hữu Tiến

86 Trần Phạm Hưng 15/11/2003 Toán 6 9.5 Nguyễn Hữu Tiến

87 Mạnh Xuân Dũng 2/11/2003 Toán 6 7.75 Nguyễn Hữu Tiến

88 Nguyễn Thu Trang 28/12/2003 x Toán 6 7.25 Duy Minh

89 Nguyễn Hồng Đăng 19/11/2003 Toán 6 7.25 Nguyễn Hữu Tiến

90 Trần Thị Hạnh 26/1/2003 x Toán 6 7 Đọi Sơn

91 Trần Cao Long 31/10/2003 Toán 6 7 Nguyễn Hữu Tiến

92 Dương Trọng Hiệp 11/1/2003 Toán 6 6.25 Duy Minh

93 Phạm Vũ Kiên 24/4/2003 Toán 6 6.25 Nguyễn Hữu Tiến

94 Phạm Hiếu Ngân 11/8/2003 x Toán 6 6 Chuyên Ngoại

Page 3: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

95 Lương Đức Tiến 1/8/2003 Toán 6 6 Châu Sơn

96 Nguyễn Quốc Vương 16/6/2003 Toán 6 5.5 Nguyễn Hữu Tiến

97 Lương Thúy Hằng 19/5/2003 Toán 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến

98 Nguyễn Lê Hoàng Long 4/10/2003 Toán 6 4.75 Nguyễn Hữu Tiến

99 Đỗ Hà Linh 1/1/2003 x Toán 6 4.25 Nguyễn Hữu Tiến

100 Bạch T. Thu Hường 22/11/2003 x Toán 6 3.75 Đồng Văn

101 Trịnh Quang Minh 19/8/2003 Toán 6 3.25 Chuyên Ngoại

102 Nguyễn Việt Quang 19/10/2003 Toán 6 3 Châu Giang

103 Đào Quốc Thành 9/10/2003 x Toán 6 3 Trác Văn

104 Bùi Phương Nam 18/1/2003 Toán 6 3 Bạch Thượng

105 Trần Minh Tuấn 11/10/2003 Toán 6 1.25 Nguyễn Hữu Tiến

106 Nguyễn Mạnh Khởi 22/2/2003 Toán 6 1 Châu Sơn

107 Nguyễn Kiều Trang 28/11/2003 x Toán 6 0.5 Hoà Mạc

108 Lê Như Ngọc Hiếu 21/11/2003 Toán 6 0.5 Nguyễn Hữu Tiến

109 Lê Hồng Phong 11/9/2003 Anh 6 16.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

110 Nguyễn Mai Hương 24/5/2003 x Anh 6 14.9 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

111 Lê Tuấn Phương 7/11/2003 Anh 6 13.85 Nhì Yên Bắc

112 Trần Bảo Ngọc 1/10/2003 x Anh 6 13.45 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

113 Nguyễn Nhật Anh 6/8/2003 Anh 6 13.4 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

114 Nguyễn Phương Thảo 2/10/2003 x Anh 6 13 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

115 Dư Thanh Hoài 13/4/2003 x Anh 6 12.95 Ba Duy Minh

116 Lã Đức Minh 8/4/2003 Anh 6 12.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

117 Nguyễn Thu Hương 4/3/2003 x Anh 6 12.45 Ba Nguyễn Hữu Tiến

118 Nguyễn Minh Quân 28/6/2003 Anh 6 12.35 Ba Đồng Văn

119 Nguyễn Đức Mạnh 9/8/2003 Anh 6 12.3 Ba Nguyễn Hữu Tiến

120 Nguyễn Khánh Linh 24/5/2003 x Anh 6 12.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến

121 Trần Thị Linh Chi 22/12/2003 x Anh 6 12.1 KK Nguyễn Hữu Tiến

122 Đoàn Minh Nhật 24/1/2003 Anh 6 11.9 KK Nguyễn Hữu Tiến

123 Nguyễn Quốc Việt 28/10/2003 Anh 6 11.2 KK Châu Sơn

124 Bùi Kim Oanh 21/7/2003 x Anh 6 10.95 KK Mộc Nam

125 Bùi Như Thủy 5/2/2003 x Anh 6 10.95 KK Mộc Bắc

126 Bùi Thị Ngọc Linh 25/8/2003 x Anh 6 10.9 KK Tiên Nội

127 Trương Quốc Tuyên 19/6/2003 Anh 6 10.55 KK Đồng Văn

128 Phạm Tuấn Anh 14/8/2003 Anh 6 10.55 KK Nguyễn Hữu Tiến

129 Nguyễn Thị Hải Hoa 7/7/2003 x Anh 6 10.25 Châu Giang

130 Phạm Thị Mỹ Tâm 14/8/2003 x Anh 6 10.15 Hoà Mạc

131 Nguyễn Thị Thanh Hương 27/11/2003 x Anh 6 10 Trác Văn

132 Phạm Quang Thắng 1/3/2003 Anh 6 9.78 Nguyễn Hữu Tiến

133 Bùi Thu Trang 12/6/2003 x Anh 6 9.55 Đọi Sơn

134 Lê Thị Minh Huyên 10/6/2003 x Anh 6 9.45 Bạch Thượng

135 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/4/2003 x Anh 6 9.1 Nguyễn Hữu Tiến

136 Nguyễn Ngọc Lâm 13/10/2003 Anh 6 9.05 Nguyễn Hữu Tiến

137 Chu Thị Hồng Phượng 10/4/2003 x Anh 6 8.85 Nguyễn Hữu Tiến

138 Nguyễn Thị Khánh Vân 31/3/2003 x Anh 6 8.55 Duy Hải

139 Trần Khánh Ly 8/12/2003 x Anh 6 8.5 Nguyễn Hữu Tiến

140 Nguyễn Đức Hiếu 7/9/2003 Anh 6 8.3 Chuyên Ngoại

141 Nguyễn Thuỳ Linh 27/6/2003 x Anh 6 7.85 Yên Nam

142 Ngô Hồng Quyên 3/10/2003 x Anh 6 7.85 Tiên Ngoại

143 Nguyễn Thuý Huyền 20/1/2003 x Anh 6 7.45 Yên Bắc

Page 4: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

144 Nguyễn Diệu Hồng 14/1/2003 x Anh 6 7.2 Hoàng Đông

145 Nguyễn Thị Thảo 11/2/2003 x Anh 6 7 Yên Nam

146 Phạm Tuấn Bảo 4/7/2003 Anh 6 6.85 Nguyễn Hữu Tiến

147 Hà Thị Hồng Minh 14/7/2003 x Anh 6 6.6 Duy Minh

148 Nguyễn Hồng Sơn 10/5/2003 Anh 6 6.35 Yên Nam

151 Trần Thị Kiều Chinh 3/1/2002 x Văn 7 12.5 Nhất Hoàng Đông

152 Trương Thị Cẩm Vân 6/3/2002 x Văn 7 11.75 Nhì Tiên Nội

153 Vũ Nguyễn Thanh Lam 21/10/2002 x Văn 7 11.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

154 Phạm Thị Hồng Ngọc 23/5/2002 x Văn 7 10.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

155 Phan Thị Ngọc Hân 3/5/2002 x Văn 7 10.5 Ba Duy Minh

156 Nguyễn Thị Mai Chi 23/10/2002 x Văn 7 10.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

157 Trần Thị Hà Trang 18/9/2002 x Văn 7 10.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

158 Vũ Thị Phương Hà 17/9/2002 x Văn 7 10 Ba Yên Nam

159 Hà Thị Yến 5/7/1998 x Văn 7 9.25 Ba Duy Minh

160 Trần Nguyệt Minh 15/8/2002 x Văn 7 9.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

161 Bùi Thị Thu Trang 1/11/2002 x Văn 7 9 KK Châu Sơn

162 Trần Mai Anh 26/5/2002 x Văn 7 9 KK Nguyễn Hữu Tiến

163 Đỗ Mai Anh 25/3/2002 x Văn 7 9 KK Nguyễn Hữu Tiến

164 Phạm Xuân Hương 23/2/2002 x Văn 7 9 KK Nguyễn Hữu Tiến

165 Lê Thị Thùy Linh 4/1/2002 x Văn 7 8.75 KK Châu Giang

166 Trần Thị Hương Chà 22/2/2002 x Văn 7 8.75 KK Bạch Thượng

167 Đỗ Thị Thanh Hương 12/7/2002 x Văn 7 8.75 KK Nguyễn Hữu Tiến

168 Trần Thị Luyến 8/10/2002 x Văn 7 8.5 KK Đồng Văn

169 Vương Tuyết Chinh 11/1/2002 x Văn 7 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

170 Nguyễn Thị Hoa Phúc 23/3/2002 x Văn 7 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

171 Trần Phương Huyền 27/3/2002 x Văn 7 8 Đọi Sơn

172 Phạm Thị Thu Phương 8/3/2002 x Văn 7 8 Đồng Văn

173 Nguyễn Thị Thu Huệ 11/9/2002 x Văn 7 8 Nguyễn Hữu Tiến

174 Nguyễn Thị Hồng Mai 16/6/2002 x Văn 7 8 Nguyễn Hữu Tiến

175 Phạm Phương Thảo 20/4/2002 x Văn 7 8 Nguyễn Hữu Tiến

176 Bùi Kim Chi 5/1/2002 x Văn 7 7.75 Châu Sơn

177 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/12/2002 x Văn 7 7.75 Nguyễn Hữu Tiến

178 Phạm Thị Hằng 2/1/2002 x Văn 7 7.5 Mộc Bắc

179 Đặng Thị Hồng Hạnh 27/10/2002 x Văn 7 7.5 Mộc Nam

180 Đặng Thị Thanh Chúc 16/6/2002 x Văn 7 7.5 Tiên Ngoại

181 Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên 2/8/2002 x Văn 7 7.5 Đồng Văn

182 Phạm Thị Thuỳ Trang 7/1/2002 x Văn 7 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

183 Lương Thị Hoài Thu 23/5/2002 x Văn 7 7.25 Chuyên Ngoại

184 Nguyễn Thuý Hằng 1/1/2002 x Văn 7 7.25 Nguyễn Hữu Tiến

185 Nguyễn Hương Quỳnh 1/5/2002 x Văn 7 7.25 Nguyễn Hữu Tiến

186 Ứng Thị Hoa 9/1/2002 x Văn 7 7 Yên Bắc

187 Lê Thị Ngọc Ánh 4/12/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến

188 Hà Khánh Linh 17/3/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến

189 Bùi Mỹ Tâm 8/2/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến

190 Nguyễn Phương Thảo 2/11/2002 x Văn 7 7 Nguyễn Hữu Tiến

191 Phạm Thị Duyên 7/1/2002 x Văn 7 6.5 Chuyên Ngoại

192 Nguyễn Phương Thảo 12/1/2002 x Văn 7 6.5 Bạch Thượng

193 Hoàng Thị Lệ 20/1/2002 x Văn 7 6.5 Nguyễn Hữu Tiến

194 Trần Thị Linh Chi 12/12/2002 x Văn 7 6.5 Duy Hải

Page 5: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

195 Trần Thị Thu 4/3/2002 x Văn 7 6.25 Mộc Bắc

196 Dương Trọng Nghĩa 2/9/2002 Văn 7 6 Trác Văn

197 Chu Thị Ngọc Linh 20/1/2002 x Văn 7 6 Nguyễn Hữu Tiến

198 Vũ Thị Diễm Quỳnh 24/4/2002 x Văn 7 5.5 Duy Hải

199 Phạm Diệu Anh 28/6/2002 x Văn 7 5.5 Nguyễn Hữu Tiến

200 Ứng Thị Châm Anh 11/4/2002 x Văn 7 5.25 Yên Bắc

201 Nguyễn Thị Hương Giang 12/10/2002 x Văn 7 4.5 Hoà Mạc

202 Phạm Thị Hồng Ngân 24/8/2002 x Toán 7 20 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

203 Nguyễn Thành Hưng 13/2/2002 Toán 7 19.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

204 Trịnh Ngọc Huỳnh 5/4/2002 Toán 7 19.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

205 Nguyễn Phương Linh 1/7/2002 x Toán 7 18.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

206 Nguyễn Thanh Huyền 17/3/2002 x Toán 7 18.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

207 Nguyễn Mỹ Tâm 27/8/2002 x Toán 7 18.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

208 Cao Thị Thu Hiền 20/11/2002 x Toán 7 17.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

209 Phạm Tuấn Đạt 29/5/2002 Toán 7 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

210 Lê Thương Huyền 13/2/2002 x Toán 7 16.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

211 Phạm Nhật Minh 7/8/2002 Toán 7 16.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

212 Trịnh Ngọc Hiếu 14/1/2002 Toán 7 16 Ba Nguyễn Hữu Tiến

213 Nguyễn Văn Phương 27/8/2002 Toán 7 15.5 Ba Tiên Nội

214 Trịnh Thị Thùy Linh 26/1/2002 x Toán 7 15.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

215 Lê Thị Hương Giang 26/4/2002 x Toán 7 15.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

216 Nguyễn Thành Trung 6/4/2002 Toán 7 15.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

217 Bùi Thị Tươi 29/11/2002 x Toán 7 15 Ba Yên Nam

218 Vũ Xuân Hùng 15/9/2002 Toán 7 15 Ba Nguyễn Hữu Tiến

219 Chu Phương Linh 17/10/2002 x Toán 7 14.75 Ba Đồng Văn

220 Nguyễn Thành Mỹ 7/11/2002 Toán 7 14.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

221 Nguyễn Trường Giang 8/5/2002 Toán 7 14 KK Nguyễn Hữu Tiến

222 Nguyễn Văn Khánh 13/6/2002 Toán 7 14 KK Nguyễn Hữu Tiến

223 Lê Việt Hùng 13/1/2002 Toán 7 13.25 KK Duy Hải

224 Tạ Thủy Anh 15/11/2002 x Toán 7 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

225 Lương Cao Phong 17/5/2002 Toán 7 13 KK Nguyễn Hữu Tiến

226 Lương Tuệ Tâm 1/5/2002 x Toán 7 13 KK Nguyễn Hữu Tiến

227 Nguyễn Quốc Doanh 16/7/2002 Toán 7 12.5 KK Hoàng Đông

228 Nguyễn Ngọc Quyến 10/1/2002 Toán 7 12.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

229 Tạ Minh Khôi 17/6/2002 Toán 7 12.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

230 Vũ Văn Phong 19/4/2002 Toán 7 12.25 KK Duy Hải

231 Trịnh Văn Hậu 9/2/2002 Toán 7 12 KK Châu Giang

232 Bùi Lương Hà An 25/12/2002 x Toán 7 12 KK Đọi Sơn

233 Đinh Thị Thuỳ Linh 29/11/2002 x Toán 7 12 KK Nguyễn Hữu Tiến

234 Nguyễn Thanh Trúc 12/11/2002 x Toán 7 12 KK Nguyễn Hữu Tiến

235 Trần Thanh Tùng 28/3/2002 Toán 7 11.5 Nguyễn Hữu Tiến

236 Bùi Tuấn Anh 5/3/2002 Toán 7 11.25 Hoà Mạc

237 Nguyễn Thị Phương Anh 11/10/2002 x Toán 7 11.25 Đồng Văn

238 Nguyễn Mai Chi 21/1/2002 x Toán 7 11.25 Nguyễn Hữu Tiến

239 Bùi Thanh Bình 30/3/2002 Toán 7 11 Tiên Nội

240 Lê Quốc Khánh 26/6/2002 Toán 7 11 Duy Minh

241 Nguyễn Ngọc Diệp 3/9/2002 x Toán 7 10.25 Đồng Văn

242 Phạm Thị Giang Lam 18/9/2002 x Toán 7 10 Đồng Văn

243 Vũ Anh 26/1/2002 Toán 7 10 Nguyễn Hữu Tiến

Page 6: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

244 Nguyễn Tuấn Dũng 8/8/2002 Toán 7 9.5 Nguyễn Hữu Tiến

245 Trương Thị Lan Anh 8/5/2002 x Toán 7 9.25 Chuyên Ngoại

246 Nguyễn Thu Hiền 4/11/2002 x Toán 7 9.25 Tiên Ngoại

247 Nguyễn Thanh Long 18/3/2002 Toán 7 9.25 Duy Minh

248 Phạm Thanh Huyền 21/6/2002 x Toán 7 9 Mộc Bắc

249 Đỗ Thị Minh Huệ 3/6/2002 x Toán 7 9 Đồng Văn

250 Phạm Ngọc Thảo 20/6/2002 x Toán 7 9 Nguyễn Hữu Tiến

251 Đỗ Thị Minh Khuê 25/5/2002 x Toán 7 8.75 Nguyễn Hữu Tiến

252 Nguyễn Hải Đăng 7/1/2002 Toán 7 8.5 Nguyễn Hữu Tiến

253 Phạm Quang Minh 2/5/2002 Toán 7 8.25 Nguyễn Hữu Tiến

254 Hoàng Hương Giang 20/1/2002 x Toán 7 8 Mộc Bắc

255 Lê Trung Kiên 20/2/2002 Toán 7 8 Mộc Nam

256 Trần Lữ Khánh Linh 20/6/2002 x Toán 7 7.5 Đồng Văn

257 Trần Thị Kim Anh 12/9/2002 x Toán 7 7 Nguyễn Hữu Tiến

258 Nguyễn Minh Đức 28/11/2002 Toán 7 6.25 Hoàng Đông

259 Bùi Thị Thảo 4/3/2002 x Toán 7 5.5 Trác Văn

260 Nguyễn Thị Thanh Xuân 31/3/2002 x Toán 7 5 Bạch Thượng

261 Nguyễn Văn Thắng 11/3/2002 Toán 7 4.75 Yên Bắc

262 Trần Anh Tuấn 7/10/2002 Toán 7 4.25 Châu Sơn

263 Tạ Đức Nghĩa 15/5/2002 Toán 7 4 Yên Bắc

264 Nguyễn Cảnh Quế 26/8/2002 x Toán 7 4 Châu Sơn

265 Trần Lê Hoàng Sơn 11/1/2002 Toán 7 3.75 Nguyễn Hữu Tiến

266 Nguyễn Hương Giang 12/12/2002 x Anh 7 18.4 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

267 Nguyễn Thị Hải Yến 13/2/2002 x Anh 7 16.6 Nhì Yên Nam

268 Nguyễn Đức Mạnh 19/11/2002 Anh 7 16.2 Nhì Đồng Văn

269 Phạm Thanh Tú 6/1/2002 Anh 7 16 Nhì Hoàng Đông

270 Nguyễn Hoàng Giang 22/7/2002 Anh 7 15.6 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

271 Đinh Huy Hoàng 18/5/2002 Anh 7 15.6 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

272 Vũ Thị Mai Nhung 18/6/2002 x Anh 7 15.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến

273 Đinh Hồng Cẩm 24/10/2002 x Anh 7 14.8 Ba Nguyễn Hữu Tiến

274 Kiều Duy Phúc 24/11/2002 Anh 7 14.4 Ba Đồng Văn

275 Nguyễn Thu Giang 28/6/2002 x Anh 7 14.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến

276 Phạm Thị Hồng Vân 22/3/2002 x Anh 7 14.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến

277 Đào Nguyễn Khánh Toàn 14/10/2002 Anh 7 14.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến

278 Lê Thị Thu Giang 3/1/2002 x Anh 7 14 KK Duy Minh

279 Vũ Thị Hải Yến 15/5/2002 x Anh 7 14 KK Nguyễn Hữu Tiến

280 Lương Thị Thuỳ Linh 28/8/2002 x Anh 7 13.8 KK Chuyên Ngoại

281 Đặng Thành Công 12/5/2002 Anh 7 13.8 KK Nguyễn Hữu Tiến

282 Đàm Diệu Linh 7/11/2002 x Anh 7 13.6 KK Mộc Bắc

283 Phạm Hải Anh 20/7/2002 x Anh 7 13.6 KK Nguyễn Hữu Tiến

284 Bùi Quốc Việt 16/3/2002 Anh 7 13.4 KK Nguyễn Hữu Tiến

285 Trần Việt Thu 27/7/2002 x Anh 7 13.2 KK Đọi Sơn

286 Lưu Thị Hồng Nhung 16/2/2002 x Anh 7 12.6 KK Mộc Nam

287 Lê Duy Phong 30/8/2002 Anh 7 12.6 KK Hoàng Đông

288 Nguyễn Thanh Tú 1/8/2002 x Anh 7 12.4 Tiên Ngoại

289 Nguyễn Quang Thiện 2/2/2002 Anh 7 12.4 Nguyễn Hữu Tiến

290 Chu Thị Giang Linh 23/11/2002 x Anh 7 12.2 Duy Hải

291 Đỗ Thị Thu Hường 16/9/2002 x Anh 7 12.2 Nguyễn Hữu Tiến

292 Lương Thị Mai Linh 16/3/2002 x Anh 7 12.2 Nguyễn Hữu Tiến

Page 7: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

293 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20/11/2002 x Anh 7 12 Nguyễn Hữu Tiến

294 Lê Phương Vy 20/3/2002 x Anh 7 11 Châu Sơn

295 Nguyễn Phương Linh 7/8/2002 x Anh 7 11 Tiên Nội

296 Nguyễn Thành Vũ 24/11/2002 x Anh 7 10.8 Duy Minh

297 Trịnh Thị Kiều Hương 3/1/2002 x Anh 7 10.8 Nguyễn Hữu Tiến

298 Trần Ngọc Ánh 14/12/2002 x Anh 7 10.6 Châu Sơn

299 Nguyễn Thị Kiều Trang 26/3/2002 x Anh 7 10.4 Tiên Nội

300 Nguyễn Hồng Cương 4/12/2002 Anh 7 10 Nguyễn Hữu Tiến

301 Vũ Thảo My 3/8/2002 x Anh 7 9.4 Châu Giang

302 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8/2/2002 x Anh 7 9 Bạch Thượng

303 Vũ Hương Giang 4/5/2002 x Anh 7 8.6 Yên Nam

304 Ứng Thị Quỳnh Chi 3/5/2002 x Anh 7 7.6 Yên Bắc

305 Trương Hồng Hoa 28/1/2002 x Anh 7 6.6 Trác Văn

306 Phạm Hoàng Anh 22/9/2002 x Anh 7 6.4 Yên Bắc

307 Hà Nhật Linh 24/8/2002 x Anh 7 4.8 Hoà Mạc

308 Hoàng Thu Trang 5/6/2001 x Văn 8 11.25 Nhất Châu Sơn

309 Lê Thị Lan Anh 24/2/2001 x Văn 8 10 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

310 Lê Thu Hương 15/1/2001 x Văn 8 9.5 Ba Mộc Nam

311 Đào Thị Thùy Dương 5/7/2001 x Văn 8 9.5 Ba Duy Minh

312 Nguyễn Thị Lan Hương 3/11/2001 x Văn 8 9.5 Ba Đồng Văn

313 Vũ Thị Khánh Huyền 12/6/2001 x Văn 8 9.5 Ba Hoàng Đông

314 Trần Thị Cẩm Anh 19/12/2001 x Văn 8 9 KK Yên Bắc

315 Phạm Khánh Linh 10/5/2001 x Văn 8 9 KK Nguyễn Hữu Tiến

316 Nguyễn Thị Phương Anh 21/3/2001 x Văn 8 8.5 KK Bạch Thượng

317 Chu Tú Linh 2/9/2001 x Văn 8 8.5 KK Đồng Văn

318 Trần Thị Linh 29/3/2001 x Văn 8 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

319 Nghiêm Thùy Trang 11/9/2001 x Văn 8 8.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

320 Vũ Thị Thu Trang 6/6/2001 x Văn 8 8.25 Châu Giang

321 Nguyễn Hồng Nguyên 22/5/2001 x Văn 8 8 Duy Hải

322 Nguyễn Thị Vân Anh 30/9/2001 x Văn 8 8 Nguyễn Hữu Tiến

323 Phạm Thị Thu Trang 2/9/2001 x Văn 8 8 Nguyễn Hữu Tiến

324 Đinh Hương Lan 18/4/2001 x Văn 8 7.5 Tiên Nội

325 Nguyễn Thị Vân Anh 29/4/2001 x Văn 8 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

326 Đinh Thị Thu Thùy 8/7/2001 x Văn 8 7.25 Tiên Ngoại

327 Tống Thị Thanh Ngân 22/3/2001 x Văn 8 7 Mộc Bắc

328 Lã Thị Phượng 9/4/2001 x Văn 8 7 Trác Văn

329 Lương Khánh Chi 14/2/2001 x Văn 8 7 Châu Sơn

330 Đặng Phương Huyền 27/9/2001 x Văn 8 7 Yên Nam

331 Bùi Thị Lan Anh 19/7/2001 x Văn 8 6.5 Tiên Nội

332 Tống Thùy Linh 15/9/2001 x Văn 8 6.5 Nguyễn Hữu Tiến

333 Nguyễn Thị Lan Anh 29/11/2001 x Văn 8 6 Chuyên Ngoại

334 Trần Thị Thu Phương 28/1/2001 x Văn 8 6 Đọi Sơn

335 Lã Thị Thùy Dung 9/4/2001 x Văn 8 6 Nguyễn Hữu Tiến

336 Nguyễn Thị Kiều Trang 3/7/2001 x Văn 8 6 Nguyễn Hữu Tiến

337 Nguyễn Thị Thu Hạnh 2/4/2001 x Văn 8 5.75 Chuyên Ngoại

338 Nguyễn Yến Nhi 6/12/2001 x Văn 8 5.5 Yên Bắc

339 Lê Thị Hồng Nhung 7/10/2001 x Văn 8 4.5 Hoà Mạc

340 Dương Hoàng Hiệp 24/11/2001 Toán 8 16.75 Nhất Duy Minh

341 Trần Quang Đại 3/3/2001 Toán 8 16.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

Page 8: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

342 Trần Thị Nguyệt Hà 1/11/2001 x Toán 8 16 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

343 Lê Huyền Nhi 8/9/2001 x Toán 8 15 Nhì Mộc Nam

344 Lê Tiến Dũng 22/1/2001 Toán 8 13.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

345 Lương Ngọc Lâm 22/6/2001 Toán 8 13.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

346 Ngô Quốc Việt 1/8/2001 Toán 8 13 Ba Nguyễn Hữu Tiến

347 Nguyễn Phương Nam 8/5/2001 Toán 8 12.75 Ba Mộc Bắc

348 Trần Văn Công 24/2/2001 Toán 8 11.5 KK Duy Minh

349 Lương Ngọc Sơn 17/6/2001 Toán 8 11.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

350 Ngô Thị Thùy Linh 19/3/2001 x Toán 8 11 KK Tiên Ngoại

351 Nghiêm Xuân Bách 20/8/2001 Toán 8 10.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

352 Nguyễn Thị Thanh Mai 28/9/2001 x Toán 8 10.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

353 Vũ Quang Minh 16/8/2001 Toán 8 10 KK Duy Hải

354 Nguyễn Diệu Linh 16/4/2001 x Toán 8 9.75 KK Nguyễn Hữu Tiến

355 Bùi Việt Anh 7/5/2001 Toán 8 9.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

356 Lê Ngọc Huyền 2/1/2001 x Toán 8 9 Yên Nam

357 Phạm Thị Hồng Nhung 10/4/2001 x Toán 8 9 Tiên Nội

358 Nguyễn Hải Yến 28/1/2001 x Toán 8 8.75 Trác Văn

359 Nguyễn Văn Sơn 11/4/2001 Toán 8 8.5 Chuyên Ngoại

360 Nguyễn Thị Lan Anh 16/1/2001 x Toán 8 8.25 Bạch Thượng

361 Vũ Minh Hiếu 2/10/2001 Toán 8 7.5 Yên Bắc

362 Nguyễn Bá Đức 12/1/2001 Toán 8 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

363 Nguyễn Thị Thúy 13/1/2001 x Toán 8 7 Hoàng Đông

364 Nguyễn Văn Công 3/1/2001 Toán 8 6.5 Nguyễn Hữu Tiến

365 Nguyễn Xuân Khang 23/10/2001 Toán 8 6.5 Nguyễn Hữu Tiến

366 Nguyễn Thành Duy 6/11/2001 Toán 8 6.25 Bạch Thượng

367 Bạch Diệu Linh 28/5/2001 x Toán 8 6 Đồng Văn

368 Lê Thị Nhài 19/3/2001 x Toán 8 5.5 Đọi Sơn

369 Trần Thị Kiều Trang 29/4/2001 x Toán 8 5 Châu Giang

370 Nguyễn Trung Hiếu 7/8/2001 Toán 8 5 Châu Sơn

371 Bùi Thị Hồng Ngân 31/12/2001 x Toán 8 1.25 Hoà Mạc

373 Nghiêm Nhuệ Hương 9/12/2001 x Anh 8 18 Nhất Hoàng Đông

374 Lê Mai Hương 30/5/2001 x Anh 8 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

375 Đo Thị Thanh Huyền 6/4/2001 x Anh 8 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

376 Nguyễn Hồng Liên 19/9/2001 x Anh 8 17 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

377 Trương Thị Tố Uyên 25/11/2001 x Anh 8 16.1 Ba Nguyễn Hữu Tiến

378 Tạ Thị Lâm Oanh 2/4/2001 x Anh 8 15.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến

379 Nghiêm Thanh Hiền 25/8/2001 x Anh 8 14.8 Ba Nguyễn Hữu Tiến

380 Bùi Tâm Hiền 7/2/2001 x Anh 8 14.4 Ba Nguyễn Hữu Tiến

381 Nguyễn Thu Hiền 2/9/2001 x Anh 8 14.2 Ba Nguyễn Hữu Tiến

382 Ngô Đức Thiện 30/8/2001 Anh 8 13.8 KK Nguyễn Hữu Tiến

383 Đặng Huyền Trang 12/6/2001 x Anh 8 13.8 KK Nguyễn Hữu Tiến

384 Vũ Thị Thủy Tiên 12/10/2001 x Anh 8 13.2 KK Duy Minh

385 Vũ Ngọc Huyền 31/10/2001 x Anh 8 12.6 KK Duy Minh

386 Đào Thị Thúy Nga 3/8/2001 x Anh 8 12.4 KK Mộc Bắc

387 Vũ Thị Phương 30/6/2001 x Anh 8 12.2 KK Duy Hải

388 Nguyễn Thị Ngọc Mai 23/8/2001 x Anh 8 12.2 KK Nguyễn Hữu Tiến

389 Hoàng Thị Thanh Thảo 31/8/2001 x Anh 8 11.3 Yên Nam

390 Trần Thị Lệ Giang 26/6/2001 x Anh 8 10.4 Đọi Sơn

391 Trần Thị Thu Trang 18/8/2001 x Anh 8 10.2 Tiên Ngoại

Page 9: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

392 Lê Anh Tuấn 8/12/2001 Anh 8 10.2 Đồng Văn

393 Trần Thị Phương Thảo 12/10/2001 x Anh 8 10 Bạch Thượng

394 Trần Thị Lan Anh 25/3/2001 x Anh 8 9.8 Châu Giang

395 Phạm Ngọc Anh 23/12/2001 Anh 8 9.5 Chuyên Ngoại

396 Phạm Hương Giang 19/6/2001 x Anh 8 9.4 Mộc Nam

397 Nguyễn Thị Hạnh 19/7/2001 x Anh 8 9.4 Mộc Bắc

398 Trần Lệ Hằng 9/3/2001 x Anh 8 8.8 Tiên Nội

399 Nguyễn Đức Lâm 10/7/2001 Anh 8 8.6 Đồng Văn

400 Pham Thị Thảo 17/4/2001 x Anh 8 8.2 Châu Sơn

401 Đặng Quang Thắng 26/2/2001 Anh 8 7.8 Châu Sơn

402 Bùi Thị Thu Phương 30/10/2001 x Anh 8 7 Hoà Mạc

403 Trịnh Thị Phượng 6/2/2001 x Anh 8 6.2 Yên Bắc

404 Lã Thị Ngọc Lan 23/4/2001 x Anh 8 5.6 Trác Văn

405 Trần Hoài Thanh 25/1/2001 x Lí 8 19.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

406 Lại Huy Hưởng 22/4/2001 Lí 8 18 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

407 Nguyễn Ngọc Mai 30/10/2001 x Lí 8 17 Nhì Tiên Nội

408 Nguyễn Mạnh Toàn 19/10/2001 Lí 8 16.5 Nhì Hoàng Đông

409 Trần Ngọc Ánh 4/2/2001 x Lí 8 16.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

410 Phạm Hải Linh 6/1/2001 Lí 8 16.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

411 Phạm Hồng Thái 1/1/2001 Lí 8 16 Ba Mộc Bắc

412 Bùi Mai Phương 16/2/2001 x Lí 8 15.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

413 Hoàng Hữu Kiên 28/12/2001 Lí 8 15.5 Ba Châu Sơn

414 Nguyễn Đức Hiếu 18/3/2001 Lí 8 15.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

415 Tống Văn Nguyên 29/3/2001 Lí 8 15 KK Yên Bắc

416 Hà Việt Chinh 9/4/2001 x Lí 8 14.75 KK Bạch Thượng

417 Trần Quang Linh 3/8/2001 Lí 8 14.75 KK Nguyễn Hữu Tiến

418 Nguyễn Tiến Đạt 20/5/2001 Lí 8 14.25 KK Châu Giang

419 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/5/2001 x Lí 8 13.25 KK Đồng Văn

420 Trương Mỹ Diệu Linh 21/3/2001 x Lí 8 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

421 Trần Đức Thịnh 6/3/2001 Lí 8 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

422 Đoàn Mạnh Khánh 20/12/2001 Lí 8 13 Duy Minh

423 Trương Đinh Dư 16/6/2001 Lí 8 12.25 Nguyễn Hữu Tiến

424 Lê Đăng Quang 9/8/2001 Lí 8 11.75 Nguyễn Hữu Tiến

425 Nguyễn Thị Thảo 24/11/2001 x Lí 8 11.5 Đọi Sơn

426 Lương Văn Định 5/3/2001 Lí 8 11 Mộc Nam

427 Trịnh Trung Dũng 26/6/2001 Lí 8 11 Nguyễn Hữu Tiến

428 Vũ Thành Kiên 21/10/2001 Lí 8 10.75 Duy Hải

429 Nguyễn Hải Yến 4/3/2001 x Lí 8 9 Hoà Mạc

430 Nguyễn Bảo Chung 14/8/2001 Lí 8 9 Nguyễn Hữu Tiến

431 Lê Xuân Trung 14/3/2001 Lí 8 7 Yên Nam

432 Nguyễn Thị Ngân 7/4/2001 x Lí 8 6.5 Chuyên Ngoại

433 Đặng Phương Đông 1/1/2001 x Lí 8 5.25 Tiên Ngoại

434 Trần Thị Ngọc Lan 13/9/2001 x Lí 8 0.5 Trác Văn

435 Phạm Thị Ngọc Trang 21/4/2001 x Hóa 8 20 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

436 Vũ Công Hoan 23/10/2001 Hóa 8 19.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

437 Phạm Vũ Thuc Linh 8/8/2001 x Hóa 8 19.75 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

438 Ngô Thành Lực 12/2/2001 Hóa 8 19.5 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

439 Nguy Minh Hải 22/4/2001 Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến

440 Đinh Nguyễn Hoàng 10/1/2001 Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến

Page 10: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

441 Phạm Phương Thảo 6/3/2001 x Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến

442 Trịnh Hải Triều 27/11/2001 Hóa 8 19 Ba Nguyễn Hữu Tiến

443 Tống Thanh Huyền 3/2/2001 x Hóa 8 17.75 Ba Mộc Bắc

444 Nguyễn Hồng Hạnh 21/8/2001 x Hóa 8 17 KK Mộc Nam

445 Lê Đinh Lợi 5/12/2001 Hóa 8 16 KK Tiên Ngoại

446 Nguyễn Quốc Huy 11/1/2001 Hóa 8 16 KK Nguyễn Hữu Tiến

447 Nguyễn Hải Yến 2/1/2001 x Hóa 8 15.75 KK Hoàng Đông

448 Trần Thị Thùy 28/3/2001 x Hóa 8 14.75 KK Đọi Sơn

449 Lê Ngọc Thiện 22/1/2001 Hóa 8 14.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

450 Dư Thanh Huyền 26/12/2001 x Hóa 8 13.5 Duy Minh

451 Đào Văn Quyết 1/9/2001 Hóa 8 12 Nguyễn Hữu Tiến

452 Hoàng Thị Hiền 5/9/2001 x Hóa 8 10.75 Châu Sơn

453 Lương Trần Minh Khôi 13/3/2001 Hóa 8 10.25 Chuyên Ngoại

454 Lê Thị Tuyết Anh 26/2/2001 x Hóa 8 9.25 Duy Hải

455 Ngô Kim Cúc 4/11/2001 x Hóa 8 8.75 Tiên Ngoại

456 Vũ Gia Khánh 16/10/2001 Hóa 8 8 Duy Minh

457 Lê Bá Tuyên 4/6/2001 Hóa 8 7 Châu Giang

458 Dương Quốc Long 10/8/2001 Hóa 8 5.25 Đồng Văn

459 Nguyễn Thanh Thủy 19/5/2001 x Hóa 8 5 Tiên Nội

460 Bùi Thị Hồng Hạnh 18/1/2001 x Hóa 8 4.25 Bạch Thượng

461 Phạm Thị Thanh Xuân 20/1/2001 x Hóa 8 2.5 Yên Bắc

462 Nguyễn Long Xuân 21/4/2001 Hóa 8 1.5 Trác Văn

463 Vũ Thị Huê 21/8/2001 x Hóa 8 0.5 Yên Nam

464 Ngyễn Thảo Quỳnh 28/11/2001 x Hóa 8 0.5 Hoà Mạc

465 Trần Thị Ánh Dương 25/6/2001 x Sinh 8 19.5 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

466 Nguyễn Thị Mai Anh 20/1/2001 x Sinh 8 19.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

467 Trần Thu Hồng 18/1/2001 x Sinh 8 19.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

468 Nguyễn Trọng Bằng 5/1/2001 Sinh 8 18.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

469 Nguyễn Tiến Mạnh 29/10/2001 Sinh 8 17.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

470 Phạm Quỳnh Anh 14/2/2001 x Sinh 8 16.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

471 Đỗ Văn Huy 4/5/2001 Sinh 8 16.5 Ba Nguyễn Hữu Tiến

472 Bùi Thị Phượng 22/1/2001 x Sinh 8 15.25 Ba Bạch Thượng

473 Lương Thị Thanh Chúc 21/12/2001 x Sinh 8 15 KK Nguyễn Hữu Tiến

474 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/11/2001 x Sinh 8 14.5 KK Tiên Ngoại

475 Lương Việt Anh 25/5/2001 Sinh 8 14.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

476 Lê Văn Huy 16/1/2001 Sinh 8 13.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

477 Đặng Thị Thùy Linh 25/9/2001 x Sinh 8 11.5 KK Mộc Nam

478 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 3/2/2001 x Sinh 8 10.5 KK Mộc Bắc

479 Nguyễn Thanh Tùng 6/4/2001 Sinh 8 10.5 KK Chuyên Ngoại

480 Nguyễn Trần Huyền My 29/8/2001 x Sinh 8 10.5 KK Duy Hải

481 Lê Thị Thu Thảo 7/4/2001 x Sinh 8 9 Duy Minh

482 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/10/2001 x Sinh 8 7.75 Trác Văn

483 Đinh Thị Thùy 19/7/2001 x Sinh 8 7.25 Đọi Sơn

484 Triệu Tú Linh 30/1/2001 x Sinh 8 6.75 Châu Giang

485 Lê Thị Hồng Nhung 26/9/2001 x Sinh 8 6.25 Yên Nam

486 Phan Thị Hương Giang 1/6/2001 x Sinh 8 6.25 Đồng Văn

487 Tại Thị Kim Oanh 10/5/2001 x Sinh 8 6.25 Hoàng Đông

488 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 7/10/2001 x Sinh 8 3.75 Hoà Mạc

489 Đặng Thị Kim Chi 16/9/2001 x Sinh 8 3.25 Châu Sơn

Page 11: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

490 Nguyễn Thị Thắm 6/2/2001 x Sinh 8 3.25 Yên Bắc

491 Bùi Thị Thu Hương 4/2/2001 x Sinh 8 2.75 Tiên Nội

492 Nguyễn Thị Trà My 13/10/2001 x Sinh 8 1.5 Đồng Văn

493 Nguyễn Thu Hằng 26/9/2001 x Sử 8 14.75 Nhất Bạch Thượng

494 Hoàng Thị Trang 12/2/2001 x Sử 8 12.25 Nhì Châu Sơn

495 Nguy Quyền Anh 15/10/2001 Sử 8 12.25 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

496 Lưu Thị Thu Thủy 13/8/2001 x Sử 8 12 Ba Mộc Bắc

497 Bùi Thị Vân Anh 9/6/2001 x Sử 8 12 Ba Yên Nam

498 Trần Thị Hồng Nhung 27/9/2001 x Sử 8 12 Ba Tiên Ngoại

499 Lê Thị Hải Anh 25/3/2001 x Sử 8 12 Ba Tiên Nội

500 Phạm Thị Thanh Giang 25/9/2001 x Sử 8 11.5 KK Chuyên Ngoại

501 Trần Thị Thu Trang 2/9/2001 x Sử 8 11.5 KK Châu Sơn

502 Phạm Phương Thảo 26/7/2001 x Sử 8 11.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

503 Lê Thị Huệ 8/2/2001 x Sử 8 11.25 KK Châu Giang

504 Trương Thị Nguyệt 14/7/2001 x Sử 8 11.25 KK Trác Văn

505 Trần Nguyễn Bảo Yến 8/9/2001 x Sử 8 11 KK Nguyễn Hữu Tiến

506 Thạch Thị Sen 20/9/2001 x Sử 8 10.5 KK Yên Bắc

507 Nguyễn Thị Thu Trang 5/8/2001 x Sử 8 10.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

508 Bùi Thanh Lâm 31/10/2001 Sử 8 10.25 Hoà Mạc

509 Nguyễn Hà Ngân 30/8/2001 x Sử 8 9.25 Nguyễn Hữu Tiến

510 Nguyễn Như Quỳnh 2/3/2001 x Sử 8 9 Nguyễn Hữu Tiến

511 Đặng Thị Thu Hằng 6/6/2001 x Sử 8 8.5 Mộc Nam

512 Hà Thị Lan Hương 16/8/2001 x Sử 8 8.5 Duy Minh

513 Hà Phương Nhung 1/10/2001 x Sử 8 8.25 Nguyễn Hữu Tiến

514 Phạm Trung Đức 20/12/2001 Sử 8 8 Nguyễn Hữu Tiến

515 Vũ Nhật Linh 23/4/2001 x Sử 8 7.5 Nguyễn Hữu Tiến

516 Nguyễn Thị Lan Hương 11/6/2001 x Sử 8 7.25 Nguyễn Hữu Tiến

517 Phạm Thị Kim Ngân 28/10/2001 x Sử 8 6.25 Hoàng Đông

518 Phạm Thị Cẩm Ly 20/6/2001 x Sử 8 5.5 Đọi Sơn

519 Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/2001 x Sử 8 4.75 Đồng Văn

520 Trần Thị Hồng Hạnh 23/10/2001 x Sử 8 4.5 Đồng Văn

521 Vũ Thị Tú Anh 22/1/2001 x Sử 8 2 Duy Hải

522 Nguyễn Thu Hà 10/12/2001 x Địa 8 14.25 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

523 Lê Như Quỳnh 13/11/2001 x Địa 8 14.25 Nhất Nguyễn Hữu Tiến

524 Bùi Thị Lan Hương 12/4/2001 x Địa 8 14 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

525 Đỗ Thị Vân Trang 26/5/2001 x Địa 8 14 Nhì Nguyễn Hữu Tiến

526 Lã Thị Phương Nhi 1/7/2001 x Địa 8 13.75 Ba Nguyễn Hữu Tiến

527 Nguyễn Thị Kim Hồng 13/8/2001 x Địa 8 13.25 Ba Chuyên Ngoại

528 Nguyễn Thị Lan Hương 14/8/2001 x Địa 8 13.25 Ba Nguyễn Hữu Tiến

529 Lê Thị Kim Oanh 26/8/2001 x Địa 8 13 Ba Nguyễn Hữu Tiến

530 Phạm Trà Linh 26/4/2001 x Địa 8 12 KK Nguyễn Hữu Tiến

531 Nguyễn Bích Thuỷ 17/6/2001 x Địa 8 11.25 KK Yên Nam

532 Mạnh Thúy Hằng 7/2/2001 x Địa 8 11.25 KK Nguyễn Hữu Tiến

533 Trần Thái Thanh Thư 4/3/2001 x Địa 8 10.5 KK Nguyễn Hữu Tiến

534 Phạm Thị Kiều Oanh 28/9/2001 x Địa 8 10 KK Yên Bắc

535 Nguyễn Thị Vân Anh 17/1/2001 x Địa 8 9.25 KK Mộc Nam

536 Lưu Thị Bích Ngọc 26/12/2001 x Địa 8 9 Tiên Ngoại

537 Lê Thị Thảo 24/5/2001 x Địa 8 9 Châu Sơn

538 Cao Thị Kim Quyên 10/1/2001 x Địa 8 9 Duy Hải

Page 12: STT Ngày sinh Môn thi - hanam.edu.vnhanam.edu.vn/data/7168055638916136021/tintuc/files... · 38 Đặng Cúc Mai 20/5/2003 Văn 6 6.75 Nguyễn Hữu Tiến 39 Nguyễn Thị Ánh

STT Ngày sinh Nữ Môn thi Điểm Giải Trường THCSHọ và tên thí sinh

539 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/6/2001 x Địa 8 9 Nguyễn Hữu Tiến

540 Nguyễn Hồng Nhung 6/8/2001 x Địa 8 9 Nguyễn Hữu Tiến

541 Phạm Thị Huyền 31/10/2001 x Địa 8 8.75 Tiên Nội

542 Trần Thị Phương Anh 9/11/2001 x Địa 8 8 Mộc Bắc

543 Lê Quỳnh Trang 20/2/2001 x Địa 8 8 Châu Giang

544 Bùi Thị Thúy Hường 15/10/2001 x Địa 8 7.75 Hoà Mạc

545 Bùi Thị Dung 7/8/2001 x Địa 8 7.5 Bạch Thượng

546 Nguyễn Thị Phương 18/4/2001 x Địa 8 6.5 Đồng Văn

547 Nguyễn Trường Giang 25/12/2001 Địa 8 6.25 Hoàng Đông

548 Nguyễn Thị Ngọc Nga 24/4/2001 x Địa 8 6 Trác Văn

549 Phạm Thị Thủy Tiên 25/7/2001 x Địa 8 5.25 Đọi Sơn

550 Đặng Thùy Trang 20/6/2001 x Địa 8 5.25 Duy Minh

(Đã ký)

Duy Tiên, ngày 12 tháng 5 năm 2015

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM

Đào Thị Ngọc Lý