56
UNIT 1: MY FRIENDS: Bạn bè tôi VOCABULARY A. LISTEN & READ (p.10- 11) to receive: nhận được a next-door neighbor: hàng xóm enough (adv): đủ, khá to seem: dường như to look like: trông có vẻ to think: suy nghĩ a photograph: bức ảnh a classmate: bạn cùng lớp a lovely smile: nụ cười đáng yêu B. SPEAK (pages 11-12) build (n): vóc dáng slim (adj): thon thả straight (adj): tóc thẳng black = dark (adj): tóc đen bald (adj): hói đầu curly (adj): tóc xoăn blond (adj): tóc vàng = fair (adj) C. LISTEN (pages 12 -13) a cousin : anh em họ a principle : hiệu trưởng a grandmother : bà nội / ngoại D. READ (pages 13-14) lucky (adj): may mắn to spend time: dành thời gian a character: tính cách sociable (adj): hòa đồng generous (adj): rộng rãi volunteer (adj): tình nguyện a local orphanage: trại trẻ mồ côi a grade : hạng, điểm unlike (adj): không giống reserved (adj): rụt rè to prefer : thích (hơn) peace (n): sự bình yên outgoing (adj): cởi mở to tell jokes : kể chuyện cười a sense of humor : khiếu hài to annoy : làm nổi giận to laugh at : cười to cause problems : gây phiền a local library: thư viện địa phương E. WRITE (page15) humorous (adj): hài hước a best friend: bạn thân helpful (adj): hay giúp người an elder brother: anh

Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Từ vựng - ngữ pháp Anh 8

Citation preview

Page 1: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

UNIT 1: MY FRIENDS: Bạn bè tôi VOCABULARYA. LISTEN & READ (p.10-11)to receive: nhận đượca next-door neighbor: hàng xómenough (adv): đủ, khá to seem: dường như

to look like: trông có vẻto think: suy nghĩa photograph: bức ảnha classmate: bạn cùng lớpa lovely smile: nụ cười đáng yêu

B. SPEAK (pages 11-12)build (n): vóc dángslim (adj): thon thảstraight (adj): tóc thẳng

black = dark (adj): tóc đenbald (adj): hói đầucurly (adj): tóc xoănblond (adj): tóc vàng = fair (adj)

C. LISTEN (pages 12 -13)a cousin : anh em họ

a principle : hiệu trưởnga grandmother : bà nội / ngoại

D. READ (pages 13-14)lucky (adj): may mắnto spend time: dành thời giana character: tính cáchsociable (adj): hòa đồnggenerous (adj): rộng rãivolunteer (adj): tình nguyệna local orphanage: trại trẻ mồ côia grade : hạng, điểmunlike (adj): không giống

reserved (adj): rụt rèto prefer : thích (hơn)peace (n): sự bình yênoutgoing (adj): cởi mởto tell jokes : kể chuyện cườia sense of humor : khiếu hàito annoy : làm nổi giậnto laugh at : cườito cause problems : gây phiềna local library: thư viện địa phương

E. WRITE (page15)humorous (adj): hài hước a best friend: bạn thân nhất

helpful (adj): hay giúp ngườian elder brother: anh traia younger brother: em trai

F. LANGUAGE FOCUS (p.16-17)to show : chỉ, dẫnto introduce : giới thiệusun (n): mặt trờimoon (n): mặt trăngto rise : mọc # to set : lặn

silly (adj): nhảm nhímars (n): sao hoảto carry : mang, xáchto lift : nâng lênto join : tham gia

GRAMMARI. The Present Simple Tense: Thì hiện tại đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V1…. S + am/is/are…… - Negative: S + do/does + not + V….. S + am/is/are + not….. - Interrogative: Do/Does + S + V….? Am/Is/Are + S ….? 2. Use a. Diễn tả một hành động hoặc một thói quen ở hiện tại (always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, every…….)

Page 2: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Ex: I usually go to school in the afternoon. b. Diễn tả một chân lí, một sự thật lúc nào cũng đúng. Ex: The earth moves around the sun (Trái đất quay quanh mặt trời) 3. Đối với ngôi thứ ba số ít: He, She, It. a. Thêm “S” vào sau động từ thường. Ex: Lan often gets up early in the morning. b. Thêm “ES” vào sau các động từ tận cùng là: ch, sh, s, x, o, z. Ex: He watches a lot of TV on SundaysII . The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V2/ed…. S + was/were…… - Negative: S + did + not + V….. S + was/were + not….. - Interrogative: Did + S + V….? Was/Were + S ….? 2. Use a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian (yesterday, ago, last……, in the past, in 1990) Ex: - My father bought this house 10 years ago. - Mr. Nam worked here in 1999. b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ex: - Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed. - When she came here in 1990, she worked as a teacher.III. (Not) + adjective + enough + to-infinitive : khá/ đủ ….. để làm gì… Form: Công thức Affirmative: S + be + adjective + enough + to-infinitive Negative: S + be not + adjective + enough + to-infinitive Interrogative: Be + S + adjective + enough + to-infinitive? Ex: - He is good enough to do that difficult exercise. ( Anh ta đủ giỏi để làm bài tập khó đó) - They are not rich enough to buy the house. ( Họ không đủ giàu để mua nhà)

UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS: Hẹn gặp VOCABULARYA. LISTEN & READ (p.18-19)a fax machine: máy pháx nhanhan address book: sổ ghi địa chỉa mobile phone: đ.thoại di độnga telephone directory: danh bạ đ.than answering machine: máy trả lời điện thoại.to come: đến

to speak: nói chuyệnan arrangement: cuộc sắp xếp gặpto wait a minute: chờ đợi một chúta bit: một tí, một ítoutside (adv): bên ngoàito arrange : sắp xếpto agree: đồng ýa cousin: anh em họ

1

Page 3: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

B. SPEAK (pages 20-21)a concert: buổi hoà nhạca bank: ban nhạcto play chess: chơi cờ

a cafe corner: góc phố bán cafeinside (adv): bên tronga front door: cửa trướcgreat = all right = O.K: tốt quá

C. LISTEN (page 1)a junior high school:trường trung họca principle: hiệu trưởng

a message: tin nhắnan appointment: cuộc hẹn gặpto be available : rãnh

D. READ (pages 21-22)bear – bore – born: được sinh raa Scotsman: người Scốt-lento emigrate: di cưa deaf-mute: người câm điếcto experiment: thí nghiệma way: phương thứcto transmit: truyền đispeech (n): lời nóia distance: khoảng cáchan invention: phát minh

to conduct: tiến hànha device : thiết bịto demonstrate: chứng minhpublic (n): công chúngcountless (adj): vô sốan exhibition: triển lãma commercial use: sử dụng thương mạia patient: bệnh nhânsuccessfully(adj): thành côngneither……nor…..: không…cũng không

E. WRITE (pages 23-24)a delivery service: dịch vụ giao hàngfurniture (n): đồ đạcmidday (n): giữa trưato want: muốnto reach : đến gặp

a meeting: cuộc họpa customer: khách hàngto take took taken: nhậnstationary (n): văn phòng phẩmto pick someone up: rước (ai)a racket: cây vợt

F. LANGUAGE FOCUS (p.95-97)a fishing rod: cần câua novel: tiểu thuyếtan action movie: phim hành độngoutside (adv): bên ngoài # inside

here (adv): ở nay # threre : ở đódownstairs (adv): dưới lầuupstairs (adv): trên lầuto hide: trốnto seek: tìm

GRAMMARI. To be going to + Vo ………: sẽ (làm gì ) 1. Form: S + be (not) + going to + Vo………. 2. Use: dùng để diễn đạt 1 ý định ở tương lai gần. Ex: - I’m going to visit my Gandma tonight.(Tôi sẽ thăm bà tối nay) - They’re going to have a meeting tomorrow.(Họ sẽ họp ngày mai)II. Adverbs of place:Trạng từ chỉ nơi chốn. - Các trạng từ chỉ nơi chốn : here (ở đây), there (ở đó) ……. - Ngoài ra còn nhiều cụm từ bắt đầu on, in at cũng chỉ nơi chốn. On the table: trên bàn On 25 Tran Phu street In his house: tại nhà anh ta In the garden: trong vườn At home : tại nhà At the party : ở buổi tiệc.

2

Page 4: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

UNIT 3: AT HOME: Ở nhà VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 27-28)a chore: việc vặtlate (adv): trễafter work: sau khi tan sởto cook dinner : nấu cơm tốiyourself (ref. pro): chính cona cupboard: tủ chéna steamer : nồi hấp

beside (prep.): kế bêna sink : bồn rữa chén, báta saucepan : cái chãoa frying pan : chão để chiên, xàoa rice cooker : nồi cơm điệna stove : cái lòto forget forgot forgot : quên

B. SPEAK (pages 28-29)fruit (n): trái câya plate : cái đĩaa knife knives (plural): con daoa dish rack : cái kệ chéna lighting fixture: đèn treo trầna calendar : quyển lịch

a rug : thảm thải sàn nhàa picture : bức tranha cushion : cái áo gốiopposite (prep.): đối diệnbetween….and….. : ở giữanext to : bên cạnha shelf shelves (plural):kệ sách

C. LISTEN (page 30)fried rice (n): cơm chiêna big pan : cái chão lớna garlic : củ tỏia green pepper: trái ớt

ham (n): thịt muốia pea : trái đậua teaspoon of salt: một muỗng muốidelicious (adj): ngon

D. READ (page 31)a safety precaution : cảnh báo an toàna chemical: moat loại hóa chấta drug : viên thuốca locked cupboard : tủ được khoásoft drink: nước ngọta match : que diêmdangerous (adj): nguy hiểmto destroy: tàn pháto injure : gây thương tíchto cause a fire : gây hoả hoạn

to put anything into: xọt vật dụng vàoto cover : bao lại, che đậyan electrical socket : ổ điệnelectricity (n): điệnto kill : giết cheatan object : vậtchildren’s reach : tầm với trẻ ema scissor : cây kéoa bead: hạt nhỏhousehold objects: vật dụng gia đìnhsuitable (adj): thích hợp

E. WRITE (pages 32-33)a folder : cặp tài liệuabove (adv): ở phía trênopposite(prep.): đối diệnbeside (prep.): bên cạnh = next toa wardrobe : tủ quần áoa refrigerator : tủ lạnhan oven : cái lò

a dish rack: giá để chéna towel rack : giá đựng khăna counter : cái quầybeneath (prep.): ở phía dướia jar : cái hũ, cái lọa vase with flowers: bình hoaon the other side: phía bên kiain the middle: ở giữa

3

Page 5: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

F. LANGUAGE FOCUS (p.34-37)to feed fed fed : nuôi, cho ănto empty : đổ rácto tidy : dọn dẹpto sweep : quét (bằng chổi)

to dust : quét bụiought to (m.v): nêna fish tank : bể nuôi cágarbage : rác thảia washing machine : máy giặt

GRAMMARI. Reflexive pronouns : đại từ phản thân 1. Các đại từ phản thân bao gồm:

I myself : chính tôiHe himself : chính anh taShe herself : chính cô taIt itself : chính nóWe ourselves : chính chúng tôiYou yourself / yourselves : chính bạnThey themselves : chính họ

2. Ta dùng các đại từ phản thân để nhấn mạnh các chủ từ trong câu. Ex: You cook dinner yourself. (Anh tự nấu cơm lấy) The students should do the exercise themselves ( Tự các hs làm bài tập đó)II. Modal verbs : động từ khiếm khuyết 1. Sau các số động từ khiếm khuyết như: can, could, might, may, have to, must, ought to, will, shall, should…… ta phải dùng động từ ở dạng nguyên mẫu (Vo).Ex: You must not go to the movie theater tonight. (Tối nay con không được phép đi coi phim) 2. Note: a. Have to + Vo … : khi đứng sau các chủ từ là He, She, It hoặc chủ từ số ít thì phải chuyển thành has to + Vo …….Ex: He has to finish his homework himself. ( Anh ta phải tự làm bài tập của anh ta) b. - Bản thân các động từ khiếm khuyết có thể thành lập câu phủ định hoặc nghi vấn (tức là ta không cần mượn trợ động từ cho chúng).Ex: Can you go with me? (Anh có thể đi cùng tôi không?) - Tuy nhiên, đối với “have to” thì ta thường mượn trợ động từ khi muốn thành lập câu phù định và nghi vấn.Ex: Do I have to carry this bag? ( Tôi phải xách cái giỏ này chứ?)III. Why- Because: Tại sao – Bởi vì Đây là câu hỏi rất thường gặp trong các phần trả lời câu hỏi; câu hỏi bắt đầu bằng “Why” (tại sao) thì câu trả lời phải bắt đầu bằng “ Because” (bởi vì).Ex: Why did you go to school late yesterday? Because I got up late.

4

Page 6: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

UNIT 4: OUR PAST: Quá khứ của chúng ta VOCABULARYA. LISTEN & READ (p.38-39)used to +Vo …. : thường, đã từng….on a farm (adv): trên nông trạito look after : chăm sócto stay home: ở nhàGreat-grandma: mẹ của bà (bà cố)to wash the clothes : giặt giũto sound: nghe có vẻ

hard work: công việc cực nhọcwithout (prep.): không có a modern equipment : thiết bị hiện đạito light lit lit : đốt (đèn)an old folktale : chuyện cổ tíchtraditional (adj): truyền thốngto tell stories : kể chuyệnonce (adv) : ngày xưa

B. SPEAK (pages 40-41)to go on foot : đi bộentertainment (n): sự giải trí

to play at home only: chỉ nô đùa ở nhàa tall building : nhà cao tầngto work hard : làm việc vất vả

C. LISTEN (page 41)comfortable (adj): thoải máito lay laid laid : đẻ trứng (gà)to discover : khám pháa gold egg : trứng vàngexcitedly (adv): hứng khởi

to run ran run : chạyamazement (n) : sự ngạc nhiênto decide : quyết địnhto cut open : mổ bụngfoolish (adj): ngu ngốcgreedy (adj): tham lam

D. READ (pages 41-42)a poor farmer: nông dân nghèo a daughter: con gáia wife: vợto die: qua đời, chếtto marry : kết hônuncomfortable (adj): khó chịucruel (adj): tàn ácupset (adj): buồn phiềna broken heart: đau tima harvest festival: hội mùa excited (adj): hào hứng, vuinew clothes: quần áo mới

a prince: hoàng tửto appear : xuất hiệna fairy : ông tiên, ông bụtto appear: xuất hiệnmagically (adv): thần kỳrags: quần áo ráchto drop : làm rơilose – lost – lost: mấtto decide: quyết địnhto own : sở hữuto fit: vừa vặnto fall in love : phải long( fall fell fallen : rơi, té)

E. WRITE (pages 42-43)to burn : làm cháy, bỏngto escape : thoát khỏito graze : gặm cỏto appear: xuất hiệnto tie : cột, tróisay- said – said: nóia buffalo : con trâuto want to know: muốn biết

a servant : kẻ đầy tớ, người hầua master: ông chủa tiger : con hổwisdom (n): trí khôna rope : dây thừngto return : trở lạistraw (n) : rơm rạ to light lit lit : đốt lửaa stripe : vết sọc, vằn

5

Page 7: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

F. LANGUAGE FOCUS (p.44-45)to fly flew flown : baynoodles (n) : mì, hủ tiếu

to close : đóng cửato arrive : đếnto stay : ở lại

GRAMMARI . The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V2/ed…. S + was/were…… - Negative: S + did + not + V….. S + was/were + not….. - Interrogative: Did + S + V….? Was/Were + S ….? 2. Use a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian (yesterday, ago, last ……, in the past, in 1990) Ex: - My father bought this house 10 years ago. - Mr. Nam worked here in 1999. b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ex: - Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed. - When she came here in 1990, she worked as a teacher.II. Prepositions of time : Giới từ chỉ thời gian. In + tháng / năm : vào tháng / năm…. (Ex: in May, in 1990) On + ngày / thứ : vào ngày / thứ….. (Ex: on 25 June, on Tuesday) At + giờ : lúc ….. (Ex: at 6, at half past eleven) After / Before + giờ : trước / sau …… (Ex: after 4, before 9) Between … and …: giữa …. và… (Ex: between 6 and 6:30)III. Used to + Vo …… : thường/ đã từng (làm việc gì đó) Ta sử dụng “used to + Vo” để diễn đạt những việc mà ta đã thường làm trong quá khứ; những việc đó không còn liên quan đến hiện tại. Khi muốn thành lập thể phủ định và nghi vấn cho “used to + Vo” ta phải mượn trợ động từ “did” cho tất cả các chủ từ; used to + Vo use to + Vo. Ex: She used to live on a farm. (Bà ấy thường sống ở nông trại) Did she use to live on a farm? (Bà ấy thường sống ở nông trại phải không?)

UNIT 5: STUDY HABITS: Thói quen học tập VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 46-47)How often …?: bao lâu….. 1 lần?give – gave – given: đưa, choa report card: phiếu theo dõi học tậpexcellent (adj): xuất sắcto be proud of: tự hàoto work hark : học chăma semester : học kỳ

pronunciation (n): cách phát âma dictionary: quyển tự điểnto improve : cải thiệnto try one’s best : cố gắng hết sức grammar (n): ngữ phápSpanish (n) : tiếng Tây Ban Nhapoor (adj): yếuto promise: hứa

6

Page 8: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

B. SPEAKING (pages 47-48) to spend on : dành thời giana subject: môn họcBiology: môn sinhlate at night: khuya

Physics: môn lýChemistry: môn hoáGeography: môn địaa grammar exercise: bài tập ngữ phápan hour : 1 giờ

C. LISTTEN (page 48)present (adj): hiện diệnbehavior (n): hành viparticipation (n): sự than giasickness (n) : bệnhcooperation (n) : sự hợp tác

absent (adj) : vắngfair (adj) : trung bìnhpoor (adj) : yếufail (adj): kémsatisfactory (adj) : đạtunsatisfactory (adj) : không đạt

D. READ (pages 49-50)a language learner : người học n.ngữto make a list: viết thành 1 bảnga meaning : nghĩa của từto learn by heart: học thuộc lòngmother tongue (n): tiếng mẹ đẻa sentence: câu vănin order to : đểto remember : nhớa small piece of paper: mảnh giấy nhỏ to stick : dán

any time: bất cứ lúc nàoto come across : bắt gặpto underline : gạch chânto highlight : làm nổi leanimportant words: những từ quan trọnga revision : sự ôn luyệnnecessary (adj): cần thiếtto practice: thực hànhto revise : ôn lạito find out the best way: tìm ra cách tốt nhất

E. WRITE (page 51)an address: địa chỉdate: ngày (viết thư)enjoyable (adj): thích thúto receive : nhận thưto celebrate : tổ chứcfirst semester report: phiếu điểm học kỳ 1

a grade: hạng học tậpScience: các môn khoa họcto spend more time: dành nhiều t.gianpoor (adj): loại yếua postcard : bưu thiếpMid-Autumn (n): trung thua result : kết quả

F. LANGUAGE FOCUS (p. 52-53)softly (adv): mềm, nhỏ giọngwell (adv): tốt, đẹp, hayfast (adv): nhanhbadly (adv): tồi, xấu, dởto catch : bắt kịp, đón xeto behave : cư xửa sore throat : đau họng

to repair = to mend : sửa chữato replant : trồng lạito paint : sơna roof : mái nhàto practice : thực hànha conversation : cuộc nói chuyệna passage : đoạn vănto pronounce : phát âm

7

Page 9: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

GRAMMARI. Adverbs of manner: trạng từ chỉ thể cách Trang từ chỉ thể cách được dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu. Ex: How does Mrs.Nga speak English?(Bà Nga nói Tiếng Anh giỏi không?) She speaks English well. (Bà ấy nói rất giỏi)II. Modal verb “should” : động từ khiếm khuyết “should” Should dùng để chỉ một lời khuyên. Ex: They should study harder. (Họ nên chăm học hơn).III. Reported speech (indirect speech): câu tường thuật 1. Reported speech (indirect speech) with imperatives : câu tường thuật với câu yêu cầu.a. Đổi động từ giới thiệu sang: “asked hoặc told”.b. * Nếu là câu ra lệnh khẳng định Thêm to vào trước động từ. Ex: He said to me: “Please give your toys to her.” “Can you give your toys to her?” He asked me to give my toys to her. * Nếu là câu ra lệnh phủ định Thêm not to vào trước động từ. Ex: He said to me “Don’t open this book now.” He asked me not to open that book then.c. Trong câu tường thuật, ta phải luôn luôn chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu sao cho phù hợp về mặt nghĩa đối với câu trực tiếp. Ngoài ra, ta còn phải lưu ý đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.Subject: Chủ từ Object: Túc từ Possessive Adj: Tính từ sở hữuI me myHe him his

She her herIt it itWe us ourYou you yourThey them their

Tenses: thì Reported Adverbs: trạng từ ReportedV1 V2 will/ shall must/ have tocan may is/ are

V2V2would/ shouldhad tocouldmightwas/ were

this now here yesterday ago tomorrow today

thatthentherethe day beforebeforethe next daythat day

Ex: He said to me “Don’t open this book now.”

8

Page 10: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

He asked me not to open that book then. S + asked + O + (not) to V….

2. Reported speech (indirect speech) with advice: câu tường thuật với lời khuyên. Ex: Miss Jackson said to Tim’s mother: “Tim should study harder” Tim’s mother said to Tim: Miss Jackson said you should study harder.

S + said + S + should + Vo.…. * Cách chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. (Xem phần III. 1. c)

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUBCâu lạc bộ thanh niên tình nguyện

VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 54-55)a young pioneer : th.niên tình nguyệnblind (adj): mùhandicapped (adj): tàn tậtto care for : cham sóc, quan tâmto take part in : tham giato eroll : ghi danh, đăng ký an application form : đơn xin

to fill : điền vàoa hobby : sở thíchdrawing : vẽan outdoor activity : hoạt hộng ngoài trờiacting : diễn kịchto sign: ký tênto bring back: mang trả lại

B. SPEAK (pages 55-56)a favor : đặc âncertainly=sure=of course: chắc chắnno problem: không vấn đề gìkind (adj): tử tếassistant (n): sự giúp đỡto carry : mang, xáchto hurt hurt hurt : bị thương

a tourist : du khácha police station: sở cảnh sátto fix bike: sửa xe đạpa broken leg : gãy chânto lost money : mất tiềna flat tire : xẹp bánh xeto tidy yard: dọn dẹp sân nhàto cook meal: nấu ăn

C. LISTEN (page 56)land (n): vùng lãnh thổto unite : đoàn kếtpeace (n) : hòa bình # war (n)

right (n) : quyềnto hold hands : nắm tayto shout out : la lêna stand : sự vùng lên

D. READ (page 57)a scout : hướng đạo sinha youth organization: tổ chức th.niênto build character: x.dựng nhân cáchto encourage : khuyến khíchcitizenship: quyền công dân

coeducational (adj): giáo dục cho cả nam lẫn nữpopular (adj): phổ biếnto join : tham giaworldwide (adv): toàn cầu

9

Page 11: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

personal fitness (n): sức khoẻ cá nhânto get lost : lạc đườnga businessman : thương nhânto explain: giải thích Scout Association: thành lập hiệp hội

voluntary (adj): xung phonga scouting program : chương trình hướng đạoto differ : khác biệtto establish : thiết lập

E. WRITE (pages 58-59)a notice : bảng thông báoto plan : lên kế hoạchcommunity (n): cộng đồngglass (n): thủy tinh ( ly, cốc…)a can : cái lonto recycle : tái chếnatural resources : t.nguyên th.nhiênan organization: tổ chức recycling program: chương trình tái chế

to earn money : kiếm tiềnto participate : tham giato raise funds : gây quỹstreet children : trẻ em lang thanga sidewalk : vĩa hèenvironment (n) : môi trườnga bank : bờ sông, hồthe poor: người nghèoto water: tưới nước

F. LANGUAGE FOCUS (p.60-62)to empty garbage : đổ rácgarthering (n): gom (tiền), tập hợpto support : ủng hộa cental stadium: sân vận động

a cultural-sport program : chương trình văn hoá thể thaoa rest home : viện dưỡng lãoto perform music : trình diễn nhạcbroken glasses : thuỷ tinh vở, bể

GRAMMARI. The Present Simple Tense: Thì hiện tại đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V1…. S + am/is/are…… - Negative: S + do/does + not + V….. S + am/is/are + not….. - Interrogative: Do/Does + S + V….? Am/Is/Are + S ….? 2. Use (Xem Unit 1) * Đôi khi được dùng để diễn tả một hành động ở tương lai. Ex: Where do you collect garbage? (Các bạn nhặt rác ở đâu?) hành động này chưa xảy ra. 3. Đối với ngôi thứ ba số ít: He, She, It. a. Thêm “S” vào sau động từ thường. Ex: Lan often gets up early in the morning. b. Thêm “ES” vào sau các động từ tận cùng là: ch, sh, s, x, o, z. Ex: He watches a lot of TV on SundaysII. Gerunds : Động từ thêm –ing Đối với một số động từ như : love, like, dislike, enjoy, hate, start, …… mà đứng phía sau chúng là một động từ khác thì ta phải thêm –ing vào các động từ đứng ở sau. Ex: She enjoys going fishing. (Cô ta thích đi câu)

10

Page 12: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Children like eating candies. (Trẻ con thích ăn kẹo)III. Modal verbs“May, Can, Could” : động từ khiếm khuyết “May, Can, Could” Thường thì ta sử dụng động từ khiếm khuyết “May, Can, Could” trong câu yêu cầu hoặc đề nghị. Ex: Can you get it for me? (Anh đưa nó cho tôi chứ?) What may I help you? (Tôi giúp gì được cho anh?)

UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD: Xóm làng tôi VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 63-64)a grocery store : cửa hàng tạp hóaa hairdresser’s : cửa hàng uốn tóca drugstore : cửa hàng thuốc tâya wet market : chợ cá neighborhood (n): vùng hàng xóm an area: khu vực

since (adv): kể từto serve : phục vụa pancake : bánh xèoto try : nếm thửdelicicous (adj): ngonclose by (adv): gần nayto try: nếm thử, ăn

B. SPEAK (pages 64-65)a parcel : gói hàngairmail (n): gửi đường hàng khôngsurfacemail (n): gửi đường bộ, thủyto weigh : cân ký

to send: gởia postcard : bưu thiếpa charge : cước phí vận chuyểnan item : vậtweight (n) : trọng lượng

C. LISTEN (pages 65-66)a cultural house : nhà văn hóaa townground: mảnh đất trốnga contest : cuộc thia newspaper : tờ báo

to suggest : đề nghịa photo exhibition : triển lãm tranha soccer match : trận đấu bóng đáa fan : người hâm mộ

D. READ (pages 67-68)a shopping mall : khu thương mạipresent (adj): hiện cóa roof : mái chean area : khu vựcconvenient (adj): tiện lợihumid (adj): ẩm ướta customer : khách hàngcomfort (n): sự thoải máito notice the weather: quan tâm đến thời tiếta change: sự thay đổito take business: chiếm việc kinh doanh

goods: hàng hoáan owner : ông chủa store : cửa hàngto offer : cho phépa wider selection: sự lựa chọn đa dạngconcerned (adj): quan tâmto organize : tổ chứca community meeting: gặp cộng đồnga facility : dịch vụavailable (adj): sẵn cóa product: sản phẩmcheaper price: giá rẻ hơna resident: cư dân địa phương

11

Page 13: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

E. WRITE (page 69)a resident : cư dânto discuss : thảo luậnan effect : tác động

a store owner : chủ cửa hàngto celebrate : tổ chứcto contact : liện hệ

F. LANGUAGE FOCUS (p. 69-71)to attend : tham giato collect : thu gom, nhặtto hope : hy vọnga magazine : tạp chímodern (adj) : hiện đại

the same as : giống nhưa toy : đồ chơia backpack : túi quảya pocketwatch : đồng hồ bỏ túia wristwatch : đồng hồ đeo tay

GRAMMARI. The Present Perfect Tense: Thì hiện tại hoàn thành 1. Form - Affirmative: S + has/have +V3/ed…. - Negative: S + has/have + not + V3/ed….. - Interrogative: Has/Have + S + V3/ed….? ( He, She, It : has I, We, You, They : have) 2. Use a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (never, ever, not…yet, since, for, so far, until now, up to now,…….) Ex: We have learnt English for 5 years.(Chúng tôi học T.A được 5 năm) b. Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra (just, recently, lately). Ex: She has just gone out. (Cô ta mới vừa ra ngoài) c. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời gian (already, before) Ex: Have you seen this movie before?(Anh đã xem phim này chưa) 3. Notes : Cách dùng của since và for

- SINCE: chỉ mốc thời gian (2000, September, last Friday …)- FOR: chỉ khoảng thời gian (3 months, a long time, ages …)

II. Comparison: So sánh 1. Similar comparison: So sánh giống nhau a. S1 + be + like + S2. Ex: His pen is like my pen. (Viết của anh ta giống viết tôi) b. S1 + be + as + adjective + as + S2. Ex: She is as tall as her sister. (Cô ta cao bằng chị cô ta) c. S1 + be + the same as + S2. Ex: My mother’s watch is the same as mine. (Đồng hồ của mẹ tôi giống cái của tôi) 2. Different comparison: So sánh khác nhau a. S1 + be + not + as + adjective + as + S2.

12

Page 14: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Ex: She is not as tall as her sister. (Cô ta không cao bằng chị cô ta) b. S1 + be not + the same as + S2. Ex: My mother’s watch is not the same as mine. (Đồng hồ của mẹ tôi không giống cái của tôi) c. S1 + be different from + S2. Ex: His pen is different from my pen. (Viết của anh ta khác viết tôi)

UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFECuộc sống thành thị và nông thôn

VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 72-73)noisy (adj): ồn àokinds of goods: nhiều loại hàng hoáfresh air (n): không khí trong lànha beautiful view : cảnh đẹpentertainment (n): sự giải trífresh food (n): thức ăn tươitrafic jam (n): nạn kẹt xeaway (adj) : đi xaa relative : bà con, họ hàngquiet (adj): tĩnh lặngpeaceful (adj): yên bìnhto change : thay đổi

permanently (adv): vĩnh viễna remote area : vùng sâua refrigerator : tủ lạnhinformation (n): thông tina medical facility : dịch vụ y tếaccessible (adj): dễ tiếp cana province: tỉnh lẻdefinitely changing for the better: thay đổi theo chiều hướng tốt hơnto prefer: thích hơnsimple (adj): đơn giảnair (n): không khíto mean: ý muốn nói

B. SPEAK (page 73)to become = to get : trở nênbusy (adj): nhộn nhịpdirty (adj): dơ, bẩn

modern (adj) hiện đạia tall building : nhà cao tầngnoisy (adj): ồn àoexpensive (adj): đắt # cheap : rẻ

C. LISTEN (page 74) //D. READ (page 75)a rural area : vùng nông thônto leave behind: bỏ lại sau lưngtraditional (adj): truyền thốngto believe: cho rằng, tina well-paying job : công việc được trả lương caoplentiful (adj): nhiềua struggle : sự đấu tranhto struggle: đấu tranha typhoon : bão a flood: lũ lụt a drought : hạn hánto destroy : tàn phá

an increase: sự gia tăngpopulation (n): dân sốovercrowding (n): sự đông đúca strain: sự quá tảielectricity supplies: cung cấp điệnincreased pollution: ô nhiễm gia tăngunpleasant (adj): không thoải máito live apart: sống tách biệtan urban area : vùng thành thịgovernment (n): chính quyềnto provide facilities: cung cấp dịch vụa migrant : dân di cưa problem: vấn đề(khó giải quyết)an opportunity: cơ hội

13

Page 15: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

E. WRITE (page 76)to look like : trông ra sao

neighborhood (n): vùng hàng xómkinds of facilities: nhiều loại dịch vụ

F. LANGUAGE FOCUS (p. 77-79)a boat : chiếc xuồngto delay : đình lại, hoãn lạideparture (n): sự khởi hànharrival (n): sự đi đếndark (adj) : tối trời

weak (adj): yếuan apartment : căn hộpoor (adj): nghèo nàn, lạc hậutraffic (n): giao thôngentertainment (n): sự giải trí

GRAMMARI. The Present Progressive Tense: Thì hiện tại tiếp diễn 1. Form - Affirmative: S + am/is/are + V-ing…… - Negative: S + am/is/are + not + V-ing….. - Interrogative: Am/Is/Are + S + V-ing ….? 2. Use Diễn tả một hành động đang xảy ra trong lúc nói (now, at the moment, at this time, at present….) Ex: - I am looking for the latest newspaper now. - They are watching a sport game show at the moment. 3. Note: Ta còn dùng thì HTTD với động từ “get” hoặc “become” để diễn đạt 1 sự thay đổi. Ex: He is becoming/ getting richer (Anh ta ngày càng khá giả hơn) => S + am/is/are + getting/ becoming + short adj + er more + long adj II. Comparative of adi/ adv: So sánh hơn

1. Short adj/ adv: (tính từ/trạng từ ngắn) adj/adv + ER + than Tính từ/trạng từ ngắn là từ có một vần hoặc hai vần tận cùng bằng “y”.

fast, cold, thick, lucky, happy .…Ex: - John is stronger than his brother. (John khoẻ hơn anh của cậu ấy.)

- This athlete runs faster than that one. (Vận động viên này chạy nhanh hơn vận động viên kia)2. Long adj/ adv: (tính từ/trạng từ dài) more + adj/adv + than

Tính từ/trạng từ dài là từ có hai vần trở lên.modern, patient, difficult, fluently, beautifully, …

Ex: - This problem is more difficult than we thought. (Vấn đề này khó hơn chúng ta nghĩ.) - He speaks English more fluently than his friend. (Anh ta nói tiếng Anh trôi chảy hơn bạn của anh ta.)

III. Superlative of adj/ adv: So sánh nhất 1. Short adj/ adv: (tính từ/trạng từ ngắn) the + adj/adv + EST

14

Page 16: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Ex: Yesterday was the hottest day of the year. (Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm.)

2. Long adj/ adv: (tính từ/trạng từ dài) the + MOST + adj/advEx: She is the most beautiful girl in the class.

(Cô ấy là cô gái đẹp nhất trong lớp.)IV. IRREGULAR COMPARISON: Các tính từ/trạng từ bất qui tắc1. Tính từ/ trạng từ bất qui tắc

Adj/ Adv Comparative Superlativegood/well (tốt) better the bestbad/badly (xấu, dở) worse the worstfar (xa) farther/further the farthest/furthestlittle (ít) less the leastmany/much (nhiều) more the most

2. Tính từ/ trạng từ tận cùng là “e”Ex: large : to, lớn larger the largest wide : rộng (bề ngang) wider the widest nice : tốt, đẹp nicer the nicest

3. Tính từ tận cùng là “y”Ex: easy : dễ easier the easiest happy : vui vẻ happier the happiest pretty : đẹp prettier the prettiest

4.Tính từ/ trạng từ tận cùng là phụ âm đứng trước là một nguyên âm Ex: hot : nóng hotter the hottest big : to, lớn bigger the biggest thin : ốm thinner the thinnest

UNIT 9: A FIRST- AID COURSE: Sơ cứu VOCABULARYA. LISTEN & READ (p.80-81)a burn: vết bỏnga bad cut: vết cắt sâua nose bleed: chảy máu mũia bee sting: vết ong đốtan emergency room: phòng cấp cứusterile dressing: băng vô trùngice-water pack: túi nước đá an emergency: trường hợp khẩnan ambulance: xe cứu thongto hurt: bị thongto calm down: giữ bình tĩnh

to fall off: té (V2: fell; V3: fallen)conscious (adj): tỉnh táoto bleed: chảy máua handkerchief: khăn tayto cover the wound: cột vết thongto pressure: đè chặt, ấn chặtto hurry: vội lênto fall asleep: buồn ngủto keep __ awake: giữ tỉnh táoinjured person: nạn nhânan advice: lời khuyênfirst-aid instruction: chỉ dẫn sơ cứu

15

Page 17: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

B. SPEAK (pages 81-82)a request: yêu cầuan offer: đề nghịa promise: lời hứato be afraid of not: e không đượcto forgetforgotforgot : quên

a bandage: vải băng vết thươnga headache: đau đầua snake bite: vết rắn cắnfever (n): sốtto breakbrokebroken : làm bểa vase: bình hoa

C. LISTEN (page 82)an ambulance: xe cứu thươnga stretcher: cái cáng thươnga crutch: cái nạng chống (để đi)a wheelchair: xe lăn

a patient: bệnh nhânto weigh: cân kýa scale: cái cânan eyechart: bảng đo thị lực

D. READ (pages 83-84)fainting (n): ngất, xỉushock (n): shốca burn: vết bỏng to lie flat: nằm thẳngto force: bắt buộcto cool: làm lạnhtissue damage: tổn thương tế bàoto elevate: nâng caoto lower: hạ thấpbelow the level of the heart: dưới nhịp tim

a victim: nạn nhânto revive: nhậnto overheat: làm nónga blanket: cái mền, chăna drug: thuốc uốngalcohol (n): rượuminimize tissue damage: giảm tối thiểu tổn thương mô tế bàoa running cold tap: vòi nước lạnhto ease pain: làm dịu nổi đauice (n): nước đáa thick sterile dressing: băng vô trùng

E. WRITE (pages 84-85)a thank-you note: thư cám ơnto cheer up: làm khuâybored (adj): chánto come over: đi ngang quato invite: mời

an occasion: dịp, cơ hộia gift = a present: quàa birthday party: tiệc sinh nhậta family meeting: họp mặt gia đìnhcheerful (adj): = happybeautiful (adj): đẹp

to receive: nhận interesting (adj): thú vị

F. LANGUAGE FOCUS (p.86-88)fresh air (n): không khí trong lànhanxiety (n): sự lo lắngan entrance exam: kỳ thi tuyểnto turn on: mở leanto turn off : tắt

a cushion : cái gốito paint : sơnto empty : đổ rácto hanghunghung : treoto carry : mang

GRAMMARI. SO AS TO / IN ORER TO: để (làm gì đó) Khi muốn diễn đạt 1 mục đích, 1 kết quả ta thường dùng so as to+ Vo… hoặc in order to + Vo… Ex: + I study hard in order to pass my exam (Tôi chăm học để vượt qua kỳ thi của tôi).

16

Page 18: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

+ She moved to Ha Noi so as to live with her grandma. (Cô ta chuyển đến Hà Nội để sống với bà của cô ta). => Form: so as to / in order to + Vo…..II. WILL / SHALL: sẽ (làm gì đó)1. Form: Công thức Affirmative: S + will / shall + Vo…. Negative: S + will / shall + not + Vo…. Interrogative: Will / Shall + S + Vo…..?2. Note: Ghi nhớ I, We: shall/will (Shall I/ We…?) He, She, It, You, They, 1, 2: will3. Use: Cách dùng a. Ta dùng will / shall để diễn đạt 1 ý định, 1 hành động ở tương lai.Ex: + What time will they meet tomorrow? (Họ sẽ gặp lúc mấy giờ ngày mai). +We shall have a wonderful time there. (Chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời ở đó). b. Ta cũng có thể dùng will / shall để diễn tả một yêu cầu, một đề nghị. Trong trường hợp này ta chỉ có thể sử dụng chủ từ “you”.Ex : + Will you open the door, please? (Anh vui lòng mở cửa ra được không?) + I have a headache. Will you call a doctor for me? (Tôi bị đau đầu. Anh vui lòng gọi bác sĩ cho tôi được chứ?)

UNIT 10: RECYCLING: Tái chế VOCABULARYA. LISTEN & READ (pages 89-90)a cloth bag : túi vảia plastic bag : túi ni-lontree leaves : lá câyto wrap : bao, gói lạigarbage (n): rác thảifertilizer (n): phân bónvegetable matter (n): rau hư, thốian animal : thú vậta presentative : người đại diệnto save : cứu, để dànhenvironment (n): môi trường

a natural resource : tài nguyênto reduce: giảm bớtto reuse: sử dụng lạito recycle : tái chếa plastic bottle : chai nhựaa glass : cái cốc, lya bottle: cái chaito through away : quăng, vứtan organization : tổ chứcto overpackage : gói cẩn thậndifficult (adj): khó khăn.to protect : bảo vệ

B. SPEAK (pages 90-91)paper (n): giấyplastic (n): nhựa, ni-lonfabric (n): vải, sợi

a field: đồng ruộngmetal (n): kim loạifertilizer (n): phân bóncompost (n): phân hữu cơ

17

Page 19: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

leather (n): daglass (n): thủy tinh

clothes (n): quần áoto belong to : thuộc (nhóm)

C. LISTEN (page 91)a compost heap : đống phânshade (n): bóng râmgarbage (n): rác thảia type : loại, phầnmeat (n): thịt

a grain product : ngũ cốcsun (n): mặt trờito water : tưới nướcto rain : mưaa place : nơi chốn

D. READ (pages 92-93)a car tire : vỏ xeto throw away: ném đia pipe : ống dẫna floor covering : thảm trải nhàshoes and sandals: giầy và dépa milkman : người mang sữaempty (adj): rỗng, hếtto refill : làm đầy lạia factory: xưởng, nhà máyto break up: đập nát ra

to melt: nấu chảy thành chất lỏngglassware (n): đồ thủy tinh a drink can : vỏ lona deposit : tiền đặt cọcto return : trả lạito bring back : mang trả lạiwaste (n): rác thảito grow food: trồng thức ăna dung : phân động vậtto fertilizer: bón phâncompost (n): phân hữu cơ

E. WRITE (pages 93-94)to soak : nhúng ướtto place : đặtto wait : chờ đợito dry : phơi khôto press : ấn mạnhan old newspaper : giấy báo cũa bucket : cái xôa wooden spoon : cái muỗng gỗ

to mash : nghiền nhỏa wire mesh : lưới kim loạito pull out : kéo rasunlight (n): nắng mặt trờitea leaves : lá tràa tea pot : bình tràto scatter : rải, rắca tray : cái khay, mảnh ván nhỏ

F. LANGUAGE FOCUS (p.95-97)to breakbrokebroken : làm bểa small piece : mảnh nhỏa detergent liquid : dung dịch tẩya chemical : hóa chấta pipe : ống dẫnto dip : nhúng vàoto blow : thổi

a machine : cái máy (kim loại)public (n): công chúngdifficult (adj): khó important (adj): quan trọngrelieved (adj): nhẹ nhõmcertain (adj) = sure : chắc chắnto buildbuiltbuilt : thiết kế, xdto finish : hoàn thành

GRAMMARI. The Passive Form: Thể bị động- Khi thành lập câu bị động, ta lấy túc từ (O) của câu chủ động ra làm chủ từ (S) của câu bị động; chủ từ (S) của câu chủ động biến thành túc từ (O) của câu bị động; động từ chính trong câu (V) biến thành V3/Ved đặt sau To Be.

18

Page 20: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Form: Active (Câu chủ động) S + V + O

Passive (Câu bị động) S + be V3/Ved + (by O) Ex: People break the glass into small pieces. S V O The glass is broken (by people) into small pieces. S be + V3 by O1. Passive form with The present simple: Thể bị động với Thì HT đơn Affirmative: S + am/is/are + V3/Ved….. Negative: S + am/is/are + not + V3/Ved….. Interrogative: Am/Is/Are + S + V3/Ved…..?Ex: People use vegetable matter to make animal food. Vegetable matter is used (by people) to make animal food.2. Passive form with The future simple: Thể bị động với Thì T. Lai đơn Affirmative: S + will/shall + be + V3/Ved….. Negative: S + will/shall + not + be + V3/Ved….. Interrogative: Will/Shall + S + be +V3/Ved…..?Ex: You will send these bottles for recycling. These bottles will be sent (by you) for recycling.3. Note: Ghi nhớ

Subject ObjectIHeSheItWeYouThey

mehimheritusyouthem

II. It’s (not) + adj + to - infinitive….: Trong Tiếng Anh đôi khi ta dùng “it” như một chủ từ không có thật. Khi dịch sang Tiếng Việt ta không dịch chữ “it” mà chỉ dịch cụm từ to-infinitive… trước rồi mới đến adj.Ex: It’s soon to come there before 7 o’clock. (Đến đó trước 7 giờ thì sớm). It’s not difficult to remember the three “R”. (Nhớ 3 chữ R thì không khó).III. It’s (not) + adj + that + S + V….: - Cách dịch cũng giống như phần trên. - Chữ “that” được dịch nghĩa “rằng” hoặc “là”.

19

Page 21: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Ex: I’m happy that you changed your decision. (Tôi thấy vui là bạn đã thay đổi quyết định của bạn).Ex: My mother is afraid that the milkman will not arrive on time. (Mẹ tôi e rằng người mang sữa không đến đúng giờ).

UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAMDu lịch quanh Việt Nam

VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 98-100)a harbor : cảnga gate : cổngan airport : phi cảng, sân bayto mind : phiền lònga font seat : chổ ngồi phía trướcto prefer: thích hơnto rideroderidden : cỡi, lái

exciting (adj): thú vịa crop : mùa mànga rice paddy : cánh đồng lúaa corn : trái bắpa sugar cane : cây míaluggage (n) : hành lýfarmland (n) : vùng đất làm nônga water buffalo : con trâu nuớc

B. SPEAK (pages 100-101)a door : cánh cửaa window : cửa sổpossible (adj) : có thểa tourist : du khácha restaurant : nhà hànga museum : viện bảo tàng

approx.=approximately: trong khoảnginformation (n): thông tinto suggest : đề nghịa zoo & botanical garden : vườn động thực vậtvegetarian (adj): ăn chayapproximate (adj) : ước khoảng

C. LISTEN (page 102)a bus station : trạm xe buýta pagoda : chùa

a hotel : khách sạna temple : cái đền

D. READ (pages 102-105)a resort : khu nghỉ máta sight : phong cảnhan offshore island : đảo xa bờ accommodation(n): chổ ở qua đêman oceanic institute: viện hải dươnga small selection : ít sự chọn lựaflight daily : chuyến bay hàng ngàya waterfall : thác nướca railway : đường ray xe lửamountainous (adj) : có núia tribal village : làng bộ tộc ít ngườitribal (adj) : có bộ tộc sinh sốnga slope : sườn, dốc núi

a jungle stream : suối rừnga guest house : nhà kháchWorld Heritage Site: di sản thế giớia magnificent cave : hang động hùng vĩlimestone (n) : đá vôia sand beach : bãi cátlow-priced (adj) : giá rẽmountain-climbing (n) : leo núibe interested in : có hứng thúto sunbathe : tắm nắnga florist : người bán bônglocal transport: đi lại tại chổtypes of food: nhiều loại thức ănto import : nhập khẩu

20

Page 22: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

E. WRITE (pages 105-107)an adventure : sự mạo hiểmto decide : quyết địnhto drop: đánh rơito paddle : chèoa canoe : chiếc ca nôto pick ___ up: nhặt (vật gì) leandangerous water: vùng nước ng.hiểmto move up and down : bồng bềnhsuddenly(adj): bất thình lình

to stumble : vấp téa rock : cục đáto realize: nhận ra đượcto go off: đổ chuông, reoto rain heavily: mưa toa pool : vũng nướcheavily (adv): mưa toan alarm clock : đồng hồ reoto run fast: chạy nhanhluckily (adj): may mắn

F. LANGUAGE FOCUS (p.108-110)to wrap in : bao, gói (trong)to recycle from : tái chế từ…to dress in : mặc (đồ)to put out : dụi (thuốc hút)

a cigarette : điếu thuốca moment : một chút, một látair conditioner : máy điều hòato postpone : hủy bỏ

GRAMMARI. Present participle & past participle: Hiện tại và quá khứ phân từ1. Present participle (V-ing): Hiện tại phân từ. Dùng để rút gọn 2 câu lại thành 1 câu (bỏ bớt 1 chủ từ) nhưng nghĩa của 2 câu trên phải mang nghĩa chủ động.Ex: The girl is Nga. She is riding a bike. The girl riding a bike is Nga.Ex: The man is my father. He is talking to the headmaster. The man taking to the headmaster is my father. => Form: S + V-ing …..+ be + O2. Past participle (V3/ Ved): Quá khứ phân từ. Dùng để rút gọn 2 câu lại thành 1 câu (bỏ bớt 1 chủ từ) nhưng nghĩa của 2 câu trên phải mang nghĩa bị động.Ex: Compost is a kind of fertilizer. It is made from vegetable matter. Compost made from vegetable matter is a kind of fertilizer.Ex: Da Lat is famous with flowers. It is known as the city of spring. Da Lat known as the city of spring is famous with flowers. => Form: S + V3/Ved …….+ be + OII. Requests with “mind”: Câu yêu cầu với “mind”. Dùng để diễn đạt 1 lời đề nghị lịch sự. Trong mẫu câu có “mind” thường chỉ xuất hiện chủ từ “you” và “I”. Có 3 dạng mẫu câu với “mind”:1. Do/ would you mind + V-ing…..?Ex: Do/Would you mind helping me with this homework? (Bạn có phiền không khi giúp tôi làm bài tập này?)2. Do you mind if I + V1….?Ex: Do you mind if I borrow your book? (Anh có phiền không nếu tôi mượn sách anh?)

21

Page 23: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

3. Would you mind if I + V2/Ved….?Ex: Would you mind if I ate this cake? (Mẹ có phiền không nếu con ăn chiếc bánh này?)

UNIT 12: A VACATION ABROAD: Chuyến đi nước ngoài VOCABULARYA. LISTEN & READ (p.111-113)surprise (n) : sự ngạc nhiênwonderful (adj) : tuyệt vờia tour : chuyến du loch trọn góito include : bao gồma ticket price : giá vé

to come over : ghé ngangto leave: rời khỏiunfortunately(adv): không may mắna business meeting : cuộc họpto pick someone up : rước (ai)a husband : người chồng

B. SPEAK (pages 113-114)to depart : khởi hànhto arrive : đếnsightseeing (n) : sự ngắm cảnha flight : chuyến bayvia (adv) : đi ngang quasingle (adj) : đơn lẻ

double (adj) : đôia facility : dịch vụa gym : phòng tập thể dụcan art gallery : phòng triển lãmseafood (n): thức ăn biểna business center : trung tâm thương mại

C. LISTEN (page 115)weather (n) : thời tiếtcloudy (adj) : có mâyhumid = wet(adj) : ẩm ướt # dry: khô snowy (adj) : có tuyếtsunny (adj) : có nắng

windy (adj) : có mâya degree : độ Cminus (prep.) : âm (nhiệt độ)temperature (n) : nhiệt độzero (n) : 0 độ Clow (adj) : thấp # high (adj) : cao

D. READ (pages 116-118)as soon as: ngay sau khiHawaiian island: đảo Ha-quay (Mỹ)a plane : máy bay a volcano : núi lửalava (n): dung nham của núi lửato pour out : phun tràooverhead (adj) : trên đầua wharf : cầu cảngwine-growing area : vùng trồng nhoa famous prison : nhà tù nổi tiếng

Fisherman’s Wharf: cầu cảng Napa Valley: thung lũng Napawine-growing area: vùng trồng nho làm rượu vanga president : tổng thốngto carve : khắca rock : tảng đáa souvenir : quà lưu niệmto situate : toạ lạc, nằm trêna shore : bờ (sông, hồ…)a souvenir: quà lưu niệm

E. WRITE (page 118) to complain : phàn nànhospitable (adj) : hiếu kháchhelpful (adj): nhiệt tìnhwindy (adj): có gió

a relative: bà co, họ hànga museum : viện bảo tàngsunny (adj): có nắnga park: công viêna postcard : bưu thiếp

22

Page 24: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

F. LANGUAGE FOCUS (p. 119-120)a shower : vòi tắm hoa sento sleep slept slept : ngủ a mailman : người đưa thưa school drum : cái trống trường

a race : cuộc đuato cheer : chúc mừngan umbrella : cây dùto miss : trễ, nhớ

GRAMMARI. The past progressive tense: Thì quá khứ tiếp diễn. 1. Form: Công thức Affirmative: S + was/were + V-ing…. Negative: S + was/were + not + V-ing….. Interrogative: Was/Were + S + V-ing…..?2. Use: Cách dùng a. Diễn tả một hành động đang xảy ra ở 1 thời điểm trong quá khứ.Ex: She was playing computer games at 7:00 yesterday evening. (Tối qua lúc 7 giờ cô ta đang chơi game). b. Diễn tả 1 hành động đang xảy ra ở quá khứ, bất chợt có 1 hành động khác xen vào. Hành động đang diễn ra dùng thì quá khứ tiếp diễn (was/ were + V-ing) còn hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn (V2/ Ved).Ex: When I came home, my mother was cooking dinner. (Khi tôi về nhà mẹ tôi đang nấu cơm tối).Ex: He saw a fire while he was running along Tran Phu street. (Anh ta thấy đám cháy khi anh ta đang chạy dọc theo con đường T. Phú).3. Adverbs: Trạng từ của thì quá khứ tiếp diễn. (When, While) When + S + V2/ Ved……., S + was/ were + V-ing…….. (When: khi) While + S + was/ were + V-ing….., S + V2/ Ved….…. (While: trong khi)II. The present progressive with “Always”: Thì HTTD với “Always”. Ta sử dụng “always” trong thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh 1 thói quen vốn đã có ở quá khứ nhưng vẫn còn xảy ra ở hiện tại (Thói quen đó có ý nghĩa không tích cực).Ex: She is always missing the class: Cô ta luôn trễ học.Ex: These kids are always playing with matches. (Những đứa trẻ này luôn chơi đùa với lửa). => Form: S + am/is/are + always + V-ing ……

UNIT 13: FESTIVALS: Lễ hội VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 121-122)a festival : lễ hộiancient (adj) : cổ xưapottery (n) : gốm sứa competition : cuộc tranh tài

to rub pieces of bamboo together: cọ xát các mảnh tre lại với nhauto participate : tham giato separate the rice : tách gạoa husk : vỏ trấu

23

Page 25: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

water-fetching : lấy nướcfire-making: nhóm lửaa bottleof water: chai nướca starting position : vi trí xuất phátupset (adj) : lo lắngto yell : hét toto urge: kêu gọi, thúc giụca teammate : thành viên trong độia traditional way: cách truyền thống

win the contest : thắng cuộca judge : trọng tài, giám khảoto try the finished product: nếm thử sản phẩm hoàn thànha council leader: người đứng đầu n nhội đồng chấm thian award : phần quàa lighter : hột quẹtto taste : nếm thử

B. SPEAK (page 132)to tidy : dọn dẹpa pomegranate : quả lựu a tailor : thợ may

a village festival: hội lànga spring festival: hội xuâna harvest festival: hội mùa

C. LISTEN (page 124)a marigold : hoa cúca preparation: sự chuẩn bị

dried watermelon seed : hạt dưa hấu a spring roll : bánh Tết a packet : 1 gói, 1 túi

D. READ (pages 124-126)Christmas greeting: thiệp giáng sinhto decorate : trang tríto spread : trải rộngChristmas Eve : đêm giáng sinhto design a card : thiết kế thiệp mừngtradition (n) : truyền thốngto perform : trình diễna story put to music: nhạc chuyển thể từ truyệnunsuitable (adj) : hợp lý

a church : nhà thờ a patron saint : thánh bảo trợ trẻ ema poem : bài thơa fat jolly man(adj) : người đàn ông mập vui nhộnto base on : dựa trêna description : sự mô tảa leader : người đứng đầua present : quà tặnga place of origin: nơi xuất phátChristmas carols: bài haut giáng sinh

E. WRITE (pages 126-127)to holdheldheld: tổ chức to last : kéo dài

to organize : tổ chứcto take part in : tham gia (V2: took)

F. LANGUAGE FOCUS (p. 128-130)to breakbrokebroken : làm bểto jumble : làm xáo trộnto pull : kéoto scatter : rải, rắca cupboard : tủ chéna jar : cái lọ, cái hũdried mushroom : nấm khôa pan : cái chảoa participant : người tham gia

to fight : baya bull : con bò đựcan industry : ngành công nghiệpto arrange : sắp xếpto export : xuất khẩua faucet : cái vòi nướca plumber : người thợ sữa ống nướca pipe : ống nướcto paypaidpaid : trả tiền

24

Page 26: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

GRAMMARI. The Passive form with The past simple: Thể bị động với thì QK đơn Affirmative: S + was/were + V3/Ved….. Negative: S + was/were + not + V3/Ved…. Interrogative: Was/Were + S + V3/Ved…?Ex: Many spring rolls were made before Tet. (Nhiều loại bánh tròn đã được làm trước Tết).II. The Passive form with The present perfect: Thể bị động với thì HTHT Affirmative: S + has/have + been + V3/Ved….. Negative: S + has/have + not+ been + V3/Ved…. Interrogative: Has/Have + S + been + V3/Ved…?Ex: His house has been decorated for 5 days. (Nhà anh ta đã được trang trí 5 ngày rồi).III. Compound adjectives: Tính từ kép. Câu có 2 vế, lấy động từ vế sau thêm –ing, lấy túc từ vế sau đặt sau động từ thêm –ing đó. Mang cả cụm từ này lên đặt trước túc từ vế trước.Ex: It is a contest in which participants race their horse. It is a horse-racing contest. => Form: N + V-ing + N (Compound Adj)IV. Reported speech: Câu tường thuật. Trong câu tường thuật, ta phải luôn luôn chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu sao cho phù hợp về mặt nghĩa đối với câu trực tiếp. Ngoài ra, ta còn phải lùi thì và các trạng từ.Subject: Chủ từ Object: Túc từ Possessive Adj: Tính từ sở hữuI me myHe him his

She her herIt it itWe us ourYou you yourThey them their

Tenses: thì Reported Adverbs: trạng từ ReportedV1V2will/ shallmust/ have tocanmayis/ are

V2V2would/ shouldhad tocouldmightwas/ were

thisnowhereyesterdayagotomorrowtoday

thatthentherethe day beforebeforethe next daythat day

Ex: He said “I have to do this homework now”. He said he had to do that homework then.

25

Page 27: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

=> S + said + S + V……

UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD: Kỳ quan thế giới VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 131-132)Pyramids: Kim Tự Tháp ở Ai Cậpbored (adj) : chán, buồnfamous (adj) : nổi tiếngcorrect (adj) : đúnga guessing game : trò chơi suy đoána clue : manh mối, gợi ý

a cousin : anh em họto suggest : đề nghịa rule : qui tắcto explain : giải thíchStatue of Liberty: tượng Nữ thần Golden Gate Bridge: cầu cổng vàng (ở Mỹ)

B. SPEAK (pages132 – 133)Petronas Twin Towers : tháp đôiGreat Barrier Reef : dãy đá ngầmWorld Heritage Site : di sản thế giớiGreat Wall : vạn lý trường thành

Hue Citadel : thành lũy ở HuếEiffel Tower : tháp EiffelBig Ben : đồng hồ Big Ben ở AnhEmpire State Building : toà nhà quốc hội Mỹ

C. LISTEN (page 133)quiet (adj) : yên tĩnhrelaxing (adj) : thư giãnsouthern (adj) : phía naman inn : quán trọa palm : cây cọ

a coconut : cây dừaa jungle : rừng rậm nhiệt đớia rainforest : rừng mưa nhiệt đớicrystal-clear (adj) : trong như pha lêcoral (n) : san hô

D. READ (pages 134)a century : thế kỷto compile: biên soạna wonder : kỳ quana hanging garden : vườn treopresent-day (adj) : ngày nayStatue of Zeus in Greece : tượng thần Zớt ở Hi LạpPyramid of Cheops in Egypt: Kim Tự Tháp ở Ai Cậpto claim : tuyên bốancient Greeks: người Hi Lạp xưato include : bao gồm

Hindu god : thần Hin đuBuddhist religious center : trung tâm tín ngưỡng phật giáoto honor : tôn thờ(adj) : tôn giáosurviving (adj) : vẫn còn tồn tạia ruler : người cai trịa tourist attraction : điểm du lịchroyal (adj) : thuộc về hoàng giasurrounding (n) : vùng xung quanh a temple : ngôi đềnto move: dời vềsurviving (adj): còn tồn tại

E. WRITE (page 135)to return : trở về

magnificent (adj) : hùng vĩbreathtaking (adj) : ngoạn mục

26

Page 28: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Grand Canyon : khe núi ở phía tây bắc Arizona (Châu Mỹ)sea level (n) : mực nước biểna park ranger : người giữ công viêna hike : đi bộ

temperate (adj) : hài hòarelaxed (adj) : thư giãnexcited (adj) : hứng khởito form : hình thànhan original inhabitant : dân bản xứ

F. LANGUAGE FOCUS (p.136-137)to construct : thi công, thiết kếto reach : đạt đếnto present : tặng, choto complete : hoàn thànhto design : thiết kếan expedition : sự thám hiểm

to point out : chỉ rato advise : khuyênto jog : đi bộ thể dụca dark cloud : đám mây đena shelter : nơi trú ẩnto continue : tiếp tụcto gather : gom lại, tụ lại

GRAMMARI. The passive form with the past simple: (see Unit 13)II. Indirect questions with if &whether: Câu hỏi gián tiếp (see Unit 13)

Direct speech Reported speechDo/ Does/ Did + S + Vo….?

if

whether

S + V2/ Ved…….Is/ Are + S +….? S + was/ were……Can/ Could + S + Vo….? S + could + Vo….Will + S + Vo….? S + would + Vo……Shall + S + Vo….? S + should + Vo…..May/ Might + S + Vo….? S + might + Vo……Ex: Nhi asked me “Do you know Mr.Nam?” Nhi asked me if/ whether I knew Mr.Nam. => S + ask/ asked + O + if/ whether + S +V ……..III. Wh-words + to- infinitive: (What, How, Where, When…….): Thường thì ta sử dụng các từ để hỏi như : What, How, Where….đặt đầu câu để bắt đầu 1 câu hỏi; nhưng trong trường hợp này chúng dùng để rút gọn câu hỏi trực tiếp.Ex: How do I play it? = I don’t know how to play it. =>Form: S + V + question words + to V…..IV. Verb + to- infinitive or bare infinitive: động từ có to hoặc không to. 1. To- infinitive (to V): được dùng sau một số động từ như: decide, start, begin, try…..Ex: I try to finish this homework before 8 o’clock.2. Bare infinitive (Vo): được dùng sau một số động từ khiếm khuyết như: can, could, might, may, have to, must, ought to, will, shall, should……Ex: You cannot go to the movie theater tonight.

UNIT 15: COMPUTERS: Máy vi tính VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 138-139)

27

Page 29: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

a computer : máy vi tínha printer : máy into turn on : mở lênalready (adv) : đã xong rồia socket : ổ điện

a manual : sách hướng dẫna store : cửa hàngguarantee (n) : sự bảo hànhto connect : kết nốia plug : chuôi cắm điện

B. SPEAK (page 132)amusing (adj) : buồn cườidelicious (adj) : ngondangerous (adj) : nguy hiểmtime-consuming (adj) : tốn thời giandifficult (adj) : khó khăn

unhealthy (adj) : không mạnh khỏechallenging (adj) : mạo hiểma mouse : con chuộta monitor : thiết bị màn hìnha screen : màn hìnhto adjust : điều chỉnh

C. LISTEN (page 141)to find a machine : tìm máya correct change : sự thay đổito drink drank drunk : uốngto taketooktaken : lấy, cầm

lemon soda (adj): nước chanhto insert : chèn vàoa coin : đồng bạcto appear : xuất hiện

D. READ (pages 141-142)a university : trường đại họcwithout (prep.) : không cóto store : lưu trữa message : tin nhắnto receive : nhậnaccess (n) : sự tiếp cana requirement : sự đòi hỏia freshman : sinh viên năm thứ nhất

a college campus:khuôn viên trườnga jack : con rắc cắm điệnto restrict : giới hạna bulletin board : bảng thông báo trên mạngtechnology (n) : kỹ thuậtskeptical (adj) : nghi ngờa degree : bằng cấpa concern : sự quan tâm

E. WRITE (pages 142-143)a paper input tray : khay đựng giấyan icon : biểu tượnga power button : nút nguồnan output path : đường dẫn rato remove : lấy ra

to load : để vàoto flash : bật sáng (đèn)to click : nhấpa few seconds : một ít giâya minute : 1 phútto appear : xuất hiện

F. LANGUAGE FOCUS (p. 144-146)a washing machine : máy giặtyet (adv) : chưato tidy : dọn dẹpa highland : vùng cao

to hearheardheard : nghea problem : vấn đềto unplug : chưa cắm điệnan accident : tai nạnto fallfellfallen : rơi, té

GRAMMARI. The present perfect with Yet &Already : Thì HTHT với yet &already1. Form: Công thức

28

Page 30: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Affirmative: S + has/have +V3/ed…. Negative: S + has/have + not + V3/ed….. Interrogative: Has/Have + S + V3/ed….? 2. Use: Cách dùng a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (never, ever, not…yet, since, for, so far, until now, up to now,…….)Ex: The students haven’t studied their lesson yet. b. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời gian (already, before)Ex: Have you already seen this movie?II. The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn1. Form: Công thức to be Affirmative: S + V2/ed…. S + was/were…… Negative: S + did + not + V….. S + was/were + not….. Interrogative: Did + S + V….? Was/Were + S ….?2. Use: Cách dùng a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian (yesterday, ago, last ……, in the past, in 1990)Ex: My father bought this house 10 years ago. Mr. Nam worked here in 1999. b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.Ex: Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed.

UNIT 16: INVENTIONS: Phát minh VOCABULARYA. LISTEN & READ (p. 147-149)an invention : phát minhwood pulp (n) : bột gỗa prisoner : tù nhânpapermaking (n) : ngành làm giấya chocolate factory : xưởng sôcôlacacao beans : hạt ca caoa manufacturing process : qui trình sản xuất

to touch : chạm vàoa shell : vỏ, bên ngoàito crush : xay rato grindgroundground : nghiềnto liquify : làm lỏnga mold : cái khuôna conveyor belt : băng tảian ingredient : thành phầnto pour : đổ ra

B. SPEAK (pages 149-150)a fascimile : máy fax nhanhprinting press (n) : báo in

a microphone : mi-rôreinforced concrete (n) : bê tông cốt thép

29

Page 31: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

a sewing machine : máy maya helicopter : trực thănga loudspeaker : loa

optical fiber (n) : sợi thuỷ tinhcolor televition (n) : ti vi màulaser (n) : tia la- ze

C. LISTEN (pages 150-151)a procedure : qui trìnha simple process : tiến trình đơn giảna pulp vat : thùng bột giấyto mix : trộn lẫn

to drain : làm ráo nướca pulp fiber : sợi bột gỗa roll : cuộnto smooth : làm thẳnga roller : ống trục lăn

D. READ (pages 151-152)a microwave : lò vi sónga toaster : máy nướng bánh mìa vacuum : máy hút bụia hairdryer : máy sấy tóca dishwasher : máy rửa chén bát

a pretty colored bell : cái chuôngan appliance : thiết bịto rinse : xả (chén, bát)an utensil : dụng cụ gia đìnhto defrost : làm tan băngto borrow : mượn

E. WRITE (pages 152-153)a log : lóng gỗa small chip : đoạn nhỏto heat : làm nóngto whiten : làm trắngto flatten : làm thẳnga sheet of paper : 1 mảnh giấy

to press : đè, ấn xuốngto refine : tinh chếto shell : lột vỏto roast : chiên, quayto ferment : cho lên men, ủchocolate flavor(n):hương vị sô cô lapowder (n) : bột

F. LANGUAGE FOCUS (p. 154-156)to type : đánh máyto bake : nướng bánha golden medal : huy chương vàngto runranrun : điều hànha zipper : khóa kéomaize (n) : bắp, ngô (Bắc Mỹ)a fountain pen : viết máya ballpoint pen : viết có đầu bi

a harvest : mùa thu hoạchto thresh : đập (lúa)bran (n) : cáma mortar : cối giãto winnow : sàn, quạta rice grain : thóca mill : cối xayto produce : cho rabrown rice (n) : gạo lức

GRAMMARI. The Passive forms: Thể bị động (see Unit 10)1. Form:Active (Câu chủ động) S + V + O

Passive (Câu bị động) S + be V3/Ved + (by O) Ex: Active: She arranges the books on the shelves every weekend. S V O Passive: The books are arranged on the shelves (by her) every weekend. S be V3/ed by O2. Rules: Quy tắc:

30

Page 32: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

Khi đổi từ chủ động sang bị động, ta chú ý các bước sau: a. Xác định S (Chủ từ), V (Động từ), O (Túc từ) và thì của động từ trong câu chủ động.Ex: Active: She arranges the books on the shelves every weekend. S V1 O b. Đem O lên làm S, chuyển S xuống làm O đặt sau by.Ex: (P) The books are arranged on the shelves (by her) every weekend. S by O c. Thêm động từ to be (phù hợp với thì của động từ trong câu chủ động), và chuyển động từ chính sang V3/ed.Ex: The books are arranged on the shelves (by her) every weekend. be V3/ed3. Notes: Chú ý a. Trong câu bị động: by O luôn đứng sau adverbs of place (trạng từ chỉ nơi chốn) và trước adverbs of time (trạng từ chỉ thời gian).Ex: (P) The books are arranged on the shelves (by her) every weekend. b. Trong câu bị động, có thể bỏ: by people, by us, by them, by someone…Ex: Passive: A new bridge has been built across the river (by them).

Active PassiveS + V1 + O S + am/is/are + V3/edS + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being +V3/edS + has/have + V3/ed + O S + has/have + been + V3/edS + V2/ed + O S + was/were +V3/edS + was/were + V-ing + O S + was/were + being +V3/edS + will/shall + Vo + O S + will/shall + be +V3/edII. Sequence markers: Các từ dùng để chỉ qui trình sản xuất (see Write)First : đầu tiênThen = after that/this :sau đóNext : kế tiếpFinally : cuối cùng

31

Page 33: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

IRREGULAR VERBSNo Infinitive Past Simple Past Participle Meaning1 be(am/is/are) was/ were been thì, là, ở2 arise arose arisen xuất hiện3 bear bore born sinh ra4 beat beat beaten đánh, đập5 become became become trở nên6 begin began begun bắt đầu7 bend bent bent cúi, gập8 bet bet bet đánh cuộc9 bite bit bitten cắn10 bleed bled bled chảy máu11 blow blew blown thổi12 break broke broken làm vỡ13 breed bred bred nuôi14 bring brought brought mang15 build built built xây dựng16 burn* burnt burnt đốt cháy17 burst burst burst bừng cháy18 buy bought bought mua19 catch caught caught bắt được20 choose chose chosen chọn lựa21 come came come đến22 cost cost cost trị giá23 creep crept crept bò 24 cut cut cut cắt25 dig dug dug đào26 do did done làm27 draw drew drawn vẽ28 dream* dreamt dreamt mơ29 drink drank drunk uống30 drive drove driven lái xe31 eat ate eaten ăn32 fall fell fallen té xuống33 feed fed fed cho ăn34 feel felt felt cảm thấy35 fight fought fought đánh nhau36 find found found tìm thấy37 fit fit fit vừa vặn38 fly flew flown bay39 forecast forecast forecast dự báo

32

Page 34: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

40 forget forgot forgot(ten) quên41 forgive forgave forgiven tha thứ42 freeze froze frozen đông lạnh43 get got got(ten) đạt được44 give gave given cho45 go went gone đi46 grind ground ground nghiền47 grow grew grown mọc48 hang hung hung treo49 have had had có, dùng50 hear heard heard nghe51 hide hid hidden che giấu52 hit hit hit đụng53 hold held held cầm, nắm, tổ chức54 hurt hurt hurt làm đau55 keep kept kept giữ56 know knew known biết57 lay laid laid đặt, để58 lead led led dẫn dắt59 learn* learnt learnt học60 leave left left rời khỏi61 lend lent lent cho mượn62 let let let để cho63 lose lost lost đánh mất 64 make made made làm65 mean meant meant nghĩa là66 meet met met gặp67 overcome overcame overcome vượt qua68 pay paid paid trả tiền69 put put put đặt, để70 quit quit quit thoát ra71 read read read đọc72 ride rode ridden cưỡi, đạp xe73 ring rang rung reo, rung74 rise rose risen nhô,mộc lên75 run ran run chạy76 say said said nói77 see saw seen trông thấy78 seek sought sought tìm kiếm79 sell sold sold bán80 send sent sent gửi đi

33

Page 35: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

81 set set set xếp đặt82 shake shook shaken lắc83 shoot shot shot bắn84 shut shut shut đóng lại85 sing sang sung hát86 sink sank sunk chìm, đắm87 sit sat sat ngồi88 sleep slept slept ngủ89 slide slid slid trượt đi90 smell* smelt smelt ngửi91 speak spoke spoken nói92 speed sped sped tăng tốc93 spell spelt spelt đánh vần94 spend spent spent tiêu xài95 spill spilt spilt tràn ra96 spread spread spread lan truyền97 steal stole stolen đánh cắp98 stand stood stood đứng99 sting stung stung chích, đốt100 strike struck struck đánh101 swear swore sworn thề102 sweep swept swept quét103 swim swam swum bơi, lội104 swing swung swung đánh đu105 take took taken cầm, nắm106 teach taught taught dạy107 tear tore torn xé rách108 tell told told bảo, kể109 think thought thought suy nghĩ110 throw threw thrown ném111 thrust thrust thrust ấn mạnh112 understand understood understood hiểu113 wake woke woken đánh thức114 wear wore worn mặc, đội115 weave wove woven dệt116 weep wept wept khóc117 wet wet wet làm ướt118 win won won thắng119 write wrote written viết

* Có thể thêm “ed” để thành lập V2 hoặc V3.

34

Page 36: Từ Vựng-ngữ Pháp Tiếng Anh 8

MỤC LỤC

Trang UNIT 1: MY FRIENDS...................................................................1UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS.......................................3UNIT 3: AT HOME.........................................................................4UNIT 4: OUR PAST........................................................................6UNIT 5: STUDY HABITS..............................................................7UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB................................10UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD................................................12UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE.............................14UNIT 9: A FIRST-AID COURSE................................................16UNIT 10: RECYCLING................................................................19UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM........................21UNIT 12: A VACATION ABROAD............................................23UNIT 13: FESTIVALS..................................................................24UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD...................................27UNIT 15: COMPUTERS...............................................................29UNIT 16: INVENTIONS...............................................................30IRREGULAR VERBS ..................................................................33

35