Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Ký bởi: ủ y ban nhân dân huyện Bát XátNgày ký: 03-12- 201915:09:19
UBND HUYỆN BÁT XÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỘI ĐỒNG THI TUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúcVIÊN CHỨC SNGD&ĐT ---------------------------------------------
s Ố:êi0 /TB-HĐTTVC Bát Xát, ngày Oi tháng 12 năm 2019
THÔNG BÁO Điểm thi tuyển viên chức sự nghiệp
giáo dục và đào tạo huyện Bát Xát năm 2019 (vòng 2)
Căn cứ Kế hoạch số 192/KH-ƯBND ngày 15/8/2019 của ƯBND huyện Bát Xát vê việc tuyên dụng viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo năm 2019; Quyết định số 4169/QĐ-ƯBND ngày 26/9/2019 của ƯBND huyện Bát Xát về việc thành lập Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo năm 2019.
Sau khi tố chức thực hiện chấm thi, ghép phách, tổng họp điểm các thí sinh tham dự thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo huyện Bát Xát năm 2019 (vòng 2).
Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo huyện Bát Xát thông báo Điểm thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo huyện Bát Xát năm 2019 (vòng 2) như sau:
1. Danh sách thí sinh và điểm thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo huyện Bát Xát năm 2019 (vòng 2).
(Cỏ Bảng ghi tên, ghi điếm các thí sinh kèm theo)2. Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo huyện Bát
Xát nhận đơn phúc khảo trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày ký ban hành thông báo Điểm thi tuyển, cụ thể:
- Chỉ xem xét giải quyết việc phúc khảo đối với đơn đề nghị phúc khảo được gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện đến cơ quan, đơn vị có thẩm quyền tuyển dụng viên chức. Không phúc khảo đối với đơn đề nghị phúc khảo nhận được sau thời hạn quy định trên.
- Địa điểm nhận đơn phúc khảo: Phòng Nội vụ huyện Bát Xát.Thông báo này được công khai trên cổng thông tin điện tử của huyện Bát
Xát, địa chỉ batxat. laocai. goV.vn và niêm yết tại Phòng Nội vụ, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bát Xất\ỳg/Nơi nhận:- Sở Nội vụ tỉnh;- TT. HU, HĐND, ƯBND huyện;- UBND huyện Bắc Hà;- UBND huyện Mường Khương;- Phòng Nội vụ huyện;- Phòng Giáo dục &ĐT huyện;- Cổng TTĐT huyện;- Lưu: VT, NV, HĐTT.
CILU TỊCH HỘI ĐỒNG
CHU TỊCITUY BAN NHÂN DÂN Hoàng Đăng Khoa
■ "
I t ê n , g h i đ i ẻ m. Chửi^daÃK/rf^dyígTỊtepr Ch‘áOtVÌcn M ầm non hạng IV; Mã số: v .07 .02 .06 Phòng thi số 01
(Kèm theo Thông bảo số: oọO /TB-H Đ TTVC tỆfiỵW ^4ệ2/2ũ]9 cùẵ'Hội đồng thi tuyến viên chức sự nghiệp GD&ĐT huyện Bát Xát năm 2019)
Ngày, tháng, nSm sinh | z [ 5É3Í> 1 VSn bằng chuycn B môn
Loại x ế p loại TN
Diện ƯU
tiên
Văn bàng, chứng chì ngoại ngữ, tin học
Diểm ưu ticn
Diểm Tổngđiềm
Ghi chúTT SBD Họ và tên
Nam N ữDân tộc Quê quán ■ £
y
hình dào tạo
Don vj đào tạoNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
thi vòng 2
1 MN01 Nguyễn Ngọc Anh 27/12/1995 Kinh Lý Nhân - Hà NamĐại học giáo dục Mầm
nonChính
quyTrường Đại học Hùng
VươngKhá B B 72,50 72,50
2 MN02 Dặng Thj Bầu 16/6/1997 DaoThượng Hả - Bảo Yên -
Lào CaiPhong Hài - Bảo Thắng
- Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngnhận
A 5,00 75,00 80,00
3 MN03 Phú x ế Bia 02/8/1995 Hà Nhi Y Tý - Bát Xát - Lào CaiY Tý - Bát Xát - Lào
CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS A
Chứngchi
5,00 91,25 96,25
4 MN04 Hoàng Thị Ngọc Bích 06/6/1997 GiáyYên Sơn - Bảo Yên - Lảo
CaiYên Sơn - Bảo Yên -
Lảo CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS
Chứngnhận
Chứngchi
5,00 77,50 82,50
5 MN05 Vàng Thị Chi 23/9/1994 TàyTT. Bắc Hà - Bắc Hà - Lảo
CaiGia Phú - Bảo Thắng -
Lảo CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTruòmg Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiTB khá DTTS AI B 5,00 88,00 93,00
6 MN06 Lý Thị Chinh 15/3/1996 GiáyThái Niên - Bào Tháng -
Lào CaiThái Niên - Bảo Thắng •
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS A2
ƯDCNTTCB
5,00 87,50 92,50
7 MN07 Trần Thi Chinh 25/8/1996 KinhCốc Mỳ - Bát Xát - Lào
CaiCốc Mỳ - Bát Xát - Lào
CaiTrung cấp su phạm
Mầm nonChính
quyTruờng Cao đẳng sư phạin
Lào CaiKhá AI A 93,50 93,50
8 MN08 Vinm g Thị Chinh 27/9/1997 Nùng Muờng Khương - Lào CaiTT. Mường Khương - Mường Khương - Lào
Cai
Trung cấp sư phạm Mầm non
Chinhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lảo Cai
TBkhá DTTSChửngnhận
UDCNTTCB
5.00 55,00 60.00
9 MN09 Lirong Thị Chon 17/11/1992 TàyGia Phú - Bảo Thăng - Lào
CaiGia Phú - Bảo Thắng -
Lào CaiĐại học sư phạm Mầm
nonChinh
quyTrường Đại học Tây Bắc Khá DTTS B 5,00 92,50 97,50
10 MNIO Lira Thị Chứ 13/11/1997 MôngTrung Lèng Hồ - Bát Xát -
Lào CaiTrung Lèng Hồ - Bát
Xát - Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào CaiTB DTTS
UDCNTTCB
5,00 79,50 84,50
11 MN11 Lù Thị D ờ 20/11/1997 MôngSi Ma Cai - Si Ma Cai -
Lào CaiDền Thảng - Bát Xát -
Lào CaiCao dăng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào CaiKhá DTTS
UDCNTTCB
5,00 82,00 87,00
12 MN12 Hồ Thị Dún 20/10/1997 GiáyBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiXuân Giao - Bào Thắng
- Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngnhận
Chứngchi
5,00 66,50 71,50
13 MN13 Dưong Thị Thu Dung 26/9/1995 TàyKhánh Yên Trung - Văn
Bàn - Lào CaiTân Dương - Bảo Yên -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTruờng Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiTB Khá DTTS AI
Chứngchi
5,00 89,00 94,00
14 MN14 Hoàng Thị Thu Dung 23/12/1995 TàyKhánh Yên Thượng - Văn
Bàn - Lảo CaiKhánh Yên Thượng -
Văn Bản - Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChinh
quyTruòmg Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS A2
Chứngchi
5,00 81,50 86,50
15 MN15 Sông Thị Dung 06/9/1993 NùngBản Xen - Mường Khương
- Lào CaiBản Xen - Mường Khương - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Truờng Cao đẳng sư phạm Lảo Cai
TB DTTS AIUDCNTTCB
5,00 81,00 86,00
16 MN16 Trần Thị Dung 02/7/1998 KinhTrịnh Tường - Bát Xát -
Lào CaiTrịnh Tường - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào CaiKhá
UDCNTTCB
92,50 92,50
17 MN17 Vũ Thị Dung 28/12/1994 KinhKim Sơn - Bảo Yên - Lào
CaiKim Sơn - Bảo Yên -
Lào CaiCao đẳng sir phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB K há AI
Chứngchi
Đỏ thi
18 MN18 Ma Thị Duyên 04/10/1994 TàyKhánh Yên Hạ - Vãn Bàn -
Lảo CaiQuang Kim - Bát Xát -
Lào CaiTrung cắp su phạm
Mầm nonChính
quyTnròmg Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB DTTS
Chứngchi
5,00 69,00 74,00
Chức danh nghề-ngliiêp: GiảchÝíện M ầm non hạng IV; M ã số: v.07.02.06 Phòng thi số 02(Kèm theo Thông báo s ổ :£ s o /TB-HĐTTVC ngệý <ỵ $ / ị2 /2 0 Ỉ ỹ cm ỉỉậ ị đồng thi tuyến viên chức sự nghiệp GD&ĐT huyện Bát Xát năm 2019)
t « . u i __-L/______ l :
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺM
TT SBD Họ vả tên
Ngày, tháng, năm sinh
Q uê quánK / i B L *
j ' \ 'v~- 'Ế
Văn băng chuyên¿3 ị r~l Aonir / r - ữ
/ Á . /
Loại hình đào
tạoĐon vị dào tạo xá p loại
TNDiện ưu
ticn
Văn băng, chứng chì ngoại ngữ, tin học
Điểm ƯU t i ê n
Điểm thi vủng
2
Tồngđiểm
Ghi chúNam Nữ
DSn tộcNgoại
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
1 M N19 Vùi Thj Duycn 22/3/1994 GiáyQuang Kim - Bát Xát - Lảo
Cai^ T á ỉn g cấp sư phạm w Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTS AI B 5,00 95,00 100,00
2 M N20 Virong Thị Duycn 24/3/1998 GiáyQuang Kim - Bát Xát - Lào
CaiQuang Kim - Bát Xát -
Lảo CaiCao đẳng giáo đục
Mầm nonChính
quyPhàn hiệu ĐH Thái Nguycn
tại tinh Lào CaiKhả DTTS
UDCNTTCB
5,00 61,00 66,00
3 MN2I Dì Thị Dư 03/10/1994 GiáyMường Vi - Bát Xát - Lào
CaiMường Vi - Bát Xát -
Lảo CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB khá DTTS
Chứngchi
5,00 65,50 70,50
4 MN22 Tẩn Thị Danh 26/10/1996 DaoBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiCốc Mỳ - Bát Xát - Lào
CaiTrung cấp su phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS AI A 5,00 70,00 75,00
5 MN23 Hoàng Dồ Thị Đậm 08/8/1996 TàyLưcmg Sơn - Bảo Yên -
Lào CaiLương Sem - Bảo Yên -
Lào CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChính
quyTrường Đại học Tây Bẳc Khá DTTS
Chứngchi
Chúngchi
5,00 68,00 73,00
6 MN24 Lự Thị Điềm 17/02/1997 TàyVõ Lao - Văn Bàn - Lào
CaiVõ Lao - Văn Bản -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTruòmg Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB DTTS
Chứngnhận
Chứngchi
5,00 65,00 70,00
7 MN25 Lù Thị Dộ í 5/9/1997 NùngNấm Lư - Mường Khương
Lào CaiTrực Đạo - Trực Ninh -
Nam ĐịnhCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhả DTTS Bậc 2
UDCNTTCB
5,00 78,00 83,00
. M N26 Tẩn Mùi Gcn 03/10/1995 DaoBản Qua - Bát Xát - Lảo
CaiBản Qua - Bái Xát -
Lào CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChính
quyTruòmg ĐHSP Tliái Nguycn Khá DTTS A2
Chứngchi
5,00 75,00 80,00
9 M N27 Chào Mùi Ghen 28/8/1996 DaoBản Vược - Bát Xát - Lảo
CaiBản Vược - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chửngchi
Chứngchi
5,00 82,50 87,50
10 MN28 Lò Mùi Ghen 23/6/1996 DaoBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiPom Hán - TP Lào Cai
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiKhả DTTS A2
Chứngchi
5,00 62,50 67,50
11 M N29 Trần Thị Hằng 01/02/1998 KinhTrịnh Tuờng - Bát Xát -
Lào CaiTT. Bát Xát - Bát Xát -
Lào CaiCao dẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào CaiKhá
UDCNTTCB
86,50 86,50
12 M N30 Nguyễn Văn Hậu 07/3/1992 GiáyBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiTT. Bát X á t-B á t X á t-
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng su phạm
Lào CaiTB DTTS B B 5,00 85,00 90,00
13 MN31 Vùi Thi Hiển 03/02/1996 Giáy Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Cao đẳng sư phạm Mầm non
Chinhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTS A2Chứng
chi5,00 81,50 86,50
14 M N32 Dỗ Thị Hiệp 20/01/1996 TàyYên Sơn - Bảo Yên - Lào
CaiYên Sơn - Bảo Yên -
Lào CaiTning cáp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sa phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngnhận
Chửngchi
5,00 80,00 85,00
15 M N33 Dảm Thị Hoa 11/9/1996 KinhBình N ghĩa - Bình Lục -
Hà NamBản Qua - Bát Xát -
Lảo CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTruờng Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB A2
Chứngchi
92,50 92,50
16 M N34 Lủ Thị Hóa 10/10/1998 Nùng Mường Khương - Muòmg Khương - Lào Cai
Mường Khưomg - Mường Khương - Lào
Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chinhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Khá DTTS 5,00 82,25 87,25
17 M N35 Nguyễn Thị Hòa 20/10/1997 TàyNậm Chạc - Bát Xát - Lào
CaiNậm Chạc - Bát Xát -
Lào CaiCao dẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTrường CĐSP Yên Bái TB DTTS 5,00 95,00 100,00
18 M N36 Vồng Thúy llòa 05/02/1994 Nùng Sơn Dương - Tuyên QuangBản Xèo - Bát Xát -
Lảo CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng su phạm
Lào CaiTB Khá DTTS AI
Chửngchi
5,00 82,50 87,50
■i
ịiáo viên M ầm non hạng IV; M ă số: v.07.02.06 Phòng thi số 03
(Kèm theo Thông báo sổ: 6 Ĩ 0 /TB-HĐTWỒỵtfeciy Hội đồng thi íưyển viên chức sự nghiệp GD&ĐT huyện Bát Xát năm 2019)
RẢNH GHI TÊN, GHI ĐIỂM
TT SBD Họ và tên
Ngày, thảng, nãm sinh
Dân tộc
---------------------- f f r mf x ( p p
Que qù&iiS£ 1 V tí
w
y y pIIỘ khâu thiròtíg ịrỹti
ỉ i QÆ
'ị Văn bằng chuyên môn
Loại hình đào
tạoĐon vị dào tạo
x ế p loại TN
Diện ưu tiên
Vãn bằng, chứng chi ngoại ngữ, tin học
Điếm ưu tiên
Điểm thi vòng
2
Tổngđiểm
Ghi chủ
Nam NữNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
1 MN37 Vũ Thị Thanh Hòa 25/10/1998 Kinh
.............- —Phương Định - TrựcWínỉf*
Nam ĐịnhrtiSsyjfintffamt - Cao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTruông Cao đằng sư phạm
Yên BáiKhá Bậc 1
UDCNTTCB
82,50 82,50
2 MN38 Nguyễn Thị Hồng 17/6/1993 TàyHòa Mạc - Văn Bàn - Lào
CaiMinh Luơng - Văn Bàn
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiTB khá DTTS B B 5,00 90,00 95,00
3 MN39 Thàn Thị Hồng 09/11/1995 Nùng Na Hối - Bắc Hà - Lào CaiQuang Kim - Bát Xát -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngchi
B 5,00 57,50 62,50
4 MN40 Triệu Thị Hồng 11/8/1995 TàyHợp Thành - TP lào Cai -
Lào CaiHợp Thảnh - TP Lào
Cai - Lào CaiTrung cấp sirphạm
Mầm nonChinh
quyTruòmg Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chửngchi
Chứngchi
5,00 92,50 97,50
5 MN41 Tao Thị Họp 12/5/1994 GiáyMường Vi - Bát Xát - Lào
CaiMường Vi - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTBK há DTTS AI
Chứngchi
5,00 77,50 82,50
6 MN42 llồ Thị Huệ 02/11/1997 GiáyCốc San - Bát Xát - Lào
CaiCốc San - Bát Xát - Lào
CaiTrung cắp sư phạm
Mầm nonChính
quyTnrờng Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS A2 5,00 77,50 82,50
7 MN43 Nguyễn Thị Pliưong Iluệ 18/10/1996 TàyHòa Mạc - Văn Bàn - Lào
CaiHòa Mạc - Văn Bàn -
Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đảng sư phạm
Lào CaiTB DTTS A2
Chứngchi
5,00 87,50 92,50
8 MN44 v a Thị Thu Huệ 03/10/1995 KinhThọ Tiến - Triệu Sơn -
Thanh HóaBáo Nhai - Bẳc Hả -
Lảo CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChinh
quyTrường ĐHSP - ĐH Thái
NguyênTB A2
UDCNTTCB
75,00 75,00
9 MN45 Sần Thanh Huyền 10/12/1996 GiáyMường Hum - Bát Xát -
Lào CaiMường Hum - Bát Xát *
Lào CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChinh
quyTrường ĐHSP - ĐH Thái
NguyênTB DTTS
UDCNTTCB
5,00 95,00 100,00
10 MN46 Vũ Thu Huyền 07/7/1994 Kinh Đoan Hùng - Phú ThọVạn Hòa - TP Lào Cai -
Lào CaiĐại học giáo dục Mầm
nonVHVL Truờng ĐHSP Hà Nội TBK há 90,00 90,00
11 MN47 Triệu Thị Huynh 19/3/1998 ■ TàyHợp Thành - TP lào Cai -
Lào CaiHợp Thành - TP Lào
Cai - Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tình Lào CaiKhá DTTS
Trungcấp
5,00 95,00 100,00
12 MN48 Trần Mai H inm g 28/11/1995 KinhMường Vi - Bát Xát - Lào
CaiMường Vi - Bát Xát -
Lào CaiCao dẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTmớng Cao đẳng Hải
DươngKhá
Chứngchi
Chứngchi
87,50 87,50
13 MN49 Vàng Thị H ưcng 10/12/1997 GiốyQuang Kim - Bát Xát - Lào
CaiQuang Kim - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sir phạm
Lảo CaiKhá DTTS
Chứngchi
5,00 75,00 80,00
14 MN50 Lồ Thị Kiến 10/11/1996 GiáyMirờng Vi - Bát Xát - Lào
CaiNậm Chạc - Bát Xát -
Lào CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChính
quyTruờng ĐHSP Hà Nội 2 Khá DTTS A2 UDCB 5,00 85,00 90,00
15 MN51 Lý Thị Lan 16/01/1995 DaoCốc Mỳ - Bát Xát - Lào
CaiCốc Mỳ - Bát Xát - Lào
CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đằng sư phạm
Lào CaiTB DTTS
Chứngchi
5,00 67,50 72,50
16 MN52 Hà Thị Hằng Lc 14/11/1996 GiáyLàng Giàng -Văn Bàn -
Lảo CaiTả Phỏri - TP Lào Cai -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS A2 B 5,00 77,50 82,50
17 MN53 Vưong Bích Lê 10/7/1994 NùngLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Pha Long - Mường Khương - Lào Cai
Cao dẳng giáo dục Mầm non
Chinhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB Khá DTTS B A 5,00 95,00 100,00
18 MN54 Sguycn Thị Khánh Linh 06/5/1998 KinhĐông Cuông - Văn Yen -
Yên BáiCốc San - Bát Xát - Lào
CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTrucmg Cao đẳng sư phạm
Yên BáiKhá A2
UDCNTTCB
90,00 90,00 aI
y ( ^ t & y tá / lS p T Ê N , GHI ĐIẺM
Chức daiìhẠ gbềíighrcp: G iáo vicn Mầm non hạng IV; M ã số: v.07.02.06 Phòng thi số 04
(Kèm theo Thông báo sổ: 6% ) /TB-HĐTTVC / Ĩ Ị / 2 0 đ ồ n g thi tuyến viên chức sự nghiệp GD&ĐThuyện Bát Xát năm 2019)
T T SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Quê quán A
ỉ C P *f .Ìịồíi bẳnỊỊ chuyên' -4ì./f môno i
Loại hình đảo
tạoDon vị đào tạo
x ế p loại TN
Diện ưu tiên
Văn băng, chứng chì ngoại ngữ, tin học
Diềm ưu tiên
Điểm thi vòng
2
Tổngđiểm
Ghi chú
í
Nam Nữ
Dân tộcNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
1 M N55 Nguyễn Thj Kicu Linh 02/12/1998 TàyMinh Tiến - Đại Từ - Thái
NguyênK l i a n l f r t e s Ä ä t t « ^
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngnhận
UDCNTTCB
5,00 82,50 87,50
2 M N56 Bần Thị llon g Loan 19/5/1998 DaoTT. Phố Lu - Bảo Thảng -
Lào CaiCốc Lầu - Bắc Hả - Lào
CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguycn
tại tinh Lào CaiKhá DTTS
UDCNTTCB
5,00 75,50 80,50
3 M N57 Ma Thị Lưu 20/8/1995 TàyNghĩa Đô - Bào Yên - Lào
CaiNghĩa Đô - Bảo Yên -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS
Chứngchi
5,00 67,50 72,50
4 M N58 Nguyễn Thị Mai 05/9/1996 GiáyBản Qua - Bát Xải - Lào
CaiCốc Mỳ - Bát Xát - Lảo
CaiCao đẳng su phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiKhá DTTS A2
Chứngchi
5,00 70,00 75,00
5 M N59 Thào Thị Máy 29/12/1997 MôngDin Chin - Mường Khuơng
- Lào CaiBản Lầu - Mường Khương - Lảo Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTS A2 B 5,00 80,00 85,00
6 M N60 Chảo L ỡ Mẩy 10/6/1994 DaoPhin Ngan - Bát Xát - Lào
CaiPhin Ngan - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTruờng Cao đẳng su phạm
Lào CaiTB Khả DTTS AI
Chứngchi
5,00 Bỏ thi
7 M N6I Chào San May 03/02/1995 Dao Phin Ngan - Bát Xát - Lào Cai
Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai
Cao dẳng sư phạm Mầm non
Chinhquy
TruòmgCĐSP Hải Dương Khá DTTSChứng
chiChứng
chi5,00 82,50 87,50
8 M N62 Chão Snn Mẩy 15/3/1995 Dao
....................Phin Ngan - Bát Xát - Lảo
CaiBản Qua - Bát Xát -
Lào CaiĐại học sư phạm Mầm
nonChính
quyTrường ĐHSP Thái Nguycn TB DTTS A2
Chứngchi
5,00 65,00 70,00
9 MN63 Phàn Lò' Mẩy 19/5/1986 DaoPhin Ngan - Bát Xát - Lào
CaiPhin Ngan - Bát Xát -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTniòmg CĐSP Trung ircmg TB Khá DTTS B 5,00 87,50 92,50
10 M N64 Phàn Tà Mầy 10/11/1993 DaoPhin Ngan - Bát Xát - Lào
CaiCốc Mỳ - Bát Xát - Lảo
CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiGiỏi DTTS
Chứngnhận
A 5,00 82,50 87,50
11 M N65 Tẩn Tả Mẩy 28/9/1995 DaoDền Sáng - Bát Xát - Lào
CaiDen Sáng - Bát Xát -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường CĐSP Hải Dương Khá DTTS A A 5,00 77,00 82,00
12 M N66 Vàng San Mẩy 13/4/1990 DaoPhin Ngan - Bát Xát - Lào
CaiPhin Ngan - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngchi
5,00 77,50 82,50
13 M N67 Vàng Tã Mẩy 13/8/1998 Dao Phin Ngan - Bát Xát - Lào Cai
Phin Ngan - Bát Xát - Lào Cai
Cao dẳng giáo dục Mầm non
Chinhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguycn lại tinh Lào Cai
Khá DTTSUDCNTTCB
5,00 67,50 72,50
14 M N68 Sùng Thị Mỷ 19/02/1991 MôngDen Thảng - Bát Xát - Lào
CaiDen Tháng - Bát Xát -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS
Chúngnhặn
Chứngchi
5,00 90,00 95,00
15 M N69 Triệu Thị Nga 26/3/1995 DaoĐồng Sơn - Tân Sơn - Phú
ThọCốc San - Bát Xát - Lào
CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTruòmg Đại học Hùng
VuomgKhá DTTS 5,00 93,00 98,00
16 M N70 Vàng Thị Nga 08/5/1994 GiáyCốc M ỳ - Bát Xát - Lào
CaiCốc Mỳ - Bát Xát - Lảo
CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiTB Khá DTTS AI B 5,00 80,00 85,00
17 M N7I Vảng Thị Nga 03/6/1994 GiáyBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiBản Qua - Bát Xát -
Lào CaiCao dẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrướng Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS AI
Chứngchi
5,00 72,50 77,50
18 M N72 Vương Thúy Nga 14/01/1997 GiáyLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Lùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Trung cấp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB Khá DTTS AI A 5,00 90,50 95,50
í )
7
Chức danh ne Phòng thi số 05
TT SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Dân tộc Quê quán
V /
■ iỉ/ầ i l ẳ r
j l ß Ä l h V Ö - n g t r ü hl2 \ V
M ..¡Vãn băng chuycn
W Á J
Loại hình đào
tạoĐon vị đào tạo
x ế p loại TN
Diện ưu tiên
Văn bằng, chứng chì ngoại ngữ, tin học
Điểm iru tiên
Điểm thi vòng
2
Tổngđiểm
Ghi chú
Nam NữNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
1 MN73 Hoàng Thị Ngát 01/12/1996 TàyMinh Tàn - Bảo Yên - Lào
CaiYêu Sơn - Bảo Yen - r ̂ Cat>’jíẳĩig sư phạm
4̂ ' ! n0n
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTSChứngc
hiTHUD 5,00 86,00 91,00
2 MN74 Nguyễn Thị Nghĩa 13/10/1995 KinhCông Lý - Lý Nhân - Hà
NamBản Xen - Mucmg' Khương - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
KháChứngnhận
Chứngchi
90,00 90,00
3 MN75 Chào Thị Nguyệt 28/7/1997 GiáyNam Cường - TP Lào Cai -
Lào CaiBản Xèo - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng su phạm
Lào CaiTB DTTS
Chứngnhận
Chứngchi
5,00 84,00 89,00
4 MN76 Trần Thị Nguyệt 08/10/1987 KinhCốc Mỳ - Bát Xát - Lào
CaiMỹ Gia - Yên Binh -
Yên BáiThạc sỹ giáo dục Mầtn
nonChinh
quyTrường ĐHSP Hà Nội B B 91,00 91,00
5 MN77 Phạm Thị Thanh Nhàn 21/11/1994 NùngNhân Chính - Lý Nhân -
Hà NamPom Hán - TP Lào Cai
Lào CaiCử nhân giáo dục
Mầm nonChinh
quyTruòmg ĐHSP Hà Nội 2 Khá DTTS
Chứngchỉ
Chửngchi
5,00 91,00 96,00
6 MN78 Hoàng Thị Nhung 10/01/1998 TàyBàn Qua - Bát Xát - Lào
CaiBản Qua - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhàn hiệu ĐH Tliái Nguyên
tại tinh Lảo CaiTB DTTS
UDCNTTCB
5,00 90,00 95,00
7 MN79 Phạm Thị Nhung 10/9/1998 Kinh Vĩnh Báo - Hải PhòngBàn Cầm - Bảo Thắng -
Lào CaiCao đang giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lảo CaiKhá
UDCNTTCB
79,25 79,25
8 MN80 Trang Thị Nhung 15/7/1995 GiáyNậm Chạc - Bát Xát - Lào
CaiNậm Chạc - Bát Xát -
Lào CaiTrung cắp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đằng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS AI B 5,00 87,25 92,25
9 MN81 Sùng Thị Pẳng 25/7/1998 MôngLa Pan Tẩn - Muờng
Khương - Lào CaiLa Pan Tẳn - Mường
Khương - Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChinh
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lảo CaiKhá DTTS
UDCNTTCB
5,00 84,75 89,75
10 MN82 Thền Kim Phán 09/10/1996 NùngMường Khương - Muòmg
Khương - Lào Cai
Muờng Khương - Mường Khương - Lào
Cao đằng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Tnròmg Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Khá DTTS A2 B 5,00 67,50 72,50
11 MN83 Vi Thj Phong 13/4/1991 TàyKhánh Yên Thượng - Văn
Bàn - Lào CaiBào Hà - Bảo Yên -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Đại học Hùng
VươngKhá DTTS B 5,00 62,50 67,50
12 MN84 Nông Thanh Phúc 10/7/1998 GiáyBàn Xen - Mường Khương
- Lào CaiBản Xen - Mường Khương - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Truờng Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Khá DTTSUDCNTTCB
5,00 81,50 86,50
13 MN85 Phan Thị Phương 23/5/1997 Kinh Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguyên tại tinh Lào Cai
TBChứng
chi91,50 91,50
14 MN86 Tráng Phưong 12/10/1998 MôngLa Pan Tẩn - Mường
Khuơng - Lào CaiLa Pan Tẳn - Mường
Khương - Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tỉnh Lào CaiKhá DTTS
UDCNTTCB
5,00 77,00 82,00
15 MN87 Trần Thị Bích Phưong 01/9/1998 Kinh Trung Dũng - Tiên Lữ - Himg Yên
Thái Niên - Bảo Thắng Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguyên tại tình Lào Cai
Khá A2UDCNTTCB
79,00 79,00
16 MN88 Vàng Thị Phưọng 18/02/1992 GiáyTrịnh Tường - Bát Xát -
Lào CaiTrịnh Tường - Bát Xát -
Lào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTruờng Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá D ITS B A 5,00 96,00 101,00
17 MN89 Lù Thị Quai 10/6/1996 NùngPha Long - Mường Khương - Lào Cai
Pha Long - Mường Khương - Lào Cai
Cao dẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTS A2Chứng
chi5,00 68,00 73,00
18 MN90 Nguyễn Thị Lệ Quyên 01/10/1997 KinhChâu Quế Hạ - Văn Yên -
Yên BáiChâu Quế Hạ - Văn
Yên - Yên BáiĐại học giáo dục Mằm
nonChinh
quyTrường ĐHSP Hà Nội 2 Khá A2
UDCNTTCB
96,00 96,00
ỈHI TÊN, GHI ĐIÉM
Chức danh Phòng thi số 06
Ngày, tháng, năm sinh
^ Ịộ Ị lA a u thừò-ng trú
ở.\ y / \M \ "Ạ Loại x ế p loại
TNDiện ưu
tiên
Văn bằng, chứng chi ngoại ngữ, tin học
Điểm ưu ticn
Điểm TổngdiemI T SBD Họ và tên
Nam NữDân tộc Quê quán mộnSể / A . T
V v
hình đào tạo
Đơn vị đào tạoNgoại
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tin họcthi vòng
2Ghi chú
1 MN91 Hoảng Thị Xuân Quỳnh 10/02/1997 GiáyBản Lầu - Muờng Khương
Lào CaiBàn L àũ^M uờng'' ■ K K w ii|Ịị L ả d e à n
SỘMf Cạp. đăng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguyên tại tình Lào Cai
TB DTTSChứng
chi5,00 70,00 75,00
2 MN92 Lý Chúc Quỷnli 10/01/1997 DaoLùng Vai - Mucmg Khương - Lào Cai
Mường Hum - Bát Xát - Lảo Cai
Cao đẳng sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTSChứng
chiChứng
chi5,00 85,00 90,00
3 MN93 Nguyễn Thúv Quỳnh 26/9/1997 Kinh Kiến Xưcmg - Thái BinhBinh Minh - TP Lào
Cai - Lào CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChinh
quyTrường Đại học Hùng
VươngKhá B B 80,00 80,00
4 MN94 llồ Thị Sang 17/7/1992 GiáyBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiBân Vược - Bát Xát -
Lảo CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá DTTS
Chứngchi
Chứngchi
5,00 81,00 86,00
5 MN95 Ma Se 23/11/1996 MôngLa Pan Tẳn - Muờng
Khương - Lào CaiLa Pan Tẳn - Mường
Khương - Lào CaiCao đẳng giáo đục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiKhá DTTS Bậc 2
UDCNTTCB
5,00 81,25 86,25
6 M N96 Hoàng Thj Tâm 10/10/1994 TàyVõ Lao - Vãn Bàn - Lào
CaiVõ Lao - Văn Bàn -
Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTruòmg Cao đăng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS AI B 5,00 82,50 87,50
7 M N97 Chnng Thị Thanh 03/10/1997 TàyLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Lùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Cao đăng sư phạm Mầin non
Chinhquy
Trường Cao dảng sư phạm Lào Cai
Khá DTTSChứng
chiChứng
chi5,00 82,50 87.50
8 MN98 Vũ Thị Thu Tlião 07/02/1997 KinhVù Vân - Vũ Thu - Thái
BinhLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Đại học sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Đại học Hùng Vương Giỏi B
UDCNTTCB
93,00 93,00
9 M N99 Bùi Thị Thắm 11/01/1995 KinhKhánh Yên Trung - Vãn
Bàn - Lào CaiTT. Khánh Yên - Văn
Bàn - Lào CaiTrung cáp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng SƯ phạm
Lào CaiTB Khá 90,00 90,00
10 MN100 Lục Thị Thắm 11/6/1997 GiáyLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Lùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Trung cấp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB khá DTTS A2 A2 5,00 82,00 87,00
11 M NI01 Hoàng Thị Thu 25/7/1987 GiáyBản Lau - Mường Khương
Lào CaiBản Lầu - Mường Khương - Lào Cai
Trung cấp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường CĐSP Trung iromg TB Khá DTTSChứng
chiChứng
chi5,00 75,50 80,50
12 MN102 Tô Thị Thu 02/11/1995 GiáyBản Phiệt - Bảo Thắng -
Lào CaiBản Phiệt - Bảo Thắng •
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiKM DTTS A2 B 5,00 75,50 80,50
13 MN103 Lù Thị Thúy 26/10/1992 NùngThanh Bình - Mường
Khương - Lào CaiThanh Binh - Mường
Khương - Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTruờng Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTBkhá DTTS AI B 5,00 82,50 87,50
14 MN104 Lừu Thị Thúy 17/02/1998 GiáyLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Lùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguycn tại tinh Lào Cai
TB DTTSUDCNTTCB
5,00 78,00 83,00
15 M N105 Phan Thị Minh Thúy 25/8/1993 KinhThống Nhất - TP Lào Cai -
Lảo CaiThống Nhất - TP Lào
Cai - Lào CaiCũ nhân giáo dục
Mầm nonChính
quyTmcmg ĐHSP - ĐH Thái
NguyênTB A2 IC3 92,50 92,50
16 M N106 Sguycn Thị Thùy 10/02/1994 KỉnhCốc M ỳ - Bát Xát - Lào
CaiCốc M ỳ - Bát Xát - lào
CaiĐại học sư phạm Mầm
nonChính
quyTrường ĐHSP - ĐH Thái
NguyênKhá A2
Chứngchl
91,00 91,00
17 M N107 lừ u Thị Thư 04/01/1995 GiáyLùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Lùng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Trung cấp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TBkhá DTTS AI B 5,00 80,00 85,00
.1 8 MN108 Vguyễn Hoài Thưong 15/9/1996 KinhTân Thành - Vụ Bản - Nam
ĐịnhCốc San - Bát Xát - Lào
CaiCao dẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyTrường Đại học Tây Bắc Khá 55,00 55,00
'VSUYCBANG GHI TEN, GHI ĐIẾM
Phòng thi số 07
TT SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh 1 * 1 cỆi « M
Q uê q u á » \ Văn bằng chuycn môn
Loại hình đào
tạoDơn vị dào tạo
Xcp loại TN
Diện ưu tiên
Văn bằng, chứng chi ngoại ngữ, tin học
Điểm ưu tiên
Điểm thi vòng
2
Tổngđiểm
Ghi chúNam Nữ
Dân tộcNgoại
ngữ
TiếngTrungQuác
Tin học
1 M N109 Nguyễn Thị Thủy Ticn 28/02/1997 KinhMinh Tân - K icnTO(^»J
Hải Phòng -j r .
ftaw tü iin g-t.ào CaiTrung cấp sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiKhá A2
Chứngnhận
UDCNTTCB
70,50 70,50
2 M N110 Lục Thị Tiền 13/01/1993 TàyLàng Giàng - Văn Bàn -
Lào CaiLiêm Phú - Văn Bàn -
Lào CaiCao đẳng giáo dục
Mẳm nonChinh
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB DTTS A B 5,00 70,00 75,00
3 M N I11 Lự Thị Tin 12/12/1993 TảyVõ Lao - Văn Bàn - Lào
CaiVõ Lao - Văn Bàn -
Lào CaiCao dăng sư phạm
Mầm nonChinh
quyTruờng Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB Khá DTTS AI B 5,00 72,50 77,50
4 M N 112 Lý Thị Tính 05/02/1992 Dao Mường Vi - Bát Xát - Lảo Cai
Mường Vi - Bát Xát - Lảo Cai
Trung cấp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lảo Cai
TB DTTS A 5,00 90,00 95,00
5 M N II3 Cổ Thu Trang 05/8/1997 Phù Lá Mương Khương - Mường Khương - Lào Cai
Mỹ Lương - Yèn Lập - Phú Thọ
Trang cấp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Trường Cao dăng sư phạm Lào Cai
Khá DTTSChứngnhận
Chứngnhận
5,00 58,00 63,00
6 M N114 G iang Thị Thu Trang 02/6/1997 GiáyLàng Giàng - Văn Bàn -
Lảo CaiLàng Giàng - Văn Bàn -
Lảo CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB DTTS A2
UDCNTTCB
5,00 72,50 77,50
7 MN115 Phạm Thị Trang 02/01/1994 KinhKhánh Thịnh - Yên Mô -
Ninh BinhThái Niên - Báo Thắng
Lảo CaiĐại học giáo dục Mầm
nonChinh
quyTrường Đại học sư phạm Hà
N ội 2Khá c B 93,00 93,00
8 M N II6 Sầm Thj Thu Trang 02/8/1994 TàyMimh Lương - Văn Bàn -
Lào CaiSơn Hà - Bảo Thẳng -
Lào CaiTrung cấp su phạm
Mầm nonChinh
quyTrường Caó đẳng sư phạin
Lào CaiKhá DTTS AI B 5,00 78,00 83,00
9 M NI17 Vũ Thị Huyền Trang 20/12/1998 KinhKiền An - Kiến Thụy - Hải
Phòngp. Binh Minh - TP. Lảo
Cai - Lảo CaiCao đẳng giáo dục
Mầm nonChính
quyPhân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào CaiKhá
UDCNTTCB
91,50 91,50
10 M N 118 Chào Khé Trình 08/4/1995 Dao Tòng Sành - Bát Xát - Lào Cai
Tòng Sành - Bát Xái - Lảo Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đãng sư pliạm Lảo Cai
TB DTTSChứng
chi5,00 62,50 67,50
11 M N 119 Đẳng Thu Tuyền 26/6/1990 Tày Cam Đường - Lào Cai Binh Minh - TP lào Cai - Lào Cai
Trung cắp sư phạm Mầm non
Chínhquy
Truòmg CĐSP Trung ương Khá DTTS 5,00 83,50 88,50
12 MN120 Trần Thị Tuyết 22/10/1995 Kinh Hòa Hặu - Lý Nhân - Hà Nam
Bắc Cường - TP Lào Cai - Lào Cai
Cao đẳng giáo dực Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạn» Lảo Cai
Giỏi A2 B 95,00 95,00
13 MN121 Đinh Thị Mai Uyên 22/11/1994 TàyCẩm Thượng - cẩ m Giàng
Hải DươngBình Minh - TP Lào
Cai - Lào CaiThạc sỹ giáo dục Mầm
nonChính
quyTrường ĐHSP Hả Nội DTTS B B 5,00 90,50 95,50
14 MN122 Lò M ẩy Vầy 04/10/1996 DaoBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiBản Qua - Bát Xát -
Lào CaiCao đẳng sư phạm
Mầm nonChính
quyTrường Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiKhá DTTS
Chứngchi
Chứngchi
5,00 88,50 93,50
15 M NI23 Lù Thị Xoa 07/10/1997 MôngSin Chéng - Si Ma Cai -
Lào CaiBản Lầu - Mường Khương - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chinhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Khó DTTS A2Chứng
chi5,00 75,00 80,00
16 MN124 Sủng Thj Xoa 06/01/1998 Mông La Pan Tấn - Mường Khương - Lào Cai
La Pan Tẩn - Muờng Khương - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguyên tại tinh Lào Cai
Khá DTTSUDCNTTCB
5,00 80,00 85,00
17 MN125 Sủng Thj Mai Xua 11/01/1998 Mông Dền Thảng - Bát Xát - Lào Cai
Y Tý - Bát Xát - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chinhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguycn tại tỉnh Lào Cai
Khá DTTS A2UDCNTTCB
5,00 82,50 87,50
18 MN126 Trần Thj Xuân 18/3/1998 Kinh Bảo Nhai - Bẳc Hà - Lào Cai
Báo Nhai - Bẳc Hà - Lảo Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chínhquy
Phân hiệu ĐH Thái Nguycn tại tinh Lảo Cai
KháUDCNTTCB
73,50 73,50
19 MN127 Dỗ Thị Yên 15/01/1996 Kinh Hiệp Hỏa - Vũ Thư - Thái Bình
Thái Niên - Báo Thắng Lào Cai
Trung cấp giáo dục Mầm non
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Khá AI A 72,50 72,50
20 MN128 Sông Thị Yen 14/6/1997 Nùng Bản Xen - M uờng Khưomg - Lào Cai
Bản Xcn - Mường Khương - Lảo Cai
Cao đẳng giáo dục Mầm non
Chinhquy
Trường Cao đàng sư phạm Lào Cai
TB DTTSChứng
chiUDCNTTCB
5,00 69,00 74,00
21 M N129 Sần Hải Yen 09/10/1994 Giáy Mường Hum - Bát Xát - Lào Cai
VIường Hum - Bát Xát - Lảo Cai
Đại học su phạm Mầm non
Chinhquy
Tnrờng ĐHSP Thái Nguyên TB DTTS 5,00 90,50 95,50
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺMChức danh
(Kèm theo Thông báo số:fi£C /TB-HĐTTV(
liêp: G iáo viên Tiểu học hạng IV; Mã số: v.07.03.09Ẽ Phòng thi số 08
2/lỌlP èỉtạ Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp GD&ĐT huyện Bát Xát năm 2019)m ' yVS , c t Vãn bằng, chứng chi
Ngày, tháng, nãm sinh ÌỈÍỂ w ':Văh bẳng chuycn
wLoại hình
đào tạo
x ế p Diện ưu tiên
Vãn bằng, chứng chỉ ngoại ngữ, tin học
Điểm ưu ticn
Điểm thi vòng 2
TồngđiểmT T SBD Họ và tên
Nam N ữtộc
Quê quán llộ khẩu thiròng trúSsSSậ Đon vị đào tạo loạiTN Ngoại
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
Ghi chú
1 THCM01 Lục Thị Bích 27/7/1998 Nùng Bán Lầu - Mường Khương - Lảo Cai
BáriỊiu - Mưỡng Khương -?" 1 Cao đăng giáo dục Tiêu
họcChinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
t?i (inh Lào Cai Khá DTTSUDCNTTCB 5,00 74,50 79,50
2 THCM02 Trần Kim Chi 20/02/1997 Kinh Bào Nhai - Bẳc Hà - Lào Cai Cổc Mỳ - Bát Xat "Lao^í! Cao đấng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trướng Cao đẳng sư phạm
Láo Cai Khá A2 B 97,50 97,50
3 THCM03 Tẳn Chiệp Chicnt 13/7/1994 Dao Mường Hum - Bát Xát - Lào Cai
Mường Hum - Bát Xát - Lào Cai
Đại học giáo dục Tiổu học
Chinh quy Truớng Đại học sư phạm Hà Nọi 2 Khá DTTS B B 5,00 49,00 54,00
4 THCM04 Tẩn Nãy Chùn 27/01/1997 Dao Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai Bàn Qua - Bát Xát - Lào Cai Cao đẳng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trướng Cao đẳng sư phạm
Láo CaiGiỏi DTTS
UDCNTTCB 5,00 81,25 86,25
5 THCM05 Nguyen Thành Cliung 23/3/1997 Kinh Binh Minh - TP Lào Cai - Láo Cai
Binh Minh - TP Lào Cai - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Tiều học
Chinh quyTrướng Cao đẳng sư pham
Láo Cai KháUDCNTTCB 65,75 65,75
6 THCM06 Thào Thị Chung 16/10/1997 Mòng Lùng Sui - Si Ma Cai - Láo Cai Lủng Sui - Si Ma Cai - Láo Cai
Cao đẳng giáo dục Tiểu học
Chinh quy Truómg Cao đăng sư phạm I-ào Cai
Khả DTTSUDCNTTCB
5,00 62,00 67,00
7 THCM07 Trần Thị Minh Diêm 19/8/1997 Kinh Bẳc Lý - Lý Nhân - Hả Nam Duyên Hải - TP Lào Cai - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Tiổu học Chinh quy Trường Cao đăng sư phạm
Láo Cai Khá B 97,00 97,00
8 THCM08 Lục Xuân Dịu 11/7/1997 Nùng Bàn Lầu - Mường Kliưcmg - Lào Cai
Bân Lầu - Mường Khương - Láo Cai
Cao đấng giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Cao đăng su phạm
Láo Cai Khá DTTS A2 ƯDCNTTCB
5,00 66,00 71.00
9 THCM09 Vàng Thị Dimg 31/10/1997 Tủy Tà Chải - Bắc 1 là - Láo Cai Bản Qua - Bát Xát - Láo Cai Cao đẳng giáo dục Tiểu học Chinh quy TrướnE Cao đắng su phạm
Lào CaiTB DTTS Chứng
chiChứng chi 5,00 29,00 34,00
10 THCM10 Ngô Tliị Duycii 06/11/1997 Kinh Việl Tiến - Bảo Yên - Lào Cai Việt Tiến - Báo Ycn - Lào Cai Cao dang giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Cao dẳng sư phạm
Láo Cai TB B 53,00 53.00
11 THCMII Lùng Vĩ Đó 27/01/1997 Núng Tung Chung Pho - Mường Khương - Láo Cai
TT. Mường Khương - Mường Khưcmg - Lào Cai
Cao đăng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trường Cao đẳng sư phạm
Lào CaiTB DTTS
UDCNTTCB 5,00 61,75 66,75
12 THCM12 lloàng Thị Giang 27/7/1997 Tày Nghĩa Đô - Báo Yên - Lào Cai Mường Vi - Bát Xát - Lảo Cai Cao đẳng giảo dục Tiểu học Chinh quy Truờng Cao đẳng sư phạm
Lào Cai Khá DTTSChứngnhận
UDCNTTCB
5,00 41,00 46,00
13 THCMI3 DÔ Thị Hằng Ilạnh 06/10/1997 Kinh Yên Bình - Yên Bái TT. Phố Ràng - Bão Yên - Lào Cai
Đại học giáo dục Tiểu học Chinh quy Trucmg Đại học sư phạm Thái
Nguyên TB A2UDCNTTCB
97,50 97,50
14 THCM14 Dưong Thị Thu HẰng 04/12/1995 Giáy Cốc San - Bát Xát - Lào Cai Cốc San - Bát Xát - Lào Cai Đại học giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Đại học Hùng Vương Khá DTTS B
UDCNTTCB 5,00 68,00 73,00
15 THCM15 Tẩn Thị Hiền 26/8/1996 Dao Nậm Chạc - Bát Xát - Láo Cai Nậm Chạc - Bát Xát - Lào Cai Đại học giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Đại học sư phạm Há
Nội 2 Khá DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 80,00 85,00
16 THCMI6 Then Kim Hiểu 08/01/1994 Nùng Mường Khương - Mường Khương- Lào Cai
Mucmg Khương - Mường Khương- Lào Cai TCSPTiổu học Chính quy Trướng Cao đẳng sư phạm
Lảo CaiTB DTTS A 5.00 86.00 91,00
17 THCM17 Phan Thị Hồng 08/5/1995 Giáy Bán Phiệt - Báo Thăng - Lào Cai
Bdn Phiệt - Báo Thăng - Lào Cai
Đại học giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Đại học Tây Bắc Giòi DTTS Chứng
chiChứng chi 5,00 51,00 56,00
18 THCMI8 Nguyỉn Trọng Hùng 09/9/1985 Kinh Nhân Thịnh - Lý Nhàn - Hả Nam
Bản Xen - Mường Khương - Láo Cai
Trung cẩp giáo dục Tiểu học Chính quy
Trướng Cao đẳng sư phạm Hà Nội
TB A 64,00 64,00
19 THCMI9 Lại Thị Hương 22/11/1998 Giáy Mường Hum - Bát Xát - Lào Cai
Mường Hum - Bát Xát - Lảo Cai
Cao đẳng giáo dục Tiểu học Chính quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Láo Cai Khá DTTSUDCNTTCB 5,00 62,00 67,00
20 THCM20 Lê Thị Thu Hương 11/11/1997 Kinh Đức Bác - Lập Thạch - Vĩnh Phúc
Quang Kim - Bát Xát - Lảo Cai
Cao đẳng giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Cao đẳng sư phạm
Láo Cai TBChứngnhận
UDCNTTCB
98,00 98,00
21 THCM21 Dỗ Ngọc Khanh 25/02/1997 Kinh Tiên Lữ - Lập Thạch - Vĩnh Phúc
Ticn Lữ - LẬp Thạch - Vĩnh Phúc
Cao dẳng giáo dục Tiều học Chinh quy Trường CĐSP Hái Dương Giỏi A2 UDCN
TTCB97,50 97,50
22 THCM22 BongThj Kim 26/3/1995 Dao Cốc Ly - Băc Hà - Lào Cai Cốc Ly - BẮc Hà - Lào Cai Đại học giáo dục Tiều học Chinh quy Truờng ĐHSP - ĐH Thái
Nguyên Khá DTTS A2 IC3 5,00 Bỏ thi
23 THCM23 Giàng Thị Làng 27/3/1995 Mông Cán Hồ - Si Ma Cai - Lào Cai Cán Hồ - Si Ma Cai - Lào Cai Cao đẳng giáo dục Tiều học Chính quy Truờng CĐSP Hái Dưomg Giòi DTTS
Chứngchi
Chứng chi 5,00 46,00 51,00
24 THCM24 ’hạm Thủy Linh 12/6/1997 Kinh Đức Lý - Lý Nhãn - Hà Nam Bàn Phiệt - Bào Thăng - Lào Cai
Cao đắng giáo dục Tiều học Chính quy Trường Cao đăng sư phạm
Láo Cai Khá A2UDCNTTCB
44,50 44.50 >
Phòng thi số 09
ĩffljFọùa Hội đồng thi tưyển viên chức sự nghiệp GD&ĐT huyện Bát Xát năm 2019)
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIỂMC hức danh ạghếĩiighicp: G iáo viên Tiểu học hạng IV; Mã số: v.07.03.09
TT SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Quê quáníả ĩm Ế !
Hộ khẩu thu-òng trú
¥ M 3 m
V ALoại hình
đào tạo Đon vị đào tạox ế ploạiTN
Diện ưu tiên
Văn băng, chứng chỉ ngoại ngữ, (in học
Điểm ưu tiên
Điểm thi vòng 2
Tồngđiểm
Ghi chúNam Nữ
tộc ì Ị ri ị ^ MNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
1 THCM25 Hoàng Văn Lưu 08/05/1991 Tày Nghĩa Đô - Báo Yen - Lào Cai Nghĩa Đ6 -'Bao Yên - Láo Cu Cao đăng giáo dục Tiều Jr học
Chính quy Trướng Cao đẳng sư phạm Lào Cai TB Khá DTTS B 5,00 65,75 70,75
2
3
THCM26 Hồ Thị Lun 21/10/1997 Giáy Trịnh Tưóng - Bát Xát - Láo Cai
Trinh Tường - Bát Xát - Láo ta o đàng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trường Cao đăng sư phạm
Lào Cai Khá DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 52.50 57,50
THCM27 Lại Thj Lv 22/11/1998 Giáy Mường Hum - Bát Xál - Láo Cai
Mường Hum - Bát Xát - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Tiều học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguycn
tại tinh Lào Cai Khả DTTS UDCNTTCB 5,00 93,00 98,00
4 THCM28 Trần Thị Mai 01/01/1998 Kinh Lý Nhản - Hà Nam Xuân Quang - Bào Thang - Láo Cai
Cao đăng giáo dục Ticu học Chinh quy Phăn hiệu ĐH Thái Nguyên
t?i tinh Láo Cai Khá UDCNTTCB 58,00 58,00
5 THCM29 Phân Tã Mẩy 16/6/1996 Dao A Mủ Sung - Bát Xát - Láo Cai A Mú Sung - Bát Xát - Lào Cai
Cao đủng giáo dục Tiều học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thài Nguyên
tại tinh Láo Cai Khá DTTS UDCN TTC tỉ 5,00 39,50 44,50
6 THCM30 Sùng A Mông 09/9/1995 Mông Dền Thảng - Bát Xát - Lão Cai Dền Tháng - Bát Xát - Láo Cai TCSP Tiểu học Chinh quy Trường Trung cắp Thái
Nguyên Khá DTTS Chứngchi Chứng chi 5,00 29,75 34,75
7 THCM31 Lò Mùi Nãy 18/10/1996 Dao Bân Qua - Bát Xál - Lào Cai Bán Qua - Bát Xát - Láo Cai CĐSP Tiều học Chinh quy Trướng CĐ CĐ Lai Châu Khá DTTS 5,00 79,75 84,75
8 THCM32 Đảo Tliị Nga 15/02/1991 Kinh Nam Hồng - Tiền Hải - Thái Binh Bán Mc - Si Ma Cai - Lào Cai Cao đẳng giáo dục Tiều
học Chinh quy Truờng CĐSP Thái Binh Khá B B 98,50 98,50
9 THCM33 Đãng Thị Nga 11/8/1997 Dao Trinh Tướng - Bát Xái - Lào Cai
Trinh Tuờny - Bál Xát - Lào Cai
Cao đằng lỊÍáo dục Tiểu học Chinh quy Truờng Cao đẳng sư phạm
Lảo Cai TB DTTS Chứngchi 5,00 94,00 99,00
10 THCM34 Lý Tliị Nga 22/11/1994 Giáy Bán Lầu - Mường Khương - Láo Cai
Bàn Lằu - Mường Khương - Lào Cai
Cao đăng giáo dục Tiều học Chinh quy Trướng Cao đảng sư phạm
Láo Cai Khá DTTS 5,00 94,50 99,50
11 THCM35 Hoàng Thj Nguyệt 25/8/1996 Giáy Nậm Chạc - Bát Xát - Láo Cai Nậm Chậc - Bát Xát - [-ào Cai TCSP Tiểu học Chinh quy Truóng Cao đăng sư phạm Lào Cai Khá DTTS AI A 5,00 88,25 93,25
12 THCM36 Sần Thị Nhi 08/10/1996 Giáy Quang Kim - Bát Xát - Láo Cai Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Đại học giáo đục Tiểu học Chính quy Truờng Đại học sư phạm Há
Nội 2 Giỏi DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 91,50 96,50
13 THCM37 Chào Thị Nội 16/11/1997 Dao Cốc Mỳ - Bát Xát - Láo Cai Cốc Mỳ - Bát Xát - Lào Cai Cao đăng giáo dục Tiều học Chinh quy Trường Cao đẳng sư phạm
Lào Cai Giỏi DTTS B 5,00 96,50 101,50
,«
“ 1
THCM38 llà Thu Nưomg 10/9/1997 Giáy Trấn Yên - Yên Bái Bản Vược - Bát Xát - Lào Cai Cao đăng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trướng Cao đăng sư phạm
Lảo Cai Khá DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 70,50 75,50
THCM39 La Thị Oanh 23/10/1996 Giáy Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Đại học giáo dục Ticu học Chinh quy Trường Dại học sư phạm Hà
Nội 2 Giỏi DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 88,50 93,50
16 THCM40 Lê Hong Phong 30/9/1998 Mường Văn Yên - Yên Bái Trịnh Tưcmg - Bát Xát - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Tiều học Chinh quy Truờng Cao đẳng sư phạm
Ycn Bái Khá DTTS UDCNTTCB 5,00 26,50 31,50
17 THCM41 Làng Thị Phirơng 16/7/1993 Giáy Mường Vi - Bát Xát - Lào Cai Bán Vược - Bát Xát - Lào Cai Đại học giáo dục Tiểu học Chinh quy Trường Đại học Tãy Bắc Giỏi DTTS B B 5,00 84,50 89,50
18 THCM42 Vàng Thị Phương 18/12/1996 Giáy Bàn Xcn - Mường Khương - Lào Cai
Bản Xcn - Mưcmg Khương - Lào Cai
Đại học giáo dục Tiều học Chinh quy Truông Đại học su phạm Hả
Nội 2 Khá DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 79,25 84,25
19 THCM43 Hà Thị Phượng 08/4/1994 Tày Khánh Yên Hạ - Văn Bàn - Lào Cai Kim Sơn - Bão Yên - Láo Cai Trung cầp sư phạm
Tiều học Chính quy Trướng Cao đing sư phạm Lào Cai TB khá DTTS AI B 5,00 82,00 87,00
20 THCM44 Sùng A Quang 21/9/1997 Mông Cán Cấu - Si Ma Cai - Láo Cai Cán Cấu - Si Ma Cai - Lào Cai Cao đing giáo dục Tiều học Chinh quy Trướng Cao dẮng sư phạm
Lào Cai TB DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 65,50 70,50
21 THCM45 {oàng Thị Quyết 17/12/1997 Giáy Tá Phới - TP Láo Cai - Lào Cai
Tả Phới - TP Lào Cai - Lào Cai
Cao đăng giáo dục Tiều học Chinh quy Trướng Cao đẳng sư phạm
Lào Cai Khá DTTS A2 Chứng chi 5.00 73,00 78,00
22 THCM46 V à 11 í; Thị Song 02/9/1998 Mông La Pan Tẳn - Mường Khương - Lào Cai
La Pan Tẳn - Mường Khương Lào Cai
Cao đăng giáo dục Tiêu học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào Cai TB DTTS UDCNTTCB 5,00 39,50 44,50
23 THCM47 ; Lý Do Sòr 1 13/9/1997 Hà Nhi Y Tỷ - Bát Xát - l.ào Cai Tiịnli Tường - Bat Xát - Lào Cai
Cao đẳne giỉo dục Tíổu học Chinh quy Truờng Cao đẳng sư phạm
Lào Cai TB DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 58.50 63,50
:2 4 THCM48 j L.ý Thj Thào 15/7/1997 Giáy Ban Cầm - Bão Thăng - Láo Cai
Bán cẳm - Báo Tháng - Láo Cai
Cao đảng giảo dục Tiểu học Chính quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào Cai Khá DTTS UDCNTTCB 5,00 23,50 28,50
Chức (
/ i onnio
lNG g h i t ê n , g h i đ i ể m
>: G iáo viên Tiểu học hạng IV; M ã số: v.07.03.09Phòng thi số 10
TT SBD llọ và tên
Ngày, tháng, nãm sinhDântộc Quê quán
[ x ' F j » * — ^Hộ h h ỉu (bưòìig trú
, 7- B
M iVăn bằng chuyên / mônÔ / ị ¿r
Loại hình đào tạo
Đon vị đào tạox ế ploạiTN
Diện ưu tiên
Văn băng, chứng chi ngoại ngữ, tin học
Điểm ưu ticn
Điểm thi vồng 2
Tồngđiểm
Ghi chúNam Nữ Ngoại
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
1 THCM49 Lương Thị Thám 01/3/1998 Nùng Nam Lư - Mường Khương - Lào Cai
Xuần Quang - Báo Thắng - CSo đảng giáo dực Tiểu học Chính quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào Cai Giỏi DTTS UDCNTTCB 5,00 89,50 94,50
2 THCM50 Lý Minh Tliiíng 24/01/1998 Giáy Bân Lầu - Mường Khương - Lào Cai
Bản Lầu - Mường Khưcmg - Lào Cai
Cao đăng giáo dục Tiểu học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào Cai Khá DTTS UDCNTTCB 5,00 65,00 70,00
3 THCM51 Đoản Thị Thêm 24/02/1995 Kinh Vụ Bản - Hải Hậu - Nam Định Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai Đại học giáo dục Tiểu học Chinh quy Trường ĐHSP - ĐH Thái
Nguyên Khá A2 IC3 87.25 87,25
4 THCM52 Hoàng Anh Thơ 18/3/1998 Giãy Lùng Vai - Mưcmg Khương - Lào Cai
Lủng Vai - Mường Khương - Lào Cai
Cao dẳng giáo dục Tiểu học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguycn
mi tinh Láo Cai Giỏi DTTS UDCNTTCB
5.00 74,00 79,00
5 THCM53 Vũ Thị Thơm 25/8/1995 Kinh Trịnh Tường - Bát Xát - Lào Cai
Trịnh Tướng - Bát Xát - Lào Cai
Cao đẳng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trướng CĐSP Hái Dương Giòi A2 B 97,00 97,00
6 THCM54 Phàn Thị Thũy 19/4/1997 Dao Cốc Mỳ - Bát Xát - Lào Cai Gia Phú - Bảo Thăng - Láo Cai
Cao đăng giáo dục Tiểu học Chính quy Trường Cao đẳng sư pham
Lào Cai Giói DTTS UDCNTTCB 5,00 80,00 85,00
7 THCM5S Nguyên Huyền Trang 01/10/1997 Kinh Nhãn Thịnh - Lý Nhân - Há Nam
Bản Xcn - Mường Khương - Láo Cai
Cao đăng giáo dục Tiểu học Chinh quy Trường Cao đăng sư phàm
Láo Cai Khá B 96,75 96,75
8 THCM56 Hoàng Thị Vui 27/7/1997 Táy VTnh Yèn - Bão Yèn - Lào Cai Vĩnh Yên - Bảo Yên - Lào Cai Cao đẳng giáo dục Tiểu học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lảo Cai TB DTTS B 5,00 55,00 60.00
9 TIICM57 Hoàng Thị Yến 15/10/1998 Giáy Mưóiig Vi - Bát Xát - Lào Cai Mường Vi - Bát Xát - Lào Cai Cao dang giáo dục Tiều học Chinh quy Phân hiệu ĐH Thái Nguyên
tại tinh Lào Cai Khá DTTS UDCNTTCB 5,00 71,50 76,50
10 THCM58 Nông Thị Ycn 15/01/1996 Giáy Bân Qua - Bát Xát - Láo Cai Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai Đại học giáo dực Ticu học Chinh quy Trường Đại học sư phạm Hà
Nội 2 Giỏi DTTS A2 UDCNTTCB 5,00 86,00 91,00
11 THTA01 Triệu llạ Chi 08/3/1995 Dao Lương Sơn - Báo Yên - Lào Cai
Xuân Hoà - Báo Yẻn - Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trường CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 81,50 86,50 Thi sinh Huyện Băc Hà
12 THTA02 Lù Thị Dinh 20/6/1993 Giáy Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai Trịnh Tường - Bát Xál - Láo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trướng Cao đẳng sư phạm
Láo Cai TB Khi DTTS B 5,00 86,50 91,50
13 THTA03 Nguyên Thj Thu Hà 16/12/1995 Kinh Sông Thao - Phú Thọ TT. Phố Ráng - Bảo Yen - Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trường Cao đăng sư phạm
Lào Cai TB BI Chứngnhận B 78,00 78,00
14 THTA04 Hoảng Thị Thu Hiền 30/09/1992 Tày Lưcmg Sơn, Bão Yên, Lào Cai Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy TBK DTTS 5,00 75,50 80,50
Thí sinh Huyện Mường Khương
15 THTA05 Tráng Thị Hình 20/10/1994 Nùng Tà Chãi - Băc Hà - Lào Cai Tả Chải - Bẩc Hà - Láo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trướng CĐSP Lảo Cai DTTS 5,00 91,00 96,00 Thí sinh Huyện Bẳc Hà
16 THTA06 Đặng Thị Hoa 26/9/1998 Dao Phong Hải - Bão Thắng - Lào Cai
Phong Hải - Bảo ThẮng - Láo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chính quy Trường Cao đẳng sư phạm
Lào Cai TB DTTS 5,00 57,00 62,00
17 THTA07 Triệu Thị Thanh Hoa 15/02/1994 Dao Minh Tân, Bảo Yên, Láo Cai Điện Quan, Bảo Yên, Láo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy TBK DTTS 5,00 87,00 92,00Thi sinh Huyện Mường
Khương
18 THTA08 Lè Hãi Linh 07/11/1990 Kinh TT. Bát Xát - Bát Xát - Lào Cai Võ Lao - Văn Bàn - Lào Cai Đại học ngôn ngữ Anh Chinh quy Trướng ĐHCN Hà Nội Khá B 86,50 86,50
19 THTA09 Nguyên Diệu Linh 21/12/1994 Kinh Báo Hà, Bảo Yên, Lào Cai Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Khá 67,00 67,00 Thi sinh Huyện Mường Khương
20 THTA10 Vũ Seo Lồ 06/4/1996 Mông Thãi Giàng Phố - Bắc Hà - Lào Cai
Thải Giảng Phố - Bẳc Hả - Lảo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trường CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 80,50 85,50 Thi sinh Huyện Bấc Hà
21 THTA11 Cổ Thj Ngân 07/5/1995 Tày Xuân Hoà - Bão Yên - Lào Cai Xuân Hoà - Bảo Yèn - Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trường CĐSP Lảo Cai DTTS 5,00 78,00 83.00 Thí sinh Huyện Băc Há
22 THTA12 Trần Thj Ngân 06/06/1996 Kinh Binh Đjnh, Kiến Xucmg, Thái Binh
Bản Xen, Muớng Khương, Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy TB 83,50 83,50
Thi sinh Huyện Mường Khuơng
23 THTA13 Vguyỉn Thị Nhân 26/02/1993 Tày Nghĩa Đô - Bảo Yên - Lào Cai Nghĩa Đô - Báo Yen - Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trường Cao đăng sư phạm Lào Cai TB Khá DTTS 5,00 77.00 82,00
24 THTAI4 9ặng Kim Phượng 04/4/1995 Dao An Mỹ - Quỳnh Phụ - Thái Bình Sơn Hà - Bão Thắng - Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trướng Cao đăng sư phạm
Lào Cai Khá DTTS B2 Chứngnhận
ƯDCNTTCB 5,00 ... . -
(Kèm theo Thông báo số: ồ /TB-HĐTTVj cùa Hội đồng thi tuyến viên chức sự nghiệp GD&ĐT huyện Bát Xát năm 2019)
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIÉMChức danh nghề nghiêp: G iáo viên Tiểu học hạng IV; Mẵ số: v.07.03.09
Phòng thi số 11
Ngày, tháng, năm sinh
' i lộ khẩu (hưòtig trúr 1
n
' Văn bằnỊỊ chuyên 1 3 môn
ìp ị
Loại hình đào tạo
x ế p Diện ưu tiên
Văn băng, chứng chi ngoại ngữ, tin học
Diềm ưu tiên
Điểm thi vòng 2
Tổngđiểm
TT SBD Họ và tcnNam Nữ
tộcQuê quán B Don vị đào tạo loại
TN Ngoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tin học
Ghi chú
1 THTA15 Hoảng Thị Sim 24/11/1994 Tây Xuân Hòa - Báo Yên - Lào Cai ỉ3 Ngoai ngữ Chính quy Truèmg Cao đẳng sư phạm Lào Cai TB DTTS B2 A2 B 5,00 72,5 77,50
2 THTA16 Dào Thj Tliào 28/8/1991 Kinh Quáng Läng - Ân Thi - Hưng Yên
^ Báo 11 à^[5Ỉ838òíT Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Trướng Cao đẳng sư phạm
Láo Cai TB Khi 69,5 69,50
3 THTAI7 Lù Thị Thoa 01/11/1996 Nùng Lùng Vai, Mường Khương, Láo Cai
Lúng Vai, Muờng Khương, Lào Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Khá DTTS 5,00 86,00 91,00 Thi sinh Huyện Mường
Khương
4 THTAI8 Lc Thị T uyct 18/10/1994 Kinh Bão Hà - Bào Yên - Lào Cai Thị Iran BẮc Hả - Bắc Há - Láo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Truòmg CĐSP Láo Cai 66,00 66,00 Thí sinh Huyên Bấc Hà
5 THTA!9 Vàng Thị Vân 12/10/1995 Núng Bản Xcn, Mường Khương, Lào Cai
Bản Lầu, Muòmg Khương, Lảo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy Khá DTTS 5,00 88,50 93,50 Thi sinh Huyện Mường
Khương
6 THTA20 Lù Thị Vicn 04/04/1996 Nùng Din Chin, Mường Khương, Lảo Cai
Bàn Xen, Mường Khương, Láo Cai CĐSP Ngoại ngữ Chinh quy TB DTTS 5,00 87.00 92.00 Thí sinh Huyện Mường
Khưcmg
7 THTA21 Nguycn llài Yen 12/3/1991 Kinh Tam Đa • Yên Phong - Bắc Ninh p. Bẳc Cường - TP. Lào Cai Cử nhán SƯ phạm
Ngoại ngữ
------
Chính quy Trưỉmg Đại học Thái Nguyên Khá B UDCNTTCB 89,5 89,50
8 THT01 Vmnig Sự Chinh 13/5/1991 Núng Thị trấn Mirờng Khương - Mường Khưcmg - Lào Cai
Thị tran Mường Khương - Mường Khương - Láo Cai CĐSPToán tin Chinh quy Truờng CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 35,20 40,20 Thi sinh Huyện Bẳc Hà
9 THT02 Cháu Sco llả 22/8/1995 Mông Thái Giáng Phố - Bắc Hả - Láo Cai
Thải Giàng Phố - Bắc Hà - Láo Cai CĐSP Tin học - KTCN Chinh quy Trướng CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 52,50 57,50 Thi sinh Huyện Bắc Hà
10 THT03 Nguyên Minh Hải 04/3/1977 Kinh Phố Ràng - Bảo Yên - Lào Cai Phố Ràng - Bảo Yên - Lào Cai ĐHSPTin học VLVH Truông ĐH Thái Nguyên 64,00 64,00 Thi sinh Huyện Bảc Hả
11 THT04 Lý Thị Thu Hing 16/6/1994 Dao Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai CĐSP Tin học Chinh quy Trường Cao đăng sư phạm
Lào Cai TBKhá DTTS AI 5.00 62,50 67,50
12 THT05 Lộc Vãn Hoàn 31/12/1991 Tày An Phú, Lục Yên, Yẻn Bái An Phú, Lục Yên, Yên Bái CĐSP Tin KTCN Chinh quy TBK DTTS 5,00 60,00 65,00 Thí sinh Huyện Mường Khương
13 THT06 Phạm Thị Lành 26/11/1994 Kinh Bào Nhai - BẮc Hà - Lào Cai Bảo Nhai - Bắc Hà - Láo Cai CĐSP Tin học Chinh quy Trường CĐSP Lào Cai 77.50 77,50 Thi sinh Huyện Bẳc Hà
14 THT07 Vù Thị Nhung 18/7/1992 Kinh Bản Vược - Bát Xát - Lào Cai Trịnh Tướng - Bát Xát - Lào Cai CĐSP Lý - Tin Chinh quy Trường Cao đẳng sư phạm
Lào Cai TB Khá 73,75 73,75
15 THT08 Hoàng Minh Quyền 28/10/1995 Kinh Tân Dương - Bão Yen - Lào Cai
Tân Dương - Báo Yén - Lảo Cai CĐSP Tin học Chinh quy Truờng Cao đăng sư phạm
Lào CaiTB AI 43,75 43,75
16 THT09 Liu Thị Scm 14/6/1995 Giáy Bản Qua - Bát Xái - Lào Cai Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai CĐSP Tin học Chinh quy Trường Cao đăng sư phạm Lào Cai Khả DTTS A2 5,00 60,125 65,125
17 THT10 L.Ù Thị Tâm 04/8/1994 Nùng Bào Nhai - BÍc Hà - Lào Cai Bão Nhai - Bẩc Hà - Láo Cai CĐSP Tin học Chinh quy Truớng CĐSP Láo Cai DTTS 5,00 36,25 41,25 Thi sinh Huyện BẮc Hả
18 THT11 loảng Thị Thu 10/5/1995 Tày Vĩnh Yên - Bảo Yên - Lảo Cai Vĩnh Yèn - Bảo Yên - Lào Cai CĐSPTin học-KTCN Chinh quy Trường CĐSP Lảo Cai DTTS 5,00 36,25 41,25 Thí sinh Huyện Băc Hà
(Kèm theo Thông báo số:£fiộ /TB-H
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẾMiêp: G iáo viên TH CS hạng III; Mã số: v.07.04.12
H9iPhòng thi số 12
Bát Xát năm 2019)
T T SBD liọ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Qu<Í Ĩ Í Ệ
Văn bằng chuycn mônLoại
hình dào tạo
Đon vị dào tạox ế ploạiTN
Diện ưu tiên
Văn bằng, chứng chì ngoại ngữ, tin học Điểm
ưutiên
Điểm thi vòng
2Tổng điểm Ghi chú
Nam Nữ
Dân (ộcNgoại
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
: 1 TOI Hoàng Thị Phuơng Anh 15/3/1994 Tày Cam Đường - TPïLao Gaï - L a o C a i ^ j ^
—B M r l ^ i ÿ ^ ^ L à o Cai - Cử nhân sư phạm Toán học
Chinhquy
Truờng ĐHSP Hà Nội Khá DTTS B2UDCNTTCB
5,00 68,75 73,75
2 T02 Trần Thu Hà 17/01/1997 Kinh Xuân Ái - Văn Yên - Yên Bái
Xuân Ái - Văn Yên - Yên Bái
ĐHSP ToánChinh
quyTruông ĐHSP- ĐH Thái
NguyênKhả
Chứngchi
UDCNTTCB
65,50 65,50
3 T03 Doãn Tliị Hạnh 20/10/1987 KinhScm Đồng - Hoài Đức - Hà
NộiScm Đồng - Hoài Đức - Hà
NộiĐHSP Toán học
LicnIhôngChính
quy
Truờng Đại học sư phạm Hả Nội
Khá A2UDCNTTCB
Bó thi
4 T04 Nguyễn Minh Hiền 05/01/1995 Kinh Vân Trong - Việt Yên - Bẳc Giang
Vân Trung - Việt Yên - Bắc Giang
ĐHSP Toán - Thạc sỷ Toán giải tích
Chinhquy
Trường ĐHSP- ĐH Thái Nguycn
Giòi BI 1C3 85,00 85,00
5 T05 Sý Thị Hiển 15/10/1996 Giáy Cốc San - Bát Xát - Lào Cai Cốc San - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP ToánChính
quyTnrờng Đại học Tây Bắc Khá DTTS 5,00 82,50 87,50
6 T06 Đoàn Thị Thanh Hoa 03/8/1995 Kinh Đồng Sơn - Nam Trực - Nam Định
TT. Bát Xát - Bát Xát - Lào Cai
ĐHSP ToánChính
quyTrường Đại học sư pliạni
Thái NguyênGiỏi A2 IC3 85,00 85,00
7 T07 Đoản Thị Kim Hồng 03/8/1995 KinhĐồng Sơn - Nam Trực -
Nam ĐịnhTT. Bát Xát - Bát Xát - Lào
CaiDHSP Toán
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
Giỏi A2 IC3 65,00 65,00
8 T08 Vảng Thj Huyền 19/10/1998 _ . , 1 Bản Cầm - Bảo Thắng - Lào Cai
Bản Cầm - Bảo Thắng - Lảo Cai
CĐSP Toán - TinChính
quyPhân hiệu ĐH Thái
Nguyên tại tinh Lào CaiKhá DTTS
Caođẳng
5,00 49,00 54,00
9 T09 Đỗ Xuân Hứa 29/4/1993 Kinh Hượng Nộn - Tam Nông - Phủ Thọ
Huợng Nộn - Tam Nông - Phú Thọ ĐHSP Toán
Chínhquy
Trường Đại học Hùng Vương
Khá B B 61,25 61,25
10 T10 Duy Thị Thu Hương 08/10/1992 Kinh Trung Nguyên - Yên Lạc - Vĩnh Phúc
Trung N guyên - Yên Lạc - Vĩnh Phúc
Cử nhân sư phạm Toán học
Chínhquy
Trường Đại học Tây Bẳc Khá B B 76,25 76,25
11 T l l Hoàng Văn Khanh 02/1991 Tày Nghĩa Đô - Bảo Yên - Lào Cai
Nghĩa Đô - Bảo Yên - Lào Cai
ĐHSP Toán - TinChính
quyTrường Đại học sư phạm
Thái NguyênTB DTTS A2
1-----------
Đại học 5,00 48,75 53,75
12 T12 Nguyễn Thị Hồng Liên 14/10/1995 Kinh Nghĩa Hương, Quốc Oai, Hà NỘI
Thôn Văn Quang, Nghĩa Hương, Quốc Oai, Hà Nội
ĐHSP Toán VLVH Khá 55,00 55,00Thi sinh Huyện Mường Khương
13 T13 Nguyễn Thị Mai 15/12/1993 Kinh Trinh Xuyên - Vụ Bản - Nam Định
Mirờng Vi - Bát Xát - Lào Cai
CĐSP Toán - TinChính
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Lào CaiKhá B
Caodẳng
77,50 77,50
14 T14 Thảng Thị Mây 27/03/1992 Nùng Mường Khương, Muờng Khuơng, Lảo Cai
Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai CĐSP Toán - Tin
Chínhquy
TBK DTTSMiễn
thiCaođẳng
5,00 41,25 46,25Thi sinh Huyện Mường Khương
15 T15 Hoàng Thị Nga 03/9/1995 TàyĐại Lịch - Văn Chấn - Yên
BáiThị trấn Bát Xát - Bát Xát -
Lào CaiCĐSP Toán học
Chínhquy
Tnrờng Đại học Tây Bắc Khá DTTS 5,00 82,50 87,50
16 T16 Phạm Thị Ngân 30/11/1992 Kinh Đông Phú - Vũ Thu - Thái Binh
Bản Qua - Bát Xát - lào Cai CĐSP Toán - TinChinh
quyTruờng Cao đẳng sư
phạm Lào CaiKhá
Caođẳng
74,50 74,50
17 T17 Nguyễn Thị Ngọc 11/10/1992 Kinh Đông Kết - Khoái Châu - Hưng Yên
Dông An - Văn Yên - Yên Bái
ĐHSP ToánChinh
quyTruờng Đại học Tây Băc Khá
Conthương B B 5,00 73,75 78,75
18 T18 Vũ Thi Ngọc 26/11/1989 Kinh Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng, Nam Định
Thôn Đông Căm, Gia Phú, Bảo Thẳng, Lào Cai
Thạc sỹ ToánChính
quyKhá 62,50 62,50
Thi sinh Huyện Mường K hư ơ ng
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺM C hức danh nghề nghicp: G iáo viên T H C S hạng III; Mã số: v.07.04.12
'< ■ 'n ; Phòng thi số 13
TT SBD Họ và tcn
Ngày, tháng, năm sinh
Dân tộcị ỉ (
Quê quán : Ị
1
y Ị § ^ , J , - s v - \ Y.
H ộ khâu thirừng trú
* r /
Vãn bằng chuycn mônLoại
hình dào tạo
Đon vị dào tạox ếploạiTN
Diện ưu ticn
Vãn bằng, chứng chì ngoại ngữ, tin học Điểm
ưutiên
Điểm thi vùng
2Tổng điểm Ghi chú
Nam Nữ Ngoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 T19 Đỗ Văn Phong 29/01/1995 Kinh Tiên Lữ - Lập Thạch - v ậ ií Phúc
^ i é i ^ L ậ ^ T h ạ p ỉ i ^ h Cứ nhân sư phạm Toán học
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Hà Nọi 2
Khá A2 IC3 82,50 82,50
2 T20 Nguyễn Thị Tuyct Phương 08/6/1998 Giáy Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai
Bản Qua - Bẩt Xát - Lào Cai CĐSP Toán - TinChinh
quyPhân hiệu ĐH Thái
Nguyên tại tinh Lảo CaiGiỏi DTTS
Caođẳng
5,00 72,50 77,50
3 T21 Truomg Mạnh Quyết 13/12/1996 KinhNguyễn Úy - Kim Bảng -
Hà NamTân Thượng - Văn Bàn -
Lào CaiCĐSP Toán
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
Giỏi BUDCNTTCB
61,25 61,25
4 T22 Sùng A Sái 07/8/1998 Mông Sàng Ma Sáo - Bát Xát - Lào Cai
Sàng Ma Sáo - Bát Xát - Lảo Cai
CĐSP Toán - TinChính
quyPhân hiệu ĐH Thái
Nguyên tại tinh Lào CaiTB DTTS
CaođẲng
5,00 31,25 36,25
5 T23 Lucmg Văn Sư 22/3/1992 TàyNghĩa Đô - Bảo Yên - Lào
CaiNghĩa Đô - Bảo Yên - Lào
CaiĐHSP Toán
Chinhquy
Trường Đại học phạm Hà Nội 2
TBKhá
DTTS c 5,00 58,75 63,75
6 T24 Đỗ Thị Minh Thu 07/7/1993 KinhTiên Lữ - Lặp Thạch - Vĩnh
PhúcTicn Lữ - Lập Thạch - Vĩnh
PhúcCử nhàn sư phạm Toán
họcChính
quyTrường Đại học sư phạm
Hà NộiKhá B
UDCNTTCB
77,50 77,50
7 T25 Nguyễn Đức Thuận 27/02/1990 Kinh Bản Xen, Mường Khương, Lào Cai
Thôn Na Lin, xã Bản Xen, Mường Khương, Lào Cai
ĐHSP ToánChính
quyTB 71,25 71,25
Thi sinh Huyên Mường Khưcmg
8 T26 Đỗ Phương Thủy 14/01/1996 KinhTiên Lữ - Lập Thạch - Vĩnh
PhúcTicn Lữ - Lập Thạch - Vĩnh
PhúcĐHSP Toán
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2
Giỏi BUDCNTTCB
Bó thi
9 T27 Đinh Thị Minh Trang 04/5/1992 Kinh Đan Phượng - Đan Plurợng Hà Nội
Đan Phượng - Đan Phượng - Hà Nội
Cử nhân Sư phạm Toán học
Chínhquy
Trường Đại học sir phạm Hà Nội 2
Khá A2Chứng
chi75,00 75,00
10 T28 Nguyễn Danh Tư 01/5/1995 Tày Châu Quế Hạ - Văn Yên - Yên Bái
TT. Phố Lu - Bảo Thăng - Lào Cai
ĐHSP ToánChính
quyTrường Đại học sư phạin
Thái NguyênGiòi DTTS BI IC3 5,00 72,50 77,50
11 T29 Hoàng Trọng Vinh 21/10/1992 DaoĐồng Tuyển - TP Lào Cai -
Lảo CaiĐồng Tuyển - TP Lào Cai -
Lào CaiCĐSP Toán
Chinhquy
Trường Cao đẳng su phạm Lào Cai
TBKhá
DTTS 5,00 82,50 87,50
12 T30 Trần Anh Võ 19/7/1987 KinhHồng Lý - Lý Nhân - Hà
NamXuân Quang - Bảo Thắng -
Lào CaiĐHSP Toán
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Hà N ội 2
TB khá 48,75 48,75
13 T3I Lý Thị Vui 06/12/1994 Dao Cốc Mỳ - Bát Xát - Lào Cai Bản Vược - Bát Xát - Lảo Cai
ĐHSP ToánChính
quyTrường Đại học sư phạm
Thái NguyênTB DTTS A2
UDCNTTCB
5,00 75,00 80,00
14 H01 Quàng Thị Dân 30/7/1992 TháiBúng Lao - Mường Ảng -
Điện BiênBản Lầu - Mường Khương -
Lào CaiCũ nhân Sư phạm Hóa
họcChinh
quyTrường Đại học Tây Bắc Khá DTTS 5,00 70,75 75,75
15 H02 Lý Thị Dung 19/9/1992 Dao Minh Tân - Bảo Yên - Lào Cai
Minh Tân - Bảo Yên - Lào Cai
ĐHSP Sinh - HóaChính
quyTrường Đại học sư phạm
Thái NguycnKhá DTTS A2 IC3 5,00 55,75 60,75
16 H03 Đào Thị Thu Hà 14/4/1997 KinhThái Thuần - Thái Thụy -
Thái BìnhThái Thuần - Thái Thụy -
Thái BinhĐHSP Hóa học
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
Khá B IC3 72,00 72,00
17 H04 Đỗ Thu Huyền 16/02/1994 Kinh Hương Nộn - Tam Nông - Phú Thọ
Hương Nộn - Tam Nông - Phú Thọ ĐHSP Hóa học
Chinhquy
Trướng Đại học Hùng Vương
Khá B B 62,75 62,75
18 H05 Lê Thị Lành 18/02/1988 KinhThụy Hà - Thái Thụy - Thái
BinhThụy Binh - Thái Thụy -
Thái BinhĐHSP Hỏa học
Chínhquy
Trường Đại học Tày Bắc Khá B B 69,25 69,25
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺMChức danh ne
(Kèm theo Thông báo sổ: ■£)%ồ /TB-HĐTTVC nt
[hiêp: G iáo viên THCS hạng III; M ã số: v .0 7 .04 .12Phòng thi số 14
TT SBD llọ và tcn
Ngày, tháng, năm sinh ỊỊQuê quán í; 2
V
11 {H ộkhấu thiròng trú Vãn bằng chuyên môn
ề'ẻ
Loại hình đào
tạoĐơn vị dào tạo
x ếploạiTN
Diện ưu ticn
V ỉn bằng, chứng chì ngoại ngữ, tin học Điểm
ưutiên
Điểm thi vòng
2Tỏng điềm Ghi chú
Nam Nữ
Dân tộcNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 H06 Nguyễn Ngọc Mạnh 05/9/1997 Kinh Tiên Lãng - Hải Phòng B ịiiiX ẹn - MưfrnfrKhướng « >ĐHSP Hóa học
Chínhquy
Trường Đại học Hùng Vương
TBUDCNTTCB
68,75 68,75
2 H07 Vũ Hoảng Như Phương 30/01/1997 Kinh Yên Luật - Hạ Hòa - Phủ Thọ
Quang K im ^ B ä fx a t - Lào Cai
ĐHSP Hỏa họcChinh
quyTruông Đại học Hùng
VươngKhá 92,00 92,00
3 H08 Hả Thu Tinh 11/4/1996 TàyCam Đường - TP Lào Cai -
Lào CaiCam Đường - TP Lào Cai -
Lào CaiĐHSP Hóa học
Chínhquy
Trường Đại học Tây Bắc Khá DTTS B B 5,00 59,5 64,50
4 H09 Phạm Thị Ycn 05/5/1994 Kinh Sơn Đông - Lặp Thạch - Vĩnh Phúc
Sơn Đỏng - Lập Thạch - Vĩnh Phúc
ĐHSP Hỏa họcChính
quyTrường ĐHSP - ĐH
Thái NguyênKhá A2 IC3 53,75 53,75
5 SOI Xa Đức Định 02/9/1992 Mường Thanh Sơn - Phú Thọ Bản Vược - Bát Xát - Lào Cai
CĐSP Hóa-SinhChinh
quyTruông Đại học Hùng
VươngKhá DTTS
Chứngchi
Chứngchi
5,00 63,00 68,00
6 S02 Đặng Văn Hiển 01/01/1996 Kinh Nam Lợi - Nam Trực - Nam Định
Trịnh Tuờng - Bát Xát - LàoCai
ĐHSP SinhChính
quyTruờng ĐHSP - ĐH
Thái NguyênGiỏi B IC3 84,25 84,25
7 S03 Lục Kim Ngân 20/10/1994 NùngTT. Mường Khương -
Muờng Khưcmg - Lào CaiTT. Mường Khương -
Mường Khương - Lào CaiĐHSP Sinh - Hóa
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
Khá DTTS A2UDCNTTCB
5,00 88,5 93,50
8 S04 Nguyễn Thị Ngọc 03/7/1996 KinhNinh Khánh - Hoa Lư -
Ninh Binhp. Nam Cường - TP. Lào
Cai - Lào CaiĐHSP Sinh học
Chínhquy
Trường Đại học sư phạmHà Nọi 2
Xuấtsẳc
A2UDCNTTCB
92,00 92,00
9 S05 Vảng Thị Như 24/8/1995 Giáy Nam Cường - TP Lào Cai - Lào Cai
Bác Cường - TP Lảo Cai - Lào Cai
ĐHSP SinhChính
quyTrường Đại học Hùng
VươngKhá DTTS
Chủngchi
Chứngchi
5,00 60,00 65,00
10 S06 Hoàng Thị Phương 17/11/1989 Tày Địa Linh - Ba Bể - Bắc Kạn Sơn Hải - Bảo Thắng - Lào Cai
ĐHSP SinhChính
quyTnrờng Đại học sư phạm
Hà NộiTB DTTS
Chứngchi
Chứngchi
5,00 61,25 66,25
11 S07 Lê Ngọc Phuơng 21/02/1997 Kinh Đông Sơn - Thanh Hóa Cam Đường - TP. Lào Cai - Lảo Cai
ĐHSP Sinh họcChinh
quyTnrờng Đại học su phạm
Hà Nội 2Giỏi A2
UDCNTTCB
92,50 92,50
12 S08 Đặng Kim Quỳnh 01/3/1991 Dao Long Phúc - Bảo Yên - Lào Cai
Long Phúc - Bảo Yên - Lào Cai
ĐHSP Sinh họcChính
quyTrường Đại học Tây Bắc TB DTTS 5,00 88,25 93,25
13 S09 Nguyễn Thị Thoa 06/10/1990 Kinh Nguyễn Trẵi - Ân Thi - Hưng Yên
Khánh Yên - Văn Bàn- Lào Cai
CĐSP Sinh - HỏaChính
quyTruông Cao đẳng sư
phạm Yên BáiTBKhá
ConThuơn B B 5,00 86,25 91,25
14 S10 Chu Thị Thu 26/3/1988 Kinh Thanh Oai - Hà Nộip. Nam Cường - TP. Lào
Cai - Lào CaiĐHSP Sinh học
Lienthông Truòrng ĐHSP Hà Nội Khá
UDCNTTCB
61,00 61,00
15 S l l Hoàng Xuân Thủy 23/6/1996 Tày Cam Đường - TP Lào Cai - Lào Cai
Cam Đường - TP Lào Cai - Lào Cai
ĐHSP SinhChính
quyTrường Đại học sư phạm
Hà Nội 2Khá DTTS A2
Chứngchl
5,00 68,750 73,75
16 S12 'tóng Thị Yên 19/3/1996 GiáyLùng Vai - Mường Khương
Lào CaiLùng Vai - Mường Khương •
Lào CaiĐHSP Sinh
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
Khá DTTS BIUDCNTTCB
5,00 85,250 90,25
17 VOI Vàng Thị Vân Anh 26/7/1994 Tày N a Hối - Bắc Hà - Lào Cai Na Hối - Bắ Hà - Lào Cai ĐHSP Ngữ vănChính
quyTrường Đại học SƯ phạm
Thái NguyênTB DTTS
TOEFL1TP
B 5,00 75,500 80,50
18 V02 Trần Thị Minh Châu 17/11/1997 Kinh Vạn Hòa - TP. Lảo Cai - Lảo Cai
Vạn Hòa - TP. Lào Cai - Lào Cai
Cử nhân sư phạm Ngữ văn
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
TB Bậc 2UDCNTTCB
87,000 87,00 >
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺMC hức danh
(Kèm theo Thông báo số: /TB-HĐTTVC
ỉiáo vicn THCS hạng III; Mã số: v.07.04.12
IT SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Dân tộc Quê quán ¿1 X\ tU
H w ■? ■■Hộ khẩu .thìròng tr ú :
’ỷVăn bàng chuycn môn
9
Loại hình dào
tạoĐem vị đào tạo
x ếploạiTN
Diện ưu tiên
Vãn bằng, chứng chì ngoại ngữ, tin học Điểm
ưutiên
Điểm thi vỏng
2Tổng điểm Ghi chú
Nam Nữ Ngoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 V03 Sùng Thị Chi 20/3/1997 Mông Sin Chéng - Si Ma C a i^ s Lảo Cai
W M irC ei.- Si_MaC*i, - íâ oĐHSP Ngữ văn
Chínhquy
Truòrng ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khá DTTSUDCNTTCB
5,00 87,0 92,00
2 V04 Nông Thị Chĩnh 30/10/1992 Giáy Bàn Qua - Bát Xát - LàoCai
Bốn Qua - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Văn - Địa Chínhquy
Trường ĐHSP- ĐH Thái Nguyên
Khá DTTSChứng
chiChửng
chi5,00 60,00 65,00
3 V05 Đặng Thị Cói 19/7/1995 Dao Nậm Đct - Bắc Hà - Lảo Cai Nậm Đét - Bắc I là - Lào Cai ĐHSP Vãn - Địa
Chínhquy
Trường ĐHSP- ĐH Thái Nguyên
Khá DTTS IC3 5,00 72,50 77,50
4 V06 Lù Thị Cúc 01/5/1994 Tày Nậm Sài - Sa Pa - Lào Cai Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Ngữ vănChinh
quyTrường Đại học sư phạm
Hả Noi 2Khá DTTS 5,00 53,75 58,75
5 V07 Lý Thị Hoa Cúc 05/9/1996 Mông Sán Chải - Si Ma Cai - Lào Cai
Sán Chải - Si Ma Cai - Lảo Cai
CĐSP Ngữ vănChính
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Lào CaiTB DTTS A2
Chứngchi
5,00 69,50 74,50
6 V08 Hoảng Thị Thu Duyên 07/8/1994 TàyLảng Giàng - Văn Bàn -
Lào CaiLảng Giảng - Văn Bàn - Lảo
CaiĐHSP Ngữ văn
Chinhquy
Tnròmg Đại học Tây Bắc Khá DTTS B B 5,00 57,00 62,00
7 V09 Hoảng Văn Đạt 20/12/1988 Tày Dương Quỳ - Văn Bàn - Lào Cai
Dương Quỳ - Văn Bàn - LàoCai ■
ĐHSP Ngữ vănChinh
quyTrướng Đại học Hoa Lư Khá DTTS B
UDCNTTCB
5,00 59,25 64,25
8 V10 Lý Vãn Đạt 30/7/1996 DaoXuân Hòa - Bảo Yên - Lào
CaiXuân Hòa - Bảo Yên - Lào
CaiCĐSP Ngữ văn
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lảo Cai
TB DITS A2UDCNTTCB
5,00 53,25 58,25
9 V II Từ Viết Đức 20/10/1994 Kinh Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
Quang Kim - Bát Xát - Lảo Cai
ĐHSP Ngữ vănChính
quyTrường ĐHSP - ĐH
Thải NguyênTB
Contlurơng A2; B
UDCNTTCB
5.00 78,00 83,00
10 V12 Nguyễn Thị Hà 29/10/1996 Kinh Quang Kim - Bát Xái - Lào Cai
Quang Kim - Bái Xát - Lảo Cai
ĐHSP Ngừ vănChính
quyTruòmg ĐHSP - ĐH
Thái NguyênGiỏi BI IC3 76,00 76,00
11 V13 Vũ Thị Thu Hiên 28/7/1993 Kinh Bản Vược - Bát Xát - Lào Cai
Bản Vuợc - Bát Xát - Lào Cai
ĐHSP Ngữ vănChinh
quyTruòmg Đại học Tây Bẳc Khá B 78,00 78,00
12 VI4 Sin Mỹ Hòa 19/9/1990 Nùng Bản Lầu - Mường Khương - Lào Cai
Bản Cầm - Bào Thắng - Lào Cai
C Đ S P V ă n -S ửChính
quyTrưcmg Cao đẳng sư phạm Tuyên Quang
Khá DTTS B B 5'00 71,50 76,50
13 V15 Bùi Thị Hoài 15/6/1996 Kinh Diễn Hải - Diễn Châu - Nghệ An
Nghĩa Khánh - Nghĩa Đàn - Nghệ An
ĐHSP Ngữ vănChinh
quyTrường Đại học Vinh Giỏi
Chứngchi
Chứngchi
64,75 64,75
14 V16 Vi Thị Hường 07/9/1993 Thái Văn Chấn - Yên Bái Lùng Vai - Mường Khương • Lào Cai
ĐHSP Ngữ vãnChinhquy
Truờng Đại học sư phạm Thái Nguyên
TB DTTS B B 5,00 72,25 77,25
15 V17 Sùng A Kính 01/01/1996 MôngDen Thảng - Bát Xát - Lảo
CaiDền Thàng - Bát Xát - Lào
CaiCĐSP Ngữ văn
Chinhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB DTTS A2 B 5,00 41,75 46,75
16 V18 Tráng Sử Lan 14/3/1997 Pa DíTung Clmng Phố - Mường
Khương - Lào CaiTung Chung Phố - Mường
Khương - Lào CaiĐHSP Ngữ Vàn
Chinhquy
Trường Đại học Hùng Vương
Khá DTTS A2UDCNTTCB
5,00 61,75 66,75
17 V19 Vàng Thị Lan 11/12/1997 Mông Y Tý - Bát Xát - Lào Cai Y Tý - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Ngữ vănChính
quyTruờng Đại học sư phạm
Ha Noi 2Khá DTTS A2
UDCNTTCB
5,00 55,25 60,25
18 V20 Hà Thu Liên 25/01/1996 TàyKhánh Yên Hạ - Văn Bàn -
Lảo CaiKhánh Yên Hạ - Văn Bàn -
Lảo CaiCừ nhân sư phạm Ngữ
vănChinh
quyTníờng Đại học sư phạm
Hà Npi 2Khá DTTS Bậc 2
UDCNTTCB
5,00 52,625 57,625S s
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺMChức danh nghề nghiêp: G iáo viên TH CS hạng III; M ã số: v.07.04.12
T T SBD Họ và tun
Ngày, tháng, năm sinh
ề VSn bằng chuyên môn‘‘•ĩ
Loại x ếp Diện ưu tiên
Văn bằng, chứng chi ngoại ngữ, tin học Điểm Diềm
Tổng điểm
Nam Nữ
Dân tộc Quê quán
Ũr 1 trú
hình dào tạo
Đon vị dào tạo loạiTN Ngoọi
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
ưutiên
(hi vòng 2
Ghi chú
1 V21 Lê Thị Liên 04/8/1992 Kinh Đức Lý - Lý Nhân - hS Nam
- Ì V. ĐH SPN gữvănỉ
Chínhquy
Trường Đại học Tây Bắc Khá B B 77,50 77,50
2 V22 Chu Thị Linh 09/12/1996 Giáy Quang Kim - Bát Xál - Lào Cai ĐHSP Ngữ văn
Chínhquy
Trường Đại học su phạm Hà Nọi 2
K.há DTTS A2UDCNTTCB
5,00 66,625 71,625
3 V23 Tải Sào Lường 04/01/1993 Nùng Cốc Ly - Bắc Hà - Lào Cai Cốc Ly - Bẳc Hà - Lào Cai ĐHSP Ngữ vănChính
quyTrường ĐHSP - ĐH
Thái NguyênTB DTTS
Chứngchi
UDCNTTCB
5,00 42,75 47,75
4 V24 Lương Công Minh 11/7/1997 Tày Nghĩa Đô - Bảo Yên - Lào Cai
Nghĩa Đô - Bão Yên - Lào Cai
Cử nhân su phạm Ngữvăn
Chinhquy
Tnrờng Đại học sư phạm Thái Nguyên
Khá DTTS A2UDCNTTCB
5,00 39,50 44,50
5 V25 Lý Thị Nụ 28/7/1994 GiáyBàn Cầm - Bảo Thắng - Lào
CaiĐồng Tuyển - TP. Lào Cai -
Lào CaiĐHSP Ngữ văn
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
Kliá DTTS B B 5,00 75,50 80,50
6 V26 Hoàng Thị Phán 24/01/1989 Tày Nguyễn Huệ - Hòa An - Cao Bằng
Mường Vi - Bát Xát - Lào Cai
CĐSP Văn - CT ĐộiChinh
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Cao BẳngKhá DTTS 5,00 88,00 93,00
7 V27 Hoàng Thi Quycn 19/5/1996 Tày Nghĩa Đô - Báo Yên - Lào Cai
Nghĩa Đô - Rào Yên - Lào Cai
CĐSP Ngữ vftnChinh
• quyTrướng Cao đẳng sư
phạm Lào CaiKhá DTTS Bậc 2 B 5,00 53,00 58,00
8 V28 SùniỊ Thị Só 13/6/1996 Mòng Den Tháng - Bát Xát - LàoCai
Dền Thảng - Bát Xát - LảoCai
CĐSP Ngừ vãnChính
quyTnrờng Cao đẳng sư
phạm Lào CaiKhá DTTS A2 B 5,00 62,00 67,00
9 V 29 Vũ Thi Tình 05/8/1995 Kinh Trinh Xuycn - Vụ Bản - Nam Định Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Ngữ văn
Chinhquy
Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khả A2 1C3 69,00 69,00
10 V30 Lircmg Kiều Trinh 17/11/1997 TàyTân Hợp - Văn Yên - Yen
BáiTân Hợp - Văn Yên - Yèn
Bái ĐHSP Ngữ vănChính
quyTrường Đại học sư phạm
Ha N ọi 2Khá DTTS Bậc 2
UDCNTTCB
5,00 60,50 65,50
11 V31 Lùng Văn Tuấn 30/4/1995 Nùng Nản Sán - Si Ma Cai - Lào Cai
Nàn Sán - Si Ma Cai - Lào Cai
CĐSP Ngữ vănChinh
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Lào CaiTB DTTS Bậc 2 B 5,00 74,75 79,75
12 V32 Hoàng Hải Ycn 05/02/1997 Tày Châu Quế Hạ - Văn Yên - Yên Bái Bàn Qua - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Ngữ văn
Chínhquy
Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khá DTTS A2Chứng
chi5,00 58,00 63,00
13 LS01 Vàng Thị Duyên 15/3/1996 Giáy Mường Hum - Bát Xát - Lào Cai Bản Qua - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Lịch Sử
Chínhquy
Tm ờng ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khá DTTS A2Chứng
chi5,00 Bỏ thi
14 LS02 Nguyễn Tài Đại 09/5/1991 Kinh Minh Tân - TP. Yên Bái - Yên Bái
TT. Phố Ràng - Bão Yên - Lào Cai
Cử nhân Lịch sửChính
quyTrường Đại học sư phạm
Hà N ội 2K.há 21,75 21,75
15 LS03 Sùng Thị Hoa 26/02/1996 Mông Tá Gia Khâu - Mường Khương - Lào Cai
Lùng Vai - Mường Khương • Lảo Cai
ĐHSP Lịch sửChính
quyTrường Đại học sư phạm
Thái NguyênKhá DTTS A2 IC3 5,00 70,75 75,75
16 LS04 Lương Ngọc Hoàng 20/04/1996 TàyKhánh Yên Thượng - Văn
Bàn - Lào CaiKhánh Yên Thượng - Văn
Bàn - Lào CaiĐHSP Lịch Sử
Chínhquy
Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khá DTTSChứng
chiChứng
chi5,00 28,50 33,50
17 LS05 Triệu Thanh Huyền 01/5/1995 DaoGia Phú - Bảo Thắng - Lào
CaiGia Phủ - Báo Thắng - Lào
CaiĐHSP Lịch Sừ
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Hà N ọi 2
Khá DTTS B B 5,00 57,00 62,00
18 LS06 .Âu Thị Hương 25/10/1992 Mường Quy Mông - Trấn Yen - Yen Bái
Xuân Quang - Bảo Thắng - Lảo Cai ĐHSP Lịch sử
Chinhquy
Trường Đại học Tây Bắc Khá DTTSChứng
chi5,00 54,00 59,00
S 5
Chức daolỊ-rltghề nghiêp: Giải
(Kèm theo Thông báo số: ụ&o /TB-HĐTTVỢỳfeaỳj;-ệJỉỳi2/.2Ọỉ9 c,
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺMiáo viên THCS hạng III; Mã số: v.07.04.12
Phòng thi số 17
T T SBD Họ và tên
Ngày, thăng, năm sinh
Quc quán X ĩ\ r \
V *
Ể& s, I ----- " y - »•. Vf f i ĩ I V -
H S H * .
T O g s a p F / q\ '*ÜStsS&/Gjr
‘Văn bẳng chuyên mônLoại
hình đào tạo
Đou vị dào tạox ế ploạiTN
Diện ưu tiên
Văn bằng, chứng chì ngoại ngữ, tin học Điểm
ưutiên
Điểm thi vòng
2Tổng diểm Ghi chú
Nam Nữ
Dân tộcNgoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 LS07 Đinh Thị Thùy Hương 22/6/1991 Mường Yên Sơn - Thanh Sơn - Phú Thọ
pNahm Đò -BỂlp. Yũn X taoĐHSP Lịch Sử
Chinhquy
Trường Đại học Tây Bắc Xuấtsắc
DTTS B 5,00 68,50 73,50
2 LS08 Hù Thị Liên 28/4/1994 Giáy Quang Kim - Bát Xát - Lảo Cai
Quang Kim - Bát Xát - Lào Cai
CĐSP Lịch sừ - GDCDChinh
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Lảo CaiKhá DTTS
Chứngchi
B 5,00 46,60 51,60
3 LS09 Nguyễn Thj Ngọc Mai 01/7/1997 KinhThanh Uyên - Tam Nông -
Phủ ThọTT. Bẳc Hà - Bắc Hà - Lào
CaiCừ nhãn sư phạm Lịch
sửChính
quyTruờng Đại học sư phạm
Thái NguyênKhá 77,00 77,00
4 LS10 Lý Thị Mao 15/7/1996 Mông Sàng Ma Sáo - Bát Xát - Lào Cai
Sàng Ma Sáo - Bát Xát - Lào Cai
ĐHSP Lịch sửChính
quyTrường Đại học sư phạm
Thái NguyênTB DTTS A2
Chứngchi
5,00 5,00 10,00
5 LSI1 Tẳn Lở Mẩy 07/4/1997 Dao Dền Sáng - Bát Xát - Lào Cai
Den Sáng - Bát Xát - Lào Cai
ĐHSP Lịch SửChinh
quyTrường Đại học Tây Bắc Khá DTTS B
UDCNTTCB
5,00 31,60 36,60
6 LS12 Mò Thj Ngoãn 28/7/1990 GiáyTrịnh Tường - Bát Xát -
Lào CaiTrịnh Tường - Bát Xál - Lào
CaiĐHSP Sử - Địa
Chínhquy
Trường Đại học Tây Bắc Giòi DTTSChứng
chiƯDCNTTCB
5,00 50,75 55,75
7 LS13 Thền Thị Nhật 03/3/1994 Nùng Nàn Sán - Si Ma Cai - Lào Cai
Nản Sán - Si Ma Cai - Lào Cai
ĐHSP Lịch Sử Chínhquy
Truờng Đại học sư phạm Hà Nội
Khá DTTSChứng
chiChứng
chì5,00 46,75 51,75
8 LSI4 La Thị Nlur 01/8/1995 TàyLiêm Phú - Văn Bản - Lào
CaiLiêm Phú - Văn Bàn - Lào
CaiĐHSP Lịch Sử
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Hả Nội
Khá DTTSChửng
chiChứng
chỉ5,00 53,37 58,37
9 LS15 La Thi Quẽ 13/02/1995 TàyChiềng Ken - Vãn Bàn -
Lảo CaiChiềng Ken - Văn Bàn - Lào
CaiĐHSP Lịch Sừ
Chínhquy
Tnrờng Đại học sư phạm Hà Nọi 2
Khá DTTS A2 IC3 5,00 58,10 63,10
10 LS16 Thào Thị Sinh 06/9/1996 Mông Lùng Sui - Si Ma Cai - Lào Cai
Thái Niên - Bảo Thắng - Lào Cai
ĐHSP Lịch sửChinh
quyTruông Đại học sư phạm
Hà Nội 2Khá DTTS A2
UDCNTTCB
5,00 39,50 44,50
11 LSI 7 Lư Văn Thắng 11/11/1991 Tày Phú Nhuận - Bảo Thắng - Lào Cai
Phú Nhuận - Bảo Thắng - Lào Cai
CĐSP Lịch sử - GDCDChính
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Lào CaiKhá DTTS
Chứngchi
5,00 51,50 56,50
12 LSI 8 Lìn Xuân Thùy 26/02/1996 Giáy Cốc San - Bát Xát - Lào Cai Cốc San - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Lịch SửChính
quy Truờng Đại học Tây Bấc Khá DTTS BUDCNTTCB
5,00 4,00 9,00
13 LSI9 Khuất Văn Minh Tiến 24/12/1997 Kỉnh Chính Công - Hạ Hóa - Phú Thọ
Chính Công - Hạ Hòa - Phú Thọ
Cử nhân sư phạm Lịch sử
Chinhquy
Trường Đại học Hùng Vương
Khá 87,75 87,75
14 LS20 Vũ Thị Toan 08/8/1994 Kinh Xuân Giao - Bảo Thắng - Lào Cai
Quang Kim - Bát Xát - Lảo Cai
ĐHSP Lịch SửChính
quyTrường Đại học sư phạm
Hà Nội 2Khá 88,00 88,00
15 LS21 Vương Thị Huyền Trang 10/5/1995 TàyLàng Giàng - Văn Bàn -
Lào CaiKhánh Yên Thuợng - Văn
Bàn - Lào CaiĐHSP Lịch sử
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Ha N ộ i 2
Giỏi DTTS B B 5,00 66,50 71,50
16 LS22 Ly A Vảng 17/10/1997 Mông Sín Chéng - Si Ma Cai - Lào Cai
Sín Chéng - Si Ma Cai - Lào Cai
ĐHSP Lịch sửChính
quyTrường Đại học Hùng
VươngKhá DTTS A2
UDCNTTCB
5,00 38,50 43,50
17 ĐOI rlà Thị Chuy 04/5/1993 Tày Gia Phú - Bảo Thắng - Lào Cai
Gia Phú - Bảo Thắng - Lảo Cai
CĐSP Sử - ĐịaChính
quyTruờng Đại học Tây Bắc Khá DTTS 5,00 73,75 78,75
18 Đ02 Nguyễn Văn Cuờng 01/02/1995 Tày Bộc Nhiêu - Định Hóa - Thái Nguycn
A Mú Sung - Bát Xát - Lào Cai
ĐHSP Địa lý Chínhquy
Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khá DTTS BUDCNTTCB
5,00 81,00 86,00S 3
C hức dant
TÊN, GHI ĐIÉMI THCS hạng III; Mã số: v.07.04.12
Phòng thi số 18
TT SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Quê quánISSẵ1 "**»""
""*5
Văn bàng chuyên mônì Á’Loại
hình dào tạo
Đ(m vị đào tạoxếploạiTN
Diện un tiên
Văn bằng, chứng chỉ ngoại ngữ, tin học Điểm
uutiên
Điểm thi vòng
2Tổng điềm Ghi chú
Nam Nữ
Dân tộcNgoại
ngữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 Đ03 Nguyễn Minh Đửc 08/9/1997 Kinh Yên Binh - Yên Bái TT. P h o i3 ^ P S K 7 Y e n -Lào Cai
CĐSP Địa - SinhChính
quyPhân hiệu ĐH Thái
Nguyên tại tinh Lào CaiTB
UDCNTTCB
64,50 64,50
2 Đ04 Hoảng Văn Được 16/9/1993 TàyVĩnh Yen - Bảo Yên - Lào
CaiVĩnh Yên - Bào Yên - Lào
CaiĐHSP Địa lý
Chinhquy
Trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
TB DTTSChứng
chiUDCNTTCB
5,00 78,25 83,25
3 Đ05 Trằn Thị Hồng 07/7/1995 KinhLiên Bảo - Vụ Bản - Nam
ĐịnhBản Qua - Bát Xát - Lào Cai ĐHSP Địa lý
Chínhquy
Tnròrng ĐHSP - ĐH Thái Nguyên
Khá A2 IC3 83,75 83,75
4 Đ06 Tráng A Huy 27/11/1998 Phù LáCán Cấu - Si Ma Cai - Lào
CaiXuân Thượng - Bảo Yên -
Lảo Cai CĐSP Địa - SinhChính
quyPhân hiệu Đl-l Thái
Nguycn tại tinh Lảo CaiKhá DTTS
UDCNTTCB
5,00 52,00 57,00
5 Đ07 Triệu Thị Huyền 14/12/1995 DaoAn Binh - Văn Yên - Yên
BáiTàn An - Vãn Bàn - Lào Cai ĐHSP Địa lý
Chinhquy
Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
Khá DTTS A2 IC3 5,00 Bò thi
6 Đ08 Ma La Đô Na 25/5/1992 TàyNghĩa Đô - Bảo Yên - Lào
CaiNghĩa Đô - Bảo Yên - Lào
CaiCĐSP Sừ - Địa
Chinhquy
Truờng Đại liọc Tây Bấc Khá DTTS 5,00 65,13 70,13
7 Đ09 Lục Thị Ngoan 26/01/1998 ' NùngBản Xcn - Mường Klmơiig
Lào CaiBàn Xcn - Mưừng Khucmg -
Lảo CaiCĐSP Địa - Sinh Chỉnh
quyPhân hiệu ĐH Thải
Nguycn tại tinh Lào CaiTB DTTS
UDCNTTCB
5,00 52,00 57,00
8 Đ10 Lò Láo Sũ 15/9/1986 DaoTả Pliời - TP. Lảo Cai - Lào
CaiTả Phởi - TP. Lảo Cai - Lào
CaiĐ H S P S ừ -Đ ịa
Chínhquy
Trường Đại học Tây Bấc Khá DTTSUDCNTTCB
5,00 81,17 86,17
9 ĐI 1 Tráng A Thành 10/12/1998 Phù Lá Bắc Hà - Lào Cai Cán Cấu - Si Ma Cai - Lào Cai CĐSP Địa - Sinh
Chínhquy
Phàn hiệu ĐH Thái Nguycn tại tinh Lào Cai
TB DTTSUDCNTTCB
5,00 56,50 61,50
10 Đ I2 Hoàng Thị Thùy 09/5/1995 Tày Minh Tân - Bảo Yên - Lào Cai
Minh Tân - Bảo Yên - Lào Cai
ĐHSP Địa lýChính
quyTrướng ĐHSP - ĐH
Thái NguycnKhá DTTS BI IC3 5,00 61,25 66,25
11 Đ13 Lương Văn Vượng 30/4/1993 Tày Nậm Lúc - Bắc Hà - Lào Cai
Nậm Lúc - Bắc Hà - Lào Cai ĐHSP Địa lýChinh
quyTnrờng ĐHSP - ĐH
Thái NguyênKhá DTTS A2
Chứngchì
5,00 59,75 64,75
12 TD01 Cồ Văn Cạnh 17/3/1991 Tày Xuân Hòa - Bào Yên - Lào Cai
Xuân Hòa - Bảo Yên - Lào Cai
Đại học Giáo dục thề chất
Chínhquy
Trường Đại học Tây Bắc Khá DTTS B 5,00 72,50 77,50
13 TD02 Hà Thị Dung 30/11/1995 NùngBản Xen - Muờng Khương •
Lào CaiBản Xcn - Mường Khương -
Lào CaiĐại học Giáo dục thề
chấtChinh
quyTrường Đại học sư phạm
TDTT Hà NộiKhá DTTS 5,00 67,50 72,50
14 TD03 Nguyễn Thế Dụng 27/6/1995 KinhMinh Phú - Đoan Hùng -
Phủ ThọMinh Phủ - Đoan Hùng -
Phú ThọĐại học Thể dục thể
thaoChính
quyTrường Đại học TDTT
Bắc NinhGiỏi 64,50 64,50
15 TD04 Nguyễn Thị Hải Hà 04/9/1997 Kinh Yên Sơn - Tuyên QuangThị trấn Bát Xát- Bát Xát -
Lảo CaiCử nhân Giáo dục thể
chấtChính
quyTrường Đại học TDTT
Bẳc NinhKhá 58,25 58,25
16 TD05 Đặng Thị Hạnli 15/01/1995 Dao Cốc Mỳ - Bát Xát - Lào CaiKim Sơn - Bảo Yên - Lào
CaiĐại học Giáo dục thể
chấtChính
quyTruờng ĐHSP TDTT Hà
NộiGiỏi DTTS
Chứngchi
Chúngchi
5,00 85,00 90,00
17 TD06 Đặng Thị Thanh Thanh 15/9/1992 Kinh Yên Kỳ - Hạ Hòa - Phú Thọ Bản Vược - Bát Xát - Lào Cai
Đại học Giáo dục thể chất
Chinhquy
Trường ĐHSP TDTT Hà Nội
Giỏi B B 93,00 93,00
18 TD07 Hà Thi Tới 15/7/1993 TàyKhánh Yên Hạ - Văn Bàn -
Lào CaiKhánh Yên Hạ - Vãn Bản -
Lảo CaiĐại học Giáo dục thề
chấtChính
quyTrường Đại học Tây Bắc Khả DTTS B B 5,00 74,25 79,25
Chức dai
GHI TÊN, G H IĐIÉMKiên THCS h ạn g UI; M ã số: v.07.04.12
(Kèm theo Thông báo sổ: ö c jj /TB-HĐTTVC M ỉầPhòng thi số 19
TT SBD Họ và tcn
Ngày, tháng, năm sinh
Dân tộc
I*1 *
Quê quán w sdP■ỉg
Vần bằng chuyên mônLoại
hình đào tạo
Đonn vị đào tạox ế ploạiTN
Diện ưu tiên
Văn bằng, chứng chỉ ngoại ngữ, tin học
Điểmưu
tiên
Diềm thi vòng
2Tổng điểm Ghi chú
Nam Nữ Ngoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 TD08 Nguyễn Duy Trường 13/6/1997 KinhThụy Hồng - Thái Thụy -
Thái Binh Lào CaiĐại học Giáo dục thể
chấtChính
quyTrường Đại học sư phạm
TDTT Hà NộiKhá Bậc 3
UDCNTTCB
92,00 92,00
2 TD09 Vũ Văn Tuycn 26/10/1989 KinhNam Lợi - Nam Trực - Nam
ĐịnhTrịnh Tường - Bát Xát - Lào
Cai
ĐHSP Thể dục thể thao; Thạc sĩ Giáo đục
thề chất
Chínhquy
Trường Đại học sư phạm Thái Nguyên; Trường
Đại liọc TDTT Bẳc NinhKhá BI; c IC3 91,00 91,00
3 TD10 Sìn Thj Xuyến 10/12/1991 GiáyBản Qua - Bát Xát - Lào
CaiBán Qua - Bát Xát - Lào Cai
Đại học Giáo dục thể chất
Chínhquy
Trường Đại học Tây Băc Giỏi DTTS B B 5,00 65,75 70,75
4 TA01 Giàng Thị Chà 09/6/1996 Mông Cốc Ly - Bẳc Hà - Lào Cai Cốc Ly - Bắc Hà - Lào Cai ĐHSP Ngoại ngừChính
quyTrướng ĐHSP Hà Nội 2 DTTS 5,00 63,75 68,75
Thi sinh Huyện Bắc Hà
5 TA02 Vàng Thị Chăn 24/4/1996 Dao Bản Cái - Bắc Hà - Lào Cai Bán Cái - Bắc Hà - Lào Cai CDSP Ngoại ngừChính
quyTrường CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 67,50 72,5
Thí sinh Huyện Bẳc Hà
6 TA03 Bàn Thị Chin 13/7/1994 Dao Nậm Đét - Bắc Hà - Lào Cai
Nậm Đét - Bắc Hà - Lào Cai CĐ Ngoại ngữChính
quyTrường CĐSP Lào Cai D IT S 5.00 65,00 70,00
Thi sinh Huyện Bấc Hả
7 TA04 La Thị Dịnh 20/10/1993 Tày Gia Phú - Báo Thẳng - Lào Cai
Xuân Giao - Bảo Tháng - Lào Cai
CĐ Ngoại ngữChinh
quyTrường CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 66,25 71,25
Thi sinh Huyện Bẳc Hả
8 TA05 Bùi Thị Kiều Duyên 04/12/1994 Kinh Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái
Bản Lầu, Mường Khương, Lào Cai
CĐSP Ngoại ngũChinh
quyKhá 76,25 76,25
Thi sinh Huyện Mường Khương
9 TA06 Phàn Thị Lan 26/10/1997 Dao Cốc Mỳ - Bát Xát - Lào Cai p. Bình Minh - TP. Lào Cai Lào Cai
CĐSP Ngoại ngữChính
quyPhân hiệu ĐH Thái
Nguycn tại tinh Lào CaiKhá DTTS B2 A2
UDCNTTCB
5,00 71,25 76,25
10 TA07 Thèn Văn Lâm 04/3/1994 Nùng Na Hối - Bắc Hà - Lào Cai Na Hối - Bẳc Hà - Lào Cai CĐ Ngoại ngữChinh
quyTrường CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 56,25 61,25
Thí sinh Huyện Băc Hà
11 TA08 Nguyễn Thị Lân 25/05/1992 Kinh Tân Dương, Bảo Yên, Lào Cai
Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai
CĐSP Ngoại ngữChính
quyTBK. 86,25 86,25
Thí sinh Huyện Mường Khưcmg
12 TA09 Chu Thị Khánh Linh 21/9/1997 Kinh Thanh Hà - Thanh Ba - Phủ Thọ
Thanh Hà - Thanh Ba - Phú Thọ
CĐ Ngoại ngữChính
quyTrường ĐH Hùng
Vuong90,00 90,00
Thí sinh Huyện Bắc Hả
13 TA 10 Lý Thành Luân 29/3/1994 Giáy Khánh Yên - Văn Bàn - Lào Cai
Khánh Yên - Văn Bàn - Lào Cai
CĐ Ngoại ngữChính
quyTrường CĐSP Lào Cai DTTS 5.00 70,75 75,75
Thi sinh Huyện Bẳc Hà
14 TAI I Phạm Văn Nhất 05/01/1996 Kinh Cộng Hòa - Vụ Bản - Nam Định
Mường Vi - Bát Xát - Lào Cai
CĐSP Ngoại ngữChính
quyTrường Cao đẳng sư
phạm Lảo CaiTB Bậc 4
Chứngnhặn
B 80,75 80,75
15 TA12 Phạm Thị Quỳnh 12/03/1992 Kinh An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái
Bản Lầu, Mường Khương, Lào Cai
CĐSP Ngoại ngữChính
quyTB 70,25 70,25
Thi sinh Huyện Mường Khương
16 TA 13 Thào Seo Sình 23/5/1998 Mông Bản Già - Bắc Hà - Lào Cai Bản Già - Bấc Hà - Lào Cai CĐSP Ngoại ngữChinh
quyTruông CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 70,50 75,5
Thí sinh Huyện BẮc Hà
17 TA 14 Lù Văn Toàn 18/04/1997 Nùng Lùng Khấu Nhin, Mường Khương, Lào Cai
Lùng Khấu Nhin, Mường Khương, Lào Cai
ĐHSP Ngoại ngữChính
quyTB DTTS 5,00 80,75 85,75
Thi sinh Huyện Mường Khương
18 TA15 Dặng Thị Thu Trang 14/06/1995 Dao Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai
Thôn Nậm Sưu, Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai
CĐSP Ngoại ng& Chínhquy
TB DTTS 5,00 60,00 65,00Thi sinh Huyện Mường Khương \
Chức I
BẢNG GHI TÊN, GHI ĐIẺM" ¿ g ị i^ G iá o viên T H C S hạng III; Mă số: v.07.04.12
Phòng thi số 20
TT SBD Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Dân tộc
ịf* /ấ Quê quáK ^ 1 V
\ 4
2 V- Hộ khẩu‘thiròng trứ !í/ " fV
rấ& ẽxm /G J
Văn bằng chuyên mônLoại
hình đào tạo
Đim vị dào tạoxếploạiTN
Diện ưu tiên
Văn băng, chứng chi ngoại ngữ, tin học Điềm
ưutiễn
Dicm (hi vòng
2Tồng diễm Ghi chú
l i
Nam Nữ Ngoạingữ
TiếngTrungQuốc
Tinhọc
1 TA 16 Nông Thị Xay 12/081995 Nùng Bản Xcn, Mường Khimto, Lào Cai
■ỊBầh'Xcn;'Mu^ng tyíiicmg.CĐSP Ngoại ngữ
Chínhquy
Khá DTTS 5,00 70,00 75,00 Thí sinh Huyện Mường Khương
2 THOI Tần Thị Bích 12/11/1995 DaoBản Vược - Bát Xát - Lào
CaiBản Vược - Bát Xát - Lào
CaiCĐSP Tin học
Chínhquy
Trường Cao đắng sư phạm Lào Cai
TB DTTS 5,00 63,50 68,50
3 TH02 Hoàng Anh Dũng 02/01/1980 Thồ1 li| tran Nho Quan - 11* Ninh Binh - Tinh Ninh
Thị trấn Nho Quan - TP Ninh Binh - Tinh Ninl) Bình
Đại họcChinh
quyĐại học Hồng Đức DTTS 5,00 60,25 65,25
Thí sinh Huyện Bấc Hà
4 TH03 Vi Văn Điệp 19/01/1993 TàyTrung Tâm - Lục Yên - Ycn
BáiTrang Tâm - Lục Yên - Yên
BáiCĐSP Tin học-KTCN
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Yên Bái
TBKhá
DTTS 5,00 34,75 39,75
5 TH04 Nguycn Quang Huy 18/5/1985 KinhLiều Đô - Lục Yên - Yên
BáiKim Tàn - TP Lào Cai- Lào
CaiĐHSP Tin học
Chínhquy
Trường Đại học Thải Nguyên
KháChứng
chi71,75 71,75
6 TH05 Cổ Tliị Hương 16/01/1993 TàyNghĩa Đô - Bảo Yên - Lào
CaiVò Lao - Văn Bàn - Lảo Cai CĐSP Tin học
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Khá DTTS AI 5,00 70,75 75,75
7 TH06 Vảng Thị Hướng 16/02/1993 Giáy Cốc San - Bát Xát - Lào Cai Cốc San - Bát Xát - Lảo Cai CĐSP Tin họcChinh
quyTrường Cao đăng sư
phạm Lào CaiTB khá DTTS AI 5,00 59,75 64,75
s TH07 Sùng A Nống 17/8/1994 Mông Ngài Thầu - Bát Xát - Lảo Cai
Ngải Thầu - Bát Xát - Lào Cai
ĐH Toán - TinChinh
quyTruớng Đại học Khoa
họcTB DTTS IC3 5,00 74,50 79,50
9 TH08 Búi Vãn Thịnh 16/4/1993 KinhThành Lợi - Vụ Băn - Nam
ĐịnhBản Qua - Bát Xát - Lào Cai CĐSP Tin học
Chínhquy
Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
TB khá AI 87,50 87,50
10 TH09 Phạm Thị Thoan 12/12/1994 TàyLàng Giàng - Văn Bàn -
Lào Caip. Binh Minh - TP. Lào Cai •
Lảo CaiCĐSP Tin học
Chínhquy
Truòmg Cao đăng sư phạm Lảo Cai
TB khá DTTS AI 5,00 41,75 46,75
11 TH10 Phan Thị Thu 03/3/1994 Giáy Bản Phiệt - Báo Thăng - Lảo Cai
Bản Phiệt - Bảo Thắng - Lào Cai
CĐSP Tin họcChính
quyTrường CĐSP Lào Cai DTTS 5,00 57,00 62,00
Thi sinh Huyện Bỉc Hà
12 THI i Nguyễn Văn Việt 26/02/1987 Tày Việt Hồng - Trấn Ycn - Yên Bái
Vân Hội - Trấn Yên - Yên Bái
ĐH Công nghệ Thông tin
Từ xa qua mạng
Trường Đại học CNTT- ĐHQG TP HCM
TBKhá
DTTS B 5,00 90,00 95,00
13 TH12 Vũ Quốc Việt 12/08/1998 Tu dí Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
Mường Khương, Mường Khucmg, Lào Cai
CĐSP Toán TinChinh
quyTB DTTS
Miễnthi
5,00 52,75 57,75Thi sinh Huyện Mường Khương^