181
THUT NGVIN THÔNG A-AH AA Abreviated Addressing ðịnh ñịa chviết tt AA Absolute (access) address ðịa chtruy nhp tuyt ñối AALU Arithmetic and Logical Unit ðơn vshc và logic AAMPS Advanced Mobile Phone System Hthng ñin thoi di ñộng tiên tiến AAR Automatic Alternate Routing ðịnh tuyến thay thế tñộng AARE A-associate-response ðáp ng liên kết A AARQ A-associate-request yêu cu liên kết A AAS Adaptive Antenna Anten ñáp ng AAS Automatic Addressing System Hthng ñịnh ñịa chtñộng AAV Alternate Access Vendors Các hãng truy nhp thay thế ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G) ðộ nhy chênh lch ngt thích ng ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC) Chế ñộ cân bng không ñồng bABR Answer Bid Ratio (Series Q) Hslnh trli

Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

THUẬT NGỮ VIỄN THÔNG

A-AH

AA Abreviated Addressing

ðịnh ñịa chỉ viết tắt AA Absolute (access) address

ðịa chỉ truy nhập tuyệt ñối AALU Arithmetic and Logical Unit

ðơn vị số học và logic AAMPS Advanced Mobile Phone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến AAR Automatic Alternate Routing

ðịnh tuyến thay thế tự ñộng AARE

A-associate-response

ðáp ứng liên kết A AARQ A-associate-request

yêu cầu liên kết A AAS Adaptive Antenna

Anten ñáp ứng AAS Automatic Addressing System

Hệ thống ñịnh ñịa chỉ tự ñộng AAV Alternate Access Vendors

Các hãng truy nhập thay thế ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)

ðộ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Chế ñộ cân bằng không ñồng bộ ABR Answer Bid Ratio (Series Q)

Hệ số lệnh trả lời

Page 2: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ABR Available Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bit khả dụng ABRT A-abort (Series X)

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort AC Access Control (Token Ring, FDDI)

ðiều khiển truy nhập ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế ACB Access Barred Signal (Series Q)

Tín hiệu chặn truy nhập ACC Austrian CCITT Committee

ủy ban CCITT nước áo ACC Automatic Congestion Control

ðiều khiển tắc nghẽn tự ñộng ACCH Associated Control Channel

Kênh ñiều khiển gắn liền ACD Automatic Call Distribution

Phân bố cuộc gọi tự ñộng ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)

Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn gọi là AXE) ACF Advanced Communications Function

Chức năng truyền thông cao cấp ACITS Advisory Committee on

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)

Báo nhận ACM Address Complete Message (Series Q)

Tin báo ñịa chỉ hoàn chỉnh ACPM Association Control Protocol Machine

Cơ chế giao thức ñiều khiển kết hợp ACPPU Alter Context PPDU (Series X)

PPDU của văn cảnh biến ñổi ACSE Association Control Service Element (Series T)

Page 3: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Môi trường dịch vụ ñiều khiển kết hợp ACTE Approvals Committee for Terminal Equipment

Hội ñồng phê chuẩn thiết bị ñầu cuối ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters

(of Inmarsat)

ủy ban tư vấn về các vấn ñề kỹ thuật và khai thác ACTS Advisory Committee on

Information Technology Standardisation (SOG-IT)

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu báo nhận ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)

Thực hiện ñịa chỉ hoàn chỉnh ñể tính cước ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)

Bộ chuyển ñổi tương tự số ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)

Các thủ tục ñiều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI) ADI Address Incomplete Signal (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ không hoàn chỉnh ADM Adaptive Delta Modulation

ðiều chế Delta thích ứng ADM Assynchronous Disconnected Mode

Chế ñộ ngắt kết nối ñồng bộ ADMD Administration Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý hành chính ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh không tính cước ADP Answer Detection Pattern (Series V)

Mô hình phát hiện người trả lời ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulation

ðiều xung mã (PCM) vi sai thích ứng ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)

Trung bình của giờ cao ñiểm hoàn toàn trong ngày ADPH Average Daily Peak Hour (Series E)

Page 4: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Giờ cao ñiểm trung bình trong ngày ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số không ñối xứng ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)

ðơn vị méo do sung hao ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền AE Application Entity (Series Q, X)

Thực thể ứng dụng AE Associated Equipments (Series F)

Các thiết bị liên kết AECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel

Aerospatial

(European Association for the Construction

of Aero-Space Equipment)

Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng Pháp)

AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)

Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử AEF Address Extension Facility (Series X)

Phương tiện mở rộng ñịa chỉ AEF Address Extension Field (Series I)

Trường mở rộng ñịa chỉ AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,

Spain)

Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)

Bộ giám sát hệ thống số lỗi ñồng chỉnh AES Aircraft Earth Station (Series Q)

Trạm mặt ñất hàng không AF Address field (Series I, X)

Trường ñịa chỉ AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)

Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng

Page 5: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước AFNOR Association Francaice de Normalización

(Standard Association, France)

Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone

et des Télécommunications

(French Telegraphs and Telephone Users’ Association)

Hiệp hội những người sử dụng báo - thoại của Pháp AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box

(Series Q)

Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền AGF Additional Global Functions (Series I)

Các chức năng toàn cầu phụ trợ AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao phụ trợ

AI-AX

Ai Action indicator (Series Q)

Bộ chỉ thị hành vi AI Artificial Intelligence

Trí tuệ nhân tạo AIN Advanced Intelligent Network

Mạng thông minh cao cấp AIS Alarm Indication Signal

Tín hiệu chỉ thị cảnh báo AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU - T)

Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU - T) AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)

TPDU báo nhận dữ liệu AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận dữ liệu

Page 6: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

AL Local Acknowledgement Time (Series X)

Thời gian báo nhận cục bộ ALE Approval Liaison Engineer (UK)

Kỹ sư thông tin liên lạc ñược phê chuẩn (Anh) ALLF Additional Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp phụ trợ ALP Abstract Local Primitive (Series X)

Nguyên gốc cục bộ trừu tượng AM Amplitude Modulation

ðiều chế biên ñộ, ñiều biên AMI Alternate Mark Inversion (Series O)

ðảo dấu luân phiên AMPS Advanced Mobile Phone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)

ðiện báo tần số thoại ñiều biên ANC Answer signal, Charge (Series Q)

Tín hiệu trả lời, có tính cước ANI Automatic Number Identification (ISDN)

Nhận dạng số gọi tự ñộng ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)

Tín hiệu trả lời, không tính cước ANR Automatic Network Routing

ðịnh tuyến mạng tự ñộng ANSI American National Standards Institute

Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)

Tín hiệu trả lời, vô ñiều kiện AOC Advice of Charge (Series I)

Thiết bị tính cước AP Access Point (UPT)

ðiểm truy nhập (UPT) AP Application Program

Chương trình ứng dụng

Page 7: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

APB Active Position Backward (Series T)

Ngược trở lại vị trí tích cực APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)

Mã hóa báo trước thích ứng APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)

Thông tin ñiều khiển giao thức ứng dụng APD Active Position Down (Series T, X)

Phía dưới vị trí tích cực APDU Application Protocol Data Unit

Khối dữ liệu giao thức ứng dụng APF Active Positon Forward (Series T)

Phía trước vị trí tích cực APH Active Postion Home (Series T)

Thường trú vị trí tích cực APL Average Picture Level (Series N)

Mức ảnh trung bình APL Analogue Private Line

ðường dây riêng analog APP Applications Portability Profile

ðặc trưng di chuyển ñược của các ứng dụng APR Active Position Return (Series T, X)

Quay về vị trí tích cực APS Automatic Protection Switching

Chuyển mạch bảo vệ tự ñộng APT Telephony Applications System

Hệ thống các chương trình ứng dụng ñiện thoại APU Active Position Up (Series T)

Phía trên vị trí tích cực AR Remote Acknowledge Time (Series X)

Thời gian báo nhận từ xa ARA Access Registration Point (UPT)

ðiểm ñăng ký truy nhập ARF Alternative routing from (Series E)

ðịnh tuyến thay thế từ

Page 8: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)

Phương thức ñáp ứng không ñồng bộ,

chế ñộ trả lời không ñồng bộ (HDLC) ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)

PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường ARQ Automatic Repeat Request (Series T)

Yêu cầu lặp lại tự ñộng ARQ Automatic Request Repetition

Lặp lại yêu cầu tự ñộng ARR Automatic Rerouting (Series E)

Tái ñịnh tuyến tự ñộng ART Alternative Routing To (Series E)

ðịnh tuyến thay thế tới... ART Autorité de Régulation des Télécommunications

(French Approval Authority)

Cơ quan quyền lực ñiều hành viễn thông Pháp ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)

PPDU người dùng giải trả bất thường AS Assessment Services

Các dịch vụ ñịnh mức/các dịch vụ ñánh giá ASCII American Standard Code for Information Interchange

Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng ñể trao ñổi thông tin ASD Adverse State Detector (Series V)

Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược) ASE Application-Service Element (Series Q)

Môi trường dịch vụ ứng dụng ASIC Application Specific Integrated Circuit

Mạch tổ hợp có ứng dụng ñặc biệt ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)

Chú giải cú pháp trừu tượng số 1 ASP Abstract Service Primitive (Series X)

Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng ASP Advanced Speech Processor

Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến

Page 9: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ASP Assignment Source Point (Series Q)

ðiểm nguồn phân ñịnh ASR Answer Seizure ratio (Series E)

Tỷ lệ chiếm phía trả lời ASVD Analogue Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog ATC Additional Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế bổ sung ATDM Asynchronous Time Division Multiplexing

Ghép kênh chia thời gian không ñồng bộ ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)

Gán thời gian với nội suy mẫu ATM Asynchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải không ñồng bộ ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing

Equipment (Series M, Q)

Thiết bị thử báo hiệu và ño truyền dẫn báo hiệu ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)

Thiết bị ño thử truyền dẫn tự ñộng ATRA Austrian Telecommunications Regulation Authority

Cơ quan ñiều hành viễn thông của áo ATS Air Traffic Services (Series Q)

Các dịch vụ vận chuyển hàng không ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committee

ủy ban tiêu chuẩn hóa úc AU Access Unit (Series F, Q, T, X)

Khối truy nhập AU Administrative Unit (Series G)

Khối quản lý hành chính AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)

Khối quản lý hành chính AUC Authenticication Centre

Trung tâm chứng thực AUI Attachment Unit Interface

Giao diện với khối gắn sẵn

Page 10: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

AUP Aceptable Use Policy

Chính sách sử dụng chấp nhận ñược AVA Attribute Value Assertion (Series X)

Gắn giá trị thuộc tính AVK Audio/Video Kernel

Lõi âm thanh/Video AVL Automatic Vehicle Location

ðịnh vị xe cộ tự ñộng AVM Audio Visual Management

Quản lý bằng nghe nhìn AWG American Wire Gause

Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)

Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn ñược gọi là ACE)

B

B-CDMA Broaband Code Division Multiple Access

ða truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng

B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)

Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng B-ISDN Broadband ISDN

ISDN băng rộng B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)

Tổng ñài nội hạt băng rộng (B-ISDN) B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)

Bộ thích ứng ñầu cuối băng rộng (B-ISDN) B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)

Thiết bị ñầu cuối băng rộng (B-ISDN) BA Block Address (Series H)

ðịa chỉ khối BA Balanced Asynchronous (HDLC)

Không ñồng bộ cân bằng (HDLC)

Page 11: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

BABT British Approvals Board for Telecommunications

Hội ñồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)

Lớp không ñồng bộ cân bằng BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)

Bộ ñếm ñược báo nhận theo khối BAC Buffer Address Counting

Tính cước ñịa chỉ ñệm BACE Basic Automatic Checkout Equipment

Thiết bị kiểm tra tự ñộng cơ bản BACK Bus Acknowledge

Báo nhận, theo Bus BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)

Giao thức ñIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN) BACT Advisory Committee On Telecommunications

For Small Businesses (UK)

ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ (Anh Quốc)

BAE Beacon Antenna Equipment

Thiết bị anten của pha vô tuyến BAI Bus Address Incresement Inhibit

Cấm tăng ñịa chỉ Bus BAIC Barring of All Incoming Calls

Chặn tất cả các cuộc gọi ñến BAID Boolean Array Identifier

Bộ nhận dạng bảng Bool BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Communication - Switzerland)

Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ BAL Balance

Sự cân bằng BAL Basic Assembler Language

Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở

Page 12: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

BALUN Balancing Unit

Khối cân bằng BAM Basic Access Method

Phương pháp truy nhập cơ bản BAN Bionics Adaptive Network

Mạng thích ứng phỏng sinh học BAOC Barring of All Outgoing Calls

Chặn tất cả các cuộc gọi ñến BAP Bandwidth Allocation Protocol

Giao thức phân phối dải thông BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation

(Federal Office for Post and Telecommunication - Germany)

Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của ðức BAR Buffer Address Register

Bộ ghi ñịa chỉ ñệm BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)

Tín hiệu gán theo tốc ñộ bit BASIC Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code

Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập trình

BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi ñược báo nhận theo khối BBA Bus-to-Bus Access

Truy nhập giữa các Bus BBC Back-to-Back Connection

Kết nối lưng với lưng (máy) BBC British Broadcasting Corporation

Tập ñoàn phát thanh truyền hình Anh BBC Broadband Bearer Capability

Khả năng mạng băng rộng BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)

Bị chặn do thu ñược tín hiệu chặn BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)

Bị chặn do gửi ñi tín hiệu chặn

Page 13: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

BC Bearer Capability (Series Q, T, V)

Khả năng mạng, dung lượng mạng BC Buffer Control (Series H)

ðiều khiển bộ ñệm BCC Basic Connection Components (Series I)

Các cấu kiện kết nối cơ bản BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)

ðếm các khối hoàn chỉnh BCCH Broadcast Control Channel

Kênh ñiều khiển phát quảng bá BCD Binary Coded Decimal (ATM)

Số thập phân mã hóa nhị phân BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)

Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM) BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)

Dịch vụ mang ñịnh hướng nối kết băng rộng BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)

Nhóm khách hàng khép kín song phương BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series

Q)

Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

BDT Telecommunication Development Beareau of the ITU

Văn phòng phát triển viễn thông của ITU BER (T) Bit Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít (trong ño thử) BHCA Busy Hour Call Attemps

Các cuộc gọi thử giờ cao ñiểm BHLF Basic High Layer Function

Chức năng lớp cao cơ bản BHLI Broaband High Layer Information

Thông tin lớp cao băng rộng

Page 14: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Bi Signalling 1D Assigned By Exchange B

Báo hiệu 1D do kênh B gán BIB Backward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ chỉ thị hướng ngược BIC Bearer Identification Code (Series X)

Mã nhận dạng vật mang BIP Bit Interleaved Parity (Series G)

Ngang bằng chẵn lẻ xen bít BIPT Belgian Institute for Posts and Telecommunications

Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ BISUP Broadband ISDN User’s Part

Phần người sử dụng ISDN băng rộng BLER(T) Block Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít (ño thử) BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation

(Federal

Ministry for Posts and Telecommunications, Germany)

Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (ðức) BNS Broadband Network Service

Dịch vụ mạng băng rộng BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications or

Belgium Telecommunications Standards group

Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ BOM Beginning of Message

Bắt ñầu bản tin BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision

Hybrid and Testing Coding/Decoding BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM)

BPH Break Permitted Here (Series T)

Cho phép ngắt tại ñây BPP Bridge Port Pair (ATM)

Cặp cổng cầu BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q)

Page 15: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Khóa dịch pha nhị phân BRC Background Revision Control (Series H)

ðiều khiển duyệt lại nền BRI Basic Rate Interface (ISDN)

Giao diện tốc ñộ cơ bản (ISDN) BRITE Basic Rate Interface Transmission Equipment

Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc ñộ cơ bản BRLU Broadband Remote Line Unit

Khối ñường dây ñầu xa băng rộng BS Bearer Services

Dịch vụ mang BS Base Station

Trạm gốc BSC Base Station Controller

Bộ ñiều khiển trạm gốc BSGL Branch System General Licence (UK)

Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh) BSI British Standards Institute

Viện tiêu chuẩn Anh Quốc BSI Bit Sequence Independence (Series H)

Tính ñộc lập chuỗi bít BSIC Base Transceiver Station Identity Code

Mã nhận dạng trạm thu phát gốc BSM Backward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng nghịch BSN Backward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch ñược thu BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted

(Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần ñược phát BSS Basic Synchronised Subset

Hệ thống phụ cơ bản ñược ñồng bộ hóa

Page 16: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

BSS Broadband Switching System

Hệ thống chuyển mạch băng rộng BSS Base Station System

Hệ thống trạm gốc BSS Broadcasting-Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh quảng bá BSSMAP Base Station Systems Management Application Part

Phần ứng dụng ñể quản lý các hệ thống trạm gốc BSU Bearer Switchover Unit (Series R)

Khối chuyển giao vật mang BT Burst Tolerance (ATM)

Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM) BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or British

Telecom

Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)

hoặc Viễn thông Anh Quốc BT Bridge Taps (Series G)

Các nhánh bắc cầu BTNR British Telecom Network Requirement

Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc BTR British Telecom Requirement

Yêu cầu của Viễn thông Anh BTS Base Transceiver Station

Trạm thu phát gốc BUC Background Update Control (Series H)

ðiều khiển việc cập nhật nền BUS Broadcast and Unknown Server

Server quảng bá và không ñược biết BW Bandwidth

Dải thông, ñộ rộng dải

C-CD

Page 17: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

C Conditional/Consumer (Series T)

ðiều kiện/Tiêu thụ C/N Carrier To Noise Ratio

Hệ số sóng mang trên tạp âm C/R Command/Response Bit (Series Q, V)

Bít lệnh/ðáp ứng CA Cerification Authority (Series X)

Thẩm quyền xác nhận CA Contractual Agreement (Series F, X)

Thỏa thuận theo hợp ñồng CAA Civil Aviation Authority

Cơ quan hàng không dân dụng CAAA Computer-Aided Automatic Assembly

Tự ñộng lắp ñặt bằng máy tính CABS Carrier Access Billing System

Hệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác CAC Connection Admission Control (ATM)

ðiều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM) CACA Computer-Aided Circuit Analysis

Phân tích mạch nhờ máy tính CAD Computer Aided Design

Thiết kế bằng máy tính CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture

Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất ñược trợ giúp của máy tính CAE Computer-Aided Engineering

Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính CAI Common Air Interface

Giao diện vô tuyến chung CAI Charge Advice Information (Series Q)

Thông báo của thiết bị tính cước CAM Call Accepted Message (Series X)

Tin báo chấp nhận cuộc gọi CAMA Centralized Automatic Message Accounting

Tin báo tính cước tự ñộng tập trung hóa

Page 18: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced Logic

Mạch logic cao cấp của những ứng dụng

theo yêu cầu khách hàng mạng di ñộng CAN Cancel (Series T)

Hủy bỏ CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

(European Electrotechnical Standards Commitee)

ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật ñiện châu Âu CAP CAMEL Application Protocol

Giao thức ứng dụng CAMEL CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulation

ðiều biên/Pha không có sóng mang CAPI Common ISDN API

API của mạng ISDN thông dụng CARS Community Antenna Relay Service

Dịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng ñồng CAS Channel Associated Signalling

Báo hiệu ñi theo kênh CAS Cordless Access Service

Dịch vụ truy nhập không dây CASE Common Application Service Elements (Series T)

Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung CATV Cable Television also Community Antennae Television

Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng ñồng CAU Controlled Access Unit (Token Ring)

Thiết bị truy nhập có ñiều khiển CAV Component Analog Video

Video Analog hợp thành CB Citizens Band

Băng tần nghiệp dư CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)

Tín hiệu xóa sau No.1, No.3 CBA Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược

Page 19: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CBD Changeback Declaration Signal (Series Q)

Tín hiệu khai báo ñổi ngược CBDS Connectionless Broadband Data Service (ETSI)

Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI) CBK Clear-Back Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược CBNV Code Bit Number Variation (Series T)

Biến phân của số bít mã CBO Continuous Bit Stream Oriented (Series I)

ðịnh hướng luồng bít liên tục CBR Constant Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bít không ñổi (ATM) CBS Common Base Station

Trạm gốc chung CBX Computerised Branch Exchange

Tổng ñài nhánh ñược máy tính hóa CC Call Connected (Series X)

Cuộc gọi ñược kết nối CC Calling Channel (Series X)

Kênh chủ gọi CC Call Control (Series Q)

ðiều khiển cuộc gọi CC Character Code (Series T)

Mã ký CC Clearing Cause (Series T)

Nguyên nhân xóa CC Connection Confirm (Series X)

Phê chuẩn kết nối CC Continuity-Check (Series Q)

Kiểm tra tính liên tục CC Country Code (Series E, Q, X)

Mã quốc gia, mã nước CC Call Control Agent (Series Q)

Nhân viên ñiều khiển cuộc gọi

Page 20: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CC TPDU Connection Confirm TPDU (Series X)

TPDU phê chuẩn kết nối CCA CANELEC Certification Agreement

Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC CCA Character Content Architecture (Series T)

Kiến trúc nội dung ký tự CCBS Completion Of Calls to Busy Subscriber

Hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận CCC CANELEC Electronic Components Certification

Chứng chỉ các thiết bị ñiện tử CANELEC CCC Clear Channel Capability

Khả năng của kênh xóa CCCH Common Control Channel

Kênh ñiều khiển chung CCF Call Control Function

Chức năng ñiều khiển cuộc gọi CCF Continuity-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu sự cố liên tục CCH Connections per Circuit per Hour

Số kết nối của một mạch trong một giờ CCH Continuity-Check Indicator (Series Q)

Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục CCH Control Channel (Series Q)

Kênh ñiều khiển CCI Continuity-Check Incoming (Series Q)

Kiểm tra liên tục ñi tới CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications

(Consultative Committee on International Radiocommunications) International body

ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế) CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique

(Consultative Committee on International Telegraphy and Telephony) International body

ủy ban tư vấn về ñiện báo ñiện thoại quốc tế (Cơ quan quốc tế)

Page 21: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CCL Calling Party Clear Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa của phía chủ gọi CCM Circuit Supervision Message (Series Q)

Tin báo giám sát mạch CCO Continuity-Check Outgoing (Series Q)

Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi ñi CCP Call Confirmation Protocol (Series X)

Giao thức tuân thủ cuộc gọi CCR Commitment Concurency And Recovery (Series X)

Sự xung ñột và sự phục hồi cam kết CCR Continuity-Check-Request Signal (Series Q)

Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục CCR Currẻn Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào hiện thời CCS Common Channel Signaling

Báo hiệu kênh chung CCSN Common Channel Signalling Network (Series I, X)

Mạng báo hiệu kênh chung CCSS Common Channel Signalling Systems (Series M)

Các hệ thống báo hiệu kênh chung CCT Telephone Circuit (Series Q)

Mạch ñiện thoại CD Call Deflection

ðổi hướng cuộc gọi CD Collision Detection (LAN)

Phát hiện xung ñột ñối ñầu (mạng LAN) CD Compact Disk

ðĩa Compact, ñĩa cứng CD-ROM Compact Disk-Read Only Memory

ðĩa Compact, Bộ nhớ chỉ ñọc CDC Control Data Corporation

Hiệp hội dữ liệu ñiều khiển CDC Command Document Continue (Series T, U)

Tiếp tục văn bản lệnh

Page 22: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CDCL Command Document Capability List (Series T)

Danh mục khả năng văn bản lệnh CDD Command Document Discard (Series T)

Hủy bỏ văn bản lệnh CDE Command Document End (Series T)

Kết thúc văn bản lệnh CDF Cutoff Decrease Factor

Yếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi CDI Called Line Identity (Series X)

Danh tính ñường dây bị gọi CDLI Called Line Identity (Series E, Q)

Danh tính ñường dây bị gọi CDMA Code Division Multiple Access

ða truy nhập phân chia theo mã CDPB Command Document Page Boundary (Series T)

Tái ñồng bộ văn bản lệnh CDPD Cellular Digital Packet Data

Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào CDR Command Document Resynchronize (Series T)

Tái ñồng bộ văn bản lệnh CDS Command Document Start (Series T, U)

Khởi ñộng văn bản lệnh CDT Credit (Series X)

Tín nhiệm CDUI Command Document User Information (Series T)

Thông tin khách hàng của văn bản lệnh CDV Cell Delay Variation

Biến ñổi thời gian trễ tế bào

CE-CM

CE Connection Element (Series I)

Môi trường kết nối CEB Comité Electrotechnique Belge

Page 23: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

(Electrotechnical Committee, Belgium)

uỷ ban kỹ thuật ñiện tử của Bỉ CEC Commision of the European Commuty (ies)

ủy ban của (các) Hội ñồng châu Âu CED Called Station Identification (Series T)

Nhận dạng trạm bị gọi CEI Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,

Italy)

uỷ ban kỹ thuật ñiện tử của Italia CEI Connection Endpoint Identifier (Series Q)

Phần tử nhận dạng ñiểm cuối kết nối CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

(European Standards Committee)

ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu CEPT Conférence des Administrations Européennes

des Postes et Télecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations)

Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu CER Cell Error Ratio (ATM)

Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô CES Circuit Emulation Service (ATM)

Dịch vụ mô phỏng mạch CES Coast Earth Station (Series E, M, U)

Trạm mặt ñất duyên hải CES Connection Endpoint Suffix (Series Q)

Hậu tố ñiểm cuối kết nối CESA Coast Earth Station Assignment (Series Q)

Phân phối trạm mặt ñất duyên hải CESDL Coast Station Low Speed Data (Series Q)

Số liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất duyên hải CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)

Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật ñiện tử (Italia) CESI Coast Earth Station Interstation (Series Q)

Liên trạm của các trạm mặt ñất duyên hải

Page 24: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CEST Coast Earth Station Telex (Series Q)

Telex của trạm mặt ñất duyên hải CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)

Trung tâm ñào tạo viễn thông của Bồ ðào Nha CF Conversion Facility (Series F, S, T)

Phương tiện biến ñổi CFB Call Forward Busy

Cuộc gọi chuyển tiếp ñang bận CFL Call-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi CFNR Call Forward No Reply

Cuộc gọi chuyển tiếp không trả lời CFP Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)

ðịnh dạng các mức kiến trúc có thế xử lý ñược CFR Confirmation To Receive (Series T)

Khẳng ñịnh thu CFU Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)

Chuyển tiếp cuộc gọi vô ñiều kiện CG Charactor Generator

Bộ tạo ký tự CGC Circuit Group Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn nhóm mạch CGC Circuit Group Control (Series Q)

ðiều khiển nhóm mạch CGM Computer Graphics Metalfile (Series T)

Meta tệp (siêu tệp) ñồ họa máy tính CGRR Circuit Reset Receipt (Series Q)

Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập CGRS Circuit Group Control (Series Q)

Gửi nhóm mạch tái xác lập CGSSA Cellular Geographic Service Area

Vùng dịch vụ mạng tế bào theo ñịa lý CHAR Character (Series T)

Ký tự

Page 25: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CHG Charging Message (Series Q)

Bản tin tính cước CHM Changeover And Changeback Messages (Series Q)

Các thông báo chuyển qua, chuyển lại CI Cell Identity

Danh tính tế bào ñặc trưng ô, xác nhận ô CI Command Identifier (Series T)

Phần tử nhận dạng lệnh CI Caoncatenation Indication (Series G)

Chỉ thị sự trùng khớp CIC Carrier Identification Code

Mã nhận dạng nhà khai thác CICS Customer Information Control System

Hệ thống ñiều khiển thông tin khách hàng CID Caller Identification

Nhận dạng máy chủ gọi CIF Common Intermediate Format

Khuôn dạng trung gian chung CIF Cell In Flight

Các ô ñang săn tìm CIG Calling Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao chủ gọi CIGRE International Conference On Large High Voltage Electric

Systems (Series K)

Hội nghị quốc tế về các hệ thống ñiện ñiện áp rất cao CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries Francaises

Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp CIL Call Identification Line (Series T)

ðường dây nhận dạng cuộc gọi CILE Call Information Logging Equipment

Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control

Center

Hỗ trợ lắp ñặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm ñiều khiển

CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special

Page 26: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Service Center

Hỗ trợ lắp ñặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ ñặc biệt

CIP Carrier Identification Parameter

Thống số nhận dạng hãng cung CIR Calling-Line-Identity-Request (Series Q)

Yêu cầu danh tính ñường dây chủ gọi CISPR International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,

K)

ủy ban quốc tế ñặc biệt về can nhiễu vô tuyến CIX Commercial Internet Exchange

Tổng ñài Internet thương mại CK Check Bits (Series Q)

Các bít kiểm tra CL Connectionless Service (ATM)

Dịch vụ không kết nối CL Cursor left

Dỵch con trỏ sang trái CL Control Channel Of The Line System (Series G)

Kênh ñiều khiển (của hệ thống ñường dây) CL-1 Congestion Level 1 (Series E)

Mức tắc nghẽn 1 CLASS Custom Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu khu vực mua hàng CLCD Clear Confirmation Delay (Series X)

Thời gian trễ khẳng ñịnh xóa CLF Clear-Forward Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa hướng thuận CLI Calling Line Identity/ Identification

Nhân dạng/nhận dạng ñường dây chủ gọi CLI Command Length Indicator (Series T)

Phần tử chỉ thị ñộ dài lệnh CLID Calling Line Identification (ISDN, CLASS)

Nhận dạng ñường dây chủ gọi (ISDN, CLASS) CLIP Calling Line Identity sentation

Trình bày nhân dạng ñường dây chủ gọi

Page 27: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CLIR Calling Line Identitication Restriction

Hạn chế nhận dạng ñường dây chủ gọi CLNP Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)

Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T) CLNS Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)

Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T) CLONES Command Language On-line Entry System

Hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung CLP Cell Loss Priority

Ưu tiên mất ô (tế bào) CLR Cell Loss Ratio

Hệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô CLR Circuit Louness Rating (Series G)

ðịnh mức ñộ vang của mạch CLRD Clear Request Delay (Series X)

Trễ yêu cầu xóa CLTS Connectionless-mode Transport Service

Dịch vụ chuyển tải chế ñộ không kết nối CM Conditional Mandatory Parameter (Series T)

Tham số lệnh có ñiều kiện CMB CRC Message Block (SeriesG)

Khối tin báo CRC CMC CUG Management Center (Series Q)

Trung tâm quản lý CUG CMDS Centralized Message Data System

Hệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa CMIP Common Management Information Protocol

Giao thức thông tin quản lý chung CMIS Common Management Information Service

Dịch vụ thông tin ñiều hành chung CML Cellular Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng tế bào CMR Cell Misinsertion Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào không gắn nổi

Page 28: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CMR Common Mode Rejection

Từ chối phương thức chung CMRR Common Mode Rejection Ratio

Hệ số từ chối phương thức chung CMRS Cellular Mobile Radiotelephone Service

Dỵch vụ ñiện thoại vô tuyến di ñộng mạng tế bào

CN-CY

CNAE Customer Network Access Equipment

Thiết bị truy nhập mạng khách hàng CNET Centre National d’Etudes des Télécommunications

(National Study Centre for Telecommunications, France)

Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp CNM Customer Network Management

Quản lý mạng khách hàng CNP Connection-Not-Possible Signal (Series Q)

Tín hiệu không thể kết nối CNR Complex Node Representation (ATM)

Trình bày nút phức hợp CNS Complementary Network Service

Dịch vụ mạng phụ CNS Connection-Not-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu kết nối không thành công CO Centrel Office

Tổng ñài trung tâm COA Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu báo nhận ñổi chiều CoC Certificate of Conformance

Chứng chỉ tuân thủ COD Connection Oriented Data (ATM)

Dữ liệu ñịnh hướng kết nối CODLS Connection-Mode Data Link Service (Series X)

Dịch vụ liên kết dữ liệu chế ñộ liên kết

Page 29: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

COF Confusion Signal (Series Q)

Tín hiệu nhầm lẫn COLP Connected Line Identification sentation

Trình bày nhận dạng ñường dây kết nối COLR Connected Line Identification Restriction

Hạn chế nhận dạng ñường dây kết nối COM Continuation Of Message

Phần từ kéo dài của bản tin COMSAT Communications Satellite Corporation

Công ty vệ tinh thông tin CONF Conference Calling (Series I)

Gọi kiểu hội nghị CONS Connection-Mode Network Service (Series X)

Dịch vụ mạng chế ñộ liên kết COO Changeover Order Signal (Series Q)

Tín hiệu lệnh ñổi chiều COP Code of Practice

Mã thừa hành COR Confirmation Of Receipt (Series X)

Chấp nhận (khẳng ñịnh) thu COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking in

Europe

Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu COST European Coperation in the field of Scientific

and Technical Research)

Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật COT Class Of Traffic (Series U, X)

Lớp lưu lượng COT Continuity Signal (Series Q)

Tín hiệu tiếp diễn COTC Class-Of-Traffic-Check (Series U)

Lớp kiểm tra lưu lượng COV Changeover Signal (Series Q)

Tín hiệu ñổi chiều CP Call Progress (Series T, X)

Page 30: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Tiến trình cuộc gọi CP Processable Content Architecture Levels (Series T)

Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý CP PPDU Connect sentation PPDU (Series X)

PPDU trình bày kết nối CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU (Series X)

PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối CPAF Customer mise Access Facility

Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao CPC Call Processing Control (Series Q)

ðiều khiển xử lý cuộc gọi CPCS Common Part Convergence Sublayer (ATN)

Lớp con hội tụ của phần chung CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM)

Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ CPE Customer mise Equipment

Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao CPN Calling Party Number (ATM)

Số gọi của phía chủ gọi CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU (Series X)

PPDU từ chối trình bày kết nối CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)

Bộ giao thức ứng cử CPT Compatibility Tests (Series Q)

Các phép ño thử tính tương thích CPU Central Processing Unit

Khối xử lý trung tâm CR Carriage Return (Series T, X)

Quay lại ñầu dòng CR Connection Request (Series X)

Yêu cầu kết nối CR TPDU Connection Request TPDU (Series X)

TPDU yêu cầu kết nối CRA Call Routing Apparatus

Thiết bị ñịnh tuyến cuộc gọi

Page 31: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CRAFT Cooperative Research Action for Technology

Hoạt ñộng hợp tác nghiên cứu về công nghệ CRAG Cellular Advisory Group

Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào CRC Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)

Kiểm tra ñộ dư thừa chu kỳ CRED Credit Card Calling (Series I)

Gọi bằng thẻ tín dụng CRF Corrected Reference Equivalent (Series G, P)

Tương ñương chuẩn ñã ñược hiệu chỉnh CRF Cell Relay Function (ATM)

Chức năng chuyển tiếp ô CRF Connection Related Functions (Series I)

Các chức năng liên quan ñến kết nối CRI Continuity-Recheck Incoming (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ñến CRL Coded Run Lengths (Series T)

Các khoảng chạy ñược mã hóa CRN Checkpoint Reference Number (Series T)

Số chuẩn của ñiểm kiểm tra CRO Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra CRP Call Request Packet (Series E)

Gói yêu cầu cuộc gọi CRP Command Repeat (Series T)

Lặp lại lệnh CRS Cell Relay Service (ATM)

Dịch vụ chuyển tiếp ô CRS Circuit Reset (Series Q)

Tái xác lập mạch CRT Cathode Ray Tube

ống tia âm lực CS Circuit Switch (Series I, X)

Chuyển mạch kênh

Page 32: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CS Clear Screen (Series T, X)

Màn sạch, màn sáng CS Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con hội tụ CSA Carrier Serving Area

Vùng phục vụ của nhà khai thác CSA Command Session Abort (Series T)

Hủy phiên lệnh CSC Circuit Supervision Control (Series Q)

ðiều khiển giám sát mạch CSC Control Signalling Code (Series R, U, X)

Mã báo hiệu ñiều khiển CSCC Command Session Change Control (Series T)

ðiều khiển thay ñổi phiên lệnh CSDN Circuit Switched Data Networks (Series U)

Các mạng số liệu chuyển mạch kênh CSE CAMEL Service Environment

Môi trường dịch vụ CAMEL CSE Command Session End (Series T)

Kết thúc phiên lệnh CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre

for Telecommunications Research and Testing (Italy)

Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia) CSI Called Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao bị gọi CSI Control Sequence Introducer (Series T)

Bộ nhập ñiều khiển CSM Call Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập cuộc gọi CSM Call Supervsion Message (Series Q)

Tin báo giám sát cuộc gọi CSMA Carrier Sense Multiple Access (Series G)

ða truy nhập phân biệt công ty CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection

ða truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung ñột

Page 33: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)

ða truy nhập phân biệt công ty có tránh xung ñột CSPDN Circuit Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh CSRE Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)

ðương lượng chuẩn phía gửi ñã ñược hiệu chuẩn CSS Command Session Start (Series T)

Khởi ñộng phiên lệnh CSS Connection-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu kết nối thành công CSSN Circuit State Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi trạng thái mạch CSTA Computer Supported Telephony Application

ứng dụng ñiện thoại có sự hỗ trợ của máy tính CSU Channel Service Unit (ATM)

Khối dịch vụ kênh CSUI Command Session User Information (Series Q)

Thông tin người dùng phiên lệnh CSV Circuit Switched Voice

ðiện thoại chuyển mạch kênh CT Cordless Telephone

ðiện thoại không dây CT Call Transfer

Chuyển cuộc gọi CT Conformance Test (ATM)

Thủ nghiệm tính phù hợp CT (International) Transit Centre (Series M, Q)

Trung tâm quá giang (quốc tế) CT-1 European Analogue Cordlles Telephone System

Hệ thống ñiện thoại không dây analog của châu Âu CT-2 Second generation cordless telephone, Digital

ðiện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số CTC Continue To Correct (Series T)

Tiếp tục hiệu chỉnh

Page 34: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

CTCR Complaint-To-Completion Ratio (Series E)

Hệ số than phiền/hoàn hảo CTD Cell Transfer Delay

Trễ chuyển tải ô CTD Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển tải ô CTD Commulative Transit Delay (Series X)

Trễ quá ñộ tích lũy CTE Channel Translation Equipment

Thiết bị dịch kênh CTI Computer Telephony Integration

Kết hợp ñiện thoại - máy tính CTIA Cellualar Telecommunications Industry Association

Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào CTN Corporate Telecommunications Network

Mạng viễn thông công ty/nội bộ CTR Common Technical Regulation

Quy chế kỹ thuật chung CTR Response For Continue To Correct (Series T)

Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh CTS Conformance Testing Services

Các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp CUG Closed User Group

Nhóm thuê bao khép kín CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access (Series X)

Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi ñi CW Call Waiting

Chờ gọi CYTA Cyprus Telecommunications Agency

Hãng viễn thông Sýp

D-DK

D/A Digital-to-Analogue

Digital - analog, biến ñổi số/tương tự chuyển ñổi D/A

Page 35: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

D/I Drop And Insert

Rẽ và xen (Rẽ/Xen) DA Destination Address (LAN)

ðịa chỉ ñích (LAN), ñịa chỉ nơi ñến DA Device Address (SNA)

ðịa chỉ thiết bị (SNA) DA Demand Assignment (Series M, Q)

Gán cầu DA Digital Access (Series M)

Truy nhập số DA Distribution Amplifier

Bộ khuếch ñại phân bố DAA Data Access Arrangement

Cơ chế truy nhập số liệu DAB Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng số DAC Digital To Analog Converter (Series Q)

Bộ biến ñổi số - tương tự DACS Digital Access Cross Connect Service

Dịch vụ kết nối chéo truy nhập số DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series

Q)

Phát hiện ranh giới, ñồng chỉnh và lỗi (phát) DAI Digital Audi Interface (104 kbit/s)

Giao diện âm thanh số (104 kbit/s) DAL Direct Access Line

ðường dây truy nhập trực tiếp DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme

Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của ðan Mạch DAP Directory Access Protocol (Series X)

Giao thức truy nhập thư mục DAS Dual Attachment Station (FDDI)

Trạm ghép ñôi DASD Direct Access Storage Device

Thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp

Page 36: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DASS Digital Access Signalling System

Hệ thống báo hiệu truy nhập số DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class (Series

T)

Chuyển giao và ñiều khiển cấu trúc văn bản DAU Data Adapter Unit

Khối thích ứng số liệu DB Document Bulk Transfer Class (Series T)

Chuyển giao khối văn bản DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)

Lớp chuyển giao và ñiều khiển khối văn bản DC Direct Current

Dòng một chiều DC Disconnect Confirm (Series X)

Khẳng ñịnh ngắt kết nối DC TPDU Disconnect Confirm TPDU (Series X)

TPDU khẳng ñịnh ngắt kết nối DC1 Device Control One (Series T)

ðiều khiển thiết bị No.1 DCC Data Communication Channel

Kênh thông tin số liệu DCC Data Country Code (Series F, X)

Mã quốc gia của số liệu DCCH Dedicated Control Channel

Kênh ñiều khiển dành riêng DCE Data Circuit-Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh số liệu DCE Data Communications Equipment

Thiết bị thông tin số liệu DCE Distributed Computing Enviroment

Môi trường tính toán phân tán DCF Data Count Field

Trường tính toán số liệu DCF Data Comunications Function Block (TMN)

Khối chức năng thông tin số liệu

Page 37: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DCM Digital Circuit Multiplication (Series I)

Nhận mạch số DCME Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)

Thiết bị nhân mạch số DCMG DCME Gain (Series G)

ðộ lợi của DCME DCMS Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)

Các hệ thống nhân mạch số DCN Data Comunications Network

Mạng thông tin số liệu DCN Disconnect (Series T)

Ngắt kết nối DCP Digital Communications Protocol

Giao thức truyền thông số DCP Data Coordinating Point (Series M)

ðiểm phối hợp dữ liệu DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift Keying

Khóa dịch pha nhất quán vi sai DCS Digital Cellular System

Hệ thống mạng tế bào số DCS Digital Communication System

Hệ thống thông tin số DCS Digital Command Signal (Series T)

Tín hiệu lệnh digital DCS Digital Crossconnect System (Series M)

Hệ thống kết nối chéo digital DCT Discrete Cosine Transform

Biến ñổi cosin rời rạc DD Destination Reference (Series T)

Tham chiếu ñiểm ñích DDA Defined Display Area (Series T)

Vùng hiển thị quy ñịnh DDD Direct Distance Dialling

Quay số ñường dài trực tiếp

Page 38: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DDF Digital Distribution Frame

Khung phân bố kiểu số DDI Direct Dialling In

Quay số vào trực tiếp, vào thẳng DDM Digital Data Multiplexer

Bộ ghép kênh số liệu digital DDN Defence Data Network

Mạng số liệu quốc phòng DDR Dial-on-Demand Routing

ðịnh tuyến quay số theo yêu cầu DDR Demand Refresh Confirmation Information (Series H)

Thông tin khăng ñịnh ñổi mới nhu cầu DDS Digital Data Service

Dịch vụ dữ liệu digital DECT Digital European Cordless Telephone

ðiện thoại không dây digital của châu Âu DEK Dansk Elektroteknisk Komité

(Electrotechnical Committee , Denmark)

ủy ban kỹ thuật ñiện tử ðan Mạch DEL Delete (Series T)

Xóa bỏ, loại bỏ DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol

(Electrical Testing Laboratory, Denmark)

Phòng thí nghiệm ño thử ñiện, ðan Mạch DES Data Encryption Standard

Tiêu chuẩn khóa mã số liệu DES Destination End Station (ATM)

Trạm cuối phía ñích DES Digital Echo Suppressors (Series G)

Các bộ triệt vang kỹ thuật số DFC Data Flow Control

ðiều khiển luồng số liệu DFS Distributed File System

Hệ thống tệp phân tán

Page 39: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DFT Distributed Function Terminal (SNA)

ðầu cuối chức năng phân tán DG Directorate General (CEC)

Tổng Giám ñốc (CEC) DGPS Differential Global Positioning System

Hệ thống ñịnh vị toàn cầu kiểu vi sai DGT Dirección General de Telecommunicaciones

(General Dirctorate of Telecommunications, Spain)

Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha DIB Directory Information Base (Series F, X)

Kho thông tin thư mục DID Direct Inward Dialling

Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng DIEL Advisory Committee on Telecommunications for

Disabled and Elderly People (UK)

ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh) DILEP Digital Line Engineering Program

Chương trình thiết kế kỹ thuật ñường dây số DILIC Dual Inline Intergrated Circuit

Vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm DIN Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn CHLB ðức DIP Dual Inline Package

Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm DIS Draft International Standard

Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế DIS Digital Identification Signal (Series T)

Tín hiệu nhận dạng digital DISC Disconnect (Series G, Q, V, T, X)

Ngắt kết nối DIT Directory Information Tree (Series X)

Cây thông tin thư mục DIV Data-In-Voice (Series G)

Số liệu trong âm thoại

Page 40: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE

(German Electrotechnical Commision in DIN and VDE)

also Deutsches Institut fur Normung

(German Institute for Standardisation)

Viện tiêu chuẩn hóa CHLB ðức

DL-DX

DL Distribution List (Series F, X)

Danh mục phân bố DLC Digital Loop Carrier

Nhà khai thác mạng thuê bao số DLC Data-Link Control (Series G)

ðiều khiển tuyến thông tin số liệu DLC Dynamic Load Control (Series G)

ðiều khiển tải năng ñộng DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)

Tín hiệu “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu” DLCI Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)

Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu DLE Data Link Escape (Series T)

Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu DLL Data Link Layer (Series X)

Lớp kết nối số liệu DLL Digital Local Line (Series G)

ðường dây nội hạt số DLM Dynamic Linear Models (Series E)

Các mô hình tuyến tính ñộng DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)

Tin báo “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu” DLPI Data Link Provider Interface (ATM)

Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu DLS Data Link Service (Series X)

Dịch vụ kết nối số liệu

Page 41: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DLSAP Data-Link-Service-Access Point (Series X)

ðiểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu DLT Down-Loading Termination Procedure (Series T)

Thủ tục kết nối cuối tải xuống DLU Digital Line Unit

Khối ñường dây số DM Delta Modulation

ðiều chế delta DM Disconnected Mode (HDLC)

Chế ñộ ngắt (HDLC) DM Degraded Minutes (Series M, Q)

Các phút giảm cấp (chất lượng) DM Document Manipulation Class (Series T)

Lớp thao tác văn bản DMA Deferred Maintenance Alarm (Series M)

Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn DMA Direct Memory Access

Truy nhập bộ nhớ trực tiếp DMB Dynamic Multipoint Bridging

Bắc cầu ña ñiểm cơ ñộng DMC Desktop Multimedia Conferencing

Hội nghị ña phương tiện bằng máy tính ñể bàn DMD Directory Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý thư mục DME Distributed Management Environment

Môi trường quản lý phân tán DMOS Degradation Mean Opinion Store (Series P)

Lưu trữ giám ñịnh giảm cấp trung bình DMS Digital Multiplex Switch

Chuyển mạch ghép kênh digital DMUX Demultiplexer (Series G)

Bộ giải ñiều chế

Page 42: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DN Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái phân phát DN Directory Number (Series I)

Số thư mục DNA Digital Network Architecture

Cấu trúc mạng số DNI Digital Non-Interpolated (Series Q)

Không ñược ngoại suy theo kỹ thuật số DNIC Data Network Identification Code (X.121)

Mã nhận dạng mạng số liệu (X121) DNIS Dialled Number Identification Service

Dịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới DNS Domain Name Service

Dịch vụ ñạt tên miền DNU Digital Networking Unit

Thiết bị nối mạng số DOD Direct Outward Dialing

Quay số gọi ra trực tiếp DOMSAT Dosmetic Satellite

Vệ tinh nội ñịa DOS Disk Operating System

Hệ ñiều hành DOS (ñĩa) DOV Data-Over-Voice (Series G)

Số liệu qua âm thoại DP Decadic Pulsing (Series Q)

Tạo xung thập phân DP Dial Pulse (Series I)

Xung quay số DP Dot Pattern (Series T)

Mô hình chấm chấm DPC Destination Point Code (Series M, Q, X)

Mã ñiểm ñích DPCM Differential Pulse-Code Modulation

ðiều xung mã vi sai

Page 43: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DPE Document Protocol Element (Series T)

Môi trường giao thức văn bản DPN Digital Path Not Provided Signal (Series Q)

Tín hiệu “ñường truyền số không ñược cung cấp” DPNSS Digital Private Network Signalling System

Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital DPSK Differential Phase-Shift Keying

ðiều chế dịch pha vi sai DQDB Distributed Queue Dual Bus

Bus kép xếp hàng kiểu phân bố DR Demand Refresh Request Information (Series H)

Thông tin yêu cầu ñổi mới nhu cầu DR Destination Reference (Series T)

Tham chiếu ñiểm ñích DR Direct Routed (Series E)

ðược ñịnh tuyến trực tiếp DR Disconnect Request (Series Q)

Yêu cầu ngắt kết nối DR TPDU Discinnect Request TPDU (Series X)

TPDU yêu cầu ngắt kết nối DRAM Dynamic Random Access Memory

Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên ñộng DRCS Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)

Bộ ký tự có thể xác ñịnh lại một cách năng ñộng DRM Demand Refresh Mode (Series H)

Chế ñộ ñổi mới nhu cầu DRN Document Reference Number (Series T)

Số chỉ dẫn văn bản DRPE Decimal Reference Publication Format (Series X)

ðịnh dạng ấn phẩm chuẩn thập phân DRR Demand Refresh Request (Series H)

Yêu cầu ñổi mới nhu cầu DRS Digital Reference Sequence (Series G, Q)

Chuỗi chuẩn số

Page 44: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DS Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)

Viện tiêu chuẩn, ðan Mạch DS Digital Signal

Tín hiệu số DS Digital Section (Series G)

Phân ñoạn số DS Document Storage (Series T)

Lưu trữ văn bản DS-0 Digital Signal, Level 0

Tín hiệu số mức 0 DS-1 Digital Signal, Level 1

Tín hiệu số mức 1 DS-2 Digital Signal, Level 2

Tín hiệu số mức 2 DS-3 Digital Signal, Level 3

Tín hiệu số mức 3 DS3DLCP Physical Layer Convergence Protocol

Giao thức hội tụ lớp vật lý DSA Directory Service Agent

Hãng dịch vụ danh bạ DSA Distributed Systems Architecture

Cấu trúc các hệ thống kiểu phân bố DSB Double Sideband (AM)

ðơn biên kép, hai ñơn biên DSE Data Switching Equipment

Thiết bị chuyển mạch số liệu DSE Data Switching Exchange (Series D, X)

Tổng ñài chuyển mạch dữ liệu DSE Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)

Gắn lớp ñơn phân bố (phương pháp ño thử) DSG Data Systems Group

Nhóm hệ thống số liệu DSI Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)

Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)

Page 45: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DSI Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)

Nội suy tiếng nói kỹ thuật số DSI Digit Sequence Integrity (Series I)

Tính toàn vẹn của chuỗi số DSK Downstream Keyer

Bộ phím luồng xuống DSL Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số DSMA Digital Sense Multiple Access

ða truy nhập mục tiêu digital DSP Digital Signal Processor

Bộ xử lý tín hiệu số DSP Directory System Protocol (Series X)

Giao thức của hệ thống thư mục DSP Domain Specific Part (Series I, X)

Phần ñặc trưng miền DSRR Digital Short Range Radio

Vô tuyến digital cự ly ngắn DSS Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)

Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao DSS Digital Switched Service

Các dịch vụ chuyển mạch số DSSC Double-Sideband Suppressed Carrier

Sóng mang triệt hai ñơn biên DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 DST-REF Destination Reference (Series X)

Tham chiếu ñiểm ñích DSTE Data Subscriber Terminal Equipment

Thiết bị ñầu cuối của thuê bao số liệu DSU Digital Service Units

Các khối dịch vụ số DSVD Digital Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu digital ñồng thời kiểu số

Page 46: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DSX Digital Signal Cross-Connect

Kết nối chéo tín hiệu số DT TPDU Data TPDU (Series X)

TPDU số liệu DTAM Document Transfer And Manipulation (Series T)

Chuyển giao và thao tác văn bản DTC Digital Transmit Command (Series T)

Lệnh truyền dẫn digital DTE Data Terminal Equipment

Thiết bị ñầu cuối số liệu DTE Defense Technology Enterprise

Doanh nghiệp công nghệ quốc phòng DTI Department of Trade and Industry (UK)

Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc DTL Diode - Transistor Logic

Logic Diốt - Tranzito DTLU Digital Terminal Line Unit

Khối ñầu cuối ñường dây ñầu cuối digital DTMF Dual Tone Multi Frequency

ða tần âm kép DTP Data Transfer Part (Series I)

Phần chuyển giao dữ liệu DTS Digital Transmission System

Hệ thống truyền dẫn digital DTS Digital Test Sequence (Series P)

Chuỗi ño thử digital DUA Directory User Agent

ðại lý người sử dụng danh bạ DUP Data User Part (Series Q, X)

Phần người sử dụng số liệu DVB Digital Video Broadcasting

Truyền hình quảng bá số DVM Data over Voice Multiplexer

Số liệu trên bộ ghép kênh thoại

Page 47: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

DVT Digital Video Terminal

ðầu cuối video số DXE Either a DTE or a DCE (Series X)

Hoặc một DTE hoặc một DCE DXI Data Exchange Interface (ATM, SMDS)

Giao diện tổng ñài số liệu

E-EL

E Essential (Series F, X)

Cốt yếu EA Evaluation Authority

Thẩm quyền ñánh giá, cơ quan thẩm ñịnh EA Expedited Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận số liệu phát nhanh EA Extended Address Field Bit (Series Q)

Bit của trường ñịa chỉ mở rộng EA TPDU

Expedited Acknowledge TPDU (Series X)

Báo nhận nhanh EAD Extended Addressing (Called) (Series T)

ðịnh ñịa chỉ mở rộng (bị gọi) EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition System

Hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế EAG Extended Addressing (Calling) (Series T)

ðịnh ñịa chỉ mở rộng chủ gọi EAROM Electrically Alterable Read-Only Memory

Bộ nhớ ñọc khả hiểu ñiện tử EARS Electro-Aucoustic Rating System (Series P)

Hệ thống phân loại âm ñiện EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)

Mã trao ñổi mở rộng của số thập phân EBU European Broadcasting Union

Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu EC European Community

Cộng ñồng Châu Âu

Page 48: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

EC Echo Cancellers (Series G)

Các bộ triệt tạp âm EC Equivalent Capacity (Series E)

Dung lượng tương ñương ECA Emergency Changeover Acknowledgement

Báo nhận khẩn ñổi ngược ECBF European Citizen’s Band Federation

Liên ñoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu ECC Error Correcting Code

Mã sửa sai ECFRN European Consultative Forum for Researching Networking

Diễn ñàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng ECG Elctro-cardiogram (Series V)

ðiện tâm ñồ ECH Echo Cancellation (Series G)

Hủy vang, hủy tiếng vọng ECHO European Commission Host Organisation

Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu ECITC European Committee for IT Testing and Certification

ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin

ECL Emitter - Coupled Logic

Vi mạch logic ghép cực góp ECM Emergency Changeover Order (Series Q)

Lệnh ñổi chiều khẩn ECMA European Computer Manufactures Association

Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu ECO Emergency Changeover Message (Series Q)

Thông báo ñổi chiều khẩn ECS European Communication Satellite

Vệ tinh truyền thông châu Âu ECSA Exchange Carriers Standards Asociation

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác ñiện thoại ECT Echo Cancellation Technique (Series V)

Kỹ thuật triệt tiếng vọng

Page 49: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ECTEL The Association of the European Telecommunications

and Professional Electronics Industry

Hiệp hội công nghiệp ñiện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu Âu

ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairs

ủy ban châu Âu về ñiều hành viễn thông ECTS Electronic Custom Telephone System

Hệ thống ñiện thoại mua hàng bằng ñiện tử ECTS Echo Canceller Testing System (Series M, O)

Hệ thống ño thử của bộ giảm tiếng vọng ECTTC European Committee for Telecommunication Testing

Certification

ủy ban châu Âu về ño kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông ECTUA European Council of Telecommunications Users Association

Hội ñồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu ED Expedited Data (Series X)

Số liệu phát nhanh ED TPDU Expedited Data TPDU (Series X)

Dữ liệu chuyển phát nhanh ED-TPDU-NR ED-TPDU Number (Series X)

Số TPDU-ED EDAC Error Detection and Correction

Phát hiện và sửa sai EDAPS Electronic Data Processing

Xử lý số liệu ñiện tử EDB End Of Block

Cuối khối EDC Error Detecting Code

Mã phát hiện sai lỗi EDCE Error Detection and Correction Equiment

Thiết bị phát hiện và sửa sai EDFA Erbium Doped Fiber Amplifier

Bộ khuếch ñại quang ñược kích thích bằng Erơi EDGE Electronic Data-Gathering Equiment

Thiết bị thu gom dữ liệu bằng ñiện tử

Page 50: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

EDH Electronic Document Handling

Xử lý văn bản bằng ñiện tử EDI Electronic Data Interchange

Trao ñổi số liệu ñiện tử EDIFACT Electronic Data Interchange

For Administration, Commerce, and Trade (ANSI)

Trao ñổi dữ liệu ñiện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch EDN Expedited Data Negotiation (Series X)

ðàm phán dữ liệu chuyển nhanh EDP Electronic Data Processing

Xử lý dữ liệu ñiện tử EDTV Extended Definition Television

Truyền hình ñộ phân giải mở rộng EEC European Economic Community

Cộng ñồng kinh tế châu Âu EED Emergency Escape Device

Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp EEE Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)

(Danh mục các cụm) ñiện, ñiện tử và cơ ñiện EEMA European Electronic Mail Association

Hiệp hội bưu chính ñiện tử châu Âu EESS Earth Exploration - Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái ñất EETDN End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)

Thương lượng thời gian trễ quá ñộ từ ñầu cuối tới ñầu cuối EF Elementary Function (Series I)

Chức năng cơ bản EFdS Error-Free Deciscond (Series X)

ðề xi giây không lỗi EFM Eight To Fourteen Modulation

ðiều chế 8/14 EFS End of Frame Sequence (LAN)

Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung EFS Error-Free Seconds (Series Q, X)

Số giây khỗng lỗi

Page 51: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

EFTA European Free Trade Association

Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Sale

ðiểm chuyển quỹ bán hàng bằng ñiện tử EGC Enhanced Group Call (Series F)

Cuộc gọi nhóm nâng cao EGSM Extended Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di ñộng toàn cầu mở rộng EH Exterbal Host (Series T)

Trạm chủ bên ngoài EHF Extremely High Frequency

Tần số cực cao EI Expansion Interface

Giao diện mở rộng EI Exchange Identification (Series V)

Nhận dạng tổng ñài EIA Electronics Industry Association

Hiệp hội công nghiệp ñiện tử EID End Point Identifier (Series I)

Bộ nhận dạng ñiểm cuối EIR Equipment Identity Register

Bộ ghi nhận dạng thiết bị EIRP Effective Isotropic Radiated Power

Công suất bức xạ ñẳng hướng hiệu dụng EISA Extended Industry Standard Achitecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng EIT Encoded Information Type (Series F, X)

Loại thông tin mã hóa EIUF European ISDN User Forum

Diễn ñàn người dùng ISDN châu Âu ELAN Emulated Scan Line Description (Series T)

Mô tả ñường quét mở rộng ELOT Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)

Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp)

Page 52: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)

Thời gian trễ quá ñộ cực ñại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa ELT Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)

Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp

EM-EW

EM End Mark (Series T)

Dấu kết thúc EM End Of Medium (Series T)

Kết thúc môi trường (chứa) EMA Enterprise Management Architecture

Cấu trúc quản lý doanh nghiệp EMAG ETSI MIS Advisory Group

Nhóm cố vấn ETSI MIS EMC Electromagnetic Compatibility

Tương thích ñiện từ EMI Electromagnetic Interference

Can nhiễu ñiện từ EML Element Management Layer (ATM)

Lớp quản lý thành phần EMP Electromagnetic Pulse

Xung ñiện từ EMS Extended Memory Specification

Yêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng EMS Element Management System (ATM)

Hệ thống quản lý thành phần EMT Elapsed Maintenance Time

Thời gian kết thúc bảo dưỡng EMTBG Estimated Mean Time Between Failure

Thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố EN Norme Européenne (European Standard)

Tiêu chuẩn châu Âu ENG/OB Electronic News Gathering/Outside Broadcast

Thu thập tin tức ñiện tử/phát quảng bá ra

Page 53: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ENQ Enquiry (Serie T)

Hỏi ENS Enterprise Network Services

Các dịch vụ mạng doanh nghiệp ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)

Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh ENSO ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)

Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI ENV European pre-standard

Tiền tiêu chuẩn châu Âu EOA End Of Address (Series F)

Kết thúc ñịa chỉ EOB End Of Block Marker (Series H)

Kết thúc ñánh dấu EOC Embeded Operations Channel (Series G)

Kênh khai thác EOC End-Of-Cluster (Series H)

Kết thúc nhóm EOC End Of Contents

Hết nội dung EOCS End Office Connections Study (Series G)

Nghiên cứu các kết nối tổng ñài ñầu cuối EOFB End-Of-Fascimile Block (Series T)

Kết thúc khối Fax EOP End-Of-Procedures (Series T)

Kết thúc thủ tục EOR End Of Retransmission

Kết thúc phát lại EOS End-Of-Selection (Series U, X)

Kết thúc chọn EOSR End Of Status Request Signal (Series U)

Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái EOT End Of Transaction (Series U)

Kết thúc giao dịch

Page 54: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

EOT End Of Transmission (Series T)

Kết thúc truyền dẫn EOT End Of TSDU Mark (Series X)

Kết thúc dấu ISDU EOTC European Organisation for Testing and Certification

Tổ chức ño kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu EP Executive Process (Series I)

Quá trình thừa hành EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems

(A European initiative to provide member

State’s governmental offices with detailed

public procurement specifications for open systems)

Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên.

EPIRB Emergency Position Indicating Radio Beacons

Các ñài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp EPR Earth Potential Rise (Series K)

Nâng cao thế năng ñất EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only Memory

PRM có thể xóa bằng ñiện ER Essential Requirement(s)

Các yêu cầu thiết yếu ER Error (Series X)

Lỗi, sai ER Explicit Rate (ATM)

Tốc ñộ tường minh ERC European Radiocommunications Committee

ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)

Thời gian trễ tối ña dự kiễn - ðầu xa tới nội hạt ERMES European Radio Messaging System

Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu ERO European Radiocommunications Office

Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu

Page 55: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ERP Ear Referece Point (Series P) ERP Effective Radiated Power

Công suất phát xạ hiệu dụng ERP Response For End Of Retransmission (Series T)

Trả lời cho việc kết thúc phát lại ERT Equivalent Random Traffic (Series E)

Lưu lượng ngẫu nhiên tương ñương ES European Standard

Tiêu chuẩn Châu Âu ES Echo Suppressor (Series G)

Các bộ triệt tiếng vọng ES End Station (ATM)

Trạm ñầu cuối ES Errored Seconds (Series M)

Các giây bị lỗi ESA European Space Agency

Hãng vũ trụ châu Âu ESB European Standardisation Board

Ban Lãnh ñạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu ESC European Standardisation Council

Hội ñồng tiêu chuẩn hóa châu Âu ESC Escape (Series I)

Thoát, xóa ESD European Satandards Database

Cơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu ESDI Enhanced Small Device Interface

Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao ESF Extended Superframe Format (Series O)

Khuôn dạng siêu khung mở rộng ESI End System Identifier (ATM, ISO)

Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO) ESI Equivalent Step-Index

Chỉ số bước tương ñương ESIG European SMDS Interest Group

Nhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu

Page 56: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ESMR Enhanced Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng chuyên dụng nâng cao ESN Equipment Serial Number

Số xê-ri thiết bị ESO European Standardisation Organisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu ESP Enhanced Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ nâng cao ESPRIT European Strategic Progamm for Research In Information

Technology

Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển ESS Electronic Switching System

Hệ thống chuyển mạch ñiện tử ESS European Standardisation System

Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu ESTS Echo Suppressor Testing System (Series O)

Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng ESU Exchange Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu của tổng ñài ET Exchange Terminal (Series G)

ðầu cuối tổng ñài ET Exchange Termination (Series I, Q)

Kết cuối của tổng ñài ETACS Extended Total Access System

Hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng ETB End Of Transmission Block (Series T)

Kết thúc khối phát ETCI Electro-Technical Council of Ireland

ủy ban kỹ thuật ñiện tử Ireland ETM Eight To Ten Modulation

ðiều chế 8/10 ETNO Association of European Public Telecomunications Network

Operators

Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu ETO European Telecommunications Office

Văn phòng viễn thông châu Âu

Page 57: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ETR ETSI Technical Report

Báo cáo kỹ thuật của ETSI ETR Easy To Reach (Series E, Q)

Dễ ñạt ñược ETS European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu ETSA European Telecommunications Services Association

Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu ETSI European Telecommunications Standarda Institute

Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu ETX End Of Text (Series T)

Kết thúc văn bản EU European Union

Liên minh Châu Âu EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message

Indication (Series Q)

Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin ñược thiết lập thành công theo hướng ngược

EUREKA European Research Co-operation Agency

Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu EURESCO European Institute for Research

and Strategic Studies in Telecommunications

Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược trong viễn thông

EUROBIT European Association of Manufactures of Business

Machines and Data Processing Equipment

Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng

và xử lý số liệu EUSIDIC European Association of Information Services

Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học EUT Equipment Under Test (Series O)

Thiết bị ñang trong quá trình ño thử EUTELSAT European Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu EWOS European Workshop for Open Systems

Page 58: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu EWP ETSI Work Programme

Chương trình làm việc của ETSI

F

F Final Bit (Series T)

Bít kết thúc F Flag (Series Q)

Cờ hiệu F-Link Fully Associated Link

Truyền kết nối hoàn toàn kết hợp FACTS Fully Automated Collect and Third-Number Service

Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự ñộng FAM Forward-Address Message (Series Q)

Tin báo ñịa chỉ hướng thuận FAS Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)

Chuỗi ñồng chỉnh khung FAS Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)

Tín hiệu ñồng chỉnh khung FAW Frame Alignment Word (Series H)

Từ ñồng chỉnh khung FC Fault Condition (Series I)

Trạng thái hư hỏng FC Functional Components (Series I)

Các cấu kiện chức năng FC Feedback Control

ðiều khiển hồi tiếp FCC Federal Communications Commission

ủy ban truyền thông liên bang FCC Forward Control Channel

Kênh ñiều khiển hướng ñi FCD Facsimile Coded Data (Series T)

Số liệu mã hóa Fax FCF Facsimle Control Field (Series T)

Page 59: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Trường ñiều khiển fax FCM Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)

Tin báo ñiều khiển luồng lưu lượng FCS Federation of Communications Services (UK)

Liên ñoàn các dịch vụ thông tin (Anh ) FCS Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)

Chuỗi kiểm tra khung FD Frequency Distance

Cự ly theo tần số FD Frequency Diversity

Phân tập theo tần số FDD Frequency Division Duplex

Song công chia tần số FDDI Fibre Distributed Data Interface

Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang FDM Frequency Division Multiplex(ed)

Ghép kênh chia tần số FDMA Frequency Division Multiple Access

ða truy nhập chia tần số FDMH Fixed Daily Measurement Hour (Series E)

Giờ ño hàng ngày cố ñịnh FDMP Fixed Daily Mesurement Period (Series E)

Chu kỳ ño hàng ngày cố ñịnh FDOS Floppy Disk Operating System

Hệ thống ñiều hành bằng ñĩa mềm FDT Formal Description Technique (Series X, Z)

Kỹ thuật mô tả hình thức FE Functional Element (Series G)

Môi trường chức năng FE Functional Entity (Series Q)

Thực thể chức năng FEA Functiona Entity Action (Series I, Q)

Hành vi của thực thể chức năng FEBE Far-End-Block-Error (Series G)

Lỗi khối ñầu xa

Page 60: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

FEC Forward Error Correction

Sửa sai hướng ñi FEE Far-End Error (Series M)

Lỗi (sai) ñầu xa FEI Federation of the Electronics Industry (UK)

Liên ñoàn công nghiệp ñiện tử (Anh) FERF Far End Receive Failure (Series G)

Mất thu ñầu xa FEXT Far-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm ñầu xa FF Form Feed (Series T, X)

ðẩy giấy FFR Freeze Frame Request (Series H)

Yêu cầu khung ñông lạnh FFT Fast Fourier Transform (Series P)

Biến ñổi furie nhanh FG Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng FH Failure Indication Information (Series G)

Thông tin ñịa chỉ hư hỏng FI Format Identifier (Series V)

Phần tử nhận dạng khuôn FIB Forward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ chỉ thị hướng thuận FIF Facsimile Information Field (Series T)

Trường tin của Fax FIFO First In, First Out (Series E, P, X)

Vào trước, ra trước FISU Fill-in Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu ñiền vào FITE Forward Interworking Telephone Event (Series Q)

Biến cố máy ñiện thoại cùng hoạt ñộng ở hướng thuận FITL Fiber In The Loop

Cáp quang trong mạch thuê bao

Page 61: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

FM Frequency Modulation

ðiều tần FM Function Management

Quản lý chức năng FM1 Frame Mode 1 (Series H)

Chế ñộ khung No.1 FMEA Fault Modes and Effect Analysis (Series E)

Phân tích các chế ñộ, các tác ñộng và tính nghiêm trọng của sự cố FMH Function Management Header (SNA)

Tiêu ñề (mào ñầu) quản lý chức năng FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)

ðiện báo tần số ñiện thoại ñiều tuần FNPA Foreign Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch ñánh số ngoại giao FO Fiber Optics

Cáp sợi quang FOC Factor Of Coorporation

Hệ số phối hợp hoạt ñộng FOI End Of Input (Series F, T, U)

Kết thúc ñầu vào FOL End-Of-Line (Series T)

Kết thúc ñường dây FOM End-Of-Message (Series F, T, U)

Kết thúc tin báo FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User Switch

Access System

Hệ thống quản lý các hoạt ñộng khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung

FOT Forward Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển theo hướng thuận FPF Facility Parameter Field (Series X)

Trường tham số tiện ích FPLF Field Programable Logic Family

Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication System

Hệ thống thông tin di ñộng mặt ñất công cộng trong tương lai

Page 62: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

FR Frame Relay

Chuyển tiếp khung FR Frame Reject (Series V)

Bác bỏ khung FRAD Frame Relay Access Device

Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung FRBS Frame Relay Bearer Service

Dịch vụ mang của chuyển tiếp khung FRC Fault Reporting Centre (Series N)

Trung tâm thông báo sự cố FRMR Frame Reject (Series G, Q, X)

Bác bỏ khung FRP Field Repetition (Series H)

Lặp lại trường FRS Frame Relay Service

Dịch vụ chuyển tiếp khung FRS Frame Relay Switch

Chuyển mạch của chuyển tiếp khung FRS Fundamental Reference System (Series P)

Hệ thống tham chiếu cơ bản FS Figure-Shift (Series S)

Dịch hình FS Further Study (Series X)

Nghiên cứu tiếp FSG The ETSI PSTN Full Steering Group

Nhóm chỉ ñạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI FSK Frequency Shift Keying

Khóa dịch tần, ñiều chế dịch tần FSL Flexible Service Logic

Logic dịch vụ linh hoạt FSM Forward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng thuận FSN Forward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi theo hướng thuận

Page 63: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

FSS Fixed-Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh cố ñịnh FST Field Start (Series H)

Khởi ñộng trường FTA Fault Tree Analysis (Series E)

Phân tích cây sự cố FTAM File Transfer Access & Management

Truy nhập và quản lý chuyển tệp FTB Fade-To-Black

Chuyển dần sang ñen FTP File Transfer Protocol

Giao thức chuyển tệp FTTC Fiber to the Curb

Cáp quang tới vỉa hè FTTH Fiber to the Home

Cáp quang tới nhà ở FTW Forward Travelling Wave

ðèn sóng chạy FUNI Frame User-to-Network Interface (ATM)

Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM) FUR Fast Update Request (Series H)

Yêu cầu cập nhật nhanh FWS Fixed Wireless Station

Trạm vô tuyến cố ñịnh FX Foreign Exchange

Tổng ñài quốc tế FX Fixed Station

Trạm cố ñịnh FXS Foreign Exchange Station

Tổng ñài quốc tế FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)

Phòng ño thử (áo)

G

Page 64: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

G.Fr Gold francs (Series D)

ðồng France vàng G/T Gain-over-noise Temprature

Tăng ích trên nhiệt ñộ tạp âm G3 Group 3

Nhóm 3 (của ITU) G3Fax Group 3 Facsime Type (Series X)

Fax nhóm 3 GA General Assembly (ETSI)

Hội nghị toàn thể (ETSI) GADS Generic Advisory Diagnostic System

Hệ thống dự toán tư vấn chung GAP Groupe d’ Analyse(s) et Prognose(s)

Nhóm phân tích và dự báo GAP Generic Access Profiles

Các mô tả truy nhập mục ñích chung GATT Global Agreement on Tarrifs and Trade

Hiệp ñịnh toàn cầu về thuế quan và thương mại GBR Green, Blue, Red

Xanh, lục, ñỏ GBSC Group of Blocks Start Code (Series H)

Nhóm mã khởi ñộng khối GC Global Control (Series I)

ðiều khiển toàn cục GCAC Generic Connection Admission Control

ðiều khiển nhập kết nối chung GCC Generic Conference Control

ðiều khiển hội nghị tương thích chung GCC Graphic Character Composition (Series T)

Cấu trúc ký tự ñồ họa GCRA Generic Cell Rate Algorithm

Thuật toán chung ñánh giá ô GDCI General Data Communications Interface (Series V)

Giao diện truyền thông số liệu chung

Page 65: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

GDP Gross Domestic Product

Tổng sản phẩm trong nước GES Ground Earth Station (Series Q)

Trạm mặt ñất trên ñất liền GF Global Functions (Series I)

Các chức năng toàn diện GFC Generic Flow Control (ATM)

ðiều khiển luồng tương thích chung GFI General Format Identifier (X.25)

Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung GGCA Geometric Graphics Content Architecture (Series T)

Kiến trúc hình học GGMV Group of blocks Global Motion Vector (Series H)

Nhóm các khối véc tơ di ñộng toàn cầu GI Group Identification (Series T)

Nhận dạng nhóm GI Group Identifier (Series T, V)

Phần tử nhận dạng nhóm GIO Generic Interface for Operations (SMDS)

Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS) GL Group Length (Series v)

ðộ dài nhóm GMDSS Global Maritime Distress and Safety System

Hệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu GMSC Gateway Mobile Services Switching Centre

Tổng ñài cổng các dịch vụ di ñộng GMT Greenwich Mean Time (Series E, D, F)

Giờ quốc tế, giờ GMT GN Group Number (Series H)

Số hiệu nhóm GND Ground

ðất, mát GoS Grade of Service

Cấp phục vụ

Page 66: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

GOSIP Government Open Systems Interconnection Profile

Mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ GPI General Purpose Interface

Giao diện mục ñích chung GPS Global Positioning System

Hệ thống ñịnh vị toàn cầu GR Graphic Representation (Series Z)

Trình bầy ñồ họa GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo giám sát nhóm mạch GRM Circuit Group Supervision Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch GRQ General Request Message (Series Q)

Tin báo yêu cầu chung GRS Circuit Group Reset Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch GSA GSM System Area

Vùng của hệ thống GSM GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita

System

Nhóm ñặc biệt về di ñộng và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu

GSM Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di ñộng toàn cầu GSM General forward Setup Information Message (Series Q)

Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung GSM MS GSM Mobile Station

Trạm di ñộng GSM GSM PLMN GSM Public Land Mobile Network

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng GSM GSO Geostationary Orbit

Quỹ ñạo ñịa tĩnh GSS Group Switching Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch nhóm GSTN General Switched Telephone Network (Series G, V)

Mạng ñiện thoại chuyển mạch chung

Page 67: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

GT Given Token (Series T)

Trao thẻ bài GT Global Title (Series Q)

Tiêu ñề toàn cầu GUI Graphic User Interface

Giao diện người dùng ñồ họa

H

H Horizontal

ðường chân trời, nằm ngang H -O chan HO Channel

Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1) H-channels Các kênh H (thuộc PR1) H10-chan H10-channel

Kênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ H11-chan H11-channel

Kênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ H12 H12

Kênh tốc ñộ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cables

Hiệp ñịnh về dây và cáp ñiện của CENELEC HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-

acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo nhận chặn nhóm ñịnh hướng hư hỏng phần cứng HBFG Host Behavior Functional Group

Nhóm chức năng ứng xử của máy chủ HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and

Unblocking Receipt (Series Q)

Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch ñược ñịnh hướng hư hỏng phần cứng

HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking Sending (Series Q)

Chặn và không chặn gửi nhóm mạch ñược ñịnh hướng hư hỏng phần cứng

HCM High Capacity Multiplexing

Ghép kênh dung lượng cao

Page 68: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

HCSPR Hundred Call Seconds Per Hour

Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ HCV High Capacity Voice

Thoại dung lượng cao HDB2 High Density Bipolar of order 2 (Series G)

Lượng cực mật ñộ cao bậc 2 HDB3 High Density Bipolar of order 3 (Series O)

Lượng cực mật ñộ cao bậc 3 HDLC High-Level Data Link Control

ðiều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao HDMS High-Density Memory System

Hệ thống nhớ mật ñộ cao HDRC Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)

Kết nối số giả ñịnh chuẩn HDSL High-data-rate Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tốc ñộ số liệu cao HDT Host Digital Terminal

ðầu cuối máy chủ kỹ thuật số HDTM Half-Duplex Transmission Module (X.25)

Modem truyền dẫn bán song công HDTM Half-Duplex Transmission Module (Series T)

Modun truyền dẫn bán song công HDTV High Definition Television

Tivi ñộ phân giải cao HEC Harder Error Control (ATM)

Sửa sai tiêu ñề HES Home Electronics System(s)

(Các) hệ thống ñiện tử gia dụng HF High Frequency

Tần số cao, cao tần

HFC Hybrid Fiber/Coax

Cáp quang/ ñồng trục hỗn hợp HFT Hands-Free Telephone (Series P)

Máy ñiện thoại bỏ túi

Page 69: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series Q)

Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message

(Series Q)

Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng HIPERLAN High Performance local area network

Mạng LAN chất lượng cao HIPPI High Performance Parallel Interface

Giao diện song song hiệu năng cao HLC High Level Committee of ITU

Hội ñồng cấp cao của ITU HLC High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)

Tương thích lớp cao HLF High Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao HLL High Level Language

Ngôn ngữ bậc cao HLL Half-Loop Loss (Series G)

Suy hao nửa vòng HLR Home Location Register

Bộ ñăng ký vị trí thường trú HMA High Memory Area

Vùng nhớ cao cấp HMCG Signalling Link Congestion (Series Q)

Tắc nghẽn tuyến báo hiệu HMDC Message Descrimination (Series Q)

Phân giải tin báo HMDT Message Distribution (Series Q)

Phân bố tin báo HMRT Message Routing (Series Q)

ðịnh tuyến tin báo HMSO Her Majesty’s Stationery Office (UK)

Tổng ñài cố ñịnh của nữ hoàng (Anh) HNPA Home Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch ñánh số trong nước

Page 70: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

HOSTID Host Identifier

Phần tử nhận dạng máy chủ HP High Pass (Series G)

(Bộ lọc) thông cao HPB Character Postion Backward (Series T)

ðịnh vị ký tự hướng ngược HPLMN Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng trong nước, thường trú HPR High Performance Routing

ðịnh tuyến hiệu năng cao HPR Character Postion Relative (Series I)

ðịnh vị ký tự quan hệ HR Hypothetical Reference (Series G)

Giả ñịnh chuẩn HRC Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)

Mạch giả ñịnh chuẩn HRDL Hypothetical Reference Digital Link (Series G)

Tuyến số giả ñịnh chuẩn HRDP Hypothetical Reference Digital Path (Series G)

ðường truyền số giả ñịnh chuẩn HRDS Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)

ðoạn số giả ñịnh chuẩn HRPF Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)

ðịnh dạng ấn phẩm giả ñịnh chuẩn HRX Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)

Kết nối giả ñịnh chuẩn HSD High Speed Data (Series E)

Số liệu tốc ñộ cao HSD Honestly Significant Difference (Series P)

Sự chênh lệch thật ñáng kể HSLAN High Speed LAN

Mạng LAN tốc ñộ cao HSPSD High-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói tốc ñộ cao

Page 71: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)

Kết nối báo hiệu giả ñịnh chuẩn HSSI High-Speed Serial Interface (ANSI)

Giao diện nối tiếp tốc ñộ cao (ANSI) HT Horizontal Tabulation (Series T, X)

Lập biểu ngang HTML Hypertext Markup Language

Ngôn ngữ ñánh dấu siêu văn bản HTR Hard-To-Reach (Series E, F, Q)

Khó ñạt tới, khó vươn tới HTTP Hypertext Transfer Protocol (IETF)

Giao thức chuyển tải siêu văn bản HUA Hardware Failure Oriented Group Unblocking

Acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng HVAC Heating, Ventilation, and Air Conditioning

Sưởi ấm, quạt gió và ñiều hòa

I-IM

I Infrared

Ngoài ñỏ, hồng ngoại I Information (Series G, Q, V, X)

Thông tin I-ETS Interim European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời I/C Incoming (Series I)

Gọi ñến I/O Input/Output

Vào/ra I/O Input/Output (Series F, X)

Vào/ra IA Incoming Access (Series X)

Truy nhập gọi ñến IA International Alphabet (Series X)

Page 72: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Bảng chữ cái quốc tế IA5 International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)

Bảng chữ cái quốc tế số 5 IAC Initial Alignment Control (Series Q)

ðiều khiển sắp xếp ban ñầu IACC Inter-aural Cross Correlation

Tương quan chéo giữa thính giác IACK Service Acknowledgement Signal (Series U)

Tín hiệu báo nhận dịch vụ IACS Integrated Access and Crossconnect System

Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo IAEA International Atomic Energy Agency (Series K)

Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification System

Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự ñộng tổng hợp IAI Initial Address Message With Additional Information (Series Q)

Tin báo ñịa chỉ ban ñầu với thông tin phụ IAM Initial Address Message (Series E, I, Q)

Tin báo ñịa chỉ ñầu IANA Internet Address Naming Authority

Thẩm quyền ñặt tên ñịa chỉ Internet IARU International Amateur Radio Union

Liên ñoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế IASG Internetwork Address Sub-group

Phân nhóm ñịa chỉ liên mạng IBC Integrated Broadband Communication

Thông tin băng rộng tổng hợp IBN Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)

Viện tiêu chuẩn của Bỉ IBS International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)

Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của INTELSAT)

IC Integrated Circuit

Vi mạch, mạch tích hợp IC Interlock Code (Series E, X)

Mã khóa liên ñộng

Page 73: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

IC Interexchange Carrier

Hãng liên tổng ñàI, công ty ñiện thoại ñường dài ICB Incoming Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi ñến bị chặn ICC Incoming Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi ñến ICCB Internet Control and Configuration Board

Ban cấu hình và ñiều khiển Internet ICCM Interworking By Call Control Mapping (Series X)

Cùng làm việc như ánh xạ ñiều khiển cuộc gọi ICD International Code Designator (ISO)

Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế ICI Intercarrier Interface (SMDS)

Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS) ICMP Internet Control Message Protocol

Giao thức tin báo ñiều khiển Internet ICN International CUG Number (Series Q)

Số CUG quốc tế ICP Instituto das Communicacões des Portugal

(The Portuguese Institute of Communications)

Viện thông tin Bồ ðào Nha ICP Internet Control Protocol

Giao thức ñiều khiển Internet ICR Initial Cell Rate

Hệ số tế bào ban ñầu ICS Identification of Character Set (Series T)

Nhận dạng bộ ký tự ICT Information and Communication Technologies

Các công nghệ tin học và truyền thông ID Identification

Nhận dạng ID Identity (Series Q, T)

Nhận dạng, nét ñể nhận dạng IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access

Page 74: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp IDD International Direct Dialling (Series E)

Quay số quốc tế trực tiếp IDI Initial Domain Identifier (ISO)

Phần tử nhận dạng miền ban ñầu (ISO) IDI Initial Domain Identifier (Series I, X)

Phần tử nhận dạng miền ban ñầu IDLC Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)

Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (ðiện thoại) IDN Intergrated Digital Network

Mạng số liên kết IDNX Integrated Digital Network Exchange

Tổng ñài của mạng số liên kết IDP Internet Datagram Protocol

Giao thức gói số liệu Internet IDP Initial Domain Part (Series I, X)

Phần miền ban ñầu IDS Interworking Data Syntax (Series T)

Cú pháp số liệu làm việc IDSE International Data Switching Exchange (Series I, X)

Tổng ñài chuyển số liệu quốc tế IDTV Improved Difinition Television

Truyền hình ñộ phân giải cao cải tiến IDU Interface Data Unit

Khối số liệu phối ghép IE Information Element (Series Q, T) IEC International Electrotechnical Commission

ủy ban kỹ thuật ñiện tử quốc tế IEE Institution of Electrical Engineers (UK)

Học viện kỹ sư ñiện (Anh) IEEE Institute of Electrical and Electronic Engineers

Học viện kỹ sư ñiện và ñiện tử IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)

Viện kỹ thuật ñiện quốc gia Galileo Feraris (Italia) IES Information Exchange Services

Các dịch vụ trao ñổi thông tin

Page 75: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

IESG Internet Engineering Steering Group

Nhóm ñiều hành kỹ thuật Internet IETF Internet Engineering Task Force

Lực lượng ñặc trách kỹ thuật Internet IEV International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)

Từ ñiển kỹ thuật quốc tế IFRB International Frequency Registration Board

ủy ban ñăng ký tần số quốc tế IFS International Freephone Service (Series D)

Dịch vụ ñiện thoại quốc tế IFW Inverted Frame Word (Series G)

Từ khung bị hoán vị IGS Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)

Nhận dạng siêu danh mục ñồ họa IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni

(General Inspectorate of Telecommunications, Italy)

Tổng thanh tra viễn thông Italia IIR Infinite Impulse Response

ðáp ứng xung bất ñịnh IIT Integrated Information Transport

Chuyển tải thông tin tổng hợp IJ Identification of Justification (Series H)

Nhận dạng sự cân chỉnh ILD Infection Laser Diode

ðiốt Laser kiểu phun ILEC Independent Local Exchange Carrier

Nhà tổng ñài nội hạt ñộc lập ILF Infra Low Frequency

Tần số dưới mức thấp ILIL Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)

Tổn hao ñầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến IM Intensity Modulation

ðiều chế theo mật ñộ IM Interpersonal Messaging (Series X)

Page 76: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Xử lý tin báo giữa các cá nhân IMA Input Message Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận tin báo ñầu vào IMC International Maintenance Centre (Series E)

Trung tâm bảo dưỡng quốc tế IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committee

ủy ban quản lý và phối hợp ISDN IMD Inter Modulation Distortion

Méo giữa các lần ñiều chế IMDTC International Multiple Destination Television Connection (Series

N)

Kết nối truyền hình quốc tế IMEI International Mobile Equipment Identity (Series Q)

Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di ñộng quốc tế IMF International Monetary Fund (Series D)

Quỹ tiền tệ quốc tế IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)

Viện quản lý chất lượng (Italia) IMSI International Mobile Station Identity (Series E, Q)

Nhận dạng (phân biệt) trạm di ñộng quốc tế IMT International Mobile Telecommunications

Thông tin di ñộng quốc tế IMTC International Multimedia Conferencing Consortium

Consortium về hội nghị multimedia quốc tế IMTS Improved Mobile Telephone Service

Dịch vụ ñiện thoại di ñộng tăng cường IMUX Inverse Multiplexer

Bộ ghép kênh nghịch ñảo

IN-IW

IN Intelligent Network

Mạng thông minh INA Integrated Network Access

Truy nhập mạng liên kết

Page 77: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

INA Information Networking Architecture

Kiến trúc nối mạng thông tin INF Information Message (Series Q)

Tin báo “thông tin” INFO Information Element Defined at the user network interface (Series

G)

Môi trường thông tin ñược xác ñịnh tại giao diện người dùng INFORMS Intergrated Forcasting Management System

Hệ thống quản lý dự báo liên kết INIC ISDN Network Identification Code (Series E, X)

Mã nhận dạng mạng ISDN INMARSAT International Marine Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế INMS Integrated Network Management System

Hệ thống quản lý mạng tổng hợp INR Information Request Message (Series Q)

Tin báo yêu cầu “thông tin” INREFS Integrated Reference System

Hệ thống chuẩn liên kết INTELSAT International Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế INTUG International Telecommunications User Group

Nhóm người dùng viễn thông quốc tế IOC Inter Office Channel

Kênh bên trong tổng ñài, kênh nội bộ tổng ñài IOC Integrated Optical Circuit

Mạch quang liên kết IOC Index Of Cooperation (Series T)

Chỉ số hợp tác IODC International Operator Direct Calling (Series E)

Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế IOP Interoperability

Khả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác IP Integrated Peripheral

Thiết bị ngoại vi tổng hợp

Page 78: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

IP Intelligent Peripheral (AIN)

Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN) IP Internet Protocol

Giao thức Internet IP Interpersonal (Series F, T, X)

Giữa các cá nhân IPA Interworking by Port Access (Series X)

Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng IPBX Internationa PBX (Series G)

PBX quốc tế IPC Interprocess Communications

Truyền thông giữa các quá trình IPE In-band Parameter Exchange (Series I, V)

Trao ñổi tham số trong băng IPM Intraframe diction Mode (Series H)

Phương thức dự báo nội khung IPM Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân IPM-UA Interpersional Messaging User Agent (Series T)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân - Tác nhân người dùng IPMAS Interpersonal Messaging Abstract (Series T)

Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân IPME Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)

Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS Interpersonal Messaging Service (Series U)

Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)

Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)

Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS IPN Interpersonal Notification (Series T)

Thông báo giữa các cá nhân IPNS ISDN PBX Networking Specification

Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN

Page 79: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

IPNS Forum A body committed to accelerate the development of the

QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA

Một cơ quan ñược giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG qua cung cấp các ñầu vào phối hợp tới ECMA

IPP Interrupted Poission Process (Series E)

Quá trình Poisson ngắt IPP International Phototelegraph Position (Series E, F)

ðịnh vị ñiện báo ảnh quốc tế IPQ Instituto Portugus da Qualidade

Viện chất lượng Bồ ðào Nha IPR Intellectual Property Rights

Các quyền sở hữu trí tuệ IPS Instructions per Second

Số lệnh trong một giây IPX Internetwork Packet Exchange

Tổng ñài gói mạng quốc tế (Internetwork) IRAS Internet Routing and Access Service

Dịch vụ ñịnh tuyến truy nhập và Internet IRE Institute of Radio Engineers (Series H)

Viện kỹ sư vô tuyến IRP Independent Routing Processor

Bộ xử lý ñịnh tuyến ñộc lập IRQ Internet Request

Yêu cầu ngắt IRQ Interworking Service Request Identifier (Series U)

Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm IRS Intermediate Reference System (Series P)

Hệ thống chuẩn trung gian IRSG Internet Research Steering Group

Nhóm ñiều hành nghiên cứu Internet IRTF Internet Research Task Force

Lực lượng ñặc trách nghiên cứu Internet IRV International Reference Version (Series T)

Phiên bản chuẩn quốc tế

Page 80: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

IS Information Systems

Các hệ thống thông tin IS Interim Standard (ISO)

Tiêu chuẩn tạm thời (ISO) IS Intermediate System (ETSI TC BT)

Hệ thống trung gian (ETSI TC BT) IS (US) Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối) IS-PBX Integrated Services Private Branch Exchange

Tổng ñài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết,

PBX tổng hợp các dịch vụ IS1 (US) Information Separator One (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối) IS3 (US) Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối) IS4 (US) Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối) ISA Industry Standard Architecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp ISC International Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch quốc tế ISCC International Service Coordination Centre (Series M)

Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế ISD International Subscriber Dialing

Quay số thuê bao quốc tế ISDE International Data Switching Exchange (Series X)

Tổng ñài chuyển số liệu quốc tế ISDN Integrated Services Digital Network

Mạng số liên kết ña dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model (Series I)

Mô hình chuẩn của giao thức ISDN ISDN-SN ISDN Subscriber Number (Series I)

Số máy thuê bao ISDN ISDN-UP ISDN User Part (Series Q)

Page 81: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN ISET In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)

Bộ ño thử triệt tiếng vọng tại trạm ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)

Thiết bị ño thử bộ triệt vang tại trạm ISL Inter-Satellite Link (Series G)

Tuyến kết nối giữa các vệ tinh ISM ISDN Standards Management

Quản lý tiêu chuẩn ISDN ISMC International Switching Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo dưỡng tổng ñài quốc tế ISN Information System Network

Mạng của các hệ tin học ISO International Organisation for Standardisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO International Standard Organisation (Series Q)

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISOC Internet Society

Hiệp hội Internet ISP Internet Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ Internet ISP Interactive Session Protocol (Series T)

Giao thức phiên tương tác ISP Intermediate Service Part (Series Q)

Phần dịch vụ trung gian ISP International Signalling Point (Series Q)

ðiểm báo hiệu quốc tế ISPC International Signalling Point Code (Series M, Q)

Mã ñiểm báo hiệu quốc tế ISPC International Sound-Programme Centre (Series D, M)

Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni

(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy)

Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia

Page 82: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ISTC International Satellite Transmission Cen tre (Series N)

Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế ISTC International Switching and Testing Centre (Series R)

Trung tâm ño thử và chuyển mạch quốc tế ISU Initial Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu ñầu ISU Instrument Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu công cụ ISUP ISDN User Part (Series E, I) ISV Independent Software Vendor

Hãng sản xuất phần mềm ñộc lập IT Information Technology

Công nghệ thông tin IT Internetwork Termination (Series I)

Kết cuối liên mạng IT & T Information Technology and Telecommunications

Công nghệ thông tin và viễn thông ITA International Telegraph Alphabet

Bảng chữ cái ñiện báo quốc tế ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)

Bảng chữ cái ñiện báo quốc tế thứ 2 ITAG Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)

Nhóm hoạt ñộng thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt ñộng

(thuộc IMTC) ITC International Teletraffic Congress

Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa ITC Independent Television Commission

ủy ban truyền hình ñộc lập ITC International Television Centre (Series M, N)

Trung tâm truyền hình quốc tế ITC International Transit Centre (Series G)

Trung tâm quá giang quốc tế ITD Input Transaction accepted for Delivery (Series U)

Giao dịch ñầu vào ñược chấp nhận dễ phân phát

Page 83: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ITMC International Transmission Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế ITN Independent Telecommunication Network

Mạng viễn thông ñộc lập ITPC International Television-Programme Centre (Series D)

Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế ITS Insertion Test Signal (Series N)

Tín hiệu ño xen vào ITS International Teleproduction Society

Hiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế ITSC Interregional Telecommunications Standard Conference

Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực ITSTC Information Technology Steering Committee

ủy ban ñiều hành công nghệ thông tin ITU International Telecommunications Union

Liên minh viễn thông quốc tế ITUSA Information Technology Users’ Standards Association

Hiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin IUT Implementation Under Test (Series X)

Thực hiện khi ñang ño thử IVC International Videoconference Centre (Series N)

Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế IVDM Integrated Voice Data Multiplexer

Bộ ghép kênh tổng hợp thoại - số liệu IVDT Integrated Voice and Data Terminal

ðầu cuối tổng hợp số liệu và thoại IVN Intervening Network (ETSI TC BT)

Mạng xen kẽ (ETSI TC BT) IVR Interactive Voice Response

ðáp ứng âm thoại tương tác IVS Interactive Video Service

Dịch vụ video tương tác IWF Interworking Function (Series E, I, Q, X)

Chức năng cùng làm việc

Page 84: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

IWU Interworking Unit (ETSI TC BT)

Bộ phối hợp hoạt ñộng (ETSI TC BT)

J

J Justification (Series H)

Sự căn chỉnh JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI) JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)

ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI) JF Junction Frequency

Tần số tiếp giáp JFY Justify (Series T)

Căn chỉnh JLR Junction Loudness Rating (Series P)

Công suất vang tiếp giáp JPEG Joint Photographic Experts Group (ISO)

Nhóm liên hợp các chuyên gia ñồ họa JPG Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)

Nhóm ñồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI) JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces Group

Nhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật ñiện thoại vô tuyến JTC Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)

ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC) JTCG Joint Technical Co-ordination Group

Nhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật JTM Job Transfer and Management

Công việc chuyển giao và quản lý JTM Job Transfer and Manipulation (Series X)

Chuyển giao và thao tác công việc

K

Page 85: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen

(Registered Quality Body, The Netherlands)

Cơ quan quản lý chất lượng ñã ñược ñăng ký - Hà Lan KMỤ Ụnterim Link Management Ụnterface

Giao diện quản lý kết nối trung gian KTỤLA Development Centre for Telecommunications (Greece)

Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp) KTL Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)

Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh) KTS Key Telephone System

Hệ thống ñiện thoại ấn nút

L

L1 Level 1(Series Q)

Mức 1 LA Link Acknowledgement (Series V)

Báo nhận tuyến kết nối LADS Local Area Data Service

Dịch vụ số liệu cục bộ LAI Location Area Identification or Identity

Nhận dạng khu vực cục bộ LAMs Line Adaptor Modules

Các mô-ñun tương hợp ñường dây LAN Local Area Network

Mạng cục bộ, mạng LAN LANE LAN Emulation

Mô phỏng LAN LANS Local Area Network Services

Các dịch vụ mạng LAN LAP Link Access Procedure (X.25)

Thủ tục truy nhập ñường thông (X.25) LAPB Link Access Produre - Balanced (Series Q, X)

Thủ tục truy nhập tuyến kết nối - cân bằng

Page 86: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LAPB Link Access Protocol - Balanced (Series Q, T)

Giao thức truy nhập tuyến kết nối - cân bằng LAPD Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)

Thủ tục truy nhập tuyến ñối với kênh D (ISDN) LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,

ISDN)

Thủ tục truy nhập ñường thông ñến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung (FR, ISDN)

LAPM Link Access Procedure for Modems (V.42)

Thủ tục truy nhập ñường thông ñối với các modem (V.42) LAPX Link Access Procedure half-duplex (X.32)

Thủ tục truy nhập ñường thông bán song công (X.32) LASS Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu cục bộ LAT Local Area Transport

Chuyển tải vùng cục bộ LATA Local Access and Transport Area

Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải LC Local Control (Series I)

ðiều khiển tại chỗ LC Logical Channel (Series X)

Kênh logic LCD Liquid Crystal Display

Hiển thị bằng tinh thể lỏng LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques (Central

Laboratory for Electrical Industries, France)

Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp ñiện lực, Pháp LCL Longitudinal Conversion Ratio (Series G)

Hệ số chuyển ñổi theo chiều dọc LCM Line Concentrator Module

Mô-ñun bộ tập trung ñường dây LCN Local Communication Network

Mạng truyền thông cục bộ/nội hạt LCN Logical Channel Number (X.25)

Số kênh logic (X.25)

Page 87: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LCRRIS Loop Cable Record Inventory System

Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng LCS Line Conditioning Signals (Series T)

Các tín hiệu quyết ñịnh ñường dây LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)

Suy hao chuyển ñổi theo chiều dọc LD Loop Disconnect

Ngắt mạch vòng thuê bao LD Link Disconnect (Series V)

Ngắt kết nối tuyến LDDI Local Distributed Data Interface (ANSI)

Giao diện số liệu phân bố cục bộ LDE Length Exceeded Indication (Series U)

Chỉ thị vượt quá ñộ dài LDN Listed Directory Number

Số danh bạ liệt kê LE Local Exchange

Tổng ñài nội hạt/Tổng ñài cục bộ LE Listenner Echo Loss (Series G)

Suy hao tiếng vang người nghe LEC Light Energy Converter

Bộ biến ñổi năng lượng ánh sáng LEC Local Exchange Carrier (Company)

Hãng (công ty) tổng ñài nội hạt LEC LAN Emulation Client Identifier

Khách hàng mô phỏng LAN LECIO LAN Emulation Client Identifier

Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN LECS LAN Emulation Configuration Server

Server cấu hình mô phỏng LAN LED Light Emitting Diode

ðiốt phát quang LEO Low Earth Orbit

Quỹ ñạo (vệ tinh) thấp

Page 88: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LEOS Low Earth Orbit Satellites

Các vệ tinh quỹ ñạo thấp LES LAN Emulation Server

Server mô phỏng LAN LF Low Frequency

Tần số thấp LFA Loss of Frame Alignment (Series G)

Suy hao ñồng chỉnh khung LFACS Loop Facilities Assignment and Control System

Hệ thống ñiều khiển và gán các phương tiện ñấu vòng LFC Local Functional Capabilities (Series I)

Các khả năng hoạt ñộng cục bộ LFR Less Favoured Region

Vùng ít ñược ưa chuộng LGN Logical Group Node

Nút nhóm logic LH Line Hunting (Series I)

Săn tìm ñường dây LH Local Host (Series T)

Máy chủ cục bộ LI Length Indicator

Bộ chỉ thị ñộ dài LIDB Line Information Database (ISDN)

Cơ sở dữ liệu thông tin của ñường dây (ISDN) LIFO Last-In-First-Out

Vào sau ra trước, vào cuối cùng ra ñầu LIJP Leaf Initiated Joint Parameter

Tham số chung khởi tạo lá LIL Longitudinal Impedance Ratio (Series G)

Hệ số khung theo chiều dọc LLC Local Link Control

ðiều khiển tuyến kết nối nội hạt LLC Logical Link Control (Series G)

ðiều khiển kết nối logic

Page 89: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LLC Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)

Tương thích lớp thấp LLF Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp LLI Logical Link Identifier (Series Q, V)

Phần tử nhận dạng kết nối logic LLSC Link Set Control (Series Q)

ðiều khiển thiết lập tuyến LMD Line Mode Data (Series H)

Số liệu của chế ñộ ñường dây LMDS Local Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bố ña ñiểm cục bộ LME Layer Management Entity (Series Q)

Thực thể quản lý lớp LMI Local Management Interface

Giao diện quản lý cục bộ

LMOS Loop Maintenance Operations System

Hệ thống khai thác bảo dưỡng LMSI Layer Management Service Interface (Series Q)

Giao diện dịch vụ quản lý lớp LMSS Land Mobile Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh di ñộng mặt ñất LN Link attention (Series V)

Suy hao tuyến LNA Low-Noise Amplifier

Bộ khuếch ñại tạp âm thấp LNA Link attentiong Acknowledgement (Series V)

Báo nhận suy hao tuyến LNN1 LANE NNI

Giao diện NN của LANE LOC Loss Of Cell Delineation (ATM)

Mất mô tả ô LOF Loss Of Frame (ATM)

Mất khung

Page 90: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LOI Listening Opinion Index (Series P)

Chỉ số giám ñịnh nghe LOL Longitudinal Output Voltage (Series G)

ðiện áp ra theo chiều dọc LOMS Loop Assignment Center Operations Management System

Hệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng LOP Loss Of Pointer (ATM)

Mất con trỏ LOS Line-Of-Sight

Tầm nhìn thẳng LOS Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)

Tín hiệu “ñường dây mất dịch vụ” LOS Loss Of Signal (ATM)

Mất tín hiệu LP Linaerly Polarized

Phân cực tuyến tính LP Low Pass (Series G)

Thông thấp LPC Linear Predictive Coding

Mã hóa dự báo tuyến tính LPD Low Power Device

Thiết bị công suất thấp LPF Low Pass Filter (ATM)

Bộ lọc thông thấp LPIE Loop Plant Iprovement Evaluator

Bộ ñánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng LPTV Low Power TV

Truyền hình công suất thấp LR Link Request (Series V)

Yêu cầu tuyến kết nối LR Loundness Rating (Series G, P)

Công suất vang LRC Longitudinal Time Code

Mã thời gian theo chiều dọc

Page 91: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LRE Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)

Mã hóa tốc ñộ thấp LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)

ðịnh vị vòng bảo vệ công suất vang LS Letter-Shift (Series S)

Dịch chữ LS Line Syne (Series H)

ðồng bộ ñường dây LSAC Signalling Link Activity Control (Series Q)

ðiều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu LSAP Link Service Access Point (ATM)

ðiểm truy nhập dịch vụ tuyến LSB Least Significant Bit

Bit có trọng số bé nhất (thấp nhất) LSB Lower Sideband

ðơn biên dưới LSC Line Signalling Channel (Series Q)

Kênh báo hiệu ñường dây LSC Link State Control (Series Q)

ðiều khiển trạng thái tuyến kết nối LSDA Signalling Data Link Allocation (Series Q)

Phân bố tuyến số liệu báo hiệu LSI Large Scale Integration

Tích hợp có ñộ tập trung cao, mật ñộ cao LSK Line Skip (Series H)

Sự nhảy ñường dây LSL Link Support Layer

Lớp trợ giúp ñường thông LSLA Signalling Link Activation (Series Q)

Kích hoạt tuyến báo hiệu LSLD Signalling Link Deactivation (Series Q)

Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu LSLR Signalling Link Restoration (Series Q)

Phục hồi tuyến báo hiệu

Page 92: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LSM Line Service Marking (Series I)

ðánh dấu dịch vụ ñường dây LSPSD Low-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói tốc ñộ thấp LSR Leaf Setup Request (ATM)

Yêu cầu thiết lập nút lá LSSU Link Status Signal Units (Series Q)

Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến LST Line Start (Series H)

Bắt ñầu dòng LST Loundspeaking Telephone (Series P)

Máy ñiện thoại có loa nghe LSTA Signalling Terminal Allocation (Series Q)

Phân bố ñầu cuối báo hiệu LSTR Listener Sidetone Rating (Series G, P)

Công suất âm phụ của người nghe LSU Line Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu ñường dây LT Lower Tester (ATM)

Máy ño mức thấp LT Line Termination (Series I)

Kết cuối ñường dây LT Link Transfer (Series V)

Chuyển tín hiệu kết nối LTA Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển giao tải LTC Longitudinal Time Code

Mã thời gian theo chiều dọc LTC Last Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế cuối cùng LTC Local Telephone Circuit (Series P)

Mạch ñiện thoại nội hạt LTE SONET Lite Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)

Page 93: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

LTL Longitudinal Transfer Ratio (Series G)

Hệ số chuyển theo chiều dọc LTP Logical Terminal Profile (Series I)

ðịnh dạng ñầu cuối logic LTR Load-Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển giao tải LTS Local Telephone System (Series P)

Hệ thống ñiện thoại nội hạt LTU Line Termination Unit

Bộ (thiết bị) ñầu cuối ñường dây LU Logical Unit

Khối logic LUM Luminance

ðộ chói LUNI LANE UNI (ATM)

Giao diện UN của LANE LVD Low Voltage Directive

Chỉ dẫn ñiện áp thấp

M-MC

M Mandatory (Series T)

Lệnh bắt buộc M Modem (Series E)

Modem M Modifier Function Bit (Series Q)

Bít chức năng của bộ ñổi mới M-bit More Data Bit (Series X)

Bít M, Bít số liệu M1...M5 Management Interface 1...5

Giao diện quản lý 1...5 MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control

Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc ðiều khiển truy nhập trung gian

MAC Media Access Control (ATM)

Page 94: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ðiều khiển truy nhập môi trường MACS Major Apparatus and Cable System

Hệ thống dây máy tính MAD Mean Administrative Delay (Series E)

Thời gian trễ quản trị trung bình MADT Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)

Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình MAE Mean Absolute Error (Series E)

Lỗi tuyệt ñối trung bình MAF Management Application Function (TMN)

Chức năng ứng dụng quản lý (TMN) MAF Mode Addition Flag (Series H)

Cờ hiệu “bổ sung phương thức” MAI Mobile Allocation Index

Chỉ số phân phối di ñộng MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)

Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình MAN Metropolitan Area Networks

Các mạng khu vực thành phố MAP Manufacturing Automation Protocol

Giao thức tự ñộng chế tạo MAP Mobile Application Part

Phần ứng dụng di ñộng MAR Memory Address Register

Bộ ghi ñịa chỉ bộ nhớ MART Mean Active Repair Time (Series E)

Thời gian sửa chữa tích cực trung bình MASE Message Administration Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ quản lý tin báo MATD Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)

Thời gian trễ quá giang tối ña cho phép MATSE Mobile Automatic Telephone System - Europe

Hệ thống ñiện thoại tự ñộng di ñộng Châu Âu MATV Master Antenna Television

Truyền hình anten chung

Page 95: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MAU Media Access Unit

Khối truy nhập môi trường MAU Multistation Access Unit

Khối truy nhập ña trạm MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclature

ánh xạ và truy nhập dùng cho việc ñặt tên thiết bị hợp lệ MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series

Q)

Báo nhận chặn nhóm vì mục ñích bảo dưõng MBFT Multipoint Binary Transfer File

Tệp truyền nhị phân ña ñiểm MBR Maritime Business Radio

Vô tuyến kinh doanh hàng hải MBS Maximum Burst Size (ATM)

Kích thước nhóm cực ñại MBS M-bit Sequence (Series X)

Chuỗi Bít-M MBS Multi-block Synchronization (Series Q)

ðồng bộ hóa ña khối MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking

Receipt (Series Q)

Thu nhận “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục ñích bão dưỡng”

MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking Sending (Series q)

Gửi ñi “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục ñích bảo dưỡng”

MC Maintenance Centre (Series V)

Trung tâm bảo dưỡng MC Message Categories (Series R)

Các loại tin báo, phạm trù tin báo MCA Media Control Architecture

Kiến trúc ñiều khiển môi trường MCA Microchannel Architecture

Kêns trúc vi kênh MCA Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển ñổi bằng nhân công

Page 96: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MCC Mobile Country Code

Mã quốc gia cho thông tin di ñộng MCDV Maximum Cell Delay Variance (ATM)

Phương sai trễ tế bào cực ñại MCF Message Communication Functions (TMN)

Các chức năng truyền thông tin báo (TMN) MCF Message Confirmation (Series T)

Xác nhận tin báo MCI Media Control Interface

Giao diện ñiều khiển môi trường MCI Malicious Call Identification (Series I, Q)

Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu MCL Mercury Communications Limited

Công ty hữu hạn truyền thông Mercury MCLR Maximum Cell Loss Ratio (ATM)

Hệ số mất tế bào cực ñại MCO Manual-Chanover Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển bằng nhân công MCPC Multiple Channel Per Carrier

ða kênh trên mỗi bộ truyền dẫn MCR Minimum Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM) MCR Maximum Cell Rate (ATM)

Tốc ñộ mất tế bào cực ñại MCS Multipoint Communication Service

Dịch vụ truyền thông ña ñiểm MCTD Maximum Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển giao tế bào cực ñại MCU Multipoint Control Unit

Bộ (thiết bị) ñiều khiển ña ñiểm MCU Multipoint Conference Unit (Series G)

Khối hội nghị ña ñiểm MCU Multipoint Control Unit (Series F, H)

Khối ñiều khiển ña ñiểm

Page 97: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MCVF Multi-Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại ña kênh

MD-MV

MD Management Domain (Series F, X)

Miền quản lý MD Mediation Device (Series G)

Thiết bị trung gian MDB Management Database

Cơ sở dữ liệu quản lý MDBS Mobile Database Station

Trạm cơ sở dữ liệu di ñộng MDF Main Distribution Frame

Giá phối dây chính MDL Communication Between Management Entity and Data Link

Layer (Series Q)

Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu MDR Memory Data Register

Bộ ghi số liệu bộ nhớ MDS Multipoint Distribution Services

Các dịch vụ phân bố ña ñiểm MDSE Message Delivery Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ phân phối tin báo MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tốc ñộ vừa phải MDT Manufacturer’s Delegated Testing

ðo thử ñại diện của nhà chế tạo (ño xác suất) MDT Mean Down Time (Series E)

Thời gian ngững trệ trung bình MDTRS Mobile Digital Trunked Radio Systems

Các hệ thống vô tuyến trung kế số di ñộng ME Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment

Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di ñộng ME Mean Error (Series E)

Page 98: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Lỗi trung bình MEA Maintenance Entity Assembly (Series M)

Khối thực thể bảo dưỡng MEF Maintenance Entity Function (TMN)

Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN) MEG Mobile Experts Group

Nhóm các chuyên gia di ñộng MEI Maintenance Event Information (Series M)

Thông tin sự kiện bảo dưỡng MENL Maximum External Noise Level (Series P)

Mức tạp âm ngoại lai tối ña MESFET Metal Semiconductor Field Effect Transistor

Tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường MF Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)

ða tần hoặc Khối chức năng trung gian MF Medium Frequency (Series K)

Trung tần, tần số trung MFC Multi Frequency Code

Mã ña tần MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per Second

Số triệu phép toán của ñiểm thả nổi mỗi giây MFPB Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)

Phím ña tần MFSK Multiple Frequency Shift Keying

Khóa dịch ña tần, ñiều chế dịch ña tần MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)

Tin báo chặn nhóm vì mục ñích bảo dưỡng MGT Mobile Global Title (Series E)

Tiêu ñề toàn cầu của máy di ñộng MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)

Tin báo không chặn nhóm vì mục ñích bảo dưỡng MH Message Handling (Series F, X)

Xử lý tin báo MH Major Industry Identifier (Series E)

Phần tử nhận dạng công nghiệp chính

Page 99: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MHE Message Handling Enviroment (Series X)

Môi trường xử lý tin báo MHS Message Handling System

Hệ thống xử lý tin báo MHS Message Handling Service (Series I)

Dịch vụ xử lý tin báo MHS-SF Message Handling System Service Element (Series T)

Thành phần dịch vụ của hệ thống MIB Management Information Base (TMN)

Cơ sở thông tin về quản lý (TMN) MID Message Identifier (ATM, SMDS)

Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS) MID Multiplexing Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM) MIDA Multiple Integrated Digital Access (UK)

ða truy nhập tổng hợp số (Anh) MIME Multipurpose Internet Mail Extension

Mở rộng thư tín Internet ña mục ñích MIN Mobile ID number

Số quay thẳng ñI quốc tế của ñiện thoại di ñộng MIPS Millions of Instructions Per Second

Số triệu lệnh mỗi giây MIR Maximum Information Rate

Tốc ñộ thông tin tối ña MIS Management Information System

Hệ thống thông tin quản lý MIT Massachusetts Institute of Technology

Viện công nghệ Massachusetts MJU Multipoint Junction Unit (Series M)

Khối tiếp giáp ña ñiểm MLC Multilink Control Field (X.25)

Trường ñiều khiển nhiều ñường (X.25) MLD Mean Logistic Delay (Series E)

Trễ logic trung bình

Page 100: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MLP Multilink Protocol (X.25)

Giao thức nhiều ñường (X.25) MLS Multiple Listing Service

Dỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng MM Mixed Mode (Series F, T)

Chế ñộ trộn Mm Modem (Series V)

Modem MMB Milli-Metric Band (ETSI)

Giải sóng milimet MMDS Multichannel, Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bố ña kênh ña ñiểm MMF Multimode Fiberoptic Cable

Cáp sợi quang ña mốt MMH Maintenance Man-Hours (Series E)

Số giờ - một người bảo dưỡng MML Man-Machine Language (Series M, Z)

Ngôn ngữ người - máy MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message

(Series Q)

Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối MNC Mobile Network Code (Series Q)

Mã của mạng di ñộng MNRU Modulated Noise Reference Unit (Series P)

Khối tạp âm chuẩn ñiều chế MNT Maintenance (Series V)

Bảo dưỡng MOP Maintenance Operations Protocol

Giao thức khai thác bảo dưỡng MOS Metal Oxide Semiconductor

Bán dẫn Oxit kim loại MOS Mean Opinion Score (Series E, G, P)

Số ñiểm ñấnh giá trung bình MoU Memorandum of Understanding

Biên bản ghi nhớ

Page 101: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MPDU Message Protocol Data Unit (Series X)

Khối số liệu giao thức tin báo MPE Mean Percent Error (Series E)

Phần trăm lỗi trung bình MPEG Motion Picture Experts Group

Nhóm chuyên gia hình ảnh ñộng MPOA Multiprotocol Over ATM

ða giao thức trên ATM MPR Misdialled Trunk fix (Series Q)

Phía trước trung kế mất quay số MPT Ministry of Posts and Telecommunications

Bộ Bưu ñiện MPX Multiplexer (Series I)

Bộ ghép kênh MRCC Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)

Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải MRF Message-Refusal Signal (Series G)

Tín hiệu khước từ tin báo MRP Mouth Reference Point (Series P)

ðiểm chuẩn của miệng MRSE Message Retrieval Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo MRT Mean Repair Time (Series E)

Thời gian sửa chữa trung bình MRTIE Maximum Relative Time Interval Error (Series G)

Sai lỗi của khoảng thời gian tương ñối cực ñại MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận khẳng ñịnh ñịnh tuyến MRVR MTP Routing Verification Result (Series Q)

Kết quả thẩm tra ñịnh tuyến MTP MRVT MTP Routing Verification Test (Series Q)

ðo thử thẩm tra ñịnh tuyến MTP MS Mobile Station

Trạm di ñộng

Page 102: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MS Message Store (Series F, T, X)

Lưu trữ tin báo MSA Metropolitan Statiscal Area

Vùng thành phố theo thống kê MSB Most Significant Bit

Bít có trọng số lớn nhất MSC Mobile Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch di ñộng MSC Maritime Switching Centre (Series E)

Trung tâm chuyển mạch hàng hải MSC Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)

Trung tâm chuyển mạch di ñộng MSC-A MSC with call control at handover (Series Q)

MSC có ñiều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng MSC-B MSC to which a handover is done (Series Q)

MSC mà sự chuyển vùng ñược thực hiện tới MSC-B MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)

MMSC mà lần chuyển vùng kế sau ñược thực hiện tới MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)

Tổng ñài số liệu vệ tinh di ñộng MSE Maintenance Sub-Entities (Series M)

Các thực thể bảo dưỡng phụ MSIN Mobile Station Identification Number

Số nhận dạng trạm di ñộng MSN Multiple Subcriber Number (Series I)

Số gọi nhiều thuê bao MSRN Mobile Station Roaming Number

Số chuyển vùng của trạm di ñộng MSS MAN Switching System or Mobile Satellite Service

Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di ñộng MSS Mobile Satellite Systems

Các hệ thống vệ tinh di ñộng MSS Maritime Satellite Service (Series X)

Dịch vụ vệ tinh hàng hải

Page 103: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

MSSC Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)

Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải MSU Medium Scale Integration

Tích hợp mức ñộ trung bình MTA Mail Transport Agent

Cơ quan vận chuyển thư MTA Message Transfer Agent

Cơ quan truyền tải tin báo MTS Message Transfer System

Hệ thống truyền tải tin báo MTS Message Toll Service

Dịch vụ tin báo ñường dài MTSO Mobile Telephone Switching Office

Tổng ñài chuyển mạch ñiện thoại MVDS Multipoint Video Distribution System

Hệ thống phân bố video ña ñiểm MVIP Multi Vendor Integration Protocol

Giao thức tổng hợp của nhiều người bán MVS Multiple Virtual Storage

ða lưu trữ ảo

N1

N(S)N National (Significant) Number (Series E)

Số gọi (có nghĩa) quốc gia N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến băng hẹp N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)

Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN) N-ISDN Narrowband ISDN

ISDN băng hẹp NA Network Aspects

Các hình thái mạng NACD Network Automatic Call Distribution

Phân phối cuộc gọi tự ñộng của mạng

Page 104: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NAMAS National Measurement Accreditation Service

Dịch vụ ủy quyền ño lường quốc gia NAP Network Access Point (Internet)

ðiểm truy nhập mạng (Internet) NAS Network Application Support

Trợ giúp ứng dụng mạng NCCF Network Communication Control Facility

Phương tiện ñiều khiển truyền thông của mạng NCOP Network Code of Practice

Bộ luật mạng viễn thông NCTE Network Channel Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh của mạng NDC National Destination Code (E, Q, X)

Mã ñích quốc gia NDF New Data Flag (Series G)

Cờ dữ liệu mới NDIS Network Device Interface Standard

Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng NDM Normal Disconnected Mode (Series G)

Chế ñộ ngắt kết nối thông thường NDN Non Delivery Notification (Series F, U)

Thông báo không phân phát NDN Non Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái không phân phát NDSE National Data Switching Exchange (Series X)

Tổng ñài số liệu quốc gia NDUB Network Determined User Busy (Series I, Q)

Thuê bao xác ñịnh của mạng bận NE Network Element (TMN)

Phần tử mạng (TMN) NE Network Element (Series G, M)

Thành phần mạng NEBS Network Equipment Building System

Hệ thống tính cước thiết bị mạng

Page 105: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NEBS Network Equipment Building System

Hệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng NEC National Electrical Code

Bộ luật quốc gia về ñiện NECA National Exchange Carriers Association

Hiệp hội các hãng tổng ñài quốc gia NEE Near-End Error (Series M)

Lỗi gần ñầu cuối NEF Network Element Function Block (TMN)

Khối chức năng của phần tử mạng (TMN) NEL Network Element Layer (ATM)

Lớp phần tử mạng NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical

Equipment

Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị ñiện Na uy NEP Noise Equivalent Power

Công suất tạp âm tương ñương NESP Near-end Signalling Point (Series Q)

ðiểm báo hiệu gần cuối NET Norme Européenne de Télécommunication

(European Telecommunications Standards)

Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu NETC National Electronics Test Centre (Ireland)

Trung tâm ño thử ñiện tử quốc gia (Ireland) NETID Network Identifier

Bộ nhận dạng mạng NEXT Near-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm gần ñầu cuối NF Noise Factor

Hệ số tạp âm NHRP Next Hop Routing Protocol

Giao thức ñịnh tuyến chặng tiếp theo NI Network Interface

Giao diện mạng NI Network Identifier

Page 106: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Bộ nhận dạng mạng NI Network Identity (Series Q)

Nhận dạng mạng, danh tính mạng NIC Network Interface Card (LAN)

Tấm mạch giao diện mạng (LAN) NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)

ðiều chế nén dãn gần như tức thời NIC Network Identification Code (Series U)

Mã nhận dạng mạng NIC Network Independent Clock (Series Q, V)

ðồng hồ không phụ thuộc mạng NICAM Near Instantaneously Companded Audio Multiplex

Ghép âm thanh nén dãn gần như ñồng thời NICE Network Information and Control Exchange

Thông tin mạng và Tổng ñài ñiều khiển NID Network Interface Device

Thiết bị giao diện mạng NIST National Institute of Standards and Technology (USA)

Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ) NIUF North American ISDN Users Forum

Diễn ñàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ NL Network Layer

Lớp mạng NL New Line (Series T)

ðường dây mới NLDM Network Logical Data Manager

Nhà quản lý số liệu logic của mạng NLPID Network Layer Protocol Identifier

Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng NLSP NetWare Link Services Protocol

Giao thức các dịch vụ ñường thông Netware

N2

NM Network Management

Page 107: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Quản lý mạng NM Network Module

Mô-ñun mạng NMC Network Management Centre

Trung tâm quản lý mạng NME Network Management Entity (ATM)

Thực thể quản lý mạng NML Network Management Layer

Lớp quản lý mạng NMM Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)

Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng NMP Network Management Protocol

Giao thức quản lý mạng NMS Network Management System

Hệ thống quản lý mạng NMSI National Mobile Station Identification number

Số nhận dạng trạm di ñộng quốc gia NMSI National Mobile Station Identity (Series Q)

Nhận dạng (Danh tính) trạm di ñộng quốc gia NMT Nordic Mobile Telephone System

Hệ thống ñiện thoại di ñộng Bắc Âu NN Network Node

Nút mạng NN National Network (Series D)

Mạng quốc gia NN National Number (Series X)

Số gọi quốc gia NNC National Network Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn mạng quốc gia NNI Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng (ATM) NNI Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn Hà Lan NOAF Network Operator Facility

Phương tiện của nhà khai thác mạng

Page 108: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NOCC Network Operations Control Centre

Trung tâm ñiều khiển khai thác mạng NOK Not OK (Series Q)

Không ñược NORC Network Operators Research Committee

ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng NOS Network Operating System

Hệ thống khai thác mạng NP Network Performance

Hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng NP Network Performance (Series I)

Hiệu năng mạng NPA Numbering Plan Area

Khu vực của kế hoạch ñánh số NPAI Network Protocol Address Information (Series X)

Thông tin ñịa chỉ của giao thức mạng NPC Network Parameter Control (ATM)

ðiều khiển thông số mạng (ATM) NPC Network Parameter Control

ðiều khiển tham gia số mạng NPCID Network Portion Clear Indication Delay (Series X)

Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng NPDU Network Layer Protocol Data Unit

Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng NPDU Network Protocol Data Unit (Series X)

Khối dữ liệu giao thức mạng NPI Numbering Plan Identification

Nhận dạng kế hoạch ñánh số NPI Null Pointer Indication (Series G)

Chỉ thị con trỏ ở 0 NPI Numbering Plan Identifier (Series E, I)

Bộ nhận dạng kế hoạch ñánh số NPI Numgbering Plan Indicator (Series X)

Bộ chỉ thị kế hoạch ñánh số

Page 109: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NPR Noise Power Ratio

Hệ số công suất tạp âm NR Noise Rating (Series P)

Tạp âm danh ñịnh, công suất tạp âm NREN National Research and Education Network (USA)

Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ) NRM Normal Response Mode (Series G, Q)

Phương thức trả lời thông thường NRN Non-Receipt Notification (Series T)

Thông báo không nhận ñược NRZ Non Return to Zero (Series G)

Không quay về không NS Network Service (Series X)

Dịch vụ mạng NSAI National Standards Authority of Ireland

Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland NSAP Network Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ mạng NSAP Network Service Access Point (Series I, Q, X)

ðiểm truy nhập dịch vụ mạng NSAPA Network Service Access Point Address (ISO)

ðịa chỉ ñiểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO) NSC Non-Standard Facilities Command (Series T)

Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn NSC Son-Source Routed

ðược ñịnh tuyến không có nguồn gốc NSDB Network and Services Database

Cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ NSDU Network Service Data Unit (Series Q)

Khối số liệu dịch vụ mạng NSEP National Security Emergency Preparedness

Trạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia NSF Non-Standard Facilities (Series T)

Các phương tiện không tiêu chuẩn

Page 110: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NSIS Network Server Interface Specification

ðặc tả giao diện bộ Server mạng NSOs National Standards Organisations

Các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia NSP Native Signal Processing

Xử lý tín hiệu ñịa phương NSP National Signalling Point (Series Q)

ðiểm báo hiệu quốc gia NSP Network Service Part (Series X)

Phần dịch vụ mạng NSR Noise-to-Signal Ratio

Tỷ số tạp âm trên tín hiệu NSRDS National Standard Reference Data System

Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia NSS Network Subsystem

Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con NSS Non Standard Facilities Set-up(Series T)

Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn NSSDU Normal Data Session Service Data Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường NT Network Termination (ISDN)

Kừt cuối mạng (ISDN) NT New Technology

Công nghệ mới NT Network Termination (Series I)

Kết cuối mạng NT1 Network Termination 1

Kết cuối mạng 1 NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark

Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , ðan Mạch

NTC Negative Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt ñộ âm NTC/C Network Configuration

Cấu hình mạng

Page 111: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NTE Network Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối mạng NTF No Trouble Found

Không tìm thấy chướng ngại NTI National Telecom Inspectorate (Iceland)

Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland) NTI Noise Transmission Impairment

Giảm truyền dẫn tạp âm NTIA National Telecommunication and Information Administration

Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia NTIS National Technical Information Service

Cơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia NTL National Telecommunications Limited

Viễn thông quốc gia hữu hạn NTN Network Terminal Number (Series X)

Số ñầu cuối mạng NTO Network Terminal Point

ðiểm kết cuối mạng NTP Network Termination Point

ðiểm kết cuối mạng NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory Authority

Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy NTS Number Translation Service

Dịch vụ thông dịch số NTSC National Television System Commitee

ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình NTT Nippon Telegraph and Telephone

Công ty báo thoại Nippon NTU Network Termination Unit

Thiết bị kết cuối mạng NUI Network User Identification (Series D, F, X)

Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng NUI Null (Series T)

Số không

Page 112: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

NUM Numeric

Con số, số NVT Network Virtual Terminal

ðầu cuối ảo của mạng tiếp theo NW Not-White (Series T)

Không trắng NXT Next

Tiếp sau NXT-CB-ADR

Next Command Block Address

ðịa chỉ khối lệnh kế sau NXT-FD-ADR

Next Frame Descriptor Address

ðịa chỉ bộ mô tả khung kế sau NXT-FD-SIZE

Next Receive Buffer Size

Kích thước bộ nhớ ñệm thu phía sau NXT-RB-ADR

Next Receive Buffer Address

ðịa chỉ bộ ñệm thu kế sau

O

O Optional (Series T)

Tùy chọn O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)

ðiều chế dịch pha cầu phương lệnh O/G Outgoing (Series L)

Gọi ra, gọi ñi O/R Originator/Recipient (Series F, T, X)

Nơi phát/Nơi thu OA Outgoing Access (Series X)

Truy nhập gọi ñi OA&M Operations, Administration and Maintenance (Series X)

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng OACSU Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)

Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến OAM Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)

Khai thác, quản lý và bảo dưỡng

Page 113: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)

Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng OC Optical Carrier (SONET)

Hệ chuyển tải quang (học) (SONET) OCB Outgoing Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi ñi bị chặn OCC Other Common Carriers

Các hệ chuyển tải chung khác OCC Operations Control Centre (Series M, Q)

Trung tâm ñiều khiển khai thác ODA Open Document Architecture

Kiến trúc tư liệu mở ODA On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận phân phối trực tuyến ODI Open Data-link Interface

Giao diện mở của kết nối số liệu ODIF Open Document Interchange Format

Khuôn dạng trao ñổi tư liệu mở ODP Open Distributed Processing

Xử lý phân bố mở ODP Originator Detection Pattern (Series V)

Mẫu phát hiện thiết bị gốc OECD Organisation for Economic Co-operation and Development

Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển OEM Original Equipment Manufacturer

Nhà chế tạo thiết bị ban ñầu OFTEL Office of Telecommunications (UK)

Cơ quan viễn thông (Anh) OGC Outgoing Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi ra OID Object Identifier

Bộ nhận dạng ñối tượng OIRT International Radio and Television Organization

Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế

Page 114: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

OLC Optical Loop Carrier

Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao OLL Open-Loop Loss (Series G)

Suy hao vòng hở OLR Overall Loudness Rating

ðịnh mức âm lượng tổng thể OLT Optical Line Terminal

ðầu cuối ñường dây quang OMAP Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)

Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng OMC Operations and Maintenance Centre

Trung tâm khai thác và bảo dưỡng ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards

Institute

Viện tiêu chuẩn áo ONA Open Network Architeture

Kiến trúc mạng mở ONC Open Network Computing

Tính toán mạng mở ONI Operator Number Identification

Nhận dạng số gọi nhà khai thác ONMS Open Network Management System

Hệ thống quản lý mạng mở ONP Open Network Provision

Cung cấp mạng mở ONS On-Premises Stations (Series G)

Các trạm tại tư gia khách hàng ONSD Optional Network Specific Digit (Series X)

Con số ñặc trưng cho mạng tùy chọn ONU Optical Network Unit

Thiết bị mạng quang OOE Organisation Outside ETSI

Tổ chức ngoài ETSI OOF Out Of Frame (ATM)

Mất khung OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small

Page 115: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Telephone Companies

Tổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty ñiện thoại nhỏ OPC Originating Point Code (Series M, Q, X)

Mã của ñiểm phát sinh OPI Overall Performance Index (Series P)

Chỉ số hiệu năng tổng thể OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation

(Series P)

Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể ñể ñánh giá mạng OPS Off-Premises Station (Series G)

Trạm không ñặt tại tư gia khách hàng OR25E Objective R25 Equivalent (Series G)

Tương ñương R25 mục tiêu ORA Opportunities for Rural Areas

(ECR & D programme on Telematic Systems)

Các cơ hội cho các vùng nông thôn

(Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin)

ORM Optically Remote switching Module

Mô-ñun chuyển mạch từ xa bằng quang ORP Optical Reference Point (Series N)

ðiểm chuẩn quang OS Operations System (TMN)

Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN) OS Operating System

Hệ ñiều hành OSB Output Signal Balance (Series G, O)

Cân bằng tín hiệu ñầu ra OSDL Overall Specifications and Description Language (Series I)

Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả OSF Operations Systems Function Block (TMN)

Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN) OSF Operations System Functions (Series M)

Các chức năng của hệ thống khai thác OSI Open System Interconnect(ion)

Page 116: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Kết nối giữa các hệ thống mở OSI NS OSI Network Service (Series T)

Dịch vụ mạng OSI OSI/NMF OSI Network Management Forum

Diễn ñàn quản lý mạng OSI OSINET OSI Network

Mạng OSI OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)

Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T) OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol

Kết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật - văn phòng OSPF Open Shortest Path First (ATM)

ðường truyền mở ngắn nhất OSS Operation Support Systems

Các hệ thống trợ giúp ñiều hành OTDR Optical Time Domain Reflectometer

Nhánh ño phản xạ miền thời gian quang OTE Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)

Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp) OTF Optimum Traffic Frequency

Tần số tải tối ưu OTS Operator Telephone Systems (Series P)

Các hệ thống ñiện thoại của nhà khai thác OUI Organizationally Unique Identifier

Bộ nhận dạng ñơn nhất về mặt tổ chức OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik

or Austrian Association for Electrotechnology

Hiệp hội cộng nghệ ñiện lực áo OWC One-Way Communication (Series I, T)

Truyền thông một chiều

P-PG

P Poll bit

Page 117: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Bít hỏi P/F Poll/Final

Hỏi/Kết thúc PABX Private Automatic Branch Exchange

Tổng ñài nhánh tự ñộng riêng (Tổng ñài cơ quan)

PAC Programme Advisory Committee (ETSI)

ủy ban tư vấn chương trình (ETSI) PACS Personal Access Communications System

Hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân PACT Public Access Cordless Telephony

ðiện thoại vô tuyến truy nhập công cộng PAD Packet Assembler/Disassembler

Bộ ghép gói/ tách gói PAM Pulse Amplitude Modulation

ðiều chế biên ñộ xung PAMR Public Access Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng truy nhập công cộng

PARAM X

Parameter X

Tham số X PBC Programme Booking Centre

Trung tâm ñặt hàng chương trình PBP Packet Burst Protocol

Giao thức bùng nổ gói PBX Private Branch Exchange

Tổng ñài cơ quan, tổng ñài nhánh riêng PC Path Control

ðiều khiển ñường truyền PC Program Counter

Page 118: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Bộ ñếm chương trình PC Personal Computer or Printed Circuit

Máy tính cá nhân, Mạch in PCB Printed Circuit Board

Tấm mạch in PCB Process Control Block

Khối ñiều khiển quá trình PCE Picture Control Entity

Thực thể ñiều khiển hình ảnh PCEP sentation-Connection-End-Point

ðiểm ñầu cuối trình diễn kết nối PCI Peripheral Component Interconnect

Kết nối giữa các bộ kiện ngoại vi PCI -Connection Inspection or Programmable

Communication Interface

Kiểm tra trước kết nối, hoặc Giao diện truyền

thông có thể lập trình ñược PCI Protocol Control Information

Thông tin về kiểm soát giao thức PCI Protocol Control Indicator

Bộ chỉ thị kiểm soát giao thức PCM Pulse Code Modulation

ðiều chế xung mã PCMCIA Personal Computer Memory Card International

Association

Hiệp hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính cá nhân

PCN Personal Communications Network

Mạng truyền thông cá nhân PCO Point of Control and Observation

ðiểm ñiều khiển và quan sát

Page 119: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

PCR Peak Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô cao nhất PCR ventive Cyclic Retransmission

Phát lại theo chu kỳ ñể phòng ngừa PCS Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá nhân PCSN Private Circuit Switching Network

Mạng chuyển mạch kênh riêng PCT Private Communication Technology

Công nghệ truyền thông riêng PCTR Protocol Conformance Test Report

Báo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức PCU mises Control Unit

Khối ñiều khiển tại nhà khách hàng PD Physical Delivery

Sự phân phối vật lý PDA Personal Digital Assistant

Trợ lý số cá nhân/Người phục vụ số cá nhân PDAU Physical Delivery Access Unit

Khối truy nhập phân phối vật lý PDC Personal Digital Cellular

(Mạng) tế bào số cá nhân, (thông tin) tế bào số cá nhân

PDF Portable Document Format (Adobe)

Khuôn dạng tư liệu xách tay (Adobe) PDF Probability Density Function

Hàm mật ñộ xác suất PDN Public Data Network or Partial Distinguished

Name (TMN)

Mạng số liệu công cộng hoặc Tên ñược phân biệt từng phần (TMN)

Page 120: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

PDN Positive Delivery Notification

Thông báo phân phát thực PDN Public Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch công cộng PDS Physical Delivery System

Hệ thống phân phát vật lý

PDU Protocol Data Unit

Khối giao thức số liệu PE Public Enquiry

Giải ñáp công cộng PE Protocol Entity

Thực thể giao thức PED Portable Electronics Devices

Các thiết bị ñiện tử xách tay PED diction Error Data

Dữ liệu lỗi dự báo PF sentation Function (TMN)

Chức năng trình bày (TMN) PFM Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang PG Parameter Group

Nhóm tham số PGI Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số PGLI Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số PF sentation Function (TMN)

Chức năng trình bày (TMN)

Page 121: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

PFM Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang PG Parameter Group

Nhóm tham số PGI Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số PGLI Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số

PL-PX

PLD Programable Logic Device

Hệ thống logic có khả năng lập trình PLI Parameter Length Indicator

Phần tử chỉ thị ñộ dài tham số PLMN Public Land Mobile Network

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng PLP Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói (X.25) PLP Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói PLU Primary Logical Unit

Khối logic sơ cấp PLU Partial Line Up

Xếp hàng từng phần PM Phase Modulation

ðiều chế pha, ñiều pha PM Physical Medium

Môi trường vật lý PM Per-Message

Page 122: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Mỗi tin báo PM Performance Monitoring

Giám sát hiệu năng PM.1 Processable Mode Number One

Phương thức có thể xử lý số 1 PMA Physical Medium Attachment

Gắn với môi trường vật lý PMA Prompt Maintenance Alarm

Cảnh báo bảo dưỡng tức thời PMBS Packet Mode Bearer Service

Dịch vụ mang kiểu gói PMD Physical Medium Dependent (FDDI)

Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI) PML Permitted Maximum Level

Mức tối ña cho phép PMR Private Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng riêng PNIC Private Data Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân PNNI Private Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng riêng PNO Public Network Operator

Nhà khai thác mạng công cộng PNP Private Numbering Plan

Kế hoạch ñánh số tư nhân PNT Private Network Termination

Kết cuối mạng riêng PO Post Office

Bưu cục POC Processor Outage Control

Page 123: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Giám sát sự cố bộ xử lý POCSAG Post Office Code Standards Advisory Group

Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu ñiện POD Programmable Option Devices

Các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình ñược

/các thiết bị lựa chọn theo chương trình POH Path Overhead

Tổng phí ñường truyền POL Program-Oriented Language

Ngôn ngữ ñịnh hướng chương trình POP Point Of sent

ðiểm hiện diện POS Point Of Sale

ðầu cuối bán hàng POSI Promotion of OSI

Sự nâng cấp của OSI POSIT Profiles for Open Systems Interworking

Technologies

Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ thống mở

POTS Plain Old Telephone Service

Dịch vụ ñiện thoại cũ PP Parital Page

Trang cục bộ (trang Teletex) PPC Primary Point Code

Mã của ñiểm sơ cấp PPCI sentation-Protocol-Control-Information

Thông tin ñiều khiển của giao thức trình diễn PPDU sentation-Protocol-Data-Unit

Khối số liệu của giao thức trình diễn

Page 124: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ppm Parts per million

Phần triệu PPM Pulses Per Minute

Số xung trong một phút PPM sentation Protocol Machine

Thiết bị của giao thức trình diễn

PPR Partial Page Request

Yêu cầu trang cục bộ PPS Partial Page Signal

Tín hiệu trang cục bộ PR Per-Recipient

Cho mỗi ñiểm nhận, theo mỗi ñiểm nhận PR Phrase Representation

Trình bày cụm từ (cụm ký tự) PRBS Pseudo-Random Binary Sequence

Chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên PRBS Pseudo-Random Bit Sequence

Chuỗi bít giả ngẫu nhiên PRDMD Private Directory Management Domain

Miền quản lý thư mục tư nhân PRI Primary Rate Interface (ISDN)

Giao diện tốc ñộ sơ cấp (ISDN) PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-Message

Ngắt thủ tục - kết thúc tin báo PRI-MPS Procedure Interrupt - Multipage Signal

Ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang PRMD Private Management Domain

Miền quản lý dùng riêng

Page 125: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

PRN Pseudo-Random Noise

Tạp âm giả ngẫu nhiên PRNET Packet Radio Network

Mạng vô tuyến chuyển mạch gói PROMIS Program Management Information System

Hệ thống thông tin quản lý chương trình PRS Pseudorandom Sequence

Chuỗi giả ngẫu nhiên PRSIG Pacific Rim SMDS Interest Group

Nhóm lợi ích SMDS của vành ñai Thái Bình Dương

PrvDN Private Data Network

Mạng số liệu tư nhân (dùng riêng) PS Paging Systems

Các hệ thống nhắn tin PS Packet Switched

Chuyển mạch gói PS sentation-Service

Dịch vụ trình diễn PS-user sentation-Service-user

Thuê bao của dịch vụ trình diễn PSAP sentation Layer Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ trình diễn PSB Public Service Board

Ban dịch vụ công cộng PSC Public Service Commission

ủy ban dịch vụ công cộng PSC Picture Start Code

Mã khởi ñầu ảnh PSDAU Packet Switched Data Access Unit

Page 126: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Khối truy nhập chuyển mạch gói PSDN Packet Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch gói PSDTS Packet Switched Data Transmission Services

Các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói PSDU sentation Service Data Unit

Khối số liệu dịch vụ PSE Packet Switching Exchange

Tổng ñài chuyển mạch gói PSE Programming Support Environment

Môi trường hỗ trợ lập trình PSF Processing and Storage Facility

Phương tiện xử lý và lưu trữ PSI Peripheral Subsystem Interface

Giao diện hệ thống con ngoại vi PSK Phase Shift Keying

ðiều chế di pha PSL Power Sum Loss

Tổng suy hao công suất PSN People with Special Needs

Người có các nhu cầu ñặc biệt PSN Public Switched Network

Mạng chuyển mạch gói PSPDN Packet Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói PSTN Packet Switched Telephone Network

Mạng ñiện thoại chuyển mạch công cộng PSU Power Supply Unit

Khối cung cấp nguồn, bộ nguồn PTI Packet Type Identifier (X.25)

Page 127: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Bộ nhận dạng loại gói (X.25) PTI Type Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM)

PTM Packet Transport Mode

Phương thức truyền tải gói PTN Public Telecommunication Network

Mạng viễn thông công cộng PTNX Private Telecommunications Network

Exchange

Tổng ñài mạng viễn thông riêng PTO Public Telecommunication Operator

Nhà khai thác viễn thông công cộng PTS Public Telecommunication System

Hệ thống viễn thông công cộng PTT Post, Telephone, and Telegraph

Bưu chính, ñiện thoại và ñiện báo; Bưu ñiện PVC Permanent Virtual Circuit

Mạch ảo thường trực PVC Polyvinychloride

Chất dẻo PVC PVN Private Virtual Network

Mạng ảo riêng PWT Personal Wireless Telephone

ðiện thoại vô tuyến cá nhân PXML Private Exchange Master List

Danh mục chính tổng ñài riêng

Q

Q-bit Qualified data bit (X.25)

Bít số liệu ñạt chất lượng, ñạt yêu cầu

Page 128: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)

ðảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q (TMN) QA Q-Adapter

Bộ thích ứng Q QAF Q-Adapter Block (TMN)

Khối tương thích Q (TMN) QAF Q-Adapter Function

Chức năng của bộ thích ứng Q QAM Quadrature Amplitude Modulation

ðiều chế biên ñộ cầu phương QAM Queued Access Method

Phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng QCIF Quarter CIF

CIF một phần tư qdu quantizing distortion unit

Méo lượng tử hóa QDU Quantizing Distortion Unit

Méo lượng tử hóa QMF Quandrature Mirror Filters

Các bộ lọc gương cầu phương QoS Quality of Service

Phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ QPSX Queued Packet Synchronous Exchange

Tổng ñài ñồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng QRP QoS Reference Point

ðiểm chuẩn chất lượng dịch vụ QRSS Quasi Random Signal Source

Nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên

R

R Persistance Time

Thời gian lưu ảnh R Reception

Thu nhận

Page 129: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

R-TCR Receive TCR Event

Biến cố TCR thu R-TDT Receipt TDT Event

Biến cố TDT thu r.m.s root mean square

Hiệu dụng RA Radiocommunications Agency

Cơ quan truyền thông vô tuyến RA Random Access

Truy nhập ngẫu nhiên RA Rate Adaption

Thích ứng tốc ñộ RACE Research and Development in Advanced Communications

Technologies in Europe

Nghiên cứu và phát triển các công nghệ

truyền thông tiên tiến ở châu  u RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tương thích về tốc ñộ RAI Remote Alarm Indication

Chỉ thị cảnh báo ñầu xa RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3

Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3 RAJ Receiving Ability Jeopardized

Khả năng thu gặp rủi ro RAN Reanswer Signal

Tín hiệu lặp lại trả lời RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne

(Associated networks for European research CEC prọject)

Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC

của châu  u RAS Remote Access Server (Remote LAN)

Server truy nhập từ xa (LAN ñặt xa) RBA Reset-Band-Acknowledgement Message

Tin báo “báo nhận tái xác lập băng tần”

Page 130: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

RBBS Residential Broadband Service

Dịch vụ băng rộng cho khu dân cư RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal

Báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi RC Reception Control

Kiểm soát thu RC Redrive Counter

Bộ ñếm tải khởi ñộng RC Retransmission Counter

Bộ ñếm phát lại RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test Control

Kiểm soát ño thử tắc nghẽn xác lập ñường báo hiệu RCB Redrive Counter Busy

Bộ ñếm tái ñiều khiển bị bận RCC Reverse Control Channel

Kênh ñiều khiển ngược RCC Radio Common Carrier

Sóng mang vô tuyến chung RCE Remote Channel Extenders

Các bộ mở rộng kênh ñặt xa RCF Routing Control Field

Trường ñiều khiển ñịnh tuyến RCF Remote Call Forwarding

Chuyển tiếp cuộc gọi ñầu xa RCP Restoration Control Point

ðiểm ñiều khiển phục hồi RCP Return To Control For Partial Page

Quay trở lại kiểm soát trang cục bộ RD Routing Domain (ATM, ISO)

Vùng ñịnh tuyến (ATM, ISO) RDCLP Response Document Capability List Positive

Danh mục khả năng văn bản hồi ñáp là tích cực RDDP Response Document Discard Positive

Hủy bỏ văn bản hồi ñáp là tích cực RDEP Response Document End Positive

Page 131: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Kết thúc văn bản hồi ñáp là tích cực RDF Route Designator Field

Trường bộ chỉ ñịnh tuyến RDGR Response Document General Reject

Bác bỏ tổng quát văn bản hồi ñáp RDI Restricted Digital Information

Thông tin số bị hạn chế RDN Relative Distinguished Name

Tên ñược phân biệt tương ñối RDPBN Response Document Page Boundary Negative

Biên giới trang văn bản hồi ñáp không tích cực RDPBP Response Document Page Boundary Positive

Biên giới trang văn bản hồi ñáp tích cực RDRP Response Document Resynchronize Positive

Tái ñồng bộ văn bản hồi ñáp là tích cực RDS Radio Data System

Hệ thống số liệu vô tuyến RDSS Radio Determination Satellite Service

Dịch vụ vệ tinh quyết ñịnh bằng vô tuyến RDTD Restricted Differential Time Delay

ðộ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn RE Reference Equivalent

Tương ñương chuẩn REC Receiver

Máy thu REJ Reject

Bác bỏ REM Ring Error Monitor

Bộ giám sát lỗi vòng REN Ringer Equivalent Number

Số tương ñương chuông báo RES Radio Equipment and Systems

Thiết bị và các hệ thống vô tuyến RESP Reference Equivalent Speaking Position

Vị trí nói tương ñương chuẩn

Page 132: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

RETNA Radio Electronics Television Manafactures Association

Hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, ñiện tử, truyền hình

REV Reverse Charging

Tính cước cho người ñược gọi RF Radio Frequency

Tần số vô tuyến RFH Remote Frame Handler (ISDN)

Bộ xử lý khung ñặt xa (ISDN) RFS Ready For Sending

Sẵn sàng gửi RGB Red, Green, Blue

ðỏ, lục, lam (ba màu cơ bản) RI Related Information

Thông tin liên quan RI Response Identifier

Phần tử nhận dạng hồi ñáp RFI Radio Frequency Inteference

Nhiễu tần số vô tuyến RIFF Resource Interchange File Format

ðịnh dạng tệp trao ñổi tài nguyên

RIF Routing Information Field (Source Routing)

Trường thông tin ñịnh tuyến (ñịnh tuyến nguồn) RIM Request Initialisation Mode (HDLC)

Phương thức mở các yêu cầu (HDLC) RISC Reduced Instruction Set Computer

Máy tính có bộ lệnh rút gọn RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe project

Trích dẫn và trao ñổi các tiêu chuẩn trong các dự án của châu  u

RIT Rate of Information Transfer

Tốc ñộ chuyển tải thông tin RL Reference Loudness

 m lượng chuẩn

Page 133: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

RLF Reverse Line Feed

Xuống hàng ngược, ñẩy hàng ngược RLG Release-Guard Signal

Tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng ñường thông RLI Response Length Indicator

Phần tử chỉ thị ñộ dài hồi ñáp RLR Receive Loudness Rating

Mức âm lượng thu RLR Receive Loudness Rating

Công suất danh ñịnh âm lượng thu RLSD Receive Line Signal Detector

Bộ tách tín hiệu ñường dây thu RM Resource Management

Quản lý tài nguyên RMON Remote Network Monitoring

Giám sát mạng từ xa RMSE Root mean square Error

Số lỗi thực tế RN Receipt Status Notification

Thông báo trạng thái thu RNR Receive Not Ready

Chưa sẵn sàng thu RO Remote Operation

Vận hành từ xa, hoạt ñộng từ xa

ROH Receiver Off-Hook

Nhấc tổ hợp máy thu ROM Read Only Memory

Bộ nhớ chỉ ñọc ROMP Remote Operations Microprocessor

Vi xử lý hoạt ñộng xa ROPM Remote Operations Protocol Machine

Thiết bị giao thức vận hành từ xa RoR Rate of Return

Tỷ lệ quay trở lại

Page 134: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ROS Remote Operation Service

Dịch vụ vận hành từ xa ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ hoạt ñộng từ xa (lớp ứng dụng) RP Registration Point

ðiểm ñăng ký RPC Remote Procedure Call

Cuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa RPG Report Program Generator

Bộ tạo chương trình báo cáo RPOA Recognized Private Operating Agency

ðại lý hoạt ñộng riêng ñược thừa nhận RPS Ring Parameter Server

Máy chủ thông số vòng RR The ITU Radio Regulations

Các thể chế vô tuyến của ITU RR Receive Ready

Sẵn sàng thu RS Remote Single Layer

Lớp ñơn ñầu xa RS PPDU Resynchronize PPDU

Tái ñồng bộ PPDU RSA Rural Service Area

Khu vực dịch vụ nông thôn RSA PPDU Resynchronize Acknowledge PPDU

Tái ñồng bộ PPDU báo nhận RSAP Response Session Abort Positive

Hồi ñáp hủy bỏ phiên là tích cực RSB Reset-Band Signal

Tín hiệu băng tần ñược tái xác lập RSC Reset Circuit Signal

Tín hiệu mạch ñược tái xác lập RSCCP Response Session Change Control Positive

Hồi ñáp ñiều khiển thay ñổi phiên là tích cực RSCE Restoration Switching Control Equipment

Page 135: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Thiết bị ñiều khiển phục hồi chuyển mạch RSCV Route Selection Control Vector

Véc tơ ñiều khiển chọn tuyến RSE Restoration Switching Equipment

Phục hồi thiết bị chuyển mạch RSEP Response Session End Positive

Hồi ñáp kết thúc phiên là tích cực RSFG Route Server Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng của server ñịnh tuyến RSL Received Signal Level

Mức tín hiệu thu RSM Remote Switching Module (telephony)

Mô-ñun chuyển mạch xa (ñiện thoại) RSRT Signalling Route Set Test Control

Kiểm soát ño thử thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu RSS Remote Switch Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch xa RSS Reset/Synchronization Signal

Tín hiệu tái xác lập/ðồng bộ hóa RSSN Response Session Start Negative

Hồi ñáp khởi tạo phiên là tiêu cực RSSP Response Session Start Positive

Hồi ñáp khởi tạo phiên là tích cực RSU Remote Switching Units

Các khối chuyển mạch từ xa RSUI Response Session User Information

Hồi ñáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên RT Real Time

Thời gian thực RT Remote Terminal

Thiết bị ñầu cuối ở xa RT Reliable Transfer

Chuyển giao tin cậy RTAC Transfer Allowed Control

Kiểm soát ñược phép ñối với việc chuyển giao

Page 136: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

RTB Retransmission Buffer

Bộ ñệm phát lại RTC Real Time Clock

ðồng hồ thời gian thực RTC Return To Control

Quay trở về chế ñộ ñiều khiển RTCC Transfer Controlled Control

ðiều khiển ñược kiểm soát việc chuyển giao RTM Reference Test Method

Phương pháp ño chuẩn RTS Request To Send

Yêu cầu gửi RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng) RTSE Reliable Transfer Service Element

Phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy RVL Reference Vocal Level

Mức phát âm chuẩn RWP ETSI Rolling Programme

Chương trình cuốn ETSI RZ Return To Zero

Quay về không

S-SD

S Supervisory

Giám sát S Supervisory Function Bit

Bít chức năng giám sát S Supplier

Nhà cung ứng S Sending

Gửi ñi

Page 137: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

S Session

Phiên S-DAB Satellite Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh SA Source Address

ðịa chỉ nguồn SA Source MAC Address (ATM)

ðịa chỉ MAC nguồn SA Service Alarm

Cảnh báo dịch vụ SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)

Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM) SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ (HDLC)

SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC)

Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ ñược mở rộng (HDLC)

SAC Service Access Code

Mã truy nhập dịch vụ SACS Set Additional Character Separation

Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự SAM System Administration Module

Mô-ñun quản trị hệ thống SAM Subsequent Address Message

Tin báo ñịa chỉ tiếp theo SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7

Tin báo ñịa chỉ tiếp theo số 1, số 7 SAME Subscriber Access Maintenance Entity

Thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao

Page 138: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SANC Signalling Area/Network Code

Vùng báo hiệu/Mã mạng SAO Subsequent Address Message With One Signal

Tin báo ñịa chỉ tiếp sau có một tín hiệu SAP Source Access Point

ðiểm truy nhập nguồn SAP Secondary Audio Program

Chương trình âm thanh thứ cấp SAP Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ SAPI Service Access Point Identifier

Phần tử nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ

SAR Segmentation and Reassembly (ATM)

Phân ñoạn và xếp lại (ATM) SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương thức ñáp ứng thiết lập không ñồng bộ (HDLC)

SAS Simple Attachment Scheme

Sơ ñồ gắn kết ñơn giản SASF Specific Application Service Element

Thành phần dịch vụ ứng dụng ñặc biệt SATAN System Administrator Tool for Analysing

Networks

Công cụ quản trị hệ thống ñể phân tích các mạng

SB-ADPCM

Sub-band Adaptive Differential Pulse Code Modulation

ðiều xung mã vi sai thích nghi băng con SBA Software Generated Group Blocking

Acknowledgement Message

Page 139: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra

SBC Subsample Control

Kiểm soát mẫu phụ SBM Successful-Backward-Set-up Inforamtion

Message

Tin báo thông tin hướng nghịch ñược thiết lập thành công

SBR Standby-Ready Signal

Tín hiệu “dự phòng sẵn sàng” SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel

(B-ISDN)

Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)

SBUR Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Receipt

Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra

SBUS Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending

Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra

SC Sub Carrier

Sóng mang phụ SC Service Channel

Kênh dịch vụ SCA System Communication Architecture

Kiến trúc hệ thống truyền thông

SCC Satellite Control Centre

Trung tâm ñiều khiển vệ tinh SCCP Signalling Connection Control Part

Phần ñiều khiển kết nối báo hiệu

Page 140: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SCE Service Creation Environment

Môi trường tạo dịch vụ SCEF Service Creation Environment Function (TMN)

Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN) SCF Service Control Function (TMN)

Chức năng ñiều khiển dịch vụ (TMN) SCM Select Coding Method

Chọn phương pháp mã hóa SCO Select Character Orientation

Chọn ñịnh hướng ký tự SCP Session Control Protocol

Giao thức ñiều khiển phiên truyền SCP Service Control Point

ðiểm ñiều khiển dịch vụ SCPC Single-Channel-Per-Carrier

Mỗi kênh một sóng mang SCR Sustained Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô ñược duy trì (ATM) SCR Selective Circuit Reservation

Dự phòng mạch có chọn lọc SCSI Small Computer Systems Interface

Giao diện các hệ thống máy tính con SCTR System Conformance Test Report

Báo cáo ño thử mức tuân thủ hệ thống SCU Signalling System Control Signal

Tín hiệu ñiều khiển hệ thống báo hiệu SCVF Single Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại của kênh ñơn SDF Specialised Database Functions (TMN)

Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng

Page 141: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

(TMN) SDH Synchronous Digital Hierarchy

Phân cấp mạng số ñồng bộ SDK Software Development Kit

Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm

SDL Specification and Description Language

Ngôn ngữ ñặc tả và mô tả SDLC Synchronous Data Link Control

ðiều khiển tuyến số liệu ñồng bộ SDM Space Division Multiplexing

Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian

SDSL Single-line Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số ñơn dây SDSL Symetric Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số ñối xứng SDSU SMDS Data Service Unit

Khối dịch vụ số liệu SMDS SDT Structured Data Transfer (ATM)

Chuyển giao số liệu ñã ñược cấu trúc SDU Service Data Unit (ATM)

Khối số liệu dịch vụ

SE-SN

SE Support Equipment (TMN) or Support Entity (TMN)

Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp (TMN)

SE Switching Element (ATM)

Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển

Page 142: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

mạch SE Structure Element

Môi trường cấu trúc SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)

Lớp thích ứng hiệu quả và ñơn giản SEF Support Entity Function (TMN)

Chức năng của thực thể trợ giúp (TMN) SEL Selector

Bộ chọn SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval of

Electrical Equipment

Viện ño thử và phê chuẩn thiết bị ñiện của Thụy ðiển

SES Satellite Earth Stations

Các trạm vệ tinh trên mặt ñất SES Source End Station

Trạm ñầu nguồn SES Severely Errored Seconds

Các giây bị lỗi trầm trọng SES Ship Earth Station

Trạm mặt ñất trên tầu biển SESDL Ship Earth Station Low Speed Data

Dữ liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất tàu biển SESRP Ship Earth Station Response

Trả lời của trạm mặt ñất tàu biển SESRQ Ship Earth Station Request

Yêu cầu của trạm mặt ñất tàu biển SEST Ship Earth Station Telex

Telex của trạm trạm mặt ñất tàu biển SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein

Page 143: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

(Swiss Electrotechnical Association)

Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử Thụy Sĩ SEWG Spectrum Engineering Working Group of

CEPT ERC

Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC SF Spare Frame

Khung dự phòng SF Superframe Format

Khuôn dạng của siêu khung SFC Sensitivity/Frequency Characteristics

Các ñặc tính ñộ nhạy/tần số SFS Start of Frame Sequence (LAN)

Khởi ñầu của chuỗi khung (LAN) SFU Store and Forward Unit

Khối lưu trữ và chuyển tiếp SGB Software Generated Group Blocking Message

Tin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra SGC Signalling Grouping Channel

Nhóm kênh báo hiệu SGML Standard Generalised Markup Language

Ngôn ngữ ñánh dấu tiêu chuẩn ñược tổng quát hóa

SGR Select Graphic Rendition

Chọn cách trình bày ñồ họa SGU Software Generated Group Unbloking Message

Tin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra SHF Super High Frequency

Tần số siêu cao

SHS Select Character Spacing

Page 144: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Chọn khoảng cách giữa các ký tự SHS Select Horizontal Spacing

Chọn dãn cách theo chiều ngang SI Statutory Instruments (UK)

Các văn bản pháp quy (Anh) SI Service Indicator

Phần tử chỉ thị dịch vụ SI Shift-In

Chuyển sang thanh ghi SI SPDU Identifier

Phần tử nhận dạng SPDU SID Session Identification

Nhận dạng phiên SIE Status Indication “Emergency Terminal Status”

Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối khẩn cấp”

SIF Signalling Information Field

Trường thông tin báo hiệu SIG SMDS Interest Group

Nhóm lợi ích SMDS SIG Special Interest Group

Nhóm lợi ích ñặc biệt SIM Subscriber Identity Module

Mô-ñun nhận dạng thuê bao SIN Status Indication “normal terminal status”

Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối bình thường”

SINs British Telecom Suppliers’ Information Notes

Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)

Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T)

Page 145: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SIO Service Information Octet

Byte thông tin dịch vụ SIO Status Indication “Out of alignment”

Chỉ thị trạng thái “mất ñồng chỉnh” SIOS Status Indication “Out Of Service”

Chỉ thị trạng thái “không hoạt ñộng” SIP SMDS Interface Protocol

Giao thức giao diện SMDS SIP Signal Transfer Point

ðiểm chuyển giao tín hiệu SIPO Status Indication “Processor Outage”

Chỉ thị trạng thái “Hỏng bộ xử lý” SIPP SMDS Interface Protocol

Giao thức của giao diện SMDS SIR Sustained Information Rate (SMDS)

Tốc ñộ tin ñược duy trì (SMDS) SIS Sound-In-Sync

ðồng bộ với âm thanh SITA Société Internationale de Télécommunications

Aéronautiques

Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không SITS Special Investigation Test Schedule (UK)

Lịch trắc nghiệm bằng ñiều tra ñặc biệt (Anh) SL Signalling Link

Tuyến kết nối báo hiệu SL Stability Loss

Mất tính ổn ñịnh SLC Subscriber Loop Carrier

Thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao SLEE Service Logic Excution Enviroment

Page 146: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Môi trường ñể thực hiện logic dịch vụ SLL Semi-Loop Loss

Suy hao nửa vòng SLM Selective Level Meter

Máy ño mức có chọn SLP Signalling Link Management

Quản lý tuyến kết nối báo hiệu SLP Single Link Procedure

Thủ tục tuyến ñơn SLR Send Loudness Rating

Mức âm lượng phát SLS Set Line Spacing

Xác lập dãn cách dòng SLS Signalling Link Selection

Chọn tuyến kết nối báo hiệu SLSA Single Line Switching Apparatus

Thiết bị chuyển mạch một ñôi dây SLTA Signalling Link Test Message

Acknowledgement

Báo nhận tin báo ño thử tuyến kết nối báo hiệu SLTC Signalling Link Test Control

ðiều khiển ño thử tuyến kết nối báo hiệu SLTM Signalling Link Test Message

Tin báo ño thử tuyến kết nối báo hiệu SMAE Systems Management Application Entity

Thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống SMAF Service Management Agent Function (TMN)

Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ (TMN) SMAP System Management Application Part

Phần ứng dụng quản lý hệ thống

Page 147: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SMB Server Message Block

Khối tin báo của server SMDS Switched Multimegabit Data Service

Dịch vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch SME Small to Medium Enterprise(s)

(Các) doanh nghiệp từ nhỏ ñến trung bình SMF Service Management Function (TMN)

Chức năng quản lý dịch vụ (TMN) SMF Submultiframes

ða khung phụ SMF Single Mode Fiber

Sợi quang ñơn mode SMG Special Mobile Group

Nhóm thông tin di ñộng ñặc biệt SMI Structure of Management Information

Cấu trúc của thông tin quản lý SMIP Strategic Management Information Plan

Kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược SMP Simple Management Protocol

Giao thức quản lý ñơn giản SMP Switching Module Processor

Bộ xử lý mô-ñun chuyển mạch SMP Symmetric Multiprocessing

ða xử lý ñối xứng SMPTE Society of Motion Picture and Television

Engineers

Hội các kỹ sư truyền hình và ñiện ảnh SMR Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di ñộng ñặc biệt SMRS Specialized Mobile Radio Service

Page 148: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Dịch vụ vô tuyến di ñộng chuyên dụng SMS Satellite Multiservice System

Hệ thống ña dịch vụ của vệ tinh SMSA Standard Metropolitan Statistical Area

Vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn SMSI Systems Management Service Interface

Giao diện dịch vụ quản lý hệ thống SMT Surface Mounting Technology

Công nghệ lắp ghép bề mặt SMTA Single-line Multi-Extension Telephone

Apparatus

Máy ñiện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ

qua một ñôi dây SMTP Single Mail Transfer Protocol

Giao thức truyền thư ñơn SMU Scaled Measurement Unit

ðơn vị ño theo tỷ lệ SN Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)

Số chuỗi (ATM, DQDB, SMDS) SN Subscriber Number

Số thuê bao SN Switching Network (SNA)

Mạng chuyển mạch (SNA) SNA Systems Network Architecture

Cấu trúc mạng của hệ thống SNAP Subnetwork Access Protocol

Giao thức truy nhập mạng con SNI Subscriber Network Interface

Giao diện mạng thuê bao SNP Sequence Number Packet

Page 149: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Gói số chuỗi SNP Sequence Number Protection

Bảo vệ số chuỗi

SNMP Simple Network Management Protocol

Giao thức quản lý mạng ñơn giản SNR Signal-To-Noise Ratio

Tỷ số tín hiệu trên tạp âm SNRM Set Normal Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương thức ñáp ứng thông thường SNRME Set Normal Response Mode Extended (HDLC)

Thiết lập kiểu ñáp ứng thông tin ñược mở rộng

SO-SR

SO Shift-Out

Dịch ra từ thanh ghi SOA Start Of Address

Bắt ñầu của ñịa chỉ SOAC Service Order Form

Mẫu ñơn ñặt hàng dịch vụ SOGIT Senior Officials Group for Information

Technology

Nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ thông tin

SOH Start Of Heading

Bắt ñầu tiêu ñề SOH Start Of Overhead

Phần mở ñầu SOM Start-Of- Message

Bắt ñầu tin báo

Page 150: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SONET Synchronous Optical Network

Mạng quang ñồng bộ SOS Start Of String

Bắt ñầu chuỗi SOS Silicon On Saphire

Silic trên Saphia SP Signalling Point (ANSI)

ðiểm báo hiệu (ANSI) SP Space

Khoảng cách, dãn cách SPAG Standards Promotion and Application Group

SA

Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA,

Nhóm ñề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA SPC Stored Programme Control

ðiều khiển theo chương trình ñược lưu trữ,

ñiều khiển theo chương trình có sẵn SPC Secondary Point Code

Mã ñiểm thứ cấp SPCS Satellite Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh SPD Select sentation Direction

Chọn hướng trình diễn SPDU Session Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức phiên truyền SPE (Sonet) Synchronous Payload Envelop

ðường bao tải hiệu dụng ñồng bộ SPG Sync Pulse Generator

Bộ tạo xung ñồng bộ

Page 151: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SPID Service Profile Identifier (ISDN)

Bộ nhận dạng mô tả dịch vụ (ISDN) SPITE Switching Processing Interface Telephone

Event

Biến cố giao diện xử lý chuyển mạch SPL Sound ssure Level

Mức áp suất âm thanh SPLM Sound ssure Level

Máy ño mức áp suất âm thanh SPM Subscriber Private Meter

Máy ño của riêng thuê bao SPM Session Protocol Machine

Thiết bị giao thức phiên SPOC Single Point of Contact

Công-tắc một tiếp ñiểm SPRC Signalling Procedure Control

Kiểm soát thủ tục báo hiệu SPS Signalling Protocols and Switching

Các giao thức và chuyển mạch báo hiệu SPST Single-Ple, Single-Throw (Switch)

(Bộ chuyển mạch) một cực, một hướng SPTN Single Protocol Transport Network

Mạng chuyển giao thức ñơn SPTS Single Program Transport Stream (ATM)

Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình

SQL Structured Query Language

Ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc SR Source Reference

Tham chiếu nguồn

Page 152: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SR Source Routing (ATM)

ðịnh tuyến nguồn SRA Stanby-Ready-Acknowledgment

Báo nhận dự phòng ñã sẵn sàng SRC Strategic Review Committee (ETSI)

ủy ban nghiên cứu chiến lược SREJ Selective Reject (HDLC)

Loại bỏ có lựa chọn (HDLC) SRF Specialised Resources Function (TMN)

Chức năng của các tài nguyên ñặc biệt (TMN) SRF Specially Routed Frame (ATM)

Khung ñược ñịnh tuyến ñặc biệt SRI SIP Relay Interface (SMDS)

Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS) SRM Signalling Route Management

Quản lý hành trình báo hiệu SRS Select Reverse Spacing

Chọn dãn cách ngược SRT Source Routing Transparent

ðịnh tuyến nguồn trong suốt SRTP Sequenced Routing Table Protocol

Giao thức bảng ñịnh tuyến theo trình tự SRTS Synchronous Residual Time Stamp

ðánh dấu thời gian dư thừa ñồng bộ SRVT SCCP Routing Verification Test

ðo thẩm tra ñịnh tuyến SCCP

SS-SY

SS Session Service

Page 153: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Dịch vụ phiên SS Suplementary Service

Dịch vụ phụ SS No.6 Signalling System No.6

Hệ thống báo hiệu số 6 SS7 Signalling System 7

Hệ thống báo hiệu số 7 SSAP Source Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ nguồn SSB Single Side Band

Dải ñơn biên SSB Subscriber-Busy Signal

Tín hiệu thuê bao bận SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrier

ðơn biên không có sóng mang SSC Special Services Center

Trung tâm dịch vụ ñặc biệt SSCF Service Specific Coordination Function

Chức năng phối hợp theo tính chất dịch vụ SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol

(ATM)

Giao thức ñịnh hướng kết nối theo tính chất dịch vụ

SSCS Service Specific Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con hội tụ theo tính chất dịch vụ SSDU Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên SSF Service Switching Function (TMN)

Chức năng chuyển mạch dịch vụ (TMN) SSM Single Segment Message (DQDB, SMDS)

Tin báo một ñoạn

Page 154: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SSN Subsystem Number

Số hệ thống con SSP Switch-to-Switch Protocol

Giao thức từ tổng ñài ñến tổng ñài SSS Subscriber Switching System

Hệ thống chuyển mạch thuê bao SST Synchronous Service Transport

Truyền tải dịch vụ ñồng bộ SST Send Special-Information Tone Signal

Gửi âm báo thông tin ñặc biệt SST Single-Sideband Transmission

Truyền dẫn ñơn biên SSU Subsequent Signal Unit

Khối tín hiệu tiếp theo SSW Set Space Width

Xác lập ñộ rộng dãn cách ST Signalling Terminal

Thiết bị ñầu cuối về báo hiệu ST End-Of-Pulsing

Kết thúc tạo xung STA Spanning Tree Algorithm

Thuật toán khai triển theo hình cây STAB Selective Tabulation

Lập bảng có chọn lọc STAG Security Techniques Advisory Group (ETSI)

Nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn (ETSI) STAR Advanced Telecommunications for the

Industrially less

advanced regions of the European Community

Viễn thông tiên tiến cho các vùng công nghiệp

Page 155: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

chậm phát triển trong Cộng ñồng châu  u STC Switching and Testing Centre

Trung tâm chuyển mạch và ño thử STC System Time Clock (ATM)

ðồng hồ thời gian của hệ thống STD Subscriber Trunk Dialling

Thuê bao quay số trung kế STDM Statistical Time Division Multiplexing

Ghép kênh theo thời gian thống kê STE Signalling Terminal Equipment

Thiết bị kết cuối báo hiệu STE Spanning-Tree Explorer (LAN)

Trình duyệt mở rộng theo hình cây STE SONET Section Terminating Equipment

(ATM)

Thiết bị kết cuối ñoạn của SONET STI Statistics Time Interval

Thời khoảng thống kê STM Synchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải ñồng bộ STM Selective Traffic Management

Quản lý lưu lượng có chọn lọc STM Signalling Traffic Management

Quản lý lưu lượng báo hiệu STM 1 Synchronous Transport Module 1

Moñun chuyển tải ñồng bộ 1 STM n Synchronous Transport Module “n”

Môñun chuyển tải ñồng bộ “n” STMR Sidetone Masked Loudness Rating

Mức âm lượng ñã khử trắc âm

Page 156: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

STP Signalling Transfer Point

ðiểm chuyển giao báo hiệu STP Shielded Twisted Pair

ðôi dây xoắn bọc kim STRIDE

EC support for Science and Technology

for Regional Innovation and Development in Europe

EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc ñổi mới

và phát triển khu vực ở châu  u STS Synchronous Transport System

Hệ thống truyền dẫn ñồng bộ STS Synchronous Transport Signal (SONET)

Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ (SONET) STS-1 Synchronous Transport Signal 1

Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ 1 STS-n Synchronous Transport Signal “n”

Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ n STX Start Of Text

Bắt ñầu văn bản SUA Software Generated Group Unblocking-

Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận không chặn nhóm do phần mềm tạo ra

SUB Sub-addressing

ðịnh ñịa chỉ phụ SUB Subtitute

Thay thế SUB Subtitute Character

Ký tự thay thế

Page 157: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SUD Session User Data

Dữ liệu của người dùng phiên SUT System Under Test

Hệ thống ñang ño thử SVC Signalling Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo cho báo hiệu (ATM) SVC Switched Virtual Circuit (Packet Switching)

Kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)

SVCC Switched Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo có chuyển mạch SVE SAP Vector Element (ATM)

Thành phần véc tơ SAP SVPC Switched Virtual Path Connection (ATM)

Kết nối ñường ảo chuyển mạch SVS Select Line Spacing

Chọn dãn cách dòng SVS Select Vertical Spacing

Chọn dãn cách theo chiều thẳng ñứng SVS Supervisory Signal

Tín hiệu giám sát SW Short Wave

Sóng ngắn SWFPI Scaled Weighted Echo Path Loss

Suy hao ñường truyền tiếng vọng có trọng số SWR Standing Wave Ratio

Hệ số sóng ñứng SYN Synchronous

ðồng bộ

Page 158: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

SYNTRAN

Synchronous Transmission

Truyền dẫn ñồng bộ SYU Synchronization Signal Unit

Khối tín hiệu ñồng bộ hóa

TS-TX

TS Transport Stream

Dòng chuyển tải TS Traffic Shaping (ATM)

Tạo dạng lưu lượng TS Time Stamp

Dấu thời gian TS Telecommunication Service

Dịch vụ viễn thông TS Time Slot

Khe thời gian TS Transport Service

Dịch vụ chuyển tải TS-user Transport Service User

Người sử dụng của dịch vụ chuyển tải TSAP Transport Service Access Point

ðiểm truy nhập dịch vụ truyền tải TSAP-ID Transport Service Access Point Identifier

Bộ nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ chuyển tải TSC Transit Switching Centre

Tổng ñài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang TSDU Transport Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ chuyển tải TSFC Signalling Traffic Flow Control

ðiều khiển luồng lưu lượng báo hiệu TSI Time Slot Interchange

Trao ñổi khe thời gian TSI Transmitting Subscriber Identification

Page 159: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Nhận dạng thuê bao phát TSM Time Switch Module

Mô-ñun chuyển mạch thời gian TSP Test Suite Parameter

Tham số phù hợp với ño thử TSRC Signalling Routing Control

ðiều khiển ñịnh tuyến báo hiệu TSRM Telecommunication Standards Reference Manual

Sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông TSS Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)

Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông (ITU-T) TSS Trunk and Signalling Subsystem

Phân hệ trung kế và báo hiệu TT Test Transmitter

Máy phát ño thử TTB Temporary Trunking Blocking

Chặn trung kế tạm thời TTC Transit Through-Connect

Kết nối xuyên suốt quá giang TTCN-GF TTCN Graphical Form

Dạng ñồ họa TTCN TTCN-MP TTCN Machine Processable

Thiết bị có thể xử lý TCCN TTD Target Transit Delay

Trễ quá giang có mục tiêu TTD Transit Centres Through-Connected

Các tổng ñài quá giang ñược kết nối xuyên suốt TTD PPDU sentation Typed Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn ñã ñược nhập TTL Time to Live (Internet)

Thời gian duy trì (Internet) TTL Transistor-Transistor Logic

Vi mạch Tranzito-Tranzito TTL Transverse Transfer Loss

Suy hao chuyển tải theo chiều ngang

Page 160: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

TTP Trail Termination Point (TMN)

ðiểm kết cuối kéo xa (TMN) TTR Time To Try Reasignment/Resynchronization

Thời gian ñề thử tái ñồng chỉnh/tái ñồng bộ TTX Teletex

Teletex, ñiện báo chữ TTX Teletex Type

Kiểu ñiện báo chữ TU Tributary Unit

Khối nhánh, khối phụ thuộc TUA Telecommunication Users Association (UK)

Hiệp hội khách hàng viễn thông (Anh) TUG Telecommunications User Group

Nhóm khách hàng viễn thông TUG Tributary Unit Group

Nhóm khối nhánh TUP Telephone User Part

Phần người sử dụng ñiện thoại TUT Terminal Under Test

ðầu cuối ñang ño thử TV Television

Truyền hình TVI Television Interference

Can nhiễu truyền hình TVRO Television Receive-Only

Truyền hình chỉ thu TWA Two-way Alternative (HDLC)

Luân phiên hai chiều (HDLC) TWR Time To Wait For Reasignment/Resynchronization

Thời gian ñợi tái ñồng chỉnh/Tái ñồng bộ TWS Two-Way Simultaneous (HDLC)

Hai chiều ñồng thời (HDLC) TX Transmit

Phát

T-TRM

Page 161: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

T Transport

Chuyển giao, chuyển tải T-DAB Terrestrial Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng bá số mặt ñất T1E1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1M1 Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nội

mạng của ANSI T1Q1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1S1 Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI T1X1 Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và ñồng bộ của ANSI TA Terminal Adapter (ISDN)

Bộ phối ghép ñầu cuối (ISDN) TA Test Analyzer

Bộ phân tích ño thử TA Transfered Account

Tài khoản ñược chuyển TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement Signal

Tín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao TAC Telecommunications Administrations Centre (Finland)

Trung tâm quản trị viễn thông (Phần Lan) TACS Total Access Communications

Truyền thông truy nhập hoàn toàn TACS Total Access Communications Systems

Các hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn TAED Telex Automatic Emmiting Device

Thiết bị phát Telex tự ñộng TAP Test Access Path

ðường truy nhập ño thử TAPDU Telematic Access Protocol Data Unit

Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic) TAPI Telephony API

API thoại TARM Telephone Answering and Recording Machine

Máy ghi và trả lời của ñiện thoại TASI Time Assignment Speech Interpolation

Nội suy tiếng nói có chỉ ñịnh thời gian

Page 162: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

TB Transparent Bridging

Nối cầu trong suốt TBB Trans-national Broadband Backbone

Mạng ñường trục băng rộng xuyên quốc gia TBC Time Base Corrector

Bộ hiệu chỉnh gốc thời gian TBE Transient Buffer Exposure

Trình duyệt bộ ñệm tạm thời TBR Technical Basis for Regulations (ETSI)

Cơ sở kỹ thuật cho ñiều hành TBR Transport Block Reject

Loại bỏ khối chuyển tải TBRL Terminal Balance Return Loss

Suy hao phản xạ công bằng ñầu cuối TC Transmission Control

ðiều khiển truyền dẫn TC Transport Connection

Kết nối chuyển tải TC Terrestrial Channel

Kênh mặt ñất TC Transaction Capabilities

Các khả năng giao dịch TC Transmission Convergence (ATM)

Hội tụ truyền dẫn TC PPDU Capability Data PPDU

PPDU dữ liệu tiềm năng TCA Transport Connection Accept

Chấp nhận kết nối chuyển tải TCAM Telecommunications Access Method (SNA)

Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA) TCAP Transaction Capabilities Application Part

Phần ứng dụng các khả năng giao dịch TCBC Changeback Control

ðiều khiển chuyển trở lại TCBH Time Consistent Busy Hour

Page 163: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Giờ bận theo thời gian cố ñịnh TCC Telephone Country Code

Mã ñiện thoại quốc gia TCC Transport Connection Clear

Xóa kết nối chuyển tải TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng TCCD Total Call Connection Delay

Tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi TCCN Tree And Tabular Combined Notation

Chú giải bảng và cây kết hợp TCF Training Check

Kiểm tra huấn luyện TCH Traffic Channel

Kênh lưu lượng TCI Telewriting Coding Interface

Giao diện mã hóa ghi từ xa TCIC Transit Centre Identification Code

Mã nhận dạng trung tâm quá giang TCIF Telecommunications Industry Forum

Diễn ñàn công nghiệp viễn thông TCL Transverse Conversion Loss

Suy hao quy theo chiều ngang TCM Time Compression Multiplexing

Ghép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian

TCM Time Compression Multiplex

Ghép kênh nén theo thời gian TCN Throughput Class Negotiation

Thương lượng về cấp lưu thoát TCOC Changeover Control

Kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu) TCP Transmission Control Protocol

Giao thức ñiều khiển truyền dẫn TCP Test Coordination Procedure

Thủ tục phối hợp ño thử

Page 164: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet Protocol

Giao thức ñiều khiển truyền dẫn/giao thức Internet TCR Transport Connection Request

Yêu cầu kết nối chuyển tải TCR Tagged Cell Rate

Tỷ lệ ô có ñánh dấu TCRC Controlled Rerouting Control

ðiều khiển tái ñịnh tuyến có kiểm soát TCS Teleconference Service

Dịch vụ ñiện thoại hội nghị TCS Transmission Convergence Sublayer

Lớp con hội tụ truyền dẫn TCTL Transverse Conversion Transfer Loss

Suy hao chuyển tải quay theo chiều TCTS Trans-Canada Telephone System

Hệ thống ñiện thoại xuyên Canada TCU Telecommunications Control Unit (SNA)

Khối ñiều khiển viễn thông (SNA) TCU Trunk Coupling Unit

Khối kết nối trung kế

TCCO Temprature Compensated Crystal Oscillator

Bộ tạo dao ñộng tinh thể bù nhiệt TD PPDU sentation Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn TDD Telecommunications Device For The Deaf

Thiết bị viễn thông cho người ñiếc TDD Time Division Duplexing

Song công chia theo thời gian TDF Time Division Filtering

Lọc chia theo thời gian TDG Initial-Time-Delay Gap

Khe trễ thời gian ban ñầu TDI Transit Delay Indication

Chỉ thị trễ thời gian

Page 165: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

TDM Time Division Multiplex

Ghép kênh phân chia thời gian TDMA Time Division Multiple Access

ða truy nhập chia theo thời gian TDMS Time Division Multiplex System

or Transmission Distortion Measuring Set

Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian,

Bộ ño méo truyền dẫn TDS Time Division Switching

Chuyển mạch chia theo thời gian TDSAI Transit Delay Selection and Identification

Chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang TDT Transport Data

Dữ liệu chuyển tải TDX Typed Data Transfer

Chuyển giao dữ liệu theo loại TE Terminal Equipment

Thiết bị ñầu cuối TE PPDU Expedited Data PPDU

PPDU dữ liệu phát nhanh TE1 Terminal Equipment Type 1

Thiết bị ñầu cuối kiểu 1 TEDIS Trade Electronic Data Interchange Systems

Các hệ thống trao ñổi số liệu ñiện tử thương mại TEI Terminal Endpoint Identifier (LAPD)

Bộ nhận dạng ñiểm cuối của thiết bị ñầu cuối TELR Talker Echo Loudness Rating

Mức âm lượng tiếng vọng của người nói TEM Transverse Electromagnetic

Sóng T, sóng ñiện từ nằm ngang TEMA Telecommunication Engineering and

Manufacturing Association Limited (now part of EEA)

Hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn

Page 166: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

(nay là một bộ phận thuộc EEA) TETRA Trans European Trunked Radio

Vô tuyến ñường trục xuyên châu  u TFA Transfer-Allowed Signal

Tín hiệu cho phép chuyển tải TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages

Các tín hiệu cấm chuyển tải và ñược phép chuyển tải TFP Transfer-Prohibited

Cấm chuyển tải TFP Transfer-Prohibited Signal

Tín hiệu cấm chuyển tải TFRC Fored Rerouting Control

ðiều khiển tái ñịnh tuyến cưỡng bức TFTS Terrestrial Flight Telephone System

Hệ thống ñiện thoại giữa máy bay và mặt ñất THD Total Harmonic Distortion

Méo hài tổng cộng 3PTY Three Party Service

Dịch vụ phía thứ ba THF Tremendously High Frequency

Tần số cực cao TIA Telecommunications Industry Association (UK)

Hiệp hội công nghiệp viễn thông (Anh) TIA Telematic Interworking Abstract Service

Dịch vụ trừu tượng của giao thức viễn tin TIAS Telematic Interworking Application

ứng dụng giao thức viễn tin TIC Terminal International Centre

Trung tâm quốc tế ñầu cuối TID Terminal Identification

Nhận dạng ñầu cuối TIE Terminal Interface Equipment

Thiết bị giao diện ñầu cuối TIE Terminal Interval Error

Lỗi thời khoảng

Page 167: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

TIF Telematic Interworking Facility

Phương tiện giao tác viễn tin TIG Terminal Interoperability Group

Nhóm phối hợp hoạt ñộng của ñầu cuối TIG Telegram Identification Group

Nhóm nhận dạng ñiện báo TIS Technical Informations Sheets (UK)

Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh) TIS Telematic Interworking System

Hệ thống giao tác viễn tin TIU Telematic Interworking Unit

Khối giao tác viễn tin TJF Test Jack Frame

Khung có các lỗ giắc ño thử TLAC Link Availability Control

Kiểm soát ñộ sẵn sàng tuyến kết nối TLD Top-Level Domain

Vùng cấp cao nhất TLH Transport Layer Header

Nhóm xung mào ñầu lớp chuyển tải TLL Total Scanning Line-Length

Tổng ñộ dài dòng quét TLM Telematic

Viễn tin TLM-TER Telematic Terminal

Thiết bị ñầu cuối viễn tin TLMA Telematic Agent

Nhân viên viễn tin TLMAU Telematic Access Unit

Khối truy nhập viễn tin TLP Transmission Level Point

ðiểm có mức truyền dẫn TLS Transparent LAN Service

Dịch vụ LAN trong suốt TLV Type/Length/Value (ATM)

Page 168: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Kiểu/ðộ dài/Giá trị TLX Telex Type

Kiểu Telex TLXAU Telex Access Unit

Khối truy nhập Telex TM Transmission and Multiplexing

Truyền dẫn và ghép kênh TM Terminal Multiplexer

Bộ ghép kênh ñầu cuối TM Traffic Management (ATM)

Quản lý lưu lượng TM Transverse Magnetic

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang TM-PDU Test Management PDU

PDU quản lý ño thử TMA Telecommunications Managers Association (UK)

Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh) TMN Telecommunications Management Network

Mạng quản lý viễn thông TMP Test Management Protocol (ATM)

Giao thức quản lý ño thử TMR-IL Transmission Maintenance Point (International Line)

ðiểm bảo dưỡng truyền dẫn (ñường dây quốc tế) TMR Transmission Medium Requirement

Yêu cầu môi trường truyền dẫn TMS Time-Multiplexed Switch

Chuyển mạch ghép thời gian TMS Traffic Measurement System

Hệ thống ño lưu lượng TMSI Temporary Mobile Station Identity

Danh tính (nhận dạng) trạm di ñộng tạm thời TND Telephone Network For Deaf

Mạng ñiện thoại dùng cho người ñiếc TNDS/TK Total Network Data System/Trunking

Hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế

Page 169: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

TNIC Transit Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng quá giang TNIC Transit Network Selection

Chọn mạng quá giang TOA Type Of Address

Kiểu ñịa chỉ TOF Time-Out Factor (ATM)

Quá ngưỡng thời gian TOL Transverse Output Level

Mức ra theo chiều ngang TON Type Of Number

Loại số gọi TOP Technical and Office Protocols

Các giao thức kỹ thuật và tổng ñài TP Transaction Processing

Xử lý giao dịch TP Transport Protocol (ISO)

Giao thức chuyển tải (ISO) TP Twisted Pair

ðôi dây xoắn TP Two Procedures

Hai thủ tục TPA Telematic Protocol Architecture

Kiến trúc giao thức viễn tin TPAU Twisted Pair Attachment Unit

Khối ghép ñôi dây xoắn TPC Translation Point Code

Mã ñiểm dịch TPCC Third Party Call Control

ðiều khiển cuộc gọi bên thứ ba TPDU Transport Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức truyền tải TPDU-NR DT PPDU Number (field)

Số TPDU dữ liệu (trường) TPWF Telex/Packet Interworking Function

Page 170: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Chức năng giao tác gọi/Telex TPMR Trunk Private Mobile Radio

Trung kế vô tuyến di ñộng riêng TPRC Signalling Point Restart Control

ðiều khiển tái khởi ñộng ñiểm báo hiệu TR Token Ring

Token ring, Vòng thẻ bài TR Temporal Reference

Tham chiếu tạm thời TR Transit Exchange

Tổng ñài quá giang TRA Traffic Routing Administration

Cơ quan ñịnh tuyến lưu lượng TRAC Technical Recommendations Applications Committee

ủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật TRAPI Transport API

API truyền tải TRCC Signalling Route Set Congestion Control

Kiểm soát tắc nghẽn thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu TRF Tuned Radio Frequency

Tần số vô tuyến ñược ñiều chỉnh TRL Transverse Return Loss

Suy hao phản xạ theo chiều ngang TRM Transmission resource Management

Quản lý tài nguyên truyền dẫn

U

U Unnumbered

Không ñánh số UA Unbalanced Asynchronous (HDLC)

Không ñồng bộ không cân bằng (HDLC) UA Unnumbered Acknowledgement

Báo nhận không ñánh số

Page 171: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

UA User Agent

Nhân viên phụ trách thuê bao UAN Unnumbered Acknowledgement (HDLC)

Báo nhận không ñánh số UART Universal Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát vạn năng không ñồng bộ UBA Unblocking Acknowledgement

Báo nhận không chặn UBL Unblocking

Không chặn UBR Unspecified Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bít không ñược quy ñịnh UC User Class

Lớp thuê bao, lớp người dùng UCA Utility Communications Architecture

Cấu trúc truyền thông phổ cập UCCD User-Dependent Call Connection Delay

Trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao UCD Uniform Call Distribution

Phân phối cuộc gọi giống nhau UCIC Unequipped Circuit Identification Code

Mã nhận dạng mạch không ñược trang bị UCS Universal Communications Standards

Các tiêu chuẩn truyền thông phổ thông UDI Unrestricted Digital Information (ISDN)

Thông tin số không hạn chế UDP User Datagram Protocol

Giao thức Datagram của khách hàng UDRV Variable Data Rate Video

Video có tốc ñộ dữ liệu biến ñổi UDT Unit Data

Dữ liệu khối UDUB User Determined User Busy

Thuê bao bận do thuê bao quyết ñịnh UFI Upstream Failure Indication

Page 172: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Chỉ thị hư hỏng ngược dòng UHF Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)

Tần số siêu cao (trong giải từ 300 ñến 3000 MHz) UI Unnumbered Information (HDLC)

Thông tin không ñánh số UI Unit Interval

Khoảng ñơn vị UIC International Union Of Railways

Liên ñoàn ñường sắt quốc tế UITS Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)

Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận UKIUF UK ISDN User Forum

Diễn ñàn khách hàng ISDN tại Anh UKPOA UK Paging Operators Association

Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh ULL Usable Scanning Line-Length

ðộ dài dòng quét sử dụng ñược UME UNI Management Entity (ATM)

Thực thể quản lý UNI UMTS Universal Mobile Telecommunications Systems

Các hệ thống viễn thông di ñộng toàn cầu UN Unbalanced Normal

Trạng thái bình thường không cân bằng UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode Class

Cấp phương thức hồi ñáp thông thường của hoạt ñộng không cân bằng

UNI User-Network Interface

Giao diện khách hàng mạng UNITE User Network for Information exchange

on Telecommunications in Europe

Mạng khách hàng dùng ñể trao ñổi thông tin

trên mạng viễn thông châu  u UNMA Unified Network Management Architecture

Cấu trúc quản lý mạng hợp nhất UNN Unallocated-Number Signal

Page 173: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Tín hiệu số chưa phân bổ UP Unnumbered Poll

Khối (lưu trữ) không ñánh số, Vùng không ñánh số UPC Usage Parameter Control (ATM)

ðiều khiển thông số sử dụng UPCH User Packet Channel

Kênh của gói thuê bao UPCS Universal Personal Communications Services

Các dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu UPS Uninterruptable Power Supply

Cung cấp nguồn liên tục UPT Universal Personal Telecommunications

Viễn thông cá nhân phổ thông UPTAA UPT Access Address

ðịa chỉ truy nhập UPT UPTAC UPT Access Code

Mã truy nhập UPT URL Uniform Resource Locator

Bộ ñịnh vị tài nguyên một kiểu USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát tổng hợp ñồng bộ và không ñồng bộ USAT Ultra Small Aperture Terminal

Kết cuối có ñộ mở siêu nhỏ USB Universal Serial Bus

Bus nối tiếp vạn năng USI User Service Information

Thông tin dịch vụ khách hàng USOA Uniform System Of Accounts

Hệ thống tài khoản ñồng ñều USOC Uniform Service Order Code

Mã lệnh dịch vụ ñồng ñều USTA United States Telephone Association

Hiệp hội ñiện thoại Hoa Kỳ

USTASA United States Telephone Supplier Association

Page 174: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Hiệp hội những nhà cung ứng ñiện thoại Hoa Kỳ UT Upper Tester (ATM)

Máy ño thử lấy giá trị trên UTC Union International Chemin de Fer

(International Railway Union)

Liên minh ñường sắt thế giới; Hiệp hội ñường sắt quốc tế UTC Coordinated Universal Time

Phối hợp thời gian thế giới chung UTE Union Technique de l’Electricité (France)

Liên minh kỹ thuật ñiện (Pháp); Hiệp hội kỹ thuật ñiện UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)

Giao diện ño thử và vận hành vạn năng cho ATM UTP Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)

ðôi dây xoắn không bọc UUI User-To-User Information

Thông tin khách hàng tới khách hàng UUS User-To-User Signalling

Báo hiệu khách hàng tới khách hàng UWB Ultra-Wideband

Băng siêu rộng

V

VADS Value Added Data Services

Các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng VANS Value-Added Network Services

Các dịch vụ mạng giá trị gia tăng VAP Value-Added Process

Quá trình giá trị gia tăng VASP Virtual Analogue Switching Point

ðiểm chuyển mạch tương tự ảo VAT Validation Testing

ðo thử tính hiệu lực VBNS Very High Speed Backbone Network Service

Page 175: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Dịch vụ mạng ñường trục tốc ñộ rất cao VBR Variable Bit Rate (ATM)

Tốc ñộ bit thay ñổi (ATM) VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)

Tốc ñộ bit thay ñổi không thời gian thực (ATM)

VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)

Tốc ñộ bit thay ñổi thời gian thực (ATM) VC Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo (ATM) VC Virtual Circuit (PSN)

Mạch ảo (PSN) VC Virtual Container (SDH)

Công-ten-nơ ảo (SDH) VC Virtual Call

Cuộc gọi ảo VCC Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo (ATM) VCI Virtual Channel Identification

Nhận dạng kênh ảo VCL Virtual Channel Link (ATM)

Tuyến kết nối kênh ảo VCO Voltage Controlled Oscillator

Bộ dao ñộng khống chế bằng ñiện áp VCR Video Cassette Recorder

Máy ghi băng video, máy ghi hình VCS Virtual Circuit Switch

Chuyển mạch ảo VCXO Voltage Controlled Crystal Oscillator

Bộ dao ñộng thạch anh khống chế bằng ñiện áp VD Vector Data

Dữ liệu véc tơ VD Virtual Destination (ATM)

ðích ảo VDC Virtual Device Coordinate

Page 176: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Phối hợp thiết bị ảo VDE Verein Deutscher Elektroingenieure

(Society of German Electriacal Engineers)

Hội các nhà kỹ thuật ñiện ðức VDN Vector Data Number

Số dữ liệu véc tơ VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số tốc ñộ rất cao VDT Visual Display Terminal

Thiết bị ñầu cuối có hiển thị VDT Video Display Terminal

ðầu cuối hiện thị video VDU Visual Display Unit

Khối hiển thị VF Voice Frequency

 m tần, tần số thoại VF Variance Factor

Hệ số chênh lệch VFD Vacumm Fluorescent Display

Hiển thị huỳnh quang chân không VFO Variable Frequency Oscillator

Bộ tạo dao ñộng tần số thay ñổi VFT Voice-Frequency Telegraph

ðiện báo âm tần VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Line

ðường dây thuê bao số có tốc ñộ bit rất cao VHF Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)

Tần số rất cao (trong dải từ 30 ñến 300 MHz) VI Vector Identifier

Bộ nhận dạng véc tơ VI Valid Data Indication

Chỉ thị số liệu có hiệu lực VIA Videotex Interworking Architecture

Kiến trúc giao tác videotex VIA-D Voice Interface Access - Disabled

Page 177: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Truy nhập giao diện thoại bị bất lực VIP VINES Internet Protocol

Giao thức Internet VINES VIU Videotex Interface Unit

Khối giao diện Videotex VL Vector Length

ðộ dài véc tơ VLAN Virtual LAN

LAN ảo VLF Very Low Frequency

Tần số rất thấp VLR Visitor Location Register

Bộ ñăng ký vị trí khách VLS Voice Load Simulator

Bộ mô phỏng tải thoại VLSI Very Large Scale Integration

Tích hợp mức ñộ VM Virtual Machine

Máy ảo/Cơ cấu ảo VMS Voice Messaging System

Hệ thống tin báo thoại VP

Virtual Path

ðường ảo VPB Line Position Backward

Vị trí dây trở về trước VPC Virtual Path Connection

Kết nối ñường ảo VPDN Virtual Private Data Network

Mạng số liệu riêng ảo VPI Virtual Path Identifier

Bộ nhận dạng ñường ảo VPL Virtual Path Link (ATM)

Tuyến kết nối ñường truyền ảo VPLMN Visited Public Land Mobile Network

Mạng di ñộng mặt ñất công cộng tạm trú

Page 178: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

VPN Virtual Private Network

Mạng riêng ảo VPR Line Position Relative

Liên quan ñến vị trí ñường dây VPT Virtual Path Terminator (ATM)

Bộ kết nối ñường ảo VR-ETDU-NR

ED TPDU Number Response (Field)

(Trường) hồi ñáp số TPDU ED VRC Vertical Redundancy Check

Kiểm tra ñộ dư theo chiều dọc VS Virtual Scheduling (ATM)

Lập thư mục ảo VS Virtual Source

Nguồn ảo VS Videoconference Studio

Studio của hội nghị truyền hình VSAM Virtual Storage Access Method

Phương pháp truy nhập kho ảo VSAT Very Small Aperture Terminal

Thiết bị ñầu cuối có ñộ mở rất nhỏ VSU Videotext Service Unit

Khối dịch vụ videotext VSWR Voltage Standing Wave Ratio

Hệ số sóng ñứng theo ñiện áp VT Virtual Terminal (ISO)

Thiết bị ñầu cuối ảo (ISO) VT Vertical Tabulation

Lập bảng theo chiều ñứng VT Virtual Tributary

Nhánh ảo VTE Virtual Terminal Enviroment

Môi trường kết cuối ảo VTOA Voice and Telephony Over ATM

Tiếng nói và truyền thoại qua ATM VTP Virtual Terminal Protocol (ISO)

Page 179: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Giao thức kết cuối ảo (ISO) VTR Videotape Recorder

Máy ghi băng video VU Volume Unit

ðơn vị âm lượng VWL Variable Word-Length

ðộ dài từ biển ñổi

W

WACS Wireless Access Communications System

Hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến WAIS Wide Area Information Services

Các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng) WAN Wide Area Network

Mạng diện rộng WARC World Administration Radio Conference

Hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới WART Universal Asynchronous Receiver/Transmitter

Máy thu/máy phát vạn năng không ñồng bộ WATS Wide Area Telecommunications Service

Dịch vụ viễn thông diện rộng WB/BB Wideband/Broadband

Băng rộng WBDTS Wide Band Data Transmission System

Hệ thống truyền dẫn số băng rộng WDM Wavelength Division Multiplex

Ghép kênh theo ñộ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng WEPI Weighted Echo Path Loss

Suy hao ñường truyền của tiếng vọng WF Waveform Monitor

Giám sát dạng sóng WIN Wireless Intelligent Network

Mạng thông minh vô tuyến

Page 180: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

Winsock Windows soket API

ổ cắm cửa sổ API WLL Wireless in the Local Loop

Mạch thuê bao nội hạt vô tuyến WM Wireless Manager

Nhà quản lý vô tuyến WORD Work Order Record And Details

Hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc WORM Write Once Read Many

Ghi một lần ñọc nhiều lần WRC World Radio Conference

Hội nghị vô tuyến thế giới WS Work Station

Trạm công tác/Trạm làm việc WSE Workstation Function

Chức năng của trạm làm việc WSF Work Station Function Block (TMN)

Khối chức năng của trạm công tác WT Wireless Transceiver

Bộ thu phát vô tuyến WWW World Wide Web (IETF)

Trang tin toàn cầu WYSIWYG What You See Is What You Get

Các bạn nhìn thấy là các bạn có

X

X.25/PLP X.25 Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói X.25 XA Exchange Access (SMDS)

Truy nhập tổng ñài (SMDS) XDF Extended Distance Feature

ðặc tính mở rộng khoảng cách XDSL X-Type Digital Subscriber Line

Page 181: Thuat Ngu Chuyen Nganh Vien Thong

ðường dây thuê bao số loại X XFMR Transformer

Máy biến áp XID Exchange Identification (HDLC)

Nhận dạng tổng ñài (HDLC) XMS Extended Memory Specification

Thông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng XMTR Transmitter

Máy phát XOR Exclusive OR

Mạch hoặc tuyệt ñối XRLR Crosstalk Receive Loundness Rating

Mức âm lượng thu xuyên âm XSSDU Expedited Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh XTALK Crosstalk

Xuyên âm

Y

YR-TU-NR Sequence Number Response (Field)

(Trường) hồi ñáp số chuỗi

Z

ZBTSI Zero ByteTimes Slot Interchange

Trao ñổi khe thời gian của byte zê-rô ZCS Zero Code Suppression

Chặn mã zê-rô ZNIIS Central Research Telecommunication Institute - Russia

Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương - Nga Sưu tầm : Nguyễn Trung Nghĩa