49
STT Mã sHvà tên người hc Ngày tháng năm sinh Gii tính Nơi sinh Khoá hc Năm tt nghip Ngành đào to Xếp loi tt nghip Hình thc đào to Shiu văn bng, chng chSQuyết định tt nghip Vào scp văn bng, chng chs1 00207 Nguyn KKhôi 12/6/86 Nam Qung Bình 1 2014 KTPM Khá Chính quy 129255 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140001 2 00216 Lê Công Ni 8/21/88 Nam NghAn 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129256 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140002 3 00350 Nguyn Trung Dũng 6/12/84 Nam Bc Giang 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129257 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140003 4 00381 Ngô Quang Tùng 12/31/85 Nam Hà Ni 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129258 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140004 5 00449 Nguyn Vũ Bình 6/29/89 Nam Hà Nam 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129259 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140005 6 00465 Bùi Quc Đạt 10/11/89 Nam Hưng Yên 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129260 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140006 7 00466 Nguyn Ngc Quang 9/7/89 Nam Phú Th2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129261 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140007 8 00533 Đinh ThVit Nga 11/28/89 NHi Dương 2 2014 KTPM Khá Chính quy 129262 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140008 9 00611 Nguyn Hoàng Mnh 10/27/89 Nam Hà Ni 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129263 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140009 10 00644 Trn Chí Quyn 4/13/89 Nam Bc Ninh 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129264 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140010 11 00769 Đồng Anh Đức 4/5/89 Nam Hà Ni 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129265 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140011 12 00842 Đoàn Quang Hưng 3/20/90 Nam Hi Phòng 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129266 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140012 13 00846 Trn Mnh Linh 10/20/90 Nam Hà Nam 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129267 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140013 14 00855 Nguyn Bo Lc 8/25/90 Nam Hà Ni 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129268 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140014 15 00866 Hoàng Vit Anh 2/27/90 Nam Lng Sơn 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129269 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140015 16 00914 Nguyn Thu Trang 4/11/90 NHà Ni 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129270 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140016 17 00946 Đỗ Đức Trung 5/21/90 Nam Hà Ni 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129271 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140017 18 00957 Lê Quang Minh 5/1/90 Nam Hi Phòng 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129272 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140018 19 00967 An Quc Thành 4/19/90 Nam Bc Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129273 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140019 20 00987 Ngô Anh Đức 10/8/89 Nam Hà Ni 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129274 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140020 21 01044 Nguyn Duy Linh 5/5/90 Nam Phú Th4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129275 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140021 SGC CP BNG ĐẠI HC CHÍNH QUY-NĂM 2014 (Theo mu ti Quy chế ban hành theo Quyết định s33/2007/QĐ-BGDĐT ngày 20 tháng 6 năm 2007 ca Btrưởng BGiáo dc và Đào to) BGIÁO DC VÀ ĐÀO TO TRƯỜNG ĐẠI HC FPT

Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014Thong Tin So Cap Bang Dai Hoc 2014

Citation preview

Số TT Mã số Họ và tên người học Ngày tháng

năm sinhGiới tính Nơi sinh Khoá

học

Năm tốt

nghiệp

Ngành đào tạo

Xếp loại tốt nghiệp

Hình thức đào tạo

Số hiệu văn

bằng, chứng

chỉ

Số Quyết định tốt nghiệp

Vào sổ cấp văn bằng, chứng chỉ

số

1 00207 Nguyễn Kỳ Khôi 12/6/86 Nam Quảng Bình 1 2014 KTPM Khá Chính quy 129255 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400012 00216 Lê Công Nội 8/21/88 Nam Nghệ An 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129256 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400023 00350 Nguyễn Trung Dũng 6/12/84 Nam Bắc Giang 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129257 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400034 00381 Ngô Quang Tùng 12/31/85 Nam Hà Nội 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129258 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400045 00449 Nguyễn Vũ Bình 6/29/89 Nam Hà Nam 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129259 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400056 00465 Bùi Quốc Đạt 10/11/89 Nam Hưng Yên 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129260 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400067 00466 Nguyễn Ngọc Quang 9/7/89 Nam Phú Thọ 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129261 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400078 00533 Đinh Thị Việt Nga 11/28/89 Nữ Hải Dương 2 2014 KTPM Khá Chính quy 129262 42/QĐ-ĐHFPT ĐH1400089 00611 Nguyễn Hoàng Mạnh 10/27/89 Nam Hà Nội 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129263 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140009

10 00644 Trần Chí Quyền 4/13/89 Nam Bắc Ninh 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129264 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001011 00769 Đồng Anh Đức 4/5/89 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129265 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001112 00842 Đoàn Quang Hưng 3/20/90 Nam Hải Phòng 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129266 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001213 00846 Trần Mạnh Linh 10/20/90 Nam Hà Nam 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129267 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001314 00855 Nguyễn Bảo Lộc 8/25/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129268 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001415 00866 Hoàng Việt Anh 2/27/90 Nam Lạng Sơn 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129269 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001516 00914 Nguyễn Thu Trang 4/11/90 Nữ Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129270 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001617 00946 Đỗ Đức Trung 5/21/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129271 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001718 00957 Lê Quang Minh 5/1/90 Nam Hải Phòng 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129272 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001819 00967 An Quốc Thành 4/19/90 Nam Bắc Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129273 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14001920 00987 Ngô Anh Đức 10/8/89 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129274 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002021 01044 Nguyễn Duy Linh 5/5/90 Nam Phú Thọ 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129275 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140021

SỔ GỐC CẤP BẰNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY-NĂM 2014(Theo mẫu tại Quy chế ban hành theo Quyết định số 33/2007/QĐ-BGDĐT ngày 20 tháng 6 năm 2007

của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT

22 01056 Nguyễn Hoài Nam 10/18/90 Nam Nam ĐỊnh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129276 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002223 01069 Phạm Đức Anh 10/10/90 Nam Quảng Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129277 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002324 01096 Trương Trí Trung 12/5/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129278 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002425 01111 Vương Sỹ Phúc 7/7/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129279 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002526 01126 Trần Trung Hiếu 2/15/90 Nam Thái Nguyên 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129280 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002627 01164 Phạm Như Huy 12/13/90 Nam Thái Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129281 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002728 01216 Vũ Hồng Hải 11/21/90 Nam Quảng Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129282 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002829 01272 Nguyễn Hùng Quân 5/21/90 Nam Thanh Hóa 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129283 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14002930 01278 Nguyễn Mạnh Cường 7/2/90 Nam Thái Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129284 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003031 01291 Lê Đại Dương 11/30/90 Nam Thái Nguyên 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129285 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003132 01325 Trịnh Quốc Hiếu 1/19/88 Nam Quảng Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129286 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003233 01339 Nguyễn Văn Nam 1/15/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129287 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003334 01346 Dương Công Đạt 10/17/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129288 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003435 01361 Nguyễn Tuấn Vũ 6/1/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129289 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003536 01369 Hồ Ngọc Thắng 5/10/90 Nam Quảng Trị 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129290 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003637 01372 Phùng Đình Nam 11/8/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129291 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003738 01399 Chu Chí Hiếu 1/14/89 Nam Hải Phòng 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129292 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003839 01418 Trần Quốc Hưng 12/6/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129293 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14003940 01425 Đỗ Chiến Thắng 7/27/89 Nam Thanh Hóa 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129294 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004041 01428 Phùng Anh Thắng 9/22/88 Nam Hải Phòng 4 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129295 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004142 01431 Đặng Thế Hùng 8/20/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129296 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004243 01482 Nguyễn Tùng Bách 6/6/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129297 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004344 01488 Vũ Quang Tuấn 5/3/90 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129298 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004445 01490 Lê Huỳnh Đức 11/7/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129299 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004546 01493 Nguyễn Tuấn Anh 9/24/91 Nam Hải Phòng 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129300 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004647 01498 Nguyễn Khánh Hưng 12/17/91 Nam Hà Nam 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129301 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004748 01499 Lưu Tuấn Anh 4/13/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129302 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004849 01504 Lương Ngọc Dương 3/30/91 Nam Hòa Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129303 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14004950 01506 Trần Phú Hưng 4/20/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129304 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005051 01510 Nguyễn Văn Viện 11/28/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129305 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005152 01511 Đinh Xuân Thực 1/3/90 Nam Ninh Bình 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129306 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140052

53 01514 Nguyễn Trung Kiên 12/12/91 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129307 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005354 01518 Nguyễn Minh Vũ 2/6/91 Nam Lạng Sơn 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129308 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005455 01519 Phan Văn Mạnh 5/18/90 Nam Nghệ An 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129309 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005556 01520 Phan Anh Dũng 1/19/90 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129310 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005657 01521 Nguyễn Thế Quang 9/28/91 Nam Bắc Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129311 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005758 01528 Đặng Đạt Dương 9/13/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129312 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005859 01542 Lương Ngọc Tiến 1/7/88 Nam Sơn La 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129313 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14005960 01547 Lê Thanh Bình 1/25/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129314 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006061 01549 Lưu Tiến Đạt 1/1/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129315 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006162 01551 Phạm Bảo Hưng 1/8/91 Nam Thái Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129316 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006263 01553 Trần Đức Tùng 12/29/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129317 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006364 01557 Phạm Anh Tuấn 11/9/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129318 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006465 01558 Bùi Khánh Trình 11/2/91 Nam Quảng Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129319 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006566 01566 Đinh Khắc Doanh 6/7/91 Nam Hải Phòng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129320 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006667 01568 Vũ Văn Duy 9/3/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129321 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006768 01569 Nguyễn Kim Chung 12/8/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129322 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006869 01572 Cấn Việt Thắng 5/22/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129323 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14006970 01575 Lê Thảo Ngọc Hoa 8/14/91 Nữ Hà Nam 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129324 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007071 01577 Trần Minh Tiến 9/24/91 Nam Hưng Yên 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129325 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007172 01579 Nguyễn Việt Linh 3/22/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129326 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007273 01583 Đào Trường Thọ 1/18/90 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129327 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007374 01586 Nguyễn Quang Hiếu 9/22/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129328 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007475 01599 Phan Bá Quảng 5/19/91 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129329 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007576 01606 Trần Công Ước 6/22/92 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129330 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007677 01619 Hoàng Quyết Thắng 12/18/91 Nam Lạng Sơn 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129331 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007778 01621 Trần Ngọc Huy 2/13/91 Nam Hà Nam 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129332 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007879 01623 Nguyễn Thành Đức 9/9/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129333 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14007980 01634 Đinh Quang Vinh 8/28/91 Nam Hà Nam 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129334 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008081 01636 Nguyễn Thanh Sơn 3/26/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129335 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008182 01637 Nguyễn Thành Luân 10/24/90 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129336 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008283 01642 Nguyễn Tuấn Việt 11/25/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129337 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140083

84 01662 Nguyễn Diệu Ly Ly 6/17/91 Nữ Bắc Giang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129338 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008485 01665 Vũ Anh Tiệp 5/8/91 Nam Thái Nguyên 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129339 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008586 01666 Hoàng Tiến Hải 1/8/90 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129340 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008687 01672 Vũ Thị Diệu Hương 6/28/91 Nữ Hải Dương 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129341 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008788 01688 Trần Quang Lợi 10/7/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129342 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008889 01691 Nguyễn Thị Phương My 10/17/91 Nữ Hà Tĩnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129343 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14008990 01696 Bùi Nhật Hoàng 7/13/91 Nam Hòa Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129344 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009091 01697 Cấn Văn Chung 12/7/90 Nam Hòa Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129345 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009192 01701 Nguyễn Văn Dũng 3/10/90 Nam Ninh Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129346 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009293 01704 Trịnh Duy Long 8/9/90 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129347 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009394 01705 Đinh Văn Bắc 6/26/91 Nam Ninh Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129348 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009495 01706 Đỗ Văn Phượng 6/29/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129349 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009596 01709 Ngô Trần Linh 5/17/90 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129350 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009697 01710 Trần Quang Thanh 6/10/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129351 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009798 01712 Đào Duy Hưng 9/16/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129352 42/QĐ-ĐHFPT ĐH14009899 01718 Trần Tuấn Dũng 10/31/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129353 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140099100 01730 Nguyễn Thị Tâm 10/3/91 Nữ Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129354 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140100101 01735 Nguyễn Thị Hằng 2/19/91 Nữ Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129355 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140101102 01742 Trần Trọng Hùng 12/13/91 Nam Lào Cai 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129356 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140102103 01748 Trần Công Minh 6/25/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129357 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140103104 01756 Trần Minh Phương 9/8/91 Nam Bắc Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129358 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140104105 01758 Nguyễn Việt Anh 10/8/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129359 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140105106 01762 Vũ Tuấn Anh 9/3/91 Nam Nghệ An 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129360 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140106107 01764 Vũ Hoàng Anh 4/6/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129361 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140107108 01780 Đặng Tố Hải 10/15/91 Nam Nghệ An 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129362 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140108109 01783 Trương Nhật Minh 5/28/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129363 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140109110 01792 Nguyễn Đức Hải 10/28/88 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129364 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140110111 01797 Nguyễn Hoàng Tùng 9/20/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129365 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140111112 01802 Ngô Hải Phụng 10/5/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129366 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140112113 01808 Phùng Quốc Dương 11/12/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129367 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140113114 01816 Mai Văn Đoàn 2/25/90 Nam Ninh Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129368 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140114

115 01817 Lê Huy Hoàng 7/9/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129369 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140115116 01821 Lê Duy Bình 10/16/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129370 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140116117 01822 Nguyễn Chung Trung 1/15/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129371 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140117118 01826 Nguyễn Anh Thái 11/11/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129372 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140118119 01841 Nguyễn Thị Trang 5/22/91 Nữ Hải Dương 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129373 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140119120 01850 Hồ Anh Tú 1/22/92 Nam Nghệ An 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129374 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140120121 01853 Nguyễn Thị Quế Hoa 5/30/91 Nữ Nghệ An 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129375 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140121122 01856 Nguyễn Thị Thu Trang 11/15/91 Nữ Quảng Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129376 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140122123 01861 Lê Ngọc Nam 3/20/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129377 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140123124 01863 Trần Thanh Thủy 9/27/91 Nữ Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129378 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140124125 01867 Lê Minh Quyền 9/10/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129379 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140125126 01868 Trần Trung Kiên 10/30/91 Nam Nghệ An 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129380 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140126127 01869 Phan Thị Loan 10/13/91 Nữ Bắc Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129381 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140127128 01872 Bùi Như Tú 1/4/90 Nam Ninh Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129382 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140128129 01874 Phạm Hùng Cường 4/25/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129383 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140129130 01877 Nguyễn Tự Dũng 3/9/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129384 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140130131 01884 Hoàng Đình Trọng 12/25/91 Nam Cao Bằng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129385 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140131132 01885 Nguyễn Trần Đức 8/24/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129386 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140132133 01894 Nguyễn Việt Anh 3/7/88 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129387 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140133134 01897 Nguyễn Quốc Khánh 7/14/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129388 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140134135 01898 Đỗ Đức Thiện 5/25/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129389 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140135136 01902 Phạm Quốc Việt 6/26/91 Nam Tuyên Quang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129390 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140136137 01905 Trương Thị Lan Phương 11/28/89 Nữ Bắc Giang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129391 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140137138 01909 Nguyễn Thanh Xuân 1/24/91 Nữ Hà Nam 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129392 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140138139 01910 Kiều Mạnh Ninh 10/1/90 Nam Bắc Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129393 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140139140 01912 Nguyễn Đức Dũng 12/1/91 Nam Quảng Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129394 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140140141 01915 Nguyễn Thị Linh 3/24/90 Nữ Hòa Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129395 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140141142 01917 Hoàng Phú Quý 11/24/89 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129396 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140142143 01922 Tạ Ngọc Mai 8/26/91 Nữ Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129397 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140143144 01925 Phạm Thị Hà 10/7/91 Nữ Thái Nguyên 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129398 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140144145 01927 Nguyễn Ngọc Trường 10/31/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129399 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140145

146 01928 Nguyễn Ngọc Lợi 10/31/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129400 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140146147 01945 Nguyễn Anh Đức 12/7/91 Nam Đà Nẵng 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129401 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140147148 01950 Đỗ Văn Triệu 4/15/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129402 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140148149 01955 Nguyễn Thị Huyền Trang 8/26/91 Nữ Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129403 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140149150 60252 Dương Minh Hoàng 8/21/90 Nam Bình Dương 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129404 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140150

151 SE02111 Nguyễn Thế Hiển 8/24/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129405 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140151

152 SE02186 Nguyễn Việt Linh 12/31/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129406 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140152

153 SE02361 Nguyễn Cảnh Hiếu 4/7/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129407 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140153

154 SE02427 Nguyễn Lê Duy Anh 9/1/87 Nam Matxcova 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129408 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140154

155 SE60740 Phạm Huy Hoàng 04/03/1992 Nam Đăk Lăk 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129409 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140155

156 60551 Nguyễn Quốc Huy 04/12/1991 Nam Thừa Thiên Huế 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129410 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140156

157 60321 Nguyễn Thanh Bình 12/06/1991 Nam Bình Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129411 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140157

158 SE60793 Nguyễn Hiếu Triệu Vỹ 02/05/1992 Nam Vĩnh Long 6 2014 KTPM Xuất sắc Chính quy 129412 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140158

159 60519 Nguyễn Phú An 10/03/1991 Nam Phú Yên 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129413 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140159160 60425 Đinh Hoài Nam 03/10/1991 Nam Đồng Nai 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129414 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140160

161 SE60698 Trần Thanh Tùng 15/06/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Trung bình

khá Chính quy 129415 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140161

162 60430 Hà Minh Thanh 25/05/1991 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129416 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140162163 60512 Nguyễn Đình Thanh 01/12/1991 Nam Đăk Lăk 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129417 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140163

164 SE60733 Trần Hữu Khánh 24/02/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129418 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140164

165 60194 Nguyễn Quốc Vương 10/05/1990 Nam Bình Định 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129419 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140165

166 SE60697 Trần Sơn Minh 19/08/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129420 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140166

167 60573 Nguyễn Thị Phương Ngọc10/12/1991 Nữ Kiên Giang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129421 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140167

168 60402 Ngô Duy Hiếu 20/07/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129422 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140168

169 60436 Nguyễn Phú Tài 03/11/1991 Nam Kiên Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129423 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140169

170 60385 Phạm Văn Cự 27/09/1991 Nam Thái Bình 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129424 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140170

171 SE60676 Nguyễn Phú Sĩ 13/08/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129425 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140171

172 SE60860 Lê Tùng Bách 15/04/1989 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129426 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140172

173 SE60596 Nguyễn Chí Cường 20/12/1992 Nam Gia Lai 6 2014 KTPM Trung bình

khá Chính quy 129427 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140173

174 SE60774 Phan Anh Dũng Cường 05/09/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129428 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140174

175 60380 Nguyễn Thanh Vũ 25/11/1991 Nam Khánh Hòa 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129429 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140175

176 SE60861 Trần Minh Đức 30/03/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 129430 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140176

177 60382 Nguyễn Văn Tùng 17/06/1991 Nam Gia Lai 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129431 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140177

178 SE60616 Nguyễn Ngọc Tường 13/06/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Trung bình

khá Chính quy 129432 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140178

179 60587 Nguyễn Tuấn Kiệt 28/04/1991 Nam Đăk Nông 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129433 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140179

180 60334 Nguyễn Lý Kiều Ngân 29/06/1991 Nữ Đồng nai 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129434 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140180

181 60469 Phạm Tiến Dũng 20/09/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129435 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140181

182 60371 Đinh Ngọc Long 30/08/1991 Nam An Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129436 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140182

183 60475 Ngô Quốc Nam 14/06/1991 Nam Khánh Hòa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129437 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140183

184 60534 Nguyễn Trường Phúc 25/09/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129438 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140184

185 60535 Công Minh Hiếu 29/10/1991 Nam Phú Yên 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129439 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140185

186 60571 Lê Thanh Duy 01/06/1991 Nam Gia Lai 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129440 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140186

187 60365 Võ Trường Văn 29/05/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129441 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140187

188 60030 Nguyễn Phước Minh Thành24/05/1990 Nam TP.HCM 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129442 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140188

189 60093 Lê Phan Khoa 12/04/1989 Nam Bình Định 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129443 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140189

190 60166 Vương Thanh Phong 25/01/1990 Nam TP.HCM 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129444 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140190

191 00276 Đặng Quốc Duy 09/04/1985 Nam Lâm Đồng 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129445 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140191

192 60448 Đoàn Xuân Quang 29/05/1991 Nam Kiên Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129446 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140192

193 60562 Lê Quang Minh 05/04/1991 Nam Thừa Thiên Huế 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129447 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140193

194 60414 Võ Lê Thành 08/12/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129448 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140194

195 60013 Lý Trọng Nhân 24/04/1989 Nam Bình Thuận 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129449 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140195

196 60186 Nguyễn Bá Hiển 10/05/1990 Nam Quảng Ngãi 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129450 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140196

197 60183 Nguyễn Hoàng Hải 21/10/1990 Nam TP.HCM 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129451 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140197

198 00750 Nguyễn Thanh Tùng 03/09/1989 Nam Vĩnh Phú 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129452 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140198

199 00576 Phạm Duy Khương 18/07/1989 Nam TP.HCM 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129453 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140199

200 60304 Huỳnh Dư Hữu Thịnh 23/04/1990 Nam Đà Nẵng 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129454 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140200

201 B0004 Trịnh Thị Bích Thảo 16/11/1991 Nữ Nghệ An 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521873 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140201202 B0005 Nguyễn Thu Hà 3/9/91 Nữ Thanh Hóa 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521874 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140202203 B0012 Phạm Thu An 31/1/1990 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521875 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140203204 B0018 Vũ Đình Hoàng 31/8/1990 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521876 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140204205 B0032 Phạm Hoàng Anh 4/11/91 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521877 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140205

206 B0047 Nguyễn Xuân Sức 9/5/91 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521878 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140206

207 B0052 Trần Nguyễn Mạnh Tuấn15/12/1991 Nam Hà Tây 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521879 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140207208 B0055 Lê Hương Liên 31/10/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521880 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140208209 B0059 Trịnh Thu Trang 2/10/91 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521881 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140209210 B0066 Lê Thanh Thùy 14/4/1991 Nữ Hà Tây 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521882 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140210211 B0068 Phạm Ngọc Thắng 1/9/90 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521883 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140211212 B0074 Nguyễn Thái Hà 23/2/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521884 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140212213 B0078 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/3/91 Nữ Hà Tây 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521885 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140213214 B0090 Trần Thị Thanh Trà 16/8/1989 Nữ Quảng Bình 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521886 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140214215 B0097 Nguyễn Việt Anh 2/4/91 Nam Quảng Bình 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521887 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140215216 B0099 Trần Ngọc Nam 13/7/1990 Nam Quảng Bình 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521888 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140216217 B0103 Nguyễn Thị Vân Anh 9/12/90 Nữ Lạng Sơn 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521889 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140217218 B0108 Trần Duy Thành 8/12/91 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521890 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140218

219 B0127 Tạ Thị Lan Hương 18/9/1991 Nữ Hòa Bình 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521891 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140219220 B0132 Nguyễn Lê Anh Thảo 24/6/1991 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521892 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140220221 B0141 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/11/90 Nữ Nam Định 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521893 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140221222 B0155 Nguyễn Tùng Anh 17/8/1991 Nam Hà Tây 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521894 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140222223 B0169 Võ Thị Thanh Huyền 2/9/91 Nữ Hà Tây 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521895 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140223224 B0192 Đỗ Quỳnh Hoa 28/7/1990 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521896 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140224225 B0194 Trần Huy Đức 29/8/1990 Nam Hải Phòng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521897 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140225

226 BA00300 Nguyễn Khánh Tùng 27/8/1991 Nam Hà Tây 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521898 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140226

227 BA00302 Phạm Duy Khanh 15/10/1991 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521899 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140227

228 BA00308 Hoàng Lan Anh 4/6/91 Nữ Hà Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521900 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140228

229 BA00309 Lê Duy Tân 8/9/90 Nam Hưng yên 6 2014 QTKD Trung bình

Khá Chính quy 521901 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140229

230 B0006 Nguyễn Hải Bằng 1/10/91 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521902 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140230231 B0011 Nguyễn Phan Anh Tú 8/5/91 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521903 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140231232 B0028 Trần Thế Năng 6/12/91 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521904 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140232233 B0031 Trần Xuân Hưng 31/5/1991 Nam Phú Thọ 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521905 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140233234 B0039 Đỗ Bá Thắng 27/10/1987 Nam Hồ Chí Minh 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521906 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140234235 B0049 Nguyễn Linh Chi 22/11/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521907 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140235236 B0114 Ngô Thùy Linh 16/12/1991 Nữ Thái Bình 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521908 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140236237 B0144 Lê Thủy Chi 20/5/1991 Nữ Hà Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521909 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140237238 B0191 Thái Tuấn Mạnh 20/11/1990 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521910 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140238239 BA00306 Lương Thị Đào 20/7/1990 Nữ Nam Định 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521911 42/QĐ-ĐHFPT ĐH140239240 00115 Hồ Quang Hưng 3/2/88 Nam Bắc Ninh 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129514 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140240241 00144 Đào Đại Hải 11/21/88 Nam Hà Nội 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129455 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140241242 00245 Nguyễn Thị Kim Ngọc 5/6/88 Nữ Hà Nội 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129456 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140242243 00257 Đào Xuân Mão 1/18/88 Nam Hải Dương 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129457 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140243244 00262 Lê Quang Trung 12/16/86 Nam Hải Phòng 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129458 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140244245 00382 Vũ Hồng Long 10/5/89 Nam Thái Bình 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129459 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140245246 00386 Nguyễn Thành Chung 9/22/89 Nam Thái Bình 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129460 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140246247 00437 Vũ Duy Khánh 7/7/89 Nam Nam Định 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129461 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140247

248 00469 Lê Anh Tú 12/30/89 Nam Hà Nội 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129462 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140248249 00512 Nguyễn Bảo Trung 11/3/88 Nam Hà Nội 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129463 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140249250 00562 Lê Nguyễn Vinh Hiển 3/21/88 Nam Đà Nẵng 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129464 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140250251 00600 Trần Minh Đức 5/5/88 Nam Việt Trì 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129465 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140251252 00673 Nguyễn Sơn Tùng 9/12/88 Nam Hải Dương 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129466 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140252253 00731 Mai Quốc Hữu 11/29/89 Nam Nam Định 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129467 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140253254 00775 Lưu Tiến Sơn 6/22/86 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129468 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140254255 00805 Ngô Thái Sơn 2/3/91 Nam Vĩnh Phú 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129469 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140255256 00809 Phạm Lê Quang 3/5/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129470 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140256257 00817 Hoàng Trung Hiếu 10/10/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129471 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140257258 00832 Ngô Duy Hùng 11/10/90 Nam Bắc Giang 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129472 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140258259 00833 Trần Anh Tuấn 9/8/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình Chính quy 129473 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140259260 00851 Võ Quý Đức 7/19/90 Nam Nghệ An 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129474 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140260261 00870 Phạm Trung Nam 4/18/90 Nam Nghệ An 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129475 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140261262 00873 Đặng Đức Trung 11/22/90 Nam Nam Định 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129476 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140262263 00918 Nguyễn Việt Thắng 2/4/91 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129477 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140263264 00922 Đào Đức Trình 5/20/87 Nam Nam Định 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129478 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140264265 00954 Vũ Tân Cương 5/10/90 Nam Thái Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129479 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140265266 00955 Nguyễn Việt Anh 3/13/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129480 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140266267 00970 Đỗ Anh Đức 9/4/90 Nam Hải Dương 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129481 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140267268 00980 Lại Công Thành 9/4/90 Nam Quảng Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129482 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140268269 01001 Hoàng Xuân Hiếu 12/17/90 Nam Hải Phòng 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129483 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140269270 01053 Trần Ngọc Duy 4/24/89 Nam Thái Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129484 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140270271 01113 Đặng Quang Việt Dũng 3/26/90 Nam Nghệ An 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129485 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140271272 01142 Nguyễn Phương Anh 6/5/90 Nam Quảng Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129486 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140272273 01152 Trần Đức Toàn 8/16/90 Nam Yên Bái 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129487 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140273274 01157 Ngô Anh Vũ 1/7/90 Nam Thái Nguyên 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129488 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140274275 01163 Lê Bảo Thắng 11/1/90 Nam Hà Tĩnh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129489 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140275276 01200 Nguyễn Huy Tùng 4/30/90 Nam Hải Dương 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129490 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140276277 01204 Lê Minh Hà 12/11/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129491 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140277278 01241 Nguyễn Duy Khánh 9/2/90 Nam Hòa Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129492 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140278

279 01312 Võ Anh Tuấn 7/5/90 Nam Quảng Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129493 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140279280 01321 Nguyễn Đức Thắng 5/27/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129494 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140280281 01340 Lê Đình Duy 9/9/90 Nam Nghệ An 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129495 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140281282 01348 Kiều Văn Chung 9/25/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129496 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140282283 01365 Phạm Tiến Mạnh 6/9/89 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129497 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140283284 01373 Đỗ Quyết Thắng 8/26/90 Nam Hưng Yên 4 2014 KTPM Khá Chính quy 129498 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140284285 01379 Tân Văn Sơn 12/18/90 Nam Sơn La 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129499 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140285286 01404 Nguyễn Tiến Hạnh 6/6/90 Nam Vĩnh Phú 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129500 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140286287 01409 Nguyễn Thành Duy 9/25/90 Nam Quảng Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129501 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140287288 01412 Nguyễn Trung Kiên 12/12/89 Nam Vĩnh Phú 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129502 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140288289 01445 Lê Thị Thu Hương 9/3/90 Nữ Cao Bằng 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129503 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140289290 01447 Bùi Hoàng Giang 1/7/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129504 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140290291 01454 Nguyễn Tuấn Anh 2/4/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129505 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140291292 01477 Trần Tiến Mạnh 12/26/89 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129506 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140292293 01481 Nguyễn Nam Hải 7/12/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129507 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140293294 01523 Nguyễn Toàn Trung 10/23/91 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129508 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140294295 01529 Nguyễn Mạnh Quân 3/23/91 Nam Hà Sơn Bình 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 129509 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140295296 01541 Khuất Minh Phương 2/20/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129510 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140296297 01552 Dương Hoàng Nam 12/9/91 Nam Hải Phòng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129511 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140297298 01561 Trần Tấn Nhật 9/20/91 Nam Hà Tĩnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 129513 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140298299 01582 Hoàng Mạnh Linh 4/27/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 129512 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140299300 01594 Nguyễn Minh Đức 12/27/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256607 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140300301 01617 Nguyễn Tiến Tùng 6/26/89 Nam Phú Thọ 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256813 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140301302 01618 Mai Thế Anh 8/26/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256609 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140302303 01628 Tô Mạnh Tân 11/16/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256610 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140303304 01629 Uông Quốc Hưng 12/31/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256611 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140304305 01649 Mai Anh Đức 11/1/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256612 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140305306 01650 Nguyễn Thanh Tùng 2/26/91 Nam Bắc Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256613 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140306307 01652 Trần Mạnh Hùng 4/2/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256614 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140307308 01671 Vũ Đức Trung 7/9/91 Nam Hà Nam 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256615 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140308309 01676 Trần Quang Duy 6/29/91 Nam Hải Hưng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256616 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140309

310 01679 Trần Hữu Thiện 2/3/91 Nam Nam Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256617 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140310311 01684 Trần Tùng Dương 11/4/91 Nam Yên Bái 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256618 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140311312 01687 Dương Ngọc Nhật 6/4/91 Nam Nam Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256619 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140312313 01702 Nguyễn Văn Vui 9/30/90 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256620 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140313314 01711 Nguyễn Lan Anh 8/21/91 Nữ Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256621 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140314315 01717 Nguyễn Quang Minh 7/20/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256622 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140315316 01720 Đoàn Anh Tuấn 4/28/91 Nam Nam Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256623 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140316317 01729 Phạm Minh Hường 8/1/91 Nữ Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256624 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140317318 01746 Trịnh Quang Hiệp 8/9/91 Nam Nam Định 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256625 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140318319 01747 Nguyễn Mạnh Cầm 11/30/91 Nam Nam ĐỊnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256626 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140319320 01749 Ngô Việt Anh 3/23/91 Nam Thái Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256627 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140320321 01760 Nguyễn Cao Cường 5/15/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256628 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140321322 01776 Nguyễn Quỳnh Ngọc 11/25/91 Nữ Thái Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256629 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140322323 01791 Chử Hùng Vương 4/17/90 Nam Hưng Yên 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256630 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140323324 01794 Phùng Văn Luân 7/9/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256631 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140324325 01800 Nguyễn Viết Anh 11/20/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256632 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140325326 01806 Phạm Đức Anh 9/19/91 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256633 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140326327 01818 Phùng Viết Hà 9/23/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256634 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140327328 01820 Nguyễn Đức Phương 1/7/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256635 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140328329 01855 Nguyễn Xuân Toán 8/19/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256636 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140329330 01857 Hòa Xuân Bách 8/24/91 Nam Thái Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256637 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140330331 01870 Đỗ Văn Ban 7/6/89 Nam Nam Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256638 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140331332 01873 Lê Thị Ngọc Ánh 7/11/91 Nữ Thanh Hóa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256639 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140332333 01883 Trần Trọng Thức 1/11/88 Nam Vĩnh Phúc 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256640 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140333334 01895 Lê Ngọc Công 4/18/91 Nam Ninh Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256641 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140334335 01911 Phạm Văn Bình 2/27/91 Nam Hải Phòng 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256642 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140335336 01918 Phan Dương Hợp 8/8/91 Nam Hưng Yên 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256643 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140336337 01921 Lưu Văn Thắng 2/3/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256644 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140337338 01926 Đinh Vân Hà 11/8/91 Nữ Bắc Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256645 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140338339 01934 Lê Minh Hải 2/25/90 Nam Kon Tum 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256646 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140339

340 01935 Đoàn Quốc Hùng 9/3/91 Nam Tuyên Quang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256647 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140340

341 01937 Phạm Phan Ngọc Mai 11/3/91 Nữ Phú Thọ 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256648 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140341342 01942 Lê Duy Lý 11/5/89 Nam Bắc Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256649 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140342343 01947 Nguyễn Mạnh Hưng 9/10/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256650 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140343344 60343 Đinh Xuân Bách 4/6/91 Nam Nam Định 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256651 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140344345 60411 Nguyễn Lữ Minh Hiển 3/15/91 Nam Vĩnh Long 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256652 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140345346 60586 Trần Xuân Vương 7/20/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256653 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140346347 SE01959 Huỳnh Mạnh Đức 2/29/92 Nam Bắc Giang 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256654 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140347348 SE01960 Nguyễn Thanh Tùng 3/6/92 Nam Lai Châu 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256655 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140348349 SE01966 Cù Hữu Hoàng 9/13/92 Nam Đức 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256656 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140349350 SE01978 Lê Giang Nam 10/20/92 Nam Vĩnh Phú 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256657 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140350351 SE01980 Phạm Thế Quang 11/12/92 Nam Thái Nguyên 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256658 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140351352 SE01986 Vũ Hải Anh 5/19/92 Nam Hải Phòng 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256659 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140352353 SE02004 Phạm Thanh Tùng 8/6/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256660 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140353354 SE02013 Nguyễn Công Dũng 3/9/92 Nam Hưng Yên 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256661 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140354355 SE02020 Trần Trọng Quang 12/28/91 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256662 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140355356 SE02045 Nguyễn Quang Huy 11/1/92 Nam Vĩnh Phú 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256663 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140356357 SE02054 Nguyễn Duy Anh 1/6/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256664 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140357358 SE02058 Đỗ Giang Long 9/3/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256665 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140358359 SE02060 Vũ Khắc Điệp 7/26/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256666 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140359360 SE02063 Đặng Việt Hùng 8/18/92 Nam Thái Bình 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256667 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140360361 SE02071 Nguyễn Đức Thắng 10/22/92 Nam Hà Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256668 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140361362 SE02075 Nguyễn Minh Hướng 1/2/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256669 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140362363 SE02083 Đào Trọng Khánh 9/1/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256670 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140363364 SE02085 Phạm Tuấn Hoàng 2/1/92 Nam Hải Phòng 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256671 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140364365 SE02093 Nguyễn Hồng Giang 11/24/92 Nữ Hải Phòng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256672 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140365366 SE02094 Ngô Minh Quân 12/2/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256673 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140366367 SE02098 Nguyễn Quang Huy 2/19/90 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256674 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140367368 SE02099 Bùi Công Sơn 7/12/92 Nam Quảng Ninh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256675 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140368369 SE02110 Nguyễn Hữu Đạt 9/2/92 Nam Bắc Ninh 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256676 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140369

370 SE02123 Vũ Văn Bình 7/17/92 Nam Hải Phòng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256677 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140370371 SE02129 Phạm Đức Vũ 7/23/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256678 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140371372 SE02137 Nguyễn Hùng Đức 6/10/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256679 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140372373 SE02140 Trần Minh Đức 12/11/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256680 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140373374 SE02141 Nguyễn Đình Thắng 1/21/92 Nam Nghệ An 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256681 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140374375 SE02145 Đinh Việt Hà 11/11/92 Nam Hải Phòng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256682 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140375376 SE02158 Đặng Xuân Hòa 3/24/92 Nam Hải Phòng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256683 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140376377 SE02160 Trần Hoàng Long 7/11/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256684 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140377378 SE02161 Phạm Tiến Dũng 8/5/91 Nam Thái Nguyên 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256685 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140378379 SE02169 Nguyễn Tiến Đức 1/7/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256686 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140379380 SE02179 Khuất Quang Giang 8/24/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256687 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140380381 SE02188 Phan Lê Thu Trang 12/16/92 Nữ Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256688 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140381382 SE02192 Trần Quang Linh 1/21/92 Nam Nam Định 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256689 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140382383 SE02197 Trần Thành Công 12/1/92 Nam Nam Định 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256690 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140383384 SE02206 Đặng Thu Phương 12/14/92 Nữ Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256691 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140384385 SE02211 Lưu Văn Rin 12/23/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256692 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140385386 SE02224 Đặng Hoàng Nhật 5/22/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256693 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140386387 SE02225 Lê Anh Huy 3/24/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256694 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140387388 SE02231 Hoàng Anh Tú 6/10/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256695 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140388389 SE02241 Nguyễn Thế Long 7/7/85 Nam Sơn La 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256696 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140389390 SE02251 Đặng Ngọc Dũng 4/19/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256697 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140390391 SE02263 Lê Hoài Nam 4/4/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256698 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140391392 SE02267 Ngô Anh Hùng 10/21/92 Nam Bắc Giang 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256699 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140392

393 SE02271 Nguyễn Duy Linh 6/3/92 Nam Liên Bang Nga 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256700 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140393

394 SE02275 Mai Anh Nam 7/28/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256701 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140394395 SE02277 Trần Bửu Huy 5/6/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256702 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140395396 SE02280 Phạm Văn Huy 2/18/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256703 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140396397 SE02284 Đỗ Thái Giang 5/3/86 Nam Kiên Giang 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256704 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140397398 SE02322 Hồ Đức Việt 12/6/92 Nam Nghệ An 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256705 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140398399 SE02345 Nguyễn Trọng Phúc 6/17/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256706 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140399

400 SE02353 Nguyễn Thanh Bình 4/15/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256707 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140400401 SE02354 Đinh Quang Hải 8/5/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256708 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140401402 SE02356 Đỗ Minh Hải 5/19/91 Nam Nam Định 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256709 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140402403 SE02371 Nguyễn Ngọc Tân 7/1/91 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256710 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140403404 SE02380 Vũ Hồng Dương 9/26/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256711 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140404405 SE02383 Lê Anh Tú 9/27/91 Nam Quảng Ninh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256712 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140405406 SE02394 Lại Minh Hiền 11/11/92 Nữ Bắc Giang 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256713 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140406407 SE02407 Nguyễn Đức Phúc 4/6/91 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256714 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140407408 SE02423 Vũ Triều Dương 2/5/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256715 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140408409 SE60604 Trần Quang Tuấn 3/6/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256716 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140409410 60020 Nguyễn Như Hải 12/10/1990 Nam TP.HCM 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256717 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140410411 60037 Lê Quang Tú 03/05/1990 Nam Tây Ninh 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256718 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140411412 60223 An Ngọc Anh 22/07/1990 Nam Đồng Nai 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256719 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140412413 60260 Lê Văn Xuân Cường 14/01/1990 Nam Thừa Thiên Huế 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256720 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140413414 60327 Trần Thị Xuân Thảo 15/12/1991 Nữ Tiền Giang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256721 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140414415 60344 Nguyễn Minh Quân 03/09/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256722 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140415416 60363 Lê Quốc Thanh 22/04/1991 Nam Tây Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256723 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140416

417 60378 Phan Khắc Nguyên Khôi 23/02/1991 Nam Khánh Hòa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256724 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140417

418 60417 Vũ Xuân Tuyển 22/12/1991 Nam Thuận Hải 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256725 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140418419 60445 Nguyễn Quốc Bảo 11/01/1991 Nam Quảng Nam 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256726 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140419420 60472 Phạm Thanh Phong 25/08/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256727 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140420421 60474 Võ Tá Mạnh Thắng 15/06/1991 Nam Gia Lai 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256728 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140421422 60483 An Võ Gia Tùng 31/08/1991 Nam Lâm Đồng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256729 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140422423 60506 Nguyễn Gia Trung 07/07/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256730 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140423424 60511 Lê Vĩnh Ngọc Châu 24/05/1991 Nam Đăk Lăk 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256731 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140424425 60557 Hoàng Trọng Khánh 20/05/1990 Nam Đà Nẵng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256732 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140425426 60577 Tạ Huỳnh Tín 28/10/1991 Nam Bình Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256733 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140426427 SE60719 Lê Hoàng Hà 22/10/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256734 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140427428 SE60791 Châu Minh Triết 26/01/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256735 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140428429 SE60763 Đoàn Hồ Anh Triết 20/10/1992 Nam Thừa Thiên Huế 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256736 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140429

430 60486 Đặng Hữu Hoàng 18/06/1991 Nam Khánh Hòa 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256737 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140430431 60236 Trần Trung Dũng 15/09/1990 Nam Nam Hà 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256738 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140431432 SE60747 Bùi Việt Phong 09/01/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256739 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140432433 SE60737 Nguyễn Nhật Hoàng 07/06/1993 Nam Đăk Lăk 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256740 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140433434 SE60837 Võ Đình Văn 26/09/1992 Nam Kiên Giang 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256741 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140434435 SE60726 Hà Hải Đăng 21/05/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256742 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140435436 SE60621 Võ Tường Duy 01/06/1992 Nam Bình Dương 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256743 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140436437 SE60865 Nguyễn Toàn Nhân 06/10/1992 Nam Đồng Nai 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256744 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140437438 SE60677 Nguyễn Thành Nhân 06/05/1992 Nam Tây Ninh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256745 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140438439 SE60752 Lê Quang Khương Duy 27/11/1992 Nam Sóc Trăng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256746 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140439440 SE60725 Đỗ Tấn Liêm 18/11/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256747 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140440441 SE60745 Nguyễn Văn Linh 01/01/1992 Nam Sông Bé 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256748 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140441442 SE60673 Nguyễn Minh Thức 04/05/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256749 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140442443 SE60778 Nguyễn Nhật Tùng 30/06/1992 Nam Tiền Giang 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256750 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140443444 SE60815 Nguyễn Huỳnh Duy 11/03/1992 Nam An Giang 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256751 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140444445 60459 Trần Thái Mạnh 06/12/1991 Nam Đồng Tháp 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256752 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140445446 60529 Hồ Hữu Huân 19/11/1991 Nam Bình Định 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256753 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140446447 SE60721 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/06/1992 Nữ Lâm Đồng 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256754 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140447448 SE01958 Nguyễn Thế Vinh 25/05/1992 Nam Vĩnh Phúc 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256755 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140448449 60292 Nguyễn Tiến Thành 13/11/1990 Nam Nam Định 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256756 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140449450 60415 Võ Tấn Vương 27/03/1991 Nam Quảng Nam 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256757 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140450451 SE60870 Nguyễn Nhật Lịnh 29/07/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256758 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140451452 60339 Nguyễn Vinh Hiển 09/05/1991 Nam Khánh Hòa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256759 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140452453 SE60768 Nguyễn Thanh Hòa 16/09/1992 Nam Đăk Nông 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256760 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140453454 SE60799 Trần Lữ Sinh 14/06/1992 Nam Tiền Giang 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256761 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140454455 SE60772 Bùi Hà Dương 24/01/1992 Nam Thừa Thiên Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256762 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140455456 SE60814 Trần Võ Hoàng 27/08/1992 Nam Vũng Tàu 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256763 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140456457 60376 Bùi Nam Hưng 01/12/1991 Nam Đồng Nai 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256764 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140457458 SE60614 Nguyễn Việt Hà 05/11/1992 Nữ TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256765 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140458459 SE60651 Huỳnh Duy Hải Dũ 12/12/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256766 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140459460 SE60786 Ninh Vương Linh 28/08/1992 Nam Cần Thơ 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256767 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140460

461 SE60665 Nguyễn Minh Quân 23/11/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256768 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140461462 SE60805 Nguyễn Ngọc Long 26/10/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256769 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140462463 SE60773 Đặng Minh Khiêm 09/10/1992 Nam Sông Bé 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256770 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140463464 SE60693 Phạm Đình Năng 13/08/1992 Nam Hà Tây 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256771 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140464465 SE60748 Nguyễn Minh Toàn 07/09/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256772 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140465466 SE60853 Lý Khánh Duy Bảo 24/04/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256773 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140466467 60541 Nguyễn Hoàng Thuận 10/27/91 Nam Đà Nẵng 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256774 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140467468 SE60813 Trần Phi Long 6/16/88 Nam Quảng Trị 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256775 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140468469 SE90001 Trần Quang Duy 6/25/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256776 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140469470 SE90003 Lê Thị Nhị Hà 9/10/92 Nữ Quảng Trị 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256777 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140470471 SE90005 Trần Xuân Tâm 5/22/92 Nam Bình Định 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256778 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140471472 SE90018 Nguyễn Huỳnh Hoài My 12/5/92 Nữ Đà Nẵng 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256779 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140472473 SE90023 Trần Quốc Thịnh 12/10/92 Nam Phú Yên 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256780 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140473474 SE90026 Dương Tấn Hạnh 12/6/92 Nam Gia Lai 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256781 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140474475 SE90027 Đinh Tiến Thuận 6/30/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256782 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140475476 SE90032 Thái Hoàng Nam 1/3/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256783 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140476477 SE90036 Trần Thanh Tâm 6/4/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256784 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140477478 SE90041 Trần Dũng Khánh 9/14/92 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256785 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140478479 SE90042 Nguyễn Cường 9/23/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256786 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140479480 SE90043 Nguyễn Đăng Thánh 2/25/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256787 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140480481 SE90044 Trần Công Thắng 4/9/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256788 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140481482 SE90045 Ngô Trần Xuân Hảo 9/19/92 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256789 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140482483 SE90046 Văn Hoàng Cát My 11/12/92 Nữ Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256790 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140483484 SE90047 Nguyễn Đức Trường An 5/11/92 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256791 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140484485 SE90051 Nguyễn Quang Vinh 9/8/91 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256792 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140485486 SE90052 Thái Trần Bảo Trân 7/14/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256793 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140486487 SE90060 Thái Văn Bình 11/22/92 Nam Quảng Trị 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256794 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140487488 SE90063 Phan Lê Thân 9/13/92 Nam Nghệ An 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256795 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140488489 SE90069 Nguyễn Văn Kháng 12/11/90 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256796 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140489490 SE90071 Ngô Phạm Anh Huy 12/18/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256797 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140490

491 SE90076 Nguyễn Lương Thanh Hà 5/26/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256798 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140491

492 SE90078 Ngô Văn Nghĩa 9/16/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256799 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140492493 SE90081 Trần Minh Tuấn 11/8/92 Nam Gia Lai 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256800 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140493494 SE90082 Mai Bá Tú 9/16/92 Nam Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256801 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140494495 SE90086 Trần Quốc Huy 9/30/92 Nam Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256802 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140495496 SE90092 Trần Minh Quyền 9/19/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256803 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140496

497 SE90100 Nguyễn Đăng Quang Minh 3/7/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256804 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140497

498 SE90101 Võ Xuân Hoàng 3/19/92 Nam Daknong 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256805 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140498499 SE90102 Phan Thế Tuấn Vũ 5/9/92 Nam Huế 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256806 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140499

500 SE90105 Lê Nguyễn Trung Nghĩa 11/20/89 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256807 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140500

501 SE90106 Trần Khắc Sang 7/12/92 Nam Quảng Bình 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256808 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140501502 SE90112 Đinh Minh Tuấn 3/21/92 Nam Daklak 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256809 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140502503 SE90115 Nguyễn Thiên Phước 7/5/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256810 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140503504 SE90119 Trương Quang Nhật 9/1/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256811 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140504505 SE90132 Trần Xuân Nhật 9/21/92 Nam Hà Tĩnh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256812 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140505506 B0008 Lê Công Sơn 16/1/1991 Nam Nam Định 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521912 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140506507 B0019 Lê Quý Quỳnh 24/11/1991 Nam Hải Dương 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521913 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140507508 B0026 Lê Quốc Đạt 19/4/1990 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521914 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140508509 B0027 Phạm Việt Anh 14/6/1991 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521915 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140509510 B0048 Ngô Quốc Phương 16/8/1991 Nam Hà Tây 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521916 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140510511 B0050 Nguyễn Thành Tiến 3/1/1991 Nam Thanh Hóa 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521917 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140511512 B0063 Phạm Thành Hưng 1/4/1991 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521918 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140512513 B0070 Phạm Văn Đăng 21/8/1991 Nam Hưng Yên 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521919 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140513

514 B0079 Ngô Thị Thu Trang 1/9/1991 Nữ Gia Lai Kon Tum 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521920 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140514

515 B0094 Hoàng Tùng 27/10/1991 Nam Giấy Hoàng Văn Thụ 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521921 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140515

516 B0100 Nguyễn Đức Anh 1/11/1990 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521922 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140516517 B0134 Phạm Đình Tuân 25/8/1991 Nam Hải Dương 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521923 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140517518 B0156 Từ Đức Đệ 22/3/1991 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521924 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140518

519 B0157 Huỳnh Đức Hồng 10/4/1990 Nam Nghệ An 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521925 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140519520 B0162 Ngô Hồng Nhung 24/12/1990 Nữ Bắc Giang 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521926 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140520521 B0163 Nguyễn Anh Hào 25/3/1990 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521927 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140521522 B0171 Lê Tiến Chung 4/4/1991 Nam Thái Nguyên 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521928 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140522523 B0179 Phùng Anh Tuấn 18/3/1991 Nam Vũng Tàu 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521929 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140523524 B0184 Nguyễn Thành Trung 16/3/1990 Nam Cà Mau 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521930 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140524525 B0190 Trần Ngọc Lân 6/9/1991 Nam Thái Nguyên 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521931 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140525526 BA00218 Nguyễn Đức Hiếu 2/4/1992 Nam Hải Dương 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521932 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140526527 BA00269Đinh Tiên Hoàng 17/12/1992 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521933 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140527528 BA00275 Trần Thị Mai Anh 27/2/1992 Nữ Đắk Lắk 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521934 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140528529 BA00304 Trần Quốc Bảo 10/8/1990 Nam Hà Tĩnh 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521935 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140529530 BA00314Đỗ Thu Thảo 2/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 521936 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140530531 BA00348 Bùi Anh Quang 12/5/1992 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521937 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140531532 BA00367 Chu Long Đức 1/2/1993 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521938 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140532533 FB00022 Bùi Quốc Hưng 21/10/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521939 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140533

534 FB00025 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 1/4/1992 Nữ Liên Bang

Nga 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521940 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140534

535 FB00029 Nguyễn Cẩm Ly 6/11/1992 Nữ Hà Tây 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521941 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140535536 FB00053 Bùi Quốc Hiếu 27/7/1992 Nam Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521942 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140536537 FB00069 Trần Đình Mạnh 21/11/1992 Nam Thái Nguyên 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521943 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140537538 FB00111 Nguyễn Anh Đức 26/3/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521944 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140538539 FB00150 Vũ Hoàng Nam 1/11/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521945 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140539540 FB00186 Hoàng Minh Trí 10/8/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521946 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140540541 FB00202 Trần Thanh Huyền 16/6/1993 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521947 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140541542 FB00314 Trần Huy Cương 9/9/1990 Nam Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521948 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140542543 FB00318 Nguyễn Viết Công 15/1/1990 Nam Hồng Kông 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 521949 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140543544 FB00326 Nguyễn Anh Tuấn 14/7/1990 Nam Ninh Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521950 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140544545 FB00341 Lê Văn Minh 26/7/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521951 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140545546 FB00406 Nguyễn Chí Đạt 11/10/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521952 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140546547 FB00418 Nguyễn Minh Đức 21/6/1990 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521953 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140547548 FB00506 Nguyễn Yến Chi 17/5/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521954 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140548

549 FB00512 Mai Trung Dũng 24/4/1988 Nam Ninh Bình 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 521955 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140549550 FB00519 Nguyễn Vũ Hoàng 19/12/1991 Nam Vĩnh Phú 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521956 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140550551 FB00520 Nguyễn Tuấn Hoàng 19/12/1991 Nam Vĩnh Phú 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 521957 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140551552 FB00534 Phạm Thu Hiền 17/8/1991 Nữ Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521958 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140552553 FB00535 Nguyễn Minh Hải 5/6/1991 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 521959 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140553554 B0003 Lê Thịnh Đức 22/3/1991 Nam Thanh Hóa 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521960 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140554555 B0014 Nguyễn Vân Anh 28/10/1991 Nữ Thái Nguyên 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521961 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140555556 B0033 Trần Tuấn Tú 2/12/1991 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 521962 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140556557 B0116 Phạm Văn Hưởng 6/7/1991 Nam Hưng Yên 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 521963 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140557558 B0131 Nguyễn Hoàng Linh 9/11/1991 Nữ Thanh Hóa 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796237 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140558

559 B0133 Đặng Thái Vinh 14/9/1990 Nam Phong Châu - Vĩnh Phú 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 796238 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140559

560 B0153 Nguyễn Dương Vũ 3/12/1991 Nam Hà Nội 6 2014 QTKD Trung bình Khá Chính quy 796239 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140560561 B0160 Nguyễn Đức Anh 8/3/1991 Nam Hòa Bình 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796240 309/QĐ-ĐHFPT ĐH140561562 FB60158 Nguyễn Minh Thông 3/11/92 Nam Vĩnh Long 6B 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796241 553/QĐ-ĐHFPT ĐH140562563 00033 Phạm Quốc Hưng 1/15/88 Nam Hải Dương 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256814 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140563564 00239 Trần Quốc Hữu 8/15/88 Nam Nghệ An 1 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256815 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140564565 00406 Nguyễn Quốc Tuấn 4/2/89 Nam Lạng Sơn 2 2014 KTPM Khá Chính quy 256816 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140565566 00471 Bùi Hoàng Thái 11/9/89 Nam Hà Nội 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256817 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140566567 00511 Phạm Long Quân 1/15/89 Nam Hà Nội 2 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256818 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140567568 00590 Nguyễn Quý Quân 12/24/89 Nam Hà Nội 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256819 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140568569 00608 Hoàng Văn Tuyền 8/16/89 Nam Bắc Ninh 3 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256820 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140569570 00637 Dương Duy Anh 7/17/88 Nam Hà Nội 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256821 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140570571 00702 Nguyễn Hải Nam 11/7/89 Nam Hà Nội 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256822 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140571572 00772 Nguyễn Quốc Giang 4/21/89 Nam Thanh Hóa 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256823 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140572573 00857 Nguyễn Văn Hoàng 7/8/89 Nam Hưng Yên 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256824 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140573574 00923 Nguyễn Lâm Hùng 4/17/90 Nam Thái Bình 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256825 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140574575 01060 Lăng Trung Hiếu 12/14/90 Nam Thái Nguyên 4 2014 KTPM Khá Chính quy 256826 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140575576 01156 Vi Ngọc Hùng 10/23/90 Nam Lào Cai 4 2014 KTPM Khá Chính quy 256827 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140576577 01180 Trần Ngọc Minh 10/27/90 Nam Bắc Giang 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256828 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140577578 01316 Lương Thanh Bình 11/19/90 Nam Hà Nam 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256829 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140578

579 01392 Nguyễn Minh Tú 12/27/90 Nam Hà Nội 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256830 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140579580 01413 Hoàng Trường Đại 10/2/90 Nam Cao Bằng 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256831 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140580581 01485 Nguyễn Phan Thanh 2/27/91 Nam Hải Phòng 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256832 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140581582 01502 Nguyễn Minh Thắng 10/15/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình Chính quy 256833 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140582583 01508 Bùi Hoàng Hải 5/6/91 Nam Quảng Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256834 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140583584 01515 Hoàng Việt Thắng 1/14/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình Chính quy 256835 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140584585 01524 Ngô Đăng Tùng 6/30/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256836 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140585586 01585 Đặng Đỗ Thiên Trang 9/5/91 Nữ Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256837 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140586587 01597 Tạ Quang Hùng 11/10/91 Nam Bắc Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256838 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140587588 01605 Trần Văn Thịnh 1/8/91 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256839 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140588589 01693 Đỗ Văn Chiến 1/1/89 Nam Bắc Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256840 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140589590 01694 Lê Xuân Quân 6/1/91 Nam Phú Thọ 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256841 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140590591 01698 Đàm Cao Tới 6/27/91 Nam Vĩnh Phú 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256842 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140591592 01722 Trần Ngọc Hiếu 4/13/91 Nam Bắc Giang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256843 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140592593 01723 Trịnh Bá Ngọc 6/25/91 Nam Thanh Hóa 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256844 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140593594 01724 Nguyễn Trọng Hiếu 10/12/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256845 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140594595 01725 Trần Văn Dũng 10/10/87 Nam Quảng Bình 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256846 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140595596 01734 Giang Việt Hưng 8/12/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256847 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140596597 01771 Lê Đức Đại 6/3/91 Nam Hải Dương 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256848 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140597598 01781 Nguyễn Thế Hùng 4/3/91 Nam Quảng Ninh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256849 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140598

599 01807 Nguyễn Minh Quang 10/24/91 Nam Liên Bang Nga 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256850 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140599

600 01812 Nguyễn Trung Dũng 1/10/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256851 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140600601 01831 Vũ Thị Hường 9/1/91 Nữ Bắc Ninh 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256852 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140601602 01834 Nguyễn Đăng Tùng 3/9/91 Nam Hà Nội 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256853 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140602603 01838 Đào Đức Mạnh 7/27/85 Nam Hòa Bình 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256854 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140603604 01871 Lê Cảnh Nghị 4/18/90 Nam Nghệ An 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256855 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140604605 01904 Nguyễn Đình Phương 12/5/91 Nam Bắc Giang 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256856 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140605

606 SE01961 Nguyễn Văn Hiệp 5/27/92 Nam Hòa Bình 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256857 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140606

607 SE01967 Quyết Văn Thạch 1/20/92 Nam Vĩnh Phúc 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256858 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140607

608 SE01969 Võ Tuấn Trung 8/14/92 Nam Yên Bái 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256859 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140608

609 SE01974 Nguyễn Hữu Nam 4/10/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256860 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140609

610 SE01976 Tăng Văn Tài 11/8/92 Nam Bắc Giang 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256861 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140610

611 SE01981 Vũ Văn Tiến 11/23/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256862 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140611

612 SE01982 Phan Ngọc Huấn 3/8/92 Nam Hưng Yên 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256863 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140612

613 SE01984 Hoa Văn Lương 3/24/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256864 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140613

614 SE01988 Nguyễn Đình Vũ 7/23/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256865 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140614

615 SE01989 Trịnh Thành Nhân 8/21/92 Nam Hồng Kong 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256866 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140615

616 SE02003 Nguyễn Đại Dương 2/9/92 Nam Hưng Yên 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256867 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140616

617 SE02005 Nguyễn Mạnh Hùng 12/25/91 Nam Nam Định 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256868 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140617

618 SE02018 Trịnh Minh Thế 10/27/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256869 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140618

619 SE02035 Nguyễn Minh Tuấn 8/29/91 Nam Nghệ An 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256870 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140619

620 SE02036 Nguyễn Đăng Dũng 3/10/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256871 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140620

621 SE02038 Dương Việt Dũng 4/16/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256872 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140621

622 SE02039 Lê Anh Vũ 5/10/88 Nam Bắc Giang 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256873 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140622

623 SE02042 Nguyễn Thế Hưng 10/4/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256874 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140623

624 SE02051 Bùi Tuấn Vũ 10/12/91 Nam Quảng Ninh 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256875 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140624

625 SE02053 Trần Thanh Tùng 2/24/92 Nam Sơn La 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256876 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140625

626 SE02067 Vũ Nhật Anh 7/22/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256877 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140626

627 SE02074 Trần Trung Hiếu 9/30/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256878 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140627

628 SE02077 Nguyễn Văn Cao 11/29/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256879 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140628

629 SE02080 Nguyễn Hoàng Đức 10/25/92 Nam Nga 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256880 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140629

630 SE02084 Trần Quang Tùng 3/11/92 Nam Hải Phòng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256881 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140630

631 SE02086 Đỗ Trung Hiếu 1/25/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256882 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140631

632 SE02090 Vũ Mạnh Tùng 10/15/92 Nam Nam Định 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256883 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140632

633 SE02091 Nguyễn Hồng Kiên 5/23/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256884 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140633

634 SE02104 Nguyễn Huỳnh Hoa 10/10/92 Nam Phú Thọ 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256885 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140634

635 SE02107 Bùi Đình Chung 8/21/92 Nam Hà Tĩnh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256886 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140635

636 SE02115 Nguyễn Phúc Lộc 3/13/92 Nam Nghệ An 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256887 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140636

637 SE02116 Mai Công Tú 2/16/91 Nam Quảng Ninh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256888 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140637

638 SE02126 Phạm Tiến Anh 9/23/92 Nam Bắc Ninh 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256889 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140638

639 SE02133 Nguyễn Văn Tuấn 6/15/92 Nam Bắc Ninh 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256890 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140639

640 SE02151 Nguyễn Hoàng Anh 9/17/92 Nam Hưng Yên 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256891 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140640

641 SE02163 Trần Danh Hưng 5/26/92 Nam Bắc Ninh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256892 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140641

642 SE02170 Nguyễn Quang Trung 3/20/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256893 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140642

643 SE02172 Nguyễn Trung Hiếu 9/20/92 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256894 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140643

644 SE02184 Đào Ngọc Anh 11/6/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256895 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140644

645 SE02185 Hoàng Trọng Tuệ 4/29/92 Nam Hà Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256896 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140645

646 SE02189 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/25/92 Nam Bắc Giang 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256897 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140646

647 SE02190 Phạm Bá Vũ 1/16/92 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256898 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140647

648 SE02196 Trần Thị Huế 4/17/92 Nữ Nam Định 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256899 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140648

649 SE02201 Hoàng Trí Dũng 7/7/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256900 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140649

650 SE02202 Nguyễn Thị Kim Cúc 9/21/92 Nữ Hưng Yên 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256901 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140650

651 SE02222 Nguyễn Văn Toản 11/2/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256902 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140651

652 SE02234 Trần Hà Huy 6/8/92 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256903 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140652

653 SE02244 Dương Đức Quyền 6/5/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256904 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140653

654 SE02249 Phạm Xuân Trường 5/10/92 Nam Vĩnh Phúc 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256905 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140654

655 SE02250 Lê Mạnh Quân 11/3/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256906 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140655

656 SE02257 Vương Tuấn Anh 6/16/91 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256907 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140656

657 SE02258 Đỗ Hữu Chiến 5/17/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256908 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140657

658 SE02259 Nguyễn Bá Huy 2/15/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256909 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140658

659 SE02260 Phạm Thị Thu 2/7/92 Nữ Hải Dương 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 256910 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140659

660 SE02281 Lại Thế Tùng 8/25/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256911 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140660

661 SE02290 Nguyễn Văn Nam 1/23/92 Nam Bắc Ninh 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256912 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140661

662 SE02294 Phương Việt Đức 1/21/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256913 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140662

663 SE02296 Nguyễn Hoàng Lân 4/12/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256914 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140663

664 SE02300 Phạm Thị Minh 10/2/92 Nữ Ninh Bình 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256915 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140664

665 SE02303 Trần Quang Ngọc 6/28/92 Nam Hà Tĩnh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256916 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140665

666 SE02307 Trần Tiến Mạnh 3/18/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256917 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140666

667 SE02316 Lê Đình Nam 4/18/91 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256918 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140667

668 SE02317 Lê Tiến Dũng 11/29/92 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256919 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140668

669 SE02319 Nguyễn Đức Hùng 8/18/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256920 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140669

670 SE02320 Nguyễn Anh Tuấn 10/21/92 Nam Hà Tĩnh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256921 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140670

671 SE02348 Phạm Chiến Thắng 6/12/92 Nam Nam Định 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256922 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140671

672 SE02349 Bùi Quốc Anh 1/19/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256923 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140672

673 SE02350 Nguyễn Hữu Thắng 10/3/92 Nam Thanh Hóa 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256924 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140673

674 SE02352 Lê Mạnh Linh 6/24/92 Nam Nghệ An 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256925 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140674

675 SE02363 Nguyễn Như Hiếu 11/4/92 Nam Ninh Bình 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256926 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140675

676 SE02365 Nguyễn Bá Dũng 7/18/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256927 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140676

677 SE02367 Nguyễn Tiến Phong 2/5/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256928 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140677

678 SE02385 Đỗ Chiến Thắng 10/19/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256929 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140678

679 SE02386 Nguyễn Hữu Tráng 11/11/91 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256930 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140679

680 SE02396 Nguyễn Lê Cẩm Ly 11/26/92 Nữ Hà Nội 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256931 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140680

681 SE02399 Mai Thị Thanh 10/20/92 Nữ Nghệ An 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256932 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140681

682 SE02411 Lê Minh Quân 10/28/91 Nam Kon Tum 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256933 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140682

683 SE02413 Nguyễn Đăng Toàn 8/8/92 Nam Hòa Bình 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256934 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140683

684 SE02421 Phạm Thị Ngọc Ánh 4/21/91 Nữ Thái Bình 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256935 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140684

685 SE02428 Nguyễn Danh Hiếu 10/11/92 Nam Hà Nội 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256936 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140685

686 SE02435 Nguyễn Hoàng Việt 12/20/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256937 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140686

687 SE90055 Tiến Minh Tuấn 7/25/92 Nam Đà Nẵng 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256938 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140687

688 SE90048 Phan Tiến Vũ 8/4/92 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257022 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140688689 SE90019 Phan Trung Kiên 8/9/91 Nam Quảng Bình 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256940 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140689690 SE90014 Lê U Uây 8/1/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256941 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140690691 SE90039 Trần Tuấn Anh 10/1/92 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256942 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140691692 SE90049 Thái Phan Lê Phước 7/12/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256943 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140692693 SE90050 Nguyễn Đức Trọng 10/27/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256944 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140693694 SE90059 Võ Minh Thành 6/29/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256945 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140694695 SE90065 Trần Minh Khang 10/16/92 Nam Quảng Trị 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256946 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140695696 SE90067 Bùi Đông Vỹ 7/6/92 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256947 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140696

697 SE90074 Nguyễn Thanh Nguyên 4/24/92 Nam Gia Lai 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256948 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140697

698 SE90075 Nguyễn Vương Hoàng Dung 11/1/92 Nữ Quảng Nam 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256949 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140698

699 SE90079 Nguyễn Thanh Thy 10/13/92 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256950 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140699700 SE90108 Ngô Sỹ Long 6/3/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256951 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140700701 SE90111 Nguyễn Tất Lợi 7/30/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256952 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140701702 SE90124 Lê Huỳnh Đức 3/8/92 Nam Hà Tĩnh 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256953 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140702703 SE90133 Nguyễn Đức Cảnh 9/29/92 Nam Hải Dương 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256954 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140703

704 SE90136 Hoàng Thanh Tùng 6/24/92 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256956 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140704

705 SE90104 Trương Anh Đạt 2/9/92 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256957 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140705

706 60555 Lê Duy Hảo 5/2/91 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256958 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140706

707 SE90009 Phạm Nguyễn Nhật Trung 3/15/92 Nam Bình Định 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256959 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140707

708 SE90089 Lê Hoàng Sơn 1/1/92 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256960 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140708

709 SE90080 Trần Thanh Hiến 8/29/91 Nam Bình Định 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256961 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140709710 SE90098 Trần Minh Phương 5/20/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256962 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140710711 SE90130 Trần Dạ Thương 7/27/92 Nữ Đăk Lăk 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256963 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140711712 SE90070 Trần Ngọc Phát 6/20/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256964 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140712713 SE90021 Nguyễn Dương Li 5/4/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256965 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140713714 SE90054 Nguyễn Nguyên Trí 11/3/92 Nam Đà Nẵng 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256966 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140714

715 SE90120 Hà Xuân Tài 4/1/92 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256967 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140715

716 SE90110 Phạm Vũ Nhật Huy 3/8/92 Nam Quảng Nam 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256968 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140716717 00721 Bùi Tường Thi 11/7/88 Nam Quảng Bình 3 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256969 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140717718 60360 Phạm Ngọc Duy 07/06/1991 Nam Đồng Nai 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256970 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140718719 60499 Lê Ngọc Hương Lan 13/07/1988 Nữ TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256971 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140719

720 SE60642 Dương Minh Tuấn 18/02/1992 Nam Đăk Lăk 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256972 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140720

721 SE60694 Trần Thanh Phong 08/08/1992 Nam Tiền Giang 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256973 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140721

722 SE60809 Quách Thành Tài 17/09/1992 Nam Đồng Tháp 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256974 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140722

723 00580 Trần Quốc Dũng 21/08/1989 Nam Đồng Nai 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256977 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140723724 60066 Nguyễn Trung Kiên 16/07/1990 Nam Hà Nam 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256978 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140724725 60121 Đặng Đức Trung 24/02/1990 Nam TP.HCM 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256979 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140725726 60173 Hồ Đỗ Minh Trung 06/10/1990 Nam TP.HCM 4 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256980 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140726727 60324 Bùi Minh Đức 05/12/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256981 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140727728 60357 Trịnh Văn Vũ 24/04/1991 Nam Đăk Lăk 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256982 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140728729 60358 Nguyễn Đình Tuấn 22/08/1991 Nam Sông Bé 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256983 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140729

730 60367 Nguyễn Roãn Mạnh Cường 06/09/1991 Nam TP.HCM 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256984 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140730

731 60438 Nguyễn Đức Hiền 22/07/1991 Nam Long An 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256985 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140731732 60491 Ngô Trung Tín 29/10/1990 Nam An Giang 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256955 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140732733 60533 Nguyễn Viết Lâm 30/04/1991 Nam Hà Tĩnh 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256986 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140733734 60563 Lê Phúc Lữ 04/02/1991 Nam Bến Tre 5 2014 KTPM Khá Chính quy 256987 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140734735 60584 Lê Anh Bảo 20/03/1991 Nam Quảng Ngãi 5 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256988 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140735

736 SE60591 Nguyễn Hoàng Huy 04/01/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256989 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140736

737 SE60601 Phạm Hồng Sang 24/03/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256990 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140737

738 SE60607 Lê Minh Nhựt 19/10/1992 Nam Vĩnh Long 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256991 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140738

739 SE60609 Nguyễn Thanh Tùng 26/11/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256992 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140739

740 SE60619 Nguyễn Anh Khoa 03/08/1991 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256993 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140740

741 SE60625 Phạm Văn Nghiệp 18/03/1992 Nam Long An 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256994 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140741

742 SE60629 Nguyễn Huy Hải 02/07/1991 Nam Bắc Ninh 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256995 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140742

743 SE60658 Đỗ Ngọc Hiển 01/06/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256996 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140743

744 SE60674 Bùi Quang Duy 08/10/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256997 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140744

745 SE60683

Nguyễn Tạ Minh Quyền 28/07/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 256998 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140745

746 SE60684 Khương Danh Hiển 27/01/1988 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 256999 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140746

747 SE60687 Lê Nguyễn Hữu Trí 31/10/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257000 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140747

748 SE60690 Đào Bảo Long 29/04/1992 Nam Đăk Lăk 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257001 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140748

749 SE60701 Nguyễn Mạnh Cường 30/04/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257002 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140749

750 SE60706 Lê Phước Việt 07/07/1992 Nam Cần Thơ 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257003 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140750

751 SE60711 Vũ Hoàng Long 28/05/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 257004 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140751

752 SE60732 Trần Đỗ Phong 04/06/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257005 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140752

753 SE60757 Lê Giang Long Hồ 07/11/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257006 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140753

754 SE60769 Nguyễn Duy Khoa 04/09/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257007 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140754

755 SE60780 Nguyễn Phan Anh 17/10/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257008 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140755

756 SE60795 Khương Mạnh Quân 05/02/1992 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 257009 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140756

757 SE60800 Mai Anh Tuấn 21/01/1992 Nam Quảng Bình 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257011 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140757

758 SE60802 Nguyễn Công Sáng 03/04/1992 Nam Sông Bé 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 257012 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140758

759 SE60823

Phạm Nguyễn Bích Hiền 09/05/1992 Nữ TP.HCM 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257013 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140759

760 SE60831 Phạm Công Hoan 19/05/1992 Nam Đồng Nai 6 2014 KTPM Trung bình khá Chính quy 257014 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140760

761 SE60842 Trần Tấn Phát 05/01/1991 Nam Long An 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257015 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140761

762 SE90061 Mai Văn Tân 27/10/1992 Nam Thừa Thiên Huế 6 2014 KTPM Khá Chính quy 257016 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140762

763 SE60770 Nguyễn Hoàng Long 05/01/1992 Nam TP.HCM 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257017 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140763

764 SE60784 Lâm Nhật Yến Thanh 02/06/1992 Nam Vĩnh Long 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257018 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140764

765 SE60785 Nguyễn Ngọc Phiên 16/11/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257019 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140765

766 SE60834 Dương Mạnh Cường 20/03/1992 Nam Bắc Giang 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257020 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140766

767 SE90040 Nguyễn Thế Sơn 19/03/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 KTPM Giỏi Chính quy 257021 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140767

768 B0002 Đỗ Quốc Dân 19/4/1991 Nam Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796242 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140768769 B0035 Trần Văn Thành 20/10/1988 Nam Thanh Hóa 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796243 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140769770 B0037 Nguyễn Lê Tuấn Minh 3/9/1991 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796244 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140770771 B0054 Trần Đức Thiện 20/8/1990 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796245 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140771

772 B0080 Phùng Ngọc Cường 21/12/1989 Nam Hòn Gai - Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796246 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140772

773 B0111 Ngô Quang Huy 6/8/1990 Nam Mê Linh - Vĩnh Phúc 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796247 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140773

774 B0113 Lê Thị Lá 9/3/1990 Nữ Bình Giang - Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796248 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140774

775 B0122 Nguyễn Hoàng Long 4/1/1989 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796249 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140775

776 B0142 Nguyễn Xuân Lâm 13/3/1991 Nam Hải Phòng 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796250 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140776

777 B0154 Nguyễn Thị Kiều Anh 14/8/1991 Nữ Vũ Thư - Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796251 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140777

778 BA00197 Đinh Hoài Hương 10/10/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Xuất sắc Chính quy 796252 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140778

779 BA00207 Đỗ Tuấn Vũ 15/3/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796253 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140779

780 BA00210 Trần Minh Đức 10/1/1992 Nam

Buôn Ma Thuột - Đăk

Lăk6 2014 TCNH Khá Chính quy 796254 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140780

781 BA00215 Đinh Việt Thắng 26/5/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796255 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140781

782 BA00216 Vũ Trọng Khánh 22/2/1992 Nam Hải Phòng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796256 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140782

783 BA00221 Lâm Thị Sim 19/3/1992 Nữ Thái Thụy -

Thái Bình 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796257 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140783

784 BA00223 Nguyễn Anh Xuân 8/9/1992 Nam Tuyên Quang 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796258 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140784

785 BA00228 Nguyễn Thành Công 30/4/1992 Nam Vĩnh Phúc 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796259 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140785

786 BA00229 Vũ Hồng Huyền 13/11/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796260 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140786

787 BA00231 Vũ Trung Thành 30/7/1989 Nam Mê Linh - Hà

Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796261 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140787

788 BA00235 Hà Bảo Ngọc 18/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796262 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140788

789 BA00241 Cao Thanh Tùng 2/2/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796263 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140789

790 BA00247 Hoàng Thị Thanh Thủy 25/8/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796264 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140790

791 BA00250 Nguyễn Tiến Hùng 16/6/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796265 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140791

792 BA00254 Trần Văn Đạt 9/4/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796266 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140792

793 BA00260 Nguyễn Thị Nhị 8/12/1992 Nữ Hiệp Hòa -

Bắc Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796267 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140793

794 BA00262 Hoàng Quỳnh Ngọc 30/11/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796268 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140794

795 BA00268 Vũ Đăng Hoàng 10/2/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796269 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140795

796 BA00273 Đỗ Thúy Hồng 20/7/1992 Nữ Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796270 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140796

797 BA00292 Hà Trà My 14/2/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796271 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140797

798 BA00294 Nguyễn Thùy Trang 1/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796272 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140798

799 BA00295 Trịnh Cẩm Lan 12/11/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796273 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140799

800 BA00298 Nguyễn Duy Minh 10/10/1991 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796274 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140800

801 BA00310 Đỗ Phan Hoàng 26/1/1992 Nam Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796275 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140801

802 BA00312 Vũ Thị Nam 12/11/1990 Nữ Quế Võ - Bắc

Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796276 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140802

803 BA00315 Trần Thị Nhâm 16/3/1992 Nữ Từ Sơn - Bắc

Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796277 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140803

804 BA00316 Trần Xuân Linh 1/9/1992 Nam Hà Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796278 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140804

805 BA00321 Nguyễn Minh Quân 3/1/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796279 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140805

806 BA00324 Nông Tất Thành 9/3/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796280 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140806

807 BA00326 Ôn Ngọc Khuê 6/1/1993 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796281 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140807

808 BA00354 Lê Đức Anh 3/12/1992 Nam Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796449 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140808

809 BA00362 Nguyễn Minh Hải 24/3/1991 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796282 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140809

810 BA00365 Hoàng Thúy Hậu 20/7/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796283 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140810

811 BA00373 Phùng Văn Tiến 4/2/1992 Nam Thuận Thành -

Bắc Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796284 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140811

812 BA00378 Nguyễn Thanh Tùng 20/1/1989 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796285 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140812

813 BA00383 Nguyễn Thị Hoài Thu 6/1/1992 Nữ Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796286 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140813

814 FB00006 Nguyễn Hoàng Vinh 16/6/1992 Nam Hiệp Hòa -

Bắc Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796287 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140814

815 FB00008 Nguyễn Long Hải 30/1/1992 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796288 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140815

816 FB00035 Nguyễn Thị Hải Yến 9/7/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796289 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140816

817 FB00037 Nguyễn Thị Phương 15/8/1992 Nữ Vĩnh Phúc 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796290 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140817

818 FB00038 Cao Thị Thanh Huyền 2/8/1992 Nữ Bắc Ninh 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796291 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140818

819 FB00040 Trần Thị Thu Hiền 7/2/1992 Nữ Nam Hà 6 2014 TCNH Xuất sắc Chính quy 796292 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140819

820 FB00042 Trần Mạnh Tuấn 21/7/1992 Nam Bảo Thắng,

Lào Cai 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796293 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140820

821 FB00050 Lê Thị Kiều Oanh 13/2/1992 Nữ Thái Nguyên 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796294 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140821

822 FB00052 Hoàng Thị Thu Trang 10/12/1992 Nữ Ninh Bình 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796295 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140822

823 FB00059 Nguyễn Thu Phương 26/2/1989 Nữ Gia Viễn -

Ninh Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796296 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140823

824 FB00063 Hứa Hoàng Hải 18/5/1992 Nam Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796297 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140824

825 FB00067 Hoàng Hải Anh 13/8/1992 Nữ Vĩnh Phúc 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796298 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140825

826 FB00070 Nguyễn Đức Tùng 30/8/1992 Nam Phú Thọ 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796299 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140826

827 FB00072 Nguyễn Bá Tiến Đạt 14/6/1992 Nam Thái Nguyên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796300 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140827

828 FB00075 Thẩm Tuấn Anh 5/1/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796301 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140828

829 FB00076 Phạm Quỳnh Trang 22/4/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796302 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140829

830 FB00079 Lê Bích Diệp 10/2/1992 Nữ Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796303 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140830

831 FB00083 Đào Phương Dung 1/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796304 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140831

832 FB00087 Dương Ngọc Dung 5/9/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796305 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140832

833 FB00092 Phan Diệu Quỳnh 6/2/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796306 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140833

834 FB00097 Lê Thanh Thủy 30/3/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796307 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140834

835 FB00099 Lưu Thị Thu 11/6/1991 Nữ CHLB Nga 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796308 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140835

836 FB00100 Đỗ Thị Thúy Nga 11/9/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796309 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140836

837 FB00104 Nguyễn Duy Tùng 8/4/1992 Nam Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796310 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140837

838 FB00108 Trần Quang Việt 27/11/1992 Nam Tân Yên -

Bắc Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796311 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140838

839 FB00109 Nguyễn Bảo Trung 4/10/1992 Nam Hong Kong 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796312 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140839

840 FB00110 Vũ Hồng Ninh 26/8/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796313 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140840

841 FB00112 Nguyễn Thị Hồng Vân 2/7/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796314 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140841

842 FB00115 Dương Thùy Vân 22/8/1992 Nữ Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796315 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140842

843 FB00116 Mai Ánh Ly 8/4/1992 Nữ TX NM Giấy

Việt Trì 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796316 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140843

844 FB00120 Chu Ngọc Quỳnh 8/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796317 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140844

845 FB00122 Hoàng Thị Thùy Trang 22/10/1992 Nữ Nghệ An 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796318 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140845

846 FB00124 Đặng Thị Lan Hương 28/3/1992 Nữ Thanh Hóa 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796319 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140846

847 FB00125 Nguyễn Thành Đạt 7/5/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796320 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140847

848 FB00142 Nguyễn Thu Thảo 15/10/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Xuất sắc Chính quy 796321 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140848

849 FB00144 Nguyễn Thái Cương 9/3/1992 Nam Ninh Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796322 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140849

850 FB00146 Lê Thanh Loan 9/4/1991 Nữ Hà Bắc 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796323 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140850

851 FB00151 Bùi Mai Phương 25/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796324 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140851

852 FB00152 Nguyễn Thu Thủy 21/6/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796325 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140852

853 FB00155 Trần Thị Minh Phương 5/9/1992 Nữ Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796326 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140853

854 FB00159 Hoàng Minh Sơn 28/10/1991 Nam Hải Phòng 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796327 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140854

855 FB00161 Phùng Thị Tuyết 2/12/1992 Nữ Kỳ Anh - Hà

Tĩnh 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796328 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140855

856 FB00162 Trần Thái Ngọc 28/10/1991 Nữ Vĩnh Phú 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796329 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140856

857 FB00165

Nguyễn Thị Hoàng Anh 10/12/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796330 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140857

858 FB00167

Hoàng Thị Thanh Dung 21/11/1992 Nữ Quảng Ninh 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796331 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140858

859 FB00168 Trình Thị Duyên 16/10/1991 Nữ Cẩm Giàng -

Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796343 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140859

860 FB00170 Lưu Đức Huy 27/12/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796332 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140860

861 FB00172 Bùi Khánh Ly 2/2/1992 Nữ Đăk Lăk 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796333 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140861

862 FB00174 Đào Xuân Hương 3/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796334 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140862

863 FB00179 Phạm Ngọc Tường 4/2/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796335 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140863

864 FB00183 Ngô Thu Huyền 27/3/1992 Nữ Kim Sơn -

Ninh Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796336 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140864

865 FB00194 Phùng Văn Tuấn 27/4/1991 Nam Bắc Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796337 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140865

866 FB00196 Nguyễn Hoàng Linh 9/1/1992 Nam Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796338 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140866

867 FB00205 Nguyễn Minh Hiền 1/1/1993 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796339 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140867

868 FB00208 Nguyễn Hồng Hạnh 2/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796340 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140868

869 FB00213 Vũ Thị Nga 10/10/1992 Nữ Hà Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796341 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140869

870 FB00222 Nguyễn Mạnh Thắng 15/10/1992 Nam Thanh Miện -

Hải Dương 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796342 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140870

871 FB00223 Phạm Minh Tuấn 21/10/1992 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796344 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140871

872 FB00226 Vũ Hà An 28/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796345 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140872

873 FB00231 Lê Quỳnh Hoa 26/2/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796346 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140873

874 FB00234 Nguyễn Bảo Ngọc 10/5/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796347 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140874

875 FB00238 Vương Huyền Linh 23/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796348 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140875

876 FB00243 Mai Thị Hương 10/6/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796349 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140876

877 FB00244 Nguyễn Tiến Dũng 22/10/1992 Nam Yên Dũng -

Bắc Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796350 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140877

878 FB00248 Nguyễn Tiến Anh 30/10/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796351 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140878

879 FB00250 Trần Thị Hồng Thúy 22/4/1992 Nữ Lục Ngạn -

Bắc Giang 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796352 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140879

880 FB00251 Đào Phi Tùng 25/6/1991 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796353 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140880

881 FB00252 Đỗ Hoàng Sơn 13/10/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796354 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140881

882 FB00254

Nguyễn Thị Thu Phương 21/6/1992 Nữ Châu Giang -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796355 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140882

883 FB00259 Nguyễn Thùy Linh 31/3/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796356 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140883

884 FB00261 Lê Tuấn Hưng 3/7/1992 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796357 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140884

885 FB00262 Lý Thu Thảo 16/4/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796358 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140885

886 FB00263 Ngô Thị Hà Phương 23/9/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796359 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140886

887 FB00264 Nguyễn Hoàng Linh 21/3/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796360 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140887

888 FB00265 Trần Thị Hồng Hạnh 15/4/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796361 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140888

889 FB00266 Nguyễn Tùng Lâm 16/2/1992 Nam Tam Điệp -

Ninh Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796362 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140889

890 FB00269 Phạm Huy Hoàng 2/2/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796363 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140890

891 FB00270 Nguyễn Tiến Quang 20/11/1992 Nam Hà Nam Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796364 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140891

892 FB00276 Nguyễn Hoàng Thanh 14/11/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796365 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140892

893 FB00278 Nguyễn Ngọc Đức 26/6/1992 Nam Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796366 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140893

894 FB00283

Nguyễn Thị Thùy Dương 24/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796367 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140894

895 FB00286 Phạm Việt Dũng 17/1/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796368 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140895

896 FB00293 Vũ Thị Ngọc Minh 10/8/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796369 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140896

897 FB00295 Nguyễn Hữu Mạnh 6/2/1992 Nam Thái Thụy -

Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796370 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140897

898 FB00298 Nguyễn Hải Yến 23/9/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796371 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140898

899 FB00299 Nguyễn Thị Thảo Anh 20/4/1992 Nữ Vĩnh Phúc 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796372 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140899

900 FB00303 Đào Mạnh Tân 19/9/1992 Nam Nghệ An 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796373 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140900

901 FB00304 Chu Mạnh Tuyến 8/2/1992 Nam Văn Giang -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796374 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140901

902 FB00306 Lăng Tấn Đức 7/3/1992 Nam Văn Giang -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796375 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140902

903 FB00307 Lương Thị Quỳnh Anh 23/8/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796376 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140903

904 FB00311 Trịnh Thị Yến Hoa 11/12/1992 Nữ Nam Sách -

Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796377 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140904

905 FB00320 Vũ Ngọc Quý 16/4/1991 Nam Văn Lâm -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796378 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140905

906 FB00324 Lưu Thị Mai 20/10/1990 Nữ Viện Quân Y

108 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796451 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140906

907 FB00329 Vũ Duy Anh 8/11/1992 Nam Mỹ Hào -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796379 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140907

908 FB00330

Phạm Thị Thanh Hương 30/7/1992 Nữ Thái Bình 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796452 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140908

909 FB00333 Đặng Quang Tiến 2/6/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796380 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140909

910 FB00334 Lã Hoàng Khánh 11/9/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796454 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140910

911 FB00343 Đỗ Thị Anh Thơ 4/6/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796381 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140911

912 FB00345 Lưu Thị Hải Yến 17/2/1992 Nữ Quảng Ninh 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796382 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140912

913 FB00348 Nguyễn Hoàng Thu 23/9/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796383 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140913

914 FB00350 Phạm Hoàng Anh 2/8/1992 Nữ Ninh Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796384 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140914

915 FB00351 Trần Tiến Bình 17/6/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796385 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140915

916 FB00353 Ngô Băng Linh 20/7/1992 Nam Bệnh viện

Phú Thọ 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796386 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140916

917 FB00355 Lê Thùy Giang 28/7/1992 Nữ Hà Sơn Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796387 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140917

918 FB00357 Nguyễn Ngọc Nam 8/9/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796388 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140918

919 FB00358 Nguyễn Ngọc Huy 16/1/1992 Nam Bắc Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796389 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140919

920 FB00359 Trương Diệu Linh 1/1/1992 Nữ Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796390 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140920

921 FB00368 Trần Quang Sơn 7/12/1992 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796391 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140921

922 FB00369 Lê Tuấn Anh 27/10/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796392 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140922

923 FB00370

Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/11/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796393 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140923

924 FB00376 Lê Thị Kiều Oanh 1/11/1992 Nữ Nghi Lộc -

Nghệ An 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796394 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140924

925 FB00377 Đỗ Thùy Linh 20/6/1992 Nữ Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796395 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140925

926 FB00378 Ngô Đức Trung 1/8/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796396 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140926

927 FB00382 Nguyễn Phước Thịnh 13/2/1992 Nam Gia Lai 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796397 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140927

928 FB00385 Nguyễn Hải Sơn 4/10/1992 Nam Kim Động -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796398 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140928

929 FB00387 Nguyễn Tuấn Hưng 18/12/1992 Nam CHLB Nga 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796399 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140929

930 FB00388 Phạm Minh Đức 13/10/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796400 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140930

931 FB00395 Nguyễn Mạnh Nam 10/3/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796401 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140931

932 FB00399 Dương Hương Giang 2/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796402 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140932

933 FB00402 Ngô Hùng Phong 17/8/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796403 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140933

934 FB00410 Dư Đức Tùng 3/2/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796404 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140934

935 FB00411 Nguyễn Thị Ngọc 23/2/1991 Nữ Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796405 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140935

936 FB00412 Nguyễn Thanh Tùng 23/1/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796406 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140936

937 FB00419 Nguyễn Vân Anh 16/3/1992 Nữ Hà Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796407 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140937

938 FB00421 Nguyễn Thái Hòa 31/10/1988 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796408 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140938

939 FB00422 Phan Ngọc Mẫn 20/8/1992 Nam Vũ Thư -

Thái Bình 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796409 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140939

940 FB00423 Nguyễn Đăng Anh 26/1/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796410 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140940

941 FB00424 Vũ Hoàng 13/1/1992 Nam Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796411 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140941

942 FB00426 Đỗ Văn Đức 28/4/1992 Nam Phú Lương -

Bắc Thái 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796412 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140942

943 FB00428

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/7/1991 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796413 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140943

944 FB00433 Lê Thu Hằng 10/10/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796414 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140944

945 FB00435 Đàm Trung Hậu 25/6/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796415 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140945

946 FB00439 Nguyễn Thị Lệ Thủy 6/6/1992 Nữ Hà Tây 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796416 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140946

947 FB00440 Lưu Quốc Tuấn 7/12/1991 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796417 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140947

948 FB00443 Nguyễn Tuấn Minh 12/11/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796418 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140948

949 FB00444 Nguyễn Thị Thu Hà 26/2/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796419 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140949

950 FB00456 Lã Tuấn Anh 4/8/1992 Nam Kim Động -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796420 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140950

951 FB00457 Khuất Duy Trường 28/3/1992 Nam Thanh Hóa 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796421 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140951

952 FB00458 Nguyễn Hà My 25/2/1992 Nữ Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796422 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140952

953 FB00459 Nguyễn Anh Dũng 16/5/1991 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796423 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140953

954 FB00462 Hoàng Thị Thu Hà 26/9/1992 Nữ

Bệnh viện Lương Sơn -

Hòa Bình6 2014 TCNH Khá Chính quy 796424 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140954

955 FB00469 Nguyễn Thị Thương 15/1/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796425 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140955

956 FB00472 Triệu Minh Đức 27/8/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796426 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140956

957 FB00476 Vy Thanh Hòa 4/9/1992 Nữ Kiên Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796427 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140957

958 FB00481

Nguyễn Thị Minh Trâm 1/11/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796428 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140958

959 FB00482 Chu Hoàng Long 6/9/1992 Nam Thái Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796429 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140959

960 FB00483 Trần Thị Thu Hoài 20/7/1992 Nữ Cẩm Giàng -

Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796430 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140960

961 FB00484 Nguyễn Việt Dũng 20/9/1992 Nam Lạng Sơn 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796431 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140961

962 FB00487 Nguyễn Thị Nga 13/11/1992 Nữ Xuân Trường -

Nam Định 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796432 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140962

963 FB00489 Trương Thanh Huyền 16/10/1990 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796433 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140963

964 FB00499 Hoàng Tuyết Mai 28/7/1992 Nữ Hồng Lĩnh -

Hà Tĩnh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796434 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140964

965 FB00505 Đỗ Thị Quyên 20/5/1992 Nữ Hải Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796435 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140965

966 FB00510 Phạm Tiến Việt 21/12/1991 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796436 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140966

967 FB00516 Mạc Xuân Tùng 7/6/1990 Nam Ba Đình - Hà

Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796437 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140967

968 FB00518 Phạm Hoàng Anh 24/3/1992 Nam Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796438 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140968

969 FB00522 Lê Đức Thọ 9/7/1992 Nam Hà Đông, Hà

Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796450 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140969

970 FB00527 Trịnh Trung Kiên 10/3/1992 Nam Hà Tây 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796439 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140970

971 FB00528 Lê Thành Trung 22/1/1992 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796440 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140971

972 FB00530

Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/3/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796441 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140972

973 FB00531 Quách Thu Hằng 19/12/1992 Nữ Hong Kong 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796442 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140973

974 FB90051 Đoàn Thị Hải Hà 15/4/1992 Nữ Bảo Thắng,

Lào Cai 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796443 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140974

975 BA00346 Lê Thị Hằng Duyên 22/11/1991 Nữ Quảng Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796453 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140975

976 FB00504 Lưu Thị Ngọc Bích 9/5/1992 Nữ Văn Giang -

Hưng Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796444 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140976

977 FB00317 Phạm Trung Hiếu 8/8/1989 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796445 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140977

978 FB00321 Phạm Phương Linh 22/11/1991 Nữ Tuyên Quang 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796446 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140978

979 FB00525 Phạm Thanh Tùng 14/12/1991 Nam Tân Yên -

Bắc Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796447 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140979

980 FB00327 Lê Đức Cường 1/7/1991 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796448 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140980

981 FB00356 Nguyễn Tuấn Anh 5/23/91 Nam Gia Bình -

Bắc Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796455 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140981

982 FB00391 Nguyễn Tiệp 5/31/92 Nam Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796456 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140982

983 FB00392 Phạm Thị Ngọc Anh 7/23/92 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Trung bình Khá Chính quy 796457 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140983

984 FB00479 Tạ Quang Tuấn 2/24/90 Nam Kỳ Sơn - Hòa

Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796458 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140984

985 B0064 Trần Huỳnh Đức 13/01/1991 Nam Quảng Bình 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796459 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140985986 BA90004 Võ Thị Thùy Trang 10/02/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796460 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140986

987 BA90007 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 18/07/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796461 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140987

988 BA90009 Nguyễn Nhật Quang 15/03/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796462 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140988989 BA90010 Lê Anh Tuấn 04/08/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796463 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140989990 BA90011 Nguyễn Quảng Hà 02/06/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796464 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140990991 BA90012 Lê Phước Lân 01/11/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796465 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140991992 BA90014 Trần Ngọc Minh Hiếu 15/01/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796466 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140992993 BA90024 Võ Hồng Lưu 20/02/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796467 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140993994 BA90026 Lê Xuân Nguyên 16/05/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796468 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140994

995 BA90027 Huỳnh Thị Trà My 21/02/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796469 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140995

996 BA90028 Phạm Bảo Sơn 15/11/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796470 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140996

997 BA90032 Nguyễn Trương Bảo Chi 02/12/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796471 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140997

998 BA90033 Nguyễn Phước Tôn Nữ Tịnh Thao 08/10/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796472 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140998

999 BA90034 Nguyễn Thị Kiều Trang 26/06/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796473 618/QĐ-ĐHFPT ĐH140999

1000 BA90035 Dương Đam Sang 29/02/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796474 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410001001 BA90038 Võ Hồ Hoàn 03/01/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796475 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410011002 BA90047 Nguyễn Đại Cường 16/10/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796476 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410021003 BA90049 Nguyễn Lê Hoàn 04/09/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796477 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141003

1004 BA90051 Nguyễn Như Đan Phượng 22/06/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796478 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141004

1005 BA90054 Hạ Ngọc Quỳnh Như 24/05/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796479 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410051006 BA90069 Lê Vũ Đăng Duy 05/09/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796480 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410061007 FB60107 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/08/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796481 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410071008 FB90001 Võ Lan Anh 21/08/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796482 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410081009 FB90015 Ngô Thụy Hải Vân 11/01/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796483 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410091010 FB90034 Huỳnh Tấn Hùng 22/09/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796484 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141010

1011 FB90039 Huỳnh Nhật Quỳnh 09/09/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796485 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410111012 FB90045 Ngô Thị Hoài Linh 21/01/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796486 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410121013 FB90046 Hoàng Thị Quyền 01/06/1992 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796487 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141013

1014 FB90054 Châu Hoàng Thiên Vũ 08/05/1992 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796488 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141014

1015 FB90058 Lê Hoàng Yến 26/04/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796489 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141015

1016 FB90059 Hoàng Thị Huyền Trang 02/12/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796490 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141016

1017 FB90063 Nguyễn Thùy Trâm 29/09/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796491 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410171018 FB90069 Phạm Thị Minh Thúy 31/05/1992 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796492 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410181019 FB90071 Phan Chí Thành 01/07/1992 Nam Quảng Bình 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796493 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410191020 FB90078 Dương Thị Thu Trang 15/07/1991 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796494 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410201021 FB90082 Lê Thị Anh Thư 21/06/1992 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796495 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410211022 FB90085 Phạm Vũ Hoàng My 16/09/1991 Nữ Gia Lai 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796496 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410221023 FB90094 Trương Thị Diệu Linh 27/08/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796497 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410231024 FB90096 Trần Thảo Vy 15/08/1992 Nữ Gia Lai 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796498 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410241025 FB90112 Trần Thị Cẩm Viên 28/05/1991 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796499 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410251026 FB90117 Đoàn Thị Thu Hiền 10/08/1992 Nữ Bình Định 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796500 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410261027 BA90067 Lê Trung Tín 08/03/1991 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796501 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141027

1028 BA90001 Phan Nguyễn Thị Mỹ Dung 05/12/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796502 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141028

1029 BA90003 Huỳnh Trung Linh 11/02/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796503 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410291030 BA90005 Phạm Duy 16/02/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796504 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410301031 BA90008 Trương Minh Phát 07/09/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796505 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141031

1032 BA90015 Nguyễn Công Anh Tuấn 25/09/1992 Nam Quảng Bình 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796506 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141032

1033 BA90016 Tôn Thất An 13/09/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796507 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141033

1034 BA90017 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 12/12/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796508 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141034

1035 BA90022 Vũ Anh Tuấn 25/10/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796509 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410351036 BA90029 Đỗ Thị Thanh Ly 06/02/1992 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796510 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410361037 BA90036 Lê Minh Quân 11/07/1991 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796511 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410371038 BA90037 Tăng Bá Thi 25/02/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796512 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141038

1039 BA90046 Trần Thái Sơn 16/04/1992 Nam Quảng Trị 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796513 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410391040 BA90048 Nguyễn Phú Đạt 04/09/1992 Nam Phú Yên 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796514 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410401041 BA90052 Phạm Trường Phước 18/08/1988 Nam Kon Tum 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796515 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141041

1042 BA90055 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/12/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796516 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141042

1043 BA90056 Nguyễn Duy Phước 16/03/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796517 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410431044 BA90057 Lê Quang Vũ 20/11/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796518 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141044

1045 BA90058 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/11/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796519 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141045

1046 BA90066 Bùi Lưu Tiến 13/07/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796520 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410461047 FB90086 Hồ Quang Bách 29/11/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796521 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410471048 FB90004 Nguyễn Thanh Vinh 02/11/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796522 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410481049 FB90005 Nguyễn A Đam 27/10/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796523 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410491050 FB90013 Phạm Thị Quỳnh Nhi 13/08/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796524 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410501051 FB90016 Hồ Duy Mẫn 08/04/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796525 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141051

1052 FB90020 Nguyễn Thị Hương Thảo 06/02/1992 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796526 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141052

1053 FB90029 Dương Bá Phong 12/02/1992 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796527 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141053

1054 FB90033 Đoàn Minh Thùy 29/01/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796528 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410541055 FB90035 Dương Văn Tùng 17/11/1992 Nam Quảng Trị 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796529 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410551056 FB90037 Nguyễn Văn Nhân 18/07/1991 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796530 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410561057 FB90038 Võ Minh Phụng 10/01/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796531 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410571058 FB90040 Đặng Quỳnh Như 25/11/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796532 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410581059 FB90053 Hồ Thị Thu Sang 01/01/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796533 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410591060 FB90093 Lê Thị Thiện Thảo 20/10/1992 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796534 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410601061 FB90098 Phạm Lê Thuận 30/04/1991 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796535 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410611062 FB90006 Nguyễn Song Linh 30/08/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796536 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410621063 FB90011 Trương Duy Huấn 05/12/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796537 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410631064 FB90023 Phạm Xuân Kiếm 28/09/1992 Nam Quảng Trị 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796538 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410641065 FB90025 Nguyễn Thị Ngân Đài 16/01/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796539 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141065

1066 FB90081 Trần Nguyễn Quỳnh Hương 11/11/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796540 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141066

1067 FB00061 Lê Đức Nam 17/01/1991 Nam Gia Lai 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796541 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410671068 FB90002 Lê Thị Hoàng Oanh 26/04/1992 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796542 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410681069 FB90003 Phạm Trần Mai Trinh 02/09/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796543 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410691070 FB90021 Đỗ Thị LệThúy 14/04/1992 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796544 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410701071 FB90024 Đặng Thị Hồng Hạnh 12/08/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796545 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410711072 FB90028 Nguyễn Thị Kim Chi 27/10/1992 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796546 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141072

1073 FB90030 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 14/02/1992 Nữ Nghệ An 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796547 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141073

1074 FB90032 Trần Thanh Thảo 25/12/1992 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796548 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141074

1075 FB90044 Dương Thị Kim Nhung 10/10/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796549 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141075

1076 FB90111 Đậu Thị Nhật Thủy 12/04/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796550 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141076

1077 FB90064 Nguyễn Đình Quang 15/01/1992 Nam Thừa Thiên - Huế 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796551 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141077

1078 FB90075 Nguyễn Phúc Tiến 16/09/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796552 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141078

1079 FB90091 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/08/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796553 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141079

1080 FB90103 Nguyễn Thị Xuân Thanh 21/06/1991 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796554 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141080

1081 FB90106 Nguyễn Hoàng Trâm Vân 01/07/1991 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796555 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141081

1082 FB90110 Phạm Đoàn Minh Quốc 24/12/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796556 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141082

1083 FB90114 Nguyễn Thị Hồng Thủy 13/06/1992 Nữ Quảng Bình 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796557 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141083

1084 FB90008 Phạm Nguyễn Vân Anh 03/07/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796558 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141084

1085 FB90067 Nguyễn Thị Ngọc Khuê 17/06/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796559 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141085

1086 FB90070 Nguyễn Thị Quỳnh Hằng 23/06/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796560 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141086

1087 FB90076 Lê Trung Hiếu 04/03/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796561 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141087

1088 FB90079 Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/09/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796562 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141088

1089 FB90083 Đặng Phong Hưng 19/12/1992 Nam Nghệ An 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796563 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410891090 FB90084 Bùi Ngọc Quang Huy 09/05/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796564 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410901091 FB90088 Võ An Hải 12/11/1992 Nam Gia Lai 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796565 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141091

1092 FB90099 Lê Đỗ Hoàng Long 24/09/1992 Nam Quảng Trị 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796566 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410921093 FB90107 Phan Thị Kiều Loan 04/07/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796567 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410931094 FB90108 Nguyễn Thị Nguyên 01/01/1992 Nữ Quảng Trị 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796568 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410941095 FB90062 Nguyễn Duy Mỹ 18/10/1992 Nam Bình Định 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796569 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410951096 FB90101 Trần Xuân Khánh 18/06/1992 Nam Nghệ An 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796570 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410961097 FB90043 Phan Thanh Duy 24/09/1992 Nam Quảng Trị 6 2014 QTKD Trung bình khá Chính quy 796571 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1410971098 FB90050 Trần Thị CẩmTú 26/07/1992 Nữ Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796572 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141098

1099 FB90061 Đặng Thị Thảo Nguyên 10/06/1992 Nữ Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796573 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141099

1100 FB90066 Nguyễn Thị Khánh Hà 08/08/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796574 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411001101 FB90089 Phạm Ngọc Khánh 10/04/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796575 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141101

1102 FB90119 Nguyễn Hữu Thành Long 21/05/1992 Nam Đà Nẵng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796576 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141102

1103 FB60012Nguyễn Trí Minh Ngọc

19/09/1992 Nữ Bình Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796529 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141103

1104 FB60017Đào Nguyễn Minh Trí

20/05/1992 Nam Đồng Nai 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796578 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141104

1105 FB60023 Vũ Phương Anh 01/12/1991 Nữ Đồng Nai 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796579 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411051106 FB60038 Bùi Thanh Quang 16/02/1991 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796580 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141106

1107 FB60042Phạm Thị Hoàng Yến

15/01/1992 Nữ Đồng Nai 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796581 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141107

1108 FB60044 Hồ Quốc Giàu 23/02/1992 Nam Bến Tre 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796582 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411081109 FB60046 Phạm Thiên Nhật 12/12/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796583 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411091110 FB60067 Phan Hữu Sơn Ca 30/09/1992 Nữ Tây Ninh 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796584 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141110

1111 FB60074Trần Dương Sơn Hằng

16/08/1992 Nữ Bình Phước 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796585 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141111

1112 FB60077Nguyễn Lâm Minh Tiến

20/03/1992 Nam An Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796586 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141112

1113 FB60083Trần Thị Thùy Linh

25/07/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796587 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141113

1114 FB60089 Hồ Hoàng Anh 17/02/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796588 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141114

1115 FB60093Nguyễn Anh Nguyên

10/01/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796589 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141115

1116 FB60094 Mai Thế An 20/12/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796591 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141116

1117 FB60108Châu Trần Khánh Đăng

01/01/1992 Nam Tiền Giang 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796590 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141117

1118 FB60110 Cao Quang Duy 12/11/1992 Nam Tiền Giang 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796592 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141118

1119 FB60111Nguyễn Thị Quỳnh Như

18/10/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796593 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141119

1120 FB60112Nguyễn Huỳnh Khánh Nguyên

21/04/1992 Nữ Cà Mau 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796594 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141120

1121 FB60115Nguyễn Ngọc Phượng

07/08/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796595 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141121

1122 FB60118 Nguyễn Thị Ái Nhi 04/11/1992 Nữ Phú Yên 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796596 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141122

1123 FB60119 Khiếu Ngọc Tài 05/01/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796597 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411231124 FB60128 Nguyễn Vũ Kha 19/01/1992 Nam Bình Phước 6 2014 TCNH Trung bình khá Chính quy 796598 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411241125 FB60129 Lê Quốc Thái 29/01/1991 Nam Tiền Giang 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796599 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411251126 FB60146 Võ Thị Yến Trang 27/04/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796600 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141126

1127 FB60149Huỳnh Thị Bội Phương

19/09/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796601 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141127

1128 FB60165 Nguyễn Nhị Hà 09/10/1992 Nữ Bình Dương 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796602 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141128

1129 FB60168Nguyễn Thụy Phương Mỹ

07/05/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796603 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141129

1130 FB60191Nguyễn Hạnh Dung

23/08/1992 Nữ Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796604 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141130

1131 FB60213Nguyễn Thùy Diễm Phương

13/09/1992 Nữ Lâm Đồng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796605 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141131

1132 FB90017Dương Ngọc Minh Tuân

01/01/1992 Nam Quảng Nam 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796606 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141132

1133 FB60011 Phạm Quang Nhật 14/09/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796607 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141133

1134 FB60018Phạm Thị Huyền Oanh

02/10/1992 Nữ Vĩnh Phúc 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796608 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141134

1135 FB60019 Tiết Khai Nguyên 09/09/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796609 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141135

1136 FB60025Nguyễn Thị Vân Anh

16/04/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796610 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141136

1137 FB60028Hà Ngọc Phương Quỳnh

14/02/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796611 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141137

1138 FB60034Trương Hoàng Bảo Trinh

08/11/1991 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796612 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141138

1139 FB60037 Lê Hữu Long 18/02/1992 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796613 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411391140 FB60050 Bùi Hải Anh 28/12/1992 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796614 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411401141 FB60051 Mạc Lê Hồng Anh 26/10/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796615 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141141

1142 FB60056Bùi Ngọc Minh Tâm

04/10/1991 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796616 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141142

1143 FB60072Phan Nguyễn Gia Tấn

23/12/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796617 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141143

1144 FB60090Nguyễn Khánh Phượng Hoàng

08/05/1992 Nam Ninh Thuận 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796618 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141144

1145 FB60091 Nguyễn Thanh Hải 27/11/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796619 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141145

1146 FB60095Phan Thị Hồng Thủy

24/09/1992 Nữ Đồng Nai 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796620 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141146

1147 FB60103 Vũ Tùng Linh 25/02/1992 Nam Đồng Nai 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796621 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141147

1148 FB60117Huỳnh Danh Duy Phương

28/07/1992 Nam Tây Ninh 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796622 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141148

1149 FB60120Nguyễn Quang Tâm

23/11/1992 Nam Cần Thơ 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796623 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141149

1150 FB60126 Vũ Kỳ Nam 17/12/1991 Nam An Giang 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796624 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411501151 FB60137 Đoàn Minh Tin 02/02/1992 Nam Quảng Ngãi 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796625 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141151

1152 FB60143Nguyễn Thị Phương Dung

26/06/1992 Nữ Tiền Giang 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796626 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141152

1153 FB60153Nguyễn Kiều Minh Thuyết

03/11/1992 Nữ Tây Ninh 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796627 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141153

1154 FB60156Huỳnh Công Hải Tâm

27/01/1992 Nam An Giang 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796628 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141154

1155 FB60157Ngô Thụy Huỳnh An

08/10/1992 Nữ Kiên Giang 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796629 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141155

1156 FB60159 Trần Thị Hồng Nhi 15/01/1992 Nữ Tây Ninh 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796630 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141156

1157 FB60161Trần Hoàng Minh Trí

24/04/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796631 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141157

1158 FB60162Nguyễn Bảo Khánh

06/03/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796632 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141158

1159 FB60167Nguyễn Phượng Loan

02/06/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796633 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141159

1160 FB60178 Trần Thị Mỹ Hạnh 15/08/1988 Nữ Hải Phòng 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796634 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141160

1161 FB60181Trần Thị Thanh Thanh

04/12/1992 Nữ Đồng Nai 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796635 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141161

1162 FB60182Nguyễn Ngọc Huyền

18/12/1992 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796636 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141162

1163 FB60204 Nguyễn Thùy Linh 17/04/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796637 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411631164 FB60224 Võ Thị Mỹ Linh 01/06/1992 Nữ Thừa Thiên Huế 6 2014 TCNH Giỏi Chính quy 796638 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141164

1165 FB60239Nguyễn Đình Thiện

18/07/1992 Nam TP. HCM 6 2014 TCNH Khá Chính quy 796639 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141165

1166 B0173 Phạm Ngọc Trường 26/09/1991 Nam Đồng Tháp 5 2014 QTKD Khá Chính quy 796640 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141166

1167 BA60024Cao Ngô Thùy Trinh

01/07/1991 Nữ Đăk Lăk 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796641 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141167

1168 BA60041 Trần Thị Thu Trang 19/01/1991 Nữ TP. HCM 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796642 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141168

1169 BA60069 Trần Hoàng Phi 25/01/1992 Nam Tiền Giang 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796643 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411691170 BA60075 Trần Hoàng Minh 17/03/1992 Nam TP. HCM 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796644 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141170

1171 BA60084Nguyễn Thị Thanh Hoa

02/10/1992 Nữ Nam Định 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796645 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141171

1172 BA60087Lê Thị Khánh Hằng

14/08/1992 Nữ Thừa Thiên Huế 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796646 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141172

1173 BA60123 Bùi Quang Hùng 21/10/1992 Nam Bình Dương 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796647 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141173

1174 BA60013Trương Đỗ Kiều Khanh

29/06/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796648 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141174

1175 BA60022 Phạm Nguyên Vũ 10/08/1992 Nam Bình Định 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796649 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141175

1176 BA60035 Vũ Thị Thu Hường 01/05/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796650 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141176

1177 BA60060Hà Nguyễn Phước Long

25/01/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796651 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141177

1178 BA60062 Trương Yến Nhi 02/10/1992 Nữ TP. HCM 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796652 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411781179 BA60068 Nguyễn Tuấn Vũ 04/08/1992 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796653 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141179

1180 BA60076Phạm Hoàng Nam Trung

15/01/1992 Nam TP. HCM 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796654 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141180

1181 BA60080 Khưu Minh Trường 13/10/1992 Nam Vĩnh Long 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796655 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141181

1182 BA60095 Trần Trang Nguyên 24/07/1992 Nữ Hà Nội 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796656 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141182

1183 BA60114 Lê Quang Hiếu 13/01/1992 Nam Bình Dương 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796657 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411831184 BA60115 Phạm Tuấn Hải 01/11/1990 Nam Vĩnh Long 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796658 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411841185 BA60116 Trịnh Công Khôi 30/06/1992 Nam Phú Yên 6 2014 QTKD Giỏi Chính quy 796659 618/QĐ-ĐHFPT ĐH1411851186 BA60124 Đào Duy Toàn 16/05/1992 Nam Bình Định 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796660 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141186

1187 BA60127Nguyễn Ngọc Lam Nhu

27/01/1992 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796661 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141187

1188 BA60135 Hoàng Linh Vũ 11/01/1992 Nam Lâm Đồng 6 2014 QTKD Khá Chính quy 796662 618/QĐ-ĐHFPT ĐH141188