Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
www.Thuvienhoclieu.Com
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 201
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:......................
Câu 1: Giải bất phương trình - + <
2 42 8x x.
A. < <1 3x B.
é >êê <êë
3
1
x
xC. < <1 2x D. < <2 3x
Câu 2: Ham số 3 3 2y x x=- + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )1;1-. B. ( )-¥ -; 1
va ( )1;+¥.
C. ( ) ( ); 1 1;-¥ - È +¥. D. ( )1;- +¥
.
Câu 3: Ham số 2 3 2y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 4: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăng trụ.
A.
3 3
4
a
B.
3 3
12
a
C.
3 3
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 5: Cho ham số = - -3 2 2 33y x m x m có đồ thi ( )C. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. = 1m . B. 1m = - . C.
é =êê = -êë
1
1
m
m. D. Không có giá tri của m .
Câu 6: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A.
23
2tp
aS
p=
. B.
25
4tp
aS
p=
. C.
p=
23
4tp
aS
. D. 2
tpS ap=
.
Câu 7: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của
tham số m để phương trình ( ) 2f x m= + có bốn nghiệm phân biệt.
A. 4 3m- < <- . B. - £ £-4 3m . C. 6 5m- £ £- . D. - < <-6 5m .
Câu 8: Cho ham số
+=-
2
1
xy
x . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho nghich biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 1/158
www.Thuvienhoclieu.Com
2) Ham số đã cho đồng biên trên ( );1-¥.
3) Ham số đã cho nghich biên trên tập xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( )-¥;1 va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 9: Giải phương trình ( )+ =3
log 8 5 2x.
A.
1
2x =
B. 0x = C.
5
8x =
D.
7
4x =
Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình - + - =2
3 32 log ( 2) log ( 4) 0x x
bằng
A. 6 B. +6 2 C. -6 2 D. +3 2
Câu 11: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )- -
- + = - +2
1 22 2
2 .log 2 3 4 .log 2 2x x m
x x x m có
đung một nghiệm la
A.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 1; ;
2 2 B. )é +¥êë1;
C.
é ö÷ê ÷+¥÷ê ÷øë
1;
2 D. Æ
Câu 12: Ham số ( )= - +2ln 1y x
đồng biên trên tập nao?
A. -( 1;0) B. ( )-1;1C. ( )-¥;1
D. (ù-¥ úû;1
Câu 13: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. = - -3 23 1y x x . B. 3 23 1y x x= - + + .
C. 3 23 1y x x= - + . D. =- + +3 3 1y x x .
Câu 14: Diện tích toan phần của hình nón có bán kính đáy R va độ dai đường sinh l la?
A. p p= +2 2
tpS R Rl
. B. p p= +22 2
tpS R Rl
.
C. p p= +2
tpS R Rl
. D. p p= +22
tpS R Rl
.
Câu 15: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn é ùê úë û1;3
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 2/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1;3max 5yé ùê úë û
=B. 1;3
16max
3y
é ùê úë û
=C.
é ùê úë û
=1;3
max 4yD. 1;3
13max
3y
é ùê úë û
=
Câu 16: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình - + + = + - +24 2 2 1x x m x x
có hai nghiệm phân biệt.
A. ) { }éÎ Èêë10;13 14m. B.
é ùÎ ê úë û10;13m.
C. ( ) { }10;13 14m Î È. D.
10;14m é ùÎ ê úë û .
Câu 17: Tính đạo ham của ham số =2 sinxy e x .
A. +2 (sin cos )xe x x B. 22 cosxe x
C. +2 (2 sin cos )xe x x D. -2 (2 sin cos )xe x x
Câu 18: Cho ham số ( ) = - +3 23 1f x x x. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 7 .
Câu 19: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( ) >f x m với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại
Î0
x D sao cho ( )0
f x m=.
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x M.
Câu 20: Tìm tập xác đinh của ham số ( )
-= - +
32 7 10y x x
A. B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. { }¡ \ 2;5
Câu 21: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại = =, ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng
060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt( ).SBC
A.
4 39
13
a
B.
39
13
a
C.
2 39
39
a
D.
2 39
13
a
Câu 22: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
+
+
1 1
3 3
6 6
a b b a
a b .
A. 2 1
3 3a b B. 1 2
3 3a b C. 3 ab D.
2 2
3 3a b
Câu 23: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy laA. Hình thoi B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình bình hanh
Câu 24: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 23 1y x x= + + va đường thẳng
=: 1d y la
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 25: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 3/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
55
6 B. -
17
6 C. -
53
6 D.
19
6
Câu 26: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực đại la
A. 1- B. 6 C. 1 D. ( )-1;6M
Câu 27: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 250 5dm B.
2106,25dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 28: Gọi <
1 2 1 2, ( )x x x x
la hai nghiệm của phương trình + ++ + = -1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x
Tính
giá tri = +
1 23 5 .P x x
A. 2 B. -2 C. 3 D. -3
Câu 29: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có hai đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung la
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 30: Ham số = - +4 22 1y x x có mấy điểm cực tri?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
- >++
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx la
A. ( )
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1 3;
33 3 B. ( )
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
10; 3;
3 3
C. ( )æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
1;1 3;
3 D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1
33 3
Câu 32: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 2a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. 3 1
4 6 .a b B. 1 1
4 6 .a b C. 1 1
4 3 .a b D. 1 1
2 6 .a b
Câu 33: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . NrS Ae (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. ( )1.281.700;1.281.800B. ( )1.281.800;1.281.900
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 4/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 34: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
96
a
B.
3 5
32
a
C.
3 5
12
a
D.
3 5
16
a
Câu 35: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x+
=- lần lượt la
A. 1; 2x y= =
. B. = =1; 2y x
. C. 1; 2x y= =-
. D. 1; 2x y=- =
.Câu 36: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng.C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 37: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng
4,5 cm,R = bán kính cổ
= 1,5 cm,r 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = = Thể tích phần không gian
bên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )p 33321cm
8 . B. ( )37695cm
16
p
. C. ( )p 3957cm
2 . D. ( )3478 cmp
.
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 3
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
32
3
a
D.
3
12
a
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 5/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 39: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 40: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 332dm. B.
364 dm. C.
372dm. D.
354dm.
Câu 41: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )= - + +4 21y x m x m cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 8.
A. = - +1 2 2m . B. = 1m .
C. 3m = . D. 7m = .
Câu 42: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a la
A. p= 24S a . B. p= 216S a . C. p= 216
3S a
. D. p= 24
3S a
.
Câu 43: Cho ham số
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø
1
2
1
1
x
ya với > 0a la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao
đung?A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡ .
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng -¥( ;1).
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng +¥(1; ).
D. Ham số luôn đồng biên trên ¡ .
Câu 44: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
37
81
ap
. B.
38
81
ap
. C.
p 311
81
a
. D.
332
81
ap
.
Câu 45: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 8 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 200p . B. p72 . C. 144p . D. 36p .
Câu 46: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. p= 38
3V a
. B.
38 2
3V ap=
. C. 38 2V ap= . D.
364 2
3
aV
p=
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 6/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 47: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. a . B.
10
2
a
. C. 5a . D. 2a .
Câu 48: Cho = = -
2 2log 3, log 2b c
. Hãy tính ( )2
2log b c
.
A. 4 B. 7 C. 6 D. 9
Câu 49: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = + -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 50: Giải bất phương trình
- -+ +> +
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
A.
é >êêê < -êë
2
1
2
x
xB. > 2x C.
- < <1
22
xD.
<-1
2x
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 202
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + <
A. 1 2x< < B. 0 2x< < C.
2
1
x
x
é >êê <êë D. 2 4x< <
Câu 2: Ham số 3 23 2y x x= - + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )0;2. B. ( );0-¥
va ( )+¥2;.
C. ( )-¥;2. D. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
Câu 3: Ham số 2 5 4y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 7/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 4: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A. 32 3a B.
32 3
3
a
C.
33 3
6
a
D.
33 3
8
a
Câu 5: Cho ham số 3 2 2 33y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. 1m = . B. 1m = - .
C.
1
1
m
m
é =êê = -êë . D. Không có giá tri của m .
Câu 6: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A. 26
tpS ap=
. B. 25
tpS ap=
. C. 23
tpS ap=
. D. 24
tpS ap=
.
Câu 7: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1f x m= + có bốn nghiệm phân biệt.
A. 4 3m- < <- . B. 4 3m- £ £- . C. 5 4m- £ £- .
D. 5 4m- < <- .
Câu 8: Cho ham số
2
1
xy
x+
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( )1;+¥.
2) Ham số đã cho nghich biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( );1-¥ va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 9: Giải phương trình ( )3
log 4 5 2.x + =
A. 1x = B. 2x = C.
5
8x =
D.
7
6x =
Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 22 log ( 1) log ( 3) 0x x- + - =
bằng
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 8/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 B. 4 2+ C. 2 2- D. 2 2+
Câu 11: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung hai nghiệm phân biệt la
A.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 3; ;
2 2 B.
æ ö÷ç ÷-¥ç ÷ç ÷çè ø
1;2
C.
3;
2
D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷-¥ È +¥ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø
1 3; ;2 2
Câu 12: Ham số ( )2ln 4y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A. ( 2;0)- B. ( )2;2-
C. ( );2-¥
D. ( ;2ù-¥ úû
Câu 13: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
-=
-2 1
1
xy
x . B.
1
1
xy
x
-=+ . C.
1
1
xy
x+
=- . D.
1
1
xy
x+
=- .
Câu 14: Thể tích của khối nón có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 2V R hp= . B.
21
3V R hp=
. C.
22
3V R hp=
. D.
21
3V R lp=
.
Câu 15: Tìm giá tri nhỏ nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn 1;3é ùê úë û .
A. 1;3min 5yé ùê úë û
=B. 1;3
8min
3y
é ùê úë û
=C. 1;3
min 4yé ùê úë û
=D. 1;3
13min
3y
é ùê úë û
=
Câu 16: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 24 2 2x x m x x- + + = + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. ( { }11;14 15m ùÎ Èúû . B. 11;14m é ùÎ ê úë û .
C. ( ) { }11;14 15m Î È. D.
11;15m é ùÎ ê úë û .
Câu 17: Tính đạo ham của ham số sin .xy e x-=
A. (sin cos )xe x x- + B. (sin cos )xe x x-- -
C. -- cosxe x D.
-- +(sin cos ).xe x x
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 9/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 18: Cho ham số ( ) 3 23 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 7 .
Câu 19: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x m.
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 20: Tìm tập xác đinh của ham số
( )3
2 7 10 .y x x= - +
A. { }\ 2;5¡
B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. ¡
Câu 21: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
6
10
a
B. 10
a
C.
3
2 10
a
D.
3
10
a
Câu 22: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
2 1
3 3a b B. 3 ab C.
1 1
2 2a b D. 2 2
3 3a b
Câu 23: Số mặt của một khối lập phương la:A. 8 B. 6 C. 10 D. 4
Câu 24: Số giao điểm của đồ thi ham số = - +3 23 1y x x va đường thẳng =: 1d y
laA. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 25: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
13
4 B.
11
4-
C.
35
4-
D.
37
4
Câu 26: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực tiểu bằng
A. 1- B. 2 C. 1 D. ( )1;2M
Câu 27: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 250 5dm B.
2106,25dm C. 275dm D.
2125dm
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 10/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 28: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)x x x x+ ++ + = - .
Tính giá tri 1 23 5 .P x x= -
A. 8- B. 6- C. 5 D. 4-
Câu 29: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung la
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 30: Ham số 4 22 1y x x= + + có mấy điểm cực tri?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
23 3
233
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. ( )1 1
; 1; 333 3
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø B. (0;1) (3; )È +¥ C.
1; 3 (3; )
3
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D.
1 10; ; 3
33 3
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
Câu 32: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 12 .a b B. 1 1
4 9 .a b C. 1 1
4 12 .a b D. 1 1
4 6 .a b
Câu 33: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.281.700;1.281.800
B. 1.281.800;1.281.900
C. 1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 34: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 10
18
a
B.
3 10
16
a
C.
3 10
24
a
D.
3 10
48
a
Câu 35: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
+ lần lượt la
A. 1; 2x y= - =
. B. 1; 2y x= - =
. C. 1; 2x y= - = -
. D. 1; 2x y= =
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 11/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 36: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng.C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 37: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ 1,5 cm,r = 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )33321cm
8
p
. B. ( )37695cm
16
p
. C. ( )3957cm
2
p
. D. ( )3478 cmp
.
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 2
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 2
12
a
B.
3 2
6
a
C.
3 2
4
a
D.
3 2
8
a
Câu 39: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 40: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 354dm. B.
364 dm. C.
372dm. D.
3128 dm.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 12/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 41: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 6.
A. 1 3m = - + . B. 3m = .C. 2m = . D. 5m = .
Câu 42: Diện tích của hình cầu đường kính bằng a la
A. 24S ap= . B.
2S ap= . C.
24
3S ap=
. D.
21
3S ap=
.
Câu 43: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng .¡
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ( ;1).-¥
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng (1; ).+¥
D. Ham số luôn nghich biên trên .¡
Câu 44: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 4a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
328
81
ap
. B.
38
81
ap
. C.
3128
81
ap
. D.
332
81
ap
.
Câu 45: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 5 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tíchkhối trụ nay.
A. 40 5p . B. 20 5p . C. 30 5p . D. 40p .
Câu 46: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
35
6V ap=
. B.
35 5
6V ap=
. C.
35 5
2V a
p=
. D.
320 5
3
aV
p=
.
Câu 47: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 2 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 2a . B. 2 5a . C. 10a . D. 4a .
Câu 48: Cho 2 2
log 3, log 4b c= = -. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 2 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 49: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 cos .y x x x y x y x x x= - + = - = + -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 13/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 50: Giải bất phương trình
3 1 2
2 1 2 12 2 1x xx x- -+ +< + ×
A.
12
2x- < <
B. 2x > C.
2
1
2
x
x
é >êêê < -êë D.
1
2x <-
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 203
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + >
A.
2
1
x
x
é >êê <êë B. 0 2x< < C. 1 2x< < D. 2 4x< <
Câu 2: Ham số 3 3 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )1;1-. B. ( ); 1-¥ -
va ( )1;+¥.
C. ( ) ( )-¥ - È +¥; 1 1;. D. ( )1;- +¥
.
Câu 3: Ham số 2 5 4y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 4: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 6
2
a
B.
3 6
6
a
C.
3 3
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 5: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - - có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. 2m = . B. 2m = - .
C.
2
2
m
m
é =êê = -êë . D. Không có giá tri của m .
Câu 6: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A.
( )2 2 2
2tp
aS
p +=
. B.
( )2 2 1
2tp
aS
p +=
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 14/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C.
( )2 1 2 2
2tp
aS
p +=
. D. ( )2 2 1
tpS ap= +
.
Câu 7: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực
của tham số m để phương trình ( ) 1 0f x m- + = có bốn nghiệm phân biệt
A. 4 3m- < <- . B. 4 3m- £ £- . C. 3 2m- £ £- . D. 3 2m- < <- .
Câu 8: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho đồng biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 9: Giải phương trình ( )3
log 6 5 2.x + =
A.
5
6x =
B. 0x = C.
2
3x =
D.
9
4x =
Câu 10: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
4 42 log ( 3) log ( 5) 0x x- + - =
bằng
A. 8 B. 8 2+ C. 8 2- D. 4 2+
Câu 11: Tập tất cả giá tri của m để phương trình( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung ba nghiệm phân biệt la
A.
1 3;1;
2 2
B.
1 3;1;
2 2
C.
1 3; 1;
2 2
D.
1 3;1;
2 2
Câu 12: Ham số ( )2ln 9y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A. ( 3;0)- B. ( )3;3-
C. ( ); 3-¥
D. ( ;3ù-¥ úû
Câu 13: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 15/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 24 2y x x= + + . B.
4 24 2y x x= - + + .
C. 4 24 2y x x= - + . D.
4 24 2x x- - .
Câu 14: Diện tích toan phần của hình trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 2 2
tpS R Rlp p= +
. B. 22 2
tpS R Rlp p= +
.
C. 2
tpS R Rlp p= +
. D. 22
tpS R Rlp p= +
.
Câu 15: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 1;4é ùê úë û .
A. 1;4max 10yé ùê úë û
=B. 1;4
max 11yé ùê úë û
=C. 1;4
max 6yé ùê úë û
=D. 1;4
25max
4y
é ùê úë û
=
Câu 16: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1x x m x x- + + = + - có hai
nghiệm phân biệt.
A. { }23
5; 64
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . B.
235;
4m
é ùê úÎ ê úë û . C.
{ }235; 6
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . D. 5;6m é ùÎ ê úë û .
Câu 17: Tính đạo ham của ham số sin2 .xy e x=
A. +(sin2 cos2 )xe x x B. cos2xe x
C. +(sin2 2 cos2 )xe x x D. -(sin2 cos2 ).xe x x
Câu 18: Cho ham số ( ) 3 3 1f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 7 .
Câu 19: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 20: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10 .y x x= - +
A. ¡ B. (2;5) C. { }\ 2;5¡
D. ( ;2) (5; )-¥ È +¥
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 16/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 21: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
15
12
a
B.
15
6
a
C.
15
8
a
D.
15
4
a
Câu 22: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
1 13 32 2
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
2 1
3 3a b B. 1 2
3 3a b C. 3 ab D.
2 2
3 3a b
Câu 23: Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt?A. 6 B. 5 C. 7 D. 4
Câu 24: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 4 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 25: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
17
4 B.
11
4-
C.
15
4-
D.
13
4
Câu 26: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực đại la
A. 2 B. 3 C. 0 D. ( )2;3M
Câu 27: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 250 5dm B.
2106,25dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 28: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 4 .P x x= +
A. 1 B. 2 C. 2- D. 0
Câu 29: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung la
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 17/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 30: Ham số 4 22 1y x x= - - + có mấy điểm cực tri?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 22
22
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. ( )
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø
1 1; 1; 222 2 B. (0;1) ( 2; )È +¥
C. ( )1
;1 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D.
1 1; (1; )22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 32: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 3a b dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 2a b B. 1 1
4 9a b C. 1 1
4 4 .a b D. 1 3
4 4a b
Câu 33: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.000;1.424.100
B. 1.424.300;1.424.400
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 34: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 3a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 15
32
a
B.
33 15
32
a
C.
33 15
16
a
D.
33 15
48
a
Câu 35: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
+=- lần lượt la
A. 2; 1x y= =
. B. 2; 1y x= =
. C. 2; 1x y= = -
. D. 2; 1x y= - =
.Câu 36: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng. C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 37: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5 cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3 cm, 6 cm, 16 cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3462 cmp
B. ( )3412 cmp
C. ( )3490 cmp
D. ( )3495 cmp
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 18/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
6
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
12
a
B.
3
6
a
C.
3
8
a
D.
3
4
a
Câu 39: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 40: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 348dm. B.
3192dm. C.
372dm. D.
381dm.
Câu 41: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 10.
A. 1 5m =- + . B. 2m = .C. 3m = . D. 4m = .
Câu 42: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 4a la
A. 216S ap= . B.
264S ap= . C.
264
3S ap=
. D.
216
3S ap=
.
Câu 43: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng .¡
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 19/158
www.Thuvienhoclieu.Com
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ( ;1).-¥
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng (1; ).+¥
D. Ham số luôn đồng biên trên .¡
Câu 44: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
32
81
ap
. B.
34
81
ap
. C.
37
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 45: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 3. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 40p . B. 20p . C.
20
3
p
. D. 36p .
Câu 46: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
25
3S ap=
. B. 25S ap= . C.
220
3S ap=
. D. 220S ap= .
Câu 47: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3. Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 3 . B. 3 5 . C.
3 10
2 . D. 6 .
Câu 48: Cho 2 2
log 4, log 4b c= = -. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 4 B. 7 C. 6 D. 8
Câu 49: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 sin .y x x x y x y x x x= - + = + = - - -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 50: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +> +
A.
1
21
x
x
éê < -êê >êë B. 1x > C.
11
2x- < <
D.
1
2x <-
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 20/158
www.Thuvienhoclieu.Com
đề.
Mã đề 204
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 9 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .Câu 2: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng.C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 3: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
-=+ lần lượt la
A. 2; 1x y= =
. B. 2; 1y x= = -
. C. 2; 1x y= - =
. D. 2; 1x y= - = -
.
Câu 4: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri
thực của tham số m để phương trình ( ) 2f x m= - có bốn nghiệm phân
biệt.
A. 2 1m- < <- . B. 2 1m- £ £- . C. 4 3m- < <- . D. 4 3m- £ £- .
Câu 5: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
6
a
B.
3 5
2
a
C.
3 5
12
a
D.
3 5
4
a
Câu 6: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = - Tính
giá tri 1 23 6 .P x x= -
A. 10- B. 8 C. 9- D. 11
Câu 7: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 21/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Số mênh đề đung laA. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 22
22
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- >
++ la
A. ( ) ( )1
;1 2;2 2 3 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È È +¥ç ÷ç ÷çè ø B. ( )1 1
; 2;22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C.
1 10; ;1 (2; )
22 2
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø D.
10; (1; )
2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 9: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng
5cm,R = bán kính cổ
2cm,r = 3cm, 6cm, 16cm.AB BC CD= = =Thể tích phần không gian bên trong
của chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3462 cmp
. B. ( )3412 cmp
. C. ( )3490 cmp
. D. ( )3495 cmp
.
Câu 10: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2125dm B.
275dm C. 2106,25dm D.
250 5dm
Câu 11: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x-
= - + = = - - -+ Trong các ham số trên có bao
nhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 12: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
23
6-
B.
25
6 C.
13
6 D.
11
6-
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 22/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 13: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức sau:
2 2
3 3
1 1
6 6
.a b b a
a b
+
+
A. 3 ab B.
1 1
2 2a b C. 2 2
3 3a b D. 2 1
3 3a b
Câu 14: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. 2m =- . B. 2m = .
C. Không có giá tri của m . D.
2
2
m
m
é =êê = -êë .
Câu 15: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.200;1.424.300
B. 1.424.100;1.424.200
C. 1.424.000;1.424.100
D. 1.424.300;1.424.400
Câu 16: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
1 30
2 31a
B. 2
30
31a
C.
1 30
3 31a
D.
30
31a
Câu 17: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 3a la
A. 29S ap= . B.
236S ap= . C. 212S ap= . D.
23S ap= .
Câu 18: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?A. 6 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 19: Ham số 2 3 2y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 20: Tính đạo ham của ham số 3 sin .xy e x=
A.
3 (3 sin cos ).xe x x+ B. 3 (sin cos )xe x x+
C. -3 (3 sin cos ).xe x x D. 33 cosxe x
Câu 21: Giải bất phương trình 2 42 8.x x- + >
A.
3
1
x
x
é >êê <êë B. 2 3x< < C. 1 2x< < D. 1 3x< <
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 23/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 22: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
49
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
61
144
Câu 23: Ham số 4 22 1y x x=- + + có mấy điểm cực tri?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 24: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
11
2x- < <
B. 1x > C.
1
2x <-
D.
1
21
x
x
éê < -êê >êë
Câu 25: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Tính diệntích toan phần của hình nón nay.
A. ( )2 4 2 2
tpS ap= +
. B. ( )2 2 4 2
tpS ap= +
.
C. ( )24 2 1
tpS ap= +
. D. ( )2 2 2 2
tpS ap= +
.
Câu 26: Cho ham số ( ) 3 22 6 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 7 .
Câu 27: Cho ham số
121
xa
ya
-æ ö+ ÷ç ÷= ç ÷ç ÷çè ø với 0a > la một hằng số.Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên ¡
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(0; ).+¥
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(1; ).+¥
Câu 28: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực tiểu bằng
A. 1- B. ( )0; 1M -C. 0 D. 2
Câu 29: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
5 52 log ( 4) log ( 6) 0x x- + - =
bằng
A. 10 2+ B. 10 C. 5 2+ D. 10 2-
Câu 30: Ham số 3 23 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( );0-¥ va ( )2;+¥
. B. ( );2-¥.
C. ( )0;2. D. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
Câu 31: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 4. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 84p . B. 42p . C. 14p . D. 96p .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 24/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 32: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung bốn nghiệm phân biệt la
A.
1 3; \ 1
2 2 B.
3
0; \ 12
C.
1 3
; \ 12 2
D.
31; \ 1
2
Câu 33: Ham số ( )2ln 16y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A. ( ; 4ù-¥ úû B.
( ); 4-¥C. ( )4;4-
D. ( 4;0)-
Câu 34: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. 232S ap= . B.
28
3S ap=
. C.
232
3S ap=
. D. 28S ap= .
Câu 35: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
39
4
a
B.
33
4
a
C.
34
9
a
D.
35
8
a
Câu 36: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - + -
A. { }\ 2,5¡
B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. ¡ D. (2;5)
Câu 37: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 2;4é ùê úë û .
A. 2;4max 11yé ùê úë û
=B. 2;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 2;4
13max
2y
é ùê úë û
=D. 2;4
max 10yé ùê úë û
=
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
5
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 3
18
a
B.
3 3
9
a
C.
3 3
8
a
D.
3 3
24
a
Câu 39: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
2 1
1
xy
x-
=- . B.
2
1
xy
x-
=- . C.
2
1
xy
x
-=+ . D.
2
1
xy
x
+=+ .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 25/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 40: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 2.
A. 3m = . B. 1m = .
C. 1 2m =- + . D. 0m = .
Câu 41: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm . B.
3192dm. C.
381dm. D.
3324dm.
Câu 42: Cho 2 2
log 3, log 6b c= =-. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 4 B. 7 C. 0 D. 8
Câu 43: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h ?
A.
24
3V R hp=
. B. 22V R hp= . C.
21
3V R hp=
. D. 2V R hp= .
Câu 44: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 2 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
6 9 .a b B. 1 3
6 4 .a b C. 1 1
6 4a b D. 3 1
4 6 .a b
Câu 45: Giải phương trình ( )3
log 10 5 2.x + =
A.
1
6x =
B.
2
5x =
C. 2x = D.
9
4x =
Câu 46: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 3a . B. 3 5a . C.
3 10
2
a
. D. 6a .
Câu 47: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1 1x x m x x- + + = + + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. { }19
4; 54
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . B.
{ }194; 5
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . C.
194;
4m
é ùê úÎ ê úë û . D.
4;6m é ùÎ ê úë û .
Câu 48: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
162
ap
. B.
3
81
ap
. C.
34
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 49: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 26/158
www.Thuvienhoclieu.Com
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 50: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
C. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề
Mã đề 205
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực đại la
A. 1 B. 6 C. ( )-1;6MD. 1-
Câu 2: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 23 1y x x= + + va đường thẳng
=: 1d y la
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 3: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x+
=- lần lượt la
A. 1; 2x y= - =
. B. = =1; 2y x
. C. 1; 2x y= =
. D. 1; 2x y= =-
.Câu 4: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương án A,B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 27/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. = - -3 23 1y x x . B. 3 23 1y x x= - + .
C. 3 23 1y x x=- + + . D. =- + +3 3 1y x x .
Câu 5: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a la
A. p= 216
3S a
. B. p= 24S a . C. p= 216S a . D. p= 24
3S a
.
Câu 6: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn é ùê úë û1;3
.
A. 1;3
16max
3y
é ùê úë û
=B. 1;3
max 5yé ùê úë û
=C.
é ùê úë û
=1;3
max 4yD. 1;3
13max
3y
é ùê úë û
=
Câu 7: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy la:A. Hình bình hanh B. Hình chữ nhật C. Hình thoi D. Hình vuông
Câu 8: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình - + + = + - +24 2 2 1x x m x x cóhai nghiệm phân biệt.
A. 10;14m é ùÎ ê úë û . B. ( ) { }10;13 14m Î È
.
C. ) { }éÎ Èêë10;13 14m. D.
é ùÎ ê úë û10;13m.
Câu 9: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )= - + +4 21y x m x m cắt trục hoanh tại
bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 8.
A. = - +1 2 2m . B. 7m = .C. 3m = . D. = 1m .
Câu 10: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. a . B. 5a . C.
10
2
a
. D. 2a .
Câu 11: Ham số ( )= - +2ln 1y x
đồng biên trên tập nao?
A. -( 1;0) B. (ù-¥ úû;1
C. ( )-1;1D. ( )-¥;1
Câu 12: Giải bất phương trình - + <
2 42 8x x
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 28/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. < <1 3x B. < <1 2x C. < <2 3x D.
é >êê <êë
3
1
x
x
Câu 13: Giải bất phương trình
- -+ +> +
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x xx x
A. > 2x B. <-
1
2x
C.
é >êêê < -êë
2
1
2
x
xD. - < <
12
2x
Câu 14: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
32
a
B.
3 5
96
a
C.
3 5
12
a
D.
3 5
16
a
Câu 15: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x-
= - + = = + -+ Trong các ham số trên có bao
nhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 16: Cho ham số
+=-
2
1
xy
x . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho nghich biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên ( );1-¥.
3) Ham số đã cho nghich biên trên tập xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( )-¥;1 va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 17: Cho = =-
2 2log 3, log 2b c
. Hãy tính ( )2
2log b c
A. 4 B. 9 C. 7 D. 6
Câu 18: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 332dm. B.
354dm. C.
364dm. D.
372dm.
Câu 19: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 2a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. 1 1
4 3 .a b B. 3 1
4 6 .a b C. 1 1
2 6 .a b D. 1 1
4 6 .a b
Câu 20: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
+
+
1 1
3 3
6 6
a b b a
a b .
A. 3 ab B.
2 1
3 3a b C. 1 2
3 3a b D. 2 2
3 3a b
Câu 21: Cho ham số = - -3 2 2 33y x m x m có đồ thi ( )C. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 29/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
é =êê = -êë
1
1
m
m. B. = 1m .
C. 1m =- . D. Không có giá tri của m .
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
- >++
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx la
A. ( )
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1 3;
33 3 B. ( )
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
10; 3;
3 3
C. ( )æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
1;1 3;
3 D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1
33 3
Câu 23: Tìm tập xác đinh của ham số ( )
-= - +
32 7 10y x x
.
A. { }¡ \ 2;5B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D.
Câu 24: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
25
144 B.
61
144 C.
37
144 D.
49
144Câu 25: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có hai đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 26: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
p 311
81
a
. B.
38
81
ap
. C.
332
81
ap
. D.
37
81
ap
.
Câu 27: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình - + - =2
3 32 log ( 2) log ( 4) 0x x
bằng
A. +6 2 B. 6 C. +3 2 D. -6 2
Câu 28: Ham số 2 3 2y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 30/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 29: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. bằng.C. nhỏ hơn. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 30: Gọi <
1 2 1 2, ( )x x x x
la hai nghiệm của phương trình + ++ + = -1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x
Tính
giá tri = +
1 23 5 .P x x
A. 2 B. 3 C. -2 D. -3
Câu 31: Giải phương trình ( )+ =3
log 8 5 2x.
A. 0x = B.
7
4x =
C.
5
8x =
D.
1
2x =
Câu 32: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A. -
53
6 B.
19
6 C.
55
6 D. -
17
6
Câu 33: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A.
23
2tp
aS
p=
. B.
25
4tp
aS
p=
. C.
p=
23
4tp
aS
. D. 2
tpS ap=
.
Câu 34: Tính đạo ham của ham số =2 sinxy e x .
A. -2 (2 sin cos )xe x x B. 22 cosxe x
C. +2 (2 sin cos )xe x x D. +2 (sin cos )xe x x
Câu 35: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 3
4
a
B.
3 3
12
a
C.
3 3
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 36: Ham số 3 3 2y x x=- + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ) ( ); 1 1;-¥ - È +¥. B. ( )1;- +¥
.
C. ( )-¥ -; 1va ( )1;+¥
. D. ( )1;1-.
Câu 37: Cho ham số
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø
1
2
1
1
x
ya với > 0a la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng +¥(1; ).
B. Ham số luôn đồng biên trên ¡ .
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng -¥( ;1).
D. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡ .
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 3
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
32
3
a
D.
3
12
a
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 31/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 39: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= + có bốn nghiệm phân biệt.
A. 6 5m- £ £- . B. - £ £-4 3m . C. 4 3m- < <- . D. - < <-6 5m .
Câu 40: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. p= 38
3V a
. B.
38 2
3V ap=
. C.
364 2
3
aV
p=
. D. 38 2V ap= .
Câu 41: Ham số = - +4 22 1y x x có mấy điểm cực tri?A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 42: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x M.
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại
Î0
x D sao cho ( )0
f x m=.
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( ) >f x m với mọi x thuộc D .
Câu 43: Diện tích toan phần của hình nón có bán kính đáy R va độ dai đường sinh l la?
A. p p= +2 2
tpS R Rl
. B. p p= +22 2
tpS R Rl
.
C. p p= +2
tpS R Rl
. D. p p= +22
tpS R Rl
.
Câu 44: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )- -
- + = - +2
1 22 2
2 .log 2 3 4 .log 2 2x x m
x x x m có
đung một nghiệm la
A.
é ö÷ê ÷+¥÷ê ÷øë
1;
2 B. Æ
C.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 1; ;
2 2 D. )é +¥êë1;
Câu 45: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 8 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 200p . B. p72 . C. 144p . D. 36p .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 32/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 46: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại = =, ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng
060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt( ).SBC
A.
4 39
13
a
B.
2 39
39
a
C.
2 39
13
a
D.
39
13
a
Câu 47: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2125dm B.
2106,25dm C. 250 5dm D.
275dm
Câu 48: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ = 1,5 cm,r 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )p 33321cm
8 . B. ( )37695cm
16
p
. C. ( )p 3957cm
2 . D. ( )3478 cmp
.
Câu 49: Cho ham số ( ) = - +3 23 1f x x x. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 3 . C. 6 . D. 7 .
Câu 50: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . NrS Ae (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. ( )1.281.700;1.281.800B. ( )1.281.800;1.281.900
C. ( )1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁN
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 33/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giaođề.
Mã đề 206
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho ham số
2
1
xy
x+
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( )1;+¥.
2) Ham số đã cho nghich biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( );1-¥ va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 2: Ham số 2 5 4y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 3: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A. 32 3a B.
32 3
3
a
C.
33 3
6
a
D.
33 3
8
a
Câu 4: Cho ham số 3 2 2 33y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. 1m = . B. 1m = - .
C.
1
1
m
m
é =êê = -êë . D. Không có giá tri của m .
Câu 5: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng (1; ).+¥
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng .¡
C. Ham số luôn nghich biên trên .¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ( ;1).-¥
Câu 6: Giải phương trình
( )3log 4 5 2.x + =
A. 1x = B. 2x = C.
5
8x =
D.
7
6x =
Câu 7: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
+ lần lượt la
A. 1; 2x y= - =
. B. 1; 2y x= - =
. C. 1; 2x y= - = -
. D. 1; 2x y= =
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 34/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 8: Tính đạo ham của ham số sin .xy e x-=
A. -- +(sin cos ).xe x x B.
-- cosxe x
C. (sin cos )xe x x- + D. (sin cos )xe x x-- -
Câu 9: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 22 log ( 1) log ( 3) 0x x- + - =
bằng
A. 4 B. 4 2+ C. 2 2- D. 2 2+
Câu 10: Cho 2 2
log 3, log 4b c= = -. Hãy tính
( )22
log .b c
A. 2 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 11: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
13
4 B.
37
4 C.
11
4-
D.
35
4-
Câu 12: Số mặt của một khối lập phương la:A. 6 B. 4 C. 10 D. 8
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
23 3
233
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. (0;1) (3; )È +¥ B.
1 10; ; 3
33 3
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø C. ( )1 1
; 1; 333 3
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø D.
1; 3 (3; )
3
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 14: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 354dm. B.
364dm. C.
372dm. D.
3128 dm.
Câu 15: Ham số ( )2ln 4y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ;2ù-¥ úû B. ( 2;0)- C. ( );2-¥
D. ( )2;2-
Câu 16: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1f x m= + có bốn nghiệm phân biệt
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 35/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 5 4m- < <- . B. 4 3m- < <- . C. 5 4m- £ £- . D. 4 3m- £ £- .
Câu 17: Tìm tập xác đinh của ham số
( )3
2 7 10y x x= - +
A. { }\ 2;5¡
B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. ¡
Câu 18: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 6.
A. 1 3m = - + . B. 5m = .C. 3m = . D. 2m = .
Câu 19: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x m.
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
C. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
D. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
Câu 20: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực tiểu bằng
A. 1- B. 1 C. 2 D. ( )1;2M
Câu 21: Thể tích của khối nón có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A.
21
3V R hp=
. B. 2V R hp= . C.
22
3V R hp=
. D.
21
3V R lp=
.
Câu 22: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 12 .a b B. 1 1
4 9 .a b C. 1 1
4 12 .a b D. 1 1
4 6 .a b
Câu 23: Số giao điểm của đồ thi ham số = - +3 23 1y x x va đường thẳng =: 1d y
laA. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 24: Diện tích của hình cầu đường kính bằng a la
A.
24
3S ap=
. B.
21
3S ap=
. C. 2S ap= . D.
24S ap= .Câu 25: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 36/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
1
1
xy
x+
=- . B.
1
1
xy
x+
=- . C.
-=
-2 1
1
xy
x . D.
1
1
xy
x
-=+ .
Câu 26: Giải bất phương trình
3 1 2
2 1 2 12 2 1x xx x- -+ +< + ×
A.
12
2x- < <
B.
2
1
2
x
x
é >êêê < -êë C. 2x > D.
1
2x <-
Câu 27: Ham số 4 22 1y x x= + + có mấy điểm cực tri?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 28: Tìm giá tri nhỏ nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn 1;3é ùê úë û .
A. 1;3
8min
3y
é ùê úë û
=B. 1;3
13min
3y
é ùê úë û
=C. 1;3
min 5yé ùê úë û
=D. 1;3
min 4yé ùê úë û
=
Câu 29: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ 1,5 cm,r = 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )3478 cmp
B. ( )33321cm
8
p
C. ( )3957cm
2
p
D. ( )37695cm
16
p
Câu 30: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 37/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 31: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
6 6
a b b a
a b
+
+
A. 3 ab B.
2 2
3 3a b C. 1 1
2 2a b D. 2 1
3 3a b
Câu 32: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
275dm C. 250 5dm D.
2125dm
Câu 33: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 5 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tíchkhối trụ nay.
A. 40 5p . B. 20 5p . C. 30 5p . D. 40p .
Câu 34: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
3
2 10
a
B.
3
10
a
C.
6
10
a
D. 10
a
Câu 35: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng.C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 36: Giải bất phương trình 2 32 4x x- + <
A. 1 2x< < B. 2 4x< < C.
2
1
x
x
é >êê <êë D. 0 2x< <
Câu 37: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)x x x x+ ++ + = - .
Tính giá tri 1 23 5 .P x x= -
A. 8- B. 5 C. 4- D. 6-
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 39: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung hai nghiệm phân biệt la
A.
3;
2
B.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 3; ;
2 2
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 38/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C.
æ ö÷ç ÷-¥ç ÷ç ÷çè ø
1;2 D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷-¥ È +¥ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø
1 3; ;2 2
Câu 40: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 2 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 2a . B. 2 5a . C. 4a . D. 10a .
Câu 41: Ham số 3 23 2y x x= - + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )-¥;2. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
C. ( );0-¥ va ( )+¥2;
. D. ( )0;2.
Câu 42: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A. 26
tpS ap=
. B. 25
tpS ap=
. C. 24
tpS ap=
. D. 23
tpS ap=
.
Câu 43: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 4a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
328
81
ap
. B.
38
81
ap
. C.
3128
81
ap
. D.
332
81
ap
.
Câu 44: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.281.800;1.281.900
B. 1.281.700;1.281.800
C. 1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 45: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
35
6V ap=
. B.
35 5
6V ap=
. C.
35 5
2V a
p=
. D.
320 5
3
aV
p=
.
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 2
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 2
8
a
B.
3 2
4
a
C.
3 2
12
a
D.
3 2
6
a
Câu 47: Cho ham số ( ) 3 23 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 39/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 6 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
Câu 48: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 cos .y x x x y x y x x x= - + = - = + -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 49: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 24 2 2x x m x x- + + = + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. 11;14m é ùÎ ê úë û . B.
11;15m é ùÎ ê úë û .
C. ( { }11;14 15m ùÎ Èúû . D. ( ) { }11;14 15m Î È.
Câu 50: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 10
18
a
B.
3 10
16
a
C.
3 10
24
a
D.
3 10
48
a
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 207
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho đồng biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 2: Ham số 2 5 4y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 3: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 6
2
a
B.
3 6
6
a
C.
3 3
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 4: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - - có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 40/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 2m = . B. 2m = - .
C.
2
2
m
m
é =êê = -êë . D. Không có giá tri của m .
Câu 5: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng (1; ).+¥
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ( ;1).-¥
D. Ham số luôn đồng biên trên ¡
Câu 6: Giải phương trình ( )3
log 6 5 2.x + =
A.
5
6x =
B. 0x = C.
2
3x =
D.
9
4x =
Câu 7: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x+
=- lần lượt la
A. 2; 1x y= =
. B. 2; 1y x= =
. C. 2; 1x y= = -
. D. 2; 1x y= - =
.
Câu 8: Tính đạo ham của ham số sin2xy e x=
A. -(sin2 cos2 ).xe x x B. +(sin2 2 cos2 )xe x x
C. +(sin2 cos2 )xe x x D. cos2xe x
Câu 9: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
4 42 log ( 3) log ( 5) 0x x- + - =
bằng
A. 8 B. 8 2+ C. 8 2- D. 4 2+
Câu 10: Cho 2 2
log 4, log 4b c= =-. Hãy tính
( )22
log .b c
A. 4 B. 7 C. 6 D. 8
Câu 11: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
17
4 B.
13
4 C.
11
4-
D.
15
4-
Câu 12: Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt?A. 5 B. 7 C. 4 D. 6
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 22
22
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. (0;1) ( 2; )È +¥ B.
1 1; (1; )22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. ( )
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø
1 1; 1; 222 2 D.
( )1;1 2;
2 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 41/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 14: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 348dm. B.
3192dm. C.
372dm. D.
381dm.
Câu 15: Ham số ( )2ln 9y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ;3ù-¥ úû B. ( 3;0)- C. ( ); 3-¥
D. ( )3;3-
Câu 16: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1 0f x m- + = có bốn nghiệm phân biệt.
A. 3 2m- < <- . B. 4 3m- < <- . C. 3 2m- £ £- . D. 4 3m- £ £- .
Câu 17: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10 .y x x= - +
A. ¡ B. (2;5) C. { }\ 2;5¡
D. ( ;2) (5; )-¥ È +¥
Câu 18: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 10.
A. 1 5m =- + . B. 3m = .C. 2m = . D. 4m = .
Câu 19: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
C. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
D. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
Câu 20: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực đại bằng
A. 2 B. 0 C. 3 D. ( )2;3M
Câu 21: Diện tích toan phần của hình trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 22 2
tpS R Rlp p= +
. B. 2 2
tpS R Rlp p= +
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 42/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. 2
tpS R Rlp p= +
. D. 22
tpS R Rlp p= +
.
Câu 22: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 3a b dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 2a b B. 1 1
4 9a b C. 1 1
4 4 .a b D. 1 3
4 4a b
Câu 23: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 4 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 24: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 4a la
A.
264
3S ap=
. B.
216
3S ap=
. C. 264S ap= . D.
216S ap= .Câu 25: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. 4 24 2y x x= - + . B.
4 24 2x x- - .
C. 4 24 2y x x= + + . D.
4 24 2y x x=- + + .
Câu 26: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1x x
x x
- -+ +> +
A.
1
21
x
x
éê < -êê >êë B.
11
2x- < <
C. 1x > D.
1
2x <-
Câu 27: Ham số 4 22 1y x x=- - + có mấy điểm cực tri?
A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1 .
Câu 28: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 1;4é ùê úë û .
A. 1;4max 11yé ùê úë û
=B. 1;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 1;4
max 10yé ùê úë û
=D. 1;4
max 6yé ùê úë û
=
Câu 29: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5 cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3 cm, 6 cm, 16 cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3495 cmp
. B. ( )3462 cmp
. C. ( )3490 cmp
. D. ( )3412 cmp
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 43/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 30: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 31: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
1 13 32 2
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
1 2
3 3a b B. 2 2
3 3a b C. 3 ab D.
2 1
3 3a b
Câu 32: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
275dm C. 250 5dm D.
2125dm
Câu 33: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 3. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 40p . B. 20p . C.
20
3
p
. D. 36p .
Câu 34: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
15
8
a
B.
15
4
a
C.
15
12
a
D.
15
6
a
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 44/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 35: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng. C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 36: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + >
A.
2
1
x
x
é >êê <êë B. 2 4x< < C. 1 2x< < D. 0 2x< <
Câu 37: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = - Tính
giá tri 1 23 4 .P x x= +
A. 1 B. 2- C. 0 D. 2
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 39: Tập tất cả giá tri của m để phương trình( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung ba nghiệm phân biệt la
A.
1 3; 1;
2 2
B.
1 3;1;
2 2
C.
1 3;1;
2 2
D.
1 3;1;
2 2
Câu 40: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3. Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 3 . B. 3 5 . C. 6 . D.
3 10
2 .
Câu 41: Ham số 3 3 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ) ( )-¥ - È +¥; 1 1;. B. ( )1;- +¥
.
C. ( ); 1-¥ -va ( )1;+¥
. D. ( )1;1-.
Câu 42: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A.
( )2 2 2
2tp
aS
p +=
. B.
( )2 2 1
2tp
aS
p +=
.
C. ( )2 2 1
tpS ap= +
. D.
( )2 1 2 2
2tp
aS
p +=
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 45/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 43: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
32
81
ap
. B.
34
81
ap
. C.
37
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 44: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.300;1.424.400
B. 1.424.000;1.424.100
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 45: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
25
3S ap=
. B. 220S ap= . C.
220
3S ap=
. D. 25S ap= .
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
6
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
4
a
B.
3
8
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
Câu 47: Cho ham số ( ) 3 3 1f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 6 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
Câu 48: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 sin .y x x x y x y x x x= - + = + = - - -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 49: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1x x m x x- + + = + - có hai
nghiệm phân biệt.
A.
235;
4m
é ùê úÎ ê úë û . B.
5;6m é ùÎ ê úë û . C. { }23
5; 64
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . D.
{ }235; 6
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë .
Câu 50: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 3a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 15
32
a
B.
33 15
32
a
C.
33 15
16
a
D.
33 15
48
a
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 46/158
www.Thuvienhoclieu.Com
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 208
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
12
a
B.
3 5
6
a
C.
3 5
2
a
D.
3 5
4
a
Câu 2: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
23
6-
B.
13
6 C.
25
6 D.
11
6-
Câu 3: Cho ham số ( ) 3 22 6 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 3 .
Câu 4: Ham số 3 23 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )0;2. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
C. ( );0-¥ va ( )2;+¥
. D. ( );2-¥.
Câu 5: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
25
144 C.
37
144 D.
49
144
Câu 6: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. 232S ap= . B.
28
3S ap=
. C.
232
3S ap=
. D. 28S ap= .
Câu 7: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 9 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 8: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 47/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Số mênh đề đung laA. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 9: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
5 52 log ( 4) log ( 6) 0x x- + - =
bằng
A. 10 2- B. 10 2+ C. 10 D. 5 2+Câu 10: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. nhỏ hơn.C. bằng. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 11: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1 1x x m x x- + + = + + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. 4;6m é ùÎ ê úë û . B.
194;
4m
é ùê úÎ ê úë û . C.
{ }194; 5
4mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . D.
{ }194; 5
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë .
Câu 12: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h ?
A.
24
3V R hp=
. B. 22V R hp= . C.
21
3V R hp=
. D. 2V R hp= .
Câu 13: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
30
31a
B.
1 30
2 31a
C.
1 30
3 31a
D. 2
30
31a
Câu 14: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A.
2
2
m
m
é =êê = -êë . B. Không có giá tri của m .
C. 2m = . D. 2m = - .
Câu 15: Ham số ( )2ln 16y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A. ( ; 4ù-¥ úû B.
( ); 4-¥C. ( )4;4-
D. ( 4;0)-
Câu 16: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3cm, 6cm, 16cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3412 cmp
. B. ( )3490 cmp
. C. ( )3495 cmp
. D. ( )3462 cmp
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 48/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 17: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
34
9
a
B.
33
4
a
C.
39
4
a
D.
35
8
a
Câu 18: Ham số 2 3 2y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 19: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực tiểu bằng
A. 1- B. ( )0; 1M -C. 0 D. 2
Câu 20: Cho ham số
121
xa
ya
-æ ö+ ÷ç ÷= ç ÷ç ÷çè ø với 0a > la một hằng số.Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn nghich biên trên ¡
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(0; ).+¥
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(1; ).+¥
Câu 21: Giải phương trình
( )3log 10 5 2x + =
A.
1
6x =
B.
2
5x =
C. 2x = D.
9
4x =
Câu 22: Ham số 4 22 1y x x= - + + có mấy điểm cực tri?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 23: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
11
2x- < <
B. 1x > C.
1
2x <-
D.
1
21
x
x
éê < -êê >êë
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 49/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 24: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
2125dm C. 275dm D.
250 5dm
Câu 25: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 2.
A. 3m = . B. 1m = .
C. 1 2m = - + . D. 0m = .
Câu 26: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 6 .P x x= -
A. 8 B. 10- C. 11 D. 9-
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 22
22
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- >
++ la
A.
1 10; ;1 (2; )
22 2
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø B.
10; (1; )
2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. ( ) ( )1
;1 2;2 2 3 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È È +¥ç ÷ç ÷çè ø D. ( )1 1
; 2;22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 28: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung bốn nghiệm phân biệt la
A.
30; \ 1
2 B.
1 3
; \ 12 2
C.
3
1; \ 12
D.
1 3; \ 1
2 2
Câu 29: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá
tri thực của tham số m để phương trình ( ) 2f x m= - có bốn nghiệm
phân biệt
A. 4 3m- < <- . B. 2 1m- £ £- . C. 2 1m- < <- .
D. 4 3m- £ £- .
Câu 30: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm . B.
3192dm. C.
381dm. D.
3324 dm.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 50/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 31: Tính đạo ham của ham số 3 sinxy e x=
A. 33 cosxe x B.
3 (3 sin cos ).xe x x+
C. 3 (sin cos )xe x x+ D. -3 (3 sin cos ).xe x x
Câu 32: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 3a la
A. 236S ap= . B.
23S ap= . C. 212S ap= . D.
29S ap= .
Câu 33: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
C. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
Câu 34: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
1 1
6 6
a b b a
a b
+
+
A.
1 1
2 2a b B. 3 ab C.
2 2
3 3a b D. 2 1
3 3a b
Câu 35: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - + -
A. { }\ 2,5¡
B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. ¡ D. (2;5)
Câu 36: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 2;4é ùê úë û .
A. 2;4max 11yé ùê úë û
=B. 2;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 2;4
13max
2y
é ùê úë û
=D. 2;4
max 10yé ùê úë û
=
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
5
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 3
18
a
B.
3 3
9
a
C.
3 3
8
a
D.
3 3
24
a
Câu 38: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 51/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
2 1
1
xy
x-
=- . B.
2
1
xy
x-
=- . C.
2
1
xy
x
-=+ . D.
2
1
xy
x
+=+ .
Câu 39: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?A. 3 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 40: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 3a . B. 6a . C.
3 10
2
a
. D. 3 5a .
Câu 41: Cho 2 2
log 3, log 6b c= = -. Hãy tính
( )22
log b c
A. 4 B. 7 C. 0 D. 8
Câu 42: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.100;1.424.200
B. 1.424.200;1.424.300
C. 1.424.300;1.424.400
D. 1.424.000;1.424.100
Câu 43: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 2 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
6 9 .a b B. 1 1
6 4 .a b C. 1 3
6 4 .a b D. 3 1
4 6 .a b
Câu 44: Giải bất phương trình 2 42 8x x- + >
A. 1 3x< < B. 2 3x< < C. 1 2x< < D.
3
1
x
x
é >êê <êë
Câu 45: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Tính diệntích toan phần của hình nón nay.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 52/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. ( )2 2 4 2
tpS ap= +
. B. ( )2 4 2 2
tpS ap= +
.
C. ( )24 2 1
tpS ap= +
. D. ( )2 2 2 2
tpS ap= +
.Câu 46: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 47: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
162
ap
. B.
3
81
ap
. C.
34
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 48: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 4. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 14p . B. 84p . C. 42p . D. 96p .
Câu 49: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
-=+ lần lượt la
A. 2; 1y x= = -
. B. 2; 1x y= - =
. C. 2; 1x y= =
. D. 2; 1x y= - = -
.
Câu 50: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = - - -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề
Mã đề 209
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Ham số ( )= - +2ln 1y x
đồng biên trên tập nao?
A. ( )-¥;1B. ( )-1;1
C. -( 1;0) D. (ù-¥ úû;1
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 53/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 2: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
+
+
1 1
3 3
6 6
a b b a
a b .
A. 2 1
3 3a b B. 2 2
3 3a b C. 3 ab D.
1 2
3 3a b
Câu 3: Giải bất phương trình
- -+ +> +
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
A. > 2x B. <-
1
2x
C.
é >êêê < -êë
2
1
2
x
xD. - < <
12
2x
Câu 4: Cho ham số
+=-
2
1
xy
x . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho nghich biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên ( );1-¥.
3) Ham số đã cho nghich biên trên tập xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( )-¥;1 va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 5: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 5a . B. a . C. 2a . D.
10
2
a
.
Câu 6: Tìm tập xác đinh của ham số ( )
-= - +
32 7 10y x x
.
A. { }¡ \ 2;5B. (2;5) C. D. ( ;2) (5; )-¥ È +¥
Câu 7: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 2a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. 3 1
4 6 .a b B. 1 1
4 6 .a b C. 1 1
4 3 .a b D. 1 1
2 6 .a b
Câu 8: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . NrS Ae (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. ( )1.281.700;1.281.800B. ( )1.281.800;1.281.900
C. ( )1.281.900;1.282.000D.
( )1.281.600;1.281.700
Câu 9: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x+
=- lần lượt la
A. 1; 2x y= - =
. B. 1; 2x y= =
. C. = =1; 2y x
. D. 1; 2x y= =-
.
Câu 10: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 54/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
25
4tp
aS
p=
. B.
p=
23
4tp
aS
. C.
23
2tp
aS
p=
. D. 2
tpS ap=
.
Câu 11: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 332dm. B.
354 dm. C.
364dm. D.
372dm.
Câu 12: Ham số = - +4 22 1y x x có mấy điểm cực tri?A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 13: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
p 311
81
a
. B.
38
81
ap
. C.
37
81
ap
. D.
332
81
ap
.
Câu 14: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = + -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 15: Tính đạo ham của ham số =2 sinxy e x .
A. 22 cosxe x B. -2 (2 sin cos )xe x x
C. +2 (2 sin cos )xe x x D. +2 (sin cos )xe x x
Câu 16: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại = =, ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng
060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt( ).SBC
A.
4 39
13
a
B.
2 39
39
a
C.
2 39
13
a
D.
39
13
a
Câu 17: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy la:A. Hình bình hanh B. Hình vuông C. Hình thoi D. Hình chữ nhật
Câu 18: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 8 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. p72 . B. 200p . C. 144p . D. 36p .
Câu 19: Ham số 2 3 2y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 20: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn é ùê úë û1;3
.
A. é ùê úë û
=1;3
max 4yB. 1;3
max 5yé ùê úë û
=C. 1;3
16max
3y
é ùê úë û
=D. 1;3
13max
3y
é ùê úë û
=
Câu 21: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 55/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. p= 24S a . B. p= 216
3S a
. C. p= 24
3S a
. D. p= 216S a .
Câu 22: Cho ham số
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø
1
2
1
1
x
ya với > 0a la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao
đung?A. Ham số luôn đồng biên trên ¡ .
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng +¥(1; ).
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng -¥( ;1).
D. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡ .
Câu 23: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
25
144 B.
61
144 C.
37
144 D.
49
144Câu 24: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn hoặc bằng. B. nhỏ hơn.C. bằng. D. lớn hơn.
Câu 25: Giải bất phương trình - + <
2 42 8x x.
A. < <2 3x B.
é >êê <êë
3
1
x
xC. < <1 3x D. < <1 2x
Câu 26: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 23 1y x x= + + va đường thẳng
=: 1d y la
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
Câu 27: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
16
a
B.
3 5
12
a
C.
3 5
96
a
D.
3 5
32
a
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
- >++
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx la
A. ( )
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1 3;
33 3 B. ( )
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
10; 3;
3 3
C.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1
33 3 D. ( )æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
1;1 3;
3
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 3
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
32
3
a
D.
3
12
a
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 56/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 30: Giải phương trình ( )+ =3
log 8 5 2x.
A. 0x = B.
7
4x =
C.
5
8x =
D.
1
2x =
Câu 31: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A. -
53
6 B.
55
6 C.
19
6 D. -
17
6
Câu 32: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )- -
- + = - +2
1 22 2
2 .log 2 3 4 .log 2 2x x m
x x x m có
đung một nghiệm la
A.
é ö÷ê ÷+¥÷ê ÷øë
1;
2 B. Æ
C.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 1; ;
2 2 D. )é +¥êë1;
Câu 33: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ = 1,5 cm,r 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )p 33321cm
8 . B. ( )37695cm
16
p
. C. ( )p 3957cm
2 . D. ( )3478 cmp
.
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 3
4
a
B.
3 3
12
a
C.
3 3
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 35: Ham số 3 3 2y x x=- + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ) ( ); 1 1;-¥ - È +¥. B. ( )1;- +¥
.
C. ( )-¥ -; 1va ( )1;+¥
. D. ( )1;1-.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 57/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 36: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )= - + +4 21y x m x m cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 8.
A. = 1m . B. =- +1 2 2m .
C. 3m = . D. 7m = .
Câu 37: Gọi <
1 2 1 2, ( )x x x x
la hai nghiệm của phương trình + ++ + = -1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x
Tính
giá tri = +
1 23 5 .P x x
A. 2 B. -2 C. -3 D. 3
Câu 38: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= + có bốn nghiệm phân biệt.
A. 6 5m- £ £- . B. - £ £-4 3m . C. 4 3m- < <- . D. - < <-6 5m .
Câu 39: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có hai đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 40: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình - + + = + - +24 2 2 1x x m x x
có hai nghiệm phân biệt.
A. 10;14m é ùÎ ê úë û . B. ) { }éÎ Èêë10;13 14m
.
C. ( ) { }10;13 14m Î È. D.
é ùÎ ê úë û10;13m.
Câu 41: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x M.
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại
Î0
x D sao cho ( )0
f x m=.
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( ) >f x m với mọi x thuộc D .
Câu 42: Diện tích toan phần của hình nón có bán kính đáy R va độ dai đường sinh l la?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 58/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. p p= +2 2
tpS R Rl
. B. p p= +22 2
tpS R Rl
.
C. p p= +2
tpS R Rl
. D. p p= +22
tpS R Rl
.Câu 43: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệtkê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. 3 23 1y x x= - + + . B. = - + +3 3 1y x x .
C. 3 23 1y x x= - + . D. = - -3 23 1y x x .
Câu 44: Cho ham số ( ) = - +3 23 1f x x x. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .
Câu 45: Cho = =-
2 2log 3, log 2b c
. Hãy tính ( )2
2log b c
A. 9 B. 6 C. 7 D. 4
Câu 46: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2125dm B.
2106,25dm C. 250 5dm D.
275dm
Câu 47: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình - + - =2
3 32 log ( 2) log ( 4) 0x x
bằng
A. 6 B. +3 2 C. -6 2 D. +6 2
Câu 48: Cho ham số = - -3 2 2 33y x m x m có đồ thi ( )C. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. 1m =- . B. Không có giá tri của m .
C. = 1m . D.
é =êê = -êë
1
1
m
m.
Câu 49: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực đại bằng
A. 1 B. 6 C. ( )-1;6MD. 1-
Câu 50: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
364 2
3
aV
p=
. B.
38 2
3V ap=
. C. 38 2V ap= . D.
p= 38
3V a
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 59/158
www.Thuvienhoclieu.Com
đề.
Mã đề 210
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
35
4-
B.
11
4-
C.
13
4 D.
37
4
Câu 2: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực tiểu bằng
A. 1 B. ( )1;2MC. 1- D. 2
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. (0;1) (3; )È +¥ B.
1 10; ; 3
33 3
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø C. ( )1 1
; 1; 333 3
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø D.
1; 3 (3; )
3
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 4: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1f x m= + có bốn nghiệm phân biệt
A. 5 4m- < <- . B. 4 3m- < <- . C. 5 4m- £ £- . D. 4 3m- £ £- .
Câu 5: Cho 2 2
log 3, log 4b c= =-. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 8 B. 2 C. 4 D. 6
Câu 6: Số giao điểm của đồ thi ham số = - +3 23 1y x x va đường thẳng =: 1d y
la
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 7: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
B. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x m.
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 60/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 8: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 10
18
a
B.
3 10
16
a
C.
3 10
24
a
D.
3 10
48
a
Câu 9: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A. 32 3a B.
33 3
6
a
C.
32 3
3
a
D.
33 3
8
a
Câu 10: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 5 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tíchkhối trụ nay.
A. 20 5p . B. 30 5p . C. 40 5p . D. 40p .
Câu 11: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 6.
A. 1 3m = - + . B. 2m = .C. 3m = . D. 5m = .
Câu 12: Ham số 3 23 2y x x= - + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )-¥;2. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
C. ( );0-¥ va ( )+¥2;
. D. ( )0;2.
Câu 13: Giải bất phương trình
3 1 2
2 1 2 12 2 1x xx x- -+ +< + ×
A.
12
2x- < <
B.
2
1
2
x
x
é >êêê < -êë C.
1
2x <-
D. 2x >
Câu 14: Ham số ( )2ln 4y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ;2ù-¥ úû B. ( 2;0)- C. ( );2-¥
D. ( )2;2-
Câu 15: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
3
10
a
B.
3
2 10
a
C.
6
10
a
D. 10
a
Câu 16: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 2
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 2
8
a
B.
3 2
4
a
C.
3 2
12
a
D.
3 2
6
a
Câu 17: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
+ lần lượt la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 61/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1; 2x y= - =
. B. 1; 2x y= =
. C. 1; 2x y= - = -
. D. 1; 2y x= - =
.
Câu 18: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
35
6V ap=
. B.
35 5
6V ap=
. C.
35 5
2V a
p=
. D.
320 5
3
aV
p=
.
Câu 19: Tìm giá tri nhỏ nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn 1;3é ùê úë û .
A. 1;3min 5yé ùê úë û
=B. 1;3
13min
3y
é ùê úë û
=C. 1;3
min 4yé ùê úë û
=D. 1;3
8min
3y
é ùê úë û
=
Câu 20: Giải phương trình ( )3
log 4 5 2.x + =
A.
5
8x =
B. 2x = C. 1x = D.
7
6x =
Câu 21: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn nghich biên trên .¡
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng (1; ).+¥
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ( ;1).-¥
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng .¡
Câu 22: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)x x x x+ ++ + = - .
Tính giá tri 1 23 5 .P x x= -
A. 6- B. 8- C. 4- D. 5
Câu 23: Diện tích của hình cầu đường kính bằng a la
A.
24
3S ap=
. B.
21
3S ap=
. C. 2S ap= . D.
24S ap= .
Câu 24: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ 1,5 cm,r = 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )37695cm
16
p
. B. ( )3957cm
2
p
. C. ( )33321cm
8
p
. D. ( )3478 cmp
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 62/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 25: Số mặt của một khối lập phương la:
A. 10 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 26: Ham số 2 5 4y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 27: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 3128 dm
. B. 372dm. C.
364dm. D.
354dm.
Câu 28: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
4 9 .a b B. 3 1
4 12 .a b C. 1 1
4 6 .a b D. 1 1
4 12 .a b
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 30: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
6 6.
a b b a
a b
+
+
A. 3 ab B.
2 2
3 3a b C. 1 1
2 2a b D. 2 1
3 3a b
Câu 31: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
250 5dm C. 275dm D.
2125dm
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 63/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 32: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.281.800;1.281.900
B. 1.281.700;1.281.800
C. 1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 33: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 cos .y x x x y x y x x x= - + = - = + -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .Câu 34: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng.C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 35: Giải bất phương trình 2 32 4x x- + <
A. 1 2x< < B. 2 4x< < C.
2
1
x
x
é >êê <êë D. 0 2x< <
Câu 36: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 22 log ( 1) log ( 3) 0x x- + - =
bằng
A. 2 2+ B. 4 C. 2 2- D. 4 2+
Câu 37: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 38: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung hai nghiệm phân biệt la
A.
3;
2
B.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 3; ;
2 2
C.
æ ö÷ç ÷-¥ç ÷ç ÷çè ø
1;2 D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷-¥ È +¥ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø
1 3; ;2 2
Câu 39: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 64/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
1
1
xy
x+
=- . B.
1
1
xy
x+
=- . C.
-=
-2 1
1
xy
x . D.
1
1
xy
x
-=+ .
Câu 40: Tính đạo ham của ham số sin .xy e x-=
A. -- +(sin cos ).xe x x B. (sin cos )xe x x- +
C. -- cosxe x D. (sin cos )xe x x-- -
Câu 41: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A. 26
tpS ap=
. B. 25
tpS ap=
. C. 24
tpS ap=
. D. 23
tpS ap=
.
Câu 42: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 4a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
328
81
ap
. B.
332
81
ap
. C.
3128
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 43: Cho ham số 3 2 2 33y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A.
1
1
m
m
é =êê = -êë . B. Không có giá tri của m .
C. 1m =- . D. 1m = .
Câu 44: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 24 2 2x x m x x- + + = + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. 11;15m é ùÎ ê úë û . B.
11;14m é ùÎ ê úë û .
C. ( ) { }11;14 15m Î È. D. ( { }11;14 15m ùÎ Èúû .
Câu 45: Tìm tập xác đinh của ham số
( )3
2 7 10y x x= - +
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 65/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. (2;5) B. ¡ C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. { }\ 2;5¡
Câu 46: Cho ham số ( ) 3 23 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 3 .
Câu 47: Ham số 4 22 1y x x= + + có mấy điểm cực tri?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 48: Thể tích của khối nón có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A.
22
3V R hp=
. B.
21
3V R lp=
. C. 2V R hp= . D.
21
3V R hp=
.
Câu 49: Cho ham số
2
1
xy
x+
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( )1;+¥.
2) Ham số đã cho nghich biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( );1-¥ va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 50: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 2 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 4a . B. 2 5a . C. 10a . D. 2a .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 211
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
15
4-
B.
11
4-
C.
17
4 D.
13
4
Câu 2: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực đại la
A. 0 B. ( )2;3MC. 2 D. 3
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 66/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
22 2
222
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. (0;1) ( 2; )È +¥ B.
1 1; (1; )22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. ( )
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø
1 1; 1; 222 2 D.
( )1;1 2;
2 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 4: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1 0f x m- + = có bốn nghiệm phân biệt.
A. 4 3m- < <- . B. 3 2m- < <- . C. 3 2m- £ £- . D. 4 3m- £ £- .
Câu 5: Cho 2 2
log 4, log 4b c= =-. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 7 B. 4 C. 8 D. 6
Câu 6: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 4 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 7: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
B. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 8: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 3a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 15
32
a
B.
33 15
32
a
C.
33 15
16
a
D.
33 15
48
a
Câu 9: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 6
2
a
B.
3 3
6
a
C.
3 6
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 10: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 3. Tính thể tích khốitrụ nay.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 67/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 20p . B.
20
3
p
. C. 40p . D. 36p .
Câu 11: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 10.
A. 1 5m =- + . B. 3m = .C. 2m = . D. 4m = .
Câu 12: Ham số 3 3 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ) ( )-¥ - È +¥; 1 1;. B. ( )1;- +¥
.
C. ( ); 1-¥ -va ( )1;+¥
. D. ( )1;1-.
Câu 13: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +> +
A.
1
21
x
x
éê < -êê >êë B.
11
2x- < <
C.
1
2x <-
D. 1x >
Câu 14: Ham số ( )2ln 9y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ;3ù-¥ úû B. ( 3;0)- C. ( ); 3-¥
D. ( )3;3-
Câu 15: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
15
4
a
B.
15
8
a
C.
15
12
a
D.
15
6
a
Câu 16: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
6
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
4
a
B.
3
8
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
Câu 17: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x+
=- lần lượt la
A. 2; 1x y= =
. B. 2; 1x y= - =
. C. 2; 1x y= = -
. D. 2; 1y x= =
.
Câu 18: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
25
3S ap=
. B. 220S ap= . C.
220
3S ap=
. D. 25S ap= .
Câu 19: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 1;4é ùê úë û .
A. 1;4max 10yé ùê úë û
=B. 1;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 1;4
max 6yé ùê úë û
=D. 1;4
max 11yé ùê úë û
=
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 68/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 20: Giải phương trình ( )3
log 6 5 2.x + =
A.
9
4x =
B. 0x = C.
5
6x =
D.
2
3x =
Câu 21: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ( ;1).-¥
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng (1; ).+¥
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng .¡
D. Ham số luôn đồng biên trên .¡
Câu 22: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 4 .P x x= +
A. 2 B. 1 C. 0 D. 2-
Câu 23: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 4a la
A.
264
3S ap=
. B.
216
3S ap=
. C. 264S ap= . D.
216S ap= .
Câu 24: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3cm, 6cm, 16cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3412 cmp
. B. ( )3490 cmp
. C. ( )3462 cmp
. D. ( )3495 cmp
.
Câu 25: Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt?A. 4 B. 6 C. 5 D. 7
Câu 26: Ham số 2 5 4y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 69/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 27: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 381dm
. B. 372dm. C.
3192dm. D.
348dm.
Câu 28: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
4 9a b B. 3 1
4 2a b C. 1 3
4 4a b D. 1 1
4 4 .a b
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 30: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
1 13 32 2
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
1 2
3 3a b B. 2 2
3 3a b C. 3 ab D.
2 1
3 3a b
Câu 31: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
250 5dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 32: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.300;1.424.400
B. 1.424.000;1.424.100
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 33: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 sin .y x x x y x y x x x= - + = + = - - -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .Câu 34: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn hoặc bằng. C. nhỏ hơn. D. lớn hơn.
Câu 35: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + >
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 70/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
2
1
x
x
é >êê <êë B. 2 4x< < C. 1 2x< < D. 0 2x< <
Câu 36: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
4 42 log ( 3) log ( 5) 0x x- + - =
bằng
A. 4 2+ B. 8 C. 8 2- D. 8 2+Câu 37: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 38: Tập tất cả giá tri của m để phương trình
( ) ( ) ( )2
1 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung ba nghiệm phân biệt la
A.
1 3; 1;
2 2
B.
1 3;1;
2 2
C.
1 3;1;
2 2
D.
1 3;1;
2 2
Câu 39: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. 4 24 2y x x= - + . B.
4 24 2x x- - .
C. 4 24 2y x x= + + . D.
4 24 2y x x=- + + .
Câu 40: Tính đạo ham của ham số sin2xy e x=
A. -(sin2 cos2 ).xe x x B. +(sin2 cos2 )xe x x
C. +(sin2 2 cos2 )xe x x D. cos2xe x
Câu 41: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A.
( )2 2 2
2tp
aS
p +=
. B.
( )2 2 1
2tp
aS
p +=
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 71/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )2 2 1
tpS ap= +
. D.
( )2 1 2 2
2tp
aS
p +=
.
Câu 42: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
32
81
ap
. B.
34
81
ap
. C.
37
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 43: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - - có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A.
2
2
m
m
é =êê = -êë . B. Không có giá tri của m .
C. 2m = - . D. 2m = .
Câu 44: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1x x m x x- + + = + - có hai
nghiệm phân biệt.
A. 5;6m é ùÎ ê úë û . B.
235;
4m
é ùê úÎ ê úë û . C.
{ }235; 6
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . D. { }23
5; 64
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø .
Câu 45: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - +
A. (2;5) B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. { }\ 2;5¡
D. ¡
Câu 46: Cho ham số ( ) 3 3 1f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 6 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
Câu 47: Ham số 4 22 1y x x=- - + có mấy điểm cực tri?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 48: Diện tích toan phần của hình trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 2
tpS R Rlp p= +
. B. 22
tpS R Rlp p= +
.
C. 2 2
tpS R Rlp p= +
. D. 22 2
tpS R Rlp p= +
.
Câu 49: Cho ham số
2
1
xy
x
-=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho đồng biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 3 B. 2 C. 1 D. 4
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 72/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 50: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3.Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 6 . B. 3 5 . C.
3 10
2 . D. 3 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 212
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
25
144 B.
37
144 C.
61
144 D.
49
144Câu 2: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn.C. lớn hơn. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 3: Ham số 3 23 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )0;2. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
C. ( );2-¥. D. ( );0-¥
va ( )2;+¥.
Câu 4: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
11
2x- < <
B. 1x > C.
1
2x <-
D.
1
21
x
x
éê < -êê >êë
Câu 5: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dânsố của năm lấy lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm).Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la 1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số củatỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang năm giữ nguyên thì đầu năm 2025dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.100;1.424.200B. 1.424.200;1.424.300
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 73/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. 1.424.300;1.424.400
D. 1.424.000;1.424.100
Câu 6: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5 cm,R =
bán kính cổ 2cm,r =
3 cm,AB =
6cm,BC =
16cm.CD =
Thể tích phần không gian bêntrong của chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3412 cmp
B. ( )3490 cmp
C. ( )3495 cmp
D. ( )3462 cmp
Câu 7: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 2;4é ùê úë û .
A. 2;4max 11yé ùê úë û
=B. 2;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 2;4
max 10yé ùê úë û
=D. 2;4
13max
2y
é ùê úë û
=
Câu 8: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương án A,B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
2 1
1
xy
x-
=- . B.
2
1
xy
x-
=- . C.
2
1
xy
x
-=+ . D.
2
1
xy
x
+=+
.
Câu 9: Ham số ( )2ln 16y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( )4;4-B. ( ); 4-¥
C. ( 4;0)- D. ( ; 4ù-¥ úû
Câu 10: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 74/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 11: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm . B.
3192dm. C.
381dm. D.
3324 dm.
Câu 12: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. 2m =- . B. Không có giá tri của m .
C.
2
2
m
m
é =êê = -êë . D. 2m = .
Câu 13: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
275dm C. 2125dm D.
250 5dm
Câu 14: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức sau:
2 2
3 3
1 1
6 6
a b b a
a b
+
+
A.
1 1
2 2a b B. 2 2
3 3a b C. 2 1
3 3a b D. 3 ab
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 22
22
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- >
++ la
A.
1 10; ;1 (2; )
22 2
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø B. ( )1 1
; 2;22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C.
10; (1; )
2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D. ( ) ( )1
;1 2;2 2 3 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 16: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 2 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 3
6 4 .a b B. 1 1
6 9 .a b C. 1 1
6 4a b D. 3 1
4 6 .a b
Câu 17: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h ?
A. 2V R hp= . B.
21
3V R hp=
. C.
24
3V R hp=
. D. 22V R hp= .
Câu 18: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 6 .P x x= -
A. 8 B. 10- C. 11 D. 9-
Câu 19: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực tiểu bằng
A. 2 B. 1- C. 0 D. ( )0; 1M -
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 75/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 20: Giải phương trình
( )3log 10 5 2x + =
A.
2
5x =
B.
1
6x =
C.
9
4x =
D. 2x =
Câu 21: Ham số 4 22 1y x x= - + + có mấy điểm cực tri?
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22: Tính đạo ham của ham số 3 sinxy e x=
A. 33 cosxe x B.
3 (sin cos )xe x x+
C. -3 (3 sin cos ).xe x x D.
3 (3 sin cos ).xe x x+
Câu 23: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
-=+ lần lượt la
A. 2; 1y x= = -
. B. 2; 1x y= - =
. C. 2; 1x y= =
. D. 2; 1x y= - = -
.
Câu 24: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
B. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
C. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
Câu 25: Ham số 2 3 2y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 26: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
1 30
2 31a
B.
1 30
3 31a
C.
30
31a
D. 2
30
31a
Câu 27: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung bốn nghiệm phân biệt la
A.
30; \ 1
2 B.
1 3
; \ 12 2
C.
3
1; \ 12
D.
1 3; \ 1
2 2
Câu 28: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= - có bốn nghiệm phân biệt
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 76/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 3m- < <- . B. 2 1m- £ £- . C. 2 1m- < <- . D. 4 3m- £ £- .
Câu 29: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
5 52 log ( 4) log ( 6) 0x x- + - =
bằng
A. 5 2+ B. 10 2- C. 10 2+ D. 10
Câu 30: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - + -
A. { }\ 2,5¡
B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. ¡ D. (2;5)
Câu 31: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 3a la
A. 236S ap= . B.
23S ap= . C. 212S ap= . D.
29S ap= .
Câu 32: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
39
4
a
B.
35
8
a
C.
33
4
a
D.
34
9
a
Câu 33: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1 1x x m x x- + + = + + - có
hai nghiệm phân biệt.
A.
194;
4m
é ùê úÎ ê úë û . B.
{ }194; 5
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . C. { }19
4; 54
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . D.
4;6m é ùÎ ê úë û .
Câu 34: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 35: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 9 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 77/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
5
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 3
18
a
B.
3 3
9
a
C.
3 3
8
a
D.
3 3
24
a
Câu 37: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 4. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 14p . B. 84p . C. 42p . D. 96p .
Câu 38: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?A. 3 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 39: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A.
3 10
2
a
. B. 6a . C. 3a . D. 3 5a .
Câu 40: Cho 2 2
log 3, log 6b c= =-. Hãy tính
( )22
log b c
A. 4 B. 7 C. 0 D. 8
Câu 41: Cho ham số
121
xa
ya
-æ ö+ ÷ç ÷= ç ÷ç ÷çè ø với 0a > la một hằng số.Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên ¡
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(1; ).+¥
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(0; ).+¥
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
Câu 42: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 31
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
23
6-
B.
13
6 C.
25
6 D.
11
6-
Câu 43: Giải bất phương trình 2 42 8x x- + >
A. 1 3x< < B. 2 3x< < C. 1 2x< < D.
3
1
x
x
é >êê <êë
Câu 44: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Tính diệntích toan phần của hình nón nay.
A. ( )2 2 4 2
tpS ap= +
. B. ( )2 4 2 2
tpS ap= +
.
C. ( )24 2 1
tpS ap= +
. D. ( )2 2 2 2
tpS ap= +
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 78/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 45: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
12
a
B.
3 5
4
a
C.
3 5
2
a
D.
3 5
6
a
Câu 46: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
162
ap
. B.
3
81
ap
. C.
34
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 47: Cho ham số ( ) 3 22 6 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 6 . C. 3 . D. 7 .
Câu 48: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = - - -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 49: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
28
3S ap=
. B. 232S ap= . C.
28S ap= . D.
232
3S ap=
.
Câu 50: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 2.
A. 1 2m = - + . B. 0m = .C. 1m = . D. 3m = .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề
Mã đề 213
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Gọi <
1 2 1 2, ( )x x x x
la hai nghiệm của phương trình + ++ + = -1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x
Tính
giá tri = +
1 23 5 .P x x
A. -2 B. 2 C. 3 D. -3
Câu 2: Giải bất phương trình
- -+ +> +
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 79/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. - < <
12
2x
B. <-
1
2x
C.
é >êêê < -êë
2
1
2
x
xD. > 2x
Câu 3: Tìm tập xác đinh của ham số ( )
-= - +
32 7 10y x x
.
A. { }¡ \ 2;5B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. D. (2;5)
Câu 4: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình - + - =2
3 32 log ( 2) log ( 4) 0x x
bằng
A. 6 B. +3 2 C. -6 2 D. +6 2
Câu 5: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A. -
53
6 B.
55
6 C.
19
6 D. -
17
6
Câu 6: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A.
p=
23
4tp
aS
. B.
23
2tp
aS
p=
. C.
25
4tp
aS
p=
. D. 2
tpS ap=
.
Câu 7: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
+
+
1 1
3 3
6 6
a b b a
a b .
A. 2 1
3 3a b B. 3 ab C.
1 2
3 3a b D. 2 2
3 3a b
Câu 8: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình - + + = + - +24 2 2 1x x m x x cóhai nghiệm phân biệt.
A. 10;14m é ùÎ ê úë û . B.
é ùÎ ê úë û10;13m.
C. ) { }éÎ Èêë10;13 14m. D. ( ) { }10;13 14m Î È
.
Câu 9: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 5a . B.
10
2
a
. C. a . D. 2a .
Câu 10: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 332dm. B.
354dm. C.
364dm. D.
372dm.
Câu 11: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. nhỏ hơn.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 80/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. bằng. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 12: Ham số ( )= - +2ln 1y x
đồng biên trên tập nao?
A. ( )-1;1B. ( )-¥;1
C. -( 1;0) D. (ù-¥ úû;1
Câu 13: Diện tích toan phần của hình nón có bán kính đáy R va độ dai đường sinh l la?
A. p p= +2 2
tpS R Rl
. B. p p= +22 2
tpS R Rl
.
C. p p= +2
tpS R Rl
. D. p p= +22
tpS R Rl
.
Câu 14: Tính đạo ham của ham số =2 sinxy e x .
A. +2 (2 sin cos )xe x x B. -2 (2 sin cos )xe x x
C. 22 cosxe x D. +2 (sin cos )xe x x
Câu 15: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . NrS Ae (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. ( )1.281.700;1.281.800B.
( )1.281.600;1.281.700
C. ( )1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.800;1.281.900
Câu 16: Giải phương trình ( )+ =3
log 8 5 2x.
A. 0x = B.
5
8x =
C.
1
2x =
D.
7
4x =
Câu 17: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 18: Ham số 2 3 2y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 19: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy la:A. Hình thoi B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình bình hanh
Câu 20: Cho ham số
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø
1
2
1
1
x
ya với > 0a la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao
đung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng +¥(1; ).
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡ .
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng -¥( ;1).
D. Ham số luôn đồng biên trên ¡ .
Câu 21: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 3
12
a
B.
3 3
8
a
C.
3 3
4
a
D.
3 3
6
a
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 81/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 22: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a la
A. p= 24
3S a
. B. p= 216S a . C. p= 24S a . D. p= 216
3S a
.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
- >++
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx la
A. ( )
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1 3;
33 3 B. ( )
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
10; 3;
3 3
C.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1
33 3 D. ( )æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
1;1 3;
3
Câu 24: Giải bất phương trình - + <
2 42 8x x
A. < <2 3x B.
é >êê <êë
3
1
x
xC. < <1 3x D. < <1 2x
Câu 25: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 3
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
32
3
a
D.
3
12
a
Câu 26: Ham số = - +4 22 1y x x có mấy điểm cực tri?
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 27: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực đại bằng
A. 1 B. 6 C. ( )-1;6MD. 1-
Câu 28: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
- lần lượt la
A. 1; 2x y= = -
. B. = =1; 2y x
. C. 1; 2x y= =
. D. 1; 2x y= - =
.
Câu 29: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
37
81
ap
. B.
p 311
81
a
. C.
332
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 30: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn é ùê úë û1;3
.
A. 1;3
13max
3y
é ùê úë û
=B.
é ùê úë û
=1;3
max 4yC. 1;3
16max
3y
é ùê úë û
=D. 1;3
max 5yé ùê úë û
=
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 82/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 31: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )- -
- + = - +2
1 22 2
2 . log 2 3 4 .log 2 2x x m
x x x m có
đung một nghiệm la
A.
é ö÷ê ÷+¥÷ê ÷øë
1;
2 B. Æ
C.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 1; ;
2 2 D. )é +¥êë1;
Câu 32: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ = 1,5 cm,r 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )p 33321cm
8 . B. ( )37695cm
16
p
. C. ( )p 3957cm
2 . D. ( )3478 cmp
.
Câu 33: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )= - + +4 21y x m x m cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 8.
A. = - +1 2 2m . B. = 1m .
C. 7m = . D. 3m = .
Câu 34: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 2a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. 1 1
4 3 .a b B. 1 1
4 6 .a b C. 3 1
4 6 .a b D. 1 1
2 6 .a bCâu 35: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có hai đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 83/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 36: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 23 1y x x= + + va đường thẳng
=: 1d y la
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 37: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= +
có bốn nghiệm phân biệt
A. 6 5m- £ £- . B. - £ £-4 3m . C. 4 3m- < <- . D. - < <-6 5m .
Câu 38: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
96
a
B.
3 5
16
a
C.
3 5
12
a
D.
3 5
32
a
Câu 39: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x-
= - + = = + -+ Trong các ham số trên có bao
nhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 40: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x M.
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại
Î0
x D sao cho ( )0
f x m=.
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( ) >f x m với mọi x thuộc D .
Câu 41: Cho = =-
2 2log 3, log 2b c
. Hãy tính ( )2
2log b c
A. 4 B. 9 C. 6 D. 7
Câu 42: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 84/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 3 23 1y x x= - + + . B.
3 23 1y x x= - + .
C. =- + +3 3 1y x x . D. = - -3 23 1y x x .
Câu 43: Cho ham số ( ) = - +3 23 1f x x x. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .
Câu 44: Cho ham số = - -3 2 2 33y x m x m có đồ thi ( )C. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. 1m = - . B. Không có giá tri của m .
C. = 1m . D.
é =êê = -êë
1
1
m
m.
Câu 45: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2125dm B.
2106,25dm C. 250 5dm D.
275dm
Câu 46: Cho ham số
+=-
2
1
xy
x . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho nghich biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên ( );1-¥.
3) Ham số đã cho nghich biên trên tập xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( )-¥;1 va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 47: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 8 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. p72 . B. 200p . C. 144p . D. 36p .
Câu 48: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
364 2
3
aV
p=
. B.
38 2
3V ap=
. C. 38 2V ap= . D.
p= 38
3V a
.
Câu 49: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại = =, ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng
060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt( ).SBC
A.
4 39
13
a
B.
2 39
39
a
C.
2 39
13
a
D.
39
13
a
Câu 50: Ham số 3 3 2y x x=- + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )1;- +¥. B. ( ) ( ); 1 1;-¥ - È +¥
.
C. ( )1;1-. D. ( )-¥ -; 1
va ( )1;+¥.
-----------------------------------------------
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 85/158
www.Thuvienhoclieu.Com
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 214
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
23 3
233
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A.
1; 3 (3; )
3
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø B.
1 10; ; 3
33 3
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø C. ( )1 1
; 1; 333 3
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø D. (0;1) (3; )È +¥
Câu 3: Số giao điểm của đồ thi ham số = - +3 23 1y x x va đường thẳng =: 1d y
laA. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
Câu 4: Ham số 4 22 1y x x= + + có mấy điểm cực tri?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 5: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ giác
đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
250 5dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 6: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 5 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tíchkhối trụ nay.
A. 30 5p . B. 40 5p . C. 20 5p . D. 40p .
Câu 7: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực tiểu bằng
A. 1 B. 1- C. 2 D. ( )1;2M
Câu 8: Tính đạo ham của ham số sin .xy e x-=
A. (sin cos )xe x x-- - B. -- +(sin cos ).xe x x
C. (sin cos )xe x x- + D. -- cosxe x
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 86/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 9: Cho 2 2
log 3, log 4b c= =-. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 8 B. 6 C. 2 D. 4
Câu 10: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 6.
A. 1 3m = - + . B. 2m = .C. 3m = . D. 5m = .
Câu 11: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ 1,5 cm,r = 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )3478 cmp
B. ( )3957cm
2
p
C. ( )33321cm
8
p
D. ( )37695cm
16
p
Câu 12: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
11
4-
B.
35
4-
C.
13
4 D.
37
4
Câu 13: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 4a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
328
81
ap
. B.
332
81
ap
. C.
3128
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 14: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 87/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
3
10
a
B.
3
2 10
a
C.
6
10
a
D. 10
a
Câu 15: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 10
16
a
B.
3 10
48
a
C.
3 10
24
a
D.
3 10
18
a
Câu 16: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
6 6.
a b b a
a b
+
+
A. 3 ab B.
1 1
2 2a b C. 2 1
3 3a b D. 2 2
3 3a b
Câu 17: Diện tích của hình cầu đường kính bằng a la
A.
21
3S ap=
. B. 2S ap= . C.
24
3S ap=
. D. 24S ap= .
Câu 18: Tìm giá tri nhỏ nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn 1;3é ùê úë û .
A. 1;3min 5yé ùê úë û
=B. 1;3
13min
3y
é ùê úë û
=C. 1;3
min 4yé ùê úë û
=D. 1;3
8min
3y
é ùê úë û
=
Câu 19: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
+ lần lượt la
A. 1; 2x y= - = -
. B. 1; 2y x= - =
. C. 1; 2x y= =
. D. 1; 2x y=- =
.
Câu 20: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)x x x x+ ++ + = - .
Tính giá tri 1 23 5 .P x x= -
A. 8- B. 5 C. 4- D. 6-Câu 21: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đề đung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn hoặc bằng. B. lớn hơn.C. bằng. D. nhỏ hơn.
Câu 22: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ( ;1).-¥
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng .¡
C. Ham số luôn nghich biên trên .¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng (1; ).+¥
Câu 23: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
4 9 .a b B. 3 1
4 12 .a b C. 1 1
4 6 .a b D. 1 1
4 12 .a b
Câu 24: Số mặt của một khối lập phương la:A. 10 B. 8 C. 6 D. 4
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 88/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 25: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 26: Ham số 3 23 2y x x= - + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )-¥;2. B. ( )0;2
.
C. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥. D. ( );0-¥
va ( )+¥2;.
Câu 27: Cho ham số
2
1
xy
x+
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( )1;+¥.
2) Ham số đã cho nghich biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( );1-¥ va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
33 3
8
a
B.
32 3
3
a
C.
33 3
6
a
D. 32 3a
Câu 29: Giải bất phương trình
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
1
2x <-
B.
12
2x- < <
C. 2x > D.
2
1
2
x
x
é >êêê < -êë
Câu 30: Giải phương trình ( )3
log 4 5 2.x + =
A.
7
6x =
B.
5
8x =
C. 1x = D. 2x =
Câu 31: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.281.800;1.281.900
B. 1.281.700;1.281.800
C. 1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 32: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 cos .y x x x y x y x x x= - + = - = + -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 89/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 33: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 22 log ( 1) log ( 3) 0x x- + - =
bằng
A. 4 2+ B. 2 2+ C. 4 D. 2 2-
Câu 34: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x m.
B. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 35: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
1
1
xy
x+
=- . B.
-=
-2 1
1
xy
x . C.
1
1
xy
x+
=- . D.
1
1
xy
x
-=+ .
Câu 36: Ham số 2 5 4y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 37: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung hai nghiệm phân biệt la
A.
3;
2
B.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 3; ;
2 2
C.
æ ö÷ç ÷-¥ç ÷ç ÷çè ø
1;2 D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷-¥ È +¥ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø
1 3; ;2 2
Câu 38: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm. B.
3128 dm. C.
372dm. D.
354dm.
Câu 39: Ham số ( )2ln 4y x= - +
đồng biên trên tập nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 90/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
( ;2ù-¥ úû B. ( 2;0)- C. ( );2-¥
D. ( )2;2-
Câu 40: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A. 26
tpS ap=
. B. 25
tpS ap=
. C. 24
tpS ap=
. D. 23
tpS ap=
.
Câu 41: Tìm tập xác đinh của ham số
( )3
2 7 10 .y x x= - +
A. { }\ 2;5¡
B. (2;5) C. ¡ D. ( ;2) (5; )-¥ È +¥
Câu 42: Cho ham số 3 2 2 33y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A.
1
1
m
m
é =êê = -êë . B. Không có giá tri của m .
C. 1m =- . D. 1m = .
Câu 43: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 24 2 2x x m x x- + + = + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. 11;15m é ùÎ ê úë û . B.
11;14m é ùÎ ê úë û .
C. ( ) { }11;14 15m Î È. D. ( { }11;14 15m ùÎ Èúû .
Câu 44: Thể tích của khối nón có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A.
22
3V R hp=
. B.
21
3V R lp=
. C. 2V R hp= . D.
21
3V R hp=
.
Câu 45: Cho ham số ( ) 3 23 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 3 .
Câu 46: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1f x m= + có bốn nghiệm phân biệt
A. 4 3m- £ £- . B. 5 4m- £ £- . C. 5 4m- < <- . D. 4 3m- < <- .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 91/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 47: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
320 5
3
aV
p=
. B.
35 5
6V ap=
. C.
35 5
2V a
p=
. D.
35
6V ap=
.
Câu 48: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 2 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 4a . B. 2 5a . C. 10a . D. 2a .
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 2
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 2
8
a
B.
3 2
4
a
C.
3 2
12
a
D.
3 2
6
a
Câu 50: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + <
A. 2 4x< < B. 1 2x< < C. 0 2x< < D.
2
1
x
x
é >êê <êë
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 215
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
22 2
222
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 92/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. ( )1
;1 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø B.
1 1; (1; )22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. ( )
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø
1 1; 1; 222 2 D. (0;1) ( 2; )È +¥
Câu 3: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 4 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 4: Ham số 4 22 1y x x= - - + có mấy điểm cực tri?
A. 3. B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 5: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ giác
đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
250 5dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 6: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 3. Tính thể tích khốitrụ nay.
A.
20
3
p
. B. 40p . C. 20p . D. 36p .
Câu 7: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực đại bằng
A. 0 B. 2 C. 3 D. ( )2;3M
Câu 8: Tính đạo ham của ham số sin2 .xy e x=
A. -(sin2 cos2 ).xe x x B. cos2xe x
C. +(sin2 cos2 )xe x x D. +(sin2 2cos2 )xe x x
Câu 9: Cho 2 2
log 4, log 4b c= = -. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 7 B. 6 C. 4 D. 8
Câu 10: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 10.
A. 1 5m =- + . B. 3m = .C. 2m = . D. 4m = .
Câu 11: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3cm, 6cm, 16cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3495 cmp
. B. ( )3490 cmp
. C. ( )3462 cmp
. D. ( )3412 cmp
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 93/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 12: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
11
4-
B.
15
4-
C.
17
4 D.
13
4
Câu 13: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
32
81
ap
. B.
34
81
ap
. C.
37
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 14: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
15
4
a
B.
15
8
a
C.
15
12
a
D.
15
6
a
Câu 15: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 3a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 15
32
a
B.
33 15
48
a
C.
33 15
16
a
D.
33 15
32
a
Câu 16: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
1 13 32 2
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
1 2
3 3a b B. 3 ab C.
2 1
3 3a b D. 2 2
3 3a b
Câu 17: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 4a la
A.
216
3S ap=
. B. 264S ap= . C.
264
3S ap=
. D. 216S ap= .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 94/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 18: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 1;4é ùê úë û .
A. 1;4max 10yé ùê úë û
=B. 1;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 1;4
max 6yé ùê úë û
=D. 1;4
max 11yé ùê úë û
=
Câu 19: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x+
=- lần lượt la
A. 2; 1x y= =-
. B. 2; 1y x= =
. C. 2; 1x y= - =
. D. 2; 1x y= =
.
Câu 20: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 4 .P x x= +
A. 1 B. 2- C. 0 D. 2
Câu 21: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn hoặc bằng. B. lớn hơn. C. bằng. D. nhỏ hơn.
Câu 22: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng .¡
B. Ham số luôn đồng biên trên .¡
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ( ;1).-¥
D. Ham số luôn nghich biên trên khoảng (1; ).+¥
Câu 23: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 3a b dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
4 9a b B. 3 1
4 2a b C. 1 3
4 4a b D. 1 1
4 4 .a b
Câu 24: Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt?A. 4 B. 6 C. 5 D. 7
Câu 25: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 26: Ham số 3 3 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ) ( )-¥ - È +¥; 1 1;. B. ( )1;1-
.
C. ( )1;- +¥. D. ( ); 1-¥ -
va ( )1;+¥.
Câu 27: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 95/158
www.Thuvienhoclieu.Com
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho đồng biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung la
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
3 3
8
a
B.
3 6
6
a
C.
3 3
6
a
D.
3 6
2
a
Câu 29: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +> +
A.
1
2x <-
B.
1
21
x
x
éê < -êê >êë C. 1x > D.
11
2x- < <
Câu 30: Giải phương trình ( )3
log 6 5 2.x + =
A.
2
3x =
B.
9
4x =
C.
5
6x =
D. 0x =
Câu 31: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.300;1.424.400
B. 1.424.000;1.424.100
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 32: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 sin .y x x x y x y x x x= - + = + = - - -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 33: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
4 42 log ( 3) log ( 5) 0x x- + - =
bằng
A. 8 B. 4 2+ C. 8 2+ D. 8 2-
Câu 34: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 96/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 35: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. 4 24 2y x x= - + . B.
4 24 2y x x= + + .
C. 4 24 2x x- - . D.
4 24 2y x x=- + + .
Câu 36: Ham số 2 5 4y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 37: Tập tất cả giá tri của m để phương trình( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung ba nghiệm phân biệt la
A.
1 3;1;
2 2 B.
1 3;1;
2 2
C.
1 3;1;
2 2
D.
1 3; 1;
2 2
Câu 38: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 3192dm. B.
381dm. C.
372dm. D.
348dm.
Câu 39: Ham số ( )2ln 9y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ;3ù-¥ úû B. ( 3;0)- C. ( ); 3-¥
D. ( )3;3-
Câu 40: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A.
( )2 2 2
2tp
aS
p +=
. B.
( )2 2 1
2tp
aS
p +=
.
C. ( )2 2 1
tpS ap= +
. D.
( )2 1 2 2
2tp
aS
p +=
.
Câu 41: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - +
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 97/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. ¡ B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. { }\ 2;5¡
Câu 42: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - - có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A.
2
2
m
m
é =êê = -êë . B. Không có giá tri của m .
C. 2m =- . D. 2m = .
Câu 43: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1x x m x x- + + = + - có hai
nghiệm phân biệt.
A. { }23
5; 64
mé ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . B.
235;
4m
é ùê úÎ ê úë û . C.
5;6m é ùÎ ê úë û . D. { }23
5; 64
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø .
Câu 44: Diện tích toan phần của hình trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 2
tpS R Rlp p= +
. B. 22
tpS R Rlp p= +
.
C. 2 2
tpS R Rlp p= +
. D. 22 2
tpS R Rlp p= +
.
Câu 45: Cho ham số ( ) 3 3 1f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 6 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
Câu 46: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1 0f x m- + = có bốn nghiệm phân biệt
A. 4 3m- £ £- . B. 3 2m- £ £- . C. 4 3m- < <- . D. 3 2m- < <- .
Câu 47: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. 25S ap= . B.
220S ap= . C.
220
3S ap=
. D.
25
3S ap=
.
Câu 48: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3. Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 6 . B. 3 5 . C.
3 10
2 . D. 3 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 98/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
6
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
4
a
B.
3
8
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
Câu 50: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + >
A. 2 4x< < B.
2
1
x
x
é >êê <êë C. 0 2x< < D. 1 2x< <
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------SỞ GD&ĐT BẮC NINH
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNHĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM
2017MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giaođề.
Mã đề 216
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy lammốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.000;1.424.100
B. 1.424.300;1.424.400
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 2: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A. ( )2 2 2 2
tpS ap= +
. B. ( )2 2 4 2
tpS ap= +
.
C. ( )2 4 2 2
tpS ap= +
. D. ( )24 2 1
tpS ap= +
.
Câu 3: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= - có bốn nghiệm phân biệt
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 99/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 3m- < <- . B. 4 3m- £ £- . C. 2 1m- < <- . D. 2 1m- £ £- .
Câu 4: Giải bất phương trình 2 42 8x x- + >
A. 2 3x< < B. 1 3x< < C.
3
1
x
x
é >êê <êë D. 1 2x< <
Câu 5: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. Không có giá tri của m . B. 2m = .
C.
2
2
m
m
é =êê = -êë . D. 2m = - .
Câu 6: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
-=+ lần lượt la
A. 2; 1y x= = -
. B. 2; 1x y= - =
. C. 2; 1x y= =
. D. 2; 1x y= - = -
.
Câu 7: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3cm, 6cm, 16cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3495 cmp
B. ( )3490 cmp
C. ( )3462 cmp
D. ( )3412 cmp
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 100/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 8: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 3a la
A. 236S ap= . B.
23S ap= . C. 212S ap= . D.
29S ap= .
Câu 9: Cho ham số
2
1
xy
x
-=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 1 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 10: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
2125dm C. 275dm D.
250 5dm
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
22 2
222
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- >
++ la
A. ( ) ( )1
;1 2;2 2 3 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È È +¥ç ÷ç ÷çè ø B.
10; (1; )
2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. ( )1 1
; 2;22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D.
1 10; ;1 (2; )
22 2
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
Câu 12: Ham số 4 22 1y x x=- + + có mấy điểm cực tri?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 13: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức sau:
2 2
3 3
1 1
6 6
a b b a
a b
+
+
A.
1 1
2 2a b B. 2 2
3 3a b C. 2 1
3 3a b D. 3 ab
Câu 14: Cho ham số
121
xa
ya
-æ ö+ ÷ç ÷= ç ÷ç ÷çè ø với 0a > la một hằng số.Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(0; ).+¥
B. Ham số luôn nghich biên trên ¡
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(1; ).+¥
Câu 15: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 101/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
Câu 16: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h ?
A. 2V R hp= . B.
21
3V R hp=
. C.
24
3V R hp=
. D. 22V R hp= .
Câu 17: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 6 .P x x= -
A. 8 B. 10- C. 11 D. 9-
Câu 18: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?A. 3 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 19: Giải phương trình
( )3log 10 5 2x + =
A.
2
5x =
B.
1
6x =
C.
9
4x =
D. 2x =
Câu 20: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 9 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 21: Ham số ( )2ln 16y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ); 4-¥B. ( 4;0)- C. ( )4;4-
D. ( ; 4ù-¥ úû
Câu 22: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1x xx x- -+ +< + ×
A. 1x > B.
11
2x- < <
C.
1
21
x
x
éê < -êê >êë D.
1
2x <-
Câu 23: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
39
4
a
B.
35
8
a
C.
33
4
a
D.
34
9
a
Câu 24: Ham số 2 3 2y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 25: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
1 30
2 31a
B.
1 30
3 31a
C.
30
31a
D. 2
30
31a
Câu 26: Ham số 3 23 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( );0-¥ va ( )2;+¥
. B. ( )0;2.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 102/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( );2-¥. D. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
Câu 27: Tính đạo ham của ham số 3 sinxy e x=
A. 33 cosxe x B. -3 (3 sin cos ).xe x x
C.
3 (3 sin cos ).xe x x+ D. 3 (sin cos )xe x x+
Câu 28: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 4. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 42p . B. 14p . C. 96p . D. 84p .
Câu 29: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 2.
A. 1 2m =- + . B. 1m = .C. 0m = . D. 3m = .
Câu 30: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
2
1
xy
x
+=+ . B.
2
1
xy
x
-=+ . C.
2
1
xy
x-
=- . D.
2 1
1
xy
x-
=- .
Câu 31: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Câu 32: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1 1x x m x x- + + = + + - có
hai nghiệm phân biệt.
A.
194;
4m
é ùê úÎ ê úë û . B.
{ }194; 5
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . C. { }19
4; 54
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . D.
4;6m é ùÎ ê úë û .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 103/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 34: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 2;4é ùê úë û .
A. 2;4max 11yé ùê úë û
=B. 2;4
max 10yé ùê úë û
=C. 2;4
25max
4y
é ùê úë û
=D. 2;4
13max
2y
é ùê úë û
=
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
5
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 3
18
a
B.
3 3
9
a
C.
3 3
8
a
D.
3 3
24
a
Câu 36: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. nhỏ hơn.C. nhỏ hơn hoặc bằng. D. bằng.
Câu 37: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
25
6 B.
11
6-
C.
13
6 D.
23
6-
Câu 38: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 3 5a . B. 6a . C. 3a . D.
3 10
2
a
.
Câu 39: Cho 2 2
log 3, log 6b c= =-. Hãy tính
( )22
log b c
A. 4 B. 7 C. 0 D. 8
Câu 40: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung bốn nghiệm phân biệt la
A.
1 3; \ 1
2 2
B.
31; \ 1
2
C.
30; \ 1
2 D.
1 3
; \ 12 2
Câu 41: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 2 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 3
6 4 .a b B. 1 1
6 4a b C. 3 1
4 6 .a b D. 1 1
6 9 .a b
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 104/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 42: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
5 52 log ( 4) log ( 6) 0x x- + - =
bằng
A. 10 2- B. 5 2+ C. 10 2+ D. 10
Câu 43: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực tiểu bằng
A. ( )0; 1M -B. 2 C. 1- D. 0
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
12
a
B.
3 5
4
a
C.
3 5
2
a
D.
3 5
6
a
Câu 45: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
162
ap
. B.
3
81
ap
. C.
34
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 46: Cho ham số ( ) 3 22 6 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 6 . C. 3 . D. 7 .
Câu 47: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x-
= - + = = - - -+ Trong các ham số trên có bao
nhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 48: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
28
3S ap=
. B. 232S ap= . C.
28S ap= . D.
232
3S ap=
.
Câu 49: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 3324dm. B.
364dm . C. 3192dm. D.
381dm.
Câu 50: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - + -
A. { }\ 2,5¡
B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. ¡ D. (2;5)
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁN
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 105/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giaođề.
Mã đề 217
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đề đung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn. B. lớn hơn.C. nhỏ hơn hoặc bằng. D. bằng.
Câu 2: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăng trụ.
A.
3 3
6
a
B.
3 3
8
a
C.
3 3
4
a
D.
3 3
12
a
Câu 3: Cho = =-
2 2log 3, log 2b c
. Hãy tính ( )2
2log b c
.
A. 4 B. 9 C. 6 D. 7
Câu 4: Giải phương trình ( )+ =3
log 8 5 2x.
A.
1
2x =
B.
7
4x =
C.
5
8x =
D. 0x =
Câu 5: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 8 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. p72 . B. 200p . C. 144p . D. 36p .
Câu 6: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A.
23
2tp
aS
p=
. B. 2
tpS ap=
. C.
25
4tp
aS
p=
. D.
p=
23
4tp
aS
.
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
- >++
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx la
A. ( )
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
10; 3;
3 3 B. ( )æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
1;1 3;
3
C. ( )
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1 3;
33 3 D.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1
33 3
Câu 8: Ham số ( )= - +2ln 1y x
đồng biên trên tập nao?
A. ( )-1;1B. ( )-¥;1
C. -( 1;0) D. (ù-¥ úû;1
Câu 9: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình - + - =2
3 32 log ( 2) log ( 4) 0x x
bằng
A. 6 B. +6 2 C. +3 2 D. -6 2
Câu 10: Tìm tập xác đinh của ham số ( )
-= - +
32 7 10y x x
.
A. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ B. (2;5) C. D. { }¡ \ 2;5
Câu 11: Diện tích toan phần của hình nón có bán kính đáy R va độ dai đường sinh l la?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 106/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. p p= +22
tpS R Rl
. B. p p= +22 2
tpS R Rl
.
C. p p= +2
tpS R Rl
. D. p p= +2 2
tpS R Rl
.
Câu 12: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ = 1,5 cm,r 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )p 3957cm
2 . B. ( )p 33321cm
8 . C. ( )3478 cmp
. D. ( )37695cm
16
p
.
Câu 13: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 14: Cho ham số = - -3 2 2 33y x m x m có đồ thi ( )C. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A.
é =êê = -êë
1
1
m
m. B. 1m = - .
C. = 1m . D. Không có giá tri của m .
Câu 15: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 354dm. B.
364 dm. C.
332dm. D.
372dm.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 107/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 16: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình - + + = + - +24 2 2 1x x m x x
có hai nghiệm phân biệt.
A. é ùÎ ê úë û10;13m
. B. ( ) { }10;13 14m Î È.
C. 10;14m é ùÎ ê úë û . D. ) { }éÎ Èêë10;13 14m
.
Câu 17: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
+
+
1 1
3 3
6 6
a b b a
a b .
A. 1 2
3 3a b B. 3 ab C.
2 2
3 3a b D. 2 1
3 3a b
Câu 18: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 23 1y x x= + + va đường thẳng
=: 1d y la
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 19: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x-
= - + = = + -+ Trong các ham số trên có bao
nhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 20: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a la
A. p= 24
3S a
. B. p= 216S a . C. p= 24S a . D. p= 216
3S a
.
Câu 21: Cho ham số
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø
1
2
1
1
x
ya với > 0a la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng +¥(1; ).
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng -¥( ;1).
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡ .
D. Ham số luôn đồng biên trên ¡ .
Câu 22: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn é ùê úë û1;3
.
A. 1;3
13max
3y
é ùê úë û
=B.
é ùê úë û
=1;3
max 4yC. 1;3
16max
3y
é ùê úë û
=D. 1;3
max 5yé ùê úë û
=
Câu 23: Giải bất phương trình - + <
2 42 8x x
A. < <2 3x B.
é >êê <êë
3
1
x
xC. < <1 3x D. < <1 2x
Câu 24: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 3
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
6
a
B.
3
3
a
C.
32
3
a
D.
3
12
a
Câu 25: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x+
=- lần lượt la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 108/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1; 2x y= - =
. B. = =1; 2y x
. C. 1; 2x y= = -
. D. 1; 2x y= =
.
Câu 26: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
37
81
ap
. B.
p 311
81
a
. C.
332
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 27: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực
của tham số m để phương trình ( ) 2f x m= + có bốn nghiệm phân biệt
A. - £ £-4 3m . B. 6 5m- < <- . C. 4 3m- < <- . D. 6 5m- £ £- .
Câu 28: Giải bất phương trình
- -+ +> +
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
A. - < <
12
2x
B.
é >êêê < -êë
2
1
2
x
xC.
<-1
2x
D. > 2x
Câu 29: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại
Î0
x D sao cho ( )0
f x m=.
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x M.
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( ) >f x m với mọi x thuộc D .
D. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
Câu 30: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )- -
- + = - +2
1 22 2
2 . log 2 3 4 .log 2 2x x m
x x x m có
đung một nghiệm la
A.
é ö÷ê ÷+¥÷ê ÷øë
1;
2 B. Æ
C.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 1; ;
2 2 D. )é +¥êë1;
Câu 31: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . NrS Ae (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. ( )1.281.800;1.281.900B.
( )1.281.600;1.281.700
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 109/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.700;1.281.800
Câu 32: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A.
10
2
a
. B. 5a . C. 2a . D. a .
Câu 33: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 2a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. 1 1
4 3 .a b B. 1 1
4 6 .a b C. 3 1
4 6 .a b D. 1 1
2 6 .a b
Câu 34: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có hai đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 35: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )= - + +4 21y x m x m cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 8.
A. 3m = . B. = 1m .
C. 7m = . D. = - +1 2 2m .
Câu 36: Gọi <
1 2 1 2, ( )x x x x
la hai nghiệm của phương trình + ++ + = -1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x
Tính
giá tri = +
1 23 5 .P x x
A. -2 B. 3 C. -3 D. 2
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
96
a
B.
3 5
16
a
C.
3 5
12
a
D.
3 5
32
a
Câu 38: Cho ham số ( ) = - +3 23 1f x x x. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .
Câu 39: Ham số = - +4 22 1y x x có mấy điểm cực tri?
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40: Tính đạo ham của ham số =2 sinxy e x .
A. -2 (2 sin cos )xe x x B. 22 cosxe x
C. +2 (2 sin cos )xe x x D. +2 (sin cos )xe x x
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 110/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 41: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực đại bằng
A. 1- B. 6 C. ( )-1;6MD. 1
Câu 42: Ham số 2 3 2y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 43: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kêở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. 3 23 1y x x= - + . B.
3 23 1y x x= - + + .
C. =- + +3 3 1y x x . D. = - -3 23 1y x x .
Câu 44: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
19
6 B. -
17
6 C.
55
6 D. -
53
6
Câu 45: Cho ham số
+=-
2
1
xy
x . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho nghich biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên ( );1-¥.
3) Ham số đã cho nghich biên trên tập xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( )-¥;1 va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 46: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
250 5dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 47: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
364 2
3
aV
p=
. B.
38 2
3V ap=
. C. 38 2V ap= . D.
p= 38
3V a
.
Câu 48: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại = =, ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng
060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt( ).SBC
A.
4 39
13
a
B.
2 39
39
a
C.
2 39
13
a
D.
39
13
a
Câu 49: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy laA. Hình thoi B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình bình hanh
Câu 50: Ham số 3 3 2y x x=- + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )-¥ -; 1va ( )1;+¥
. B. ( ) ( ); 1 1;-¥ - È +¥.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 111/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )1;- +¥. D. ( )1;1-
.-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------SỞ GD&ĐT BẮC NINH
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNHĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM
2017MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giaođề.
Mã đề 218
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ 1,5 cm,r = 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )3957cm
2
p
B. ( )3478 cmp
C. ( )37695cm
16
p
D. ( )33321cm
8
p
Câu 2: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn. B. lớn hơn.C. bằng. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 3: Tìm tập xác đinh của ham số
( )3
2 7 10 .y x x= - +
A. { }\ 2;5¡
B. (2;5) C. ¡ D. ( ;2) (5; )-¥ È +¥
Câu 4: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
2 1
3 3a b B. 2 2
3 3a b C. 1 1
2 2a b D. 3 ab
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 112/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 5: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
320 5
3
aV
p=
. B.
35 5
6V ap=
. C.
35 5
2V a
p=
. D.
35
6V ap=
.
Câu 6: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 5 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tíchkhối trụ nay.
A. 40 5p . B. 40p . C. 20 5p . D. 30 5p .
Câu 7: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 12 .a b B. 1 1
4 12 .a b C. 1 1
4 9 .a b D. 1 1
4 6 .a b
Câu 8: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
11
4-
B.
35
4-
C.
13
4 D.
37
4
Câu 9: Ham số 4 22 1y x x= + + có mấy điểm cực tri?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 10: Số giao điểm của đồ thi ham số = - +3 23 1y x x va đường thẳng =: 1d y
laA. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 11: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 4a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
38
81
ap
. B.
332
81
ap
. C.
3128
81
ap
. D.
328
81
ap
.
Câu 12: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 cos .y x x x y x y x x x= - + = - = + -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 13: Diện tích của hình cầu đường kính bằng a la
A.
21
3S ap=
. B. 2S ap= . C.
24
3S ap=
. D. 24S ap= .
Câu 14: Thể tích của khối nón có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A.
21
3V R hp=
. B.
22
3V R hp=
. C. 2V R hp= . D.
21
3V R lp=
.
Câu 15: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 6.
A. 2m = . B. 3m = .
C. 1 3m = - + . D. 5m = .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 113/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 16: Tính đạo ham của ham số sinxy e x-=
A. -- +(sin cos ).xe x x B.
-- cosxe x
C. (sin cos )xe x x-- - D. (sin cos )xe x x- +
Câu 17: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực tiểu bằng
A. 2 B. 1- C. ( )1;2MD. 1
Câu 18: Ham số 2 5 4y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 19: Ham số ( )2ln 4y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A. ( );2-¥B. ( 2;0)- C. ( )2;2-
D. ( ;2ù-¥ úû
Câu 20: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ( ;1).-¥
B. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
C. Ham số luôn nghich biên trên ¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng (1; ).+¥
Câu 21: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)x x x x+ ++ + = - .
Tính giá tri 1 23 5 .P x x= -
A. 8- B. 4- C. 5 D. 6-
Câu 22: Giải phương trình
( )3log 4 5 2x + =
A.
7
6x =
B.
5
8x =
C. 1x = D. 2x =
Câu 23: Số mặt của một khối lập phương la:A. 10 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 24: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 25: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A. 32 3a B.
32 3
3
a
C.
33 3
8
a
D.
33 3
6
a
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 114/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 26: Giải bất phương trình
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
1
2x <-
B.
12
2x- < <
C. 2x > D.
2
1
2
x
x
é >êêê < -êë
Câu 27: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung hai nghiệm phân biệt la
A.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 3; ;
2 2 B.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷-¥ È +¥ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø
1 3; ;2 2
C.
æ ö÷ç ÷-¥ç ÷ç ÷çè ø
1;2 D.
3;
2
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
23 3
233
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A.
1; 3 (3; )
3
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø B. ( )1 1
; 1; 333 3
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø C.
1 10; ; 3
33 3
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø D. (0;1) (3; )È +¥
Câu 29: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A. 24
tpS ap=
. B. 25
tpS ap=
. C. 23
tpS ap=
. D. 26
tpS ap=
.
Câu 30: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.281.800;1.281.900
B. 1.281.700;1.281.800
C. 1.281.900;1.282.000D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 31: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 10
18
a
B.
3 10
48
a
C.
3 10
24
a
D.
3 10
16
a
Câu 32: Cho 2 2
log 3, log 4b c= = -. Hãy tính
( )22
log .b c
A. 6 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 33: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x m.
B. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 115/158
www.Thuvienhoclieu.Com
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 34: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
1
1
xy
x+
=- . B.
-=
-2 1
1
xy
x . C.
1
1
xy
x+
=- . D.
1
1
xy
x
-=+ .
Câu 35: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 22 log ( 1) log ( 3) 0x x- + - =
bằng
A. 2 2- B. 2 2+ C. 4 D. 4 2+Câu 36: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Câu 37: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm. B.
3128 dm. C.
372dm. D.
354dm.
Câu 38: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 24 2 2x x m x x- + + = + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. 11;15m é ùÎ ê úë û . B.
11;14m é ùÎ ê úë û .
C. ( ) { }11;14 15m Î È. D. ( { }11;14 15m ùÎ Èúû .
Câu 39: Ham số 3 23 2y x x= - + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( );0-¥ va ( )+¥2;
. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥.
C. ( )0;2. D. ( )-¥;2
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 116/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 40: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
3
2 10
a
B.
6
10
a
C. 10
a
D.
3
10
a
Câu 41: Cho ham số
2
1
xy
x+
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( )1;+¥.
2) Ham số đã cho nghich biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( );1-¥ va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung la
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 42: Tìm giá tri nhỏ nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn 1;3é ùê úë û .
A. 1;3min 5yé ùê úë û
=B. 1;3
8min
3y
é ùê úë û
=C. 1;3
13min
3y
é ùê úë û
=D. 1;3
min 4yé ùê úë û
=
Câu 43: Cho ham số 3 2 2 33y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. Không có giá tri của m . B.
1
1
m
m
é =êê = -êë .
C. 1m = - . D. 1m = .
Câu 44: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 275dm B.
2125dm C. 250 5dm D.
2106,25dm
Câu 45: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1f x m= + có bốn nghiệm phân biệt.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 117/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 3m- £ £- . B. 5 4m- £ £- . C. 5 4m- < <- . D. 4 3m- < <- .
Câu 46: Cho ham số ( ) 3 23 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 7 . B. 6 . C. 3 . D. 9 .
Câu 47: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 2 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 4a . B. 2 5a . C. 10a . D. 2a .
Câu 48: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 2
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 2
8
a
B.
3 2
4
a
C.
3 2
12
a
D.
3 2
6
a
Câu 49: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
+ lần lượt la
A. 1; 2x y= - = -
. B. 1; 2y x= - =
. C. 1; 2x y= =
. D. 1; 2x y=- =
.
Câu 50: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + <
A.
2
1
x
x
é >êê <êë B. 1 2x< < C. 2 4x< < D. 0 2x< <
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 219
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 118/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 1: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5 cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3 cm, 6 cm, 16 cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3490 cmp
. B. ( )3495 cmp
. C. ( )3412 cmp
. D. ( )3462 cmp
.
Câu 2: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn. B. lớn hơn. C. bằng. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 3: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10 .y x x= - +
A. ¡ B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. { }\ 2;5¡
Câu 4: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
1 13 32 2
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
2 1
3 3a b B. 2 2
3 3a b C. 3 ab D.
1 2
3 3a b
Câu 5: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. 25S ap= . B.
220S ap= . C.
220
3S ap=
. D.
25
3S ap=
.
Câu 6: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 3. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 40p . B. 36p . C. 20p . D.
20
3
p
.
Câu 7: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 3a b dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 2a b B. 1 1
4 4 .a b C. 1 1
4 9a b D. 1 3
4 4a b
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 119/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 8: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
11
4-
B.
15
4-
C.
17
4 D.
13
4
Câu 9: Ham số 4 22 1y x x= - - + có mấy điểm cực tri?
A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 10: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 4 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 11: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
38
81
ap
. B.
34
81
ap
. C.
37
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 12: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 sin .y x x x y x y x x x= - + = + = - - -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 13: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 4a la
A.
216
3S ap=
. B. 264S ap= . C.
264
3S ap=
. D. 216S ap= .
Câu 14: Diện tích toan phần của hình trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 22 2
tpS R Rlp p= +
. B. 2
tpS R Rlp p= +
.
C. 2 2
tpS R Rlp p= +
. D. 22
tpS R Rlp p= +
.
Câu 15: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 10.
A. 3m = . B. 2m = .
C. 1 5m =- + . D. 4m = .
Câu 16: Tính đạo ham của ham số sin2 .xy e x=
A. cos2xe x B. +(sin2 2cos2 )xe x x
C. -(sin2 cos2 ).xe x x D. +(sin2 cos2 )xe x x
Câu 17: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực đại bằng
A. 3 B. 2 C. ( )2;3MD. 0
Câu 18: Ham số 2 5 4y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 19: Ham số ( )2ln 9y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ); 3-¥B. ( 3;0)- C. ( )3;3-
D. ( ;3ù-¥ úû
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 120/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 20: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng .¡
B. Ham số luôn đồng biên trên .¡
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ( ;1).-¥
D. Ham số luôn nghich biên trên khoảng (1; ).+¥
Câu 21: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 4 .P x x= +
A. 1 B. 0 C. 2- D. 2
Câu 22: Giải phương trình
( )3log 6 5 2x + =
A.
2
3x =
B.
9
4x =
C.
5
6x =
D. 0x =
Câu 23: Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt?A. 4 B. 6 C. 5 D. 7
Câu 24: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
25
144 D.
49
144
Câu 25: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
3 6
2
a
B.
3 6
6
a
C.
3 3
8
a
D.
3 3
6
a
Câu 26: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +> +
A.
1
2x <-
B.
1
21
x
x
éê < -êê >êë C. 1x > D.
11
2x- < <
Câu 27: Tập tất cả giá tri của m để phương trình
( ) ( ) ( )2
1 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung ba nghiệm phân biệt la
A.
1 3;1;
2 2
B.
1 3; 1;
2 2
C.
1 3;1;
2 2
D.
1 3;1;
2 2
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 121/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
22 2
222
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. ( )1
;1 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø B. ( )
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø
1 1; 1; 222 2
C.
1 1; (1; )22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D. (0;1) ( 2; )È +¥
Câu 29: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A. ( )2 2 1
tpS ap= +
. B.
( )2 2 1
2tp
aS
p +=
.
C.
( )2 1 2 2
2tp
aS
p +=
. D.
( )2 2 2
2tp
aS
p +=
.
Câu 30: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.300;1.424.400
B. 1.424.000;1.424.100
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 31: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 3a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
33 15
32
a
B.
33 15
48
a
C.
33 15
16
a
D.
3 15
32
a
Câu 32: Cho 2 2
log 4, log 4b c= = -. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 6 B. 7 C. 8 D. 4
Câu 33: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 34: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 122/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 24 2y x x= - + . B.
4 24 2y x x= + + .
C. 4 24 2x x- - . D.
4 24 2y x x=- + + .
Câu 35: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình2
4 42 log ( 3) log ( 5) 0x x- + - =
bằng
A. 8 2- B. 4 2+ C. 8 2+ D. 8
Câu 36: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 37: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 3192dm. B.
381dm. C.
372dm. D.
348dm.
Câu 38: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1x x m x x- + + = + - có hai
nghiệm phân biệt.
A. { }23
5; 64
mé ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . B.
235;
4m
é ùê úÎ ê úë û . C.
5;6m é ùÎ ê úë û . D. { }23
5; 64
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø .
Câu 39: Ham số 3 3 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ); 1-¥ -va ( )1;+¥
. B. ( )1;- +¥.
C. ( )1;1-. D. ( ) ( )-¥ - È +¥; 1 1;
.
Câu 40: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 123/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
15
8
a
B.
15
12
a
C.
15
6
a
D.
15
4
a
Câu 41: Cho ham số
2
1
xy
x
-=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho đồng biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung la
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 42: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 1;4é ùê úë û .
A. 1;4max 10yé ùê úë û
=B. 1;4
max 11yé ùê úë û
=C. 1;4
25max
4y
é ùê úë û
=D. 1;4
max 6yé ùê úë û
=
Câu 43: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - - có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. Không có giá tri của m . B.
2
2
m
m
é =êê = -êë .
C. 2m = - . D. 2m = .
Câu 44: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 275dm B.
2125dm C. 250 5dm D.
2106,25dm
Câu 45: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1 0f x m- + = có bốn nghiệm phân biệt.
A. 4 3m- £ £- . B. 3 2m- £ £- . C. 4 3m- < <- . D. 3 2m- < <- .
Câu 46: Cho ham số ( ) 3 3 1f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 7 . C. 3 . D. 6 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 124/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 47: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3.Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 6 . B. 3 5 . C.
3 10
2 . D. 3 .
Câu 48: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
6
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
4
a
B.
3
8
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
Câu 49: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x+
=- lần lượt la
A. 2; 1x y= =-
. B. 2; 1y x= =
. C. 2; 1x y= - =
. D. 2; 1x y= =
.
Câu 50: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + >
A. 1 2x< < B.
2
1
x
x
é >êê <êë C. 2 4x< < D. 0 2x< <
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 220
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 2: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5 cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3 cm, 6 cm, 16 cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3495 cmp
B. ( )3490 cmp
C. ( )3462 cmp
D. ( )3412 cmp
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 125/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 3: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = - Tính
giá tri 1 23 6 .P x x= -
A. 9- B. 8 C. 10- D. 11
Câu 4: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
61
144 B.
37
144 C.
49
144 D.
25
144
Câu 5: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
5
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 3
24
a
B.
3 3
18
a
C.
3 3
9
a
D.
3 3
8
a
Câu 6: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h ?
A.
24
3V R hp=
. B.
21
3V R hp=
. C. 2V R hp= . D.
22V R hp= .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
22 2
222
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- >
++ la
A. ( ) ( )1
;1 2;2 2 3 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È È +¥ç ÷ç ÷çè ø B.
10; (1; )
2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. ( )1 1
; 2;22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D.
1 10; ;1 (2; )
22 2
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
Câu 8: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = - - -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 126/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 9: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ giác
đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
2125dm C. 275dm D.
250 5dm
Câu 10: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 2 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 3
6 4 .a b B. 1 1
6 4 .a b C. 3 1
4 6 .a b D. 1 1
6 9 .a b
Câu 11: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T Tính cạnh của hình vuông nay.
A.
3 10
2
a
. B. 6a . C. 3 5a . D. 3a .
Câu 12: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
1 1
6 6
a b b a
a b
+
+
A.
1 1
2 2a b B. 2 2
3 3a b C. 2 1
3 3a b D. 3 ab
Câu 13: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 9 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 14: Ham số 2 3 2y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 15: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - + -
A. (2;5) B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. { }\ 2,5¡
D. ¡
Câu 16: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A. 1x > B.
11
2x- < <
C.
1
21
x
x
éê < -êê >êë D.
1
2x <-
Câu 17: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.100;1.424.200
B. 1.424.000;1.424.100
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.300;1.424.400
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 127/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 18: Ham số ( )2ln 16y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ); 4-¥B. ( 4;0)- C. ( )4;4-
D. ( ; 4ù-¥ úû
Câu 19: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= - có bốn nghiệm phân biệt
A. 2 1m- £ £- . B. 4 3m- < <- . C. 4 3m- £ £- . D. 2 1m- < <- .
Câu 20: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324 dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 381dm
. B. 364dm . C.
3192dm. D.
3324 dm.
Câu 21: Tính đạo ham của ham số 3 sinxy e x=
A.
3 (3 sin cos ).xe x x+ B. 3 (sin cos )xe x x+
C. -3 (3 sin cos ).xe x x D. 33 cosxe x
Câu 22: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
-=+ lần lượt la
A. 2; 1y x= = -
. B. 2; 1x y= - =
. C. 2; 1x y= =
. D. 2; 1x y= - = -
.
Câu 23: Giải phương trình
( )3log 10 5 2x + =
A. 2x = B.
2
5x =
C.
1
6x =
D.
9
4x =
Câu 24: Cho ham số ( ) 3 22 6 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 7 . C. 9 . D. 6 .
Câu 25: Ham số 3 23 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( );0-¥ va ( )2;+¥
. B. ( )0;2.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 128/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( );2-¥. D. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
Câu 26: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực tiểu bằng
A. ( )0; 1M -B. 2 C. 1- D. 0
Câu 27: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 4. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 42p . B. 14p . C. 96p . D. 84p .
Câu 28: Cho ham số
121
xa
ya
-æ ö+ ÷ç ÷= ç ÷ç ÷çè ø với 0a > la một hằng số.Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(0; ).+¥
B. Ham số luôn nghich biên trên ¡
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(1; ).+¥
Câu 29: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
C. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
Câu 30: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Câu 31: Giải bất phương trình 2 42 8x x- + >
A. 1 3x< < B. 1 2x< < C. 2 3x< < D.
3
1
x
x
é >êê <êë
Câu 32: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung bốn nghiệm phân biệt la
A.
1 3; \ 1
2 2
B.
31; \ 1
2
C.
30; \ 1
2 D.
1 3
; \ 12 2
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 129/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 33: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 2;4é ùê úë û .
A. 2;4max 11yé ùê úë û
=B. 2;4
max 10yé ùê úë û
=C. 2;4
25max
4y
é ùê úë û
=D. 2;4
13max
2y
é ùê úë û
=
Câu 34: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
34
9
a
B.
33
4
a
C.
39
4
a
D.
35
8
a
Câu 35: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. nhỏ hơn.C. nhỏ hơn hoặc bằng. D. bằng.
Câu 36: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A. 2
30
31a
B.
1 30
3 31a
C.
30
31a
D.
1 30
2 31a
Câu 37: Ham số 4 22 1y x x= - + + có mấy điểm cực tri?
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .Câu 38: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
2
1
xy
x
+=+ . B.
2 1
1
xy
x
-=
- . C.
2
1
xy
x
-=+ . D.
2
1
xy
x
-=- .
Câu 39: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 31
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
11
6-
B.
13
6 C.
25
6 D.
23
6-
Câu 40: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 130/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 2m = - . B.
2
2
m
m
é =êê = -êë .
C. Không có giá tri của m . D. 2m = .
Câu 41: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
5 52 log ( 4) log ( 6) 0x x- + - =
bằng
A. 10 2- B. 5 2+ C. 10 2+ D. 10
Câu 42: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 43: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
12
a
B.
3 5
4
a
C.
3 5
2
a
D.
3 5
6
a
Câu 44: Cho 2 2
log 3, log 6b c= = -. Hãy tính
( )22
log b c
A. 8 B. 4 C. 7 D. 0
Câu 45: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Tính diệntích toan phần của hình nón nay.
A. ( )2 2 2 2
tpS ap= +
. B. ( )24 2 1
tpS ap= +
.
C. ( )2 4 2 2
tpS ap= +
. D. ( )2 2 4 2
tpS ap= +
.
Câu 46: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 3a la
A. 236S ap= . B.
29S ap= . C. 23S ap= . D.
212S ap= .
Câu 47: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
28
3S ap=
. B. 232S ap= . C.
28S ap= . D.
232
3S ap=
.
Câu 48: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 2.
A. 3m = . B. 1m = .
C. 0m = . D. 1 2m =- + .
Câu 49: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
162
ap
. B.
3
81
ap
. C.
34
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 50: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1 1x x m x x- + + = + + - có
hai nghiệm phân biệt.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 131/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
194;
4m
é ùê úÎ ê úë û . B.
{ }194; 5
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . C. { }19
4; 54
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . D.
4;6m é ùÎ ê úë û .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 221
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Tính đạo ham của ham số =2 sinxy e x .
A. -2 (2 sin cos )xe x x B. 22 cosxe x
C. +2 (2 sin cos )xe x x D. +2 (sin cos )xe x x
Câu 2: Ham số 2 3 2y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 3: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ giác
đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2106,25dm B.
250 5dm C. 275dm D.
2125dm
Câu 4: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực đại bằng
A. 1- B. 6 C. ( )-1;6MD. 1
Câu 5: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 2a la
A. p= 24
3S a
. B. p= 24S a . C. p= 216S a . D. p= 216
3S a
.
Câu 6: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = + -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 7: Giải phương trình ( )+ =3
log 8 5 2x.
A. 0x = B.
5
8x =
C.
7
4x =
D.
1
2x =
Câu 8: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình - + - =2
3 32 log ( 2) log ( 4) 0x x
bằng
A. 6 B. +6 2 C. +3 2 D. -6 2
Câu 9: Ham số 3 3 2y x x=- + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )-¥ -; 1va ( )1;+¥
. B. ( )1;- +¥.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 132/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( ) ( ); 1 1;-¥ - È +¥. D. ( )1;1-
.
Câu 10: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 2a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. 1 1
4 3 .a b B. 1 1
4 6 .a b C. 3 1
4 6 .a b D. 1 1
2 6 .a b
Câu 11: Giải bất phương trình
- -+ +> +
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x xx x
A.
é >êêê < -êë
2
1
2
x
xB.
<-1
2x
C. > 2x D. - < <
12
2x
Câu 12: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
37
81
ap
. B.
p 311
81
a
. C.
332
81
ap
. D.
38
81
ap
.
Câu 13: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại
Î0
x D sao cho ( )0
f x m=.
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x M.
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( ) >f x m với mọi x thuộc D .
D. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
Câu 14: Tìm tập xác đinh của ham số ( )
-= - +
32 7 10y x x
A. (2;5) B. { }¡ \ 2;5C. D. ( ;2) (5; )-¥ È +¥
Câu 15: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ = 1,5 cm,r 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )3478 cmp
. B. ( )p 3957cm
2 . C. ( )37695cm
16
p
. D. ( )p 33321cm
8 .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 133/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 16: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
3 3
8
a
B.
3 3
12
a
C.
3 3
4
a
D.
3 3
6
a
Câu 17: Cho ham số = - -3 2 2 33y x m x m có đồ thi ( )C. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x = song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. = 1m . B. Không có giá tri của m .
C.
é =êê = -êë
1
1
m
m. D. 1m = - .
Câu 18: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 8 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 200p . B. 144p . C. p72 . D. 36p .
Câu 19: Cho ham số ( ) = - +3 23 1f x x x. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .
Câu 20: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức = . NrS Ae (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. ( )1.281.800;1.281.900B. ( )1.281.700;1.281.800
C. ( )1.281.900;1.282.000D.
( )1.281.600;1.281.700
Câu 21: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình - + + = + - +24 2 2 1x x m x x
có hai nghiệm phân biệt.
A. 10;14m é ùÎ ê úë û . B. ) { }éÎ Èêë10;13 14m
.
C. ( ) { }10;13 14m Î È. D.
é ùÎ ê úë û10;13m.
Câu 22: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 23 1y x x= + + va đường thẳng
=: 1d y la
A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .Câu 23: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệtkê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. = - -3 23 1y x x . B. 3 23 1y x x= - + .
C. 3 23 1y x x= - + + . D. =- + +3 3 1y x x .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 134/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 24: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dm thì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm. B.
332dm. C.
372dm. D.
354dm.
Câu 25: Gọi <
1 2 1 2, ( )x x x x
la hai nghiệm của phương trình + ++ + = -1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x
Tính
giá tri = +
1 23 5 .P x x
A. 3 B. -2 C. -3 D. 2
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình
- >++
23 3
233
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx la
A.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1
33 3 B. ( )æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
1;1 3;
3
C. ( )
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
10; 3;
3 3 D. ( )
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
1 10; ;1 3;
33 3
Câu 27: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có hai đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x
+ + +=
có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A. p= 38
3V a
. B. 38 2V ap= . C.
364 2
3
aV
p=
. D.
38 2
3V ap=
.
Câu 29: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
- lần lượt la
A. 1; 2x y= =
. B. 1; 2x y= - =
. C. = =1; 2y x
. D. 1; 2x y= =-
.
Câu 30: Diện tích toan phần của hình nón có bán kính đáy R va độ dai đường sinh l la?
A. p p= +22
tpS R Rl
. B. p p= +22 2
tpS R Rl
.
C. p p= +2 2
tpS R Rl
. D. p p= +2
tpS R Rl
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 135/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 31: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 5a . B.
10
2
a
. C. 2a . D. a .
Câu 32: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
96
a
B.
3 5
16
a
C.
3 5
12
a
D.
3 5
32
a
Câu 33: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
+
+
1 1
3 3
6 6
a b b a
a b .
A. 3 ab B.
2 2
3 3a b C. 2 1
3 3a b D. 1 2
3 3a b
Câu 34: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )= - + +4 21y x m x m cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 8.
A. 3m = . B. = 1m .
C. 7m = . D. = - +1 2 2m .
Câu 35: Giải bất phương trình - + <
2 42 8x x
A. < <1 3x B. < <1 2x C.
é >êê <êë
3
1
x
xD. < <2 3x
Câu 36: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn é ùê úë û1;3
.
A. 1;3max 5yé ùê úë û
=B.
é ùê úë û
=1;3
max 4yC. 1;3
16max
3y
é ùê úë û
=D. 1;3
13max
3y
é ùê úë û
=
Câu 37: Cho ham số
+=-
2
1
xy
x . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho nghich biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên ( );1-¥.
3) Ham số đã cho nghich biên trên tập xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( )-¥;1 va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung laA. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 38: Ham số = - +4 22 1y x x có mấy điểm cực tri?A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 39: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )- -
- + = - +2
1 22 2
2 . log 2 3 4 .log 2 2x x m
x x x m có
đung một nghiệm la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 136/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 1; ;
2 2 B. Æ
C.
é ö÷ê ÷+¥÷ê ÷øë
1;
2 D. )é +¥êë1;
Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 3
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
3
a
B.
32
3
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
Câu 41: Ham số ( )= - +2ln 1y x
đồng biên trên tập nao?
A. -( 1;0) B. ( )-¥;1C. (
ù-¥ úû;1D. ( )-1;1
Câu 42: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực
của tham số m để phương trình ( ) 2f x m= + có bốn nghiệm phân biệt
A. - < <-6 5m . B. 4 3m- < <- . C. - £ £-4 3m . D. 6 5m- £ £- .
Câu 43: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 31
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
19
6 B. -
17
6 C.
55
6 D. -
53
6
Câu 44: Cho ham số
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø
1
2
1
1
x
ya với > 0a la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao
đung?A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng -¥( ;1).
C. Ham số luôn nghich biên trên khoảng +¥(1; ).
D. Ham số luôn đồng biên trên ¡
Câu 45: Cho = = -
2 2log 3, log 2b c
. Hãy tính ( )2
2log b c
.
A. 6 B. 4 C. 7 D. 9
Câu 46: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A.
p=
23
4tp
aS
. B.
25
4tp
aS
p=
. C. 2
tpS ap=
. D.
23
2tp
aS
p=
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 137/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 47: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại = =, ; 3B AB a BC a có hai mặt phẳng( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng
060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt( ).SBC
A.
4 39
13
a
B.
2 39
39
a
C.
2 39
13
a
D.
39
13
a
Câu 48: Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy la:A. Hình thoi B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình bình hanh
Câu 49: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
37
144 B.
25
144 C.
61
144 D.
49
144Câu 50: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. bằng. B. nhỏ hơn.C. lớn hơn. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 222
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
3
2 10
a
B.
6
10
a
C. 10
a
D.
3
10
a
Câu 2: Tìm giá tri nhỏ nhất của ham số
2 4xy
x
+=
trên đoạn 1;3é ùê úë û .
A. 1;3
8min
3y
é ùê úë û
=B. 1;3
min 4yé ùê úë û
=C. 1;3
13min
3y
é ùê úë û
=D. 1;3
min 5yé ùê úë û
=
Câu 3: Cho ham số ( ) 3 23 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 7 . B. 6 . C. 3 . D. 9 .
Câu 4: Cho ham số
2
1
xy
x+
=- . Xet các mênh đề sau:
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 138/158
www.Thuvienhoclieu.Com
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( )1;+¥.
2) Ham số đã cho nghich biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho nghich biên trên các khoảng ( );1-¥ va ( )1;+¥
.
Số mênh đề đung la
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 5: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ( ;1).-¥
B. Ham số luôn nghich biên trên .¡
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng .¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng (1; ).+¥
Câu 6: Ham số ( )2ln 4y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( );2-¥B. ( 2;0)- C. ( )2;2-
D. ( ;2ù-¥ úû
Câu 7: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
2 2
3 3
6 6.
a b b a
a b
+
+
A. 3 ab B.
1 1
2 2a b C. 2 2
3 3a b D. 2 1
3 3a b
Câu 8: Ham số 4 22 1y x x= + + có mấy điểm cực tri?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 9: Giải bất phương trình 2 32 4x x- + <
A. 0 2x< < B. 2 4x< < C. 1 2x< < D.
2
1
x
x
é >êê <êë
Câu 10: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao đung?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( ) =0
f x m.
B. ( )= max
DM f x
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 32
33
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 139/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. ( )1 1
; 1; 333 3
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø B.
1 10; ; 3
33 3
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷Èç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø C. (0;1) (3; )È +¥ D.
1; 3 (3; )
3
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 12: Giải bất phương trình
3 1 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
1
2x <-
B.
12
2x- < <
C. 2x > D.
2
1
2
x
x
é >êêê < -êë
Câu 13: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác đều cạnh bằng 2a . Tính diện tích toan phần của hìnhnón nay.
A. 24
tpS ap=
. B. 25
tpS ap=
. C. 23
tpS ap=
. D. 26
tpS ap=
.
Câu 14: Số giao điểm của đồ thi ham số = - +3 23 1y x x va đường thẳng =: 1d y
laA. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 15: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 cos .y x x x y x y x x x= - + = - = + -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .Câu 16: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đềđung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số mặt của hình đa diện ấy.”A. nhỏ hơn. B. nhỏ hơn hoặc bằng.C. bằng. D. lớn hơn.
Câu 17: Thể tích của khối nón có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 2V R hp= . B.
21
3V R lp=
. C.
21
3V R hp=
. D.
22
3V R hp=
.
Câu 18: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính thể tích khối cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
35 5
6V ap=
. B.
35 5
2V a
p=
. C.
320 5
3
aV
p=
. D.
35
6V ap=
.
Câu 19: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 24 2 2x x m x x- + + = + - có
hai nghiệm phân biệt.
A. 11;15m é ùÎ ê úë û . B.
11;14m é ùÎ ê úë û .
C. ( ) { }11;14 15m Î È. D. ( { }11;14 15m ùÎ Èúû .
Câu 20: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 10
18
a
B.
3 10
48
a
C.
3 10
24
a
D.
3 10
16
a
Câu 21: Tính đạo ham của ham số sinxy e x-=
A. (sin cos )xe x x-- - B. (sin cos )xe x x- +
C. -- cosxe x D.
-- +(sin cos ).xe x x
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 140/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 22: Ham số 2 5 4y x x= - +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 23: Cho ham số 3 2 2 33y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 3 .d y x= -
A. 1m = . B. Không có giá tri của m .
C.
1
1
m
m
é =êê = -êë . D. 1m = - .
Câu 24: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 6.
A. 3m = . B. 1 3m = - + .C. 5m = . D. 2m = .
Câu 25: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 26: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 1
4 6 .a b B. 1 1
4 12 .a b C. 3 1
4 12 .a b D. 1 1
4 9 .a b
Câu 27: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A.
1
1
xy
x
-=+ . B.
1
1
xy
x+
=- . C.
-=
-2 1
1
xy
x . D.
1
1
xy
x+
=- .
Câu 28: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 2 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 141/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 2a . B. 10a . C. 4a . D. 2 5a .
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khối lăngtrụ.
A.
33 3
6
a
B. 32 3a C.
32 3
3
a
D.
33 3
8
a
Câu 30: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 4a va đường cao 2 .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
38
81
ap
. B.
332
81
ap
. C.
328
81
ap
. D.
3128
81
ap
.
Câu 31: Cho 2 2
log 3, log 4b c= = -. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 6 B. 8 C. 4 D. 2
Câu 32: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 32dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 2 dmthì
thể tích của hộp giấy la 316dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 2 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 364dm. B.
3128 dm. C.
372dm. D.
354dm.
Câu 33: Ham số 3 3 4y x x= - + có điểm cực tiểu la
A. 1- B. ( )1;2MC. 1 D. 2
Câu 34: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2 22 log ( 1) log ( 3) 0x x- + - =
bằng
A. 2 2- B. 2 2+ C. 4 D. 4 2+Câu 35: Số mặt của một khối lập phương la:
A. 6 B. 4 C. 8 D. 10
Câu 36: Giải phương trình
( )3log 4 5 2x + =
A. 2x = B.
5
8x =
C. 1x = D.
7
6x =
Câu 37: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1f x m= + có bốn nghiệm phân biệt.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 142/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 4 3m- £ £- . B. 5 4m- £ £- . C. 5 4m- < <- . D. 4 3m- < <- .
Câu 38: Ham số 3 23 2y x x= - + - nghich biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( )-¥;2. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
C. ( )0;2. D. ( );0-¥
va ( )+¥2;.
Câu 39: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2020 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.281.900;1.282.000
B. 1.281.800;1.281.900
C. 1.281.700;1.281.800D. ( )1.281.600;1.281.700
Câu 40: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1
V.
Gọi V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
37
144 B.
25
144 C.
49
144 D.
61
144
Câu 41: Tính giá tri của biểu thức 2
12 3 21
log log ;1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
13
4 B.
35
4-
C.
37
4 D.
11
4-
Câu 42: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung hai nghiệm phân biệt la
A.
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷-¥ È +¥ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø
1 3; ;2 2 B.
æ ö÷ç ÷-¥ç ÷ç ÷çè ø
1;2
C.
æ ù é ö÷ç ú ê ÷-¥ - È +¥ç ÷ç ú ê ÷çè øû ë
1 3; ;
2 2 D.
3;
2
Câu 43: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 275dm B.
2125dm C. 250 5dm D.
2106,25dm
Câu 44: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)x x x x+ ++ + = - . Tính
giá tri 1 23 5 .P x x= -
A. 5 B. 4- C. 8- D. 6-
Câu 45: Tìm tập xác đinh của ham số
( )3
2 7 10 .y x x= - +
A. ¡ B. (2;5) C. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ D. { }\ 2;5¡
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 143/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 46: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 5 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 5. Tính thể tíchkhối trụ nay.
A. 30 5p . B. 20 5p . C. 40p . D. 40 5p .
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng 2
a
. Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 2
8
a
B.
3 2
4
a
C.
3 2
12
a
D.
3 2
6
a
Câu 48: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
2 1
1
xy
x
+=
+ lần lượt la
A. 1; 2x y= - = -
. B. 1; 2y x= - =
. C. 1; 2x y= =
. D. 1; 2x y= - =
.
Câu 49: Diện tích của hình cầu đường kính bằng a la
A. 2S ap= . B.
24
3S ap=
. C.
21
3S ap=
. D. 24S ap= .
Câu 50: Phần không gian bên trong của chai rượu có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng4,5 cm,R =
bán kính cổ 1,5 cm,r = 4,5 cm, 6,5 cm, 20cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gianbên trong của chai rượu đó bằng
A. ( )33321cm
8
p
B. ( )3957cm
2
p
C. ( )3478 cmp
D. ( )37695cm
16
p
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 223
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 144/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 2B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
15
8
a
B.
15
12
a
C.
15
6
a
D.
15
4
a
Câu 2: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 1;4é ùê úë û .
A. 1;4max 11yé ùê úë û
=B. 1;4
max 6yé ùê úë û
=C. 1;4
25max
4y
é ùê úë û
=D. 1;4
max 10yé ùê úë û
=
Câu 3: Cho ham số ( ) 3 3 1f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 9 . B. 7 . C. 3 . D. 6 .
Câu 4: Cho ham số
2
1
xy
x
-=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho đồng biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 5: Cho ham số
1
21
xa
ya
-æ ö÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç +è ø với 0a > la một hằng số. Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh nao đung?
A. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ¡
B. Ham số luôn nghich biên trên khoảng ( ;1).-¥
C. Ham số luôn đồng biên trên ¡
D. Ham số luôn nghich biên trên khoảng (1; ).+¥
Câu 6: Ham số ( )2ln 9y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A.
( ); 3-¥B. ( 3;0)- C. ( )3;3-
D. ( ;3ù-¥ úû
Câu 7: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức
1 13 32 2
6 6.
a b b a
a b
+
+
A.
1 2
3 3a b B. 3 ab C.
2 2
3 3a b D. 2 1
3 3a b
Câu 8: Ham số 4 22 1y x x=- - + có mấy điểm cực tri?
A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 9: Giải bất phương trình 2 32 4.x x- + >
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 145/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 1 2x< < B. 2 4x< < C.
2
1
x
x
é >êê <êë D. 0 2x< <
Câu 10: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
C. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m> với mọi x thuộc D .
D. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
22 2
222
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- <
++ la
A. ( )
æ ö÷ç ÷ Èç ÷ç ÷çè ø
1 1; 1; 222 2 B.
1 1; (1; )22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
C. (0;1) ( 2; )È +¥ D. ( )1
;1 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
Câu 12: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +> +
A.
1
2x <-
B.
1
21
x
x
éê < -êê >êë C. 1x > D.
11
2x- < <
Câu 13: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tíchtoan phần của hình nón nay.
A. ( )2 2 1
tpS ap= +
. B.
( )2 2 1
2tp
aS
p +=
.
C.
( )2 1 2 2
2tp
aS
p +=
. D.
( )2 2 2
2tp
aS
p +=
.
Câu 14: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 4 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
Câu 15: Cho các ham số 5 3 3 32 ; 1; 4 4 sin .y x x x y x y x x x= - + = + = - - -
Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .Câu 16: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đề đung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. nhỏ hơn hoặc bằng. C. bằng. D. nhỏ hơn.
Câu 17: Diện tích toan phần của hình trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h va độ dai đường sinh l la?
A. 2 2
tpS R Rlp p= +
. B. 22
tpS R Rlp p= +
.
C. 22 2
tpS R Rlp p= +
. D. 2
tpS R Rlp p= +
.
Câu 18: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 146/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 220S ap= . B.
220
3S ap=
. C. 25S ap= . D.
25
3S ap=
.
Câu 19: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1x x m x x- + + = + - có hai
nghiệm phân biệt.
A. { }23
5; 64
mé ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . B.
235;
4m
é ùê úÎ ê úë û . C.
5;6m é ùÎ ê úë û . D. { }23
5; 64
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø .
Câu 20: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 3a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
33 15
32
a
B.
33 15
48
a
C.
33 15
16
a
D.
3 15
32
a
Câu 21: Tính đạo ham của ham số sin2 .xy e x=
A. -(sin2 cos2 ).xe x x B. +(sin2 cos2 )xe x x
C. +(sin2 2 cos2 )xe x x D. cos2xe x
Câu 22: Ham số 2 5 4y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 23: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - - có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. 2m = . B. Không có giá tri của m .
C.
2
2
m
m
é =êê = -êë . D. 2m = - .
Câu 24: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 10.
A. 2m = . B. 1 5m = - + .C. 4m = . D. 3m = .
Câu 25: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng. Số mênh đề đung la
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 26: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 3 3a b dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
1 3
4 4a b B. 1 1
4 4 .a b C. 3 1
4 2a b D. 1 1
4 9a b
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 147/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 27: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
A. 4 24 2y x x=- + + . B.
4 24 2x x- - .
C. 4 24 2y x x= + + . D.
4 24 2y x x= - + .
Câu 28: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3. Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T . Tính cạnh của hình vuông nay.
A.
3 10
2 . B. 3 . C. 6 . D. 3 5 .
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 2a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
3 3
6
a
B.
3 6
2
a
C.
3 6
6
a
D.
3 3
8
a
Câu 30: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính 2a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
38
81
ap
. B.
34
81
ap
. C.
32
81
ap
. D.
37
81
ap
.
Câu 31: Cho 2 2
log 4, log 4b c= =-. Hãy tính
( )2
2log .b c
A. 4 B. 7 C. 8 D. 6
Câu 32: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
32 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 3192dm. B.
381dm. C.
372dm. D.
348dm.
Câu 33: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực đại bằng
A. 2 B. ( )2;3MC. 0 D. 3
Câu 34: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình2
4 42 log ( 3) log ( 5) 0x x- + - =
bằng
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 148/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 8 2- B. 4 2+ C. 8 2+ D. 8
Câu 35: Khối tứ diện đều có bao nhiêu mặt?A. 5 B. 7 C. 6 D. 4
Câu 36: Giải phương trình ( )3
log 6 5 2.x + =
A. 0x = B.
9
4x =
C.
5
6x =
D.
2
3x =
Câu 37: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 1 0f x m- + = có bốn nghiệm phân biệt.
A. 4 3m- £ £- . B. 3 2m- £ £- . C. 4 3m- < <- . D. 3 2m- < <- .
Câu 38: Ham số 3 3 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( ); 1-¥ -va ( )1;+¥
. B. ( )1;- +¥.
C. ( )1;1-. D. ( ) ( )-¥ - È +¥; 1 1;
.
Câu 39: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấy
lam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.200;1.424.300
B. 1.424.300;1.424.400
C. 1.424.000;1.424.100
D. 1.424.100;1.424.200
Câu 40: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
. Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
37
144 B.
25
144 C.
49
144 D.
61
144
Câu 41: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 21
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
17
4 B.
15
4-
C.
13
4 D.
11
4-
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 149/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 42: Tập tất cả giá tri của m để phương trình
( ) ( ) ( )2
1 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung ba nghiệm phân biệt la
A.
1 3; 1;
2 2
B.
1 3;1;
2 2
C.
1 3;1;
2 2
D.
1 3;1;
2 2
Câu 43: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 275dm B.
2125dm C. 250 5dm D.
2106,25dm
Câu 44: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 4 .P x x= +
A. 2- B. 0 C. 1 D. 2
Câu 45: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10 .y x x= - +
A. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ B. (2;5) C. { }\ 2;5¡
D. ¡
Câu 46: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 4 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 3. Tính thể tích khốitrụ nay.
A.
20
3
p
. B. 20p . C. 36p . D. 40p .
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
6
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3
4
a
B.
3
8
a
C.
3
12
a
D.
3
6
a
Câu 48: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x+
=- lần lượt la
A. 2; 1x y= =-
. B. 2; 1y x= =
. C. 2; 1x y= - =
. D. 2; 1x y= =
.
Câu 49: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 4a la
A. 264S ap= . B.
264
3S ap=
. C.
216
3S ap=
. D. 216S ap= .
Câu 50: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán kính đáy bằng5 cm,R =
bán kính cổ 2cm,r = 3 cm, 6 cm, 16 cm.AB BC CD= = =
Thể tích phần không gian bên trongcủa chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3462 cmp
. B. ( )3490 cmp
. C. ( )3495 cmp
. D. ( )3412 cmp
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 150/158
www.Thuvienhoclieu.Com
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT BẮC NINHPHÒNG KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM2017
MÔN: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao
đề.
Mã đề 224
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Ham số 3 23 2y x x= - - đồng biên trên các khoảng nao sau đây?
A. ( );2-¥. B. ( ) ( );0 2;-¥ È +¥
.
C. ( )0;2. D. ( );0-¥
va ( )2;+¥.
Câu 2: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?A. 5 B. 4 C. 3 D. 6
Câu 3: Cho các ham số
5 3 312 ; ; 4 4 sin .
1
xy x x x y y x x x
x
-= - + = = - - -
+ Trong các ham số trên có baonhiêu ham số đồng biên trên tập xác đinh của chung.
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 4: Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng .a Gọi điểm O la giao điểm của AC va .BD
Biêt khoảng cách từ O đên SC bằng .
5
a
Tính thể tích khối chóp .S ABC .
A.
3 3
8
a
B.
3 3
18
a
C.
3 3
9
a
D.
3 3
24
a
Câu 5: Cho ham số ( )y f x=có đồ thi như hình bên. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương
trình ( ) 2f x m= - có bốn nghiệm phân biệt
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 151/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A. 2 1m- £ £- . B. 4 3m- £ £- . C. 4 3m- < <- . D. 2 1m- < <- .
Câu 6: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có cạnh đáy bằng 2a . Gọi ,M N lần lượt la trung điểm của
,SB SC . Tính thể tích khối chóp . .ABCNM Biêt mặt phẳng ( )AMN vuông góc với mặt phẳng ( ).SBC
A.
3 5
12
a
B.
3 5
4
a
C.
3 5
2
a
D.
3 5
6
a
Câu 7: Giải bất phương trình
4 1 2 2
2 1 2 12 2 1.x x
x x
- -+ +< +
A.
1
21
x
x
éê < -êê >êë B. 1x > C.
1
2x <-
D.
11
2x- < <
Câu 8: Giải bất phương trình 2 42 8x x- + >
A. 2 3x< < B. 1 3x< < C.
3
1
x
x
é >êê <êë D. 1 2x< <
Câu 9: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
5 52 log ( 4) log ( 6) 0x x- + - =
bằng
A. 10 2- B. 5 2+ C. 10 2+ D. 10
Câu 10: Ham số 2 3 2y x x= + +
có bao nhiêu điểm cực tri?A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 11: Chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vao chỗ trống mệnh đề sau trở thanh mệnh đề đung:
“Số cạnh của một hình đa diện luôn……………số đỉnh của hình đa diện ấy.”A. lớn hơn. B. bằng.C. nhỏ hơn. D. nhỏ hơn hoặc bằng.
Câu 12: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy ,R chiều cao h ?
A. 2V R hp= . B.
24
3V R hp=
. C.
21
3V R hp=
. D. 22V R hp= .
Câu 13: Tìm giá tri lớn nhất của ham số
2 9xy
x
+=
trên đoạn 2;4é ùê úë û .
A. 2;4max 11yé ùê úë û
=B. 2;4
25max
4y
é ùê úë û
=C. 2;4
max 10yé ùê úë û
=D. 2;4
13max
2y
é ùê úë û
=
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 152/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 14: Tìm tập xác đinh của ham số
( )1
2 37 10y x x= - + -
A. { }\ 2,5¡
B. ( ;2) (5; )-¥ È +¥ C. ¡ D. (2;5)
Câu 15: Cho ham số ( )y f x= xác đinh trên tập .D Trong các mệnh đề sau mệnh đề nao sai?
A. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m³ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
B. ( )max
DM f x=
nêu ( )f x M£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x M=.
C. Nêu ( )max
DM f x=
thì ( )f x M£ với mọi x thuộc D .
D. ( )min
Dm f x=
nêu ( )f x m£ với mọi x thuộc D va tồn tại 0
x DÎ sao cho ( )0
f x m=.
Câu 16: Cho biêt sự tăng dân số được ước tính theo công thức . NrS A e (trong đó A la dân số của năm lấylam mốc tính, S la dân số sau N năm, r la tỉ lệ tăng dân số hang năm). Đầu năm 2010 dân số tỉnh Bắc Ninh la1.038.229 người tính đên đầu năm 2015 dân số của tỉnh la 1.153.600 người. Hỏi nêu tỉ lệ tăng dân số hang nămgiữ nguyên thì đầu năm 2025 dân số của tỉnh nằm trong khoảng nao?
A. 1.424.100;1.424.200
B. 1.424.000;1.424.100
C. 1.424.200;1.424.300
D. 1.424.300;1.424.400
Câu 17: Cho ham số
2
1
xy
x-
=- . Xet các mênh đề sau:
1) Ham số đã cho đồng biên trên ( ) ( );1 1;-¥ È +¥.
2) Ham số đã cho đồng biên trên { }\ 1¡.
3) Ham số đã cho nghich biên trên từng khoảng xác đinh.
4) Ham số đã cho đồng biên trên các khoảng ( ); 1-¥ - va ( )1;- +¥
.
Số mênh đề đung laA. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 18: Tập tất cả giá tri của m để phương trình ( ) ( ) ( )
21 2
2 22 .log 2 3 4 .log 2 2
x x mx x x m
- -- + = - +
cóđung bốn nghiệm phân biệt la
A.
1 3; \ 1
2 2
B.
31; \ 1
2
C.
30; \ 1
2 D.
1 3
; \ 12 2
Câu 19: Một hộp giấy hình hộp chữ nhật có thể tích 33dm. Nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy thêm
3 3 dm thì
thể tích của hộp giấy la 324dm. Hỏi nêu tăng mỗi cạnh của hộp giấy ban đầu lên
33 3 dm thì thể tích hộp giấy
mới la:
A. 381dm
. B. 364dm . C.
3192dm. D.
3324dm.
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 22
22
16 log 3 log0
log 1log 3
x x
xx- >
++ la
A. ( ) ( )1
;1 2;2 2 3 2;2 2
æ ö÷ç ÷ È È +¥ç ÷ç ÷çè ø B.
10; (1; )
2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 153/158
www.Thuvienhoclieu.Com
C. ( )1 1
; 2;22 2
æ ö÷ç ÷ È +¥ç ÷ç ÷çè ø D.
1 10; ;1 (2; )
22 2
æ ö æ ö÷ ÷ç ç÷ ÷È È +¥ç ç÷ ÷ç ç ÷÷ çç è øè ø
Câu 21: Tính đạo ham của ham số 3 sinxy e x=
A. -3 (3 sin cos ).xe x x B.
3 (3 sin cos ).xe x x+
C. 33 cosxe x D.
3 (sin cos )xe x x+
Câu 22: Giải phương trình
( )3log 10 5 2x + =
A. 2x = B.
2
5x =
C.
1
6x =
D.
9
4x =
Câu 23: Cho ham số ( ) 3 22 6 3f x x x= - +. Số nghiệm của phương trình
( )( ) 0f f x = la?
A. 3 . B. 9 . C. 6 . D. 7 .
Câu 24: Cho một hình nón ( )N có đáy la hình tròn tâm ,O đường kính a va đường cao .SO a= Cho điểm
H thay đổi trên đoạn thẳng .SO Mặt phẳng ( )P vuông góc với SO tại H va cắt hình nón theo đường tròn
( )C. Khối nón có đỉnh la O va đáy la hình tròn ( )C
có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
3
162
ap
. B.
3
81
ap
. C.
34
81
ap
. D.
32
81
ap
.
Câu 25: Cho ham số 3 2 2y x m x m= - + có đồ thi ( )C
. Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để tiêp
tuyên của đồ thi ( )C tại điểm có hoanh độ 0
1x =song song với đường thẳng : 5 .d y x= -
A. 2m = . B. Không có giá tri của m .
C.
2
2
m
m
é =êê = -êë . D. 2m = - .
Câu 26: Một công ty chuyên sản xuất gỗ muốn thiêt kê các thùng đựng hang bên trong dạng hình lăng trụ tứ
giác đều không nắp, có thể tích la 62,35dm . Để tiêt kiệm vật liệu lam thùng, người ta cần thiêt kê thùng sao cho
tổng S của diện tích xung quanh va diện tích mặt đáy la nhỏ nhất, S bằng
A. 2125dm B.
2106,25dm C. 275dm D.
250 5dm
Câu 27: Cho ham số
121
xa
ya
-æ ö+ ÷ç ÷= ç ÷ç ÷çè ø với 0a > la một hằng số.Trong các khẳng đinh sau, khẳng đinh naođung?
A. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(0; ).+¥
B. Ham số luôn nghich biên trên ¡
C. Ham số luôn đồng biên trên khoảng ¡
D. Ham số luôn đồng biên trên khoảng(1; ).+¥
Câu 28: Phương trình đường tiệm cận đứng va tiệm cận ngang của đồ thi ham số
1
2
xy
x
-=+ lần lượt la
A. 2; 1x y= - = -
. B. 2; 1y x= = -
. C. 2; 1x y= =
. D. 2; 1x y=- =
.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 154/158
www.Thuvienhoclieu.Com
Câu 29: Tính giá tri của biểu thức sau 2
12 2 31
log log ; 1 0.a
a
a a a+ ¹ >
A.
11
6-
B.
13
6 C.
25
6 D.
23
6-
Câu 30: Thiêt diện qua trục của hình nón ( )N la tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 2a . Tính diệntích toan phần của hình nón nay.
A. ( )24 2 1
tpS ap= +
. B. ( )2 2 2 2
tpS ap= +
.
C. ( )2 4 2 2
tpS ap= +
. D. ( )2 2 4 2
tpS ap= +
.
Câu 31: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiêp trong một hình cầu bán kính bằng 4. Tính thể tích khốitrụ nay.
A. 96p . B. 14p . C. 42p . D. 84p .
Câu 32: Diện tích của hình cầu đường kính bằng 3a la
A. 236S ap= . B.
29S ap= . C. 23S ap= . D.
212S ap= .
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Tính thể tích của khốilăng trụ.
A.
39
4
a
B.
33
4
a
C.
34
9
a
D.
35
8
a
Câu 34: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên. Biêt bán
kính đáy bằng 5cm,R =
bán kính cổ 2 cm,r = 3cm, 6cm, 16cm.AB BC CD= = =
Thểtích phần không gian bên trong của chai nước ngọt đó bằng
A. ( )3462 cmp
B. ( )3412 cmp
C. ( )3495 cmp
D. ( )3490 cmp
Câu 35: Cho hình chóp .S ABC đáy ABC la tam giác vuông tại , ; 3B AB a BC a= = có hai mặt phẳng
( );( )SAB SAC cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 060 . Tính khoảng cách từ A đên mặt
( ).SBC
A.
30
31a
B.
1 30
3 31a
C. 2
30
31a
D.
1 30
2 31a
Câu 36: Ham số 4 22 1y x x=- + + có mấy điểm cực tri?
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .Câu 37: Đường cong trong hình bên la đồ thi của một ham số trong bốn ham số được liệt kê ở bốn phương ánA, B, C, D dưới đây. Hỏi đó la ham số nao?
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 155/158
www.Thuvienhoclieu.Com
A.
2
1
xy
x
+=+ . B.
2 1
1
xy
x
-=
- . C.
2
1
xy
x
-=+ . D.
2
1
xy
x
-=- .
Câu 38: Cho ,a b la hai số thực dương. Rut gọn biểu thức sau:
2 2
3 3
1 1
6 6
a b b a
a b
+
+
A. 3 ab B.
2 1
3 3a b C. 1 1
2 2a b D. 2 2
3 3a b
Câu 39: Gọi 1 2 1 2
, ( )x x x x< la hai nghiệm của phương trình
1 3 38 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5) .x x x x+ ++ + = -
Tính giá tri 1 23 6 .P x x= -
A. 8 B. 10- C. 9- D. 11
Câu 40: Số giao điểm của đồ thi ham số 3 9 1y x x= - + va đường thẳng
: 1d y = la
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .
Câu 41: Cho một hình trụ ( )T có chiều cao va bán kính đều bằng 3 .a Một hình vuông ABCD có hai cạnh
,AB CD lần lượt la hai dây cung của hai đường tròn đáy, cạnh
,AD BC không phải la đường sinh của hình trụ
( )T Tính cạnh của hình vuông nay.
A. 3a . B. 3 5a . C.
3 10
2
a
. D. 6a .
Câu 42: Cho lăng trụ tam giác . ' ' 'ABC A B C . Gọi , ,M N P lần lượt la trung điểm của các cạnh
' ', , ' .A B BC CC Mặt phẳng ( )MNP chia khối lăng trụ thanh hai phần, phần chứa điểm B có thể tích la 1V
.Gọi
V la thể tích khối lăng trụ. Tính tỉ số 1 .
V
V
A.
49
144 B.
61
144 C.
37
144 D.
25
144
Câu 43: Cho 2 2
log 3, log 6b c= = -. Hãy tính
( )22
log b c
A. 8 B. 4 C. 7 D. 0Câu 44: Xet các mênh đề sau:
1) Đồ thi ham số
1
2 3y
x=
- có một đường tiệm cận đứng va một đường tiệm cận ngang.
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 156/158
www.Thuvienhoclieu.Com
2) Đồ thi ham số
2 1x x xy
x+ + +
= có hai đường tiệm cận ngang va một đường tiệm cận đứng.
3) Đồ thi ham số 2
2 1
1
x xy
x
- -=
- có một đường tiệm cận ngang va hai đường tiệm cận đứng.
Số mênh đề đung laA. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 45: Ham số ( )2ln 16y x= - +
đồng biên trên tập nao?
A. ( 4;0)- B. ( )4;4-
C. ( ; 4ù-¥ úû D.
( ); 4-¥
Câu 46: Cho hình chóp .S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ( ) , 2 , , 2ABC SA a AB a AC a= = =
,· 060BAC = . Tính diện tích hình cầu ngoại tiêp hình chóp .S ABC .
A.
28
3S ap=
. B. 232S ap= . C.
28S ap= . D.
232
3S ap=
.
Câu 47: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để đồ thi ham số ( )4 21y x m x m= - + + cắt trục hoanh
tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoanh độ bằng 2.
A. 3m = . B. 1m = .
C. 0m = . D. 1 2m =- + .
Câu 48: Tìm tất cả các giá tri thực của tham số m để phương trình 22 1 1x x m x x- + + = + + - có
hai nghiệm phân biệt.
A.
194;
4m
é ùê úÎ ê úë û . B.
{ }194; 5
4m
é ö÷ê ÷Î È÷ê ÷øë . C. { }19
4; 54
mæ ö÷ç ÷Î Èç ÷ç ÷çè ø . D.
4;6m é ùÎ ê úë û .
Câu 49: Cho ,a b la các số thực dương. Viêt biểu thức 12 2 3a b dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
3 1
4 6 .a b B. 1 1
6 4 .a b C. 1 3
6 4 .a b D. 1 1
6 9 .a b
Câu 50: Ham số 3 23 1y x x= - + - có điểm cực tiểu la
A. ( )0; 1M -B. 2 C. 1- D. 0
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ
cauhoi 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224
1 B C C A D B C D C D C D B A A C B A A A C D D D
2 B B C D A C B C C A C C C C C A C B B B B B D A
3 C B A C C A A A C C C D A B A C A C C A C D B A
4 A A A A B A B C D A B A D A C B A C C C A B C B
5 B A B D B C D D D B B B B C C B A B A B B B C D
6 C C B C B A C D A D A B A C C B D C C C D B B B
7 D D D B D A A B B C A D B A B B C B B D D B B D
8 D A D C B D B C A B B B D A D D C D C D B A D B
9 A A C C C B B B B A A C B C C C B A D C A D A C
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 157/158
www.Thuvienhoclieu.Com
10 B B B B C A A A B A A C B B D C D A D B B A C C
11 D D D D A B A D B B D B A B B D C B B A A A A A
12 A A A B D A C D D C A D C D C A A D D A D B B A
13 C C C B C C C A B A A B C B B A D B D D B C B D
14 C B B B A D D C A B B A A A A B B A A B B D B D
15 A C A A B B B D C A A A A A D A A A D A B C C D
16 C C C D D A A B C C C C C B B A B C B B C D A C
17 C B C A A D D C B A A A D B D D B D B C D C C A
18 D C D B B D D A A B D D D C A D B A C B C A C D
19 D C B A D A B C D C A C C D D A D B B D C C A C
20 D D D A A B A A B C D A D A A D C C B C B D A D
21 D D D D C A A B A A D A C B B B D A A A C A C B
22 C C C A A C C C A B B D C C B B D C A B D A B B
23 C B D C A C A A D C D B A D D A B C A B B A D B
24 B B A A D C D C D B B D B C A B A D D C D D C B
25 A D A D D A A D B C A B A D D C D A A A D B B A
26 A C A C B A A D A C D C B D A A D B B D D B B C
27 C C C A A B D A D A A B D B C C B B D A A D D B
28 A A A C A D C B A D D C C D D A B B B B D B A D
29 C D B A A C C C A D D C D B B C B C B D A B B C
30 D B B A A D C B D C C D D C A C B B C A D B B B
31 A A A B D C C B B C C D B B C A D D A A B D A C
32 B C C A C B B D B B C A C D B B A D D D D B B B
33 A A C D C B B D C D B B D A C D B A C D A C A A
34 B B B D C B B A A D D C B A C D D A A C A D C D
35 A A A A A D D D C C C D D A A A A D C A C A D A
36 D D D D C C C C C D D A C A D A D A A C A C D D
37 C C C C B A A A A B B C D D A A D B B D A C D D
38 A A A A A D D B D D D C D B B D C C A D C D D C
39 D D D B D D D C D A A A A B B C C A D C B C A C
40 D D D D B D D C C D C C B D B D C D D D D C C A
41 C C D B D C A C B D B A A C C B A B C C A C A C
42 A B A C B D B B C B B C B D C C B D A A A A D A
43 D D D D C D B B C D C A C C A D A D C B C A A D
44 B D B C B B C A C C C D A D D B C A A D D C C A
45 B B B B B B D D D B B B D A B B A C D A B A A A
46 B B B C C C C A D A B B A C D A C D B B A B B C
47 B C C B D C B B D A C A A B A D B C C C C C C C
48 A A A B C D B C A D D D B C C C C C C C C D D B
49 B D B C D D D B D B C C C C C C C D D B D A D B
50 A A A D A B B A B C C B D D D D A A A B C B B D
www.Thuvienhoclieu.Com Trang 158/158