Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C108
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22489 NGUYEN HONG ANH THU NU 01/10/1990
2 22490 NGUYEN HUYNH LE THU NU 04/06/1991
3 22491 NGUYEN KIM THU NU 1/11/1988
4 22492 NGUYEN NGOC THU NU 11/11/1987
5 22493 NGUYEN NGUYEN THU NAM 31/8/1984
6 22494 NGUYEN THI THU NU 3/6/1992
7 22495 NGUYEN THI ANH THU NU 21/11/1996
8 22496 NGUYEN THI ANH THU NU 29/10/1989
9 22497 NGUYEN THI LE THU NU 18/9/1994
10 22498 NGUYEN THI MINH THU NU 13/2/1994
11 22499 NGUYEN THI NGOC THU NU 18/11/1996
12 22500 NGUYEN TRAN THANH THU NU 02/09/1997
13 22501 NGUYEN TRAN VU THU NU 23/3/1991
14 22502 PHAM ANH THU NU 15/6/1996
15 22503 PHAM BINH PHUONG THU NU 10/7/1997
16 22504 PHAM THI ANH THU NU 08/03/1997
17 22505 PHAM THI HUYNH THU NU 3/12/1991
18 22506 PHAM THI MINH THU NU 31/1/1986
19 22507 TRAN DUONG KHANH THU NU 10/8/1995
20 22508 TRAN NGOC MINH THU NU 27/3/1997
21 22509 TRAN THI THU NU 15/11/1995
22 22510 TRAN THI ANH THU NU 8/8/1995
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinh
23 22511 TRAN THI DIEU THU NU 21/7/1993
24 22512 TRAN THI HONG THU NU 15/8/1991
25 22513 TRAN THI MINH THU NU 23/11/1991
26 22514 TRAN THI NGOC THU NU 22/02/1996
27 22515 TRIEU MINH THU NAM 31/10/1994
28 22516 TRUONG THI ANH THU NU 16/5/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 28 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C109
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22517 UNG THI ANH THU NU 27/9/1999
2 22518 VAN THANH MINH THU NU 2/11/1992
3 22519 VO NGOC ANH THU NU 25/8/1994
4 22520 VO THI KIM THU NU 5/11/1987
5 22521 VU THI THU NU 20/7/1992
6 22522 VU THI HOAI THU NU 23/1/1988
7 22523 MAI TAN THUA NAM 2/5/1995
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
8 22524 BIEN THANH THUAN NAM 20/10/1990
9 22525 DO HOANG THUAN NAM 29/1/1988
10 22526 HUYNH LIEN THUAN NU 28/1/1995
11 22527 LE THI NGOC THUAN NU 4/11/1995
12 22528 NGUYEN MINH THUAN NAM 02/11/1996
13 22529 NGUYEN NGOC THUAN NAM 17/9/1982
14 22530 NGUYEN THI BICH THUAN NU 4/10/1976
15 22531 TRAN DINH THUAN NAM 9/4/1993
16 22532 TRAN THI BICH THUAN NU 8/12/1987
17 22533 TRAN THI HONG THUAN NU 17/10/1995
18 22534 TRUONG THI THUAN NU 10/6/1995
19 22535 VU XUAN YEN THUAN NU 29/10/1986
20 22536 CAO MINH THUC NAM 23/12/1989
21 22537 NGUYEN MINH THUC NAM 4/5/1992
22 22538 DANG MINH THUONG NAM 21/1/1986
23 22539 HA THI THUONG NU 9/6/1992
24 22540 HO NGOC THUONG NU 18/11/1986
25 22541 HO THI CAM THUONG NU 2/2/1997
26 22542 HOANG THI THAN THUONG NU 14/10/1996
27 22543 LE THI KIM THUONG NU 16/10/1990
28 22544 LE THI MONG THUONG NU 18/6/1983
29 22545 NGUYEN DA THUONG NAM 15/2/1971
30 22546 NGUYEN LE HOAI THUONG NU 1/12/1998
31 22547 NGUYEN THI THUONG NU 11/3/1994
32 22548 NGUYEN THUY HOAI THUONG NU 20/7/1988
33 22549 ONG THI THUONG THUONG NU 13/10/1992
34 22550 TRAN THI THUONG NU 19/8/1994
35 22551 TRAN THI HOAI THUONG NU 5/3/1995
36 22552 TRAN THI HOAI THUONG NU 20/7/1991
37 22553 VO THI THU THUONG NU 4/5/1996
38 22554 VU BAO HOAI THUONG NU 21/5/1996
39 22555 VU THI HOAI THUONG NU 11/07/1990
40 22556 BUI LE DIEM THUY NU 31/10/1993
41 22557 BUI THI THANH THUY NU 17/12/1989
42 22558 DANG THI THU THUY NU 14/1/1997
43 22559 DAO THI THU THUY NU 31/10/1991
44 22560 DINH THI THUY NU 27/3/1995
45 22561 DO DUONG PHUONG THUY NU 25/5/1986
46 22562 DOAN THI THANH THUY NU 26/9/1988
47 22563 HA XUAN THUY NAM 24/3/1994
48 22564 HO NHU THUY NU 23/6/1991
49 22565 HOANG THI HONG THUY NU 10/5/1990
50 22566 HOANG THI PHUONG THUY NU 10/11/1983
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C112
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22567 LAM THI NGOC THUY NU 24/1/1994
2 22568 LE NGOC THUY NU 8/7/1995
3 22569 LE THI THUY NU 16/9/1995
4 22570 LE THI CAM THUY NU 19/7/1988
5 22571 LE THI MINH THUY NU 9/9/1999
6 22572 LE THI NGOC THUY NU 1/12/1985
7 22573 LE THI THANH THUY NU 26/5/1990
8 22574 LUU THU THUY NU 29/71991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
9 22575 MAI THI HONG THUY NU 23/2/1992
10 22576 MAI THU THUY NU 3/11/1997
11 22577 MAI VU THANH THUY NU 11/5/1997
12 22578 NGO DUONG THUY NU 5/10/1992
13 22579 NGO THI PHUONG THUY NU 11/3/1997
14 22580 NGO THI THU THUY NU 12/10/1997
15 22581 NGUYEN HONG THUY NU 7/4/1991
16 22582 NGUYEN LE THANH THUY NU 6/6/1982
17 22583 NGUYEN MINH THUY NU 13/5/1996
18 22584 NGUYEN NHU THUY NU 23/4/1998
19 22585 NGUYEN THI THUY NU 02/01/1986
20 22586 NGUYEN THI THUY NU 30/3/1982
21 22587 NGUYEN THI THUY NU 11/10/1996
22 22588 NGUYEN THI DIEM THUY NU 8/3/1986
23 22589 NGUYEN THI HONG THUY NU 18/03/1994
24 22590 NGUYEN THI LE THUY NU 24/2/1991
25 22591 NGUYEN THI MINH THUY NU 16/1/1989
26 22592 NGUYEN THI NHUT THUY NU 13/5/1986
27 22593 NGUYEN THI PHUONG THUY NU 26/6/1992
28 22594 NGUYEN THI THANH THUY NU 23/3/1992
29 22595 NGUYEN THI THANH THUY NU 17/10/1987
30 22596 NGUYEN THI THANH THUY NU 26/10/1997
31 22597 NGUYEN THI THU THUY NU 14/4/1996
32 22598 NGUYEN THI THU THUY NU 30/3/1985
33 22599 NGUYEN THI THU THUY NU 8/3/1990
34 22600 NGUYEN TRONG ANH THUY NU 29/4/1994
35 22601 NGUYEN TRUONG MONG THUY NU 7/11/1987
36 22602 PHAM THI THUY NU 10/3/1995
37 22603 PHAM THI THUY NU 11/9/1989
38 22604 PHAM THI LE THUY NU 10/1/1993
39 22605 PHAM THI NHU THUY NU 29/11/1993
40 22606 PHAM THI NHU THUY NU 15/1/1987
41 22607 PHAM THI THANH THUY NU 1/8/1994
42 22608 PHAM THI THANH THUY NU 9/9/1997
43 22609 PHAN HONG THUY NAM 16/2/1993
44 22610 PHAN THI THANH THUY NU 29/8/1991
45 22611 PHAN TRUONG THUY NAM 07/11/1983
46 22612 TANG THI NGOC THUY NU 9/1/1992
47 22613 TRAN BICH THUY NU 10/11/1986
48 22614 TRAN THANH THUY NU 01/11/1997
49 22615 TRAN THI THUY NU 30/8/1994
50 22616 TRAN THI NGOC THUY NU 14/2/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C113/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22617 TRAN THI THANH THUY NU 20/7/1987
2 22618 TRAN THI THU THUY NU 30/1/1999
3 22619 TRAN YEN THUY NU 23/12/1978
4 22620 TRANG TRAN DIEM THUY NU 27/12/1979
5 22621 TRUONG NGUYEN BICH THUY NU 17/12/1996
6 22622 TRUONG THI THANH THUY NU 14/2/1990
7 22623 VO THI THANH THUY NU 17/11/1981
8 22624 VO THI VAN THUY NU 10/4/1992
9 22625 VO THI XUAN THUY NU 8/12/1992
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
10 22626 TRUONG THI THUYEN NU 3/7/1995
11 22627 LUONG DO MAI THY NU 24/9/1995
12 22628 NGUYEN CAO PHUONG THY NU 11/1/1978
13 22629 NGUYEN NGOC THY NU 30/11/1994
14 22630 PHAM NGOC MAI THY NU 31/8/1997
15 22631 PHAM NHAT THY NU 1/9/1999
16 22632 PHAN THI MINH THY NU 23/8/1992
17 22633 TRAN TUAN TICH NAM 10/1/1992
18 22634 HOANG THI TIEM NU 16/8/1992
19 22635 VO THI TIEM NU 11/8/1988
20 22636 LU THI TIEM NU 26/7/1994
21 22637 BUI MY TIEN NU 2/11/1991
22 22638 BUI NGOC THUY TIEN NU 18/8/1994
23 22639 CHAU HIEP TIEN NAM 10/10/1986
24 22640 DO THANH TIEN NAM 27/3/1988
25 22641 DOAN THI CAM TIEN NU 31/12/1994
26 22642 DOAN THI HANH TIEN NU 15/7/1993
27 22643 HUA THI CAM TIEN NU 6/3/1994
28 22644 HOANG THUY NHA TIEN NU 5/1/2001
29 22645 LE ANH TIEN NU 1/10/1995
30 22646 LE HOANG CAT TIEN NU 19/1/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C113/2https://chuyenngoaingu.com
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22647 LE THI KIM TIEN NU 1/1/1989
2 22648 LE THI THUY TIEN NU 13/12/1995
3 22649 LE THI THUY TIEN NU 9/1/1996
4 22650 LE TRAN NHAT TIEN NAM 24/1/1996
5 22651 LE VO THANH TIEN NAM 22/6/1989
6 22652 LUONG PHUONG NGOC TIEN NU 16/7/1994
7 22653 LY VAN TIEN NAM 6/3/1986
8 22654 NGUYEN DUC TIEN NAM 14/10/1984
9 22655 NGUYEN HOANG THUY TIEN NU 27/7/1991
10 22656 NGUYEN KHANH TIEN NAM 21/8/1992
11 22657 NGUYEN MINH TIEN NAM 7/12/1992
12 22658 NGUYEN NGO THUY TIEN NU 7/1/1995
13 22659 NGUYEN THI DIEM TIEN NU 12/10/1987
14 22660 NGUYEN THI KIM TIEN NU 3/1/1989
15 22661 NGUYEN THI THUY TIEN NU 7/11/1989
16 22662 NGUYEN THI THUY TIEN NU 11/01/1991
17 22663 NGUYEN THUY LINH TIEN NU 20/11/1995
18 22664 NGUYEN VAN TIEN NAM 24/11/1994
19 22665 PHAM DAI TIEN NAM 15/10/1997
20 22666 PHAM THI THUY TIEN NU 1/3/1993
21 22667 PHAM THI THUY TIEN NU 18/8/1998
22 22668 PHAM XUAN TIEN NAM 2/7/1998
23 22669 TRAN TIEN NAM 17/7/1990
24 22670 TRAN LE THUY TIEN NU 1/10/1997
25 22671 TRAN MY TIEN NU 8/10/1997
26 22672 TRAN THUY TIEN NU 28/2/1994
27 22673 TRAN THUY TIEN NU 25/6/1996
28 22674 TRAN THUY THUY TIEN NU 28/05/1990
29 22675 TRUONG THUY TIEN NU 21/1/1996
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
30 22676 VO NGOC TIM NU 9/4/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C114/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22677 TA BAO TIN NAM 24/2/1997
2 22678 TA TRUNG TIN NAM 02/12/1988
3 22679 TRAN TRUNG TIN NAM 8/9/1997
4 22680 PHAM KIM TIN NAM 11/10/1990
5 22681 DO NGOC TINH NAM 10/2/1982
6 22682 MAI THI THUY TINH NU 21/09/1991
7 22683 NGUYEN HUU TINH NAM 20/1/1993
8 22684 NGUYEN HUU TINH NAM 6/5/1991
9 22685 NGUYEN THANH TINH NAM 15/11/1996
10 22686 NGUYEN THI TINH NU 27/12/1982
11 22687 NGUYEN THI PHUONG TINH NU 26/11/1994
12 22688 TRAN QUOC TINH NAM 10/04/1994
13 22689 TRINH THI KIM TINH NU 28/2/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
14 22690 VO THI TINH NU 24/05/1979
15 22691 TA THI TO TO NU 5/9/1988
16 22692 LAM QUANG TO NAM 6/10/1997
17 22693 TRAN LE NGOC TO NU 11/11/1990
18 22694 DANG QUOC TOAN NAM 8/2/1996
19 22695 LE DUC TOAN NAM 22/5/1989
20 22696 NGUYEN MINH TOAN NAM 3/7/1990
21 22697 NGUYEN THANH TOAN NAM 6/9/1989
22 22698 NGUYEN VAN TOAN NAM 10/2/1988
23 22699 TRAN CONG TOAN NAM 04/04/1999
24 22700 TRAN HOAI TOAN NAM 07/04/1995
25 22701 TRAN LONG TOAN NAM 29/1/1993
26 22702 HUYNH THI MY TOI NU 9/9/1995
27 22703 MAI THANH TOI NAM 19/12/1991
28 22704 NGUYEN NGOC TON NAM 19/5/1992
29 22705 PHAM SON TRA NU 9/8/1991
30 22706 LE THI TRA NU 20/4/1993
31 22707 TRAN DINH HUONG TRA NAM 26/1/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C114/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TINLuyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22708 NGUYEN THI NGOC TRAI NU 12/06/1990
2 22709 BUI THAO TRAM NU 10/7/1994
3 22710 DANG NGOC TRAM NU 30/6/1994
4 22711 DANG THI BICH TRAM NU 11/12/1993
5 22712 DANG THI BICH TRAM NU 20/1/1993
6 22713 DINH THI THANH TRAM NU 17/7/1993
7 22714 DUONG THI BICH TRAM NU 24/11/1995
8 22715 HO THI TRAM NU 12/10/1990
9 22716 HO THI QUE TRAM NU 4/2/1994
10 22717 HUYNH THI BICH TRAM NU 25/1/1997
11 22718 HUYNH THI HOAI TRAM NU 10/10/1990
12 22719 HUYNH THI NGOC TRAM NU 26/11/1999
13 22720 LAM PHUONG TRAM NU 12/7/1981
14 22721 LE THI TRAM NU 18/02/1992
15 22722 LE THI BICH TRAM NU 8/3/1997
16 22723 LUONG HUYNH THANH TRAM NU 7/7/1996
17 22724 MAI THI NGOC TRAM NU 10/2/1997
18 22725 NGO THI BICH TRAM NU 16/9/1992
19 22726 NGUYEN HONG BAO TRAM NU 2/11/1996
20 22727 NGUYEN HONG BICH TRAM NU 11/4/1997
21 22728 NGUYEN NGOC TRAM NU 10/9/1997
22 22729 NGUYEN NGOC TRAM NU 15/3/1994
23 22730 NGUYEN THI AI TRAM NU 22/11/1991
24 22731 NGUYEN THI BICH TRAM NU 25/6/1974
25 22732 NGUYEN THI NGOC TRAM NU 18/8/1988
26 22733 NGUYEN THI QUYNH TRAM NU 23/9/1984
27 22734 NGUYEN THI THUY TRAM NU 17/7/1999
28 22735 NGUYEN VO HOANG TRAM NU 28/9/1996
29 22736 PHAN THI HOAI TRAM NU 22/7/1997
30 22737 THAI THI BICH TRAM NU 23/10/1991
Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
31 22738 TRAN THI BICH TRAM NU 18/4/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C205
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22739 TRAN THUY TRAM NU 1/11/1999
2 22740 TRINH THI BICH TRAM NU 30/4/1990
3 22741 TRUONG THI BICH TRAM NU 18/6/1995
4 22742 TRUONG THI THANH TRAM NU 7/7/1996
5 22743 VU LE HOANG TRAM NU 23/6/1983
6 22744 VU NGOC ANH TRAM NU 16/3/1997
7 22745 HO NGUYEN MINH TRAN NU 4/9/1997
8 22746 HUA THANH BUU TRAN NU 8/7/1988
9 22747 HUYNH THI HUYEN TRAN NU 15/5/1997
10 22748 HUYNH THI HUYEN TRAN NU 26/09/1994
11 22749 LE HA BAO TRAN NU 11/5/1993
12 22750 LE NGOC LAM TRAN NU 17/9/1999
13 22751 LE THI HUYEN TRAN NU 06/01/1993
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Nam/Nữ Năm sinh
14 22752 LE THI QUE TRAN NU 30/5/1999
15 22753 NGUYEN LUONG BAO TRAN NU 1/7/1994
16 22754 NGUYEN NGOC HUYNH TRAN NU 24/8/1995
17 22755 NGUYEN THI BAO TRAN NU 20/6/1997
18 22756 NGUYEN THI HUYEN TRAN NU 29/04/1988
19 22757 PHAM HUYEN TRAN NU 15/6/1989
20 22758 PHAM NGOC TRAN NU 20/11/1992
21 22759 PHAM BAO TRAN NU 19/04/1989
22 22760 VO QUOC TRAN NAM 23/8/1973
23 22761 LUONG TRAN NAM TRAN NU 8/6/1997
24 22762 BUI MINH TRANG NU 22/8/1990
25 22763 BUI THI TRANG NU 2/10/1992
26 22764 BUI THI MY OANH TRANG NU 1/1/1980
27 22765 CHAU THI KIEU TRANG NU 1/1/1997
28 22766 CO NGOC PHUONG TRANG NU 19/9/1998
29 22767 DANG THI MY TRANG NU 10/10/1982
30 22768 DANG THI THUY TRANG NU 28/08/1991
31 22769 DANG VUONG DAI TRANG NU 04/08/1989
32 22770 DINH THAO TRANG NU 02/10/1995
33 22771 DINH THI THAO TRANG NU 4/5/1997
34 22772 DO THI THU TRANG NU 17/7/1993
35 22773 DO THI THU TRANG NU 23/12/1994
36 22774 DOAN THI THU TRANG NU 16/4/1995
37 22775 DOAN THUY TRANG NU 7/8/1984
38 22776 DUONG KIEU TRANG NU 26/1/1992
39 22777 DUONG THI HUYEN TRANG NU 22/4/1992
40 22778 HO THI MINH TRANG NU 16/8/1983
41 22779 HUYNH NGOC THAO TRANG NU 9/3/1997
42 22780 HUYNH THI DIEM TRANG NU 13/10/1992
43 22781 LE NGOC PHUONG TRANG NU 13/1/1983
44 22782 LE THI HUYEN TRANG NU 27/6/1999
45 22783 LE THI KIM TRANG NU 24/09/1988
46 22784 LE THI THU TRANG NU 4/10/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 46 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C206/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22785 LE THI THU TRANG NU 2/2/1988
2 22786 LE THI YEN TRANG NU 20/3/1997
3 22787 LE THIEN TRANG NU 13/10/1992
4 22788 LE THUY TRANG NU 22/12/1992
5 22789 MAI LE THUY TRANG NU 22/7/1999
6 22790 MAI LINH TRANG NU 8/1/1990
7 22791 NGO THI DIEM TRANG NU 23/4/1988
8 22792 NGUYEN HOAI TRANG NU 26/3/1990
9 22793 NGUYEN KIEU TRANG NU 8/1/1996
10 22794 NGUYEN NGOC TRANG NU 27/4/1987
11 22795 NGUYEN NGOC TRANG NAM 5/6/1991
12 22796 NGUYEN NGOC THIEN TRANG NU 20/1/1998
13 22797 NGUYEN NGOC THUY TRANG NU 21/11/1992
14 22798 NGUYEN NGUYET NGOC TRANG NU 23/5/1981
15 22799 NGUYEN THI TRANG NU 10/10/1990
16 22800 NGUYEN THI HA TRANG NU 25/8/1993
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
17 22801 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 26/3/1987
18 22802 NGUYEN THI MINH TRANG NU 23/10/1995
19 22803 NGUYEN THI PHUOC TRANG NU 4/9/1994
20 22804 NGUYEN THI THANH TRANG NU 02/09/1997
21 22805 NGUYEN THI THU TRANG NU 22/12/1996
22 22806 NGUYEN THI THU TRANG NU 22/12/1998
23 22807 NGUYEN THI THU TRANG NU 3/9/1987
24 22808 NGUYEN THI THUY TRANG NU 7/2/1990
25 22809 NGUYEN THI THUY TRANG NU 7/12/1992
26 22810 NGUYEN THI THUY TRANG NU 16/11/1989
27 22811 NGUYEN THI THUY TRANG NU 24/6/1997
28 22812 NGUYEN THUY TRANG NU 13/4/1991
29 22813 NGUYEN THUY TRANG NU 4/2/1991
30 22814 NGUYEN VAN TRANG NU 26/2/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C206/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
1 22815 NGUYEN VU MY TRANG NU 21/9/1990
2 22816 PHAM HONG KHANH TRANG NU 7/12/1995
3 22817 PHAM MINH TRANG NU 11/2/1993
4 22818 PHAM NGOC TRANG NU 30/7/1991
5 22819 PHAM QUYNH TRANG NU 13/2/1981
6 22820 PHAM THI THUY TRANG NU 14/7/1987
7 22821 PHAM THUY TRANG NU 26/12/1986
8 22822 PHAN THI MY TRANG NU 10/8/1991
9 22823 PHAN THI NHU TRANG NU 20/2/1981
10 22824 TANG THI MINH TRANG NU 13/9/1991
11 22825 THAI THI THUY TRANG NU 30/03/1994
12 22826 TONG QUYNH TRANG NU 26/12/1996
13 22827 TRAN HA TRANG NU 4/5/1992
14 22828 TRAN LE QUYNH TRANG NU 06/12/1997
15 22829 TRAN NGOC MINH TRANG NU 17/4/1995
16 22830 TRAN NGUYEN THIEN TRANG NU 2/8/1996
17 22831 TRAN NGUYEN UYEN TRANG NU 20/06/1995
18 22832 TRAN THI DIEM TRANG NU 28/9/1996
19 22833 TRAN THI HUYEN TRANG NU 27/11/1992
20 22834 TRAN THI KIM TRANG NU 28/12/1996
21 22835 TRAN THI THANH TRANG NU 27/4/1991
22 22836 TRAN THI THU TRANG NU 29/4/1991
23 22837 TRAN THI THUY TRANG NU 7/1/2000
24 22838 TRAN THI THUY TRANG NU 20/5/1997
25 22839 TRINH VU NHA TRANG NU 21/12/1996
26 22840 TRUONG THI CAM TRANG NU 6/3/1978
27 22841 TRUONG THI THUY TRANG NU 7/5/1999
28 22842 VO THI THANH TRANG NU 4/9/1990
29 22843 VO THI THUY TRANG NU 3/5/1991
30 22844 VO THI THUY TRANG NU 14/6/1997
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C208
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22845 VO TRIEU DOAN TRANG NU 27/9/1997
2 22846 VUONG TRAN MINH TRANG NU 27/04/1988
3 22847 DO MINH TRI NAM 23/6/1992
4 22848 DO NGO VAN TRI NAM 17/12/1999
5 22849 LE CAO TRI NAM 04/09/1993
6 22850 LE CAO MINH TRI NAM 16/6/1998
7 22851 LE CONG MINH TRI NAM 12/10/1982
8 22852 NGO TRAN MINH TRI NAM 30/09/1974
9 22853 NGUYEN MINH TRI M 31/03/1995
10 22854 NGUYEN THANH TRI NAM 26/3/1987
11 22855 PHAM CAO TRI NAM 30/7/1994
12 22856 PHAM DINH TRI NAM 20/2/1991
13 22857 TRUONG QUANG MINH TRI NAM 30/11/1982
14 22858 NGO MINH TRI NAM 5/5/1996
15 22859 NGUYEN MINH TRI NAM 20/8/1984
16 22860 PHAM NGOC TRIEU NAM 25/3/1988
17 22861 NGUYEN DONG TRIEU NAM 17/11/1992
18 22862 BUI NGOC DOAN TRINH NU 5/2/1990
19 22863 DANG THI MAI TRINH NU 6/8/1997
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
20 22864 DANG THI QUE TRINH NU 26/2/1992
21 22865 DO THI DIEM TRINH NU 11/5/1989
22 22866 DO THI PHUONG TRINH NU 2/9/1992
23 22867 HUYNH MY MAI TRINH NU 15/7/1996
24 22868 LAM THI MY TRINH NU 12/12/1999
25 22869 LAM TU TRINH NU 4/4/1997
26 22870 LE NGOC TRINH NU 3/12/1996
27 22871 NGUYEN THI KIEU TRINH NU 17/2/1995
28 22872 NGUYEN THI LE TRINH NU 25/8/1993
29 22873 NGUYEN THI MONG TRINH NU 18/5/1975
30 22874 NGUYEN THI VIET TRINH NU 25/8/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C210
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22875 NGUYEN THI XUAN TRINH NU 16/4/1994
2 22876 NGUYEN TRUONG LE TRINH NU 30/10/1996
3 22877 PHAM THI TRINH NU 25/7/1992
4 22878 PHAM THI TUYET TRINH NU 1/5/1989
5 22879 PHAM THI YEN TRINH NU 28/8/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
STT Số BD Họ và Tên
6 22880 PHAN NGUYEN YEN TRINH NU 31/8/1991
7 22881 TRAN THI TU TRINH NU 7/5/1999
8 22882 TRAN THI TUYET TRINH NU 7/10/1991
9 22883 TRAN THI TUYET TRINH NU 24/8/1994
10 22884 TRUONG THI DOAN TRINH NU 4/5/1989
11 22885 TRUONG THI THUY TRINH NU 29/1/1995
12 22886 VO MINH TRINH NAM 2/1/1990
13 22887 VO THI MAI TRINH NU 4/5/1995
14 22888 VO THI NHAT TRINH NU 3/11/1993
15 22889 VO THI THUY TRINH NU 03/05/1996
16 22890 VU DUC TRONG NAM 17/5/1996
17 22891 DO HUU TRONG NAM 8/10/1994
18 22892 PHAM THI NGUYET TRONG NU 20/2/1989
19 22893 HOANG NGOC THANH TRUC NU 11/11/1995
20 22894 HOANG THI THANH TRUC NU 29/09/1987
21 22895 HUYNH THI TRUC NU 17/12/1992
22 22896 HUYNH THI CAO TRUC NU 15/11/1995
23 22897 LAM NGOC PHUONG TRUC NU 19/3/1998
24 22898 LE THI HOANG TRUC NU 2/1/1995
25 22899 MAI THANH TRUC NU 15/9/1995
26 22900 NGO THANH TRUC NU 28/9/1989
27 22901 NGUYEN BA TRUC NAM 4/2/1989
28 22902 NGUYEN DOAN PHUONG TRUC NU 21/9/1997
29 22903 NGUYEN LE THANH TRUC NU 31/10/1997
30 22904 NGUYEN THUY TRUC NU 19/4/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C213
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22905 PHAM THI THANH TRUC NU 20/9/1990
2 22906 PHAN MINH TRUC NAM 23/8/1979
3 22907 PHAN THANH TRUC NU 10/8/1995
4 22908 TONG THI PHUONG TRUC NU 25/9/1990
5 22909 TRAN NGOC THUY THANH TRUC NU 11/8/1994
6 22910 TRUONG THANH TRUC NU 3/11/1991
7 22911 VO THI LE TRUC NU 10/3/1995
8 22912 CU THANH TRUNG NAM 25/12/1987
9 22913 DANG QUANG TRUNG NAM 10/10/1999
10 22914 DOAN MINH TRUNG NAM 2/11/1992
11 22915 DONG QUANG TRUNG NAM 20/10/1987
12 22916 LE HOANG TRUNG NAM 3/4/1993
13 22917 NGUYEN DANG TRUNG NAM 2/7/1990
14 22918 NGUYEN DUC TRUNG NAM 24/1/2001
15 22919 NGUYEN HUYNH TRUNG NAM 04/02/1983
16 22920 NGUYEN LE TAN TRUNG NAM 10/9/1995
17 22921 NGUYEN NGOC TRUNG NAM 7/5/1989
18 22922 NGUYEN SO TRUNG NAM 20/02/1991
19 22923 NGUYEN THANH TRUNG NAM 20/1/1983
20 22924 NGUYEN THANH TRUNG NAM 16/1/1996
21 22925 NGUYEN TIEN TRUNG NAM 9/1/1985
22 22926 NGUYEN TONG TRUNG NAM 20/5/1980
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Nam/Nữ Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
23 22927 NGUYEN TRAN BAO TRUNG NU 11/10/1995
24 22928 NGUYEN VAN TRUNG NU 22/1/1972
25 22929 SY MINH TRUNG NAM 6/12/1986
26 22930 TRAN MINH TRUNG NAM 24/02/1983
27 22931 TRAN THANH TRUNG NAM 14/8/1996
28 22932 TRAN THANH TRUNG NAM 4/2/1988
Tổng số thí sinh theo danh sách: 28 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C214
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22933 TRUONG MINH TRUNG NAM 22/1/1991
2 22934 BUI MINH TRUONG NAM 13/3/1996
3 22935 CHUNG QUOC TRUONG NAM 29/2/1980
4 22936 DO HUU NHAT TRUONG NAM 31/1/1996
5 22937 HOANG BA TRUONG NAM 13/3/1992
6 22938 LE XUAN TRUONG NAM 23/3/1989
7 22939 NGUYEN DAC TRUONG NAM 5/8/1989
8 22940 NGUYEN HUU TRUONG NAM 2/2/1994
9 22941 NGUYEN NHUT TRUONG NAM 5/8/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Nam/Nữ Năm sinh
10 22942 NGUYEN TRUNG TRUONG NAM 23/11/1989
11 22943 NGUYEN VAN NGOC TRUONG NAM 1/8/1993
12 22944 TRAN THANH TRUY NAM 07/05/1989
13 22945 PHAN THI TRUYEN NU 16/10/1990
14 22946 HUYNH THI TRUYEN NU 20/12/1992
15 22947 LE THI NGOC TRUYEN NU 02/02/1994
16 22948 TRAN NGOC AN TRUYEN NAM 3/5/1987
17 22949 DAO THIEN TU NU 15/3/1985
18 22950 DINH THE TU NAM 10/6/1992
19 22951 DO VUONG HONG TU NU 1/6/1997
20 22952 DUONG THI CAM TU NU 27/9/1994
21 22953 GIANG CAM TU NU 18/4/1987
22 22954 HO ANH TU NAM 14/5/1991
23 22955 LE HOANG CAM TU NU 21/09/1989
24 22956 LE QUANG TU NAM 7/6/1987
25 22957 NGUYEN HOANG TU NAM 2/5/1987
26 22958 NGUYEN HOANG PHI TU NAM 8/3/1990
27 22959 NGUYEN NAM PHUONG TU NU 4/10/1995
28 22960 NGUYEN THANH TU NAM 29/05/1990
29 22961 NGUYEN THI CAM TU NU 10/8/1985
30 22962 NGUYEN THI CAM TU NU 05/06/1995
31 22963 NGUYEN THI CAM TU NU 28/12/1999
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C215
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22964 NGUYEN THI CAM TU NU 02/05/1995
2 22965 NGUYEN THI MINH TU NU 28/4/1985
3 22966 PHAM ANH TU NAM 15/9/1990
4 22967 PHAM DINH TU NAM 14/8/1992
5 22968 TRAN THI NGUYET TU NU 21/8/1983
6 22969 BUI VAN TUAN NAM 21/12/1988
7 22970 DANG QUANG TUAN NAM 18/8/1994
8 22971 DINH NGOC TUAN NAM 1/10/1988
9 22972 DUONG ANH TUAN NAM 1/1/1987
10 22973 HA QUOC TUAN NAM 9/10/1995
11 22974 HOANG ANH TUAN NAM 11/10/1992
12 22975 LAM VAN TUAN NAM 6/2/1983
13 22976 LE TUAN NAM 18/5/1991
14 22977 NGO DINH QUOC TUAN NAM 3/10/1993
15 22978 NGUYEN MINH TUAN NAM 17/3/1988
16 22979 NGUYEN QUOC TUAN NAM 17/7/1990
17 22980 NGUYEN THANH TUAN NAM 15/11/1993
18 22981 NGUYEN VAN TUAN NAM 5/3/1981
19 22982 NGUYEN VIET TUAN NAM 28/12/1988
20 22983 NGUYEN VO ANH TUAN NAM 24/3/1989
21 22984 NGUYEN XUAN TUAN NAM 3/10/1991
22 22985 PHAM GIA TUAN NAM 5/9/1992
23 22986 PHAM MINH TUAN NAM 16/3/1993
24 22987 PHAN HOANG TUAN NAM 26/11/1987
25 22988 PHAN TRAN CHAU TUAN NAM 2/8/1984
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Nam/Nữ Năm sinhSố BD Họ và Tên
26 22989 PHUNG QUOC TUAN NAM 28/8/1996
27 22990 PHUNG VAN TUAN NAM 27/8/1993
28 22991 TRAN MINH TUAN NAM 10/12/1992
29 22992 VO ANH TUAN NAM 17/12/1987
30 22993 VU HOANG TUAN NAM 24/05/1977
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C216
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22994 DANG THANH TUNG NAM 6/12/1989
2 22995 DAO DUY TUNG NAM 28/5/1990
3 22996 LUU QUANG TUNG NAM 02/04/1990
4 22997 NGUYEN BA TUNG NAM 5/11/1994
5 22998 NGUYEN THANH TUNG NAM 5/3/1992
6 22999 NGUYEN VAN TUNG NAM 1/12/1997
7 23000 PHAN THANH TUNG NAM 29/6/1988
8 23001 SON THI NGUYET TUNG NU 8/3/1993
9 23002 NGUYEN THI TUOI NU 26/11/1991
10 23003 HA MANH TUONG NAM 1/4/1979
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
11 23004 LE THAI TUONG NAM 21/3/1986
12 23005 TRAN MANH TUONG NAM 14/09/1987
13 23006 CAO QUOC TUONG NAM 20/11/1990
14 23007 NGUYEN PHAM LAN TUONG NU 20/6/1999
15 23008 BUI MONG TUYEN NU 25/7/1991
16 23009 BUI THI THANH TUYEN NU 10/9/1997
17 23010 DAN THI THANH TUYEN NU 28/5/1991
18 23011 DANG THI THANH TUYEN NU 10/6/1995
19 23012 DO THANH TUYEN NU 25/9/1998
20 23013 DUONG NGOC TUYEN NU 28/4/1987
21 23014 HO THI MY TUYEN NU 14/9/1992
22 23015 HUYNH THI TUYEN NU 10/1/1991
23 23016 LE THI THANH TUYEN NU 25/9/1987
24 23017 LE THI THANH TUYEN NU 21/10/1995
25 23018 LE THI THANH TUYEN NU 16/9/1993
26 23019 LY THI KIM TUYEN NU 26/7/1987
27 23020 NGUYEN HONG TUYEN NU 11/07/1991
28 23021 NGUYEN LE PHUONG TUYEN NU 15/6/1996
29 23022 NGUYEN NGOC TUYEN NU 04/08/1994
30 23023 NGUYEN NGOC TUYEN NU 28/10/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C305/1https://chuyenngoaingu.com
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23024 NGUYEN PHAN LINH TUYEN NU 16/10/1997
2 23025 NGUYEN THI CAM TUYEN NU 23/12/1984
3 23026 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 22/12/1992
4 23027 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 16/7/1999
5 23028 NGUYEN THI MINH TUYEN NU 11/12/1994
6 23029 NGUYEN THI NGOC TUYEN NU 12/4/1996
7 23030 NGUYEN THI NGOC TUYEN NU 24/2/1999
8 23031 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 10/8/1990
9 23032 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 10/5/1992
10 23033 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 17/02/1986
11 23034 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 14/11/1991
12 23035 NGUYEN VO NGOC TUYEN NU 9/10/1999
13 23036 PHAM NGOC TUYEN NU 12/08/1997
14 23037 PHAM THI ANH TUYEN NU 19/3/1988
15 23038 THACH NGOC TUYEN NAM 15/2/1988
16 23039 TIEU KIM TUYEN NU 24/12/1997
17 23040 TO THANH TUYEN NAM 6/9/1986
18 23041 TRAM NGOC TUYEN NU 22/3/1995
19 23042 TRAN NGUYEN THANH TUYEN NU 17/3/1994
20 23043 TRAN THI BICH TUYEN NU 22/4/1998
21 23044 TRAN THI KIM TUYEN NU 20/02/1988
22 23045 TRAN THI MONG TUYEN NU 30/8/1990
23 23046 TRAN VAN TUYEN NAM 13/11/1986
24 23047 TRUONG THI KIM TUYEN NU 23/1/1987
25 23048 VO PHUONG TUYEN NU 16/6/1997
26 23049 VO THI THU TUYEN NU 8/5/1996
27 23050 LE THI ANH TUYET NU 12/11/1992
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
28 23051 NGO THI ANH TUYET NU 1/9/1988
29 23052 NGUYEN THI TUYET NU 14/4/1991
30 23053 NGUYEN THI TUYET NU 14/1/1989
31 23054 NGUYEN THI TUYET NU 16/10/1992
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C305/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23055 NGUYEN THI ANH TUYET NU 29/6/1990
2 23056 NGUYEN THI YEN TUYET NU 3/12/1996
3 23057 TRAN THI TUYET NU 13/10/1992
4 23058 TRAN THI ANH TUYET NU 29/7/1982
5 23059 VU THI TUYET NU 15/7/1986
6 23060 TRAN THI UT NU 15/09/1990
7 23061 LE THI MY UT NU 23/9/1990
8 23062 DINH DUC UY NAM 25/4/1981
9 23063 BUI THI PHUONG UYEN NU 13/3/1980
10 23064 CHU THI TO UYEN NU 23/12/1997
11 23065 DAO NGOC NHAT UYEN NU 24/12/1986
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhNam/NữSTT Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
12 23066 DOAN MINH UYEN NU 27/9/2002
13 23067 HA THI PHUONG UYEN NU 27/5/1999
14 23068 HO THI TRINH UYEN NU 10/6/1990
15 23069 HUYNH THI KIM UYEN NU 8/5/1994
16 23070 LE DO LAM UYEN NU 31/10/1980
17 23071 LE DO THU UYEN NU 3/7/1969
18 23072 LE THU UYEN NU 20/10/1998
19 23073 LUU DO HOANG UYEN NU 31/7/1997
20 23074 NGUYEN BAO TU UYEN NU 3/3/1995
21 23075 NGUYEN NGOC TO UYEN NU 31/8/1989
22 23076 NGUYEN NGOC TRUC UYEN NU 8/8/1996
23 23077 NGUYEN THI BICH UYEN NU 25/4/1996
24 23078 NGUYEN THI LE UYEN NU 21/1/1997
25 23079 NGUYEN THI NHU UYEN NU 30/9/1984
26 23080 NGUYEN THI THAO UYEN NU 21/8/1980
27 23081 NGUYEN THI THAO UYEN NU 22/12/1985
28 23082 NGUYEN THI THUY UYEN NU 31/5/1989
29 23083 NGUYEN THI TO UYEN NU 26/2/1995
30 23084 NGUYEN THUY UYEN NU 9/4/1981
31 23085 NGUYEN VU PHUONG UYEN NU 22/10/1997
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C306/1https://chuyenngoaingu.com
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23086 NHAN THUY UYEN NU 23/01/1979
2 23087 PHAM KHANH UYEN NU 23/1/1999
3 23088 PHAM NGOC PHUONG UYEN NU 28/5/1998
4 23089 PHAN HAN UYEN NU 28/7/1990
5 23090 QUACH HOANG THANH UYEN NU 8/10/1990
6 23091 TRAN THI UYEN NU 17/6/1993
7 23092 TRAN THI THUC UYEN NU 3/6/1982
8 23093 TRINH KIM UYEN NU 9/4/1968
9 23094 TRUONG HAN UYEN NU 1/4/1993
10 23095 TRUONG TA PHUONG UYEN NU 10/1/1997
11 23096 VO THI NHA UYEN NU 21/6/1997
12 23097 CAO KIEU VAN NU 27/6/1996
13 23098 DANG THI HONG VAN NU 22/12/1984
14 23099 DANG THI HONG VAN NU 5/2/1995
15 23100 DO NGUYEN TUONG VAN NU 29/12/1994
16 23101 DOAN THI HONG VAN NU 7/5/1996
17 23102 DUONG TUONG VAN NU 27/9/1991
18 23103 HO THI THUY VAN NU 15/8/1991
19 23104 KHA BICH VAN NU 14/4/1995
20 23105 LAM VI VAN NAM 30/6/1993
21 23106 LE NGUYEN VI VAN NU 4/11/1993
22 23107 LE THI VAN NU 16/1/1991
23 23108 LE THI BICH VAN NU 20/5/1990
24 23109 LE THI HA VAN NU 17/9/1983
25 23110 LE THI MONG VAN NU 15/4/1993
26 23111 LU THI TUYET VAN NU 10/8/1990
27 23112 MAI THUY VAN NU 19/07/1994
28 23113 NGUYEN ANH VAN NAM 29/11/1984
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
29 23114 NGUYEN HONG VAN NU 8/3/1996
30 23115 NGUYEN NGOC THUY VAN NU 14/12/1994
31 23116 NGUYEN THI VAN NU 31/5/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C306/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23117 NGUYEN THI BICH VAN NU 29/2/1988
2 23118 NGUYEN THI HAI VAN NU 29/6/1983
3 23119 NGUYEN THI HONG VAN NU 04/09/1988
4 23120 NGUYEN THI KHANH VAN NU 1/7/1985
5 23121 NGUYEN THI THANH VAN NU 10/7/1991
6 23122 NGUYEN THI THUY VAN NU 27/02/1995
7 23123 PHAM HUU VAN NAM 1/8/1982
8 23124 PHAM THI HONG VAN NU 27/10/1992
9 23125 PHAM THI HONG VAN NU 30/10/1990
10 23126 PHAM THI THU VAN NU 12/1/1991
11 23127 PHAM THI THU VAN NU 24/2/1984
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
12 23128 PHAM THI THUY VAN NU 7/12/1988
13 23129 PHAM THUY VAN NU 11/10/1995
14 23130 PHAN KHANH VAN NU 24/3/1997
15 23131 PHAN NGUYEN MONG VAN NU 1/12/1992
16 23132 QUACH THI CAM VAN NU 10/4/1988
17 23133 TA HONG VAN NU 16/12/1992
18 23134 THAP THANH VAN NU 1/10/1989
19 23135 TONG BICH VAN NU 10/8/1999
20 23136 TONG THI THUY VAN NU 30/11/1990
21 23137 TRAN THI VAN NU 15/5/1997
22 23138 TRAN THI HONG VAN NU 19/3/1993
23 23139 VO THI VAN NU 10/2/1996
24 23140 VU THI BICH VAN NU 8/2/1989
25 23141 LE THI LA VANG NU 1/5/1996
26 23142 CHU THANH VI NU 6/9/1994
27 23143 DUONG HUYNH TUONG VI NU 18/2/1996
28 23144 KIEU THAO VI NU 14/12/1997
29 23145 LE HOANG THAO VI NU 23/12/1997
30 23146 LE NGOC TUONG VI NU 8/10/1992
31 23147 LE THI CAM VI NU 3/6/1987
Tổng số thí sinh theo danh sách: 31 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C308/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23148 LU THI CAM VI NU 21/9/1991
2 23149 NGUYEN DIEP TUONG VI NU 20/9/1992
3 23150 NGUYEN NGOC THUY VI NU 9/9/1994
4 23151 NGUYEN THI VI NU 12/5/1991
5 23152 NGUYEN THI KHANH VI NU 01/03/1994
6 23153 NGUYEN THI THANH VI NU 4/12/1987
7 23154 NGUYEN THI TUONG VI NU 3/3/1990
8 23155 PHAM THI VI NU 20/10/1998
9 23156 PHAM THUY VI NU 18/2/1996
10 23157 TRAN NGOC THAO VI NU 26/4/1996
11 23158 TRAN THI TUONG VI NU 2/9/1994
12 23159 VO DAI VI NAM 13/8/1997
13 23160 NGUYEN THAO LAM VIEN NU 6/2/1993
14 23161 PHAM VAN VIEN NAM 20/4/1994
15 23162 DUU HUNG VIET NAM 12/9/1991
16 23163 NGUYEN AI VIET NAM 08/08/1977
17 23164 NGUYEN HOANG VIET NAM 3/8/1987
18 23165 NGUYEN HUU VIET NAM 21/6/1990
19 23166 NGUYEN THANH VIET NAM 10/6/1990
20 23167 TRAN ANH VIET NAM 16/3/1993
21 23168 TRAN QUOC VIET NAM 20/11/1984
22 23169 TRAN QUOC VIET NAM 20/10/1983
23 23170 TRAN QUOC VIET NAM 19/05/1990
24 23171 TRUONG QUOC VIET NAM 16/12/1987
25 23172 CAO VAN VINH NAM 11/3/1991
26 23173 CHAU QUANG VINH NAM 22/2/1989
27 23174 DAO QUANG VINH NAM 10/5/1985
28 23175 HUYNH NGOC VINH NAM 21/4/1988
29 23176 LE XUAN VINH NAM 5/9/1984
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
30 23177 LINH QUANG VINH NAM 22/5/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C308/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23178 NGO TAN VINH NAM 26/3/1977
2 23179 NGUYEN HONG VINH NAM 14/3/1994
3 23180 PHAM NGOC VINH NAM 6/9/1984
4 23181 TRAN HOANG VINH NAM 19/3/1989
5 23182 TRUONG THI TRA VINH NU 20/11/1997
6 23183 VO THI KIEU VINH NU 28/5/1985
7 23184 VU XUAN VINH NAM 20/5/1991
8 23185 BE DAN CAT VU NU 25/8/1997
9 23186 BUI TUAN VU NAM 12/2/1990
10 23187 DO THANH VU NAM 9/2/1994
11 23188 HUYNH ANH VU NAM 07/08/1993
12 23189 HUYNH HOANG VU NAM 22/6/1992
13 23190 HUYNH MINH VU NAM 5/7/1993
14 23191 LE DINH VU NAM 19/12/1991
https://chuyenngoaingu.com
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Họ và Tên Nam/NữSTT Số BD
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
15 23192 LE KIM VU NU 21/6/1982
16 23193 LE MINH TRUONG VU NAM 11/2/1999
17 23194 MAI MANH VU NAM 18/09/1996
18 23195 MAI THE VU NAM 20/7/1980
19 23196 NGUYEN DUY VU NAM 16/3/1987
20 23197 NGUYEN IENG VU NAM 23/07/1987
21 23198 NGUYEN LE ANH VU NAM 7/7/1990
22 23199 NGUYEN LE HOANG VU NAM 14/3/1992
23 23200 NGUYEN QUANG VU NAM 2/1/1989
24 23201 NGUYEN TUAN VU NAM 26/7/1989
25 23202 NGUYEN TUAN VU NAM 31/3/1992
26 23203 NGUYEN VIET VU NAM 15/11/1993
27 23204 PHAM HOANG VU NAM 25/12/1989
28 23205 TRAN VU NAM 24/2/1987
29 23206 TRAN HUU VU NAM 27/10/1988
30 23207 TRAN QUANG VU NAM 14/3/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C311/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23208 TRAN QUANG VU NAM 5/3/1989
2 23209 TRAN QUANG VU NAM 29/11/1987
3 23210 TRAN TUAN VU NAM 12/04/1995
4 23211 TRUONG MINH VU NAM 8/6/1981
5 23212 NGUYEN VAN VUI NAM 10/10/1991
6 23213 TRAN THI VUNG NU 30/5/1988
7 23214 DINH THANH VUONG NAM 03/07/1991
8 23215 LE QUOC VUONG NAM 4/5/1988
9 23216 LY THIEN VUONG NAM 23/7/1987
10 23217 MAI TRAN NGOC MINH VUONG NAM 12/3/1994
11 23218 NGUYEN MINH VUONG NAM 20/11/1991
12 23219 NGUYEN NGOC MINH VUONG NAM 31/1/1990
13 23220 NGUYEN THI THU VUONG NU 4/7/1991
14 23221 NGUYEN VAN VUONG NAM 28/3/1988
15 23222 TRINH DINH VUONG NAM 5/2/1986
16 23223 DANG THI THUY VY NU 4/2/1997
17 23224 DINH THANH VY NU 9/11/1997
18 23225 DUONG HA VY NU 1/4/1999
19 23226 DUONG HOANG BAO VY NU 15/2/1998
20 23227 LE THAO VY NU 25/01/1995
21 23228 LE TRAN THUY VY NU 9/8/1988
22 23229 LY VU NHAT VY NU 26/1/1996
23 23230 NGO MAI VY NU 12/12/1999
24 23231 NGO THI LAN VY NU 17/1/1994
25 23232 NGO THUY VY NU 15/3/1996
26 23233 NGO TUONG VY NU 2/10/1991
27 23234 NGUYEN HIEN THAO VY NU 29/08/1997
28 23235 NGUYEN HOANG DIEU VY NU 28/7/1995
29 23236 NGUYEN HONG VY NU 29/10/1996
30 23237 NGUYEN LAM MAI VY NU 14/4/1996
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
31 23238 NGUYEN LE VY NU 4/10/1998
32 23239 NGUYEN LE BAO VY NU 17/10/1999
33 23240 NGUYEN PHUONG VY NU 31/5/1992
Tổng số thí sinh theo danh sách: 33 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C311/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23241 NGUYEN THI HOAI VY NU 2/5/1997
2 23242 NGUYEN THI THANH VY NU 5/7/1997
3 23243 NGUYEN THI THANH VY NU 26/2/1995
4 23244 NGUYEN THI TUONG VY NU 16/2/1993
5 23245 NGUYEN THI VIET VY NU 18/12/1992
6 23246 NGUYEN THUY VY NU 3/2/1994
7 23247 NGUYEN TUONG VY NU 21/5/1997
8 23248 PHAM HONG ANH VY NU 9/5/1991
9 23249 PHAM NGOC THUY VY NU 19/6/1994
10 23250 PHAM THI TUYET VY NU 01/01/1993
11 23251 PHAN HOANG MONG VY NU 20/5/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
12 23252 PHAN NHAT VY NU 1/1/1995
13 23253 TON THI QUYNH VY NU 20/6/1991
14 23254 TRAN DANG THANH VY NU 21/11/2000
15 23255 TRAN DINH VY NAM 9/10/1991
16 23256 TRAN KHANH VY NU 10/9/1996
17 23257 TRAN KHANH VY NU 24/9/1997
18 23258 TRAN LE THAO VY NU 31/8/1996
19 23259 TRAN NGOC VY NU 28/10/1996
20 23260 TRAN NGOC PHUONG VY NU 2/3/1997
21 23261 TRAN NHAT VY NU 9/4/1996
22 23262 TRAN THI THANH VY NU 6/10/1994
23 23263 TRAN THI THUY VY NU 4/8/1997
24 23264 VO THI THANH VY NU 22/4/1997
25 23265 VU PHUONG VY NU 16/12/1997
26 23266 AN HYUN WOO NAM 27/12/1988
27 23267 DANG THI HANG XIEU NU 20/5/1994
28 23268 TRINH THI XINH NU 27/8/1985
29 23269 NGUYEN DANG THAI XINH NU 23/3/1993
30 23270 MAI THI XOAN NU 05/12/1994
31 23271 TRAN BO XU NAM 20/4/1984
32 23272 BUI THI THANH XUAN NU 29/3/1995
33 23273 HOANG THANH XUAN NU 20/7/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 33 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C312/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23274 HUYNH ANH XUAN NU 31/5/1989
2 23275 LE THI XUAN NU 2/2/1992
3 23276 LE VAN HOAI XUAN NU 1/1/1995
4 23277 NGUYEN THI XUAN NU 2/8/1996
5 23278 NGUYEN THI THANH XUAN NU 8/12/1984
6 23279 NGUYEN TRAN THANH XUAN NU 26/2/1999
7 23280 TRAN THI KIM XUAN NU 7/4/1997
8 23281 VAN THI THANH XUAN NU 18/12/1994
9 23282 DO THI XUYEN NU 15/1/1994
10 23283 DO THI KIM XUYEN NU 27/9/1993
11 23284 DOAN THI MY XUYEN NU 25/3/1994
12 23285 NGUYEN THI XUYEN NU 24/8/1985
13 23286 PHAM THI NGOC XUYEN NU 6/4/1988
14 23287 VO THI MY XUYEN NU 11/12/1994
15 23288 BUI THI LINH Y NU 20/7/1988
16 23289 BUI TRAN NGOC NHU Y NU 2/1/2000
17 23290 DO NHU Y NU 1996
18 23291 LE NHU Y NU 1/1/1993
19 23292 LE THI NHU Y NU 26/07/1991
20 23293 NGUYEN NHU Y NAM 2/1/1989
21 23294 NGUYEN TRONG Y NAM 18/12/1992
22 23295 PHAN KIM Y NU 3/6/1998
23 23296 TRAN THI NHU Y NU 13/01/1997
24 23297 BUI HAI YEN NU 28/4/1995
25 23298 BUI THANH YEN NAM 18/01/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
26 23299 BUI THI HOANG YEN NU 17/08/1990
27 23300 DANG THI DUONG YEN NU 19/12/1995
28 23301 DO THI KIEU YEN NU 6/6/1999
29 23302 DO THI PHI YEN NU 25/3/1997
30 23303 HO THI YEN NU 20/12/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: P.C312/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 23304 LE HAI YEN NU 18/2/1995
2 23305 LE HOANG YEN NU 5/12/1988
3 23306 LE KIM YEN NU 25/11/1980
4 23307 LE QUYNH XUAN YEN NU 27/07/1997
5 23308 LE THI YEN NU 1/3/1991
6 23309 LE THI PHUONG YEN NU 12/5/1992
7 23310 LUU HAI YEN NU 26/9/1997
8 23311 LUU THI KIM YEN NU 27/1/1989
9 23312 NGO DINH BAO YEN NU 19/2/1986
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
10 23313 NGO THI HONG YEN NU 23/3/1993
11 23314 NGUYEN HAI YEN NU 29/5/1997
12 23315 NGUYEN HOANG YEN NU 3/10/1980
13 23316 NGUYEN THI YEN NU 15/2/1993
14 23317 NGUYEN THI HAI YEN NU 2/9/1996
15 23318 NGUYEN THI HAI YEN NU 24/4/1994
16 23319 NGUYEN THI KIM YEN NU 30/4/1995
17 23320 NGUYEN THI KIM YEN NU 10/4/1991
18 23321 NGUYEN THI NGOC YEN NU 15/11/1987
19 23322 NGUYEN THI NGOC YEN NU 15/11/1992
20 23323 NGUYEN THI PHI YEN NU 17/11/1989
21 23324 NGUYEN THI THU YEN NU 10/8/1990
22 23325 PHAM THI HAI YEN NU 10/10/1985
23 23326 PHAN THI HOANG YEN NU 18/8/1997
24 23327 PHAN THI NGOC YEN NU 12/5/1990
25 23328 TRA THI KIM YEN NU 29/8/1992
26 23329 TRAN PHU YEN NAM 1/1/1990
27 23330 VO HONG HAI YEN NU 12/3/1987
28 23331 VU HAI YEN NU 1/8/1995
29 23332 VU THI YEN NU 9/3/1993
30 23333 VU THI YEN NU 22/6/1987
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 02/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21245 NGUYEN KIM LINH NU 11/5/1995
2 21246 NGUYEN NGOC LINH NU 18/9/1990
3 21247 NGUYEN THI LINH NU 25/10/1997
4 21248 NGUYEN THI LINH NU 15/03/1992
5 21249 NGUYEN THI CAM LINH NU 16/9/1992
6 21250 NGUYEN THI KHANH LINH NU 30/11/1994
7 21251 NGUYEN THI KHANH LINH NU 2/8/1995
8 21252 NGUYEN THI KIEU LINH NU 10/10/1990
9 21253 NGUYEN THI MY LINH NU 11/07/1999
10 21254 NGUYEN THI MY LINH NU 10/3/1987
11 21255 NGUYEN THI MY LINH NU 9/1/1993
12 21256 NGUYEN THI NGOC LINH NU 24/6/1996
13 21257 NGUYEN THI YEN LINH NU 4/9/1993
14 21258 NGUYEN THUC LINH NU 3/3/1996
15 21259 NGUYEN TRAN TRUC LINH NU 1/8/1992
16 21260 NGUYEN VAN LINH NAM 17/6/1989
17 21261 NGUYEN VAN LINH NAM 15/12/1992
18 21262 PHAM KHANH LINH NU 10/6/1996
19 21263 PHAM QUYNH PHUONG LINH NU 20/7/1998
20 21264 PHAM THI LINH NU 21/6/1991
21 21265 PHAM THI HUE LINH NU 3/10/1993
22 21266 PHAM THI THU LINH NU 11/4/1988
23 21267 PHAM THI THUY LINH NU 28/9/1997
24 21268 PHAM THI TU LINH NU 17/3/1983
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
25 21269 PHAN NHAT LINH NU 30/10/1997
26 21270 PHUNG MY LINH NU 2/12/1996
27 21271 TRAN KHANH LINH NU 21/12/1993
28 21272 TRAN LUONG DIEU LINH NU 28/2/1992
29 21273 TRAN NU YEN LINH NU 7/11/1996
30 21274 TRAN THI LINH NU 20/11/1994
31 21275 TRAN THI GIA LINH NU 17/7/1992
32 21276 TRAN THI MY LINH NU 26/1/1990
33 21277 TRAN THI MY LINH NU 5/11/1996
34 21278 TRAN THI THUY LINH NU 26/10/1991
35 21279 TRAN THI TRUC LINH NU 29/9/2000
36 21280 TRINH HOAI LINH NAM 19/3/1991
37 21281 TRUONG KHANH LINH NU 4/1/1994
38 21282 TRUONG NGUYEN THUY LINH NU 2/5/1995
39 21283 TSU NHIT LINH NU 2/1/1996
40 21284 VU THI MY LINH NU 07/10/1995
41 21285 DAO THI LOAN LOAN NU 21/9/1995
42 21286 DO THI LOAN NU 22/2/1994
43 21287 HUYNH THI NGOC THANH LOAN NU 20/2/1988
44 21288 HUYNH THI PHUONG LOAN NU 4/1/1990
45 21289 LE THI MY LOAN NU 17/8/1983
Tổng số thí sinh theo danh sách: 45 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 02/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21290 NGUYEN HONG LOAN NU 10/7/1988
2 21291 NGUYEN HUYNH MY LOAN NU 16/1/1997
3 21292 NGUYEN LE HONG LOAN NU 6/9/1997
4 21293 NGUYEN NGOC LOAN NU 3/2/1976
5 21294 NGUYEN THI LOAN NU 21/2/1985
6 21295 NGUYEN THI LOAN NU 20/6/1989
7 21296 NGUYEN THI LOAN NU 4/9/1997
8 21297 NGUYEN THI HONG LOAN NU 10/6/1989
9 21298 NGUYEN THI KIM LOAN NU 4/9/1985
10 21299 NGUYEN THI KIM LOAN NU 20/10/1992
11 21300 NGUYEN THI THANH LOAN NU 18/11/1995
12 21301 PHAM THI NGOC LOAN NU 3/3/1989
13 21302 PHAN THI KIM LOAN NU 10/10/1980
14 21303 PHAN THI LOAN NU 25/10/1990
15 21304 TRAN THI KIM LOAN NU 4/9/1997
16 21305 TRAN THI KIM LOAN NU 27/12/1981
17 21306 TRINH TO LOAN NU 9/5/1998
18 21307 TRUONG KIEU LOAN NU 3/7/1993
19 21308 TRUONG THI KIM LOAN NU 11/11/1991
20 21309 VO THI KIM LOAN NU 6/8/1987
21 21310 VU THI LOAN NU 8/10/1993
22 21311 VU THI LOAN NU 16/02/1990
23 21312 DO XUAN LOC NAM 5/8/1986
24 21313 HUYNH TAN LOC NAM 16/12/1988
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
25 21314 MAI TAN LOC NAM 26/11/1989
26 21315 NGUYEN LOC NAM 26/4/1991
27 21316 NGUYEN ANH LOC NAM 10/9/1991
28 21317 NGUYEN THI LOC NU 10/12/1991
29 21318 NGUYEN TIEN LOC NAM 16/8/1985
30 21319 NGUYEN VAN LOC NAM 10/12/1992
31 21320 NGUYEN VAN LOC NAM 15/6/1999
32 21321 PHAM THI LOC NU 30/8/1979
33 21322 PHAN THI NGOC LOC NU 24/7/1991
34 21323 VO PHUOC LOC NAM 13/2/1992
35 21324 HA NGOC LOI NU 15/10/1987
36 21325 HUYNH VAN LOI NAM 28/1/1992
37 21326 LE VAN LOI NAM 2/9/1981
38 21327 NGUYEN HUU LOI NAM 1/5/1995
39 21328 NGUYEN TAN LOI NAM 4/1/1990
40 21329 NGUYEN TIEN LOI NAM 9/6/1990
41 21330 PHUNG NGOC LOI NAM 11/1/1984
42 21331 VO NAM LOI NAM 19/2/1997
43 21332 VO VAN LOI NAM 20/5/1991.
44 21333 DIEP KIM LONG NAM 5/3/1988
45 21334 DUONG BAO LONG NAM 30/1/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 45 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 03/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21335 HUYNH VAN LONG NAM 30/1/1992
2 21336 NGUYEN DUY LONG NAM 20/11/1988
3 21337 NGUYEN HOANG LONG NAM 14/6/1979
4 21338 NGUYEN HOANG NHAT LONG NAM 8/11/1994
5 21339 NGUYEN HONG LONG NAM 28/10/1990
6 21340 PHAM KIM LONG NAM 10/9/1991
7 21341 PHAM THANH LONG NAM 10/9/1990
8 21342 PHAM THANH LONG NAM 07/8/1993
9 21343 THAN VAN LONG NAM 4/8/1995
10 21344 TRINH KIM LONG NAM 15/8/1992
11 21345 DUONG HONG LOT NU 27/2/1999
12 21346 DIEP NGUYEN LUAN NAM 20/11/1989
13 21347 LE MINH LUAN NAM 10/10/1990
14 21348 PHUNG THI DIEU LUAN NU 30/5/1992
15 21349 TRAN THE LUAN NAM 11/2/1988
16 21350 TRAN TRUNG LUAN NAM 12/10/1990
17 21351 VU THI LUAN NU 4/4/1988
18 21352 TRAN MINH LUC NAM 02/03/1993
19 21353 VO DUY LUC NAM 17/8/1989
20 21354 CHE MINH LUNG NAM 15/2/1995
21 21355 DO TIEN LUONG NAM 29/11/1999
22 21356 NGUYEN TRONG LUONG NAM 12/3/1988
23 21357 TRAN VAN LUONG NAM 25/11/1989
24 21358 VU THI THANH LUONG NU 13/11/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
25 21359 CHUNG THI KIM LUU NU 12/1/1986
26 21360 LE THI LUU NU 23/5/1988
27 21361 NGUYEN VAN LUU NAM 20/2/1992
28 21362 NGUYEN THANH LUU NAM 2/9/1993
29 21363 TRAN THI MY LUYEN NU 2/6/1996
30 21364 LUU THI LUYEN NU 22/11/1985
31 21365 DANG KIEU TRA LY NU 04/04/1993
32 21366 DO THI LY LY NU 20/1/1996
33 21367 LE THI KIEU LY NU 16/4/1990
34 21368 LE THI MY LY NU 9/3/1994
35 21369 LUC THI MAI LY NU 17/8/1991
36 21370 NGUYEN LE GIA LY NU 20/10/1994
37 21371 NGUYEN THI LY NU 6/2/1997
38 21372 ONG THI UYEN LY NU 10/6/1984
39 21373 BUI NGOC MAI NU 19/11/1993
40 21374 CHUNG THI HOANG MAI NU 25/10/1994
41 21375 DINH THI MAI NU 2/6/1982
42 21376 DUONG QUYNH MAI NU 15/9/1995
43 21377 HOANG THI MAI NU 23/7/1979
44 21378 HUYNH THI TUYET MAI NU 5/3/1985
45 21379 LE THI THANH MAI NU 16/08/1986
Tổng số thí sinh theo danh sách: 45 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 03/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21380 NGO THI NGOC MAI NU 25/7/1996
2 21381 NGO THI TUYET MAI NU 24/1/1999
3 21382 NGUYEN THI MAI NU 1/2/1991
4 21383 NGUYEN THI MAI NU 3/2/1989
5 21384 NGUYEN THI THANH MAI NU 15/3/1999
6 21385 NGUYEN THI TUYET MAI NU 19/2/1994
7 21386 NGUYEN THI TUYET MAI NU 13/12/1991
8 21387 NGUYEN THI TUYET MAI NU 10/10/1998
9 21388 NGUYEN THI XUAN MAI NU 17/11/1985
10 21389 NGUYEN VO TRUC MAI NU 17/6/1997
11 21390 PHAM THI THANH MAI NU 10/01/1993
12 21391 TA THI THU MAI NU 10/12/1996
13 21392 TRAN THI MAI NU 22/3/1990
14 21393 TRUONG THI HANG MAI NU 25/11/1995
15 21394 VO THI HUYNH MAI NU 15/9/1992
16 21395 VU THI HOANG MAI NU 26/4/1994
17 21396 NGUYEN HOANG MAN NAM 2/12/1993
18 21397 PHAM MINH MAN NAM 29/05/1999
19 21398 HOANG VAN MANH NAM 5/10/1990
20 21399 LE DUC MANH NAM 17/9/1993
21 21400 NGUYEN DUC MANH NAM 26/06/1992
22 21401 NGUYEN QUOC MANH NAM 20/6/1985
23 21402 NGUYEN VAN MANH NAM 7/6/1992
24 21403 TRUONG NU HA MI NU 6/10/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhNam/NữHọ và TênSTT Số BD
25 21404 CHAU HAI MI NU 26/10/1995
26 21405 TRAN THI MIEN NU 20/4/1987
27 21406 DAM QUANG MINH NAM 14/1/1991
28 21407 DUONG TUYET MINH NU 31/10/1998
29 21408 HA CONG MINH NAM 10/3/1999
30 21409 HO NHAT MINH NAM 23/7/1989
31 21410 HOANG BINH MINH NAM 6/7/1989
32 21411 HOANG THI MINH NU 6/8/1997
33 21412 LAM THIEN MINH NAM 11/3/1994
34 21413 LE HOANG MINH NAM 15/3/1994
35 21414 LE HOANG MINH NAM 5/10/1991
36 21415 LE HONG MINH NAM 7/5/1992
37 21416 LE NGUYEN ANH MINH NU 25/11/1998
38 21417 LUAN LUC MINH NU 30/3/1998
39 21418 NGUYEN HOANG TUONG MINH NU 2/8/1990
40 21419 NGUYEN HUY MINH NAM 05/08/1986
41 21420 NGUYEN PHUOC MINH NAM 26/4/1992
42 21421 NGUYEN QUANG MINH NAM 15/3/1980
43 21422 NGUYEN THI HUE MINH NU 27/3/1989
44 21423 NGUYEN THI TUYET MINH NU 29/7/1993
45 21424 PHAN THI NGOC MINH NU 25/5/1987
Tổng số thí sinh theo danh sách: 45 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 11/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21425 TANG KHOI MINH NAM 9/2/1995
2 21426 TO TUAN MINH NAM 11/3/1994
3 21427 TRAN HOANG MINH NAM 17/10/2001
4 21428 TRAN LE HONG MINH NU 30/10/1996
5 21429 TRAN NGUYET MINH NU 28/8/1997
6 21430 TRAN QUANG MINH NAM 25/8/1985
7 21431 LE VAN MONG NAM 16/8/1989
8 21432 NGUYEN THANH MONG NAM 6/9/1980
9 21433 NGUYEN VAN MOT NAM 17/8/1991
10 21434 TRAN TIEU MUI NU 9/1/1985
11 21435 NGUYEN VAN MUOI NAM 6/12/1989
12 21436 BUI THI TRA MY NU 23/9/1987
13 21437 DIEP TIEU MY NU 16/06/1993
14 21438 DINH THI THUY MY NU 23/4/1980
15 21439 DUONG THI DIEM MY NU 3/8/1991
16 21440 DUONG THI TRA MY NU 16/2/1995
17 21441 HA THI TRA MY NU 4/8/2001
18 21442 HO THI THU MY NU 10/08/1997
19 21443 HOANG NGUYEN THUY MY NU 30/6/1987
20 21444 ISHIKAWA DUNG MY NU 20/3/2003
21 21445 KIEU THI TRA MY NU 29/8/1995
22 21446 LAM TUYET THANH MY NU 29/9/1978
23 21447 LE HA NHAT MY NU 31/5/1996
24 21448 LE THI TIEU MY NU 2/7/1994
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
https://chuyenngoaingu.com
Năm sinh
25 21449 LU THI HA MY NU 14/2/1989
26 21450 LY KIM CAM MY NU 25/10/1990
27 21451 LY TRA MY NU 1/11/1991
28 21452 LY TRAN TIEU MY NU 18/5/1997
29 21453 NGO AI MY NU 1/1/1999
30 21454 NGUYEN HA MY NU 6/10/1997
31 21455 NGUYEN HUYEN MY NU 24/5/1995
32 21456 NGUYEN MAI HOANG MY NU 06/08/1997
33 21457 NGUYEN NAM MY NU 01/09/1992
34 21458 NGUYEN NHA TRA MY NU 12/06/1998
35 21459 NGUYEN THI AI MY NU 21/12/1990
36 21460 NGUYEN THI DIEM MY NU 22/2/1990
37 21461 NGUYEN THI DIEM MY NU 6/11/1994
38 21462 NGUYEN TRAN HOANG MY NU 4/1/1997
Tổng số thí sinh theo danh sách: 38 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 11/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21463 PHAM THI TRA MY NU 3/8/1998
2 21464 PHAN NGOC MY NU 4/11/1995
3 21465 TRAN NGOC TIEN MY NU 22/7/1995
4 21466 TRAN THI BUN MY NU 02/03/1989
5 21467 TRAN THI DIEM MY NU 22/9/1991
6 21468 TRAN THI DIEM MY NU 30/08/1991
7 21469 TRAN THI TRUC MY NU 1/2/1996
8 21470 VU BAO MY NU 26/3/1994
9 21471 BUI THI PHUONG NAM NU 1/2/1994
10 21472 CHU HUNG NAM NAM 1/9/1983
11 21473 LE THI GIANG NAM NU 4/5/1997
12 21474 NGO HOAI NAM NAM 11/3/1995
13 21475 NGUYEN KHA NAM NAM 17/9/1979
14 21476 NGUYEN THANH NAM NAM 29/9/1983
15 21477 NGUYEN VAN NAM NAM 1/1/1991
16 21478 NGUYEN VAN NAM NAM 1/12/1995
17 21479 PHAM HONG TUAN NAM NAM 21/8/1994
18 21480 PHAN THANH NAM NAM 12/10/1997
19 21481 TRAN NAM NAM 20/11/1990
20 21482 TRAN CONG NAM NAM 26/11/1990
21 21483 TRAN HOAI NAM NAM 17/11/1994
22 21484 TRAN THI NAM NU 1997
23 21485 TRAN THI CAM NAM NU 10/6/1988
24 21486 TRAN VAN NAM NAM 10/1/1987
25 21487 TRINH HAI NAM NAM 25/7/1983
26 21488 TRINH HAI NAM NAM 20/6/1994
27 21489 VU HAI NAM NAM 21/10/1992
28 21490 DANG QUYNH NGA NU 13/4/1986
29 21491 DAO THI THUY NGA NU 25/1/1999
30 21492 DAU THI THUY NGA NU 11/9/1992
31 21493 DOAN THI NGA NU 9/10/1991
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
32 21494 DUONG HANH NGA NU 12/8/1986
33 21495 HUYNH THI THIEN NGA NU 18/12/1981
34 21496 LAM THI THUY NGA NU 15/09/1987
35 21497 LE HONG NGA NU 1/9/1991
36 21498 LE THI QUYNH NGA NU 28/7/1992
37 21499 LY THI NGUYET NGA NU 29/4/1984
38 21500 NGO THI NGA NU 20/02/1987
Tổng số thí sinh theo danh sách: 38 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 12
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21501 NGUYEN PHAN TO NGA NU 2/8/1983
2 21502 NGUYEN THANH NGA NU 18/12/1986
3 21503 NGUYEN THANH NGA NU 18/9/1996
4 21504 NGUYEN THI NGA NU 12/8/1995
5 21505 NGUYEN THI NGA NU 2/1/1989
6 21506 NGUYEN THI HANG NGA NU 15/12/1984
7 21507 NGUYEN THI HONG NGA NU 16/3/1992
8 21508 NGUYEN THI THUY NGA NU 6/9/1991
9 21509 NGUYEN THI THUY NGA NU 25/1/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Năm sinh
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
10 21510 NGUYEN THI THUY NGA NU 01/10/1993
11 21511 NGUYEN THI THUY NGA NU 01/10/1990
12 21512 PHAM THI THUY NGA NU 9/5/1990
13 21513 PHAN THI NGOC NGA NU 12/9/1999
14 21514 QUYEN THI HANG NGA NU 28/3/1989
15 21515 TRAN THANH NGA NU 16/12/1978
16 21516 TRAN THI THANH NGA NU 12/5/1993
17 21517 TRAN THI THU NGA NU 18/5/1993
18 21518 TRAN THUY NGA NU 19/3/1989
19 21519 VO THI HONG NGA NU 14/4/1999
20 21520 VU THI THANH NGA NU 3/9/1989
21 21521 BUI KIM NGAN NU 5/2/1994
22 21522 BUI VU KIM NGAN NU 27/11/1993
23 21523 DANG CAO KIM NGAN NU 28/10/1996
24 21524 DANG KIM NGAN NU 2/11/1992
25 21525 DANG THI KIEU NGAN NU 4/1/1980
26 21526 DINH THI KIM NGAN NU 3/11/1992
27 21527 DONG THI NGOC NGAN NU 15/2/1991
28 21528 DUONG THI KIM NGAN NU 19/2/1990
29 21529 HOANG THUY NGAN NU 11/8/1998
30 21530 HUYNH KIM NGAN NU 19/8/1996
31 21531 HUYNH THAI NGAN NU 12/5/1999
32 21532 HUYNH THI KIM NGAN NU 14/02/1995
33 21533 HUYNH THI KIM NGAN NU 3/9/1993
34 21534 HUYNH THI KIM NGAN NU 17/8/1995
35 21535 LE DANG THIEN NGAN NU 16/4/1991
36 21536 LE NGUYEN KIM NGAN NU 21/9/1988
37 21537 LE QUE NGAN NU 7/10/1997
38 21538 LE THANH NGAN NU 2/10/1983
39 21539 LE THI KIM NGAN NU 4/7/1996
40 21540 LUU THUY NGAN NU 24/12/1990
41 21541 MAI THI NGAN NU 1/12/1991
42 21542 NGO KIM NGAN NU 4/12/1988
43 21543 NGO THI KIM NGAN NU 17/8/1989
44 21544 NGO THI KIM NGAN NU 7/7/1990
45 21545 NGUYEN HOANG NGAN NU 14/12/1990
46 21546 NGUYEN KIM NGAN NU 24/12/1998
47 21547 NGUYEN NGOC NGAN NU 11/1/1992
48 21548 NGUYEN PHUC KIM NGAN NU 29/3/1997
49 21549 NGUYEN THANH NGAN NU 29/6/1984
50 21550 NGUYEN THE HUYNH NGAN NU 26/12/1995
51 21551 NGUYEN THI KIM NGAN NU 12/4/1997
52 21552 NGUYEN THI KIM NGAN NU 6/8/1991
53 21553 NGUYEN THI THU NGAN NU 05/12/1994
54 21554 NGUYEN VU KIM NGAN NU 19/12/1997
Tổng số thí sinh theo danh sách: 54 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 13
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21555 ONG NGOC NGAN NU 26/7/1993
2 21556 PHAM KIM NGAN NU 7/5/1999
3 21557 PHAM NGOC NGAN NU 2/11/1992
4 21558 PHUNG THI THU NGAN NU 29/3/1996
5 21559 PHUONG THI TUYET NGAN NU 26/03/1997
6 21560 TANG TUAN NGAN NAM 2/6/1995
7 21561 THAI HAI NGAN NU 29/3/1994
8 21562 TRAN NGOC KIM NGAN NU 7/6/1995
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
9 21563 TRAN THI BICH NGAN NU 13/3/1995
10 21564 UNG THU NGAN NU 14/8/1990
11 21565 VO HONG NGAN NU 7/2/1984
12 21566 NGUYEN XUAN NGHE NAM 13/3/1984
13 21567 DANG THI DONG NGHI NU 1/9/1995
14 21568 LE THI GIA NGHI NU 13/01/1995
15 21569 LE THUC NGHI NU 14/2/1985
16 21570 LUU MINH NGHI NAM 18/2/1997
17 21571 PHAM HOAI BAO NGHI NU 9/11/2004
18 21572 BUI LE THANH NGHIA NAM 3/5/1994
19 21573 BUI VAN NGHIA NAM 20/2/1991
20 21574 DINH DOAN NGHIA NU 30/5/1996
21 21575 HUYNH HIEU NGHIA NAM 31/3/1989
22 21576 LE CHI NGHIA NAM 8/10/1997
23 21577 NGUYEN CHI NGHIA NAM 1/11/1985
24 21578 NGUYEN DAI NGHIA NAM 28/12/1983
25 21579 NGUYEN DINH NGHIA NAM 29/7/1984
26 21580 NGUYEN HUU NGHIA NAM 23/6/1997
27 21581 NGUYEN THI NGHIA NU 16/12/1991
28 21582 NGUYEN THI NGHIA NU 28/5/1996
29 21583 NGUYEN TRONG NGHIA NAM 27/1/1989
30 21584 TO DUY NGHIA NAM 24/2/1990
31 21585 DINH CONG NGO NAM 15/7/1990
32 21586 NGUYEN THI KIM NGOAN NU 24/9/1991
33 21587 PHAM NU HANH NGOAN NU 23/3/1993
34 21588 NGUYEN VAN NGOAN NAM 6/7/1995
35 21589 NGUYEN VAN NGOAN NAM 1/12/1989
36 21590 PHAM THI NGOAN NU 5/8/1996
37 21591 BUI HO NHA NGOC NU 30/9/1991
38 21592 BUI LE NHU NGOC NU 01/01/1984
39 21593 CHAU BAO NGOC NU 29/12/1991
40 21594 DANG THAI NGOC NAM 14/6/1992
41 21595 DANG THI NGOC NU 15/4/1979
42 21596 DANG THI THANH NGOC NU 9/9/1991
43 21597 DINH NGUYEN BICH NGOC NAM 22/3/1996
44 21598 DOAN DINH KIM NGOC NU 27/10/1995
45 21599 DUONG NHU NGOC NU 30/12/1988
46 21600 DUONG THI BAO NGOC NU 28/12/1994
47 21601 HA THI NGOC NU 28/1/1999
48 21602 HUYNH THI HONG NGOC NU 22/08/1992
49 21603 LAI THI HONG NGOC NU 26/11/1997
50 21604 LE CHI BAO NGOC NU 19/7/1993
51 21605 LE HOANG BICH NGOC NU 4/3/1997
52 21606 LE HOANG NHU NGOC NU 7/2/1994
53 21607 LE THANH NGOC NU 23/10/1989
54 21608 LE THI NGOC NU 10/5/1982
Tổng số thí sinh theo danh sách: 54 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 14
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21609 LE THI BAO NGOC NU 26/5/1994
2 21610 LE THI NHU NGOC NU 4/12/1989
3 21611 MAI NGUYEN KIM NGOC NU 29/1/1993
4 21612 NGUYEN BICH NGOC NU 5/2/1991
5 21613 NGUYEN BICH NGOC NU 6/2/1992
6 21614 NGUYEN MINH NGOC NU 12/7/1993
7 21615 NGUYEN MINH NGOC NU 17/11/1996
8 21616 NGUYEN NHU BICH NGOC NU 8/9/1999
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
9 21617 NGUYEN THI NGOC NU 6/10/1994
10 21618 NGUYEN THI BICH NGOC NU 26/8/1993
11 21619 NGUYEN THI BICH NGOC NU 1/4/1994
12 21620 NGUYEN THI BICH NGOC NU 30/07/1994
13 21621 NGUYEN THI MINH NGOC NU 8/8/1992
14 21622 NGUYEN THI NHU NGOC NU 1/10/1990
15 21623 NGUYEN THI THANH NGOC NU 07/02/1987
16 21624 NGUYEN THI TUYET NGOC NU 31/1/1993
17 21625 PHAM THI BICH NGOC NU 03/05/1994
18 21626 PHAN THI HONG NGOC NU 5/11/1987
19 21627 PHUNG THI NHU NGOC NU 29/08/1995
20 21628 TRAN KIM NGOC NU 19/11/1985
21 21629 TRAN THI HONG NGOC NU 26/12/1992
22 21630 TRAN THI KIM NGOC NU 1/4/1994
23 21631 TRAN THUY NGOC NU 14/1/1989
24 21632 TRAN VAN NGOC NAM 1/1/1987
25 21633 TRINH THI BICH NGOC NU 18/10/1995
26 21634 TRUONG HONG NGOC NU 18/1/1994
27 21635 TRUONG THI BAO NGOC NU 16/5/1993
28 21636 TRUONG THI BICH NGOC NU 13/9/1997
29 21637 VO THI HONG NGOC NU 20/11/1980
30 21638 VU THI NGOC NU 10/12/1990
31 21639 VU THI QUYNH NGOC NU 22/8/1993
32 21640 DANH DINH NGUYEN NAM 8/7/1981
33 21641 DO THI THAO NGUYEN NU 20/12/1994
34 21642 HA HON NGUYEN NAM 5/6/1996
35 21643 HO THAI NGUYEN NU 11/12/1993
36 21644 HUYNH KIM THAO NGUYEN NU 17/08/1995
37 21645 HUYNH SAM NGUYEN NAM 12/9/1989
38 21646 LE THI NGUYEN NU 8/10/1992
39 21647 LE THI HANH NGUYEN NU 22/10/1991
40 21648 LE VU THAO NGUYEN NU 21/5/1994
41 21649 NGUYEN THI NGUYEN NU 20/5/1988
42 21650 NGO THI THANH NGUYEN NU 24/4/1988
43 21651 NGUYEN HOANG NGUYEN NAM 9/3/1993
44 21652 NGUYEN HOANG NGUYEN NAM 19/03/1987
45 21653 NGUYEN HOANG PHUC NGUYEN NU 30/4/1996
46 21654 NGUYEN HUU CHAU NGUYEN NAM 19/5/1990
47 21655 NGUYEN THE NGUYEN NAM 18/7/1992
48 21656 NGUYEN THI KIM NGUYEN NU 14/1/1993
49 21657 NGUYEN TRUNG NGUYEN NAM 6/11/1998
50 21658 NGUYEN VU THAO NGUYEN NU 5/8/1998
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 15
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21659 PHAM HONG HUONG NGUYEN NU 13/3/1998
2 21660 PHAM THI NGUYEN NU 5/12/1990
3 21661 PHUNG THANH NGUYEN NU 23/6/1991
4 21662 TRAN ANH NGUYEN NAM 14/3/1995
5 21663 TRAN PHUONG NGUYEN NU 17/12/1992
6 21664 TRUONG NGUYEN KHOI NGUYEN NAM 1984
7 21665 BUI NGUYEN MINH NGUYET NU 7/5/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
8 21666 DANG THI MINH NGUYET NU 28/11/1986
9 21667 DINH THI NGUYET NU 14/1/1984
10 21668 DO LY NHU NGUYET NU 2/1/1997
11 21669 HOANG THI NGUYET NU 2/1/1998
12 21670 HUYNH THI ANH NGUYET NU 24/5/1981
13 21671 LE THI MINH NGUYET NU 29/5/1990
14 21672 NGUYEN MINH NGUYET NU 15/6/1997
15 21673 NGUYEN THI NGUYET NU 1/5/1984
16 21674 TRAN THI NHU NGUYET NU 23/7/1996
17 21675 VO THI THU NGUYET NU 8/6/1992
18 21676 VU THI MINH NGUYET NU 1/11/1966
19 21677 NGUYEN HOANG NHA NU 8/2/1990
20 21678 DAO TRUNG NHA NAM 30/4/1993
21 21679 DUONG THANH NHA NU 14/9/1997
22 21680 NGUYEN THI QUYNH NHA NU 25/6/1992
23 21681 PHAM NGUYEN THANH NHA NU 6/8/1996
24 21682 CHAU THI THANH NHAN NU 27/3/1990
25 21683 DO THANH NHAN NU 8/7/1997
26 21684 DUONG NHA NHAN NU 16/11/1997
27 21685 HOANG THI BICH NHAN NU 15/3/1986
28 21686 LE NGUYEN THANH NHAN NU 28/3/1995
29 21687 LE THI UT NHAN NU 15/2/1995
30 21688 LE VO NHAN NAM 7/6/1990
31 21689 LY THI THANH NHAN NU 12/08/1996
32 21690 NGUYEN HUU THANH NHAN NU 15/3/1996
33 21691 NGUYEN KHIET NHAN NAM 7/4/1993
34 21692 NGUYEN MANH NHAN NAM 1/1/1994
35 21693 NGUYEN NGOC THANH NHAN NU 10/11/1998
36 21694 NGUYEN THI THANH NHAN NU 24/2/1982
37 21695 NGUYEN THIEN NHAN NAM 13/3/1993
38 21696 NGUYEN TRI NHAN NAM 12/10/1971
39 21697 NGUYEN TRUONG THANH NHAN NAM 23/02/1992
40 21698 PHAM THANH NHAN NU 25/12/1991
41 21699 PHAM THI THANH NHAN NU 01/08/1995
42 21700 PHAM THI THANH NHAN NU 5/3/1994
43 21701 TRAN THE HIEN NHAN NAM 30/12/1993
44 21702 TRAN THI PHUONG NHAN NU 31/08/1999
45 21703 TRUONG THI NGOC NHAN NU 23/5/1991
46 21704 VI VAN NHAN NAM 23/08/1993
47 21705 VO THANH NHAN NAM 17/11/1991
48 21706 VO THI THU NHAN NU 30/3/1996
49 21707 NGUYEN THI NHANH NU 14/1/1986
50 21708 LE DANG KHANH NHAT NAM 10/12/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 21
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21709 LE MINH NHAT NAM 6/12/1996
2 21710 LU MINH NHAT NAM 16/6/1988
3 21711 NGUYEN HOANG NHAT NAM 17/7/1996
4 21712 NGUYEN KHAC SINH NHAT NAM 27/11/1986
5 21713 TRAN VU MINH NHAT NAM 6/12/1987
6 21714 TRUONG DINH NHAT NAM 3/6/1994
7 21715 VO VAN NHAT NAM 27/06/1992
8 21716 BUI NGOC PHUONG NHI NU 29/10/1999
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Nam/Nữ Năm sinh
9 21717 CHAU TRAN VAN NHI NU 13/10/1993
10 21718 DANG NGUYEN UYEN NHI NU 27/01/1995
11 21719 DINH HOANG TU NHI NU 5/11/1994
12 21720 DONG THI YEN NHI NU 18/06/1993
13 21721 DUONG THI TUYET NHI NU 20/9/1994
14 21722 HO THI YEN NHI NU 06/07/1992
15 21723 HOANG TU NHI NU 15/07/1997
16 21724 HOANG YEN NHI NU 1/3/1998
17 21725 HOANG YEN NHI NU 8/2/1998
18 21726 LAM YEN NHI NU 28/2/1993
19 21727 MAI THANH NHI NU 19/11/1989
20 21728 NGO TRAN TO NHI NU 1/2/1994
21 21729 NGUYEN DANG HONG NHI NU 1/1/1995
22 21730 NGUYEN DONG NHI NU 6/8/1994
23 21731 NGUYEN HONG HA NHI NU 21/11/1992
24 21732 NGUYEN HUYNH Y NHI NU 30/1/1995
25 21733 NGUYEN KHANH NHI NU 2/10/1993
26 21734 NGUYEN THI AI NHI NU 19/2/1992
27 21735 NGUYEN THI HA NHI NU 19/02/1993
28 21736 NGUYEN THI KIM NHI NU 15/8/1994
29 21737 NGUYEN THI QUANG NHI NU 1/1/1995
30 21738 NGUYEN THI THUY NHI NU 19/11/1996
31 21739 NGUYEN THI TUYET NHI NU 15/8/1996
32 21740 NGUYEN THI YEN NHI NU 31/8/1995
33 21741 NGUYEN TRUONG THI YEN NHI NU 26/11/1989
34 21742 NGUYEN TUYET NHI NU 28/11/1991
35 21743 PHAM HOANG KIEU NHI NU 26/7/1997
36 21744 PHAM HOANG YEN NHI NU 21/1/1994
37 21745 PHAM VU PHUONG NHI NU 14/7/1991
38 21746 PHAN DANG YEN NHI NU 10/2/2000
39 21747 PHAN THI YEN NHI NU 1/1/1992
40 21748 TRAN LINH YEN NHI NU 29/9/1997
41 21749 TRAN THI NHI NU 27/12/1995
42 21750 TRAN THI YEN NHI NU 14/5/1995
43 21751 TRAN TRUONG YEN NHI NU 25/1/1986
44 21752 TRAN TUYET NHI NU 30/7/1994
45 21753 TRAN YEN NHI NU 22/7/1992
46 21754 VO MONG NHI NU 25/8/1986
47 21755 VU NGOC THAO NHI NU 14/9/1992
48 21756 HUYNH CONG NHIEM NAM 28/1/1995
49 21757 LUU VAN NHIEM NAM 20/4/1984
50 21758 HUYNH AN NHIEN NU 09/10/1997
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 22
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21759 PHAM THUC NHIEN NU 12/01/1973
2 21760 TRAN VAN NHO NAM 2/4/1987
3 21761 TRAN VAN NHO NAM 01/12/1993
4 21762 LU MINH NHO NU 13/8/1994
5 21763 TRAN NHON NAM 26/8/1990
6 21764 DANG GIA NHU NU 10/5/1997
7 21765 LE THI QUYNH NHU NU 10/10/1997
8 21766 LE THI QUYNH NHU NU 4/4/1996
9 21767 LY THIEN NHU NU 11/6/2002
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Năm sinh
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
10 21768 NGUYEN DANG QUYNH NHU NU 8/6/1996
11 21769 NGUYEN DO QUYNH NHU NU 16/8/1994
12 21770 NGUYEN HUYNH NHU NU 29/9/1996
13 21771 NGUYEN MAI QUYNH NHU NU 4/10/1996
14 21772 NGUYEN NU QUYNH NHU NU 15/8/1998
15 21773 NGUYEN THI NHU NU 20/9/1995
16 21774 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 22/12/1999
17 21775 PHAM HONG NHU NAM 25/9/1992
18 21776 PHAM THI QUYNH NHU NU 9/2/1996
19 21777 PHAM TRUC QUYNH NHU NU 20/11/1994
20 21778 TRAN PHAM THUY NHU NU 2/4/1981
21 21779 TRAN THI QUYNH NHU NU 15/8/1990
22 21780 TRAN VO QUYNH NHU NU 31/1/1997
23 21781 VO NGUYEN HUYNH NHU NU 4/5/1991
24 21782 VU THI QUYNH NHU NU 7/1/1996
25 21783 SIN CHANH NHUC NU 14/6/1996
26 21784 BUI THI NHUNG NU 14/6/1984
27 21785 CAO THI HONG NHUNG NU 19/1/1996
28 21786 DINH THI NHUNG NU 21/8/1991
29 21787 DOAN TUYET HONG NHUNG NU 23/10/1989
30 21788 HUYNH THI TUYET NHUNG NU 18/4/1989
31 21789 LE THI NHUNG NU 1/5/1992
32 21790 LE THI CAM NHUNG NU 28/12/1989
33 21791 NGO THI THANH NHUNG NU 8/8/1997
34 21792 NGUYEN HONG NHUNG NU 19/12/1995
35 21793 NGUYEN NGO NGOC NHUNG NU 28/2/1990
36 21794 NGUYEN NGOC HONG NHUNG NU 27/4/1986
37 21795 NGUYEN NGOC HONG NHUNG NU 27/12/1995
38 21796 NGUYEN THI NHUNG NU 16/3/1996
39 21797 NGUYEN THI NHUNG NU 22/10/1990
40 21798 NGUYEN THI NHUNG NU 11/1/1992
41 21799 NGUYEN THI CAM NHUNG NU 15/7/1985
42 21800 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 20/5/1996
43 21801 NGUYEN THI HUYEN NHUNG NU 20/12/1990
44 21802 NGUYEN THI KIM NHUNG NU 25/11/1978
45 21803 NGUYEN THI KIM NHUNG NU 7/8/1991
46 21804 NGUYEN THI THUY NHUNG NU 14/12/1998
47 21805 PHAM THI HONG NHUNG NU 14/8/1996
48 21806 TANG THI PHI NHUNG NU 17/11/1999
Tổng số thí sinh theo danh sách: 48 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 23
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21807 TRAN THI CAM NHUNG NU 28/9/1996
2 21808 TRAN THI HONG NHUNG NU 17/6/1991
3 21809 TRAN THI HONG NHUNG NU 24/10/1993
4 21810 TRAN THI THOAI NHUNG NU 29/8/1992
5 21811 TRUONG THI HONG NHUNG NU 21/3/1995
6 21812 TU THI BICH NHUNG NU 6/4/1991
7 21813 NGUYEN THI NHUONG NU 26/11/1994
8 21814 PHAM VAN NHUONG NAM 17/9/1990
9 21815 LE QUANG MINH NHUT NAM 17/02/1988
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
10 21816 NGUYEN HOANG NHUT NAM 28/5/1990
11 21817 PHAN MAI MINH NHUT NAM 16/2/1993
12 21818 NGO PHAM TO NIC NU 17/12/1991
13 21819 TRUONG THI NIEM NU 26/7/1989
14 21820 LU THI KIM NU NU 22/1/1998
15 21821 PHAN THI NGOC NU NU 15/3/1989
16 21822 TRAN TO NU NU 11/8/1999
17 21823 NGUYEN THI TO NU NU 8/4/1999
18 21824 NGUYEN THI KIEU NUONG NU 18/6/1990
19 21825 TRINH XUAN NUONG NU 21/3/1990
20 21826 NGUYEN THI MI NUONG NU 7/3/1997
21 21827 HOANG THI MY NUONG NU 25/12/1999
22 21828 BUI NHU OANH NU 29/12/1992
23 21829 BUI THI KIM OANH NU 1/7/1993
24 21830 CHUNG THI KIEU OANH NU 29/7/1993
25 21831 DANG THI OANH NU 15/11/1997
26 21832 DINH THI LAN OANH NU 22/11/1988
27 21833 DO THI HONG OANH NU 18/8/1992
28 21834 DOAN THI KIEU OANH NU 12/2/1982
29 21835 DOAN THI KIM OANH NU 28/2/1996
30 21836 HO THI OANH NU 19/10/1987
31 21837 HOANG OANH NU 14/6/1992
32 21838 HUYNH VO THU OANH NU 6/4/1981
33 21839 LE HOANG XUAN OANH NU 3/7/1993
34 21840 LE THI KIEU OANH NU 19/5/1995
35 21841 NGUYEN THI KIM OANH NU 21/2/1997
36 21842 NGUYEN THI KIM OANH NU 18/11/1996
37 21843 NGUYEN THI KIM OANH NU 21/9/1990
38 21844 NGUYEN THI TRUC OANH NU 5/5/1988
39 21845 NGUYEN THUY HOANG OANH NU 17/3/1986
40 21846 PHAM THI HOANG OANH NU 26/11/1980
41 21847 PHAM THI KIEU OANH NU 27/7/1990
42 21848 PHAN TRAM OANH NU 9/12/1997
43 21849 TRAN LE BAO OANH NU 4/9/1997
44 21850 TRUONG HOANG OANH NU 11/4/1989
45 21851 VO HOANG OANH NU 4/9/1991
46 21852 LY MY QUAN NU 11/2/1995
47 21853 SEOHWI PEE NU 12/10/2001
48 21854 NGUYEN THI CHAU PHA NU 21/6/1985
49 21855 NGUYEN NGOC PHACH NU 4/12/1983
50 21856 BUI VAN PHAT NAM 9/7/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 24
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21857 HO CHAN PHAT NAM 20/6/1995
2 21858 LE VAN PHAT NAM 30/10/1987
3 21859 PHAN THI THU PHAT NU 19/9/1991
4 21860 QUACH LUU PHAT NAM 31/7/1995
5 21861 VO TAN PHAT NAM 6/11/1992
6 21862 VO THINH PHAT NAM 26/1/1988
7 21863 VUONG NGHIEP PHAT NAM 12/10/1992
8 21864 VUONG TAN PHAT NAM 9/10/1991
9 21865 TRAN HOANG YEN PHI NAM 2/10/1991
10 21866 PHAM THI NGOC PHI NU 27/2/1985
https://chuyenngoaingu.com
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
11 21867 LAI KHANH PHI NAM 20/1/1997
12 21868 HUYNH ANH PHI NAM 21/12/1995
13 21869 DIEP BAO PHI NAM 29/9/1995
14 21870 NGUYEN QUOC PHIEN NAM 7/4/1990
15 21871 HUYNH THI PHO NU 19/7/1992
16 21872 CAO NGUYEN AN THIEN PHONG NAM 29/3/1986
17 21873 DO NGOC PHONG NAM 23/4/1989
18 21874 LE NGUYEN PHONG NAM 4/1/1993
19 21875 NGUYEN DUY PHONG NAM 18/11/1992
20 21876 NGUYEN THANH PHONG NAM 30/4/1990
21 21877 PHAM THANH PHONG NAM 24/9/1991
22 21878 HONG TRIEU PHU NAM 10/2/1992
23 21879 LAM HOANG PHU NAM 9/1/1994
24 21880 LIEU TRIEU PHU NAM 12/9/1997
25 21881 NGUYEN HONG PHU NAM 20/12/1990
26 21882 NGUYEN NGOC PHU NAM 5/2/1988
27 21883 NGUYEN PHONG PHU NAM 2/9/1984
28 21884 TRAN KIM PHU NAM 10/12/1989
29 21885 TRAN NGUYEN HOANG PHU NAM 27/1/1995
30 21886 TRAN QUANG PHU NAM 1/1/1981
31 21887 DINH HONG PHUC NAM 7/7/1995
32 21888 HO THI THU PHUC NU 8/10/1991
33 21889 LE HOA BA PHUC NAM 12/10/1993
34 21890 LE HONG PHUC NAM 10/2/1992
35 21891 LE THI HONG PHUC NU 3/9/1987
36 21892 LE THI HONG PHUC NU 3/2/1991
37 21893 NGUYEN HOANG PHUC NAM 10/12/1996
38 21894 NGUYEN HOANG THANH PHUC NAM 5/3/1994
39 21895 NGUYEN HUA GIA PHUC NAM 18/8/1996
40 21896 NGUYEN PHAN NGOC PHUC NU 2/8/1997
41 21897 NGUYEN THI HONG PHUC NU 3/8/1980
42 21898 NGUYEN XUAN PHUC NAM 6/1/1990
43 21899 PHAM QUANG PHUC NAM 08/02/1995
44 21900 TRAN THI MY PHUC NU 13/1/1989
45 21901 TRAN THI THANH PHUC NU 1/2/1988
46 21902 BUI KIM THAI PHUNG NU 17/12/1994
47 21903 LE THI KIM PHUNG NU 30/12/1985
48 21904 NGUYEN DU NGOC PHUNG NU 17/10/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 25
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21905 NGUYEN HA KIM PHUNG NU 26/6/1992
2 21906 NGUYEN LUONG KIM PHUNG NU 23/1/1995
3 21907 NGUYEN THI KIM PHUNG NU 09/08/1992
4 21908 NGUYEN THI MINH PHUNG NU 15/10/1983
5 21909 NGUYEN TRAN HAI PHUNG NU 27/01/1997
6 21910 TRAN THI KIM PHUNG NU 4/10/1990
7 21911 VO MINH PHUNG NU 13/9/1993
8 21912 VO VAN PHUNG NAM 30/4/1990
9 21913 DAO THIEN PHUOC NAM 12/6/1992
10 21914 HOANG MINH PHUOC NAM 28/11/1983
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
11 21915 HONG TAM PHUOC NAM 30/11/1981
12 21916 LE PHAN PHUOC NAM 5/2/1996
13 21917 NGUYEN DAO NGOC PHUOC NU 15/4/1992
14 21918 NGUYEN HUU PHUOC NAM 20/3/1985
15 21919 NGUYEN VU PHUOC NAM 29/5/1999
16 21920 PHAM THANH PHUOC NAM 15/1/1990
17 21921 TRAN THI HANH PHUOC NU 25/3/1981
18 21922 BUI THI PHUONG NU 13/04/1995
19 21923 BUI THI PHUONG NU 16/6/1988
20 21924 BUI THI PHUONG NU 20/4/1993
21 21925 BUI THI THU PHUONG NU 1/1/1993
22 21926 CAO THI THUY PHUONG NU 3/8/1992
23 21927 CHIENG HONG PHUONG NAM 9/4/1991
24 21928 DAO THI THUY PHUONG NU 14/5/1997
25 21929 DINH NGOC TRUC PHUONG NU 9/8/1993
26 21930 DO DUY PHUONG NAM 20/10/1996
27 21931 DO QUYNH PHUONG NU 2/12/1996
28 21932 DO THI PHUONG NU 1/1/1994
29 21933 DOAN HOANG LAN PHUONG NU 24/4/1996
30 21934 DOAN THI LAN PHUONG NU 1/6/1982
31 21935 DUONG THI PHUONG NU 20/09/1992
32 21936 GIAP THI BICH PHUONG NU 22/06/1994
33 21937 HA BICH PHUONG NU 8/5/1990
34 21938 HO THI KIM PHUONG NU 18/9/1997
35 21939 HOANG PHUONG NAM 15/6/1988
36 21940 HOANG THI PHUONG NU 5/10/1997
37 21941 HOANG THI LAN PHUONG NU 17/2/1984
38 21942 HUYNH NGOC PHUONG NU 8/6/1992
39 21943 HUYNH THANH PHUONG NAM 25/10/1988
40 21944 HUYNH THE PHUONG NAM 18/2/1986
41 21945 IN THI MY PHUONG NU 3/1/1990
42 21946 LAC THI HONG PHUONG NU 8/5/1996
43 21947 LE HUYNH VIET PHUONG NAM 4/7/1995
44 21948 LE MINH TU PHUONG NU 20/02/1978
45 21949 LE THI PHUONG NU 28/8/1995
46 21950 LE THI HOAI PHUONG NU 13/12/1992
47 21951 LE THI KIM PHUONG NU 09/10/1987
48 21952 LE THI MY PHUONG NU 24/2/1992
49 21953 LE THI NGOC PHUONG NU 25/9/1991
50 21954 LE THI THANH PHUONG NU 6/1/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 31
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21955 LE THI THU PHUONG NU 17/11/1979
2 21956 LE THI THU PHUONG NU 28/11/1995
3 21957 LE TRAN UYEN PHUONG NU 5/2/1994
4 21958 LE VO THUY PHUONG NU 10/10/1997
5 21959 LUU TUYET PHUONG NU 31/1/1999
6 21960 MAI THI PHUONG NU 18/11/1990
7 21961 NGO THI THANH PHUONG NU 25/7/1996
8 21962 NGUYEN DONG PHUONG NAM 28/08/1994
9 21963 NGUYEN DUY PHUONG NAM 1/11/1996
10 21964 NGUYEN HOAI PHUONG NAM 21/6/1986
11 21965 NGUYEN HOANG HONG PHUONG NU 13/7/1993
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
12 21966 NGUYEN KIM PHUONG NU 22/5/1988
13 21967 NGUYEN KIM PHUONG NU 22/10/1981
14 21968 NGUYEN LY THANH PHUONG NU 26/6/1994
15 21969 NGUYEN THAI PHUONG NU 19/9/1982
16 21970 NGUYEN THANH PHUONG NAM 14/3/1989
17 21971 NGUYEN THI PHUONG NU 09/12/1985
18 21972 NGUYEN THI PHUONG NU 30/1/1994
19 21973 NGUYEN THI PHUONG NU 11/10/1996
20 21974 NGUYEN THI PHUONG NU 11/4/1991
21 21975 NGUYEN THI PHUONG F 10/07/1991
22 21976 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 12/1/1991
23 21977 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 15/1/1990
24 21978 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 20/2/1995
25 21979 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 2/4/1996
26 21980 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 21/10/1985
27 21981 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 12/08/1997
28 21982 NGUYEN THI LAN PHUONG NU 12/1/1990
29 21983 NGUYEN LINH PHUONG NU 04/01/1998
30 21984 NGUYEN THI MAI PHUONG NU 12/7/1998
31 21985 NGUYEN THI MAI PHUONG NU 17/6/1997
32 21986 NGUYEN THI MAI PHUONG NU 23/11/1999
33 21987 NGUYEN THI MY PHUONG NU 20/1/1983
34 21988 NGUYEN THI MY PHUONG NU 19/7/1985
35 21989 NGUYEN THI NGOC PHUONG NU 16/10/1983
36 21990 NGUYEN THI THANH PHUONG NU 14/6/1996
37 21991 NGUYEN THI THU PHUONG NU 22/5/1989
38 21992 NGUYEN THOAI PHUONG NU 17/2/1995
39 21993 NGUYEN TRINH DUY PHUONG NAM 4/9/1992
40 21994 NGUYEN VAN PHUONG NAM 01/03/1989
41 21995 PHAM THI KIM PHUONG NU 05/04/1994
42 21996 PHAM THI MY PHUONG NU 22/10/1988
43 21997 PHAM THI MY PHUONG NU 26/6/1996
44 21998 PHAM THI THU PHUONG NU 19/6/1998
45 21999 PHAN HOANG DOAN PHUONG NU 23/9/1995
46 22000 PHAN THI DONG PHUONG NU 12/08/1983
47 22001 PHAN THI THANH PHUONG NU 23/4/1983
48 22002 TA THI DONG PHUONG NU 20/7/1989
49 22003 TANG THI XUAN PHUONG NU 5/9/1982
50 22004 TRAN LAN PHUONG NU 10/12/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 32
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22005 TRAN MAI TIEU PHUONG NU 10/4/1998
2 22006 TRAN NGOC BAO PHUONG NU 17/10/1995
3 22007 TRAN NGOC LAN PHUONG NU 18/11/1996
4 22008 TRAN THANH PHUONG NU 24/3/1997
5 22009 TRAN THI NGOC PHUONG NU 16/2/1996
6 22010 TRAN THI THANH PHUONG NU 10/2/1990
7 22011 TRAN THI THU PHUONG NU 17/5/1993
8 22012 TRAN THI THU PHUONG NU 29/3/1992
9 22013 TRIEU NGUYEN LAN PHUONG NU 31/10/1997
10 22014 VU NGUYEN QUYNH PHUONG NU 10/8/1996
11 22015 HO MINH QUAN NAM 3/6/1994
12 22016 HO TRUNG QUAN M 10/12/1986
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
13 22017 HUYNH BE QUAN NAM 2/9/1985
14 22018 LE MINH QUAN NAM 01/02/1993
15 22019 LY HOANG QUAN NAM 14/1/1992
16 22020 LY UYEN QUAN NU 15/9/1996
17 22021 NGUYEN DUC MINH QUAN NAM 12/4/1995
18 22022 NGUYEN MINH QUAN NAM 23/11/1992
19 22023 NGUYEN MINH QUAN NAM 12/2/1995
20 22024 NGUYEN QUOC QUAN NAM 1/5/1990
21 22025 NGUYEN TRAN MINH QUAN NAM 14/12/1989
22 22026 NGUYEN VAN QUAN NAM 4/8/1991
23 22027 NGUYEN VAN QUAN NAM 20/2/1990
24 22028 TRAN VAN QUAN NAM 23/5/1993
25 22029 VU VIET QUAN NAM 28/2/1991
26 22030 DOAN BUI QUANG M 24/02/1987
27 22031 LE MINH QUANG NAM 27/11/1993
28 22032 LE VU QUANG NAM 2/11/2000
29 22033 NGUYEN DUY QUANG NAM 23/8/1993
30 22034 NGUYEN PHUONG QUANG NAM 08/01/1994
31 22035 NGUYEN VINH QUANG NAM 10/3/1996
32 22036 ONG THE QUANG NAM 29/8/1989
33 22037 PHAM DAC QUANG NAM 6/6/1974
34 22038 PHAM KIM QUANG NAM 4/10/1995
35 22039 PHAM LAM DINH QUANG NAM 16/6/1998
36 22040 PHAM NGOC QUANG NAM 16/8/1982
37 22041 TA MINH QUANG NAM 13/2/1990
38 22042 TRAN MINH QUANG NAM 17/03/1993
39 22043 TRAN THAI KHANH QUANG NU 26/12/1988
40 22044 VO CHI QUI NAM 9/6/1980
41 22045 NGUYEN VAN QUI NAM 12/07/1991
42 22046 NGUYEN VAN QUI NAM 19/11/1993
43 22047 TRAN THANH QUI NAM 20/9/1999
44 22048 DINH HOANG ANH QUOC NAM 4/11/1994
45 22049 HOANG HUU QUOC NAM 25/12/1994
46 22050 NGUUYEN LUC QUOC NAM 11/10/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 33
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22051 NGUYEN BAO QUOC NAM 21/10/1988
2 22052 NGUYEN THIEN QUOC NAM 25/11/1993
3 22053 NGUYEN VAN QUOC NAM 6/10/1991
4 22054 PHAM DUY QUOC NAM 13/8/1990
5 22055 TRAN DANG QUOC NAM 1/1/1991
6 22056 TRAN QUANG QUOI NAM 18/05/1987
7 22057 VU VIET QUY NAM 17/5/1994
8 22058 LE THI QUY NU 10/7/1992
9 22059 LE THI QUY NU 19/4/1993
10 22060 BUI HOANG QUYEN NU 31/12/1996
11 22061 DANG CAM QUYEN NAM 27/9/1996
12 22062 DOAN THI MAI QUYEN NU 30/8/1981
13 22063 DUONG THANH PHUONG QUYEN NU 11/9/1986
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
14 22064 HO THI TAM QUYEN NU 10/10/1995
15 22065 LE THI QUYEN NU 15/5/1990
16 22066 LE THI KIM QUYEN NU 10/7/1990
17 22067 LE THI NHU QUYEN NU 10/8/1993
18 22068 NGO THI MINH QUYEN NU 13/09/1990
19 22069 NGUYEN THAI HOANG QUYEN NU 15/03/1991
20 22070 NGUYEN THI QUYEN NU 28/2/1984
21 22071 NGUYEN THI HONG QUYEN NU 4/2/1993
22 22072 NGUYEN THI LE QUYEN NU 19/12/1987
23 22073 NGUYEN THI NHAT QUYEN NU 27/2/1997
24 22074 NGUYEN THI THUY QUYEN NU 20/4/1993
25 22075 PHAM NGOC XUAN QUYEN NU 5/3/1994
26 22076 PHAM THI BAO QUYEN NU 14/3/1979
27 22077 PHAM THI LE QUYEN NU 6/12/1992
28 22078 PHAN THI QUYEN NU 8/2/1992
29 22079 SU THI KHANH QUYEN NU 24/5/2001
30 22080 TIEN VI QUYEN NAM 9/6/1989
31 22081 TO THI HOANG QUYEN NU 30/7/1999
32 22082 TRAN THAO QUYEN NU 27/7/1995
33 22083 TRAN THI HOANG QUYEN NU 21/2/1997
34 22084 TRAN THI KHANH QUYEN NU 9/3/1993
35 22085 TRAN THI NGOC QUYEN NU 18/06/1986
36 22086 TRUONG THUY QUYEN NU 3/9/1993
37 22087 VO LE QUYEN NU 12/9/1990
38 22088 TIEU VIET QUYET NAM 30/8/1992
39 22089 CAO THI TU QUYNH NU 1/1/1992
40 22090 CHAU KIM QUE QUYNH NU 10/4/1999
41 22091 DINH THUY QUYNH NU 26/11/1997
42 22092 DO PHU QUYNH NAM 10/10/1993
43 22093 DU NGOC QUYNH NU 25/6/1981
44 22094 HO VU TU QUYNH NU 15/5/1992
45 22095 LE NGUYEN TRUC QUYNH NU 14/10/1992
46 22096 LE THI NHU QUYNH NU 10/02/1996
47 22097 NGO THI NHU QUYNH NU 10/5/1994
48 22098 NGO THI TRUC QUYNH NU 14/2/1994
Tổng số thí sinh theo danh sách: 48 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 34
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22099 NGO THUY QUYNH NU 8/2/1982
2 22100 NGUYEN NHU KHANH QUYNH NU 16/2/1995
3 22101 NGUYEN PHAN DIEM QUYNH NU 4/8/1989
4 22102 NGUYEN PHAN THU QUYNH NU 11/3/1996
5 22103 NGUYEN THI NHU QUYNH NU 4/6/1992
6 22104 NGUYEN VAN QUYNH NAM 29/5/1994
7 22105 TRAN MAI TRUC QUYNH NU 21/10/1998
8 22106 TRAN THI KHANH QUYNH NU 5/9/1989
9 22107 TRAN VO LAM QUYNH NU 20/5/1991
10 22108 TRUONG NGUYEN NHU QUYNH NU 30/12/1993
11 22109 TRUONG THI HUONG QUYNH NU 9/1/1993
12 22110 VO THI NHAT QUYNH NU 19/6/1995
13 22111 VU PHUONG QUYNH NU 12/12/1993
14 22112 VU THI QUYNH NU 17/11/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
15 22113 VU THI NHU QUYNH NU 13/04/1996
16 22114 VUONG TRUC QUYNH NU 01/10/1993
17 22115 DANG THI KIM SAM NU 26/11/1999
18 22116 NGUYEN HONG SAM NU 10/10/1990
19 22117 TRAN THI SAM NU 15/02/1996
20 22118 BUI CAO SANG NAM 15/4/1995
21 22119 DOAN LE HOANG SANG NAM 12/3/1995
22 22120 HOANG THANH SANG NAM 26/9/1993
23 22121 LE NGUYEN HOANG SANG NAM 19/7/1992
24 22122 LE TRUONG SANG NAM 17/5/1986
25 22123 NGUYEN LE THANH SANG NAM 3/3/1996
26 22124 NGUYEN THANH SANG NAM 12/3/1985
27 22125 NGUYEN THI KIM SANG NU 8/6/1993
28 22126 PHAM QUANG SANG NAM 14/1/1989
29 22127 PHAM THI MINH SANG NU 24/4/1991
30 22128 TRENH THIN SANG NAM 10/9/1995
31 22129 TRUONG QUOC SANG NAM 15/7/1996
32 22130 PHAN VAN SANH NAM 19/9/1996
33 22131 TRIEU LIEN SAU NU 14/4/1997
34 22132 TRAN THI THUY SEN NU 19/6/1997
35 22133 TRAN THI HUONG SEN NU 8/6/1993
36 22134 NGUYEN PHU SI NAM 25/7/1995
37 22135 BUI TAN SI NAM 26/6/1985
38 22136 DAO THI BICH SIENG NU 19/10/1997
39 22137 VO DUC SINH NAM 6/2/1990
40 22138 NGUYEN THI KIM SOAN NU 8/2/1988
41 22139 NGUYEN THI CAM SOAN NU 22/2/1998
42 22140 NGUYEN THI SOI NU 1/9/1982
43 22141 HOANG QUANG SON NAM 11/8/1985
44 22142 KIEN NGOC SON NAM 23/12/1993
45 22143 KIEU THANH SON NAM 13/1/1981
46 22144 LE QUANG TRUONG SON NAM 17/12/1988
47 22145 LY TRUONG SON NAM 30/1/1993
48 22146 NGUYEN BINH SON NAM 16/11/1983
49 22147 NGUYEN DAI SON NAM 11/03/1991
50 22148 NGUYEN DUY SON NAM 5/5/1982
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 35
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22149 NGUYEN HOANG SON NAM 29/4/1986
2 22150 NGUYEN LE HOANG SON NAM 26/3/1987
3 22151 NGUYEN NGOC SON NAM 21/02/1996
4 22152 NGUYEN NGOC SON NAM 16/1/1992
5 22153 NGUYEN QUAN SON NAM 7/2/1987
6 22154 NGUYEN THI SON NU 20/12/1989
7 22155 NGUYEN TRUONG SON NAM 10/08/1992
8 22156 TA THANH SON NAM 10/12/1984
9 22157 THAI DUY SON NAM 28/01/1989
10 22158 TRAN HAI SON NAM 12/3/1986
11 22159 TRAN KIM SON NAM 2/5/1980
12 22160 TRINH KIM SON NAM 16/9/1999
13 22161 TRINH NGOC SON NAM 2/2/1988
14 22162 VO TRUNG SON NAM 1/11/1994
15 22163 TRAN TUAN SUA NAM 16/01/1999
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
16 22164 TRAN SUNG NAM 20/1/1994
17 22165 LE THI SUONG NU 26/7/1993
18 22166 LE THI KIM SUONG NU 31/5/1989
19 22167 NGUYEN THI THU SUONG NU 5/10/1980
20 22168 NGUYEN THI TUYET SUONG NU 5/10/1993
21 22169 PHAN THI THAO SUONG NU 6/10/1995
22 22170 TRAN THI HONG SUONG NU 21/9/1988
23 22171 THONG HOI SUYN NU 13/11/1992
24 22172 DINH VAN TU TAI NAM 14/1/1999
25 22173 DUONG CHI TAI NAM 14/2/1990
26 22174 HA SONG TAI NAM 12/07/1997
27 22175 NGUYEN DUY TAI NAM 21/10/1985
28 22176 NGUYEN HUU TAI NAM 16/3/1993
29 22177 NGUYEN TAN TAI NAM 30/6/1980
30 22178 NGUYEN TAN TAI NAM 28/11/1993
31 22179 BUI THI MINH TAM NU 28/10/1986
32 22180 CAO NU KY TAM NU 8/3/1991
33 22181 CHU THANH TAM NU 10/12/1991
34 22182 HO NU MINH TAM NU 22/11/1995
35 22183 HONG CHI TAM NAM 05/04/1990
36 22184 HUYNH MINH TAM NAM 15/02/1993
37 22185 HUYNH THI THANH TAM NU 16/11/1995
38 22186 LE DOAN MINH TAM NU 25/6/1998
39 22187 LE THANH TAM NU 10/10/1991
40 22188 LE THI HOAI TAM NU 12/1/1993
41 22189 NGO THUY MINH TAM NU 26/5/1996
42 22190 NGUYEN CHI TAM NAM 29/12/1992
43 22191 NGUYEN DAC TAM NAM 1/12/1976
44 22192 NGUYEN DUY HOAI TAM NAM 2/10/1993
45 22193 NGUYEN NGOC MINH TAM NU 15/12/1994
46 22194 NGUYEN NGOC PHUONG TAM NU 21/1/1992
47 22195 NGUYEN PHAM HONG TAM NU 15/3/1990
48 22196 NGUYEN THANH TAM NU 2/4/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 48 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 41/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22197 NGUYEN THANH TAM NAM 1/10/1992
2 22198 NGUYEN THANH TAM NAM 14/3/1992
3 22199 NGUYEN THI HONG TAM NU 18/9/1994
4 22200 NGUYEN THI THANH TAM NU 5/7/1992
5 22201 NGUYEN THI THANH TAM NU 27/12/1996
6 22202 NGUYEN VAN TAM NAM 11/3/1988
7 22203 NGUYEN VAN TAM NAM 14/04/1994
8 22204 PHAM THI MINH TAM NU 20/8/1990
9 22205 PHAM THUY VY TAM NU 20/8/1986
10 22206 QUACH THI TAM NU 1/7/1994
11 22207 TAI VAN TAM NAM 8/2/1990
12 22208 THAI THANH TAM NAM 10/4/1979
13 22209 TO THANH TAM NAM 2/5/1992
14 22210 TRAN BAO TAM NU 19/8/1993
15 22211 VO MINH TAM NAM 15/5/1988
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
https://chuyenngoaingu.com
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
16 22212 VO THI TAM NU 20/6/1993
17 22213 DANH NGOC TAN NAM 11/8/1991
18 22214 NGO VAN TAN NAM 23/6/1990
19 22215 NGUYEN HUU MANH TAN NAM 26/12/2000
20 22216 TRAN MINH TAN NAM 2/4/1993
21 22217 VU DUY TAN NAM 15/9/1997
22 22218 LE XUAN TANG NAM 21/11/1993
23 22219 HUYNH VAN TANG NAM 04/08/1990
24 22220 TRAN VAN TAU NAM 20/4/1989
25 22221 LIM TEK NAM 4/4/1987
26 22222 NGUYEN VAN THA NAM 24/6/1991
27 22223 NGUYEN TIEN THACH NAM 27/08/1998
28 22224 BO THI HONG THAI NU 16/4/1986
29 22225 DANG THI THAI NU 18/1/1993
30 22226 HO LE NGOC THAI NAM 2/7/1996
31 22227 LE PHAM QUOC THAI NAM 10/8/2001
32 22228 PHAN VIET VINH THAI NAM 24/12/1993
33 22229 PHU VINH THAI NAM 30/6/1990
34 22230 TRAN VAN THAI NAM 13/10/1989
35 22231 TRAN XUAN THAI NAM 27/4/1993
36 22232 TRUONG QUOC THAI NAM 1/7/1994
37 22233 DANG THI HONG THAM NU 10/2/1997
38 22234 NGO THI THAM NU 26/1/1987
39 22235 PHAM NGOC HONG THAM NU 28/12/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 39 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 41/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22236 PHAM THI GIAO THAM NU 21/7/1994
2 22237 TRAN THI DIEU THAM NU 23/2/1997
3 22238 TRAN THI HONG THAM NU 11/9/1994
4 22239 VO THI HONG THAM NU 28/7/1982
5 22240 TRAN THI THAN NU 6/5/1991
6 22241 CHU MANH THANG NAM 4/6/1992
7 22242 MAI THI QUYET THANG NU 9/8/1980
8 22243 NGUYEN QUOC THANG NAM 25/4/1997
9 22244 NGUYEN QUOC THANG NAM 5/12/1993
10 22245 NGUYEN VAN THANG NAM 16/8/1993
11 22246 QUACH GIA THANG NAM 20/7/1990
12 22247 TRINH QUOC THANG NAM 10/8/1985
13 22248 CHU THI HONG THANH NU 20/8/1985
14 22249 CHUNG NGUYET THANH NAM 2/11/1988
15 22250 DIEP THI HUYEN THANH NU 13/12/1987
16 22251 DINH THI KIM THANH NU 12/12/1987
17 22252 DO VAN THANH NAM 2/2/1989
18 22253 DUONG PHUONG THANH NU 30/5/1991
19 22254 HO NHAT THANH NAM 31/1/1989
20 22255 HOANG DAN THANH NU 7/9/1997
21 22256 HOANG THI THANH NU 22/6/1990
22 22257 HOANG THI THANH NU 11/6/1996
23 22258 HONG DAI THANH NAM 23/10/1991
24 22259 HUYNH CHI THANH NAM 25/4/1991
25 22260 HUYNH KIM THANH NU 18/12/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
26 22261 HUYNH NGUYEN HUYEN THANH NU 13/5/1992
27 22262 LE CHI THANH NAM 10/9/1992
28 22263 LE NGOC TRUC THANH NU 4/8/1995
29 22264 LE THI THANH NU 16/11/1990
30 22265 LE THI THANH NU 14/12/1990
31 22266 MAI THI KIEN THANH NU 30/12/1993
32 22267 MAI THIEN THANH NU 16/9/1987
33 22268 NGO HOANG YEN THANH NU 27/9/1995
34 22269 NGO LE THANH THANH NU 1/11/1996
35 22270 NGO THANH THANH NU 7/4/1995
36 22271 NGUYEN CONG THANH NAM 24/10/1990
37 22272 NGUYEN LE NGOC THIEN THANH NU 17/5/1993
38 22273 NGUYEN MINH THANH NAM 9/6/1988
39 22274 NGUYEN NGOC THANH NU 19/3/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 39 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 42
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22275 NGUYEN THI THANH NU 13/3/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
2 22276 NGUYEN THI KIM THANH NU 21/1/1990
3 22277 NGUYEN THI KIM THANH NU 6/5/1997
4 22278 NGUYEN THI KIM THANH NU 5/2/1994
5 22279 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 21/5/1995
6 22280 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 20/10/1999
7 22281 NGUYEN THI THIEN THANH NU 12/3/1992
8 22282 NGUYEN THI TUYET THANH NU 15/9/1997
9 22283 NGUYEN TIEN THANH NAM 4/4/1991
10 22284 NGUYEN TRAN THIEN THANH NU 5/1/1993
11 22285 NGUYEN XUAN THANH NAM 18/11/1994
12 22286 PHAM DUY THANH NAM 9/9/1990
13 22287 PHAM QUANG THANH NAM 30/11/1996
14 22288 PHAM VAN THANH NAM 2/12/1987
15 22289 PHAN THI KIM THANH NU 13/7/1992
16 22290 PHAN TRA THANH NU 9/3/1987
17 22291 TONG THI UYEN THANH NU 16/5/1995
18 22292 TRAN CHI THANH NAM 23/2/1977
19 22293 TRAN DO PHUONG THANH NU 13/5/1986
20 22294 TRAN HUY THANH NAM 17/4/1977
21 22295 TRAN QUANG THANH NAM 10/9/1993
22 22296 TRAN THI THANH NU 10/10/1993
23 22297 TRAN THI PHUONG THANH NU 22/1/1996
24 22298 TRAN THI PHUONG THANH NU 18/10/1990
25 22299 TRAN VINH THANH NU 2/9/1994
26 22300 TRIEU THI HONG THANH NU 24/3/1980
27 22301 TRUONG THI KIM THANH NU 8/9/1991
28 22302 TRUONG VAN THANH NAM 10/10/1992
29 22303 VO THI MONG THANH NU 21/11/1976
30 22304 VO TRUNG THANH NAM 29/09/1994
31 22305 BUI NGOC THAO NU 27/8/1999
32 22306 CHAU HOANG MAI THAO NU 8/11/1994
33 22307 DANG THI THAO NU 23/11/1993
34 22308 DANG THI THAO NU 20/12/1992
35 22309 DANG THI HA THAO NU 14/4/1982
36 22310 DANG THI PHUONG THAO NU 2/11/1996
37 22311 DANG THI THU THAO NU 26/2/1991
38 22312 DAO LU THU THAO NU 28/11/1995
39 22313 DAO THI THAO NU 15/8/1996
40 22314 DO NGUYEN THANH THAO NU 15/11/1992
41 22315 DO THI THAO NU 17/5/1996
42 22316 DO THI THU THAO NU 19/9/1991
43 22317 DUONG DOAN Y THAO NU 28/10/1985
44 22318 DUONG XUAN THAO NU 24/3/1988
45 22319 HO THI THANH THAO NU 1999
46 22320 HUYNH DOAN NGOC THAO NU 1/1/1998
47 22321 HUYNH MAI THAO NU 30/10/1992
Tổng số thí sinh theo danh sách: 47 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 43
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22322 HUYNH MINH THAO NU 8/10/1981
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
https://chuyenngoaingu.com
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
2 22323 HUYNH NGOC THAO NAM 20/8/1996
3 22324 HUYNH THI THAO NU 24/2/1997
4 22325 HUYNH THI NGOC THAO NU 10/3/1992
5 22326 LAM HUYNH NGOC THAO NU 6/12/1997
6 22327 LE MIEN THAO NAM 10/8/1981
7 22328 LE NGOC THAO NU 24/2/1997
8 22329 LE NHU PHUONG THAO NU 4/6/1994
9 22330 LE PHUONG THAO NU 9/8/1993
10 22331 LE THI THAO NU 30/12/1989
11 22332 LE THI PHUONG THAO NU 14/1/1995
12 22333 LE THI THANH THAO NU 14/12/1995
13 22334 LE THI THANH THAO NU 9/5/1998
14 22335 LE THU THAO NU 25/5/1997
15 22336 LE TRAN PHUONG THAO NU 18/12/1993
16 22337 LIEU PHUONG THAO NU 5/9/1991
17 22338 NGO PHUONG THAO NU 30/5/1993
18 22339 NGUYEN BICH THAO NU 14/08/1997
19 22340 NGUYEN DANG THANH THAO NU 20/10/1997
20 22341 NGUYEN DIEP XUAN THAO NU 4/3/1994
21 22342 NGUYEN HUONG THAO NU 14/7/1998
22 22343 NGUYEN HUYNH NHU THAO NU 23/6/1994
23 22344 NGUYEN HUYNH PHUONG THAO NU 15/2/1994
24 22345 NGUYEN HUYNH PHUONG THAO NU 7/10/1992
25 22346 NGUYEN KIEU THACH THAO NU 16/12/1998
26 22347 NGUYEN MINH THAO NU 9/1/1997
27 22348 NGUYEN MINH THAO NU 1/8/1995
28 22349 NGUYEN PHUONG THAO NU 25/11/1996
29 22350 NGUYEN PHUONG THAO NU 4/6/1988
30 22351 NGUYEN PHUONG THAO NU 31/08/1997
31 22352 NGUYEN THANH THAO NAM 31/12/1981
32 22353 NGUYEN THI LOAN THAO NU 8/10/1990
33 22354 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 14/5/1982
34 22355 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 6/4/1991
35 22356 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 29/5/1994
36 22357 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 28/3/1989
37 22358 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 13/4/1994
38 22359 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 3/2/1995
39 22360 NGUYEN THI THAI THAO NU 18/12/1994
40 22361 NGUYEN THI THANH THAO NU 20/02/1983
41 22362 NGUYEN THI THU THAO NU 2/9/1994
42 22363 NGUYEN THI THU THAO NU 24/11/1993
43 22364 NGUYEN THI THU THAO NU 10/4/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 43 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 44
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22365 NGUYEN THI THU THAO NU 19/01/1998
2 22366 NGUYEN THI THU THAO NU 27/4/1995
3 22367 NGUYEN THI THU THAO NU 28/6/1994
4 22368 NGUYEN VI THAO NU 5/9/1988
5 22369 PHAM THI PHUONG THAO NU 10/2/1996
6 22370 PHAM THI PHUONG THAO NU 01/11/1984
7 22371 PHAM THI PHUONG THAO NU 12/2/1989
8 22372 PHAM THI THU THAO NU 8/11/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
STT Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
9 22373 PHAM THUY PHUONG THAO NU 20/10/1995
10 22374 PHAN NGOC THAO NU 21/7/1997
11 22375 PHAN THI PHUONG THAO NU 17/5/1995
12 22376 PHAN THI THANH THAO NU 6/2/1989
13 22377 THAI THI THAO NU 12/5/1992
14 22378 THI THU THAO NU 11/11/1996
15 22379 TRAN HUY PHUONG THAO NU 12/9/1996
16 22380 TRAN KIM THAO NU 12/10/1983
17 22381 TRAN KIM THAO NAM 12/12/1994
18 22382 TRAN PHUONG THAO NU 21/6/1986
19 22383 TRAN THACH THAO NU 16/9/1991
20 22384 TRAN THI PHUONG THAO NU 6/3/1992
21 22385 TRAN THI PHUONG THAO NU 15/6/1997
22 22386 TRAN THI THANH THAO NU 17/6/1981
23 22387 TRAN THI THANH THAO NU 14/10/1992
24 22388 TRAN THI THU THAO NU 23/12/1979
25 22389 TRAN THI THU THAO NU 5/8/1994
26 22390 TRINH THU THAO NU 16/5/1991
27 22391 TRUONG THI NGOC THAO NU 15/4/1997
28 22392 TRUONG THI THU THAO NU 31/5/1994
29 22393 VAN THI THAO NU 15/8/1995
30 22394 VO THANH THAO NU 25/11/1998
31 22395 VO THI UYEN THAO NU 6/2/1996
32 22396 VU PHUONG THAO NU 20/6/1997
33 22397 VU THI THAO NU 4/10/1993
34 22398 HO NGOC THAU NU 24/7/1994
35 22399 TRAN VAN THAU NAM 20/6/1998
36 22400 TRAN VAN THE NAM 27/11/1993
37 22401 LE VAN THEM NAM 14/3/1993
38 22402 TRAN THI THIEN THEN NU 15/7/1995
39 22403 BUI HONG MAI THI NU 23/3/1989
40 22404 DOAN THI HONG THI NU 27/3/1986
41 22405 DOAN THI MAI THI NU 18/8/1997
42 22406 MAI NGOC ANH THI NU 4/12/1998
43 22407 NGUYEN THI THI NU 11/1/1994
44 22408 NGUYEN THI DIEM THI NU 15/11/1997
45 22409 PHUNG THI XUAN THI NU 18/3/1992
46 22410 TA THI HA THI NU 17/05/1993
47 22411 TRAN THI BE THI NU 26/10/1992
48 22412 VU DAN THI NU 24/2/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 48 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: A1 - 45
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22413 NGUYEN NGOC THICH NAM 17/7/1992
2 22414 DO HUU THIEN NAM 19/3/1988
3 22415 HUYNH NGOC THIEN NAM 20/2/1991
4 22416 LE DUY THIEN NAM 17/4/1991
5 22417 NGUYEN HOANG THANH THIEN NU 15/4/1994
6 22418 NGUYEN LUONG THIEN NU 10/5/1987
7 22419 NGUYEN THI HOANG THIEN NU 29/11/1995
8 22420 TRAN BAO THI THIEN NAM 29/1/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Họ và Tên Nam/Nữ
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Năm sinhSTT Số BD
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
9 22421 TRUONG MINH THIEN NAM 3/5/1990
10 22422 VO MINH THIEN NAM 29/09/1997
11 22423 PHAN THI THIEP NU 21/1/1983
12 22424 PHAM THI THIET NU 01/01/1988
13 22425 NGUYEN THI THIET NU 1/10/1998
14 22426 HA PHUC THINH NAM 13/2/1993
15 22427 HUYNH PHAT TRUONG THINH NAM 9/4/1998
16 22428 LE TIEN THINH NAM 14/12/1995
17 22429 NGUYEN DUC CONG THINH NAM 13/2/1994
18 22430 NGUYEN NHUT THINH NAM 15/08/1997
19 22431 NGUYEN PHUOC THINH NAM 21/8/1996
20 22432 PHAM VIET THINH NAM 10/10/1992
21 22433 TRAN DUC THINH NAM 12/8/1997
22 22434 TRAN PHUC THINH NAM 04/12/1995
23 22435 DAM NGUYEN DUC THO NAM 19/9/1988
24 22436 DO THI NHU THO NU 28/4/1990
25 22437 HUYNH TAN THO NAM 8/10/1995
26 22438 LE DUC THO NAM 10/11/1985
27 22439 NGO THI NGOC THO NU 20/7/1989
28 22440 NGUYEN CAM THO NU 5/4/1999
29 22441 NGUYEN CHI THO NAM 1/1/1985
30 22442 NGUYEN PHU THO NAM 10/6/1997
31 22443 NGUYEN THI THO NU 05/08/1985
32 22444 NGUYEN THI AI THO NU 2/9/1990
33 22445 PHAM QUOC THO NAM 23/12/1989
34 22446 PHAM THI THO NU 21/5/1995
35 22447 TRAN THI HOANG THO NU 10/10/1994
36 22448 VO VAN THO NAM 01/01/1987
37 22449 HUYNH THI KIM THOA NU 11/1/1999
38 22450 LAM THI KIM THOA NU 10/04/1988
39 22451 NGUYEN PHAM KIM THOA NU 30/5/1982
40 22452 NGUYEN THI KIM THOA NU 5/5/1993
41 22453 PHAM DANG THOA NAM 20/7/1984
42 22454 PHAN THI KIM THOA NU 08/08/1996
43 22455 PHAN THI THANH THOA NU 29/11/1993
44 22456 PHAN VAN THOA NAM 1/11/1994
45 22457 TRINH THI HONG THOA NU 15/3/1988
46 22458 NGUYEN PHI THOAI NAM 14/7/1992
47 22459 NGUYEN THI THU THOM NU 26/10/1996
48 22460 NGUYEN HONG THOM NU 22/2/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 48 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-01
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20001 BACH THI CAM AI NU 22/2/1997
2 20002 HA THI NHAN AI NU 06/02/1997
3 20003 HO DIEU AI NU 5/3/1996
4 20004 NGUYEN THI THUY AI NU 19/10/1992
5 20005 NGUYEN THUY AI NU 3/4/1995
6 20006 VAN HUYNH THUY AI NU 02/11/1991
7 20007 DOAN THI THUY AN NU 4/1/1992
https://chuyenngoaingu.com
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhNam/NữHọ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD
8 20008 HUYNH THI CHUC AN NU 16/6/1995
9 20009 LAM MY AN NU 11/1/1997
10 20010 LAM THANH AN NAM 14/2/1992
11 20011 LE HONG AN NAM 10/06/1987
12 20012 LE TAN AN NAM 20/2/1982
13 20013 LE THI THUY AN NU 5/6/1987
14 20014 LE THI THUY AN NU 8/9/1992
15 20015 LE THUY HONG AN NU 7/5/1996
16 20016 NGUYEN CUU THAI AN NU 17/1/1992
17 20017 NGUYEN HOANG AN NU 18/9/1989
18 20018 NGUYEN HUU THIEN AN NAM 5/10/1981
19 20019 NGUYEN KIM CHI AN NU 30/8/1993
20 20020 NGUYEN NGOC AN NAM 4/4/1996
21 20021 NGUYEN QUOC BAO AN NAM 20/9/1995
22 20022 NGUYEN THAI AN NU 18/3/1982
23 20023 NGUYEN THANH AN NAM 3/5/1993
24 20024 NGUYEN THANH AN NU 16/9/1986
25 20025 NGUYEN THANH AN NAM 20/10/1999
26 20026 NGUYEN THANH THUY AN NU 22/07/1993
27 20027 NGUYEN THI AN NAM 2/11/1998
28 20028 NGUYEN THI AN NU 30/3/1992
29 20029 NGUYEN THI TRUC AN NU 8/8/1988
30 20030 PHAM THI DINH AN NU 17/4/1995
31 20031 PHAN HONG AN NAM 27/10/1997
32 20032 PHAN TRUONG AN NAM 20/9/1988
33 20033 THAI THI HOANG AN NU 18/1/2000
34 20034 TRAN DUY AN NAM 19/3/1987
35 20035 VO THUY AN NU 10/7/1996
36 20036 VONG GIA AN NAM 22/4/1980
37 20037 XIT TAN AN NAM 17/10/1993
38 20038 BUI CAT DUYEN ANH NU 5/9/2002
39 20039 BUI THI LAN ANH NU 19/7/1975
40 20040 BUI TRAM ANH NU 12/11/1995
41 20041 CHAU THI PHUONG ANH NU 10/7/1987
42 20042 CAO THI KIM ANH NU 10/12/1987
43 20043 CAO THI KIM ANH NU 1/4/1995
44 20044 CHIEU TU ANH NU 15/12/1995
45 20045 DANG THI HOANG ANH NU 19/8/1991
46 20046 DANG THI QUYNH ANH NU 2/10/1997
47 20047 DANH THI PHUONG ANH NU 22/10/1994
48 20048 DINH NGOC TRAM ANH NU 20/3/1997
49 20049 DINH NGUYET ANH NU 24/6/1997
50 20050 DINH VAN TUAN ANH NAM 6/4/1984
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-02
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20051 DO HOANG LE NGOC ANH NU 12/11/1994
2 20052 DO NGOC ANH NU 1/7/1997
3 20053 DO THI LAM ANH NU 24/11/1996
4 20054 DO THI NGOC ANH NU 21/10/1993
5 20055 DO THI NGOC ANH NU 12/11/1992
6 20056 DO THI TO ANH NU 9/5/1984
7 20057 DOAN QUYNH ANH NU 16/7/1998
8 20058 DUONG VIET ANH NAM 24/4/1997
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
9 20059 GIANG MY ANH NU 31/10/1991
10 20060 HO BAO ANH NAM 12/12/1991
11 20061 HO BAO ANH NU 29/12/1995
12 20062 HO NGOC QUYNH ANH NU 17/7/1997
13 20063 HO NGUYEN NAM ANH NAM 26/3/1994
14 20064 HO THI KIM ANH NU 25/9/1979
15 20065 HOANG LAN ANH NU 6/12/1997
16 20066 HOANG PHI ANH NAM 5/6/1989
17 20067 HOANG THI KIM ANH NU 13/4/1976
18 20068 HOANG THI NGOC ANH NU 5/7/1995
19 20069 HOANG THI TAM ANH NU 7/7/1997
20 20070 HOANG TUAN ANH NAM 2/1/1980
21 20071 HUYNH TAT DUY ANH NAM 2/4/1996
22 20072 HUYNH TU ANH NU 10/6/1980
23 20073 HUYNH TUAN ANH NU 13/4/1994
24 20074 LAM NGOC ANH NU 8/6/1984
25 20075 LAM TU ANH NU 8/10/1992
26 20076 LE NGOC MINH ANH NU 15/6/1999
27 20077 LE THI ANH NU 8/2/1997
28 20078 LE THI ANH NU 23/6/1998
29 20079 LE THI HOANG ANH NU 23/4/1999
30 20080 LE THI KIM ANH NU 29/7/1990
31 20081 LE THI PHI ANH NU 16/11/1987
32 20082 LE THI PHUONG ANH NU 9/1/1986
33 20083 LE THI PHUONG ANH NU 14/7/1991
34 20084 LE TRUONG ANH NAM 12/03/1994
35 20085 LE TUAN ANH NAM 24/4/1994
36 20086 MAI THI NGOC ANH NU 9/10/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-03
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20087 MAI THI PHUONG ANH NU 17/08/1993
2 20088 NGO QUOC ANH NAM 13/8/1998
3 20089 NGO THI HUYNH ANH NU 26/5/1989
4 20090 NGUYEN DINH TAI ANH NAM 25/3/1995
5 20091 NGUYEN HOANG QUYNH ANH NU 7/10/1998
6 20092 NGUYEN HUYNH TRAM ANH NU 18/10/1995
7 20093 NGUYEN KHAC BAO ANH NAM 29/10/1991
8 20094 NGUYEN MINH ANH NU 13/5/1997
9 20095 NGUYEN NGOC MINH ANH NU 27/10/1996
10 20096 NGUYEN NGOC VAN ANH NU 23/09/1992
11 20097 NGUYEN PHAN QUYNH ANH NU 05/07/1993
12 20098 NGUYEN PHUONG ANH NU 24/2/1997
13 20099 NGUYEN THI DIEU ANH NU 13/4/1995
14 20100 NGUYEN THI DINH ANH NU 13/8/1992
15 20101 NGUYEN THI HOANG ANH NU 5/3/1992
16 20102 NGUYEN THI HOANG ANH NU 22/5/1984
17 20103 NGUYEN THI HONG ANH NU 24/2/1992
18 20104 NGUYEN THI LAN ANH NU 28/12/1984
19 20105 NGUYEN THI LAN ANH NU 20/6/1984
20 20106 NGUYEN THI MINH ANH NU 28/9/2001
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
21 20107 NGUYEN THI NGOC ANH NU 20/12/1997
22 20108 NGUYEN THI NGOC ANH NU 22/2/1994
23 20109 NGUYEN THI NGOC ANH NU 9/11/1998
24 20110 NGUYEN THI NGOC ANH NU 26/8/1999
25 20111 NGUYEN THI NHAT ANH NU 17/6/1992
26 20112 NGUYEN THI TRAM ANH NU 3/9/1989
27 20113 NGUYEN THI TRAM ANH NU 1/1/1997
28 20114 NGUYEN THI TU ANH NU 20/11/1999
29 20115 NGUYEN THI TUAN ANH NU 4/1/1993
30 20116 NGUYEN THIEN ANH NU 14/12/1999
31 20117 NGUYEN TRAN NGOC ANH NU 30/07/1994
32 20118 NGUYEN TRUNG ANH NAM 28/8/1989
33 20119 NGUYEN VAN ANH NU 26/10/1995
34 20120 NGUYEN VIET ANH NAM 10/07/1992
35 20121 PEI KIM ANH NU 14/03/1987
36 20122 PHAM DANG PHUONG ANH NU 15/10/1998
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-04
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
1 20123 PHAM NGOC ANH NU 28/10/1994
2 20124 PHAM THI QUYNH ANH NU 30/7/1995
3 20125 PHAM THI VAN ANH NU 2/2/1992
4 20126 PHAM VAN ANH NU 7/12/1996
5 20127 PHAN CHAU PHUONG ANH NU 18/5/1994
6 20128 PHAN DO HOA QUYNH ANH NU 20/5/1995
7 20129 PHAN DUY ANH NAM 13/8/2002
8 20130 PHAN LAM ANH NU 7/3/1998
9 20131 QUANG PHUNG ANH NU 5/12/1992
10 20132 TA VU THUC ANH NU 5/1/1991
11 20133 TRAN DO TU ANH NAM 24/6/1992
12 20134 TRAN MINH ANH NAM 2/12/1988
13 20135 TRAN NHAT ANH NAM 28/03/1990
14 20136 TRAN PHAN BICH ANH NU 8/1/1995
15 20137 TRAN QUAN ANH NU 7/9/1996
16 20138 TRAN THI KIM ANH NU 25/10/1995
17 20139 TRAN THI KIM ANH NU 19/7/1987
18 20140 TRAN THI NGOC ANH NU 6/1/1996
19 20141 TRAN THI TRUNG ANH NU 19/7/1996
20 20142 TRINH HOANG ANH NU 27/10/1997
21 20143 TRUONG NGOC PHUONG ANH NU 15/6/1997
22 20144 TRUONG THI NGOC ANH NU 18/10/1977
23 20145 VO THI KIM ANH NU 8/11/1989
24 20146 VU PHAN HAI ANH NAM 12/3/1989
25 20147 VU TUAN ANH NAM 12/2/1993
26 20148 VUONG MINH ANH NU 15/1/1990
27 20149 MAI KIM HAI AU NU 2/9/1996
28 20150 DUONG VAN BA NAM 10/9/1994
29 20151 HOANG VAN BA NAM 13/4/1983
30 20152 DIEP HONG BA NAM 24/8/1988
31 20153 NGUYEN THI THANH BACH NU 14/2/1990
32 20154 NGUYEN DUC CHI BANG NAM 2/11/1998
33 20155 TRAN NHU BANG NU 12/12/1995
34 20156 VO VAN BANG NAM 20/1/1991
35 20157 DANG QUOC BAO NAM 24/11/1996
36 20158 DANG VU QUOC BAO NAM 20/12/1972
37 20159 DAO GIA BAO NAM 12/3/1997
38 20160 DAO PHI BAO NAM 12/6/1996
39 20161 DINH NGOC BAO NAM 17/11/1991
40 20162 GIANG LAM BAO NAM 12/12/1995
41 20163 HO THANH BAO NAM 16/12/1995
42 20164 LE QUOC BAO NAM 5/4/2000
43 20165 LY THANH BAO NAM 3/6/1999
44 20166 NGUYEN QUOC BAO NAM 7/9/1995
45 20167 TRAN KIM BAO NU 20/6/1996
46 20168 TRAN THUC BAO NAM 9/6/1989
47 20169 VU LE BAO NAM 25/4/1996
48 20170 LE THI BE NU 1/4/1995
49 20171 NGUYEN THI BE NU 2/7/1987
50 20172 DUONG VAN BEN NAM 23/9/1999
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-21
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20173 BUI THI PHUONG BICH NU 16/6/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Nam/Nữ Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
2 20174 HO THI BICH NU 29/11/1994
3 20175 LAM TRIEU NGOC BICH NU 12/3/1996
4 20176 NGUYEN THI HONG BICH NU 17/12/1996
5 20177 NGUYEN THI NGOC BICH NU 14/12/1978
6 20178 HUYNH TRONG BIEN NAM 19/9/1985
7 20179 PHAM NGOC BIEN NAM 3/6/1990
8 20180 TRINH DANG BIEN NAM 24/4/1986
9 20181 DO THANH BINH NAM 21/11/1997
10 20182 DOAN BUI BINH NAM 22/2/1996
11 20183 DUONG THUC BINH NU 8/10/1995
12 20184 HO THI THANH BINH NU 30/6/1991
13 20185 HOANG TRONG BINH NAM 10/8/1985
14 20186 LE DUC BINH NAM 13/8/1985
15 20187 LE MONG BINH NU 19/9/1996
16 20188 LE QUANG BINH NAM 20/1/1997
17 20189 LY MY BINH NU 12/12/2000
18 20190 NGUYEN THANH BINH NAM 6/9/1982
19 20191 NGUYEN THI HAI BINH NU 9/10/1997
20 20192 NGUYEN THI THANH BINH NU 31/10/1995
21 20193 NGUYEN THI THANH BINH NU 13/5/1995
22 20194 NGUYEN VAN BINH NAM 13/2/1993
23 20195 TRAN HOA BINH NAM 20/1/1990
24 20196 TRAN THANH BINH NAM 8/11/1988
25 20197 TRAN THUC BINH NU 30/12/1994
26 20198 TRAN VAN BINH NAM 03/08/1988
27 20199 TRANG VAN BINH NAM 5/6/1991
28 20200 VO THANH BINH NAM 1989
29 20201 VO THI MY BINH NU 8/9/1997
30 20202 VU THANH BINH NAM 26/4/1997
31 20203 DOAN HUE BOI NU 23/9/1995
32 20204 HUYNH VAN BON NAM 5/5/1994
33 20205 NGUYEN THI BUP NU 10/4/1992
34 20206 LAM NGOC BUT NU 15/9/1985
35 20207 NGUYEN NGOC BUU NAM 13/11/1989
36 20208 NGUYEN THI MONG CAM NU 20/12/1992
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-22
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20209 NGUYEN VAN CAM NAM 26/3/1990
2 20210 TRAM VAN CAN NAM 23/11/1988
3 20211 NGUYEN VAN CANH NAM 13/4/1989
4 20212 NGUYEN DUC CANH NAM 3/7/1984
5 20213 BUI VAN CANH NAM 19/5/1990
6 20214 DOAN CHI CAO NAM 19/1/1994
7 20215 TRAN KHAI CHAN NAM 18/11/1995
8 20216 LE CHANH NAM 14/4/1989
9 20217 GIANG KIM CHANH NAM 31/8/1977
10 20218 DO QUOC MINH CHAU NAM 11/7/1996
11 20219 DOAN NGOC MINH CHAU NU 13/10/1995
12 20220 GIANG THI TAM CHAU NU 14/1/1996
13 20221 HOANG MINH CHAU NAM 13/10/1990
14 20222 LE NGOC THAO CHAU NU 13/5/1997
https://chuyenngoaingu.com
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Nam/Nữ Năm sinh
15 20223 LUU BUU CHAU NU 10/07/1986
16 20224 NGO DINH HUYEN CHAU NU 25/8/1990
17 20225 NGUYEN HONG TAN CHAU NAM 16/09/1993
18 20226 NGUYEN HUYNH TRAN CHAU NU 29/10/1996
19 20227 NGUYEN KHAC QUY CHAU NU 10/11/1985
20 20228 NGUYEN MINH CHAU NAM 12/7/1993
21 20229 NGUYEN NHAT MINH CHAU NU 9/8/1995
22 20230 NGUYEN THI BAO CHAU NU 1/7/1984
23 20231 NGUYEN THI HOAI CHAU NU 3/2/1994
24 20232 NGUYEN THI MINH CHAU NU 13/6/1999
25 20233 PHAM NGOC CHAU NU 17/3/1985
26 20234 PHAM NGOC CHAU NU 24/10/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 26 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-24
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20235 PHAN BAO CHAU NU 28/1/1996
2 20236 TON NU QUYNH CHAU NU 19/3/1990
3 20237 TRAN MINH CHAU NAM 8/2/1988
4 20238 TRAN NGUYEN QUYNH CHAU NU 25/11/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
5 20239 TRAN THI BOI CHAU NU 3/2/1980
6 20240 TU KIEN CHAU NAM 28/12/1989
7 20241 VU MINH CHAU NU 7/1/1990
8 20242 BUI NGUYEN THI KIM CHI NU 19/5/1993
9 20243 DAM QUI CHI NU 30/12/1990
10 20244 HOANG NGOC QUYNH CHI NU 5/10/1972
11 20245 HUYNH HUE CHI NU 29/1/1999
12 20246 HUYNH THI KIM CHI NU 7/3/1993
13 20247 HUYNH THI KIM CHI NU 19/11/1990
14 20248 HUYNH THI MY CHI NU 26/6/1995
15 20249 LE HONG MAN CHI NU 10/2/1993
16 20250 LY KIM CHI NU 30/12/1992
17 20251 NGUYEN DO QUYNH CHI NU 20/1/1997
18 20252 NGUYEN QUYNH CHI NU 5/7/1993
19 20253 NGUYEN THI CHI NU 10/06/1989
20 20254 NGUYEN THI KIM CHI NU 27/4/1980
21 20255 NGUYEN THI KIM CHI NU 12/11/1993
22 20256 NGUYEN VAN CHI NAM 10/10/1990
23 20257 PHAM THI KIM CHI NU 12/7/1998
24 20258 PHAM MAI QUE CHI NU 12/12/1989
25 20259 TRAN THI LE CHI NU 28/4/1990
26 20260 TRAN THI MY CHI NU 06/01/1989
27 20261 VUONG QUYNH CHI NU 15/1/1989
28 20262 HO XUAN CHIEN NAM 7/4/1990
29 20263 NGUYEN VAN CHIEN NAM 26/3/1984
30 20264 PHAM THANH CHIEN NAM 6/4/1982
31 20265 TRINH THI CHIEN NU 23/10/1993
32 20266 TRUONG MINH CHIEN NAM 11/7/1997
33 20267 CAO HOANG CHIEU NAM 19/11/1991
34 20268 PHAM THI CHIEU NU 1/12/1996
35 20269 HO TRUNG CHINH NAM 26/6/1995
36 20270 MAN QUOC CHINH NAM 13/12/1986
37 20271 NGUYEN CHI CHINH NAM 30/4/1979
38 20272 NGUYEN THI KIEU CHINH NU 7/2/1994
39 20273 NGUYEN THI NGOC CHINH NU 12/5/1990
40 20274 NGUYEN VIET CHINH NAM 7/4/1987
41 20275 DO VAN CHUNG NAM 1/2/1989
42 20276 DUONG VAN CHUNG NAM 4/12/1991
43 20277 NGUYEN THI CHUNG NU 25/8/1985
44 20278 TRAN HONG CHUNG NAM 2/1/1988
45 20279 VO LE HOANG CHUNG NAM 14/04/1993
46 20280 TRAN NGUYEN CHUONG NAM 5/12/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 46 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-25
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20281 TRAN XUAN CHUONG NAM 10/1/1990
2 20282 BUI HUU NGUYEN CHUONG NAM 27/6/1992
3 20283 CAO TAN CONG NAM 10/12/1990
4 20284 DO CHAU THANH CONG NAM 5/11/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
5 20285 LE VAN CONG NAM 1/4/1994
6 20286 NGUYEN VAN CHI CONG NAM 17/5/1991
7 20287 VO THANH CONG NAM 13/3/1983
8 20288 NGUYEN THI CUC NU 8/4/1986
9 20289 NGUYEN THI THUY CUC NU 14/10/1989
10 20290 TRAN THI KIM CUC NU 26/4/1994
11 20291 TRAN THI NGOC CUC NU 21/10/1990
12 20292 TRAN THI THU CUC NU 23/6/1969
13 20293 VU THI CUC NU 2/3/1992
14 20294 DANG QUOC CUNG NAM 12/8/1992
15 20295 DAO TRONG CUONG NAM 14/7/1986
16 20296 DUONG MANH CUONG NAM 20/3/1992
17 20297 HA VAN CUONG NAM 2/1/1992
18 20298 HOANG KIEN CUONG NAM 22/10/1986
19 20299 HUYNH PHUOC PHU CUONG NAM 20/02/1995
20 20300 LE KIM CUONG NU 22/10/1993
21 20301 LE VAN CUONG NAM 4/3/1986
22 20302 LUONG XUAN CUONG NAM 14/7/1988
23 20303 NGO QUOC CUONG NAM 2/11/1988
24 20304 NGUYEN KIM CUONG NU 9/1/1985
25 20305 NGUYEN MANH CUONG NAM 11/11/1989
26 20306 NGUYEN NGOC CUONG NAM 10/7/1991
27 20307 NGUYEN NGOC CUONG NAM 9/6/1984
28 20308 NGUYEN PHI CUONG NAM 15/10/1992
29 20309 NGUYEN THI KIM CUONG NU 14/01/1997
30 20310 NGUYEN THI KIM CUONG NU 12/3/1992
31 20311 PHAN TAN CUONG NAM 21/11/1996
32 20312 TRAN HUY CUONG NAM 24/12/1991
33 20313 TRINH MINH CUONG NAM 7/3/1991
34 20314 TRUONG QUOC CUONG NAM 10/09/1990
35 20315 VO THANH CUONG NAM 28/12/1998
36 20316 VO VAN CUONG NAM 7/6/1989
37 20317 NGUYEN THI KIM DA NU 10/3/1992
38 20318 LE TRANG DAI NU 25/8/1995
39 20319 LE TRONG DAI NAM 11/9/1987
40 20320 NGUYEN CHI DAI NAM 24/04/1992
41 20321 PHAM XUAN DAI NAM 15/6/1988
42 20322 VU QUANG DAI NAM 13/4/1994
43 20323 NGUYEN HOANG DAM NAM 25/05/1982
44 20324 DO KIM LINH DAN NU 16/2/1996
45 20325 HUYNH DANG DAN NAM 24/4/1989
46 20326 NGUYEN THAI TIEP DAN NU 29/1/1993
47 20327 NGUYEN THI LINH DAN NU 17/3/1997
48 20328 TRAN VAN DAN NAM 8/8/1993
49 20329 TRAN VU KHANH DAN NU 16/10/1997
50 20330 DO DINH DANG NAM 05/10/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-31
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20331 HUYNH THE DANG NAM 23/4/1987
2 20332 LAM THI DANG NU 14/02/1986
3 20333 LOAN HOANG DANG NAM 8/7/1986
4 20334 NGUYEN HAI DANG NU 25/12/1992
5 20335 NGUYEN NGOC DANG NAM 22/10/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
6 20336 PHAN TRAN DUY DANG NAM 24/12/1984
7 20337 TONG VAN HAI DANG NAM 19/8/1990
8 20338 TRAN THI HAI DANG NU 5/8/1994
9 20339 DAO DUY DANH NAM 15/10/1991
10 20340 HO CONG DANH NAM 4/2/1991
11 20341 NGUYEN CONG DANH NAM 30/4/1993
12 20342 NGUYEN HUU DANH NAM 30/12/1989
13 20343 NGUYEN THANH DANH NAM 19/9/1994
14 20344 NGUYEN THI DANH NU 06/01/1979
15 20345 ON BAO THANH DANH NAM 4/9/1992
16 20346 TRAN CONG DANH NAM 30/8/1984
17 20347 VO CONG DANH NAM 27/11/1991
18 20348 BUI THI HONG DAO NU 22/2/1995
19 20349 DINH NGUYEN QUYNH DAO NU 12/12/1997
20 20350 HUYNH CHANH DAO NU 6/11/1999
21 20351 HUYNH NGOC DAO NU 17/7/1990
22 20352 HUYNH THI XUAN DAO NU 26/4/1996
23 20353 LE THI BICH DAO NU 25/3/1994
24 20354 NGO DONG DAO NU 20/8/1996
25 20355 NGUYEN ANH DAO NU 24/6/1985
26 20356 NGUYEN HONG DAO NU 4/7/1995
27 20357 NGUYEN THI HOA ANH DAO NU 12/1/1982
28 20358 NGUYEN THI KIM DAO NU 2/6/1981
29 20359 PHAM THI TRUC DAO NU 1999
30 20360 CAO TAN DAT NAM 3/4/1992
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-32
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20361 DANG TAN DAT NAM 16/07/1992
2 20362 HO KHAC DAT NAM 10/2/1993
3 20363 LA THANH DAT NAM 15/10/1995
4 20364 LE MINH DAT NAM 10/7/1997
5 20365 LO QUANG DAT NAM 27/1/1992
6 20366 LUU THANH DAT NAM 23/4/1993
7 20367 LY THANH DAT NAM 3/7/1993
8 20368 NGUYEN CHI DAT NAM 6/6/1988
9 20369 NGUYEN MINH DAT NAM 1/12/1997
10 20370 NGUYEN TAN DAT NAM 18/9/1999
11 20371 NGUYEN TIEN DAT NAM 17/6/1995
12 20372 PHAM TIEN DAT NAM 16/6/1994
13 20373 TSAN XUONG DAU NAM 2/11/1996
14 20374 HUYNH THANH DI NAM 27/3/1984
15 20375 DAM NGUYEN HONG DIEM NU 5/6/1990
16 20376 HO THI DIEM NU 16/10/1988
17 20377 HOANG THI THUY DIEM NU 10/2/1983
18 20378 HUYNH CHAU NGOC DIEM NU 18/11/1992
19 20379 HUYNH THI DIEM NU 3/10/1996
20 20380 LUONG THI DIEM NU 23/9/1983
21 20381 NGUYEN THI DIEM NU 11/3/1990
22 20382 NGUYEN THI DIEM NU 16/3/1996
23 20383 NGUYEN THI DIEM NU 14/4/1983
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
24 20384 NGUYEN THI PHUONG DIEM NU 24/4/1988
25 20385 NGUYEN THI THIEN DIEM NU 1/9/1989
26 20386 NGUYEN THUY NGOC DIEM NU 31/08/1988
27 20387 TA THI THU DIEM NU 16/2/1997
28 20388 THACH NGOC DIEM NU 9/3/1989
29 20389 TRAN HA AI DIEM NU 8/6/1993
30 20390 TRAN HONG DIEM NU 23/6/1989
31 20391 TRAN THI NGOC DIEM NU 17/07/1996
32 20392 DANG QUOC DIEN NAM 6/6/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-34
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20393 LE AN DIEN NAM 06/07/1991
2 20394 LE BUU DIEN NAM 12/1/1989
3 20395 LE THI THUY DIEN NU 6/3/1998
4 20396 NGO VAN DIEN NAM 10/8/1991
5 20397 NGUYEN THANH DIEN NAM 30/7/1988
6 20398 PHAM VAN DIEN NAM 23/10/1982
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
7 20399 THAI TAN DIEN NAM 15/3/1987
8 20400 POC SOI DIENH NU 8/4/1986
9 20401 DAO KHAC DIEP NAM 20/4/1986
10 20402 DINH NGOC DIEP NAM 17/8/1997
11 20403 HUYNH KIM DIEP NU 29/8/1990
12 20404 LE NGO HOANG DIEP NU 4/11/1996
13 20405 NGUYEN HONG DIEP NU 1/11/1996
14 20406 NGUYEN THI BICH DIEP NU 14/11/1988
15 20407 PHAN NGOC DIEP NU 20/9/1988
16 20408 TRAN THANH DIEP NAM 9/11/1989
17 20409 TRIEU THI NGOC DIEP NU 10/7/1985
18 20410 HA HONG DIEU NU 12/8/1992
19 20411 HA TRAN MY DIEU NU 25/5/1998
20 20412 HO THI THU DIEU NU 15/10/1995
21 20413 LE HONG DIEU NU 10/12/1984
22 20414 LE THI DIEU NU 24/2/1996
23 20415 LE THI MY DIEU NU 12/1/1980
24 20416 NGUYEN THI ANH DIEU NU 20/10/1991
25 20417 NGUYEN THI BICH DIEU NU 16/11/1989
26 20418 NGUYEN THI MINH DIEU NU 11/9/1988
27 20419 PHAM THI DIEU NU 11/11/1997
28 20420 PHAM THI HIEN DIEU NU 8/10/1990
29 20421 TANG BAO DIEU NU 4/1/1997
30 20422 VO THI DIEU NU 23/4/1995
31 20423 DAO THI THU DINH NU 2/12/1987
32 20424 LUONG BAO DINH NU 7/4/1997
33 20425 THUONG TAN DINH NAM 15/11/1977
34 20426 VO VAN DINH NAM 26/7/1986
35 20427 NGUYEN THI DIU NU 20/10/1993
36 20428 NGUYEN THANH DO NAM 9/10/1993
37 20429 TRAN PHUONG DOAN NU 25/2/1998
38 20430 LE NHAT DOAN NAM 18/4/1996
39 20431 DOAN VAN DOANH NAM 14/9/1997
40 20432 PHAN VAN DOANH NAM 1/11/1987
41 20433 DO THANH DONG NAM 20/6/1988
42 20434 NGUYEN HOANG DU NAM 10/1/1988
43 20435 HOANG CONG DUAN NAM 20/3/1989
44 20436 BUI TIEN DUC NAM 19/6/1992
45 20437 HUYNH TAN DUC NAM 17/11/1992
46 20438 LE CONG DUC NAM 21/10/1996
47 20439 NGUYEN PHAM TIEN DUC NAM 21/5/1994
48 20440 NGUYEN TRAN CHINH DUC NAM 10/11/1992
49 20441 NGUYEN TU HAI DUC NAM 5/3/1999
Tổng số thí sinh theo danh sách: 49 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-35
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20442 TRAN DOAN DUC NAM 15/6/1986
2 20443 TRAN HONG DUC NAM 25/8/1992
3 20444 TRAN THI MY DUC NU 11/11/1992
4 20445 TRUONG NGUYEN MINH DUC NAM 19/11/1982
5 20446 VO MINH DUC NAM 28/1/1978
6 20447 VU DINH MINH DUC NAM 14/04/1994
7 20448 CHIENG CHI DUNG NAM 4/7/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
8 20449 DANG HUE DUNG NU 14/04/1989
9 20450 DO THI PHUONG DUNG NU 24/2/1998
10 20451 DO THI THUY DUNG NU 24/8/1996
11 20452 DO TIEN DUNG NAM 19/11/1987
12 20453 DOAN TIEN DUNG NAM 21/10/1995
13 20454 DUONG THI CHUONG DUNG NU 10/2/1991
14 20455 DUONG THI MINH DUNG NU 22/6/1991
15 20456 HO THANH DUNG NU 13/5/1984
16 20457 HO TRI DUNG NAM 8/2/1984
17 20458 HUYNH MY DUNG NU 5/6/1990
18 20459 HUYNH THI THU DUNG NU 20/01/1993
19 20460 HUYNH THI THUY DUNG NU 20/5/1989
20 20461 LE QUOC DUNG NAM 15/12/1990
21 20462 LE THI THUY DUNG NU 26/11/1997
22 20463 LE VIET DUNG NAM 3/8/1999
23 20464 LE XUAN HOANG DUNG NAM 2/9/1997
24 20465 LUONG QUOC DUNG NU 4/11/1995
25 20466 NGO THI KIM DUNG NU 30/10/1995
26 20467 NGUYEN HOANG DUNG NAM 29/1/1993
27 20468 NGUYEN HOANG PHUONG DUNG NU 9/4/1990
28 20469 NGUYEN LE HOANG DUNG NAM 2/12/1999
29 20470 NGUYEN NGOC DUNG NU 7/8/1995
30 20471 NGUYEN THI DUNG NU 11/9/1987
31 20472 NGUYEN THI DUNG NU 13/6/1984
32 20473 NGUYEN THI DUNG NU 13/02/1993
33 20474 NGUYEN THI DUNG NU 26/12/1995
34 20475 NGUYEN THI DUNG NU 15/11/1982
35 20476 NGUYEN THI MY DUNG NU 12/8/1981
36 20477 NGUYEN THI MY DUNG NU 6/10/1999
37 20478 NGUYEN THI PHUONG DUNG NU 30/10/1981
38 20479 NGUYEN THI THANH DUNG NU 30/10/1981
39 20480 NGUYEN THI THUY DUNG NU 3/12/1995
40 20481 NGUYEN THI THUY DUNG NU 18/12/1994
41 20482 NGUYEN THUY DUNG NU 25/2/1987
42 20483 NGUYEN THUY DUNG NU 4/3/1989
43 20484 NGUYEN TRI DUNG NAM 5/1/1997
44 20485 NGUYEN TRUNG DUNG NAM 5/3/1979
45 20486 NGUYEN XUAN DUNG NAM 14/1/1984
46 20487 ONG THI THUY DUNG NU 20/11/1990
47 20488 PHAM NGUYEN NGOC DUNG NU 6/5/1982
48 20489 PHAM TRI DUNG NAM 2/10/1997
49 20490 PHAM TRUNG DUNG NAM 18/5/1997
Tổng số thí sinh theo danh sách: 49 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C1-41
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20491 TA NGOC THUY DUNG NU 21/4/1995
2 20492 TANG THI MY DUNG NU 26/8/1992
3 20493 TONG VIET MY DUNG NU 3/5/1993
4 20494 TRAN ANH DUNG NAM 17/10/1991
5 20495 TRAN NGUYEN THANH DUNG NU 12/1/1994
6 20496 TRAN QUOC DUNG NAM 21/12/1996
7 20497 TRAN THI KIM DUNG NU 13/3/1984
8 20498 TRAN THI KIM DUNG NU 15/10/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
9 20499 TRAN XUAN DUNG NAM 16/9/1992
10 20500 VO THI DUNG NU 20/4/1995
11 20501 VO XUAN HUNG DUNG NAM 15/10/1992
12 20502 VONG THI KIM DUNG NU 18/6/1997
13 20503 VONG VINH DUNG NAM 9/1/1996
14 20504 VU THI DUNG NU 6/2/1995
15 20505 HUYNH THUY DUNG NU 15/12/1974
16 20506 CAO HOANG DUONG NAM 28/9/1999
17 20507 HO KHANH DUONG NU 29/7/1980
18 20508 HUYNH THI THUY DUONG NU 2/10/1997
19 20509 HUYNH THI THUY DUONG NU 10/5/1994
20 20510 LE DUONG NAM 20/05/1985
21 20511 LUONG NGOC THUY DUONG NU 21/12/1997
22 20512 NGO NGOC DUONG NAM 21/2/1995
23 20513 NGUYEN DOAN HOAI DUONG NAM 26/2/1990
24 20514 NGUYEN DUC BINH DUONG NAM 13/10/1997
25 20515 NGUYEN HAI DUONG NAM 11/4/1992
26 20516 NGUYEN NGOC THUY DUONG NU 18/11/1996
27 20517 NGUYEN THI THUY DUONG NU 18/3/1992
28 20518 NGUYEN THI THUY DUONG NU 25/3/1993
29 20519 NGUYEN THUY DUONG NU 5/12/1995
30 20520 NGUYEN TIEN DUONG NAM 13/9/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Phòng thi: C1-44
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20521 PHAM MANH DUONG NAM 9/6/1988
2 20522 PHAM NGOC HAI DUONG NU 2/12/1993
3 20523 PHAM VAN DUONG NAM 15/7/1991
4 20524 PHAN THUY DUONG NU 17/11/1996
5 20525 TONG THI THUY DUONG NU 10/3/1999
6 20526 TRAN THI THUY DUONG NU 6/3/1997
7 20527 TRAN VAN DUONG NAM 7/9/1990
8 20528 VO THI THUY DUONG NU 3/2/1997
9 20529 DAO KHANG DUY NAM 22/8/1992
10 20530 DO THANH DUY NAM 10/7/1993
11 20531 HO XUAN DUY NAM 4/11/1992
12 20532 LE QUANG DUY NAM 28/1/1992
13 20533 LE THAI DUY NAM 14/9/1996
14 20534 NGUYEN HOANG DUY NAM 10/4/1986
15 20535 NGUYEN TRUNG DUY NAM 24/1/1990
16 20536 PHAM QUANG DUY NAM 21/11/1993
17 20537 PHAM THI THUY DUY NU 5/2/1999
18 20538 TRAN THI THUY DUY NU 6/7/1992
19 20539 VO PHAM NHUT DUY NAM 23/8/1997
20 20540 VO TAN DUY NAM 22/2/1984
21 20541 VU VAN DUY NAM 15/3/1987
22 20542 CANH PHAM TUY DUYEN NU 28/4/1998
23 20543 HA THI MY DUYEN NU 2/3/1996
24 20544 HA THI NGOC DUYEN NU 21/03/1992
25 20545 HO THI CAM DUYEN NU 2/10/1993
26 20546 HUYNH NGOC DUYEN NU 19/5/1984
27 20547 HUYNH THI TU DUYEN NU 20/6/1995
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
28 20548 LY NGOC MY DUYEN NU 17/6/1996
29 20549 NGO TRAN MY DUYEN NU 22/12/1995
30 20550 NGUYEN NGOC HONG DUYEN NU 10/3/1994
31 20551 NGUYEN THI DUYEN NU 12/10/1996
32 20552 NGUYEN THI BAC DUYEN NU 8/12/1993
33 20553 NGUYEN THI BICH DUYEN NU 12/8/1995
34 20554 NGUYEN THI KIEU DUYEN NU 20/1/1995
35 20555 NGUYEN THI KIEU DUYEN NU 1/10/1997
36 20556 NGUYEN THI PHUONG DUYEN NU 24/8/1993
37 20557 NGUYEN THI UT DUYEN NU 24/4/1978
38 20558 PHAM THI DUYEN NU 11/12/1990
39 20559 PHAM THI DUYEN NU 22/9/1991
40 20560 PHAN DANG DUYEN NU 17/8/1979
41 20561 TO KY DUYEN NU 12/6/1995
42 20562 TO MY DUYEN NU 10/11/1997
43 20563 TRAN QUOC KY DUYEN NU 3/7/1995
44 20564 TRINH THI DUYEN NU 02/08/1993
45 20565 NGUYEN VAN TOAN EM NAM 4/7/1992
46 20566 PHAM VAN LY EM NAM 12/6/1989
47 20567 DUONG THI HONG GAM NU 1/10/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 47 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Phòng thi: C1-45
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20568 HUYNH THI TUYET GAM NU 30/12/1994
2 20569 NGUYEN THI HONG GAM NU 25/6/1986
3 20570 PHAN THI HONG GAM NU 9/8/1995
4 20571 TRAN THI HONG GAM NU 24/3/1993
5 20572 NGUYEN DINH GAMMA NAM 10/9/1986
6 20573 BUI NGUYEN CHIET GIANG NU 20/1/1986
7 20574 DANG DUY TRUC GIANG NU 23/10/1999
8 20575 DO LE HUONG GIANG NU 12/11/1995
9 20576 DO THI MY GIANG NU 5/10/1997
10 20577 DO THI TRA GIANG NU 21/3/1996
11 20578 HOANG NGUYEN MINH GIANG NU 28/1/1996
12 20579 HOANG THI GIANG NU 6/9/1985
13 20580 HOANG TRUONG GIANG NAM 21/7/1987
14 20581 LE THI CAM GIANG NU 6/10/1991
15 20582 NGUYEN THI GIANG NU 16/1/1990
16 20583 NGUYEN THI GIANG NU 12/08/1991
17 20584 NGUYEN THI KIEU GIANG NU 1/8/1986
18 20585 NGUYEN THI LAM GIANG NU 28/6/1993
19 20586 NGUYEN XUAN GIANG NU 27/1/1997
20 20587 PHAM VAN GIANG NAM 22/2/1992
21 20588 PHAN HOANG THU GIANG NU 3/11/2003
22 20589 PHAN THI TRUONG GIANG NU 24/11/1985
23 20590 TRAN THANH GIANG NAM 3/5/1993
24 20591 TRINH THI PHUONG GIANG NU 14/10/1994
25 20592 TRUONG THI LE GIANG NU 20/5/1992
26 20593 VU THI GIANG NU 23/8/1984
27 20594 CAO THI NGOC GIAO NU 3/9/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
28 20595 DAO THI HUYNH GIAO NU 24/3/1988
29 20596 LE DAC PHUONG GIAO NU 22/10/1998
30 20597 TRAN DO QUYNH GIAO NU 21/10/1995
31 20598 TRAN THI HUYNH GIAO NU 22/10/1996
32 20599 TRAN VAN GIAP NAM 4/2/1992
33 20600 NGUYEN PHUOC GIAU NAM 26/1/1991
34 20601 NGUYEN THI NGOC GIAU NU 24/12/1993
35 20602 NGUYEN THI NGOC GIAU NU 2/1/1990
36 20603 PHAM NGOC GIAU NAM 9/10/1982
37 20604 PHAM THI NGOC GIAU NU 6/4/1992
38 20605 PHAM CONG GIOI NAM 1/2/1990
39 20606 TONG THI GOM NU 15/1/1988
40 20607 MERVE BEGU GONUL NU 3/8/1992
41 20608 BUI THI NGOC HA NU 7/7/1991
42 20609 CHUNG THIEN NGAN HA NU 8/12/1992
43 20610 DANG THI THU HA NU 07/05/1987
44 20611 DOAN THI NGOC HA NU 9/4/1995
45 20612 DUONG NHAT HA NU 22/6/1997
46 20613 DUONG THI THIEN HA NU 14/8/1994
47 20614 HA THI HA NU 1/1/1996
48 20615 HO THI THU HA NU 11/4/1985
49 20616 HO THI THU HA NU 3/3/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 49 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Phòng thi: C2-01/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20617 HOANG THI THUY HA NU 3/11/1981
2 20618 HUYNH THI THU HA NU 4/5/1992
3 20619 HUYNH THI THUY HA NU 24/1/1987
4 20620 KONG NGOC HA NU 7/9/1998
5 20621 LE PHUONG HA NU 2/11/1995
6 20622 LE THI NGOC HA NU 15/9/1997
7 20623 LE THI THU HA NU 22/05/1997
8 20624 LE THI THUY HA NU 27/5/1990
9 20625 NGUYEN DONG HA NU 17/2/1989
10 20626 NGUYEN NGOC THU HA NU 24/9/1982
11 20627 NGUYEN NHAT HA NU 20/6/1994
12 20628 NGUYEN THI HA NU 21/11/1998
13 20629 NGUYEN THI HA NU 17/02/1990
14 20630 NGUYEN THI NGAN HA NU 18/12/1993
15 20631 NGUYEN THI NGOC HA NU 16/5/1996
16 20632 NGUYEN THI NGUYET HA NU 10/10/1996
17 20633 NGUYEN THI THU HA NU 27/10/1988
18 20634 NGUYEN THI THU HA NU 7/3/1989
19 20635 NGUYEN THI VY HA NU 22/7/1998
20 20636 NGUYEN THU HA NU 3/7/1984
21 20637 NGUYEN VU XUAN HA NU 9/11/2002
22 20638 PHAM THI THU HA NU 7/8/1991
23 20639 PHAM THU HA NU 18/12/1992
24 20640 PHAN THAI HA NU 27/6/1997
25 20641 PHAN THANH HA NAM 20/10/1990
26 20642 TA THI THU HA NU 18/4/1984
27 20643 TAI NHUY HA NU 15/11/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
28 20644 THONG THI PHUONG HA NU 14/04/1994
29 20645 TRAN HAI HA NU 08/07/1989
30 20646 TRAN THANH HA NU 4/7/1994
31 20647 TRAN THI THU HA NU 29/3/1990
32 20648 TRINH BAC HA NAM 15/3/1985
33 20649 TRUONG THI THU HA NU 12/12/1993
34 20650 VU THI HAI HA NU 20/11/1990
35 20651 CAO HONG HAI NAM 5/7/1996
36 20652 HA THANH HAI NAM 06/08/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-01/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20653 HA THANH HAI NAM 12/3/1987
2 20654 NGUYEN DUY HAI NAM 20/7/1989
3 20655 NGUYEN KHOA HAI NAM 9/1/1989
4 20656 NGUYEN MINH HAI NAM 10/4/1992
5 20657 NGUYEN TU HAI NAM 15/8/1991
6 20658 PHUNG TRI HAI NAM 25/11/2000
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Năm sinh
https://chuyenngoaingu.com
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
7 20659 SON HAI NAM 13/2/1991
8 20660 THAI THANH HAI NAM 23/8/1979
9 20661 TONG THI HAI NU 4/10/1995
10 20662 TRAN VU DUC HAI NAM 7/1/1993
11 20663 BUI NGOC HAN NU 23/9/1988
12 20664 CHUNG GIA HAN NU 3/9/1995
13 20665 HUYNH QUANG HAN NU 1/5/1982
14 20666 LE HAN NAM 1/2/1997
15 20667 LE NGOC HAN NU 15/07/1984
16 20668 LE TRUONG HAN NU 2/5/1985
17 20669 NGUYEN THI CAM HAN NU 23/12/1988
18 20670 NGUYEN THI NGOC HAN NU 15/6/1988
19 20671 PHAM THI NGOC HAN NU 29/8/1993
20 20672 PHAN HO HAN NAM 20/04/1984
21 20673 TRAN NHUT HAN NAM 21/02/1992
22 20674 BUI THI THAI HANG NU 1/4/1984
23 20675 DANG PHUONG HANG NU 5/6/1992
24 20676 DANG THI THU HANG NU 14/4/1996
25 20677 DANG THI XUAN HANG NU 22/5/1982
26 20678 DINH THI NHU HANG NU 15/11/1995
27 20679 DINH THI THANH HANG NU 17/12/1989
28 20680 LAM THI MY HANG NU 10/2/1991
29 20681 LAM THI PHUONG HANG NU 10/8/1992
30 20682 LE CAM HANG NU 26/06/1981
31 20683 LE THI HANG NU 12/12/1996
32 20684 LE THI HANG NU 13/6/1997
33 20685 LE THI MY HANG NU 2/2/1996
34 20686 LE VO DIEM HANG NU 24/8/2000
35 20687 LUU THI THUY HANG NU 30/9/1997
36 20688 LY MY HANG NU 26/8/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-02
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20689 MAI THI THUY HANG NU 28/3/1983
2 20690 NGUYEN THI HANG NU 4/7/1998
3 20691 NGUYEN THI HANG NU 7/5/1994
4 20692 NGUYEN THI HANG NU 06/06/1996
5 20693 NGUYEN THI HANG NU 23/11/1993
6 20694 NGUYEN THI HANG NU 30/3/1990
7 20695 NGUYEN THI BICH HANG NU 21/4/1997
8 20696 NGUYEN THI KIM HANG NU 3/10/1988
9 20697 NGUYEN THI MY HANG NU 20/5/1988
10 20698 NGUYEN THI THANH HANG NU 03/01/1993
11 20699 NGUYEN THI THANH HANG NU 14/5/1993
12 20700 NGUYEN THI THU HANG NU 23/3/1991
13 20701 NGUYEN THI THUY HANG NU 12/9/1996
14 20702 NGUYEN THI THUY HANG NU 28/2/1998
15 20703 NGUYEN THUY HANG NU 17/12/1992
16 20704 PHAM THI BICH HANG NU 24/9/1991
17 20705 PHAN THI HANG NU 16/8/1992
18 20706 PHAN THI BICH HANG NU 29/10/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Nam/NữSTT Số BD Họ và Tên Năm sinh
19 20707 PHAN THI THUY HANG NU 18/8/1988
20 20708 TRAN LE MINH HANG NU 31/05/1995
21 20709 TRAN THI MY HANG NU 28/6/1994
22 20710 TRINH THI MY HANG NU 30/7/1983
23 20711 VO THANH HANG NU 27/9/1995
24 20712 VO THI CAM HANG NU 03/06/1995
25 20713 VU THI HANG NU 4/4/1993
26 20714 VU VAN HANG NAM 31/7/1991
27 20715 BUI THI HONG HANH NU 18/4/1988
28 20716 CAO THI HONG HANH NU 17/7/1992
29 20717 DANG THI MY HANH NU 22/7/1991
30 20718 DUONG THI HONG HANH NU 10/3/1989
31 20719 HO THI HANH NU 26/4/1988
32 20720 HOANG THI HANH NU 22/9/1986
33 20721 LAM HONG HANH NU 27/11/1995
34 20722 LE NGUYEN NHU HANH NU 10/5/1997
35 20723 LE THI HONG HANH NU 20/1/2001
36 20724 LE THI MY HANH NU 28/2/1982
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-03
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20725 LE THI MY HANH NU 15/9/1992
2 20726 NGUYEN NGOC HANH NU 3/10/1991
3 20727 NGUYEN NHA HIEU HANH NU 19/2/1997
4 20728 NGUYEN THI HANH NU 15/4/1977
5 20729 NGUYEN THI HANH NU 14/05/1992
6 20730 NGUYEN THI HANH NU 6/11/1990
7 20731 NGUYEN THI BE HANH NU 9/9/1995
8 20732 NGUYEN THI HONG HANH NU 22/11/1989
9 20733 NGUYEN THI KIM THUY HANH NU 19/9/1988
10 20734 NGUYEN THI MY HANH NU 31/1/1990
11 20735 NGUYEN THI NGOC HANH NU 25/6/1980
12 20736 NGUYEN THI NGUYET HANH NU 29/11/1988
13 20737 NGUYEN THI NHU HANH NU 28/4/1997
14 20738 NGUYEN THI TUYET HANH NU 24/10/1988
15 20739 NHAM THI HANH NU 14/12/1991
16 20740 PHAM THI HANH NU 10/5/1994
17 20741 PHAM THI MY HANH NU 02/03/1993
18 20742 THANH THI MY HANH NU 1/7/1995
19 20743 TRAN NGOC HANH NU 10/7/1987
20 20744 TRAN THI HANH NU 4/10/1991
21 20745 TRAN THI NGUYEN HANH NU 9/10/1986
22 20746 TRUONG THI MY HANH NU 7/4/1996
23 20747 VO THI HANH NU 30/4/1994
24 20748 VO THI HANH NU 26/4/1997
25 20749 VO THI HANH NU 20/04/1995
26 20750 VU TRAN THUY HANH NU 8/5/1991
27 20751 BUI THI TU HAO NU 16/7/1999
28 20752 HA KHA HAO NU 19/11/1989
29 20753 HUYNH NGOC VI HAO NU 27/8/1997
30 20754 LA KY HAO NAM 1/1/1996
Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/NữSTT
31 20755 LUONG VAN HAO NAM 8/4/1988
32 20756 NGUYEN THI MY HAO NU 27/12/1997
33 20757 NGUYEN VU NHU HAO NU 18/10/1995
34 20758 TRAN XUAN HAO NAM 01/09/191
35 20759 VU THI MY HAO NU 15/9/1993
36 20760 HUYNH THI HONG HAU NU 8/5/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 36 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-11/1
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20761 LE THI MINH HAU NU 28/4/1997
2 20762 LE VAN HAU NAM 28/2/1995
3 20763 NGUYEN PHUC HAU NAM 5/9/1994
4 20764 NGUYEN THI NGOC HAU NU 09/09/1996
5 20765 NGUYEN THI THUY HAU NU 10/11/1993
6 20766 NGUYEN TRUNG HAU NAM 19/5/1990
7 20767 PHAM PHUC HAU NAM 31/7/1982
8 20768 PHAN HUYNH TRUNG HAU NAM 29/6/1992
9 20769 QUACH HAI HAU NAM 8/12/1992
10 20770 BUI CAM HE NU 16/10/1988
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
STT Số BD Họ và Tên
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
11 20771 DAM THI THU HIEN NU 24/5/1993
12 20772 DANG THI THU HIEN NU 21/9/1993
13 20773 DINH THI HIEN NU 14/10/1993
14 20774 DINH THI THU HIEN NU 7/1/1988
15 20775 DO THAI HIEN NAM 6/2/1990
16 20776 DO THI HIEN NU 7/12/1990
17 20777 DO THI THU HIEN NU 25/6/1985
18 20778 DUONG THI DIEU HIEN NU 15/10/1987
19 20779 KHUC THI THU HIEN NU 2/10/1999
20 20780 KIEU THI THU HIEN NU 19/12/1995
21 20781 LE THI PHUONG HIEN NU 18/04/1997
22 20782 LE THI THU HIEN NU 15/7/1998
23 20783 NGO VAN HIEN NAM 1/4/1991
24 20784 NGUYEN LE BICH HIEN NU 11/11/1995
25 20785 NGUYEN THE HIEN NAM 25/9/1995
26 20786 NGUYEN THI HIEN NU 20/2/1995
27 20787 NGUYEN THI HIEN NU 30/1/1993
28 20788 NGUYEN THI MY HIEN NU 25/9/1993
29 20789 NGUYEN THI MY HIEN NU 5/3/1995
30 20790 NGUYEN THI PHUONG HIEN NU 28/9/1987
31 20791 NGUYEN THI THU HIEN NU 10/6/1990
32 20792 NGUYEN THI THU HIEN NU 1/3/1983
33 20793 NGUYEN THI THU HIEN NU 26/10/1980
34 20794 NGUYEN THU HIEN NU 25/5/1989
35 20795 NGUYEN THUY HIEN NU 15/4/1998
Tổng số thí sinh theo danh sách: 35 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-11/2
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20796 NGUYEN VAN HIEN NAM 28/7/1989
2 20797 PHAN THANH HIEN NU 7/2/1995
3 20798 PHAM NGOC HIEN NAM 18/10/1990
4 20799 PHAM THI THU HIEN F 17/07/1991
5 20800 PHAN THI KIM HIEN NU 2/2/1996
6 20801 PHUNG NGUYEN THANH HIEN NU 10/11/1993
7 20802 PHUONG MINH HIEN NU 3/4/1997
8 20803 TRAN THI HIEN NU 20/3/1994
9 20804 TRAN THI HIEN NU 15/02/1993
10 20805 TRAN THI HIEN NU 10/5/1984
11 20806 TRAN THI THU HIEN NU 20/12/1993
12 20807 TRAN VAN HIEN NAM 11/1/1992
13 20808 TRUONG THI HIEN NU 10/5/1990
14 20809 NGUYEN THANH HIEP NAM 29/1/1994
15 20810 NGUYEN THI KIM HIEP NU 29/8/1987
16 20811 NGUYEN THI THU HIEP NU 10/9/1989
17 20812 PHAM THI MY HIEP NU 23/9/1985
18 20813 TRAN HOANG HIEP NAM 16/10/1985
19 20814 TRUONG LOI HIEP NAM 9/9/1989
20 20815 VO VAN HIEP NAM 24/12/1998
21 20816 CAO QUANG HIEU NAM 21/3/1991
22 20817 DANG THANH HIEU NU 30/4/1988
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Nam/Nữ Năm sinh
23 20818 DAO NGUYEN TRUNG HIEU NAM 21/10/1993
24 20819 DO THI NHU HIEU NU 25/7/1996
25 20820 DUONG VINH HIEU NAM 29/11/1996
26 20821 HA MINH HIEU NU 18/06/1988
27 20822 HUYNH MINH HIEU NAM 28/5/1992
28 20823 LE CONG HIEU NAM 21/10/1996
29 20824 LE MINH HIEU NAM 7/4/1986
30 20825 LE NGOC HIEU NU 20/01/1988
31 20826 LE THANH HIEU NAM 1993
32 20827 NGO THANH HIEU NAM 2/7/1984
33 20828 NGUYEN DUC HIEU NAM 14/3/1986
34 20829 NGUYEN HOANG HIEU NAM 26/3/1990
35 20830 NGUYEN TANG HIEU NAM 1/7/1978
Tổng số thí sinh theo danh sách: 35 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-13
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20831 NGUYEN THI NGOC HIEU NU 3/1/1989
2 20832 NGUYEN TRONG HIEU NAM 06/10/1988
3 20833 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 15/10/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
4 20834 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 17/11/1987
5 20835 NGUYEN VAN HIEU NAM 6/4/1993
6 20836 ON HUU HIEU M 11/11/1993
7 20837 PHAM THI HIEU NU 16/1/1994
8 20838 QUANG TRONG HIEU NAM 23/5/1990
9 20839 TRA KIM HIEU NU 29/3/1994
10 20840 TRAN MINH HIEU NAM 22/8/1994
11 20841 TRAN NGUYET HIEU NAM 29/7/1993
12 20842 TRUONG THI HIEU NU 29/7/1997
13 20843 THACH THI HO NU 4/5/1996
14 20844 HOANG THI THUY HOA NU 1/3/1997
15 20845 KIEU LUONG GIA HOA NAM 16/11/1993
16 20846 LAI THI NGOC HOA NU 19/7/1984
17 20847 LE THI HOA NU 25/11/1992
18 20848 LUU XUAN HOA NAM 30/8/1995
19 20849 NGO KIM HOA NU 21/8/1993
20 20850 NGUYEN DUC HOA NAM 11/7/1991
21 20851 NGUYEN THI HOA NU 08/10/1989
22 20852 NGUYEN THI HOA NU 12/3/1997
23 20853 NGUYEN THI HOA NU 07/02/1986
24 20854 NGUYEN THI BICH HOA NU 16/11/1995
25 20855 NGUYEN THI HONG HOA NU 09/12/1985
26 20856 NGUYEN THI HONG HOA NU 18/2/1993
27 20857 NGUYEN VO PHUONG HOA NU 10/1/1994
28 20858 TRAN GIANG HOA NAM 9/4/1986
29 20859 TRAN LIEN HOA NU 5/2/1990
30 20860 TRAN THI MY HOA NU 25/11/1995
31 20861 TRAN THI THUY HOA NU 25/12/1983
32 20862 TRAN THI TUYET HOA NU 27/5/1994
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-14
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20863 TRINH THI HOA NU 10/11/1997
2 20864 TRUONG MY HOA NU 3/8/1997
3 20865 VO THUY XUAN HOA NU 6/4/1983
4 20866 BUI THI HOAI NU 16/09/1991
5 20867 HA DINH VIET HOAI NAM 19/9/1983
6 20868 NGUYEN THUONG HOAI NU 2/3/1996
7 20869 PHAM THANH HOAI NAM 12/8/1992
8 20870 TRAN THI THANH HOAI NU 24/6/1997
9 20871 VO THI HOAI NU 26/1/1978
10 20872 NGUYEN VAN HOAN NAM 5/10/1991
11 20873 NGUYEN XUAN HOAN NAM 17/12/1992
12 20874 TRAN THI HOAN NU 31/1/1997
13 20875 TRAN THI KIM HOAN NU 22/4/1996
14 20876 DUONG MAI HOANG NAM 1/5/1985
15 20877 DUONG THI KIM HOANG NU 3/9/1988
16 20878 HO XUAN HOANG NAM 6/1/1996
17 20879 NGO QUANG HOANG NAM 10/2/1999
18 20880 NGO THI KIM HOANG NU 21/4/1996
19 20881 NGO TRAN HOANG NAM 4/11/1996
20 20882 NGUYEN DINH PHUONG HOANG NU 23/11/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Số BD Họ và Tên
21 20883 NGUYEN HUY HOANG NAM 28/1/1993
22 20884 NGUYEN HUY HOANG NAM 23/3/1994
23 20885 NGUYEN THANH HOANG NAM 18/8/1994
24 20886 NGUYEN VAN HOANG NAM 6/8/1988
25 20887 PHAM GIA HOANG NAM 24/6/1995
26 20888 PHAN NHU PHUONG HOANG NU 2/8/1996
27 20889 TRAN DUC HOANG NAM 07/11/1988
28 20890 TRAN HUY HOANG NAM 18/10/1990
29 20891 TRAN MINH HOANG NAM 18/11/1993
30 20892 TRAN NU HOANG NU 13/12/1999
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-15
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20893 TRAN THI HOANG NU 8/7/1989
2 20894 TRAN VO MINH HOANG NAM 7/10/1993
3 20895 VO QUOC HOANG NAM 25/7/1989
4 20896 TRAN QUANG HOC NAM 28/12/1982
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinh
5 20897 NGUYEN VAN HOI NAM 21/1/1990
6 20898 DO THI HONG NU 30/6/1992
7 20899 DO THI HONG NU 20/2/1990
8 20900 LA PHUNG HONG NU 26/1/1987
9 20901 LE THI BICH HONG NU 6/11/1994
10 20902 LUU BICH HONG NU 1/11/1995
11 20903 NGUY THI THU HONG NU 1/12/1977
12 20904 NGUYEN THANH HONG NAM 18/10/1990
13 20905 NGUYEN THI HONG NU 10/5/1987
14 20906 NGUYEN THI HONG NU 8/6/1994
15 20907 NGUYEN THI DIEM HONG NU 15/2/1988
16 20908 NGUYEN THI NHU HONG NU 5/12/1986
17 20909 NGUYEN THI THU HONG NU 30/10/1992
18 20910 NGUYEN THI THU HONG NU 26/12/1991
19 20911 NGUYEN THI THUY HONG NU 22/9/1991
20 20912 NGUYEN XUAN HONG NAM 19/9/1991
21 20913 PHAM THI THUY HONG NU 14/5/1996
22 20914 PHAN THI THU HONG NU 13/8/1990
23 20915 TRAN THI HONG NU 25/09/1991
24 20916 TRAN THI ANH HONG NU 14/1/1997
25 20917 TRUONG THI XUAN HONG NU 10/2/1990
26 20918 VU THI MY HONG NU 23/04/1991
27 20919 NGUYEN VO NGOC HUAN NAM 10/10/1982
28 20920 CAO THI HUE NU 1/8/1992
29 20921 DUONG NGOC HUE NU 20/7/1983
30 20922 LE NGOC HUE NU 16/3/1997
31 20923 LU HONG HUE NU 15/4/1983
32 20924 NGUYEN DINH NHAT HUE NU 5/7/1993
33 20925 NGUYEN HOANG HUE NAM 19/08/1985
34 20926 NGUYEN THI HUE NU 9/7/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 34 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-21
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20927 NGUYEN THI HUE NU 01/06/1988
2 20928 NGUYEN THI HONG HUE NU 24/3/1977
3 20929 NGUYEN THI KIM HUE NU 13/05/1987
4 20930 NGUYEN THI KIM HUE NU 8/2/1988
5 20931 PHAM DIEP MINH HUE NU 12/12/1991
6 20932 PHAM THI HONG HUE NU 02/11/1994
7 20933 TRAN THI HUE NU 10/11/1993
8 20934 DIEP BUU HUNG NU 05/05/1993
9 20935 DO VAN HUNG NAM 13/11/1985
10 20936 DONG XUAN HUNG NAM 30/4/1994
11 20937 HA QUOC HUNG NAM 7/7/1991
12 20938 LAM GIA HUNG NAM 12/12/1997
13 20939 LIEU THANH HUNG NAM 8/10/1996
14 20940 LY DANG HUNG NAM 5/6/1996
15 20941 MAI DUC HUNG NAM 2/6/1986
16 20942 NGUYEN HAI HUNG NAM 12/11/1996
17 20943 NGUYEN HOANG HUNG NAM 10/12/1985
18 20944 NGUYEN HUU HUNG NAM 8/5/1995
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
19 20945 NGUYEN KHOA HUNG NAM 25/02/1989
20 20946 NGUYEN NAM HUNG NAM 28/11/1987
21 20947 NGUYEN NGOC HUNG NAM 4/4/1997
22 20948 NGUYEN TAN HUNG NAM 13/3/1996
23 20949 NGUYEN THAN PHI HUNG NAM 14/11/1988
24 20950 NGUYEN VIET HUNG NAM 11/09/1993
25 20951 PHAM MINH HUNG NAM 1/4/1998
26 20952 PHAM TIEN HUNG NAM 20/05/1991
27 20953 PHAM VAN HUNG NAM 26/2/1986
28 20954 SU NHAT HUNG NAM 9/5/1995
29 20955 THAI THANH HUNG NAM 6/6/1988
30 20956 TRAN HUNG NAM 26/9/1995
31 20957 TRAN LE HUNG NAM 18/8/1983
32 20958 TRAN PHAM QUOC HUNG NAM 5/8/1988
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-22
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
1 20959 TRAN TRUNG HUNG NAM 10/9/1996
2 20960 TRAN TUAN HUNG NAM 15/8/1990
3 20961 TRAN VAN HUNG NAM 20/11/1991
4 20962 BUI THANH HUONG NU 24/8/1999
5 20963 BUI THI HUONG NU 13/7/1994
6 20964 BUI THI HUONG NU 23/02/1995
7 20965 CAO THI HUONG NU 10/12/1990
8 20966 DANG HOAI HUONG NU 16/6/1989
9 20967 DANG THI GIAN HUONG NU 15/12/1992
10 20968 DANG THI NGOC HUONG NU 13/3/1992
11 20969 DANG THI THU HUONG NU 29/08/1997
12 20970 DANG THI THUY HUONG NU 14/01/1978
13 20971 DINH THI THANH HUONG NU 7/5/1997
14 20972 DO THI KIM HUONG NU 10/6/1993
15 20973 DO THI THANH HUONG NU 12/9/1992
16 20974 DONG KHANH HUONG NU 18/8/1997
17 20975 DUONG THI HUONG NU 18/08/1994
18 20976 HO THI LAN HUONG NU 14/3/1998
19 20977 HO THI THANH HUONG NU 3/5/1988
20 20978 HOANG THI HUONG NU 27/7/1996
21 20979 HUA THI HUONG NU 2/1/1993
22 20980 HUYNH THI THANH HUONG NU 26/3/1992
23 20981 HUYNH THI THU HUONG NU 15/12/1991
24 20982 LE THAI THU HUONG NU 30/11/1994
25 20983 LA THI HUONG NU 24/1/1995
26 20984 LE THI MAI HUONG NU 31/8/1997
27 20985 LE THI THANH HUONG NU 24/2/1995
28 20986 LE THI THU HUONG NU 16/6/1998
29 20987 LUONG THI XUAN HUONG NU 22/2/1997
30 20988 LUU THI HUONG NU 20/1/1997
31 20989 LY THI DIEM HUONG NU 13/11/1990
32 20990 NGUYEN NHAT XUAN HUONG NU 20/2/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-24
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 20991 NGUYEN THI HUONG NU 4/3/1989
2 20992 NGUYEN THI HUONG NU 3/11/1992
3 20993 NGUYEN THI KHANH HUONG NU 27/2/1996
4 20994 NGUYEN THI KIM HUONG NU 2/12/1993
5 20995 NGUYEN THI LAN HUONG NU 19/5/1999
6 20996 NGUYEN THI LE HUONG NU 02/11/1991
7 20997 NGUYEN THI QUE HUONG NU 22/9/1987
8 20998 NGUYEN THI THANH HUONG NU 21/11/1987
9 20999 NGUYEN THI THI HUONG NU 28/8/1996
10 21000 NGUYEN THI THUY HUONG NU 1/10/1992
11 21001 NGUYEN THI THUY HUONG NU 25/11/1996
12 21002 PHAM HOANG THAO HUONG NU 16/3/1997
13 21003 PHAM THI HUONG NU 12/10/1989
14 21004 PHAM THI DIEM HUONG NU 12/4/1995
15 21005 PHAM THI THANH HUONG NU 7/3/1996
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
16 21006 PHAM THU HUONG NU 23/2/1986
17 21007 PHUNG THI CAM HUONG NU 24/12/1997
18 21008 TO THUY HUONG NU 6/5/1997
19 21009 TRAN KIM VAN HUONG NU 26/2/1983
20 21010 TRAN THI DIEM HUONG NU 15/7/1993
21 21011 TRAN THI HUE HUONG NU 6/4/1997
22 21012 TRAN THI MY HUONG NU 22/12/1993
23 21013 TRAN THI THU HUONG NU 27/12/1992
24 21014 TRAN THI THU HUONG NU 18/9/1995
25 21015 VO THI THU HUONG NU 18/2/1993
26 21016 VU THI LAN HUONG NU 19/6/1994
27 21017 NGUYEN THI HUU NU 15/2/1980
28 21018 HUYNH THI MINH HUU NU 22/08/1992
29 21019 BUI DUC HUY NAM 21/2/1997
30 21020 CAO GIA HUY NAM 30/07/1997
31 21021 DIEP VINH HUY NAM 15/1/1985
32 21022 DINH QUOC HUY NAM 8/6/1986
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-25
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21023 DO QUANG HUY NAM 25/8/1996
2 21024 DOAN PHAM NGOC HUY NAM 15/05/1990
3 21025 HA NGUYEN GIA HUY NAM 27/2/2001
4 21026 HUYNH DANG HUY NAM 5/6/1995
5 21027 LE VAN HUY NAM 20/1/1998
6 21028 NGUYEN DOAN THAI HUY NAM 7/11/1986
7 21029 NGUYEN QUANG HUY NAM 8/11/1995
8 21030 PHAN QUOC HUY NAM 16/9/1999
9 21031 PHUNG DUC HUY NAM 5/9/1993
10 21032 TRAN NGUYEN HOANG HUY NAM 21/10/1997
11 21033 TRAN VU HUY NAM 7/8/1997
12 21034 VU QUANG HUY NAM 7/6/1998
13 21035 VU XUAN HUY NAM 15/7/1999
14 21036 DANG THI NGOC HUYEN NU 21/7/1993
15 21037 DO KHANH HUYEN NU 11/10/1990
16 21038 DOAN THI XUAN HUYEN NU 02/04/1986
17 21039 HOANG THI PHUONG HUYEN NU 4/2/1992
18 21040 HUYNH THI NGOC HUYEN NU 11/3/1991
19 21041 LAM THI MY HUYEN NU 27/10/1996
20 21042 LE BA KHANH HUYEN NU 13/10/1998
21 21043 LE THI HAO HUYEN NU 18/2/1990
22 21044 LE THI THANH HUYEN NU 25/4/1995
23 21045 LE THI THANH HUYEN NU 5/9/1986
24 21046 MAI NGOC HUYEN NU 23/5/1992
25 21047 NGO THI NGOC HUYEN NU 26/08/1996
26 21048 NGUYEN HOANG HUYEN NU 1/7/1983
27 21049 NGUYEN THI BICH HUYEN NU 3/4/1997
28 21050 NGUYEN THI DIEM HUYEN NU 20/9/1994
29 21051 NGUYEN THI KIM HUYEN NU 23/5/1982
30 21052 NGUYEN THI THU HUYEN NU 7/1/1996
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-26
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21053 NGUYEN THI THU HUYEN NU 1/2/1997
2 21054 NGUYEN THI THU HUYEN NU 10/5/1993
3 21055 PHAM THI HUYEN NU 3/2/1991
4 21056 PHAM THI THU HUYEN NU 05/02/1987
5 21057 THAN THI HUYEN NU 12/10/1990
6 21058 TRAN THI HUYEN NU 1/9/1989
7 21059 TRAN THI NGOC HUYEN NU 16/6/1992
8 21060 TRAN THI NGOC HUYEN NU 9/4/1992
9 21061 TRUONG NGOC HUYEN NU 31/1/1993
10 21062 TU THI THU HUYEN NU 4/9/1999
11 21063 VO LE THANH HUYEN NU 7/7/1994
12 21064 VU NGOC HUYEN NU 30/6/1994
13 21065 NGUYEN THI NHU HUYNH NU 9/1/1990
14 21066 CHAU THI THUY HUYNH NU 26/09/1989
15 21067 CAO THI NHU HUYNH NU 7/5/1984
16 21068 DOAN TRUNG HUYNH NAM 20/12/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
17 21069 KIM ISEUL NU 11/11/1991
18 21070 NGUYEN VAN KET NAM 08/08/1990
19 21071 CAO THI ANH KHA NU 15/10/1997
20 21072 NGUYEN TAN KHA NAM 10/12/1991
21 21073 PHAN NGOC LAN KHA NU 30/4/1995
22 21074 TRAN TUAN KHA NAM 13/2/1996
23 21075 TRAN VINH KHA NAM 7/9/1994
24 21076 DANG QUANG KHAI NAM 12/2/1991
25 21077 HO MINH KHAI NAM 30/11/1994
26 21078 NGUYEN DINH KHAI NAM 23/5/2000
27 21079 TIET CHAN KHAI NAM 28/2/1989
28 21080 LE MY THUY KHAM NU 26/8/1992
29 21081 LE DUY KHANG NAM 3/2/1991
30 21082 LE HOANG KHANG NAM 30/9/1989
31 21083 LE THIEN KHANG NAM 26/31997
32 21084 NGUYEN DUY KHANG NAM 3/9/1987
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-41
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21085 TU BUU KHANG NAM 14/7/2003
2 21086 BUI TRONG KHANH NAM 19/09/1989
3 21087 CAO MINH KHANH NAM 8/8/1992
4 21088 DINH HUYNH KIM KHANH NU 21/11/1993
5 21089 HUYNH DUY KHANH NAM 29/4/1992
6 21090 HUYNH NGOC KHANH NU 17/9/2002
7 21091 HUYNH THI NGOC KHANH NU 24/2/1995
8 21092 KIM NGOC KHANH NAM 27/9/1990
9 21093 LUU CONG KHANH NAM 13/11/1999
10 21094 NGUYEN CHAU KHANH NU 3/1/1995
11 21095 NGUYEN DUY KHANH NAM 20/03/1990
12 21096 NGUYEN HUYNH DUY KHANH NAM 17/1/1991
13 21097 NGUYEN NHAT KHANH NAM 21/3/1992
14 21098 NGUYEN NHU TRUONG KHANH NAM 30/7/1990
15 21099 NGUYEN PHUONG KHANH NU 17/8/1994
16 21100 NGUYEN QUOC KHANH NAM 29/9/1982
17 21101 NGUYEN QUOC KHANH NAM 21/7/1982
18 21102 NGUYEN VAN KHANH NU 23/1/1987
19 21103 NGUYEN VU KHANH NAM 23/06/1988
20 21104 PHAM TAN KHANH NAM 20/2/1988
21 21105 PHAN THUY PHUONG KHANH NU 19/8/1984
22 21106 TRAN MY KHANH NU 4/4/1993
23 21107 TRAN NGOC MAI KHANH NU 14/9/1991
24 21108 TRAN NGOC NHA KHANH NU 23/5/1996
25 21109 TRAN NGUYEN MAI KHANH NU 8/12/1993
26 21110 TRAN VAN KHANH NAM 28/5/1993
27 21111 TRAN VAN KHANH NAM 24/6/1992
28 21112 VU HA MINH KHANH NU 20/10/1982
29 21113 HUYNH TRUONG KHOA NAM 24/12/1976
30 21114 LE DANG KHOA NAM 22/2/1995
31 21115 LE TRAN BAO KHOA NAM 1/1/2005
32 21116 MAI DANG KHOA NAM 21/11/1983
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-42
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21117 NGO VU ANH KHOA NAM 23/7/1993
2 21118 NGUYEN CONG KHOA NAM 25/2/1993
3 21119 NGUYEN XUAN DANG KHOA NAM 10/7/1996
4 21120 VO DANG KHOA NAM 6/11/1995
5 21121 VO NGUYEN ANH KHOA NAM 23/11/1993
6 21122 VU MINH KHOA NAM 18/4/1999
7 21123 LE THI KHOE NU 14/3/1994
8 21124 TRAN VAN KHOI NAM 11/5/1989
9 21125 LE THI KHOI NU 2/5/1991
10 21126 HO THI KIM KHOI NU 12/10/1987
11 21127 TRUONG THI MINH KHUE NU 25/09/1991
12 21128 VU THI MINH KHUE NU 4/5/1996
13 21129 HUYNH NGOC LIEN KHUONG NU 18/11/1999
14 21130 TA LIEN KHUONG NU 25/10/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
15 21131 TRAN DUY KHUONG NAM 21/11/1990
16 21132 TRAN THAI DINH KHUONG NAM 30/3/1998
17 21133 CHAU TUAN KIEN NAM 26/8/1998
18 21134 PHAM VAN KIEN NAM 5/8/1992
19 21135 TRAN VAN KIEN NAM 10/12/1989
20 21136 TRAN DUC KIEN NAM 01/07/1991
21 21137 VO VAN KIET NAM 16/10/1983
22 21138 LAU THE KIET NAM 21/4/1978
23 21139 NGO QUOC KIET NAM 23/2/1981
24 21140 DUONG TUAN KIET NAM 6/8/1996
25 21141 LE BAO KIEU NU 26/2/1995
26 21142 NGUYEN THI MONG KIEU NU 1/1/1985
27 21143 NGUYEN THI MONG KIEU NU 29/1/1986
28 21144 NGUYEN THI PHUONG KIEU NU 12/10/1988
29 21145 PHAM THI DIEM KIEU NU 11/5/1994
30 21146 PHAM THI THANH KIEU NU 19/2/1997
31 21147 PHAN MY LE KIEU NU 1/1/1984
32 21148 PHAN THI KIEU NU 2/7/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-44https://chuyenngoaingu.com
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21149 THOONG MINH KIEU NU 25/10/1990
2 21150 TRAN ANH KIEU NU 20/6/1980
3 21151 TRAN THI KIEU NU 12/10/1997
4 21152 TRAN THI LINH KIEU NU 17/10/1987
5 21153 DANG LE KIM NU 19/7/1987
6 21154 VO HOANG KIM NU 13/5/1990
7 21155 DINH THIEN KIM NU 24/11/1982
8 21156 NGUYEN TRONG KY NAM 01/7/1990
9 21157 HA NGUYEN ANH KY NU 8/12/1998
10 21158 LE THI CAM LAI NU 17/12/1982
11 21159 BACH HOANG LAM NAM 19/12/1993
12 21160 LE DUNG LAM NAM 6/6/1993
13 21161 DO THI LAM NU 20/10/1990
14 21162 TRAN QUOC LAM NAM 25/5/1989
15 21163 NGUYEN TIEN LAM NAM 18/5/1988
16 21164 NGUYEN THANH LAM NU 10/11/1992
17 21165 HUYNH MAI BAO LAM NU 29/4/1995
18 21166 VO THI DANH LAM NU 15/10/1995
19 21167 NGUYEN HONG LAM NAM 1/9/1999
20 21168 DANG THI PHUONG LAN NU 1/12/1998
21 21169 LE THI HOA LAN NU 21/5/1993
22 21170 MAI THI LAN NU 12/03/1997
23 21171 NGUYEN HOANG NGOC LAN NU 29/4/1999
24 21172 NGUYEN THI LAN NU 2/11/1997
25 21173 NGUYEN THI HOANG LAN NU 4/4/1996
26 21174 NGUYEN THI NGOC LAN NU 10/11/1995
27 21175 NGUYEN THI PHUONG LAN NU 17/3/1995
28 21176 QUACH THI BAO LAN NU 20/12/1995
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
29 21177 TRAN THI NGOC LAN NU 17/09/1988
30 21178 VO THI MY LAN NU 21/7/1981
31 21179 VO THI THUY LAN NU 10/09/1992
32 21180 TRAN MINH THIEN LANG NAM 2/10/1981
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-45
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21181 PHAN THI LANH NU 22/9/1994
2 21182 MOC TUNG LAP NAM 6/1/1997
3 21183 LE QUANG LAP NAM 18/12/1987
4 21184 PHAM TRUNG LAP NAM 1/5/1983
5 21185 NGUYEN DUY LAP NAM 12/10/1995
6 21186 DAM THI BICH LE NU 27/9/1998
7 21187 DANG THI MY LE NU 10/6/1992
8 21188 HO THI TU LE NU 2/4/1995
9 21189 HUYNH THANH LE NU 2/1/1993
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
10 21190 NGUYEN DOAN NHAT LE NU 5/12/1976
11 21191 NGUYEN QUY LE NAM 28/2/1993
12 21192 NGUYEN THI HONG LE NU 14/3/1987
13 21193 NGUYEN TRAN MY LE NU 15/2/1988
14 21194 TRAN HOANG BACH LE NU 22/6/1992
15 21195 TRAN NHU LE NAM 4/12/1987
16 21196 TRAN THI HONG LE NU 8/12/1994
17 21197 CAO NGO PHUONG LIEN NU 30/04/1997
18 21198 HO THI NHAN LIEN NU 20/3/1989
19 21199 HUYNH THI THUY LIEN NU 15/10/1984
20 21200 LE THI MY LIEN NU 11/3/1996
21 21201 LE THI THUY LIEN NU 7/6/1984
22 21202 NGUYEN THI HONG LIEN NU 1/4/1994
23 21203 NGUYEN THI NGOC LIEN NU 8/12/1990
24 21204 PHAN THI BICH LIEN NU 10/9/1992
25 21205 PHAN THI KIM LIEN NU 9/11/1983
26 21206 PHAN TUYET LIEN NU 6/9/1999
27 21207 TRAN THI KIM LIEN NU 6/11/1985
28 21208 NGUYEN THI LIENG NU 8/5/1994
29 21209 NGUYEN THI LIEU NU 20/01/1992
30 21210 TRAN THI BACH LIEU NU 20/8/1982
31 21211 TRAN THI BICH LIEU NU 2/11/1988
32 21212 VO THI LIEU NU 24/5/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: C2-46
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 21213 VUONG THI LIEU NU 15/9/1991
2 21214 NGUYEN THI PHI LIN NU 3/6/1989
3 21215 BUI THI QUE LINH NU 23/5/1988
4 21216 BUI THI THUY LINH NU 16/10/1989
5 21217 BUI THI XUAN LINH NU 20/5/1992
6 21218 CAO QUOC Y LINH NAM 19/8/1987
7 21219 CHI MY LINH NU 30/6/1994
8 21220 DAM NGUYEN KHANH LINH NU 7/9/1998
9 21221 DANG TAN LINH NAM 13/8/1987
10 21222 DANG THUY LINH NU 28/6/1995
11 21223 DAO HAI LINH NU 11/3/1996
12 21224 DAO THI THUY LINH NU 22/10/1998
13 21225 DINH HONG LINH NAM 24/12/1975
14 21226 DOAN THI NGOC LINH NU 06/06/1992
15 21227 DOAN TRAN LINH NU 26/11/1999
16 21228 DUONG THI MY LINH NU 23/12/1994
17 21229 HA QUANG LINH NAM 25/3/1999
18 21230 HOANG TRUC LINH NU 5/4/1994
19 21231 HUYNH ANH LINH NU 20/3/1995
20 21232 LAI MY LINH NU 22/3/1989
21 21233 LAU TIEU LINH NU 2/10/1990
22 21234 LE NGOC LINH NU 14/1/1998
23 21235 LE HUYEN MONG HONG LINH NU 26/7/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
24 21236 LE THI KHANH LINH NU 3/8/1993
25 21237 LE THI KHANH LINH NU 14/11/1994
26 21238 LE VU LINH NAM 16/4/1995
27 21239 MAI THI ANH LINH NU 10/10/1987
28 21240 MAI THI THUY LINH NU 7/3/1997
29 21241 NGO HOANG THAO LINH NU 16/12/19913
30 21242 NGUYEN DAM HOANG LINH NAM 24/3/2000
31 21243 NGUYEN DOAN DUY LINH NAM 1/2/1991
32 21244 NGUYEN HOANG THAO LINH NU 12/5/1993
Tổng số thí sinh theo danh sách: 32 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N2
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: B-16
Địa điểm thi : TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV CƠ SỞ 2
KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 22461 LY THI BICH THOM NU 7/7/1988
2 22462 BUI THI THOM NU 12/2/1999
3 22463 BUI LE CHI THONG NAM 21/2/1997
4 22464 DAU VAN THONG NAM 20/8/1992
5 22465 HOANG VAN THONG NAM 10/07/1991
6 22466 HUYNH CHI THONG NAM 1/1/1997
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Năm sinh
7 22467 LE QUOC THONG NAM 3/12/1997
8 22468 NGUYEN THI NGOC THONG NU 22/9/1988
9 22469 NGUYEN VAN THONG NAM 22/7/1978
10 22470 PHAM THANH THONG NAM 10/5/1993
11 22471 TRUONG HOANG THONG NAM 28/10/1997
12 22472 CAO HOANG ANH THU NU 10/11/1996
13 22473 HA THI ANH THU NU 18/2/1999
14 22474 HA THI MINH THU NU 2/10/1990
15 22475 HOANG THI ANH THU NU 19/8/1989
16 22476 HUYNH LUU ANH THU NU 5/3/1991
17 22477 HUYNH THANH THU NU 28/1/1989
18 22478 K THU NU 18/8/1994
19 22479 LE HOANG ANH THU NU 23/7/1997
20 22480 LE NGUYEN ANH THU NU 27/4/1996
21 22481 LE THI ANH THU NU 22/10/1997
22 22482 LE THI ANH THU NU 21/2/1999
23 22483 LE THI NGOC THU NU 06/12/1981
24 22484 LE VU MINH THU NU 30/1/1994
25 22485 MAI THI YEN THU NU 14/06/1989
26 22486 NGO NGUYEN MINH THU NU 27/3/1999
27 22487 NGUYEN ANH THU NU 17/12/1989
28 22488 NGUYEN DOAN PHUONG THU NU 1/2/2000
Tổng số thí sinh theo danh sách: 28 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ