Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH001 1607100029 Nguyễn Ngọc Huy Nam 01.11.1998 2B-17 Cấm thi
2 VH002 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu Nam 31.10.1999 2TT-17
3 VH003 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh Nữ 26.08.1999 2TT-17
4 VH004 1701000046 Phạm Hoàng Nhi Nữ 14.07.1999 2TT-17
5 VH005 1701000055 Vũ Hà Thu Nữ 01.03.1999 2TT-17
6 VH006 1707010061 Nguyễn Thị Dịu Nữ 29.10.1999 11A-17
7 VH007 1707010089 Nông Mai Hà Nữ 14.08.1999 16A-17
8 VH008 1707010093 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 01.09.1999 5A-17
9 VH009 1707010129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10.03.1999 10A-17
10 VH010 1707010137 Dư Thị Thanh Huyền Nữ 23.12.1999 16A-17
11 VH011 1707010190 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18.10.1999 9A-17
12 VH012 1707010218 Cát Hà My Nữ 29.04.1999 13A-17 Cấm thi
13 VH013 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 06.11.1999 7A-17
14 VH014 1707010259 Trịnh Thị Nhung Nữ 14.03.1999 15A-17
15 VH015 1707010292 Mai Thanh Tùng Nam 08.01.1999 15A-17
16 VH016 1707010297 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10.06.1999 8A-17
17 VH017 1707010325 Trần Thu Thủy Nữ 02.09.1999 9A-17
18 VH018 1707010329 Nguyễn Thị Thúy Nữ 27.01.1999 4A-17
19 VH019 1707010365 Nguyễn Quang Trung Nam 06.01.1999 13A-17
20 VH020 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân Nữ 08.08.1998 3A-17
21 VH021 1707010380 Vũ Hoàng Việt Nam 08.12.1999 9A-17
22 VH022 1707020018 Trần Văn Cương Nam 17.04.1999 3N-17
23 VH023 1707020019 Hoàng Thị Minh Châu Nữ 23.06.1999 4N-17
24 VH024 1707020021 Trần Bảo Châu Nữ 11.09.1999 2N-17
25 VH025 1707020022 Lê Thị Kim Chi Nữ 09.07.1999 1N-17
26 VH026 1707020031 Bùi Thị Mỹ Hà Nữ 07.07.1999 3N-17
27 VH027 1707020036 Trịnh Thu Hà Nữ 24.10.1999 2N-17
28 VH028 1707020040 Hoàng Thanh Hậu Nữ 16.03.1999 2N-17
29 VH029 1707020044 Tạ Thị Ngọc Hiệp Nữ 06.05.1998 2N-17
30 VH030 1707020051 Đinh Thị Huyền Nữ 15.05.1999 2N-17
31 VH031 1707020068 Nguyễn Hà Ly Nữ 07.12.1999 2N-17 Cấm thi
32 VH032 1707020084 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 21.09.1999 2N-17
33 VH033 1707020095 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 01.07.1999 2N-17
34 VH034 1707020103 Chu Phương Thảo Nữ 31.07.1999 3N-17
35 VH035 1707020108 Vũ Thị Thảo Nữ 29.08.1999 2N-17
36 VH036 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 26.08.1999 1N-17
37 VH037 1707030010 Nguyễn Tường Anh Nữ 14.12.1999 4P-17
38 VH038 1707030040 Quản Thị Minh Hằng Nữ 22.07.1999 4P-17
39 VH039 1707030042 Ngô Minh Hiền Nữ 04.04.1999 3P-17
40 VH040 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 30.08.1999 3P-17
41 VH041 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21.06.1999 1P-18
42 VH042 1707030082 Phạm Tuyết Ngân Nữ 25.09.1999 3P-17
43 VH043 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên Nữ 15.11.1999 1P-17
44 VH044 1707030087 Nguyễn Thị Nhã Nữ 23.05.1999 3P-17
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
PHÒNG: 604 C
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
CA 1
45 VH045 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 25.10.1999 4P-17
46 VH046 1707030115 Lê Thị Minh Trang Nữ 29.11.1999 4P-17
47 VH047 1707040003 Đặng Lan Anh Nữ 19.02.1999 4T-17
48 VH048 1707040023 Phạm Thị Mai Anh Nữ 25.08.1999 9T-17
49 VH049 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình Nữ 17.01.1999 4T-17
50 VH050 1707040049 Khuất Thùy Dương Nữ 14.10.1998 12T-17
51 VH051 1707040088 Mai Văn Hiệp Nam 14.09.1999 9T-17
52 VH052 1707040090 Nguyễn Phương Hoa Nữ 08.08.1999 4T-17
53 VH053 1707040104 Phùng Thị Huệ Nữ 04.08.1999 1T-17
Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
Tổng số:……...…bài
(Ký và ghi rõ họ tên)
STT SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH054 1707040166 Quách Thị Trà My Nữ 10.10.1999 4T-17
2 VH055 1707040177 Trần Trung Nghĩa Nam 05.12.1999 4T-17
3 VH056 1707040189 Vũ Uyển Nhi Nữ 03.11.1999 12T-17
4 VH057 1707040193 Hà Hồng Nhung Nữ 14.09.1999 2T-17 Cấm thi
5 VH058 1707040207 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15.11.1999 12T-17
6 VH059 1707040211 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06.05.1999 12T-17
7 VH060 1707040218 Đỗ Như Quỳnh Nữ 09.07.1999 9T-17
8 VH061 1707040275 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 13.02.1999 9T-17
9 VH062 1707050037 Trần Hùng Dương Nam 27.01.1999 1Đ-17
10 VH063 1707050063 Nguyễn Thị Hoa Nữ 19.12.1999 2Đ-17
11 VH064 1707050077 Võ Bảo Khánh Nữ 30.09.1999 2Đ-17
12 VH065 1707050082 Đỗ Phương Linh Nữ 15.01.1998 3Đ-17
13 VH066 1707050121 Nguyễn Lâm Phương Nam 02.10.1999 1Đ-17
14 VH067 1707050159 Phạm Đức Hiếu Nam 30.08.1999 1Đ-17
15 VH068 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh Nữ 05.09.1999 6NB-17
16 VH069 1707060031 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 13.11.1999 1NB-17
17 VH070 1707060039 Trần Hà Chi Nữ 02.08.1999 5NB-17
18 VH071 1707060047 Dương Hương Giang Nữ 20.11.1999 6NB-17
19 VH072 1707060048 Nguyễn Bá Quỳnh Giang Nữ 11.02.1999 1NB-17
20 VH073 1707060053 Đỗ Thu Hà Nữ 27.09.1999 5NB-17
21 VH074 1707060086 Trần Việt Hoàng Nam 24.09.1999 4NB-17
22 VH075 1707060119 Đinh Thủy Linh Nữ 31.12.1999 6NB-17
23 VH076 1707060127 Tô Khánh Linh Nữ 20.10.1999 6NB-17
24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17
25 VH078 1707060173 Phùng Thị Thủy Tiên Nữ 16.10.1999 8NB-17
26 VH079 1707060183 Lê Thị Thanh Nữ 10.11.1999 3NB-17
27 VH080 1707070032 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 03.08.1999 3H-17
28 VH081 1707070040 Vũ Diệu Hằng Nữ 01.02.1999 5H-17
29 VH082 1707070051 Hoàng Ngọc Huyền Nữ 16.07.1999 5H-17
30 VH083 1707070073 Nguyễn Hải Linh Nữ 14.08.1999 5H-17
31 VH084 1707070106 Phan Hồng Nhung Nữ 22.11.1999 3H-17
32 VH085 1707070128 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 18.11.1999 3H-17
33 VH086 1707070129 Phan Anh Tú Nữ 10.09.1999 5H-17
34 VH087 1707070136 Phạm Phương Thùy Nữ 22.10.1999 3H-17
35 VH088 1707070145 Mai Thu Trang Nữ 22.01.1999 5H-17
36 VH089 1707070161 Nguyễn Phú Hiệp Nam 26.01.1998 5H-17
37 VH090 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang Nữ 09.12.1998 2H-17
38 VH091 1707080009 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12.09.1999 3TB-17
39 VH092 1707080016 Nguyễn Phương Chi Nữ 31.01.1999 3TB-17
40 VH093 1707080034 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 22.02.1999 3TB-17
41 VH094 1707080046 Phạm Ngọc Khánh Linh Nữ 02.07.1999 3TB-17
42 VH095 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 26.01.1999 2TB-17
43 VH096 1707080067 Nguyễn Thanh Thanh Nữ 29.07.1999 1TB-17
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 605 C CA 1
44 VH097 1707080071 Vũ Phương Thảo Nữ 13.11.1999 2TB-17
45 VH098 1707080074 Lê Thị Ngọc Thúy Nữ 06.04.1999 3TB-17
46 VH099 1707080079 Trần Linh Trang Nữ 13.02.1999 1TB-18
47 VH100 1707080087 Phạm Thảo Vân Nữ 18.02.1999 1TB-17
48 VH101 1707090025 Lê Thị Duyên Nữ 26.07.1999 3I-17
49 VH102 1707090030 Trần Minh Đức Nam 14.02.1999 1I-17
50 VH103 1707090031 Vũ Ngọc Đức Nam 17.09.1999 3I-17
51 VH104 1707090037 Phạm Thanh Hằng Nữ 23.07.1999 3I-17
52 VH105 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 08.11.1999 1I-17
53 VH106 1707090059 Dương Gia Linh Nữ 17.09.1999 4I-17
Danh sách có:…………...người; Dự thi………; Vắng………….
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH107 1707090063 Phạm Quang Linh Nam 02.04.1999 3I-17 Cấm thi
2 VH108 1707090066 Trần Thị Khánh Linh Nữ 28.06.1999 2I-18 Cấm thi
3 VH109 1707090067 Vũ Khánh Linh Nữ 23.10.1999 1I-17
4 VH110 1707090069 Nguyễn Thị Lương Nữ 07.03.1999 4I-17
5 VH111 1707090077 Đăng Quang Minh Nam 10.11.1999 4I-17 Cấm thi
6 VH112 1707090079 Nguyễn Thị Ngân Nữ 01.04.1999 3I-17
7 VH113 1707090095 Lương Thúy Quỳnh Nữ 21.08.1999 3I-17
8 VH114 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn Nam 01.12.1999 3I-17
9 VH115 1707100003 Nguyễn Hà Anh Nữ 19.06.1999 2B-17
10 VH116 1707100004 Nguyễn Minh Anh Nữ 15.11.1999 2B-17
11 VH117 1707100010 Phạm Phương Chi Nữ 29.04.1999 1B-17
12 VH118 1707100014 Tống Đình Duy Nam 08.08.1999 2B-17 Cấm thi
13 VH119 1707100015 Trần Thùy Dương Nữ 08.12.1998 1B-17
14 VH120 1707100026 Dư Hoàng Khánh Nam 01.10.1999 1B-17
15 VH121 1707100039 Trần Minh Nghĩa Nam 12.08.1999 1B-17
16 VH122 1707100057 Phùng Thị Diệu Thúy Nữ 01.05.1999 2B-17
17 VH123 1801000003 Đỗ Thị Tú Anh Nữ 05.04.2000 2TT-18
18 VH124 1801000004 Nguyễn Phương Anh Nữ 03.01.2000 1TT-18
19 VH125 1801000006 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 05.03.2000 1TT-18
20 VH126 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08.12.2000 1TT-18
21 VH127 1801000008 Hoàng Khánh Chi Nữ 24.11.2000 2TT-18
22 VH128 1801000009 Nguyễn Linh Chi Nữ 12.11.2000 2TT-18
23 VH129 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 21.10.2000 1TT-18
24 VH130 1801000012 Lê Hoàng Duy Nam 15.04.2000 1TT-18
25 VH131 1801000014 Nguyễn Vũ Thùy Dương Nữ 19.06.2000 2TT-18
26 VH132 1801000015 Lê Nguyễn Thu Hải Nữ 19.11.2000 1TT-18
27 VH133 1801000016 Lê Thị Thanh Hải Nữ 11.08.2000 2TT-18
28 VH134 1801000017 Duy Thu Hằng Nữ 31.01.2000 1TT-18
29 VH135 1801000019 Nguyễn Thu Hiền Nữ 05.07.2000 2TT-18
30 VH136 1801000020 Nguyễn Thu Hiền Nữ 22.11.2000 1TT-18
31 VH137 1801000023 Lê Thị Mỹ Hoa Nữ 12.07.2000 1TT-18
32 VH138 1801000024 Hoàng Trọng Hùng Nam 07.02.2000 1TT-18
33 VH139 1801000027 Nguyễn Thu Huyền Nữ 09.10.2000 2TT-18
34 VH140 1801000029 Chu Quốc Khánh Nam 30.01.2000 2TT-18
35 VH141 1801000030 Lưu Vân Khánh Nữ 28.09.2000 2TT-18
36 VH142 1801000031 Mai Phương Cẩm Lê Nữ 09.09.2000 1TT-18
37 VH143 1801000034 Nguyễn Phương Linh Nữ 10.08.2000 2TT-18
38 VH144 1801000035 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 16.04.2000 1TT-18
39 VH145 1801000037 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 26.07.2000 2TT-18
40 VH146 1801000038 Vũ Huyền My Nữ 09.02.2000 2TT-18
41 VH147 1801000040 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 19.04.2000 2TT-18
42 VH148 1801000043 Đỗ Hồng Trung Nhân Nam 26.09.2000 1TT-18
43 VH149 1801000044 Trần Trang Nhung Nữ 27.06.2000 1TT-18 Cấm thi
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 608 C CA 1
44 VH150 1801000046 Vũ Bích Phượng Nữ 21.10.2000 2TT-18
45 VH151 1801000047 Đỗ Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 24.10.2000 1TT-18
46 VH152 1801000049 Đào Thị Thảo Nữ 11.03.2000 2TT-18
47 VH153 1801000050 Lê Thị Thu Thảo Nữ 07.06.2000 2TT-18
48 VH154 1801000052 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 26.12.2000 1TT-18
49 VH155 1801000054 Nguyễn Hà Thu Nữ 13.09.2000 2TT-18
50 VH156 1801000056 Trần Hoàng Nhật Thy Nữ 01.01.2000 1TT-18
51 VH157 1801000057 Nguyễn Hương Trang Nữ 03.05.2000 1TT-18
52 VH158 1801000058 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 05.11.2000 2TT-18
53 VH159 1801000060 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 02.10.2000 1TT-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài……….…tờ Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH160 1801000061 Nguyễn Hồng Vân Nữ 06.08.2000 2TT-18
2 VH161 1801000062 Trần Thảo Vân Nữ 21.09.2000 1TT-18
3 VH162 1807010001 Nguyễn Hồng An Nữ 11.12.2000 10A-18
4 VH163 1807010002 Trần Vũ Ngân An Nữ 07.03.2000 10A-18
5 VH164 1807010003 Bùi Diệu Anh Nữ 28.02.2000 12A-18
6 VH165 1807010007 Đào Thị Vân Anh Nữ 01.07.2000 3A-18
7 VH166 1807010008 Đinh Minh Anh Nam 03.11.2000 1A-18
8 VH167 1807010009 Đỗ Thị Thu Anh Nữ 01.10.2000 11A-18
9 VH168 1807010011 Hoàng Quỳnh Anh Nữ 28.12.2000 8A-18
10 VH169 1807010014 Lê Ngọc Anh Nữ 17.01.2000 4A-18
11 VH170 1807010016 Lưu Vũ Trâm Anh Nữ 28.02.2000 6A-18
12 VH171 1807010019 Nguyễn Lan Anh Nữ 06.05.2000 3A-18
13 VH172 1807010024 Nguyễn Phương Anh Nữ 17.10.2000 9A-18
14 VH173 1807010028 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 20.09.2000 12A-18
15 VH174 1807010031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 20.04.2000 5A-18
16 VH175 1807010032 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 06.12.2000 3A-18
17 VH176 1807010035 Phạm Mai Anh Nữ 03.04.2000 8A-18
18 VH177 1807010036 Phạm Phương Anh Nữ 01.09.2000 9A-18
19 VH178 1807010038 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ 22.12.2000 4A-18
20 VH179 1807010039 Tạ Thị Hoàng Anh Nữ 08.02.2000 12A-18
21 VH180 1807010041 Trần Thị Hải Anh Nữ 04.04.2000 7A-18
22 VH181 1807010042 Trình Thị Nhật Anh Nữ 23.04.2000 5A-18
23 VH182 1807010043 Vũ Hoàng Anh Nữ 15.02.2000 3A-18
24 VH183 1807010045 Lã Ngọc Ánh Nữ 22.08.2000 11A-18
25 VH184 1807010046 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 31.03.2000 2A-18 Cấm thi
26 VH185 1807010047 Nguyễn Thị Ánh Nữ 30.07.2000 8A-18
27 VH186 1807010054 Giáp Thị Châm Nữ 26.08.2000 4A-18
28 VH187 1807010056 Trần Kim Chi Nữ 25.08.2000 6A-18
29 VH188 1807010058 Đỗ Thu Chuyên Nữ 13.05.2000 5A-18
30 VH189 1807010059 Hà Thị Hồng Chuyên Nữ 19.03.2000 3A-18
31 VH190 1807010060 Nguyễn Thị Bích Diệp Nữ 25.10.2000 4A-18
32 VH191 1807010065 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 05.04.2000 11A-18
33 VH192 1807010071 Mai Đức Duy Nam 31.10.2000 6A-18
34 VH193 1807010076 Nguyễn Quốc Đạt Nam 16.04.2000 9A-18
35 VH194 1807010077 Đinh Đăng Điện Nam 03.09.2000 10A-18
36 VH195 1807010078 Vy Tiến Đông Nam 12.06.2000 6A-18
37 VH196 1807010079 Nguyễn Anh Đức Nam 05.09.2000 7A-18
38 VH197 1807010083 Nguyễn Thị Huệ Giang Nữ 18.04.2000 8A-18
39 VH198 1807010084 Trịnh Lê Giang Nữ 12.02.2000 9A-18
40 VH199 1807010085 Đinh Thị Thu Hà Nữ 02.08.2000 10A-18
41 VH200 1807010088 Nguyễn Thu Hà Nữ 03.11.2000 12A-18
42 VH201 1807010091 Vũ Thu Hà Nữ 13.03.2000 3A-18
43 VH202 1807010096 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 06.06.2000 3A-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 612 C CA 1
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH203 1807010098 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 12.02.2000 1A-18
45 VH204 1807010099 Trần Hồng Hạnh Nữ 01.11.2000 11A-18
46 VH205 1807010103 Phạm Nguyệt Hằng Nữ 26.03.2000 12A-18
47 VH206 1807010107 Vũ Thị Hậu Nữ 04.10.2000 8A-18
48 VH207 1807010109 Hoàng Thị Hiền Nữ 20.04.2000 10A-18
49 VH208 1807010111 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 07.07.2000 12A-18
50 VH209 1807010113 Nguyễn Thu Hiền Nữ 01.01.2000 6A-18
51 VH210 1807010115 Đinh Ngọc Hiệp Nam 11.12.2000 3A-18
52 VH211 1807010119 Nguyễn Thị Thanh Hoà Nữ 14.01.2000 8A-18
53 VH212 1807010122 Phùng Thị Ánh Hồng Nữ 03.07.2000 4A-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài……….…tờ Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH213 1807010123 Đinh Thị Huế Nữ 27.02.2000 12A-18
2 VH214 1807010124 Nguyễn Thị Minh Huế Nữ 12.08.2000 6A-18
3 VH215 1807010126 Lương Gia Huệ Nữ 20.03.2000 5A-18
4 VH216 1807010128 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 30.11.2000 6A-18
5 VH217 1807010129 Đinh Thanh Huyền Nữ 12.03.1999 7A-18
6 VH218 1807010131 Lê Minh Huyền Nữ 05.10.2000 3A-18
7 VH219 1807010134 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10.06.2000 11A-18
8 VH220 1807010136 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 10.06.2000 9A-18
9 VH221 1807010139 Lê Thị Mai Hương Nữ 13.11.2000 11A-18
10 VH222 1807010141 Nguyễn Lan Hương Nữ 18.07.2000 8A-18
11 VH223 1807010143 Phùng Thị Hương Nữ 09.03.2000 10A-18
12 VH224 1807010144 Vũ Thị Hữu Nữ 02.05.2000 4A-18
13 VH225 1807010146 Cao Vân Khánh Nữ 15.09.2000 4A-18
14 VH226 1807010151 Ngô Tiến Lân Nam 20.02.2000 3A-18
15 VH227 1807010154 Lê Phương Liên Nữ 09.09.2000 2A-18
16 VH228 1807010156 Đặng Phương Linh Nữ 02.11.2000 9A-18
17 VH229 1807010157 Đinh Thị Linh Nữ 20.08.2000 10A-18
18 VH230 1807010161 Nguyễn Phương Linh Nữ 21.07.2000 5A-18
19 VH231 1807010162 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 17.08.2000 3A-18
20 VH232 1807010165 Phạm Khánh Linh Nữ 22.05.2000 2A-18
21 VH233 1807010167 Phạm Thị Thảo Linh Nữ 06.09.2000 9A-18
22 VH234 1807010168 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 27.07.2000 10A-18
23 VH235 1807010169 Trần Diệu Linh Nữ 19.07.2000 4A-18
24 VH236 1807010174 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 11.05.2000 3A-18
25 VH237 1807010181 Triệu Thị Ly Nữ 01.08.2000 4A-18
26 VH238 1807010182 Vũ Thị Lý Nữ 09.08.2000 12A-18
27 VH239 1807010184 Nguyễn Tuyết Mai Nữ 01.09.2000 5A-18
28 VH240 1807010186 Phạm Hương Mai Nữ 08.03.2000 3A-18
29 VH241 1807010188 Phương Văn Mạnh Nam 14.06.2000 11A-18
30 VH242 1807010190 Bùi Trịnh Anh Minh Nam 28.05.2000 8A-18
31 VH243 1807010193 Trần Thị Thanh Minh Nữ 25.03.2000 4A-18
32 VH244 1807010194 Nguyễn Thị Nhật Mỹ Nữ 12.09.2000 12A-18
33 VH245 1807010195 Đặng Thị Thùy Ninh Nữ 27.10.2000 10A-18
34 VH246 1807010196 Đặng Thu Nga Nữ 07.12.2000 7A-18
35 VH247 1807010197 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 08.04.2000 5A-18
36 VH248 1807010199 Ngô Thị Thu Ngân Nữ 13.09.2000 1A-18
37 VH249 1807010202 Nguyễn Thị Ngân Nữ 24.12.2000 2A-18
38 VH250 1807010204 Trần Bích Ngân Nữ 28.05.1999 10A-18
39 VH251 1807010205 Vũ Hạnh Ngân Nữ 14.10.2000 4A-18
40 VH252 1807010207 Đào Thị Hồng Ngọc Nữ 19.02.2000 6A-18
41 VH253 1807010211 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 14.11.2000 11A-18
42 VH254 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 05.07.2000 2A-18
43 VH255 1807010215 Vi Bích Ngọc Nữ 04.02.2000 9A-18
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 614 C CA 1
44 VH256 1807010219 Nguyễn Thị Nhã Nữ 06.01.2000 6A-18
45 VH257 1807010222 Đào Thị Nhung Nữ 05.04.2000 5A-18
46 VH258 1807010224 Lưu Thị Hồng Nhung Nữ 02.06.2000 11A-18
47 VH259 1807010225 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 18.09.2000 2A-18
48 VH260 1807010226 Nguyễn Thị Nhung Nữ 12.09.1999 8A-18
49 VH261 1807010228 Nguyễn Thị Lâm Oanh Nữ 03.11.2000 12A-18
50 VH262 1807010230 Trần Kiều Oanh Nữ 24.08.2000 6A-18
51 VH263 1807010231 Trương Tú Oanh Nữ 17.11.2000 7A-18
52 VH264 1807010233 Dương Hà Bảo Phương Nữ 14.01.2000 3A-18
53 VH265 1807010234 Lê Thu Phương Nữ 20.11.2000 1A-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH266 1807010235 Lê Thu Phương Nữ 22.10.2000 11A-18
2 VH267 1807010239 Nguyễn Thị Phương Nữ 03.12.2000 9A-18
3 VH268 1807010240 Trần Hoài Phương Nữ 08.08.2000 4A-18
4 VH269 1807010241 Nguyễn Thị Lan Phượng Nữ 12.07.2000 6A-18
5 VH270 1807010244 Đinh Thị Quyên Nữ 01.12.2000 5A-18
6 VH271 1807010245 Hoàng Thị Quyên Nữ 05.07.2000 3A-18
7 VH272 1807010246 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 25.12.2000 1A-18
8 VH273 1807010250 Phùng Thị Sương Nữ 14.04.2000 10A-18
9 VH274 1807010252 Vũ Thị Tâm Nữ 01.01.2000 12A-18
10 VH275 1807010253 Bùi Thị Tình Nữ 11.09.2000 6A-18
11 VH276 1807010254 Dương Thị Thanh Tú Nữ 28.10.2000 8A-18
12 VH277 1807010260 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 23.02.2000 5A-18
13 VH278 1807010262 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 07.07.2000 3A-18
14 VH279 1807010265 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24.09.1999 2A-18
15 VH280 1807010266 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 28.07.2000 8A-18
16 VH281 1807010267 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20.06.2000 4A-18
17 VH282 1807010271 Tạ Thị Bích Thảo Nữ 15.10.2000 6A-18
18 VH283 1807010274 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 25.08.2000 6A-18
19 VH284 1807010280 Nguyễn Hà Thu Nữ 21.10.2000 8A-18
20 VH285 1807010281 Nguyễn Hoài Thu Nữ 19.06.2000 9A-18
21 VH286 1807010282 Nguyễn Thị Thu Nữ 26.09.2000 4A-18
22 VH287 1807010283 Nguyễn Thị Thu Nữ 01.02.2000 10A-18
23 VH288 1807010284 Mai Thị Thùy Nữ 10.11.2000 2A-18
24 VH289 1807010285 Nghiêm Thị Thu Thùy Nữ 20.09.2000 8A-18
25 VH290 1807010286 Trần Thị Thu Thùy Nữ 12.01.2000 9A-18
26 VH291 1807010287 Trương Anh Thùy Nữ 02.10.2000 10A-18
27 VH292 1807010288 Trương Thị Thùy Nữ 05.07.2000 4A-18
28 VH293 1807010289 Nguyễn Thị Thủy Nữ 11.10.2000 12A-18
29 VH294 1807010290 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15.09.2000 1A-18
30 VH295 1807010291 Trần Thị Thu Thúy Nữ 22.08.2000 11A-18
31 VH296 1807010293 Đỗ Anh Thư Nữ 18.03.2000 6A-18
32 VH297 1807010294 Thân Thị Thư Nữ 20.03.2000 7A-18 CT Cấm thi
33 VH298 1807010298 Bùi Thu Trang Nữ 19.10.2000 5A-18
34 VH299 1807010299 Dương Thị Kiều Trang Nữ 26.09.2000 11A-18
35 VH300 1807010300 Đỗ Hạnh Trang Nữ 28.03.2000 15A-17
36 VH301 1807010306 Lê Thùy Trang Nữ 27.06.2000 4A-18
37 VH302 1807010311 Nguyễn Minh Trang Nữ 20.12.2000 3A-18
38 VH303 1807010312 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 15.05.2000 1A-18
39 VH304 1807010313 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 08.07.2000 2A-18
40 VH305 1807010314 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26.10.2000 11A-18
41 VH306 1807010315 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14.12.2000 8A-18
42 VH307 1807010316 Nguyễn Thu Trang Nữ 02.11.2000 10A-18
43 VH308 1807010318 Trần Thị Huyền Trang Nữ 17.01.2000 4A-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 708 C CA 1
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH309 1807010320 Vũ Huyền Trang Nữ 09.03.2000 6A-18
45 VH310 1807010326 Quan Nam Trường Nam 02.07.2000 2A-18
46 VH311 1807010327 Hứa Thị Thu Uyên Nữ 19.09.2000 3A-18
47 VH312 1807010335 Phùng Đỗ Tường Vy Nữ 04.02.2000 12A-18
48 VH313 1807010338 Đặng Thị Xuyến Nữ 07.12.2000 5A-18
49 VH314 1807010339 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 15.11.2000 3A-18
50 VH315 1807010340 Hà Thị Hoàng Yến Nữ 11.03.2000 1A-18
51 VH316 1807010343 Tăng Thị Hải Yến Nữ 12.11.2000 8A-18
52 VH317 1807010344 Tống Thị Hải Yến Nữ 27.07.2000 9A-18
53 VH318 1807010346 Vũ Thế Nam Nam 23.04.1999 6A-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH319 1807010349 Lê Thị Mai Linh Nữ 18.09.2000 6A-18
2 VH320 1807020005 Nguyễn Phương Anh Nữ 12.09.2000 1N-18
3 VH321 1807020010 Vũ Ngọc Anh Nữ 25.11.2000 5N-18
4 VH322 1807020021 Nguyễn Thị Dung Nữ 20.11.2000 2N-18
5 VH323 1807020027 Hoàng Minh Đức Nam 25.11.2000 3N-18 CT Cấm thi
6 VH324 1807020031 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08.12.2000 3N-18
7 VH325 1807020032 Đỗ Thu Hà Nữ 24.08.2000 5N-18
8 VH326 1807020044 Dương Thị Huyền Nữ 16.02.2000 1N-18
9 VH327 1807020046 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 25.05.1999 3N-18
10 VH328 1807020050 Nguyễn Linh Hương Nữ 11.12.2000 1N-18
11 VH329 1807020053 Chu Thị Vân Hường Nữ 31.05.2000 4N-18
12 VH330 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê Nữ 01.11.2000 3N-18
13 VH331 1807020056 Châu Chí Lâm Nam 20.11.2000 4N-18
14 VH332 1807020064 Nguyễn Phương Linh Nữ 18.03.2000 5N-18
15 VH333 1807020069 Trần Lê Hoài Linh Nữ 24.06.2000 2N-18
16 VH334 1807020071 Vũ Khánh Linh Nữ 02.09.2000 4N-18
17 VH335 1807020074 Đặng Khánh Ly Nữ 01.08.2000 5N-18
18 VH336 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly Nữ 12.08.2000 2N-18
19 VH337 1807020077 Nguyễn Thị Minh Lý Nữ 27.05.1999 3N-18
20 VH338 1807020081 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 26.11.2000 2N-18
21 VH339 1807020082 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 18.02.2000 3N-18
22 VH340 1807020083 Vũ Thị Tuyết Mai Nữ 05.02.2000 4N-18
23 VH341 1807020093 Nguyễn Thúy Ngọc Nữ 04.09.2000 2N-18
24 VH342 1807020094 Quách Bích Ngọc Nữ 01.12.2000 3N-18
25 VH343 1807020095 Trần Bảo Ngọc Nữ 21.09.2000 5N-18
26 VH344 1807020097 Bùi Thị Thảo Nguyên Nữ 01.09.2000 1N-18
27 VH345 1807020098 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ 08.10.1998 2N-18
28 VH346 1807020106 Nguyễn Đăng Phương Nữ 29.05.2000 4N-18
29 VH347 1807020109 Nguyễn Thu Phương Nữ 22.02.2000 3N-18
30 VH348 1807020110 Trần Minh Quang Nam 20.04.2000 1N-18
31 VH349 1807020111 Trịnh Lê Quang Nam 22.11.2000 5N-18
32 VH350 1807020117 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 26.01.2000 1N-18
33 VH351 1807020118 Dương Thị Thanh Tú Nữ 18.04.2000 3N-18
34 VH352 1807020119 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04.01.2000 5N-18
35 VH353 1807020120 Nguyễn Thị Thảo Nữ 14.01.2000 3N-18
36 VH354 1807020124 Nguyễn Thị Xuân Thu Nữ 21.09.2000 2N-18
37 VH355 1807020128 Phạm Diệu Thúy Nữ 19.12.2000 3N-18
38 VH356 1807020138 Trần Thị Thu Trang Nữ 07.09.2000 5N-18
39 VH357 1807020140 Trần Thu Trang Nữ 07.12.2000 5N-18
40 VH358 1807020143 Đặng Việt Trinh Nữ 30.06.2000 5N-18
41 VH359 1807020146 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 04.06.2000 1N-18
42 VH360 1807020152 Khuất Thị Thanh Xuân Nữ 12.03.2000 2N-18
43 VH361 1807020153 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 22.12.2000 3N-18
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 712 C CA 1
44 VH362 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02.03.2000 4P-18
45 VH363 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12.04.2000 5P-18
46 VH364 1807030007 Nguyễn Phương Anh Nữ 10.12.2000 3P-18
47 VH365 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08.12.2000 5P-18
48 VH366 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31.05.2000 2P-18
49 VH367 1807030014 Nguyễn Đức Bảo Nam 26.04.2000 1P-18
50 VH368 1807030015 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 14.10.2000 3P-18
51 VH369 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17.10.2000 4P-18
52 VH370 1807030018 Đỗ Trần Hà Châu Nữ 25.06.2000 2P-18
53 VH371 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25.12.2000 3P-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH372 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05.07.2000 4P-18
2 VH373 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18.10.2000 5P-18
3 VH374 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07.10.2000 3P-18
4 VH375 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30.11.2000 5P-18
5 VH376 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02.07.2000 2P-18
6 VH377 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19.11.2000 1P-18
7 VH378 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25.06.2000 4P-18
8 VH379 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31.01.2000 2P-18
9 VH380 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28.01.2000 4P-18
10 VH381 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12.02.2000 5P-18
11 VH382 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19.11.2000 2P-18
12 VH383 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20.05.2000 3P-18
13 VH384 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27.03.2000 5P-18
14 VH385 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26.09.2000 4P-18
15 VH386 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09.11.2000 3P-18
16 VH387 1807030054 Chế Triệu Linh Nữ 20.12.2000 5P-18
17 VH388 1807030056 Đàm Khánh Linh Nữ 28.02.2000 3P-18
18 VH389 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04.08.2000 4P-18
19 VH390 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25.11.2000 5P-18
20 VH391 1807030060 Nguyễn Thị Bằng Linh Nữ 12.03.2000 3P-18 CT Cấm thi
21 VH392 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh Nữ 06.10.2000 5P-18
22 VH393 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04.05.2000 1P-18
23 VH394 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30.10.2000 1P-18
24 VH395 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29.03.2000 5P-18
25 VH396 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01.01.2000 2P-18
26 VH397 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27.08.2000 1P-18
27 VH398 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19.10.2000 5P-18
28 VH399 1807030076 Nguyễn Trần Xuân Nhân Nữ 16.09.2000 2P-18
29 VH400 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04.12.2000 4P-18
30 VH401 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21.08.2000 3P-18
31 VH402 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08.03.2000 4P-18
32 VH403 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24.05.2000 3P-18
33 VH404 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30.09.2000 4P-18
34 VH405 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04.07.2000 5P-18
35 VH406 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19.03.2000 1P-18
36 VH407 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20.12.1999 5P-18
37 VH408 1807030096 Nguyễn Đức Thiện Nam 10.03.2000 3P-18
38 VH409 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01.11.2000 4P-18
39 VH410 1807030098 Nguyễn Trần Hà Thu Nữ 08.10.2000 5P-18
40 VH411 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02.10.2000 1P-18
41 VH412 1807030101 Tạ Thị Thúy Nữ 22.05.2000 4P-18
42 VH413 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12.06.2000 5P-18
43 VH414 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24.03.2000 2P-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 714 C CA 1
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH415 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12.06.2000 3P-18
45 VH416 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11.11.2000 4P-18
46 VH417 1807030109 Trần Kiều Trinh Nữ 14.12.2000 1P-18
47 VH418 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15.09.2000 5P-18
48 VH419 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30.06.2000 5P-18
49 VH420 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16.07.2000 4P-18
50 VH421 1807040002 Trần Thị Thu An Nữ 21.12.2000 9T-18
51 VH422 1807040003 Bạch Hải Anh Nữ 08.12.2000 8T-18
52 VH423 1807040005 Đinh Vân Anh Nữ 27.12.2000 3T-18
53 VH424 1807040006 Đỗ Ngọc Anh Nữ 19.02.2000 5T-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH425 1807040007 Đồng Việt Anh Nữ 14.03.2000 7T-18
2 VH426 1807040009 Hà Thị Hồng Anh Nữ 02.02.2000 4T-18
3 VH427 1807040011 Lê Thị Mai Anh Nữ 14.07.2000 3T-18
4 VH428 1807040014 Lương Ngọc Anh Nữ 28.11.2000 6T-18
5 VH429 1807040017 Nguyễn Minh Anh Nữ 12.02.2000 8T-18
6 VH430 1807040019 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 08.02.2000 7T-18
7 VH431 1807040021 Nguyễn Thảo Anh Nữ 14.04.2000 10T-18
8 VH432 1807040022 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 21.12.2000 4T-18
9 VH433 1807040027 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 15.06.2000 9T-18
10 VH434 1807040037 Vũ Thị Bình Nữ 15.12.2000 5T-18
11 VH435 1807040038 Bùi Thị Cúc Nữ 15.08.2000 5T-18
12 VH436 1807040039 Nguyễn Thị Cúc Nữ 24.11.2000 7T-18
13 VH437 1807040042 Nguyễn Linh Chi Nữ 18.01.2000 1T-18
14 VH438 1807040043 Trần Linh Chi Nữ 12.11.1999 4T-18
15 VH439 1807040046 Đinh Thị Thùy Dung Nữ 19.07.2000 6T-18
16 VH440 1807040049 Ngô Phương Dung Nữ 18.12.2000 9T-18
17 VH441 1807040053 Phùng Thị Thùy Dung Nữ 24.11.2000 4T-18
18 VH442 1807040054 Dương Nữ Ngọc Duyên Nữ 20.10.2000 8T-18
19 VH443 1807040058 Phạm Văn Đang Nam 01.01.2000 4T-18
20 VH444 1807040061 Đỗ Hương Giang Nữ 02.11.2000 9T-18
21 VH445 1807040062 Đỗ Thu Giang Nữ 24.08.2000 6T-18
22 VH446 1807040064 Nguyễn Hương Giang Nữ 02.08.2000 1T-18
23 VH447 1807040065 Lương Thị Thu Hà Nữ 14.06.2000 6T-18
24 VH448 1807040066 Nguyễn Thị Bích Hà Nữ 28.08.2000 7T-18
25 VH449 1807040067 Nguyễn Thị Hà Nữ 21.09.2000 5T-18
26 VH450 1807040071 Phạm Thị Hồng Hà Nữ 28.10.2000 3T-18
27 VH451 1807040072 Phạm Thu Hà Nữ 04.07.2000 11T-18
28 VH452 1807040073 Vũ Thu Hà Nữ 29.08.2000 9T-18
29 VH453 1807040074 Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ 05.12.2000 6T-18
30 VH454 1807040077 Hoàng Thị Hạnh Nữ 29.11.2000 6T-18
31 VH455 1807040078 Hoàng Thị Hạnh Nữ 12.03.2000 8T-18
32 VH456 1807040080 Phạm Thanh Hằng Nữ 06.10.2000 7T-18
33 VH457 1807040082 Đặng Thị Hằng Nữ 10.11.2000 7T-18 CT Cấm thi
34 VH458 1807040083 Lê Thúy Hằng Nữ 27.05.2000 10T-18
35 VH459 1807040084 Nguyễn Thị Hằng Nữ 14.08.2000 4T-18
36 VH460 1807040087 Vũ Thanh Hằng Nữ 03.07.2000 11T-18
37 VH461 1807040088 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 10.08.2000 1T-18
38 VH462 1807040089 Lê Thị Hậu Nữ 01.03.2000 9T-18
39 VH463 1807040101 Cao Phương Hồng Nữ 02.09.2000 8T-18
40 VH464 1807040103 Trần Thị Ngọc Hồng Nữ 16.12.2000 7T-18
41 VH465 1807040104 Lê Thị Huê Nữ 10.01.2000 10T-18
42 VH466 1807040106 Nguyễn Thị Hồng Huế Nữ 14.05.2000 8T-18
43 VH467 1807040108 Bùi Ngọc Huyền Nữ 01.09.2000 11T-18
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 716 C CA 1
44 VH468 1807040110 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ 24.03.2000 6T-18
45 VH469 1807040113 Nguyễn Thị Huyền Nữ 22.09.2000 1T-18
46 VH470 1807040114 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 16.03.2000 5T-18
47 VH471 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 01.07.2000 3T-18
48 VH472 1807040118 Đặng Thị Quế Hương Nữ 08.01.2000 9T-18
49 VH473 1807040122 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 02.04.2000 1T-18
50 VH474 1807040123 Nguyễn Thu Hương Nữ 19.02.2000 7T-18
51 VH475 1807040126 Vũ Thị Thu Hương Nữ 20.05.2000 4T-18
52 VH476 1807040128 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 12.09.2000 9T-18
53 VH477 1807040129 La Vân Khánh Nữ 11.05.2000 4T-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH001 1807040132 Bùi Thùy Linh Nữ 08.06.2000 11T-18
2 VH002 1807040134 Lê Khánh Linh Nữ 10.11.2000 6T-18
3 VH003 1807040137 Nguyễn Phương Linh Nữ 10.11.2000 1T-18
4 VH004 1807040138 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 29.04.2000 6T-18
5 VH005 1807040140 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 18.08.2000 10T-18
6 VH006 1807040141 Nguyễn Thúy Linh Nữ 13.08.2000 4T-18
7 VH007 1807040144 Trần Thị Linh Nữ 18.01.2000 11T-18
8 VH008 1807040146 Lã Ngọc Khánh Ly Nữ 28.05.2000 6T-18
9 VH009 1807040147 Nguyễn Thị Hà Ly Nữ 27.10.2000 8T-18
10 VH010 1807040148 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 19.12.2000 1T-18
11 VH011 1807040149 Phan Thị Hương Ly Nữ 23.10.2000 8T-18
12 VH012 1807040150 Nguyễn Thị Mai Nữ 27.02.2000 5T-18
13 VH013 1807040151 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 02.08.2000 4T-18
14 VH014 1807040152 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 26.05.2000 10T-18
15 VH015 1807040156 Chu Thị Kiều Mến Nữ 16.05.2000 11T-18
16 VH016 1807040157 Phạm Trà Mi Nữ 10.07.2000 9T-18
17 VH017 1807040158 Hoàng Nguyên Minh Nữ 21.10.2000 6T-18
18 VH018 1807040161 Cao Thị Kiều My Nữ 15.04.2000 5T-18
19 VH019 1807040162 Nguyễn Thảo My Nữ 11.10.2000 3T-18
20 VH020 1807040167 Dương Bảo Ngân Nữ 24.07.2000 11T-18
21 VH021 1807040174 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 18.06.2000 5T-18
22 VH022 1807040175 Nguyễn Kim Ánh Ngọc Nữ 01.09.2000 7T-18
23 VH023 1807040178 Phạm Minh Ngọc Nữ 01.10.2000 2T-18
24 VH024 1807040179 Vũ Ánh Ngọc Nữ 10.07.2000 3T-18
25 VH025 1807040181 Lê Ánh Nguyệt Nữ 04.07.2000 3T-18
26 VH026 1807040182 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 27.10.2000 6T-18
27 VH027 1807040183 Vũ Minh Nguyệt Nữ 26.01.2000 8T-18
28 VH028 1807040185 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 12.09.2000 4T-18
29 VH029 1807040193 Trần Thị Nhung Nữ 15.09.2000 9T-18
30 VH030 1807040195 Đào Thị Kim Oanh Nữ 08.11.2000 8T-18
31 VH031 1807040196 Đinh Thị Kim Oanh Nữ 02.01.2000 1T-18
32 VH032 1807040204 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 05.01.1999 6T-18
33 VH033 1807040207 Nguyễn Minh Phượng Nữ 14.12.2000 2T-18
34 VH034 1807040212 Phạm Thị Quỳnh Nữ 16.05.2000 4T-18
35 VH035 1807040214 Đàm Thị Hương Sen Nữ 04.07.2000 11T-18
36 VH036 1807040215 Cao Thị Tâm Nữ 19.03.1999 9T-18
37 VH037 1807040216 Nguyễn Thị Tiến Nữ 24.11.2000 9T-18
38 VH038 1807040217 Bùi Thị Tiếp Nữ 17.04.2000 6T-18
39 VH039 1807040221 Lương Lâm Thanh Nữ 14.06.2000 1T-18
40 VH040 1807040222 Nguyễn Huyền Thanh Nữ 21.10.2000 5T-18
41 VH041 1807040223 Trần Thị Huyền Thanh Nữ 23.12.2000 7T-18
42 VH042 1807040224 Tạ Thị Kim Thành Nữ 27.11.2000 10T-18
43 VH043 1807040225 Nông Thu Thảo Nữ 06.11.2000 1T-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 604 C CA 2
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH044 1807040233 Nguyễn Thị Thắng Nữ 14.05.2000 6T-18
45 VH045 1807040237 Dương Thị Thu Nữ 03.02.2000 10T-18
46 VH046 1807040238 Đinh Thị Thu Nữ 31.07.2000 7T-18
47 VH047 1807040241 Trần Diệu Thùy Nữ 21.04.2000 4T-18
48 VH048 1807040249 Trần Thị Anh Thư Nữ 11.07.2000 6T-18 CT Cấm thi
49 VH049 1807040250 Trần Thị Thư Nữ 19.06.2000 9T-18
50 VH050 1807040253 Lê Thu Trà Nữ 09.10.2000 1T-18
51 VH051 1807040256 Đỗ Thu Trang Nữ 20.01.2000 7T-18
52 VH052 1807040259 Lê Hà Trang Nữ 19.08.2000 2T-18
53 VH053 1807040261 Lê Thị Huyền Trang Nữ 11.04.2000 11T-18
54 VH054 1807040263 Lê Thùy Trang Nữ 10.09.2000 6T-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH055 1807040264 Lưu Thị Minh Trang Nữ 26.07.2000 8T-18
2 VH056 1807040266 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 10.02.2000 1T-18
3 VH057 1807040267 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 27.10.2000 5T-18
4 VH058 1807040268 Nguyễn Thùy Trang Nữ 24.07.2000 7T-18
5 VH059 1807040272 Lê Thị Uyên Nữ 16.08.2000 9T-18
6 VH060 1807040273 Nguyễn Phương Uyên Nữ 23.05.2000 6T-18
7 VH061 1807040274 Phạm Thị Vũ Uyên Nữ 10.04.2000 4T-18
8 VH062 1807040275 Phan Tố Uyên Nữ 07.08.2000 1T-18
9 VH063 1807040278 Bùi Thị Vân Nữ 07.11.2000 7T-18
10 VH064 1807040279 Lê Hồng Vân Nữ 13.02.2000 10T-18
11 VH065 1807040282 Vũ Thị Hồng Vui Nữ 23.10.2000 3T-18
12 VH066 1807040283 Bùi Thị Hải Yến Nữ 23.11.2000 9T-18
13 VH067 1807040284 Đào Phi Yến Nữ 01.09.2000 6T-18
14 VH068 1807040289 Trần Hải Yến Nữ 26.02.2000 7T-18
15 VH069 1807040292 Dương Tùng Phong Nam 12.6.1999 7T-18
16 VH070 1807040294 Nông Minh Thuần Nam 18.2.1999 9T-18
17 VH071 1807040295 Hoàng Thị Thúy Nữ 8.7.1999 7T-18
18 VH072 1807050001 Phạm Mỹ An Nữ 05.06.2000 3Đ-18 CT Cấm thi
19 VH073 1807050011 Nguyễn Kiều Anh Nữ 28.10.2000 3Đ-18
20 VH074 1807050013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 23.09.2000 1Đ-18
21 VH075 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 31.08.2000 5Đ-18
22 VH076 1807050021 Phạm Minh Anh Nữ 10.12.2000 5Đ-18
23 VH077 1807050028 Phùng Thị Quỳnh Anh Nữ 15.02.2000 5Đ-18 CT Cấm thi
24 VH078 1807050029 Trần Thị Phương Anh Nữ 04.11.2000 4Đ-18
25 VH079 1807050030 Trịnh Hoàng Anh Nam 18.04.2000 3Đ-18
26 VH080 1807050038 Phạm Lê Quỳnh Chi Nữ 24.09.2000 3Đ-18
27 VH081 1807050040 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 25.03.2000 1Đ-18 CT Cấm thi
28 VH082 1807050045 Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 26.03.2000 1Đ-18
29 VH083 1807050049 Nguyễn Thanh Hà Nữ 16.11.2000 3Đ-18
30 VH084 1807050050 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 18.10.1999 2Đ-18
31 VH085 1807050053 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 29.12.2000 5Đ-18
32 VH086 1807050062 Nguyễn Long Hưng Nam 16.11.2000 4Đ-18
33 VH087 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 14.12.2000 3Đ-18
34 VH088 1807050067 Hoàng Lan Nữ 11.03.2000 1Đ-18
35 VH089 1807050069 Dương Tùng Lâm Nam 06.04.2000 3Đ-18
36 VH090 1807050072 Đặng Mỹ Linh Nữ 11.05.1999 4Đ-18
37 VH091 1807050076 Phan Thùy Linh Nữ 19.09.2000 1Đ-18
38 VH092 1807050080 Phạm Bá Thành Long Nam 27.05.2000 2Đ-18
39 VH093 1807050081 Phạm Vũ Long Nam 07.07.2000 1Đ-18
40 VH094 1807050083 Bùi Sao Mai Nữ 19.06.2000 4Đ-18 CT Cấm thi
41 VH095 1807050087 Hoàng Thị Mơ Nữ 01.03.2000 2Đ-18
42 VH096 1807050089 Nguyễn Thị Hà My Nữ 31.07.2000 1Đ-18
43 VH097 1807050094 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 15.07.2000 3Đ-18
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 605 C CA 2
44 VH098 1807050100 Phạm Lê Phương Nhi Nữ 23.09.2000 3Đ-18
45 VH099 1807050104 Bùi Mai Phương Nữ 17.08.2000 4Đ-18
46 VH100 1807050105 Khuất Thu Phương Nữ 23.09.2000 3Đ-18
47 VH101 1807050107 Bùi Như Quỳnh Nữ 13.08.2000 1Đ-18
48 VH102 1807050111 Nguyễn Hoàng ThanhTú Nữ 15.02.2000 3Đ-18
49 VH103 1807050118 Phạm Phương Thảo Nữ 16.05.2000 4Đ-18
50 VH104 1807050132 Nguyễn Thu Trang Nữ 27.09.2000 2Đ-18
51 VH105 1807050135 Nguyễn Thanh Trâm Nữ 09.11.2000 3Đ-18
52 VH106 1807050136 Nghiêm Đức Trung Nam 15.10.2000 4Đ-18
53 VH107 1807050138 Phạm Thị Thu Uyên Nữ 13.02.2000 5Đ-18
54 VH108 1807050139 Trương Thu Uyên Nữ 13.08.2000 4Đ-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH109 1807050140 Đào Thị Hồng Vân Nữ 28.12.2000 3Đ-18
2 VH110 1807050143 Nguyễn Vũ Thảo Vân Nữ 06.10.2000 5Đ-18
3 VH111 1807050146 Bùi Thanh Xuân Nữ 03.03.2000 3Đ-18
4 VH112 1807060001 Phạm Thị Thùy An Nữ 17.05.2000 1NB-18
5 VH113 1807060009 Khuất Thị Quỳnh Anh Nữ 16.02.2000 3NB-18
6 VH114 1807060011 Mai Thục Anh Nữ 16.12.2000 5NB-18
7 VH115 1807060012 Nguyễn Hà Anh Nữ 09.11.2000 1NB-18
8 VH116 1807060016 Tạ Hà Anh Nữ 02.07.2000 4NB-18
9 VH117 1807060018 Triệu Ngọc Anh Nữ 10.07.2000 1NB-18
10 VH118 1807060020 Trương Kiều Anh Nữ 24.09.2000 6NB-18
11 VH119 1807060022 Bùi Thị Minh Ánh Nữ 17.09.2000 4NB-18
12 VH120 1807060026 Phạm Khoa Diệu Băng Nữ 29.06.2000 6NB-18
13 VH121 1807060031 Nguyễn Linh Chi Nữ 14.05.2000 2NB-18
14 VH122 1807060033 Đinh Thùy Dung Nữ 08.04.2000 5NB-18
15 VH123 1807060034 Vũ Anh Dũng Nam 28.05.1999 1NB-18
16 VH124 1807060035 Nguyễn Đức Anh Duy Nam 29.11.2000 4NB-18
17 VH125 1807060039 Nguyễn Thùy Dương Nữ 06.12.2000 3NB-18
18 VH126 1807060042 Đặng Minh Giang Nữ 08.06.2000 2NB-18
19 VH127 1807060043 Nguyễn Lê Quỳnh Giang Nữ 25.11.2000 6NB-18
20 VH128 1807060047 Lương Việt Hà Nữ 27.08.2000 1NB-18
21 VH129 1807060049 Phạm Hoàng Hà Nữ 31.10.2000 6NB-18
22 VH130 1807060050 Phạm Thu Hà Nữ 30.10.2000 3NB-18
23 VH131 1807060051 Phùng Thu Hà Nữ 15.02.2000 4NB-18
24 VH132 1807060052 Trịnh Thị Phương Hà Nữ 04.08.2000 5NB-18
25 VH133 1807060055 Chu Thúy Hảo Nữ 09.08.2000 3NB-18
26 VH134 1807060056 Lưu Thị Hảo Nữ 09.02.2000 5NB-18
27 VH135 1807060057 Đoàn Thị Hằng Nữ 02.11.2000 3NB-18
28 VH136 1807060058 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 11.05.2000 4NB-18
29 VH137 1807060059 Lê Minh Hằng Nữ 13.12.2000 5NB-18
30 VH138 1807060060 Nguyễn Minh Hằng Nữ 30.09.2000 1NB-18
31 VH139 1807060062 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 17.11.2000 2NB-18
32 VH140 1807060065 Đinh Thị Hiền Nữ 05.07.2000 1NB-18
33 VH141 1807060070 Nguyễn Yến Hoa Nữ 21.02.2000 5NB-18
34 VH142 1807060072 Bùi Thị Nguyệt Hoài Nữ 12.05.2000 2NB-18
35 VH143 1807060073 Bùi Việt Hoàng Nam 24.05.2000 6NB-18
36 VH144 1807060077 Đỗ Đức Huy Nam 03.01.2000 5NB-18
37 VH145 1807060082 Hoàng Thị Hương Nữ 28.05.2000 1NB-18
38 VH146 1807060086 Trần Thị Hường Nữ 28.03.2000 4NB-18
39 VH147 1807060088 Đặng Ngọc Lan Nữ 03.06.2000 5NB-18
40 VH148 1807060090 Lương Thị Lan Nữ 15.01.2000 2NB-18
41 VH149 1807060092 Đào Thị Linh Nữ 02.05.2000 4NB-18
42 VH150 1807060093 Đặng Hoàng Linh Nữ 04.08.2000 3NB-18
43 VH151 1807060094 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 08.11.2000 5NB-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 608 C CA 2
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH152 1807060097 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 11.10.2000 6NB-18
45 VH153 1807060098 Nguyễn Quang Linh Nam 19.05.2000 5NB-18
46 VH154 1807060103 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20.11.2000 6NB-18
47 VH155 1807060104 Nhữ Phương Linh Nữ 03.01.2000 3NB-18
48 VH156 1807060113 Nguyễn Phương Mai Nữ 25.11.2000 1NB-18
49 VH157 1807060114 Trịnh Thị Mai Nữ 22.09.2000 2NB-18
50 VH158 1807060115 S Mạnh Nam 14.04.2000 6NB-18
51 VH159 1807060128 Nguyễn Thị Thanh Nhật Nữ 19.03.2000 3NB-18
52 VH160 1807060131 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 12.08.2000 2NB-18
53 VH161 1807060133 Nguyễn Phương Nhung Nữ 13.05.2000 3NB-18
54 VH162 1807060134 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 03.01.2000 4NB-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH163 1807060136 Bùi Thị Oanh Nữ 18.10.2000 5NB-18
2 VH164 1807060141 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 23.12.1999 4NB-18
3 VH165 1807060144 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 07.04.2000 2NB-18
4 VH166 1807060145 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 01.11.2000 6NB-18
5 VH167 1807060147 Phan Ngọc Quỳnh Nữ 24.03.2000 4NB-18
6 VH168 1807060149 Bùi Minh Tâm Nữ 12.02.2000 2NB-18
7 VH169 1807060150 Lê Ánh Tâm Nữ 16.04.2000 6NB-18
8 VH170 1807060156 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nữ 25.02.2000 1NB-18
9 VH171 1807060158 Kiều Thị Thanh Nữ 19.09.2000 4NB-18
10 VH172 1807060160 Chu Thanh Thảo Nữ 01.10.2000 1NB-18
11 VH173 1807060161 Lê Thị Thảo Nữ 23.08.2000 2NB-18
12 VH174 1807060163 Nguyễn Minh Thảo Nữ 29.03.2000 3NB-18
13 VH175 1807060164 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14.01.2000 4NB-18
14 VH176 1807060166 Tạ Phương Thảo Nữ 22.10.2000 1NB-18
15 VH177 1807060167 Nguyễn Đình Thông Nam 28.05.2000 2NB-18
16 VH178 1807060168 Lê Thị Thủy Nữ 30.06.2000 1NB-18
17 VH179 1807060169 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 18.12.2000 2NB-18
18 VH180 1807060171 Phạm Thị Thuyết Nữ 23.11.2000 3NB-18
19 VH181 1807060173 Hà Anh Thư Nữ 28.04.2000 3NB-18
20 VH182 1807060174 Mai Anh Thư Nữ 12.12.2000 4NB-18
21 VH183 1807060178 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 25.12.2000 5NB-18
22 VH184 1807060179 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18.10.2000 2NB-18
23 VH185 1807060180 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10.05.2000 1NB-18
24 VH186 1807060183 Phan Thanh Thu Trang Nữ 18.07.2000 3NB-18
25 VH187 1807060184 Phan Thị Thu Trang Nữ 18.02.2000 4NB-18
26 VH188 1807060185 Trần Thị Thùy Trang Nữ 21.08.2000 5NB-18
27 VH189 1807060186 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 03.03.2000 1NB-18
28 VH190 1807060188 Mai Thảo Vân Nữ 12.01.2000 5NB-18
29 VH191 1807060189 Trần Thảo Vân Nữ 30.08.2000 1NB-18
30 VH192 1807060192 Lê Văn Vượng Nam 27.04.2000 3NB-18
31 VH193 1807060193 Đào Thị Xuân Nữ 06.02.2000 4NB-18
32 VH194 1807060196 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 13.12.2000 6NB-18
33 VH195 1807060202 Vi Thị Xuân Nữ 04.11.1999 2NB-18
34 VH196 1807060203 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 05.07.2000 1NB-18
35 VH197 1807070002 Đỗ Hoàng Anh Nữ 08.09.2000 4H-18
36 VH198 1807070003 Đỗ Thị Tú Anh Nữ 18.02.2000 3H-18
37 VH199 1807070005 Lê Thị Lan Anh Nữ 15.12.2000 1H-18
38 VH200 1807070006 Lê Thị Minh Anh Nữ 02.09.2000 2H-18
39 VH201 1807070008 Nguyễn Minh Anh Nữ 17.01.2000 3H-18
40 VH202 1807070009 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21.10.2000 5H-18
41 VH203 1807070010 Phạm Huyền Anh Nữ 20.08.2000 1H-18
42 VH204 1807070015 Lê Thị Ánh Nữ 13.03.2000 1H-18
43 VH205 1807070017 Đặng Thị Kim Cúc Nữ 29.06.2000 4H-18
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 612 C CA 2
44 VH206 1807070019 Đào Thị Kim Chi Nữ 06.11.2000 3H-18
45 VH207 1807070020 Nguyễn Hạnh Chi Nữ 29.09.2000 5H-18
46 VH208 1807070022 Nguyễn Thùy Dung Nữ 03.02.2000 2H-18
47 VH209 1807070024 Nguyễn Quý Dương Nam 29.09.2000 2H-18
48 VH210 1807070028 Nguyễn Hương Giang Nữ 12.03.2000 4H-18
49 VH211 1807070029 Nguyễn Thị Giang Nữ 21.01.2000 1H-18
50 VH212 1807070031 Nguyễn Trà Giang Nữ 04.05.2000 5H-18
51 VH213 1807070032 Trần Hương Giang Nữ 21.04.2000 3H-18
52 VH214 1807070033 Trần Hương Giang Nữ 14.07.2000 5H-18
53 VH215 1807070036 Lê Thị Hồng Hà Nữ 14.09.2000 4H-18
54 VH216 1807070039 Phùng Thị Hà Nữ 28.06.2000 1H-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH217 1807070040 Phùng Thu Hà Nữ 05.06.2000 2H-18
2 VH218 1807070041 Lê Minh Hằng Nữ 29.12.2000 4H-18
3 VH219 1807070042 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 24.04.2000 3H-18
4 VH220 1807070043 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 25.09.2000 5H-18
5 VH221 1807070046 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19.03.2000 4H-18
6 VH222 1807070047 Nguyễn Thị Hiền Nữ 25.01.2000 3H-18
7 VH223 1807070048 Trần Thị Thu Hiền Nữ 10.06.2000 5H-18
8 VH224 1807070049 Nguyễn Thị Hồng Nữ 15.08.2000 1H-18
9 VH225 1807070050 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 05.02.2000 2H-18
10 VH226 1807070052 Nguyễn Thu Huyền Nữ 10.09.2000 5H-18
11 VH227 1807070053 Thiều Thị Thanh Huyền Nữ 08.09.2000 1H-18
12 VH228 1807070054 Vương Thị Khánh Huyền Nữ 26.08.2000 2H-18
13 VH229 1807070056 Vũ Linh Hương Nữ 03.04.2000 3H-18
14 VH230 1807070057 Lê Minh Khánh Nữ 21.07.2000 4H-18
15 VH231 1807070062 Nguyễn Thị Thuỷ Lan Nữ 08.02.2000 4H-18
16 VH232 1807070064 Hoàng Thị Yến Linh Nữ 17.02.2000 1H-18
17 VH233 1807070065 Nguyễn Diệu Linh Nữ 28.09.2000 2H-18
18 VH234 1807070066 Nguyễn Phương Linh Nữ 01.09.2000 4H-18
19 VH235 1807070067 Nguyễn Thu Hoài Linh Nữ 08.12.2000 3H-18
20 VH236 1807070068 Phạm Phương Linh Nữ 21.10.2000 5H-18
21 VH237 1807070070 Vũ Ngọc Linh Nữ 13.07.2000 2H-18
22 VH238 1807070071 Phạm Ngọc Loan Nữ 11.09.2000 4H-18
23 VH239 1807070073 Lê Thị Luật Nữ 20.08.2000 3H-18
24 VH240 1807070075 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 11.04.2000 1H-18
25 VH241 1807070076 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 11.10.2000 2H-18
26 VH242 1807070078 Trần Huyền My Nữ 23.06.2000 3H-18
27 VH243 1807070083 Lưu Minh Nghĩa Nữ 27.12.2000 3H-18
28 VH244 1807070084 Dương Minh Ngọc Nam 12.05.2000 5H-18
29 VH245 1807070085 Nguyễn Hải Ngọc Nữ 11.11.2000 1H-18
30 VH246 1807070086 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 12.06.2000 2H-18
31 VH247 1807070090 Lưu Thị Uyển Nhi Nữ 15.07.2000 1H-18
32 VH248 1807070091 Đặng Thị Nhung Nữ 03.04.2000 2H-18
33 VH249 1807070092 Mai Thị Nhung Nữ 05.06.2000 4H-18
34 VH250 1807070093 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 28.04.2000 3H-18
35 VH251 1807070098 Đặng Thị Kiều Oanh Nữ 02.07.2000 4H-18
36 VH252 1807070103 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ 04.05.2000 4H-18
37 VH253 1807070104 Hoàng Chí Tâm Nam 22.08.2000 5H-18
38 VH254 1807070105 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 15.04.2000 1H-18
39 VH255 1807070107 Vũ Thủy Tiên Nữ 11.03.2000 4H-18
40 VH256 1807070109 Phạm Thị Tuyên Nữ 02.03.2000 3H-18
41 VH257 1807070110 Nguyễn Công Thành Nam 27.11.2000 4H-18
42 VH258 1807070111 Vũ Hà Thành Nam 25.02.2000 3H-18
43 VH259 1807070113 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 08.05.2000 3H-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 614 C CA 2
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH260 1807070114 Phan Phương Thảo Nữ 11.02.2000 2H-18
45 VH261 1807070115 Lương Thị Thơ Nữ 20.08.1999 4H-18
46 VH262 1807070118 Vũ Hoài Thu Nữ 09.10.2000 1H-18
47 VH263 1807070119 Đinh Thị Thuận Nữ 04.09.2000 2H-18
48 VH264 1807070120 Lê Thị Thuý Nữ 22.11.2000 3H-18
49 VH265 1807070122 Nguyễn Diệu Thúy Nữ 04.11.2000 5H-18
50 VH266 1807070124 Trần Thị Thức Nữ 01.01.2000 4H-18
51 VH267 1807070125 Trần Thị Hương Trà Nữ 31.10.2000 3H-18
52 VH268 1807070127 Hà Huyền Trang Nữ 06.04.2000 1H-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH269 1807070128 Hà Thị Kiều Trang Nữ 23.01.2000 2H-18
2 VH270 1807070129 Hoàng Hạnh Trang Nữ 14.10.2000 4H-18
3 VH271 1807070131 Nông Thị Thu Trang Nữ 10.12.2000 5H-18
4 VH272 1807070134 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 11.12.2000 3H-18
5 VH273 1807070141 Dương Thị Hồng Yến Nữ 22.07.2000 2H-18
6 VH274 1807070143 Phan Thị Ngọc Yến Nữ 12.10.2000 3H-18
7 VH275 1807070145 Chu Văn Sơn Nam 25.08.1999 3H-18
8 VH276 1807070147 Phạm Thị Lâm Nữ 02.03.1999 1H-18
9 VH277 1807080006 Ngô Thị Quỳnh Anh Nữ 31.08.2000 1TB-18
10 VH278 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 11.01.2000 2TB-18
11 VH279 1807080008 Nguyễn Thảo Anh Nữ 06.09.2000 1TB-18
12 VH280 1807080011 Trần Nam Anh Nam 04.04.2000 2TB-18
13 VH281 1807080013 Nghiêm Linh Chi Nữ 30.04.2000 2TB-18
14 VH282 1807080016 Đinh Thị Kim Dung Nữ 29.05.2000 1TB-18
15 VH283 1807080017 Đỗ Anh Duy Nam 29.11.2000 3TB-18
16 VH284 1807080019 Dương Trí Đức Nam 26.08.2000 3TB-18
17 VH285 1807080023 Trần Minh Hạnh Nữ 24.03.2000 3TB-18
18 VH286 1807080025 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 01.07.2000 2TB-18
19 VH287 1807080027 Lù Thị Phượng Hồng Nữ 20.11.2000 3TB-18
20 VH288 1807080028 Đặng Văn Tuấn Hùng Nam 06.08.2000 1TB-18
21 VH289 1807080035 Nguyễn Chi Lan Nữ 23.12.2000 3TB-18
22 VH290 1807080037 Lương Bích Khánh Linh Nữ 29.09.2000 2TB-18
23 VH291 1807080038 Phạm Khánh Linh Nữ 30.06.2000 1TB-18
24 VH292 1807080042 Phạm Ngọc Minh Nữ 22.07.2000 1TB-18
25 VH293 1807080043 Nguyễn Phạm QuỳnhMy Nữ 17.02.2000 3TB-18
26 VH294 1807080046 Phan Thị Nga Nữ 12.07.2000 1TB-18
27 VH295 1807080047 Đào Hồng Ngọc Nữ 25.08.2000 3TB-18
28 VH296 1807080051 Lâm Trang Nhung Nữ 11.01.2000 3TB-18
29 VH297 1807080054 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh Nữ 28.09.2000 1TB-18
30 VH298 1807080063 Đào Trọng Tùng Nam 29.05.2000 3TB-18
31 VH299 1807080064 Phan Lan Tường Nữ 01.01.2000 1TB-18
32 VH300 1807080065 Nguyễn Anh Thái Nam 01.03.2000 2TB-18
33 VH301 1807080067 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 25.03.2000 2TB-18
34 VH302 1807080071 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29.09.2000 2TB-18
35 VH303 1807080072 Hoàng Khắc Thuận Nam 02.01.2000 2TB-18
36 VH304 1807080073 Nguyễn Anh Thư Nữ 09.12.2000 3TB-18
37 VH305 1807080075 Trần Thị Tâm Thư Nữ 14.12.2000 2TB-18
38 VH306 1807080081 Trương Kiều Trang Nữ 29.06.2000 3TB-18
39 VH307 1807080086 Nguyễn Thuỷ Vân Nữ 20.12.2000 1TB-18
40 VH308 1807090001 Cao Hoàng Anh Nữ 25.04.2000 2I-18
41 VH309 1807090003 Doãn Tú Anh Nữ 18.07.1996 2I-18 CT Cấm thi
42 VH310 1807090011 Nguyễn Linh Anh Nữ 30.04.2000 4I-18
43 VH311 1807090012 Nguyễn Phương Anh Nữ 24.01.2000 2I-18
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 708 C CA 2
44 VH312 1807090014 Phạm Hà Tú Anh Nữ 01.08.2000 3I-18
45 VH313 1807090015 Thân Hiền Anh Nữ 17.09.2000 4I-18
46 VH314 1807090016 Vũ Đức Anh Nam 28.09.1999 1I-18
47 VH315 1807090020 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 26.09.2000 2I-18
48 VH316 1807090021 Đinh Quang Hồng Cương Nữ 11.11.2000 4I-18
49 VH317 1807090025 Trương Thảo Chi Nữ 26.07.2000 4I-18
50 VH318 1807090026 Nguyễn Ngọc Dung Nữ 06.09.2000 2I-18
51 VH319 1807090027 Đỗ Việt Dũng Nam 11.03.2000 4I-18
52 VH320 1807090032 Nguyễn Thùy Dương Nữ 07.02.2000 4I-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú
1 VH321 1807090034 Lê Quốc Đạt Nam 03.09.2000 1I-18
2 VH322 1807090036 Đàm Thu Hà Nữ 25.09.2000 1I-18
3 VH323 1807090037 Lê Vũ Hoàng Hà Nữ 12.11.2000 3I-18
4 VH324 1807090038 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 01.04.2000 4I-18
5 VH325 1807090040 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 30.09.2000 1I-18
6 VH326 1807090041 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 21.05.2000 3I-18
7 VH327 1807090049 Trần Thị Khánh Nữ 04.07.2000 2I-18
8 VH328 1807090050 Đỗ Thị Lan Nữ 28.08.2000 2I-18
9 VH329 1807090054 Nguyễn Khánh Linh Nữ 30.12.2000 1I-18
10 VH330 1807090056 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 12.10.2000 4I-18
11 VH331 1807090058 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 02.07.2000 1I-18
12 VH332 1807090059 Nguyễn Đức Long Nam 15.07.2000 3I-18
13 VH333 1807090064 Nguyễn Thị Mai Nữ 28.02.2000 1I-18
14 VH334 1807090066 Bùi Tuyết Minh Nữ 17.04.2000 3I-18
15 VH335 1807090070 Trịnh Thúy Nga Nữ 02.02.2000 3I-18
16 VH336 1807090073 Trần Thu Ngân Nữ 28.08.2000 2I-18
17 VH337 1807090079 Lê Hạnh Nguyên Nữ 26.11.2000 4I-18
18 VH338 1807090081 Phạm Hồng Nhật Nữ 07.01.2000 3I-18
19 VH339 1807090082 Đào Tuyết Nhi Nữ 21.07.2000 1I-18
20 VH340 1807090085 Trần Hồng Nhung Nữ 20.10.2000 1I-18
21 VH341 1807090086 Trần Thùy Nhung Nữ 02.01.2000 4I-18
22 VH342 1807090088 Hoàng Kim Phúc Nữ 19.03.2000 4I-18
23 VH343 1807090089 Hoàng Nguyễn Nam Phương Nữ 24.02.2000 3I-18
24 VH344 1807090091 Nguyễn Hà Phương Nữ 05.09.2000 4I-18
25 VH345 1807090094 Nguyễn Duy Hoàng Quân Nam 01.09.2000 3I-18
26 VH346 1807090099 Đinh Phương Thảo Nữ 07.08.2000 3I-18
27 VH347 1807090100 Nguyễn Diệu Thảo Nữ 26.05.2000 4I-18
28 VH348 1807090102 Nguyễn Thu Thuỷ Nữ 12.09.2000 1I-18
29 VH349 1807090104 Nguyễn Thu Trà Nữ 23.05.2000 2I-18
30 VH350 1807090105 Chu Quỳnh Trang Nữ 26.09.2000 3I-18
31 VH351 1807090106 Đoàn Thanh Trang Nữ 29.12.2000 3I-18
32 VH352 1807090110 Nguyễn Thị Trang Nữ 27.11.2000 4I-18
33 VH353 1807090112 Trần Đàm Phương Trang Nữ 29.09.2000 2I-18
34 VH354 1807090115 Vũ Minh Trang Nữ 08.10.2000 1I-18
35 VH355 1807090116 Nguyễn Thành Trung Nam 19.04.2000 3I-18
36 VH356 1807090118 Ninh Tú Uyên Nữ 15.04.2000 2I-18
37 VH357 1807090123 Nguyễn Hải Yến Nữ 19.04.2000 1I-18
38 VH358 1807100004 Bùi Hà Anh Nữ 19.03.2000 2B-18
39 VH359 1807100011 Phạm Minh Châu Nữ 01.04.2000 2B-18
40 VH360 1807100021 Nguyễn Lê Minh Hằng Nữ 13.08.2000 1B-18
41 VH361 1807100023 Ngô Thị Thúy Hồng Nữ 14.11.2000 2B-18
42 VH362 1807100025 Nguyễn Tuấn Huy Nam 02.07.2000 1B-18
43 VH363 1807100027 Vũ Thị Hương Nữ 11.01.2000 1B-18
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1
THI NGÀY 10/11/2018
PHÒNG: 712 C CA 2
DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)
44 VH364 1807100028 Cao Xuân Linh Nam 15.09.2000 1B-18
45 VH365 1807100029 Lê Thu Huyền Linh Nữ 21.01.2000 1B-18
46 VH366 1807100031 Tăng Thị Thùy Linh Nữ 16.08.2000 2B-18
47 VH367 1807100039 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 29.11.2000 2B-18
48 VH368 1807100040 Dương Như Ngọc Nữ 16.04.2000 1B-18
49 VH369 1807100041 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 05.03.2000 2B-18 CT Cấm thi
50 VH370 1807100042 Nguyễn Phúc Lan Nhi Nữ 31.08.2000 1B-18
51 VH371 1807100051 Lê Công Thành Nam 27.09.2000 2B-18
52 VH372 1807100055 Phạm Thị Thu Thơm Nữ 12.02.2000 1B-18
53 VH373 1807100056 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Nữ 20.03.2000 2B-18
54 VH374 1807100058 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 23.06.2000 2B-18
Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
Người nhập điểm
(Ký và ghi rõ họ tên)
Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018