21
THÖ VIEÄN TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC COÂNG NGHIEÄP TP. HCM ---------- SAÛN PHAÅM TRÍCH BAÙO TAÏP CHÍ KHOA HOÏC & COÂNG NGHEÄ T T i i e e â â u u c c h h u u a a å å n n K K h h o o a a h h o o ï ï c c C C o o â â n n g g n n g g h h e e ä ä V V i i e e ä ä t t N N a a m m & & T T h h e e á á g g i i ô ô ù ù i i 0 0 5 5 / / 2 2 0 0 1 1 3 3 05/2013 http://lib.hui.edu.vn

THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM

--------------------

SSAAÛÛNN PPHHAAÅÅMM TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ

KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ

TTiieeââuu cchhuuaaåånn KKhhooaa hhooïïcc –– CCooâânngg nngghheeää

VViieeäätt NNaamm && TThheeáá ggiiôôùùii 0055//22001133

0055//22001133

hhttttpp::////lliibb..hhuuii..eedduu..vvnn

Page 2: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

2

DANH MUÏC TIEÂU CHUAÅN THAÙNG 05/2013

GOÀM COÙ:

1. 124 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

2. 48 TIÊU CHUẨN ISO

3. 22 TIÊU CHUẨN IEC

4. 36 TIÊU CHUẨN ASTM

Bạn đọc có nhu cầu thông tin toàn văn các văn bản trong danh mục, vui lòng

email đến [email protected] gồm thông tin sau:

Họ tên – MSSV – Lớp học – Khóa học – Email – Số điện thoại liên hệ hoặc

Họ tên – MS Nhân viên/Giảng viên – Khoa/ Đơn vị công tác – Email – Số

điện thoại liên hệ.

Hoặc liên hệ qua trang web YÊU CẦU TIN của Thư viện

(http://lib.iuh.edu.vn/?tab=43375CF9-3A93-4EAB-BBD6-D3FB5B205170 )

Thông tin được cung cấp miễn phí và nhanh chóng cho bạn đọc Thư viện

Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.

Hân hạnh phục vụ bạn đọc

Page 3: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

3

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

1 TCVN ISO

31000:2011 Quản lý rủi ro. Nguyên tắc và hướng dẫn. 35

2 TCVN 9657:2013 Tinh dầu. Mã số đặc trưng. 20

3 TCVN 9028:2011 Vữa cho bê tông nhẹ. 14

4 TCVN 5575:2012

Thay thế: TCXDVN

338:2005; TCVN

5575:1991

Kết cấu thép. Tiêu chuẩn thiết kế. 133

5 TCVN 9637-7:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng

methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương

pháp đo quang.

10

6 TCVN 9229-1:2012 Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo

trên các bộ phận không quay. Phần 1: Hướng dẫn chung . 27

7 TCVN 7744:2011

Thay thế: TCVN

7744:2007

Gạch Terazo. 23

8 TCVN 9655-1:2013 Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1:

Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn . 17

9 TCVN 9229-3:2012 Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo

trên các bộ phận không quay. Phần 3: Máy công nghiệp

công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa

giữa 120 r/min và 15000 r/min khi đo tại hiện trường.

16

10 TCVN 9637-6:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước. 7

11 TCVN 9637-9:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ

sau khi xà phòng hóa.

8

12 TCVN 9650:2013 Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng

gói và bảo quản . 14

Page 4: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

4

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

13 TCVN 9427:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo biến thiên

từ. 15

14 TCVN 9652:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi .

Phương pháp chung. 17

15 TCVN 9433:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

ảnh điện. 25

16 TCVN 9304:2012 Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật. 7

17 TCVN 9637-8:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng

methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương

pháp so màu bằng mắt.

9

18 TCVN 9029:2011

Thay thế: TCXDVN

316:2004

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu

cầu kỹ thuật. 9

19 TCVN 9637-2:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng

phenolphthalein.

8

20 TCVN 9224:2012 Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc. 16

21 TCVN 9220:2012 Thiết bị tưới nông nghiệp. Máy tưới quay quanh trục

trung tâm và máy tưới ngang di động bằng vòi phun quay

hoặc không quay. Xác định độ đồng đều phân bố nước.

20

22 TCVN 9234:2012 Máy phay đất do người đi bộ điều khiển. Định nghĩa, yêu

cầu an toàn và quy trình thử. 15

23 TCVN 9435:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Liên kết, hiệu

chỉnh tài liệu từ. 19

24 TCVN 9429:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ

độ chính xác cao. 19

25 TCVN 9235:2012 Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động

cơ. Phương pháp thử. 33

26 TCVN 9418:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

khí phóng xạ. 15

27 TCVN 9227:2012 Cân phễu. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử . 18

Page 5: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

5

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

28 TCVN 9654:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản

chiral. Phương pháp chung. 9

29 TCVN 9459:2012 Chất thải rắn. Phương pháp thử để sàng lọc các chất ôxy

hóa. 8

30 TCVN 9414:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp

gamma. 15

31 TCVN 9637-3:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng

nhỏ. Phương pháp đo quang.

10

32 TCVN 9686:2013 Cọc ván thép cán nóng hàn được . 21

33 TCVN 9431:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

điện từ tần số rất thấp. 15

34 TCVN 9374:2012 Mạng viễn thông. Giới hạn rung pha và trôi pha trong

mạng số theo phân cấp 2 048 Kbit/s. 54

35 TCVN 9434:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Công tác trắc

địa phục vụ địa vật lý. 14

36 TCVN 9385:2012

Thay thế: TCXDVN

46:2007

Chống sét cho công trình xây dựng. Hướng dẫn thiết kế,

kiểm tra và bảo trì hệ thống. 126

37 TCVN 9420:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

phổ gamma phông thấp. 14

38 TCVN 7831:2012

Thay thế: TCVN

7831:2007

Máy điều hòa không khí không ống gió. Phương pháp

xác định hiệu suất năng lượng. 32

39 TCVN 9462:2012 Chất thải rắn. Phương pháp chiết lần lượt theo mẻ bằng

dung dịch axit . 35

40 TCVN 9339:2012 Bê tông và vữa xây dựng. Phương pháp xác định pH

bằng máy đo pH. 12

41 TCVN 7455:2013

Thay thế: TCVN

7455:2004

Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt. 18

42 TCVN 9469:2012 Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật 18

Page 6: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

6

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia beta.

43 TCVN 9421:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

gamma mặt đất. 17

44 TCVN 9638:2013 Muối (natri clorua) thô. 8

45 TCVN 9464:2012 Chất thải rắn. Phương pháp chiết các hợp chất hữu cơ từ

các vật liệu rắn bằng dung môi trong bình kín với năng

lượng vi sóng.

15

46 TCVN 9494:2012 Chất dẻo. Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí

hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong đất bằng cách đo

nhu cầu oxy trong hô hấp kế (respirometer) hoặc đo

lượng cacbon dioxit sinh ra.

35

47 TCVN 9230-1:2012 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 1: Phương

pháp thử vòi phun. 24

48 TCVN 9231:2012 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Từ vựng. 32

49 TCVN 7138:2013

Thay thế: TCVN

7138:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả

định. 13

50 TCVN 9611:2013 Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo

phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng

sóng liên tục (Phương pháp nhanh).

12

51 TCVN 8824:2011 Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa. 12

52 TCVN 9467:2012 Chất thải rắn. Phương pháp phát hiện điểm nóng sử dụng

mô hình tìm kiếm lưới-điểm (mạng lưới). 18

53 TCVN 8877:2011 Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ nở. 9

54 TCVN 9376:2012

Thay thế: 20 TCN

147:1986

Nhà ở lắp ghép tấm lớn. Thi công và nghiệm thu công

tác lắp ghép. 46

55 TCVN 9594:2013 Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong

nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật

cung cấp sữa.

8

56 TCVN 9380:2012

Thay thế: TCXD Nhà cao tầng. Kỹ thuật sử dụng giáo treo. 9

Page 7: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

7

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

201:1997

57 TCVN 9667:2013 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-

Glutamic. Phương pháp chuẩn . 16

58 TCVN 9334:2012

Thay thế: TCXDVN

162:2004

Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ nén bằng

súng bật nẩy. 20

59 TCVN 9637-12:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganate. 8

60 TCVN 9335:2012

Thay thế: TCXD

171:1989

Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác

định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và

súng bật nẩy.

18

61 TCVN 9669:2013 Thịt vai lợn ướp muối có xử lý nhiệt. 11

62 TCVN 9279:2012 Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa. 14

63 TCVN 9502:2013 Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U).

Phương pháp tính. 19

64 TCVN 9030:2011

Thay thế: TCXDVN

317:2004

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp.

Phương pháp thử . 10

65 TCVN 9430:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ

chi tiết. 20

66 TCVN 8987-1:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại

nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương

pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử .

11

67 TCVN 9226:2012 Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ

thuật và phương pháp thử. 59

68 TCVN 9465:2012 Chất thải rắn. Phương pháp phân tích nguyên tố ở lượng

vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang

tán xạ năng lượng tia X.

13

69 TCVN 9428:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ

khu vực. 19

70 TCVN 9221:2012 Thiết bị tưới dùng trong nông nghiệp. Vòi phun. Yêu cầu

chung và phương pháp thử. 24

Page 8: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

8

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

71 TCVN 9593:2013 Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt. 18

72 TCVN 9653:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản.

Phương pháp chung. 17

73 TCVN 7368:2013

Thay thế: TCVN

7368:2004

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương

pháp thử độ bền va đập . 17

74 TCVN 9614:2013 Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các

axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp

nhanh) .

10

75 TCVN 9493-2:2012 Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn

của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost

được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit

sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon

dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thí nghiệm.

22

76 TCVN 9424:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

trường chuyển. 14

77 TCVN 9461:2012 Chất thải rắn. Phương pháp xác định thành phần của chất

thải rắn đô thị chưa xử lý. 18

78 TCVN 9225:2012 Tưới nước nông nghiệp. Dây dẫn và thiết bị cho máy

tưới nước truyền động hoặc điều khiển bằng điện. 21

79 TCVN 9466:2012 Chất thải rắn. Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải. 26

80 TCVN 9230-3:2012 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 3: Phương

pháp thử hệ thống điều chỉnh mức phun . 10

81 TCVN 9223:2012 Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn

âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm. 16

82 TCVN 9384:2012

Thay thế: TCXDVN

290:2002

Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng.

Yêu cầu sử dụng. 29

83 TCVN 9222:2012 Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy

lực. Cấp 1 và cấp 2. 80

84 TCVN 9637-11:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 11: Phép thử phát hiện fufural . 7

Page 9: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

9

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

85 TCVN 9423:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

phân cực kích thích dòng một chiều. 23

86 TCVN 9651:2013 Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu

bao bì . 8

87 TCVN 9278:2012

Thay thế: 10 TCN

100-88; 10 TCN 101-

88

Cà phê quả tươi. Yêu cầu kỹ thuật. 9

88 TCVN 9637-5:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp

so màu bằng mắt.

9

89 TCVN 9493-1:2012 Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn

của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost

được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit

sinh ra. Phần 1: Phương pháp chung.

29

90 TCVN 9608:2013 Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử

nghiệm. 8

91 QCVN

66:2013/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm kiểm tra tải trọng

xe. 31

92 TCVN 9640:2013 Muối (natri clorua) công nghiệp. 8

93 TCVN 9460:2012 Chất thải rắn. Phương pháp phân tích sàng lọc để đánh

giá tính tương hợp của chất thải. 13

94 TCVN 9668:2013 Thịt bò ướp muối có xử lý nhiệt . 9

95 TCVN 4252:2012

Thay thế: TCVN

4252:1988

Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ

chức thi công. 33

96 TCVN 9685:2013 Cọc ván thép cán nóng. 12

97 TCVN 9637-1:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 1: Quy định chung . 7

98 TCVN 9637-10:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương

pháp chưng cất.

10

Page 10: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

10

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

99 TCVN 9458:2012 Chất thải rắn. Phương pháp hòa tan bằng lithi metaborat

nóng chảy. 10

100 TCVN 8987-3:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại

nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương

pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit.

12

101 TCVN 9228:2012 Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn

bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện

trường.

24

102 TCVN 9666:2013 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và

glucose. Phương pháp enzym. 17

103 TCVN 9637-4:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.

Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng

trung bình. Phương pháp chuẩn độ .

8

104 TCVN 9656:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Phương pháp chung. 12

105 TCVN 9417:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

điện trường thiên nhiên và nạp điện . 26

106 TCVN 9613:2013 Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm

lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt

nhân.

14

107 TCVN 9419:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

phổ gamma. 18

108 TCVN 9463:2012 Chất thải rắn. Phương pháp xác định năng suất tỏa nhiệt

toàn phần và tổng lượng tro của các vật liệu thải. 23

109 TCVN 8987-4:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại

nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương

pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit .

11

110 TCVN 9432:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

điện trở . 26

111 TCVN 9426:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

georada. 17

112 TCVN 9416:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí 16

Page 11: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

11

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

phóng xạ.

113 TCVN 9655-2:2013 Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử

dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu. 10

114 TCVN 9589:2013 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng

chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit

(ADL).

24

115 TCVN 8677-2:2013 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần

2: Phương pháp sắc ký khí 16

116 TCVN 9422:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp

cộng hưởng từ hạt nhân . 19

117 TCVN 9415:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp xác

định liều tương đương . 13

118 TCVN 8805-2:2012 Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 2: Thiết bị gieo hạt

theo hàng. 24

119 TCVN 9639:2013 Muối (natri clorua) tinh. 8

120 TCVN 9588:2013 Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho,

magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden,

asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ

nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) .

33

121 TCVN 9413:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng

xạ. 18

122 TCVN 8987-2:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại

nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng

phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử .

11

123 TCVN 9612:2013 Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm

lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt

nhân.

18

124 TCVN 3218:2012

Thay thế: TCVN

3218:1993

Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp

cho điểm . 8

TIÊU CHUẨN ISO

1 ISO 18947:2013 Imaging materials - Photographic reflection prints - 11

Page 12: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

12

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

Determination of abrasion resistance of photographic

images.

2 ISO 13517:2013 Metallic powders - Determination of flowrate by means

of a calibrated funnel (Gustavsson flowmeter). 6

3 ISO 1920-11:2013 Testing of concrete - Part 11: Determination of the

chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion. 20

4 ISO 3438:2013 Thay

thế: ISO 3438:2003;

ISO 3439:2003

Subland twist drills for holes prior to tapping screw

threads. 5

5 ISO/IEC TS 17021-

3:2013

Conformity assessment - Requirements for bodies

providing audit and certification of management systems

- Part 3: Competence requirements for auditing and

certification of quality management systems.

6

6 ISO 4491-4:2013

Thay thế: ISO 4491-

4:1989

Metallic powders - Determination of oxygen content by

reduction methods - Part 4: Total oxygen by reduction-

extraction.

5

7 ISO/TS 25110:2013

Thay thế: SO/TS

25110:2008

Electronic fee collection - Interface definition for on-

board account using integrated circuit card (ICC). 33

8 ISO 17682:2013 Ships and marine technology - Methodology for ship

launching utilizing air bags. 11

9 ISO 17949:2013 Impact test procedures for road vehicles - Seating and

positioning procedures for anthropomorphic test devices

- Procedure for the WorldSID 5Oth percentile male side-

impact dummy in front outboard seating positions.

5

10 ISO 5700:2013 Thay

thế: ISO 5700:2006

Tractors for agriculture and forestry - Roll-over

protective structures - Static test method and acceptance

conditions.

39

11 ISO/TS 13004:2013 Sterilization of health care products - Radiation -

Substantiation of selected sterilization dose: Method

VDmaxSD.

57

12 ISO 3164:2013 Thay Earth-moving machinery - Laboratory evaluations of 6

Page 13: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

13

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

thế: ISO 3164:1995 protective structures - Specifications for deflection-

limiting volume.

13 ISO 16698:2013 Space environment (natural and artificial) - Methods for

estimation of future geomagnetic activity. 21

14 ISO 17502:2013

(IULTCS/IUF 472) Leather - Determination of surface reflectance . 6

15 ISO 17718:2013 Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.)

- Determination of rheological behaviour as a function of

mixing and temperature increase.

36

16 ISO 579:2013 Thay

thế: ISO 579:1999 Coke - Determination of total moisture. 3

17 ISO 975:2013 Thay

thế: ISO 975:2000

Brown coals and lignites - Determination of yield of

benzene-soluble extract - Semi-automatic method. 4

18 ISO 5073:2013 Thay

thế: ISO 5073:1999

Brown coals and lignites - Determination of humic acids

. 7

19 ISO 17090-1:2013

Thay thế: ISO 17090-

1:2008

Health informatics - Public key infrastructure - Part 1:

Overview of digital certificate services. 39

20 ISO 5072:2013 Thay

thế: ISO 5072:1997

Brown coals and lignites - Determination of true relative

density and apparent relative density. 6

21 ISO 5071-1:2013

Thay thế: ISO 5071-

1:1997

Brown coals and lignites - Determination of the volatile

matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace

method.

8

22 ISO 20022-3:2013

Thay thế: ISO/TS

20022-3:2004

Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 3: Modelling Edition 1. 24

23 ISO 20022-1:2013

Thay thế: ISO 20022-

1:2004

Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 1: Metamodel . 152

24 ISO 20022-2:2013

Thay thế: ISO 20022-

2:2007

Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 2: UML profile. 71

Page 14: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

14

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

25 ISO 20022-7:2013 Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 7: Registration . 5

26 ISO 20022-4:2013

Thay thế: ISO/TS

20022-4:2004

Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 4: XML Schema generation . 22

27 ISO 20022-8:2013 Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 8: ASN.1 generation. 25

28 ISO 20022-5:2013

Thay thế: ISO/TS

20022-5:2004

Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 5: Reverse engineering. 36

29 ISO/TS 16195:2013 Nanotechnologies - Guidance for developing

representative test materials consisting of nano-objects in

dry powder form.

8

30 ISO 20022-6:2013

Thay thế: ISO 20022-

6:2009

Financial services - Universal financial industry message

scheme - Part 6: Message transport characteristics

Edition 2.

7

31 ISO 11297-1:2013 Plastics piping systems for renovation of underground

drainage and sewerage networks under pressure - Part 1:

General Edition 1.

15

32 ISO/IEC 10918-

4:1999/Amd 1:2013 Application specific marker list. 2

33 ISO 6344-3:2013

Thay thế: ISO 6344-

3:1998

Coated abrasives - Grain size analysis - Part 3:

Determination of grain size distribution of microgrits

P240 to P2500.

25

34 ISO 6358-2:2013

Thay thế: ISO

6358:1989

Pneumatic fluid power - Determination of flow-rate

characteristics of components using compressible fluids -

Part 2: Alternative test methods.

43

35 ISO 22915-15:2013 Industrial trucks - Verification of stability - Part 15:

Counterbalanced trucks with articulated steering. 6

36 ISO 236-2:2013 Thay

thế: ISO 236-2:1976

Reamers - Part 2: Long fluted machine reamers with

Morse taper shanks . 5

37 ISO 15830-2:2013 Road vehicles - Design and performance specifications 39

Page 15: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

15

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

Thay thế: ISO 15830-

2:2005

for the WorldSID 50th percentile male side-impact

dummy - Part 2: Mechanical subsystems.

38 ISO 15830-3:2013

Thay thế: ISO 15830-

3:2005

Road vehicles - Design and performance specifications

for the WorldSID 50th percentile male side-impact

dummy - Part 3: Electronic subsystems.

41

39 ISO 15830-1:2013

Thay thế: ISO 15830-

1:2005

Road vehicles - Design and performance specifications

for the WorldSID 50th percentile male side-impact

dummy - Part 1: Terminology and rationale .

125

40 ISO 15830-4:2013

Thay thế: ISO 15830-

4:2005

Road vehicles - Design and performance specifications

for the WorldSID 50th percentile male side impact

dummy - Part 4: User's manual .

118

41 ISO 105-B02:2013

Thay thế: ISO 105-

B02:1994/Amd

2:2000

Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour

fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test. 35

42 ISO 4211-2:2013

Thay thế: ISO 4211-

2:1993

Furniture - Tests for surface finishes - Part 2: Assessment

of resistance to wet heat. 6

43 ISO 4211-3:2013

Thay thế: ISO 4211-

3:1993

Furniture - Tests for surface finishes - Part 3: Assessment

of resistance to dry heat. 6

44 ISO 15197:2013 Thay

thế: ISO 15197:2003

In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-

glucose monitoring systems for self-testing in managing

diabetes mellitus.

46

45 ISO 6358-1:2013

Thay thế: ISO

6358:1989

Pneumatic fluid power - Determination of flow-rate

characteristics of components using compressible fluids -

Part 1: General rules and test methods for steady-state

flow.

61

46 ISO 24531:2013 Thay

thế: ISO 24531:2007

Intelligent transport systems - System architecture,

taxonomy and terminology - Using XML in ITS

standards, data registries and data dictionaries.

123

47 ISO 2698:2013 Thay Diesel engines - Clamp-mounted fuel injectors, types 7 6

Page 16: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

16

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

thế: ISO 2698:1993 and 28.

48 ISO 19012-1:2013

Thay thế: ISO 19012-

1:2011

Microscopes - Designation of microscope objectives -

Part 1: Flatness of field/Plan. 7

TIÊU CHUẨN IEC

1 IEC 61000-3-

3 ed3.0 (2013-05)

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits -

Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and

flicker in public low-voltage supply systems, for

equipment with rated current ≤16 A per phase and not

subject to conditional connection.

69

2 IEC 61189-

11 ed1.0 (2013-05)

Test methods for electrical materials, printed boards and

other interconnection structures and assemblies - Part 11:

Measurement of melting temperature or melting

temperature ranges of solder alloys.

30

3 IEC 61300-2-

7 ed2.0 (2013-05)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Basic test and measurement procedures -

Part 2-7: Tests - Bending moment.

20

4 IEC 61300-3-

50 ed1.0 (2013-05)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Basic test and measurement procedures -

Part 3-50: Examinations and measurements - Crosstalk

for optical spatial switches.

24

5 IEC 61754-

27 ed1.0 (2013-05)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Fibre optic connector interfaces - Part 27:

Type M12-FO connector family.

29

6 IEC 61970-

456 ed1.0 (2013-05)

Energy management system application program

interface (EMS-API) - Part 456: Solved power system

state profiles.

78

7 IEC 62056-7-

6 ed1.0 (2013-05)

Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM

suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC

based communication profile.

35

8 IEC 62056-8-

3 ed1.0 (2013-05)

Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM

suite - Part 8-3: Communication profile for PLC S-FSK 110

Page 17: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

17

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

neighbourhood networks.

9 IEC 62321-

1 ed1.0 (2013-05)

Determination of certain substances in electrotechnical

products - Part 1: Introduction and overview . 34

10 IEC/TR

62547 ed2.0 (2013-

05)

Guidelines for the measurement of high-power damage

sensitivity of single-mode fibre to bends - Guidance for

interpretation of results.

40

11 IEC/TS 62600-

200 ed1.0 (2013-05)

Marine energy - Wave, tidal and other water current

converters - Part 200: Electricity producing tidal energy

converters - Power performance assessment.

51

12 IEC/TR 62627-03-

03 ed1.0 (2013-05)

Fibre optic interconnecting devices and passive

components - Part 03-03: Reliability - Report on high-

power reliability for metal-doped optical fibre plug-style

optical attenuators.

22

13 CISPR

15 ed8.0 (2013-05)

Limits and methods of measurement of radio disturbance

characteristics of electrical lighting and similar

equipment.

121

14 ISO/IEC 10918-4-

am1 ed1.0 (2013-05)

Amendment 1 - Information technology - Digital

compression and coding of continuous-tone still images:

Registration of JPEG profiles, SPIFF profiles, SPIFF

tags, SPIFF colour spaces, APPn markers, SPIFF

compression types and Registration Authorities

(REGAUT).

2

15 ISO/IEC 15444-1-

am6 ed2.0 (2013-05)

Amendment 6 - Information technology - JPEG 2000

image coding system: Core coding system -

Enhancements for digital cinema and archive profiles

(additional frame rates).

8

16 ISO/IEC/TS 17021-

3 ed1.0 (2013-05)

Conformity assessment - Requirements for bodies

providing audit and certification of management systems

- Part 3: Competence requirements for auditing and

certification of quality management systems .

6

17 IEC 60839-11-1 ed1.0 Alarm and electronic security systems - Part 11-1:

Electronic access control systems - System and 124

Page 18: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

18

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

components requirements.

18 IEC 60747-5-5-am1

ed1.0

Amendment 1 - Semiconductor devices - Discrete

devices - Part 5-5: Optoelectronic devices –

Photocouplers.

8

19 EC 60747-5-5 ed1.1

Consol. with am1

Title Semiconductor devices - Discrete devices - Part 5-

5: Optoelectronic devices – Photocouplers. 104

20 IEC 60286-

3 ed5.0 (2013-05)

Packaging of components for automatic handling - Part

3: Packaging of surface mount components on

continuous tapes.

77

21 IEC 60404-8-

4 ed3.0 (2013-05)

Magnetic materials - Part 8-4: Specifications for

individual materials - Cold-rolled non-oriented electrical

steel strip and sheet delivered in the fully-processed

state.

45

22 IEC 60598-2-

11 ed2.0 (2013-05)

Luminaires - Part 2-11: Particular requirements -

Aquarium luminaires. 21

TIÊU CHUẨN ASTM

1 ASTM A182/A182M Standard Specification for Forged or Rolled Alloy and

Stainless Steel Pipe Flanges, Forged Fittings, and

Valves and Parts for High-Temperature Service.

16

2 ASTM A376/A376M Standard Specification for Seamless Austenitic Steel

Pipe for High-Temperature Service. 7

3 ASTM A941 Standard Terminology Relating to Steel, Stainless Steel,

Related Alloys, and Ferroalloys. 8

4 ASTM A962/A962M Standard Specification for Common Requirements for

Bolting Intended for Use at Any Temperature from

Cryogenic to the Creep Range.

11

5 ASTM B879 Standard Practice for Applying Non-Electrolytic

Conversion Coatings on Magnesium and Magnesium

Alloys.

11

6 ASTM B893 Standard Specification for Hard-Coat Anodizing of

Magnesium for Engineering Applications. 4

7 ASTM B912 Standard Specification for Passivation of Stainless Steels 4

Page 19: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

19

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

Using Electropolishing.

8 ASTM B921 Standard Specification for Non-hexavalent Chromium

Conversion Coatings on Aluminum and Aluminum

Alloys.

3

9 ASTM B988 Standard Specification for Powder Metallurgy (PM)

Titanium and Titanium Alloy Structural Components. 4

10 ASTM C1521 Standard Practice for Evaluating Adhesion of Installed

Weatherproofing Sealant Joints. 7

11 ASTM C1579 Standard Test Method for Evaluating Plastic Shrinkage

Cracking of Restrained Fiber Reinforced Concrete

(Using a Steel Form Insert).

7

12 ASTM D910 Standard Specification for Aviation Gasolines. 8

13 ASTM D1488 Standard Test Method for Amylaceous Matter in

Adhesives. 2

14 ASTM D1490 Standard Test Method for Nonvolatile Content of Urea-

Formaldehyde Resin Solutions. 2

15 ASTM D1732 Standard Practices for Preparation of Magnesium Alloy

Surfaces for Painting. 8

16 ASTM D1835 Standard Specification for Liquefied Petroleum (LP)

Gases. 5

17 ASTM D2346 Standard Test Method for Apparent Density of Leather . 2

18 ASTM D2941 Standard Test Method for Measuring Break Pattern of

Leather (Break Scale) . 2

19 ASTM D3241 Standard Test Method for Thermal Oxidation Stability of

Aviation Turbine Fuels. 14

20 ASTM D3434 Standard Test Method for Multiple-Cycle Accelerated

Aging Test (Automatic Boil Test) for Exterior Wet Use

Wood Adhesives.

5

21 ASTM D3699 Standard Specification for Kerosine. 4

22 ASTM D4426 Standard Test Method for Determination of Percent

Nonvolatile Content of Liquid Phenolic Resins Used for 2

Page 20: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

20

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

Wood Laminating.

23 ASTM D4444 Standard Test Method for Laboratory Standardization

and Calibration of Hand-Held Moisture Meters. 10

24 ASTM D4814 Standard Specification for Automotive Spark-Ignition

Engine Fuel. 25

25 ASTM D5236 Standard Test Method for Distillation of Heavy

Hydrocarbon Mixtures (Vacuum Potstill Method). 18

26 ASTM D6782 Standard Test Methods for Standardization and

Calibration of In-Line Dry Lumber Moisture Meters. 23

27 ASTM D7261 Standard Test Method for Determining Water Separation

Characteristics of Diesel Fuels by Portable Separometer. 11

28 ASTM D7438 Standard Practice for Field Calibration and Application

of Hand-Held Moisture Meters. 10

29 ASTM D7831 Standard Practice for Sampling of Tanks by Field

Personnel. 7

30 ASTM E177 Standard Practice for Use of the Terms Precision and

Bias in ASTM Test Methods. 10

31 ASTM E456 Standard Terminology Relating to Quality and Statistics. 9

32 ASTM E1477 Standard Test Method for Luminous Reflectance Factor

of Acoustical Materials by Use of Integrating-Sphere

Reflectometers.

2

33 ASTM E2551 Standard Test Method for Humidity Calibration (or

Conformation) of Humidity Generators for Use with

Thermogravimetric Analyzers.

6

34 ASTM E2554 Standard Practice for Estimating and Monitoring the

Uncertainty of Test Results of a Test Method Using

Control Chart Techniques.

7

35 ASTM F2907 Consumer Safety Specification for Sling Carriers. 6

36 ASTM F2993 Standard Guide for Monitoring Weather Conditions for

Safe Parasail Operation. 3

Page 21: THHÖÖ EVVIIEÄNÄN ÑTTRRÖÖÔÔØØNN GG GÑAAÏÏII .H ...lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieu...4 TCVN 5575:2012 Thay thế: TCXDVN 338:2005; TCVN 5575:1991

21

Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM đã ký hợp đồng cung cấp thông tin trọn gói với

Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM, toàn thể sinh viên, giảng viên và cán bộ

nhân viên trong trường có nhu cầu tra cứu thông tin vui lòng liên hệ:

Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM

Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM

ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957

Website: www.sesti.gov.vn Email: [email protected]

Lưu ý

1/: Cung cấp thông tin miễn phí (chỉ thanh toán tiền photocopy và in) khi đến gửi yêu cầu thông tin,

nhớ mang theo thẻ sinh viên và thẻ giảng viên của trường.

2/ Nếu bạn đọc không thể đến Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM - hãy gửi

yêu cầu thông tin cho Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM bằng 1 trong 2 cách:

- Thông qua Cổng thông tin Thư viện: http://lib.hui.edu.vn

hoặc:

- Liên hệ: Thủ thư Phòng Nghiệp vụ - Thư viện Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM.

ĐT: (08)38940390 (130)

- Email: [email protected]

Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành ph H Ch Minh.