21
TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 1 Nguyễn Đăng An 2011.1090 04.11.1993 M0001 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 2 Nguyễn Đường Trường An 2010.1067 22.04.1992 M0002 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 3 Bùi Bảo Anh 2010.1068 13.05.1992 M0003 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 4 Đặng Phương Anh 2011.5869 14.07.1993 M0004 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 5 Hoàng Tiến Anh 2010.1080 24.06.1992 M0005 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 6 Lê Thế Anh 2009.0090 06.04.1991 M0006 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 7 Mai Thị Lan Anh 2010.9957 19.05.1992 M0007 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 8 Nghiêm Tuấn Anh 2012.5375 05.03.1994 M0008 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 9 Nguyễn Thị Anh 2009.6073 15.03.1989 M0009 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 10 Nguyễn Thị Vân Anh 2010.4004 11.10.1992 M0010 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 11 Nguyễn Thị Vân Anh 2011.5444 03.06.1993 M0011 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 12 Nguyễn Việt Anh 2010.1108 10.02.1992 M0012 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 13 Nguyễn Ngọc Ánh 2010.4557 02.01.1992 M0013 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 14 Phạm Ngọc Ánh 2010.4558 15.05.1992 M0014 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 15 Trịnh Thị Ánh 2010.3033 02.03.1991 M0015 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 16 Nguyễn Văn Bang 2010.0048 06.05.1989 M0016 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 17 Đỗ Thế Bảo 2010.1126 02.02.1992 M0017 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 18 Cao Văn Bắc 2010.0059 08.07.1992 M0018 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 19 Nguỵ Tuấn Bắc 2009.0215 05.01.1991 M0019 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 20 Nguyễn Văn Bắc 2009.6144 01.09.1990 M0020 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 21 Nguyễn Thị Bích 2011.4160 01.10.1993 M0021 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 22 Đinh Công Bình 2010.1137 13.05.1992 M0022 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 23 Hoàng Quốc Bình 2009.0227 20.09.1991 M0023 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 24 Nguyễn Văn Bình 2010.9506 31.01.1991 M0024 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 25 Hoàng Thạch Công 2009.0354 04.12.1991 M0025 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 26 Lê Xuân Công 2010.0098 17.09.1992 M0026 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 27 Lý Minh Công 2009.0023 09.12.1990 M0027 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 28 Nguyễn Đức Công 2010.4015 06.01.1992 M0028 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 29 Nguyễn Văn Cương 2011.1206 04.06.1993 M0029 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 30 Dương Đình Cường 2010.0106 11.11.1992 M0030 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 31 Lê Huy Cường 2009.0400 04.08.1991 M0031 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 32 Nguyễn Đức Cường 2010.0111 15.02.1992 M0032 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 33 Nguyễn Mạnh Cường 2009.0419 11.01.1991 M0033 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 34 Nguyễn Mạnh Cường 2010.1216 10.02.1990 M0034 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 35 Nguyễn Mạnh Cường 2010.3050 10.10.1992 M0035 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 36 Nguyễn Quốc Cường 2009.0421 13.09.1991 M0036 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 37 Trịnh Quốc Cường 2011.0109 26.03.1993 M0037 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 38 Vũ Hùng Cường 2010.6059 05.01.1989 M0038 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 39 Nguyễn Văn Chiến 2010.0084 25.05.1992 M0039 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03 40 Nguyễn Trường Chinh 2009.0310 05.10.1991 M0040 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

1 Nguyễn Đăng An 2011.1090 04.11.1993 M0001 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

2 Nguyễn Đường Trường An 2010.1067 22.04.1992 M0002 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

3 Bùi Bảo Anh 2010.1068 13.05.1992 M0003 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

4 Đặng Phương Anh 2011.5869 14.07.1993 M0004 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

5 Hoàng Tiến Anh 2010.1080 24.06.1992 M0005 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

6 Lê Thế Anh 2009.0090 06.04.1991 M0006 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

7 Mai Thị Lan Anh 2010.9957 19.05.1992 M0007 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

8 Nghiêm Tuấn Anh 2012.5375 05.03.1994 M0008 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

9 Nguyễn Thị Anh 2009.6073 15.03.1989 M0009 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

10 Nguyễn Thị Vân Anh 2010.4004 11.10.1992 M0010 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

11 Nguyễn Thị Vân Anh 2011.5444 03.06.1993 M0011 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

12 Nguyễn Việt Anh 2010.1108 10.02.1992 M0012 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

13 Nguyễn Ngọc Ánh 2010.4557 02.01.1992 M0013 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

14 Phạm Ngọc Ánh 2010.4558 15.05.1992 M0014 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

15 Trịnh Thị Ánh 2010.3033 02.03.1991 M0015 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

16 Nguyễn Văn Bang 2010.0048 06.05.1989 M0016 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

17 Đỗ Thế Bảo 2010.1126 02.02.1992 M0017 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

18 Cao Văn Bắc 2010.0059 08.07.1992 M0018 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

19 Nguỵ Tuấn Bắc 2009.0215 05.01.1991 M0019 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

20 Nguyễn Văn Bắc 2009.6144 01.09.1990 M0020 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

21 Nguyễn Thị Bích 2011.4160 01.10.1993 M0021 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

22 Đinh Công Bình 2010.1137 13.05.1992 M0022 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

23 Hoàng Quốc Bình 2009.0227 20.09.1991 M0023 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

24 Nguyễn Văn Bình 2010.9506 31.01.1991 M0024 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

25 Hoàng Thạch Công 2009.0354 04.12.1991 M0025 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

26 Lê Xuân Công 2010.0098 17.09.1992 M0026 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

27 Lý Minh Công 2009.0023 09.12.1990 M0027 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

28 Nguyễn Đức Công 2010.4015 06.01.1992 M0028 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

29 Nguyễn Văn Cương 2011.1206 04.06.1993 M0029 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

30 Dương Đình Cường 2010.0106 11.11.1992 M0030 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

31 Lê Huy Cường 2009.0400 04.08.1991 M0031 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

32 Nguyễn Đức Cường 2010.0111 15.02.1992 M0032 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

33 Nguyễn Mạnh Cường 2009.0419 11.01.1991 M0033 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

34 Nguyễn Mạnh Cường 2010.1216 10.02.1990 M0034 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

35 Nguyễn Mạnh Cường 2010.3050 10.10.1992 M0035 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

36 Nguyễn Quốc Cường 2009.0421 13.09.1991 M0036 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

37 Trịnh Quốc Cường 2011.0109 26.03.1993 M0037 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

38 Vũ Hùng Cường 2010.6059 05.01.1989 M0038 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

39 Nguyễn Văn Chiến 2010.0084 25.05.1992 M0039 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

40 Nguyễn Trường Chinh 2009.0310 05.10.1991 M0040 1 D5 - 302 14a 8h30 14.03

Page 2: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

41 Dương Văn Chỉnh 2010.1170 14.11.1992 M0041 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

42 Hoàng Văn Chính 2009.0317 28.07.1989 M0042 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

43 Nguyễn Đức Chung 2010.1174 15.09.1990 M0043 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

44 Nguyễn Văn Chung 2012.1322 16.10.1994 M0044 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

45 Nguyễn Văn Chương 2010.1177 19.11.1992 M0045 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

46 Nguyễn Viết Chương 2010.2609 14.05.1992 M0046 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

47 Bùi Duy Dũng 2009.0499 10.04.1991 M0047 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

48 Dương Anh Dũng 2010.0144 08.11.1992 M0048 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

49 Lương Văn Dũng 2010.0147 19.03.1991 M0049 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

50 Nguyễn Đình Dũng 2010.2619 25.02.1992 M0050 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

51 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1282 15.01.1992 M0051 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

52 Nguyễn Văn Dũng 2010.2620 14.07.1992 M0052 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

53 Trần Văn Dũng 2009.0572 05.11.1991 M0053 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

54 Phạm Thế Duy 2011.1347 19.04.1993 M0054 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

55 Trần Ngọc Duyệt 2009.0497 08.11.1991 M0055 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

56 Bùi Trọng Dương 2011.1304 16.12.1993 M0056 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

57 Đặng Thế Dương 2009.0586 23.12.1991 M0057 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

58 Lương Văn Dương 2010.4029 20.08.1992 M0058 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

59 Nguyễn Thái Dương 2010.4677 06.03.1992 M0059 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

60 Nguyễn Văn Dương 2011.5894 06.02.1993 M0060 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

61 Hồ Trọng Đạt 2011.2569 05.09.1993 M0061 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

62 Lê Khắc Đạt 2009.0665 11.01.1991 M0062 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

63 Nguyễn Đình Đạt 2010.0175 31.10.1992 M0063 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

64 Phạm Tiến Đạt 2010.1361 20.08.1992 M0064 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

65 Phạm Quang Điềm 2010.1373 20.10.1982 M0065 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

66 Tiết Thị Điệp 2011.5902 20.03.1993 M0066 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

67 Hoàng Thanh Đông 2009.0756 30.11.1991 M0067 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

68 Vũ Huy Đông 2010.1385 11.12.1992 M0068 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

69 Bùi Văn Đức 2010.3088 23.08.1992 M0069 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

70 Chu Minh Đức 2009.0775 08.04.1991 M0070 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

71 Nguyễn Khắc Trung Đức 2010.2633 15.09.1992 M0071 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

72 Nguyễn Tiến Đức 2010.6050 22.01.1991 M0072 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

73 Phan Đình Đức 2010.2636 25.02.1992 M0073 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

74 Trần Đức 2013.6988 12.07.1995 M0074 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

75 Hoàng Gia 2009.6294 02.06.1987 M0075 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

76 Kiều Thu Giang 2010.6257 18.08.1989 M0076 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

77 Phạm Trường Giang 2010.3096 22.04.1991 M0077 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

78 Trần Văn Giang 2010.4842 27.06.1992 M0078 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

79 Bùi Thị Thanh Hà 2011.5905 05.07.1993 M0079 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

80 Đỗ Thái Hà 2011.4224 09.10.1993 M0080 2 D5 - 305 14a 8h30 14.03

Page 3: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

81 Hà Thị Thu Hà 2012.1619 25.04.1994 M0081 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

82 Nguyễn Đức Hà 2011.5107 28.08.1993 M0082 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

83 Phạm Thị Hà 2013.1179 19.09.1995 M0083 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

84 Phan Thanh Hải 2013.1263 29.12.1995 M0084 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

85 Thân Văn Hải 2010.1486 17.03.1992 M0085 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

86 Vũ Văn Hải 2012.3068 08.03.1994 M0086 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

87 Đào Thị Hạnh 2011.3676 01.08.1993 M0087 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

88 Lê Thị Hạnh 2010.3672 05.03.1992 M0088 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

89 Phạm Thị Hạnh 2010.3627 01.03.1992 M0089 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

90 Thân Thị Hạnh 2010.3650 20.06.1991 M0090 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

91 Lê Thị Hiền 2011.5933 10.07.1993 M0091 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

92 Nguyễn Thị Hiền 2011.3692 31.07.1993 M0092 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

93 Tô Chung Hiếu 2010.0280 03.09.1992 M0093 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

94 Trần Ngọc Hiếu 2010.3128 19.01.1992 M0094 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

95 Nguyễn Quốc Hiệu 2010.9476 03.08.1992 M0095 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

96 Đỗ Văn Hòa 2009.6412 03.08.1990 M0096 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

97 Phạm Thị Hoàn 2009.6147 05.07.1990 M0097 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

98 Nguỵ Thị Nguyên Hồng 2010.3522 24.12.1992 M0098 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

99 Nguyễn Duy Hồng 2009.1196 02.01.1991 M0099 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

100 Đào Mạnh Huấn 2011.3023 02.02.1992 M0100 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

101 Võ Văn Huấn 2010.2668 13.05.1992 M0101 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

102 Nguyễn Sỹ Hùng 2010.0356 22.05.1992 M0102 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

103 Hoàng Tiến Huy 2010.6179 09.09.1990 M0103 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

104 Phạm Quang Huy 2011.1661 06.10.1993 M0104 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

105 Trần Thế Huy 2011.4270 27.12.1993 M0105 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

106 Nguyễn Thị Huyền 2010.4714 04.04.1992 M0106 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

107 Đinh Thế Hưng 2011.5127 29.01.1993 M0107 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

108 Nguyễn Khánh Hưng 2010.4718 08.11.1991 M0108 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

109 Nguyễn Thanh Hưng 2013.1953 10.10.1995 M0109 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

110 Phạm Duy Hưng 2013.1972 04.06.1995 M0110 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

111 Trần Văn Hưởng 2011.2966 21.09.1993 M0111 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

112 Lê Trung Kiên 2010.0399 05.05.1992 M0112 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

113 Vũ Mạnh Kiên 2011.1728 25.09.1993 M0113 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

114 Vũ Trí Kỷ 2011.3042 11.12.1993 M0114 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

115 Lưu Nhân Khải 2010.0388 12.06.1992 M0115 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

116 Nguyễn Việt Kháng 2013.2052 30.11.1995 M0116 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

117 Nguyễn Duy Khánh 2011.1686 16.11.1992 M0117 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

118 Nguyễn Ngọc Khánh 2011.3537 09.12.1993 M0118 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

119 Lương Văn Khoảnh 2011.5175 21.03.1992 M0119 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

120 Nguyễn Huy Khôi 2009.3714 02.04.1991 M0120 3 D5 - 306 14a 8h30 14.03

Page 4: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

121 Phạm Tuấn Khuê 2009.1491 20.08.1991 M0121 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

122 Đào Văn Khương 2011.3048 09.10.1993 M0122 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

123 Phạm Văn Khương 2010.6236 15.12.1991 M0123 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

124 Đào Thị Hương Lan 2010.4553 31.07.1992 M0124 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

125 Hà Sơn Lâm 2010.9304 10.03.1992 M0125 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

126 Lê Ngọc Lâm 2010.1753 16.04.1992 M0126 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

127 Phạm Thị Bảo Lê 2010.3607 07.04.1992 M0127 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

128 Chu Quang Liêm 2009.1576 06.08.1991 M0128 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

129 Hoàng Văn Liêm 2010.3209 14.01.1992 M0129 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

130 Diệp Đức Linh 2011.4424 25.09.1992 M0130 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

131 Lê Khánh Linh 2012.1981 24.07.1994 M0131 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

132 Lê Thị Mỹ Linh 2010.9676 06.01.1992 M0132 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

133 Nguyễn Mạnh Linh 2010.9998 05.08.1992 M0133 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

134 Nguyễn Thuỳ Linh 2010.6189 27.09.1991 M0134 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

135 Nguyễn Văn Linh 2009.1611 02.03.1991 M0135 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

136 Trịnh Đức Linh 2010.0420 31.08.1992 M0136 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

137 Vũ Thị Diệu Linh 2010.4560 05.07.1992 M0137 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

138 Vũ Thị Thuỳ Linh 2010.3221 28.11.1991 M0138 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

139 Triệu Thị Loan 2010.6193 06.02.1991 M0139 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

140 Lê Khả Long 2010.0427 24.10.1988 M0140 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

141 Nguyễn Hải Long 2011.3748 29.09.1993 M0141 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

142 Nguyễn Khắc Long 2013.2381 13.03.1995 M0142 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

143 Trần Văn Lộc 2009.1684 07.08.1991 M0143 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

144 Trịnh Hữu Lợi 2009.1691 20.10.1989 M0144 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

145 Ngô Văn Lực 2012.3278 24.01.1994 M0145 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

146 Vũ Hữu Lực 2011.5629 29.12.1993 M0146 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

147 Đặng Thanh Lương 2010.1839 29.10.1992 M0147 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

148 Nguyễn Xuân Lý 2011.1040 01.04.1993 M0148 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

149 Lê Thị Mai 2011.6158 16.06.1991 M0149 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

150 Nguyễn Thị Mai 2013.2497 20.09.1995 M0150 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

151 Bùi Đình Mạnh 2009.3525 01.02.1991 M0151 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

152 Lê Văn Mạnh 2010.1859 03.01.1993 M0152 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

153 Lưu Bá Mạnh 2010.9788 26.12.1992 M0153 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

154 Vũ Duy Mạnh 2009.1760 05.01.1991 M0154 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

155 Nguyễn Công Minh 2013.2588 05.04.1995 M0155 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

156 Bùi Hoài Nam 2010.1901 13.09.1992 M0156 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

157 Đinh Ngọc Nam 2010.1903 13.01.1992 M0157 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

158 Ngô Đăng Nam 2011.1880 22.03.1993 M0158 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

159 Nguyễn Nam 2013.2667 24.03.1995 M0159 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

160 Nguyễn Hoàng Nam 2010.6071 13.08.1989 M0160 4 D5 - 302 14b 12h30 14.03

Page 5: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

161 Nguyễn Thế Nam 2010.9335 15.07.1991 M0161 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

162 Nguyễn Thị Nga 2010.6201 09.11.1990 M0162 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

163 Nguyễn Thị Thanh Nga 2011.3776 10.09.1993 M0163 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

164 Nguyễn Thị Ngân 2013.6931 24.09.1992 M0164 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

165 Tống Thị Ngân 2011.3770 06.09.1993 M0165 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

166 Đào Thị Ngần 2009.6042 28.07.1990 M0166 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

167 Nguyễn Trọng Nghĩa 2013.2762 26.10.1995 M0167 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

168 Nguyễn Thành Ngọc 2010.1944 03.02.1992 M0168 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

169 Nguyễn Xuân Ngọc 2010.1945 08.10.1992 M0169 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

170 Nguyễn Văn Nguyên 2009.1937 15.03.1991 M0170 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

171 Trần Thị Minh Nhâm 2012.4510 23.11.1992 M0171 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

172 Phan Trọng Nhân 2010.0946 08.07.1992 M0172 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

173 Dương Thị Nhung 2011.5687 10.01.1993 M0173 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

174 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2011.4321 13.02.1993 M0174 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

175 Nguyễn Ánh Phúc 2009.2031 28.07.1991 M0175 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

176 Vũ Hữu Phước 2010.9056 07.09.1992 M0176 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

177 Nguyễn Ngọc Hà Phương 2010.6204 15.10.1990 M0177 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

178 Tạ Việt Phương 2013.3041 08.09.1995 M0178 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

179 Lê Văn Phượng 2010.6009 07.06.1987 M0179 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

180 Nguyễn Quang Phượng 2013.6989 11.04.1994 M0180 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

181 Nguyễn Thị Phượng 2011.3787 07.01.1993 M0181 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

182 Bùi Thiện Quang 2010.2011 03.09.1992 M0182 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

183 Phạm Minh Quang 2009.2092 04.10.1991 M0183 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

184 Trịnh Huy Quang 2013.3117 11.08.1995 M0184 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

185 Nguyễn Tiến Quảng 2010.2027 20.10.1991 M0185 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

186 Đào Văn Quân 2010.2033 09.08.1992 M0186 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

187 Mai Văn Quân 2009.2116 21.03.1991 M0187 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

188 Nguyễn Anh Quân 2010.9355 07.10.1992 M0188 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

189 Nguyễn Ngọc Quân 2009.6353 10.06.1988 M0189 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

190 Nguyễn Quang Quân 2010.2043 06.06.1992 M0190 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

191 Trần Hồng Quân 2011.5269 11.05.1993 M0191 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

192 Nguyễn Thanh Quế 2010.3298 09.06.1989 M0192 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

193 Nguyễn Văn Quý 2011.3235 26.10.1993 M0193 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

194 Phan Xuân Quyền 2010.3301 08.07.1992 M0194 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

195 Kiều Xuân Sang 2010.4414 21.10.1992 M0195 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

196 Nguyễn Văn Sang 2010.2069 08.11.1992 M0196 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

197 Trần Đức Sang 2012.2327 29.10.1994 M0197 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

198 Lê Ngọc Sơn 2010.0586 08.09.1992 M0198 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

199 Nguyễn Đăng Sơn 2011.2068 06.10.1993 M0199 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

200 Lê Tiến Sự 2009.2287 22.07.1991 M0200 5 D5 - 305 14b 12h30 14.03

Page 6: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

201 Lê Chí Sỹ 2012.3482 15.04.1994 M0201 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

202 Dương Đức Tài 2010.0608 27.11.1992 M0202 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

203 Nguyễn Đình Tài 2010.2117 25.12.1992 M0203 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

204 Nguyễn Thành Tài 2010.6011 14.04.1990 M0204 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

205 Trần Huy Tài 2013.3406 30.08.1995 M0205 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

206 Trần Thanh Tài 2010.9975 22.03.1992 M0206 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

207 Đỗ Công Tâm 2013.3418 01.06.1995 M0207 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

208 Nguyễn Hoàng Tâm 2010.2120 25.08.1992 M0208 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

209 Nguyễn Anh Tân 2009.2343 28.12.1991 M0209 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

210 Nguyễn Văn Tân 2013.6366 12.12.1995 M0210 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

211 Trần Ngọc Tân 2009.2362 14.12.1991 M0211 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

212 Trần Ngọc Tân 2011.5296 27.10.1993 M0212 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

213 Ngô Văn Tẩu 2010.0624 14.04.1988 M0213 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

214 Nguyễn Vũ Tiền 2010.3366 22.10.1992 M0214 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

215 Hoàng Văn Tiến 2010.3370 15.03.1992 M0215 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

216 Nguyễn Huy Tiến 2010.0715 16.06.1992 M0216 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

217 Trần Ngọc Tiến 2010.0719 19.05.1992 M0217 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

218 Lều Như Tình 2010.2321 16.03.1992 M0218 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

219 Bùi Thanh Toàn 2013.3997 17.10.1995 M0219 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

220 Nguyễn Như Toàn 2010.0732 14.07.1992 M0220 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

221 Phạm Hữu Toàn 2009.2773 13.05.1991 M0221 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

222 Vũ Mạnh Toàn 2010.9186 11.07.1992 M0222 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

223 Vũ Ngọc Toàn 2013.4029 15.03.1995 M0223 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

224 Trần Quốc Toản 2010.0742 11.09.1992 M0224 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

225 Nguyễn Anh Tú 2011.2161 29.12.1993 M0225 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

226 Tạ Đình Tú 2011.5857 05.02.1993 M0226 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

227 Vũ Quang Tú 2009.3211 21.11.1991 M0227 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

228 Nguyễn Hữu Tuân 2010.0980 26.10.1992 M0228 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

229 Đỗ Quang Tuấn 2011.2411 16.06.1993 M0229 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

230 Nguyễn Tuấn 2010.6014 06.10.1990 M0230 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

231 Nguyễn Anh Tuấn 2009.2988 10.08.1991 M0231 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

232 Nguyễn Anh Tuấn 2010.9885 19.11.1991 M0232 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

233 Nguyễn Văn Tuấn 2009.3012 09.11.1991 M0233 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

234 Trần Văn Tuấn 2009.3664 26.08.1990 M0234 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

235 Trần Văn Tuấn 2010.6271 20.11.1991 M0235 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

236 Vũ Anh Tuấn 2009.3039 25.03.1991 M0236 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

237 Bùi Thanh Tùng 2010.9985 12.11.1992 M0237 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

238 Bùi Thanh Tùng 2012.4616 14.04.1994 M0238 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

239 Cao Thọ Tùng 2009.3074 23.05.1991 M0239 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

240 Cấn Kim Tùng 2010.2465 22.01.1992 M0240 6 D5 - 306 14b 12h30 14.03

Page 7: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

241 Đào Thanh Tùng 2009.3084 20.08.1991 M0241 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

242 Đỗ Xuân Tùng 2010.9109 22.08.1992 M0242 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

243 Lê Thanh Tùng 2009.3101 02.01.1991 M0243 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

244 Nguyễn Thanh Tùng 2009.3135 17.06.1991 M0244 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

245 Nguyễn Văn Tùng 2011.5306 29.08.1993 M0245 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

246 Nguyễn Viết Tùng 2011.2664 01.10.1993 M0246 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

247 Phạm Quang Tùng 2010.3420 06.12.1991 M0247 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

248 Trần Thanh Tùng 2010.3422 03.03.1992 M0248 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

249 Nguyễn Hữu Tuyến 2009.3065 23.11.1991 M0249 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

250 Trần Văn Tuyến 2010.2458 07.03.1992 M0250 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

251 Hoàng Thế Thái 2010.2176 09.11.1992 M0251 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

252 Nguyễn Ngọc Thái 2010.2184 03.06.1992 M0252 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

253 Lê Thị Thanh 2009.6157 16.09.1990 M0253 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

254 Dương Văn Thành 2010.2151 03.10.1992 M0254 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

255 Nguyễn Lê Thành 2010.3334 06.05.1992 M0255 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

256 Nguyễn Tất Thành 2012.2420 20.03.1993 M0256 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

257 Nguyễn Văn Thành 2009.2438 01.03.1991 M0257 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

258 Bùi Thị Thảo 2011.6016 10.10.1993 M0258 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

259 Lưu Thị Thảo 2011.3823 11.09.1992 M0259 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

260 Phạm Phương Thảo 2012.4563 25.10.1994 M0260 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

261 Nguyễn Cao Thắng 2010.3345 04.05.1992 M0261 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

262 Nguyễn Tiến Thắng 2010.2217 04.03.1992 M0262 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

263 Phạm Văn Thắng 2009.2552 15.02.1990 M0263 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

264 Trần Đức Thắng 2010.6270 28.09.1990 M0264 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

265 Phạm Văn Thân 2010.9955 20.04.1992 M0265 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

266 Phạm Thị The 2010.4092 18.08.1991 M0266 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

267 Vũ Hoàng Anh Thế 2009.2565 15.01.1991 M0267 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

268 Nguyễn Đình Thêm 2010.2227 02.03.1992 M0268 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

269 La Văn Thiện 2010.2236 20.08.1992 M0269 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

270 Ngô Xuân Thiện 2009.2577 15.10.1991 M0270 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

271 Nguyễn Văn Thiết 2011.3583 20.10.1992 M0271 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

272 Phan Văn Thìn 2009.3629 10.07.1991 M0272 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

273 Đỗ Huy Thịnh 2010.6126 05.08.1991 M0273 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

274 Nguyễn Duy Thịnh 2011.5762 12.05.1993 M0274 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

275 Nhâm Xuân Thịnh 2013.6946 23.06.1990 M0275 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

276 Nguyễn Văn Thọ 2013.3799 24.08.1995 M0276 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

277 Nguyễn Hữu Thống 2010.0690 16.06.1989 M0277 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

278 Tống Văn Thống 2011.6019 05.02.1993 M0278 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

279 Trần Thị Thu 2011.3837 15.11.1993 M0279 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

280 Nguyễn Danh Thú 2010.0699 06.09.1992 M0280 7 D5 - 302 14c 15h00 14.03

Page 8: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

281 Bùi Văn Thuần 2010.0691 17.02.1991 M0281 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

282 Trần Văn Thùy 2009.2648 01.10.1991 M0282 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

283 Vũ Thị Thùy 2010.9533 25.01.1992 M0283 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

284 Cáp Thị Thủy 2011.6033 10.11.1993 M0284 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

285 Nguyễn Quang Thuyên 2010.2758 01.02.1992 M0285 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

286 Nguyễn Văn Thuyên 2011.0845 07.05.1992 M0286 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

287 Lại Hiền Thương 2012.2537 14.02.1994 M0287 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

288 Trần Thị Hoài Thương 2011.3833 01.01.1993 M0288 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

289 Hoàng Đăng Thường 2010.3364 13.08.1990 M0289 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

290 Nguyễn Đức Thưởng 2010.0707 13.10.1992 M0290 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

291 Nguyễn Thị Trang 2010.4396 10.12.1992 M0291 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

292 Lại Đình Trí 2013.6643 02.09.1995 M0292 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

293 Trần Thị Tuyết Trinh 2009.6400 17.03.1989 M0293 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

294 Hạ Duy Trình 2009.2827 08.03.1991 M0294 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

295 Nguyễn Văn Phương Trình 2011.0879 12.08.1993 M0295 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

296 Nguyễn Văn Trịnh 2009.2834 07.03.1991 M0296 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

297 Trần Văn Trọng 2009.2845 17.12.1990 M0297 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

298 Nguyễn Bảo Trung 2010.6013 12.05.1987 M0298 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

299 Nguyễn Đắc Trung 2013.4159 07.01.1995 M0299 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

300 Nguyễn Thành Trung 2013.4177 22.09.1995 M0300 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

301 Nhữ Văn Truyền 2009.2902 02.05.1990 M0301 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

302 Đào Huy Trường 2010.3399 09.02.1992 M0302 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

303 Phan Thành Văn 2009.3806 20.02.1991 M0303 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

304 Trần Đình Văn 2010.3427 15.05.1992 M0304 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

305 Nguyễn Thị Hương Vân 2010.6224 07.06.1990 M0305 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

306 Nguyễn Thị Kiều Vân 2011.4394 21.08.1993 M0306 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

307 Đỗ Văn Viễn 2011.0970 13.02.1993 M0307 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

308 Đoàn Văn Việt 2013.4575 05.10.1994 M0308 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

309 Lưu Văn Việt 2009.3251 15.12.1991 M0309 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

310 Phạm Quốc Việt 2011.3594 14.07.1992 M0310 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

311 Lê Thị Vinh 2011.4397 15.10.1993 M0311 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

312 Nguyễn Đức Vinh 2013.6844 07.04.1995 M0312 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

313 Nguyễn Văn Vinh 2013.4615 11.06.1995 M0313 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

314 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh 2009.3306 25.02.1991 M0314 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

315 Nguyễn Tuấn Vũ 2013.4660 28.03.1995 M0315 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

316 Phạm Trọng Vũ 2010.0885 21.07.1992 M0316 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

317 Nguyễn Xuân Vững 2011.6056 04.07.1993 M0317 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

318 Lê Ngọc Vương 2011.5387 29.06.1993 M0318 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

319 Uông Văn Vương 2009.3339 08.07.1991 M0319 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

320 Nguyễn Thị Xinh 2011.6060 08.07.1992 M0320 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

Page 9: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

321 Nguyễn Thị Hải Yến 2011.4190 08.05.1993 M0321 8 D5 - 305 14c 15h00 14.03

322 Trần Văn An 2010.3013 26.01.1992 M0322 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

323 Cao Ngọc Anh 2011.2738 15.10.1993 M0323 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

324 Đặng Ngọc Trâm Anh 2012.4309 16.08.1994 M0324 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

325 Đỗ Hoàng Tùng Anh 2010.1074 15.11.1992 M0325 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

326 Mẫn Thị Phương Anh 2010.3686 16.11.1992 M0326 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

327 Nguyễn Đức Anh 2009.6174 15.03.1990 M0327 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

328 Nguyễn Quỳnh Anh 2010.4504 25.08.1992 M0328 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

329 Nguyễn Tú Anh 2013.0189 16.01.1995 M0329 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

330 Nguyễn Tuấn Anh 2009.0130 30.07.1991 M0330 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

331 Nguyễn Thị Vân Anh 2010.3026 27.11.1992 M0331 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

332 Nguyễn Việt Anh 2009.0135 17.01.1992 M0332 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

333 Phạm Thị Mai Anh 2010.3030 04.11.1992 M0333 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

334 Phạm Việt Anh 2010.1112 06.11.1992 M0334 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

335 Hoàng Việt Ánh 2010.2813 20.06.1992 M0335 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

336 Ngô Gia Bằng 2014.6950 08.08.1991 M0336 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

337 Nguyễn Xuân Biển 2011.5461 13.09.1993 M0337 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

338 Lê Thanh Bình 2009.6184 03.02.1989 M0338 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

339 Nguyễn Đức Bình 2010.4309 19.05.1992 M0339 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

340 Nguyễn Thanh Bình 2010.0066 04.05.1992 M0340 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

341 Nguyễn Văn Bình 2013.0344 14.06.1995 M0341 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

342 Phạm Duy Bình 2010.0070 02.03.1991 M0342 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

343 Phạm Thanh Bình 2010.0071 18.11.1991 M0343 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

344 Vũ Ngọc Cảnh 2009.0269 26.02.1991 M0344 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

345 Trần Văn Cao 2010.0074 01.11.1990 M0345 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

346 Vũ Nam Cao 2009.0263 18.04.1991 M0346 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

347 Nguyễn Phụ Công 2010.1184 30.11.1992 M0347 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

348 Nguyễn Tiến Công 2009.0364 07.06.1991 M0348 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

349 Phạm Hồng Công 2010.1190 26.09.1992 M0349 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

350 Phạm Thành Công 2011.3905 30.11.1993 M0350 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

351 Phạm Văn Công 2011.0093 10.08.1993 M0351 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

352 Vương Đình Công 2013.6985 02.12.1995 M0352 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

353 Hoàng Công Cường 2013.0500 10.03.1995 M0353 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

354 Nguyễn Thế Cường 2009.0422 02.11.1991 M0354 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

355 Nguyễn Văn Cường 2010.0115 03.02.1992 M0355 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

356 Nguyễn Văn Cường 2010.3750 04.04.1991 M0356 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

357 Vũ Thị Phương Châm 2011.2805 20.10.1993 M0357 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

358 Phạm Hữu Chính 2010.9663 30.06.1992 M0358 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

359 Hoàng Lê Chung 2010.1172 10.10.1992 M0359 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

360 Đặng Quang Chuyện 2011.5482 21.03.1993 M0360 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

Page 10: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

361 Hoàng Văn Dẻo 2010.4666 17.09.1992 M0361 9 D5 - 306 15a 8h30 15.03

362 Đinh Xuân Diêu 2011.5068 13.02.1992 M0362 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

363 Đặng Bá Doanh 2010.0123 20.02.1991 M0363 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

364 Ngô Đắc Du 2010.1242 21.04.1992 M0364 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

365 Lưu Văn Duẩn 2010.2814 10.08.1991 M0365 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

366 Nguyễn Mạnh Dũng 2013.0669 07.11.1995 M0366 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

367 Nguyễn Ngọc Dũng 2011.1283 30.04.1993 M0367 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

368 Nguyễn Phú Dũng 2010.0151 01.08.1992 M0368 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

369 Nguyễn Tiến Dũng 2009.0542 16.05.1991 M0369 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

370 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1281 04.02.1992 M0370 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

371 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1283 17.12.1991 M0371 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

372 Nguyễn Tiến Dũng 2010.1284 28.08.1992 M0372 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

373 Nguyễn Tiến Dũng 2013.0674 05.01.1995 M0373 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

374 Phạm Tiến Dũng 2010.0158 02.04.1991 M0374 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

375 Đoàn Văn Duy 2011.1339 26.10.1993 M0375 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

376 Phạm Quang Duy 2010.1254 06.07.1992 M0376 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

377 Phùng Ngọc Duy 2010.1256 22.09.1992 M0377 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

378 Trần Ngọc Dược 2010.0165 31.12.1991 M0378 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

379 Nguyễn Đình Dương 2009.0600 18.02.1991 M0379 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

380 Hoàng Ngọc Đại 2010.1324 11.09.1992 M0380 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

381 Nguyễn Đức Đại 2010.2622 05.02.1992 M0381 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

382 Nguyễn Văn Đại 2009.0639 10.12.1991 M0382 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

383 Lưu Đức Đán 2012.0222 09.03.1994 M0383 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

384 Nguyễn Sỹ Đạo 2010.0912 12.09.1992 M0384 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

385 Dương Thị Tiến Đạt 2010.4679 09.07.1992 M0385 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

386 Đào Duy Đạt 2010.3074 23.07.1992 M0386 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

387 Đỗ Tiến Đạt 2010.3075 01.09.1992 M0387 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

388 Mai Thành Đạt 2010.3541 21.08.1992 M0388 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

389 Ngô Minh Đạt 2012.2996 29.09.1994 M0389 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

390 Nguyễn Thành Đạt 2009.0684 27.11.1991 M0390 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

391 Nguyễn Trọng Định 2010.3085 28.10.1992 M0391 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

392 Đinh Văn Đông 2009.0755 17.03.1991 M0392 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

393 Nguyễn Văn Đông 2010.0197 09.06.1991 M0393 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

394 Bùi Văn Đức 2010.9940 29.09.1992 M0394 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

395 Hoàng Trung Đức 2011.3874 19.01.1993 M0395 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

396 Nguyễn Anh Đức 2010.9252 01.03.1992 M0396 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

397 Phạm Văn Đức 2013.1055 27.07.1995 M0397 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

398 Bùi Thị Gấm 2010.4524 19.01.1991 M0398 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

399 Đỗ Hồng Giang 2009.0852 03.10.1991 M0399 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

400 Phan Hoàng Giang 2010.4319 23.08.1990 M0400 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

Page 11: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

401 Nguyễn Văn Giáp 2010.1444 10.09.1992 M0401 10 D5 - 302 15a 8h30 15.03

402 Nguyễn Thị Hà 2010.3099 07.04.1992 M0402 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

403 Trần Hồng Hà 2012.5099 13.10.1994 M0403 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

404 Trần Thanh Hà 2013.1185 10.04.1995 M0404 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

405 Vũ Thị Hà 2010.0235 18.08.1992 M0405 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

406 Chu Minh Hải 2010.0237 01.04.1991 M0406 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

407 Đặng Văn Hải 2011.2923 01.02.1992 M0407 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

408 Hoàng Văn Hải 2009.0923 10.04.1991 M0408 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

409 Lương Quốc Hải 2012.0340 19.04.1993 M0409 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

410 Phạm Hoàng Hải 2013.1265 16.12.1995 M0410 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

411 Ngô Thu Hạnh 2011.5916 12.08.1993 M0411 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

412 Nguyễn Đức Hạnh 2009.0998 18.04.1991 M0412 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

413 Nguyễn Đức Hạnh 2010.0257 19.09.1991 M0413 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

414 Phạm Văn Hạnh 2011.4240 01.02.1992 M0414 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

415 Kiếu Văn Hảo 2010.0255 05.08.1992 M0415 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

416 Nguyễn Văn Hảo 2009.0990 20.02.1991 M0416 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

417 Trần Hoàng Hảo 2010.2647 10.09.1992 M0417 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

418 Nguyễn Thị Hằng 2012.4400 02.04.1994 M0418 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

419 Nguyễn Thái Hậu 2010.1494 05.07.1992 M0419 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

420 Nguyễn Văn Hậu 2010.0264 24.02.1992 M0420 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

421 Nguyễn Văn Hiên 2010.6094 21.02.1990 M0421 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

422 Hỏa Văn Hiền 2009.6124 12.10.1990 M0422 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

423 Phạm Thu Hiền 2010.4051 26.10.1992 M0423 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

424 Đinh Xuân Hiệp 2013.1474 17.06.1995 M0424 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

425 Hoàng Tuấn Hiệp 2013.1477 01.06.1995 M0425 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

426 Trịnh Quang Hiếu 2013.1446 06.10.1995 M0426 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

427 Nguyễn Quốc Hiệu 2010.9710 01.05.1989 M0427 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

428 Vũ Trọng Hinh 2010.1549 01.01.1992 M0428 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

429 Phạm Văn Hòa 2010.1560 15.09.1992 M0429 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

430 Vũ Quang Hòa 2011.5582 19.03.1993 M0430 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

431 Lê Xuân Hoàng 2013.1597 19.12.1995 M0431 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

432 Nguyễn Quốc Hoàng 2011.3016 26.04.1993 M0432 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

433 Vương Tuấn Hoàng 2012.3143 27.10.1994 M0433 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

434 Đỗ Minh Huê 2012.3884 17.05.1994 M0434 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

435 Nguyễn Thị Huế 2009.1212 19.10.1991 M0435 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

436 Nguyễn Ngọc Hùng 2013.1890 18.05.1995 M0436 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

437 Nguyễn Văn Hùng 2009.1326 12.12.1991 M0437 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

438 Nguyễn Văn Hùng 2010.0358 26.06.1992 M0438 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

439 Lỗ Trọng Huy 2010.1610 22.04.1992 M0439 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

440 Nguyễn Văn Huy 2010.1622 16.12.1992 M0440 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

Page 12: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

441 Phùng Quang Huy 2010.9284 01.04.1991 M0441 11 D5 - 305 15a 8h30 15.03

442 Lê Thị Huyền 2013.1815 22.01.1995 M0442 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

443 Phạm Trọng Huynh 2009.6377 23.11.1990 M0443 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

444 Kiều Văn Hưng 2013.1938 09.01.1995 M0444 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

445 Hoàng Thuý Hương 2012.1878 18.10.1994 M0445 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

446 Trần Thị Hương 2010.0376 07.05.1992 M0446 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

447 Đỗ Đình Hướng 2009.1403 03.08.1990 M0447 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

448 Mai Hoàng Trung Kiên 2013.2136 06.02.1995 M0448 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

449 Nguyễn Trung Kiên 2012.0522 03.10.1994 M0449 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

450 Phạm Như Kiên 2010.1742 02.03.1992 M0450 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

451 Đào Văn Khang 2010.1694 04.03.1992 M0451 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

452 Lê Đức Khanh 2011.5174 19.10.1993 M0452 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

453 Tạ Như Khánh 2013.2082 15.08.1995 M0453 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

454 Đậu Xuân Khoa 2010.2682 04.04.1992 M0454 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

455 Bùi Văn Khôi 2010.3199 08.05.1992 M0455 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

456 Nguyễn Thị Lan 2011.5965 23.11.1993 M0456 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

457 Hoàng Đình Lân 2013.2232 18.03.1995 M0457 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

458 Vũ Đăng Lân 2011.1750 18.10.1993 M0458 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

459 Nguyễn Thị Nhật Lệ 2010.9443 16.08.1992 M0459 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

460 Nguyễn Thị Liên 2010.3211 26.03.1992 M0460 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

461 Nguyễn Thị Liên 2010.3671 27.08.1992 M0461 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

462 Phạm Thị Hồng Liên 2011.3087 20.07.1993 M0462 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

463 Đỗ Hoàng Linh 2010.9309 19.10.1992 M0463 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

464 Hoàng Diệu Linh 2011.5635 09.09.1993 M0464 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

465 Hoàng Mỹ Linh 2010.4419 15.02.1992 M0465 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

466 Nguyễn Văn Linh 2010.9901 22.08.1992 M0466 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

467 Phạm Ngọc Linh 2010.9545 26.02.1992 M0467 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

468 Vũ Tú Linh 2013.2334 14.03.1995 M0468 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

469 Đào Thị Loan 2009.1629 18.09.1991 M0469 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

470 Hoàng Thanh Long 2010.1796 06.08.1992 M0470 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

471 Lương Hữu Long 2010.1800 04.07.1992 M0471 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

472 Nguyễn Công Long 2010.1801 02.04.1992 M0472 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

473 Nguyễn Văn Long 2010.9520 04.04.1991 M0473 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

474 Phan Thanh Long 2009.1659 04.04.1991 M0474 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

475 Trần Việt Long 2011.1819 10.05.1993 M0475 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

476 Nguyễn Hữu Lộc 2008.1623 05.09.1990 M0476 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

477 Phạm Xuân Lộc 2010.2695 10.03.1992 M0477 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

478 Bùi Ngọc Luân 2012.2024 31.12.1994 M0478 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

479 Nguyễn Viết Luân 2012.0579 16.08.1992 M0479 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

480 Tạ Văn Luyện 2009.1704 12.04.1991 M0480 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

Page 13: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

481 Nguyễn Quang Lý 2012.4880 21.07.1994 M0481 12 D5 - 306 15b 12h30 15.03

482 Nguyễn Thị Lý 2010.4735 28.07.1992 M0482 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

483 Cầm Thị Mạch 2011.2722 20.10.1992 M0483 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

484 Cao Văn Mạnh 2013.2506 01.02.1995 M0484 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

485 Hắc Ngọc Mạnh 2010.4737 17.08.1992 M0485 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

486 Lê Đức Mạnh 2010.1857 05.10.1992 M0486 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

487 Mai Văn Mạnh 2009.1732 18.09.1991 M0487 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

488 Nguyễn Đức Mạnh 2009.1734 07.03.1991 M0488 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

489 Phạm Trường Mạnh 2011.1839 01.01.1993 M0489 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

490 Trần Đức Mạnh 2012.0605 25.10.1994 M0490 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

491 Đặng Nhật Minh 2013.2574 30.03.1995 M0491 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

492 Nghiêm Quốc Minh 2011.5976 01.10.1993 M0492 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

493 Nguyễn Anh Minh 2010.1884 05.11.1992 M0493 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

494 Nguyễn Văn Minh 2009.3535 12.02.1991 M0494 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

495 Trần Quang Minh 2013.2617 11.11.1995 M0495 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

496 Nguyễn Trà My 2009.6039 28.03.1990 M0496 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

497 Chu Hữu Tiến Nam 2010.1902 05.02.1992 M0497 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

498 Đặng Hoàng Nam 2011.2631 20.04.1993 M0498 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

499 Đinh Văn Nam 2011.5666 16.10.1992 M0499 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

500 Hoàng Danh Nam 2010.1906 30.03.1992 M0500 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

501 Nguyễn Kim Nam 2010.1915 25.04.1992 M0501 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

502 Nguyễn Văn Nam 2010.0477 17.03.1992 M0502 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

503 Phạm Duy Niệm 2010.1972 31.01.1991 M0503 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

504 Bùi Hải Ninh 2010.3726 22.12.1991 M0504 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

505 Hồ Thị Nga 2013.2729 03.01.1995 M0505 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

506 Lê Thị Kim Ngân 2011.3768 04.06.1993 M0506 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

507 Phạm Thị Ngân 2011.5982 25.10.1993 M0507 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

508 Nguyễn Văn Nghĩa 2010.0485 26.12.1992 M0508 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

509 Quách Trung Nghĩa 2010.6203 24.12.1990 M0509 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

510 Đàm Đức Ngọc 2012.2156 12.06.1994 M0510 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

511 Phạm Thị Ngọc 2010.4077 11.10.1992 M0511 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

512 Ngô Thị Nhàn 2010.3729 02.07.1992 M0512 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

513 Lê Văn Nhâm 2010.1955 09.09.1992 M0513 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

514 Lê Trọng Nhân 2011.3189 30.10.1993 M0514 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

515 Nguyễn Văn Nhất 2009.1961 09.05.1991 M0515 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

516 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2011.5688 06.09.1993 M0516 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

517 Hoàng Ngọc Oanh 2009.1992 09.09.1991 M0517 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

518 Vũ Thị Oanh 2010.3566 12.01.1992 M0518 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

519 Nguyễn Hữu Phan 2010.4751 25.09.1991 M0519 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

520 Lê Hồng Phong 2012.2216 21.07.1994 M0520 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

Page 14: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

521 Ngô Hoàng Phong 2010.0513 22.02.1992 M0521 13 D5 - 302 15b 12h30 15.03

522 Trần Văn Phong 2009.3564 14.09.1989 M0522 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

523 Nguyễn Văn Phú 2010.1989 13.12.1992 M0523 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

524 Bùi Văn Phước 2012.2255 18.02.1994 M0524 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

525 Nguyễn Đăng Phước 2011.2644 06.11.1993 M0525 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

526 Nguyễn Minh Phương 2012.2250 02.12.1994 M0526 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

527 Nguyễn Thị Phương 2010.6205 08.11.1991 M0527 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

528 Phạm Thị Phương 2011.4329 06.02.1992 M0528 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

529 Phạm Thị Phương 2012.3422 11.01.1994 M0529 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

530 Vũ Tuấn Phương 2013.3055 18.01.1995 M0530 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

531 Phạm Thị Phượng 2011.5994 17.09.1993 M0531 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

532 Phạm Thị Phượng 2012.3428 11.12.1994 M0532 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

533 Đặng Văn Quang 2012.6032 24.03.1994 M0533 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

534 Lê Duy Quang 2013.3083 08.06.1993 M0534 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

535 Nguyễn Minh Quang 2009.2086 05.09.1991 M0535 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

536 Nguyễn Văn Quang 2011.3244 20.05.1993 M0536 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

537 Phạm Văn Quang 2010.2023 28.09.1992 M0537 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

538 Lưu Văn Quân 2010.2036 30.01.1992 M0538 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

539 Nguyễn Trung Quân 2009.2136 01.08.1991 M0539 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

540 Nguyễn Văn Quê 2010.9605 10.10.1990 M0540 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

541 Nguyễn Duy Quý 2009.2195 28.01.1991 M0541 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

542 Nguyễn Văn Quý 2013.6987 30.06.1995 M0542 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

543 Trương Văn Quý 2010.0573 15.10.1992 M0543 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

544 Trần Văn Quyết 2011.5715 08.09.1993 M0544 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

545 Nguyễn Như Quỳnh 2010.3464 01.09.1992 M0545 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

546 Trần Ngọc Quỳnh 2011.2649 12.03.1993 M0546 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

547 Nguyễn Mạnh Sang 2011.5724 02.08.1993 M0547 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

548 Phạm Hồng Sang 2011.1056 10.05.1993 M0548 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

549 Nguyễn Thị Sinh 2011.6008 07.09.1993 M0549 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

550 Đặng Thái Sơn 2009.2237 07.03.1991 M0550 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

551 Đỗ Đăng Sơn 2011.5284 17.06.1992 M0551 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

552 Kim Đình Sơn 2010.2089 18.01.1992 M0552 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

553 Lương Văn Sơn 2011.3260 07.05.1993 M0553 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

554 Nguyễn Đình Sơn 2010.6042 03.02.1989 M0554 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

555 Trần Văn Sơn 2010.0599 25.01.1992 M0555 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

556 Nguyễn Ngọc Tài 2011.0677 19.05.1993 M0556 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

557 Vũ Thái Tài 2013.3410 26.10.1995 M0557 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

558 Tăng Minh Tâm 2010.9510 07.08.1991 M0558 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

559 Vũ Văn Tâm 2009.6307 19.07.1987 M0559 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

560 Trần Huy Tân 2009.2360 04.09.1991 M0560 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

Page 15: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

561 Phạm Thị Tiên 2012.4078 02.01.1994 M0561 14 D5 - 305 15b 12h30 15.03

562 Lê Văn Tiến 2009.2700 20.07.1991 M0562 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

563 Nguyễn Vững Tiến 2011.5352 12.11.1992 M0563 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

564 Quách Trọng Tín 2010.4107 11.05.1992 M0564 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

565 Bùi Quang Toàn 2010.2327 01.08.1992 M0565 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

566 Nguyễn Anh Toàn 2009.6066 05.04.1988 M0566 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

567 Nguyễn Bá Toàn 2009.2762 24.04.1989 M0567 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

568 Trần Doãn Toàn 2013.6986 27.02.1995 M0568 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

569 Đồng Xuân Tú 2010.2516 03.11.1992 M0569 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

570 Hà Văn Tú 2011.0733 14.04.1993 M0570 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

571 Lê Văn Tú 2009.3186 12.02.1991 M0571 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

572 Nguyễn Anh Tú 2009.3189 07.09.1991 M0572 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

573 Bùi Quang Tuấn 2010.3403 26.02.1992 M0573 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

574 Lê Anh Tuấn 2009.6181 04.02.1989 M0574 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

575 Lê Anh Tuấn 2011.2421 02.03.1993 M0575 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

576 Nguyễn Hữu Tuấn 2011.4389 22.07.1993 M0576 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

577 Nguyễn Văn Tuấn 2010.4797 17.02.1992 M0577 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

578 Nguyễn Văn Tuấn 2011.5376 16.12.1993 M0578 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

579 Trịnh Quang Tuấn 2012.1070 12.07.1994 M0579 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

580 Lê Tiến Tùng 2009.6408 16.05.1989 M0580 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

581 Lê Văn Tùng 2010.9742 11.09.1992 M0581 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

582 Mai Xuân Tùng 2010.2478 15.08.1992 M0582 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

583 Nguyễn Dương Tùng 2010.9415 03.03.1992 M0583 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

584 Nguyễn Văn Tùng 2008.3032 12.06.1990 M0584 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

585 Phạm Bá Tùng 2011.0724 02.02.1993 M0585 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

586 Phạm Việt Tùng 2010.2501 01.08.1992 M0586 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

587 Hoàng Văn Tuyên 2011.3853 01.10.1992 M0587 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

588 Nguyễn Viết Tuyên 2009.3049 17.04.1991 M0588 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

589 Tô Minh Tuyên 2009.6314 01.09.1989 M0589 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

590 Đặng Văn Tư 2010.2780 19.02.1992 M0590 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

591 Hoàng Trường Tư 2010.9444 20.10.1992 M0591 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

592 Nguyễn Duy Thạch 2009.3614 26.06.1991 M0592 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

593 Bùi Hồng Thái 2010.9380 01.05.1992 M0593 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

594 Hoàng Ngọc Thanh 2010.4377 22.01.1989 M0594 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

595 Hoàng Phương Thanh 2010.3723 18.10.1992 M0595 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

596 Nguyễn Duy Thanh 2009.2383 03.09.1990 M0596 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

597 Nguyễn Ngọc Thanh 2010.4765 01.10.1991 M0597 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

598 Đỗ Hữu Thành 2010.0631 06.08.1992 M0598 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

599 Lê Văn Thành 2010.2736 04.10.1992 M0599 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

600 Lê Xuân Thành 2014.6948 12.12.1988 M0600 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

Page 16: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

601 Mai Tất Thành 2011.2181 26.04.1993 M0601 15 D5 - 306 15c 15h00 15.03

602 Nghiêm Văn Thành 2010.9377 10.09.1992 M0602 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

603 Nguyễn Minh Thành 2013.3532 20.10.1995 M0603 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

604 Trần Tiến Thành 2010.3337 02.10.1992 M0604 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

605 Trịnh Hữu Thành 2011.5317 14.08.1992 M0605 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

606 Nguyễn Thị Như Thảo 2011.3824 12.10.1993 M0606 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

607 Nguyễn Thị Phương Thảo 2009.6180 20.10.1989 M0607 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

608 Phạm Thị Phương Thảo 2011.4159 14.01.1993 M0608 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

609 Vũ Tuấn Thăng 2013.6944 26.07.1990 M0609 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

610 Bùi Hữu Thắng 2010.0654 07.11.1992 M0610 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

611 Bùi Ngọc Thắng 2011.2219 02.06.1993 M0611 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

612 Cao Ngọc Thắng 2011.2676 08.08.1993 M0612 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

613 Cao Xuân Thắng 2011.2677 26.12.1993 M0613 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

614 Chu Toàn Thắng 2011.0779 07.02.1993 M0614 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

615 Hồ Sỹ Thắng 2010.2746 17.12.1992 M0615 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

616 Nguyễn Văn Thắng 2011.3345 18.04.1993 M0616 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

617 Phạm Hồ Trung Thắng 2010.9516 11.07.1992 M0617 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

618 Trần Quyết Thắng 2010.9581 09.08.1992 M0618 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

619 Vũ Đức Thế 2012.5795 20.06.1994 M0619 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

620 Đào Huy Thi 2013.3726 09.04.1995 M0620 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

621 Nguyễn Văn Thiêm 2012.2498 22.08.1994 M0621 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

622 Lê Khắc Thiện 2010.0672 05.08.1990 M0622 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

623 Lê Xuân Thịnh 2013.3757 06.04.1995 M0623 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

624 Phạm Thị Tho 2010.3355 31.03.1992 M0624 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

625 Nguyễn Văn Thông 2010.2261 20.02.1992 M0625 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

626 Nguyễn Văn Thụ 2009.2665 09.01.1991 M0626 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

627 Phạm Văn Thuận 2010.2272 09.09.1992 M0627 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

628 Trần Văn Thuận 2011.4367 16.08.1993 M0628 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

629 Võ Minh Thuận 2010.6012 21.05.1990 M0629 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

630 Đinh Công Thuật 2011.2689 06.09.1993 M0630 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

631 Đặng Thị Thùy 2010.3362 24.03.1991 M0631 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

632 Phạm Thị Thu Thủy 2010.3655 08.09.1992 M0632 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

633 Ngô Thị Thúy 2010.9572 27.08.1990 M0633 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

634 Nguyễn Thị Thư 2010.3521 20.10.1992 M0634 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

635 Nguyễn Mậu Thức 2009.2679 20.08.1991 M0635 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

636 Nguyễn Văn Thức 2010.2296 04.05.1992 M0636 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

637 Đặng Văn Thực 2011.6024 18.08.1993 M0637 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

638 Phạm Duy Thương 2011.5336 12.12.1993 M0638 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

639 Nguyễn Văn Thưởng 2009.2674 23.09.1991 M0639 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

640 Phạm Đức Thưởng 2010.2294 02.06.1992 M0640 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

Page 17: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

641 Đậu Đức Trí 2011.2698 12.07.1993 M0641 16 D5 - 302 15c 15h00 15.03

642 Trần Văn Trình 2011.5355 02.01.1992 M0642 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

643 Tạ Bình Trọng 2009.2843 05.09.1991 M0643 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

644 Nguyễn Thành Trung 2010.2377 06.10.1992 M0644 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

645 Phan Hữu Trung 2012.5824 02.12.1994 M0645 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

646 Vũ Trọng Trung 2010.9512 12.10.1992 M0646 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

647 Đào Công Trường 2013.4207 03.10.1995 M0647 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

648 Võ Xuân Trường 2011.6077 25.12.1993 M0648 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

649 Hoàng Thị Thu Uyên 2011.3857 08.11.1993 M0649 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

650 Nguyễn Thọ Văn 2011.3464 24.04.1993 M0650 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

651 Trần Thị Vân 2011.3461 21.08.1993 M0651 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

652 Chu Thị Viên 2013.4564 07.12.1995 M0652 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

653 Mai Văn Việt 2010.9430 27.03.1992 M0653 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

654 Nguyễn Văn Việt 2011.0978 10.06.1993 M0654 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

655 Phạm Tuấn Việt 2010.9965 04.01.1992 M0655 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

656 Nguyễn Đức Vinh 2010.2564 28.01.1992 M0656 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

657 Nguyễn Mạnh Vũ 2010.0882 17.01.1992 M0657 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

658 Trần Minh Vũ 2010.2585 01.04.1992 M0658 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

659 Phùng Thị Vui 2011.3867 02.03.1993 M0659 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

660 Đỗ Văn Xô 2010.0893 14.06.1992 M0660 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

661 Nguyễn Thị Xuân 2011.2522 26.01.1993 M0661 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

662 Phạm Đức Xuân 2011.5399 16.02.1993 M0662 17 D5 - 305 15c 15h00 15.03

663 Nguyễn Thị An 2011.4043 08.02.1993 M0663 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

664 Hoàng Tuấn Anh 2010.1081 30.11.1992 M0664 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

665 Tấn Thị Hoàng Anh 2011.4120 14.09.1993 M0665 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

666 Nguyễn Tiến Cường 2011.5470 07.02.1992 M0666 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

667 Dương Danh 2011.2565 05.09.1990 M0667 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

668 Nguyễn Văn Duy 2009.0484 22.03.1991 M0668 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

669 Đỗ Hữu Duyệt 2010.1263 05.03.1992 M0669 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

670 Lê Quý Dương 2013.0728 21.12.1995 M0670 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

671 Nguyễn Văn Đức 2010.3092 18.10.1990 M0671 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

672 Đặng Thị Trà Giang 2009.0849 10.10.1991 M0672 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

673 Nguyễn Mạnh Hà 2010.1453 10.05.1992 M0673 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

674 Nguyễn Thị Thu Hằng 2010.6249 12.06.1991 M0674 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

675 Nguyễn Thị Minh Hiếu 2010.9119 02.08.1992 M0675 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

676 Vương Huy Hoàng 2010.9811 17.08.1992 M0676 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

677 Mỵ Thị Hồng 2011.4073 02.03.1993 M0677 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

678 Hoàng Hùng 2009.6388 22.02.1990 M0678 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

679 Quách Ngọc Huy 2009.1255 21.10.1991 M0679 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

680 Nguyễn Khúc Tùng Lâm 2009.1551 28.05.1991 M0680 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

Page 18: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

681 Bùi Thu Loan 2013.2340 07.12.1995 M0681 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

682 Ngô Ngọc Long 2009.1647 29.05.1990 M0682 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

683 Nguyễn Quốc Lợi 2011.6127 06.04.1990 M0683 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

684 Nguyễn Thị Hoa Lương 2010.1842 22.06.1992 M0684 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

685 Nguyễn Hữu Minh 2010.9534 03.10.1992 M0685 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

686 Nguyễn Hải Quang 2011.2039 20.02.1993 M0686 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

687 Nguyễn Hồng Quang 2009.2084 21.01.1992 M0687 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

688 Vũ Văn Sơn 2013.6343 01.02.1995 M0688 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

689 Nguyễn Văn Tiến 2013.3956 25.08.1995 M0689 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

690 Cao Xuân Tú 2010.2778 21.10.1992 M0690 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

691 Nguyễn Văn Tú 2010.2522 07.05.1992 M0691 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

692 Lê Doãn Tuân 2010.9558 07.11.1991 M0692 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

693 Bùi Anh Tuấn 2012.1040 22.06.1994 M0693 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

694 Nguyễn Văn Tùng 2011.4345 02.01.1993 M0694 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

695 Phạm Ngọc Tùng 2014.5132 07.03.1996 M0695 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

696 Nguyễn Việt Thắng 2009.2543 30.04.1991 M0696 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

697 Hoàng Văn Thu 2011.3382 28.01.1993 M0697 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

698 Nguyễn Văn Thuấn 2009.2621 19.10.1991 M0698 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

699 Đặng Thị Xuân Trà 2010.3534 18.02.1992 M0699 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

700 Lê Thị Trang 2010.4464 20.12.1992 M0700 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

701 Nguyễn Văn Trình 2010.9399 10.02.1985 M0701 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

702 Phạm Đức Trình 2010.3392 08.01.1992 M0702 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

703 Nguyễn Hoàng Trung 2013.4162 29.04.1995 M0703 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

704 Vũ Thị Thanh Vân 2010.8014 04.06.1991 M0704 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

705 Trần Quang Vinh 2011.6130 04.05.1990 M0705 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

706 Trương Hải Yến 2011.4402 12.09.1993 M0706 18 D5 - 302 16a 8h30 16.03

707 Lê Tuấn Anh 2011.5433 04.04.1993 M0707 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

708 Trần Tuấn Anh 2011.0046 02.08.1993 M0708 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

709 Trần Xuân Bách 2010.2604 05.12.1992 M0709 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

710 Đỗ Viết Công 2009.0353 04.03.1990 M0710 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

711 Lưu Ngọc Châm 2010.4405 08.11.1992 M0711 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

712 Hà Duy Dương 2013.0720 17.10.1995 M0712 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

713 Nguyễn Thế Đăng 2013.5333 09.10.1994 M0713 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

714 Phạm Đăng Đô 2009.0749 25.12.1991 M0714 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

715 Lê Đình Đông 2010.1383 08.08.1992 M0715 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

716 Phạm Xuân Hòa 2010.9987 25.12.1991 M0716 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

717 Đoàn Thị Huệ 2010.9769 09.07.1992 M0717 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

718 Dương Văn Hùng 2009.1283 07.07.1986 M0718 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

719 Nguyễn Khắc Hùng 2010.1647 16.11.1992 M0719 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

720 Nguyễn Thị Hương 2009.6149 10.04.1988 M0720 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

Page 19: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

721 Nguyễn Thị Hường 2011.5561 02.06.1993 M0721 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

722 Nguyễn Thuý Hường 2011.5562 18.04.1993 M0722 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

723 Vũ Văn Lực 2012.5204 25.07.1994 M0723 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

724 Lê Hải Na 2011.4410 27.04.1993 M0724 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

725 Nguyễn Văn Nam 2010.0474 03.12.1992 M0725 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

726 Trần Anh Ngọc 2011.4131 11.04.1993 M0726 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

727 Nguyễn Văn Phương 2012.2253 27.03.1994 M0727 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

728 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 2010.9836 25.05.1992 M0728 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

729 Nguyễn Đức Sơn 2010.0591 23.08.1992 M0729 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

730 Nguyễn Văn Tâm 2010.2121 07.03.1992 M0730 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

731 Nguyễn Quang Toàn 2010.0733 29.11.1992 M0731 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

732 Đào Tiến Tuấn 2010.2415 20.07.1992 M0732 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

733 Lê Văn Tuấn 2013.4276 08.01.1995 M0733 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

734 Ninh Anh Tuấn 2013.4323 11.07.1995 M0734 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

735 Nguyễn Anh Tuấn 2011.3851 11.11.1993 M0735 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

736 Nguyễn Văn Tuấn 2011.5817 11.03.1993 M0736 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

737 Phạm Anh Tuấn 2012.1062 05.10.1994 M0737 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

738 Phạm Thanh Tuấn 2010.9687 05.02.1991 M0738 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

739 Võ Anh Tuấn 2010.0981 12.04.1992 M0739 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

740 Nguyễn Văn Thanh 2010.2143 10.05.1992 M0740 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

741 Hoàng Đức Thắng 2010.4084 21.03.1992 M0741 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

742 Vũ Tiến Thắng 2010.2226 21.04.1992 M0742 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

743 Lâm Văn Thân 2011.5757 20.02.1992 M0743 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

744 Bùi Đức Thịnh 2010.2241 29.12.1992 M0744 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

745 Trần Thanh Thủy 2009.2658 12.02.1991 M0745 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

746 Lê Quỳnh Trang 2011.3414 07.02.1993 M0746 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

747 Bùi Mạnh Trung 2011.3428 22.01.1993 M0747 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

748 Đinh Thị Hồng Vân 2009.6110 24.10.1990 M0748 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

749 Phan Thị Viên 2011.3864 21.05.1993 M0749 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

750 Nguyễn Bá Vương 2011.0963 17.10.1993 M0750 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

751 Doãn Thị Yến 2010.3731 30.04.1992 M0751 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

752 Phạm Hải Yến 2011.3868 26.03.1993 M0752 19 D5 - 302 16b 12h30 16.03

753 Nguyễn Đức Bách 2010.1123 07.04.1992 M0753 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

754 Bùi Văn Cương 2009.0375 15.12.1994 M0754 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

755 Bùi Văn Cường 2010.1002 10.02.1990 M0755 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

756 Lê Trung Diện 2011.2846 28.07.1993 M0756 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

757 Vũ Quốc Doanh 2013.0562 01.09.1995 M0757 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

758 Nguyễn Văn Duy 2012.5051 19.02.1994 M0758 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

759 Nguyễn Huy Dương 2010.3071 05.03.1992 M0759 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

760 Nguyễn Thị Đượm 2010.6225 17.11.1990 M0760 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

Page 20: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

761 Phạm Hoàng Hải 2010.1484 15.02.1992 M0761 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

762 Đặng Văn Hiền 2012.5516 15.08.1994 M0762 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

763 Nguyễn Văn Hội 2009.1200 20.09.1991 M0763 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

764 Lê Văn Huy 2013.1759 26.06.1995 M0764 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

765 Phạm Văn Huy 2010.9662 05.12.1992 M0765 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

766 Nguyễn Văn Huỳnh 2010.0350 16.02.1992 M0766 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

767 Nguyễn Thị Việt Hương 2011.2957 13.05.1993 M0767 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

768 Trần Quốc Khải 2009.1470 13.01.1991 M0768 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

769 Nguyễn Duy Khánh 2013.2064 08.03.1995 M0769 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

770 Nguyễn Tùng Lâm 2011.1741 05.03.1993 M0770 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

771 Lê Xuân Long 2009.6201 08.07.1988 M0771 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

772 Nguyễn Đình Lộc 2010.9316 07.02.1992 M0772 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

773 Phạm Thị Mai 2010.6259 13.05.1990 M0773 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

774 Nguyễn Văn Mạnh 2010.1868 28.02.1992 M0774 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

775 Chu Văn Nam 2010.0940 21.09.1992 M0775 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

776 Đinh Hồng Nguyên 2012.0678 19.03.1994 M0776 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

777 Nguyễn Văn Nguyện 2013.2827 28.08.1995 M0777 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

778 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2011.5689 26.02.1993 M0778 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

779 Trần Văn Phú 2013.2971 15.01.1995 M0779 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

780 Nguyễn Thị Bích Phương 2011.3210 19.09.1993 M0780 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

781 Lê Ngọc Quang 2013.3084 06.10.1995 M0781 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

782 Lê Xuân Quang 2012.0740 01.07.1994 M0782 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

783 Nguyễn Hoàng San 2011.1055 04.09.1993 M0783 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

784 Nguyễn Đăng Sáng 2010.4758 18.06.1991 M0784 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

785 Hà Ngọc Sơn 2010.2087 28.08.1992 M0785 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

786 Bùi Xuân Tới 2010.0746 05.03.1992 M0786 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

787 Trịnh Văn Tú 2011.5858 10.06.1993 M0787 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

788 Lương Quang Tuân 2011.5367 02.08.1993 M0788 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

789 Hoàng Trọng Tuấn 2009.2969 12.09.1991 M0789 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

790 Nguyễn Doãn Tùng 2009.3116 31.01.1991 M0790 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

791 Nguyễn Văn Tuyên 2011.4390 26.04.1993 M0791 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

792 Phạm Văn Tuyên 2010.2454 23.08.1992 M0792 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

793 Trần Duy Thành 2013.3556 09.06.1995 M0793 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

794 Đoàn Phương Thảo 2013.3611 26.04.1995 M0794 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

795 Lê Hữu Thăng 2012.5786 15.04.1992 M0795 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

796 Vương Đình Thắng 2010.9116 20.05.1992 M0796 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

797 Lê Thị Trang 2010.9398 20.07.1992 M0797 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

798 Đặng Đình Trung 2011.0895 27.12.1993 M0798 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

799 Nguyễn Kim Việt 2010.9597 10.10.1992 M0799 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

800 Đoàn Thị Yến 2009.3354 10.10.1989 M0800 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

Page 21: TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày · TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày 41 Dương Văn Chỉnh

TT Họ Tên Mã SV Ngày sinh SBD Phòng Địa điểm Kíp Giờ thi Ngày

801 Phạm Thị Hải Yến 2011.4401 09.02.1993 M0801 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

802 Đào Văn Hùng 2011.6115 18.11.1989 M0802 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03

803 Ma Văn Hạnh 2010.1489 10.03.1992 M0803 20 D5 - 302 16c 15h00 16.03