15
STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lý Điểm đọc Điểm viết Điểm nghe Điểm nói Tổng điểm Ghi chú 1 1 175A071592 Vy Đông A 59PM1 25 28 16 13 82 Đạt 2 3 1651090627 Thiều Thị An 58MT2 21 26 9 7 63 Đạt 3 4 175A071166 Trần Thị An 59TH1 29 30 13 12 84 Đạt 4 5 175A071292 Bùi Minh Anh 59TH2 17 22 9 6 54 Đạt 5 6 1754022092 Bùi Thị Anh 59QT-KDQT 24 30 9 12 75 Đạt 6 7 1854030760 Bùi Thị Mai Anh 60KT4 20 22 20 16 78 Đạt 7 8 1751090906 Chu Phương Anh 59MT1 15 12 20 10 57 Đạt 8 9 1551071605 Đặng Doãn Hà Anh 57CTN1 BT BT BT 2 2 k 9 10 1551092378 Đặng Thị Tú Anh 57MT2 20 28 20 7 75 Đạt 10 11 1754012097 Đào Tuấn Anh 59K-ĐT 23 22 17 14 76 Đạt 11 12 1854031232 Đinh Thị Mây Anh 60KT3 28 28 19 14 89 Đạt 12 13 1551040462 Đỗ Ngọc Anh 57CX-D1 21 22 19 7 69 Đạt 13 14 1551130377 Dương Quang Anh 57GT-C 15 8 17 4 44 k 14 15 1854031263 Hoàng Hà Anh 60KT3 26 26 13 14 79 Đạt 15 16 1451053102 Hoàng Quốc Anh 56M3 20 12 17 4 53 k 16 17 175A010036 Hoàng Quốc Anh 59C1 19 18 11 8 56 Đạt 17 18 175A010491 Hoàng Vũ Việt Anh 59C1 20 20 9 10 59 Đạt 18 19 175A010559 Lại Đức Anh 59CX2 18 12 13 14 57 Đạt 19 21 1854020673 Lê Lan Anh 60QT-KDQT 20 20 8 14 62 Đạt 20 22 1854010916 Lê Quang Anh 60K-QT 26 14 17 13 70 Đạt 21 23 1651102379 Lê Thị Phương Anh 58H 13 12 20 7 52 Đạt 22 24 1752010020 Lương Duy Anh 59K-QT 24 20 7 12 63 Đạt 23 28 1754021768 Nguyễn Diệp Anh 59QT-MAR 20 24 20 15 79 Đạt 24 29 175A010316 Nguyễn Đức Anh 59C2 19 16 20 4 59 k 25 30 1851061642 Nguyễn Đức Anh 60TH1 30 28 19 15 92 Đạt 26 31 1754012118 Nguyễn Hoàng Anh 59K-QT 25 26 19 16 86 Đạt 27 33 175A071297 Nguyễn Quang Anh 59PM2 BT BT BT 18 18 k 28 34 1854031203 Nguyễn Quỳnh Anh 60KT1 24 26 20 15 85 Đạt 29 35 1754031659 Nguyễn Thị Huyền Anh 59KT1 28 24 20 7 79 Đạt 30 36 185TB3260 Nguyễn Thị Lan Anh 60KT1 21 14 19 6 60 Đạt 31 37 1754030683 Nguyễn Thị Phương Anh 59KT1 20 12 15 7 54 Đạt 32 38 1651090926 Nguyễn Tuấn Anh 58MT1 26 26 19 10 81 Đạt 33 39 1751120820 Nguyễn Tùng Anh 59KTĐ-TĐH1 26 26 19 17 88 Đạt 34 40 1651010535 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58C-TL1 24 22 20 9 75 Đạt 35 42 1754031668 Nguyễn Vân Anh 59KT1 17 20 20 15 72 Đạt 36 43 1451152851 Nguyễn Việt Anh 56TĐ-BĐ 17 14 17 8 56 Đạt 37 44 1551010528 Phạm Phương Anh 57C-TL1 17 22 19 12 70 Đạt 38 45 1854020864 Phạm Phương Anh 60QT-KDQT 26 24 11 13 74 Đạt 39 46 1651010132 Phạm Quang Anh 58C-TL2 19 14 12 5 50 k 40 47 1754031980 Phạm Thị Vân Anh 59KT3 22 26 12 14 74 Đạt 41 48 1754011797 Phạm Tú Anh 59K-PT 14 14 12 8 48 k 42 51 175A071342 Trần Thị Lan Anh 59PM1 29 30 17 17 93 Đạt 43 52 1454012511 Trần Thị Trâm Anh 56K-PT 20 20 19 14 73 Đạt 44 53 175A010519 Trần Tiến Anh 59CX1 11 4 12 11 38 k 45 54 1754012004 Từ Thị Phương Anh 59K-QT 24 20 16 13 73 Đạt 46 55 1554021823 Võ Minh Anh 57QT-DN 24 28 20 14 86 Đạt 47 56 1754012157 Vũ Công Tuấn Anh 59K-ĐT 15 10 9 6 40 k 48 57 1651091108 Hà Thị Ánh 58MT1 18 16 15 9 58 Đạt Họ và tên Kết quả thi chuẩn Tiếng Anh đầu ra cho trình độ đại học hệ chính quy đợt 2 năm 2020 tại Hà Nội THÔNG BÁO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI Số: 1074/TB-ĐHTL Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2020 Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 1

THÔNG BÁO - daotao.tlu.edu.vndaotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2020/Ket_qua... · 6 7 1854030760 Bùi Thị Mai Anh 60KT4 20 22 20 16 78 Đạt 7 8 1751090906 Chu Phương Anh

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chú

    1 1 175A071592 Vy Đông A 59PM1 25 28 16 13 82 Đạt

    2 3 1651090627 Thiều Thị An 58MT2 21 26 9 7 63 Đạt

    3 4 175A071166 Trần Thị An 59TH1 29 30 13 12 84 Đạt

    4 5 175A071292 Bùi Minh Anh 59TH2 17 22 9 6 54 Đạt

    5 6 1754022092 Bùi Thị Anh 59QT-KDQT 24 30 9 12 75 Đạt

    6 7 1854030760 Bùi Thị Mai Anh 60KT4 20 22 20 16 78 Đạt

    7 8 1751090906 Chu Phương Anh 59MT1 15 12 20 10 57 Đạt

    8 9 1551071605 Đặng Doãn Hà Anh 57CTN1 BT BT BT 2 2 k

    9 10 1551092378 Đặng Thị Tú Anh 57MT2 20 28 20 7 75 Đạt

    10 11 1754012097 Đào Tuấn Anh 59K-ĐT 23 22 17 14 76 Đạt

    11 12 1854031232 Đinh Thị Mây Anh 60KT3 28 28 19 14 89 Đạt

    12 13 1551040462 Đỗ Ngọc Anh 57CX-D1 21 22 19 7 69 Đạt

    13 14 1551130377 Dương Quang Anh 57GT-C 15 8 17 4 44 k

    14 15 1854031263 Hoàng Hà Anh 60KT3 26 26 13 14 79 Đạt

    15 16 1451053102 Hoàng Quốc Anh 56M3 20 12 17 4 53 k

    16 17 175A010036 Hoàng Quốc Anh 59C1 19 18 11 8 56 Đạt

    17 18 175A010491 Hoàng Vũ Việt Anh 59C1 20 20 9 10 59 Đạt

    18 19 175A010559 Lại Đức Anh 59CX2 18 12 13 14 57 Đạt

    19 21 1854020673 Lê Lan Anh 60QT-KDQT 20 20 8 14 62 Đạt

    20 22 1854010916 Lê Quang Anh 60K-QT 26 14 17 13 70 Đạt

    21 23 1651102379 Lê Thị Phương Anh 58H 13 12 20 7 52 Đạt

    22 24 1752010020 Lương Duy Anh 59K-QT 24 20 7 12 63 Đạt

    23 28 1754021768 Nguyễn Diệp Anh 59QT-MAR 20 24 20 15 79 Đạt

    24 29 175A010316 Nguyễn Đức Anh 59C2 19 16 20 4 59 k

    25 30 1851061642 Nguyễn Đức Anh 60TH1 30 28 19 15 92 Đạt

    26 31 1754012118 Nguyễn Hoàng Anh 59K-QT 25 26 19 16 86 Đạt

    27 33 175A071297 Nguyễn Quang Anh 59PM2 BT BT BT 18 18 k

    28 34 1854031203 Nguyễn Quỳnh Anh 60KT1 24 26 20 15 85 Đạt

    29 35 1754031659 Nguyễn Thị Huyền Anh 59KT1 28 24 20 7 79 Đạt

    30 36 185TB3260 Nguyễn Thị Lan Anh 60KT1 21 14 19 6 60 Đạt

    31 37 1754030683 Nguyễn Thị Phương Anh 59KT1 20 12 15 7 54 Đạt

    32 38 1651090926 Nguyễn Tuấn Anh 58MT1 26 26 19 10 81 Đạt

    33 39 1751120820 Nguyễn Tùng Anh 59KTĐ-TĐH1 26 26 19 17 88 Đạt

    34 40 1651010535 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58C-TL1 24 22 20 9 75 Đạt

    35 42 1754031668 Nguyễn Vân Anh 59KT1 17 20 20 15 72 Đạt

    36 43 1451152851 Nguyễn Việt Anh 56TĐ-BĐ 17 14 17 8 56 Đạt

    37 44 1551010528 Phạm Phương Anh 57C-TL1 17 22 19 12 70 Đạt

    38 45 1854020864 Phạm Phương Anh 60QT-KDQT 26 24 11 13 74 Đạt

    39 46 1651010132 Phạm Quang Anh 58C-TL2 19 14 12 5 50 k

    40 47 1754031980 Phạm Thị Vân Anh 59KT3 22 26 12 14 74 Đạt

    41 48 1754011797 Phạm Tú Anh 59K-PT 14 14 12 8 48 k

    42 51 175A071342 Trần Thị Lan Anh 59PM1 29 30 17 17 93 Đạt

    43 52 1454012511 Trần Thị Trâm Anh 56K-PT 20 20 19 14 73 Đạt

    44 53 175A010519 Trần Tiến Anh 59CX1 11 4 12 11 38 k

    45 54 1754012004 Từ Thị Phương Anh 59K-QT 24 20 16 13 73 Đạt

    46 55 1554021823 Võ Minh Anh 57QT-DN 24 28 20 14 86 Đạt

    47 56 1754012157 Vũ Công Tuấn Anh 59K-ĐT 15 10 9 6 40 k

    48 57 1651091108 Hà Thị Ánh 58MT1 18 16 15 9 58 Đạt

    Họ và tên

    Kết quả thi chuẩn Tiếng Anh đầu ra cho trình độ đại học hệ chính quy đợt 2 năm 2020 tại Hà Nội

    THÔNG BÁO

    BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI

    Số: 1074/TB-ĐHTL Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2020

    Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    1

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    49 58 1754031729 Nguyễn Ngọc Ánh 59KT2 19 16 13 10 58 Đạt

    50 59 1551110474 Nguyễn Thị Ánh 57CT1 18 14 19 11 62 Đạt

    51 60 1854020919 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 60QT-KDQT 26 22 16 12 76 Đạt

    52 62 1854031179 Tạ Ngọc Ánh 60KT3 10 12 15 4 41 k

    53 63 1351110124 Nguyễn Văn Bắc 55CT1 15 18 12 6 51 Đạt

    54 64 1651052170 Lê Văn Bách 58M-XD1 17 24 8 4 53 k

    55 66 1551130243 Đinh Hữu Bảo 57GT-Đ2 14 10 15 8 47 k

    56 68 1651022238 Phạm Thái Bảo 58N-TK 22 18 20 12 72 Đạt

    57 69 1851061528 Phan Nguyễn Nhật Bảo 60TH3 20 20 16 4 60 k

    58 71 1754031947 Nguyễn Thị Ngọc Bích 59KT2 12 8 20 9 49 k

    59 72 1651122177 Lê Văn Biên 58KTĐ-TĐH1 22 22 13 9 66 Đạt

    60 73 1651040282 Đinh Công Bình 58CX-D4 14 16 17 10 57 Đạt

    61 76 1551052687 Nguyễn Tiến Bộ 57M-XD2 12 14 11 6 43 k

    62 77 175A010677 Nguyễn Văn Cải 59CX4 18 16 9 7 50 Đạt

    63 78 1754021620 Nguyễn Duy Cảnh 59QT-KDQT 22 26 8 12 68 Đạt

    64 79 175A010157 Chu Thị Chanh 59CX3 14 6 12 12 44 k

    65 80 1251021081 Đào Minh Chất 54N-TK 15 22 19 10 66 Đạt

    66 83 175A020173 Phí Đình Châu 59N 20 20 20 10 70 Đạt

    67 84 1851061725 Đoàn Khánh Chi 60TH3 28 30 16 15 89 Đạt

    68 86 1651090816 Trần Thị Minh Chi 58MT2 23 8 17 14 62 k

    69 87 1651102166 Lại Thế Chiến 58H 17 14 19 7 57 Đạt

    70 88 1754022164 Ngô Thị Chinh 59QT-TMĐT 20 26 19 2 67 k

    71 92 1651170969 Hồ Đình Chung 58PM 16 8 20 4 48 k

    72 93 1651040246 Hoàng Khắc Chung 58CX-D3 16 6 20 7 49 k

    73 95 1551151406 Nguyễn Văn Chung 57TĐ-BĐ 24 18 20 7 69 Đạt

    74 96 1551060826 Phan Văn Chung 57TH3 22 14 16 13 65 Đạt

    75 98 175A071467 Lê Đăng Công 59PM1 23 10 20 12 65 Đạt

    76 99 1651022203 Nguyễn Anh Công 58N-TK 23 20 20 7 70 Đạt

    77 100 1651052219 Nguyễn Huy Công 58M-XD2 24 24 16 11 75 Đạt

    78 101 1754012203 Nguyễn Thị Cúc 59K-ĐT 19 18 20 10 67 Đạt

    79 103 1851160589 Triệu Kim Cúc 60HT 25 28 20 15 88 Đạt

    80 104 1651022629 Nguyễn Văn Cung 58N-QL 26 26 20 12 84 Đạt

    81 105 1551061006 Trần Bá Cương 57TH2 21 18 20 7 66 Đạt

    82 106 1651160717 Đặng Quang Cường 58HT 27 20 16 13 76 Đạt

    83 108 1651010522 Hoàng Mạnh Cường 58C-TĐ 28 28 19 12 87 Đạt

    84 112 1651040050 Nguyễn Viết Cường 58CX-ĐKT 16 14 16 15 61 Đạt

    85 113 1551040093 Phạm Mạnh Cường 57CX-D3 17 20 20 8 65 Đạt

    86 116 1754031643 Lưu Thị Dinh 59KT1 23 28 17 15 83 Đạt

    87 117 1651110444 Nguyễn Quốc Doanh 58CT1 BT BT BT 3 3 k

    88 120 1754012071 Hà Thị Ngọc Dung 59K-ĐT 13 16 17 4 50 k

    89 121 1651021049 Lê Thị Dung 58N-TK 19 14 20 3 56 k

    90 122 185P4033564 Ngô Thị Thanh Dung 60KT 17 8 20 11 56 k

    91 123 1854030974 Nguyễn Thị Dung 60KT3 16 8 17 10 51 k

    92 124 1651142852 Bùi Mạnh Dũng 58QLXD2 22 22 19 7 70 Đạt

    93 125 1551130465 Bùi Trí Dũng 57N-TK 22 20 15 10 67 Đạt

    94 126 175A010008 Cao Đức Dũng 59C1 19 24 20 8 71 Đạt

    95 127 1551021156 Đặng Quang Dũng 57N-QL 19 28 20 6 73 Đạt

    96 128 1754011710 Đặng Tiến Dũng 59K-QT 26 20 15 16 77 Đạt

    97 129 1551132216 Đinh Ngọc Dũng 57GT-Đ2 16 28 16 7 67 Đạt

    98 130 1551060831 Hà Tuấn Dũng 57TH4 22 24 15 12 73 Đạt

    99 131 1651040056 Nguyễn Hữu Dũng 58CX-D4 16 18 19 7 60 Đạt

    100 132 1751120957 NguyễN Minh DũNg 59KTĐ-HTĐ1 27 16 20 15 78 Đạt

    101 133 1751120895 Nguyễn Quang Dũng 59KTĐ-TĐH1 25 18 20 12 75 Đạt

    102 134 1651040426 NguyễN TiếN DũNg 58CX-D2 28 30 17 13 88 Đạt

    103 135 1751120900 Nguyễn Trung Dũng 59KTĐ-HTĐ1 25 22 20 14 81 Đạt

    2

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    104 136 1651040252 Nguyễn Việt Dũng 58CX-D3 15 20 19 9 63 Đạt

    105 137 1651052491 Trần Tiến Dũng 58M-XD1 11 12 16 9 48 k

    106 138 1651012003 Trần Trung Dũng 58C-TL1 19 26 20 8 73 Đạt

    107 139 1551010888 Vũ Anh Dũng 57C-TL3 18 22 20 16 76 Đạt

    108 141 1651040468 Nguyễn Đình Duy 58CX-D3 18 18 20 4 60 k

    109 143 1851061813 Nguyễn Đức Duy 60TH2 23 26 19 13 81 Đạt

    110 144 1651040097 Nguyễn Hoàng Duy 58CX-D3 19 16 19 7 61 Đạt

    111 145 1551021390 Nguyễn Khương Duy 57N-QL 22 16 20 12 70 Đạt

    112 146 1451102936 Nguyễn Tiến Duy 56H1 22 18 20 14 74 Đạt

    113 147 1551081153 Nguyễn Tư Duy 57B-KT 13 10 16 11 50 Đạt

    114 148 1851061699 Phạm Ngọc Duy 60TH2 19 22 20 9 70 Đạt

    115 149 1651102393 Phan Văn Duy 58H 25 24 20 10 79 Đạt

    116 150 1651040310 Trần Văn Duy 58CX-D2 29 30 16 15 90 Đạt

    117 152 155DC3592 Vũ Bá Duy 57CX-ĐKT 20 18 20 12 70 Đạt

    118 154 1551011010 Vũ Mạnh Duy 57C-TL1 22 20 19 9 70 Đạt

    119 155 1854010183 Phạm Thị Duyên 60K-PT 23 22 15 11 71 Đạt

    120 156 1651022374 Trần Thị Duyên 58N-QL 20 4 20 8 52 k

    121 157 1551060862 Lê Văn Đắc 57TH2 13 10 19 4 46 k

    122 158 1651141359 Trần Hữu Đang 58QLXD2 19 12 19 8 58 Đạt

    123 159 1651141699 Lưu Trí Đăng 58QLXD2 17 10 19 10 56 Đạt

    124 161 175A010196 Nguyễn Hanh Đạo 59C2 23 12 20 6 61 Đạt

    125 162 175A071593 Cù Mạnh Đạt 59HT 27 18 3 13 61 k

    126 163 1651130523 Đặng Đình Đạt 58GT-C 15 12 15 11 53 Đạt

    127 164 1651052206 Đinh Tiến Đạt 58M-KTO2 19 14 19 8 60 Đạt

    128 165 175A010082 Đồng Quốc Đạt 59CX2 21 6 20 10 57 k

    129 166 1551081232 Dương Tiến Đạt 57B-KT BT BT BT 6 6 k

    130 167 1751120954 Lê Công Đạt 59KTĐ-HTĐ1 21 12 20 10 63 Đạt

    131 169 1451081197 Lê Thành Đạt 56B-KT 18 14 20 9 61 Đạt

    132 170 1551092436 Nguyễn Hữu Đạt 57MT2 21 12 19 10 62 Đạt

    133 172 1851061526 Nguyễn Thành Đạt 60TH3 26 16 20 11 73 Đạt

    134 173 1851010413 Nguyễn Tiến Đạt 60C1 18 10 20 11 59 Đạt

    135 174 1851052373 Phạm Hoàng Đạt 60CK-KTO2 17 14 20 10 61 Đạt

    136 175 175A071324 Phan Văn Đạt 59PM2 26 14 19 13 72 Đạt

    137 177 1551052547 Nguyễn Khắc Điệp 57M-XD1 15 12 20 7 54 Đạt

    138 178 1854030878 Phạm Thị Phương Điệp 60KT3 16 20 13 12 61 Đạt

    139 180 1654021989 Vũ Đức Đô 58QT-DN2 22 12 20 10 64 Đạt

    140 182 175A071155 Đặng Văn Đoàn 59PM1 16 14 20 12 62 Đạt

    141 183 175A010133 Nguyễn Văn Đoàn 59GT 22 22 20 10 74 Đạt

    142 184 1451120769 Chu Thế Dương 56KTĐ-HTĐ 14 8 20 4 46 k

    143 185 175A071526 Đặng Thế Dương 59PM1 24 20 20 13 77 Đạt

    144 186 1651110608 Đỗ Tùng Dương 58CT2 22 12 16 4 54 k

    145 187 1754021682 Lý Thùy Dương 59QT-MAR 17 12 19 12 60 Đạt

    146 190 1754032159 Nguyễn Ánh Dương 59KT1 25 26 15 12 78 Đạt

    147 191 1854020607 Nguyễn Ánh Dương 60QT-KDQT 21 18 20 8 67 Đạt

    148 193 1851190220 Nguyễn Thái Dương 60SH 11 12 20 7 50 Đạt

    149 194 175A071347 Quách Thùy Dương 59PM1 22 20 20 10 72 Đạt

    150 195 1651110108 Vũ Hải Dương 58CT1 20 14 20 7 61 Đạt

    151 196 1651040355 Phạm Văn Đồng 58CX-D1 25 26 20 7 78 Đạt

    152 197 1651122578 Phạm Văn Đồng 58KTĐ-HTĐ1 23 26 20 6 75 Đạt

    153 198 175A010167 Đào Minh Đức 59CX3 BT BT BT 4 4 k

    154 199 175A071379 Đinh Việt Đức 59TH1 29 24 17 12 82 Đạt

    155 200 1651010542 Dương Anh Đức 58C-TĐ 19 8 20 4 51 k

    156 201 175A010220 Dương Hoài Đức 59C1 22 26 15 10 73 Đạt

    157 202 1751120778 Lương Văn Đức 59KTĐ-TĐH1 25 22 19 14 80 Đạt

    158 203 1651040266 Mỵ Duy Đức 58CX-D3 24 4 20 13 61 k

    3

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    159 204 1651040010 Nguyễn Đình Đức 58CX-D3 25 12 20 8 65 Đạt

    160 205 1851061653 Nguyễn Minh Đức 60TH5 22 22 16 7 67 Đạt

    161 206 175A010377 Nguyễn Tiến Đức 59CX1 23 22 16 13 74 Đạt

    162 207 1551060640 Nguyễn Văn Đức 57TH4 25 24 20 11 80 Đạt

    163 208 1651052831 Nguyễn Văn Đức 58M-KTO1 18 12 19 9 58 Đạt

    164 209 175A010089 Nguyễn Xuân Đức 59QLXD 18 24 20 10 72 Đạt

    165 210 175A030029 Phạm Mạnh Đức 59H 29 28 20 15 92 Đạt

    166 212 1751120871 Vũ Minh Đức 59KTĐ-HTĐ1 20 8 19 11 58 k

    167 213 1551092747 Đặng Đức Giang 57MT2 26 28 20 19 93 Đạt

    168 214 1551072795 Hoàng Sơn Giang 57CTN1 17 6 20 12 55 k

    169 216 1551061128 Nguyễn Trường Giang 57TH3 17 14 15 4 50 k

    170 217 1751120770 Phan Văn Giang 59KTĐ-TĐH1 26 24 20 4 74 k

    171 218 1751050478 Trịnh Hữu Giang 59M-KTO 24 22 20 14 80 Đạt

    172 219 155DC3600 Vũ Đức Giang 57CX-D1 12 22 20 7 61 Đạt

    173 220 175A071196 Vũ Mạnh Trường Giang 59HT 26 26 20 14 86 Đạt

    174 221 1651012977 Đỗ Duy Giáp 58C-TL1 20 10 20 13 63 Đạt

    175 222 1651040221 Bùi Hồng Hà 58CX-D4 BT BT BT 4 4 k

    176 223 1451072634 Bùi Thị Hà 56CTN 16 10 20 13 59 Đạt

    177 224 1551071370 Đinh Thị Thu Hà 57CTN1 20 18 16 4 58 k

    178 225 1551010833 Đinh Trung Hà 57C-TĐ 25 22 17 15 79 Đạt

    179 226 1551071595 Hoàng Hồng Hà 57CTN1 23 26 16 7 72 Đạt

    180 227 1754031587 Nguyễn Mỹ Hà 59KT1 29 28 9 10 76 Đạt

    181 228 1754032259 Nguyễn Ngọc Hà 59KT4 13 16 19 7 55 Đạt

    182 229 1651010078 Nguyễn Thanh Hà 58C-TL1 25 28 15 4 72 k

    183 230 1651102651 Phạm Thị Hà 58H 20 12 17 9 58 Đạt

    184 231 1651061015 Phạm Thị Ngọc Hà 58TH2 21 18 20 10 69 Đạt

    185 232 1754011660 Trần Thị Thanh Hà 59K-ĐT 20 24 15 10 69 Đạt

    186 233 1451021179 Bùi Khắc Hải 56N-TK 22 28 20 16 86 Đạt

    187 234 1551011139 Đặng Hoàng Hải 57C-TĐ 26 4 20 9 59 k

    188 235 175A071176 Đỗ Thị Hải 59PM1 16 18 19 14 67 Đạt

    189 237 1651040436 Lê Công Hải 58CX-D3 14 8 19 11 52 k

    190 239 1651090743 Nguyễn Lưu Hải 58MT2 16 28 19 7 70 Đạt

    191 241 1551040452 Phí Ngọc Hải 57CX-D2 25 30 16 9 80 Đạt

    192 242 1351050611 Trần Đồng Hải 55M-TBNC 17 14 20 6 57 Đạt

    193 243 1551052414 Trần Minh Hải 57M-XD2 9 8 20 7 44 k

    194 244 1754022167 Cấn Thị Hằng 59QT-KDQT 21 24 20 15 80 Đạt

    195 246 175A071407 Hoàng Thị Hằng 59TH1 17 20 15 11 63 Đạt

    196 249 1754031707 Nguyễn Thị Thanh Hằng 59KT2 15 16 20 7 58 Đạt

    197 250 1754012185 Nguyễn Thị Thúy Hằng 59N 16 8 16 13 53 k

    198 251 1754031954 Trịnh Thị Hằng 59KT2 26 16 20 10 72 Đạt

    199 252 1754021680 Nguyễn Thị Hạnh 59QT-MAR 14 18 20 6 58 Đạt

    200 253 1754032165 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 59KT1 26 26 19 13 84 Đạt

    201 255 1651102207 Phạm Văn Hạnh 58H 25 30 20 7 82 Đạt

    202 256 1751090971 Trần Thị Mỹ Hạnh 59MT1 9 6 20 4 39 k

    203 257 1551052479 Lê Quang Hào 57M-XD2 18 12 19 10 59 Đạt

    204 258 1651010595 Mai Quang Hào 58C-TĐ 11 6 0F 8 25 k

    205 259 1551130261 Trần Mạnh Hào 57GT-Đ2 23 24 15 7 69 Đạt

    206 260 1551092485 Bùi Thị Thanh Hảo 57MT1 24 18 19 10 71 Đạt

    207 261 185P4033624 Đặng Thị Hảo 60KT 18 18 19 9 64 Đạt

    208 262 1651141240 Lê Thị Hảo 58QLXD1 17 18 19 9 63 Đạt

    209 263 175A071429 Ngô Kim Hảo 59TH1 15 12 20 7 54 Đạt

    210 264 1651060913 Nguyễn Thị Hậu 58TH2 17 6 20 11 54 k

    211 265 1651052752 Phạm Văn Hậu 58M-XD1 18 10 20 14 62 Đạt

    212 266 1754032287 Nguyễn Đỗ Thục Hiền 59KT4 19 18 16 10 63 Đạt

    213 267 1651052712 Nguyễn Thu Hiền 58M-KTO2 25 10 20 6 61 Đạt

    4

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    214 268 1754011839 Trần Thị Thu Hiền 59K-ĐT 23 12 20 8 63 Đạt

    215 269 1851161924 Trần Thị Thu Hiền 60HT 16 12 20 7 55 Đạt

    216 270 1651180959 Trương Thị Hiền 58KTH-HC 13 22 16 11 62 Đạt

    217 271 1651030997 Vũ Thị Hiền 58G 14 22 19 6 61 Đạt

    218 272 1551110239 Phạm Ngọc Hiển 57CT2 21 18 19 11 69 Đạt

    219 274 1651052370 Đỗ Khắc Hiệp 58M-KTO1 17 12 19 11 59 Đạt

    220 275 1551052321 Nguyễn Ngọc Hiệp 57M-XD2 22 18 19 10 69 Đạt

    221 277 1551040141 Phạm Đức Hiệp 57CX-D4 14 0 19 4 37 k

    222 278 1451152340 Phạm Thanh Hiệp 56TĐ-BĐ 12 20 20 15 67 Đạt

    223 279 175A030302 Phùng Vũ Hiệp 59CTN 27 28 16 11 82 Đạt

    224 280 1551133121 Trần Sỹ Hiệp 59GT 24 18 17 9 68 Đạt

    225 281 175A030303 Vũ Ngọc Hiệp 59CTN 27 24 17 7 75 Đạt

    226 282 1651130424 Biện Xuân Hiếu 58GT-Đ 27 22 20 12 81 Đạt

    227 283 1551151338 Bùi Minh Hiếu 57TĐ-BĐ 16 6 20 6 48 k

    228 284 1754012161 Đặng Trung Hiếu 59K-QT 16 24 12 6 58 Đạt

    229 286 1551060626 Lê Văn Hiếu 57TH2 20 16 17 10 63 Đạt

    230 287 1651060741 Lê Xuân Hiếu 58TH4 27 30 20 4 81 k

    231 288 1754021864 Ngô Đăng Hiếu 59QT-TMĐT 18 16 19 9 62 Đạt

    232 289 1851061734 Nguyễn Trọng Hiếu 60TH3 26 14 20 15 75 Đạt

    233 290 1651122639 Phạm Chí Hiếu 58KTĐ-HTĐ1 26 28 16 8 78 Đạt

    234 291 1651052443 Phạm Trung Hiếu 58M-KTO1 16 22 17 10 65 Đạt

    235 292 175A010259 Phạm Trung Hiếu 59CX4 24 18 20 13 75 Đạt

    236 293 1754012090 Phan Sỹ Minh Hiếu 59K-QT 27 24 19 11 81 Đạt

    237 294 1554011980 Trần Minh Hiếu 57K-TN 25 22 15 4 66 k

    238 295 1751120732 Trần Minh Hiếu 59KTĐ-HTĐ1 26 22 17 16 81 Đạt

    239 297 1651091109 Trần Thị Hiếu 58MT1 25 22 20 10 77 Đạt

    240 299 1451130036 Vũ Văn Hiếu 56GT-Đ1 21 14 17 4 56 k

    241 301 1551110038 Nguyễn Mạnh Hiểu 57CT1 25 22 13 11 71 Đạt

    242 303 1851061562 Nguyễn Quốc Hiệu 60TH1 26 28 19 7 80 Đạt

    243 304 1751120805 Phạm Minh Hiệu 59KTĐ-HTĐ1 27 26 19 14 86 Đạt

    244 305 1754011770 Dương Thị Hoa 59K-ĐT 18 16 20 9 63 Đạt

    245 306 175A071150 Lê Thị Hoa 59TH1 22 28 20 4 74 k

    246 307 1754012265 Mạc Thị Hoa 59K-ĐT 19 26 20 12 77 Đạt

    247 308 1754021677 Nguyễn Thị Hoa 59QT-MAR 20 16 20 12 68 Đạt

    248 309 175A071531 Nguyễn Thị Hoa 59PM1 27 28 16 14 85 Đạt

    249 310 1754031808 Phạm Thị Hoa 59KT3 8 20 12 12 52 k

    250 311 1351010785 Nguyễn Trung Hoà 55C-XD1 23 16 4 7 50 k

    251 312 1654011455 Nguyễn Văn Hóa 58K-PT1 16 14 16 8 54 Đạt

    252 313 1551021273 Nguyễn Đình Khánh Hòa 57N-QL 21 26 19 12 78 Đạt

    253 314 1754012032 Nguyễn Thị Hòa 59K-ĐT 18 14 11 12 55 Đạt

    254 315 1651122220 Vũ Văn Hòa 58KTĐ-TĐH2 15 14 12 7 48 k

    255 316 1651042090 Lưu Xuân Hoạch 58CX-D3 19 12 8 6 45 k

    256 317 1651021993 Bùi Thị Hoài 58N-QL 15 18 8 10 51 Đạt

    257 318 1851061240 Dương Thu Hoài 60TH4 29 24 15 15 83 Đạt

    258 319 1651091025 Hà Thị Minh Hoài 58MT1 17 16 19 11 63 Đạt

    259 320 1854030735 Nguyễn Thị Thanh Hoài 60KT1 20 16 17 15 68 Đạt

    260 321 1651102258 Nguyễn Thị Thu Hoài 58H 18 18 17 4 57 k

    261 322 1754031698 Nguyễn Thị Hoan 59KT1 23 12 20 12 67 Đạt

    262 324 1751120847 Tống Văn Hoàn 59KTĐ-HTĐ1 20 8 19 6 53 k

    263 325 1752010017 Chu Việt Hoàng 59CX2 18 6 15 4 43 k

    264 327 175A010087 Lê Tuấn Hoàng 59GT 17 10 BT 16 43 k

    265 328 1551052371 Lê Văn Hoàng 57M-XD1 9 12 7 10 38 k

    266 330 1651122616 Lưu Quang Hoàng 58KTĐ-TĐH2 15 4 4 4 27 k

    267 331 1754031744 Nguyễn Trần Đăng Hoàng 59KT2 27 28 19 19 93 Đạt

    268 332 1451012362 Phạm Huy Hoàng 56C-TL3 27 26 16 10 79 Đạt

    5

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    269 333 1651040216 Phạm Nguyễn Hoàng 58CX-D1 0F 0F 9 PQ k

    270 334 155DC3581 Phạm Thanh Nhật Hoàng 57CX-D4 11 6 4 4 25 k

    271 335 1651141587 Phan Văn Hoàng 58QLXD2 16 6 16 10 48 k

    272 336 175A010141 Trần Doãn Hoàng 59CX3 20 16 20 13 69 Đạt

    273 338 1651040370 Trần Thủy Hoàng 58CX-D1 24 20 20 13 77 Đạt

    274 339 175A071131 Vũ Huy Hoàng 59TH1 26 18 20 12 76 Đạt

    275 341 1751120775 Nguyễn Quốc Hồng 59KTĐ-HTĐ1 27 28 16 12 83 Đạt

    276 342 1551081453 Phạm Thị Hồng 57B-QL 29 30 19 20 98 Đạt

    277 343 1754012041 Vũ Thị Thu Hồng 59K-ĐT 17 14 13 6 50 Đạt

    278 344 175A010104 Trịnh Khánh Huân 59CX3 17 4 BT 4 25 k

    279 346 1754021951 Nguyễn Khắc Huấn 59QT-TMĐT 14 6 20 8 48 k

    280 347 1651122728 Nguyễn Xuân Huấn 58KTĐ-HTĐ1 20 2 13 7 42 k

    281 348 1751090935 Đào Thị Huế 59K-QT 15 12 7 10 44 k

    282 349 175A071169 Hoàng Thị Hồng Huế 59PM2 15 18 11 10 54 Đạt

    283 350 175A071340 Nguyễn Thị Huế 59HT 25 20 12 16 73 Đạt

    284 351 1851161677 Nguyễn Thị Huệ 60HT 22 20 9 11 62 Đạt

    285 353 1451011781 Đặng Tiến Hùng 56C-TL2 23 8 20 12 63 k

    286 355 175A071273 Đinh Vạn Hùng 59PM1 27 24 20 12 83 Đạt

    287 357 1651110589 Hà Minh Hùng 58CT2 21 18 20 15 74 Đạt

    288 358 1651141412 Hà Quang Hùng 58QLXD1 21 20 16 4 61 k

    289 360 175A071156 Nguyễn Thái Hùng 59TH1 21 18 20 11 70 Đạt

    290 361 1651110423 Nguyễn Trọng Hùng 58CT2 24 12 19 11 66 Đạt

    291 362 1651012849 Nguyễn Văn Hùng 58C-TL2 BT BT BT 2 2 k

    292 365 175A072199 Bùi Văn Huy 59PM1 BT BT BT 7 7 k

    293 368 1651010014 Đỗ Quang Huy 58C-TĐ 27 28 20 13 88 Đạt

    294 369 1851190470 Lê Anh Huy 60SH 28 22 19 16 85 Đạt

    295 370 1651122275 Nguyễn Đức Huy 58KTĐ-HTĐ1 27 26 20 13 86 Đạt

    296 371 1551052430 Nguyễn Minh Huy 57M-KTO 24 24 20 10 78 Đạt

    297 372 1551040407 Nguyễn Quang Huy 57CX-D2 17 12 20 8 57 Đạt

    298 374 1551141996 Nguyễn Quang Huy 57QLXD1 20 16 20 7 63 Đạt

    299 375 1751120516 Nguyễn Quang Huy 59KTĐ-TĐH1 24 22 16 17 79 Đạt

    300 376 1651130242 Phạm Văn Huy 58GT-C 13 28 20 9 70 Đạt

    301 377 1551021372 Phan Quốc Huy 57N-QL 19 10 20 6 55 Đạt

    302 378 1551130200 Trần Quang Huy 57GT-Đ2 21 26 20 11 78 Đạt

    303 380 1651102361 Trương Quốc Huy 58H 19 20 15 7 61 Đạt

    304 381 1651130138 Vũ Ngọc Huy 58GT-C 14 14 16 13 57 Đạt

    305 383 1754031748 Hoàng Thị Huyền 59KT2 21 18 20 8 67 Đạt

    306 385 1551101547 Nguyễn Thị Huyền 57H 15 22 20 12 69 Đạt

    307 386 1754011641 Nguyễn Thị Huyền 59K-PT 24 28 20 12 84 Đạt

    308 387 1754032017 Nguyễn Thị Huyền 59KT4 23 24 20 7 74 Đạt

    309 388 1854031248 Nguyễn Thị Huyền 60KT1 23 26 15 15 79 Đạt

    310 389 1651030918 Nguyễn Thị Thanh Huyền 58G 17 20 19 10 66 Đạt

    311 390 1651091219 Nguyễn Thị Thu Huyền 58MT1 3 10 16 6 35 k

    312 391 1551130391 Phùng Xuân Hừ 57GT-C 16 12 19 12 59 Đạt

    313 393 1551010632 Lê Duy Hưng 57C-TL3 21 22 19 10 72 Đạt

    314 395 1651061072 Nguyễn Quang Hưng 58TH4 29 28 20 11 88 Đạt

    315 396 175A010347 Nguyễn Việt Hưng 59KTĐ-HTĐ1 18 16 12 4 50 k

    316 397 1754012134 Nguyễn Xuân Hưng 59K-ĐT 26 18 20 17 81 Đạt

    317 398 1651040006 Tống Bá Hưng 58CX-D2 BT BT BT 8 8 k

    318 400 1551071548 Vũ Phan Nhật Hưng 57CTN2 23 18 20 10 71 Đạt

    319 401 1754011939 Đỗ Thị Lan Hương 59K-QT 18 12 20 12 62 Đạt

    320 402 1551021261 Đoàn Thị Hương 57N-QL 14 4 16 4 38 k

    321 403 1754031585 Nguyễn Thị Thu Hương 59KT1 13 10 16 11 50 Đạt

    322 404 1754031477 Phạm Thanh Hương 59KT1 24 24 16 14 78 Đạt

    323 405 1854010858 Phan Thu Hương 60K-QT 21 26 16 10 73 Đạt

    6

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    324 406 1651072617 Trần Thị Hương 58CTN 10 24 20 8 62 Đạt

    325 407 1751120858 Phạm Quang Hướng 59KTĐ-HTĐ1 21 26 16 10 73 Đạt

    326 408 1651182064 Bùi Thị Thu Hường 58KTH-HC 22 20 19 14 75 Đạt

    327 409 1754031978 Đỗ Thị Hường 59KT3 18 10 19 6 53 Đạt

    328 410 175A010436 Ngô Thị Hường 59QLXD 18 12 19 12 61 Đạt

    329 411 175A010161 Mai Xuân Hưởng 59GT 11 4 20 7 42 k

    330 412 1754031742 Phạm Thị Thu Huyền 59KT2 19 10 20 12 61 Đạt

    331 413 175A010247 Trần Thương Huyền 59CX4 22 6 16 12 56 k

    332 414 1651141841 Lưu Mạnh Huỳnh 58QLXD2 26 12 20 12 70 Đạt

    333 415 1751051019 Phùng Văn Huỳnh 59M-XD BT BT BT 11 11 k

    334 416 1751120886 Bùi Văn Khải 59KTĐ-HTĐ1 20 18 19 8 65 Đạt

    335 417 1551151413 Phạm Quang Khải 57TĐ-BĐ 16 12 19 4 51 k

    336 418 1751050833 Đoàn Xuân Khang 59M-CNCT 16 20 19 12 67 Đạt

    337 419 1551060665 Nguyễn Xuân Khang 57TH3 18 10 12 6 46 k

    338 420 175A071447 Dương Trung Kiên 59PM1 21 26 20 17 84 Đạt

    339 422 1651130496 Nguyễn Bá Kiên 58GT-Đ 12 14 17 8 51 Đạt

    340 423 175A030290 Nguyễn Đình Kiên 59CTN 20 22 20 10 72 Đạt

    341 424 1651122329 Nguyễn Hữu Kiên 58KTĐ-HTĐ2 29 14 19 4 66 k

    342 425 175A071235 Nguyễn Trung Kiên 59PM2 26 22 19 16 83 Đạt

    343 426 1551021436 Phan Huy Kiên 57N-QL 16 12 20 12 60 Đạt

    344 427 175A010138 Trần Trung Kiên 59CX3 25 24 17 19 85 Đạt

    345 428 1551011065 Vũ Văn Kiên 57C-TL1 22 28 19 9 78 Đạt

    346 429 1551060750 Đặng Tân Kỳ 57TH3 20 8 20 6 54 k

    347 430 1654011722 Lê Tôn Thất Đăng Khanh 58K-QT 29 26 19 19 93 Đạt

    348 431 175A030023 Bùi Lưu Quốc Khánh 59CTN 23 22 16 12 73 Đạt

    349 432 175A010321 Nguyễn Cao Khánh 59C1 25 26 15 13 79 Đạt

    350 433 1651171917 Nguyễn Công Khánh 58PM 14 22 15 8 59 Đạt

    351 435 1851023225 Nguyễn Minh Khánh 60N 28 26 19 15 88 Đạt

    352 437 1651040625 Nguyễn Quang Khánh 58CX-D3 20 16 15 15 66 Đạt

    353 439 1854010736 Trần Duy Khánh 60K-QT 28 24 19 19 90 Đạt

    354 441 1651010582 Phạm Gia Khiêm 58C-ĐT 26 26 17 16 85 Đạt

    355 442 1754011759 Phạm Gia Khiêm 59K-ĐT 26 28 12 20 86 Đạt

    356 443 1651052705 Ngô Huy Khoát 58M-KTO2 27 24 13 17 81 Đạt

    357 445 1751120780 Phạm Quang Khởi 59KTĐ-TĐH1 22 20 16 6 64 Đạt

    358 446 1754021774 Bùi Thị Thanh Lam 59QT-KDQT 13 26 17 5 61 k

    359 447 1651102137 Đào Xuân Lâm 58H 23 18 19 11 71 Đạt

    360 449 1651110262 Đỗ Tiến Lâm 58CT1 19 16 19 8 62 Đạt

    361 450 1651010533 Dương Hải Lâm 58C-ĐT 9 6 11 8 34 k

    362 451 1754021783 Hứa Hoàng Lâm 59QT-KDQT 22 14 19 18 73 Đạt

    363 452 1451021279 Lê Hữu Lâm 56N-TK 21 12 19 0 52 k

    364 453 1651010764 Nguyễn Đức Lâm 58C-TL2 18 14 19 8 59 Đạt

    365 454 175A011397 Nguyễn Thanh Lâm 59CX4 BT BT BT 11 11 k

    366 455 1651040058 Nguyễn Tùng Lâm 58CX-D1 11 14 12 4 41 k

    367 456 1751050802 Nguyễn Tùng Lâm 59M-CNCT 10 6 9 10 35 k

    368 457 175A010094 Tạ Bá Quang Lâm 59CX3 14 24 7 4 49 k

    369 458 1754012038 Nguyễn Ngọc Lan 59K-QT 13 10 19 17 59 Đạt

    370 459 1754031851 Nguyễn Thị Lan 59KT3 27 24 16 12 79 Đạt

    371 460 1854031157 Phạm Hoàng Lan 60KT5 21 16 19 16 72 Đạt

    372 461 1854031220 Phạm Thị Lan 60KT3 11 22 13 12 58 Đạt

    373 463 1851061776 Bùi Thị Thúy Lành 60TH2 28 26 15 14 83 Đạt

    374 465 1851061375 Phùng Văn Lập 60TH2 20 26 11 12 69 Đạt

    375 467 1754021778 Trần Thị Lệ 59QT-MAR 16 14 13 8 51 Đạt

    376 468 1651090704 Trịnh Thị Lệ 58MT2 18 14 11 4 47 k

    377 469 1551130341 Trần Xuân Liêm 57GT-C 16 22 17 15 70 Đạt

    378 470 1754012083 Lê Thị Liên 59K-ĐT 20 14 15 4 53 k

    7

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    379 471 1854031068 Bùi Thị Thuỳ Linh 60KT3 17 10 15 14 56 Đạt

    380 473 1551010572 Đàm Thị Thùy Linh 57C-TĐ 18 22 15 10 65 Đạt

    381 475 1854020807 Đỗ Thị Thùy Linh 60QT-KDQT 29 24 15 15 83 Đạt

    382 476 1754012192 Đoàn Thị Thùy Linh 59K-QT 27 28 16 10 81 Đạt

    383 477 1654031627 Đồng Khánh Linh 58KT-DN4 21 14 16 4 55 k

    384 479 1754021496 Hồ Diệu Linh 59K-QT 21 10 16 12 59 Đạt

    385 480 1651040171 Hoàng Ngọc Linh 58CX-D1 23 26 16 13 78 Đạt

    386 481 1651052295 Lê Duy Linh 58M-KTO2 19 24 16 10 69 Đạt

    387 482 1754013011 Lê Mạnh Linh 58K-PT1 21 22 16 10 69 Đạt

    388 483 1754011931 Lê Thị Thùy Linh 59K-QT 22 16 16 13 67 Đạt

    389 484 1851061338 Lê Thị Thùy Linh 60TH5 21 16 12 10 59 Đạt

    390 485 1854010854 Mai Khánh Linh 60K-QT 21 16 17 13 67 Đạt

    391 486 175A030038 Nghiêm Thùy Diệu Linh 59H 18 22 17 12 69 Đạt

    392 487 1251090113 Nguyễn Mạnh Linh 54MT 27 24 17 14 82 Đạt

    393 488 1754031766 Nguyễn Phương Linh 59KT2 21 16 19 10 66 Đạt

    394 489 1651060691 Nguyễn Quang Linh 58TH4 25 22 19 14 80 Đạt

    395 490 1754031518 Nguyễn Thảo Linh 59KT1 25 18 16 14 73 Đạt

    396 491 1654031609 Nguyễn Thị Linh 58KT-DN4 19 18 16 13 66 Đạt

    397 492 1754030035 Nguyên Thị Diệu Linh 59KT1 25 16 16 10 67 Đạt

    398 493 1754032154 Nguyễn Thị Khánh Linh 59KT2 26 24 16 12 78 Đạt

    399 496 1651090367 Tống Mỹ Linh 58MT1 18 16 15 8 57 Đạt

    400 497 1651052335 Trần Ngọc Linh 58M-KTO2 14 18 16 10 58 Đạt

    401 499 1451103173 Trịnh Tuấn Linh 56H2 29 20 15 8 72 Đạt

    402 500 1651010160 Trương Duy Linh 58C-TL2 26 18 16 10 70 Đạt

    403 501 155DC3576 Trương Thị Mỹ Linh 57MT1 22 22 13 6 63 Đạt

    404 502 1754011866 Đoàn Thị Bích Loan 59K-ĐT 15 14 16 15 60 Đạt

    405 503 1754032166 Lê Thị Bích Loan 59KT3 16 18 16 13 63 Đạt

    406 504 1551071265 Nguyễn Thị Loan 57CTN2 26 26 17 11 80 Đạt

    407 505 1851060078 Đào Hoàng Long 60TH3 25 20 17 14 76 Đạt

    408 506 1551052616 Đào Văn Long 57M-XD1 15 6 4 8 33 k

    409 507 1451140356 Lê Tùng Long 56QLXD2 23 26 19 9 77 Đạt

    410 508 1551052329 Đặng Văn Lợi 57M-XD2 15 8 19 9 51 k

    411 509 175A071551 Lê Văn Long 59PM1 26 24 20 6 76 Đạt

    412 510 185P4033581 Nguyễn Hải Long 60KT 28 16 19 13 76 Đạt

    413 511 1651072677 Thái Hoàng Long 58CTN 16 28 19 13 76 Đạt

    414 512 175A071175 Đặng Mạnh Luân 59TH1 13 18 19 12 62 Đạt

    415 513 1651040019 Nguyễn Trọng Luân 58CX-D2 23 24 16 12 75 Đạt

    416 514 1451090969 Trần Bá Luân 56MT1 25 20 19 4 68 k

    417 515 1651110374 Đoàn Văn Lưu 58CT2 21 12 19 6 58 Đạt

    418 516 1754032194 Nguyễn Thị Lựu 59KT3 23 18 16 10 67 Đạt

    419 517 1651040568 Lê Thành Lũy 58CX-ĐKT 20 24 16 13 73 Đạt

    420 518 1654031997 Lò Thị Ly 58KT-DN2 17 18 15 9 59 Đạt

    421 520 1854021191 Nguyễn Thị Hương Ly 60K-QT 24 26 17 18 85 Đạt

    422 522 1551092473 Phạm Thị Diệu Ly 57MT2 24 20 20 12 76 Đạt

    423 523 1754032064 Triệu Thị Mai Ly 59KT4 12 4 20 9 45 k

    424 524 1451022493 Trương Vũ Mai Ly 56N-TK 23 12 20 7 62 Đạt

    425 525 1651090763 Mai Ngọc Lý 58MT2 14 0 20 7 41 k

    426 526 1654021413 Nguyễn Như Lý 58QT-DN2 28 28 20 10 86 Đạt

    427 527 175A071507 Chu Thị Mai 59PM2 20 14 17 9 60 Đạt

    428 528 1551021528 Đinh Ngọc Mai 57N-QL 17 18 17 14 66 Đạt

    429 529 1754021872 Trịnh Thị Mai 59QT-MAR 18 14 15 11 58 Đạt

    430 530 1754012107 Trương Thị Chi Mai 59K-QT 11 14 16 7 48 k

    431 531 175A010427 Hà Tiến Mạnh 59CX1 15 12 16 10 53 Đạt

    432 532 155DC3606 Nguyễn Đức Mạnh 57MT2 16 12 16 8 52 Đạt

    433 533 175A010020 Nguyễn Văn Mạnh 59CX2 14 10 16 5 45 k

    8

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    434 534 1551032530 Trần Đức Mạnh 57G 20 18 16 8 62 Đạt

    435 535 1551122477 Trần Đức Mạnh 57KTĐ-TĐH 20 26 17 15 78 Đạt

    436 536 1251140338 Trịnh Xuân Mạnh 54QLXD1 17 2 16 12 47 k

    437 537 1251090117 Trương Xuân Mạnh 54MT 23 24 20 10 77 Đạt

    438 538 175A071159 Nguyễn Đăng Miên 59TH1 22 24 19 4 69 k

    439 539 1651110237 Đặng Đình Minh 58CT2 23 18 15 7 63 Đạt

    440 540 1651110116 Đỗ Hữu Minh 58CT2 23 22 16 4 65 k

    441 541 1651052773 Dương Đức Minh 58M-XD2 24 18 20 14 76 Đạt

    442 542 1851161472 Lê Thị Ngọc Minh 60HT 22 18 19 13 72 Đạt

    443 543 1651141557 Lê Xuân Minh 58QLXD2 15 8 15 8 46 k

    444 544 1551061008 Nguyễn Doãn Minh 57TH4 24 24 19 15 82 Đạt

    445 545 1651052349 Nguyễn Văn Minh 58M-XD1 15 8 16 6 45 k

    446 546 175A071154 Nguyễn Vương Minh 59TH1 22 16 16 10 64 Đạt

    447 547 1451040139 Phạm Anh Minh 56CX-ĐKT 28 30 20 6 84 Đạt

    448 548 1851060095 Vũ Minh 60TH5 20 20 12 10 62 Đạt

    449 549 1552020018 Vũ Đức Minh 58TĐ-BĐ 25 30 16 12 83 Đạt

    450 551 1451103015 Vũ Văn Minh 56H1 9 14 15 4 42 k

    451 552 1754031941 Nguyễn Thị Mơ 59KT2 13 24 15 10 62 Đạt

    452 553 1754031987 Nguyễn Thị Mơ 59KT3 10 4 16 6 36 k

    453 554 1651122153 Đinh Văn Mười 58KTĐ-TĐH2 23 18 16 8 65 Đạt

    454 555 1751120917 Đỗ Văn Mười 59KTĐ-TĐH2 20 14 16 11 61 Đạt

    455 556 1754011842 Nguyễn Thị Huyền My 59K-ĐT 17 24 16 9 66 Đạt

    456 559 175A011219 Bùi Tùng Nam 59CX3 11 12 12 6 41 k

    457 561 1651010574 Đào Ngọc Nam 58C-TĐ 19 20 16 14 69 Đạt

    458 562 1754021733 Đinh Minh Nam 59QT-TMĐT 20 22 16 9 67 Đạt

    459 563 175A071576 Nguyễn Hoài Nam 59PM2 26 18 16 10 70 Đạt

    460 564 1551151405 Nguyễn Phương Nam 57TĐ-BĐ 18 14 16 13 61 Đạt

    461 565 1651040124 Nguyễn Phương Nam 58CX-D1 25 20 16 9 70 Đạt

    462 567 1651122692 Nguyễn Văn Nam 58KTĐ-HTĐ2 27 26 16 6 75 Đạt

    463 568 1651141638 Trần Thị Nam 58QLXD2 19 16 15 6 56 Đạt

    464 569 1651091013 Vũ Tuấn Nam 58MT2 26 22 16 8 72 Đạt

    465 570 1451152456 Đỗ Đăng Năm 56TĐ-BĐ 30 18 17 6 71 Đạt

    466 571 1754032326 Đỗ Thị Thúy Nga 59KT2 15 16 12 12 55 Đạt

    467 572 1754012126 Hoàng Thanh Nga 59K-ĐT 23 20 15 8 66 Đạt

    468 573 1754031734 Nguyễn Thị Thuý Nga 59KT2 17 8 15 14 54 k

    469 574 1851061361 Phạm Thị Phương Nga 60TH1 20 18 16 11 65 Đạt

    470 576 1651040405 Lê Trọng Nghị 58CX-D3 21 22 16 6 65 Đạt

    471 577 1851171834 Đinh Hữu Nghĩa 60PM2 17 16 9 18 60 Đạt

    472 578 1551040254 Dương Công Nghĩa 57CX-D2 24 20 11 3 58 k

    473 579 1551130039 Nguyễn Trọng Nghĩa 57GT-C 10 4 8 6 28 k

    474 581 1754021584 Nguyễn Thu Ngoan 59QT-MAR 11 18 15 BT 44 k

    475 582 1551040067 Trần Thị Ngoãn 57CX-D1 25 20 17 9 71 Đạt

    476 583 1551032623 Lê Thị Ngọc 57V1 23 20 13 8 64 Đạt

    477 584 1754011845 Mai Thị Ngọc 59K-QT 12 2 13 12 39 k

    478 585 1351051496 Đinh Văn Ninh 55M-TBTC 18 16 5 7 46 k

    479 586 1551052557 Nguyễn Công Ngọc 57M-XD2 26 24 17 4 71 k

    480 587 1854021292 Nguyễn Hoài Ngọc 60QT-TMĐT 23 24 15 11 73 Đạt

    481 588 1651122561 Nguyễn Minh Ngọc 58KTĐ-HTĐ1 17 14 15 8 54 Đạt

    482 589 1551011106 Nguyễn Quang Ngọc 60C1 23 28 15 12 78 Đạt

    483 590 1554032212 Nguyễn Thị Bích Ngọc 57KT-DN3 20 20 15 4 59 k

    484 591 1854011013 Nguyễn Thị Bích Ngọc 60K-QT 20 22 8 12 62 Đạt

    485 592 1651141441 Phạm Thị Ngọc 58QLXD1 18 22 16 10 66 Đạt

    486 593 1854030120 Vũ Đoàn Mai Ngọc 60KT1 24 30 11 11 76 Đạt

    487 594 1651052008 Lê Đức Nguyên 58M-XD1 20 26 15 4 65 k

    488 595 1754031810 Nguyễn Thị Nguyên 59KT3 18 16 16 11 61 Đạt

    9

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    489 596 1651040445 Nguyễn Văn Nguyên 58CX-D1 28 28 16 6 78 Đạt

    490 597 1851061474 Bùi Toại Nguyện 60TH2 17 20 15 15 67 Đạt

    491 599 1854011198 Trịnh Thị Nguyệt 60K-ĐT 20 24 16 10 70 Đạt

    492 601 1854030822 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 60KT3 24 24 4 16 68 k

    493 602 1451040069 Nguyễn Quốc Nhật 56CX-D1 20 18 19 4 61 k

    494 605 1854031181 Phạm Phương Nhi 60KT1 22 20 13 4 59 k

    495 606 1854030949 Phạm Thị Thúy Nhiễu 60KT4 19 26 13 8 66 Đạt

    496 607 1551142271 Trần Thị Nhinh 57QLXD2 15 22 19 6 62 Đạt

    497 608 1551110160 Đinh Thị Hồng Nhung 57CT2 24 30 19 9 82 Đạt

    498 609 1754031652 Đỗ Hồng Nhung 59KT1 15 14 16 11 56 Đạt

    499 610 1854031107 Nguyễn Đào Trang Nhung 60KT4 16 16 16 9 57 Đạt

    500 611 1754012117 Nguyễn Thị Nhung 59K-QT 23 14 16 8 61 Đạt

    501 612 175A071586 Nguyễn Thị Hồng Nhung 59PM2 10 10 16 6 42 k

    502 613 1651052302 Lê Văn Oai 58M-XD1 22 20 15 8 65 Đạt

    503 614 1451012609 Nguyễn Thị Oanh 56C-TL2 24 24 15 8 71 Đạt

    504 615 1351141523 Khúc Văn Phát 55QLXD2 24 22 16 11 73 Đạt

    505 616 1551040157 Đỗ Xuân Phong 57CX-D3 18 14 15 15 62 Đạt

    506 617 175A010395 Hạp Tiến Phong 59CX1 17 16 16 10 59 Đạt

    507 618 1551032460 Lê Duy Phong 57V1 18 20 16 8 62 Đạt

    508 619 1651141622 Nguyễn Bá Phong 58QLXD2 23 24 19 7 73 Đạt

    509 620 1451112429 Phạm Thiên Phong 56CT1 25 20 19 14 78 Đạt

    510 621 1651060870 Trần Gia Phong 58TH2 23 28 17 10 78 Đạt

    511 622 1651130137 Nguyễn Vinh Phú 58GT-Đ 13 26 11 10 60 Đạt

    512 623 1751120786 Phùng Minh Phú 59KTĐ-TĐH1 17 16 8 4 45 k

    513 624 1651010143 Trần Văn Phú 58C-TĐ 27 30 13 11 81 Đạt

    514 625 1551141828 Lương Thanh Phúc 57QLXD2 25 18 19 4 66 k

    515 626 1551052467 Ngô Quang Phúc 57M-KTO 28 22 19 4 73 k

    516 627 175A010070 Phạm Quang Phúc 59CX2 12 8 19 BT 39 k

    517 628 1651022550 Phạm Thị Hồng Phúc 58N-QL 18 20 17 7 62 Đạt

    518 629 175A010230 Phan Hồng Phúc 59QLXD 9 14 16 4 43 k

    519 632 1654031810 Đặng Thị Lan Phương 58KT-DN2 28 24 16 12 80 Đạt

    520 633 1754031786 Đoàn Thị Thu Phương 59KT3 24 16 16 8 64 Đạt

    521 634 1754012003 Lê Thị Thu Phương 59K-QT 26 26 16 14 82 Đạt

    522 635 1754021875 Lê Thu Phương 59QT-KDQT 25 16 12 13 66 Đạt

    523 636 1851061353 Nguyễn Bích Phương 60TH5 12 4 16 10 42 k

    524 637 175A030039 Nguyễn Hoàng Phương 59H 22 16 16 7 61 Đạt

    525 638 1854021311 Nguyễn Mai Phương 60QT-TMĐT 22 28 16 12 78 Đạt

    526 641 1651022653 Phạm Linh Phương 58N-TK 24 18 17 6 65 Đạt

    527 643 175A071550 Trần Thu Phương 59PM2 29 26 17 16 88 Đạt

    528 644 1754011666 Vũ Thị Thu Phương 59K-QT 19 22 16 9 66 Đạt

    529 646 1651091075 Đặng Thị Phượng 58MT1 26 30 20 9 85 Đạt

    530 647 1854030906 Đặng Thị Hồng Phượng 60KT2 22 22 11 14 69 Đạt

    531 648 1754021982 Nguyễn Thị Phượng 59QT-KDQT 24 14 11 5 54 k

    532 649 1854020884 Nguyễn Thị Phượng 60QT-KDQT 21 22 16 7 66 Đạt

    533 650 1754031743 Nguyễn Thị Bích Phượng 59KT2 23 20 16 10 69 Đạt

    534 651 175A010380 Trần Thị Phượng 59QLXD 27 28 16 11 82 Đạt

    535 652 1451062095 Đặng Anh Quân 56TH-PM 17 10 16 4 47 k

    536 653 175A071498 Bùi Minh Quang 59TH2 24 22 17 14 77 Đạt

    537 654 1851061502 Nguyễn Duy Quang 60TH5 22 24 16 6 68 Đạt

    538 655 1551151502 Nguyễn Hồng Quang 57TĐ-BĐ 24 26 13 13 76 Đạt

    539 656 1851010226 Nguyễn Văn Quang 60C1 23 20 12 10 65 Đạt

    540 658 1551052799 Phạm Ngọc Quang 57M-XD2 26 6 15 4 51 k

    541 659 1651141537 Phan Minh Quang 58QLXD2 24 18 16 11 69 Đạt

    542 660 1754021661 Trần Minh Quang 59QT-TMĐT 13 6 16 10 45 k

    543 661 1651051967 Trương Vinh Quang 58M-XD2 18 16 16 8 58 Đạt

    10

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    544 662 1651010030 Võ Minh Quang 58C-TL1 17 26 16 7 66 Đạt

    545 663 1651060841 Trần Đức Quảng 58TH3 24 12 16 20 72 Đạt

    546 664 1651040173 Đỗ Như Quân 58CX-D2 19 10 16 6 51 Đạt

    547 665 175A071118 Lê Hồng Quân 59TH1 21 16 16 8 61 Đạt

    548 667 1651040643 Nguyễn Phú Quốc 58CX-D3 15 12 17 4 48 k

    549 668 1651122375 Thân Văn Quốc 58KTĐ-HTĐ2 19 22 17 10 68 Đạt

    550 669 1251132520 Đặng Văn Quý 54GT-Đ1 24 18 19 6 67 Đạt

    551 672 1551040284 Trương Công Quý 57CX-D2 28 30 16 7 81 Đạt

    552 673 1851160588 Phan Thị Quyên 60HT 28 30 16 14 88 Đạt

    553 674 1651122537 Phan Văn Quyền 58KTĐ-HTĐ1 24 14 17 15 70 Đạt

    554 675 135TB3291 Phạm Ngọc Quyết 56QLXD2 22 12 19 14 67 Đạt

    555 676 1651130372 Trần Văn Quyết 58GT-Đ 24 18 16 13 71 Đạt

    556 677 1754021924 Nguyễn Thị Quỳnh 59QT-KDQT 25 22 12 4 63 k

    557 679 1651060682 Phạm Ngọc Quỳnh 58TH1 24 24 13 10 71 Đạt

    558 680 1754012156 Phạm Như Quỳnh 59K-ĐT 25 30 15 6 76 Đạt

    559 681 1651170886 Ngô Minh Sang 58PM 22 26 15 13 76 Đạt

    560 682 1651060673 Trần Hồng Sang 58TH3 21 18 13 7 59 Đạt

    561 684 1751050941 Vũ Trường Sinh 59M-CNCT 19 10 16 7 52 Đạt

    562 685 1654011954 Đoàn Tam Soa 58K-PT1 11 8 16 3 38 k

    563 686 1551151190 Bùi Nam Sơn 57TĐ-BĐ 26 18 17 7 68 Đạt

    564 687 1751050890 Đào Phúc Sơn 59M-CNCT 12 16 16 9 53 Đạt

    565 689 1651122505 Lê Anh Sơn 58KTĐ-HTĐ2 18 20 16 10 64 Đạt

    566 690 1551110281 Lê Hồng Sơn 57CT2 18 18 15 9 60 Đạt

    567 691 1651122242 Lương Xuân Sơn 58KTĐ-TĐH1 22 24 13 8 67 Đạt

    568 692 1651102488 Mai Hồng Sơn 58H 26 28 16 6 76 Đạt

    569 693 175A010598 Nguyễn Công Sơn 59CX1 24 24 13 8 69 Đạt

    570 694 175A071268 Nguyễn Ngọc Sơn 59PM1 24 28 16 18 86 Đạt

    571 696 1651012950 Phạm Văn Sơn 58C-TL1 18 14 15 10 57 Đạt

    572 697 1551010766 Thiều Tuấn Sơn 57C-TĐ 25 22 15 10 72 Đạt

    573 698 1651141290 Trần Lập Sơn 58QLXD1 24 4 15 6 49 k

    574 700 1751120921 Vũ Tuấn Sơn 59KTĐ-HTĐ2 26 8 15 16 65 k

    575 701 1351053255 Nguyễn Thế Sự 55M-TBLĐ 13 14 16 7 50 Đạt

    576 702 1651040421 Đặng Hữu Tài 58CX-D3 16 16 15 13 60 Đạt

    577 703 1851222807 Lê Xuân Tài 60CTM 22 10 5 11 48 k

    578 704 1551040063 Nguyễn Anh Tài 57CX-D1 8 14 BT BT 22 k

    579 705 1651061142 Nguyễn Văn Tài 58TH2 16 8 15 4 43 k

    580 706 1854030706 Đào Minh Tâm 60KT4 20 14 16 11 61 Đạt

    581 707 175A010071 Nguyễn Đức Tâm 59C2 16 8 16 6 46 k

    582 711 1651061071 Nguyễn Thuỷ Tiên 58TH1 20 10 16 11 57 Đạt

    583 712 175A030664 Lê Hữu Tiến 59HT 21 14 16 13 64 Đạt

    584 716 1351012063 Trần Đức Tiến 55C-XD2 25 20 16 4 65 k

    585 717 1651110228 Trần Minh Tiến 58CT1 18 22 13 8 61 Đạt

    586 718 175A010457 Trần Quang Tiến 59CX1 24 28 16 15 83 Đạt

    587 720 1751120963 Vũ Danh Tiến 59KTĐ-HTĐ2 23 14 16 7 60 Đạt

    588 721 1851191858 Vũ Minh Tiến 60SH 25 30 13 12 80 Đạt

    589 723 175A010246 Hoàng Xuân Tình 59C2 18 6 13 10 47 k

    590 724 1651052600 Nguyễn Đặng Tình 58M-XD1 10 16 16 6 48 k

    591 726 1551092468 Nguyễn Văn Toàn 57MT2 18 16 15 8 57 Đạt

    592 727 1551040496 Trần Mạnh Toàn 57CX-D3 25 22 15 12 74 Đạt

    593 728 175A010101 Bùi Văn Toản 59GT 18 4 16 5 43 k

    594 729 1651040391 Hoàng Văn Toản 58CX-D1 18 24 16 13 71 Đạt

    595 730 1651040008 Nguyễn Ngọc Toản 58CX-D4 17 10 16 7 50 Đạt

    596 731 1551052291 Phạm Văn Toản 57M-XD1 18 4 16 4 42 k

    597 732 175A010498 Phạm Văn Tới 59CX1 21 18 16 6 61 Đạt

    598 733 1754032035 Nguyễn Đào Minh Tú 59KT4 24 24 13 9 70 Đạt

    11

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    599 735 175A071187 Nguyễn Duy Tú 59TH2 25 20 11 6 62 Đạt

    600 736 1851061745 Nguyễn Thế Ngọc Tú 60TH2 26 22 15 12 75 Đạt

    601 737 1451051549 Nguyễn Tiến Tú 56M1 25 20 15 11 71 Đạt

    602 738 175A010162 Phạm Anh Tú 59GT 13 8 15 10 46 k

    603 739 1551122556 Nguyễn Anh Tuấn 57KTĐ-TĐH 22 26 16 16 80 Đạt

    604 740 1651010434 Nguyễn Anh Tuấn 58C-TL2 26 20 15 5 66 k

    605 741 1751120484 Nguyễn Anh Tuấn 59KTĐ-TĐH1 18 12 16 15 61 Đạt

    606 743 1551040455 Vũ Hồng Thái 57CX-D3 16 24 20 6 66 Đạt

    607 744 175A010414 Vũ Việt Thái 59CX1 18 8 19 14 59 k

    608 745 1651052556 Lê Văn Thanh 58M-XD1 20 12 16 4 52 k

    609 746 1651040412 Nguyễn Văn Thanh 58CX-D1 18 22 16 8 64 Đạt

    610 747 1754031559 Trịnh Thị Phương Thanh 59KT1 21 18 15 4 58 k

    611 748 175A010310 Đoàn Tiến Thành 59C1 24 24 13 6 67 Đạt

    612 749 1851200347 Nguyễn Tất Thành 60CĐT1 23 22 17 12 74 Đạt

    613 750 1551110287 Nguyễn Công Tuấn 57CT2 21 12 15 8 56 Đạt

    614 751 1551122241 Nguyễn Minh Tuấn 57KTĐ-HTĐ 21 16 15 13 65 Đạt

    615 753 1754021805 Nguyễn Quốc Tuấn 59QT-TMĐT 24 28 16 15 83 Đạt

    616 754 1651040027 Nguyễn Tiến Tuấn 58CX-D1 20 20 16 9 65 Đạt

    617 755 1351112246 Nguyễn Văn Tuấn 55CT1 22 10 16 10 58 Đạt

    618 756 1551010871 Nguyễn Văn Tuấn 57C-TL3 8 10 16 4 38 k

    619 757 1551110392 Nguyễn Văn Tuấn 57CT1 22 14 16 9 61 Đạt

    620 758 1651130218 Phạm Minh Tuấn 58GT-Đ 21 18 17 12 68 Đạt

    621 759 175A010314 Tống Ngọc Tuấn 59CX4 16 12 17 4 49 k

    622 762 175A071125 Vũ Minh Tuấn 59HT 21 20 16 7 64 Đạt

    623 763 175A010292 Nguyễn Trí Tụê 59CX4 13 20 16 12 61 Đạt

    624 764 1651142009 Đặng Thanh Tùng 58QLXD1 15 20 13 10 58 Đạt

    625 766 175A010561 Đinh Xuân Tùng 59QLXD 29 24 17 6 76 Đạt

    626 767 1551052726 Dương Thanh Tùng 57M-KTO 27 26 19 10 82 Đạt

    627 768 1451051338 Hoàng Văn Tùng 56M1 29 26 19 10 84 Đạt

    628 769 1651091104 Nguyễn Mạnh Tùng 58MT2 19 22 13 7 61 Đạt

    629 770 175A071304 Nguyễn Minh Tùng 59HT 26 28 20 19 93 Đạt

    630 771 1551052334 Nguyễn Quốc Tùng 57M-XD2 20 24 16 8 68 Đạt

    631 772 1651130394 Nguyễn Văn Tùng 58GT-Đ 16 24 16 12 68 Đạt

    632 773 1651141546 Phạm Tiến Tùng 58QLXD2 26 24 15 15 80 Đạt

    633 774 1851061770 Trần Đức Tùng 60TH1 17 16 8 7 48 k

    634 775 1751120854 Vũ Thanh Tùng 59KTĐ-HTĐ2 20 18 19 9 66 Đạt

    635 776 1651052464 Vũ Văn Tùng 58M-XD2 27 26 19 13 85 Đạt

    636 777 1651040134 Nguyễn Ngọc Tuyên 58CX-D3 19 2 16 4 41 k

    637 778 1651022442 Nguyễn Văn Tuyên 58N-TK 16 22 15 13 66 Đạt

    638 780 1854030828 Đường Thị Ánh Tuyết 60KT1 20 18 16 6 60 Đạt

    639 781 1754021949 Hoàng Thị Thắm 59QT-TMĐT 14 16 15 9 54 Đạt

    640 782 1651142885 Nguyễn Thị Thắm 58QLXD1 21 10 16 7 54 Đạt

    641 783 1754031926 Vũ Thị Thắm 59KT3 21 14 16 4 55 k

    642 784 1654022032 Nguyễn Thị Thăng 58QT-DN2 24 14 15 7 60 Đạt

    643 785 1651130270 Vũ Duy Thăng 58GT-Đ 26 26 16 10 78 Đạt

    644 786 1651102424 Bùi Anh Thắng 58H 26 26 16 9 77 Đạt

    645 787 1651052562 Cấn Văn Thắng 58M-XD2 13 10 13 12 48 k

    646 788 1651161092 Kim Ngọc Thắng 58HT 21 22 12 9 64 Đạt

    647 790 1651121749 Lê Quyết Thắng 58KTĐ-TĐH2 25 26 16 8 75 Đạt

    648 791 1651012856 Nguyễn Đình Thắng 58C-TL1 20 16 16 8 60 Đạt

    649 792 175A010514 Nguyễn Hữu Thắng 59TH1 18 18 16 12 64 Đạt

    650 793 1651052602 Nguyễn Quang Thắng 58M-XD2 18 24 16 6 64 Đạt

    651 794 1451120868 Nguyễn Văn Thắng 56KTĐ-HTĐ 21 14 16 6 57 Đạt

    652 796 1651061051 Tống Đức Thắng 58TH2 25 20 16 11 72 Đạt

    653 797 1751120846 Vũ Mạnh Thắng 59KTĐ-TĐH2 15 18 BT BT 33 k

    12

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    654 798 1651114120 Nguyễn Tiến Thành 58CT1 27 16 16 7 66 Đạt

    655 799 1651170947 Nguyễn Tiến Thành 58PM 23 18 15 9 65 Đạt

    656 800 1651040342 Nguyễn Văn Thành 58CX-D2 18 12 9 10 49 k

    657 801 1651130448 Nguyễn Viết Thành 58GT-Đ 20 20 16 10 66 Đạt

    658 802 175A071509 Vũ Tiến Thành 59TH2 17 22 15 14 68 Đạt

    659 803 1651091068 Đặng Thu Thảo 58MT1 18 14 16 9 57 Đạt

    660 804 1854011019 Đinh Phương Thảo 60K-QT 22 22 13 6 63 Đạt

    661 805 1651122365 Đỗ Xuân Thảo 58KTĐ-HTĐ1 23 12 16 11 62 Đạt

    662 806 1754011912 Lê Thanh Thảo 59HT 28 30 16 7 81 Đạt

    663 807 1754022085 Lê Thị Thảo 59QT-TMĐT 17 16 12 6 51 Đạt

    664 808 1754031819 Lê Thị Phương Thảo 59KT3 25 28 13 9 75 Đạt

    665 809 1651090869 Nguyễn Phương Thảo 58MT1 21 18 17 8 64 Đạt

    666 810 1554012085 Nguyễn Thị Thảo 57K-QT 21 22 17 15 75 Đạt

    667 811 1754011368 Nguyễn Thị Thảo 59K-ĐT 21 28 17 11 77 Đạt

    668 812 1854010713 Nguyễn Thị Phương Thảo 60K-QT 23 26 15 11 75 Đạt

    669 813 1651122523 Phạm Ngọc Thảo 58KTĐ-HTĐ2 16 18 13 6 53 Đạt

    670 814 1551032581 Phạm Thanh Thảo 57G 23 26 11 10 70 Đạt

    671 815 1651091150 Phạm Thị Phương Thảo 58MT2 20 12 16 9 57 Đạt

    672 817 1651061041 Nguyễn Quốc Thế 58TH2 22 22 16 17 77 Đạt

    673 818 1651020635 Trần Trọng Thế 58N-TK 20 2 15 4 41 k

    674 819 1651091069 Dương Thị Thêu 58MT2 27 24 16 12 79 Đạt

    675 820 1651060664 Nguyễn Văn Thi 58TH2 17 20 16 10 63 Đạt

    676 821 1551130020 Dương Đức Thịnh 57GT-Đ2 26 28 16 4 74 k

    677 822 1551142110 Dương Đức Thịnh 57QLXD2 21 20 16 9 66 Đạt

    678 824 1851060590 Lê Thị Thơ 60TH3 25 24 16 4 69 k

    679 825 1351091940 Phạm Thị Thơ 55MT1 22 14 16 10 62 Đạt

    680 826 175A071388 Đỗ Hoành Thọ 59PM1 24 24 17 12 77 Đạt

    681 827 1854020756 Lê Thị Phương Thoa 60QT-KDQT 27 30 12 18 87 Đạt

    682 828 1754031820 Bùi Thị Thơm 59KT3 23 24 13 10 70 Đạt

    683 829 1854020812 Đào Thị Thơm 60QT-TMĐT 24 24 15 13 76 Đạt

    684 830 1651130398 Lưu Huy Thông 58GT-Đ 22 12 19 6 59 Đạt

    685 831 1551151239 Nguyễn Khắc Thông 57TĐ-BĐ 27 20 19 6 72 Đạt

    686 832 1751051025 Vũ Huy Thông 59M-KTO 25 22 15 14 76 Đạt

    687 833 1754011681 Lê Thị Thu 59K-QT 25 16 17 4 62 k

    688 834 1451032339 Nguyễn Thị Kim Thu 56V 19 16 19 4 58 k

    689 835 1551142093 Trần Thị Thu 57QLXD1 20 24 19 12 75 Đạt

    690 836 1351071972 Trịnh Thị Thu 55CTN 27 30 19 6 82 Đạt

    691 837 1651181003 Đào Thị Thanh Thư 58KTH-HC 21 20 15 8 64 Đạt

    692 838 175A030022 Ngô Quang Thư 59CTN 27 20 15 6 68 Đạt

    693 839 1754012047 Nguyễn Thị Thư 59K-ĐT 29 26 17 14 86 Đạt

    694 840 1654031449 Nguyễn Thị Anh Thư 58KT-XD 19 14 17 6 56 Đạt

    695 841 175A010153 Nguyễn Thị Xuân Thư 59QLXD 20 16 17 13 66 Đạt

    696 842 1651040142 Dương Văn Thuấn 58CX-ĐKT 19 14 16 9 58 Đạt

    697 843 1551122494 Lê Văn Thuận 57KTĐ-HTĐ 18 14 15 12 59 Đạt

    698 845 1754012009 Vương Thanh Thuý 59K-QT 14 6 13 6 39 k

    699 846 175A071142 Lê Hồng Thúy 59PM2 11 10 15 6 42 k

    700 847 175A010205 Nguyễn Phương Thúy 59C1 12 14 16 13 55 Đạt

    701 848 1854030894 Nguyễn Thanh Thúy 60KT2 23 30 15 7 75 Đạt

    702 849 1854023208 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 60QT-TMĐT 21 22 13 8 64 Đạt

    703 851 1854020995 Phạm Thị Hồng Thúy 60QT-TMĐT 17 22 12 3 54 k

    704 853 1754031844 Vũ Thanh Thúy 59KT2 20 24 16 4 64 k

    705 856 1651070634 Nguyễn Thị Thủy 58CTN 16 10 17 7 50 Đạt

    706 857 1651141858 Nguyễn Thị Thủy 58QLXD2 17 16 13 9 55 Đạt

    707 858 1754012068 Nguyễn Thị Ninh Thủy 59K-ĐT 20 18 13 12 63 Đạt

    708 859 1451021127 Phạm Thị Thư 56N-QL 22 26 16 11 75 Đạt

    13

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    709 860 1754031974 Vũ Thị Thư 59KT3 26 30 13 8 77 Đạt

    710 861 1651110219 Vũ Hữu Thứ 58CT1 21 18 16 BT 55 k

    711 862 1754031699 Nguyễn Thị Thương 59KT1 26 24 16 7 73 Đạt

    712 863 1854010514 Nguyễn Thị Thương 60K-QT 22 16 17 15 70 Đạt

    713 866 1651030911 Phạm Thương Thương 58G 20 22 16 10 68 Đạt

    714 867 175A010319 Trần Thị Thương 59CX4 25 4 16 10 55 k

    715 868 1854020843 Trần Thị Thương 60QT-KDQT 24 20 16 17 77 Đạt

    716 870 1854030953 Cao Huyền Trang 60KT1 27 26 16 14 83 Đạt

    717 871 175A070326 Đặng Thị Trang 59TH1 21 14 15 13 63 Đạt

    718 872 1854030862 Hoàng Thị Thu Trang 60KT1 29 24 13 13 79 Đạt

    719 873 1554012156 Lê Thị Quỳnh Trang 57K-PT 19 24 16 13 72 Đạt

    720 874 1754011798 Lê Thu Trang 59K-QT 21 26 16 7 70 Đạt

    721 875 1651180810 Mai Hà Trang 58KTH-HC 18 22 16 7 63 Đạt

    722 876 1854030776 Mai Kim Trang 60KT1 22 26 15 11 74 Đạt

    723 877 1754032206 Mùi Huyền Trang 59KT4 22 20 15 7 64 Đạt

    724 878 1854011031 Nguyễn Phương Trang 60K-QT 24 26 15 8 73 Đạt

    725 879 1754021739 Nguyễn Thị Trang 59QT-MAR 26 26 19 13 84 Đạt

    726 880 1754022008 Nguyễn Thị Huyền Trang 59QT-MAR 27 24 19 6 76 Đạt

    727 881 1754031583 Nguyễn Thị Thu Trang 59KT1 28 26 17 16 87 Đạt

    728 882 1854031225 Nguyễn Thị Thu Trang 60KT5 28 26 8 19 81 Đạt

    729 884 1754012011 Phạm Thị Huyền Trang 59K-ĐT 25 26 16 11 78 Đạt

    730 886 1754011580 Trịnh Thị Quỳnh Trang 59K-PT 23 14 16 4 57 k

    731 887 1754031865 Vũ Thị Huyền Trang 59KT2 24 20 19 10 73 Đạt

    732 888 1551021403 Nguyễn Ngọc Tráng 57N-QL 22 20 19 10 71 Đạt

    733 889 175A010218 Nguyễn Minh Trí 59CX4 21 20 19 6 66 Đạt

    734 890 1651052047 Tống Văn Trí 58M-XD1 19 16 17 7 59 Đạt

    735 891 1751053643 Đoàn Văn Triệu 59M-CNCT 18 8 15 10 51 k

    736 892 1652023983 Lê Như Triệu 59CT 11 8 16 4 39 k

    737 893 1554012283 Nguyễn Thị Kiều Trinh 57K-QT 16 0 13 13 42 k

    738 895 1651122244 Nguyễn Khánh Trình 58KTĐ-HTĐ1 15 14 17 12 58 Đạt

    739 896 175A010102 Nguyễn Văn Trọng 59CX3 15 6 16 9 46 k

    740 897 175A071217 Hoàng Hiếu Trung 59HT 23 28 16 12 79 Đạt

    741 898 1651122230 Hoàng Xuân Trung 58KTĐ-HTĐ2 12 18 13 10 53 Đạt

    742 899 1651122348 Lê Thành Trung 58KTĐ-HTĐ2 10 12 11 7 40 k

    743 901 1754021716 Nguyễn Thành Trung 59QT-TMĐT 19 20 11 17 67 Đạt

    744 902 1551052636 Nguyễn Văn Trung 57M-XD1 19 18 8 6 51 Đạt

    745 903 1651012943 Nguyễn Việt Trung 58C-TĐ 26 14 11 6 57 Đạt

    746 904 1551130265 Phùng Bá Trung 57GT-Đ1 22 14 12 4 52 k

    747 905 1651141797 Hoàng Quốc Trường 58QLXD1 16 18 9 8 51 Đạt

    748 907 1851061479 Nguyễn Tuấn Trường 60TH5 27 24 17 8 76 Đạt

    749 908 1751120611 Quách Đình Trường 59KTĐ-TĐH1 25 8 9 6 48 k

    750 909 1651102805 Đặng Quốc Trưởng 58H 21 14 15 8 58 Đạt

    751 910 1551071672 Nguyễn Văn Ước 57CTN2 25 22 15 6 68 Đạt

    752 911 1854020096 Trần Phương Uyên 60QT-TMĐT 26 26 16 16 84 Đạt

    753 913 1651122243 Ngô Ích Việt 58KTĐ-TĐH2 14 22 15 11 62 Đạt

    754 914 1651052771 Nguyễn Văn Việt 58M-KTO1 14 14 13 9 50 Đạt

    755 915 1651060875 Ngô Thế Vinh 58TH2 14 20 15 10 59 Đạt

    756 916 1651052803 Nguyễn Trọng Vinh 58M-XD1 19 14 11 BT 44 k

    757 917 1851051706 Nguyễn Văn Vinh 60CK-KTO1 24 10 16 6 56 Đạt

    758 918 175A071210 Hoàng Nghĩa Anh Vũ 59HT 30 28 17 17 92 Đạt

    759 919 1651022276 Nguyễn Long Vũ 58N-QL 27 22 11 10 70 Đạt

    760 920 1851190416 Nguyễn Nhật Vũ 60SH 25 28 15 9 77 Đạt

    761 921 1651040455 Phí Ngọc Vũ 58CX-D4 19 6 13 9 47 k

    762 922 175A010216 Trương Tuấn Vũ 59CX3 18 14 13 12 57 Đạt

    763 923 1751120731 Bùi Văn Vương 59KTĐ-TĐH2 20 22 13 10 65 Đạt

    14

  • STT SBD Mã sinh viên Lớp quản lýĐiểm

    đọc

    Điểm

    viết

    Điểm

    nghe

    Điểm

    nói

    Tổng

    điểm

    Ghi

    chúHọ và tên

    764 924 1651040092 TrịNh ViếT Vương 58CX-ĐKT 18 18 12 9 57 Đạt

    765 925 1754011948 Lê Trọng Vượng 59K-ĐT 23 26 16 16 81 Đạt

    766 927 1754031560 Bùi Thị Yến 59KT1 25 28 16 15 84 Đạt

    767 928 1854011161 Đỗ Hồng Yến 60K-PT 22 28 13 10 73 Đạt

    768 929 1651022736 Phùng Thị Yến 58N-TK 12 14 9 BT 35 k

    769 930 1754031749 Trần Thị Phi Yến 59KT2 21 26 13 11 71 Đạt

    770 931 1351030297 Lê Thị Dung 55V 13 12 5 7 37 k

    771 932 1651030865 Quách Tiểu Linh 58G 29 30 17 19 95 Đạt

    772 933 1651160863 Đào Quang Minh 58HT 25 26 17 18 86 Đạt

    773 934 1651040478 Văn Đức Nguyên 58CX-D1 29 26 15 4 74 k

    774 935 1451082585 Đoàn Hùng Anh 56B-QL 22 12 16 6 56 Đạt

    775 936 1251040067 Đặng Văn Mạnh 54Đ1 22 10 13 6 51 Đạt

    Nơi nhận:

    - BGH (để b/c);

    - Website nhà trường;

    - Phân hiệu;

    - Lưu: VT, PĐT(HT.5b).

    KT.HIỆU TRƯỞNG

    PHÓ HIỆU TRƯỞNG

    (Đã ký)

    GS.TS. Nguyễn Trung Việt

    15