Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM
--------------------
SSAAÛÛNN PPHHAAÅÅMM TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ
KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ
TTiieeââuu cchhuuaaåånn KKhhooaa hhooïïcc –– CCooâânngg nngghheeää
VViieeäätt NNaamm && TThheeáá ggiiôôùùii 0055//22001133
0055//22001133
hhttttpp::////lliibb..hhuuii..eedduu..vvnn
2
DANH MUÏC TIEÂU CHUAÅN THAÙNG 05/2013
GOÀM COÙ:
1. 124 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
2. 48 TIÊU CHUẨN ISO
3. 22 TIÊU CHUẨN IEC
4. 36 TIÊU CHUẨN ASTM
Bạn đọc có nhu cầu thông tin toàn văn các văn bản trong danh mục, vui lòng
email đến [email protected] gồm thông tin sau:
Họ tên – MSSV – Lớp học – Khóa học – Email – Số điện thoại liên hệ hoặc
Họ tên – MS Nhân viên/Giảng viên – Khoa/ Đơn vị công tác – Email – Số
điện thoại liên hệ.
Hoặc liên hệ qua trang web YÊU CẦU TIN của Thư viện
(http://lib.iuh.edu.vn/?tab=43375CF9-3A93-4EAB-BBD6-D3FB5B205170 )
Thông tin được cung cấp miễn phí và nhanh chóng cho bạn đọc Thư viện
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.
Hân hạnh phục vụ bạn đọc
3
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
1 TCVN ISO
31000:2011 Quản lý rủi ro. Nguyên tắc và hướng dẫn. 35
2 TCVN 9657:2013 Tinh dầu. Mã số đặc trưng. 20
3 TCVN 9028:2011 Vữa cho bê tông nhẹ. 14
4 TCVN 5575:2012
Thay thế: TCXDVN
338:2005; TCVN
5575:1991
Kết cấu thép. Tiêu chuẩn thiết kế. 133
5 TCVN 9637-7:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng
methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương
pháp đo quang.
10
6 TCVN 9229-1:2012 Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo
trên các bộ phận không quay. Phần 1: Hướng dẫn chung . 27
7 TCVN 7744:2011
Thay thế: TCVN
7744:2007
Gạch Terazo. 23
8 TCVN 9655-1:2013 Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1:
Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn . 17
9 TCVN 9229-3:2012 Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo
trên các bộ phận không quay. Phần 3: Máy công nghiệp
công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa
giữa 120 r/min và 15000 r/min khi đo tại hiện trường.
16
10 TCVN 9637-6:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước. 7
11 TCVN 9637-9:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ
sau khi xà phòng hóa.
8
12 TCVN 9650:2013 Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng
gói và bảo quản . 14
4
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
13 TCVN 9427:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo biến thiên
từ. 15
14 TCVN 9652:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột nhồi .
Phương pháp chung. 17
15 TCVN 9433:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
ảnh điện. 25
16 TCVN 9304:2012 Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật. 7
17 TCVN 9637-8:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng
methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương
pháp so màu bằng mắt.
9
18 TCVN 9029:2011
Thay thế: TCXDVN
316:2004
Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu
cầu kỹ thuật. 9
19 TCVN 9637-2:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng
phenolphthalein.
8
20 TCVN 9224:2012 Rung và va đập cơ học. Gá lắp đầu đo gia tốc. 16
21 TCVN 9220:2012 Thiết bị tưới nông nghiệp. Máy tưới quay quanh trục
trung tâm và máy tưới ngang di động bằng vòi phun quay
hoặc không quay. Xác định độ đồng đều phân bố nước.
20
22 TCVN 9234:2012 Máy phay đất do người đi bộ điều khiển. Định nghĩa, yêu
cầu an toàn và quy trình thử. 15
23 TCVN 9435:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Liên kết, hiệu
chỉnh tài liệu từ. 19
24 TCVN 9429:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ
độ chính xác cao. 19
25 TCVN 9235:2012 Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động
cơ. Phương pháp thử. 33
26 TCVN 9418:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
khí phóng xạ. 15
27 TCVN 9227:2012 Cân phễu. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử . 18
5
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
28 TCVN 9654:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản
chiral. Phương pháp chung. 9
29 TCVN 9459:2012 Chất thải rắn. Phương pháp thử để sàng lọc các chất ôxy
hóa. 8
30 TCVN 9414:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp
gamma. 15
31 TCVN 9637-3:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng
nhỏ. Phương pháp đo quang.
10
32 TCVN 9686:2013 Cọc ván thép cán nóng hàn được . 21
33 TCVN 9431:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
điện từ tần số rất thấp. 15
34 TCVN 9374:2012 Mạng viễn thông. Giới hạn rung pha và trôi pha trong
mạng số theo phân cấp 2 048 Kbit/s. 54
35 TCVN 9434:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Công tác trắc
địa phục vụ địa vật lý. 14
36 TCVN 9385:2012
Thay thế: TCXDVN
46:2007
Chống sét cho công trình xây dựng. Hướng dẫn thiết kế,
kiểm tra và bảo trì hệ thống. 126
37 TCVN 9420:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
phổ gamma phông thấp. 14
38 TCVN 7831:2012
Thay thế: TCVN
7831:2007
Máy điều hòa không khí không ống gió. Phương pháp
xác định hiệu suất năng lượng. 32
39 TCVN 9462:2012 Chất thải rắn. Phương pháp chiết lần lượt theo mẻ bằng
dung dịch axit . 35
40 TCVN 9339:2012 Bê tông và vữa xây dựng. Phương pháp xác định pH
bằng máy đo pH. 12
41 TCVN 7455:2013
Thay thế: TCVN
7455:2004
Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt. 18
42 TCVN 9469:2012 Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật 18
6
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia beta.
43 TCVN 9421:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
gamma mặt đất. 17
44 TCVN 9638:2013 Muối (natri clorua) thô. 8
45 TCVN 9464:2012 Chất thải rắn. Phương pháp chiết các hợp chất hữu cơ từ
các vật liệu rắn bằng dung môi trong bình kín với năng
lượng vi sóng.
15
46 TCVN 9494:2012 Chất dẻo. Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí
hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong đất bằng cách đo
nhu cầu oxy trong hô hấp kế (respirometer) hoặc đo
lượng cacbon dioxit sinh ra.
35
47 TCVN 9230-1:2012 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 1: Phương
pháp thử vòi phun. 24
48 TCVN 9231:2012 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Từ vựng. 32
49 TCVN 7138:2013
Thay thế: TCVN
7138:2002
Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả
định. 13
50 TCVN 9611:2013 Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo
phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng
sóng liên tục (Phương pháp nhanh).
12
51 TCVN 8824:2011 Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa. 12
52 TCVN 9467:2012 Chất thải rắn. Phương pháp phát hiện điểm nóng sử dụng
mô hình tìm kiếm lưới-điểm (mạng lưới). 18
53 TCVN 8877:2011 Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ nở. 9
54 TCVN 9376:2012
Thay thế: 20 TCN
147:1986
Nhà ở lắp ghép tấm lớn. Thi công và nghiệm thu công
tác lắp ghép. 46
55 TCVN 9594:2013 Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong
nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật
cung cấp sữa.
8
56 TCVN 9380:2012
Thay thế: TCXD Nhà cao tầng. Kỹ thuật sử dụng giáo treo. 9
7
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
201:1997
57 TCVN 9667:2013 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-
Glutamic. Phương pháp chuẩn . 16
58 TCVN 9334:2012
Thay thế: TCXDVN
162:2004
Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ nén bằng
súng bật nẩy. 20
59 TCVN 9637-12:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganate. 8
60 TCVN 9335:2012
Thay thế: TCXD
171:1989
Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác
định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và
súng bật nẩy.
18
61 TCVN 9669:2013 Thịt vai lợn ướp muối có xử lý nhiệt. 11
62 TCVN 9279:2012 Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa. 14
63 TCVN 9502:2013 Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U).
Phương pháp tính. 19
64 TCVN 9030:2011
Thay thế: TCXDVN
317:2004
Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp.
Phương pháp thử . 10
65 TCVN 9430:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ
chi tiết. 20
66 TCVN 8987-1:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại
nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương
pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử .
11
67 TCVN 9226:2012 Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ
thuật và phương pháp thử. 59
68 TCVN 9465:2012 Chất thải rắn. Phương pháp phân tích nguyên tố ở lượng
vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang
tán xạ năng lượng tia X.
13
69 TCVN 9428:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ
khu vực. 19
70 TCVN 9221:2012 Thiết bị tưới dùng trong nông nghiệp. Vòi phun. Yêu cầu
chung và phương pháp thử. 24
8
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
71 TCVN 9593:2013 Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt. 18
72 TCVN 9653:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản.
Phương pháp chung. 17
73 TCVN 7368:2013
Thay thế: TCVN
7368:2004
Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương
pháp thử độ bền va đập . 17
74 TCVN 9614:2013 Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các
axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp
nhanh) .
10
75 TCVN 9493-2:2012 Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn
của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost
được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit
sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon
dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thí nghiệm.
22
76 TCVN 9424:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
trường chuyển. 14
77 TCVN 9461:2012 Chất thải rắn. Phương pháp xác định thành phần của chất
thải rắn đô thị chưa xử lý. 18
78 TCVN 9225:2012 Tưới nước nông nghiệp. Dây dẫn và thiết bị cho máy
tưới nước truyền động hoặc điều khiển bằng điện. 21
79 TCVN 9466:2012 Chất thải rắn. Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải. 26
80 TCVN 9230-3:2012 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 3: Phương
pháp thử hệ thống điều chỉnh mức phun . 10
81 TCVN 9223:2012 Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn
âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm. 16
82 TCVN 9384:2012
Thay thế: TCXDVN
290:2002
Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng.
Yêu cầu sử dụng. 29
83 TCVN 9222:2012 Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy
lực. Cấp 1 và cấp 2. 80
84 TCVN 9637-11:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 11: Phép thử phát hiện fufural . 7
9
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
85 TCVN 9423:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
phân cực kích thích dòng một chiều. 23
86 TCVN 9651:2013 Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu
bao bì . 8
87 TCVN 9278:2012
Thay thế: 10 TCN
100-88; 10 TCN 101-
88
Cà phê quả tươi. Yêu cầu kỹ thuật. 9
88 TCVN 9637-5:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp
so màu bằng mắt.
9
89 TCVN 9493-1:2012 Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn
của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost
được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit
sinh ra. Phần 1: Phương pháp chung.
29
90 TCVN 9608:2013 Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử
nghiệm. 8
91 QCVN
66:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm kiểm tra tải trọng
xe. 31
92 TCVN 9640:2013 Muối (natri clorua) công nghiệp. 8
93 TCVN 9460:2012 Chất thải rắn. Phương pháp phân tích sàng lọc để đánh
giá tính tương hợp của chất thải. 13
94 TCVN 9668:2013 Thịt bò ướp muối có xử lý nhiệt . 9
95 TCVN 4252:2012
Thay thế: TCVN
4252:1988
Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ
chức thi công. 33
96 TCVN 9685:2013 Cọc ván thép cán nóng. 12
97 TCVN 9637-1:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 1: Quy định chung . 7
98 TCVN 9637-10:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương
pháp chưng cất.
10
10
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
99 TCVN 9458:2012 Chất thải rắn. Phương pháp hòa tan bằng lithi metaborat
nóng chảy. 10
100 TCVN 8987-3:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại
nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương
pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit.
12
101 TCVN 9228:2012 Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn
bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện
trường.
24
102 TCVN 9666:2013 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột và
glucose. Phương pháp enzym. 17
103 TCVN 9637-4:2013 Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử.
Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng
trung bình. Phương pháp chuẩn độ .
8
104 TCVN 9656:2013 Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao.
Phương pháp chung. 12
105 TCVN 9417:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
điện trường thiên nhiên và nạp điện . 26
106 TCVN 9613:2013 Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm
lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt
nhân.
14
107 TCVN 9419:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
phổ gamma. 18
108 TCVN 9463:2012 Chất thải rắn. Phương pháp xác định năng suất tỏa nhiệt
toàn phần và tổng lượng tro của các vật liệu thải. 23
109 TCVN 8987-4:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại
nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương
pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit .
11
110 TCVN 9432:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
điện trở . 26
111 TCVN 9426:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
georada. 17
112 TCVN 9416:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí 16
11
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
phóng xạ.
113 TCVN 9655-2:2013 Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử
dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu. 10
114 TCVN 9589:2013 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng
chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit
(ADL).
24
115 TCVN 8677-2:2013 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần
2: Phương pháp sắc ký khí 16
116 TCVN 9422:2012 Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp
cộng hưởng từ hạt nhân . 19
117 TCVN 9415:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp xác
định liều tương đương . 13
118 TCVN 8805-2:2012 Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 2: Thiết bị gieo hạt
theo hàng. 24
119 TCVN 9639:2013 Muối (natri clorua) tinh. 8
120 TCVN 9588:2013 Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho,
magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden,
asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ
nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) .
33
121 TCVN 9413:2012 Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng
xạ. 18
122 TCVN 8987-2:2012 Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại
nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng
phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử .
11
123 TCVN 9612:2013 Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm
lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt
nhân.
18
124 TCVN 3218:2012
Thay thế: TCVN
3218:1993
Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp
cho điểm . 8
TIÊU CHUẨN ISO
1 ISO 18947:2013 Imaging materials - Photographic reflection prints - 11
12
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
Determination of abrasion resistance of photographic
images.
2 ISO 13517:2013 Metallic powders - Determination of flowrate by means
of a calibrated funnel (Gustavsson flowmeter). 6
3 ISO 1920-11:2013 Testing of concrete - Part 11: Determination of the
chloride resistance of concrete, unidirectional diffusion. 20
4 ISO 3438:2013 Thay
thế: ISO 3438:2003;
ISO 3439:2003
Subland twist drills for holes prior to tapping screw
threads. 5
5 ISO/IEC TS 17021-
3:2013
Conformity assessment - Requirements for bodies
providing audit and certification of management systems
- Part 3: Competence requirements for auditing and
certification of quality management systems.
6
6 ISO 4491-4:2013
Thay thế: ISO 4491-
4:1989
Metallic powders - Determination of oxygen content by
reduction methods - Part 4: Total oxygen by reduction-
extraction.
5
7 ISO/TS 25110:2013
Thay thế: SO/TS
25110:2008
Electronic fee collection - Interface definition for on-
board account using integrated circuit card (ICC). 33
8 ISO 17682:2013 Ships and marine technology - Methodology for ship
launching utilizing air bags. 11
9 ISO 17949:2013 Impact test procedures for road vehicles - Seating and
positioning procedures for anthropomorphic test devices
- Procedure for the WorldSID 5Oth percentile male side-
impact dummy in front outboard seating positions.
5
10 ISO 5700:2013 Thay
thế: ISO 5700:2006
Tractors for agriculture and forestry - Roll-over
protective structures - Static test method and acceptance
conditions.
39
11 ISO/TS 13004:2013 Sterilization of health care products - Radiation -
Substantiation of selected sterilization dose: Method
VDmaxSD.
57
12 ISO 3164:2013 Thay Earth-moving machinery - Laboratory evaluations of 6
13
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
thế: ISO 3164:1995 protective structures - Specifications for deflection-
limiting volume.
13 ISO 16698:2013 Space environment (natural and artificial) - Methods for
estimation of future geomagnetic activity. 21
14 ISO 17502:2013
(IULTCS/IUF 472) Leather - Determination of surface reflectance . 6
15 ISO 17718:2013 Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.)
- Determination of rheological behaviour as a function of
mixing and temperature increase.
36
16 ISO 579:2013 Thay
thế: ISO 579:1999 Coke - Determination of total moisture. 3
17 ISO 975:2013 Thay
thế: ISO 975:2000
Brown coals and lignites - Determination of yield of
benzene-soluble extract - Semi-automatic method. 4
18 ISO 5073:2013 Thay
thế: ISO 5073:1999
Brown coals and lignites - Determination of humic acids
. 7
19 ISO 17090-1:2013
Thay thế: ISO 17090-
1:2008
Health informatics - Public key infrastructure - Part 1:
Overview of digital certificate services. 39
20 ISO 5072:2013 Thay
thế: ISO 5072:1997
Brown coals and lignites - Determination of true relative
density and apparent relative density. 6
21 ISO 5071-1:2013
Thay thế: ISO 5071-
1:1997
Brown coals and lignites - Determination of the volatile
matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace
method.
8
22 ISO 20022-3:2013
Thay thế: ISO/TS
20022-3:2004
Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 3: Modelling Edition 1. 24
23 ISO 20022-1:2013
Thay thế: ISO 20022-
1:2004
Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 1: Metamodel . 152
24 ISO 20022-2:2013
Thay thế: ISO 20022-
2:2007
Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 2: UML profile. 71
14
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
25 ISO 20022-7:2013 Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 7: Registration . 5
26 ISO 20022-4:2013
Thay thế: ISO/TS
20022-4:2004
Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 4: XML Schema generation . 22
27 ISO 20022-8:2013 Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 8: ASN.1 generation. 25
28 ISO 20022-5:2013
Thay thế: ISO/TS
20022-5:2004
Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 5: Reverse engineering. 36
29 ISO/TS 16195:2013 Nanotechnologies - Guidance for developing
representative test materials consisting of nano-objects in
dry powder form.
8
30 ISO 20022-6:2013
Thay thế: ISO 20022-
6:2009
Financial services - Universal financial industry message
scheme - Part 6: Message transport characteristics
Edition 2.
7
31 ISO 11297-1:2013 Plastics piping systems for renovation of underground
drainage and sewerage networks under pressure - Part 1:
General Edition 1.
15
32 ISO/IEC 10918-
4:1999/Amd 1:2013 Application specific marker list. 2
33 ISO 6344-3:2013
Thay thế: ISO 6344-
3:1998
Coated abrasives - Grain size analysis - Part 3:
Determination of grain size distribution of microgrits
P240 to P2500.
25
34 ISO 6358-2:2013
Thay thế: ISO
6358:1989
Pneumatic fluid power - Determination of flow-rate
characteristics of components using compressible fluids -
Part 2: Alternative test methods.
43
35 ISO 22915-15:2013 Industrial trucks - Verification of stability - Part 15:
Counterbalanced trucks with articulated steering. 6
36 ISO 236-2:2013 Thay
thế: ISO 236-2:1976
Reamers - Part 2: Long fluted machine reamers with
Morse taper shanks . 5
37 ISO 15830-2:2013 Road vehicles - Design and performance specifications 39
15
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
Thay thế: ISO 15830-
2:2005
for the WorldSID 50th percentile male side-impact
dummy - Part 2: Mechanical subsystems.
38 ISO 15830-3:2013
Thay thế: ISO 15830-
3:2005
Road vehicles - Design and performance specifications
for the WorldSID 50th percentile male side-impact
dummy - Part 3: Electronic subsystems.
41
39 ISO 15830-1:2013
Thay thế: ISO 15830-
1:2005
Road vehicles - Design and performance specifications
for the WorldSID 50th percentile male side-impact
dummy - Part 1: Terminology and rationale .
125
40 ISO 15830-4:2013
Thay thế: ISO 15830-
4:2005
Road vehicles - Design and performance specifications
for the WorldSID 50th percentile male side impact
dummy - Part 4: User's manual .
118
41 ISO 105-B02:2013
Thay thế: ISO 105-
B02:1994/Amd
2:2000
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour
fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test. 35
42 ISO 4211-2:2013
Thay thế: ISO 4211-
2:1993
Furniture - Tests for surface finishes - Part 2: Assessment
of resistance to wet heat. 6
43 ISO 4211-3:2013
Thay thế: ISO 4211-
3:1993
Furniture - Tests for surface finishes - Part 3: Assessment
of resistance to dry heat. 6
44 ISO 15197:2013 Thay
thế: ISO 15197:2003
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-
glucose monitoring systems for self-testing in managing
diabetes mellitus.
46
45 ISO 6358-1:2013
Thay thế: ISO
6358:1989
Pneumatic fluid power - Determination of flow-rate
characteristics of components using compressible fluids -
Part 1: General rules and test methods for steady-state
flow.
61
46 ISO 24531:2013 Thay
thế: ISO 24531:2007
Intelligent transport systems - System architecture,
taxonomy and terminology - Using XML in ITS
standards, data registries and data dictionaries.
123
47 ISO 2698:2013 Thay Diesel engines - Clamp-mounted fuel injectors, types 7 6
16
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
thế: ISO 2698:1993 and 28.
48 ISO 19012-1:2013
Thay thế: ISO 19012-
1:2011
Microscopes - Designation of microscope objectives -
Part 1: Flatness of field/Plan. 7
TIÊU CHUẨN IEC
1 IEC 61000-3-
3 ed3.0 (2013-05)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits -
Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and
flicker in public low-voltage supply systems, for
equipment with rated current ≤16 A per phase and not
subject to conditional connection.
69
2 IEC 61189-
11 ed1.0 (2013-05)
Test methods for electrical materials, printed boards and
other interconnection structures and assemblies - Part 11:
Measurement of melting temperature or melting
temperature ranges of solder alloys.
30
3 IEC 61300-2-
7 ed2.0 (2013-05)
Fibre optic interconnecting devices and passive
components - Basic test and measurement procedures -
Part 2-7: Tests - Bending moment.
20
4 IEC 61300-3-
50 ed1.0 (2013-05)
Fibre optic interconnecting devices and passive
components - Basic test and measurement procedures -
Part 3-50: Examinations and measurements - Crosstalk
for optical spatial switches.
24
5 IEC 61754-
27 ed1.0 (2013-05)
Fibre optic interconnecting devices and passive
components - Fibre optic connector interfaces - Part 27:
Type M12-FO connector family.
29
6 IEC 61970-
456 ed1.0 (2013-05)
Energy management system application program
interface (EMS-API) - Part 456: Solved power system
state profiles.
78
7 IEC 62056-7-
6 ed1.0 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM
suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC
based communication profile.
35
8 IEC 62056-8-
3 ed1.0 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM
suite - Part 8-3: Communication profile for PLC S-FSK 110
17
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
neighbourhood networks.
9 IEC 62321-
1 ed1.0 (2013-05)
Determination of certain substances in electrotechnical
products - Part 1: Introduction and overview . 34
10 IEC/TR
62547 ed2.0 (2013-
05)
Guidelines for the measurement of high-power damage
sensitivity of single-mode fibre to bends - Guidance for
interpretation of results.
40
11 IEC/TS 62600-
200 ed1.0 (2013-05)
Marine energy - Wave, tidal and other water current
converters - Part 200: Electricity producing tidal energy
converters - Power performance assessment.
51
12 IEC/TR 62627-03-
03 ed1.0 (2013-05)
Fibre optic interconnecting devices and passive
components - Part 03-03: Reliability - Report on high-
power reliability for metal-doped optical fibre plug-style
optical attenuators.
22
13 CISPR
15 ed8.0 (2013-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance
characteristics of electrical lighting and similar
equipment.
121
14 ISO/IEC 10918-4-
am1 ed1.0 (2013-05)
Amendment 1 - Information technology - Digital
compression and coding of continuous-tone still images:
Registration of JPEG profiles, SPIFF profiles, SPIFF
tags, SPIFF colour spaces, APPn markers, SPIFF
compression types and Registration Authorities
(REGAUT).
2
15 ISO/IEC 15444-1-
am6 ed2.0 (2013-05)
Amendment 6 - Information technology - JPEG 2000
image coding system: Core coding system -
Enhancements for digital cinema and archive profiles
(additional frame rates).
8
16 ISO/IEC/TS 17021-
3 ed1.0 (2013-05)
Conformity assessment - Requirements for bodies
providing audit and certification of management systems
- Part 3: Competence requirements for auditing and
certification of quality management systems .
6
17 IEC 60839-11-1 ed1.0 Alarm and electronic security systems - Part 11-1:
Electronic access control systems - System and 124
18
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
components requirements.
18 IEC 60747-5-5-am1
ed1.0
Amendment 1 - Semiconductor devices - Discrete
devices - Part 5-5: Optoelectronic devices –
Photocouplers.
8
19 EC 60747-5-5 ed1.1
Consol. with am1
Title Semiconductor devices - Discrete devices - Part 5-
5: Optoelectronic devices – Photocouplers. 104
20 IEC 60286-
3 ed5.0 (2013-05)
Packaging of components for automatic handling - Part
3: Packaging of surface mount components on
continuous tapes.
77
21 IEC 60404-8-
4 ed3.0 (2013-05)
Magnetic materials - Part 8-4: Specifications for
individual materials - Cold-rolled non-oriented electrical
steel strip and sheet delivered in the fully-processed
state.
45
22 IEC 60598-2-
11 ed2.0 (2013-05)
Luminaires - Part 2-11: Particular requirements -
Aquarium luminaires. 21
TIÊU CHUẨN ASTM
1 ASTM A182/A182M Standard Specification for Forged or Rolled Alloy and
Stainless Steel Pipe Flanges, Forged Fittings, and
Valves and Parts for High-Temperature Service.
16
2 ASTM A376/A376M Standard Specification for Seamless Austenitic Steel
Pipe for High-Temperature Service. 7
3 ASTM A941 Standard Terminology Relating to Steel, Stainless Steel,
Related Alloys, and Ferroalloys. 8
4 ASTM A962/A962M Standard Specification for Common Requirements for
Bolting Intended for Use at Any Temperature from
Cryogenic to the Creep Range.
11
5 ASTM B879 Standard Practice for Applying Non-Electrolytic
Conversion Coatings on Magnesium and Magnesium
Alloys.
11
6 ASTM B893 Standard Specification for Hard-Coat Anodizing of
Magnesium for Engineering Applications. 4
7 ASTM B912 Standard Specification for Passivation of Stainless Steels 4
19
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
Using Electropolishing.
8 ASTM B921 Standard Specification for Non-hexavalent Chromium
Conversion Coatings on Aluminum and Aluminum
Alloys.
3
9 ASTM B988 Standard Specification for Powder Metallurgy (PM)
Titanium and Titanium Alloy Structural Components. 4
10 ASTM C1521 Standard Practice for Evaluating Adhesion of Installed
Weatherproofing Sealant Joints. 7
11 ASTM C1579 Standard Test Method for Evaluating Plastic Shrinkage
Cracking of Restrained Fiber Reinforced Concrete
(Using a Steel Form Insert).
7
12 ASTM D910 Standard Specification for Aviation Gasolines. 8
13 ASTM D1488 Standard Test Method for Amylaceous Matter in
Adhesives. 2
14 ASTM D1490 Standard Test Method for Nonvolatile Content of Urea-
Formaldehyde Resin Solutions. 2
15 ASTM D1732 Standard Practices for Preparation of Magnesium Alloy
Surfaces for Painting. 8
16 ASTM D1835 Standard Specification for Liquefied Petroleum (LP)
Gases. 5
17 ASTM D2346 Standard Test Method for Apparent Density of Leather . 2
18 ASTM D2941 Standard Test Method for Measuring Break Pattern of
Leather (Break Scale) . 2
19 ASTM D3241 Standard Test Method for Thermal Oxidation Stability of
Aviation Turbine Fuels. 14
20 ASTM D3434 Standard Test Method for Multiple-Cycle Accelerated
Aging Test (Automatic Boil Test) for Exterior Wet Use
Wood Adhesives.
5
21 ASTM D3699 Standard Specification for Kerosine. 4
22 ASTM D4426 Standard Test Method for Determination of Percent
Nonvolatile Content of Liquid Phenolic Resins Used for 2
20
TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
Wood Laminating.
23 ASTM D4444 Standard Test Method for Laboratory Standardization
and Calibration of Hand-Held Moisture Meters. 10
24 ASTM D4814 Standard Specification for Automotive Spark-Ignition
Engine Fuel. 25
25 ASTM D5236 Standard Test Method for Distillation of Heavy
Hydrocarbon Mixtures (Vacuum Potstill Method). 18
26 ASTM D6782 Standard Test Methods for Standardization and
Calibration of In-Line Dry Lumber Moisture Meters. 23
27 ASTM D7261 Standard Test Method for Determining Water Separation
Characteristics of Diesel Fuels by Portable Separometer. 11
28 ASTM D7438 Standard Practice for Field Calibration and Application
of Hand-Held Moisture Meters. 10
29 ASTM D7831 Standard Practice for Sampling of Tanks by Field
Personnel. 7
30 ASTM E177 Standard Practice for Use of the Terms Precision and
Bias in ASTM Test Methods. 10
31 ASTM E456 Standard Terminology Relating to Quality and Statistics. 9
32 ASTM E1477 Standard Test Method for Luminous Reflectance Factor
of Acoustical Materials by Use of Integrating-Sphere
Reflectometers.
2
33 ASTM E2551 Standard Test Method for Humidity Calibration (or
Conformation) of Humidity Generators for Use with
Thermogravimetric Analyzers.
6
34 ASTM E2554 Standard Practice for Estimating and Monitoring the
Uncertainty of Test Results of a Test Method Using
Control Chart Techniques.
7
35 ASTM F2907 Consumer Safety Specification for Sling Carriers. 6
36 ASTM F2993 Standard Guide for Monitoring Weather Conditions for
Safe Parasail Operation. 3
21
Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM đã ký hợp đồng cung cấp thông tin trọn gói với
Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM, toàn thể sinh viên, giảng viên và cán bộ
nhân viên trong trường có nhu cầu tra cứu thông tin vui lòng liên hệ:
Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM
Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM
ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957
Website: www.sesti.gov.vn Email: [email protected]
Lưu ý
1/: Cung cấp thông tin miễn phí (chỉ thanh toán tiền photocopy và in) khi đến gửi yêu cầu thông tin,
nhớ mang theo thẻ sinh viên và thẻ giảng viên của trường.
2/ Nếu bạn đọc không thể đến Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM - hãy gửi
yêu cầu thông tin cho Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM bằng 1 trong 2 cách:
- Thông qua Cổng thông tin Thư viện: http://lib.hui.edu.vn
hoặc:
- Liên hệ: Thủ thư Phòng Nghiệp vụ - Thư viện Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM.
ĐT: (08)38940390 (130)
- Email: [email protected]
Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành ph H Ch Minh.