12
STT Tên cơ quan, đơn v Số lượng Loại hình hoạt động Cộng Tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư Tự đảm bảo chi thường xuyên Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên NS đảm bảo chi thường xuyên 131 131 6 29 46 50 1 Văn phòng UBND thành phố 3 3 1 0 0 2 1.1 Cổng thông tin điện tử 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 1.2 Nhà khách UBND thành phố 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư 1 1 0 0 0 1.3 Ban quản lý Tòa Nhà trung tâm hành chính thành phố 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 2 Sở Ngoại vụ 4 4 0 1 1 2 2.1 Trung tâm Phục vụ đối ngoại 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 2.2 Trung tâm Đào tạo tiếng Anh Việt Nam - Ấn Độ 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0 2.3 Văn phòng đại diện Đà Nẵng tại Nhật Bản 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 2.4 Trung tâm hợp tác đầu tư quản lý các dự án tại Lào 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 3 BQL khu công nghệ cao và các Khu công nghiệp 2 2 0 1 0 1 3.1 Trung tâm dịch vụ tổng hợp KCNC 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 3.2 Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng KCN ĐN 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0 4 Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 1 0 0 1 0 4.1 Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 5 Sở Tư pháp 5 5 3 0 1 1 5.1 Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 5.2 Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 5.3 Phòng công chứng số 1 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư 1 1 0 0 0 5.4 Phòng công chứng số 2 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư 1 1 0 0 0 5.5 Phòng công chứng số 3 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư 1 1 0 0 0 6 Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn 5 5 0 2 0 3 6.1 Trung tâm Khuyến ngư Nông lâm 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 6.2 BQL rừng đặc dụng Bà Nà Núi Chúa 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 6.3 Trung tâm phòng chống và giảm nhẹ thiên tai 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 6.4 BQL Âu thuyền và Cảng cá Thọ Quang 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0 6.5 Chi cục Chăn nuôi và Thú y 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0 7 Sở Công Thương 2 2 0 1 1 0 7.1 Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 7.2 Công ty Quản lý hội chợ triển lãm và các chợ 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0 8 Sở Khoa học và Công nghệ 4 4 0 0 2 2 8.1 Trung tâm công nghệ sinh học 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 8.2 Trung tâm Thông tin Khoa học và công nghệ 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1 8.3 Trung tâm Tiết kiệm năng lượng tư vấn chuyển giao công nghệ 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 8.4 Trung tâm Kỹ thuật đo lường chất lượng 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 9 Sở Nội vụ 2 2 0 0 2 0 9.1 Trung tâm lưu trữ lịch sử 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 9.2 Trung tâm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao 1 Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên 1 0 0 1 0 10 Sở Xây dựng 6 6 1 4 1 0 TỔNG CỘNG Phụ lục I CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP KHỐI THÀNH PHỐ (Kèm theo Công văn số: /STC-HCSN ngày tháng 01 năm 2019 của Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng) 1/12

STT xuyên và xuyên 131 131 6 29 46 50 1 3 3 1 0 0 2 tong hop so luong DVSNCL...2.3 Văn phòng đại diện Đà Nẵng tại Nhật Bản 1 NS đảm bảo chi thường xuyên

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Tên cơ quan, đơn viSố

lượngLoại hình hoạt động Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu tư

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm bảo

chi thường

xuyên

131 131 6 29 46 50

1 Văn phòng UBND thành phố 3 3 1 0 0 2

1.1 Cổng thông tin điện tử 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

1.2 Nhà khách UBND thành phố 1Tự đảm bảo chi thường xuyên và

chi đầu tư1 1 0 0 0

1.3Ban quản lý Tòa Nhà trung tâm hành chính

thành phố1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

2 Sở Ngoại vụ 4 4 0 1 1 2

2.1 Trung tâm Phục vụ đối ngoại 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

2.2Trung tâm Đào tạo tiếng Anh Việt Nam - Ấn

Độ1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

2.3 Văn phòng đại diện Đà Nẵng tại Nhật Bản 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

2.4Trung tâm hợp tác đầu tư và quản lý các dự án

tại Lào1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

3BQL khu công nghệ cao và các Khu công

nghiệp2 2 0 1 0 1

3.1 Trung tâm dịch vụ tổng hợp KCNC 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

3.2Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng KCN

ĐN1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

4 Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 1 0 0 1 0

4.1 Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

5 Sở Tư pháp 5 5 3 0 1 1

5.1 Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

5.2 Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

5.3 Phòng công chứng số 1 1Tự đảm bảo chi thường xuyên và

chi đầu tư1 1 0 0 0

5.4 Phòng công chứng số 2 1Tự đảm bảo chi thường xuyên và

chi đầu tư1 1 0 0 0

5.5 Phòng công chứng số 3 1Tự đảm bảo chi thường xuyên và

chi đầu tư1 1 0 0 0

6 Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn 5 5 0 2 0 3

6.1 Trung tâm Khuyến ngư Nông lâm 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

6.2 BQL rừng đặc dụng Bà Nà Núi Chúa 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

6.3 Trung tâm phòng chống và giảm nhẹ thiên tai 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

6.4 BQL Âu thuyền và Cảng cá Thọ Quang 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

6.5 Chi cục Chăn nuôi và Thú y 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

7 Sở Công Thương 2 2 0 1 1 0

7.1Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương

mại1

Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

7.2 Công ty Quản lý hội chợ triển lãm và các chợ 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

8 Sở Khoa học và Công nghệ 4 4 0 0 2 2

8.1 Trung tâm công nghệ sinh học 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

8.2 Trung tâm Thông tin Khoa học và công nghệ 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

8.3Trung tâm Tiết kiệm năng lượng và tư vấn

chuyển giao công nghệ1

Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

8.4 Trung tâm Kỹ thuật đo lường chất lượng 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

9 Sở Nội vụ 2 2 0 0 2 0

9.1 Trung tâm lưu trữ lịch sử 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

9.2Trung tâm phát triển nguồn nhân lực chất

lượng cao1

Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

10 Sở Xây dựng 6 6 1 4 1 0

TỔNG CỘNG

Phụ lục I

CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP KHỐI THÀNH PHỐ

(Kèm theo Công văn số: /STC-HCSN ngày tháng 01 năm 2019 của Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng)

1/12

STT Tên cơ quan, đơn viSố

lượngLoại hình hoạt động Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu tư

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm bảo

chi thường

xuyên

10.1 Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

10.2Công ty Quản lý vận hành điện chiếu sáng

công cộng1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

10.4 Trung tâm Quản lý và Khai thác nhà 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

10.5 Trung tâm tư vấn kỹ thuật xây dựng 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

10.6 Công ty Công viên - Cây xanh 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

10.7 Viện Quy hoạch xây dựng 1Tự đảm bảo chi thường xuyên và

chi đầu tư1 1 0 0 0

11 Sở Giao thông Vận tải 6 6 1 3 2 0

11.1 Cảng vụ đường thủy nội địa 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

11.2Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và

vận tải công cộng1

Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

11.3 Công ty Quản lý cầu đường 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

11.4 Trường Trung cấp nghề GTCC 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

11.5 Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 1Tự đảm bảo chi thường xuyên và

chi Đầu tư1 1 0 0 0

11.6Ban QLDA Xây dựng và bảo trì hạ tầng giao

thông1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

12 Sở Giáo dục và Đào tạo 26 26 0 0 1 25

12.1 Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.2 Trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.3 Trường Chuyên biệt Tương lai 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.4 Trường THPT Hòa Vang 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.5 Trường THPT Ông Ích Khiêm 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.6 Trường THPT Hoàng Hoa Thám 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.7 Trường THPT Ngô Quyền 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.8 Trường THPT Ngũ Hành Sơn 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.9 Trường THPT Nguyễn Trãi 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.10 Trường THPT Phạm Phú Thứ 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.11 Trường THPT Phan Thành Tài 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.12 Trường THPT Tôn Thất Tùng 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.13 Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.14 Trường THPT Cẩm Lệ 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.15 Trường THPT Liên Chiểu 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.16 Trường THPT Võ Chí Công 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.17 Trường THPT Nguyễn Hiền 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.18 Trường THPT Trần Phú 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.19 Trường THPT Thái Phiên 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.20 Trường THPT Thanh Khê 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.21 Trường THPT Sơn Trà 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.22 Trường THPT Phan Châu Trinh 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.23 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.24Trung tâm Giáo dục thường xuyên thành phố

số 011

Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

12.25Trung tâm Giáo dục thường xuyên thành phố

số 021 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

12.26Trung tâm Giáo dục thường xuyên thành phố

số 031 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

13 Sở Y tế 22 22 0 5 15 2

13.1 Trung tâm Kiểm soát bệnh tật 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.2 Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm Mỹ phẩm 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

13.3 Trung tâm Cấp cứu 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

13.4 Bệnh viện Ung bướu 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

13.5 Bệnh viện Đà Nẵng 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

13.6 Bệnh viện Phụ sản Nhi 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

13.7 Bệnh viện Mắt 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

13.8 Bệnh viện Da liễu 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

13.9 Bệnh viện Y học cổ truyền 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

2/12

STT Tên cơ quan, đơn viSố

lượngLoại hình hoạt động Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu tư

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm bảo

chi thường

xuyên

13.10 Bệnh viện Phục hồi chức năng 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.11 Bệnh viện Phổi 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.12 Bệnh viện Tâm Thần 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.13 Trung tâm Răng hàm mặt 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.14 Trung tâm Giám định y khoa 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.15 Trung tâm Pháp y 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.16 Trung tâm y tế Hải Châu 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.17 Trung tâm y tế Thanh Khê 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.18 Trung tâm y tế Liên Chiểu 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.19 Trung tâm y tế Hòa Vang 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.20 Trung tâm y tế Cẩm Lệ 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.21 Trung tâm y tế Ngũ Hành Sơn 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

13.22 Trung tâm y tế Sơn Trà 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

14 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 8 8 0 0 3 5

14.1Cơ sở xã hội Bầu Bàng (Trước đây là Trung

tâm Giáo dục dạy nghề 05-06)1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

14.2 Trung tâm Điều dưỡng người tâm thần 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

14.3 Trung tâm Bảo trợ xã hội 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

14.4Trung tâm Phụng dưỡng Người có công cách

mạng1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

14.5 Trung tâm cung cấp dịch vụ công tác xã hội 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

14.6 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp ĐN 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

14.7 Trung tâm Dịch vụ việc làm 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

14.8 Ban Nghĩa trang 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

15 Sở Văn hóa và Thể thao 9 9 0 1 5 3

15.1 Thư viện Khoa học tổng hợp 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

15.2 Trung tâm Văn hóa Điện ảnh 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

15.3 Trung tâm thể dục thể thao 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

15.4 Bảo tàng Mỹ thuật Đà Nẵng 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

15.5Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo vận động

viên TDTT1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

15.6 Bảo tàng Đà Nẵng 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

15.7 Nhà hát tuồng Nguyễn Hiển Dĩnh 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

15.8 Nhà hát Trưng vương 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

15.9 Bảo tàng Điêu khắc Chăm 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

16 Sở Du lich 3 3 0 0 2 1

16.1 BQL bán đảo Sơn Trà và các bãi biển du lịch 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

16.2 TT Xúc tiến Du lịch 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

16.3 Tạp chí Du lịch 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

3/12

STT Tên cơ quan, đơn viSố

lượngLoại hình hoạt động Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu tư

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm bảo

chi thường

xuyên

17 Trường CĐ Văn hóa nghệ thuật 1Tự đảm bảo một phần chi

thường xuyên1 0 0 1 0

18 Sở Tài nguyên và Môi trường 6 6 0 3 1 2

18.1Trung tâm công nghệ thông tin Tài nguyên và

Môi trường1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

18.2 Trung tâm phát triển quỹ đất 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

18.3 Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên và môi trường 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

18.4 Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

18.5 Trung tâm quan tắc tài nguyên và môi trường 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

18.6 Công ty Thoát nước và Xử lý nước thải 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

19 Sở Thông tin và Truyền thông 5 5 0 2 3 0

19.1 Trung tâm Thông tin dịch vụ công Đà Nẵng 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

19.2 Trung tâm Công nghệ thông tin và truyền thông 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

19.3 Tạp chí điện tử Thông tin và truyền thông 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

19.4Trung tâm phát triển hạ tầng công nghệ thông

tin1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

19.5 Trung tâm Vi mạch Đà Nẵng 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

20 Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư 1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

21Viện nghiên cứu phát triển Kinh tế - Xã hội

Đà Nẵng1

Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

22 Đài Phát thanh Truyền hình 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

23 Trường Cao đẳng Nghề 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

24 Thành đoàn Đà Nẵng 1 1 0 0 1 0

24.1 Nhà Thiếu nhi Đà Nẵng 1Tự đảm bảo một phần chi thường

xuyên1 0 0 1 0

25UBND thành phố Đà Nẵng

(Thông tư 72/2017/TT-BTC ngày 17/7/2017)6 6 0 6 0 0

25.1 BQL DA ĐTXD cơ sở hạ tầng ưu tiên 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

25.2 BQL DA ĐTXD Khu công nghệ cao 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

25.3BQL DA ĐTXD các công trình dân dụng và

công nghiệp1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

25.4 BQL DA ĐTXD hạ tầng và phát triển đô thị 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

25.5BQL DA ĐTXD các công trình nông nghiệp và

phát triển nông thôn1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

25.6 BQL DA ĐTXD các công trình giao thông 1 Tự đảm bảo chi thường xuyên 1 0 1 0 0

100.00 4.58 22.14 35.11 38.17

4/12

STT Tên cơ quan, đơn viSố

lượngLoại hình hoạt động Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu tư

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

2 2 0 0 0 2

1Sự nghiệp Văn hóa thông tin (Báo

Đà Nẵng)1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

2Sự nghiệp giáo dục và đào tạo

(Trường Chính trị)1 NS đảm bảo chi thường xuyên 1 0 0 0 1

TỔNG CỘNG

Phụ lục II

CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP KHỐI ĐẢNG

(Kèm theo Công văn số: /STC-HCSN ngày tháng 01 năm 2019 của Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng)

5/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

QUẬN HẢI CHÂU 50 0 2 1 47

A Đơn vi tự đảm bảo toàn bộ chi phí hoạt động 2 0 2 0 0

1 BQL Chợ Mới Hòa Thuận 1 0 1 0 0

2 BQL Chợ Nguyễn Tri Phương 1 0 1 0 0

B Đơn vi tự đảm bảo một phần chi phí hoạt động 1 0 0 1 0

I Sự nghiệp văn hóa thể thao (Trung tâm văn hóa thể thao) 1 0 0 1 0

CĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ47 0 0 0 47

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 45 0 0 0 45

1 Trung tâm bồi dưỡng chính trị 1 0 0 0 1

2 MN 19/5 1 0 0 0 1

3 MN 20/10 1 0 0 0 1

4 MN 30/4 1 0 0 0 1

5 MN Anh Đào 1 0 0 0 1

6 MN Ánh Hồng 1 0 0 0 1

7 MN Bình Minh 1 0 0 0 1

8 MN Cẩm Vân 1 0 0 0 1

9 MN Dạ Lan Hương 1 0 0 0 1

10 MN Hoa Ban 1 0 0 0 1

11 MN Hoa Phượng Đỏ 1 0 0 0 1

12 MN Hoàng Lan 1 0 0 0 1

13 MN Măng Non 1 0 0 0 1

14 MN Ngọc Lan 1 0 0 0 1

15 MN Tiên Sa 1 0 0 0 1

16 MN Trúc Đào 1 0 0 0 1

17 MN Tuổi Thơ 1 0 0 0 1

18 TH Bạch Đằng 1 0 0 0 1

19 TH Hoàng Văn Thụ 1 0 0 0 1

20 TH HùngVương 1 0 0 0 1

21 TH Lê Đình Chinh 1 0 0 0 1

22 TH Lê Lai 1 0 0 0 1

23 TH Lê Quý Đôn 1 0 0 0 1

24 TH Lý Công Uẩn 1 0 0 0 1

25 TH Lý Tự Trọng 1 0 0 0 1

26 TH Nguyễn Du 1 0 0 0 1

27 TH Núi Thành 1 0 0 0 1

28 TH Ông Ích Khiêm 1 0 0 0 1

29 TH Phan Đăng Lưu 1 0 0 0 1

30 TH Phan Thanh 1 0 0 0 1

31 TH Phù Đổng 1 0 0 0 1

32 TH Tây Hồ 1 0 0 0 1

33 TH Trần Thị Lý 1 0 0 0 1

34 TH Trần Văn Ơn 1 0 0 0 1

35 TH Võ Thị Sáu 1 0 0 0 1

Phụ lục III

(Kèm theo Công văn số: /STC-HCSN ngày tháng 01 năm 2019 của Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng)

CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP KHỐI QUẬN HUYỆN

6/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

36 THCS Hồ Nghinh 1 0 0 0 1

37 THCS Kim Đồng 1 0 0 0 1

38 THCS Lê Hồng Phong 1 0 0 0 1

39 THCS Lê Thánh Tôn 1 0 0 0 1

40 THCS Lý Thường Kiệt 1 0 0 0 1

41 THCS Nguyễn Huệ 1 0 0 0 1

42 THCS Sào Nam 1 0 0 0 1

43 THCS Tây Sơn 1 0 0 0 1

44 THCS Trần Hưng Đạo 1 0 0 0 1

45 THCS Trưng Vương 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế 1 0 0 0 1

1 Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình 1 0 0 0 1

III Sư nghiệp kinh tế 1 0 0 0 1

1 Đội Kiểm tra quy tắc đô thị 1 0 0 0 1

QUẬN THANH KHÊ 41 0 1 0 40

A Đơn vi tự đảm bảo một phần chi phí hoạt động 1 0 1 0 0

I Sự nghiệp kinh tế (BQL chợ Phú Lộc) 1 0 1 0 0

BĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ40 0 0 0 40

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 37 0 0 0 37

1 Trung tâm bồi dưỡng chính trị 1 0 0 0 1

2 MN Hải Đường 1 0 0 0 1

3 MN Hồng Đào 1 0 0 0 1

4 MN Mẫu Đơn 1 0 0 0 1

5 MN Phong Lan 1 0 0 0 1

6 MN Hoàng Mai 1 0 0 0 1

7 MN Cẩm Nhung 1 0 0 0 1

8 MN Thủy Tiên 1 0 0 0 1

9 MN Tường Vy 1 0 0 0 1

10 MN Tuổi Hoa 1 0 0 0 1

11 MN Cẩm Tú 1 0 0 0 1

12 TH Bế Văn Đàn 1 0 0 0 1

13 N Bỉnh Khiêm 1 0 0 0 1

14 TH Hoa Lư 1 0 0 0 1

15 Đinh Bộ Lĩnh 1 0 0 0 1

16 N Bá Ngọc 1 0 0 0 1

17 TH Điện Biên Phủ 1 0 0 0 1

18 TH Lê Văn Tám 1 0 0 0 1

19 Ng Trung Trực 1 0 0 0 1

20 Trần Cao Vân 1 0 0 0 1

21 Dũng Sĩ Th Khê 1 0 0 0 1

22 Đoàn Thị Điểm 1 0 0 0 1

23 Huỳnh Ngọc Huệ 1 0 0 0 1

24 Hà Huy Tập 1 0 0 0 1

25 TH Hàm Nghi 1 0 0 0 1

26 TH Lê Q Sung 1 0 0 0 1

27 An Khê 1 0 0 0 1

28 Chu Văn An 1 0 0 0 1

7/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

29 N T Minh Khai 1 0 0 0 1

30 N Duy Hiệu 1 0 0 0 1

31 Nguyễn Trãi 1 0 0 0 1

32 Hoàng Diệu 1 0 0 0 1

33 Lê T H Gấm 1 0 0 0 1

34 Phan Đ Phùng 1 0 0 0 1

35 Huỳnh Th Kháng 1 0 0 0 1

36 Đỗ Đăng Tuyển 1 0 0 0 1

37 N Đình Chiểu 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế 1 0 0 0 1

1 Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp văn hóa thể thao 1 0 0 0 1

1 Trung tâm văn hóa thể thao 1 0 0 0 1

IV Sư nghiệp kinh tế 1 0 0 0 1

1 Đội Kiểm tra quy tắc đô thị 1 0 0 0 1

QUẬN SƠN TRÀ 35 0 1 0 34

A Đơn vi tự đảm bảo toàn bộ chi phí hoạt động 1 0 1 0 0

I Sự nghiệp kinh tế (BQL các chợ) 1 0 1 0 0

BĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ34 0 0 0 34

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 30 0 0 0 30

1 Trung tâm bồi dưỡng chính trị 1 0 0 0 1

2 Rạng Đông 1 0 0 0 1

3 Vành Khuyên 1 0 0 0 1

4 Hoàng Yến 1 0 0 0 1

5 Hoạ My 1 0 0 0 1

6 Bạch Yến 1 0 0 0 1

7 Sơn Ca 1 0 0 0 1

8 Hoàng Cúc 1 0 0 0 1

9 Hoàng Anh 1 0 0 0 1

10 Nguyễn Phan Vinh 1 0 0 0 1

11 Nguyễn Tri Phương 1 0 0 0 1

12 Trần Quốc Toản 1 0 0 0 1

13 Quang Trung 1 0 0 0 1

14 Lương Thế Vinh 1 0 0 0 1

15 Tiểu La 1 0 0 0 1

16 Tô Vĩnh Diện 1 0 0 0 1

17 Hai Bà Trưng 1 0 0 0 1

18 Ngô Mây 1 0 0 0 1

19 Nguyễn Thái Học 1 0 0 0 1

20 Ngô Gia Tự 1 0 0 0 1

21 Chi Lăng 1 0 0 0 1

22 Đinh Tiên Hoàng 1 0 0 0 1

23 Lý Tự Trọng 1 0 0 0 1

24 Hoàng Sa 1 0 0 0 1

25 Nguyễn Chí Thanh 1 0 0 0 1

26 Phạm Ngọc Thạch 1 0 0 0 1

27 Lê Độ 1 0 0 0 1

28 Cao Thắng 1 0 0 0 1

8/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

29 Phan Bội Châu 1 0 0 0 1

30 Nguyễn Văn Cừ 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế (Trung tâm dân số KHH gia đình) 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp văn hóa (Trung tâm văn hóa thể thao) 1 0 0 0 1

IV Sự nghiệp kinh tế (Đội kiểm tra quy tắc đô thi) 1 0 0 0 1

V Sự nghiệp khác (Đài Truyền thanh) 1 0 0 0 1

QUẬN NGŨ HÀNH SƠN 24 0 3 0 21

A Đơn vi tự đảm bảo một phần chi phí hoạt động 3 0 3 0 0

I Sự nghiệp văn hóa thể thao 2 0 2 0 0

1 Ban quản lý khu danh lam thắng cảnh Ngũ Hành Sơn 1 0 1 0 0

2 Trung tâm văn hóa thể thao 1 0 1 0 0

II Sự nghiệp kinh tế (Ban quản lý chợ) 1 0 1 0 0

BĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ21 0 0 0 21

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 18 0 0 0 18

1 Lê Lai 1 0 0 0 1

2 Trần Quang Diệu 1 0 0 0 1

3 Mai Đăng Chơn 1 0 0 0 1

4 Nguyễn Duy Trinh 1 0 0 0 1

5 Phạm Hồng Thái 1 0 0 0 1

6 Tô Hiến Thành 1 0 0 0 1

7 Lê Văn Hiến 1 0 0 0 1

8 Lê Bá Trinh 1 0 0 0 1

9 Lê Lợi 1 0 0 0 1

10 Huỳnh Bá Chánh 1 0 0 0 1

11 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 0 0 0 1

12 Trần Đại Nghĩa 1 0 0 0 1

13 Bạch Dương 1 0 0 0 1

14 Ngọc Lan 1 0 0 0 1

15 Vàng Anh 1 0 0 0 1

16 Hoàng Anh 1 0 0 0 1

17 Hoàng Lan 1 0 0 0 1

18 Sen Hồng 1 0 0 0 1

19 Tân Trà 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế (Trung tâm dân số - KHHGĐ) 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp văn hóa (BQL Làng nghề) 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp kinh tế (Đội kiểm tra quy tắc đô thi) 1 0 0 0 1

QUẬN LIÊN CHIỂU 34 0 1 0 33

A Đơn vi tự đảm bảo toàn bộ chi phí hoạt động 1 0 1 0 0

I Sự nghiệp kinh tế (BQL các chợ quận) 1 0 1 0 0

BĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ33 0 0 0 33

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 29 0 0 0 29

1 Trung tâm bồi dưỡng chính trị 1 0 0 0 1

2 Mầm non Họa Mi 1 0 0 0 1

3 Mầm non Hướng Dương 1 0 0 0 1

4 Mầm non 1 - 6 1 0 0 0 1

5 Mầm non Măng Non 1 0 0 0 1

6 Mầm non Tuổi Ngọc 1 0 0 0 1

9/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

7 Mầm non Tuổi Thơ 1 0 0 0 1

8 Mầm non Sơn Ca 1 0 0 0 1

9 Mầm non Tuổi Hoa 1 0 0 0 1

10 Tiểu học Ngô Sĩ Liên 1 0 0 0 1

11 Tiểu học Hải Vân 1 0 0 0 1

12 Tiểu học Triệu Thị Trinh 1 0 0 0 1

13 Tiểu học Trần Bình Trọng 1 0 0 0 1

14 Tiểu học Trưng Nữ Vương 1 0 0 0 1

15 Tiểu học Phan Phu Tiên 1 0 0 0 1

16 Tiểu học Âu Cơ 1 0 0 0 1

17 Tiểu học Duy Tân 1 0 0 0 1

18 Tiểu học Bùi Thị Xuân 1 0 0 0 1

19 Tiểu học Hồng Quang 1 0 0 0 1

20 Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 1 0 0 0 1

21 Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 1 0 0 0 1

22 Tiểu học Võ Thị Sáu 1 0 0 0 1

23 THCS Ngô Thì Nhậm 1 0 0 0 1

24 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 0 0 0 1

25 THCS Nguyễn Thái Bình 1 0 0 0 1

26 THCS Lê Anh Xuân 1 0 0 0 1

27 THCS Nguyễn Lương Bằng 1 0 0 0 1

28 THCS Lương Thế Vinh 1 0 0 0 1

29 THCS Đàm Quang Trung 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế (Trung tâm dân số KHH gia đình) 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp văn hóa (Trung tâm văn hóa thể thao) 1 0 0 0 1

IV Sự nghiệp kinh tế (Đội kiểm tra quy tắc đô thi) 1 0 0 0 1

V Sự nghiệp khác (Đài Truyền thanh) 1 0 0 0 1

QUẬN CẨM LỆ 26 0 1 0 25

A Đơn vi tự đảm bảo toàn bộ chi phí hoạt động 1 0 1 0 0

I Sự nghiệp kinh tế (BQL các chợ) 1 0 1 0 0

BĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ25 0 0 0 25

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 21 0 0 0 21

1 Trung tâm bồi dưỡng chính trị 1 0 0 0 1

2 Mầm non Sao Mai 1 0 0 0 1

3 Mầm non Hướng Dương 1 0 0 0 1

4 Mầm non Hoa Ngọc Lan 1 0 0 0 1

5 Mầm non Hương Sen 1 0 0 0 1

6 Mầm non Trí Nhân 1 0 0 0 1

7 Mầm non Bình Minh 1 0 0 0 1

8 Tiểu học Trần Nhân Tông 1 0 0 0 1

9 Tiểu học Hoàng Dư Khương 1 0 0 0 1

10 Tiểu học Ông Ích Đường 1 0 0 0 1

11 Tiểu học Nguyễn Như Hạnh 1 0 0 0 1

12 Tiểu học Thái Thị Bôi 1 0 0 0 1

13 Tiểu học Trần Đại Nghĩa 1 0 0 0 1

14 Tiểu học Trần văn Dư 1 0 0 0 1

15 Tiểu học Ngô Quyền 1 0 0 0 1

16 Tiểu học Diên Hồng 1 0 0 0 1

17 THCS Nguyễn Văn Linh 1 0 0 0 1

18 THCS Nguyễn Công Trứ 1 0 0 0 1

10/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

19 THCS Nguyễn Thiện Thuật 1 0 0 0 1

20 THCS Trần Quý Cáp 1 0 0 0 1

21 THCS Nguyễn Thị Định 1 0 0 0 1

22 THCS Đặng Thai Mai 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế (Trung tâm dân số KHH gia đình) 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp văn hóa (Trung tâm văn hóa thể thao) 1 0 0 0 1

IV Sự nghiệp kinh tế (Đội kiểm tra quy tắc đô thi) 1 0 0 0 1

V Sự nghiệp khác (Đài truyền thanh) 1 0 0 0 1

HUYỆN HÒA VANG 51 0 2 0 49

A Đơn vi tự đảm bảo một phần chi phí hoạt động 2 0 2 0 0

I Sự nghiệp kinh tế (Ban quản lý các chợ huyện Hòa Vang) 1 0 1 0 0

II Sự nghiệp khác (Đài truyền thanh) 1 0 1 0 0

BĐơn vi sự nghiệp kinh phí hoạt động do NSNN bảo đảm

toàn bộ49 0 0 0 49

I Sự nghiệp giáo dục đào tạo và dạy nghề 46 0 0 0 46

1 TT Bồi dưỡng chính trị 1 0 0 0 1

2 MNCL Hòa Liên 1 0 0 0 1

3 MNCL Hòa Liên 2 1 0 0 0 1

4 MNCL Hòa Ninh 1 0 0 0 1

5 MNCL Hòa Bắc 1 0 0 0 1

6 MNCL Hòa Phú 1 0 0 0 1

7 MNCL Hòa Sơn 1 0 0 0 1

8 MNCL Hòa Châu 1 0 0 0 1

9 MNCL Hoa Mai 1 0 0 0 1

10 MNCL Hòa Tiến 1 1 0 0 0 1

11 MNCL Hòa Tiến 2 1 0 0 0 1

12 MNCL Hòa Phước 1 0 0 0 1

13 MNCL Hòa Khương 1 0 0 0 1

14 MN Hòa Nhơn 1 0 0 0 1

15 MNCL Hòa Phong 1 0 0 0 1

16 MNCL Hòa Phong 2 1 0 0 0 1

17 TH Hòa Châu 1 1 0 0 0 1

18 TH Lê Kim Lăng (HC2) 1 0 0 0 1

19 TH Hòa Tiến 1 1 0 0 0 1

20 TH Hòa Tiến 2 1 0 0 0 1

21 TH Hòa Phước 1 1 0 0 0 1

22 TH Hòa Phước 2 1 0 0 0 1

23 TH Hòa Khương 1 1 0 0 0 1

24 TH Hòa Khương 2 1 0 0 0 1

25 TH Hòa Nhơn 1 1 0 0 0 1

26 TH Hòa Nhơn 2 1 0 0 0 1

27 TH Lâm Quang Thự 1 0 0 0 1

28 TH An Phước 1 0 0 0 1

29 TH Hòa Liên 1 1 0 0 0 1

30 TH Hòa Liên 2 1 0 0 0 1

31 TH Hòa Ninh 1 0 0 0 1

32 TH Hòa Sơn 1 1 0 0 0 1

33 TH Hòa Sơn 2 1 0 0 0 1

11/12

TT Tên cơ quan, đơn vi Cộng

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên và

chi đầu

Tự đảm

bảo chi

thường

xuyên

Tự đảm

bảo một

phần chi

thường

xuyên

NS đảm

bảo chi

thường

xuyên

34 TH Hòa Bắc 1 0 0 0 1

35 TH Hòa Phú 1 0 0 0 1

36 Nguyễn Hồng Ánh 1 0 0 0 1

37 Nguyễn Phú Hường 1 0 0 0 1

38 Nguyễn Văn Linh 1 0 0 0 1

39 Phạm Văn Đồng 1 0 0 0 1

40 Ông Ích Đường 1 0 0 0 1

41 Nguyễn Viết Xuân 1 0 0 0 1

42 Nguyễn Bá Phát 1 0 0 0 1

43 Nguyễn Tri Phương 1 0 0 0 1

44 Trần Quốc Tuấn 1 0 0 0 1

45 Trần Quang Khải 1 0 0 0 1

46 Đỗ Thúc Tịnh 1 0 0 0 1

II Sự nghiệp y tế (Trung tâm dân số KHH gia đình) 1 0 0 0 1

III Sự nghiệp văn hóa (Trung tâm văn hóa thể thao) 1 0 0 0 1

IV Sự nghiệp kinh tế (Đội kiểm tra quy tắc đô thi) 1 0 0 0 1

12/12