3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG ĐÀO TẠO Số: 44 /ĐT 2015 ___________________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do - Hạnh phúc ____________________ Tp.Hồ Chí Minh, ngày 2 tháng 03 năm 2015 THÔNG BÁO V/v thay đổi phòng học vào cả ngày thứ 7 ngày 07/03/15 Kính gửi : - Ban chủ nhiệm các Khoa, Trung tâm Việt Đức; - Thanh tra Giáo dục. Để sử dụng dãy phòng A4 phục vụ cho tuyển sinh cao học vào thứ 7 ngày 07/03/15, phòng Đào tạo thông báo lịch đổi phòng học tạm thời trong ngày trên cụ thể như sau: ST T Mã Học Phần Tên Học Phần Giảng Viên Tiết Phòng Phòng Mới 1 142FBIT323850_ 01 Công nghệ sinh học thực phẩm Nguyễn Minh Hải Tiết 7 - 11 A4-101 C306 2 142GEEC220105_ 14 Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài kinh tế) Bùi Thu Anh Tiết 7 - 9 A4-102 A2-101 3 142GEEC220105_ 12 Kinh tế học đại cương (Ngành ngoài kinh tế) Nguyển Tiến Huy Tiết 9 - 12 A4-102 A2-101 4 142THOV330131_ 02 Lý thuyết Ô tô Lâm Mai Long Tiết 4 - 6 A4-103 A2-101 5 142OCHE220203_ 01 Hóa hữu cơ Võ Thị Ngà Tiết 1- 3 A4-103 A2-101 6 142ENME320124_ Anh văn chuyên ngành cơ khí Nguyễn Trung Hiếu Tiết 10 A4-103 A2-301

Thongbaodoi Phong7!3!15 (1)

  • Upload
    canh

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

ccd

Citation preview

BO GIAO DUC VA AO TAO

TRNG I HC S PHM K THUTTHNH PH H CH MINH

PHNG O TO

S: 44 /t 2015___________________CNG HA X HI CH NGHA VIT NAM

c lp T do - Hnh phc

____________________

Tp.H Ch Minh, ngy 2 thng 03 nm 2015

THNG BOV/v thay i phng hc vo c ngy th 7 ngy 07/03/15 Knh gi : - Ban ch nhim cc Khoa, Trung tm Vit c; - Thanh tra Gio dc. s dng dy phng A4 phc v cho tuyn sinh cao hc vo th 7 ngy 07/03/15, phng o to thng bo lch i phng hc tm thi trong ngy trn c th nh sau: STTM Hc PhnTn Hc PhnGing VinTitPhng CPhng Mi

1142FBIT323850_01Cng ngh sinh hc thc phmNguyn Minh HiTit 7 - 11A4-101C306

2142GEEC220105_14Kinh t hc i cng (Ngnh ngoi kinh t)Bi Thu AnhTit 7 - 9A4-102A2-101

3142GEEC220105_12Kinh t hc i cng (Ngnh ngoi kinh t)Nguyn Tin HuyTit 9 - 12A4-102A2-101

4142THOV330131_02L thuyt tLm Mai LongTit 4 - 6A4-103A2-101

5142OCHE220203_01Ha hu cV Th NgTit 1-3A4-103A2-101

6142ENME320124_13Anh vn chuyn ngnh c kh (CN, CN-KTCK)Nguyn Trung HiuTit 10 -11A4-103A2-301

7142INPR140285_03Nhp mn lp trnhThi Thy Hn UynTit 7 - 11A4-201B207

8142GEEC220105_13Kinh t hc i cng (Ngnh ngoi kinh t)V Th Xun HnhTit 1 -3A4-202B310

9142GEEC220105_18Kinh t hc i cng (Ngnh ngoi kinh t)Nguyn Phan Nh NgcTit 7 - 9A4-202B305

10142TMMP230220_12Nguyn l - Chi tit myNguyn Vn onTit 10-12A4-202B305

11142VBPR131085_17Lp trnh Visual BasicNgc Kin CngTit 1-4A4-203A2-201

12142STMA230521_01Sc bn vt liu (C kh) - H,CTrang Tn TrinTit 7-9A4-203B307

13142LLCT120314_01T tng H Ch MinhThi Ngc TngTit 2-3A4-301B311

14142LLCT120314_04T tng H Ch MinhThi Ngc TngTit 4-5A4-301B311

15142PRIN337664_01K thut lp trnh v giao tipNg Quc CngTit 7-9A4-301B311

16142ADPR131185_05Lp trnh qun l (MS Access)Trn Tin cTit 1-4A4-302B313

17142ENGL230237_47Anh vn 2Nguyn Th Ton NgcTit 1-3A4-303A309

18142CAEM430923_01CAE trong thit k myMai c iTit 10-12A4-303A2-303

19142VBPR131085_18Lp trnh Visual BasicNguyn Hu TrungTit 7-10A4-304B308

20142ADPR131185_07Lp trnh qun l (MS Access)Bi Cng DanhTit 1-4A4-401B315

21142ADPR131185_06Lp trnh qun l (MS Access)Nguyn Kin CngTit 7-10A4-401B310

221421224101_01Cng ngh CAD/CAM-CNC c bnTrn Vn TrnTit 1-5A4-402B314

23142HEAT240332_02Truyn nhitHong An QucTit 7-10A4-402B314

24142ADNT330580_01Mng my tnh nng caoHunh Nguyn ChnhTit 1-4A4-403A310

25142WIPR240579_04Lp trnh trn WindowsNguyn Minh oTit 7-11A4-403B309

261421081021_03Lp trnh Visual BasicL Vn KhoanTit 7-12A4-404B312

Knh ngh cc Khoa/Trung tm thng bo cho Ging vin v Sinh vin thuc Khoa mnh c bit thc hin.Trn trng cm n./. Ni nhn: - Cc Khoa/ TTV ;

P.TRNG PHNG O TO

- Thanh tra Gio dc.

( k)

- Lu o to.

ThS. Hunh Tn Ngha