Upload
duccuonguce
View
17
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
fsa
Citation preview
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 1/33
Dự án Bênh viên Đa Khoa Tnh Qung Tr VIÊN XD CÔNG TRNH BINCông trìnhNh hnh chnh qun tr Tnh toán NgĐa !i"# T$ Đông % & Tnh Qung Tr%'ng #(c )*ng )+ Ki"# tra
T,N% T-.N )/N0 Đ1N &
1 Số liệu đầu vào
- Tên móng: Móng M1- Tải trọng dưới cột
Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán No, T Mo, T.m Qo, T N, T M, T.m Q, T4.! 4.1" # 52.6 5 0
2 Số liệu địa chất công trình
$ %i&m tính t'i h( )ho*n: 0
+ớ %ộ -u, m +o'i /0t
1 2i -3t h* cát 5n -6i, tr'ng thái n7* c8ng 19# 1.9 ;4 ;.;; ;.4 %á cát )<t h't m=n hong hó* m>nh iê ?t ;1"9 ;.; ; $ @.4 %á cát )<t hong hoá m'nh $ ;. ; $
3 !c thông "ố t#nh $%ng
$ ABt iCu móngMác Dê tEng: ;# Th3 ch=u Fc GHHIưJng /ộ ch=u )3o tính toán K) !! TLm;IưJng /ộ tính toán K* ;!### TLm;
$ ích thước móngIhiu dOi móng, + P ;.! m %ộ -u chEn móng, hm P #.@ m rộng móng, D P 1.! m Ihiu c*o móng, h P #.! m
& '( l)c *+,i đ! $%ng
9.!9@ 11.!"
5 i/$ tra "c chịu ti ca nn
$ 8c ch=u tải cR* nn thSo cEng th8c TSr*ghi:
49.194
$ %iu )iCn )i&m tr*4t lun 7n đ "c chịu ti
6 i/$ tra 8i4n *9ng ca nn đất
$ Ihi* nn /0t dưới /áU móng thOnh các ớ hn t( có hiP#.;m.
$ %ộ Vn cR* móng /ưWc Xác /=nh thSo cEng th8c:
$ %Y th= tính Vn:
$ TZng /ộ Vn cR* móng O #.@ cm [ c P ! cm
\#,
TLm;
T+ riêng
γ, ΤLm
]óc m-ϕ, /ộ
+Fc dínhc, TLm;
TLm; P TT = TLm;
TLm;
-60.00 -50.00 -40.00 -30.00 -20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00
-3.50
-3.00
-2.50
-2.00
-1.50
-1.00
-0.50
0.00
PTC = N
0
TC
L×B+γ
TBhm=
Rd=
0,5. A . γ .b+B . γ ' .hm+C .c
F s
+γ ' hm=
A= N γ
. nγ
.mγ
. iγ
B= N q.n
q.m
q.iq C = N c .nc .mc .ic
p≤ Rd p
max≤1 .2 R d
S=∑i=1
n
s i=∑i=1
n βi .h
i
Ei σ i
gl
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 2/33
Dự án Bênh viên Đa Khoa Tnh Qung Tr VIÊN XD CÔNG TRNH BINCông trìnhNh hnh chnh qun tr Tnh toán NgĐa !i"# T$ Đông % & Tnh Qung Tr%'ng #(c )*ng )+ Ki"# tra
T,N% T-.N )/N0 Đ1N &
:,( đất ;o
#.## #.## 1.; #.9! 9.9# $ $ $ $#.;# #.;# 1."1 #.9 9.1" 9. 19# #.!# #.#"!;#.;# #.4# ;.49 #.!! !.@@ !.9; 19# #.!# #.#";
#.;# #.@# .@@ #.!# ".!9 !.;! 19# #.!# #.#@"9#.;# #.!# .;; #."; ".11 ".# 19# #.!# #.#@1@#.;# 1.## ".1" #.@4 @. @." 19# #.!# #.##.;# 1.;# 9.1 #." .9 .9" 19# #.!# #.#49##.;# 1.4# 1;.;4 #.# 4.9! .;9 19# #.!# #.#44#.;# 1.@# 1.@ #.44 4.@ 4.@" 19# #.!# #.#!#.;# 1.!# 1!.!" #.9 .!! 4.1; 19# #.!# #.#!#.;# ;.## ;;."" #.4 .41 .@ 19# #.!# #.#;99#.;# ;.;# ;".#@ #.1 .#@ .;4 19# #.!# #.#;@@#.;# ;.4# 1."4 #.;" ;."; ;.!9 19# #.!# #.#;"
#.;# ;.@# @.!1 #.; ;.4 ;.! 19# #.!# #.#;1;#.;# ;.!# 4;.;" #.;; ;.19 ;.; 19# #.!# #.#19##.;# .## 4!.1; #.;# 1.99 ;.#9 19# #.!# #.#1"1#.;# .;# 4.@ #.1! 1."9 1.!9 19# #.!# #.#1
0.654t lun <ho $=n >u cầu v đ? l@n.
A i/$ tra c+Bng đ? tr>n ti4t *iện nghi>ng
-
- %iu )iCn ch(ng /m thRng:$ ích thước Dc #. m$ ích thước hc #.4 m
$ dOU ớ Dảo ^C c(t th3 móng, * #.# m$ Ihiu c*o tính toán cR* móng, ho #."" m
$ ;1! T
$ ;.@ T4t lun hiu cao $%ng đ$ 8o điu ;iện $%ng ;hông 8ị c?t đC$ thng.
D <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh *ài :
_Sm móng O Dản con-on, một /`u ngOm a m3 cột, /`u )i* tF do. Ngo'i Fc tác d2ng O hản Fc /0t nn.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P .94 T.m P 9!4 )].cm
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 2.03
<hi4t ;4 1& a150 c% Ha I 30.AJ c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
J <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh ngLn M
Tưfng tF, tính toán ^ới /o'n móng dOi 1m.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P 1#.#! T.m P 1##!;1@ )].cm
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 5.20
<hi4t ;4 12 a200 c% Ha I 11.31 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
hiN$O
PiN$O
σ8tN<Q$2O
σglN<Q$2O
σglt8N<Q$2O
RoN<Q$2O β i
"iNc$O
: , ( 1 6 S E t ( h a
t r 9 n g t h ! i * o c 0 n g - n T a c 0 n g
Iột /m thRng móng thSo hnh thá nghiêng ^ các góc 4#, g`n /Vng coi cột /m thRng móng thSo một mbt Xiên góc 4 #
^ hí* m*X
hả nng ch(ng /m thRng cR* móng, cX
+Fc n3n ớn nh0t t'i chn cột Nm*X
)]Lcm;
cm;
)]Lcm;
cm;
Pdt ≤0,75. Rk .ho .btb
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 3/33
Dự án Bênh viên Đa Khoa Tnh Qung Tr VIÊN XD CÔNG TRNH BINCông trìnhNh hnh chnh qun tr Tnh toán NgĐa !i"# T$ Đông % & Tnh Qung Tr%'ng #(c )*ng )2 Ki"# tra
T,N% T-.N )/N0 Đ1N &
1 Số liệu đầu vào
- Tên móng: Móng M;- Tải trọng dưới cột
Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán No, T Mo, T.m Qo, T N, T M, T.m Q, T
4 9.1" # 4 11 #
2 Số liệu địa chất công trình
$ %i&m tính t'i h( )ho*n: 0
+ớ %ộ -u, m +o'i /0t
1 2i -3t h* cát 5n -6i, tr'ng thái n7* c8ng 19# 1.9 ;4 ;.;; ;.4 %á cát )<t h't m=n hong hó* m>nh iê ?t ;1"9 ;.; ; $ @.4 %á cát )<t hong hoá m'nh $ ;. ; $
3 !c thông "ố t#nh $%ng
$ ABt iCu móngMác Dê tEng: ;# Th3 ch=u Fc GHHIưJng /ộ ch=u )3o tính toán K) !! TLm;IưJng /ộ tính toán K* ;!### TLm;
$ ích thước móngIhiu dOi móng, + P ;.! m %ộ -u chEn móng, hm P #.@ m rộng móng, D P 1.! m Ihiu c*o móng, h P #.! m
& '( l)c *+,i đ! $%ng
1#.1;9 1;.1
5 i/$ tra "c chịu ti ca nn
$ 8c ch=u tải cR* nn thSo cEng th8c TSr*ghi:
49.194
$ %iu )iCn )i&m tr*4t lun 7n đ "c chịu ti
6 i/$ tra 8i4n *9ng ca nn đất
$ Ihi* nn /0t dưới /áU móng thOnh các ớ hn t( có hiP#.;m.
$ %ộ Vn cR* móng /ưWc Xác /=nh thSo cEng th8c:
$ %Y th= tính Vn:
$ TZng /ộ Vn cR* móng O #.@" cm [ c P ! cm
\#,
TLm;
T+ riêng
γ, ΤLm
]óc m-ϕ, /ộ
+Fc dínhc, TLm;
TLm; P TT = TLm;
TLm;
-60.00 -50.00 -40.00 -30.00 -20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00
-3.50
-3.00
-2.50
-2.00
-1.50
-1.00
-0.50
0.00
PTC = N
0
TC
L×B+γ
TBhm=
Rd=
0,5. A . γ .b+B . γ ' .hm+C .c
F s
+γ ' hm=
A= N γ
. nγ
.mγ
. iγ
B= N q.n
q.m
q.iq C = N
c.n
c.m
c.ic
p≤ Rd p
max≤1 .2 R d
S=∑i=1
n
s i=∑i=1
n βi .h
i
Ei σ i
gl
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 4/33
Dự án Bênh viên Đa Khoa Tnh Qung Tr VIÊN XD CÔNG TRNH BINCông trìnhNh hnh chnh qun tr Tnh toán NgĐa !i"# T$ Đông % & Tnh Qung Tr%'ng #(c )*ng )2 Ki"# tra
T,N% T-.N )/N0 Đ1N &
:,( đất ;o
#.## #.## 1.; #.9! 1#.1 $ $ $ $#.;# #.;# 1."1 #.9 9.9 9."@ 19# #.!# #.#!#1#.;# #.4# ;.49 #.!! !.!" 9.1 19# #.!# #.#"49
#.;# #.@# .@@ #.!# !.#! !.4" 19# #.!# #.#@9#.;# #.!# .;; #."; ".;! ".@! 19# #.!# #.#@##.;# 1.## ".1" #.@4 @.# @.!9 19# #.!# #.#@@#.;# 1.;# 9.1 #." ." @.1; 19# #.!# #.##;#.;# 1.4# 1;.;4 #.# .#9 .41 19# #.!# #.#444#.;# 1.@# 1.@ #.44 4.4@ 4."! 19# #.!# #.#9;#.;# 1.!# 1!.!" #.9 .9! 4.;; 19# #.!# #.#4@#.;# ;.## ;;."" #.4 .49 ." 19# #.!# #.##@#.;# ;.;# ;".#@ #.1 .14 .1 19# #.!# #.#;";#.;# ;.4# 1."4 #.;" ;."! ;.9@ 19# #.!# #.#;4
#.;# ;.@# @.!1 #.; ;.1 ;.@4 19# #.!# #.#;1"#.;# ;.!# 4;.;" #.;; ;.;4 ;." 19# #.!# #.#19#.;# .## 4!.1; #.;# ;.#4 ;.14 19# #.!# #.#1"#.;# .;# 4.@ #.1! 1.!4 1.94 19# #.!# #.#19
0.6A4t lun <ho $=n >u cầu v đ? l@n.
A i/$ tra c+Bng đ? tr>n ti4t *iện nghi>ng
-
- %iu )iCn ch(ng /m thRng:$ ích thước Dc #. m$ ích thước hc #.4 m
$ dOU ớ Dảo ^C c(t th3 móng, * #.# m$ Ihiu c*o tính toán cR* móng, ho #."" m
$ ;1! T
$ 4 T4t lun hiu cao $%ng đ$ 8o điu ;iện $%ng ;hông 8ị c?t đC$ thng.
D <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh *ài :
_Sm móng O Dản con-on, một /`u ngOm a m3 cột, /`u )i* tF do. Ngo'i Fc tác d2ng O hản Fc /0t nn.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P 4." T.m P 4"4## )].cm
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 2.&&
<hi4t ;4 1& a150 c% Ha I 30.AJ c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
J <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh ngLn M
Tưfng tF, tính toán ^ới /o'n móng dOi 1m.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P 1;.1; T.m P 1;119#4 )].cm
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 6.25
<hi4t ;4 1& a200 c% Ha I 15.3J c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
hiN$O
PiN$O
σ8tN<Q$2O
σglN<Q$2O
σglt8N<Q$2O
RoN<Q$2O β i
"iNc$O
: , ( 1 6 S E t ( h a
t r 9 n g t h ! i * o c 0 n g - n T a c 0 n g
Iột /m thRng móng thSo hnh thá nghiêng ^ các góc 4#, g`n /Vng coi cột /m thRng móng thSo một mbt Xiên góc 4 #
^ hí* m*X
hả nng ch(ng /m thRng cR* móng, cX
+Fc n3n ớn nh0t t'i chn cột Nm*X
)]Lcm;
cm;
)]Lcm;
cm;
Pdt ≤0,75. Rk .ho .btb
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 5/33
Dự án Bênh viên Đa Khoa Tnh Qung Tr VIÊN XD CÔNG TRNH BINCông trìnhNh hnh chnh qun tr Tnh toán NgĐa !i"# T$ Đông % & Tnh Qung Tr%'ng #(c )*ng )3 Ki"# tra
T,N% T-.N )/N0 Đ1N &
1 Số liệu đầu vào
- Tên móng: Móng M- Tải trọng dưới cột
Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán No, T Mo, T.m Qo, T N, T M, T.m Q, T4@.; 9. # . 11.4 #
2 Số liệu địa chất công trình
$ %i&m tính t'i h( )ho*n: 0
+ớ %ộ -u, m +o'i /0t
1 2i -3t h* cát 5n -6i, tr'ng thái n7* c8ng 19# 1.9 ;4 ;.;; ;.4 %á cát )<t h't m=n hong hó* m>nh iê ?t ;1"9 ;.; ; $ @.4 %á cát )<t hong hoá m'nh $ ;. ; $
3 !c thông "ố t#nh $%ng
$ ABt iCu móngMác Dê tEng: ;# Th3 ch=u Fc GHHIưJng /ộ ch=u )3o tính toán K) !! TLm;IưJng /ộ tính toán K* ;!### TLm;
$ ích thước móngIhiu dOi móng, + P ;.! m %ộ -u chEn móng, hm P #.@ m rộng móng, D P 1.! m Ihiu c*o móng, h P #.! m
& '( l)c *+,i đ! $%ng
1#."" 1;.4;
5 i/$ tra "c chịu ti ca nn
$ 8c ch=u tải cR* nn thSo cEng th8c TSr*ghi:
49.194
$ %iu )iCn )i&m tr*4t lun 7n đ "c chịu ti
6 i/$ tra 8i4n *9ng ca nn đất
$ Ihi* nn /0t dưới /áU móng thOnh các ớ hn t( có hiP#.;m.
$ %ộ Vn cR* móng /ưWc Xác /=nh thSo cEng th8c:
$ %Y th= tính Vn:
$ TZng /ộ Vn cR* móng O #.@9 cm [ c P ! cm
\#,
TLm;
T+ riêng
γ, ΤLm
]óc m-ϕ, /ộ
+Fc dínhc, TLm;
TLm; P TT = TLm;
TLm;
-60.00 -50.00 -40.00 -30.00 -20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00
-3.50
-3.00
-2.50
-2.00
-1.50
-1.00
-0.50
0.00
PTC = N
0
TC
L×B+γ
TBhm=
Rd=
0,5. A . γ .b+B . γ ' .hm+C .c
F s
+γ ' hm=
A= N γ
. nγ
.mγ
. iγ
B= N q.n
q.m
q.iq C = N c .nc .mc .ic
p≤ Rd p
max≤1 .2 R d
S=∑i=1
n
s i=∑i=1
n βi .h
i
Ei σ i
gl
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 6/33
Dự án Bênh viên Đa Khoa Tnh Qung Tr VIÊN XD CÔNG TRNH BINCông trìnhNh hnh chnh qun tr Tnh toán NgĐa !i"# T$ Đông % & Tnh Qung Tr%'ng #(c )*ng )3 Ki"# tra
T,N% T-.N )/N0 Đ1N &
:,( đất ;o
#.## #.## 1.; #.9! 1#.! $ $ $ $#.;# #.;# 1."1 #.9 9.@; 1#.## 19# #.!# #.#!;##.;# #.4# ;.49 #.!! 9.#9 9. 19# #.!# #.#"@"
#.;# #.@# .@@ #.!# !.;" !.@! 19# #.!# #.#"1;#.;# #.!# .;; #."; ".4@ ".!" 19# #.!# #.#@4#.;# 1.## ".1" #.@4 @.@@ ".#@ 19# #.!# #.#"9#.;# 1.;# 9.1 #." .!" @.;@ 19# #.!# #.#14#.;# 1.4# 1;.;4 #.# .;; .4 19# #.!# #.#4#.;# 1.@# 1.@ #.44 4." 4.!9 19# #.!# #.#4#1#.;# 1.!# 1!.!" #.9 4.#" 4.; 19# #.!# #.##.;# ;.## ;;."" #.4 .! .! 19# #.!# #.#14#.;# ;.;# ;".#@ #.1 .;1 .4# 19# #.!# #.#;"9#.;# ;.4# 1."4 #.;" ;.! .# 19# #.!# #.#;49
#.;# ;.@# @.!1 #.; ;." ;."1 19# #.!# #.#;;;#.;# ;.!# 4;.;" #.;; ;.;9 ;.4 19# #.!# #.#;###.;# .## 4!.1; #.;# ;.#9 ;.19 19# #.!# #.#1!##.;# .;# 4.@ #.1! 1.!! 1.9! 19# #.!# #.#1@
0.6J4t lun <ho $=n >u cầu v đ? l@n.
A i/$ tra c+Bng đ? tr>n ti4t *iện nghi>ng
-
- %iu )iCn ch(ng /m thRng:$ ích thước Dc #. m$ ích thước hc #.4 m
$ dOU ớ Dảo ^C c(t th3 móng, * #.# m$ Ihiu c*o tính toán cR* móng, ho #."" m
$ ;1! T
$ . T4t lun hiu cao $%ng đ$ 8o điu ;iện $%ng ;hông 8ị c?t đC$ thng.
D <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh *ài :
_Sm móng O Dản con-on, một /`u ngOm a m3 cột, /`u )i* tF do. Ngo'i Fc tác d2ng O hản Fc /0t nn.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P 4.!" T.m P 4!@4 )].cm
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 2.51
<hi4t ;4 1& a150 c% Ha I 30.AJ c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
J <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh ngLn M
Tưfng tF, tính toán ^ới /o'n móng dOi 1m.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P 1;.4@ T.m P 1;4;! )].cm
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 6.&2
<hi4t ;4 1& a200 c% Ha I 15.3J c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
hiN$O
PiN$O
σ8tN<Q$2O
σglN<Q$2O
σglt8N<Q$2O
RoN<Q$2O β i
"iNc$O
: , ( 1 6 S E t ( h a
t r 9 n g t h ! i * o c 0 n g - n T a c 0 n g
Iột /m thRng móng thSo hnh thá nghiêng ^ các góc 4#, g`n /Vng coi cột /m thRng móng thSo một mbt Xiên góc 4 #
^ hí* m*X
hả nng ch(ng /m thRng cR* móng, cX
+Fc n3n ớn nh0t t'i chn cột Nm*X
)]Lcm;
cm;
)]Lcm;
cm;
Pdt ≤0,75. Rk .ho .btb
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 7/33
Móng M1 /> juU /Zi1 Số liệu đầu vào
- Tên móng: Móng M1- Tải trọng dưới cột
Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán No, T Mo, T.m Qo, T N, T M, T.m Q, T44.1" !. # 53 10 0
2 Số liệu địa chất công trình
$ %i&m tính t'i h( )ho*n: 0
+ớ %ộ -u, m +o'i /0t
1 #. +ớ cát DYi tích; ^E h'n Iát -'n -6i mOu Xám, trng, tr'ng thái chbt ̂ k* ;###
3 !c thông "ố t#nh $%ng
$ ABt iCu móngMác Dê tEng: ## Th3 ch=u Fc GHHIưJng /ộ ch=u )3o tính toán K) 1## TLm;IưJng /ộ tính toán K* ;!### TLm;
$ ích thước móngIhiu dOi móng, + P 4 m %ộ -u chEn móng, hm P ;.9 m rộng móng, D P ;. m Ihiu c*o móng, h P #.! m
& '( l)c *+,i đ! $%ng
1#.;1" 1;.;@
5 i/$ tra "c chịu ti ca nn
$ 8c ch=u tải cR* nn thSo cEng th8c TSr*ghi:
11."
$ %iu )iCn )i&m tr*4t lun 7n đ "c chịu ti
6 i/$ tra 8i4n *9ng ca nn đất
\#,
TLm;
TLm; P TT = TLm;
TLm;
PTC = N
0
TC
L×B+γ
TBhm=
Rd=
0,5. A . γ .b+B . γ ' .hm+C . c
F s
+γ ' hm=
A= N γ
. nγ
.mγ
. iγ
B= N q.n
q.m
q.iq C = N c .nc .mc .ic
p≤ Rd p
max≤1.2 R
d
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 8/33
$ Ihi* nn /0t dưới /áU móng thOnh các ớ hn t( có hiP#.;m.
$ %ộ Vn cR* móng /ưWc Xác /=nh thSo cEng th8c:
$ %Y th= tính Vn:
$ TZng /ộ Vn cR* móng O #.@@ cm [ c P ! cm
:,( đất ;o
#.## #.## @.! #.9! 1#.;; $ $#.;# #.;# @.! #.9 9.4" 9.!4 ;####.;# #.4# @.! #.!! !.9 9.;1 ;###
#.;# #.@# @.! #.!# !.1 !. ;####.;# #.!# @.! #."; ".4 "." ;####.;# 1.## @.! #.@4 @.@ @.9 ;####.;# 1.;# @.! #." ."! @.1" ;####.;# 1.4# @.! #.# .14 .4@ ;####.;# 1.@# @.! #.44 4.# 4.!; ;####.;# 1.!# @.! #.9 4.#1 4.; ;####.;# ;.## @.! #.4 .; ."" ;####.;# ;.;# @.! #.1 .1@ .4 ;####.;# ;.4# @.! #.;" ;.!# ;.9! ;###
#.;# ;.@# @.! #.; ;. ;.@" ;####.;# ;.!# @.! #.;; ;.;@ ;.4# ;####.;# .## @.! #.;# ;.#@ ;.1@ ;####.;# .;# @.! #.1! 1.! 1.9 ;###
4t lun <ho $=n >u cầu v đ? l@n.
A i/$ tra c+Bng đ? tr>n ti4t *iện nghi>ng
-
- %iu )iCn ch(ng /m thRng:$ ích thước Dc #. m$ ích thước hc #. m$ dOU ớ Dảo ̂C c(t th3 móng, * #.# m$ Ihiu c*o tính toán cR* móng, ho #." m
$ ;@ T
$ T
hiN$O
PiN$O
σ8tN<Q$2O
σglN<Q$2O
σglt8N<Q$2O
RoN<Q$2O
: , ( 1 6 ! t " 9 n " U i $ à u t r L n g V W ! $ V t r 9 n g
t h ! i c h X t
v Y a
Iột /m thRng móng thSo hnh thá nghiêng ^ các góc 4#, g`n /Vng coi cột /m thRng móng thSo một
^ hí* m*X
hả nng ch(ng /m thRng cR* móng, cX
+Fc n3n ớn nh0t t'i chn cột Nm*X
-60.00 -50.00 -40.00 -30.00
Pdt ≤0,75. R
k .h
o.b
tb
S=∑i=1
n
s i=∑i=1
n βi.h
i
Ei
σ igl
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 9/33
4t lun hiu cao $%ng đ$ 8o điu ;iện $%ng ;hông 8ị c?t đC$ thng.
D <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh *ài :
_Sm móng O Dản con-on, một /`u ngOm a m3 cột, /`u )i* tF do. Ngo'i Fc tác d2ng O hản Fc /0t n$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P !.; T.m P
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P &.&0
<hi4t ;4 12 a200 c% Ha I 23.A5 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
J <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh ngLn M
Tưfng tF, tính toán ^ới /o'n móng dOi 1m.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P ;. T.m P
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 12.&6
<hi4t ;4 Φ 12 a200 c% Ha I 15.D3 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
)]Lcm;
cm;
)]Lcm;
cm;
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 10/33
1.! 9
P
1;.;@ 1."@
lXP
2
Kd, TLm; γ c e- D
11." ; 0.00 # ; ;.
G I Nj Nc9.1 1#." ;.;!" 1#.4 1#." ;#."
T+ riêng
γ, ΤLm
]óc m-ϕ, /ộ
Áp lực tính toán,
P max
TLm
γ
Nγ
max
min
Palignl ¿ ¿¿
TC = N
0
TC
L×B±
0
TC
! "+γ TBhm#¿
γ TB=
PTC = N
0
TC
L×B+ γ TB hm
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 11/33
$ $ #.## $@.! 1#.;;#.!# #.#"!" $#.;# $@.! 9.4"#.!# #.#"" $#.4# $@.! !.9
#.!# #.#@!4 $#.@# $@.! !.1#.!# #.#@;# $#.!# $@.! ".4#.!# #.#@ $1.## $@.! @.@#.!# #.#49 $1.;# $@.! ."!#.!# #.#4" $1.4# $@.! .14#.!# #.#! $1.@# $@.! 4.##.!# #.#4# $1.!# $@.! 4.#1#.!# #.##1 $;.## $@.! .;#.!# #.#;@" $;.;# $@.! .1@#.!# #.#;9 $;.4# $@.! ;.!#
#.!# #.#;1 $;.@# $@.! ;.#.!# #.#19; $;.!# $@.! ;.;@#.!# #.#1" $.## $@.! ;.#@#.!# #.#1@ $.;# $@.! 1.! 0.66
β
i"i
Nc$OPi
N$Oσ8t
N<Q$2Oσgl
N<Q$2O
mbt Xiên góc 4#
-20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00
-3.50
-3.00
-2.50
-2.00
-1.50
-1.00
-0.50
0.00
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 12/33
ltt - $. 1.1 m
!;4!# )].cm :)a chZn cốt thE(
1; mmhoảng cách, * ;##( th*nhL1m $ n ;1 th*nhiCn tích ;." cm;: [
8tt - $1.! m
;4@!# )].cm :)a chZn cốt thE(
1; mm
hoảng cách, * ;##( th*nhL1m $ n 14 th*nhiCn tích 1.! cm;: hZn l9i đi
%ưJng )ính Φ
%ưJng )ính Φ
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 13/33
P
1#."@; 1#.;1" 11.4@" !.9@!
hm
;.9
nj nc ij ic mj mc#.!" 1 1.1; 1 1 1 1 1 1
T/m2 Áp lực tiêu chuẩn, T/m2
P min
P max
P min
nγ iγ mγ
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 14/33
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 15/33
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 16/33
Móng M; /> juU /Zi1 Số liệu đầu vào
- Tên móng: Móng M;- Tải trọng dưới cột
Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
No, T Mo, T.m Qo, T N, T M, T.m Q, T4;. ".#! # 1 !. #
2 Số liệu địa chất công trình
$ %i&m tính t'i h( )ho*n: 0
+ớ %ộ -u, m +o'i /0t
1 #. +ớ cát DYi tích; ^E h'n Iát -'n -6i mOu Xám, trng, tr'ng thái chbt ̂ k* ;###
3 !c thông "ố t#nh $%ng
$ ABt iCu móngMác Dê tEng: ## Th3 ch=u Fc GHHIưJng /ộ ch=u )3o tính toán K) 1## TLm;IưJng /ộ tính toán K* ;!### TLm;
$ ích thước móngIhiu dOi móng, + P 4 m %ộ -u chEn móng, hm P ;.9 m rộng móng, D P ;. m Ihiu c*o móng, h P #.! m
& '( l)c *+,i đ! $%ng
1#.# 1;.#@
5 i/$ tra "c chịu ti ca nn
$ 8c ch=u tải cR* nn thSo cEng th8c TSr*ghi:
11."
$ %iu )iCn )i&m tr*4t lun 7n đ "c chịu ti
6 i/$ tra 8i4n *9ng ca nn đất
\#,
TLm;
TLm; P TT = TLm;
TLm;
PTC = N
0
TC
L×B+γ
TBhm=
Rd=
0,5. A . γ .b+B . γ ' .hm+C .c
F s
+γ ' hm=
A= N γ
. nγ
.mγ
. iγ
B= N q.n
q.m
q.iq C = N
c.n
c.m
c.i
c
p≤ Rd p
max≤1.2 R
d
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 17/33
$ Ihi* nn /0t dưới /áU móng thOnh các ớ hn t( có hiP#.;m.
$ %ộ Vn cR* móng /ưWc Xác /=nh thSo cEng th8c:
$ %Y th= tính Vn:
$ TZng /ộ Vn cR* móng O #.@ cm [ c P ! cm
:,( đất ;o
#.## #.## @.! #.9! 1#.# $ $#.;# #.;# @.! #.9 9.; 9.@! ;####.;# #.4# @.! #.!! !.!# 9.#@ ;####.;# #.@# @.! #.!# !.#1 !.41 ;###
#.;# #.!# @.! #."; ".;; ".@; ;####.;# 1.## @.! #.@4 @.4 @.!4 ;####.;# 1.;# @.! #." .@! @.#" ;####.;# 1.4# @.! #.# .# ." ;####.;# 1.@# @.! #.44 4.4; 4."4 ;####.;# 1.!# @.! #.9 .94 4.1! ;####.;# ;.## @.! #.4 .4" ."# ;####.;# ;.;# @.! #.1 .11 .;9 ;####.;# ;.4# @.! #.;" ;."@ ;.9 ;####.;# ;.@# @.! #.; ;.49 ;.@; ;###
#.;# ;.!# @.! #.;; ;.;; ;.@ ;####.;# .## @.! #.;# ;.#; ;.1; ;####.;# .;# @.! #.1! 1.!; 1.9; ;###
4t lun <ho $=n >u cầu v đ? l@n.
A i/$ tra c+Bng đ? tr>n ti4t *iện nghi>ng
-
- %iu )iCn ch(ng /m thRng:$ ích thước Dc #. m$ ích thước hc #. m$ dOU ớ Dảo ̂C c(t th3 móng, * #.# m$ Ihiu c*o tính toán cR* móng, ho #." m
$ ;@ T
$ 1 T4t lun hiu cao $%ng đ$ 8o điu ;iện $%ng ;hông 8ị c?t đC$ thng.
hiN$O
PiN$O
σ8tN<Q$2O
σglN<Q$2O
σglt8N<Q$2O
RoN<Q$2O
: , ( 1 6 ! t " 9 n " U i $ à u t r L n g V W ! $ V t r 9
n g t h ! i c h X t
v Y a
Iột /m thRng móng thSo hnh thá nghiêng ^ các góc 4#, g`n /Vng coi cột /m thRng móng thSo một mb^ hí*
m*X
hả nng ch(ng /m thRng cR* móng, cX
+Fc n3n ớn nh0t t'i chn cột Nm*X
-60.00 -50.00 -40.00 -30.00 -
Pdt ≤0,75. Rk .ho .btb
S=∑i=1
n
s i=∑i=1
n βi .hi
Ei σ i
gl
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 18/33
D <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh *ài :
_Sm móng O Dản con-on, một /`u ngOm a m3 cột, /`u )i* tF do. Ngo'i Fc tác d2ng O hản Fc /0t nn.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P !.#" T.m P
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P &.2A
<hi4t ;4 12 a200 c% Ha I 23.A5 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
J <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh ngLn M
Tưfng tF, tính toán ^ới /o'n móng dOi 1m.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P ;;.!; T.m P
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 12.0A
<hi4t ;4 12 a200 c% Ha I 15.D3 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
)]Lcm;
cm;
)]Lcm;
cm;
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 19/33
1.! 9
P
1;.#@ 1.4
lXP
2
Kd, TLm; γ c e- D
11." ; 0.00 # ; ;.
G I Nj Nc9.1 1#." ;.;!" 1#.4 1#." ;#."
T+ riêng
γ, ΤLm
]óc m-ϕ, /ộ
Áp lực tính toán,
P max
TLm
γ
Nγ
max
min
Palignl ¿ ¿¿
TC = N
0
TC
L×B±
0
TC
! "+γ
TBhm#¿
γ TB=
PTC = N
0
TC
L×B+ γ TB hm
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 20/33
$ $ #.## $@.! 1#.##.!# #.#"" $#.;# $@.! 9.;#.!# #.#"; $#.4# $@.! !.!##.!# #.#@"; $#.@# $@.! !.#1
#.!# #.#@#9 $#.!# $@.! ".;;#.!# #.#4" $1.## $@.! @.4#.!# #.#4! $1.;# $@.! .@!#.!# #.#4;9 $1.4# $@.! .##.!# #.#"9 $1.@# $@.! 4.4;#.!# #.# $1.!# $@.! .94#.!# #.#;9@ $;.## $@.! .4"#.!# #.#;@ $;.;# $@.! .11#.!# #.#; $;.4# $@.! ;."@#.!# #.#;1# $;.@# $@.! ;.49
#.!# #.#1!! $;.!# $@.! ;.;;#.!# #.#1"# $.## $@.! ;.#;#.!# #.#14 $.;# $@.! 1.!; 0.65
βi"i
Nc$OPi
N$Oσ8t
N<Q$2Oσgl
N<Q$2O
Xiên góc 4#
20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00
-3.50
-3.00
-2.50
-2.00
-1.50
-1.00
-0.50
0.00
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 21/33
ltt - $1.1 m
!#@"#" )].cm :)a chZn cốt thE(
1; mm
hoảng cách, * ;##( th*nhL1m $ n ;1 th*nhiCn tích ;." cm;: [
8tt - $1.! m
;;!1"!1 )].cm :)a chZn cốt thE(
1; mm
hoảng cách, * ;##( th*nhL1m $ n 14 th*nhiCn tích 1.! cm;: hZn l9i đi
%ưJng )ính Φ
%ưJng )ính Φ
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 22/33
P
1#."!@ 1#.# 11.11; !.9!!
hm
;.9
nj nc ij ic mj mc#.!" 1 1.1; 1 1 1 1 1 1
T/m2 Áp lực tiêu chuẩn, T/m2
P min
P max
P min
nγ iγ mγ
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 23/33
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 24/33
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 25/33
Móng M /> juU /Zi1 Số liệu đầu vào
- Tên móng: Móng M1- Tải trọng dưới cột
Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán No, T Mo, T.m Qo, T N, T M, T.m Q, T;#.! @.; # 25 A.5 0
2 Số liệu địa chất công trình
$ %i&m tính t'i h( )ho*n: 0
+ớ %ộ -u, m +o'i /0t
1 #. +ớ cát DYi tích; ^E h'n Iát -'n -6i mOu Xám, trng, tr'ng thái chbt ̂ k* ;###
3 !c thông "ố t#nh $%ng
$ ABt iCu móngMác Dê tEng: ## Th3 ch=u Fc GHHIưJng /ộ ch=u )3o tính toán K) 1## TLm;IưJng /ộ tính toán K* ;!### TLm;
$ ích thước móngIhiu dOi móng, + P 4 m %ộ -u chEn móng, hm P ;.9 m rộng móng, D P ;. m Ihiu c*o móng, h P #.! m
& '( l)c *+,i đ! $%ng
".!! 9.4@
5 i/$ tra "c chịu ti ca nn
$ 8c ch=u tải cR* nn thSo cEng th8c TSr*ghi:
11."
$ %iu )iCn )i&m tr*4t lun 7n đ "c chịu ti
6 i/$ tra 8i4n *9ng ca nn đất
$ Ihi* nn /0t dưới /áU móng thOnh các ớ hn t( có hiP#.;m.
\#,
TLm;
TLm; P TT = TLm;
TLm;
- - - -
=+
×
=mTB
TC
TC h
B L
N P γ
#
=+++
=m
s
m
d h
cC h B! " #
......:,#
γ γ γ
γ γ γ γ imn N " ...= $$$$ imn N B ...=
cccc imn N C ...=
d # p ≤d # p ;.1m*X ≤
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 26/33
$ %ộ Vn cR* móng /ưWc Xác /=nh thSo cEng th8c:
$ %Y th= tính Vn:
$ TZng /ộ Vn cR* móng O #.1 cm [ c P ! cm
:,( đất ;o
#.## #.## @.! #.9! ".!! $ $#.;# #.;# @.! #.9 ".1 ".9 ;####.;# #.4# @.! #.!! @.9# ".1# ;####.;# #.@# @.! #.!# @.;! @.9 ;####.;# #.!# @.! #."; .@" .9! ;####.;# 1.## @.! #.@4 .#@ .@ ;####.;# 1.;# @.! #." 4.4@ 4."@ ;####.;# 1.4# @.! #.# .9@ 4.;1 ;####.;# 1.@# @.! #.44 .4" ."; ;####.;# 1.!# @.! #.9 .#9 .;! ;####.;# ;.## @.! #.4 ;."; ;.91 ;####.;# ;.;# @.! #.1 ;.44 ;.! ;####.;# ;.4# @.! #.;" ;.1@ ;.# ;####.;# ;.@# @.! #.; 1.9 ;.#@ ;####.;# ;.!# @.! #.;; 1."4 1.! ;####.;# .## @.! #.;# 1.9 1.@@ ;####.;# .;# @.! #.1! 1.4 1.1 ;###
4t lun <ho $=n >u cầu v đ? l@n.
A i/$ tra c+Bng đ? tr>n ti4t *iện nghi>ng
-
- %iu )iCn ch(ng /m thRng:
$ ích thước Dc #. m$ ích thước hc #. m$ dOU ớ Dảo ̂C c(t th3 móng, * #.# m$ Ihiu c*o tính toán cR* móng, ho #." m
$ ;@ T
$ ; T4t lun hiu cao $%ng đ$ 8o điu ;iện $%ng ;hông 8ị c?t đC$ thng.
D <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh *ài :
_Sm móng O Dản con-on, một /`u ngOm a m3 cột, /`u )i* tF do. Ngo'i Fc tác d2ng O hản Fc /0t n$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P @.4# T.m P
hiN$O
PiN$O
σ8tN<Q$2O
σglN<Q$2O
σglt8N<Q$2O
RoN<Q$2O
: ,
( 1 6 ! t " 9 n " U i $ à u t r L n g V W ! $
V t r 9 n g t h ! i c h X t
v Y a
Iột /m thRng móng thSo hnh thá nghiêng ^ các góc 4#, g`n /Vng coi cột /m thRng móng thSo một^ hí* m*X
hả nng ch(ng /m thRng cR* móng, cX
+Fc n3n ớn nh0t t'i chn cột Nm*X
. . . .
t!o% dt !h # P ...":,#≤
&l i
n
i
iin
i i '
hi s( σ
β ∑∑==
==11
.
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 27/33
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P 3.3J
<hi4t ;4 12 a200 c% Ha I 23.A5 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
J <#nh to!n cốt thE( thFo (h+Gng c9nh ngLn M
Tưfng tF, tính toán ^ới /o'n móng dOi 1m.$ ME mSn t'i mbt ct -át m3 cột, Mtt P 1!.11 T.m P
$ IưJng /ộ tính toán, K* P ;!##
$ iCn tích c(t th3 tính cho một m3t dOi móng, e* P J.5D
<hi4t ;4 Φ 12 a200 c% Ha I 15.D3 c$2 *+ ;h nKng chịu l)c.
)]Lcm;
cm;
)]Lcm;
cm;
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 28/33
1.! 9
P
9.4@
lXP
2
Kd, TLm; γ c e-
11." ; 0.00 # ;
G I Nj9.1 1#." ;.;!" 1#.4 1#."
T+ riêng
γ, ΤLm
]óc m-
ϕ, /ộ
Áp l
TLm
γ
Nγ
- -
0.00
o##
minm*X mTB
x
TC TC
TC h
)
*
B L
N P γ +±
×=
=TBγ
mTB
TC TC h
B L
N P γ +
×= #
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 29/33
$ $ #.## $@.! ".!!#.!# #.#@#! $#.;# $@.! ".1#.!# #.#@! $#.4# $@.! @.9##.!# #.#;" $#.@# $@.! @.;!#.!# #.#4"! $#.!# $@.! .@"#.!# #.#4;9 $1.## $@.! .#@#.!# #.#!1 $1.;# $@.! 4.4@#.!# #.#" $1.4# $@.! .9@#.!# #.#;9" $1.@# $@.! .4"#.!# #.#;@ $1.!# $@.! .#9#.!# #.#;; $;.## $@.! ;.";#.!# #.#;#@ $;.;# $@.! ;.44#.!# #.#1!4 $;.4# $@.! ;.1@#.!# #.#1@ $;.@# $@.! 1.9#.!# #.#14! $;.!# $@.! 1."4#.!# #.#1 $.## $@.! 1.9#.!# #.#1;1 $.;# $@.! 1.4 0.51
ltt - $
. 1.1 m@4#9 )].cm :)a chZn cốt thE(
βi"i
Nc$OPi
N$Oσ8t
N<Q$2Oσgl
N<Q$2O
mbt Xiên góc 4#
. . . . .
-3.50
-3.00
-2.50
-2.00
-1.50
-1.00
- .
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 30/33
1; mm
hoảng cách, * ;##( th*nhL1m $ n ;1 th*nhiCn tích ;." cm;: [
8tt - $1.! m
1!11! )].cm :)a chZn cốt thE(
1; mm
hoảng cách, * ;##( th*nhL1m $ n 14 th*nhiCn tích 1.! cm;: [
%ưJng )ính Φ
%ưJng )ính Φ
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 31/33
P
1#.! !. ".!! !.!;1 @.94@
D hm
;. ;.9
Nc nj nc ij ic mj mc;#." #.!" 1 1.1; 1 1 1 1 1 1
c tính toán, T/m2 Áp lực tiêu chuẩn, T/m2
P max P min P max P min
nγ iγ mγ
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 32/33
7/17/2019 Tinh Toan Mongfas
http://slidepdf.com/reader/full/tinh-toan-mongfas 33/33