90
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ ------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày 16 tháng 07 năm 2018 QUYẾT ĐỊNH SỬA ĐỔI, BSUNG QUYẾT ĐỊNH S1168/QĐ-TTG NGÀY 24 THÁNG 7 NĂM 2015 CỦA THTƯỚNG CHÍNH PHPHÊ DUYT CHƯƠNG TRÌNH CUNG CP DCH VVIN THÔNG CÔNG ÍCH ĐẾN NĂM 2020 THTƯỚNG CHÍNH PHCăn cứ Lut Tchc Chính phngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Lut Viễn thông ngày 23 tháng 11 năm 2009; Căn cứ Nghđịnh s25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phquy định chi tiết và hướng dn thi hành mt sđiều ca Lut Vin thông; Căn cứ Nghđịnh s81/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phsửa đổi, bsung mt sđiều ca Nghđịnh s25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phquy định chi tiết và hướng dn thi hành mt sđiều ca Lut Vin thông; Căn cứ Nghđịnh s17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phquy định chức năng, nhim v, quyn hạn và cơ cấu tchc ca BThông tin và Truyn thông; Căn cứ Quyết định s11/2014/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thtướng Chính phvtchc và hoạt động ca QuDch vvin thông công ích Vit Nam; Căn cứ Quyết định s1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thtướng Chính phphê duyt Chương trình cung cp dch vviễn thông công ích đến năm 2020; Xét đề nghca Btrưởng BThông tin và Truyn thông, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Sửa đổi, bsung Chương trình cung cp dch vviễn thông công ích đến năm 2020 được phê duyt ti Quyết định s1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thtướng Chính phnhư sau: 1. Sửa đổi khon 1 mc III Điều 1 như sau: “1. Kinh phí dự kiến thc hin Chương trình là 7.300.000.000.000 đồng (bảy nghìn ba trăm tỷ đồng), được bảo đảm tQuDch vvin thông công ích Vit Nam, trong đó: a) Kế hoch kinh phí dkiến dành cho các nhim vđầu tư cơ sở htng vin thông ca tt ccác chương trình thành phn chiếm 50% tng kinh phí ca toàn bChương trình; b) Kế hoch kinh phí dkiến htrcho mt doanh nghip viễn thông để phát triển cơ sở htng vin thông trong toàn bgiai đoạn thc hin Chương trình không vượt quá 70% tng kinh phí dành cho đầu tư phát triển cơ sở htng vin thông ca Chương trình, trtrường hợp trên địa bàn cthhoc đối vi nhim vcth, chcó duy nht mt doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định để tham gia thc hin nhim vca Chương trình; c) Vic quyết toán các nhim vca Chương trình được thc hiện trên cơ sở kết quthc hin ca doanh nghip và dtoán đã được phê duyệt.” 2. Sửa đổi khon 2 mc III Điều 1 như sau: “2. Mức đóng góp của doanh nghip vin thông vào QuDch vvin thông công ích Vit Nam: a) Đối vi doanh nghip cung cp dch vcó htng mng là 0,7% doanh thu các dch vvin thông quy định ti Điều 9 Nghđịnh s25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phquy định chi tiết và hướng dn thi hành mt sđiều ca Lut Vin thông. b) Trên cơ sở tình hình trin khai thc tế, BThông tin và Truyn thông trình Thtướng Chính phxem xét điều chnh mức đóng góp của doanh nghip vin thông vào QuDch vvin thông công ích Việt Nam để bảo đảm trin khai hiu qucác nhim vca Chương trình trong trường hp cn thiết.” 3. Sửa đổi Nhim v1, Nhim v2, Nhim v3 ti điểm b khon 1 mc IV Điều 1 như sau: - Nhim v1: Htrđầu tư thiết lp và vn hành truyn dẫn băng rộng đến các xã chưa đạt mc chun htrtruyn dẫn băng rộng; - Nhim v2: Htrđầu tư thiết lp và vn hành mng truy nhập băng rộng cđịnh tại các xã chưa đạt mc chun htrmng truy nhp băng rộng cđịnh vi khnăng cung cấp dch vcho tt c

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ -------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày 16 tháng 07 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 1168/QĐ-TTG NGÀY 24 THÁNG 7 NĂM 2015 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN THÔNG CÔNG

ÍCH ĐẾN NĂM 2020

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Viễn thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;

Căn cứ Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Nghị định số 81/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;

Căn cứ Quyết định số 11/2014/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020;

Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 được phê duyệt tại Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ như sau:

1. Sửa đổi khoản 1 mục III Điều 1 như sau:

“1. Kinh phí dự kiến thực hiện Chương trình là 7.300.000.000.000 đồng (bảy nghìn ba trăm tỷ đồng), được bảo đảm từ Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam, trong đó:

a) Kế hoạch kinh phí dự kiến dành cho các nhiệm vụ đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương trình thành phần chiếm 50% tổng kinh phí của toàn bộ Chương trình;

b) Kế hoạch kinh phí dự kiến hỗ trợ cho một doanh nghiệp viễn thông để phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông trong toàn bộ giai đoạn thực hiện Chương trình không vượt quá 70% tổng kinh phí dành cho đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông của Chương trình, trừ trường hợp trên địa bàn cụ thể hoặc đối với nhiệm vụ cụ thể, chỉ có duy nhất một doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định để tham gia thực hiện nhiệm vụ của Chương trình;

c) Việc quyết toán các nhiệm vụ của Chương trình được thực hiện trên cơ sở kết quả thực hiện của doanh nghiệp và dự toán đã được phê duyệt.”

2. Sửa đổi khoản 2 mục III Điều 1 như sau:

“2. Mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam:

a) Đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng là 0,7% doanh thu các dịch vụ viễn thông quy định tại Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông.

b) Trên cơ sở tình hình triển khai thực tế, Bộ Thông tin và Truyền thông trình Thủ tướng Chính phủ xem xét điều chỉnh mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam để bảo đảm triển khai hiệu quả các nhiệm vụ của Chương trình trong trường hợp cần thiết.”

3. Sửa đổi Nhiệm vụ 1, Nhiệm vụ 2, Nhiệm vụ 3 tại điểm b khoản 1 mục IV Điều 1 như sau:

“- Nhiệm vụ 1: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành truyền dẫn băng rộng đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng;

- Nhiệm vụ 2: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng cố định tại các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định với khả năng cung cấp dịch vụ cho tất cả

Page 2: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

các cơ quan, tổ chức trên địa bàn và cho ít nhất 5% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở miền núi, hải đảo, 10% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở đồng bằng;

- Nhiệm vụ 3: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng di động đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động với khả năng phủ sóng cho ít nhất 60% địa bàn cấp thôn tại các xã miền núi, hải đảo và 90% địa bàn cấp thôn tại các xã, phường đồng bằng;”

4. Bổ sung nhiệm vụ 6, Chương trình thành phần 1, tại điểm b khoản 1 mục IV Điều I như sau:

“- Nhiệm vụ 6: hỗ trợ truyền dẫn Viba số và hỗ trợ truyền dẫn vệ tinh để cung cấp dịch vụ băng rộng cho các huyện đảo.”

5. Sửa điểm a khoản 1 mục V Điều 1 như sau:

“a) Bộ Thông tin và Truyền thông quy định mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động, mức hỗ trợ chi phí vận hành hạ tầng viễn thông băng rộng tương ứng, hướng dẫn Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) lập Danh mục và dự toán kinh phí dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông tại địa phương;”

Điều 2. Danh sách các xã thực hiện hỗ trợ thiết lập hạ tầng truyền dẫn băng rộng, thiết lập mạng truy nhập băng rộng cố định, thiết lập mạng truy nhập băng rộng di động giai đoạn 2017 - 2020 tại Phụ lục kèm theo.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Kiểm toán Nhà nước; - Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT; các Vụ: TH, KTTH, QHĐP, CN, TKBT, KSTT; - Lưu: VT, KGVX (2).XH

KT. THỦ TƯỚNG PHÓ THỦ TƯỚNG

Vũ Đức Đam

PHỤ LỤC

DANH SÁCH CÁC XÃ THỰC HIỆN HỖ TRỢ HẠ TẦNG GIAI ĐOẠN 2018 - 2020 (Kèm theo Quyết định số 868/QĐ-TTg ngày 16 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)

STT Mã tỉnh Tên huyện Mã

huyện Mã

xã/phường Tên/phường

Vùng miền

Các nhiệm vụ thực hiện

TD TNCĐ TNDĐ

1 AGG An Phú 886 30349 Nhơn Hội KK x

2 AGG An Phú 886 30352 Phú Hội KK x

3 AGG An Phú 886 30367 Vĩnh Trường KK x x

4 AGG Châu Thành 892 30613 Hòa Bình Thạnh KK x

5 AGG Châu Thành 892 30598 Vĩnh Hanh KK x

6 AGG Châu Thành 892 30625 Vĩnh Thành KK x

7 AGG Tân Châu 887 30379 Phú Lộc KK x

8 AGG Tịnh Biên 890 30526 An Cư MN x

9 AGG Tịnh Biên 890 30529 An Nông MN x

10 AGG Tịnh Biên 890 30511 Nhơn Hưng MN x

11 AGG Tri Tôn 891 30577 An Tức MN x

12 AGG Tri Tôn 891 30550 Lạc Qưới KK x

13 AGG Tri Tôn 891 30553 Lê Trì MN x

14 AGG Tri Tôn 891 30574 Núi Tô MN x

Page 3: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

15 AGG Tri Tôn 891 30586 Ô Lâm MN x

16 BDH An Lão 542 21616 An Dũng VC x

17 BDH An Lão 542 21610 An Hưng VC x

18 BDH An Lão 542 21634 An Nghĩa VC x x x

19 BDH An Lão 542 21631 An Quang VC x x

20 BDH An Lão 542 21625 An Tân MN x

21 BDH An Lão 542 21622 An Toàn VC x x x

22 BDH An Lão 542 21619 An Vinh VC x x x

23 BDH An Lão 542 21609 TT An lão KK x

24 BDH Hoài Ân 544 21700 Đak Mang VC x x x

25 BDH Hoài Ân 544 21691 Ân Hảo Đông MN x

26 BDH Hoài Ân 544 21690 Ân Hảo Tây MN x

27 BDH Hoài Ân 544 21715 Ân Hữu MN x

28 BDH Hoài Ân 544 21694 Ân Sơn VC x

29 BDH Hoài Ân 544 21724 Ân Tường Đông MN x

30 BDH Hoài Ân 544 21718 Bok tới VC x

31 BDH Hoài Nhơn 543 21676 Hoài Hải BGB x

32 BDH Hoài Nhơn 543 21682 Hoài Mỹ BGB x

33 BDH Hoài Nhơn 543 21643 Hoài Sơn MN x

34 BDH Hoài Nhơn 543 21655 Tam Quan Bắc BGB x

35 BDH Phù Cát 548 21904 Cát Chánh BGB x

36 BDH Phù Cát 548 21868 Cát Lâm KK x

37 BDH Phù Cát 548 21856 Cát Sơn MN x

38 BDH Phù Cát 548 21865 Cát Tài MN x

39 BDH Phù Cát 548 21874 Cát Thành BGB x

40 BDH Phù Mỹ 545 21751 Mỹ An BGB x

41 BDH Phù Mỹ 545 21739 Mỹ Châu MN x

42 BDH Phù Mỹ 545 21736 Mỹ Đức MN x

43 BDH Phù Mỹ 545 21742 Mỹ Thắng BGB x

44 BDH Phù Mỹ 545 21766 Mỹ Thành BGB x

45 BDH Phù Mỹ 545 21760 Mỹ Thọ BGB x

46 BDH Quy Nhơn 540 21607 Nhơn Châu BGB x x x

47 BDH Quy Nhơn 540 21601 Nhơn Hội HĐ x

48 BDH Tây Sơn 547 21811 Bình Tân VC x

49 BDH Tây Sơn 547 21817 Bình Thuận KK x

50 BDH Tây Sơn 547 21850 Tây Phú MN x

51 BDH Tây Sơn 547 21814 Tây Thuận VC x

52 BDH Tây Sơn 547 21844 Tây Xuân KK x

53 BDH Tây Sơn 547 21841 Vĩnh An VC x x x

54 BDH Tuy Phước 550 21982 Phước Thuận BGB x

55 BDH Vân Canh 551 22006 Canh Hiển MN x

56 BDH Vân Canh 551 22000 Canh Hiệp MN x

57 BDH Vân Canh 551 22012 Canh Hòa MN x

Page 4: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

58 BDH Vân Canh 551 21997 Canh Liên VC x x

59 BDH Vân Canh 551 22009 Canh Thuận VC x

60 BDH Vĩnh Thạnh 546 21799 Vĩnh Hảo VC x

61 BDH Vĩnh Thạnh 546 21796 Vĩnh Hiệp VC x

62 BDH Vĩnh Thạnh 546 21790 Vĩnh Kim VC x x x

63 BDH Vĩnh Thạnh 546 21805 Vĩnh Quang VC x

64 BDH Vĩnh Thạnh 546 21787 Vĩnh Sơn VC x x x

65 BDH Vĩnh Thạnh 546 21802 Vĩnh Thịnh VC x

66 BDH Vĩnh Thạnh 546 21804 Vĩnh Thuận MN x

67 BDH Vĩnh Thạnh 546 21801 Vĩnh Hòa KK x x x

68 BGG TP Bắc Giang 213 07441 Dĩnh Trì MN x

69 BGG TP Bắc Giang 213 07696 Đồng Sơn VC x

70 BGG Hiệp Hòa 223 07852 Đại Thành KK x

71 BGG Hiệp Hòa 223 07861 Danh Thắng MN x

72 BGG Hiệp Hòa 223 07813 Đồng Tân MN x

73 BGG Hiệp Hòa 223 07837 Hòa Sơn MN x

74 BGG Hiệp Hòa 223 07828 Hoàng An MN x

75 BGG Hiệp Hòa 223 07825 Hoàng Thanh MN x

76 BGG Hiệp Hòa 223 07822 Hoàng Vân MN x

77 BGG Hiệp Hòa 223 07858 Hợp Thịnh KK x

78 BGG Hiệp Hòa 223 07876 Hương Lâm KK x

79 BGG Hiệp Hòa 223 07846 Lương Phong MN x

80 BGG Hiệp Hòa 223 07885 Mai Đình KK x

81 BGG Hiệp Hòa 223 07831 Ngọc Sơn MN x

82 BGG Hiệp Hòa 223 07843 Quang Minh KK x

83 BGG Hiệp Hòa 223 07834 Thái Sơn MN x

84 BGG Hiệp Hòa 223 07816 Thanh Vân MN x

85 BGG Lạng Giang 217 07396 An Hà MN x

86 BGG Lạng Giang 217 07408 Dương Đức MN x

87 BGG Lạng Giang 217 07405 Hương Lạc MN x

88 BGG Lạng Giang 217 07387 Hương Son MN x

89 BGG Lạng Giang 217 07402 Mỹ Hà MN x

90 BGG Lạng Giang 217 07420 Mỹ Thái MN x

91 BGG Lạng Giang 217 07378 Nghĩa Hòa MN x

92 BGG Lạng Giang 217 07384 Quang Thịnh MN x

93 BGG Lạng Giang 217 07411 Tân Thanh MN x

94 BGG Lạng Giang 217 07399 Tân Thịnh MN x

95 BGG Lạng Giang 217 07414 Yên Mỹ MN x

96 BGG Lục Nam 218 07513 Bắc Lũng MN x

97 BGG Lục Nam 218 07492 Bình Sơn VC x

98 BGG Lục Nam 218 07519 Cẩm Lý MN x

99 BGG Lục Nam 218 07522 Đan hội MN x

100 BGG Lục Nam 218 07450 Đông Hưng MN x

Page 5: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

101 BGG Lục Nam 218 07504 Huyền Sơn MN x

102 BGG Lục Nam 218 07501 Khám Lạng MN x

103 BGG Lục Nam 218 07510 Lục Sơn VC x

104 BGG Lục Nam 218 07486 Nghĩa Phương MN x

105 BGG Lục Nam 218 07465 Thanh Lâm MN x

106 BGG Lục Nam 218 07474 Tiên Hưng MN x

107 BGG Lục Nam 218 07468 Tiên Nha MN x

108 BGG Lục Nam 218 07471 Trường Giang MN x

109 BGG Lục Nam 218 07507 Trường Sơn VC x

110 BGG Lục Nam 218 07489 Vô Tranh VC x

111 BGG Lục Nam 218 07516 Vũ Xá MN x

112 BGG Lục Ngạn 219 07573 Biển Động MN x

113 BGG Lục Ngạn 219 07555 Biên Sơn VC x

114 BGG Lục Ngạn 219 07528 Cấm Sơn VC x

115 BGG Lục Ngạn 219 07609 Đèo Gia VC x

116 BGG Lục Ngạn 219 07591 Đồng Cốc MN x

117 BGG Lục Ngạn 219 07570 Giáp Sơn MN x

118 BGG Lục Ngạn 219 07543 Hộ Đáp VC x

119 BGG Lục Ngạn 219 07552 Kiên Lao VC x

120 BGG Lục Ngạn 219 07558 Kiên Thành VC x

121 BGG Lục Ngạn 219 07564 Kim Sơn VC x

122 BGG Lục Ngạn 219 07600 Mỹ An MN x

123 BGG Lục Ngạn 219 07603 Nam Dương VC x

124 BGG Lục Ngạn 219 07585 Nghĩa Hồ MN x

125 BGG Lục Ngạn 219 07582 Phì Điền MN x

126 BGG Lục Ngạn 219 07534 Phong Minh VC x

127 BGG Lục Ngạn 219 07537 Phong Vân VC x

128 BGG Lục Ngạn 219 07597 Phú Nhuận VC x

129 BGG Lục Ngạn 219 07576 Quý Sơn MN x

130 BGG Lục Ngạn 219 07546 Sơn Hải VC x

131 BGG Lục Ngạn 219 07567 Tân Hoa MN x

132 BGG Lục Ngạn 219 07594 Tân Lập VC x

133 BGG Lục Ngạn 219 07606 Tân Mộc VC x

134 BGG Lục Ngạn 219 07588 Tân Quang MN x

135 BGG Lục Ngạn 219 07531 Tân Sơn VC x

136 BGG Lục Ngạn 219 07579 Trù Hựu MN x

137 BGG Lục Ngạn 219 07540 Xa Lý VC x

138 BGG Sơn Động 220 07660 An Bá VC x x

139 BGG Sơn Động 220 07657 An Châu VC x

140 BGG Sơn Động 220 07645 An Lạc VC x

141 BGG Sơn Động 220 07669 Bồng Am VC x

142 BGG Sơn Động 220 07642 Cẩm Đàn VC x

143 BGG Sơn Động 220 07633 Chiến Sơn VC x

Page 6: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

144 BGG Sơn Động 220 07666 Dương Hưu VC x

145 BGG Sơn Động 220 07636 Giáo Liêm VC x

146 BGG Sơn Động 220 07624 Hữu Sản VC x

147 BGG Sơn Động 220 07654 Lệ Viễn VC x

148 BGG Sơn Động 220 07672 Long Sơn VC x

149 BGG Sơn Động 220 07630 Phúc Thắng VC x

150 BGG Sơn Động 220 07627 Quế Sơn VC x

151 BGG Sơn Động 220 07618 Thạch Sơn KK x x

152 BGG Sơn Động 220 07678 Thanh Luận VC x

153 BGG Sơn Động 220 07675 Tuấn Mậu MN x

154 BGG Sơn Động 220 07621 Vân Sơn VC x

155 BGG Sơn Động 220 07639 Vĩnh Khương VC x

156 BGG Tân Yên 216 07321 An Dương MN x

157 BGG Tân Yên 216 07339 Cao Thượng MN x

158 BGG Tân Yên 216 07336 Cao Xá MN x

159 BGG Tân Yên 216 07312 Đại Hóa MN x

160 BGG Tân Yên 216 07330 Hợp Đức MN x

161 BGG Tân Yên 216 07333 Lam Cốt MN x

162 BGG Tân Yên 216 07303 Lan Giới MN x

163 BGG Tân Yên 216 07357 Liên Chung MN x

164 BGG Tân Yên 216 07327 Liên Sơn MN x

165 BGG Tân Yên 216 07348 Ngọc Châu MN x

166 BGG Tân Yên 216 07363 Ngọc Lý MN x

167 BGG Tân Yên 216 07351 Ngọc Vân MN x

168 BGG Tân Yên 216 07306 Nhã Nam MN x

169 BGG Tân Yên 216 07324 Phúc Hòa MN x

170 BGG Tân Yên 216 07318 Phúc Sơn MN x

171 BGG Tân Yên 216 07315 Quang Tiến MN x

172 BGG Tân Yên 216 07345 Song Vân MN x

173 BGG Tân Yên 216 07309 Tân Trung MN x

174 BGG Tân Yên 216 07354 Việt Lập MN x

175 BGG Tân Yên 216 07342 Việt Ngọc MN x

176 BGG Việt Yên 222 07768 Minh Đức MN x

177 BGG Việt Yên 222 07765 Nghĩa Trung MN x

178 BGG Việt Yên 222 07759 Thượng Lan MN x

179 BGG Việt Yên 222 07786 Tiên Sơn MN x

180 BGG Việt Yên 222 07780 Trung Sơn MN x

181 BGG Việt Yên 222 07801 Vân Trung KK x

182 BGG Yên Dũng 221 07747 Đồng Việt MN x

183 BGG Yên Dũng 221 07735 Đức Giang MN x

184 BGG Yên Dũng 221 07723 Lãng Sơn MN x

185 BGG Yên Dũng 221 07684 Lão Hộ MN x

186 BGG Yên Dũng 221 07732 Nham Sơn MN x

Page 7: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

187 BGG Yên Dũng 221 07702 Quỳnh Sơn MN x

188 BGG Yên Dũng 221 07717 Tân Liễu MN x

189 BGG Yên Dũng 221 07744 Thắng Cương KK x

190 BGG Yên Dũng 221 07729 Tiến Dũng MN x

191 BGG Yên Dũng 221 07711 Tiền Phong MN x

192 BGG Yên Dũng 221 07720 Trí Yên MN x

193 BGG Yên Dũng 221 07741 Tư Mại MN x

194 BGG Yên Dũng 221 07726 Yên Lư MN x

195 BGG Yên Thế 215 07285 An Thượng VC x

196 BGG Yên Thế 215 07237 Bố Hạ MN x

197 BGG Yên Thế 215 07246 Canh Nậu VC x

198 BGG Yên Thế 215 07258 Đồng Hưu VC x

199 BGG Yên Thế 215 07282 Đồng Kỳ MN x

200 BGG Yên Thế 215 07270 Đồng Lạc MN x

201 BGG Yên Thế 215 07260 Đồng Tâm KK x

202 BGG Yên Thế 215 07243 Đồng Tiến VC x

203 BGG Yên Thế 215 07255 Đồng Vương VC x

204 BGG Yên Thế 215 07267 Hồng Kỳ VC x

205 BGG Yên Thế 215 07288 Phồn Xương MN x

206 BGG Yên Thế 215 07261 Tam Hiệp VC x

207 BGG Yên Thế 215 07276 Tân Hiệp VC x

208 BGG Yên Thế 215 07264 Tiến Thắng MN x

209 BKN Ba Bể 061 01891 Bành Trạch VC x

210 BKN Ba Bể 061 01900 Cao Thượng VC x x

211 BKN Ba Bể 061 01903 Cao Trĩ VC x x x

212 BKN Ba Bể 061 01915 Địa Linh VC x

213 BKN Ba Bể 061 01933 Đồng Phúc VC x

214 BKN Ba Bể 061 01897 Hà Hiệu VC x x

215 BKN Ba Bể 061 01930 Hoàng Trĩ VC x

216 BKN Ba Bể 061 01927 Mỹ Phương VC x

217 BKN Ba Bể 061 01909 Nam Mẫu VC x

218 BKN Ba Bể 061 01894 Phúc Lộc VC x x x

219 BKN Ba Bể 061 01924 Quảng Khê VC x

220 BKN Ba Bể 061 01912 Thượng Giáo VC x x

221 BKN Ba Bể 061 01918 Yến Dương VC x x x

222 BKN Bắc Kạn 058 01849 Dương Quang VC x

223 BKN Bắc Kạn 058 01846 Huyền Tụng MN x

224 BKN Bắc Kạn 058 01852 Nông Thượng MN x

225 BKN Bắc Kạn 058 01855 Xuất Hóa MN x

226 BKN Bạch Thông 063 02002 Cao Sơn VC x x x

227 BKN Bạch Thông 063 01984 Đôn Phong VC x x x

228 BKN Bạch Thông 063 02014 Dương Phong VC x

229 BKN Bạch Thông 063 02005 Hà Vị VC x

Page 8: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

230 BKN Bạch Thông 063 01990 Lục Bình VC x

231 BKN Bạch Thông 063 02011 Mỹ Thanh VC x x

232 BKN Bạch Thông 063 01999 Nguyên Phúc MN x x x

233 BKN Bạch Thông 063 01972 Phương Linh VC x

234 BKN Bạch Thông 063 01996 Quân Bình MN x

235 BKN Bạch Thông 063 02017 Quang Thuận VC x

236 BKN Bạch Thông 063 01978 Sỹ Bình VC x

237 BKN Bạch Thông 063 01993 Tân Tiến MN x

238 BKN Bạch Thông 063 01987 Tú Trĩ VC x

239 BKN Bạch Thông 063 01975 Vi Hương VC x

240 BKN Bạch Thông 063 01981 Vũ Muộn VC x x x

241 BKN Chợ Đồn 064 02068 Đại Sảo VC x

242 BKN Chợ Đồn 064 02035 Bản Thi VC x

243 BKN Chợ Đồn 064 02065 Bằng Lãng VC x

244 BKN Chợ Đồn 064 02041 Bằng Phúc VC x

245 BKN Chợ Đồn 064 02029 Đồng Lạc VC x

246 BKN Chợ Đồn 064 02059 Đông Viên VC x

247 BKN Chợ Đồn 064 02062 Lương Bằng VC x

248 BKN Chợ Đồn 064 02071 Nghĩa Tá VC x

249 BKN Chợ Đồn 064 02053 Ngọc Phái VC x

250 BKN Chợ Đồn 064 02074 Phong Huân VC x

251 BKN Chợ Đồn 064 02050 Phương Viên VC x

252 BKN Chợ Đồn 064 02038 Quảng Bạch VC x

253 BKN Chợ Đồn 064 02056 Rã Bản VC x

254 BKN Chợ Đồn 064 02032 Tân Lập VC x

255 BKN Chợ Đồn 064 02023 Xuân Lạc VC x

256 BKN Chợ Đồn 064 02077 Yên Mỹ VC x

257 BKN Chợ Đồn 064 02083 Yên Nhuận VC x

258 BKN Chợ Đồn 064 02044 Yên Thịnh VC x

259 BKN Chợ Mới 065 02125 Bình Văn VC x

260 BKN Chợ Mới 065 02104 Cao Kỳ MN x

261 BKN Chợ Mới 065 02098 Hòa Mục MN x

262 BKN Chợ Mới 065 02095 Mai Lạp VC x x

263 BKN Chợ Mới 065 02122 Như Cố VC x

264 BKN Chợ Mới 065 02113 Nông Thịnh MN x

265 BKN Chợ Mới 065 02131 Quảng Chu VC x x

266 BKN Chợ Mới 065 02089 Tân Sơn VC x

267 BKN Chợ Mới 065 02101 Thanh Mai MN x x x

268 BKN Chợ Mới 065 02092 Thanh Vận MN x

269 BKN Chợ Mới 065 02110 Yên Cư VC x

270 BKN Chợ Mới 065 02128 Yên Đĩnh MN x

271 BKN Chợ Mới 065 02116 Yên Hân VC x

272 BKN Na Rì 066 02164 Ân Tình VC x

Page 9: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

273 BKN Na Rì 066 02173 Côn Minh VC x

274 BKN Na Rì 066 02176 Cư Lễ VC x

275 BKN Na Rì 066 02152 Cường Lợi VC x

276 BKN Na Rì 066 02194 Đổng Xá VC x

277 BKN Na Rì 066 02188 Dương Sơn VC x

278 BKN Na Rì 066 02179 Hữu Thác VC x

279 BKN Na Rì 066 02146 Kim Hỷ VC x x x

280 BKN Na Rì 066 02167 Lam Sơn VC x

281 BKN Na Rì 066 02197 Liêm Thủy VC x

282 BKN Na Rì 066 02155 Lương Hạ VC x

283 BKN Na Rì 066 02161 Lương Thành VC x

284 BKN Na Rì 066 02143 Lương Thượng VC x

285 BKN Na Rì 066 02185 Quang Phong VC x x x

286 BKN Na Rì 066 02149 Văn Học VC x

287 BKN Na Rì 066 02170 Văn Minh VC x x

288 BKN Na Rì 066 02137 Vũ Loan VC x

289 BKN Ngân Sơn 062 01948 Trung Hòa VC x x x

290 BKN Ngân Sơn 062 01945 Cốc Đán VC x

291 BKN Ngân Sơn 062 01951 Đức Vân VC x

292 BKN Ngân Sơn 062 01966 Hương Nê VC x x x

293 BKN Ngân Sơn 062 01960 Lãng Ngâm MN x x x

294 BKN Ngân Sơn 062 01963 Thuần Mang VC x

295 BKN Ngân Sơn 062 01939 Thượng Ân VC x x x

296 BKN Ngân Sơn 062 01957 Thượng Quan VC x

297 BKN Pắc Nặm 060 01876 An Thắng VC x x

298 BKN Pắc Nặm 060 01858 Bằng Thành VC x x

299 BKN Pắc Nặm 060 01885 Cao Tân VC x x

300 BKN Pắc Nặm 060 01879 Cổ Linh VC x x

301 BKN Pắc Nặm 060 01867 Công Bằng VC x x

302 BKN Pắc Nặm 060 01870 Giáo Hiệu VC x

303 BKN Pắc Nặm 060 01882 Nghiên Loan VC x x

304 BKN Pắc Nặm 060 01861 Nhạn Môn VC x x

305 BKN Pắc Nặm 060 01873 Xuân La VC x

306 BLU Đông Hải 960 31987 An Trạch KK x

307 BLU Đông Hải 960 31988 An Trạch A KK x

308 BLU Đông Hải 960 31975 Long Điền Đông BGB x

309 BLU Đông Hải 960 31984 Long Điền Tây BGB x

310 BLU Giá Rai 959 31963 Phong Thạnh A KK x

311 BLU Hồng Dân 956 31855 Lộc Ninh KK x

312 BLU Hồng Dân 956 31846 Ninh Quới KK x

313 BPC Bù Đăng 696 25426 Đăng Hà MN x x x

314 BPC Bù Đăng 696 25400 Phú Sơn MN x

315 BPC Bù Đăng 696 25429 Phước Sơn MN x

Page 10: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

316 BPC Bù Đốp 693 25309 Hưng Phước MN x

317 BPC Bù Đốp 693 25321 Tân Tiến MN x

318 BPC Bù Đốp 693 25315 Thanh Hòa MN x

319 BPC Bù Gia Mập 691 25244 Bình Sơn MN x

320 BPC Bù Gia Mập 691 25234 Bình Thắng MN x

321 BPC Bù Gia Mập 691 25222 Bù Gia Mập MN x

322 BPC Bù Gia Mập 691 25228 Đức Hạnh MN x

323 BPC Bù Gia Mập 691 25267 Phú Nghĩa MN x

324 BPC Bù Gia Mập 691 25261 Phú Trung KK x

325 BPC Bù Gia Mập 691 25229 Phú Văn MN x

326 BPC Bù Gia Mập 691 25250 Phước Tân KK x

327 BPC Chơn Thành 697 25453 Minh Thắng KK x

328 BPC Đồng Phú 695 25369 Đồng Tâm MN x

329 BPC Đồng Phú 695 25384 Tân Hòa MN x

330 BPC Hớn Quản 694 25345 Tân Hưng MN x

331 BPC Đồng Phú 695 25366 Thuận Lợi MN x

332 BPC Hớn Quản 694 25330 An Khương MN x

333 BPC Hớn Quản 694 25339 An Phú MN x

334 BPC Hớn Quản 694 25349 Minh Tâm KK x

335 BPC Hớn Quản 694 25351 Phước An MN x

336 BPC Hớn Quản 694 25361 Tân Hiệp MN x

337 BPC Hớn Quản 694 25354 Thanh Bình MN x

338 BPC Lộc Ninh 692 25276 Lộc An MN x

339 BPC Lộc Ninh 692 25306 Lộc Khánh KK x

340 BPC Lộc Ninh 692 25292 Lộc Phú MN x

341 BPC Lộc Ninh 692 25294 Lộc Thành MN x

342 BPC Lộc Ninh 692 25280 Lộc Thạnh MN x

343 BPC Lộc Ninh 692 25288 Lộc Thuận KK x

344 BPC Phước Long 688 25245 Long Giang KK x

345 BPC TX. Bình Long 690 25336 Thanh Phú MN x

346 BTE Ba Tri 836 29125 Bảo Thạnh BGB x

347 BTE Ba Tri 836 29152 Bảo Thuận BGB x

348 BTE Ba Tri 836 29167 Tân thủy BGB x

349 BTE Bình Đại 835 29101 Thừa Đức BGB x

350 BTE Thanh Phú 837 29230 Thạnh Phong BGB x

351 BTN Bắc Bình 596 23014 Bình An VC x

352 BTN Bắc Bình 596 23047 Bình Tân MN x

353 BTN Bắc Bình 596 23056 Hồng Phong MN x

354 BTN Bắc Bình 596 23041 Hồng Thái MN x

355 BTN Bắc Bình 596 23017 Phan Điền VC x

356 BTN Bắc Bình 596 23044 Phan Hiệp MN x x

357 BTN Bắc Bình 596 23035 Phan Hòa MN x

358 BTN Bắc Bình 596 23011 Phan Lâm VC x

Page 11: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

359 BTN Bắc Bình 596 23008 Phan Sơn VC x x

360 BTN Bắc Bình 596 23038 Phan Thanh MN x

361 BTN Bắc Bình 596 23026 Phan Tiến MN x x

362 BTN Bắc Bình 596 23029 Sông Bình MN x

363 BTN Đức Linh 600 23200 Sùng Nhơn MN x

364 BTN Đức Linh 600 23221 Tân Hà MN x

365 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23107 Đa Mi VC x x

366 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23074 Đông Giang VC x x x

367 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23068 Đông Tiến VC x x x

368 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23077 Hàm Phú VC x

369 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23080 Hồng Liêm VC x

370 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23086 Hồng Sơn MN x

371 BTN Hàm Thuận Bắc 597 23065 La Dạ VC x x x

372 BTN Hàm Thuận Nam

598 23116 Hàm Cần VC x

373 BTN Hàm Thuận Nam

598 23122 Hàm Thạnh VC x

374 BTN Hàm Thuận Nam

598 23113 Mỹ Thạnh VC x x x

375 BTN Hàm Tân 594 23266 Sơn Mỹ BGB x

376 BTN Tánh Linh 599 23152 Bắc Ruộng VC x

377 BTN Tánh Linh 599 23179 Đức Bình VC x

378 BTN Tánh Linh 599 23170 Đức Phú VC x

379 BTN Tánh Linh 599 23167 Đức Tân MN x

380 BTN Tánh Linh 599 23161 La Ngâu VC x

381 BTN Tuy Phong 595 22993 Hòa Minh BGB x

382 BTN Tuy Phong 595 22975 Phan Dũng VC x x x

383 BTN Tuy Phong 595 22978 Phong Phú MN x

384 BTN Tuy Phong 595 22987 Phú Lạc MN x

385 CBG Bảo Lạc 043 01333 Bảo Toàn VC x

386 CBG Bảo Lạc 043 01330 Cô Ba VC x

387 CBG Bảo Lạc 043 01324 Cốc Pàng VC x

388 CBG Bảo Lạc 043 01357 Đình Phùng VC x

389 CBG Bảo Lạc 043 01348 Hồng An VC x x x

390 CBG Bảo Lạc 043 01342 Hồng Trị VC x

391 CBG Bảo Lạc 043 01352 Hưng Thịnh VC x

392 CBG Bảo Lạc 043 01354 Huy Giáp VC x

393 CBG Bảo Lạc 043 01336 Khánh Xuân VC x

394 CBG Bảo Lạc 043 01343 Kim Cúc VC x

395 CBG Bảo Lạc 043 01345 Phan Thanh VC x x x

396 CBG Bảo Lạc 043 01359 Sơn Lập VC x x

397 CBG Bảo Lạc 043 01360 Sơn Lộ VC x

398 CBG Bảo Lạc 043 01327 Thượng Hà VC x

399 CBG Bảo Lạc 043 01339 Xuân Trường VC x

Page 12: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

400 CBG Bảo Lâm 042 01291 Đức Hạnh KK x

401 CBG Bảo Lâm 042 01294 Lý Bôn VC x

402 CBG Bảo Lâm 042 01312 Mông Ân VC x

403 CBG Bảo Lâm 042 01296 Nam Cao VC x x

404 CBG Bảo Lâm 042 01297 Nam Quang VC x

405 CBG Bảo Lâm 042 01303 Quảng Lâm VC x

406 CBG Bảo Lâm 042 01306 Tân Việt VC x

407 CBG Bảo Lâm 042 01304 Thạch Lâm VC x

408 CBG Bảo Lâm 042 01315 Thái Học VC x

409 CBG Bảo Lâm 042 01316 Thái Sơn VC x x

410 CBG Bảo Lâm 042 01309 Vĩnh Phong VC x

411 CBG Bảo Lâm 042 01300 Vĩnh Quang VC x

412 CBG Bảo Lâm 042 01318 Yên Thổ VC x

413 CBG Hạ Lang 048 01555 An Lạc VC x

414 CBG Hạ Lang 048 01543 Đồng Loan VC x

415 CBG Hạ Lang 048 01546 Đức Quang VC x

416 CBG Hạ Lang 048 01537 Lý Quốc VC x

417 CBG Hạ Lang 048 01534 Minh Long VC x

418 CBG Hạ Lang 048 01540 Thắng Lợi VC x

419 CBG Hạ Lang 048 01573 Thị Hoa VC x

420 CBG Hạ Lang 048 01561 Vinh Quý VC x

421 CBG Hà Quảng 045 01405 Cải Viên VC x

422 CBG Hà Quảng 045 01441 Đào Ngạn VC x

423 CBG Hà Quảng 045 01444 Hạ Thôn VC x

424 CBG Hà Quảng 045 01426 Hồng Sĩ VC x

425 CBG Hà Quảng 045 01396 Kéo Yên VC x

426 CBG Hà Quảng 045 01393 Lũng Nặm VC x

427 CBG Hà Quảng 045 01435 Mã Ba VC x

428 CBG Hà Quảng 045 01408 Nà Sác VC x

429 CBG Hà Quảng 045 01411 Nội Thôn VC x

430 CBG Hà Quảng 045 01438 Phù Ngọc VC x

431 CBG Hà Quảng 045 01432 Quý Quân VC x x x

432 CBG Hà Quảng 045 01429 Sĩ Hai VC x

433 CBG Hà Quảng 045 01417 Sóc Hà VC x

434 CBG Hà Quảng 045 01420 Thượng Thôn VC x

435 CBG Hà Quảng 045 01414 Tổng Cọt VC x

436 CBG Hà Quảng 045 01399 Trường Hà VC x

437 CBG Hà Quảng 045 01402 Vân An VC x

438 CBG Hà Quảng 045 01423 Vần Dính VC x x

439 CBG Thông Nông 044 01390 Bình Lãng VC x

440 CBG Thông Nông 044 01367 Cần Nông VC x x x

441 CBG Thông Nông 044 01366 Cần Yên VC x x x

442 CBG Thông Nông 044 01375 Đa Thông VC x

Page 13: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

443 CBG Thông Nông 044 01384 Lương Can VC x

444 CBG Thông Nông 044 01372 Lương Thông VC x

445 CBG Thông Nông 044 01378 Ngọc Động VC x x x

446 CBG Thông Nông 044 01387 Thanh Long VC x

447 CBG Thông Nông 044 01369 Vị Quang VC x x

448 CBG Thông Nông 044 01381 Yên Sơn VC x x

449 CBG Trà Lĩnh 046 01471 Cao Chương VC x

450 CBG Trà Lĩnh 046 01450 Cô Mười VC x

451 CBG Trà Lĩnh 046 01468 Lưu Ngọc VC x x x

452 CBG Trà Lĩnh 046 01456 Quang Hán VC x

453 CBG Trà Lĩnh 046 01459 Quang Vinh VC x x x

454 CBG Trà Lĩnh 046 01474 Quốc Toản VC x

455 CBG Trà Lĩnh 046 01453 Tri Phương VC x

456 CBG Trà Lĩnh 046 01462 Xuân Nội VC x

457 CBG Trùng Khánh 047 01513 Cảnh Tiên VC x

458 CBG Trùng Khánh 047 01519 Cao Thăng VC x

459 CBG Trùng Khánh 047 01495 Đàm Thủy VC x

460 CBG Trùng Khánh 047 01510 Đình Minh VC x

461 CBG Trùng Khánh 047 01489 Đình Phong VC x

462 CBG Trùng Khánh 047 01531 Đoài Côn VC x x

463 CBG Trùng Khánh 047 01522 Đức Hồng VC x

464 CBG Trùng Khánh 047 01498 Khâm Thành VC x

465 CBG Trùng Khánh 047 01504 Lăng Hiếu VC x

466 CBG Trùng Khánh 047 01492 Lăng Yên VC x

467 CBG Trùng Khánh 047 01486 Ngọc Chung VC x

468 CBG Trùng Khánh 047 01480 Ngọc Khê VC x

469 CBG Trùng Khánh 047 01507 Phong Châu VC x

470 CBG Trùng Khánh 047 01483 Phong Nậm VC x x

471 CBG Trùng Khánh 047 01528 Thân Giáp VC x

472 CBG Trùng Khánh 047 01516 Trung Phúc VC x

473 CBG Cao Bằng 040 01720 Chu Trinh MN x

474 CBG Hòa An 051 01708 Bạch Đằng VC x

475 CBG Hòa An 051 01690 Bế Triều MN x

476 CBG Hòa An 051 01711 Bình Dương VC x x x

477 CBG Hòa An 051 01678 Bình Long MN x

478 CBG Hòa An 051 01684 Công Trừng VC x x

479 CBG Hòa An 051 01666 Đại Tiến VC x

480 CBG Hòa An 051 01657 Dân Chủ VC x

481 CBG Hòa An 051 01669 Đức Long VC x

482 CBG Hòa An 051 01663 Đức Xuân VC x x

483 CBG Hòa An 051 01717 Hà Trì VC x x x

484 CBG Hòa An 051 01696 Hoàng Tung MN x

485 CBG Hòa An 051 01723 Hồng Nam VC x x

Page 14: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

486 CBG Hòa An 051 01687 Hồng Việt MN x

487 CBG Hòa An 051 01714 Lê Chung VC x x

488 CBG Hòa An 051 01660 Nam Tuấn VC x

489 CBG Hòa An 051 01672 Ngũ Lão VC x x

490 CBG Hòa An 051 01681 Nguyễn Huệ VC x

491 CBG Hòa An 051 01702 Quang Trung VC x x x

492 CBG Hòa An 051 01699 Trưng Vương VC x x x

493 CBG Hòa An 051 01675 Trương Lương VC x x

494 CBG Nguyên Bình 052 01753 Bắc Hợp VC x

495 CBG Nguyên Bình 052 01738 Ca Thành VC x

496 CBG Nguyên Bình 052 01765 Hoa Thám VC x x x

497 CBG Nguyên Bình 052 01783 Hưng Đạo VC x x

498 CBG Nguyên Bình 052 01756 Mai Long VC x x x

499 CBG Nguyên Bình 052 01747 Minh Tâm VC x

500 CBG Nguyên Bình 52 01768 Phan Thanh VC x x x

501 CBG Nguyên Bình 052 01771 Quang Thành VC x

502 CBG Nguyên Bình 052 01774 Tam Kim VC x

503 CBG Nguyên Bình 052 01741 Thái Học VC x x

504 CBG Nguyên Bình 052 01777 Thành Công VC x

505 CBG Nguyên Bình 052 01750 Thể Dục VC x x

506 CBG Nguyên Bình 052 01780 Thịnh Vượng VC x

507 CBG Nguyên Bình 052 01735 Triệu Nguyên VC x x x

508 CBG Nguyên Bình 052 01744 Vũ Nông VC x x

509 CBG Nguyên Bình 052 01732 Yên Lạc VC x x

510 CBG Phục Hòa 050 01639 Đại Sơn VC x

511 CBG Phục Hòa 050 01633 Hồng Đại VC x

512 CBG Phục Hòa 050 01642 Lương Thiện VC x x

513 CBG Phục Hòa 050 01651 Mỹ Hưng VC x

514 CBG Phục Hòa 050 01645 Tiên Thành VC x

515 CBG Phục Hòa 050 01630 Triệu Ấu VC x

516 CBG Quảng Uyên 049 01597 Cai Bộ VC x

517 CBG Quảng Uyên 049 01606 Chí Thảo VC x

518 CBG Quảng Uyên 049 01594 Độc Lập VC x x

519 CBG Quảng Uyên 049 01624 Hạnh Phúc VC x

520 CBG Quảng Uyên 049 01621 Hoàng Hải VC x

521 CBG Quảng Uyên 049 01612 Hồng Định VC x

522 CBG Quảng Uyên 049 01615 Hồng Quang VC x

523 CBG Quảng Uyên 049 01579 Phi Hải VC x

524 CBG Quảng Uyên 049 01603 Phúc Sen VC x

525 CBG Quảng Uyên 049 01582 Quảng Hưng VC x

526 CBG Quảng Uyên 049 01588 Quốc Dân VC x

527 CBG Quảng Uyên 049 01591 Quốc Phong VC x

528 CBG Quảng Uyên 049 01609 Tự Do VC x

Page 15: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

529 CBG Thạch An 053 01789 Canh Tân VC x

530 CBG Thạch An 053 01801 Đức Thông VC x

531 CBG Thạch An 053 01792 Kim Đồng VC x

532 CBG Thạch An 053 01795 Minh Khai VC x

533 CBG Thạch An 053 01813 Quang Trọng VC x

534 CBG Thạch An 053 01810 Thụy Hùng VC x x

535 CBG Thạch An 053 01807 Vân Trình VC x

536 CBG Trùng Khánh 047 01525 Thông Hòe VC x

537 CMU TP Cà Mau 964 32002 Phường 4 KK x

538 CMU TP Cà Mau 964 32023 An Xuyên KK x

539 CMU TP Cà Mau 964 32041 Hòa Tân KK x

540 CMU Cái Nước 969 32143 Đông Thới KK x

541 CMU Cái Nước 969 32146 Tân Hưng Đông KK x

542 CMU Đầm Dơi 970 32186 Ngọc Chánh KK x

543 CMU Đầm Dơi 970 32155 Tạ An Khương KK x

544 CMU Đầm Dơi 970 32158 Tạ An Khương Đông

KK x

545 CMU Năm Căn 971 32200 Đất Mới BGB x

546 CMU Năm Căn 971 32201 Lâm Hải KK x

547 CMU Ngọc Hiển 973 32245 Tân Ân KK x

548 CMU Phú Tân 972 32221 Tân Hải KK x

549 CMU Phú Tân 972 32224 Việt Thắng KK x

550 CMU Thới Bình 967 32074 Biển Bạch Đông KK x

551 CMU Trần Văn Thời 968 32116 Khánh Bình Đông

KK x

552 CMU Trần Văn Thời 968 32101 Khánh Bình Tây Bắc

KK x

553 CMU Trần Văn Thời 968 32113 Khánh Hưng KK x

554 CMU Trần Văn Thời 968 32125 Phong Lạc KK x

555 CMU U Minh 966 32047 Khánh Hòa KK x

556 CMU U Minh 966 32048 Khánh Thuận KK x

557 DBN Điện Biên 100 03359 Hẹ Muông VC x x

558 DBN Điện Biên 100 03323 Hua Thanh VC x

559 DBN Điện Biên 100 03365 Na Tông VC x x

560 DBN Điện Biên 100 03368 Phu Luông VC x x x

561 DBN Điện Biên 100 03356 Pom Lót VC x

562 DBN Điện Biên 100 03367 Mường Lói VC x x

563 DBN Điện Biên 100 03364 Mường Nhà VC x

564 DBN Điện Biên 100 03325 Mường Phăng VC x

565 DBN Điện Biên 100 03319 Mường Pồn VC x

566 DBN Điện Biên 100 03316 Nà Tấu VC x

567 DBN Điện Biên 100 03361 Na Ư VC x x x

568 DBN Điện Biên 100 03349 Noong Luống VC x

569 DBN Điện Biên 100 03358 Núa Ngam VC x

Page 16: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

570 DBN Điện Biên 100 03326 Pá Khoang VC x x x

571 DBN Điện Biên 100 03340 Pa Thơm VC x

572 DBN Điện Biên 100 Phu Luông VC x

573 DBN Điện Biên 100 03355 Sam Mứn VC x

574 DBN Điện Biên 100 03343 Thanh An VC x

575 DBN Điện Biên 100 03337 Thanh Chăn VC x

576 DBN Điện Biên 100 03331 Thanh Hưng VC x

577 DBN Điện Biên 100 03322 Thanh Nưa VC x

578 DBN Điện Biên 100 03334 Thanh Xương VC x

579 DBN Điện Biên 100 03346 Thanh Yên VC x

580 DBN Điện Biên Đông 101 03211 Chiềng Sơ VC x

581 DBN Điện Biên Đông 101 03385 Háng Lìa VC x x x

582 DBN Điện Biên Đông 101 03376 Keo lôm VC x

583 DBN Điện Biên Đông 101 03379 Luân Giới VC x

584 DBN Điện Biên Đông 101 03214 Mường Luân VC x

585 DBN Điện Biên Đông 101 03205 Na Son VC x

586 DBN Điện Biên Đông 101 03371 Nong U VC x x

587 DBN Điện Biên Đông 101 03208 Phì Nhừ VC x x x

588 DBN Điện Biên Đông 101 03382 Phình Giàng VC x x

589 DBN Điện Biên Đông 101 03383 Pú Hồng VC x x x

590 DBN Điện Biên Đông 101 03370 Pu nhi VC x x

591 DBN Điện Biên Đông 101 03384 Tìa Dình VC x x x

592 DBN Điện Biên Đông 101 03373 Xa Dung VC x x

593 DBN TP Điện Biên Phủ

094 03145 Thanh Minh VC x

594 DBN Mường Ảng 102 03307 Ẳng Nưa VC x

595 DBN Mường Ảng 102 03301 Búng Lao VC x

596 DBN Mường Ảng 102 03286 Mường Đăng VC x

597 DBN Mường Ảng 102 03313 Mường Lạn VC x x

598 DBN Mường Ảng 102 03312 Nặm Lịch VC x x x

599 DBN Mường Ảng 102 03287 Ngối cáy VC x x

600 DBN Mường Ảng 102 03302 Xuân Lao VC x x

601 DBN Mường Chà 097 03191 Huổi Mí VC x x x

602 DBN Mường Chà 097 03174 Nậm Khăn VC x

603 DBN Mường Chà 097 03194 Nậm Nèn VC x

604 DBN Mường Chà 097 03187 Chà Nưa VC x

605 DBN Mường Chà 097 03175 Chà Tở VC x

606 DBN Mường Chà 097 03190 Hừa Ngài VC x x x

607 DBN Mường Chà 097 03196 Huổi Lèng VC x

608 DBN Mường Chà 097 03200 Ma Thì Hồ VC x

609 DBN Mường Chà 097 03202 Mường Mươn VC x

610 DBN Mường Chà 097 03181 Mường Tùng VC x

611 DBN Mường Chà 097 03201 Na Sang VC x

Page 17: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

612 DBN Mường Chà 097 03193 Pa Ham VC x x x

613 DBN Mường Chà 097 03198 Phìn Hồ VC x

614 DBN Mường Chà 097 03178 Xá Tổng VC x x x

615 DBN Mường Chà 097 03197 Sa Lông VC x

616 DBN Mường Chà 097 03199 Si Pa Phìn VC x

617 DBN Mường Lay 095 03148 Sông Đà VC x

618 DBN Mường Nhé 096 03177 Huổi Lếch VC x x x

619 DBN Mường Nhé 096 03158 Leng Su Sìn VC x

620 DBN Mường Nhé 096 03154 Sín Thầu VC x

621 DBN Mường Nhé 096 03166 Chà Cang VC x

622 DBN Mường Nhé 096 03157 Chung Chải VC x

623 DBN Mường Nhé 096 03160 Mường Nhé VC x

624 DBN Mường Nhé 096 03163 Mường Toong VC x

625 DBN Mường Nhé 096 3170 Nà Bủng VC x x

626 DBN Mường Nhé 096 03167 Na Cô Sa VC x

627 DBN Mường Nhé 096 03169 Nà Hỳ VC x

628 DBN Mường Nhé 096 03168 Nà Khoa VC x

629 DBN Mường Nhé 096 03162 Nậm Kè VC x

630 DBN Mường Nhé 096 03161 Nậm Vì VC x x x

631 DBN Mường Nhé 096 03159 Pá Mỳ VC x x x

632 DBN Mường Nhé 096 03165 Pa Tần VC x

633 DBN Mường Nhé 096 03164 Quảng Lâm VC x

634 DBN Mường Nhé 096 03155 Sen Thượng VC x

635 DBN Nậm Pồ 103 03173 Nậm Chua VC x x x

636 DBN Nậm Pồ 103 03171 Nậm Nhừ VC x x x

637 DBN Nậm Pồ 103 03156 Nậm Tin VC x x

638 DBN Nậm Pồ 103 03176 Vàng Đán VC x x x

639 DBN Tủa Chùa 098 03229 Lao Xả Phình VC x x

640 DBN Tủa Chùa 098 03220 Huổi Só VC x x

641 DBN Tủa Chùa 098 03250 Mường Báng VC x

642 DBN Tủa Chùa 098 03247 Mường Đun VC x

643 DBN Tủa Chùa 098 03244 Sá Nhè VC x

644 DBN Tủa Chùa 098 03223 Xín Chải VC x x

645 DBN Tủa Chùa 098 03241 Sính Phình VC x

646 DBN Tủa Chùa 098 03232 Tả Phìn VC x x x

647 DBN Tủa Chùa 098 03226 Tả Sìn Thàng VC x x x

648 DBN Tủa Chùa 098 03238 Trung Thu VC x x x

649 DBN Tủa Chùa 098 03235 Tủa Thàng VC x

650 DBN Tuần Giáo 099 03299 Chiềng Đông VC x x x

651 DBN Tuần Giáo 099 Mường Khoong VC x x x

652 DBN Tuần Giáo 099 03269 Pú Xi VC x x x

653 DBN Tuần Giáo 099 03298 Chiềnh Sinh VC x

654 DBN Tuần Giáo 099 03262 Mùn Chung VC x

Page 18: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

655 DBN Tuần Giáo 099 03268 Mường Mùn VC x

656 DBN Tuần Giáo 099 03277 Mường Thín VC x

657 DBN Tuần Giáo 099 03283 Nà Sáy VC x

658 DBN Tuần Giáo 099 03263 Nà Tòng VC x

659 DBN Tuần Giáo 099 03259 Phình Sáng VC x x

660 DBN Tuần Giáo 099 03271 Pú Nhung VC x

661 DBN Tuần Giáo 099 03289 Quài Cang VC x

662 DBN Tuần Giáo 099 03274 Quài Nưa VC x

663 DBN Tuần Giáo 099 03295 Quài Tở VC x

664 DBN Tuần Giáo 099 Rạng Đông VC x

665 DBN Tuần Giáo 099 03265 Ta Ma VC x x

666 DBN Tuần Giáo 099 03304 Tênh Phông VC x x

667 DBN Tuần Giáo 099 03280 Tỏa Tình VC x

668 DCN Cư Jút 662 24658 Cư Knia VC x

669 DCN Đắk Glong 661 24634 Đắk Plao VC x x x

670 DCN Đắk Glong 661 24625 Đắk RMăng VC x x x

671 DCN Đắk Glong 661 24620 Quảng Hòa VC x x x

672 DCN Đắk Mil 663 24678 Long Sơn VC x x x

673 DCN Đắk Mil (QĐ DD2)

663 24677 Đắk NDRót VC x x

674 DCN Đắk RLấp 666 24763 Đắk Ru VC x

675 DCN Đắk RLấp 666 24754 Kiến Thành VC x

676 DCN Đắk RLấp 666 24761 Hưng Bình VC x x

677 DCN Đắk Song 665 24722 Thuận Hà VC x

678 DCN Đắk Song 665 24730 Trường Xuân VC x x x

679 DCN Krông Nô 664 24694 Buôn Choah VC x x x

680 DCN Krông Nô 664 24709 Đăk Nang (Năng)

VC x

681 DCN Krông Nô 664 24691 Đăk Sôr (DakDro)

VC x

682 DCN Krông Nô 664 24712 Quảng Phú VC x x

683 DCN Krông Nô 664 24699 Tân Thành VC x x

684 DCN Tuy Đức 667 24746 Đắk Ngo VC x x x

685 DCN Tuy Đức 667 24742 Đăk R'Tih VC x x

686 DCN Tuy Đức 667 24740 Quảng Tâm VC x x x

687 DCN Tuy Đức 667 24736 Quảng Trực VC x x x

688 DCN Tuy Đức 667 24748 Quảng Tân VC x

689 DLK Buôn Đôn 647 24247 Cuôr Knia VC x

690 DLK Buôn Đôn 647 24238 Ea Huar VC x

691 DLK Buôn Đôn 647 24235 Krông Na VC x

692 DLK TP Buôn Ma Thuột

643 24169 Ea Kao VC x

693 DLK TP Buôn Ma Thuột

643 24163 Ea Tu VC x

694 DLK TP Buôn Ma 643 24166 Hòa Thắng MN x

Page 19: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

Thuột

695 DLK TP Buôn Ma Thuột

643 24121 Phường Tân Hòa

VC x

696 DLK Cư Kuin 657 24561 Dray Bhang VC x

697 DLK Cư Kuin 657 24553 Ea Hu VC x

698 DLK Cư Kuin 657 24540 Ea Ning VC x

699 DLK Cư Mgar 648 24271 Cư Dliê Mnông VC x

700 DLK Cư Mgar 648 24289 Cư Mgar VC x

701 DLK Cư Mgar 648 24298 Cư Suê VC x

702 DLK Cư Mgar 648 24292 Ea Drơng VC x

703 DLK Cư Mgar 648 24265 Ea Kiết VC x

704 DLK Cư Mgar 648 24264 Ea Kuêh VC x

705 DLK Cư Mgar 648 24283 Ea Mdroh VC x

706 DLK Cư Mgar 648 24295 Ea Mnang VC x

707 DLK Cư Mgar 648 24268 Ea Tar VC x

708 DLK Cư Mgar 648 24286 Quảng Hiệp VC x

709 DLK Ea Hleo 645 24194 Cư A Mung VC x

710 DLK Ea Hleo 645 24196 Cư Mốt VC x

711 DLK Ea Hleo 645 24205 Dlê Yang VC x

712 DLK Ea Hleo 645 24199 Ea Hiao VC x

713 DLK Ea Hleo 645 24184 Ea Hleo VC x

714 DLK Ea Hleo 645 24202 Ea Khal VC x

715 DLK Ea Hleo 645 24187 Ea Sol VC x

716 DLK Ea Kar 651 24406 Cư Bông VC x x

717 DLK Ea Kar 651 24404 Cư Elang VC x

718 DLK Ea Kar 651 24401 Cư Prông VC x

719 DLK Ea Kar 651 24394 Ea Kmút VC x

720 DLK Ea Kar 651 24403 Ea Ô VC x

721 DLK Ea Kar 651 24400 Ea Păl (Eapăn) VC x

722 DLK Ea Kar 651 24380 Ea Sar VC x

723 DLK Ea Kar 651 24379 Ea Sô VC x

724 DLK Ea H'leo 645 24388 Ea Tíh VC x

725 DLK Ea Kar 651 24382 Xuân Phú VC x

726 DLK Ea Súp 646 24232 CưMLan VC x

727 DLK Ea Súp 646 24229 EaBung VC x x

728 DLK Ea Súp 646 24217 EaRốk VC x

729 DLK Ea Súp 646 24214 Ia lốp VC x x x

730 DLK Ea Súp 646 24215 IaJlơi VC x

731 DLK Ea Súp 646 24220 Ya tơ Môt VC x

732 DLK Krông Ana 655 24568 Băng ADrênh VC x

733 DLK Krông Ana 655 24574 Bình Hòa VC x

734 DLK Krông Ana 655 24556 Dray Sáp VC x

735 DLK Krông Ana 655 24571 Dur Kmăl(Dur Kmai)

VC x

Page 20: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

736 DLK Krông Bông 653 24454 Cư Kty VC x

737 DLK Krông Bông 653 24478 Cư pui VC x

738 DLK Krông Bông 653 24451 Dang Kang (Cang)

VC x

739 DLK Krông Bông 653 24472 EaTrul VC x

740 DLK Krông Bông 653 24466 Hòa Lễ VC x

741 DLK Krông Bông 653 24463 Hòa Phong VC x

742 DLK Krông Bông 653 24481 Hòa Sơn VC x

743 DLK Krông Bông 653 24460 Hòa Tân VC x

744 DLK Krông Bông 653 24457 Hòa Thành VC x

745 DLK Krông Bông 653 24475 Khuê Ngọc Điền VC x

746 DLK Krông Bông 653 24487 Yang Mao VC x

747 DLK Krông Búk 649 24313 Cư Pơng VC x

748 DLK Krông Búk 649 24307 Cư Né VC x

749 DLK Krông Búk 649 24319 Ea Ngai VC x

750 DLK Krông Búk 649 24314 Ea Sin (Ea Siên) VC x

751 DLK Krông Búk 649 24317 Tân Lập VC x

752 DLK Krông Búk 649 24310 Cư KBô (Chư K Bô)

VC x

753 DLK Krông Năng 650 24360 Ea Đăh VC x

754 DLK Krông Năng 650 24367 Cư Klông VC x

755 DLK Krông Năng 650 24361 Ea Hồ VC x

756 DLK Krông Năng 650 24359 EA Puk VC x

757 DLK Krông Năng 650 24370 Ea Tân VC x

758 DLK Krông Pắc 654 24520 Ea Hiu VC x

759 DLK Krông Pắc 654 24499 Ea Kênh VC x

760 DLK Krông Pắc 654 24532 Ea Uy VC x

761 DLK Krông Pắc 654 24535 Ea Yiêng VC x

762 DLK Krông Pắc 654 24508 Ea Yông VC x

763 DLK Krông Pắc 654 24517 Hòa Đông VC x

764 DLK Krông Pắc 654 24493 Krông Búk VC x

765 DLK Krông Pắc 654 24529 Vụ Bổn VC x

766 DLK Krông Pắc 654 24505 Ea Knuec (Ea Knếch)

VC x

767 DLK Krông Pắc 654 24514 Ea Kuăng (Quăng)

VC x

768 DLK Lắk 656 24586 Bông Krang VC x

769 DLK Lắk 656 24595 Buôn Tría VC x

770 DLK Lắk 656 24601 Đăk Nuê VC x

771 DLK Lắk 656 24598 Đăk Phơi VC x

772 DLK Lắk 656 24610 Ea Rbin VC x

773 DLK Lắk 656 24604 Krông Nô VC x

774 DLK Lắk 656 24607 Nam Ka VC x

775 DLK Lắk 656 24583 Yang Tao VC x

776 DLK M'Đrắk 652 24439 Cư Kroă VC x x

Page 21: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

777 DLK M'Đrắk 652 24436 Cư Mta VC x

778 DLK M'Đrắk 652 24444 Cư San VC x

779 DLK M'Đrắk 652 24424 Ea H'Mlay VC x

780 DLK M'Đrắk 652 24421 Ea Lai VC x

781 DLK M'Đrắk 652 24430 Ea Mdoal VC x

782 DLK M'Đrắk 652 24418 Ea Pil VC x

783 DLK M'Đrắk 652 24433 Ea Riêng VC x

784 DLK M'Đrắk 652 24445 Ea Trang VC x

785 DLK M'Đrắk 652 24442 Krông Á VC x

786 DLK TX Buôn Hồ 644 24340 Cư Bao VC x

787 DLK TX Buôn Hồ 644 24325 Ea Blang VC x

788 DLK TX Buôn Hồ 644 24328 Ea Đrông VC x

789 DLK TX Buôn Hồ 644 24334 Ea Siên VC x

790 DLK TX Buôn Hồ 644 24322 Phường Đoàn Kết

VC x

791 DLK TX Buôn Hồ 644 24311 Phường Thiện An

VC x

792 DNG Hoàng Sa 498 49800 Huyện Hoàng Sa

HĐ x

793 DNI Định Quán 736 26221 Phú Hòa MN x

794 DNI Định Quán 736 26212 Phú Tân MN x

795 DNI Long Khánh 732 26104 Bàu Sen MN x

796 DNI Long Thành 740 26407 Suối Trầu KK x

797 DNI Tân Phú 734 26119 Dak Lua MN x

798 DNI Trảng Bom 737 26251 Thanh Bình KK x

799 DNI Vĩnh Cửu 735 26203 Hiếu Liêm MN x

800 DNI Vĩnh Cửu 735 26200 Mã Đà MN x

801 DNI Vĩnh Cửu 735 26176 Trị An MN x

802 DNI Xuân Lộc 741 26431 Suối Cao MN x

803 DTP Cao Lãnh 873 30127 Bình Thạnh KK x

804 DTP TX Hồng Ngự 868 29965 Tân Hội KK x

805 GLI Chư Păh 627 23746 Chư Đăng Ya VC x

806 GLI Chư Păh 627 23758 Chư Dôn MN x x x

807 GLI Chư Păh 627 23740 Đăk Tơ Ver VC x

808 GLI Chư Păh 627 23725 Hà Tây MN x

809 GLI Chư Păh 627 23722 Hòa Phú VC x

810 GLI Chư Păh 627 23749 Ia Ka VC x

811 GLI Chư Păh 627 23728 Ia Khươl VC x

812 GLI Chư Păh 627 23738 Ia Kreng MN x x x

813 GLI Chư Păh 627 23737 Ia Mơ Nông VC x

814 GLI Chư Păh 627 23752 Ia Nhin VC x

815 GLI Chư Păh 627 23731 Ia Phí VC x

816 GLI Chư Păh 627 23755 Nghĩa Hòa VC x

817 GLI Chư Prông 632 23899 Bàu Cạn VC x

Page 22: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

818 GLI Chư Prông 632 23890 Bình Giáo VC x

819 GLI Chư Prông 632 23924 Ia Bang VC x x x

820 GLI Chư Prông 632 23905 Ia Băng MN x

821 GLI Chư Prông 632 23911 Ia Boòng VC x

822 GLI Chư Prông 632 23929 Ia Ga VC x

823 GLI Chư Prông 632 23888 Ia Kly VC x

824 GLI Chư Prông 632 23932 Ia Lâu VC x

825 GLI Chư Prông 632 23920 Ia Me VC x

826 GLI Chư Prông 632 23938 Ia Mơ VC x

827 GLI Chư Prông 632 23914 Ia O MN x

828 GLI Chư Prông 632 23902 Ia Phìn VC x

829 GLI Chư Prông 632 23926 Ia Pia VC x

830 GLI Chư Prông 632 23935 Ia Piơr VC x

831 GLI Chư Prông 632 23917 Ia Púch VC x

832 GLI Chư Prông 632 23908 Ia Tôr VC x

833 GLI Chư Prông 632 23923 Ia Vê VC x x

834 GLI Chư Pưh 639 23980 Chư Don MN x x x

835 GLI Chư Pưh 639 23987 Ia BLứ MN x

836 GLI Chư Pưh 639 23974 Ia Dreng MN x

837 GLI Chư Pưh 639 23978 Ia Hla MN x x

838 GLI Chư Pưh 639 23972 Ia Rong MN x

839 GLI Chư Sê 633 23953 AI Bá VC x

840 GLI Chư Sê 633 23956 AYun MN x

841 GLI Chư Sê 633 23946 Bar Măih VC x x

842 GLI Chư Sê 633 23947 Bờ Ngoong VC x

843 GLI Chư Sê 633 23945 Chư Pơng VC x x

844 GLI Chư Sê 633 23965 Dun(Yun) VC x

845 GLI Chư Sê 633 23968 H Bông VC x

846 GLI Chư Sê 633 23962 Ia Blang VC x

847 GLI Chư Sê 633 23950 Ia Giai VC x

848 GLI Chư Sê 633 23959 Ia HLốp VC x

849 GLI Chư Sê 633 23977 Ia Ko VC x

850 GLI Chư Sê 633 23966 Ia Pal VC x

851 GLI Chư Sê 633 23944 Ia Tiêm VC x

852 GLI Chư Sê 633 23954 Kông Htok MN x

853 GLI Đắk Đoa 626 23710 A Dơk MN x

854 GLI Đắk Đoa 626 23684 Đak Krong VC x

855 GLI Đắk Đoa 626 23683 Đăk Sơmei MN x

856 GLI Đắk Đoa 626 23707 Glar MN x

857 GLI Đắk Đoa 626 23701 H' Neng MN x

858 GLI Đắk Đoa 626 23692 Hà Bầu MN x

859 GLI Đắk Đoa 626 23680 Hà Đông MN x x x

860 GLI Đắk Đoa 626 23686 Hải Yang MN x

Page 23: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

861 GLI Đắk Đoa 626 23714 HNol VC x

862 GLI Đắk Đoa 626 23716 Ia Pết MN x

863 GLI Đắk Đoa 626 23689 Kon Gang MN x

864 GLI Đắk Đoa 626 23713 Trang MN x

865 GLI Đắk Pơ 634 23992 An Thành MN x

866 GLI Đắk Pơ 634 23989 Hà Tam MN x

867 GLI Đắk Đoa 626 23719 Ia Băng MN x

868 GLI Đắk Pơ 634 24007 Phú An MN x

869 GLI Đắk Pơ 634 24010 Ya Hội KK x x

870 GLI Đức Cơ 631 23860 Ia Dơk VC x

871 GLI Đức Cơ 631 23875 Ia Lang MN x x

872 GLI Ia Grai 628 23771 Ia Bă VC x

873 GLI Ia Grai 628 23788 Ia Chia MN x

874 GLI Ia Grai 628 23785 Ia Dêr MN x

875 GLI Ia Grai 628 23778 Ia Grăng VC x x

876 GLI Ia Grai 628 23773 Ia Khai VC x

877 GLI Ia Grai 628 23791 Ia pếch MN x

878 GLI Ia Grai 628 23767 Ia Sao MN x

879 GLI Ia Pa 635 24025 Chư Mố MN x

880 GLI Ia Pa 635 24016 Chư Răng MN x

881 GLI Ia Pa 635 24019 Ia KDăm VC x

882 GLI Ia Pa 635 Ia Pa MN x

883 GLI Ia Pa 635 24037 Ia Trok MN x

884 GLI Ia Pa 635 24028 Ia Tul MN x

885 GLI Ia Pa 635 24022 Kim Tân VC x

886 GLI Ia Pa 635 24013 Pờ Tó MN x

887 GLI Kbang 625 23674 Đăk HLơ VC x

888 GLI Kbang 625 23644 Đăk Roong VC x x x

889 GLI Kbang 625 23660 Đak SMar VC x x x

890 GLI Kbang 625 23659 Đông VC x

891 GLI Kbang 625 23641 Kon Pne VC x x x

892 GLI Kbang 625 23668 Kông Lơng Khơng

VC x

893 GLI Kbang 625 23671 Kông Pla VC x

894 GLI Kbang 625 23650 KRong VC x x x

895 GLI Kbang 625 23656 Lơ Ku VC x x

896 GLI Kbang 625 23662 Nghĩa An VC x

897 GLI Kbang 625 23653 Sơ Pai VC x x

898 GLI Kbang 625 23647 Sơn Lang VC x x

899 GLI Kbang 625 23665 Tơ Tung VC x

900 GLI Kông Chro 630 23840 Đắk KơNing MN x x x

901 GLI Kông Chro 630 23830 An Trung (Yang Trung)

VC x

902 GLI Kông Chro 630 23851 Chơ Long (Chơ VC x

Page 24: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

Yang)

903 GLI Kông Chro 630 23827 Chư Krêy VC x x

904 GLI Kông Chro 630 23843 Đăk Pling VC x x x

905 GLI Kông Chro 630 23846 Đăk Pơ Pho VC x

906 GLI Kông Chro 630 23842 Đăk Song VC x x x

907 GLI Kông Chro 630 23836 Đăk Tơ Pang VC x x

908 GLI Kông Chro 630 23833 Kông Yang VC x

909 GLI Kông Chro 630 23839 SRó VC x x

910 GLI Kông Chro 630 23848 Ya Ma VC x

911 GLI Kông Chro 630 23854 Yang Nam VC x

912 GLI Kông Chro 630 23845 Yang Trung VC x

913 GLI Krông Pa 637 24091 Ia Mláh MN x x x

914 GLI Krông Pa 637 24094 Chư Drăng VC x x

915 GLI Krông Pa 637 24106 Chư Ngọc MN x x

916 GLI Krông Pa 637 24112 Chư Rcăm MN x x x

917 GLI Krông Pa 637 24088 Đất Bằng MN x x

918 GLI Krông Pa 637 24100 Ia HDreh MN x x x

919 GLI Krông Pa 637 24103 Ia RMok MN x x

920 GLI Krông Pa 637 24079 Ia RSai MN x

921 GLI Krông Pa 637 24082 Ia RSươm MN x

922 GLI Krông Pa 637 24115 Krông Năng MN x x

923 GLI Krông Pa 637 24097 Phú Cần MN x x x

924 GLI Mang Yang 629 23797 Ayun MN x x

925 GLI Mang Yang 629 23806 Đăk Djrăng MN x x x

926 GLI Mang Yang 629 23799 Đak Ta Ley VC x

927 GLI Mang Yang 629 23821 Đăk Trôi VC x x

928 GLI Mang Yang 629 23815 Đê Ar VC x x

929 GLI Mang Yang 629 23800 Hà Ra VC x

930 GLI Mang Yang 629 23818 Kon Chiêng VC x x x

931 GLI Mang Yang 629 23812 Kon Thụp VC x

932 GLI Mang Yang 629 23809 Lơ Pang VC x x

933 GLI Phú Thiện 638 24048 Ayun Hạ VC x

934 GLI Phú Thiện 638 24060 Chrôh Pơnan VC x

935 GLI Phú Thiện 638 24046 Chư A Thai MN x

936 GLI Phú Thiện 638 24061 Ia Hiao MN x x

937 GLI Phú Thiện 638 24055 Ia Piar MN x

938 GLI Phú Thiện 638 24067 Ia Yeng MN x

939 GLI TP Pleiku 622 23611 Gào MN x x x

940 GLI TP Pleiku 622 23593 Tân Sơn MN x

941 GLI TP Pleiku 622 23599 Chư á MN x

942 GLI TP Pleiku 622 23587 Chư HDrông MN x

943 GLI TP Pleiku 622 23605 Diên Phú MN x

944 GLI TP Pleiku 622 23608 Ia Kênh MN x

Page 25: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

945 GLI TX. An Khê 623 23630 An Phước MN x

946 GLI TX. An Khê 623 23629 Cửu An VC x

947 GLI TX. An Khê 623 23633 Ngô Mây MN x

948 GLI TX. An Khê 623 23632 Song An VC x

949 GLI TX. An Khê 623 23635 Thành An VC x

950 GLI TX. An Khê 623 23626 Tú An VC x

951 GLI TX. An Khê 623 23627 Xuân An MN x

952 GLI TX. Ayunpa 624 24065 Chư Băh MN x

953 GLI TX. Ayunpa 624 24064 Ia RBol VC x

954 GLI TX. Ayunpa 624 24070 Ia RTô VC x

955 GLI TX. Ayunpa 624 24073 Ia Sao MN x

956 HBH Cao Phong 154 05098 Bắc Phong MN x

957 HBH Cao Phong 154 05092 Bình Thanh MN x x

958 HBH Cao Phong 154 05104 Đông Phong MN x

959 HBH Cao Phong 154 05116 Dũng Phong MN x

960 HBH Cao Phong 154 05113 Tân Phong MN x

961 HBH Cao Phong 154 05110 Tây Phong MN x

962 HBH Cao Phong 154 05101 Thu Phong MN x

963 HBH Cao Phong 154 05095 Thung Nai MN x x

964 HBH Cao Phong 154 05107 Xuân Phong MN x

965 HBH Cao Phong 154 05122 Yên Lập MN x

966 HBH Cao Phong 154 05125 Yên Thượng MN x

967 HBH Đà Bắc 150 04876 Cao Sơn VC x

968 HBH Đà Bắc 150 04858 Đoàn Kết VC x

969 HBH Đà Bắc 150 04852 Đồng Chum VC x

970 HBH Đà Bắc 150 04834 Đồng Nghê VC x x x

971 HBH Đà Bắc 150 04861 Đồng Ruộng VC x x x

972 HBH Đà Bắc 150 04840 Giáp Đắt VC x

973 HBH Đà Bắc 150 04864 Hào Lý VC x

974 HBH Đà Bắc 150 04885 Hiền Lương VC x

975 HBH Đà Bắc 150 04846 Mường Chiềng VC x

976 HBH Đà Bắc 150 04843 Mường Tuổng VC x x x

977 HBH Đà Bắc 150 04837 Suối Nánh VC x

978 HBH Đà Bắc 150 04855 Tân Minh VC x

979 HBH Đà Bắc 150 04849 Tân Pheo VC x

980 HBH Đà Bắc 150 04888 Tiền Phong VC x x x

981 HBH Đà Bắc 150 04879 Toàn Sơn VC x

982 HBH Đà Bắc 150 04870 Trung Thành VC x x x

983 HBH Đà Bắc 150 04867 Tu Lý VC x

984 HBH Đà Bắc 150 04891 Vầy Nưa VC x x

985 HBH Đà Bắc 150 04873 Yên Hòa VC x x

986 HBH Hòa Bình 148 04825 Hòa Bình MN x x x

987 HBH Kim Bôi 153 04987 Bắc Sơn MN x x x

Page 26: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

988 HBH Kim Bôi 153 04990 Bình Sơn MN x

989 HBH Kim Bôi 153 05077 Cuối Hạ MN x

990 HBH Kim Bôi 153 05014 Đông Bắc MN x

991 HBH Kim Bôi 153 04984 Đú Sáng MN x

992 HBH Kim Bôi 153 05038 Hợp đồng MN x

993 HBH Kim Bôi 153 05056 Hợp Kim MN x

994 HBH Kim Bôi 153 04993 Hùng Tiến MN x

995 HBH Kim Bôi 153 05053 Kim Bình MN x

996 HBH Kim Bôi 153 05065 Kim Bôi MN x

997 HBH Kim Bôi 153 05035 Kim Sơn MN x

998 HBH Kim Bôi 153 05050 Kim Tiến MN x

999 HBH Kim Bôi 153 05071 Kim Truy MN x

1000 HBH Kim Bôi 153 05083 Mị Hòa MN x

1001 HBH Kim Bôi 153 05068 Nam Thượng MN x

1002 HBH Kim Bôi 153 05002 Nật Sơn MN x

1003 HBH Kim Bôi 153 05086 Nuông Dăm VC x

1004 HBH Kim Bôi 153 05080 Sào Báy VC x

1005 HBH Kim Bôi 153 05011 Sơn Thủy VC x

1006 HBH Kim Bôi 153 05017 Thượng Bì MN x

1007 HBH Kim Bôi 153 05044 Thượng Tiến VC x

1008 HBH Kim Bôi 153 05032 Trung Bì MN x x

1009 HBH Kim Bôi 153 05005 Vinh Tiến MN x

1010 HBH Kỳ Sơn 151 04915 Dân Hạ VC x

1011 HBH Kỳ Sơn 151 04909 Dân Hòa MN x

1012 HBH Kỳ Sơn 151 04921 Độc Lập VC x

1013 HBH Kỳ Sơn 151 04903 Hợp Thành MN x

1014 HBH Kỳ Sơn 151 04897 Hợp Thịnh MN x

1015 HBH Kỳ Sơn 151 04900 Phú Minh VC x

1016 HBH Kỳ Sơn 151 04906 Phúc Tiến MN x

1017 HBH Kỳ Sơn 151 04933 Yên Quang MN x x

1018 HBH Lạc Sơn 157 05314 Bình Cảng VC x x x

1019 HBH Lạc Sơn 157 05317 Bình Chân VC x x x

1020 HBH Lạc Sơn 157 05308 Bình Hẻm VC x x x

1021 HBH Lạc Sơn 157 05323 Chí Đạo MN x x x

1022 HBH Lạc Sơn 157 05311 Chí Thiện MN x x x

1023 HBH Lạc Sơn 157 05320 Định Cư MN x

1024 HBH Lạc Sơn 157 05332 Hương Nhượng MN x

1025 HBH Lạc Sơn 157 05326 Liên Vũ MN x

1026 HBH Lạc Sơn 157 05272 Miền Đồi VC x x x

1027 HBH Lạc Sơn 157 05275 Mỹ Thành MN x x

1028 HBH Lạc Sơn 157 05350 Ngọc Lâu VC x x x

1029 HBH Lạc Sơn 157 05329 Ngọc Sơn VC x

1030 HBH Lạc Sơn 157 05296 Phú Lương VC x x x

Page 27: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1031 HBH Lạc Sơn 157 05299 Phúc Tuy MN x x

1032 HBH Lạc Sơn 157 05269 Quý Hòa MN x x x

1033 HBH Lạc Sơn 157 05287 Tân Lập MN x x x

1034 HBH Lạc Sơn 157 05293 Thượng Cốc MN x

1035 HBH Lạc Sơn 157 05338 Tự Do VC x x

1036 HBH Lạc Sơn 157 05278 Tuân Đạo MN x x

1037 HBH Lạc Sơn 157 05281 Văn Nghĩa MN x x

1038 HBH Lạc Sơn 157 05284 Văn Sơn MN x x x

1039 HBH Lạc Sơn 157 05335 Vũ Lâm MN x x

1040 HBH Lạc Sơn 157 05302 Xuất Hóa MN x x

1041 HBH Lạc Sơn 157 05341 Yên Nghiệp VC x x

1042 HBH Lạc Sơn 157 05305 Yên Phú MN x

1043 HBH Lạc Thủy 159 05428 An Bình MN x

1044 HBH Lạc Thủy 159 05425 An Lạc MN x

1045 HBH Lạc Thủy 159 05401 Cố Nghĩa MN x

1046 HBH Lạc Thủy 159 05416 Đồng Môn MN x x x

1047 HBH Lạc Thủy 159 05419 Đồng Tâm MN x

1048 HBH Lạc Thủy 159 05404 Hưng Thi MN x

1049 HBH Lạc Thủy 159 05413 Khoan Dụ MN x

1050 HBH Lạc Thủy 159 05407 Lạc Long MN x

1051 HBH Lạc Thủy 159 05410 Liên Hòa MN x

1052 HBH Lạc Thủy 159 05074 Thanh Nông KK x

1053 HBH Lạc Thủy 159 05422 Yên Bồng MN x

1054 HBH Lương Sơn 152 05008 Cao Dương KK x

1055 HBH Lương Sơn 152 04957 Cao Răm MN x

1056 HBH Lương Sơn 152 05047 Cao Thắng MN x

1057 HBH Lương Sơn 152 04960 Cư yên MN x

1058 HBH Lương Sơn 152 04945 Hòa Sơn MN x

1059 HBH Lương Sơn 152 05023 Hợp Châu KK x

1060 HBH Lương Sơn 152 04963 Hợp Hòa MN x

1061 HBH Lương Sơn 152 05062 Hợp Thanh KK x

1062 HBH Lương Sơn 152 04942 Lâm Sơn MN x

1063 HBH Lương Sơn 152 04966 Liên Sơn MN x

1064 HBH Lương Sơn 152 04954 Nhuận Trạch MN x

1065 HBH Lương Sơn 152 04996 Tân thành KK x

1066 HBH Lương Sơn 152 04951 Tân Vinh MN x

1067 HBH Lương Sơn 152 05059 Thanh Lương MN x

1068 HBH Lương Sơn 152 04972 Tiến Sơn MN x

1069 HBH Lương Sơn 152 04948 Trường Sơn MN x

1070 HBH Mai Châu 156 05215 Ba Khan VC x x x

1071 HBH Mai Châu 156 05227 Bao La VC x x x

1072 HBH Mai Châu 156 05248 Chiềng Châu VC x

1073 HBH Mai Châu 156 05224 Cun Pheo VC x x x

Page 28: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1074 HBH Mai Châu 156 05221 Đồng Bảng VC x

1075 HBH Mai Châu 156 05212 Hang Kia VC x x x

1076 HBH Mai Châu 156 05251 Mai Hạ VC x

1077 HBH Mai Châu 156 05257 Mai Hịch VC x

1078 HBH Mai Châu 156 05236 Nà Mèo VC x x x

1079 HBH Mai Châu 156 05242 Nà Phòn VC x

1080 HBH Mai Châu 156 05254 Noong Luông VC x x x

1081 HBH Mai Châu 156 05209 Pà Cò VC x

1082 HBH Mai Châu 156 05206 Phúc Sạn VC x x x

1083 HBH Mai Châu 156 05230 Piềng Vế VC x x

1084 HBH Mai Châu 156 05260 Pù Bin VC x x x

1085 HBH Mai Châu 156 05245 Săm Khòe VC x

1086 HBH Mai Châu 156 04882 Tân Dân VC x x x

1087 HBH Mai Châu 156 05203 Tân Mai VC x x x

1088 HBH Mai Châu 156 05218 Tân Sơn VC x x x

1089 HBH Mai Châu 156 05239 Thung Khe VC x x

1090 HBH Mai Châu 156 05233 Tòng Đậu VC x

1091 HBH Mai Châu 156 05263 Vạn Mai VC x

1092 HBH Tân Lac 155 05194 Ngổ Luông VC x x x

1093 HBH Tân Lạc 155 05158 Địch Giáo MN x

1094 HBH Tân Lạc 155 05185 Do Nhân MN x x

1095 HBH Tân Lạc 155 05197 Gia Mô MN x x

1096 HBH Tân Lạc 155 05191 Lỗ Sơn MN x x x

1097 HBH Tân Lạc 155 05176 Lũng Vân VC x x

1098 HBH Tân Lạc 155 05155 Mãn Đức MN x

1099 HBH Tân Lạc 155 05143 Mỹ Hòa VC x

1100 HBH Tân Lạc 155 05188 Nam Sơn VC x x x

1101 HBH Tân Lạc 155 05170 Ngọc Mỹ MN x

1102 HBH Tân Lạc 155 05131 Ngòi Hoa VC x x

1103 HBH Tân Lạc 155 05149 Phong Phú MN x

1104 HBH Tân Lạc 155 05137 Phú Vinh VC x x x

1105 HBH Tân Lạc 155 05182 Quy Mỹ MN x

1106 HBH Tân Lạc 155 05152 Quyết Chiến VC x

1107 HBH Tân Lạc 155 05167 Thanh Hối MN x

1108 HBH Tân Lạc 155 05134 Trung Hòa VC x

1109 HBH Tân Lạc 155 05164 Tử Nê MN x

1110 HBH Tân Lạc 155 05161 Tuân Lộ MN x

1111 HBH TP. Hòa Bình 148 04822 Thái Thịnh MN x

1112 HBH Tp. Hòa Bình 148 04828 Thống Nhất MN x

1113 HBH Tp. Hòa Bình 148 04918 Trung Minh MN x x

1114 HBH Tp. Hòa Bình 148 04813 Yên Mông MN x

1115 HBH TP.Hòa Bình 148 04816 Sủ Ngòi MN x

1116 HBH Yên Thủy 158 05365 Bảo Hiệu MN x

Page 29: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1117 HBH Yên Thủy 158 05368 Đa Phúc KK x x

1118 HBH Yên Thủy 158 05380 Đoàn Kết MN x

1119 HBH Yên Thủy 158 05371 Hữu Lợi MN x x

1120 HBH Yên Thủy 158 05359 Lạc Hưng MN x x

1121 HBH Yên Thủy 158 05362 Lạc Lương MN x x

1122 HBH Yên Thủy 158 05356 Lạc Sỹ MN x x x

1123 HBH Yên Thủy 158 05389 Ngọc Lương MN x

1124 HBH Yên Thủy 158 05383 Phú Lai MN x

1125 HBH Yên Thủy 158 05377 Yên Lạc MN x x

1126 HBH Yên Thủy 158 05386 Yên Trị MN x

1127 TNN Phổ Yên 172 Minh Đức MN x

1128 HDG Chí Linh 290 10594 An lạc MN x

1129 HDG Chí Linh 290 10600 Đồng lạc MN x

1130 HDG Chí Linh 290 10597 Kênh Giang MN x x x

1131 HDG Gia Lộc 297 11041 Lê Lợi MN x

1132 HDG Kinh Môn 292 10696 Duy Tân MN x

1133 HDG Kinh Môn 292 10708 Hiệp Hòa MN x

1134 HDG Kinh Môn 292 10690 Phúc Thành B MN x x x

1135 HDG Kinh Môn 292 10693 Thái Sơn MN x

1136 HGG Bắc Mê 031 01012 Đường Âm VC x

1137 HGG Bắc Mê 031 01015 Đường Hồng VC x

1138 HGG Bắc Mê 031 00985 Giáp Trung VC x

1139 HGG Bắc Mê 031 01000 Lạc Nông VC x

1140 HGG Bắc Mê 031 00982 Minh Sơn KK x

1141 HGG Bắc Mê 031 01018 Phiêng Luông VC x

1142 HGG Bắc Mê 031 01003 Phú Nam VC x

1143 HGG Bắc Mê 031 01009 Thượng Tân VC x

1144 HGG Bắc Mê 031 01006 Yên Cường VC x

1145 HGG Bắc Mê 031 00988 Yên Định MN x

1146 HGG Bắc Mê 031 00997 Yên Phong VC x

1147 HGG Bắc Quang 034 01216 Đồng Yên MN x x

1148 HGG Bắc Quang 034 01186 Bằng Hành MN x

1149 HGG Bắc Quang 034 01168 Đồng Tâm VC x

1150 HGG Bắc Quang 034 01219 Đông Thành KK x

1151 HGG Bắc Quang 034 01165 Đồng Tiến (Yên Bình

MN x

1152 HGG Bắc Quang 034 01204 Đức Xuân VC x

1153 HGG Bắc Quang 034 01177 Hữu Sản VC x x

1154 HGG Bắc Quang 034 01180 Kim Ngọc MN x x

1155 HGG Bắc Quang 034 01192 Liên Hiệp VC x x

1156 HGG Bắc Quang 034 01189 Quang Minh MN x

1157 HGG Bắc Quang 034 01159 Tân Lập VC x

1158 HGG Bắc Quang 034 01162 Tân Thành MN x

Page 30: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1159 HGG Bắc Quang 034 01174 Thượng Bình VC x

1160 HGG Bắc Quang 034 01207 Tiên Kiều MN x

1161 HGG Bắc Quang 034 01198 Việt Hồng MN x

1162 HGG Bắc Quang 034 01183 Việt Vinh MN x

1163 HGG Bắc Quang 034 01210 Vĩnh Hảo MN x

1164 HGG Bắc Quang 034 01213 Vĩnh Phúc MN x x

1165 HGG Bắc Quang 034 01195 Vô Điếm MN x x

1166 HGG Đồng Văn 026 00757 Hố Quáng Phìn VC x

1167 HGG Đồng Văn 026 00715 Lũng Cú VC x

1168 HGG Đồng Văn 026 00763 Lũng Phìn VC x

1169 HGG Đồng Văn 026 00724 Lũng Táo VC x

1170 HGG Đồng Văn 026 00754 Lũng Thầu VC x

1171 HGG Đồng Văn 026 00718 Ma Lé VC x

1172 HGG Đồng Văn 026 00712 TT. Phố Bảng VC x

1173 HGG Đồng Văn 026 00745 Phố Cáo VC x

1174 HGG Đồng Văn 026 00727 Phố Là VC x

1175 HGG Đồng Văn 026 00751 Sảng Tủng VC x

1176 HGG Đồng Văn 026 00748 Sính Lủng VC x

1177 HGG Đồng Văn 026 00733 Sủng Là VC x

1178 HGG Đồng Văn 026 00766 Sủng Trái VC x x

1179 HGG Đồng Văn 026 00739 Tả Phìn VC x x x

1180 HGG Đồng Văn 026 00730 Thài Phìn Tủng VC x

1181 HGG Đồng Văn 026 00760 Vần Chải VC x x x

1182 HGG Đồng Văn 026 00736 Xà Phìn VC x

1183 HGG Hà Giang 024 00946 Phương Độ MN x

1184 HGG Hà Giang 024 00949 Phương Thiện MN x

1185 HGG Hoàng Su Phì 032 01063 Bản Luốc VC x x

1186 HGG Hoàng Su Phì 032 01024 Bản Máy VC x x x

1187 HGG Hoàng Su Phì 032 01069 Bản Nhùng VC x x x

1188 HGG Hoàng Su Phì 032 01078 Bản Péo VC x

1189 HGG Hoàng Su Phì 032 01036 Bản Phùng VC x x x

1190 HGG Hoàng Su Phì 032 01042 Chiến Phố VC x x

1191 HGG Hoàng Su Phì 032 01045 Đản Ván VC x x x

1192 HGG Hoàng Su Phì 032 01081 Hồ Thầu VC x x x

1193 HGG Hoàng Su Phì 032 01075 Nậm Dịch VC x

1194 HGG Hoàng Su Phì 032 01093 Nậm Khòa VC x

1195 HGG Hoàng Su Phì 032 01087 Nậm Tỵ VC x

1196 HGG Hoàng Su Phì 032 01054 Nàng Đôn VC x

1197 HGG Hoàng Su Phì 032 01066 Ngàm Đăng Vài VC x x x

1198 HGG Hoàng Su Phì 032 01033 Pố Lồ VC x x x

1199 HGG Hoàng Su Phì 032 01057 Pờ Ly Jài VC x

1200 HGG Hoàng Su Phì 032 01060 Sán Xả Hồ VC x x x

1201 HGG Hoàng Su Phì 032 01072 Tả Sử Choóng VC x x x

Page 31: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1202 HGG Hoàng Su Phì 032 01051 Tân Tiến VC x

1203 HGG Hoàng Su Phì 032 01027 Thàng Tín VC x x x

1204 HGG Hoàng Su Phì 032 01030 Thèn Chu Phìn VC x x x

1205 HGG Hoàng Su Phì 032 01048 Tụ Nhân VC x

1206 HGG Hoàng Su Phì 032 01039 Túng Sán VC x x x

1207 HGG Mèo Vạc 027 00799 Cán Chu Phìn VC x

1208 HGG Mèo Vạc 027 00784 Giàng Chu Phìn VC x x

1209 HGG Mèo Vạc 027 00814 Khâu Vai VC x

1210 HGG Mèo Vạc 027 00802 Lũng Pù VC x

1211 HGG Mèo Vạc 027 00805 Lũng Chinh VC x

1212 HGG Mèo Vạc 027 00811 Nậm Ban VC x x

1213 HGG Mèo Vạc 027 00817 Niêm Sơn VC x

1214 HGG Mèo Vạc 027 00815 Niêm Tòng VC x

1215 HGG Mèo Vạc 027 00781 Pả Vi VC x

1216 HGG Mèo Vạc 027 00775 Pải Lũng VC x

1217 HGG Mèo Vạc 027 00793 Sơn Vĩ VC x x x

1218 HGG Mèo Vạc 027 00790 Sủng Máng VC x

1219 HGG Mèo Vạc 027 00787 Sủng Trà VC x

1220 HGG Mèo Vạc 027 00796 Tả Lủng VC x x

1221 HGG Mèo Vạc 027 00808 Tát Ngà VC x

1222 HGG Mèo Vạc 027 00772 Thượng Phùng VC x x x

1223 HGG Mèo Vạc 027 00778 Xỉn Cái VC x

1224 HGG Quản Bạ 029 00901 Lùng Tám VC x

1225 HGG Quản Bạ 029 00877 Bát Đại Sơn VC x x x

1226 HGG Quản Bạ 029 00883 Cán Tỷ VC x

1227 HGG Quản Ba 029 00886 Cao Mã Pờ VC x

1228 HGG Quản Bạ 029 00880 Nghĩa Thuận VC x

1229 HGG Quản Bạ 029 00898 Quảng Bạ VC x

1230 HGG Quản Bạ 029 00904 Quyết Tiến VC x

1231 HGG Quản Bạ 029 00907 Tả Ván VC x x x

1232 HGG Quản Bạ 029 00910 Thái An VC x x x

1233 HGG Quản Bạ 029 00889 Thanh Vân VC x

1234 HGG Quản Bạ 029 00892 Tùng Vài VC x

1235 HGG Quang Bình 035 01231 Bản Rịa KK x

1236 HGG Quang Bình 035 01246 Bằng Lang MN x

1237 HGG Quang Bình 035 01252 Hương Sơn KK x

1238 HGG Quang Bình 035 01258 Nà Khương KK x

1239 HGG Quang Bình 035 01243 Tân Bắc MN x

1240 HGG Quang Bình 035 01228 Tân Nam KK x

1241 HGG Quang Bình 035 01240 Tân Trịnh MN x

1242 HGG Quang Bình 035 01225 Tiên Nguyên KK x

1243 HGG Quang Bình 035 01261 Tiên Yên MN x

1244 HGG Quang Bình 035 01255 Xuân Giang MN x x

Page 32: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1245 HGG Quang Bình 035 01222 Xuân Minh KK x

1246 HGG Quang Bình 035 01249 Yên Hà MN x

1247 HGG Quang Bình 035 01234 Yên Thành KK x

1248 HGG Vị Xuyên 030 00955 Đạo Đức MN x x

1249 HGG Vị Xuyên 030 00976 Bạch Ngọc MN x

1250 HGG Vị Xuyên 030 00952 Cao Bồ VC x

1251 HGG Vị Xuyên 030 00709 Kim Linh VC x

1252 HGG Vị Xuyên 030 00703 Kim Thạch VC x

1253 HGG Vị Xuyên 030 00943 Lao Chải VC x x x

1254 HGG Vị Xuyên 030 00961 Linh Hồ VC x

1255 HGG Vị Xuyên 030 00919 Minh Tân VC x

1256 HGG Vị Xuyên 030 00970 Ngọc Linh VC x

1257 HGG Vị Xuyên 030 00973 Ngọc Minh VC x x

1258 HGG Vị Xuyên 030 00934 Phong Quang MN x

1259 HGG Vị Xuyên 030 00706 Phú Linh VC x

1260 HGG Vị Xuyên 030 00940 Phương Tiến VC x

1261 HGG Vị Xuyên 030 00964 Quảng Ngần MN x

1262 HGG Vị Xuyên 030 00931 Thanh Đức VC x x x

1263 HGG Vị Xuyên 030 00928 Thanh Thủy VC x

1264 HGG Vị Xuyên 030 00922 Thuận Hòa VC x

1265 HGG Vị Xuyên 030 00958 Thượng Sơn VC x

1266 HGG Vị Xuyên 030 00925 Tùng Bá VC x

1267 HGG Vị Xuyên 030 00937 Xín Chải VC x x x

1268 HGG Xín Mần 033 01102 Bản Díu VC x x x

1269 HGG Xín Mần 033 01135 Bản Ngò VC x x

1270 HGG Xín Mần 033 01138 Chế Là VC x x x

1271 HGG Xín Mần 033 01105 Chí Cà VC x x x

1272 HGG Xín Mần 033 01123 Cố Rế VC x x x

1273 HGG Xín Mần 033 01150 Khuôn Lùng VC x x

1274 HGG Xín Mần 033 01141 Nấm Dẩn VC x

1275 HGG Xín Mần 033 01129 Nàn Ma VC x

1276 HGG Xín Mần 033 01099 Nàn Xỉn VC x x x

1277 HGG Xín Mần 033 01120 Pà Vầy Sủ VC x x x

1278 HGG Xín Mần 033 01144 Quảng Nguyên VC x x

1279 HGG Xín Mần 033 01132 Tả Nhìu VC x x x

1280 HGG Xín Mần 033 01114 Thèn Phàng VC x x

1281 HGG Xín Mần 033 01126 Thu Tà VC x x x

1282 HGG Xín Mần 033 01111 Trung Thịnh VC x

1283 HGG Yên Minh 028 00832 Bạch Đích VC x

1284 HGG Yên Minh 028 00850 Đông Minh VC x x x

1285 HGG Yên Minh 028 00871 Du Già VC x

1286 HGG Yên Minh 028 00868 Du Tiến VC x x

1287 HGG Yên Minh 028 00862 Đường Thượng VC x x

Page 33: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1288 HGG Yên Minh 028 00841 Hữu Vinh VC x x

1289 HGG Yên Minh 028 00844 Lao Và Chải VC x

1290 HGG Yên Minh 028 00865 Lũng Hồ VC x

1291 HGG Yên Minh 28 00847 Mậu Duệ VC x x

1292 HGG Yên Minh 028 00853 Mậu Long VC x x x

1293 HGG Yên Minh 028 00835 Na Khê VC x

1294 HGG Yên Minh 028 00856 Ngam La VC x x x

1295 HGG Yên Minh 028 00859 Ngọc Long VC x x

1296 HGG Yên Minh 028 00826 Phú Lũng VC x

1297 HGG Yên Minh 028 00829 Sủng Cháng VC x x x

1298 HGG Yên Minh 028 00838 Sủng Thài VC x

1299 HGG Yên Minh 028 00823 Thắng Mố VC x x x

1300 HNI Ba Vì 271 09703 Ba Vì KK x

1301 HNI Ba Vì 271 09712 Khánh Thượng MN x

1302 HNI Ba Vì 271 09700 Minh Quang MN x

1303 HNI Ba Vì 271 09706 Vân Hòa MN x

1304 HNI Chương Mỹ 277 10099 Trần Phú KK x

1305 HNI Mỹ Đức 282 10504 An Phú MN x

1306 HNI Quốc Oai 275 04939 Đông Xuân KK x

1307 HNI Quốc Oai 275 09940 Phú Mãn MN x

1308 HNI Thạch Thất 276 04936 Tiến Xuân KK x

1309 HNI Thạch Thất 276 04930 Yên Bình KK x

1310 HNI Thạch Thất 276 04927 Yên Trung KK x

1311 HNM Kim Bảng 350 13432 Liên Sơn MN x

1312 HNM Kim Bảng 350 13438 Thanh Sơn MN x

1313 HNM Thanh Liêm 351 13483 Liêm Sơn MN x

1314 HNM Thanh Liêm 351 13492 Thanh Tâm MN x

1315 HPG Bạch Long Vĩ 318 3180 Bạch Long Vĩ BGB x

1316 HPG Cát Hải 317 Cát Hải BGB x

1317 HPG Cát Hải 317 11923 Đồng Bài BGB x

1318 HPG Cát Hải 317 11935 Gia Luận KK x

1319 HPG Cát Hải 317 11938 Hiền Hào KK x

1390 HPG Cát Hải 317 11926 Hoàng Châu BGB x

1321 HPG Cát Hải 317 11932 Phù Long KK x

1322 HPG Cát Hải 317 11941 Trân Châu KK x

1323 HPG Cát Hải 317 11929 Văn Phong BGB x x

1324 HPG Cát Hải 317 11947 Xuân Đàm KK x

1325 HPG Đồ Sơn 308 11467 Bàng La BGB x

1326 HPG Đồ Sơn 308 11461 Vạn Hương BGB x

1327 HPG Kiến Thụy 314 11752 Đại Hợp BGB x

1328 HPG Kiến Thụy 314 11746 Đoàn Xá BGB x

1329 HPG Thủy Nguyên 311 11479 An Sơn MN x

1330 HPG Thủy Nguyên 311 11482 Kỳ Sơn MN x

Page 34: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1331 HPG Thủy Nguyên 311 11476 Lại Xuân MN x

1332 HPG Thủy Nguyên 311 11485 Liên Khê MN x

1333 HPG Thủy Nguyên 311 11488 Lưu Kiếm MN x

1334 HPG Thủy Nguyên 311 11500 Minh Tân MN x

1335 HPG Tiên Lãng 315 11815 Đông Hưng BGB x

1336 HPG Tiên Lãng 315 11812 Tây Hưng BGB x

1337 HPG Tiên Lãng 315 11818 Tiên Hưng BGB x

1338 HPG Tiên Lãng 315 11821 Vinh Quang BGB x

1339 HTH Cẩm Xuyên 446 18682 Cẩm Dương BGB x

1340 HTH Cẩm Xuyên 446 18679 Cẩm Hòa BGB x

1341 HTH Cẩm Xuyên 446 18721 Cẩm Lĩnh MN x

1342 HTH Cẩm Xuyên 446 18751 Cẩm Minh MN x

1343 HTH Cẩm Xuyên 446 18739 Cẩm Mỹ MN x

1344 HTH Cẩm Xuyên 446 18724 Cẩm Quan MN x

1345 HTH Cẩm Xuyên 446 18745 Cẩm Sơn MN x

1346 HTH Cẩm Xuyên 447 18736 Cẩm Thịnh MN x

1347 HTH Can Lộc 443 18463 Gia Hanh MN x x

1348 HTH Can Lộc 443 18487 Mỹ Lộc MN x

1349 HTH Can Lộc 443 18454 Phú Lộc MN x

1350 HTH Can Lộc 443 18490 Sơn Lộc MN x

1351 HTH Can Lộc 443 18418 Thuần Thiện MN x x x

1352 HTH Can Lộc 443 18478 Thượng Lộc MN x

1353 HTH Can Lộc 443 18439 Thường Nga MN x

1354 HTH Đức Thọ 440 18307 Đức Lạng MN x

1355 HTH Đức Thọ 440 18295 Đức Lập MN x x

1356 HTH Đức Thọ 440 18310 Tân Hương MN x

1357 HTH Hồng Lĩnh 437 18124 Đức Thuận MN x

1358 HTH Hương Khê 444 18532 Gia Phố MN x

1359 HTH Hương Khê 444 18502 Hà Linh MN x

1360 HTH Hương Khê 444 18508 Hòa Hải VC x

1361 HTH Hương Khê 444 18523 Hương Bình MN x

1362 HTH Hương Khê 444 18538 Hương Đô MN x

1363 HTH Hương Khê 444 18517 Hương Giang MN x

1364 HTH Hương Khê 444 18556 Hương Lâm VC x

1365 HTH Hương Khê 444 18559 Hương Liên MN x

1366 HTH Hương Khê 444 18526 Hương Long MN x

1367 HTH Hương Khê 444 18505 Hương Thủy MN x

1368 HTH Hương Khê 444 18553 Hương Trạch VC x

1369 HTH Hương Khê 444 18541 Hương Vĩnh VC x

1370 HTH Hương Khê 444 18544 Hương Xuân MN x

1371 HTH Hương Khê 444 18520 Lộc Yên MN x x

1372 HTH Hương Khê 444 18529 Phú Gia VC x

1373 HTH Hương Khê 444 18514 Phúc Đồng MN x

Page 35: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1374 HTH Hương Khê 444 18511 Phương Điền MN x

1375 HTH Hương Khê 444 18499 Phương Mỹ MN x

1376 HTH Hương Sơn 439 18154 Sơn An MN x

1377 HTH Hương Sơn 439 18190 Sơn Bằng MN x

1378 HTH Hương Sơn 439 18193 Sơn Bình MN x

1379 HTH Hương Sơn 439 18178 Sơn Châu MN x

1380 HTH Hương Sơn 439 18208 Sơn Diệm MN x

1381 HTH Hương Sơn 439 18157 Sơn Giang MN x

1382 HTH Hương Sơn 439 18181 Sơn Hà MN x

1383 HTH Hương Sơn 439 18214 Sơn Hàm MN x

1384 HTH Hương Sơn 439 18163 Sơn Hòa MN x

1385 HTH Hương Sơn 439 18139 Sơn Hồng MN x

1386 HTH Hương Sơn 439 18196 Sơn Kim 1 MN x

1387 HTH Hương Sơn 439 18199 Sơn Kim 2 MN x

1388 HTH Hương Sơn 439 18145 Sơn Lâm MN x

1389 HTH Hương Sơn 439 18148 Sơn Lễ MN x

1390 HTH Hương Sơn 439 18160 Sơn Lĩnh MN x

1391 HTH Hương Sơn 439 18205 Sơn Long MN x

1392 HTH Hương Sơn 439 18226 Sơn Mai MN x

1393 HTH Hương Sơn 439 18169 Sơn Mỹ MN x

1394 HTH Hương Sơn 439 18175 Sơn Ninh MN x x x

1395 HTH Hương Sơn 439 18217 Sơn Phú MN x x

1396 HTH Hương Sơn 439 18184 Sơn Quang MN x

1397 HTH Hương Sơn 439 18151 Sơn Thịnh MN x x x

1398 HTH Hương Sơn 439 18211 Sơn Thủy MN x

1399 HTH Kỳ Anh 447 18760 Kỳ Bắc MN x

1400 HTH Kỳ Anh 447 18829 Kỳ Hoa KK x x

1401 HTH Kỳ Anh 447 18826 Kỳ Hợp MN x

1402 HTH Kỳ Anh 447 18817 Kỳ Hưng MN x x x

1403 HTH Kỳ Anh 447 18850 Kỳ Lạc MN x

1404 HTH Kỳ Anh 447 18844 Kỳ Sơn MN x x

1405 HTH Kỳ Anh 447 18814 Kỳ Tân KK x

1406 HTH Kỳ Anh 447 18823 Kỳ Thịnh MN x

1407 HTH Kỳ Anh 446 18799 Kỳ Thượng MN x

1408 HTH Lộc Hà 448 18412 Hồng Lộc KK x x x

1409 HTH Nghi Xuân 442 18361 Xuân Đan BGB x

1410 HTH Nghi Xuân 442 18355 Xuân Hội BGB x

1411 HTH Nghi Xuân 442 18397 Xuân Lĩnh MN x

1412 HTH Nghi Xuân 442 18364 Xuân Phổ BGB x x x

1413 HTH Nghi Xuân 442 18382 Xuân Thành BGB x

1414 HTH Nghi Xuân 442 18358 Xuân Trường BGB x

1415 HTH Nghi Xuân 442 18385 Xuân Viên MN x

1416 HTH Nghi Xuân 442 18376 Xuân Yên BGB x

Page 36: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1417 HTH Thạch Hà 445 18646 Bắc Sơn MN x

1418 HTH Thạch Hà 445 18664 Nam Hương MN x

1419 HTH Thạch Hà 445 18565 Ngọc Sơn KK x

1420 HTH Thạch Hà 445 18574 Thạch Bàn BGB x

1421 HTH Thạch Hà 445 18667 Thạch Điền MN x

1422 HTH Thạch Hà 445 18571 Thạch Hải BGB x x

1423 HTH Thạch Hà 445 18649 Thạch Hội BGB x

1424 HTH Thạch Hà 445 18622 Thạch Lạc BGB x

1425 HTH Thạch Hà 445 18619 Thạch Trị BGB x

1426 HTH Thạch Hà 445 18631 Thạch Văn BGB x

1427 HTH Thạch Hà 445 18658 Thạch Xuân MN x

1428 HTH Vũ Quang 441 18316 Ân Phú KK x

1429 HTH Vũ Quang 441 18319 Đức Giang KK x

1430 HTH Vũ Quang 441 18328 Đức Hương KK x

1431 HTH Vũ Quang 441 18334 Đức Liên KK x

1432 HTH Vũ Quang 441 18322 Đức Lĩnh KK x

1433 HTH Vũ Quang 441 18337 Hương Điền KK x

1434 HTH Vũ Quang 441 18340 Hương Minh KK x

1435 HTH Vũ Quang 441 18346 Hương Quang VC x x

1436 HTH Vũ Quang 441 18343 Hương Thọ KK x

1437 HTH Vũ Quang 441 18325 Sơn Thọ KK x

1438 HUG Long Mỹ 936 31493 Lương Nghĩa KK x

1439 HUG Phụng Hiệp 934 31433 Thị trấn Búng Tàu

KK x

1440 HUG TP Vị Thanh 930 31336 Hỏa Lựu KK x

1441 HUG TP Vị Thanh 930 31321 Phường III KK x

1442 HUG TP Vị Thanh 930 31324 Phường IV KK x

1443 KGG Kiên Hải 912 31114 An Sơn BGB x x x

1444 KGG Kiên Hải 912 31111 Lại Sơn BGB x x x

1445 KGG An Biên 908 31000 Nam Thái KK x

1446 KGG An Biên 908 30994 Nam Yên BGB x

1447 KGG An Minh 909 31033 Đông Hưng BGB x

1448 KGG An Minh 909 31021 Thuận Hòa BGB x

1449 KGG An Minh 909 31042 Vân Khánh BGB x

1450 KGG An Minh 909 31045 Vân Khánh Đông

BGB x

1451 KGG An Minh 909 31048 Vân Khánh Tây BGB x

1452 KGG Giang Thành 914 30797 Phú Lợi KK x

1453 KGG Giang Thành 914 30799 Phú Mỹ KK x

1454 KGG Giang Thành 914 30796 Tân Khánh hòa KK x

1455 KGG Giang Thành 914 30793 Vĩnh Điều KK x

1456 KGG Giang Thành 914 30791 Vĩnh Phú KK x

1457 KGG Giồng Riềng 906 30947 Vĩnh Phú KK x

1458 KGG Hà Tiên 900 30784 Thuận Yên BGB x

Page 37: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1459 KGG Hà Tiên 900 30781 Tiên Hải BGB x x x

1460 KGG Hòn Đất 903 30826 Bình Giang BGB x

1461 KGG Hòn Đất 903 30841 Thổ Sơn BGB x

1462 KGG Kiên Lương 902 30814 Hòn Nghệ BGB x x x

1463 KGG Kiên Lương 902 30811 Sơn Hải BGB x x x

1464 KGG Phú Quốc 911 31102 Bãi Thơm BGB x

1465 KGG Phú Quốc 911 31084 Cửa Cạn BGB x

1466 KGG Phú Quốc 911 31099 Hòn Thơm BGB x x x

1467 KGG Phú Quốc 911 31105 Thổ Châu BGB x x x

1468 KGG U Minh Thương 913 31015 Thạnh Yên A KK x

1469 KHA Cam Lâm 570 22441 Cam Hải Đông KK x

1470 KHA Cam Lâm 570 22444 Cam Phước Tây KK x

1471 KHA Cam Lâm 570 22435 Cam Tân KK x

1472 KHA Cam Lâm 570 22447 Sơn Tân KK x

1473 KHA Cam Ranh 569 22486 Cam Bình MN x

1474 KHA Cam Ranh 569 22483 Cam Lập MN x

1475 KHA Cam Ranh 569 22477 Cam Thịnh Tây MN x

1476 KHA Diên Khánh 574 22681 Diên Tân MN x

1477 KHA Diên Khánh 574 22705 Suối Tiên VC x

1478 KHA Khánh Sơn 575 22735 Ba Cụm Nam VC x

1479 KHA Khánh Sơn 575 22723 Sơn Hiệp VC x

1480 KHA Khánh Sơn 575 22720 Sơn Lâm VC x

1481 KHA Khánh Sơn 575 22717 Thành Sơn VC x

1482 KHA Khánh Vĩnh 573 22633 Giang Ly VC x x

1483 KHA Khánh Vĩnh 573 22615 Khánh Bình VC x

1484 KHA Khánh Vĩnh 573 22621 Khánh Đông MN x

1485 KHA Khánh Vĩnh 573 22612 Khánh Hiệp VC x

1486 KHA Khánh Vĩnh 573 22627 Khánh Nam VC x

1487 KHA Khánh Vĩnh 573 22645 Khánh Phú VC x

1488 KHA Khánh Vĩnh 573 22642 Khánh Thành VC x

1489 KHA Khánh Vĩnh 573 22624 Khánh Thượng VC x x

1490 KHA Ninh Hòa 572 22603 Ninh Ích BGB x

1491 KHA Ninh Hòa 572 22579 Ninh Phước BGB x

1492 KHA Ninh Hòa 572 22534 Ninh Tây MN x

1493 KHA Ninh Hòa 572 22558 Ninh Thân MN x

1494 KHA Ninh Hòa 572 22546 Ninh Thọ BGB x

1495 KHA Ninh Hòa 572 22537 Ninh Thượng MN x

1496 KHA Ninh Hòa 572 22606 Ninh Vân MN x

1497 KHA Trường Sa 576 22739 Sinh Tồn BGB x

1498 KHA Trường Sa 576 22737 Song Tử Tây BGB x

1499 KHA Vạn Ninh 571 22510 Vạn Phú VC x

1500 KHA Vạn Ninh 571 22504 Vạn Thọ BGB x

1501 KHA Vạn Ninh 571 22522 Xuân Sơn MN x

Page 38: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1502 KTM Đắk Glei 610 23347 Đắk Man VC x

1503 KTM Đắk Glei 610 23350 Đắk Nhoong VC x

1504 KTM Đắk Glei 610 23344 Đắk Plô VC x

1505 KTM Đắk Glei 610 23356 Đăk Choong VC x x x

1506 KTM Đắk Glei 610 23371 Đăk KRoong VC x

1507 KTM Đắk Glei 610 23368 Đắk Long VC x x

1508 KTM Đắk Glei 610 23374 Đăk Môn VC x

1509 KTM Đắk Glei 610 23362 Mường Hoong VC x x x

1510 KTM Đắk Glei 610 23365 Ngọc Linh VC x x x

1511 KTM Đắk Glei 610 23359 Xốp VC x x x

1512 KTM Đắk Hà 615 23500 TT. Đắk Hà VC x

1513 KTM Đắk Hà 615 23503 Đắk PXi VC x

1514 KTM Đắk Hà 615 23509 Đăk Uy VC x

1515 KTM Đắk Hà 615 23518 Ngọc réo VC x

1516 KTM Đắk Tô 612 23427 Đắk Rơ Nga VC x

1517 KTM Đắk Tô 612 23430 Đắk Trăm VC x

1518 KTM Đắk Tô 612 23440 Diên Bình VC x

1519 KTM Đắk Tô 612 23434 Kon Đào VC x

1520 KTM Đắk Tô 612 23428 Ngọc Tụ VC x

1521 KTM Đắk Tô 612 23443 Pô Kô VC x

1522 KTM Đắk Tô 612 23431 Văn Lem VC x x

1523 KTM Đức Cơ 631 23872 Ia Dom VC x x x

1524 KTM Kon Plông 613 23455 Đắk Ring VC x x x

1525 KTM Kon Plông 613 23461 Đắk Tăng VC x x

1526 KTM Kon Plông 613 23458 Măng Buk VC x x x

1527 KTM Kon Plông 613 23464 Ngok Tem VC x x x

1528 KTM Kon Plông 613 23452 Đăk Nên VC x x x

1529 KTM Kon Plông 613 23476 Hiếu VC x x

1530 KTM Kon Plông 613 23470 Măng Cành VC x

1531 KTM Kon Plông 613 23467 Pờ Ê VC x x

1532 KTM Kon Rẫy 614 23482 Đắk Kôi VC x x

1533 KTM Kon Rẫy 614 23491 Đắk Pne VC x

1534 KTM Kon Rẫy 614 23485 Đắk Tơ Lung VC x x

1535 KTM Kon Rẫy 614 23494 Đăk Tờ Re VC x

1536 KTM Kon Tum 614 23332 Chư Hreng VC x

1537 KTM Kon Tum 614 23323 Đắk Blà VC x

1538 KTM Kon Tum 608 23327 Đăk Năng VC x

1539 KTM Kon Tum 614 23335 Đăk rơva VC x

1540 KTM Kon Tum 614 23329 Đoàn kết VC x

1541 KTM Kon Tum 614 23314 Kroong VC x

1542 KTM Kon Tum 614 23317 Ngọc Bay VC x

1543 KTM Ngọc Hồi 611 23395 Bờ Y VC x

1544 KTM Ngọc Hồi 611 23380 Đăk Ang VC x

Page 39: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1545 KTM Ngọc Hồi 611 23383 Đăk Dục VC x

1546 KTM Ngọc Hồi 611 23392 Đăk Kan VC x

1547 KTM Ngọc Hồi 611 23386 Đăk Nông VC x

1548 KTM Ngọc Hồi 611 23398 Sa Loong VC x

1549 KTM Sa Thầy 616 Chư Mo Ray VC x

1550 KTM Sa Thầy 616 23534 Hơ Moong VC x

1551 KTM Sa Thầy 618 Ia Dal VC x x

1552 KTM Sa Thầy 616 Mo Rây VC x x x

1553 KTM Sa Thầy 616 23530 Rờ Kơi VC x

1554 KTM Sa Thầy 616 23542 Sa Nghĩa VC x

1555 KTM Sa Thầy 616 23533 Sa nhơn VC x

1556 KTM Sa Thầy 616 23539 Sa Sơn VC x

1557 KTM Sa Thầy 616 23551 Ya Tăng VC x

1558 KTM Sa Thầy 616 23548 Ya Xiêr VC x

1559 KTM Sa Thầy 616 23554 Yaly VC x

1560 KTM Tu Mơ Rông 617 23419 Đắk Tơ Kan VC x x

1561 KTM Tu Mơ Rông 617 23416 Đăk Sao VC x

1562 KTM Tu Mơ Rông 617 23425 Đăk Hà VC x

1563 KTM Tu Mơ Rông 617 23407 Đăk Na VC x

1564 KTM Tu Mơ Rông 617 23417 Đăk Rơ Ông VC x

1565 KTM Tu Mơ Rông 617 23410 Măng Ri VC x x x

1566 KTM Tu Mơ Rông 617 23404 Ngọk Lây VC x x x

1567 KTM Tu Mơ Rông 617 23413 Ngọc Yêu VC x x x

1568 KTM Tu Mơ Rông 617 23446 Tê Xăng VC x x x

1569 KTM Tu Mơ Rông 617 23422 Tu Mơ Rông VC x

1570 KTM Tu Mơ Rông 617 23449 Văn Xuôi VC x x x

1571 LAN Đức Huệ 801 27922 Bình Hòa Hưng KK x

1572 LAN Đức Huệ 801 27928 Mỹ Bình KK x

1573 LAN Đức Huệ 801 27901 Mỹ Quý Đông KK x

1574 LAN Mộc Hóa 798 27796 Bình Hòa Tây KK x

1575 LAN Mộc Hóa 798 27802 Bình Thạnh KK x

1576 LAN Mộc Hóa 798 27799 Bình Tân KK x

1577 LAN Tân Hưng 796 27730 Hưng Điền KK x

1578 LAN Tân Hưng 796 27724 Hưng Hà KK x

1579 LAN Thạnh Hóa 800 27868 Tân Hiệp KK x

1580 LAN Thạnh Hóa 800 27871 Thuận Bình KK x

1581 LCI Bắc Hà 085 02899 Bản Cái VC x x x

1582 LCI Bắc Hà 085 02845 Bản Già VC x

1583 LCI Bắc Hà 085 02869 Bản Liền VC x

1584 LCI Bắc Hà 085 02866 Bản Phố VC x

1585 LCI Bắc Hà 085 02890 Bảo Nhai VC x

1586 LCI Bắc Hà 085 02896 Cốc Lầu VC x

1587 LCI Bắc Hà 085 02878 Cốc Ly VC x

Page 40: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1588 LCI Bắc Hà 085 02863 Hoàng Thu Phố VC x x

1589 LCI Bắc Hà 085 02860 Lầu Thí Ngài VC x x x

1590 LCI Bắc Hà 085 02842 Lùng Cải VC x

1591 LCI Bắc Hà 085 02848 Lùng Phình VC x

1592 LCI Bắc Hà 085 02875 Na Hối VC x

1593 LCI Bắc Hà 085 02884 Nậm Đét VC x

1594 LCI Bắc Hà 085 02887 Nậm Khánh VC x

1595 LCI Bắc Hà 085 02893 Nậm Lúc VC x

1596 LCI Bắc Hà 085 02881 Nậm Mòn VC x

1597 LCI Bắc Hà 085 02872 Tà Chải VC x

1598 LCI Bắc Hà 085 02854 Tả Củ Tỷ VC x x x

1599 LCI Bắc Hà 085 02851 Tả Van Chư VC x x

1600 LCI Bắc Hà 085 02857 Thải Giàng Phố VC x x x

1601 LCI Bảo Thắng 086 02914 Bản Cầm VC x

1602 LCI Bảo Thắng 086 02911 Bản Phiệt VC x

1603 LCI Bảo Thắng 086 02920 Phong Niên VC x

1604 LCI Bảo Thắng 086 02938 Sơn Hà VC x

1605 LCI Bảo Thắng 086 02929 Sơn Hải VC x

1606 LCI Bảo Thắng 086 02917 Thái Niên VC x

1607 LCI Bảo Thắng 086 02935 Trì Quang VC x

1608 LCI Bảo Thắng 086 02932 Xuân Giao VC x

1609 LCI Bảo Yên 087 02974 Cam Cọn VC x

1610 LCI Bảo Yên 087 02971 Kim Sơn VC x

1611 LCI Bảo Yên 087 02998 Long Khánh VC x x

1612 LCI Bảo Yên 087 02995 Long Phúc VC x

1613 LCI Bảo Yên 087 02992 Lương Sơn VC x

1614 LCI Bảo Yên 087 02977 Minh Tân VC x

1615 LCI Bảo Yên 087 02965 Tân Dương VC x

1616 LCI Bảo Yên 087 02950 Tân Tiến VC x

1617 LCI Bảo Yên 087 02983 Việt Tiến VC x

1618 LCI Bảo Yên 087 02962 Xuân Hòa VC x x

1619 LCI Bảo Yên 087 02980 Xuân Thượng VC x

1620 LCI Bảo Yên 087 02986 Yên Sơn VC x

1621 LCI Bát Xát 082 02692 A Lù VC x x

1622 LCI Bát Xát 082 02686 A Mú Sung VC x x

1623 LCI Bát Xát 082 02716 Bản Qua VC x

1624 LCI Bát Xát 082 02725 Bản Xèo VC x

1625 LCI Bát Xát 082 02704 Cốc Mỳ VC x

1626 LCI Bát Xát 082 02746 Cốc San VC x

1627 LCI Bát Xát 082 02707 Dền Sáng VC x

1628 LCI Bát Xát 082 02722 Dền Thàng VC x

1629 LCI Bát Xát 082 02728 Mường Hum VC x

1630 LCI Bát Xát 082 02719 Mường Vi VC x

Page 41: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1631 LCI Bát Xát 082 02689 Nậm Chạc VC x x

1632 LCI Bát Xát 082 02740 Nậm Pung VC x

1633 LCI Bát Xát 082 02698 Ngải Thầu VC x

1634 LCI Bát Xát 082 02737 Pa Cheo VC x

1635 LCI Bát Xát 082 02743 Phìn Ngan VC x

1636 LCI Bát Xát 082 02713 Sàng Ma Sáo VC x x x

1637 LCI Bát Xát 082 02695 Trịnh Tường VC x

1638 LCI Bát Xát 082 02731 Trung Lèng Hồ VC x x x

1639 LCI Bát Xát 082 02701 Y Tý VC x

1640 LCI Lào Cai 080 02650 Bắc Lệnh VC x

1641 LCI Lào Cai 080 02674 Cam Đường VC x

1642 LCI Lào Cai 080 02662 Đồng Tuyển VC x

1643 LCI Lào Cai 080 02680 Hợp Thành VC x

1644 LCI Lào Cai 080 02653 Pom Hán VC x

1645 LCI Lào Cai 080 02677 Tả Phời VC x

1646 LCI Lào Cai 080 02659 Thống Nhất VC x

1647 LCI Lào Cai 080 02665 Vạn Hòa VC x

1648 LCI Lào Cai 080 02656 Xuân Tăng VC x

1649 LCI Mường Khương 083 02788 Bản Lầu VC x

1650 LCI Mường Khương 083 02797 Bản Sen VC x

1651 LCI Mường Khương 083 02782 Cao Sơn VC x

1652 LCI Mường Khương 083 02764 Dìn Chin VC x

1653 LCI Mường Khương 083 02791 La Ban Tẩn VC x

1654 LCI Mường Khương 083 02776 Lùng Khấu Nhin VC x

1655 LCI Mường Khương 083 02785 Lùng Vai VC x

1656 LCI Mường Khương 083 02773 Nậm Lư VC x

1657 LCI Mường Khương 083 02752 Pha Long VC x

1658 LCI Mường Khương 083 02767 Tả Gia Khâu VC x x

1659 LCI Mường Khương 083 02755 Tả Ngải Chồ VC x

1660 LCI Mường Khương 083 02794 Tả Thàng VC x

1661 LCI Mường Khương 083 02779 Thanh Bình VC x

1662 LCI Mường Khương 083 02758 Tung Chung Phố

VC x

1663 LCI Sa Pa 088 03046 Bản Hồ VC x

1664 LCI Sa Pa 088 03004 Bản Khoang VC x

1665 LCI Sa Pa 088 03022 Bản Phùng VC x

1666 LCI Sa Pa 088 03025 Hầu Thào VC x

1667 LCI Sa Pa 088 03028 Lao Chải VC x

1668 LCI Sa Pa 088 03052 Nậm Cang VC x

1669 LCI Sa Pa 088 03049 Nậm Sài VC x

1670 LCI Sa Pa 088 03016 Sa Pả VC x

1671 LCI Sa Pa 088 03019 San Sả Hồ VC x

1672 LCI Sa Pa 088 03037 Sử Pán VC x

Page 42: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1673 LCI Sa Pa 088 03034 Suối Thầu VC x

1674 LCI Sa Pa 088 03007 Tả giàng Phình VC x

1675 LCI Sa Pa 088 03013 Tả Phìn VC x x

1676 LCI Sa Pa 088 03040 Tả Van VC x

1677 LCI Sa Pa 088 03031 Thanh Kim VC x

1678 LCI Sa Pa 088 03043 Thanh Phú VC x

1679 LCI Sa Pa 088 03010 Trung Chải VC x

1680 LCI Si Ma Cai 084 02836 Nàn Xín VC x

1681 LCI Si Ma Cai 084 02821 Cán Cấu VC x

1682 LCI Si Ma Cai 084 02827 Cán Hồ VC x x x

1683 LCI Si Ma Cai 084 02833 Lử Thẩn VC x

1684 LCI Si Ma Cai 084 02818 Lùng Sui VC x

1685 LCI Si Ma Cai 084 02815 Mản Thẩn VC x x

1686 LCI Si Ma Cai 084 02800 Nàn Sán VC x x

1687 LCI Si Ma Cai 084 02830 Quan Thần Sán VC x

1688 LCI Si Ma Cai 084 02812 Sán Chải VC x

1689 LCI Si Ma Cai 084 02803 Thào Chư Phìn VC x x

1690 LCI Văn Bàn 089 03091 Chiềng Ken VC x x

1691 LCI Văn Bàn 089 03088 Dần Thàng VC x

1692 LCI Văn Bàn 089 03106 Dương Quỳ VC x

1693 LCI Văn Bàn 089 03097 Hòa Mạc VC x

1694 LCI Văn Bàn 089 03103 Khánh Yên Hạ VC x

1695 LCI Văn Bàn 089 3082 Khánh Yên Thượng

VC x

1696 LCI Văn Bàn 089 03100 Khánh Yên Trung

VC x

1697 LCI Văn Bàn 089 03094 Làng Giàng VC x

1698 LCI Văn Bàn 089 03118 Liêm Phú VC x

1699 LCI Văn Bàn 089 03112 Minh Lương VC x

1700 LCI Văn Bàn 089 03076 Nậm Chầy VC x

1701 LCI Văn Bàn 089 03067 Nậm Mả VC x

1702 LCI Văn Bàn 089 03073 Nậm Rạng VC x

1703 LCI Văn Bàn 089 03109 Nậm Tha VC x

1704 LCI Văn Bàn 089 03121 Nậm Xây VC x

1705 LCI Văn Bàn 089 03085 Nậm Xé VC x

1706 LCI Văn Bàn 089 03064 Sơn Thủy VC x

1707 LCI Văn Bàn 089 03115 Thẩm Dương VC x

1708 LCI Văn Bàn 089 03058 Văn Sơn VC x

1709 LCU Lai Châu 105 Đông Phong VC x

1710 LCU Lai Châu 105 03403 Nậm Loỏng VC x

1711 LCU Lai Châu 105 Quyết Tiến VC x

1712 LCU Mường Tè 107 03466 Bun Nưa VC x

1713 LCU Mường Tè 107 03454 Bun Tở VC x

1714 LCU Mường Tè 107 03445 Mường Tè VC x x

Page 43: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1715 LCU Mường Tè 107 03440 Tá Bạ VC x x x

1716 LCU Mường Tè 107 03439 Ka Lăng VC x x

1717 LCU Mường Tè 107 03469 Kan Hồ VC x

1718 LCU Mường Tè 107 03451 Mù Cả VC x x x

1719 LCU Mường Tè 107 03457 Nậm Khao VC x x x

1720 LCU Mường Tè 107 03442 Pa Ủ VC x x x

1721 LCU Mường Tè 107 03448 Pa Vệ Sử VC x x x

1722 LCU Mường Tè 107 03463 Tà Tổng VC x x x

1723 LCU Mường Tè 107 03436 Thu Lũm VC x x x

1724 LCU Mường Tè 107 03467 Vàng San VC x x x

1725 LCU Mường Tè 107 03460 Hua Bum VC x

1726 LCU Sìn Hồ 112 03502 Nậm Ban VC x

1727 LCU Nậm Nhùn 112 03473 Nậm Chà VC x x x

1728 LCU Mường Tè 107 03474 Nậm Manh VC x x x

1729 LCU Nậm Nhùn 112 03488 Nậm Pì VC x x x

1730 LCU Sìn Hồ 112 03484 Pú Đao VC x x

1731 LCU Nậm Nhùn 112 03503 Trung Chải VC x

1732 LCU Mường Tè 107 TT Nậm Nhùn VC x

1733 LCU Phong Thổ 109 03391 Lả Nhì Thàng VC x

1734 LCU Phong Thổ 109 03592 Sin Suối Hồ VC x x

1735 LCU Phong Thổ 109 03565 Tông Qua Lìn VC x x x

1736 LCU Phong Thổ 109 03577 Bản Lang VC x

1737 LCU Phong Thổ 109 03580 Hoang Thèn VC x

1738 LCU Phong Thổ 109 03583 Khổng Lào VC x

1739 LCU Phong Thổ 109 03556 Ma Li Chải VC x x

1740 LCU Phong Thổ 109 03574 Ma Ly Pho VC x

1741 LCU Phong Thổ 109 03553 Mồ Sì San VC x x x

1742 LCU Phong Thổ 109 03568 Mù Sang VC x x x

1743 LCU Phong Thổ 109 03586 Nậm Xe VC x

1744 LCU Phong Thổ 109 03559 Pa Vây Sử VC x x

1745 LCU Phong Thổ 109 03550 Sì Lờ Lầu VC x x

1746 LCU Phong Thổ 109 03562 Vàng Ma Chải VC x x x

1747 LCU Sìn Hồ 108 03538 Căn Co VC x x x

1748 LCU Sìn Hồ 108 03499 Hồng Thu VC x

1749 LCU Sìn Hồ 108 03529 Làng Mô VC x x

1750 LCU Sìn Hồ 108 03481 Lê Lợi VC x x x

1751 LCU Sìn Hồ 108 03509 Lùng Thàng VC x x

1752 LCU Sìn Hồ 108 03526 Nậm Cha VC x x x

1753 LCU Sìn Hồ 108 03544 Nậm Cuổi VC x x x

1754 LCU Sìn Hồ 108 03547 Nậm Hăn VC x x x

1755 LCU Sìn Hồ 108 03535 Nậm Mạ VC x x x

1756 LCU Sìn Hồ 108 03532 Noong Hẻo VC x

1757 LCU Sìn Hồ 108 03527 Pa Khóa VC x

Page 44: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1758 LCU Sìn Hồ 108 03505 Phăng Sô Lin VC x

1759 LCU Sìn Hồ 108 03496 Phìn Hồ VC x x

1760 LCU Sìn Hồ 108 03523 Pu Sam Cáp VC x x

1761 LCU Sìn Hồ 108 03514 Sà Dề Phìn VC x

1762 LCU Sìn Hồ 108 03520 Tả Ngảo VC x

1763 LCU Sìn Hồ 108 03511 Tả Phìn VC x

1764 LCU Sìn Hồ 108 03541 Tủa Sín Chải VC x x

1765 LCU Tam Đường 106 03418 Bản Giang VC x

1766 LCU Tam Đường 106 03421 Bản Hon VC x

1767 LCU Tam Đường 106 03405 Giang Ma VC x

1768 LCU Tam Đường 106 03406 Hồ Thầu VC x

1769 LCU Tam Đường 106 03430 Khun Há VC x

1770 LCU Tam Đường 106 03427 Nà Tăm VC x

1771 LCU Tam Đường 106 03415 Nùng Nàng VC x

1772 LCU Tam Đường 106 03413 Sơn Bình VC x

1773 LCU Tam Đường 106 03397 Sùng Phài VC x x

1774 LCU Tam Đường 106 03400 Tả Lèng VC x

1775 LCU Tam Đường 106 03394 Thèn Sin VC x

1776 LCU Tân Uyên 111 03607 Hố Mít VC x x x

1777 LCU Tân Uyên 111 03601 Mường Khoa VC x x

1778 LCU Tân Uyên 111 03610 Nậm Cần VC x

1779 LCU Tân Uyên 111 03613 Nậm Sỏ VC x

1780 LCU Tân Uyên 111 03616 Pắc Ta VC x

1781 LCU Tân Uyên 111 03622 Tà Mít VC x x x

1782 LCU Tân Uyên 111 03604 Thân Thuộc VC x

1783 LCU Tân Uyên 111 03605 Trung Đồng VC x

1784 LCU Than Uyên 110 03638 Tà Mung VC x

1785 LCU Than Uyên 110 03632 Hua Nà VC x

1786 LCU Than Uyên 110 03643 Khoen On VC x

1787 LCU Than Uyên 110 03631 Mường Cang VC x

1788 LCU Than Uyên 110 03637 Mường Kim VC x

1789 LCU Than Uyên 110 03625 Mường Mít VC x x

1790 LCU Than Uyên 110 03628 Pha Mu VC x x x

1791 LCU Than Uyên 110 03640 Tà Gia VC x

1792 LCU Than Uyên 110 03634 Tà Hừa VC x x x

1793 LDG BẢO LÂM 680 25069 BLá VC x

1794 LDG BẢO LÂM 680 25066 Lộc Bắc VC x

1795 LDG BẢO LÂM 680 25057 Lộc Bảo VC x x

1796 LDG BẢO LÂM 680 25081 Lộc Đức VC x

1797 LDG BẢO LÂM 680 25060 Lộc Lâm VC x

1798 LDG BẢO LÂM 680 25078 Lộc Tân VC x

1799 LDG BẢO LÂM 680 25087 Tân Lạc VC x

1800 LDG CÁT TIÊN 683 25165 Phước Cát 2 MN x

Page 45: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1801 LDG CÁT TIÊN 683 25192 Đồng Nai Thượng

MN x

1802 LDG CÁT TIÊN 683 25183 Đức Phổ MN x

1803 LDG CÁT TIÊN 683 25168 Gia Viễn MN x

1804 LDG CÁT TIÊN 683 25174 Mỹ Lâm MN x

1805 LDG CÁT TIÊN 683 25171 Nam Ninh MN x x

1806 LDG CÁT TIÊN 683 25180 Phước Cát 1 MN x

1807 LDG CÁT TIÊN 683 25189 Quảng Ngãi MN x

1808 LDG CÁT TIÊN 683 25159 Thị trấn Đồng Nai

MN x

1809 LDG CÁT TIÊN 683 25162 Tiên Hoàng MN x

1810 LDG CÁT TIÊN 683 25177 Tư Nghĩa MN x

1811 LDG ĐẠ HUOAI 681 25114 Đạ PLoa VC x

1812 LDG ĐẠ HUOAI 681 25108 Đạ Tồn VC x

1813 LDG ĐẠ HUOAI 681 25120 Đoàn Kết VC x

1814 LDG ĐẠ HUOAI 681 25099 Madaguoil VC x

1815 LDG ĐÀ LẠT 672 24808 Tà Nung VC x

1816 LDG ĐÀ LẠT 672 24810 Trạm Hành VC x

1817 LDG Đạ TéH 682 25129 An Nhơn MN x

1818 LDG Đạ TéH 682 25156 Đạ Pal MN x x

1819 LDG Đạ TéH 682 25144 Hương Lâm MN x

1820 LDG Đạ TéH 682 25138 Quảng Trị MN x

1821 LDG Đạ TéH 682 25153 Xã Đạ kho MN x

1822 LDG Đạ TéH 682 25141 Xã Đạ Lây MN x

1823 LDG ĐAM RÔNG 674 24859 Đạ M'Rông VC x

1824 LDG ĐAM RÔNG 674 24874 Liêng SRrôin VC x

1825 LDG ĐAM RÔNG 674 24856 Đạ Long VC x x

1826 LDG ĐAM RÔNG 674 24886 Phi Liêng VC x

1827 LDG DI LINH 679 25033 Bảo Thuận VC x

1828 LDG DI LINH 679 25003 Đinh Trang Thượng

VC x

1829 LDG DI LINH 679 25051 Gia Bắc VC x

1830 LDG DI LINH 679 25030 Gung Ré VC x

1831 LDG DI LINH 679 25042 Hòa Nam VC x

1832 LDG DI LINH 679 25048 Sơn Điền VC x

1833 LDG DI LINH 679 25021 Tam Bố VC x

1834 LDG DI LINH 679 25012 Tân Nghĩa VC x

1835 LDG Đơn Dương 677 24949 Ka Đơn VC x

1836 LDG Đơn Dương 677 24955 Proh VC x x

1837 LDG ĐƠN DƯƠNG 677 24937 Đạ ròn VC x

1838 LDG Đơn Dương 677 24943 Ka Đô VC x

1839 LDG ĐƠN DƯƠNG 677 24946 Quảng Lập VC x

1840 LDG Đức Trọng 678 24973 N'thol Hạ VC x

1841 LDG ĐỨC TRỌNG 678 24970 Bình Thạnh VC x

Page 46: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1842 LDG ĐỨC TRỌNG 678 24989 Đa Quyn VC x

1843 LDG ĐỨC TRỌNG 678 24961 Hiệp An VC x

1844 LDG ĐỨC TRỌNG 678 24997 Ninh Loan VC x

1845 LDG ĐỨC TRỌNG 678 24988 Tà Năng VC x

1846 LDG ĐỨC TRỌNG 678 24979 Tân Thành VC x

1847 LDG LẠC DƯƠNG 675 24850 Đưng Knớ VC x

1848 LDG LẠC DƯƠNG 675 24847 Đạ Chais VC x

1849 LDG LÂM HÀ 676 24901 Đông Thanh VC x

1850 LDG LÂM HÀ 676 24919 Liên Hà VC x

1851 LDG LÂM HÀ 676 24892 Mê Linh VC x

1852 LDG LÂM HÀ 676 24925 Nam Hà VC x

1853 LDG LÂM HÀ 676 24883 Phi Tô VC x

1854 LSN Bắc Sơn 185 06343 Bắc Sơn VC x

1855 LSN Bắc Sơn 185 06358 Chiêu Vũ VC x

1856 LSN Bắc Sơn 185 06337 Đồng ý MN x

1857 LSN Bắc Sơn 185 06349 Hưng Vũ VC x

1858 LSN Bắc Sơn 185 06346 Hữu Vĩnh MN x

1859 LSN Bắc Sơn 185 06328 Long Đống VC x

1860 LSN Bắc Sơn 185 06376 Nhất Hòa VC x

1861 LSN Bắc Sơn 185 06382 Nhất Tiến MN x

1862 LSN Bắc Sơn 185 06334 Quỳnh Sơn VC x

1863 LSN Bắc Sơn 185 06361 Tân Hương VC x

1864 LSN Bắc Sơn 187 06352 Tân Lập VC x

1865 LSN Bắc Sơn 185 06340 Tân Tri VC x

1866 LSN Bắc Sơn 185 06370 Trấn Yên VC x

1867 LSN Bắc Sơn 185 06367 Vũ Lăng VC x

1868 LSN Bắc Sơn 185 06355 Vũ Sơn VC x

1869 LSN Bình Gia 181 06073 Hoa Thám VC x

1870 LSN Bình Gia 181 06079 Hồng Phong VC x

1871 LSN Bình Gia 181 06094 Minh Khai VC x

1872 LSN Bình Gia 181 06106 Mông Ân VC x

1873 LSN Bình Gia 181 06088 Quang Trung VC x

1874 LSN Bình Gia 181 06121 Tân Văn VC x

1875 LSN Bình Gia 181 06091 Thiện Thuật VC x

1876 LSN Bình Gia 181 06082 Yên Lỗ VC x

1877 LSN Cao Lộc 183 06190 Bảo Lâm VC x

1878 LSN Cao Lộc 183 06217 Bình Trung MN x

1879 LSN Cao Lộc 183 06196 Cao Lâu VC x

1880 LSN Cao Lộc 183 06232 Công Sơn VC x x

1881 LSN Cao Lộc 183 06235 Gia Cát MN x

1882 LSN Cao Lộc 183 06220 Hải Yến VC x

1883 LSN Cao Lộc 183 06223 Hòa Cư VC x

1884 LSN Cao Lộc 183 06205 Hồng Phong MN x

Page 47: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1885 LSN Cao Lộc 183 06226 Hợp Thành MN x

1886 LSN Cao Lộc 183 06211 Lộc Yên VC x

1887 LSN Cao Lộc 183 06238 Mẫu Sơn VC x x

1888 LSN Cao Lộc 183 06214 Phú Xá MN x

1889 LSN Cao Lộc 183 06229 Song Giáp VC x

1890 LSN Cao Lộc 183 06244 Tân Liên MN x

1891 LSN Cao Lộc 183 06250 Tân Thành VC x

1892 LSN Cao Lộc 183 06199 Thạch Đạn MN x

1893 LSN Cao Lộc 183 06193 Thanh Lòa VC x

1894 LSN Cao Lộc 183 06208 Thụy Hùng MN x

1895 LSN Cao Lộc 183 06241 Xuân Long VC x

1896 LSN Cao Lộc 183 06202 Xuất Lễ VC x

1897 LSN Cao Lộc 183 06247 Yên Trạch MN x

1898 LSN Chi Lăng 187 06478 Bắc Thủy VC x

1899 LSN Chi Lăng 187 06487 Bằng Hữu VC x

1900 LSN Chi Lăng 187 06475 Gia Lộc VC x

1901 LSN Chi Lăng 187 06514 Hữu Kiên VC x x x

1902 LSN Chi Lăng 187 06499 Lâm Sơn VC x

1903 LSN Chi Lăng 187 06502 Liên Sơn VC x

1904 LSN Chi Lăng 187 06484 Mai Sao MN x

1905 LSN Chi Lăng 187 06496 Nhân Lý MN x

1906 LSN Chi Lăng 187 06517 Quan Sơn VC x

1907 LSN Chi Lăng 187 06511 Quang Lang MN x

1908 LSN Chi Lăng 187 06469 Vân An VC x

1909 LSN Chi Lăng 187 06505 Vạn Linh VC x

1910 LSN Chi Lăng 187 06472 Vân Thủy VC x

1911 LSN Chi Lăng 187 06520 Y Tịch VC x

1912 LSN Đình Lập 189 06646 Bắc Lãng VC x

1913 LSN Đình Lập 189 06619 Bắc Xa VC x

1914 LSN Đình Lập 189 06622 Bính Xá VC x

1915 LSN Đình Lập 189 06637 Châu Sơn VC x

1916 LSN Đình Lập 189 06634 Cường Lợi MN x

1917 LSN Đình Lập 189 06628 Đình Lập VC x

1918 LSN Đình Lập 189 06643 Đồng Thắng VC x x x

1919 LSN Đình Lập 189 06625 Kiên Mộc VC x

1920 LSN Đình Lập 189 06640 Lâm Ca VC x

1921 LSN Đình Lập 189 06616 Nông Trường Thái Bình

VC x

1922 LSN Đình Lập 189 06631 Thái Bình VC x

1923 LSN Hữu Lũng 186 06427 Cai Kinh MN x

1924 LSN Hữu Lũng 186 06424 Đồng Tân MN x

1925 LSN Hữu Lũng 186 06436 Đồng Tiến MN x

1926 LSN Hữu Lũng 186 06451 Hồ Sơn MN x

Page 48: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1927 LSN Hữu Lũng 186 06460 Hòa Thắng VC x

1928 LSN Hữu Lũng 186 06388 Hữu Liên VC x

1929 LSN Hữu Lũng 186 06448 Minh Sơn VC x

1930 LSN Hữu Lũng 186 06415 Minh Tiến MN x

1931 LSN Hữu Lũng 186 06418 Nhật Tiến MN x

1932 LSN Hữu Lũng 186 06394 Quyết Thắng MN x

1933 LSN Hữu Lũng 186 06454 Sơn Hà MN x

1934 LSN Hữu Lũng 186 06409 Tân Lập MN x

1935 LSN Hữu Lũng 186 06442 Tân Thành MN x

1936 LSN Hữu Lũng 186 06406 Thiện Ky VC x

1937 LSN Hữu Lũng 186 06433 Vân Nham MN x

1938 LSN Hữu Lũng 186 06391 Yên Bình VC x

1939 LSN Hữu Lũng 186 06400 Yên Thịnh VC x

1940 LSN Hữu Lũng 186 06412 Yên Vượng VC x

1941 LSN Lạng Sơn 178 05989 Quảng Lạc MN x

1942 LSN Lộc Bình 188 06610 Ái Quốc VC x x x

1943 LSN Lộc Bình 188 06535 Bằng Khánh MN x x

1944 LSN Lộc Bình 188 06553 Đồng Bục MN x

1945 LSN Lộc Bình 188 06592 Đông Quan VC x

1946 LSN Lộc Bình 188 06580 Hiệp Hạ VC x

1947 LSN Lộc Bình 188 06550 Hữu Khánh MN x

1948 LSN Lộc Bình 188 06598 Hữu Lân MN x x x

1949 LSN Lộc Bình 188 06565 Khuất Xá MN x

1950 LSN Lộc Bình 188 06601 Lợi Bác VC x x x

1951 LSN Lộc Bình 188 06571 Lục Thôn MN x x x

1952 LSN Lộc Bình 188 06595 Minh Phát VC x

1953 LSN Lộc Bình 188 06604 Nam Quan VC x

1954 LSN Lộc Bình 188 06568 Như Khuê MN x

1955 LSN Lộc Bình 188 06583 Nhượng Bạn VC x x x

1956 LSN Lộc Bình 188 06586 Quan Bản VC x x x

1957 LSN Lộc Bình 188 06589 Sàn Viên VC x

1958 LSN Lộc Bình 188 06559 Tam Gia VC x

1959 LSN Lộc Bình 188 06574 Tĩnh Bắc VC x

1960 LSN Lộc Bình 188 06562 Tú Đoạn MN x

1961 LSN Lộc Bình 188 06547 Tú Mịch VC x

1962 LSN Lộc Bình 188 06556 Vân Mộng MN x

1963 LSN Lộc Bình 188 06607 Xuân Dương VC x

1964 LSN Lộc Bình 188 06538 Xuân Lễ MN x

1965 LSN Lộc Bình 188 06544 Xuân Mãn MN x

1966 LSN Lộc Bình 188 06577 Xuân Tình MN x

1967 LSN Lộc Bình 188 06541 Yên Khoái MN x

1968 LSN Tràng Định 180 06052 Bắc ái VC x x x

1969 LSN Tràng Định 180 06010 Cao Minh VC x

Page 49: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

1970 LSN Tràng Định 180 06034 Chi Lăng MN x

1971 LSN Tràng Định 180 06013 Chí Minh VC x

1972 LSN Tràng Định 180 06043 Đào Viên VC x

1973 LSN Tràng Định 180 06046 Đề Thám MN x

1974 LSN Tràng Định 180 06001 Đoàn Kết VC x

1975 LSN Tràng Định 180 06025 Đội Cấn VC x

1976 LSN Tràng Định 180 06055 Hùng Sơn MN x x

1977 LSN Tràng Định 180 06061 Hùng Việt VC x

1978 LSN Tràng Định 180 06049 Kháng Chiến VC x

1979 LSN Tràng Định 180 05998 Khánh Long VC x x x

1980 LSN Tràng Định 180 06031 Kim Đồng VC x

1981 LSN Tràng Định 180 06004 Quốc Khánh VC x

1982 LSN Tràng Định 180 06058 Quốc Việt VC x

1983 LSN Tràng Định 180 06028 Tân Minh VC x x x

1984 LSN Tràng Định 180 06019 Tân Tiến VC x

1985 LSN Tràng Định 180 06022 Tân Yên VC x x

1986 LSN Tràng Định 180 06016 Tri Phương VC x

1987 LSN Tràng Định 180 06037 Trung Thành VC x

1988 LSN Tràng Định 180 06007 Vĩnh Tiến VC x

1989 LSN Văn Lãng 182 06145 An Hùng VC x

1990 LSN Văn Lãng 182 06133 Bắc La VC x

1991 LSN Văn Lãng 182 06160 Gia Miễn VC x

1992 LSN Văn Lãng 182 06157 Hoàng Việt MN x

1993 LSN Văn Lãng 182 06151 Hội Hoan VC x

1994 LSN Văn Lãng 182 06175 Hồng Thái VC x

1995 LSN Văn Lãng 182 06169 Nam La VC x

1996 LSN Văn Lãng 182 06181 Nhạc Kỳ VC x

1997 LSN Văn Lãng 182 06154 Tân Lang MN x

1998 LSN Văn Lãng 182 06172 Tân Mỹ VC x

1999 LSN Văn Lãng 182 06142 Tân Tác VC x

2000 LSN Văn Lãng 182 06130 Tân Việt MN x

2001 LSN Văn Lãng 182 06163 Thành Hòa VC x

2002 LSN Văn Lãng 182 06148 Thanh Long VC x

2003 LSN Văn Lãng 182 06136 Thụy Hùng VC x

2004 LSN Văn Lãng 182 06127 Trùng Khánh VC x

2005 LSN Văn Lãng 182 06139 Trùng Quán MN x

2006 LSN Văn Quan 184 06310 Bình Phúc MN x

2007 LSN Văn Quan 184 06286 Khánh Khê VC x

2008 LSN Văn Quan 184 06259 Phú Mỹ VC x x x

2009 LSN Văn Quan 184 06307 Tân Đoàn VC x

2010 LSN Văn Quan 184 06256 Trấn Ninh VC x

2011 LSN Văn Quan 184 06316 Tràng Phái VC x

2012 LSN Văn Quan 184 06277 Tú Xuyên VC x

Page 50: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2013 LSN Văn Quan 184 06280 Văn An MN x x x

2014 LSN Văn Quan 184 06319 Yên Phúc MN x

2015 NAN Anh Sơn 424 17338 Bình Sơn MN x

2016 NAN Anh Sơn 424 17350 Cẩm Sơn MN x

2017 NAN Anh Sơn 424 17386 Cao Sơn MN x

2018 NAN Anh Sơn 424 17353 Đức Sơn MN x

2019 NAN Anh Sơn 424 17368 Hội Sơn MN x

2020 NAN Anh Sơn 424 17347 Hùng Sơn MN x

2021 NAN Anh Sơn 424 17365 Lạng Sơn MN x

2022 NAN Anh Sơn 424 17383 Lĩnh Sơn MN x

2023 NAN Anh Sơn 424 17377 Long Sơn MN x

2024 NAN Anh Sơn 424 17374 Phúc Sơn VC x

2025 NAN Anh Sơn 424 17341 Tam Sơn MN x

2026 NAN Anh Sơn 424 17371 Thạch Sơn MN x

2027 NAN Anh Sơn 424 17335 Thành Sơn MN x

2028 NAN Anh Sơn 424 17332 Thọ Sơn VC x

2029 NAN Anh Sơn 424 17356 Tường Sơn MN x

2030 NAN Anh Sơn 424 17362 Vĩnh Sơn MN x

2031 NAN Con Cuông 422 17230 Bình Chuẩn VC x

2032 NAN Con Cuông 422 17236 Cam Lâm VC x

2033 NAN Con Cuông 422 17248 Châu Khê VC x

2034 NAN Con Cuông 422 17242 Đôn Phục VC x

2035 NAN Con Cuông 422 17233 Lạng Khê VC x

2036 NAN Con Cuông 422 17260 Lục Dạ VC x

2037 NAN Con Cuông 422 17245 Mậu Đức VC x

2038 NAN Con Cuông 422 17239 Thạch Ngàn VC x

2039 NAN Con Cuông 422 17257 Yên Khê MN x

2040 NAN Cửa Lò 413 Đảo Mắt BGB x

2041 NAN Diễn Châu 425 17419 Diễn Hải BGB x

2042 NAN Diễn Châu 425 17407 Diễn Hùng BGB x

2043 NAN Diễn Châu 425 17431 Diễn Kim BGB x

2044 NAN Diễn Châu 425 17392 Diễn Lâm MN x

2045 NAN Diễn Châu 425 17479 Diễn Thịnh BGB x

2046 NAN Diễn Châu 425 17497 Diễn Trung BGB x

2047 NAN Đô Lương 427 17632 Bài Sơn MN x

2048 NAN Đô Lương 427 17619 Giang Sơn Đông

VC x

2049 NAN Đô Lương 427 17620 Giang Sơn Tây VC x

2050 NAN Đô Lương 427 17629 Hồng Sơn MN x

2051 NAN Đô Lương 427 17623 Lam Sơn MN x

2052 NAN Đô Lương 427 17656 Nam Sơn MN x

2053 NAN Đô Lương 427 17635 Ngọc Sơn MN x

2054 NAN Kỳ Sơn 417 16828 Huồi Tụ VC x x

Page 51: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2055 NAN Kỳ Sơn 417 16819 Bắc Lý VC x x

2056 NAN Kỳ Sơn 417 16840 Bảo Nam VC x x

2057 NAN Kỳ Sơn 417 16846 Bảo Thắng VC x x

2058 NAN Kỳ Sơn 417 16855 Chiêu Lưu VC x

2059 NAN Kỳ Sơn 417 16825 Đoọc Mạy VC x x

2060 NAN Kỳ Sơn 417 16861 Hữu Kiệm VC x

2061 NAN Kỳ Sơn 417 16849 Hữu Lập VC x

2062 NAN Kỳ Sơn 417 16822 Keng Đu VC x x

2063 NAN Kỳ Sơn 417 16831 Mường Lống VC x x

2064 NAN Kỳ Sơn 417 16858 Mường Típ VC x

2065 NAN Kỳ Sơn 417 16813 Mường Xén VC x

2066 NAN Kỳ Sơn 417 16816 Mỹ Lý VC x x

2067 NAN Kỳ Sơn 417 16834 Na Loi VC x x

2068 NAN Kỳ Sơn 417 16870 Na Ngoi VC x

2069 NAN Ky Sơn 417 16873 Nậm Càn VC x

2070 NAN Kỳ Sơn 417 16837 Nậm Cắn VC x

2071 NAN Kỳ Sơn 417 16843 Phà Đánh VC x x

2072 NAN Kỳ Sơn 417 16852 Tà Cạ VC x

2073 NAN Nam Đàn 430 17932 Nam Hưng MN x

2074 NAN Nam Đàn 430 17974 Nam Lộc MN x

2075 NAN Nam Đàn 430 17968 Nam Tân MN x

2076 NAN Nam Đàn 430 17947 Nam Thái MN x

2077 NAN Nam Đàn 430 17965 Nam Thượng MN x

2078 NAN Nghi Lộc 429 17884 Nghi Công Bắc MN x

2079 NAN Nghi Lộc 429 17887 Nghi Công Nam MN x

2080 NAN Nghi Lộc 429 17875 Nghi Hoa BGB x

2081 NAN Nghi Lộc 429 17839 Nghi Hưng MN x

2082 NAN Nghi Lộc 429 17878 Nghi Khánh MN x

2083 NAN Nghi Lộc 429 17854 Nghi Kiều MN x

2084 NAN Nghi Lộc 429 17848 Nghi Lâm MN x

2085 NAN Nghi Lộc 429 17845 Nghi thiết BGB x

2086 NAN Nghi Lộc 429 17836 Nghi tiến BGB x

2087 NAN Nghi Lộc 429 17830 Nghi Văn MN x

2088 NAN Nghi Lộc 429 17833 Nghi Yên MN x

2089 NAN Nghĩa Đàn 419 17023 Nghĩa An MN x

2090 NAN Nghĩa Đàn 419 16960 Nghĩa Bình MN x

2091 NAN Nghĩa Đàn 419 17020 Nghĩa Đức MN x

2092 NAN Nghĩa Đàn 419 16996 Nghĩa Hiếu MN x

2093 NAN Nghĩa Đàn 419 16984 Nghĩa Hội MN x

2094 NAN Nghĩa Đàn 419 16972 Nghĩa Hưng MN x

2095 NAN Nghĩa Đàn 419 16948 Nghĩa Lạc VC x

2096 NAN Nghĩa Đàn 419 16951 Nghĩa Lâm VC x

2097 NAN Nghĩa Đàn 419 16999 Nghĩa Liên MN x

Page 52: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2098 NAN Nghĩa Đàn 419 17029 Nghĩa Lộc MN x

2099 NAN Nghĩa Đàn 419 16957 Nghĩa Lợi VC x

2100 NAN Nghĩa Đàn 419 17026 Nghĩa Long MN x

2101 NAN Nghĩa Đàn 419 16942 Nghĩa Mai VC x

2102 NAN Nghĩa Đàn 419 16966 Nghĩa Minh VC x

2103 NAN Nghĩa Đàn 419 16969 Nghĩa Phú MN x

2104 NAN Nghĩa Đàn 419 16987 Nghĩa Tân MN x

2105 NAN Nghĩa Đàn 419 16978 Nghĩa Thịnh MN x

2106 NAN Nghĩa Đàn 419 16963 Nghĩa Thọ VC x

2107 NAN Nghĩa Đàn 419 16945 Nghĩa yên VC x

2108 NAN Nghĩa Hưng 419 16990 Nghĩa Thắng MN x

2109 NAN Quế Phong 415 16774 Cắm Muộn VC x

2110 NAN Quế Phong 415 16759 Châu Kim VC x

2111 NAN Quế Phong 415 16765 Châu Thôn VC x

2112 NAN Quế Phong 415 16744 Đồng Văn VC x

2113 NAN Quế Phong 415 16747 Hạnh Dịch VC x

2114 NAN Quế Phong 415 16738 Kim Sơn VC x

2115 NAN Quế Phong 415 16762 Mường Nọc VC x x

2116 NAN Quế Phong 415 16753 Nậm Giải VC x

2117 NAN Quế Phong 415 16768 Nậm Nhóng VC x

2118 NAN Quế Phong 415 16771 Quang Phong VC x

2119 NAN Quế Phong 415 16763 Quế Sơn VC x x

2120 NAN Quế Phong 415 16741 Thông Thụ VC x

2121 NAN Quế Phong 415 16750 Tiền Phong VC x

2122 NAN Quế Phong 415 16756 Tri Lễ VC x

2123 NAN Quỳ Châu 416 16795 Châu Hạnh MN x

2124 NAN Quỳ Châu 416 16807 Châu Hoàn VC x

2125 NAN Quỳ Châu 416 16798 Châu Thắng VC x

2126 NAN Quỳ Châu 416 16783 Châu Thuận VC x

2127 NAN Quỳ Châu 416 16810 Diên Lãm VC x

2128 NAN Quỳ Hợp 420 17095 Bắc Sơn VC x

2129 NAN Quỳ Hợp 420 17062 Châu Cường MN x

2130 NAN Quỳ Hợp 420 17080 Châu Đình MN x

2131 NAN Quỳ Hợp 420 17044 Châu Hồng VC x

2132 NAN Quỳ Hợp 420 17056 Châu Lộc VC x

2133 NAN Quỳ Hợp 420 17089 Châu Lý VC x x

2134 NAN Quỳ Hợp 420 17065 Châu Quang MN x

2135 NAN Quỳ Hợp 420 17077 Châu Thái VC x

2136 NAN Quỳ Hợp 420 17050 Châu Thành VC x

2137 NAN Quỳ Hợp 420 17041 Châu Tiến VC x

2138 NAN Quỳ Hợp 420 17047 Đồng Hợp MN x

2139 NAN Quỳ Hợp 420 17092 Hạ Sơn VC x

2140 NAN Quỳ Hợp 420 17053 Liên Hợp VC x

Page 53: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2141 NAN Quỳ Hợp 420 17071 Minh Hợp MN x

2142 NAN Quỳ Hợp 420 17086 Nam Sơn VC x

2143 NAN Quỳ Hợp 420 17074 Nghĩa Xuân MN x

2144 NAN Quỳ Hợp 420 17068 Thọ Hợp MN x

2145 NAN Quỳ Hợp 420 17083 Văn Lợi VC x

2146 NAN Quỳ Hợp 420 17038 Yên Hợp MN x

2147 NAN Quỳnh Lưu 421 17146 Ngọc Sơn MN x

2148 NAN Quỳnh Lưu 421 17158 Quỳnh Bảng BGB x

2149 NAN Quỳnh Lưu 421 17122 Quỳnh Châu MN x

2150 NAN Quỳnh Lưu 421 17152 Quỳnh Hoa MN x

2151 NAN Quỳnh Lưu 421 17113 Quỳnh Lập BGB x

2152 NAN Quỳnh Lưu 421 17137 Quỳnh Liên BGB x

2153 NAN Quỳnh Lưu 421 17176 Quỳnh Lương BGB x

2154 NAN Quỳnh Lưu 421 17188 Quỳnh Minh BGB x x

2155 NAN Quỳnh Lưu 421 17203 Quỳnh Nghĩa BGB x

2156 NAN Quỳnh Lưu 421 17134 Quỳnh Phương BGB x

2157 NAN Quỳnh Lưu 421 17149 Quỳnh Tam MN x

2158 NAN Quỳnh Lưu 421 17119 Quỳnh Tân MN x

2159 NAN Quỳnh Lưu 421 17101 Quỳnh Thắng MN x

2160 NAN Quỳnh Lưu 421 17215 Quỳnh Thọ BGB x

2161 NAN Quỳnh Lưu 421 17218 Quỳnh Thuận BGB x

2162 NAN Quỳnh Lưu 421 17116 Quỳnh Trang MN x

2163 NAN Quỳnh Lưu 421 17140 Tân Sơn MN x

2164 NAN Quỳnh Lưu 421 17224 Tân Thắng MN x

2165 NAN Quỳnh Lưu 421 17209 Tiến Thủy BGB x

2166 NAN Tân Kỳ 423 17287 Đồng Văn VC x

2167 NAN Tân Kỳ 423 17278 Giai Xuân MN x

2168 NAN Tân Kỳ 423 17317 Hương Sơn MN x

2169 NAN Tân Kỳ 423 17314 Kỳ Sơn MN x

2170 NAN Tân Kỳ 423 17320 Kỳ Tân MN x

2171 NAN Tân Kỳ 423 17281 Nghĩa Bình MN x

2172 NAN Tân Kỳ 423 17308 Nghĩa Dũng MN x

2173 NAN Tân Kỳ 423 17326 Nghĩa Hành MN x

2174 NAN Tân Kỳ 423 17293 Nghĩa Hợp MN x

2175 NAN Tân Kỳ 423 17299 Nghĩa Phúc MN x

2176 NAN Tân Kỳ 423 17323 Phú Sơn MN x

2177 NAN Tân Kỳ 423 17305 Tân An MN x

2178 NAN Tân Kỳ 423 17269 Tân Hợp VC x

2179 NAN Tân Kỳ 423 17325 Tân Hương MN x

2180 NAN Tân Kỳ 423 17311 Tân Long MN x

2181 NAN Tân Kỳ 423 17272 Tân Phú MN x

2182 NAN Tân Kỳ 423 17275 Tân Xuân MN x

2183 NAN Tân Kỳ 423 17302 Tiên Kỳ VC x

Page 54: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2184 NAN Thái Hòa 414 17017 Đông Hiếu MN x

2185 NAN Thái Hòa 414 17003 Long Sơn MN x

2186 NAN Thái Hòa 414 17002 Nghĩa Hòa MN x

2187 NAN Thái Hòa 414 17005 Nghĩa Tiến MN x

2188 NAN Thái Hòa 414 16993 Quang phong MN x

2189 NAN Thái Hòa 414 17011 Tây Hiếu MN x

2190 NAN Thanh Chương 428 17716 Cát Văn MN x

2191 NAN Thanh Chương 428 17722 Hạnh Lâm VC x

2192 NAN Thanh Chương 428 17759 Ngọc Lâm KK x

2193 NAN Thanh Chương 428 17767 Ngọc Sơn MN x

2194 NAN Thanh Chương 428 17773 Thanh An MN x

2195 NAN Thanh Chương 428 17776 Thanh Chi MN x

2196 NAN Thanh Chương 428 17824 Thanh Đức VC x

2197 NAN Thanh Chương 428 17782 Thanh Dương MN x

2198 NAN Thanh Chương 428 17806 Thanh Hà VC x

2199 NAN Thanh Chương 428 17725 Thanh Hòa MN x

2200 NAN Thanh Chương 428 17758 Thanh Hương VC x

2201 NAN Thanh Chương 428 17788 Thanh Khê MN x

2202 NAN Thanh Chương 428 17815 Thanh Lâm MN x

2203 NAN Thanh Chương 428 17743 Thanh Liên MN x

2204 NAN Thanh Chương 428 17794 Thanh Long MN x

2205 NAN Thanh Chương 428 17785 Thanh Lương MN x

2206 NAN Thanh Chương 428 17818 Thanh Mai MN x

2207 NAN Thanh Chương 428 17755 Thanh Ngọc MN x

2208 NAN Thanh Chương 428 17719 Thanh Nho MN x

2209 NAN Thanh Chương 428 17731 Thanh Phong MN x

2210 NAN Thanh Chương 428 17723 Thanh Sơn KK x x

2211 NAN Thanh Chương 428 17770 Thanh Thịnh VC x

2212 NAN Thanh Chương 428 17797 Thanh Thủy VC x

2213 NAN Thanh Chương 428 17737 Thanh Tiên MN x

2214 NAN Thanh Chương 428 17812 Thanh Tùng MN x

2215 NAN Thanh Chương 428 17821 Thanh Xuân MN x

2216 NAN Thanh Chương 428 17779 Xuân Tường MN x

2217 NAN Tương Dương 418 16876 Hòa Bình VC x

2218 NAN Tương Dương 418 16885 Hữu Khuông MN x x

2219 NAN Tương Dương 418 16915 Lưu Kiền VC x

2220 NAN Tương Dương 418 16879 Mai Sơn MN x x

2221 NAN Tương Dương 418 16903 Nga My VC x

2222 NAN Tương Dương 418 16882 Nhôn Mai MN x x

2223 NAN Tương Dương 418 16927 Tam Đình VC x

2224 NAN Tương Dương 418 16933 Tam Quang VC x

2225 NAN Tương Dương 418 16924 Tam Thái VC x

2226 NAN Tương Dương 418 16918 Thạch Giám VC x

Page 55: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2227 NAN Tương Dương 418 16921 Xá Lượng VC x

2228 NAN Tương Dương 418 16909 Yên Hòa VC x

2229 NAN Tương Dương 418 16912 Yên Na VC x

2230 NAN Tương Dương 418 16930 Yên Thắng VC x

2231 NAN Tương Dương 418 16900 Yên Tĩnh VC x

2232 NAN Yên Thành 426 17599 Đại Thành MN x

2233 NAN Yên Thành 426 17545 Đồng Thành MN x

2234 NAN Yên Thành 426 17518 Đức Thành MN x

2235 NAN Yên Thành 426 17524 Hậu Thành MN x

2236 NAN Yên Thành 426 17525 Hùng Thành VC x

2237 NAN Yên Thành 426 17521 Kim Thành MN x

2238 NAN Yên Thành 426 17512 Lăng Thành MN x

2239 NAN Yên Thành 426 17590 Lý Thành MN x

2240 NAN Yên Thành 426 17509 Mã Thành MN x

2241 NAN Yên Thành 426 17581 Minh Thành MN x

2242 NAN Yên Thành 426 17608 Mỹ Thành MN x

2243 NAN Yên Thành 426 17539 Phúc Thành MN x

2244 NAN Yên Thành 426 17533 Quang Thành MN x

2245 NAN Yên Thành 426 17614 Sơn Thành MN x

2246 NAN Yên Thành 426 17515 Tân Thành MN x

2247 NAN Yên Thành 426 17536 Tây Thành MN x

2248 NAN Yên Thành 426 17560 Thịnh Thành MN x

2249 NAN Yên Thành 426 17510 Tiến Thành MN x

2250 NBH Gia Viễn 373 14467 Gia Hòa MN x

2251 NBH Gia Viễn 373 14470 Gia Hưng MN x

2252 NBH Gia Viễn 373 14512 Gia Minh MN x

2253 NBH Gia Viễn 373 14500 Gia Phương MN x

2254 NBH Gia Viễn 373 14521 Gia Sinh MN x

2255 NBH Gia Viễn 373 14476 Gia Thanh MN x

2256 NBH Gia Viễn 373 14473 Liên Sơn MN x

2257 NBH Hoa Lư 374 14533 Trường Yên MN x

2258 NBH Huyện Yên Mô 377 14746 Yên Đồng MN x

2259 NBH Huyện Yên Mô 377 14722 Yên Hòa MN x

2260 NBH Huyện Yên Mô 377 14752 Yên Lâm MN x

2261 NBH Huyện Yên Mô 377 14743 Yên Mạc MN x

2262 NBH Huyện Yên Mô 377 14749 Yên Thái MN x

2263 NBH Huyện Yên Mô 377 14734 Yên Thành MN x

2264 NBH Kim Sơn 376 14698 Kim Đông BGB x

2265 NBH Kim Sơn 376 14692 Kim Hải BGB x

2266 NBH Kim Sơn 376 14695 Kim Trung BGB x

2267 NBH Nho Quan 372 14404 Cúc Phương VC x

2268 NBH Nho Quan 372 14410 Đức Long VC x

2269 NBH Nho Quan 372 14389 Gia Lâm MN x

Page 56: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2270 NBH Nho Quan 372 14449 Kỳ Phú VC x

2271 NBH Nho Quan 372 14422 Lạng Phong MN x

2272 NBH Nho Quan 372 14458 Phú Long VC x

2273 NBH Nho Quan 372 14407 Phú Sơn MN x

2274 NBH Nho Quan 372 14461 Quảng Lạc VC x

2275 NBH Nho Quan 372 14452 Quỳnh Lưu MN x

2276 NBH Nho Quan 372 14455 Sơn Hà MN x

2277 NBH Nho Quan 372 14440 Sơn Thành MN x

2278 NBH Nho Quan 372 14395 Thạch Bình VC x

2279 NBH Nho Quan 372 14434 Thanh Lạc MN x

2280 NBH Nho Quan 372 14428 Văn Phong MN x

2281 NBH Nho Quan 372 14443 Văn Phú VC x

2282 NBH Nho Quan 372 14431 Văn Phương MN x

2283 NBH Nho Quan 372 14386 Xích thổ VC x

2284 NBH Nho Quan 372 14419 Yên Quang VC x

2285 NBH TX. Tam điệp 370 14377 Quang Sơn MN x

2286 NBH TX. Tam điệp 370 14374 Yên Bình MN x

2287 NDH GIAOTHUỶ 365 14182 Giao An BGB x

2288 NDH GIAO THỦY 365 14203 Giao Hải BGB x

2289 NDH GIAO THỦY 365 14185 Giao Lạc BGB x

2290 NDH GIAO THỦY 365 14212 Giao Phong BGB x

2291 NDH GIAO THỦY 365 14161 Giao Thiện BGB x

2292 NDH HẢI HẬU 366 14305 Hải Chính BGB x

2293 NDH HẢI HẬU 366 14269 Hải Đông BGB x

2294 NDH HẢI HẬU 366 14317 Hải Hòa BGB x

2295 NDH HẢI HẬU 366 14290 Hải Lý BGB x

2296 NDH HẢI HẬU 366 14314 Hải Triều BGB x

2297 NDH NGHĨA HƯNG 361 13963 Nam Điền BGB x

2298 NDH NGHĨA HƯNG 361 13960 Nghĩa Phúc BGB x

2299 NTN Bác Ái 584 22783 Phước Bình MN x

2300 NTN Bác Ái 584 22804 Phước Chính MN x x

2301 NTN Bác Ái 584 22786 Phước Hòa MN x

2302 NTN Bác Ái 584 22789 Phước Tân MN x

2303 NTN Bác Ái 584 22795 Phước Thắng MN x x

2304 NTN Bác Ái 584 22798 Phước Thành MN x

2305 NTN Bác Ái 584 22792 Phước Tiến MN x

2306 NTN Bác Ái 584 22807 Phước Trung MN x

2307 NTN Ninh Hải 586 22868 Thanh Hải VC x

2308 NTN Ninh Hải 586 22846 Vĩnh Hải VC x

2309 NTN Ninh Sơn 585 22828 Ma Nới VC x

2310 NTN Phan Rang 582 22771 Mỹ Đông BGB x

2311 NTN Thuận Bắc 588 22853 Bắc Sơn MN x

2312 NTN Thuận Bắc 588 22840 Công Hải VC x

Page 57: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2313 NTN Thuận Bắc 588 22837 Phước Chiến VC x

2314 NTN Thuận Bắc 588 22843 Phước Kháng VC x

2315 NTN Thuận Nam 589 22900 Nhị Hà MN x

2316 NTN Thuận Nam 589 22885 Phước Hà VC x

2317 PTO Cẩm Khê 235 08356 Phượng Vĩ MN x x x

2318 PTO Cẩm Khê 235 08383 Cấp Dẫn MN x

2319 PTO Cẩm Khê 235 08413 Chương Xá MN x

2320 PTO Cẩm Khê 235 08428 Điều Lương MN x

2321 PTO Cẩm Khê 235 08431 Đồng Lương MN x

2322 PTO Cẩm Khê 235 08401 Hương Lung MN x

2323 PTO Cẩm Khê 235 08392 Phú Khê MN x

2324 PTO Cẩm Khê 235 08365 Phùng Xá MN x x x

2325 PTO Cẩm Khê 235 08368 Sơn Nga MN x

2326 PTO Cẩm Khê 235 08395 Sơn Tình MN x

2327 PTO Cẩm Khê 235 08404 Tạ Xá MN x

2328 PTO Cẩm Khê 235 08377 Tam Sơn MN x

2329 PTO Cẩm Khê 235 08386 Thanh Nga MN x x x

2330 PTO Cẩm Khê 235 08362 Thụy Liễu MN x

2331 PTO Cẩm Khê 235 08344 Tiên Lương MN x

2332 PTO Cẩm Khê 235 08410 Tình Cương MN x

2333 PTO Cẩm Khê 235 08374 Tùng Khê MN x

2334 PTO Cẩm Khê 235 08347 Tuy Lộc MN x

2335 PTO Cẩm Khê 235 08380 Văn Bán MN x x

2336 PTO Cẩm Khê 235 08419 Văn Khúc MN x x

2337 PTO Cẩm Khê 235 08389 Xương Thịnh MN x

2338 PTO Cẩm Khê 235 08422 Yên Dưỡng MN x

2339 PTO Cẩm Khê 235 08398 Yên Tập MN x

2340 PTO Đoan Hùng 230 07984 Vân Du MN x

2341 PTO Đoan Hùng 230 07996 Bằng Doãn MN x

2342 PTO Đoan Hùng 230 07981 Bằng Luân MN x

2343 PTO Đoan Hùng 230 08050 Ca Đình MN x

2344 PTO Đoan Hùng 230 08047 Chân Mộng MN x

2345 PTO Đoan Hùng 230 08014 Đại Nghĩa MN x

2346 PTO Đoan Hùng 230 07972 Đông Khê MN x

2347 PTO Đoan Hùng 230 08029 Hùng Long MN x

2348 PTO Đoan Hùng 230 07978 Hùng Quan MN x

2349 PTO Đoan Hùng 230 07993 Minh Lương MN x

2350 PTO Đoan Hùng 230 08044 Minh phú MN x

2351 PTO Đoan Hùng 230 08041 Minh Tiến MN x x

2352 PTO Đoan Hùng 230 07975 Nghinh Xuyên MN x

2353 PTO Đoan Hùng 230 08002 Phong Phú MN x

2354 PTO Đoan Hùng 230 08020 Phú Thứ MN x

2355 PTO Đoan Hùng 230 07987 Phương Trung MN x

Page 58: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2356 PTO Đoan Hùng 230 07990 Quế lâm MN x

2357 PTO Đoan Hùng 230 08017 Sóc Đăng MN x

2358 PTO Đoan Hùng 230 08038 Tiêu Sơn MN x

2359 PTO Đoan Hùng 230 08035 Vân Đồn MN x

2360 PTO Đoan Hùng 230 08032 Vụ Quang MN x

2361 PTO Hạ Hòa 231 08125 Bằng Giã MN x

2362 PTO Hạ Hòa 231 08107 Cáo Điền MN x

2363 PTO Hạ Hòa 231 08137 Chính Công MN x

2364 PTO Hạ Hòa 231 08116 Chuế Lưu MN x

2365 PTO Hạ Hòa 231 08056 Đại Phạm MN x x

2366 PTO Hạ Hòa 231 08062 Đan Hà MN x

2367 PTO Hạ Hòa 231 08077 Đan Thượng MN x

2368 PTO Hạ Hòa 231 08083 Động Lâm MN x

2369 PTO Hạ Hòa 231 08092 Gia Điền MN x

2370 PTO Hạ Hòa 231 08065 Hà Lương MN x

2371 PTO Hạ Hòa 231 08059 Hậu Bổng MN x

2372 PTO Hạ Hòa 231 08086 Lâm Lợi MN x

2373 PTO Hạ Hòa 231 08122 Lang Sơn MN x

2374 PTO Hạ Hòa 231 08068 Lệnh Khanh MN x

2375 PTO Hạ Hòa 231 08074 Liên Phương MN x

2376 PTO Hạ Hòa 231 08146 Mai Tùng MN x

2377 PTO Hạ Hòa 231 08140 Minh Côi MN x

2378 PTO Hạ Hòa 231 08119 Minh Hạc MN x

2379 PTO Hạ Hòa 231 08071 Phụ Khánh MN x x

2380 PTO Hạ Hòa 231 08089 Phương Viên MN x

2381 PTO Hạ Hòa 231 08098 Quân Khê MN x

2382 PTO Hạ Hòa 231 08134 Văn Lang MN x

2383 PTO Hạ Hòa 231 08131 Vô Tranh MN x

2384 PTO Hạ Hòa 231 08110 Xuân Áng MN x

2385 PTO Hạ Hòa 231 08101 Y Sơn MN x

2386 PTO Hạ Hòa 231 08113 Yên Kỳ MN x

2387 PTO Hạ Hòa 231 08128 Yên Luật MN x

2388 PTO Lâm Thao 237 08497 Tiên Kiên MN x

2389 PTO Lâm Thao 237 08509 Xuân Huy MN x

2390 PTO Lâm Thao 237 08500 Xuân Lũng MN x

2391 PTO Phù Ninh 233 08254 Bảo Thanh MN x

2392 PTO Phù Ninh 233 08260 Gia Thanh MN x

2393 PTO Phù Ninh 233 08251 Hạ Giáp MN x

2394 PTO Phù Ninh 233 08234 Lệ Mỹ MN x

2395 PTO Phù Ninh 233 08236 Liên Hoa MN x

2396 PTO Phù Ninh 233 08233 Phú Mỹ MN x

2397 PTO Phù Ninh 233 08266 Phú Nham MN x

2398 PTO Phù Ninh 233 08278 Phù Ninh MN x

Page 59: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2399 PTO Phù Ninh 233 08263 Tiên Du MN x

2400 PTO Phù Ninh 233 08248 Tiên Phú MN x

2401 PTO Phù Ninh 233 08239 Trạm Thản MN x

2402 PTO Phù Ninh 233 08242 Trị Quận MN x

2403 PTO Phù Ninh 233 08245 Trung Giáp MN x

2404 PTO Tam Nông 236 08488 Dậu Dương MN x

2405 PTO Tam Nông 236 08482 Dị Nậu MN x x x

2406 PTO Tam Nông 236 08458 Hùng Đô MN x

2407 PTO Tam Nông 236 08443 Hương Nha MN x

2408 PTO Tam Nông 236 08461 Phương Thịnh MN x

2409 PTO Tam Nông 236 08476 Tề Lễ MN x

2410 PTO Tam Nông 236 08446 Thanh Uyên MN x

2411 PTO Tam Nông 236 08479 Thọ Văn MN x

2412 PTO Tam Nông 236 08455 Văn Lương MN x

2413 PTO Tam Nông 236 08449 Xuân Quang MN x

2414 PTO Tân Sơn 240 08557 Đồng Sơn VC x

2415 PTO Tân Sơn 240 08554 Kiệt Sơn MN x

2416 PTO Tân Sơn 240 08617 Kim Thượng MN x

2417 PTO Tân Sơn 240 08560 Lai Đồng MN x

2418 PTO Tân Sơn 240 08608 Long Cốc kk x

2419 PTO Tân Sơn 240 08569 Mỹ Thuận MN x

2420 PTO Tân Sơn 240 08620 Tam Thanh MN x

2421 PTO Tân Sơn 240 08578 Tân Sơn MN x x

2422 PTO Tân Sơn 240 08548 Thạch Kiệt VC x

2423 PTO Tân Sơn 240 08545 Thu Cúc VC x

2424 PTO Tân Sơn 240 08551 Thu Ngạc MN x

2425 PTO Tân Sơn 240 08596 Văn Luông MN x

2426 PTO Tân Sơn 240 08626 Vinh Tiền kk x

2427 PTO Tân Sơn 240 08599 Xuân Sơn VC x x

2428 PTO Thanh Ba 232 08206 Chí Tiên MN x

2429 PTO Thanh Ba 232 08161 Đại An MN x

2430 PTO Thanh Ba 232 08158 Đông Lĩnh MN x

2431 PTO Thanh Ba 232 08164 Hanh Cù MN x

2432 PTO Thanh Ba 232 08212 Hoàng Cương MN x

2433 PTO Thanh Ba 232 08197 Khải Xuân MN x

2434 PTO Thanh Ba 232 08200 Mạn Lạn MN x

2435 PTO Thanh Ba 232 08173 Năng Yên MN x

2436 PTO Thanh Ba 232 08191 Phương Lĩnh MN x

2437 PTO Thanh Ba 232 08182 Quảng Nạp MN x

2438 PTO Thanh Ba 232 08215 Sơn Cương MN x

2439 PTO Thanh Ba 232 08167 Thái Ninh MN x

2440 PTO Thanh Ba 232 08155 Thanh Vân MN x

2441 PTO Thanh Ba 232 08203 Thanh Xá MN x

Page 60: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2442 PTO Thanh Ba 232 08156 Vân Lĩnh MN x

2443 PTO Thanh Ba 232 08188 Yên Nội MN x

2444 PTO Thanh Sơn 238 08614 Cự Đồng MN x

2445 PTO Thanh Sơn 238 08602 Cự Thắng VC x x

2446 PTO Thanh Sơn 238 08572 Địch Quả VC x

2447 PTO Thanh Sơn 238 08638 Đông Cửu VC x x

2448 PTO Thanh Sơn 238 08575 Giáp Lai MN x

2449 PTO Thanh Sơn 238 08632 Hương Cần VC x x

2450 PTO Thanh Sơn 238 08635 Khả Cửu MN x

2451 PTO Thanh Sơn 238 08653 Lương Nha MN x

2452 PTO Thanh Sơn 238 08563 Sơn Hùng MN x

2453 PTO Thanh Sơn 238 08641 Tân Lập MN x

2454 PTO Thanh Sơn 238 08629 Tân Minh MN x

2455 PTO Thanh Sơn 238 08605 Tất Thắng MN x x

2456 PTO Thanh Sơn 238 08587 Thạch Khoán MN x

2457 PTO Thanh Sơn 238 08623 Thắng Sơn MN x

2458 PTO Thanh Sơn 238 08581 Thục Luyện MN x

2459 PTO Thanh Sơn 238 08650 Thượng Cửu VC x

2460 PTO Thanh Sơn 238 08659 Tinh Nhuệ MN x

2461 PTO Thanh Sơn 238 08611 Văn Miếu VC x

2462 PTO Thanh Sơn 238 08584 Võ Miếu VC x

2463 PTO Thanh Sơn 238 08176 Yển Khê MN x x

2464 PTO Thanh Sơn 238 08644 Yên Lãng MN x

2465 PTO Thanh Sơn 238 08647 Yên Lương VC x

2466 PTO Thanh Thủy 239 08662 Đào Xá MN x

2467 PTO Thanh Thủy 239 08698 Phượng Mao MN x

2468 PTO Thanh Thủy 239 08677 Sơn Thủy MN x

2469 PTO Thanh Thủy 239 08671 Tân Phương MN x

2470 PTO Thanh Thủy 239 08665 Thạch Đồng MN x

2471 PTO Thanh Thủy 239 08695 Trung Nghĩa MN x

2472 PTO Thanh Thủy 239 08692 Trung Thịnh MN x x x

2473 PTO Thanh Thủy 239 08704 Tu Vũ MN x

2474 PTO Thanh Thủy 239 08701 Yến Mao MN x

2475 PTO Việt Trì 227 08506 Chu Hóa MN x

2476 PTO Việt Trì 227 08503 Hy Cương MN x

2477 PTO Việt Trì 227 08281 Kim Đức MN x

2478 PTO Yên Lập 234 08320 Đồng Lạc MN x

2479 PTO Yên Lập 234 08326 Đồng Thịnh MN x

2480 PTO Yên Lập 234 08299 Lương Sơn MN x

2481 PTO Yên Lập 234 08332 Minh Hòa MN x

2482 PTO Yên Lập 234 08296 Mỹ Lương MN x

2483 PTO Yên Lập 234 08317 Nga Hoàng VC x

2484 PTO Yên Lập 234 8338 Ngọc Đồng MN x

Page 61: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2485 PTO Yên Lập 234 08335 Ngọc Lập MN x

2486 PTO Yên Lập 234 08323 Thượng Long MN x

2487 PTO Yên Lập 234 08311 Trung Sơn VC x

2488 PTO Yên Lập 234 08302 Xuân An MN x x

2489 PTO Yên Lập 234 08308 Xuân Thủy MN x

2490 PTO Yên Lập 234 08305 Xuân Viên MN x

2491 PTO Phổ Yên 172 05866 Phúc Thuận MN x

2492 PYN Đông Hòa 564 22297 Hòa Tâm BGB x

2493 PYN Đông Hòa 564 22300 Hòa Xuân Nam BGB x

2494 PYN Đồng Xuân 558 22084 Đa Lộc MN x

2495 PYN Đồng Xuân 558 22087 Phú Mỡ VC x x x

2496 PYN Đồng Xuân 558 22096 Xuân Quang 1 MN x

2497 PYN Đồng Xuân 558 22102 Xuân Quang 2 MN x

2498 PYN Đồng Xuân 558 22099 Xuân Sơn Bắc MN x

2499 PYN Phú Hòa 563 22309 Hòa Hội MN x

2500 PYN Sơn Hòa 560 22180 Cà Lúi VC x

2501 PYN Sơn Hòa 560 22192 Ea Chà Rang MN x

2502 PYN Sơn Hòa 560 22195 Krông Pa MN x

2503 PYN Sơn Hòa 560 22168 Phước Tân VC x x

2504 PYN Sơn Hòa 560 22201 Sơn Hà MN x

2505 PYN Sơn Hòa 560 22171 Sơn Hội VC x

2506 PYN Sơn Hòa 560 22177 Sơn Long MN x

2507 PYN Sơn Hòa 560 22186 Sơn Xuân MN x

2508 PYN Sơn Hòa 560 22204 Suối Trai MN x

2509 PYN Sông Cầu 557 22063 Xuân Hòa BGB x

2510 PYN Sông Cầu 557 22052 Xuân Lâm KK x

2511 PYN Sông Cầu 557 22075 Xuân Thọ 1 BGB x

2512 PYN Sông Hinh 561 22213 Đức Bình Tây MN x

2513 PYN Sông Hinh 561 22216 Ea Bá MN x x

2514 PYN Sông Hinh 561 22228 Ea Bia VC x

2515 PYN Sông Hinh 561 22210 Ea Lâm MN x x

2516 PYN Sông Hinh 561 22237 Ea Ly MN x

2517 PYN Sông Hinh 561 22231 Ea Trol VC x x

2518 PYN Sông Hinh 561 22234 Sông Hinh VC x x

2519 PYN Tây Hòa 562 22294 Hòa Thịnh MN x

2520 PYN Tuy An 559 22135 An Hải BGB x

2521 PYN Tuy An 559 22144 An Lĩnh MN x x

2522 PYN Tuy An 559 22159 An Thọ MN x

2523 PYN Tuy An 559 22141 An Xuân MN x x

2524 PYN Tuy Hòa 555 22045 Bình Kiến BGB x

2525 QBH Bố Trạch 455 19156 Hưng Trạch MN x

2526 QBH Bố Trạch 455 19129 Lâm Trạch MN x

2527 QBH Bố Trạch 455 19135 Liên Trạch MN x

Page 62: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2528 QBH Bố Trạch 455 19189 Nhân Trạch BGB x

2529 QBH Bố Trạch 455 19174 Phú Định MN x

2530 QBH Bố Trạch 455 19138 Phúc Trạch KK x

2531 QBH Bố Trạch 455 19150 Sơn Lộc MN x

2532 QBH Bố Trạch 455 19165 Sơn Trạch VC x

2533 QBH Bố Trạch 455 19192 Tân Trạch VC x x x

2534 QBH Bố Trạch 455 19147 Thượng Trạch VC x x

2535 QBH Bố Trạch 455 19117 Xuân Trạch MN x

2536 QBH Bố Trạch 455 19114 Thị trấn NT Việt Trung

MN x

2537 QBH Lệ Thủy 457 19318 Kim Thủy VC x

2538 QBH Lệ Thủy 457 19327 Lâm Thủy VC x

2539 QBH Lệ Thủy 457 19273 Ngân Thủy VC x

2540 QBH Lệ Thủy 457 19255 Ngư Thủy Bắc BGB x

2541 QBH Lệ Thủy 457 19306 Ngư Thủy Nam BGB x

2542 QBH Lệ Thủy 457 19282 Ngư Thủy Trung BGB x x

2543 QBH Lệ Thủy 457 19321 Trường Thủy MN x

2544 QBH Lệ Thủy 457 19324 Văn Thủy MN x

2545 QBH Lệ Thủy 457 19246 Thị trấn NT Lệ Ninh

MN x

2546 QBH Minh Hóa 452 18904 Dân Hóa VC x

2547 QBH Minh Hóa 452 18922 Hóa Hợp VC x

2548 QBH Minh Hóa 452 18910 Hóa Phúc VC x

2549 QBH Minh Hóa 452 18937 Hóa Sơn VC x

2550 QBH Minh Hóa 452 18916 Hóa Thanh VC x

2551 QBH Minh Hóa 452 18913 Hồng Hóa VC x

2552 QBH Minh Hóa 452 18931 Minh Hóa MN x

2553 QBH Minh Hóa 452 18940 Quy Hóa MN x

2554 QBH Minh Hóa 452 18934 Tân Hóa VC x

2555 QBH Minh Hóa 452 18946 Thượng Hóa VC x

2556 QBH Minh Hóa 452 18907 Trọng Hóa VC x

2557 QBH Minh Hóa 452 18943 Trung Hóa MN x

2558 QBH Minh Hóa 452 18925 Xuân Hóa VC x

2559 QBH Quảng Ninh 456 19216 Hải Ninh BGB x

2560 QBH Quảng Ninh 456 19204 Trường Sơn VC x

2561 QBH Quảng Ninh 456 19228 Trường Xuân VC x

2562 QBH Quảng Trạch 454 19048 Cảnh Hóa MN x

2563 QBH Quảng Trạch 454 19024 Quảng Châu MN x

2564 QBH Quảng Trạch 454 19018 Quảng Đông BGB x

2565 QBH Quảng Trạch 454 19012 Quảng Hợp VC x

2566 QBH Quảng Trạch 454 19042 Quảng Hưng BGB x

2567 QBH Quảng Trạch 454 19015 Quảng Kim MN x

2568 QBH Quảng Trạch 454 19051 Quảng Liên MN x

2569 QBH Quảng Trạch 454 19027 Quảng Thạch MN x

Page 63: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2570 QBH Quảng Trạch 454 19039 Quảng Tiến MN x

2571 QBH Tuyên Hóa 453 19003 Cao Quảng VC x

2572 QBH Tuyên Hóa 453 19000 Châu Hóa MN x

2573 QBH Tuyên Hóa 453 18976 Đồng Hóa MN x

2574 QBH Tuyên Hóa 453 18988 Đức Hóa MN x

2575 QBH Tuyên Hóa 453 18955 Kim Hóa VC x

2576 QBH Tuyên Hóa 453 18967 Lâm Hóa VC x

2577 QBH Tuyên Hóa 453 18970 Lê Hóa MN x

2578 QBH Tuyên Hóa 453 18982 Nam Hóa MN x

2579 QBH Tuyên Hóa 453 18979 Ngư Hóa VC x

2580 QBH Tuyên Hóa 453 18991 Phong Hóa MN x

2581 QBH Tuyên Hóa 453 18973 Sơn Hóa MN x

2582 QBH Tuyên Hóa 453 18985 Thạch Hóa MN x

2583 QBH Tuyên Hóa 453 18961 Thanh Thạch VC x

2584 QBH Tuyên Hóa 453 18964 Thuận Hóa VC x

2585 QBH Tuyên Hóa 453 19006 Văn Hóa MN x

2586 QNH BA CHẼ 202 06979 Đạp Thanh VC x

2587 QNH BA CHẼ 202 06985 Lương Mông VC x

2588 QNH BA CHẼ 202 06991 Minh Cầm VC x

2589 QNH BA CHẼ 202 06982 Nam sơn VC x

2590 QNH BA CHẼ 202 06976 Thanh Lâm VC x

2591 QNH BA CHẼ 202 06973 Thanh Sơn VC x

2592 QNH BÌNH LIÊU 198 06844 Đồng Tâm VC x

2593 QNH BÌNH LIÊU 198 06847 Đồng Văn VC x

2594 QNH BÌNH LIÊU 198 06841 Hoành Mô VC x

2595 QNH BÌNH LIÊU 198 06859 Húc Động VC x

2596 QNH BÌNH LIÊU 198 06856 Lục Hồn VC x x

2597 QNH BÌNH LIÊU 198 06850 Tình Húc VC x x

2598 QNH BÌNH LIÊU 198 06853 Vô Ngại VC x

2599 QNH CÔ TÔ 207 07192 Cô Tô BGB x

2600 QNH CÔ TÔ 207 07195 Đồng Tiến BGB x

2601 QNH CÔ TÔ 207 07198 Thanh Lân BGB x x

2602 QNH ĐẦM HÀ 200 06919 Đại Bình BGB x

2603 QNH ĐẦM HÀ 200 06916 Đầm Hà BGB x

2604 QNH ĐẦM HÀ 200 06910 Dực Yên MN x

2605 QNH ĐẦM HÀ 200 06901 Quảng An MN x

2606 QNH ĐẦM HÀ 200 06898 Quảng Lâm VC x

2607 QNH ĐẦM HÀ 200 06907 Quảng Lợi MN x

2608 QNH Đầm Hà 200 06913 Quảng Tân MN x

2609 QNH ĐẦM HÀ 200 06904 Tân Bình MN x

2610 QNH ĐẦM HÀ 200 06917 Tân Lập MN x

2611 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07075 An Sinh MN x

2612 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07081 Bình Khê MN x

Page 64: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2613 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07111 Hồng Thái Đông MN x

2614 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07099 Nguyễn Huệ MN x

2615 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07087 Tân Việt MN x

2616 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07102 Thủy An MN x

2617 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07078 Tràng Lương MN x

2618 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07084 Việt Dân MN x

2619 QNH ĐÔNG TRIỀU 205 07129 Yên Đức MN x

2620 QNH HẢI HÀ 201 06967 Cái Chiến BGB x x x

2621 QNH HẢI HÀ 201 06949 Đường Hoa MN x

2622 QNH HẢI HÀ 201 06925 Quảng Đức VC x

2623 QNH HẢI HÀ 201 06946 Quảng Long MN x

2624 QNH HẢI HÀ 201 06940 Quảng Minh BGB x

2625 QNH HẢI HÀ 201 06952 Quảng Phong BGB x

2626 QNH HẢI HÀ 201 06928 Quảng Sơn VC x

2627 QNH HẢI HÀ 201 06934 Quảng Thắng BGB x

2628 QNH HẢI HÀ 201 06937 Quảng Thịnh MN x

2629 QNH HẢI HÀ 201 06964 Tiến Tới BGB x

2630 QNH HOÀNH BỒ 204 07057 Bằng Cả MN x

2631 QNH HOÀNH BỒ 204 07051 Dân Chủ MN x

2632 QNH HOÀNH BÔ 204 07042 Đồng Lâm VC x

2633 QNH HOÀNH BỒ 204 07036 Đồng Sơn VC x

2634 QNH HOÀNH BỒ 204 07045 Hòa Bình VC x

2635 QNH HOÀNH BỒ 204 07033 Kỳ Thượng VC x

2636 QNH HOÀNH BỒ 204 07054 Quảng La MN x

2637 QNH HOÀNH BỒ 204 07063 Sơn Dương MN x

2638 QNH HOÀNH BỒ 204 07039 Tân Dân VC x

2639 QNH Thị xã Quảng Yên

206 07189 Tiền Phong BGB x

2640 QNH TIÊN YÊN 199 06868 Đại Dực VC x

2641 QNH TIÊN YÊN 199 06869 Đại Thành VC x

2642 QNH TIÊN YÊN 199 06874 Điền Xá MN x

2643 QNH TIÊN YÊN 199 06883 Đông Hải BGB x

2644 QNH TIÊN YÊN 199 06892 Đồng Rui BGB x

2645 QNH TIÊN YÊN 199 06865 Hà Lâu VC x

2646 QNH TIÊN YÊN 199 06871 Phong Dụ MN x

2647 QNH TIÊN YÊN 199 06880 Yên Than MN x

2648 QNH TP CẨM PHẢ 195 06802 Cẩm Hải BGB x

2649 QNH TP CẨM PHẢ 195 06799 Cộng Hòa BGB x

2650 QNH TP CẨM PHẢ 195 06805 Dương Huy MN x

2651 QNH TP CẨM PHẢ 195 06760 Mông Dương BGB x

2652 QNH TP HẠ LONG 193 06706 Đại Yên MN x

2653 QNH TP HẠ LONG 193 06652 Hà Phong BGB x

2654 QNH TP HẠ LONG 193 06691 Hồng Gai BGB x

Page 65: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2655 QNH TP HẠ LONG 193 06700 Tuần Châu BGB x

2656 QNH TP MÓNG CÁI 194 06727 Bắc Sơn VC x

2657 QNH TP MÓNG CÁI 194 06751 Bình Ngọc BGB x

2658 QNH TP MÓNG CÁI 194 06730 Hải Đông MN x

2659 QNH TP MÓNG CÁI 194 06724 Hải Sơn VC x

2660 QNH TP MÓNG CÁI 194 06739 Quảng Nghĩa BGB x

2661 QNH TP MÓNG CÁI 194 06748 Vạn Ninh BGB x

2662 QNH TP MÓNG CÁI 194 06757 Vĩnh Thực HĐ x

2663 QNH TP MÓNG CÁI 194 06754 Vĩnh Trung BGB x

2664 QNH TP UÔNG BÍ 196 06829 Thượng Yên Công

MN x

2665 QNH VÂN ĐỒN 203 07018 Bản Sen BGB x x x

2666 QNH VÂN ĐỒN 203 06997 Đài Xuyên BGB x

2667 QNH VÂN ĐỒN 203 07006 Minh Châu BGB x

2668 QNH VÂN ĐỒN 203 07027 Ngọc Vừng BGB x x x

2669 QNH VÂN ĐỒN 203 07024 Quan Lạn BGB x

2670 QNH VÂN ĐỒN 203 07021 Thắng Lợi BGB x x

2671 QNH VÂN ĐỒN 203 07003 Vạn Yên BGB x

2672 QNH Yên Hưng 206 07156 Hoàng Tân BGB x

2673 QNI Ba Tơ 535 21526 Ba Bích VC x

2674 QNI Ba Tơ 535 21514 Ba Chùa VC x x x

2675 QNI Ba Tơ 535 21511 Ba Cung VC x

2676 QNI Ba Tơ 535 21487 Ba Điền VC x

2677 QNI Ba Tơ 535 21499 Ba Dinh VC x

2678 QNI Ba Tơ 535 21496 Ba Động VC x

2679 QNI Ba Tơ 535 21500 Ba Giang VC x x

2680 QNI Ba Tơ 535 21508 Ba Khâm VC x

2681 QNI Ba Tơ 535 21532 Ba Lế VC x

2682 QNI Ba Tơ 535 21502 Ba Liên VC x

2683 QNI Ba Tơ 535 21535 Ba Nam VC x x

2684 QNI Ba Tơ 535 21505 Ba Ngạc VC x

2685 QNI Ba Tơ 535 21493 Ba Thành VC x

2686 QNI Ba Tơ 535 21517 Ba Tiêu VC x

2687 QNI Ba Tơ 535 21523 Ba Tô VC x

2688 QNI Ba Tơ 535 21520 Ba Trang VC x

2689 QNI Ba Tơ 535 21529 Ba Vì VC x

2690 QNI Ba Tơ 535 21490 Ba Vinh VC x

2691 QNI Ba Tơ 535 21538 Ba Xa VC x

2692 QNI Bình Sơn 524 21064 Bình An MN x

2693 QNI Bình Sơn 524 21058 Bình Khương MN x

2694 QNI Bình Sơn 524 21094 Bình Phú BGB x

2695 QNI Bình Sơn 524 21043 Bình Thuận BGB x

2696 QNI Bình Sơn 524 21061 Bình Trị BGB x

Page 66: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2697 QNI Đức Phổ 534 21481 Phổ Châu BGB x

2698 QNI Đức Phổ 534 21475 Phổ Khánh BGB x

2699 QNI Đức Phổ 534 21457 Phổ Nhơn MN x

2700 QNI Đức Phổ 534 21445 Phổ Phong MN x

2701 QNI Đức Phổ 534 21454 Phổ Quang BGB x

2702 QNI Đức Phổ 534 21466 Phổ Vinh BGB x

2703 QNI Minh Long 531 21352 Long Mai VC x

2704 QNI Minh Long 531 21358 Long Môn VC x

2705 QNI Minh Long 531 21349 Long Sơn VC x

2706 QNI Minh Long 531 21355 Thanh An VC x

2707 QNI Mộ Đức 533 21418 Đức Minh BGB x

2708 QNI Mộ Đức 533 21430 Đức Phú MN x

2709 QNI Mộ Đức 533 21406 Đức Thắng BGB x

2710 QNI Nghĩa Hành 532 21370 Hành Dũng MN x

2711 QNI Nghĩa Hành 532 21376 Hành Nhân MN x

2712 QNI Nghĩa Hành 532 21388 Hành Thiện MN x

2713 QNI Nghĩa Hành 532 21397 Hành Tín Đông MN x

2714 QNI Nghĩa Hành 532 21394 Hành Tín Tây MN x

2715 QNI Quảng Ngãi 527 21211 Tịnh Khê BGB x

2716 QNI Sơn Hà 529 21328 Sơn Ba VC x

2717 QNI Sơn Hà 529 21301 Sơn Bao VC x

2718 QNI Sơn Hà 529 21316 Sơn Cao VC x

2719 QNI Sơn Hà 529 21307 Sơn Giang MN x

2720 QNI Sơn Hà 529 21292 Sơn Hạ MN x

2721 QNI Sơn Hà 529 21319 Sơn Hải VC x

2722 QNI Sơn Hà 529 21325 Sơn Kỳ VC x

2723 QNI Sơn Hà 529 21304 Sơn Linh VC x

2724 QNI Sơn Hà 529 21298 Sơn Nham VC x

2725 QNI Sơn Hà 529 21295 Sơn Thành MN x

2726 QNI Sơn Hà 529 21313 Sơn Thượng VC x

2727 QNI Sơn Hà 529 21322 Sơn Thủy VC x

2728 QNI Sơn Hà 529 21310 Sơn Trung VC x

2729 QNI Sơn Tây 530 21331 Sơn Bua VC x x

2730 QNI Sơn Tây 530 21340 Sơn Dung VC x

2731 QNI Sơn Tây 530 21346 Sơn Lập VC x

2732 QNI Sơn Tây 530 21335 Sơn Liên kk x

2733 QNI Sơn Tây 530 21341 Sơn Long kk x x

2734 QNI Sơn Tây 530 21338 Sơn Màu kk x

2735 QNI Sơn Tây 530 21334 Sơn Mùa VC x

2736 QNI Sơn Tây 530 21337 Sơn Tân VC x

2737 QNI Sơn Tây 530 21343 Sơn Tinh VC x

2738 QNI Sơn Tinh 527 21196 Tịnh Đông MN x

2739 QNI Sơn Tinh 527 21226 Tịnh Giang MN x

Page 67: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2740 QNI Tây Trà 526 21148 Trà Khê KK x x

2741 QNI Tây Trà 526 21157 Trà Lãnh KK x

2742 QNI Tây Trà 526 21160 Trà Nham KK x

2743 QNI Tây Trà 526 21151 Trà Quân KK x

2744 QNI Tây Trà 526 21145 Trà Thanh KK x

2745 QNI Tây Trà 526 21166 Trà Thọ KK x

2746 QNI Tây Trà 526 21169 Trà Trung kk x

2747 QNI Tây Trà 526 21163 Trà Xinh KK x x x

2748 QNI Trà Bồng 525 21142 Trà Bùi VC x x

2749 QNI Trà Bồng 525 21118 Trà Giang VC x

2750 QNI Trà Bồng 525 21124 Trà Hiệp VC x x

2751 QNI Trà Bồng 525 21133 Trà Lâm VC x

2752 QNI Trà Bồng 525 21136 Trà Tân VC x

2753 QNI Trà Bồng 525 21121 Trà Thủy VC x x

2754 QNI Tư Nghĩa 528 21241 Nghĩa Lâm MN x

2755 QNI Tư Nghĩa 528 21259 Nghĩa Sơn MN x

2756 QNI Tư Nghĩa 528 21265 Nghĩa Thọ MN x

2757 QNM Bắc Trà My 515 20917 Trà Bui VC x

2758 QNM Bắc Trà My 515 20920 Trà Đốc VC x

2759 QNM Bắc Trà My 515 20908 Trà Đông MN x

2760 QNM Bắc Trà My 515 20911 Trà Dương MN x

2761 QNM Bắc Trà My 515 20926 Trà Giác VC x

2762 QNM Bắc Trà My 515 20914 Trà Giang VC x x

2763 QNM Bắc Trà My 515 20929 Trà Giáp VC x

2764 QNM Bắc Trà My 515 20932 Trà Ka VC x x

2765 QNM Bắc Trà My 515 20902 Trà Kót VC x x x

2766 QNM Bắc Trà My 515 20905 Trà Nú VC x x x

2767 QNM Bắc Trà My 515 20900 Trà Sơn VC x x x

2768 QNM Bắc Trà My 515 20923 Trà Tân VC x x x

2769 QNM Đại Lộc 506 20530 Đại Chánh MN x

2770 QNM Đại Lộc 506 20512 Đại Hồng MN x

2771 QNM Đại Lộc 506 20509 Đại Hưng MN x

2772 QNM Đại Lộc 506 20503 Đại Sơn MN x

2773 QNM Đại Lộc 506 20533 Đại Tân MN x

2774 QNM Đại Lộc 506 20527 Đại Thạnh KK x

2775 QNM Đông Giang 505 20488 A Rooi VC x

2776 QNM Đông Giang 505 20485 Ba VC x

2777 QNM Đông Giang 505 20476 Jơ Ngây VC x

2778 QNM Đông Giang 505 20497 Ka Dăng VC x x x

2779 QNM Đông Giang 505 20494 Mà Cooih VC x

2780 QNM Đông Giang 505 20473 Sông Kôn VC x

2781 QNM Đông Giang 505 20470 Tà Lu VC x x

2782 QNM Đông Giang 505 20482 Tư VC x x

Page 68: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2783 QNM Duy Xuyên 508 20638 Duy Hải BGB x

2784 QNM Duy Xuyên 508 20605 Duy Phú MN x

2785 QNM Hiệp Đức 512 20767 Bình Lâm MN x

2786 QNM Hiệp Đức 512 20788 Bình Sơn MN x

2787 QNM Hiệp Đức 512 20758 Hiệp Hòa MN x

2788 QNM Hiệp Đức 512 20761 Hiệp Thuận MN x

2789 QNM Hiệp Đức 512 20776 Phước Gia VC x x x

2790 QNM Hiệp Đức 512 20773 Phước Trà VC x x x

2791 QNM Hiệp Đức 512 20779 Quế Bình MN x

2792 QNM Hiệp Đức 512 20782 Quế Lưu MN x

2793 QNM Hiệp Đức 512 20770 Sông Trà BGB x

2794 QNM Hiệp Đức 512 20785 Thăng Phước MN x

2795 QNM Hội An 503 20434 Tân Hiệp BGB x

2796 QNM Nam Giang 510 20716 Đăk pree VC x x x

2797 QNM Nam Giang 510 20719 Đắk pring VC x x

2798 QNM Nam Giang 510 20705 Đắc Tôi VC x x x

2799 QNM Nam Giang 510 20713 Cà Dy VC x

2800 QNM Nam Giang 510 20707 Chà Vàl VC x

2801 QNM Nam Giang 510 20698 La Êê VC x x x

2802 QNM Nam Giang 510 20710 Tà Bhing VC x

2803 QNM Nam Trà My 516 20947 Trà Cang VC x x x

2804 QNM Nam Trà My 516 20956 Trà Don VC x

2805 QNM Nam Trà My 516 20938 Trà Dơn VC x x

2806 QNM Nam Trà My 516 20935 Trà Leng VC x x x

2807 QNM Nam Trà My 516 20950 Trà Linh VC x x

2808 QNM Nam Trà My 516 20944 Trà Mai VC x

2809 QNM Nam Trà My 516 20953 Trà Nam VC x

2810 QNM Nam Trà My 516 20959 Trà Vân VC x x x

2811 QNM Nam Trà My 516 20962 Trà Vinh VC x x x

2812 QNM Nông Sơn 519 20692 Quế Lâm MN x

2813 QNM Nông Sơn 519 20671 Quế Lộc KK x

2814 QNM Nông Sơn 519 20668 Quế Ninh MN x x

2815 QNM Nông Sơn 519 20674 Quế Phước MN x

2816 QNM Nông Sơn 519 20672 Sơn Viên MN x

2817 QNM Núi Thành 517 20992 Tam Hải BGB x

2818 QNM Núi Thành 517 20986 Tam Hòa BGB x

2819 QNM Núi Thành 517 21004 Tam Mỹ Đông MN x

2820 QNM Núi Thành 517 21005 Tam Mỹ Tây MN x

2821 QNM Núi Thành 517 20977 Tam Sơn MN x

2822 QNM Núi Thành 517 20980 Tam Thạnh MN x

2823 QNM Núi Thành 517 20974 Tam Tiến BGB x

2824 QNM Núi Thành 517 21007 Tam Trà MN x

2825 QNM Phú Ninh 518 20395 Tam Lãnh MN x

Page 69: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2826 QNM Phước Sơn 511 20740 Phước Chánh VC x

2827 QNM Phước Sơn 511 20743 Phước Công VC x x

2828 QNM Phước Sơn 511 20731 Phước Đức VC x

2829 QNM Phước Sơn 511 20729 Phước Hòa VC x

2830 QNM Phước Sơn 511 20746 Phước Kim VC x x x

2831 QNM Phước Sơn 511 20749 Phước Lộc VC x x x

2832 QNM Phước Sơn 511 20737 Phước Mỹ VC x

2833 QNM Phước Sơn 511 20734 Phước Năng VC x

2834 QNM Phước Sơn 511 20752 Phước Thành VC x x x

2835 QNM Phước Sơn 511 20725 Phước Xuân VC x x

2836 QNM Quế Sơn 509 20683 Quế Phong MN x

2837 QNM Tam Kỳ 502 20359 Tam Thanh BGB x

2838 QNM Tây Giang 504 20437 Ch'ơm VC x x

2839 QNM Tây Giang 504 20464 GaRi KK x x

2840 QNM Tây Giang 504 20455 Tr'hy VC x x x

2841 QNM Tây Giang 504 20443 A Nông MN x

2842 QNM Tây Giang 504 20446 A Tiêng MN x

2843 QNM Tây Giang 504 20452 A Xan VC x x

2844 QNM Tây Giang 504 20458 Dang VC x x x

2845 QNM Tây Giang 504 20449 Lăng VC x

2846 QNM Thăng Bình 513 20794 Bình Dương BGB x

2847 QNM Thăng Bình 513 20839 Bình Hải BGB x

2848 QNM Thăng Bình 513 20815 Bình Lãnh MN x

2849 QNM Thăng Bình 513 20812 Bình Minh BGB x

2850 QNM Thăng Bình 513 20851 Bình Nam BGB x

2851 QNM Thăng Bình 513 20827 Bình Phú MN x

2852 QNM Tiên Phước 514 20890 Tiên An MN x x

2853 QNM Tiên Phước 514 20863 Tiên Cẩm MN x

2854 QNM Tiên Phước 514 20866 Tiên Châu MN x

2855 QNM Tiên Phước 514 20860 Tiên Hà MN x

2856 QNM Tiên Phước 514 20875 Tiên Hiệp MN x

2857 QNM Tiên Phước 514 20896 Tiên Lập MN x

2858 QNM Tiên Phước 514 20893 Tiên Lộc MN x

2859 QNM Tiên Phước 514 20881 Tiên Mỹ MN x

2860 QNM Tiên Phước 514 20872 Tiên Ngọc MN x

2861 QNM Tiên Phước 514 20884 Tiên Phong MN x

2862 QNM Tiên Phước 514 20857 Tiên Sơn MN x

2863 QNM Tiên Phước 514 20887 Tiên Thọ MN x

2864 QTI Cam Lộ 468 19600 Cam Tuyền MN x

2865 QTI Đa Krông 467 19591 A Bung VC x x x

2866 QTI Đa Krông 467 19594 A Ngo VC x

2867 QTI Đa Krông 467 19585 A Vao VC x x

2868 QTI Đa Krông 467 19570 Ba Lòng VC x

Page 70: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2869 QTI Đa Krông 467 19576 Ba Nang VC x

2870 QTI Đa Krông 467 19573 Hải Phúc VC x x x

2871 QTI Đa Krông 467 19582 Húc Nghì VC x

2872 QTI Đa Krông 467 19561 Hướng Hiệp MN x

2873 QTI Đa Krông 467 19558 Mò ó VC x x

2874 QTI Đa Krông 467 19579 Tà Long VC x

2875 QTI Đa Krông 467 19588 Tà Rụt VC x

2876 QTI Đa Krông 467 19567 Triệu Nguyên VC x

2877 QTI Đa Krông 467 19555 TT Krông Klang VC x

2878 QTI Gio Linh 466 19519 Gio Hải BGB x

2879 QTI Gio Linh 466 19546 Hải Thái MN x

2880 QTI Gio Linh 466 19534 Linh Thượng MN x x

2881 QTI Gio Linh 466 19513 Vĩnh Trường MN x

2882 QTI Hải Lăng 470 19741 Hải Khê BGB x

2883 QTI Hướng Hóa 465 19483 A Dơi VC x

2884 QTI Hướng Hóa 465 19489 A Túc VC x

2885 QTI Hướng Hóa 465 19486 A Xing VC x

2886 QTI Hướng Hóa 465 19477 Ba Tầng VC x

2887 QTI Hướng Hóa 465 19468 Húc VC x

2888 QTI Hướng Hóa 465 19435 Hướng Lập VC x x x

2889 QTI Hướng Hóa 465 19447 Hướng Linh VC x x x

2890 QTI Hướng Hóa 465 19474 Hướng Lộc VC x x

2891 QTI Hướng Hóa 465 19441 Hướng Phùng VC x

2892 QTI Hướng Hóa 465 19444 Hướng Sơn VC x x x

2893 QTI Hướng Hóa 465 19438 Hướng Việt VC x x x

2894 QTI Hướng Hóa 465 19480 Thanh VC x

2895 QTI Hướng Hóa 465 19471 Thuận VC x

2896 QTI Hướng Hóa 465 19492 Xy VC x x

2897 QTI Triệu Phong 469 19630 Triệu Vân BGB x

2898 QTI Vĩnh Linh 464 19366 Bến Quan MN x

2899 QTI Vĩnh Linh 464 19417 Vĩnh Hà MN x

2900 QTI Vĩnh Linh 464 19393 Vĩnh Khê MN x

2901 QTI Vĩnh Linh 464 19381 Vĩnh Kim BGB x

2902 QTI Vĩnh Linh 464 19426 Vĩnh Ô VC x x

2903 QTI Vĩnh Linh 464 Vĩnh Quang BGB x

2904 QTI Vĩnh Linh 464 19384 Vĩnh Thạch BGB x

2905 QTI Vĩnh Linh 464 19369 Vĩnh Thái BGB x

2906 QTI Vĩnh Linh 464 19378 Vĩnh Trung BGB x

2907 SLA Bắc Yên 121 03865 Xín Vàng MN x x x

2908 SLA Bắc Yên 121 03871 Pắc Ngà VC x x x

2909 SLA Bắc Yên 121 03895 Chiềng Sại MN x

2910 SLA Bắc Yên 121 03877 Chim Vàng VC x

2911 SLA Bắc Yên 121 03862 Hang Chú VC x x x

Page 71: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2912 SLA Bắc Yên 121 03869 Háng Đồng MN x x

2913 SLA Bắc Yên 121 03886 Hồng Ngài VC x x

2914 SLA Bắc Yên 121 03890 Hua Nhàn MN x x

2915 SLA Bắc Yên 121 03874 Làng Chếu VC x x

2916 SLA Bắc Yên 121 03859 Phiêng Ban VC x

2917 SLA Bắc Yên 121 03889 Tạ Khoa VC x x x

2918 SLA Bắc Yên 121 03868 Tà Xùa VC x x

2919 SLA Mai Sơn 125 04162 Nà Ơt VC x

2920 SLA Mai Sơn 125 04132 Chiền Mai VC x

2921 SLA Mai Sơn 125 04120 Chiềng Ban VC x

2922 SLA Mai Sơn 125 04114 Chiềng Chăn VC x

2923 SLA Mai Sơn 125 04129 Chiềng Chung VC x

2924 SLA Mai Sơn 125 04150 Chiềng Kheo VC x

2925 SLA Mai Sơn 125 04141 Chiềng Nơi VC x

2926 SLA Mai Sơn 125 04108 Chiềng Sung VC x

2927 SLA Mai Sơn 125 04153 Chiềng Ve VC x

2928 SLA Mai Sơn 125 04111 Mường Bằng VC x

2929 SLA Mai Sơn 125 04126 Mường Bon VC x x

2930 SLA Mai Sơn 125 04117 Mường Chanh VC x

2931 SLA Mai Sơn 125 04136 Nà Bó MN x x x

2932 SLA Mai Sơn 125 04144 Phiêng Cằm VC x

2933 SLA Mai Sơn 125 04159 Phiêng Pằn VC x x

2934 SLA Mộc Châu 123 04036 Chiềng Khoa VC x

2935 SLA Mộc Châu 123 04056 Chiềng Xuân MN x x

2936 SLA Mộc Châu 123 04054 Chiềng Yên VC x

2937 SLA Mộc Châu 123 04030 Đông Sang VC x

2938 SLA Mộc Châu 123 04015 Hua Păng VC x

2939 SLA Mộc Châu 123 04009 Liên Hòa VC x x x

2940 SLA Mộc Châu 123 04051 Lóng Luông VC x x x

2941 SLA Mộc Châu 123 04045 Lóng Sập VC x

2942 SLA Mộc Châu 123 04027 Mường Sang VC x

2943 SLA Mộc Châu 123 04021 Mường Tè VC x

2944 SLA Mộc Châu 123 04000 Nà Mường VC x

2945 SLA Mộc Châu 123 04033 Phiêng Luông MN x

2946 SLA Mộc Châu 123 04042 Quang Minh VC x x x

2947 SLA Mộc Châu 123 03991 Quy Hướng MN x x x

2948 SLA Mộc Châu 123 04006 Song Khủa VC x

2949 SLA Mộc Châu 123 03994 Suối Bàng VC x

2950 SLA Mộc Châu 123 04003 Tà Lại VC x

2951 SLA Mộc Châu 123 04058 Tân Xuân MN x

2952 SLA Mộc Châu 123 04048 Vân Hồ VC x x

2953 SLA Mộc Châu 123 04057 Xuân Nha VC x

2954 SLA Mường La 120 03832 Chiềng Ân VC x x

Page 72: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2955 SLA Mường La 120 03838 Chiềng Công VC x

2956 SLA Mường La 120 03814 Chiềng Lao VC x

2957 SLA Mường La 120 03829 Chiềng Muôn VC x x

2958 SLA Mường La 120 03844 Chiềng San MN x

2959 SLA Mường La 120 03817 Hua Trai VC x

2960 SLA Mường La 120 03811 Nậm Giôn VC x x x

2961 SLA Mường La 120 03826 Nậm Păm VC x x x

2962 SLA Mường La 120 03835 Pi Tông MN x

2963 SLA Mường La 120 03841 Tạ Bú VC x x x

2964 SLA Phù Yên 122 03976 Bắc Phong VC x x x

2965 SLA Phù Yên 122 03967 Đá Đỏ VC x

2966 SLA Phù Yên 122 03913 Huy Bắc MN x x x

2967 SLA Phù Yên 122 03928 Huy Hạ MN x x

2968 SLA Phù Yên 122 03931 Huy Tân MN x

2969 SLA Phù Yên 122 03916 Huy Thượng MN x x x

2970 SLA Phù Yên 122 03940 Huy Tường MN x x x

2971 SLA Phù Yên 122 03961 Kim Bon VC x x x

2972 SLA Phù Yên 122 03964 Mường Bang VC x

2973 SLA Phù Yên 122 03943 Mường Do VC x

2974 SLA Phù Yên 122 03934 Mường Lang MN x x x

2975 SLA Phù Yên 122 03904 Mường Thải VC x x x

2976 SLA Phù Yên 122 03973 Nam Phong VC x x

2977 SLA Phù Yên 122 03910 Quang Huy MN x x x

2978 SLA Phù Yên 122 03946 Sập Xa VC x

2979 SLA Phù Yên 122 03901 Suối Tọ VC x x x

2980 SLA Phù Yên 122 03970 Tân Phong MN x

2981 SLA Phù Yên 122 03958 Tường Hạ MN x

2982 SLA Phù Yên 122 03955 Tường Phong MN x x x

2983 SLA Phù Yên 122 03925 Tường Phù MN x x x

2984 SLA Phù Yên 122 03949 Tường Thượng MN x x x

2985 SLA Phù Yên 122 03952 Tường Tiến MN x

2986 SLA Quỳnh Nhai 118 03697 Pá Ma Pha Khinh

VC x x

2987 SLA Quỳnh Nhai 118 03685 Cà Nàng VC x x

2988 SLA Quỳnh Nhai 118 03706 Chiềng Bằng MN x x x

2989 SLA Quỳnh Nhai 118 03688 Chiềng Khay MN x

2990 SLA Quỳnh Nhai 118 03718 Chiềng Khoang VC x

2991 SLA Quỳnh Nhai 118 03700 Chiềng Ơn VC x x x

2992 SLA Quỳnh Nhai 118 Liệt Muối VC x

2993 SLA Quỳnh Nhai 118 03703 Mường Giàng MN x x x

2994 SLA Quỳnh Nhai 118 03694 Mường Giôn VC x

2995 SLA Quỳnh Nhai 118 03709 Mường Sại MN x x x

2996 SLA Sơn La 116 03658 Chiềng Cọ MN x

Page 73: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

2997 SLA Sơn La 116 03661 Chiềng Đen MN x

2998 SLA Sơn La 116 03673 Chiềng Ngần MN x

2999 SLA Sơn La 116 03664 Chiềng Xôm MN x

3000 SLA Sơn La 116 03676 Hua La MN x

3001 SLA Sông Mã 126 04171 Bó Sinh VC x x x

3002 SLA Sông Mã 126 04207 Chiềng Cang MN x

3003 SLA Sông Mã 126 04180 Chiềng En VC x

3004 SLA Sông Mã 126 04177 Chiềng Phung VC x x x

3005 SLA Sông Mã 126 04195 Chiềng Sơ VC x

3006 SLA Sông Mã 126 04189 Đứa Mòn VC x x

3007 SLA Sông Mã 126 04210 Huồi Một VC x

3008 SLA Sông Mã 126 04216 Mường Cai VC x

3009 SLA Sông Mã 126 04219 Mường Hung VC x x

3010 SLA Sông Mã 126 04183 Mường Lầm VC x

3011 SLA Sông Mã 126 04213 Mường Sai VC x

3012 SLA Sông Mã 126 04186 Nậm Ty VC x x x

3013 SLA Sốp Cộp 127 04246 Mường Lạn VC x

3014 SLA Sốp Cộp 127 04240 Mường Lèo VC x x x

3015 SLA Sốp Cộp 127 04237 Nậm Lạnh VC x x x

3016 SLA Sốp Cộp 127 04225 Sam Kha VC x x x

3017 SLA Thuận Châu 119 03742 É Tòng VC x x

3018 SLA Thuận Châu 119 03805 Bản Lầm VC x

3019 SLA Thuận Châu 119 03778 Bó Mười MN x

3020 SLA Thuận Châu 119 03793 Bon Phặng VC x x

3021 SLA Thuận Châu 119 03766 Chiềng Bôm VC x x x

3022 SLA Thuận Châu 119 03751 Chiềng Ly VC x x x

3023 SLA Thuận Châu 119 03781 Co Mạ VC x

3024 SLA Thuận Châu 119 03796 Co Tòng VC x

3025 SLA Thuận Châu 119 03763 Long Hẹ VC x x x

3026 SLA Thuận Châu 119 03799 Muối Nọi MN x

3027 SLA Thuận Châu 119 03760 Mường Bám VC x x x

3028 SLA Thuận Châu 119 03727 Mường É VC x x

3029 SLA Thuận Châu 119 03802 Pá Lông MN x x x

3030 SLA Thuận Châu 119 03748 Phổng Lăng MN x x

3031 SLA Thuận Châu 119 03745 Phỏng Lập VC x

3032 SLA Thuận Châu 119 03784 Púng Tra VC x

3033 SLA Thuận Châu 119 03769 Thôm Mòn VC x

3034 SLA Thuận Châu 119 03775 Tông Cọ VC x x

3035 SLA TP Sơn La 116 03670 Phường Chiềng Cơi

MN x

3036 SLA Yên Châu 124 04063 Chiềng Đông VC x x

3037 SLA Yên Châu 124 04090 Chiềng Khoi VC x

3038 SLA Yên Châu 124 04084 Chiềng On VC x x x

Page 74: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3039 SLA Yên Châu 124 4072 Chiềng Pằn MN x

3040 SLA Yên Châu 124 04102 Chiềng Tương VC x

3041 SLA Yên Châu 124 04081 Mường Lựm VC x x x

3042 SLA Yên Châu 124 04066 Sạp Vặt MN x

3043 SLA Yên Châu 124 04075 Viêng Lán MN x

3044 TNN Phổ Yên 172 05857 Bắc Sơn MN x

3045 TNN Phổ Yên 172 05863 Phúc Tân MN x

3046 STG Châu Thành 942 31576 Thuận Hòa KK x

3047 STG Cù Lao Dung 945 31630 An Thạnh 2 KK x

3048 STG Cù Lao Dung 945 31624 An Thạnh Đông KK x

3049 STG Cù Lao Dung 945 31636 An Thạnh Nam BGB x

3050 STG Kế Sách 943 31564 An Mỹ KK x

3051 STG Kế Sách 943 31546 Ba Trinh KK x

3052 STG Kế Sách 943 31558 Kế An KK x

3053 STG Kế Sách 943 31555 Kế Thành KK x

3054 STG Kế Sách 943 31537 Phong Nẫm KK x

3055 STG Kế Sách 943 31543 Trinh Phú KK x

3056 STG Kế Sách 943 31534 Xuân Hòa KK x

3057 STG Long Phú 946 31663 Châu Khánh KK x x

3058 STG Long Phú 946 31669 Long Phú KK x

3059 STG Long Phú 946 31657 Phú Hữu KK x

3060 STG Mỹ Xuyên 947 31720 Gia Hòa 1 KK x

3061 STG Mỹ Xuyên 947 31717 Hòa Tú 1 KK x

3062 STG Mỹ Xuyên 947 31729 Hòa Tú 2 KK x

3063 STG Mỹ Xuyên 947 31711 Ngọc Đông KK x

3064 STG Mỹ Xuyên 947 31693 Tham Đôn KK x

3065 STG Ngã Năm 948 31750 Mỹ Bình KK x

3066 STG Ngã Năm 948 31732 TT. Ngã Năm KK x

3067 STG Ngã Năm 948 31738 Vĩnh Quới KK x

3068 STG Thạnh Trị 949 31780 Châu Hưng KK x

3069 STG Thạnh Trị 949 31759 Lâm Tân KK x

3070 STG Thạnh Trị 949 31777 Vĩnh Lợi KK x

3071 STG Thạnh Trị 949 31771 Vĩnh Thành KK x

3072 STG Trần Đề 951 31687 Tài Văn KK x

3073 STG Trần Đề 951 31699 Thạnh Thới An KK x

3074 STG Trần Đề 951 31702 Thạnh Thới Thuận

KK x

3075 STG Trần Đề 951 31679 TT Lịch Hội Thượng

KK x

3076 STG Vĩnh Châu 950 31786 Hòa Đông KK x

3077 STG Vĩnh Châu 950 31801 Phường 2 KK x

3078 STG Vĩnh Châu 950 31792 Vĩnh Hiệp KK x

3079 TBH Thái Thụy 341 12907 Thái Thượng BGB x

3080 TBH Thái Thụy 341 12880 Thụy Hải BGB x

Page 75: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3081 TBH Thái Thụy 341 12832 Thụy Trường BGB x

3082 TBH Tiền Hải 342 12979 Đông Long BGB x

3083 TBH Tiền Hải 342 13036 Nam Cường BGB x

3084 TBH Tiền Hải 342 13066 Nam Hưng BGB x

3085 TBH Tiền Hải 342 13072 Nam Phú BGB x

3086 TGG Tân Phú Đông 825 28753 Phú Tân BGB x

3087 THA Bá Thước 386 14944 ái Thượng MN x

3088 THA Bá Thước 386 14971 Ban Công MN x

3089 THA Bá Thước 386 14965 Cổ Lũng VC x

3090 THA Bá Thước 386 14929 Điền Hạ VC x

3091 THA Bá Thước 386 14932 Điền Quang MN x

3092 THA Bá Thước 386 14926 Điền Thượng VC x

3093 THA Bá Thước 386 14935 Điền Trung MN x

3094 THA Bá Thước 386 14962 Hạ Trung VC x

3095 THA Bá Thước 386 14974 Kỳ Tân VC x

3096 THA Bá Thước 386 14983 Lâm Sa MN x

3097 THA Bá Thước 386 14959 Lũng Cao VC x

3098 THA Bá Thước 386 14956 Lũng Niêm VC x

3099 THA Bá Thước 386 14941 Lương Ngoại VC x

3100 THA Bá Thước 386 14947 Lương Nội VC x

3101 THA Bá Thước 386 14953 Lương Trung VC x

3102 THA Bá Thước 386 14989 Tân Lập MN x

3103 THA Bá Thước 386 14968 Thành Lâm VC x

3104 THA Bá Thước 386 14938 Thành Sơn VC x

3105 THA Bá Thước 386 14986 Thiết Kế VC x

3106 THA Bá Thước 386 14980 Thiết ống MN x

3107 THA Bá Thước 386 14977 Văn Nho VC x

3108 THA Bỉm Sơn 381 14809 Bắc Sơn MN x

3109 THA Cẩm Thủy 390 15151 Cẩm Bình MN x

3110 THA Cẩm Thủy 390 15160 Cẩm Châu VC x

3111 THA Cẩm Thủy 390 15148 Cẩm Giang VC x

3112 THA Cẩm Thủy 390 15145 Cẩm Liên VC x

3113 THA Cẩm Thủy 390 15172 Cẩm Long VC x

3114 THA Cẩm Thủy 390 15139 Cẩm Lương VC x

3115 THA Cẩm Thủy 390 15169 Cẩm Ngọc MN x

3116 THA Cẩm Thủy 390 15181 Cẩm Phú VC x

3117 THA Cẩm Thủy 390 15136 Cẩm Quý VC x

3118 THA Cẩm Thủy 390 15157 Cẩm Sơn MN x

3119 THA Cẩm Thủy 390 15163 Cẩm Tâm MN x

3120 THA Cẩm Thủy 390 15178 Cẩm Tân MN x

3121 THA Cẩm Thủy 390 15142 Cẩm Thạch VC x

3122 THA Cẩm Thủy 390 15133 Cẩm Thành VC x

3123 THA Cẩm Thủy 390 15154 Cẩm Tú MN x

Page 76: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3124 THA Cẩm Thủy 390 15184 Cẩm Vân MN x

3125 THA Cẩm Thủy 390 15175 Cẩm Yên VC x

3126 THA Cẩm Thủy 390 15130 Phúc Do MN x

3127 THA Hà Trung 392 15319 Hà Đông MN x

3128 THA Hà Trung 392 15316 Hà Lĩnh MN x

3129 THA Hà Trung 392 15274 Hà Long MN x

3130 THA Hà Trung 392 15313 Hà Sơn MN x

3131 THA Hà Trung 392 15322 Hà Tân MN x

3132 THA Hà Trung 392 15325 Hà Tiến MN x

3133 THA Hoằng Hóa 399 15991 Hoằng Hải BGB x

3134 THA Hoằng Hóa 399 15988 Hoằng Tiến BGB x

3135 THA Hoằng Hóa 399 16006 Hoằng Trường BGB x

3136 THA Lang Chánh 388 15058 Đồng Lương MN x

3137 THA Lang Chánh 388 15040 Giao An VC x

3138 THA Lang Chánh 388 15043 Giao Thiện VC x

3139 THA Lang Chánh 388 15052 Lâm Phú VC x

3140 THA Lang Chánh 388 15055 Quang Hiến MN x

3141 THA Lang Chánh 388 15049 Tam Văn VC x

3142 THA Lang Chánh 388 15046 Tân Phúc VC x

3143 THA Lang Chánh 388 15037 Trí Nang VC x

3144 THA Lang Chánh 388 15031 Yên Khương VC x

3145 THA Lang Chánh 388 15034 Yên Thắng VC x

3146 THA Mường Lát 384 14845 Mường Lát VC x

3147 THA Mường Lát 384 14864 Nhi Sơn VC x

3148 THA Mường Lát 384 14863 Pù Nhi VC x

3149 THA Mường Lát 384 14860 Quang Chiểu VC x

3150 THA Mường Lát 384 14848 Tam Chung VC x

3151 THA Mường Lát 384 14851 Tén Tằn VC x

3152 THA Mường Lát 384 14857 Trung Lý VC x

3153 THA Nga Sơn 401 16153 Nga Tân BGB x

3154 THA Nga Sơn 401 16108 Nga Tiến BGB x

3155 THA Ngọc Lặc 389 15079 Cao Ngọc VC x

3156 THA Ngọc Lặc 389 15088 Đồng Thịnh MN x

3157 THA Ngọc Lặc 389 15118 Kiên Thọ MN x

3158 THA Ngọc Lặc 389 15097 Lộc Thịnh MN x

3159 THA Ngọc Lặc 389 15124 Minh Sơn MN x

3160 THA Ngọc Lặc 389 15121 Minh Tiến MN x

3161 THA Ngọc Lặc 389 15067 Mỹ Tân VC x

3162 THA Ngọc Lặc 389 15091 Ngọc Liên MN x

3163 THA Ngọc Lặc 389 15094 Ngọc Sơn MN x

3164 THA Ngọc Lặc 389 15103 Ngọc Trung MN x

3165 THA Ngọc Lặc 389 15115 Nguyệt ấn MN x

3166 THA Ngọc Lặc 389 15112 Phúc Thịnh MN x

Page 77: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3167 THA Ngọc Lặc 389 15106 Phùng Giáo MN x

3168 THA Ngọc Lặc 389 15109 Phùng Minh MN x

3169 THA Ngọc Lặc 389 15085 Quang Trung MN x

3170 THA Ngọc Lặc 389 15073 Thạch Lập VC x

3171 THA Ngọc Lặc 389 15070 Thúy Sơn VC x

3172 THA Ngọc Lặc 389 15076 Vân Am VC x

3173 THA Như Thanh 403 16231 Cán Khê MN x

3174 THA Như Thanh 403 16252 Hải Long MN x

3175 THA Như Thanh 403 16255 Hải Vân MN x

3176 THA Như Thanh 403 16243 Mậu Lâm MN x

3177 THA Như Thanh 403 16270 Phúc Đường MN x

3178 THA Như Thanh 403 16276 Thanh Kỳ MN x

3179 THA Như Thanh 403 16234 Xuân Du MN x

3180 THA Như Thanh 403 16246 Xuân Khang MN x

3181 THA Như Thanh 403 16261 Xuân Phúc MN x

3182 THA Như Thanh 403 16258 Xuân Thái MN x

3183 THA Như Thanh 403 16237 Xuân Thọ VC x

3184 THA Như Thanh 403 16267 Yên Lạc MN x

3185 THA Như Thanh 403 16264 Yên Thọ MN x

3186 THA Như Xuân 402 16198 Cát Tân VC x

3187 THA Như Xuân 402 16195 Cát Vân VC x

3188 THA Như Xuân 402 16186 Hóa Quỳ VC x

3189 THA Như Xuân 402 16201 Tân Bình VC x

3190 THA Như Xuân 402 16219 Thanh Lâm VC x

3191 THA Như Xuân 402 16216 Thanh Phong VC x

3192 THA Như Xuân 402 16207 Thanh Quân VC x

3193 THA Như Xuân 402 16225 Thượng Ninh VC x

3194 THA Như Xuân 402 16183 Xuân Bình VC x

3195 THA Như Xuân 402 16180 Xuân Hòa VC x

3196 THA Như Xuân 402 16189 Xuân Quỳ VC x

3197 THA Như Xuân 402 16192 Yên Lễ VC x

3198 THA Quan Hóa 385 14896 Hiền Chung VC x

3199 THA Quan Hóa 385 14899 Hiền Kiệt VC x

3200 THA Quan Hóa 385 14905 Hồi Xuân VC x

3201 THA Quan Hóa 385 14917 Nam Động VC x

3202 THA Quan Hóa 385 14902 Nam Tiến VC x

3203 THA Quan Hóa 385 14914 Nam Xuân VC x

3204 THA Quan Hóa 385 14884 Phú Lệ VC x

3205 THA Quan Hóa 385 14911 Phú Nghiêm VC x

3206 THA Quan Hóa 385 14887 Phú Sơn VC x

3207 THA Quan Hóa 385 14878 Phú Thanh VC x

3208 THA Quan Hóa 385 14890 Phú Xuân VC x

3209 THA Quan Hóa 385 14869 Quan Hóa VC x

Page 78: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3210 THA Quan Hóa 385 14872 Thành Sơn VC x

3211 THA Quan Hóa 385 16210 Thanh Xuân VC x

3212 THA Quan Hóa 385 14908 Thiên Phủ VC x

3213 THA Quan Hóa 385 14875 Trung Sơn VC x

3214 THA Quan Hóa 385 14881 Trung Thành VC x

3215 THA Quan Hóa 385 14920 Xuân Phú VC . x

3216 THA Quan Sơn 387 15025 Mường Mìn VC x

3217 THA Quan Sơn 387 15013 Na Mèo VC x

3218 THA Quan Sơn 387 14992 Quan Sơn VC x

3219 THA Quan Sơn 387 15022 Sơn Điện VC x

3220 THA Quan Sơn 387 15004 Sơn Hà VC x

3221 THA Quan Sơn 387 15016 Sơn Lư VC x

3222 THA Quan Sơn 387 15010 Sơn Thủy VC x

3223 THA Quan Sơn 387 15019 Tam Lư VC x

3224 THA Quan Sơn 387 15007 Tam Thanh VC x

3225 THA Quan Sơn 387 15001 Trung Hạ VC x

3226 THA Quan Sơn 387 14998 Trung Thượng VC x

3227 THA Quan Sơn 387 14999 Trung Tiến VC x

3228 THA Quan Sơn 387 14995 Trung Xuân VC x

3229 THA Quảng Xương 406 16537 Quảng Đại BGB x

3230 THA Quảng Xương 406 16540 Quảng Hải BGB x

3231 THA Quảng Xương 406 16516 Quảng Hùng BGB x

3232 THA Quảng Xương 406 16549 Quảng Lợi BGB x

3233 THA Quảng Xương 406 16543 Quảng Lưu BGB x

3234 THA Quảng Xương 406 16552 Quảng Nham BGB x

3235 THA Quảng Xương 406 16555 Quảng Thạch BGB x

3236 THA Quảng Xương 406 16558 Quảng Thái BGB x

3237 THA Quảng Xương 406 16534 Quảng Vinh BGB x

3238 THA Sầm Sơn 382 14836 Trường Sơn BGB x

3239 THA Thạch Thành 391 15268 Ngọc Trạo MN x

3240 THA Thạch Thành 391 15211 Thạch Bình MN x

3241 THA Thạch Thành 391 15205 Thạch Cẩm MN x

3242 THA Thạch Thành 391 15214 Thạch Định MN x

3243 THA Thạch Thành 391 15217 Thạch Đồng MN x

3244 THA Thạch Thành 391 15196 Thạch Lâm VC x

3245 THA Thạch Thành 391 15220 Thạch Long MN x

3246 THA Thạch Thành 391 15199 Thạch Quảng VC x

3247 THA Thạch Thành 391 15208 Thạch Sơn MN x

3248 THA Thạch Thành 391 15193 Thạch Tân MN x

3249 THA Thạch Thành 391 Thạch Thành MN x

3250 THA Thạch Thành 391 15202 Thạch Tượng VC x

3251 THA Thạch Thành 391 15250 Thành An MN x

3252 THA Thạch Thành 391 15235 Thành Công MN x

Page 79: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3253 THA Thạch Thành 391 15265 Thành Hưng MN x

3254 THA Thạch Thành 391 15262 Thành Kim MN x

3255 THA Thạch Thành 391 15259 Thành Long MN x

3256 THA Thạch Thành 391 15232 Thành Minh VC x

3257 THA Thạch Thành 391 15223 Thành Mỹ VC x

3258 THA Thạch Thành 391 15247 Thành Tâm MN x

3259 THA Thạch Thành 391 15238 Thành Tân MN x

3260 THA Thạch Thành 391 15253 Thành Thọ MN x

3261 THA Thạch Thành 391 15256 Thành Tiến MN x

3262 THA Thạch Thành 391 15241 Thành Trực MN x

3263 THA Thạch Thành 391 15229 Thành Vinh MN x

3264 THA Thạch Thành 391 15226 Thành Yên VC x

3265 THA Thọ Xuân 395 15571 Quảng Phú MN x

3266 THA Thọ Xuân 395 15541 Thọ Lâm MN x

3267 THA Thọ Xuân 395 15565 Xuân Châu MN x

3268 THA Thọ Xuân 395 15550 Xuân Phú MN x

3269 THA Thọ Xuân 395 15553 Xuân Thắng MN x

3270 THA Thường Xuân 396 15607 Bát Mọt VC x

3271 THA Thường Xuân 396 15637 Luận Khê MN x

3272 THA Thường Xuân 396 15634 Luận Thành MN x

3273 THA Thường Xuân 396 15628 Lương Sơn MN x

3274 THA Thường Xuân 396 15661 Tân Thành MN x

3275 THA Thường Xuân 396 15652 Thọ Thanh MN x

3276 THA Thường Xuân 396 15622 Vạn Xuân VC x

3277 THA Thường Xuân 396 15646 Xuân Cẩm MN x

3278 THA Thường Xuân 396 15631 Xuân Cao VC x

3279 THA Thường Xuân 396 15658 Xuân Chinh VC x

3280 THA Thường Xuân 396 15619 Xuân Lẹ VC x

3281 THA Thường Xuân 396 15643 Xuân Lộc VC x

3282 THA Thường Xuân 396 15640 Xuân Thắng VC x

3283 THA Thường Xuân 396 15610 Yên Nhân VC x

3284 THA Tĩnh Gia 407 16618 Bình Minh BGB x

3285 THA Tĩnh Gia 407 16597 Hải Lĩnh BGB x

3286 THA Tĩnh Gia 407 16651 Hải Yến BGB x

3287 THA Tĩnh Gia 407 16606 Ninh Hải BGB x

3288 THA Tĩnh Gia 407 16624 Phú Lâm MN x

3289 THA Tĩnh Gia 407 16603 Phú Sơn MN x

3290 THA Tĩnh Gia 407 16642 Tĩnh Hải BGB x

3291 THA Triệu Sơn 397 15769 Bình Sơn MN x

3292 THA Triệu Sơn 397 15670 Thọ Bình MN x

3293 THA Triệu Sơn 397 15685 Triệu Thành MN x

3294 THA Vĩnh Lộc 393 15391 Vĩnh An MN x

3295 THA Vĩnh Lộc 393 15379 Vĩnh Hùng MN x

Page 80: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3296 THA Vĩnh Lộc 393 15367 Vĩnh Hưng MN x

3297 THA Vĩnh Lộc 393 15361 Vĩnh Long MN x

3298 THA Vĩnh Lộc 393 15352 Vĩnh Quang MN x

3299 THA Yên Định 394 15403 Yên Lâm MN x

3300 TNH Bến Cầu 711 25687 Long Phước KK x

3301 TNH Châu Thành 708 25612 Hòa Hội KK x

3302 TNH Châu Thành 708 25624 Ninh Điền KK x

3303 TNH Tân Châu 706 25528 Tân Hòa KK x

3304 TNN Đại Từ 171 05824 An Khánh MN x x

3305 TNN Đại Từ 171 05800 Bản Ngoại MN x

3306 TNN Đại Từ 171 05830 Bình Thuận MN x

3307 TNN Đại Từ 171 05848 Cát Nê MN x

3308 TNN Đại Từ 171 05776 Đức Lương MN x

3309 TNN Đại Từ 171 05812 Hà Thượng MN x

3310 TNN Đại Từ 171 05818 Hoàng Nông MN x x

3311 TNN Đại Từ 171 05821 Khôi Kỳ MN x

3312 TNN Đại Từ 171 05815 La Bằng MN x

3313 TNN Đại Từ 171 05833 Lục Ba MN x x

3314 TNN Đại Từ 171 05770 Minh Tiến MN x

3315 TNN Đại Từ 171 05836 Mỹ Yên MN x

3316 TNN Đại Từ 171 05782 Na Mao MN x x x

3317 TNN Đại Từ 171 05779 Phú Cường MN x

3318 TNN Đại Từ 171 05785 Phú Lạc MN x

3319 TNN Đại Từ 171 05791 Phú Thịnh MN x

3320 TNN Đại Từ 171 05797 Phú Xuyên MN x

3321 TNN Đại Từ 171 05794 Phục Linh MN x

3322 TNN Đại Từ 171 05767 Phúc Lương MN x

3323 TNN Đại Từ 171 05851 Quân Chu MN x

3324 TNN Đại Từ 171 05788 Tân Linh MN x

3325 TNN Đại Từ 171 05827 Tân Thái MN x

3326 TNN Đại Từ 171 05764 Thị trấn Quân Chu

MN x

3327 TNN Đại Từ 171 05803 Tiên Hội MN x

3328 TNN Đại Từ 171 05839 Vạn Thọ MN x x

3329 TNN Đại Từ 171 05842 Văn Yên MN x

3330 TNN Định Hóa 167 05569 Bảo Cường MN x

3331 TNN Định Hóa 167 05554 Bảo Linh VC x x x

3332 TNN Định Hóa 167 05605 Bình Thành MN x

3333 TNN Định Hóa 167 05596 Bộc Nhiêu MN x x

3334 TNN Định Hóa 167 05590 Điềm Mặc MN x x x

3335 TNN Định Hóa 167 05575 Định Biên MN x

3336 TNN Định Hóa 167 05572 Đồng Thịnh MN x x

3337 TNN Định Hóa 167 05551 Kim Phượng MN x

Page 81: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3338 TNN Định Hóa 167 05557 Kim Sơn MN x

3339 TNN Định Hóa 167 05542 Lam Vĩ MN x

3340 TNN Định Hóa 167 05539 Linh Thông VC x

3341 TNN Định Hóa 167 05602 Phú Đình MN x

3342 TNN Định Hóa 167 05593 Phú Tiến MN x

3343 TNN Định Hóa 167 05560 Phúc Chu MN x x

3344 TNN Định Hóa 167 05566 Phượng Tiến MN x x

3345 TNN Định Hóa 167 05545 Quy Kỳ VC x

3346 TNN Định Hóa 167 05599 Sơn Phú VC x

3347 TNN Định Hóa 167 05563 Tân Dương MN x

3348 TNN Định Hóa 167 05548 Tân Thịnh MN x

3349 TNN Định Hóa 167 05578 Thanh Định MN x

3350 TNN Định Hóa 167 05581 Trung Hội MN x

3351 TNN Định Hóa 167 05584 Trung Lương MN x

3352 TNN Đồng Hỷ 169 05689 Cây Thị MN x

3353 TNN Đồng Hỷ 169 05671 Hòa Bình MN x

3354 TNN Đồng Hỷ 169 05683 Hóa Trung MN x

3355 TNN Đồng Hỷ 169 05698 Hợp Tiến MN x

3356 TNN Đồng Hỷ 169 05713 Huống Thượng MN x

3357 TNN Đồng Hỷ 169 05686 Khe Mo MN x

3358 TNN Đồng Hỷ 169 05701 Linh Sơn MN x

3359 TNN Đồng Hỷ 169 05677 Minh Lập MN x

3360 TNN Đồng Hỷ 169 05707 Nam Hòa MN x

3361 TNN Đồng Hỷ 169 05674 Quang Sơn MN x x

3362 TNN Đồng Hỷ 169 05656 Sông Cầu MN x

3363 TNN Đồng Hỷ 169 05704 Tân Lợi MN x

3364 TNN Đồng Hỷ 169 05668 Tân Long VC x x x

3365 TNN Đồng Hỷ 169 05680 Văn Hán MN x

3366 TNN Đồng Hỷ 169 05665 Văn Lăng VC x x

3367 TNN Phổ Yên 172 05881 Thành Công MN x x x

3368 TNN Phổ Yên 172 05887 Vạn Phái MN x

3369 TNN Phú Bình 173 05911 Bàn Đạt MN x

3370 TNN Phú Bình 173 05914 Đồng Liên MN x

3371 TNN Phú Bình 173 05947 Tân Đức MN x

3372 TNN Phú Bình 173 05935 Tân Hòa MN x

3373 TNN Phú Bình 173 05917 Tân Khánh MN x

3374 TNN Phú Bình 173 05920 Tân Kim MN x

3375 TNN Phú Bình 173 05923 Tân Thành MN x x x

3376 TNN Phú Lương 168 05629 Động Đạt MN x

3377 TON Phú Lương 168 05638 Hợp Thành MN x

3378 TNN Phú Lương 168 05626 Ôn Lương MN x

3379 TNN Phú Lương 168 05644 Phấn Mễ MN x

3380 TNN Phú Lương 168 05635 Phú Đô MN x

Page 82: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3381 TNN Phú Lương 168 05632 Phủ Lý MN x

3382 TNN Phú Lương 168 05641 Tức Tranh MN x

3383 TNN Phú Lương 168 05647 Vô Tranh MN x

3384 TNN Phú Lương 168 05620 Yên Đổ MN x

3385 TNN Phú Lương 168 05623 Yên Lạc MN x

3386 TNN Phú Lương 168 05614 Yên Ninh MN x x x

3387 TNN Phú Lương 168 05617 Yên Trạch MN x x x

3388 TNN Sông Công 165 05530 Bình Sơn MN x

3389 TNN Thái Nguyên 164 05695 Cao Ngạn MN x

3390 TNN Thái Nguyên 164 05485 Phúc Hà MN x

3391 TNN Thái Nguyên 164 05494 Phúc Trìu MN x

3392 TNN Thái Nguyên 164 05488 Phúc Xuân MN x

3393 TNN Thái Nguyên 164 05503 Tân Cương MN x

3394 TNN Thái Nguyên 164 05479 Tân Thành KK x

3395 TNN Thái Nguyên 164 05497 Thịnh Đức MN x

3396 TNN Võ Nhai 170 05722 Nghinh Tường MN x x x

3397 TNN Võ Nhai 170 05725 Thần Xa VC x

3398 TNN Võ Nhai 170 05758 Bình Long VC x

3399 TNN Võ Nhai 170 05737 Cúc Đường VC x

3400 TNN Võ Nhai 170 05755 Dân Tiến VC x

3401 TNN Võ Nhai 170 05716 Đình Cả MN x

3402 TNN Võ Nhai 170 05740 La Hiên MN x

3403 TNN Võ Nhai 170 05743 Lâu Thượng MN x x x

3404 TNN Võ Nhai 170 05752 Liên Minh MN x x x

3405 TNN Võ Nhai 170 05734 Phú Thượng MN x

3406 TNN Võ Nhai 170 05749 Phương Giao VC x

3407 TNN Võ Nhai 170 05719 Sảng Mộc VC x

3408 TNN Võ Nhai 170 05731 Thượng Nung VC x

3409 TNN Võ Nhai 170 05746 Tràng Xá VC x

3410 TNN Võ Nhai 170 05728 Vũ Chấn VC x

3411 TQG Chiêm hóa 073 02311 Hà Lang VC x

3412 TQG Chiêm hóa 073 02353 Hòa An MN x

3413 TQG Chiêm hóa 073 02314 Hùng Mỹ MN x

3414 TQG Chiêm hóa 073 02341 Kiên Đài VC x

3415 TQG Chiêm hóa 073 02302 Minh Quang VC x

3416 TQG Chiêm hóa 073 02329 Ngọc Hội VC x

3417 TQG Chiêm hóa 073 02332 Phú Bình MN x

3418 TQG Chiêm hóa 073 02338 Phúc Thịnh MN x

3419 TQG Chiêm hóa 073 02320 Tân An VC x

3420 TQG Chiêm hóa 073 02344 Tân Thịnh MN x

3421 TQG Chiêm hóa 073 02305 Trung Hà VC x

3422 TQG Chiêm hóa 073 02347 Trung Hòa MN x

3423 TQG Chiêm hóa 073 02326 Xuân Quang VC x

Page 83: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3424 TQG Chiêm hóa 073 02365 Yên Nguyên VC x

3425 TQG Hàm Yên 074 02398 Yên Phú MN x

3426 TQG Lâm Bình 071 02290 Bình An VC x

3427 TQG Lâm Bình 071 02293 Hồng Quang VC x

3428 TQG Lâm Bình 071 02251 Khuôn Hà VC x

3429 TQG Lâm Bình 071 02266 Lăng Can VC x

3430 TQG Lâm Bình 071 02233 Phúc Yên VC x

3431 TQG Lâm Bình 071 02296 Thổ Bình VC x

3432 TQG Lâm Bình 071 02269 Thượng Lâm VC x

3433 TQG Lâm Bình 071 02242 Xuân Lập VC x

3434 TQG Na Hang 072 02245 Côn Lôn VC x

3435 TQG Na Hang 072 02260 Đà Vị VC x

3436 TQG Na Hang 072 02254 Hồng Thái VC x

3437 TQG Na Hang 072 02281 Năng Khả VC x

3438 TQG Na Hang 072 02227 Sinh Long VC x

3439 TQG Na Hang 072 02284 Thanh Tương VC x

3440 TQG Na Hang 072 02248 Yên Hoa VC x

3441 TQG Sơn Dương 076 02554 Bình Yên MN x

3442 TQG Sơn Dương 076 02563 Cấp Tiến MN x

3443 TQG Sơn Dương 076 02599 Chi Thiết MN x

3444 TQG Sơn Dương 076 02617 Đại Phú MN x

3445 TQG Sơn Dương 076 02602 Đông Lợi MN x

3446 TQG Sơn Dương 076 02587 Đồng Quý MN x

3447 TQG Sơn Dương 076 02572 Đông Thọ MN x

3448 TQG Sơn Dương 076 02623 Hào Phú MN x

3449 TQG Sơn Dương 076 02608 Hồng Lạc MN x

3450 TQG Sơn Dương 076 02578 Hợp Hòa MN x

3451 TQG Sơn Dương 076 02566 Hợp Thành MN x

3452 TQG Sơn Dương 076 02575 Kháng Nhật MN x

3453 TQG Sơn Dương 076 02632 Lâm Xuyên MN x

3454 TQG Sơn Dương 076 02557 Lương Thiện MN x

3455 TQG Sơn Dương 076 02542 Minh Thanh MN x

3456 TQG Sơn Dương 076 02614 Ninh Lai MN x

3457 TQG Sơn Dương 076 02611 Phú Lương MN x

3458 TQG Sơn Dương 076 02569 Phúc Ứng MN x

3459 TQG Sơn Dương 076 02584 Quyết Thắng MN x

3460 TQG Sơn Dương 076 02629 Sâm Dương MN x x

3461 TQG Sơn Dương 076 02620 Sơn Nam MN x

3462 TQG Sơn Dương 076 02626 Tam Đa MN x

3463 TQG Sơn Dương 076 02581 Thanh Phát MN x

3464 TQG Sơn Dương 076 02605 Thiện Kế MN x

3465 TQG Sơn Dương 076 02539 Trung Yên MN x

3466 TQG Sơn Dương 076 02560 Tú Thịnh MN x

Page 84: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3467 TQG Sơn Dương 076 02590 Tuân Lộ MN x

3468 TQG Sơn Dương 076 02596 Văn Phú MN x

3469 TQG Sơn Dương 076 02593 Vân Sơn MN x

3470 TQG Tuyên Quang 070 02503 An Khang MN x

3471 TQG Tuyên Quang 070 02524 Đội Cấn MN x

3472 TQG Tuyên Quang 070 02521 Thái Long MN x

3473 TQG Tuyên Quang 070 02209 Tràng Đà MN x

3474 TQG Yên Sơn 075 02491 Chân Sơn MN x

3475 TQG Yên Sơn 075 02443 Chiêu Yên MN x

3476 TQG Yên Sơn 075 02485 Công Đa MN x

3477 TQG Yên Sơn 075 02467 Đạo Viện MN x

3478 TQG Yên Sơn 075 02455 Hùng Lợi VC x

3479 TQG Yên Sơn 075 02437 Kiến Thiết VC x

3480 TQG Yên Sơn 075 02497 Kim Phú MN x

3481 TQG Yên Sơn 075 02476 Kim Quan MN x

3482 TQG Yên Sơn 075 02479 Lăng Quán MN x

3483 TQG Yên Sơn 075 02434 Lực Hành MN x

3484 TQG Yên Sơn 075 02527 Nhữ Hán MN x

3485 TQG Yên Sơn 075 02530 Nhữ Khê MN x

3486 TQG Yên Sơn 075 02509 Phú Lâm MN x

3487 TQG Yên Sơn 075 02482 Phú Thịnh MN x

3488 TQG Yên Sơn 075 02452 Phúc Ninh MN x

3489 TQG Yên Sơn 075 02470 Tân Long MN x

3490 TQG Yên Sơn 075 02461 Tân Tiến MN x

3491 TQG Yên Sơn 075 02494 Thái Bình MN x

3492 TQG Yên Sơn 075 02473 Thắng Quân MN

3493 TQG Yên Sơn 075 02500 Tiến Bộ MN x

3494 TQG Yên Sơn 075 02440 Trung Minh MN x

3495 TQG Yên Sơn 075 02458 Trung Sơn MN x

3496 TQG Yên Sơn 075 02446 Trung Trực MN x

3497 TQG Yên Sơn 075 02464 Tứ Quận MN x

3498 TQG Yên Sơn 075 02449 Xuân Vân MN

3499 TTH A Lưới 481 20098 Đông Sơn VC x x

3500 TTH A Lưới 481 20089 Hồng Thái VC x x

3501 TTH A Lưới 481 20086 Hồng Thượng VC x

3502 TTH A Lưới 481 20071 Sơn Thủy VC x

3503 TTH A Lưới 481 20101 A Đớt VC x

3504 TTH A Lưới 481 20068 A Ngo VC x

3505 TTH A Lưới 481 20095 A Roằng VC x

3506 TTH A Lưới 481 20062 Bắc Sơn VC x

3507 TTH A Lưới 481 20065 Hồng Bắc VC x

3508 TTH A Lưới 481 20050 Hồng Hạ VC x

3509 TTH A Lưới 481 20053 Hồng Kim VC x

Page 85: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3510 TTH A Lưới 481 20104 Hồng Thủy VC x x

3511 TTH A Lưới 481 20056 Hồng Trung VC x

3512 TTH A Lưới 481 20047 Hồng Vân VC x

3513 TTH A Lưới 481 20092 Hương Lâm VC x

3514 TTH A Lưới 481 20059 Hương Nguyên VC x x

3515 TTH A Lưới 481 20080 Hương Phong VC x

3516 TTH A Lưới 481 20083 Nhâm VC x x

3517 TTH Hương Thủy 479 19990 Phú Sơn MN x

3518 TTH Hương Trà 480 20035 Bình Điền MN x

3519 TTH Hương Trà 480 20041 Bình thành MN x

3520 TTH Hương Trà 480 20038 Hồng Tiến MN x

3521 TTH Hương Trà 480 20026 Hương Bình MN x

3522 TTH Hương Trà 480 20032 Hương Thọ MN x

3523 TTH Nam Đông 483 20182 Hương Hữu MN x x

3524 TTH Nam Đông 483 20167 Hương Sơn MN x

3525 TTH Nam Đông 483 20185 Thượng Lộ MN x

3526 TTH Nam Đông 483 20191 Thượng Nhật MN x

3527 TTH Nam Đông 483 20176 Hương Hòa MN x

3528 TTH Nam Đông 483 20170 Hương Lộc MN x

3529 TTH Nam Đông 483 20164 Hương Phú MN x

3530 TTH Nam Đông 483 20188 Thượng Long MN x

3531 TTH Nam Đông 483 20173 Thượng Quảng MN x

3532 TTH Phong Điền 476 19834 Điền Hòa BGB x

3533 TTH Phong Điền 476 19822 Điền Hương BGB x

3534 TTH Phong Điền 476 19825 Điền Môn BGB x

3535 TTH Phong Điền 476 19861 Phong Xuân MN x

3536 TTH Phú Lộc 482 20134 Lộc Bình MN x

3537 TTH Phú Lộc 482 20155 Lộc Hòa MN x

3538 TTH Phú Lộc 482 20149 Lộc Trì MN x

3539 TTH Phú Lộc 482 20137 Lộc Vĩnh BGB x

3540 TTH Phú Lộc 482 20119 Vinh Hải BGB x

3541 TTH Phú Lộc 482 20125 Vinh Hiền BGB x

3542 TTH Phú Lộc 482 20113 Vinh Mỹ BGB x

3543 TTH Phú Lộc 482 20158 Xuân Lộc MN x

3544 TTH Phú Vang 478 19936 Vinh Xuân BGB x

3545 TVH Cầu Ngang 848 29458 Thạnh Hòa Sơn KK x

3546 TVH Tiểu Cần 846 29359 Hùng Hòa KK x

3547 TVH Tiểu Cần 846 29356 Long Thới KK x

3548 TVH Trà Cú 849 29500 Đôn Châu KK x

3549 TVH Trà Cú 849 29462 TT Định An KK x

3550 VLG Trà Ôn 862 29839 Tân Mỹ KK x

3551 VPC Bình Xuyên 249 08938 Trung Mỹ MN x

3552 VPC Lập Thạch 246 08785 Bắc Bình MN x

Page 86: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3553 VPC Lập Thạch 246 08833 Bàn Giản MN x

3554 VPC Lập Thạch 246 08839 Đồng Ích MN x

3555 VPC Lập Thạch 246 08770 Hợp Lý MN x

3556 VPC Lập Thạch 246 08812 Liên Hòa MN x

3557 VPC Lập Thạch 246 08791 Liễn Sơn MN x

3558 VPC Lập Thạch 246 08767 Ngọc Mỹ MN x

3559 VPC Lập Thạch 246 08764 Quang Sơn MN x

3560 VPC Lập Thạch 246 08842 Tiên Lữ MN x

3561 VPC Lập Thạch 246 08815 Tử Du MN x

3562 VPC Lập Thạch 246 08845 Văn Quán MN x

3563 VPC Lập Thạch 246 08797 Vân Trục MN x

3564 VPC Lập Thạch 246 08794 Xuân Hòa MN x

3565 VPC Lập Thạch 246 08836 Xuân Lôi MN x

3566 VPC Sông Lô 253 08779 Bạch Lưu MN x

3567 VPC Sông Lô 253 08806 Đôn Nhân MN x

3568 VPC Sông Lô 253 08800 Đồng Quế MN x

3569 VPC Sông Lô 253 08848 Đồng Thịnh MN x

3570 VPC Sông Lô 253 08782 Hải Lựu MN x

3571 VPC Sông Lô 253 08803 Nhân Đạo MN x

3572 VPC Sông Lô 253 08821 Nhạo Sơn MN x

3573 VPC Sông Lô 253 08809 Phương Khoan MN x

3574 VPC Sông Lô 253 08776 Quang Yên MN x

3575 VPC Sông Lô 253 08818 Tân Lập MN x

3576 VPC Sông Lô 253 08830 Yên Thạch MN x

3577 VPC Tam Đảo 248 08920 Bồ Lý MN x

3578 VPC Tam Đảo 248 08923 Đại Đình MN x

3579 VPC Tam Đảo 248 08932 Minh Quang MN x

3580 VPC Tam Đảo 248 08917 Yên Dương MN x

3581 VPC Tam Dương 247 08875 Đồng Tĩnh MN x

3582 VPC Tam Dương 247 08872 Hoàng Hoa MN x

3583 VPC Tam Dương 247 08881 Hướng Đạo MN x

3584 VTU Châu Đức 750 26614 Đá Bạc KK x

3585 VTU Châu Đức 750 26617 Nghĩa Thành KK x

3586 VTU Châu Đức 750 26581 Suối Nghệ KK x

3587 VTU Châu Đức 750 26584 Xuân Sơn KK x

3588 VTU Châu Đức 750 26574 Bầu Chinh KK x

3589 VTU Châu Đức 750 26578 Bình Ba KK x

3590 VTU Châu Đức 750 26602 Láng Lớn KK x

3591 VTU Châu Đức 750 26605 Quảng Thành KK x

3592 VTU Châu Đức 750 26611 Suối Rao KK x

3593 VTU Tân Thành 754 26728 Châu Pha KK x

3594 VTU Tân Thành 754 26725 Hắc Dịch KK x

3595 VTU Tân Thành 754 26722 Sông Xoài KK x

Page 87: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3596 VTU Xuyên Mộc 751 26632 Bông Trang KK x

3597 VTU Xuyên Mộc 751 26653 Bưng Riềng BGB x

3598 VTU Xuyên Mộc 751 26650 Hòa Hội KK x

3599 VTU Xuyên Mộc 751 26635 Tân Lâm KK x

3600 VTU Xuyên Mộc 751 26629 Xuyên Mộc KK x

3601 YBI Trạm Tấu 139 04618 Hát Lừu VC x

3602 YBI Lục Yên 135 04327 An Lạc MN x

3603 YBI Văn Chấn 140 04645 An Lương VC x x x

3604 YBI Lục Yên 135 04369 An Phú VC x x

3605 YBI Văn Yên 136 04417 An Thịnh MN x

3606 YBI Yên Bình 141 04762 Bạch Hà MN x x

3607 YBI Trạm Tấu 139 04612 Bản Công VC x

3608 YBI Trạm Tấu 139 04615 Bản Mù VC x

3609 YBI Trấn Yên 138 04504 Báo Đáp MN x

3610 YBI Trấn Yên 138 04561 Bảo Hưng MN x

3611 YBI Văn Chấn 140 04702 Bình Thuận MN x

3612 YBI Yên Bình 141 04726 Cẩm Nhân VC x

3613 YBI Mù Căng Chải 137 04480 Cao Phạ VC x

3614 YBI Văn Chấn 140 04693 Cát Thịnh VC x

3615 YBI Văn Chấn 140 04699 Chấn Thịnh MN x

3616 YBI Văn Yên 136 04387 Châu Quế Hạ VC x

3617 YBI Văn Yên 136 04384 Châu Quế Thượng

VC x x x

3618 YBI Mù Căng Chải 137 04471 Chế Cu Nha VC x

3619 YBI Mù Căng Chải 137 04489 Chế Tạo VC x x x

3620 YBI Trấn Yên 138 04522 Cường Thịnh MN x

3621 YBI Yên Bình 141 04768 Đại Đồng MN x

3622 YBI Văn Chấn 140 04687 Đại Lịch VC x

3623 YBI Yên Bình 141 04786 Đại Minh MN x

3624 YBI Trấn Yên 138 04507 Đào Thịnh MN x

3625 YBI Mù Căng Chải 137 04486 Dế Xu Phình VC x

3626 YBI Văn Yên 136 04396 Đông An VC x

3627 YBI Văn Yên 136 04399 Đông Cuông MN x

3628 YBI Văn Chấn 140 04690 Đồng Khê VC x

3629 YBI Lục Yên 135 04351 Động Quan VC x

3630 YBI Văn Chấn 140 04636 Gia Hội VC x

3631 YBI TP Yên Bái 132 04543 Giới Phiên MN x

3632 YBI Yên Bình 141 04780 Hán Đà MN x

3633 YBI Văn Chấn 140 04678 Hạnh Sơn MN x

3634 YBI Mù Căng Chải 137 04459 Hồ Bốn VC x

3635 YBI Trấn Yên 138 04513 Hòa Cuông MN x

3636 YBI Văn Yên 136 04444 Hoàng Thắng VC x

3637 YBI Trấn Yên 138 04570 Hồng Ca VC x

Page 88: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3638 YBI Trấn Yên 138 04576 Hưng Khánh VC x

3639 YBI Trấn Yên 138 04573 Hưng Thịnh VC x

3640 YBI Lục Yên 135 04321 Khai Trung VC x

3641 YBI Mù Căng Chải 137 04465 Khao Mang VC x

3642 YBI Trấn Yên 138 04525 Kiên Thành VC x

3643 YBI Mù Căng Chải 137 04477 Kim Nọi VC x

3644 YBI Mù Căng Chải 137 04483 La Pán Tẩn VC x

3645 YBI Văn Yên 136 04381 Lâm Giang VC x

3646 YBI Trạm Tấu 139 04609 Làng Nhì VC x x

3647 YBI Văn Yên 136 04378 Lang Thíp VC x

3648 YBI Mù Căng Chải 137 04474 Lao Chải VC x

3649 YBI Trấn Yên 138 04537 Lương Thịnh VC x

3650 YBI Văn Yên 136 04405 Mậu Đông VC x

3651 YBI Văn Chấn 140 04708 Minh An VC x

3652 YBI TP Yên Bái 132 04270 Minh Bảo MN x

3653 YBI Lục Yên 135 04315 Minh Chuẩn MN x x

3654 YBI Trấn Yên 138 04516 Minh Quán MN x

3655 YBI Lục Yên 135 04357 Minh Tiến MN x

3656 YBI Trấn Yên 138 04534 Minh Tiến MN x

3657 YBI Mù Căng Chải 137 04468 Mồ Dề VC x

3658 YBI Văn Yên 136 04450 Mỏ Vàng VC x x x

3659 YBI Yên Bình 141 04747 Mông Sơn MN x

3660 YBI Yên Bình 141 04741 Mỹ Gia MN x

3661 YBI Văn Yên 136 04453 Nà Hẩu VC x x x

3662 YBI Văn Chấn 140 04633 Nậm Búng VC x

3663 YBI Mù Căng Chải 137 04462 Nậm Có VC

3664 YBI Mù Căng Chải 137 04495 Nậm Khắt VC x

3665 YBI Văn Chấn 140 04648 Nậm Lành VC x x x

3666 YBI Văn Chấn 140 04642 Nậm Mười VC x

3667 YBI Trấn Yên 138 04528 Nga Quán MN x x

3668 YBI TX Nghĩa Lộ 133 04294 Nghĩa Lợi MN

3669 YBI Văn Chấn 140 04666 Nghĩa Sơn VC x x

3670 YBI Văn Chấn 140 04711 Nghĩa Tâm VC x

3671 YBI Yên Bình 141 04729 Ngọc Chấn MN x

3672 YBI Văn Yên 136 04408 Ngòi A VC x

3673 YBI TP Yên Bái 132 04258 P. Nguyễn Thái Học

MN x

3674 YBI Trạm Tấu 139 04606 Pá Hu VC x x x

3675 YBI Trạm Tấu 139 04591 Pá Lau VC x x x

3676 YBI Lục Yên 135 04366 Phan Thanh VC x x x

3677 YBI Trạm Tấu 139 04597 Phình Hồ VC x x x

3678 YBI Văn Yên 136 04402 Phong Dụ Hạ VC x

3679 YBI Văn Yên 136 04423 Phong Dụ Thượng

VC x x x

Page 89: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3680 YBI Yên Bình 141 04783 Phú Thịnh MN x

3681 YBI Yên Bình 141 04759 Phúc An MN x

3682 YBI TP Yên Bái 132 04552 Phúc Lộc MN x

3683 YBI Yên Bình 141 04735 Phúc Ninh VC x

3684 YBI Văn Chấn 140 04681 Phúc Sơn VC x

3685 YBI Mù Căng Chải 137 04492 Púng Luông VC x

3686 YBI Văn Yên 136 04393 Quang Minh VC x

3687 YBI Trấn Yên 138 04519 Quy Mông MN x

3688 YBI Văn Chấn 140 04660 Sơn A MN x

3689 YBI Văn Chấn 140 04651 Sơn Lương VC x

3690 YBI Văn Chấn 140 04639 Sùng Đô VC x

3691 YBI Văn Chấn 140 04669 Suối Bu VC x x

3692 YBI Văn Chấn 140 04657 Suối Giàng VC x

3693 YBI Văn Chấn 140 04654 Suối Quyền VC x

3694 YBI Trạm Tấu 139 04603 Tà Si Láng VC x x x

3695 YBI Trấn Yên 138 04501 Tân Đồng MN x

3696 YBI Văn Yên 136 04414 Tân Hợp MN x

3697 YBI Yên Bình 141 04756 Tân Hương VC x

3698 YBI Lục Yên 135 04354 Tân Lập MN x x

3699 YBI Yên Bình 141 04732 Tân Nguyên VC x

3700 YBI Lục Yên 135 04306 Tân Phượng VC x x x

3701 YBI TP Yên Bái 132 04279 Tân Thịnh MN x

3702 YBI Văn Chấn 140 04696 Tân Thịnh MN x

3703 YBI Văn Chấn 140 04684 Thạch Lương MN x

3704 YBI Văn Chấn 140 04675 Thanh Lương MN x

3705 YBI Yên Bình 141 04777 Thịnh Hưng MN x

3706 YBI Yên Bình 141 04723 Tích Cốc MN x

3707 YBI Lục Yên 135 04333 Tô Mậu VC x

3708 YBI Trạm Tấu 139 04600 Trạm Tấu VC x

3709 YBI Lục Yên 135 04360 Trúc Lâu MN x

3710 YBI Lục Yên 135 04372 Trung Tâm VC x

3711 YBI Trạm Tấu 139 04588 Túc Đán VC x x x

3712 YBI Trấn Yên 138 04582 Vân Hội MN x

3713 YBI Yên Bình 141 04555 Văn Lãng MN x

3714 YBI TP Yên Bái 132 04558 Văn Phú MN x

3715 YBI TP Yên Bái 132 04549 Văn Tiến MN x

3716 YBI Văn Yên 136 04447 Viễn Sơn VC x

3717 YBI Trấn Yên 138 04564 Việt Cường VC x

3718 YBI Trấn Yên 138 04579 Việt Hồng VC x

3719 YBI Trấn Yên 138 04510 Việt Thành MN x

3720 YBI Lục Yên 135 04345 Vĩnh Lạc MN x

3721 YBI Yên Bình 141 04765 Vũ Linh MN x x

3722 YBI Trạm Tấu 139 04594 Xà Hồ VC x x x

Page 90: THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ · THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ----- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 868/QĐ-TTg Hà Nội, ngày

3723 YBI Văn Yên 136 04441 Xuân Ái VC x

3724 YBI Yên Bình 141 04744 Xuân Lai VC x

3725 YBI Văn Yên 136 04411 Xuân Tầm VC x x x

3726 YBI Trấn Yên 138 04531 Y Can MN x

3727 YBI Văn Yên 136 04426 Yên Hợp VC x

3728 YBI Văn Yên 136 04432 Yên Hưng MN x

3729 YBI Văn Yên 136 04438 Yên Phú VC x

3730 YBI Văn Yên 136 04420 Yên Thái VC x

3731 YBI Yên Bình 141 04753 Yên Thành MN x x x

3732 YBI TX Nghĩa Lộ 133 04291 Phường Cầu Thia

MN x

3733 YBI Yên Bình 141 04714 Thị Trấn Yên Bình

MN x