31
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƠN LA DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU THAM KHẢO CÁC NGÀNH (Không bao gồm giáo trình các môn chung, môn cơ sở) (Kèm theo Báo cáo số /BC-CĐSL, ngày 15 /9/2010 của trường Cao đẳng Sơn La) TT Giáo trình, tài liệu Tên tác giả Nhà xuất bản Năm XB I. NÔNG LÂM NGHIỆP 1 Hướng dẫn dạy nghề làm vườn cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH 2010 2 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 1999 3 3 Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan Nông nghiệp 2005 4 PP Lý luận NCKH Vũ Cao Đàm Kinh tế 1997 5 ESP Textbook of Agronomy Nguyễn Thị Bích Ngọc ĐH Nông nghiệp HN 2006 6 Giáo trình giải phẫu hình thái thực vật Hoàng Thị Sản,Nguyễn Phương Nga ĐHSP, Hà Nội 2003 7 Hình thái giải phẫu thực vật Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba Giáo dục 1998 8 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng Giáo dục 1996 9 Hoàng Minh Tấn, ĐHSP, Hà 2003 143 Phụ lục 3

TÊN SÁCH – TÀI LIỆU THAM KHẢO CÁC NGÀNHcdsonla.edu.vn/attachments/189_PHU_LUC 3.doc · Web viewTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƠN LA DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LATRƯỜNG CAO ĐẲNG SƠN LA

DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU THAM KHẢO CÁC NGÀNH

(Không bao gồm giáo trình các môn chung, môn cơ sở)(Kèm theo Báo cáo số /BC-CĐSL, ngày 15 /9/2010

của trường Cao đẳng Sơn La)

TT Giáo trình, tài liệu Tên tác giả Nhà xuất bản Năm XB

I. NÔNG LÂM NGHIỆP

1

Hướng dẫn dạy nghề làm vườn cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện

Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH

2010

2 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 1999

3 Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan

Nông nghiệp 2005

4 PP Lý luận NCKH Vũ Cao Đàm Kinh tế 1997

5 ESP Textbook of Agronomy Nguyễn Thị Bích Ngọc ĐH Nông nghiệp HN

2006

6 Giáo trình giải phẫu hình thái thực vật

Hoàng Thị Sản,Nguyễn Phương Nga

ĐHSP, Hà Nội 2003

7 Hình thái giải phẫu thực vật Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba

Giáo dục 1998

8 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học

Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng

Giáo dục 1996

9 Giáo trình sinh lý thực vật Hoàng Minh Tấn, Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh

ĐHSP, Hà Nội 2003

10 Di truyền học Lê Đình Trung, Đặng Hữu Lanh

Giáo Dục 2000

11Giáo trình khí tượng nông nghiệp Trần Đức Hạnh, Trần

Tất Tuyên, Đoàn Văn Điểm, Trần Quang Tộ

Nông nghiệp 1997

12 Vi sinh vật học đại cương Nguyễn Thành Đạt Giáo dục 1999

13 Giáo trình phưong pháp thí nghiệm đồng ruộng

Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiên

ĐHQG Hà Nội 2001

14 Chọn giống cây trồng Nguyễn Văn Hiển Giáo dục 200015 Thổ nhưỡng học Ngô Thị Đào Giáo dục 1989

143

Phụ lục 3

16  Giáo trình phân bón và cách bón phân

Trần Thị Lệ Hà Nông nghiệp 2006

17 Giáo trình Côn trùng nông nghiệp Nguyễn Đức Khiêm Nông nghiệp 200518 Bệnh cây Vũ Triệu Mẫn Nông nghiệp 2001

19Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại Chu Thị Thơm, Phan

Thị Lài, Nguyễn Văn Tó

Lao động 2006

20 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học

Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng

Giáo dục 1996

21

giáo trình cây lương thực tập 1_cây lúa

Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyền, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng,

Nông nghiệp 2001

22 Giáo trình cây lương thực tập 2 – cây màu

Đinh Thế Lộc Nông nghiệp 1997

23 Giáo trình cây công nghiệp Nguyễn Thế Côn ĐHNN I, Hà Nội 

1996

24 Bài giảng về cây rau Tạ Thu Cúc Nông nghiệp 1997

25 Giáo trình kĩ thuật trồng cây ăn quả

Phạm Văn Duệ 2006

26 Giáo trình kĩ thuật trồng hoa Phạm Văn Duệ Hà Nội 2005

27 Bài giảng Hệ thống Nông nghiệp Nguyễn Huy Trí ĐHNN I, Hà Nội 

2004

28 Giáo trình Hoá bảo vệ thực vật Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh

Nông thôn 1975

29 Giáo trình khuyến nông Nguyễn Văn Long ĐHNN I, Hà Nội 

2006

30 Tin học ứng dụng trong ngành Nông nghiệp

Nguyễn Hải Thanh, Hồ Sĩ

Khoa học – Kỹ thuật

2005

31 Thổ nhưỡng học Ngô Thị Đào Giáo dục 1989

32 Những vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam

Nguyễn Bá Nguyên Khoa học- kỹ thuật

1997

33 Đại cương về nông nghiệp bền vững

Hoàng Văn Đức (dịch) Nông nghiệp 1994

34 Giáo trình Trắc Địa Nguyễn Trọng Tuyển Nông nghiệp 1995

35 Giáo trình bản đồ học  Đinh Văn Nhật, Đào trọng Năng

Giáo dục 1982 

36 Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý

Nguyễn Trường Xuân ĐH Mỏ Địa chất 2002

37 Giáo trình pháp luật đất đai Trần Quang Huy Hà Nội 200638 Thổ nhưỡng học Ngô Thị Đào Giáo dục 1989

39 Giáo trình quản lý nguồn nước Phạm Ngọc Dũng, Nguyễn Đức Quý

Nông nghiệp 2005

40 Giáo trình đánh giá tác động môi trường

Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ

ĐH khoa học tự nhiên

1998

144

41 Bài giảng Hệ thống Nông nghiệp Nguyễn Huy Trí ĐHNN I Hà Nội 2004

42 Quy hoạch vùng lãnh thổ, bài giảng trường

Nguyễn Nhật Tân, Nguyễn Thị Vòng

ĐH Nông Nghiệp 2004

43 Quy hoạch sử dụng đất Trần Hữu Viên Nông nghiệp 200544 Giáo trình Bản đồ địa chính Nguyễn Thanh Trà ĐH Nông Nghiệp 2004

45 Quản lý hành chính Nhà nước về đất đai

Nguyễn Bá Long ĐH Lâm Nghiệp VN

2007

46 Giáo trình quản lý nhà nước ve đát đai và nhà ơ

Đình Tháng Lê Hà nội 2000

47 Bài giảng định giá đất Phạm Thanh Quế ĐH Lâm nghiệp 2007

48 Thuế Đất đai – công cụ quản lý và điều tiết thị trường bất động sản

Đàm Văn Huệ ĐH kinh tế Quốc dân

2006

49 Các phương pháp Trắc địa bản đồ trong quản lý đất đai

Nguyễn Trọng San ĐH Mỏ - Địa chất

1996

50 Quy hoạch phát triển nông thôn Vũ Thị Bình ĐH Nông Nghiệp 1999

51 Quy hoạch sử dụng đất đô thị và khu dân cư nông thôn

Nguyễn Thị Bảo Lâm, Bùi Mạnh Hưng

ĐH Lâm Nghiệp 2006

52 Bài giảng tin học ứng dụng Hoàng Ngọc Hà ĐH Mỏ Địa chất 199853 Giáo trình Trắc địa địa chính Nguyễn Trọng San ĐH Mỏ Địa chất 2005

54Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học Quản lý Đất đai (English for Land Management Science)

Trần Đình Cát ĐH Lâm nghiệp 2005

55 Giáo trình cơ sơ Hoá học Hữu cơ, Tập 1, tập 2

Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu

ĐHSP, Hà Nội 2005

56Giáo trình hoá phân tích Nguyễn Trường Sơn,

Nguyễn Thị Hồng Linh, Bùi Thế Vinh

ĐH Nông nghiệp I Hà nội

2006

57Giáo trình tin học cơ sơ, Hồ Sĩ Đàm,

Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương

ĐHSP, Hà Nội 2004

58Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế

Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng

Thống kê (tái bản 2003)

59 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 199960 Giáo trình Xác Suất và Thống Kê Phạm Văn Kiều Giáo dục 2006

61Giáo trình hoá phân tích Nguyễn Trường Sơn,

Nguyễn Thị Hồng Linh, Bùi Thế Vinh

ĐH Nông nghiệp I Hà nội

2006

62

Giáo trình Sinh học đại cương tập I, II

Phan Cự Nhân, Trần Bá Hoành,Lê Quang Long, Phạm Đình Thái, Hoàng Thị Sản, Mai Đình Yên.

ĐHSP, Hà Nội 2004

63Giáo trình giải phẫu hình thái thực vật

Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga

ĐHSP HN 2003

145

64Giáo trình sinh lý thực vật Hoàng Minh Tấn, Vũ

Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh

ĐHSP, Hà Nội 2003

65 Thống kê trong nghiên cứu y học Ngô Như Hoa Y học 1982

66  Giáo trình phân bón và cách bón phân

Trần Thị Lệ Hà Nông nghiệp 2006

67 Giáo trình Côn trùng nông nghiệp Nguyễn Đức Khiêm Nông nghiệp 200568 Bệnh cây Nông nghiệp Vũ Triệu Mẫn Nông nghiệp 2001

69 Di truyền học Lê Đình Trung, Đặng Hữu Lanh

Giáo Dục 2000

70Giáo trình khí tượng nông nghiệp Trần Đức Hạnh, Trần

Tất Tuyên, Đoàn Văn Điểm, Trần Quang Tộ

Nông nghiệp 1997

71 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 199972 Chọn giống cây trồng Nguyễn Văn Hiển Giáo dục 2000

73 Công nghệ sinh học thực vật trong cải tiến giống cây trồng

Lê Trần Bình, Hồ Hữu Nhị, Lê Thị Muội

Nông nghiệp 1997

74 Lập biểu thể tích và biểu độ thon cây đứng cho rừng việt nam

Đồng Sỹ Hiền Khoa học - kỹ thuật

1974

75 Giáo trình Vi sinh vật học đại cương

Nguyễn Thành Đạt Giáo dục 1999

76 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học

Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng

Giáo dục 1996

77 Giáo trình tổ chức học, Bào thai học gia súc

Nguyễn xuân Hoạt, Phạm Đức Lộ

Nông nghiệp 1962

78 Sinh lý học người và động vật Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh

Khoa học - kỹ thuật

2001

79 Giáo trình di truyền động vật Trần Huê Viên Nông nghiệp 2001

80 Chọn giống nhân giống vật nuôi Trần Đình Miên, Nguyễn Văn Thiện

Nông nghiệp 1995

81Thức ăn và dinh dưỡng gia súc Điền Văn Hưng,

Vương Văn Khê, Vũ Duy Giảng

Đại học và THCN

1971

82 Giáo trình phương pháp thí nghiệm đồng ruộng

Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiên

ĐHQG Hà nội 2001

83 Bài giảng môn nông lâm kết hợp Phạm xuân Hoàn ĐH Lâm nghiệp 199484 Chọn giống cây trồng Nguyễn Văn Hiển Giáo dục 200085 Giáo trình khuyến nông Nguyễn Văn Long ĐHNN I, Hà Nội  2006

86 Giáo trình bản đồ học  Đinh Văn Nhật, Đào trọng Năng

Giáo dục 1982 

87 Động vật rừng Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy

Nông nghiệp 1998

88 Thực vật rừng Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên

Nông nghiệp 2000

89 Lâm sinh học Phùng Ngọc Lan Nông nghiệp 1986

146

90 Khai thác vận chuyển lâm sản Tập thể tác giả ĐH Lâm nghiệp 2001

91 Lâm sản và bảo quản lâm sản tập 1,2

Lê Xuân Tình ĐH Lâm nghiệp 1992

92 Giáo trình quy hoạch lâm nghiệp và điều chế rừng

Lê Sỹ Việt , Vũ Nhâm ĐH Lâm nghiệp 1992

93 Giáo trình Hoá bảo vệ thực vật Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh

Nông thôn 1975

94

giáo trình cây lương thực tập 1- cây lúa

Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyền, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng,

Nông nghiệp 2001

95 Giáo trình cây lương thực tập 2-cây màu

Đinh Thế Lộc Nông nghiệp 1997

96 Giáo trình chăn nuôi lợn Nguyễn Quang Linh Nông nghiệp 2005

97

Nuôi gà theo lối công nghiệp Nguyễn Ngọc Cành, Đào Đức Long, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Xuân Sơn

Nông nghiệp 1986

98

Giáo trình chăn nuôi trâu bò Nguyễn Trọng Tiến, Nguyễn Xuân Trạch, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban

ĐH Nông nghiệp I Hà Nội

2001

99 Kinh tế Tài nguyên Môi trường Tập thể tác giả ĐH Nông nghiệp I Hà Nội

2004

100 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học

Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng

Giáo dục 1996

101 Bài giảng Hệ thống Nông nghiệp Nguyễn Huy Trí ĐH Nông nghiệp I Hà Nội

2004

102 Tin học ứng dụng trong ngành Nông nghiệp

Nguyễn Hải Thanh, Hồ Sĩ

Khoa học – kỹ thuật

2005

103Canh tác học Lý Nhạc, Dương Hữu

Tuyền, Phùng Đăng Chính

1987

II. NGÀNH KINH TẾ

104 Giáo trình Luật kinh tế Việt Nam Phạm Duy Nghĩa, Nguyễn Như Phát

Chính trị quốc gia

1997

105 Giáo Trình Lý thuyết hạch toán kế toán

Nguyễn Hữu Ba Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 

2006

106 Phương pháp soạn thảo văn bản Nguyễn Huy Thông, Hồ Quang Chính

Thống kê 1998

107 Giáo trình Lý thuyết tiền tệ Vũ Văn Hóa Tài chính 2007108 Giáo trình kinh tế vĩ mô Trần Văn Hùng,

Nguyễn Trí Hùng, Trương Quang Hùng,

Giáo dục 1999

147

Nguyễn Thanh Triều, Châu Văn Thành

109 Giáo trình Quản trị học Nguyễn Thị Liên Diệp

Thống kê 2006

110 Giáo trình Thống kê doanh nghiệp  Bùi Xuân Phong Bưu điện 2005 

111 Giáo trình nghiệp vụ thuế Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu

Tài Chính 2005

112 Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp 

Ngô Thế Chi Tài chính 2005

113 Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Văn Công ĐH Kinh tế 2006

114 Phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Văn Được, Đặng Kim Cương

Thống kê 1997

115 Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt Thống kê 2005

116 Kế toán Quản trị Vương Đình Huệ, Đoàn Xuân Tiên

Tài chính 1999

117 Marketing Căn Bản  Nguyễn Văn Thi  Lao động - Xã hội

2009 

118 Giáo Trình Kinh Tế Quốc Tế  Hoàng Thị Chỉnh Thống kê 2005119 Quản Lý Ngân Sách Nhà Nước  Nguyễn Ngọc Hùng Thống kê 2008

120 Giáo Trình Thị Trường Chứng Khoán

Bùi Kim Yến Lao động 2006

121 Kế Toán Hành Chánh Sự Nghiệp Võ Văn Nhị Tài chính 2009

122 Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và Kho bạc Nhà nước

Nguyễn Ðức Thanh Thống kê 2007

123 Giáo trình thanh toán quốc tế Trầm Thị Xuân Hương

Lao động - Xã hội

2008

124 Giáo trình kinh tế vi mô Ngô Thanh Vân ĐH Tôn Đức Thắng

2003

125Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế

Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng

Thống kê tái bản 2003

126 Giáo trình Lý thuyết Tài chính – Tiền tệ

Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành

Thống Kê 2004

127 Giáo Trình Nguyên Lý Kế Toán Phan Đức Dũng Văn hóa Sài gòn 2006

128 Tiếng Anh cho nhân viên kế toán Nguyễn Thành Yến (biên dịch)

Tp. Hồ Chí Minh 2005

129 Kế Toán Quản Trị (Lý Thuyết Và Bài Tập)

Phạm Văn Dược. Đặng Kim Cương

Thống kê 2008

130Lý thuyết kiểm toán Nguyễn Quang Quynh Tài chính 2001

131 Giáo Trình Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp 

Nghiêm Văn Lợi Tài chính 2009

132 Toán kinh tế Nguyễn Thành Cả ĐH Kinh tế Tp.HCM

1996

133 Giáo Trình Quản Trị Doanh Nguyễn Đình Hòa, Thống kê 2005 

148

Nghiệp  Đồng Thị Thanh Phương, Trần Thị Ý Nhi

134 Lý thuyết và bài tập kế toán ngân hàng 

Nguyễn Đức Long Tài chính 2004

III. NGOẠI NGỮ

135 English Grammar in use Raymond Murphy TP. HCM 1995

136 Lifelines Tom Hutchinson Oxford University Press 2000

137 New Headway Elementary (Student’s book) John Liz Soars Nhà XBQGHN 2000

138 English Grammar in use Raymond Murphy TP. HCM 1995

139 Language in use Adrian Doff và Christopher jones

Cambridge University Press 2000

140 Basic English Usage Micheal Swan; TP. HCM 1999

141 Newheadway - Intermediate (student's book) Liz & John Soars ĐHQG Hà nội 2000

142 Newheadway - Intermediate (workbook) Liz & John Soars ĐHQG Hà nội 2000

143 Lineflife Tom Hutchinson Oxford University Press năm

2000

144 Dẫn luận ngôn ngữ học

Nguyễn Thiện Giáp (Chủ biên), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết.

NXB GD. Hà Nội 2002

145 Cơ sơ ngôn ngữ học và tiếng ViệtMai Ngọc Chữ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến

NXB GD. Hà Nội 2000

146 Đại cương ngôn ngữ học, tập 1,2 Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán NXB GD. HN 2000

147 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt. Đỗ Hữu Châu ĐHQG, HN

1999

148 Cơ sơ văn hoá Việt Nam Đặng Đức Siêu ĐHQG.HN 2003149 Cơ sơ văn hoá Việt Nam Trần Quốc Vượng ĐHQG.HN 2001

150 Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán Giáo dục, Hà Nội 1994

151 Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc Giáo dục, Hà Nội 2001

152 A grammar of English language Lê Huy Trường ĐH Ngoại ngữ Hà nội 1998

153 Explaining English Grammar Yule, G New York: Oxford University

1998

149

Press

154Hiểu ngữ nghĩa học tiếng Anh (Understanding English Semantics)

Nguyễn Hoà ĐHQG Hà Nội 2004

155 Sematics a Coursebook James R. Hurford & Bredan Heasley

Cambridge University Press 1983

156 An over view of 12 countries in the world, conducted

Pham Thi Dieu Anh and some authors

College of Foreign Language, Ha noi

2000

157 British life and Institutions Mark Farrel

Chancerel International publishers Ltd, London

2000

158 Từ vựng học tiếng Anh cơ bản (Basic English lexicology) Hoàng Tất Trường ĐHSP ngoại ngữ

Hà Nội 1993

159 Lý thuyết dịch -Interpreting and Translation coursebook

Bùi Tiến Bảo - Đặng Xuân Thu ĐH Hà Nội 2000

160 Listening Goodith White Alan Maley Oxford University Press 1998

161Sách BBC Business English (Student’s book) 1 băng đài BBC Business English

Roger Owen Nhà xuất bản Trẻ 1999

162 Developing Tactics for Listening (2 đĩa CD) Jack C. Richards Nhà xuất bản

Thống kê 2003

163 Business Listening and Speaking (1 băng cassette) David Riley Thành phố HCM 2004

164 Language in use Adrian Doff và Christopher jones

Cambridge University Press 2000

165 Expanding Tactics for Listening (2 đĩa CD) Jack C. Richards Giao thông vận

tải 2004

166 Listening Goodith White Alan Maley Oxford University Press 1998

167 Enterprise one English for the Commercial World C.J. Moor&Judy West TP Hồ Chí Minh 2003

168 BBC Business English Roger Owen Nhà xuất bản trẻ 1999

169 Enterprise two English for the Commercial World. C.J.Moor&Judy West TP Hồ Chí Minh 2003

170 Enterprise three English for the Commercial World C.J.Moor&Judy West TP Hồ Chí Minh 2003

171 English in Economics and Bussiness Sara Bales NXB Thống kê 2003

172 English for Acedemic Purpposes Series C Vaughan James NXB Hanoi

University 1998

173 Tiếng Anh giao tiếp du lịch Ngọc Huyên Thanh niên 2005

174 Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng

Lê Huy Lâm (biên dịch) TP Hồ Chí Minh 2006

150

175 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng khách sạn

Nguyễn Thị Quỳnh Giao (biên soạn) NXB Đà Nẵng 2004

176 Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng

Nguyễn Thành Yến (biên dịch)

Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh 2005

177 Đàm thoại Tiếng Anh cho dịch vụ nhà hàng

Nguyễn Thành Yến (biên dịch)

Thành phố Hồ Chí Minh 2005

178 Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ khách sạn

Lê Huy Lâm (biên dịch) TP Hồ Chí Minh 2004

179 Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch

Nguyễn Thanh Chương (biên dịch) Khoa học Xã hội 2005

180 Luyện dịch căn bản Trương Quang Mân NXB Trẻ Tp HCM 2001

181 Luyện dịch Nguyễn Văn Khi Tổng Hợp Tp HCM 2004

182 100 bài luyện dịch Việt Anh - Anh Việt Lê Tuấn Đạt T.hợp Đồng Nai 2006

183 Tài liệu luyện dịch Anh Việt – Việt Anh Khoa Tiếng Anh Đại học NN -

HN 1998

184 Giáo trình Hán Ngữ quyển 1 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

185 Giáo trình Hán Ngữ quyển 2 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

186 Giáo trình Hán Ngữ quyển 3 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

187 Giáo trình Hán Ngữ quyển 4 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

188 Giáo trình nghe hiểu Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

189 Giáo trình khẩu ngữ Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

190 Giáo trình đọc hiểu Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

191 Giáo trình viết Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)

Đại học SP - HN 2003

192 Luật hành chính Việt Nam Trần Minh Hương (Chủ biên)

Nxb Công an nhân dân, Hà Nội

2005

193 Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính

Học viện hành chính Quốc gia

Nxb Giáo dục, Hà Nội 2005

194Quản lý hành chính nhà nước, Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực

Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp, Nguyễn Trịnh Kiểm (Chủ biên)

Nhà in Khoa học và Công nghệ, Hà Nội

2003

195 Hành chính công và quản lý hiệu quả chính phủ

Nguyễn Cảnh Chất (biên dịch)

Nxb Lao động xã hội, Hà Nội 2005

151

IV. KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ

196

Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện

Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH

2010

197 Giáo trình kiến trúc máy tính Võ Văn Chín Đại học Cần Thơ 2003 198 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh Giáo dục 2006

199 Tối ưu hoá (Qui hoạch tuyến tính và rời rạc )

Nguyễn Đức Nghĩa Giáo dục 1996

200 Các phương pháp tối ưu hoá Bùi Thế Tam- Trần Văn Thiệu

Giao thông vận tải

1998

201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thị Tĩnh, ĐHSP Hà nội 2006

202 Thiết kế và xuất bản trang web Trương Công Lộc, Mai Hoàng Quý

Thống kê 2000

203 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Nhiều tác giả (Dự án THCS)

ĐHSP Hà nội 2005

204 Mạng máy tính và hệ thống mơ Nguyễn Thúc Hải Giáo dục 2000

205 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA

Nguyễn Hồng Sơn Lao động Xã hội 2004

206 Giáo trình Hệ điều hành, Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thanh Tùng

Đại học Bách khoa Hà nội

2001

207 Ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc - Giáo dục 2000208 Lập trình Nguyễn Xuân My - ĐHSP Hà nội 2003209 Ngôn ngữ Lập trình C ++ Nguyễn Phương Lan Khoa học kỹ thuật 2004210 Lập trình hướng đối tượng Đoàn Văn Ban Viện CNTT 2003211 Lập trình hướng đối tượng Trần Văn Lang Giáo dục 2004

212 Ngôn ngữ lập trình Java Nguyễn Phương Lan Khoa học kỹ thuật 2004

213Giáo trình tin học cơ sơ (Dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm)

Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương

ĐHSP Hà nội 2004

214 Giáo trình logic học Hồ Minh Đồng, Nguyễn Văn Hoà

ĐHSP Hà nội 2008

215Giáo trình giải tích toán học (Dùng cho sinh viên toán tin học và các ngành kỹ thuật)

Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng

Đại học Quốc gia Hà Nội

2005

216Công nghệ phần mềm (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường Đại học)

Lê Đức Trung   Khoa học và Kỹ thuật

2002

217 Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo

Hoàng Kiếm, Nguyễn Anh Dũng  

ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh

2005

218 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Thạc Bình Cường, Hồ Xuân Ngọc

Khoa học và Kỹ thuật

2005

152

219 Bài giảng môn hệ quản trị cơ sơ dữ liệu

Nguyễn Thị Thu Hương ĐH Bách khoa Hà Nội

2008

220 Hệ cơ sơ dữ liệu Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực  

ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh

2006

221 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Đinh Mạnh Tường Khoa học và kỹ thuật

2000

222 Cấu trúc máy tính Trần Quang Vinh Giáo dục 1997

223 Phương pháp dạy học đại cương môn Tin học

Nguyễn Bá Kim-Lê Khắc Thành

ĐH Sư phạm 2006

224 Linh kiện điện tử Nguyễn Tấn Phước TP Hồ Chí Minh

2000

225Mạch Điện Phạm Thị Cư, Trương

Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường

ĐH Quốc gia 2002

226 Máy điện (Tập 1+ 2) Trần Khánh Hà Khoa học và kỹ thuật

1997

227 Truyền động điện Nguyễn Văn Liễn KH kỹ thuật 1996

228

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý (Tập 1+ 2)

Phạm Thượng Hàm, Nguyễn Trọng Quế,  Nguyễn Văn Hoà , Nguyễn Thị Vấn

Giáo dục 1997

229 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn Nguyễn Minh Trí Khoa học kỹ thuật

2002

230 Vi mạc Analog - Digital Ngô Anh Ba Khoa học kỹ thuật

1993

231 Kỹ thuật điện tử số  Đặng Văn Chuyết Giáo dục 1995

232 Hướng dẫn thực hiện các biện pháp an toàn điện

Văn Đình An, Nguyễn Ngọc Bảo

Lao động 1996

233 Điện tử công suất Nguyễn Bính ĐH Bách khoa 1993

234Vật liệu kỹ thuật điện: Tính chất, đặc điểm, thành phần, công nghệ và ứng dụng

Nguyễn Xuân PhúHồ Xuân Thanh

Khoa học và Kỹ thuật

2001

235 Khí cụ điện Phạm Văn Giới Khoa học kỹ thuật

2002

236 Vẽ kỹ thuật Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Khoa học kỹ thuật

2005

237Giáo trình Nguyên lý máy Đặng Thế Huy,

Nguyễn Khắc Thường

Nông thôn 1983

238 Cung cấp điệnNguyễn Xuân Phú Khoa học kỹ

thuật1998

239 Tự Động Hoá VớiSimatic S7- 300Nguyễn Doãn Phước

Phan Xuân MinhKhoa học kỹ thuật

2006

240 Điều Khiển Tự Động Nguyến T.Phương Hà KH kỹ thuật 1996241 Nguyễn Văn Sắc, Giáo dục  1999

153

Mạng điện nông nghiệp Nguyễn Ngọc Kính,

242 Kỹ thuật nhiệtBùi Hải, Trần Thế Sơn

Khoa học kỹ thuật

1999

243 Sửa chữa máy điện và máy biến áp Nguyễn Đức Sỹ Giáo dục  2000244 Mạng cung cấp và phân phối điện Bùi Ngọc Thư KH kỹ thuật 2002

245 Phân tích dự án kinh tế điện Đặng Minh Trang Khoa học kỹ thuật

2002

246 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp

Trịnh Hùng Thám KH kỹ thuật 2000

247 Kỹ thuật chiếu sáng Patrick Vandeplanque KH kỹ thuật 2000

248 Hướng dẫn sử dụng Internet Nguyễn Thành Chương

KH kỹ thuật 2009

249 Giáo trình An Toàn Lao Động Nguyễn Thế Đạt  Giáo dục 2005

250 Bộ Cảm Biến Trong Kỹ Thuật Đo Lường Và Điều Khiển

Lê Văn Doanh KH kỹ thuật 2005

251Kỹ thuật điện tử Lê Phi Yến, Lưu Phú,

Nguyễn Như AnhĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh

2005

252 GT lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải 

Giáo dục 1999

253 Kiến trúc máy tính Nguyễn Đình Việt ĐHQG Hà Nội 2008

254Giáo trình quản trị mạng  Lê Hoài Nghĩa ĐH Quốc gia

Tp. Hồ Chí Minh

2008

255 Giáo trình kỹ thuật xung số Lương Ngọc Hải Giáo dục 2005256 Thiết kế Mạch In với Layout 9.0 Đặng Minh Hoàng  Thống Kê 2003

257 Sửa chữa máy tính và thiết bị ngoại viLê Trần Công, Nguyễn Văn Huy

Giáo dục 2009

258 Giáo trình thực hành sửa chữa màn hình máy tính

Phạm Thanh Bình, Đặng Trần Đức

Hà Nội 2007

259 Phân tích và thiết kế hệ thống Thạc Bình Cường Thống kê 2004

260 Kỹ thuật truyền số liệuNg. Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải

Lao động 2002

261 GT vi xử lý và cấu trúc máy tínhNgô Diên Tập, Phạm Xuân Khánh, Vũ Trung Kiên

Giáo dục 2007

262 Giáo trình hệ điều hànhTrần Hạnh Nhi, Lê Khắc Nhiên Ân, Hoàng Kiếm, Đỗ Phúc

ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh

2005

263 Đo lường và điều khiển bằng máy tính

Ngô Diên Tập Khoa học kỹ thuật

1997

264 Lập trình và ghép nối máy tính trong Window

Ngô Diên Tập Khoa học kỹ thuật

2005

265 Kỹ thuật vi điều khiển  Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương

Khoa học kỹ thuật

1998

154

266 Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính

Nguyễn Vũ Sơn Giáo dục 2008

267 Giáo trình thực hành PLC  Lê Đình Bình, Vũ Ngọc Vượng

Hà Nội 2007

268 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật  Đỗ Xuân Lôi ĐH Quốc gia 2004269 Quản trị cơ sơ dữ liệu Trần Đức Quang Xây dựng 2002270 Kỹ thuật điều khiển Lê Vũ Hà ĐH Quốc gia 2006

V. KHOA LAO ĐỘNG - XÃ HỘI271 Giáo trình xã hội học đại cương Phan Văn Thạng ĐHCT 1997272 Giáo trình xã hội học đại cương Phan Trọng Ngọ CTQG 1997

273 Giáo trình Tâm lý học phát triển Th.S Trương Thị Xuân Huệ

NXB Giáo dục 2003

274 Giáo trình luật an sinh xã hội Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên

Trường Đại học Luật Hà Nội

2005

275 Giáo trình tham vấn PGS.TS. Trần Thị Minh Đức

ĐHKHXH&NV Hà Nội

2005

276 Lịch sử Việt Nam PGS.TS Nguyễn Ngọc Cơ

ĐHSP. 2003

277 Giáo trình lịch sử Việt Nam, tập 2 (1428 - 1858).

Nhóm tác giả Huế 1996

278 Lịch sử Việt Nam (1930 - 1945). Trần Bá Đệ (chủ biên).

Đại học quốc gia Hà Nội

1995

279 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới Đoàn Trung Nguồn Đại học An Giang

2000

280 Giáo trình giảng dạy Tư vấn căn bản

TS Trần thị Giồng TPHCM 2003

281 Giảng viên tham vấn chủ chốt Tài liệu tập huấn UNICEP 2002

282 An sinh xã hội và các vấn đề xã hội

Nguyễn Thị Oanh ĐHMBC TPHCM

1997

283 Sách bỏ túi cho nhân viên xã hội Nguyễn Ngọc Lâm ĐHMBC TPHCM

1998

284 Công tác xã hội đại cương Nguyễn Thị Oanh NXB Giáo dục 1998

285 Khoa học giao tiếp Nguyễn Ngọc Lâm ĐHMBC TPHCM

1998

286 Tài liệu tập huấn Công tác xã hội Hội Chữ Thập Đỏ Việt nam

Hà nội 1997

287 Bản dịch tiếng Việt: Quản trị ngành công tác xã hội

Lê Chí An biên dịch ĐHMBC TPHCM

1998.

288 Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên

Nguyễn Thành Thống NXB Thanh niên

1995

289 Tâm lý gia đình Nguyễn Khắc Viện NXB Thanh niên

1999

290 Gia đình nhìn từ góc độ xã hội Nguyễn Thị Oanh ĐHMBC TPHCM

1994

155

291 Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội

Nguyễn Xuân Nghĩa ĐHMBC TPHCM

1995

292Các phương pháp của tâm lý học xã hội

Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (chủ biên)

Hà Nội, Nxb Khoa học xã hội.

1996

293 Phương pháp các khoa học xã hội Tạ Văn Tài Sài Gòn 1972

294 Phát triển cộng đồng Nguyễn Thị Oanh ĐHMBC TPHCM

1995

295 Phát triển cộng đồng, lý thuyết và vận dụng

Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang

Văn hóa-Thông tin, Hà-nội

2000

296 Sách bỏ túi dành cho nhân viên xã hội

Nguyễn Ngọc Lâm ĐHMBC TPHCM

1999

297Xã hội học về giới và phát triển, Lê Ngọc Hùng –

Nguyễn Thị Mỹ Lộc (đồng chủ biên)

NXB ĐHQG Hà nội

2000

298 Phụ nữ giới và phát triển Trần T.Vân Anh –Lê Ngọc Hùng

NXB Phụ nữ, Hà Nội

1996

299Nghiên cứu và đào tạo giới ơ Việt nam

Nguyễn Linh Khiếu NXB Khoa học xã hội, Hà nội

1999

300Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trên thềm thế kỷ XXI

Lê T. Nhâm Tuyết Nhà xuất bản Thế giới, Hà Nội.

2005

301 Giới và phát triển Thái T. Ngọc Dư ĐHMBC TPHCM

2004

VI. GIÁO DỤC THỂ CHẤT - QUỐC PHÒNG

302 Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Văn Mùi Nhà Xuất Bản Giáo Dục

2001

303 Giáo trình sinh hoá. PTS. Lê Ngọc Thạch – Th.s Trần Hữu Anh

Trường Đại học Cần thơ

1999

304 Giáo trình Sinh cơ thể thao D. Donxkoj – Zatxioskij

NXB TDTT Moxkva

1979

305 Giáo trình Giải phẫu học PGS.TS. Lê Đình Vấn

ĐH Huế 2007

306 Sinh lý học TDTT Nhóm tác giả ĐHTDTT Đà Nẵng

2003

307 Bóng đá TS Phạm Quang ĐH Sư Phạm 2004308 Điền kinh Nguyễn Kim Minh ĐH Sư Phạm 2004309 Đá cầu Đặng Ngọc Quang ĐH Sư Phạm 2004310 Cầu lông Trần Văn Vinh ĐH Sư Phạm 2004311 Bóng chuyền Nguyễn Viết Minh ĐH Sư Phạm 2004312 Bơi lội Nguyễn Văn Trạch ĐH Sư Phạm 2004313 Võ thuật Nguyễn Văn Chung ĐH Sư Phạm 2004314 Bóng bàn Vũ Thành Sơn ĐH Sư Phạm 2004

156

315 Vệ sinh và y học thể dục thể thao Nông Thị Hồng ĐH Sư Phạm 2004316 Sinh lý học thể dục thể thao Vũ Thị Thanh Bình ĐH Sư Phạm 2004317 Phương pháp NCKH TDTT Vũ Đức Thu ĐH Sư Phạm 2004318 Trò chơi vận động Trần Đồng Lâm ĐH Sư Phạm 2004319 Cờ vua Đàm Quốc Chính ĐH Sư Phạm 2004320 Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng ĐH Sư Phạm 2004321 Bóng ném Nguyễn Hùng Quân ĐH Sư Phạm 2004322 Nhảy cao kiểu bước qua úp bụng Bùi Thị Dương ĐH Sư Phạm 2000323 PPNC khoa học TDTT Vũ Đào Hùng ĐH Sư Phạm 1998324 TLH Thể dục thể thao Ng. Mộng Loan ĐH Sư Phạm 1999325 LL và PPGD Giáo dục thể chất Vũ Đào Hùng ĐH Sư Phạm 2001326 GT điền kinh Ng. Kim Minh ĐH Sư Phạm 2004327 TLH thể dục, thể thao Lê Văn Xem ĐH Sư Phạm 2004328 Giáo trình bóng bàn Đặng Ngọc Quang ĐH Sư Phạm 2003329 Giáo trình đá cầu Trần Văn Vinh ĐH Sư Phạm 2003330 Ném bóng và đẩy tạ Trần Đồng Lâm ĐH Sư Phạm 1999

331 Chạy tiếp sức cự ly trung bình,dài, việt dã

Ng. Kim Minh ĐH Sư Phạm 1999

332 Vệ sinh và y học Thể dục thể thao Nông Thị Hồng ĐH Sư Phạm 1998333 Thể dục và PPDH - Tập 2 Đào Vũ Hùng ĐH Sư Phạm 1998334 Thể dục và PPDH - Tập 3 Đào Vũ Hùng ĐH Sư Phạm 1999335 Thể dục và PPDH - Tập 2 Đặng Đức Thao ĐH Sư Phạm 1998336 Thể dục và PPDH - Tập 3 Đặng Đức Thao ĐH Sư Phạm 1999

VII. VĂN HOÁ - DU LỊCH

337Hỏi đáp về phong trào “toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”

Sơ văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La

2010

338

Giáo dục lỹ năng sống trong phòng chống ma túy ơ các trung tâm học tập cộng đồng (TL dành cho GV/HDV)

Bộ Giáo dục và Đào tạo. Văn phòng thường trực PCMT

2010

339 Trên đường tìm hiểu V. hoá dân gian

Đinh Gia Khánh Khoa học xã hội 1989

340Lược sử Mỹ thuật và Mỹ thuật học

Chu Quang Trứ, Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Lai

Giáo dục 1998

341 Văn hoá tôn giáo tín ngưỡng Việt Nam

Đỗ Trinh Huệ Hà Nội 1991

342 Lý thuyết Âm nhạc Phạm Tú Hương Âm nhạc 2001

343Giáo trình đọc, chép nhạc Phạm Thanh Vân,

Nguyễn Hoàng Thông

Giáo dục 2004

344 Tuyển tập Dân ca các dân tộc Tô Ngọc Thanh Âm nhạc 1980

157

thiểu số 345 Đại cương về khoa học quản lý Phan Văn Tú Văn hoá - T. tin 1999346 Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán Giáo dục 1997347 Kinh nghiệm hoá trang sân khấu Lan Hương Văn hóa 2005

348

Quản lý hoạt động văn hoá Nguyễn Văn Hy, Phan Văn Tú, Hoàng Sơn Cường, Lê Thị Hiền, Trần Thị Diên

Văn hoá - Thông tin

1998

349 Lược sử sự nghiệp bảo tồn, bảo tàng Việt Nam từ 1945 đến nay

Nguyễn Thị Huệ Hà Nội 2005

350 Quản lí hoạt động văn hoá Nguyễn Văn Hy Hà Nội 1998351 Quản lí hoạt động văn Nguyễn Văn Hy Hà Nội 1998

352 Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam

ĐH quốc gia 2004

353 Những bài giảng về văn hoá Đoàn Đức Chúc Hà Nội 1993

354 Giáo trình chỉ huy dàn dựng hát tập thể

Nguyễn Kế Hào Âm nhạc 1986

355 Đàn Oóc Gan điện tử Xuân Tứ Âm nhạc 1995356 Giáo trình Hình hoạ Triệu Khắc Lễ Giáo dục 2000 357 Giáo trình Thanh nhạc Trung Kiên Âm nhạc 1996

358 Những bài giảng về QLVH trong kinh tế

Nguyễn Thị Nguyên 2004

359 Xã hội học văn hoá Đoàn Văn Chúc 1997360 Đại cương về KH quản lý Phạm Văn Tú 1999

361 Những kỳ quan và di sản nhân loại

Trần Mạnh Thường 2000

362 Bản sắc Văn hoá VN Phan Ngọc 1998

363 100 điều nên biết về phong tục VN

Tân Việt 2007

364 Văn hoá các dân tộc Tây Bắc VN Hoàng Lương 2005365 Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 2007366 Mấy vấn đề về VH và VHDG VN Chu Xuân Diêm 2004

367 Chính sách dân tộc của đảng và NN Việt Nam

Lê Ngọc Thắng 2005

368 Văn hoá tôn giáo tín ngưỡng VN Đỗ Trịnh Huệ 2006

369 Văn hoá các dân tộc vùng đông bắc Việt Nam

Hoàng Nam 2004

370 Đại cưoeng về văn hoá Việt Nam Phạm Thái Việt 2004371 Người Khơ Mú Chu Thái Sơn 2006372 Nhạc lí cơ bản Nguyễn Hạnh373 GT Xướng âm tập 1 Trần Hoàng Tiến 2004

374 Lược sử bảo tồn bảo tàng VN từ 1945 đến nay

Ng. Thị Huệ 2005

375 Thư viện học đại cương  Nguyễn Yến Vân, Vũ Dương Thuý Ngà

ĐH Văn hoá 2006

158

376 Thư mục học đại cương Vũ Dương Thuý Ngà, Nguyễn Yến Vân

ĐH Văn hoá 2004

Giáo trình Thông tin học Đoàn Phan Tân ĐH Quốc gia 2006377 Lịch sử phát hành sách Việt Nam Phạm T. Thanh Tâm Hà Nội 2005

378 Cẩm nang nghề thư viện Lê Văn Viết Văn hóa – thông tin

2000

379

Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin (Library and information science: English Reading Materials)

Dương Thị Thu Hà ĐH Văn hoá 2006

380 Hướng dẫn sử dụng Thư viện - Thông tin

Nguyễn Thị Lan Thanh

ĐH Văn hoá 2004

381 Mô tả tài liệu thư viện Nguyễn Thị Tuyết Nga

ĐH Văn hoá 1992

382 Giáo trình Phân loại tài liệu Vũ Dương Thuý Ngà Văn hóa – thông tin

2004

383 Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà Văn hóa – thông tin

1995

384 Giáo trình Bộ từ khóa Tập thể tác giả Thư viện quốc gia

2005

385 Nghiệp vụ văn phòng và lưu trữ thông tin 

Hoàng Lê Minh Văn hóa – thông tin

2005

386 Giáo trình Công tác bạn đọc Nguyễn Minh Diệp Văn hóa 1979

387 Tra cứu thông tin trong hoạt động thư viện thông tin

Trần Thị Bích Hồng, Cao Minh Hiển

ĐH Văn hoá 2004

388Giáo trình Quản lý thư viện và trung tâm thông tin

Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh

ĐH Văn hoá 2004

389 Tin học trong hoạt động thông tin - thư viện

Đoàn Phan Tân ĐH Quốc gia HN

2001

390 Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện

Nhiều tác giả Giáo dục 1992

391 Địa chí văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Cần ĐH Văn hoá 1979

392 Tổ chức và bảo quản tài liệu Nguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt

ĐH Văn hoá 2005

393 G. trình Thư mục chuyên ngành Nhiều tác giả ĐH Văn hoá 2004394 Khu vực học và nhập môn VNH Trần Lê Bảo Giáo dục 2008

395Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ,

Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ

ĐH Huế 1994

396 Giáo trình kỹ năng giao tiếp Đinh Văn Đáng Lao Động – Xã Hội

2008

397Giáo trình tổng quan du lịch Trần Thị Mai, Vũ

Hoài Phương, La Anh Hương

Lao Động – Xã Hội

2008

159

398Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam

Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng

Đà Nẵng 2006

399 Giáo trình Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang ĐH Quốc gia 2001

400 Cẩm năng du lịch Văn Phong Văn hóa – Thông tin

2001

401 Cội nguồn và bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam

Thanh Lê Khoa học – xã hội

2004

402 Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý

Văn hóa – Thông tin

2005

403Du lịch di tích lịch sử va n hoá (Tourism of historical cultural vestiges)

Lê Thị Tuyết Mai  ĐH Văn hoá 2004

404 Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành

Nguyễn Văn Đính, Phạm Hồng Chương

Thống Kê 2000

405Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn

Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương

Thống kê 2005

406 Marketing Du lịch Trần Ngọc Nam,Trần Huy Khang

TP.HCM 2000

407 Giáo trình tâm lý du lịch Trịnh Xuân Dũng, Nguyễn Vũ Hà

Trường nghiệp vụ du lịch

2003

408 Quy hoạch du lịch Bùi Thị Hải Yến Giáo dục 2007

409

Nghiệp vụ lễ tân khách sạn Đỗ Hồng Xoan, Nguyễn Phương Anh, Lê Bích Thuỷ, Trịnh Thanh Thuỷ, Hoàng Thị Lan Phương, Đỗ Hồng Minh

Tổng cục du lịch

2000

410 GT thanh toán quốc tế trong du lịch

Trần Thị Minh Hoà ĐH Kinh tế QD 2006

411 GT Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch Đoàn Hương Lan ĐH Kinh tế QD 2007

VIII. KHOA NỘI VỤ

412Quy tắc Biên mục Anh Mỹ (AACR2)

Trung tâm tin học và khoa học công nghệ Quốc gia

Khoa học kỹ thuật

2009

413Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan nhà nước Việt Nam 1945-2000

Vũ Thanh Xuân, Tạ Mai Ngữ, Trần Hoàng

Giao thông Vận tải

2001

414 Hành chính học và cải cách hành chính

Vũ Huy Từ Hành chính quốc gia

1998

415 Tâm lý học quản lý Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển

Giáo dục 1998

416 Hành chính học đại cương Đoàn Trọng Truyến hính trị Quốc 1997160

gia

417 Hành chính học và cải cách hành chính

Vũ Huy Từ Chính trị Quốc gia

1998

418 Giáo trình lý thuyết thống kê Hà Văn Sơn Thống kê 2005

419 Giáo trình Nhập môn khoa học thư viện thông tin

Lê Thanh Huyền Trường CĐ Văn thư lưu trữ TWI

2006

420 Lý luận và phương pháp công tác văn thư

Vương Đình Quyền ĐH Quốc gia Hà nội

2005

421

Kỹ thuật soạn thảo và các mẫu văn bản dùng cho khối hành chính sự nghiệp, các tổ chức Đảng và Đoàn thể

Nguyễn Văn Thông Thống kê 2006

422 Nghiệp vụ Thư ký văn phòng Vũ Thị Phụng ĐH Quốc gia Hà nội

2001

423 Các học thuyết quản lý Nguyễn Thị Doan Chính trị Quốc gia

1996

424 Nghi thức Nhà nước Lưu Kiếm Thanh Thống kê 2001425 Quản trị hành chính văn phòng Cao Xuân Đỗ (dịch) Thống kê 1998426 Quản trị nguồn nhân lực Trần kim Dung Thống kê 2003

427 Đại cương về khoa học quản lý Phan Anh Tú Văn hóa - Thông

1994

428

Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ

Đào Xuân Chúc, Nguyễn Văn Hàm - Vương Đình Quyền, Nguyễn Văn Thâm

Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp

1990

429 Tập bài giảng lịch sử lưu trữ thế giới

Đào Xuân Chúc Hà Nội 2004

430 Công tác Văn thư - Lưu trữ Dương Văn Khảm Chính trị 2000

431

Xây dựng, ban hành, quản lý văn bản và công tác lưu trữ

Nghiêm Kỳ Hồng - Nguyễn Quốc Bảo - Nguyễn Văn Kết - Nguyễn Thị Thuỷ - Phan Thị Hợp

Chính trị Quốc gia

1998

432 Tổ chức điều hành hoạt động của công sơ

Nguyễn Văn Thâm Học viện Hành chính Quốc gia

1999

433Tập bài giảng Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác lưu trữ

Tập thể tác giả Trường Cao đẳng Văn thư Lưu trữ TWI

2006

434Tiếng anh cho thư ký - văn phòng( English for secretaries & telephoning in english)

Nguyễn Hữu Uy Vũ, Nguyễn Văn Phước

Trẻ 1996

435 Cẩm nang sử dụng máy vi tính văn phòng

Nguyễn Xuân Phong Hà Nội 2005

436 Kế toán đại cương Võ Văn Nhị Thống kê 2004437 Mapple và các bài toán ứng dụng Phạm Minh Hoàng Khoa học kỹ 2005

161

thuật

438 Giáo trình toán ứng dụng trong tin học

Bùi Minh Trí Giáo dục Việt Nam

2005

439 Xác suất thống kê Nguyễn Đình Hiền Giáo dục 2004

440 Giáo trình Đại số tuyến tính (trình độ CĐSP)

Nguyễn Duy Thuận ĐHSP Hà nội 2004

441 Toán học rời rạc, Đỗ Đức Giáo ĐHQG Hà Nội 2000

162

163