143
Đơn vị: ............................ Bộ phận: ......................... BẢNG CHẤM CÔNG Tháng ...... năm ........... STT Họ và tên Ngày trong tháng Qu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ký hiệu chấm công - Lương sản phẩm: SP - Thai sản: TS - Nghỉ bù: NB - Lương thời gian: + - Tai nạn: TS - Nghỉ không lương: KL - Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ phép: P - Ngừng việc: NB - Con ốm:: - Hội nghị, học tập: H - Lao động nghĩa vụ: Ngày ............. thá Người chấm công Phụ trách bộ phận Ng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ( Ngạch bậc lương hoặc cấp bậc chức vụ Số công hưởng lương sản phẩm Số công hưởng lương thời gian Mẫu số: 01 (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ trưởng B

Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Citation preview

Page 1: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ............................

Bộ phận: .........................

BẢNG CHẤM CÔNG

Tháng ...... năm ...........

STT Họ và tên

Ngày trong tháng Quy ra công

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36

Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ký hiệu chấm công

- Lương sản phẩm: SP - Thai sản: TS - Nghỉ bù: NB

- Lương thời gian: + - Tai nạn: TS - Nghỉ không lương: KL

- Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ phép: P - Ngừng việc: NB

- Con ốm:: Cô - Hội nghị, học tập: H - Lao động nghĩa vụ: LĐ

Ngày ............. tháng .............. năm ...............

Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngạch bậc lương hoặc cấp

bậc chức vụ

Số công

hưởng lương

sản phẩm

Số công

hưởng lương thời gian

Số công nghỉ việc,

ngừng việc

hưởng 100% lương

Số công nghỉ việc,

ngừng việc

hưởng ....%

lương

Số công

hưởng BHXH

Mẫu số: 01a-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 2: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Mẫu số: 01a-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 3: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ............................

Bộ phận: .........................

BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GiỜ

Tháng ...... năm ...........

STT Họ và tên

Ngày trong tháng Cộng giờ làm thêm

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ký hiệu chấm công

Ngày ............. tháng .............. năm ................

Người chấm công Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày làm việc

Ngày thứ bảy, chủ nhật

Ngày lễ, tết

Làm đêm

NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

NN: Làm thêm ngày thứ bày, chủ nhật (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

Đ: Làm thêm buổi đêm (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

Xác nhận của bộ phận (phòng ban) có người làm thêm)

Mẫu số: 01b-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 4: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ............................

Bộ phận: .........................

Số:.............../BTTL-MEX

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Tháng ...... năm ...........

STT Họ và tên Bậc lương Hệ sốLương sản phẩm Lương thời gian

Phụ cấp khác Tổng số Tạm ứng kỳ ICác khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh

Số SP Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền BHXH ......... Cộng Số tiền Ký nhận

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 C

Cộng

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .................................................................................................................................................................................................................................

Ngày ......... tháng.......... năm.............

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nghỉ việc, ngừng việc hưởng 100% lương

Nghỉ việc, ngừng việc hưởng ......% lương Phụ cấp

thuộc quỹ lương Thuế TNCN

phải nộp

Mẫu số: 02-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 5: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Mẫu số: 02-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 6: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ............................

Bộ phận: .........................

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNGTháng ...... năm ...........

STT Họ và tên Chức vụ Bậc lươngMức thưởng

Số tiền Ký nhận

A B C 1 2 3 D

Cộng

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .........................................................................................................................................

Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ......... tháng.......... năm.............

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám đốc

Xếp loại thưởng

Mẫu số: 03-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 7: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

(Ký, họ tên)

Page 8: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số:.............../BTTL-MEX

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNGTháng ...... năm ...........

Ghi chú

E

Ngày ......... tháng.......... năm.............

Giám đốc

Mẫu số: 03-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng BTC)

Page 9: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

(Ký, họ tên)

Page 10: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ............................ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Bộ phận: ......................... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GIẤY ĐI ĐƯỜNG

Chấp cho: ..................................................................................................................................................................................................

Chức vụ: ....................................................................................................................................................................................................

Được cử đi công tác tại: ............................................................................................................................................................................

Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................

Từ ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đến ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Người duyệt

(Ký, họ tê, đóng dấu)

Tiền ứng trước

Lương: ............................................ đồng

Công tác phí: ................................... đồng

Cộng: .............................................. đồng

Nơi đi, nơi đến Ngày Phương tiện sử dụng Lý do lưu trú

1 2 3 4 5 6

Nơi đi: ...............................................................

Nơi đến: ............................................................

Nơi đi: ...............................................................

Nơi đến: ............................................................

Nơi đi: ...............................................................

Nơi đến: ............................................................

Vé người: .......................................................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng

Vé cước: ........................................................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng

Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ......................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng

Phòng nghỉ: ...................................................... vé x ................................................... đồng = ................................................. đồng

1. Phụ cấp đi đường: cộng: ................................................................................ đồng

2. Phụ cấp lưu trú: Tổng cộng ngày công tác: ................................................... đồng

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Duyệt số tiền được thanh toán là: .............................................................. đồng

(Số tiền bằng chữ: ...............................................................................................................................................................................................................)

Người đi công tác Phụ trách bộ phận Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Độ dài chặng đường

Số ngày công tác

Mẫu số: 04-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 11: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số:......................

GIẤY ĐI ĐƯỜNG

Chấp cho: ..................................................................................................................................................................................................

Chức vụ: ....................................................................................................................................................................................................

Được cử đi công tác tại: ............................................................................................................................................................................

Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................

Từ ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đến ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Người duyệt

(Ký, họ tê, đóng dấu)

7

................................................. đồng

................................................. đồng

................................................. đồng

................................................. đồng

Ngày ........ tháng ........ năm .............

(Số tiền bằng chữ: ...............................................................................................................................................................................................................)

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu)

Mẫu số: 04-LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 12: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị ..........Bộ phận ..........

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)

Số ....................Họ và tên người thuê: ........................................................................................Bộ phận (hoặc địa chỉ): ......................................................................................

A B C D 1 2 3 4 5 = 3 - 4

Cộng

Số tiền (Viết bằng chữ) .........................................................................................................(Kèm theo ................................... Chứng từ kế toán khác)

Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng Người duyệt(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã thuê những công việc sau để: ........... tại địa điểm ........... từ ngày ............... đến ngày ...........................

Số TT

Họ và tên người được thuê

Địa chỉ hoặc số CMT

Nội dung hoặc tên công việc

thuê

Số công hoặc khối

lượng công

việc đã thuê

Đơn giá thành tiền

Thành tiền

Tiền thuế khấu trừ Số tiền

còn lại được nhận

Đề nghị ....................................... cho thanh toán số tiền: ............................................................................................................................

Page 13: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)

Ký nhận

E

Page 14: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị ...............Bộ phận ...............

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜTháng ............ năm ...............

Họ và tên

Giờ

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C

Cộng x x x x x x x x x x x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ) ...........................................................................................................................................

(Kèm theo ...................... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng ..................... Năm ...........................)Ngày .......... tháng ........ năm .........

Kế toán trưởng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số TT

Hệ số lương

Hệ số phụ cấp chức vụ

Cộng hệ số

Mức lương

Làm thêm ngày làm

việc

Làm thêm ngày thứ bảy, chủ

nhật

Làm thêm ngày lễ, ngày

tết

Làm thêm buổi đêm Tổng

cộng tiền

Số ngày nghỉ bù

Số tiền thực được than

h toán

Người nhận tiền

ký tên

Ngày

Số giờ

Thành tiền

Số giờ

thành tiền

Số tiền

Thành tiền

Số giờ

Thành tiền

Số giờ

Thành tiền

Người đề nghị thanh toán

Page 15: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 16: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị ........

Bộ phận ......

PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

Ngày ......... Tháng ......... năm

Tên đơn vị (hoặc cá nhân): .......................

Theo Hợp đồng số: .................... ngày ......... tháng ........... năm .............

Tên sản phẩm (công việc) Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

A B C 1 2 3 D

Cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): ..................................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ............

Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số TT

Mẫu số: 05 - LĐTL(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 17: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 18: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: .............Bộ phận: .............

BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNGTháng ................. năm ................

Đơn vị tính: ................

Số TT

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Kinh phí công đoàn

Tổng số

Trong đó

Tống số

Trong đó

A B 1 2 3 4 5 6 7 8

Cộng

Ngày ......... tháng ..... năm ........Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số tháng trích

BHXH, BHYT, KPCĐ

Số phải nộp công đoàn cấp

trên

Số được để lại ghi tại đơn vị

Trích vào chi phí

Trừ vào lương

Trích vào chi phí

Trừ vào lương

Page 19: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 20: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ................................

Địa chỉ: ................................

PHIẾU THUQuyển số: ..............................

Số: ..............................

Ngày ........ tháng ......... năm .................. Nợ: ..............................

Có: ..............................

Họ tên người nộp tiền: ...........................................................................................................................................

Địa chỉ: ...................................................................................................................................................................

Lý do nộp: ..............................................................................................................................................................

Số tiền: ...................................................................................................................................................................

(Viết bằng chữ): ....................................................................................................................................................

Kèm theo: ......................................................................................................................... chứng từ gốc.

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ...................................................................................................................

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................

+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................

Đơn vị: ................................

Địa chỉ: ................................

PHIẾU THUQuyển số: ..............................

Số: ..............................

Ngày ........ tháng ......... năm .................. Nợ: ..............................

Có: ..............................

Họ tên người nộp tiền: ...........................................................................................................................................

Địa chỉ: ...................................................................................................................................................................

Lý do nộp: ..............................................................................................................................................................

Số tiền: ...................................................................................................................................................................

(Viết bằng chữ): ....................................................................................................................................................

Kèm theo: ......................................................................................................................... chứng từ gốc.

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ...................................................................................................................

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................

Mẫu số 01-TT(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Giám đốc(Ký, đóng dấu)

Kế toán trưởng(Ký, đóng dấu)

Người nộp tiền(Ký, đóng dấu)

Người lập phiếu(Ký, họ tên)

Thủ quỹ(Ký, họ tên)

Mẫu số 01-TT(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Giám đốc(Ký, đóng dấu)

Kế toán trưởng(Ký, đóng dấu)

Người nộp tiền(Ký, đóng dấu)

Người lập phiếu(Ký, họ tên)

Thủ quỹ(Ký, họ tên)

Page 21: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................

Page 22: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 23: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từDiễn giải

Tài khoản 111 Tài khoản 152

Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ Có Nợ

A B C D E 1 F G 2 3 4

Số dư đầu năm

Số phát sinh trong tháng

Cộng số phát sinh tháng

Số dư cuối tháng

Cộng luỹ kế từ đầu quý

Thứ tự

dòng

Ngày tháng ghi sổ

Số tiền phát sinh

Số hiệu tài khoản đối ứng

Page 24: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản 152

5

Page 25: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số: 0000001 Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Trích yếuSố hiệu tài khoản

Số tiền (VNĐ) Ghi chúNợ Có

A B C 1 D

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

Cộng -

Kèm theo: ................. chứng từ gốc

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 26: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 27: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từ ghi sổSố tiền

Chứng từ ghi sổ

Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng

A B 1 A B

Cộng tháng: Cộng tháng:

Cộng luỹ kế từ đầu quý: Cộng luỹ kế từ đầu quý:

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 28: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: VNĐ

Số tiền (VNĐ)

1

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 29: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số hiệu tài khoản: Tên tài khoản: Đơn vị: VNĐ

Chứng từ ghi sổDiễn giải

Số tiềnGhi chú

Số hiệu Ngày tháng Nợ Có

A B C D E 1 2 G

Số dư đầu năm

Số phát sinh trong tháng

Cộng số phát sinh tháng

Số dư cuối tháng

Cộng luỹ kế từ đầu quý

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu tài khoản đối ứng

Page 30: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 31: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số hiệu tài khoản: Tên tài khoản: Đơn vị tính VNĐ

Chứng từ ghi sổ

Diễn giải

Số tiền Tài khoản cấp 2

Số hiệu Ngày tháng Nợ CóTài khoản ....... Tài khoản .......

Nợ Có Nợ

A B C D E 1 2 3 4 3

Số dư đầu năm

Số phát sinh trong tháng

Cộng số phát sinh tháng

Số dư cuối tháng

Cộng luỹ kế từ đầu quý

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu tài khoản đối ứng

Page 32: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính VNĐ

Tài khoản cấp 2

Tài khoản .......

4

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 33: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ

Diễn giải

Số phát sinh

Số Nợ

A B C D E G H 1

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi

sổ

Đã ghi sổ cái

Số thứ tự

dòng

Số hiệu tài khoản đối ứngNgày

tháng

Page 34: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Số phát sinh

2

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 35: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ

Diễn giải

Ghi có các tài khoản

Số

Tài khoản khác

Số tiền

A B C D 1 2 5 6 7 8

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi

sổ

Ghi nợ tài khoảnNgày

tháng

Page 36: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi có các tài khoản

Tài khoản khác

E

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Số hiệu

Page 37: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ các tài khoản

Số

Tài khoản khác

Số tiền

A B C D 1 2 3 4 5 6

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi

sổ

Ghi Có tài khoảnNgày

tháng

Page 38: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi Nợ các tài khoản

Tài khoản khác

E

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Số hiệu

Page 39: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ các tài khoản

Số Ngày tháng Hàng hoáTài khoản khác

Số tiền Số hiệu

A B C D 1 2 3 E 4

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ Nguyên liệu,

vật liệu

Page 40: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

5

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Phải trả người bán (ghi Có)

Page 41: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từDiễn giải

Ghi Nợ các tài khoản doanh thu

Số Ngày tháng Hàng hoá Thành phẩm

A B C D 1 2 3

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Phải thu từ người mua (ghi

Nợ)

Page 42: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi Nợ các tài khoản doanh thu

Dịch vụ

4

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 43: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số hiệu tài khoản: Tên tài khoản:

Chứng từ

Diễn giải

Nhật ký chung Số tiền

Số Ngày tháng Trang sổ Nợ

A B C D E F G 1

Số dư đầu năm

Số phát sinh trong tháng

Cộng số phát sinh tháng

Số dư cuối tháng

Cộng luỹ kế từ đầu quý

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu tài khoản đối ứng

Số thứ tự dòng

Page 44: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Số tiền

2

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 45: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ..............................

Địa chỉ: .............................

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHTháng ....... năm .........

Tên tài khoản kế toánSố dư đầu tháng Số dư đầu tháng Số dư đầu tháng

Nợ Có Nợ Có Nợ

A B 1 2 3 4 5

Tổng cộng

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số hiệu tài khoản

Mẫu số S06-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 46: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHTháng ....... năm .........

Đơn vị: VNĐ

Số dư đầu tháng

6

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Mẫu số S06-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 47: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Loại quỹ:

Số hiệu chứng từDiễn giải

Số tiền

Thu Chi Thu Chi Tồn

A B C D E 1 2 3

Số tồn đầu kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ

Số tồn cuối kỳ

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Ngày chứng từ

Page 48: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi chú

F

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 49: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Loại quỹ:

Số hiệu chứng từDiễn giải

Số phát sinhSố tồn

Thu Chi Nợ Có

A B C D E F 1 2 3

Số tồn đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ

Số tồn cuối kỳ

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Ngày chứng từ

Tài khoản

đối ứng

Page 50: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi chú

G

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 51: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Nơi mở tài khoản giao dịch: Số hiệu tài khoản tại nơi gửi:

Chứng từDiễn giải

Số phát sinh

Số hiệu Ngày tháng Thu (gửi vào) Chi (rút ra) Còn lại

A B C D E 1 2 3

Số tồn đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ

Số tồn cuối kỳ

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Tài khoản

đối ứng

Page 52: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi chú

F

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 53: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên kho: Tên, quy cách:

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từDiễn giải Đơn giá

Nhập Nhập Nhập

Số hiệu Ngày tháng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6)

Số tồn đầu kỳ

Cộng trong tháng

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài khoản

đối ứng

Page 54: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi chú

E

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 55: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ..............................

Địa chỉ: .............................

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VÂT LIỆUTháng ....... năm .........

Đơn vị: VNĐ

Số tiền

Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ

A B 1 2 3 4

Tổng cộng

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số thứ tự

Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá

Mẫu số S11-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 56: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15
Page 57: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Mã số: Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: Đơn vị:

Chứng từDiễn giải

Số lượng

Nhập Xuất Nhập Xuất Tồn

A B C D E F 1 2 3

Số tồn đầu kỳ

Cộng trong tháng

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số thứ tự

Ngày, tháng chứng từ

Ngày nhập, xuất

Page 58: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

G

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Ký xác nhận của kế toán

Page 59: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Loại tài sản:

Ghi tăng TSCĐ Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ

Chứng từ

Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ Nước sản xuất Số hiệu TSCĐ

Khấu hao Chứng từ

Số hiệu Ngày tháng Số hiệu

A B C D E F G 1 2 3 4 H I

Cộng

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số thứ tự

Tháng, năm đưa vào sử

dụng

Nguyên giá TSCĐ

Khấu hao đã tính đến khi

ghi giảm TSCĐ

Tỷ lệ (%) khấu hao

Mức khấu hao

Ngày, tháng, năm

Page 60: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Ghi giảm TSCĐ

K

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Lý do giảm TSCĐ

Page 61: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tên đơn vị (phòng, ban hoặc người sử dụng):

Ghi tăng tài sản cố định và công cụ, dụng cụ Ghi giảm tài sản cố định và công cụ dụng cụ

Chứng từ

Số lượng Đơn giá Số tiền

Chứng từ

Lý do Số lượng Số tiền

Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng

A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) E F G 4 5

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tên, nhãn hiệu, quy cách tài sản cố định và công cụ, dụng cụ

Đơn vị tính

Page 62: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Ghi chú

H

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Page 63: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ..............................

Địa chỉ: .............................

THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNHSố: .............................

Ngày ....... tháng ........ năm ............. lập thẻ...................

Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số ........................................ ngày ........... tháng ........... năm .......................

Tên, mã ký hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: ....................................................... Số hiệu TSCĐ .............................

Nước sản xuất (xây dựng) .................................................... Năm sản xuất ..............................................................

Bộ phận quản lý, sử dụng ....................................................................... Năm đưa vào sử dụng ...............................

Công suất (diện tích thiết kế) ........................................................................................................................................

Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm .........................................................................................

Lý do đình chỉ: ...............................................................................................................................................................

Nguyên giá tài sản cố định Giá trị hao mòn tài sản cố định

Diễn giải Nguyên giá Năm Giá trị hao mòn

A B C 1 2 3

DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO

Số thứ tự Tên, quy cách dụng cụ, phụ tùng Đơn vị Số lượng

A B C 1

Ghi giảm TSCĐ chứng từ số .................................................. ngày ........... tháng ........... năm ..............................

Lý do giảm: ..............................................................................................................................................................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Số hiệu chứng từ Ngày,

tháng, năm

Mẫu số S23-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 64: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNHSố: .............................

Ngày ....... tháng ........ năm ............. lập thẻ...................

Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số ........................................ ngày ........... tháng ........... năm .......................

Tên, mã ký hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: ....................................................... Số hiệu TSCĐ .............................

Nước sản xuất (xây dựng) .................................................... Năm sản xuất ..............................................................

Bộ phận quản lý, sử dụng ....................................................................... Năm đưa vào sử dụng ...............................

Công suất (diện tích thiết kế) ........................................................................................................................................

Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm .........................................................................................

Lý do đình chỉ: ...............................................................................................................................................................

Giá trị hao mòn tài sản cố định

Cộng dồn

4

DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO

Giá trị

2

Ghi giảm TSCĐ chứng từ số .................................................. ngày ........... tháng ........... năm ..............................

Lý do giảm: ..............................................................................................................................................................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đốc

(Ký, họ tên)

Mẫu số S23-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 65: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên tài khoản:

Đối tượng:

Chứng từDiễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có Nợ

A B C D E 1 2 3 4

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

TK đối ứng

Thời hạn được chiết

khấu

Page 66: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số dư

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 67: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên tài khoản:

Đối tượng: Loại ngoại tệ:

Chứng từ

Diễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệuNợ Có Nợ Có

Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ

A B C D E 1 2 3 4

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

TK đối ứng

Thời hạn được chiết

khấuNgày, tháng

Page 68: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số dư

Quy ra VNĐ

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 69: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên tài khoản:

Đối tượng: Loại ngoại tệ:

Chứng từ

Diễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệuNợ Có Nợ Có

Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ

A B C D E 1 2 3 4

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

TK đối ứng

Thời hạn được chiết

khấuNgày, tháng

Page 70: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số dư

Quy ra VNĐ

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 71: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên tài khoản: Tỷ lệ lãi vay:

Đối tượng cho vay: Khê ước vay: .............................. Số ........................... ngày .......... tháng ........... năm ..............

Chứng từDiễn giải

Số tiền

Số hiệu Ngày, tháng Nợ

A B C D E 1 2

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

TK đối ứng

Ngày tháng đến hạn thanh

toán

Page 72: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Khê ước vay: .............................. Số ........................... ngày .......... tháng ........... năm ..............

Số tiền

3

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 73: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản):

Chứng từDiễn giải

Doanh thu Các khoản tính trừ

Số hiệu Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế

A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4

Cộng số phát sinh

Doanh thu thuần

Giá vốn hàng bán

Lãi gộp

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

TK đối ứngNgày,

tháng

Page 74: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Các khoản tính trừ

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Khác (521, 531 532)

Page 75: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên tài khoản:

Phân xưởng: Tên sản phẩm, dịch vụ:

Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ tài khoản

Số hiệu Tổng tiềnChia ra

........ ......... .........

A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

TK đối ứngNgày,

tháng

Page 76: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Ghi Nợ tài khoản

Chia ra

..........

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 77: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị: ....................................

Địa chỉ: ....................................

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng ........ năm ............

Tên sản phẩm, dịch vụ:

Đơn vị sản phẩm, dịch vụ:

Đơn vị tính:

Chỉ tiêu Tổng số tiềnChia ra theo khoản mục

...... ...... ...... ...... ......

A 1 2 3 4 5 6 7

1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ

2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ

3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ

4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyên liệu, vật liệu

Mẫu số S37-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 78: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng ........ năm ............

VNĐ

Chia ra theo khoản mục

......

8

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Mẫu số S37-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 79: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Tài khoản: Tên tài khoản:

Đối tượng:

Đơn vị tính:

Chứng từDiễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có Nợ

A B C D E 1 2 3

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Tài khoản

đối ứng

Page 80: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

VNĐ

Số dư

4

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 81: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từ

Diễn giải

Các khoản được điều chỉnh tăng (giảm) giá trị ghi sổ của khoản đầu tư

Số hiệu Ngày tháng

A B C 1 2 3 4 5

Công ty liên kết ........

..................

..................

Công ty liên kết ........

..................

..................

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giá trị ghi sổ khoản đầu tư vào công ty liên kết

đầu kỳ

Khoản điều chỉnh tương ứng với

phần sở hữu của nhà đầu tư trong lợi nhuận hoặc lỗ của Công ty liên

kết trong kỳ

Khoản điều chỉnh do báo cáo tài

chính của nhà đầu tư và Công ty liên kết được lập khác

ngày

Khoản điều chỉnh do nhà đầu tư và công ty liên kết không áp dụng

thống nhất chính sách kế toán

Phần điều chỉnh tăng (giảm) khoản

đầu tư của vốn chủ sở hữu của công ty liên kết nhưng không

được phản ánh vào báo cáo kết quả kinh doanh của công ty liên

kết

Page 82: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

6

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giá trị ghi sổ khoản đầu tư vào công ty liên kết

cuối kỳ

Page 83: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

SỔ THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT

STT Nội dung phân bổ Năm ...... Năm ...... Năm ...... Năm ......

A B 1 2 3 4 5 6

1

Công ty liên kết ........

- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ

- Lợi thế thương mại

Cộng số phân bổ hàng năm

2

Công ty liên kết ........

- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ

- Lợi thế thương mại

Cộng số phân bổ hàng năm

3

Công ty liên kết ........

- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ

- Lợi thế thương mại

Cộng số phân bổ hàng năm

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tổng số tiền chênh lệch

Thời gian khấu hao (phân bổ)

Page 84: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

SỔ THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT

Năm ......

7

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 85: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đăng ký phát hành Phát hành thực tế

Giấy phép phát hànhLoại cổ phiếu Số lượng Mệnh giá

Chứng từSố lượng Thành tiền Số lượng

Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng

A B C 1 2 D E G 3 4 5 6 7

Cộng

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

Người ghi sổ (Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Số cổ phiếu đã đăng ký phát hành nhưng chưa

bán

Loại cổ phiếu

Giá trị theo mệnh giá

Giá thực tế phát hành

Page 86: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Mệnh giá

8

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Số cổ phiếu đã đăng ký phát hành nhưng chưa

bán

Page 87: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Loại cổ phiếu: Mã số:

Đơn vị tính:

Chứng từ

Diễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệu Ngày tháng

Tăng Giảm

Số lượngSố lượng Số lượng

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Cộng

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

Người ghi sổ (Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Tài khoản

đối ứng

Giá thực tế mua, tái

phát hànhGiá trị theo mệnh giáGiá trị theo

mệnh giáGiá mua thực tế

Giá trị theo mệnh giá

Giá mua thực tế

Page 88: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

VNĐ

Số dư

10

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giá mua thực tế

Page 89: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Loại chứng khoán: Đơn vị phát hành:

Mệnh giá: Lãi suất: Thời hạn thanh toán:

Đơn vị tính:

Chứng từ

Diễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệu Ngày thángMua vào Xuất ra

Số lượngSố lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

A B C D E 1 2 3 4 5

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

Người ghi sổ (Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi sổ

Tài khoản

đối ứng

Page 90: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

VNĐ

Số dư

Thành tiền

6

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 91: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từ

Diễn giải

Số phát sinh Số dư

Số hiệuNợ (giảm) Có (tăng)

Vốn gópVốn góp Vốn khác Vốn góp Vốn khác

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............

Ngày mở sổ: .................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi

sổ

TK đối ứngNgày,

thángThặng dư

vốnThặng dư vốn

Thặng dư vốn

Page 92: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số dư

Vốn khác

9

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Page 93: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Dự án: ................................................................ Công trình:...............................................

Khởi công: ......................................................... Hoàn thành: ........................................... Tổng dự toán: ...................................

Chứng từ

Diễn giải

Nội dung chi phí

Ghi chúSố hiệu Xây lắp

Thiết bị

Tổng số TB cần lắp Khác

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Cộng luỹ kế phát sinh quý

Cộng luỹ kế phát sinh từ đầu năm

Cộng luỹ kế phát sinh từ ngày khởi công

Sổ này có ........... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ............

Ngày mở sổ: ................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ngày tháng ghi

sổ

TK đối ứng

Tổng số phát sinhNgày,

tháng TB không cần lắp

Công cụ dụng cụ

Page 94: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từ

Diễn giảiSố hiệu Ngày, tháng

A B C 1

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............

Ngày mở sổ: .................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ghi chú: Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Số tiền thuế GTGT đã nộp

Page 95: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

2

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Số tiền thuế GTGT phải nộp

Page 96: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từ

Diễn giảiSố hiệu Ngày, tháng

A B C 1

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............

Ngày mở sổ: .................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ghi chú: Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Số thuế GTGT được hoàn lại

Page 97: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

2

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Số thuế GTGT đã hoàn lại

Page 98: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chứng từ

Diễn giảiSố hiệu Ngày, tháng

A B C 1

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............

Ngày mở sổ: .................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Ghi chú: Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Số thuế GTGT được miễn giảm

Page 99: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

2

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Số thuế GTGT đã miễn giảm

Page 100: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị báo cáo: ...................

Địa chỉ: ...............................

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNTại ngày......... tháng ....... năm........

Đơn vị tính: VNĐ

NỘI DUNG Mã số Số cuối năm

1 2 3 4

TÀI SẢN

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110

1. Tiền 111 V.01

2. Các khoản tương đương tiền 112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02

1. Đầu tư ngắn hạn 121

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130

1. Phải thu của khách hàng 131

2. Trả trước cho người bán 132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Các khoản phải thu khác 135 V.03

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139

IV. Hàng tồn kho 140

1. Hàng tồn kho 141 V.04

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

V. Tài sản ngắn hạn khác 150

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05

4. Tài sản ngắn hạn khác 158

B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200

I. Các khoản phải thu dài hạn 210

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc 212

3. Phải thu dài hạn nội bộ ngắn hạn 213 V.06

4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219

II. Tài sản cố định 220

1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08

- Nguyên giá 222

Thuyết minh

Mẫu số B01-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 101: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

NỘI DUNG Mã số Số cuối năm

1 2 3 4

Thuyết minh

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223

2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09

- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226

3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11

III. Bất động sản đầu tư 240 V.12

- Nguyên giá 241

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252

3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259

V. Tài sản dài hạn khác 260

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn laị 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270

NGUỒN VỐN

A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300

I. Nợ ngắn hạn 310

1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15

2. Phải trả người bán 312

3. Người mua trả tiền trước 313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16

5. Phải trả người lao động 315

6. Chi phí phải trả 316 V.17

7. Phải trả nội bộ 317

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320

II. Nợ dài hạn 330

1. Phải trả dài hạn người bán 331

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19

3. Phải trả dài hạn khác 333

4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336

Page 102: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

NỘI DUNG Mã số Số cuối năm

1 2 3 4

Thuyết minh

7. Dự phòng phải trả dài hạn 337

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400

I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411

2. Thặng dư vốn cổ phần 412

3. Vốn khác của chủ sở hữu 413

4. Cổ phiếu quỹ (*) 414

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415

6. Chênh lệch tỷ giá hối đối 416

7. Quỹ đầu tư phát triển 417

8. Quỹ dự phòng tài chính 418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431

2. Nguồn kinh phí 432 V.23

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Thuyết minh Số cuối năm

1. Tài sản thuê ngoài V.24

2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Người lập(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng(Ký, họ tên)

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 103: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNTại ngày......... tháng ....... năm........

Đơn vị tính: VNĐ

Số đầu năm

5

Mẫu số B01-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 104: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số đầu năm

5

Page 105: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Số đầu năm

5

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Số đầu năm

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 106: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị báo cáo: .....................

Địa chỉ: ...............................

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHNăm:.......

Đơn vị tính: VNĐ

Chỉ tiêu Mã số Năm nay

1 2 3 4

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.26

10 VI.27

4. Giá vốn hàng bán 11 VI.28

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.29

7. Chi phí hoạt động tài chính 22 VI.30

Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8. Chi phí bán hàng 24

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25

30

11. Thu nhập khác 31

12. Chi phí khác 32

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.31

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.32

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

Thuyết minh

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ(10 = 01 - 02)

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20 = 10 - 11)

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}

Mẫu số B02-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Người lập(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng(Ký, họ tên)

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 107: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHNăm:.......

Đơn vị tính: VNĐ

Năm trước

5

Mẫu số B02-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 108: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị báo cáo: .....................

Địa chỉ: ...............................

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp gián tiếp)

Năm: ...................

Đơn vị tính: VNĐ

Chỉ tiêu Mã số Năm nay

1 2 3 4

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Lợi nhuận trước thuế 01

2. Điều chỉnh cho các khoản

- Khấu hao TSCĐ 02

- Các khoản dự phòng 03

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05

- Chi phí lãi vay 06

08

- Tăng giảm các khoản phải thu 09

- Tăng giảm hàng tồn kho 10

11

- Tăng giảm chi phí trả trước 12

- Tiền lãi vay đã trả 13

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

21

22

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vồn vào đơn vị khác 26

7. Thu tiền lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

Thuyết minh

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

Mẫu số B03-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 109: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chỉ tiêu Mã số Năm nay

1 2 3 4

Thuyết minh

32

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6, Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 70 31

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiềp đã phát hành

Người lập(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng(Ký, họ tên)

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 110: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp gián tiếp)

Năm: ...................

Đơn vị tính: VNĐ

Năm trước

5

Mẫu số B03-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 111: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Năm trước

5

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 112: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị báo cáo: .....................

Địa chỉ: ...............................

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp trực tiếp)

Năm: ...................

Đơn vị tính: VNĐ

Chỉ tiêu Mã số Năm nay

1 2 3 4

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02

3. Tiền chi trả cho người lao động 03

4. Tiền chi trả lãi vay 04

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

21

22

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vồn vào đơn vị khác 26

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

Thuyết minh

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

Mẫu số B03-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 113: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Chỉ tiêu Mã số Năm nay

1 2 3 4

Thuyết minh

32

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6, Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 70 31

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Người lập(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng(Ký, họ tên)

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 114: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp trực tiếp)

Năm: ...................

Đơn vị tính: VNĐ

Năm trước

5

Mẫu số B03-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 115: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Năm trước

5

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 116: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Đơn vị báo cáo: ........................

Địa chỉ: ...................................

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Năm:.....

I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp

1. Hình thức sở hữu vốn

2. Lĩnh vực kinh doanh

3. Ngành nghề kinh doanh

4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

II. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán

1. Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày........./........./............ Kết thúc vào ngày ........./........./.............)

2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.

III. Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng

1. Chế độ kế toán áp dụng

2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán

3. Hình thức kế toán áp dụng

IV. Các chính sách kế toán áp dụng

2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:

- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho

- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho

- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho

- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho

3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư:

- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính)

- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính)

4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư

- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư

- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư

5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:

- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát

- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn

- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác

- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.

6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay:

- Nguyên tắc ghi nhận chi phí lãi vay

- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hoá tron kỳ.

1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền. Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.

Mẫu số B09-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 117: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác

- Chi phí trả trước

- Chi phí khác

- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước

- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại

8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả

9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả

10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:

- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá

- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối

11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:

- Doanh thu bán hàng

- Doanh thu cung cấp dịch vụ

- Doanh thu hoạt động tài chính

- Doanh thu hơp đồng xây dựng

12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính

13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái

15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán

01. Tiền Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Tiền mặt

- Tiền gửi ngân hàng

- Tiền đang chuyển

Cộng

02. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Đầu năm Cuối năm

- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn

- Đầu tư ngắn hạn khác

- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

Cộng

03. Các khoản phải thu ngắn hạn khác Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Đầu năm Cuối năm

- Phải thu về cổ phấn hoá

- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia

- Phải thu người lao động

- Phải thu khác

Page 118: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Cộng

04. Hàng tồn kho Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Hàng mua đang đi đường

- Nguyên liệu, vật liệu

- Cộng cụ, dụng cụ

- Chi phí SX, KD dở dang

- Thành phẩm

- Hàng hoá

- Hàng gửi bán

- Hàng hoá kho bảo thuế

- Hàng hoá bất động sản

Cộng giá gốc hàng tồn kho

* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả: ?

* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm: ?

?

05. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa

- ................................

- Các khoản khác phải thu Nhà nước

Cộng

06. Phải thu dài hạn nội bộ Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Cho vay dài hạn nội bộ

- .....................................

- Phải thu dài hạn nội bộ khác

Cộng

07. Phải thu dài hạn khác Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Ký quỹ, ký cược dài hạn khác

- Các khoản tiền nhận uỷ thác

- Cho vay không có lãi

- Phải thu dài hạn khác

Cộng

08. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình: Đơn vị tính: VNĐ

* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:

Page 119: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Khoản mục ....

Nguyên giá TSCĐ hữu hình

Số dư đầu năm

- Mua trong năm

- Đầu tư XDCB hoàn thành

- Tăng khác

- Chuyển sang bất động sản đầu tư

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị hao mòn luỹ kế

Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm

- Tăng khác

- Chuyển sang bất động sản đầu tư

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình

- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm

- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay: ?

- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: ?

- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: ?

- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai: ?

- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình: ?

9. Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính: Đơn vị tính: VNĐ

Khoản mục .... ....

Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính

Số dư đầu năm

- Thuê tài chính trong năm

- Mua lại TSCĐ thuê tài chính

- Tăng khác

- Trả lại TSCĐ thuê tài chính

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị hao mòn luỹ kế

Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm

Nhà cửa, vật kiến

trúc

Máy móc, thiết

bị

Phương tiện vận

tải truyền dẫn

TSCĐ hữu hình

khác

Tổng cộng

Nhà cửa, vật kiến

trúc

Máy móc, thiết

bị

Phương tiện vận

tải truyền dẫn

TSCĐ hữu hình

khác

TSCĐ vô hình

Tổng cộng

Page 120: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

- Mua lại TSCĐ thuê tài chính

- Tăng khác

- Trả lại TSCĐ thuê tài chính

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính

- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm

10. Tăng, giảm TSCĐ vô hình Đơn vị tính: VNĐ

Khoản mục .....

Nguyên giá TSCĐ vô hình

Số dư đầu năm

- Mua trong năm

- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp

- Tăng do hợp nhất doanh nghiệp

- Tăng khác

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị hao mòn luỹ kế

Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm

- Tăng khác

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

Số dư cuối năm

Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình

- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm

11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Tổng số chi phí XDCB dở dang:

Trong đó (Những công trình lớn)

+ Công trình ...............

+ Công trình ...............

12. Tăng giảm bất động sản đầu tư:

Khoản mục

Nguyên giá bất động sản đầu tư

Quyền sử dụng

đất

Quyền phát

hành

Bản quyền bằng

sáng chế

TSCĐ vô hình khác

Tổng cộng

Số đầu năm

Tăng trong năm

Giảm trong năm

Số cuối năm

Page 121: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

- Quyền sử dụng đất

- Nhà

- Nhà và quyền sử dụng đất

- Cơ sở hạ tầng

Giá trị hao mòn luỹ kế

- Quyền sử dụng đất

- Nhà

- Nhà và quyền sử dụng đất

- Cơ sở hạ tầng

Giá trị còn lại của bất động sản đầu tư

- Quyền sử dụng đất

- Nhà

- Nhà và quyền sử dụng đất

- Cơ sở hạ tầng

13. Đầu tư dài hạn khác: Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Đầu năm Cuối năm

- Đầu tư cổ phiếu

- Đầu tư trái phiếu

- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu

- Cho vay dài hạn

- Đầu tư dài hạn khác

Cộng

14. Chi phí trả trước dài hạn Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Chi phí trả trước về Thuê hoạt động TSCĐ

- Chi phí thành lập doanh nghiệp

- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn

Cộng

15. Vay và nợ ngắn hạn Đơn vị tính: VNĐ

Cuối năm Đầu năm

- Vay ngắn hạn

- Nợ dài hạn đến hạn trả

Cộng

16. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Thuế gia trị gia tăng

- Thuế tiêu thụ đặc biệt

- Thuế xuất, nhập khẩu

- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình

Page 122: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

- Thuế thu nhập doanh nghiệp

- Thuế thu nhập cá nhân

- Thuế tài nguyên

- Thuế nhà đất và tiền thuê đất

- Các loại thuế khác

Cộng

17. Chi phí phải trả Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ

- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh

Cộng

18. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Tài sản thừa chờ giải quyết

- Kinh phí công đoàn

- Bảo hiểm xã hội

- Bảo hiểm y tế

- Phải trả về cổ phần hoá

- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

- Doanh thu chưa thực hiện

- Các khoản phải trả, phải nộp khác

Cộng

19. Phải trả dài hạn nội bộ Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Vay dài hạn nội bộ

- .................................

- Phải trả dài hạn nội bộ khác

Cộng

20. Vay và nợ dài hạn Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

a. Vay dài hạn

- Vay ngân hàng

- Vay đối tượng khác

- Trái phiếu phát hành

b. Nợ dài hạn

- Thuê tài chính

- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

- Trích trước tiền lương trong thời gian nghỉ phép

Page 123: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

- Nợ dài hạn khác

Cộng

- Các khoản nợ thuê tài chính Đơn vị tính: VNĐ

Thời hạn

Năm nay Năm trước

Từ 1 năm trở xuống

Trên 1 năm đến 5 năm

Trên 5 năm

21. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả

a. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại: Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

Cộng

a. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại phải trả: Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Cộng

22. Vốn chủ sở hữu

a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu Đơn vị tính: VNĐ

Cộng

A 1 2 3 4 5 7 8 9

Số dư đầu năm trước

- Tăng vốn trong năm trước

- Lãi trong năm trước

- Tăng khác

- Giảm vốn trong năm trước

Tổng khoản thanh

toán tiền thuê tài chính

Trả tiền lãi thuê

Trả nợ gốc

Tổng khoản thanh

toán tiền thuê tài chính

Trả tiền lãi thuê

Trả nợ gốc

- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ

- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng

- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng

- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước

- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế

- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Thặng dư vốn

cổ phần

Vốn khác của chủ sở hữu

Cổ phiếu quỹ

Chênh lệch đánh giá lại tài

sản

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Nguồn vốn đầu

tư XDCB

Page 124: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

- Lỗ trong năm trước

- Giảm khác

Số dư cuối năm trước số dư đấu năm nay

- Tăng vốn trong năm nay

- Lãi trong năm nay

- Tăng khác

- Giảm vốn trong năm nay

- Lỗ trong năm nay

- Giảm khác

Số dư cuối năm nay

b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Vốn góp của Nhà nước

- ................

- Vốn góp của các đối tượng khác

Cộng

* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm:

* Số lượng cổ phiếu quỹ:

c. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận

Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

+ Vốn góp đầu năm

+ Vốn góp tăng trong năm

+ Vốn góp giảm trong năm

+ Vốn góp cuối năm

- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

Cộng

d. Cổ tức

- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: ?

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông: ?

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi: ?

- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận: ?

đ. Cổ phiếu Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Cuối năm Đầu năm

- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành

- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

- Số lượng cổ phiếu được mua lại

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Page 125: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

Cộng

* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: ?

e. Các quỹ của doanh nghiệp:

- Quỹ đầu tư phát triển ?

- Quỹ dự phòng tài chính ?

- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu ?

* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp

- ........................... ?

- ........................... ?

- ........................... ?

23. Nguồn kinh phí Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Nguồn kinh phí được cấp trong năm

- Chi sự nghiệp

- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm

Cộng

24. Tài sản thuê ngoài

1. Giá trị tài sản thuê ngoài Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- TSCĐ thuê ngoài

- Tài sản khác thuê ngoài

Cộng

2. Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ ngang theo các thời hạn

Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Từ 1 năm trở xuống

- Trên 1 năm đến 5 năm

- Trên 5 năm

Cộng

VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

25. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)

Trong đó: Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Doanh thu bán hàng

- Doanh thu cung cấp dịch vụ

g. Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể

- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt động xây lắp)

Page 126: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

Cộng

26. Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)

Trong đó: Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Chiết khấu thương mại

- Giảm giá hàng bán

- Hàng bán bị trả lại

- Thuế tiêu thụ đặc biệt

- Thuế xuất khẩu

Cộng

27. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10)

Trong đó: Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hoá

- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ

Cộng

28. Giá vốn hàng bán (Mã số 11) Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Giá vốn của hàng hoá đã bán

- Giá vốn của thành phẩm đã bán

- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp

- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư

- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho

- Các khoản chi phí vượt mức bình thường

- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Cộng

29. Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Lãi tiền gửi, tiền cho vay

- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu

- Cổ tức, lợi nhuận được chia

- Lãi bán ngoại tệ

+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ

+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính

- Thuế GTGT phải nộp (Phương pháp trực tiếp)

- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư đã bán

Page 127: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

- Lãi bán hàng trả chậm

- Doanh thu hoạt động tài chính khác

Cộng

30. Chi phí tài chính (Mã số 22) Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Lãi tiền vay

- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm

- Lỗ bán ngoại tệ

- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

- Chi phí tài chính khác

Cộng

31. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (MS51) Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

32. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (MS52) Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn

- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn

- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành

- Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay

- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế

- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại

- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ

- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng

- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả

- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Page 128: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

33. Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Chi phí nguyên liệu, vật liệu

- Chi phí nhân công

- Chi phí khấu hao tài sản cố định

- Chi phí dịch vụ mua ngoài

- Chi phí bằng tiền khác

Cộng

VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ

a. Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính:

Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu

b. Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh kháctrong kỳ báo cáo.

Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý

Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung Năm nay Năm trước

- .........................

- .........................

- .........................

VIII. Những thông tin khác

1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác:

2. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:

3. Thông tin về các bên liên quan:

5. Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):

34. Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng.

- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu

- Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền hoặc các khoản tương đương tiền

- Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý

- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và nợ phải trả không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý trong kỳ

c. Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp năm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện

4. Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý) theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 28 "Báo cáo bộ phận"

Page 129: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15

6. Thông tin về hoạt động liên tục:

7. Những thông tin khác:

Người lập(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng(Ký, họ tên)

Ngày .......... tháng ......... năm ...............Giám đốc

(Ký, đóng dấu)

Page 130: Tổng hợp các biểu mẫu chứng từ kế toán theo quyết định 15