182
*Lưu ý về tiết thi: TT MÃ HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI 1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17- (HL) 14/11/2019 12-13 P304C2 2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2 3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29 Nhập môn ngành xây dựng-1-19- NKTXD1 Lý thuyết 16/11/2019 1-2 P502C2 4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30 Nhập môn ngành xây dựng-1-19- NKTXD1 Lý thuyết 16/11/2019 1-2 P503C2 5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2 6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32 Nhập môn ngành xây dựng-1-19- NKTXD2 Lý thuyết 16/11/2019 3-4 P502C2 7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31 Nhập môn ngành xây dựng-1-19- NKTXD2 Lý thuyết 16/11/2019 3-4 P503C2 8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2 9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin F1-1-13-(HL) 16/11/2019 12-13 P201C2 10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C2 11 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2 12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2 13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C2 14 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C2 15 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2 16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29 Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1 19/11/2019 1-2 P303C2 17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C2 18 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2 19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2 20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C2 21 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C2 22 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C2 23 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C2 24 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C2 25 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C2 26 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C2 27 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019 Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50 Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55 Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00 * Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi. 1/39

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 32: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 33: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 34: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 35: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 36: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 37: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 38: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 39: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 40: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 41: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 42: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 43: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 44: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 45: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 46: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 47: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 48: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 49: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 50: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 51: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 52: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39

Page 53: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 54: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 55: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 56: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 57: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 58: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 59: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 60: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 61: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 62: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 63: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 64: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 65: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 66: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 67: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 68: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 69: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 70: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 71: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 72: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 73: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 74: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 75: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 76: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 77: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 78: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39

Page 79: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 80: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 81: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 82: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 83: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 84: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 85: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 86: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 87: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 88: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 89: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 90: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 91: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 92: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 93: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 94: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 95: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 96: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 97: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 98: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 99: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 100: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 101: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 102: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 103: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 104: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39

Page 105: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 106: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 107: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 108: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 109: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 110: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 111: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 112: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 113: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 114: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 115: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 116: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 117: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 118: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 119: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 120: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 121: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 122: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 123: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 124: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 125: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 126: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 127: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 128: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 129: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 130: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39

Page 131: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 132: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 133: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 134: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 135: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 136: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 137: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 138: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 139: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 140: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 141: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 142: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 143: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 144: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 145: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 146: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 147: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 148: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 149: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 150: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 151: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 152: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 153: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 154: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 155: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 156: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39

Page 157: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

*Lưu ý về tiết thi:

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)

14/11/2019 12-13 P304C2

2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2

3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P502C2

4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết

16/11/2019 1-2 P503C2

5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2

6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P502C2

7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết

16/11/2019 3-4 P503C2

8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2

9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

16/11/2019 12-13 P201C2

10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2

12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2

13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2

16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1

19/11/2019 1-2 P303C2

17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2

19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2

20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50

Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55

Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00

* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.

1/39

Page 158: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1

22/11/2019 6-7 P103C2

29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2

36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 6-7 P103C2

37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2

23/11/2019 6-7 P201C2

38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P201C2

39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3

23/11/2019 6-7 P404C2

40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1

23/11/2019 8-9 P103C2

41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1

23/11/2019 8-9 P404C2

42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2

47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2

48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P404C2

49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P501C2

50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết

25/11/2019 1-2 P503C2

51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2

53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88

25/11/2019 12-13 P303C2

54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2

60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2

61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

26/11/2019 6-7 P202C2

62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2

64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P201C2

65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1

27/11/2019 1-2 P202C2

2/39

Page 159: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2

67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2

71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3

28/11/2019 6-7 P104C2

72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2

76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG

28/11/2019 12-13 P303C2

77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1

28/11/2019 12-13 P303C2

78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2

79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

29/11/2019 12-13 P302C2

81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2

82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4

83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 1-2 P2E4

84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3

30/11/2019 1-2 P3E4

85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4

87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG

30/11/2019 3-4 P3E4

88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết

30/11/2019 6-7 P104C2

89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2

97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2

98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2

100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2

101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG

02/12/2019 12-13 P303C2

102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2

3/39

Page 160: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG

03/12/2019 6-7 P202C2

106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2

107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

03/12/2019 12-13 P303C2

108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2

109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2

110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2

114ANHKTXD.3

3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

05/12/2019 11-14 P303C2

116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2

118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

06/12/2019 6-7 P103C2

119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2

120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG

06/12/2019 6-7 P103C2

121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4

125ANHKTĐT.3

3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P303C2

127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG

07/12/2019 6-10 P404C2

128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2

133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG

09/12/2019 6-7 P202C2

134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2

4/39

Page 161: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2

139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2

140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2

141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2

143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2

144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2

150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1

11/12/2019 6-7 P104C2

151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2

160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P104C2

161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

13/12/2019 1-2 P202C2

162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2

167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng

máy

167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1

14/12/2019 1-5Phòng

máy

168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2

169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P104C2

170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2

171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2

172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2

174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1

16/12/2019 1-2 P303C2

175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2

5/39

Page 162: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2

16/12/2019 1-2 P503C2

178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

16/12/2019 1-2 P504C2

179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết

16/12/2019 3-4 P101C2

180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2

181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong

41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1

16/12/2019 3-4 P202C2

182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3

183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2

16/12/2019 3-4 P303C2

184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2

185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2

186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P502C2

187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4

16/12/2019 3-4 P503C2

188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1

16/12/2019 6-7 P103C2

189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2

16/12/2019 6-7 P104C2

190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2

196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2

197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2

204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế

16/12/2019 11-14 P402C2

205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2

211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

17/12/2019 1-2 P103C2

212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

17/12/2019 1-2 P103C2

213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2

6/39

Page 163: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2

220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2

221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2

222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P201C2

223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

17/12/2019 3-4 P202C2

224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P301C2

225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

17/12/2019 3-4 P301C2

226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2

227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

17/12/2019 3-4 P304C2

228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2

229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2

235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2

236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2

237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2

238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2

239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 6-7 P503C2

240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2

248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P404C2

249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

17/12/2019 8-9 P501C2

250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

17/12/2019 8-9 P501C2

251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2

7/39

Page 164: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

17/12/2019 8-9 P503C2

253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2

256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2

18/12/2019 1-2 P103C2

257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2

258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2

265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P201C2

266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2

268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

18/12/2019 3-4 P304C2

269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2

276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2

277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2

280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P303C2

281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

18/12/2019 6-7 P304C2

282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

18/12/2019 6-7 P404C2

283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

18/12/2019 6-7 P404C2

284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2

291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2

292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1

19/12/2019 1-2 P103C2

293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2

8/39

Page 165: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2

296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1

19/12/2019 1-2 P303C2

297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2

298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P103C2

299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1

19/12/2019 3-4 P104C2

300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2

301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4

19/12/2019 3-4 P202C2

302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1

19/12/2019 1-5 P401C2

303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2

305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2

306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2

19/12/2019 6-7 P104C2

307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2

309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2

310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2

315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2

316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2

317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2

318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2

320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13

19/12/2019 8-9 P503C2

321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P401C2

322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3

19/12/2019 6-10 P402C2

323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2

330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1

20/12/2019 1-2 P104C2

9/39

Page 166: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2

332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG

20/12/2019 1-2 P201C2

333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2

334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P301C2

335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3

20/12/2019 1-2 P301C2

336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2

337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3

20/12/2019 1-2 P302C2

338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2

339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2

20/12/2019 3-4 P104C2

340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2

343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư

38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng

máy

345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2

346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết

20/12/2019 6-7 P104C2

347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2

351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2

352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2

353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P202C2

354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P301C2

355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P302C2

356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1

20/12/2019 8-9 P303C2

357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2

20/12/2019 8-9 P304C2

358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2

362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

21/12/2019 1-2 P103C2

363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2

365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

21/12/2019 1-2 P201C2

366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2

10/39

Page 167: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2

21/12/2019 1-2 P202C2

368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

21/12/2019 1-2 P202C2

369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2

374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P104C2

375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P201C2

376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3

21/12/2019 6-7 P202C2

377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2

378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2

379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2

382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2

383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2

384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2

385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2

386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2

387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2

388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2

389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2

393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

23/12/2019 1-2 P104C2

394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết

23/12/2019 1-2 P201C2

395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2

397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2

398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 1-2 P303C2

399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2

400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2

401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2

402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2

11/39

Page 168: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 1-2 P503C2

404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2

405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3

23/12/2019 3-4 P104C2

406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2

408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 3-4 P301C2

409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2

410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3

23/12/2019 3-4 P303C2

411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2

412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1

23/12/2019 3-4 P404C2

413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2

415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P104C2

416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

23/12/2019 6-7 P201C2

417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2

418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

23/12/2019 6-7 P302C2

419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

23/12/2019 6-7 P302C2

420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2

421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

23/12/2019 6-7 P304C2

422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2

423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

23/12/2019 8-9 P104C2

425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1

23/12/2019 8-9 P202C2

426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2

437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

24/12/2019 1-2 P202C2

438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2

12/39

Page 169: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2

444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2

445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2

446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2

447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2

448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2

449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2

450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2

451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2

452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2

453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2

456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2

457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2

458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2

465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2

466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2

468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết

25/12/2019 1-2 P201C2

469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2

470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2

471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1

25/12/2019 3-4 P101C2

472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp

4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2

473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2

476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2

477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2

13/39

Page 170: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2

484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2

485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2

486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2

487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2

488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2

25/12/2019 6-7 P301C2

489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2

490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2

491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2

494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2

495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2

498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2

499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2

502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2

503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2

504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 1-2 P202C2

505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2

506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2

507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu

luận

508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2

509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2

512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1

26/12/2019 3-4 P202C2

513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2

514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2

516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2

26/12/2019 6-7 P104C2

517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2

14/39

Page 171: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2

523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2

524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2

529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2

530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

27/12/2019 1-2 P101C2

531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2

532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2

533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2

535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2

536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2

540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2

541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2

542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2

543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2

544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1

27/12/2019 6-7 P101C2

545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2

548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh

31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1

27/12/2019 6-7 P201C2

549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2

550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2

551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2

552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2

553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2

558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2

559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2

15/39

Page 172: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2

563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2

28/12/2019 3-4 P101C2

564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2

565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1

28/12/2019 3-4 P104C2

566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 3-4 P104C2

567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1

28/12/2019 3-4 P104C2

568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3

28/12/2019 3-4 P201C2

569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

28/12/2019 3-4 P201C2

570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3

28/12/2019 3-4 P202C2

571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2

576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1

28/12/2019 6-7 P201C2

577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

28/12/2019 6-7 P201C2

578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P202C2

579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P301C2

580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P302C2

581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2

28/12/2019 6-7 P303C2

582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1

28/12/2019 6-7 P304C2

583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2

588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2

28/12/2019 8-9 P201C2

589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2

596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2

16/39

Page 173: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2

598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2

599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2

30/12/2019 1-2 P101C2

600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

30/12/2019 1-2 P103C2

601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2

605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

30/12/2019 1-2 P304C2

606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2

607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2

608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2

609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2

610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2

611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2

616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2

617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2

618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2

620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2

621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P103C2

622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

30/12/2019 6-7 P103C2

623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1

30/12/2019 6-7 P104C2

624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

30/12/2019 6-7 P201C2

625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

30/12/2019 6-7 P202C2

626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2

628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2

30/12/2019 6-7 P303C2

629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2

630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2

17/39

Page 174: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh

29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2

632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1

30/12/2019 8-9 P201C2

633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết

30/12/2019 8-9 P202C2

634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2

635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2

636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2

638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2

639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2

640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2

651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2

652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2

653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2

31/12/2019 6-7 P103C2

654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2

658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2

659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2

663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2

664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1

31/12/2019 6-7 P502C2

665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2

666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2

31/12/2019 6-7 P504C2

667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

31/12/2019 6-7 P504C2

668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết

31/12/2019 8-9 P201C2

669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1

31/12/2019 8-9 P202C2

18/39

Page 175: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2

675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2

676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2

677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2

680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh

27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1

02/01/2020 1-2 P302C2

681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2

690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2

02/01/2020 6-7 P303C2

691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2

692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P201C2

693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương

24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2

02/01/2020 8-9 P202C2

694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2

702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

03/01/2020 1-2 P303C2

703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2

706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2

707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2

710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1

03/01/2020 1-2 P503C2

711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết

03/01/2020 1-2 P504C2

712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2

03/01/2020 3-4 P104C2

19/39

Page 176: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2

714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2

715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2

716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P303C2

717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1

03/01/2020 3-4 P304C2

718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2

721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu

luận

722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P101C2

723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P103C2

724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1

03/01/2020 6-7 P104C2

725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

03/01/2020 6-7 P201C2

726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2

728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

03/01/2020 6-7 P302C2

729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2

730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết

03/01/2020 6-7 P304C2

731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2

734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1

03/01/2020 6-7 P501C2

735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2

03/01/2020 6-7 P502C2

736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2

737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1

03/01/2020 6-7 P504C2

738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2

739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2

740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2

741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P201C2

742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2

745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1

03/01/2020 8-9 P304C2

20/39

Page 177: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2

747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2

749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2

750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2

751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2

754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2

755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2

757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2

758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1

04/01/2020 1-2 P202C2

759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2

760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng

máy

761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2

771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

04/01/2020 6-7 P201C2

772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3

04/01/2020 6-7 P201C2

773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2

775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2

776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2

785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2

786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển

41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2

21/39

Page 178: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2

06/01/2020 1-2 P301C2

788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1

06/01/2020 1-2 P303C2

789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2

795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng

máy

796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng

máy

797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2

799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P201C2

800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3

06/01/2020 3-4 P201C2

801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3

06/01/2020 3-4 P202C2

802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2

807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng

máy

809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2

810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2

812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1

06/01/2020 6-7 P202C2

813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2

814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3

06/01/2020 6-7 P302C2

815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2

06/01/2020 6-7 P303C2

816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2

817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí

30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2

818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2

22/39

Page 179: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2

828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2

829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P202C2

830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1

07/01/2020 1-2 P301C2

831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)

07/01/2020 1-2 P302C2

832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1

07/01/2020 1-2 P302C2

833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2

835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2

836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2

837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2

848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2

849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2

850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2

851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng

máy

852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2

853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2

07/01/2020 8-9 P103C2

854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2

855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2

856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2

857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2

858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2

23/39

Page 180: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết

08/01/2020 1-2 P201C2

866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2

869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng

máy

870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2

878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2

879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2

888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2

889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2

890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1

09/01/2020 6-7 P201C2

891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2

898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P103C2

899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3

09/01/2020 8-9 P104C2

900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3

09/01/2020 8-9 P104C2

901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2

09/01/2020 8-9 P201C2

902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2

905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2

906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2

24/39

Page 181: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2

919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2

920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương

23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2

921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2

925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3

11/01/2020 1-2 P201C2

926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2

11/01/2020 1-2 P202C2

927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2

11/01/2020 1-2 P301C2

928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2

930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1

11/01/2020 1-2 P501C2

931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2

932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1

11/01/2020 1-2 P501C2

933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng

máy

934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2

935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P104C2

936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2

939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2

11/01/2020 3-4 P303C2

940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2

11/01/2020 3-4 P501C2

941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2

943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2

944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2

945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương

38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2

946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2

25/39

Page 182: TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG …»ŠCH THI HỌC...TT Mà HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV LỚP HỌC PHẦN NGÀY THIGIỜ THI PHÒNG THI 28 CAU209.2

TT MÃ HPSỐ TC

GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV

LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG

THI

948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết

11/01/2020 6-7 P303C2

949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1

11/01/2020 6-7 P304C2

950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2

952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P501C2

953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2

11/01/2020 6-7 P502C2

954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

đã ký

TS. Vũ Văn Toản

26/39